Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 27

375 G01 510 Chiêu Thành Tiến ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.

HCM 20126227 331930649 843421940 x x


376 G01 511 TRần Quốc Hưng ĐH Công nghệ TP.HCM (HUTECH) 2080601286 264542405 338616441 x x
377 G01 511 Lê TRung Tấn ĐH FPT SE162046 77202001874 977745160
378 G01 511 Nguyễn Tuấn Kiệt ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20151388 281294941 74202001243 x x
379 G01 511 TRần Tuấn Dũng ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20146313 35202000279 941758810 x x
380 G01 511 Trần Đăng Quang ĐH FPT SE161962 335062703 946356611 x x
381 G01 511 Nguyễn Hồng Hiệp ĐH FPT SE160001 241630778 977745160 x x
382 G01 512 Hoàng Hữu Chánh ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20119325 197476466 947962162
383 G01 512 Thạch Phúc Sang ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20143268 86202000235 966641577 x x
384 G01 512 Nguyễn Trọng Nguyễn ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG2056020088
TP.HCM 381994582 349152384 X x
385 G01 513 Bạch Thanh Sơn ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 20190095 212468930 937006163 x x
386 G01 513 Nguyễn Anh Minh ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG2057010320
TP.HCM 352660145 393018784
387 G01 513 Đặng Hiếu Triệu ĐH Bách khoa, ĐHQG TP.HCM 2014834 52202000167 705910035 x x
388 G01 513 Siu Nin ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG2056150050
TP.HCM 231364378 945121430 X X
389 G01 513 Nguyễn Quốc Trung ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG2056160195
TP.HCM 251321769 364482906 X X
390 G01 514 Phan Tấn Trọng ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20144476 261623781 914894337 x X
391 G01 514 Huỳnh Nhật Tân ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20124315 312493293 812289695 X X
392 G01 515 Nguyễn Lê Nhật ĐH Nguyễn Tất Thành 2000005931 381977752 336062716 X X X X
393 G01 515 K' Vũ Hoàng Anh ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG2056210049
TP.HCM 251199485 889336087 x x
394 G01 515 Huỳnh Minh Quang ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 20120557 215605309 944125620 x x
395 G01 515 Phan Văn Đạt ĐH Công nghệ TP.HCM (HUTECH) 2080600258 184405611 349736678 X X
396 G01 515 Nguyễn Quyết Thắng ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 20200340 187860624 562765998 X X
397 G01 516 Phạm Trần Tấn Phát ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 20280070 44202004485 704400305 X X
398 G01 516 Võ Lê Bảo Hoàng ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG2056110163
TP.HCM 251286258 374321734
399 G01 516 Nguyễn Hoàng Phúc ĐH Công nghệ TP.HCM (HUTECH) 2080601151 241983417 888577898 x x
400 G01 516 Võ Nguyễn Văn Hoài
Bắc ĐH Nông Lâm TP.HCM 20118118 342078434 813964202
401 G01 516 Nguyễn Hoàng Nhật
Nam ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 20200271 301802409 365324577
402 G01 516 Nguyễn Phan Hoàng
Huy ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG2056060030
TP.HCM 80202000528 388079231
403 G01 517 Nguyễn Bảo An ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20110608 197441303 333105464 x x
404 G01 517 Lê Đình Văn ĐH FPT SE160562 285888411 364794265 x x
405 G01 517 Y Wương Rcăm ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20145383 241871328 0868828544 x x
406 G01 517 Nguyễn Đình Khôi ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20145394 79202009633 909446923
407 G01 517 Võ Vinh Khánh ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20146350 352769788 962316725 x x
408 G01 517 Lưu Quốc Tuấn ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20149089 264540250 364794265 x x
409 G01 518 Danh Huỳnh Hương ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG2056170045
TP.HCM 364186450 875744057
410 G01 518 Trần Thái8 Thịnh ĐH Kinh tế - Luật, ĐHQG TP.HCM K205032159 79202036630 563536616
411 G01 518 Nguyễn Mạnh Hưng ĐH Công nghệ TP.HCM (HUTECH) 20825000617 231256571 934853639 x x
412 G01 518 Bùi Ái Quỳnh ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG2056120042
TP.HCM 079201032567 0901039704 x x
413 G01 518 Quách bảo Quân ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 20120168 79202003909 584377259 x x
414 G01 518 Nguyễn Hữu Nghĩa ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 20200274 45202000024 353133139
415 G01 518 Trịnh Tấn Phát ĐH Công nghệ TP.HCM (HUTECH) 2080601205 241923163 376943913
416 G01 519 Nguyễn Ngọc Phú ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 20200307 184424562 965580878 X X
417 G01 519 Nguyễn Hưng Thịnh ĐH Công nghệ TP.HCM (HUTECH) 2080600697 301782116 919383253 x x
418 G01 519 Mai Hữu Tuân ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 20200112 221494590 344181349 x x
419 G01 520 Võ Hoàng Huy ĐH Công nghệ TP.HCM (HUTECH) 2088500076 272936841 9175531818 X X
420 G01 520 Nguyễn Trần Thành
An ĐH Công nghệ TP.HCM (HUTECH) 2080600146 272863345 971832270 x x
421 G01 520 Lê Phước Hưng ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 18110297 281213194 919927746 x x x
422 G01 520 Lê Văn Hiếu ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG2056080058
TP.HCM 197456825 969865892 x
423 G01 520 Nguyễn Thanh Minh ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 20200265 192220441 975531817 x x
424 G01 521 Lô Đại Dương ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG2057010143
TP.HCM 187832596 947033879
425 G01 521 Trịnh Hà Duy Khang ĐH Công nghệ TP.HCM (HUTECH) 2080601290 251233311 352750489 x x
426 G01 521 Thái Hoàng Tuấn ĐH Tài chính - Marketing x 72202002498 396307923 x
427 G01 521 Lâm Trần Như Ngọ ĐH FPT SE160571 251252333 39860041
428 G01 521 Trần Việt Hoàng ĐH Công nghệ TP.HCM (HUTECH) 2082500544 241922763 948141885
429 G01 522 Cao Ngọc Quý ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20110552 212889078 364564005 x x
430 G01 522 Nguyễn Khắc Luân ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 19144154 272923035 913963805 x x
431 G01 522 Nguyễn Lâm Duy Nhân Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng 306201265 312496302 334659023 x x
432 G01 522 Trần Chế Linh ĐH Ngân hàng TP.HCM 30336200136 385876484 971007405 x x
433 G01 522 Phạm Văn Quý ĐH Nông Lâm TP.HCM 20166059 79202031623 x x
434 G01 522 Phạm Quốc Huy ĐH Kinh tế - Luật, ĐHQG TP.HCM K204151948 251189436 X X
435 G01 523 Lê Văn Lộc Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng 466201043 342035613 988786137
436 G01 523 Nguyễn Đức NhậtHiếu ĐH Ngân hàng TP.HCM 30136200192 212882694 971007405 x x
437 G01 523 Nguyễn Hoàng Phương ĐH Ngân hàng TP.HCM 30236200121 77202001864 798222837 X x
438 G01 523 Nguyễn Đức Vương ĐH Kinh tế - Luật, ĐHQG TP.HCM K204010954 77202002730 921113017 X X
439 G01 523 Tô Hoàng Tiến ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20124230 42202000071 988786137 x x
440 G01 523 Nguyễn Quốc GiaThịnh ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20146432 206224322 948946315
441 G01 523 Võ Tá Tùng ĐH Công nghệ TP.HCM (HUTECH) 2080601351 184453038 961352261 x x
442 G01 524 Nguyễn Trần Đăng
Khoa ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 20190058 352598658 365480301
443 G01 524 Hồ Ngọc Thạch ĐH Ngân hàng TP.HCM 30136200580 215537991 372241328 x x
444 G01 524 Phạm Minh Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM 30336200369 352592880 911505632 x x
445 G01 524 Lê Hữu Trác ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20147222 272892480 393349343
446 G01 524 Nguyễn Quốc Chiến
Thắng CĐ Công Nghệ Thủ Đức 20211DD4629 206229987 855710406 *
447 G01 601 Nguyễn Thành Vinh ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20142453 77202000604
448 G01 601 Lâm Tấn Hoan ĐH Ngân hàng TP.HCM 30136200209 321630538 813166045
449 G01 601 Phạm Minh Tân ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20151211 321747707 353933151 x x
450 G01 601 Lê Trường Nam ĐH Ngân hàng TP.HCM 30336200154 206351374 886047829
451 G01 601 Phạm Anh Duy ĐH Công nghệ TP.HCM (HUTECH) 2080500092 197440494 914184100 X X
452 G01 602 Nguyễn Đình Quang
Huy ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20110494 197442090 813166045 X X
453 G01 602 Nguyễn Anh Kiệt ĐH Công nghệ TP.HCM (HUTECH) 2080400018 79202031812
454 G01 602 Nguyễn Ngọc Hải ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20159062 35202000295 393463637
455 G01 603 Nguyễn Lê Hoài Thanh ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20128149 49202000374 942719098 X X
456 G01 603 Phạm Hồng Hiếu ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20132202 206225220 378787013 X X
457 G01 603 Phạm Tấn Tài ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20161367 212869470 937375071
458 G01 603 Nguyễn Thanh Thạch ĐH FPT SE160403 184435149 336801496 X X
459 G01 603 Trần Hữu Đức ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20124246 241878999 523093269 X X
460 G01 603 Lê Anh Tuấn ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG2056130085
TP.HCM 35202000546 966193808
461 G01 604 Nguyễn Hoàng Minh
Trí ĐH Ngân hàng TP.HCM 30436200203 272878663 0937375071 X X
462 G01 604 Lê NGọc Tú ĐH Ngân hàng TP.HCM 30736200113 38202012916 977033454 X X
463 G01 604 Dương Hoàng Ân ĐH Công nghệ TP.HCM (HUTECH) 2080601362 276041225 931965578 X X X
464 G01 604 Đinh Mạnh Thắng ĐH Công nghệ TP.HCM (HUTECH) 2087500086 251288045 898451626 X X
465 G01 604 Nguyễn Hồng Quân ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 19146246 301776520 869020531
466 G01 604 Lương Hoài Thi ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 18150303 352386559 977033454 X X
467 G01 605 Đỗ Viết Biển ĐH Ngân hàng TP.HCM 30736200008 35202003078 878814215 x x
468 G01 605 Nguyễn Đức Cảnh ĐH Công nghệ TP.HCM (HUTECH) 2080601264 201847069 898451626
469 G01 605 Bùi Duy Long ĐH Nông Lâm TP.HCM 20137097 38202011710 971932918 x x x
470 G01 605 Nguyễn Trí Thức ĐH FPT SE162150 197442333 858512609
471 G01 606 Đinh Quang Nhật ĐH Kinh tế - Luật, ĐHQG TP.HCM K204020048 79202017967 3896015355
472 G01 606 Nguyễn Minh Tài ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 19200463 312472514 385399887
473 G01 606 Nguyễn Vinh Thịnh ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 19154059 215528617 879227589 x x x
474 G01 606 Lê Anh Minh ĐH Công nghệ Thông tin, ĐHQG TP.HCM 18521098 194642587 787673908
475 G01 606 Trần Trọng Khiêm ĐH Nông Lâm TP.HCM 18118057 342045836 379285079
476 G01 606 Bùi Thành Hưng ĐH Bách khoa, ĐHQG TP.HCM, có ở năm sau
1812482 215486267 962887583
477 G01 606 Trần Xuân Hùng ĐH Bách khoa, ĐHQG TP.HCM 1913619 44201005284 9698264844
478 G01 607 Trần Văn Hậu CĐ Công Nghệ Thủ Đức 19211TH3524 221448017 985418247
479 G01 607 Nguyễn Hữu Quang ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 19158071 215557628 973713274 x x
480 G01 607 Lê Văn Ý ĐH Công nghệ TP.HCM (HUTECH) 2088100045 215584429
481 G01 607 Nguyễn Dương Hữu
Phước ĐH Bách khoa, ĐHQG TP.HCM 1914769 231321618 866994350
482 G01 608 Trương Võ Toại ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 19133057 221483320
483 G01 608 Nguyễn Quang Quý ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 19120634 66099000137 948017832
484 G01 608 Trần Quốc Tuấn ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 19133064 95201000025 916246215
485 G01 608 Nguyễn Đức Hòa ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 18600092 221500450 902591513 x x
486 G01 608 Lê Nguyễn HoàngVinh ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 19119148 79201010919 363562995 x x
487 G01 608 Lê Minh Tài ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20149058 352614154 352340902
488 G01 608 Lê Vinh Phát Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng 309191061 301758982 352340902 X X
489 G01 609 Võ Gia Thịnh ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 19133053 261552841 844999323
490 G01 609 Trần Minh Chinh ĐH Nông Lâm TP.HCM 19125036 215535976 818525369 x x
491 G01 609 Đinh Đức Việt ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 18144321 272746857 981850699 x x x x
492 G01 609 Nguyễn Vũ Trường ĐH Bách khoa, ĐHQG TP.HCM 1915742 321764066 0352340902 X X X X X
493 G01 609 Bùi Chí Hiếu ĐH Công nghệ TP.HCM (HUTECH) 2088100068 381955755 0844999323 x x x
494 G01 610 Mai Ngọc Tú ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 18120253 381894993 818525369 x x x
495 G01 610 Võ Thế Minh ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 18120211 25993609 779731217
496 G01 611 Lê Văn Sĩ ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 1719164 206242457 969299432 x x x
497 G01 611 Nguyễn Trường Giang ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 19110354 71074652 382143364 x x
498 G01 611 Nguyễn Văn Ngọc ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 19151261 281300632 343568209 x x
499 G01 611 Nguyễn Đắc Thắng ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 19110293 1200028076 355815810 x
500 G01 612 Phạm Ngọc Hiệp ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 19142149 251198167 794385907 x x
501 G01 612 Nguyễn Công CaoNguyên ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 19116195 231260940 971720545 x x
502 G01 612 Trần Luật Vy ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 18120656 352548820 972526765 x x
503 G01 612 Trần Duy Thanh ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 19110286 261486008 866057840
504 G01 612 Trương Quốc Pháp ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 18145198 331853115 388961770 x x x
505 G01 612 Võ Đăng Trình ĐH Quốc tế, ĐHQG TP.HCM ITITIU20326 79202011791 392500634 x x
506 G01 612 Nguyễn Hửu Khánh ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG2056160131
TP.HCM 352622016 387636807 x x
507 G01 613 Trương Công Đức ĐH Bách khoa, ĐHQG TP.HCM 1913177 251189958 942542449 x x x
508 G01 613 Bùi Tấn Phát ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 19145284 212466740 388961770 x x
509 G01 613 Đỗ Thiên Thái ĐH Nông Lâm TP.HCM 18111111 281201004 327598462 x x x x
510 G01 613 Trần Hữu Hoàng ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 18120387 241775456 0387636807 x x
511 G01 613 Lại Phước Lộc ĐH Nông Lâm TP.HCM 20149178 072202007494 947443064 x x x
512 G01 613 Nguyễn Quý Đạt ĐH Nông Lâm TP.HCM 20122266 35202000107 377008910 x x
513 G01 614 Lương Đắc Nhân ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 19161270 261422363 842837917 x
514 G01 614 Nguyễn Quang Thế ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 19147148 371901261 339545856 x x
515 G01 614 Nguyễn Bùi Duy Phong ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 19110102 212584134 0363530322 x x x
516 G01 614 Nguyễn Thành Long ĐH FPT SE161734 276066307 386405393 x x
517 G01 615 Ngô Dương Kha ĐH Công nghệ Thông tin, ĐHQG TP.HCM 19520117 371949512 378559642 x x
518 G01 615 Phan Trọng Nhật ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 1712634 215444917 0334251721 x x
519 G01 615 Nguyễn Thành Nhân ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 1712630 215459481 898215418
520 G01 615 Nguyễn Hữu Khải Khoa Y, ĐHQG TP.HCM 1977202014 212818870 886699911 x x x
521 G01 615 Phan Huỳnh Chánh
Trung ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 18147253 352540855 794260731
522 G01 615 Nguyễn Văn Tấn ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 18142378 77098001653 777105760 x x
523 G01 615 Trần Mậu Tuấn Anh ĐH Ngân hàng TP.HCM 50608200241 192035486 961600785 x x
524 G01 616 Hứa Hữu Triết ĐH Ngân hàng TP.HCM 50608200176 381972218 814108148
525 G01 616 Nguyễn Trọng Tín ĐH Bách khoa, ĐHQG TP.HCM 2012215 79202008732 966460430 x x
526 G01 616 Đỗ Đức Nguyên ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG2056070046
TP.HCM 79202025775 777105760 x x
527 G01 616 Nguyễn Xuân Tiến ĐH Nông Lâm TP.HCM 20153128 272927571 763069783 x x x
528 G01 616 Huỳnh Minh Triết ĐH Bách khoa, ĐHQG TP.HCM 2014827 342008737 919190145 x x x
529 G01 617 Trần Thân Thương ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 19200517 79201020641 963795884
530 G01 617 Nguyễn Hữu Minh
Trí ĐH Kiến trúc TP.HCM 20510100363 272899599 979647421
531 G01 617 Lê Anh Quang ĐH Mở TP.HCM 2051052108 194634094 906303186 x x
532 G01 617 Phạm Vũ Minh Quân ĐH Kiến trúc TP.HCM 20521001011 212891593 919190145 x x x
533 G01 617 Lê Quản Thành ĐH FPT SE160610 2.86E+08 397385246 x x x
534 G01 618 Đoàn Công Minh ĐH Công nghệ Thông tin, ĐHQG TP.HCM 18521092 241732296 973232471 x x x
535 G01 618 Đỗ Thế Quang ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 19161153 49201000197 913439498 x x
536 G01 618 Vũ Nhật Tài ĐH Nông Lâm TP.HCM 19128151 79201021262 866418797 x x
537 G01 618 Dương Trùng Dương CĐ Công Nghệ Thủ Đức 18211TT4926 341910954 357011672 x x
538 G01 618 Lê Trọng Nghĩa CĐ Công Nghệ Thủ Đức 19211DD2572 215472454 966460430
539 G01 618 Nguyễn Song HàoKiệt ĐH Quốc tế, ĐHQG TP.HCM ITDSIU20098 264567900 795089673 x x
540 G01 618 Lâm Như Vinh ĐH Công nghệ TP.HCM (HUTECH) 2082500663 231438555 866418797 x
541 G01 619 Lê Anh Tài ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 1760169 285394403 368008139
542 G01 619 Phạm Hải Dương ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 19120490 342032265 979825484
543 G01 619 Nguyễn Hữu Tài ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 20140162 385831805 335403340
544 G01 619 Vũ Nguyên Minh Đức ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 20140242 272821313 352521731
545 G01 619 Trần Ngọc Trí ĐH Kiến trúc TP.HCM 20530201098 225719870 899320244
546 G01 619 Võ Cao Cường ĐH Công nghệ Thông tin, ĐHQG TP.HCM 20521152 285861694 397065306 X X
547 G01 620 Nguyễn Hữu Trường ĐH Công nghệ Thông tin, ĐHQG TP.HCM 18521564 225770000 333156981
548 G01 620 Cổ Quang Minh ĐH Kiến trúc TP.HCM 19540300801 352634483 913185010 X X
549 G01 620 Phan Công Vũ Linh ĐH Nông Lâm TP.HCM 19112259 49201000009 387998129 x x
550 G01 620 Châu Minh Đức ĐH Công nghệ Thông tin, ĐHQG TP.HCM 19521371 264545632 328002401 x x
551 G01 620 Nguyễn Minh Tiến ĐH Nông Lâm TP.HCM 19112281 281202714 328033215 x x
552 G01 620 Lê Đăng Khoa ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20146497 72202005775 704576590 x x
553 G01 620 Nguyễn Ngọc Điệp CĐ Công Nghệ Thủ Đức 20211KD2542 285840168 987460091
554 G01 621 Nguyễn Xuân Dương ĐH Công nghệ Thông tin, ĐHQG TP.HCM 18520212 184385325 917214318 x x x
555 G01 621 Hoàng Trọng Khôi ĐH Công nghệ Thông tin, ĐHQG TP.HCM 19521706 191999325 328033215 x x
556 G01 621 Nguyễn Khánh ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 18130023 341962180 899150200 x x x
557 G01 621 Võ Văn Đạt Hảo ĐH Mở TP.HCM 1851042008 187872996 349472293
558 G01 621 Nguyễn Ngọc Hùng ĐH Công nghệ Thông tin, ĐHQG TP.HCM 19521573 221509560 988688204
559 G01 621 Lý Hoài Tâm ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG2056150127
TP.HCM 352572944 348722767 x x
560 G01 622 Lê Thanh Phong ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 18151217 184415342 796952409
561 G01 622 Hồ Hoàng Duy ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 19151050 352634844 707012248
562 G01 622 Hoàng Gia Bảo ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 19128018 285777159 961139881 X X
563 G01 622 Phạm Hoàng Vũ ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 19161326 215508503 566233593 x x
564 G01 622 Phạm Khang ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 19157023 342095586 337942097 x
565 G01 623 Lê Đinh Quốc Huy ĐH Công nghệ Thông tin, ĐHQG TP.HCM 19521614 79201019151 358173726
566 G01 623 Nguyễn Công Hiển ĐH Công nghệ Thông tin, ĐHQG TP.HCM 16520364 187658083 347543981 x x
567 G01 623 Hà Lê Quang Đạt ĐH Nông Lâm TP.HCM 19138009 251219966 373628557
568 G01 623 Nguyễn Hùng Dũng ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG1956010101
TP.HCM 281269280 916203227 x x x
569 G01 623 Trịnh Văn Đại ĐH Kiến trúc TP.HCM 20520100586 212867093 906388132 x x
570 G01 624 Trần Anh Vũ ĐH Bách khoa, ĐHQG TP.HCM 1714022 184367879 0347543981 x x x
571 G01 624 Nguyễn Văn Hiếu ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG1956130059
TP.HCM 215529188
572 G01 624 Hoàng Hiếu Long ĐH Bách khoa, ĐHQG TP.HCM 1910316 197385164
573 G01 624 Lê Văn Thắng ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 18116208 175002646 906388132 x x x
574 G01 624 Lê Duy Phúc ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20158109 312493251
575 G01 624 Nguyễn Duy Khiêm ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 18146318 272702792 927247558 X X
576 G01 422 Nguyễn Đình Tú ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 20200392 264557342 332511637 X X
577 G01 405 Nguyễn Như Thành ĐH Kinh tế-Luật K204041193 281296344 342109730 X X
578 G01 304 Nguyễn Tuấn Kiệt ĐH Công nghệ TP.HCM (HUTECH) 2011161821 371980004 347452150 X X
579 G01 422 Phạm Đăng Nhân ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM 20200290 058202000060 0898758292 X X
580 G01 320 Nguyễn Đình Đức ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 20149139 272855670 778899687
581 G01 504 Trương Quang Tú ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG 20200394 67202005377 886457501
582 G01 605 Nguyễn Đức Cảnh ĐH Công nghệ TP.HCM (HUTECH) 2080601264 201847069 898451626
5592 GO1
593 GO1 423 Võ Trung Thạch ĐH khoa học tự nhiên 220170099 312493853 852427008 X X
594 G01 623 Hà Lê Quang Đạt ĐH Nông Lâm TP.HCM 19138009 251219966 566233593 X X

You might also like