Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN DỰ THI HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2021- 2022
MÔN: TIẾNG ANH

Ngày tháng
STT Họ và đệm Tên năm sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp
1 Nguyễn Phú An 13/04/2005 Hà Nội Kinh 11 Anh1
2 Trần Duy Hoàng 12/29/2004 Hà Nội Kinh 12 Anh 1
3 Nguyễn Ngọc Anh 7/1/2004 Hà Tây Kinh 12 Anh 1
4 Nguyễn Minh Nhật 14/12/2005 Hà Nội Kinh 11 Anh1
5 Đào Minh Đức 10/8/2004 Tuyên Quang Kinh 12 Anh 1
6 Nguyễn Anh Thư 19/06/2004 Hà Nội Kinh 12 Anh 2
7 Phạm Quốc Nam Anh 25/01/2005 Hà Nội Kinh 11 Anh1
8 Phan Gia Minh 6/27/2004 Hà Nội Kinh 12 Anh 1
9 Nguyễn Hy Khánh 16/07/2005 Hà Tây Kinh 11 Anh1
10 Nguyễn Hương Giang 08/12/2005 Hà Tây Kinh 11 Anh1
11 Cao Đức Anh 03/12/2005 Hà Nội Kinh 11 Anh1
12 Nguyễn Tùng Sơn 07/02/2005 Hà Nội Kinh 11 Anh1
13 Nguyễn Hoàng Việt 11/2/2004 Hà Nội Kinh 12 Anh 1
14 Dương Tùng Lâm 06/11/2005 Hà Nội Kinh 11 Anh1
15 Lê Đông Quân 03/09/2005 Hà Nội Kinh 11 Anh1
16 Đỗ Huy Minh 21/11/2004 Hà Nội Kinh 12 Anh 2
17 Bùi Việt Thành 2/3/2004 Hải Phòng Kinh 12 Anh 1
18 Nguyễn Trung Minh Tuấn 27/08/2005 Hà Nội Kinh 11 Anh1
19 Trần Thọ Nghĩa 9/30/2004 Hà Nội Kinh 12 Anh 1
20 Hồ Bảo Ngọc 26/02/2005 Hà Nội Kinh 11Anh 2
21 Nguyễn Hùng Anh 12/22/2004 Hà Tây Kinh 12 Anh 1
22 Đặng Ngọc Duy 4/18/2004 Hà Tây Kinh 12 Anh 1
23 Nguyễn Gia Minh 13/11/2005 Hà Nội Kinh 11 Anh1
24 Trần Minh Quang 16/02/2005 Hà Nội Kinh 11Anh 2
25 Nguyễn Mạnh Đức 16/04/2005 Hà Tây Kinh 11 Anh1
26 Ngô Thị Phương Thảo 20/03/2004 Hà Nội Kinh 12 Anh 2
27 Phạm Diệu Linh 19/09/2005 Hà Nội Kinh 11 Anh1
28 Nguyễn Thu Thủy 02/06/2005 Hà Nội Kinh 11 Anh1
29 Lại Minh Dũng 11/11/2005 Hà Nội Kinh 11 Anh1
30 Trần Đăng Khôi 30/08/2005 Hà Nội Kinh 11 Anh1
(5 hs: từ stt 26-30: chờ xét duyệt chính thức của sở GD & ĐT)
Duyệt của Ban giám hiệu GVCN Đội tuyển
(Họ tên, chữ kí)

Phạm Thị Thu Ho


ẤP THÀNH PHỐ

Điểm thi
Điểm TB HSG cấp
môn dự thi Môn trường
9.8 Anh 18.3
9.8 Anh 18.1
9.7 Anh 18.0
9.7 Anh 17.7
9.2 Anh 17.3
9.90 Anh 17.3
9.7 Anh 17.1
9.7 Anh 17.0
9.6 Anh 17.0
9.8 Anh 16.8
9.4 Anh 16.8
9.6 Anh 16.7
9.5 Anh 16.7
9.7 Anh 16.6
9.8 Anh 16.6
9.7 Anh 16.6
9.7 Anh 16.2
9.5 Anh 16.0
9.7 Anh 15.9
9.6 Anh 15.8
9.7 Anh 15.8
9.7 Anh 15.8
9.7 Anh 15.7
9.8 Anh 15.7
9.6 Anh 15.7
9.8 Anh 15.5
9.7 Anh 15.4
9.6 Anh 15.4
9.5 Anh 15.2
9.6 Anh 15.0

GVCN Đội tuyển


(Họ tên, chữ kí)

Phạm Thị Thu Hoàn

You might also like