BIBICA

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

CTCP BIBICA

Nhóm tỷ số thanh khoản


Chỉ tiêu 2019
1 Tài sản ngắn hạn 841,532,625,962
2 Hàng tồn kho 116,077,819,258
3 Nợ ngắn hạn 548,163,424,871

Hệ số thanh toán hiện hành 1.54


Hệ số thanh toán nhanh 1.32
ICA

2020 Trung bình ngành


717,590,458,112
126,216,676,633
430,844,581,582

1.67 2.22
1.37 1.42
đvt: tỷ đồng
Nhận xét

lớn hơn 1 và thấp hơn trung bình ngành


lớn hơn 1 và thấp hơn trung bình ngành
CTCP BIBICA
Nhóm tỷ số đòn bẩy tài chính
Chỉ tiêu 2019
1 Tổng nợ 566,570,957,632
2 Tổng tài sản 1,570,448,334,331
3 Vốn CSH 1,003,877,376,699
4 Vốn cổ phần 154,207,820,000
5 EBIT 120,541,811,073
6 Lãi vay -

Tỷ số nợ trên tài sản 36.08%


Tỷ số nợ trên vốn CSH 56%
Tỷ số tài sản trên vốn cổ phần 10.18
Khả năng thanh toán lãi vay -
ICA

2020 Trung bình ngành


447,380,119,508
1,543,102,176,053
1,095,722,056,545
154,207,820,000
122,849,395,632
5,293,827,950

28.99% 50%
41% 91%
10.01
23.21
Nhận xét

Nhỏ hơn trung bình ngành


Nhỏ hơn trung bình ngành
Mức độ độc lập về tài chính của doanh nghiệp càng giảm dần
Năm 2019 không xác định.
Năm 2020, doanh nghiệp có thể đảm bảo trả lãi các khoản vay đúng hạn
CTCP BIBICA
Nhóm tỷ số hiệu quả hoạt động SXKD
Chỉ tiêu
1 Giá vốn hàng bán
2 Hàng tồn kho bq
3 Doanh thu thuần
4 Các khoản phải thu bq
5 Các khoản phải thu
6 Doanh thu bình quân 1 ngày
7 Tài sản cố định
8 Giá trị tổng tài sản bq
9 Vốn cổ phần

Tỷ số vòng quay hàng tồn kho


Vòng quay các khoản phải thu
Kỳ thu tiền bình quân
Hiệu suất sử dụng tài sản cố định
Hiệu suất sử dụng toàn bộ tài sản
Hiệu suất sử dụng vốn cổ phần
CTCP BIBICA

2019 2020
1,019,916,536,412 889,301,451,589
108,602,281,500 121,147,247,900
1,503,561,238,319 1,218,556,328,126
147,558,260,000 250,551,551,200
134,522,947,180 213,384,888,048
4,038,207,049 3,728,928,173
192,505,155,285 474,719,197,057
1,412,542,647,000 1,556,775,255,000
154,207,820,000 154,207,820,000

9.39 7.34
10.19 4.86
33.31 57.22
7.81 2.57
1.06 0.78
9.75 7.90
Trung bình ngành Nhận xét

7.57 2019 lớn hơn tbn và 2020 nhỏ hơn tbn


43.16 Nhỏ hơn trung bình ngành
Tồn động nợ ðtiến hành phân tích CSBH
Hiệu suất sử dụng tài sản cố định càng kém đi
Hiệu suất sử dụng toàn bộ tài sản càng kém đi
Hiệu suất sử dụng vốn cổ phần càng kém đi
CTCP BIBICA
Nhóm tỷ số khả năng sinh lời
Chỉ tiêu
1 Doanh thu thuần
2 Tổng tài sản
3 Lợi nhuận ròng
4 VCSH

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS)


Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA)
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn cổ phần (ROE)
CTCP BIBICA

2019 2020 Trung bình ngành


1,503,561,238,319 1,218,556,328,126
1,570,448,334,331 1,543,102,176,053
95,434,359,560 96,616,397,824
1,003,877,376,699 1,095,722,056,545

6.35% 7.93% 14.70%


6.08% 6.26% 6.17%
9.51% 8.82% 11.14%
Nhận xét

Đều nhỏ hơn trung bình ngành


2019 nhỏ hơn tbn và 2020 lớn hơn tbn
Đều nhỏ hơn trung bình ngành
CTCP BIBICA
Nhóm tỷ số giá trị thị trường
Chỉ tiêu 2019
1 Thu nhập ròng của cổ đông thường 95,434,359,560
2 Số lượng cổ phần thường 15,420,782
3 Cổ tức mỗi cổ phần -
4 Giá trị thị trường mỗi cổ phần 58,200
5 Giá trị kế toán của cổ phiếu 65,099

Thu nhập mỗi cổ phần (EPS) 6188.7


Tỷ lệ chi trả cổ tức -
Tỷ số P/E 9.404
Tỷ suất cổ tức -
P/B 0.894
CA

2020 Trung bình ngành


96,616,397,824
15,420,782
3,600
70,100
71,055

6,265.34
57%
11.189 23.92
0.051
0.987 4.35
Nhận xét

EPS > 1.500 đồng, và nhiều năm bền vững

Chỉ số đều thấp hơn trung bình ngành (doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn s

Đều thấp hơn trung bình ngành


đvt: tỷ đồng

You might also like