KQ - CC B - 27 - 03 - 10

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 194

Bộ Công Thương Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam

Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM Độc lập_Tự do_Hạnh phúc
KẾT QUẢ THI
CHỨNG CHỈ QUỐC GIA TRÌNH ĐỘ B MÔN TIẾNG ANH
Khoá thi ngày 27/03/2011 tại hội đồng thi CS1 Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM
KHÓA 24
Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1 Cao Trọng An 12000001 13.06.1990 Lâm Đồng 7.5 6.5 3 5 5.5 Trung Bình 1B(B1.1)
2 Cáp Thị Thùy An 12000002 08.09.1988 Bà Rịa Vũng Tàu 5 7.5 4.5 3 5.0 Trung Bình 1B(B1.1)
3 Đặng Hoài An 12000003 11.05.1987 Quảng Trị 7 7.5 3 5 5.6 Trung Bình 1B(B1.1)
4 Huỳnh Thị Trường An 12000004 05.05.1987 Nghĩa Bình 5 4.5 1.5 Vắng Vắng không đậu 1B(B1.1)
5 Lâm Thị Thúy An 12000005 19.12.1990 Tây Ninh 5.5 5 4.5 5 5.0 Trung Bình 1B(B1.1)
6 Lê Hữu An 12000006 20.09.1989 Quảng Ngãi 6 6.5 3 7 5.6 Trung Bình 1B(B1.1)
7 Nguyễn Phúc Tường An 12000007 19.12.1987 Đồng Tháp 7 4 4 5 5.0 Trung Bình 1B(B1.1)
8 Nguyễn Tấn An 12000008 29.05.1991 Bình Định 2 3 2.8 4 3.0 không đậu 1B(B1.1)
9 Nguyễn Thị Thu An 12000009 06.10.1989 Đồng Tháp 6.5 5.5 5.5 5 5.6 Trung Bình 1B(B1.1)
10 Nguyễn Thị Thúy An 12000010 08.02.1990 Đăk Nông 7 3.5 3 6.5 5.0 Trung Bình 1B(B1.1)
11 Nguyễn Thị Thùy An 12000011 30.11.1990 Lâm Đồng 6 5.5 5.5 6.5 5.9 Trung Bình 1B(B1.1)
12 Nguyễn Thị Trường An 12000012 29.10.1990 Long An 7.5 9 6 7.5 7.5 Khá 1B(B1.1)
13 Nguyễn Xuân An 12000013 11.01.1986 TP. Hồ Chí Minh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 1B(B1.1)
14 Phạm Ngọc An 12000014 28.07.1991 Quảng Ngãi 3.5 5.5 2 4 3.8 không đậu 1B(B1.1)
15 Tăng Thị Thúy An 12000015 03.10.1989 Lâm Đồng 6.5 7 3.9 6 5.9 Trung Bình 1B(B1.1)
16 Trương Thị Trường An 12000016 10.03.1989 Đồng Tháp 6 8.5 3 6 5.9 Trung Bình 1B(B1.1)
17 Võ Thị Khánh An 12000017 28.03.1991 TP. Hồ Chí Minh 9.5 8.5 5.2 7 7.6 Trung Bình 1B(B1.1)
18 Huỳnh Thiên Ân 12000018 10.12.1986 Khánh Hòa 3.5 2.5 2.5 5.5 3.5 không đậu 1B(B1.1)
19 Nguyễn Bảo Ân 12000019 08.10.1984 Bến Tre 5 5 5 5 5.0 Trung Bình 1B(B1.1)
20 Trần Đức Minh Ân 12000020 10.01.1988 Đồng Nai 5 2.5 2.7 5.5 3.9 không đậu 1B(B1.1)
21 Trần Hoàng Ân 12000021 14.01.1991 Tây Ninh 5 7.5 1.7 2 4.1 không đậu 1B(B1.1)
22 Bình Minh Trịnh Anh 12000022 02.02.1988 Ninh Thuận 4 4.5 2 5 3.9 không đậu 1B(B1.1)
23 Đặng Quốc Bảo Anh 12000023 16.08.1987 TP. Hồ Chí Minh 5.5 4 3.5 7 5.0 Trung Bình 1B(B1.1)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 1/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
24 Đặng Thị Kim Anh 12000024 01.02.1991 Đồng Nai 6.5 4 4.5 5 5.0 Trung Bình 1B(B1.1)
25 Đinh Vương Anh 12000025 02.12.1991 Cà Mau 5.5 4.5 5 5 5.0 Trung Bình 1B(B1.1)
26 Đỗ Thị Ngọc Anh 12000026 20.02.1985 Thừa Thiên Huế 3.5 3.5 1.7 6 3.7 không đậu 1B(B1.1)
27 Đỗ Văn Anh 12000027 24.01.1989 Thanh Hóa Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 1B(B1.1)
28 Huỳnh Ngọc Kim Anh 12000028 03.12.1991 TP. Hồ Chí Minh 7 7.5 3.4 5 5.7 Trung Bình 1B(B1.1)
29 Huỳnh Nguyễn Trúc Anh 12000029 12.08.1991 Lâm Đồng 6.5 9 4.9 5.5 6.5 Trung Bình 1B(B1.1)
30 Lã Thị Tuyết Anh 12000030 10.01.1990 Tây Ninh 5 4.5 4.3 6.5 5.1 Trung Bình 1B(B1.1)
31 Lê Thị Phương Anh 12000031 14.10.1985 Đồng Nai 5.5 4 4.5 6 5.0 Trung Bình 1B(B1.1)
32 Lê Thị Tuyết Anh 12000032 19.05.1990 Bình Thuận Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 1B(B1.1)
33 Lê Văn Tuấn Anh 12000033 24.08.1987 Lâm Đồng 7 8.5 5.1 7.5 7.0 Trung Bình 1B(B1.1)
34 Lương Thị Quế Anh 12000034 18.10.1991 Đăk Lăk 7.5 4 3 7.5 5.5 Trung Bình 1B(B1.1)
35 Lý Tuấn Anh 12000035 27.01.1991 Vĩnh Phú 5 3.5 1.8 3 3.3 không đậu 1B(B1.1)
36 Nguyễn Nam Anh 12000036 09.10.1990 Thái Bình 5.5 6.5 5.4 5 5.6 Trung Bình 1B(B1.1)
37 Nguyễn Ngọc Anh 12000037 15.02.1983 Bắc Ninh 5.5 5 5.5 4 5.0 Trung Bình 1B(B1.1)
38 Nguyễn Quốc Anh 12000038 04.07.1990 Bến Tre 3.5 4.5 2 5 3.8 không đậu 1B(B1.1)
39 Nguyễn Thị Kim Anh 12000039 22.01.1991 Bình Thuận 5 5 5 5 5.0 Trung Bình 1B(B1.1)
40 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12000040 28.02.1988 TP. Hồ Chí Minh 5 6.5 3 6 5.1 Trung Bình 1B(B1.1)
41 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12000041 11.08.1992 Đồng Nai 9 9 5.6 6 7.4 Trung Bình 2B(B1.2)
42 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 12000042 25.05.1992 Nam Định 7.5 9 5.5 6 7.0 Trung Bình 2B(B1.2)
43 Nguyễn Thị Tuyết Anh 12000043 20.01.1991 Lâm Đồng 7 6.5 4.3 5 5.7 Trung Bình 2B(B1.2)
44 Nguyễn Thị Vân Anh 12000044 20.06.1991 Quảng Nam 7 8.5 3.6 5 6.0 Trung Bình 2B(B1.2)
45 Nguyễn Trần Anh 12000045 02.09.1991 Tiền Giang 6.5 8.5 3 5 5.8 Trung Bình 2B(B1.2)
46 Phạm Thị Kim Anh 12000046 09.11.1991 Quảng Ngãi 6 7.5 4.1 6 5.9 Trung Bình 2B(B1.2)
47 Phan Thị Loan Anh 12000047 24.06.1990 Bến Tre 6.5 4.5 4 5 5.0 Trung Bình 2B(B1.2)
48 Trần Tuấn Anh 12000048 04.11.1985 Thanh Hóa 7.5 6.5 4.9 6 6.2 Trung Bình 2B(B1.2)
49 Trần Tuấn Anh 12000049 30.04.1989 Đăk Lăk 6.5 7.5 3 6 5.8 Trung Bình 2B(B1.2)
50 Trần Văn Anh 12000050 15.06.1983 Quảng Nam 3.5 7.5 4.2 5 5.1 Trung Bình 2B(B1.2)
51 Trương Nam Anh 12000051 31.01.1989 TP. Hồ Chí Minh 3.5 4 2.5 5 3.8 không đậu 2B(B1.2)
52 Trương Ngọc Anh 12000052 26.02.1989 TP. Hồ Chí Minh 3.5 2.5 2 5 3.3 không đậu 2B(B1.2)
53 Trương Thế Anh 12000053 02.10.1991 Thanh Hóa 3.5 2.5 3.9 5 3.7 không đậu 2B(B1.2)
54 Văn Tú Anh 12000054 12.10.1988 Bình Định 7 9.5 4.4 7 7.0 Trung Bình 2B(B1.2)
55 Võ Hoàng Anh 12000055 12.10.1989 An Giang 3.5 8 4.6 7 5.8 Trung Bình 2B(B1.2)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 2/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
56 Vũ Tuấn Anh 12000056 08.02.1987 TP. Hồ Chí Minh 2.5 1.5 Vắng Vắng Vắng không đậu 2B(B1.2)
57 Dương Thị Ánh 12000057 12.12.1986 Quảng Nam 2.5 3.5 1.7 Vắng Vắng không đậu 2B(B1.2)
58 Lương Thị Kim Ánh 12000058 27.01.1992 Lâm Đồng 5 9 4.5 8 6.6 Trung Bình 2B(B1.2)
59 Ngô Thị Châm Ánh 12000059 18.12.1983 Nam Định 6 8.5 4.4 7 6.5 Trung Bình 2B(B1.2)
60 Nguyễn Ngọc Ánh 12000060 23.03.1989 Gia Lai 3.5 6.5 4 6 5.0 Trung Bình 2B(B1.2)
61 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12000061 16.02.1990 Đồng Nai 6.5 4 0.7 5 4.1 không đậu 2B(B1.2)
62 Nguyễn Thụy Ngọc Ánh 12000062 11.08.1991 TP. Hồ Chí Minh 5.5 6.5 3 8 5.8 Trung Bình 2B(B1.2)
63 Phạm Văn Ba 12000063 08.03.1990 Thanh Hóa 6 4.5 5 4.5 5.0 Trung Bình 2B(B1.2)
64 Nguyễn Xuân Bá 12000064 23.04.1989 Buôn Ma Thuột 7 3.5 4.7 7 5.6 Trung Bình 2B(B1.2)
65 Trần Quang Bắc 12000065 05.07.1991 TP. Hồ Chí Minh 8 9.5 7 8 8.1 Giỏi 2B(B1.2)
66 Hồ Dụng Bách 12000066 27.04.1989 Khánh Hòa 8 7.5 4.1 5 6.2 Trung Bình 2B(B1.2)
67 Khưu Hải Bằng 12000067 23.06.1988 Kiên Giang Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 2B(B1.2)
68 Nguyễn Ngọc Hải Bằng 12000068 02.01.1992 Tiền Giang 6 7.5 4.3 4 5.5 Trung Bình 2B(B1.2)
69 Nguyễn Quang Bằng 12000069 28.03.1990 Nghệ An 4.5 5.5 3.6 7.5 5.3 Trung Bình 2B(B1.2)
70 Trần Văn Bằng 12000070 11.09.1986 Nghệ An 4 6.5 4.5 5 5.0 Trung Bình 2B(B1.2)
71 Hồ Nguyên Bão 12000071 08.04.1990 Quảng Ngãi 7 9 3.5 6 6.4 Trung Bình 2B(B1.2)
72 Lê Văn Bão 12000072 25.03.1989 Bình Định 7.5 7 3.6 5.5 5.9 Trung Bình 2B(B1.2)
73 Nguyễn Thanh Hoài Bão 12000073 18.08.1991 Đồng Nai 4 6.5 3.5 6 5.0 Trung Bình 2B(B1.2)
74 Đinh Quốc Bảo 12000074 20.03.1991 TP. Hồ Chí Minh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 2B(B1.2)
75 Đoàn Minh Bảo 12000075 15.09.1990 Thuận Hải 7.5 6.5 3 7 6.0 Trung Bình 2B(B1.2)
76 Hoàng Phan Quốc Bảo 12000076 07.11.1991 Quảng Trị 6.5 6 5 7.5 6.3 Trung Bình 2B(B1.2)
77 Hùynh Thanh Bảo 12000077 05.03.1972 TP. Hồ Chí Minh 7.5 7.5 4.3 5 6.1 Trung Bình 2B(B1.2)
78 Nguyễn Hoàng Bảo 12000078 17.08.1990 Tiền Giang 6 6.5 3.3 6 5.5 Trung Bình 2B(B1.2)
79 Trần Đình Bảo 12000079 14.04.1992 Đăk Lăk Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 2B(B1.2)
80 Lê Thị Mỹ Bế 12000080 20.10.1987 Tiền Giang Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 2B(B1.2)
81 Trần Hồng Bi 12000081 02.09.1990 Bình Định 7 7.5 3 4 5.4 Trung Bình 3B(B1.3)
82 Đặng Thị Bích 12000082 02.07.1990 Thanh Hóa 4 7.5 4.5 4 5.0 Trung Bình 3B(B1.3)
83 Huỳnh Bích 12000083 25.10.1986 Sóc Trăng 2.5 5 3 5 3.9 không đậu 3B(B1.3)
84 Huỳnh Thị Ngọc Bích 12000084 30.08.1991 Quảng Ngãi 8 8.5 5.3 7 7.2 Trung Bình 3B(B1.3)
85 Nguyễn Thị Bích 12000085 29.04.1987 Thanh Hóa 2.5 3 1.1 4 2.7 không đậu 3B(B1.3)
86 Trần Thị Ngọc Bích 12000086 10.10.1991 Bình Thuận 6.5 9 4.5 6 6.5 Trung Bình 3B(B1.3)
87 Võ Thị Ngọc Bích 12000087 06.01.1992 Lâm Đồng 5 4.5 2.2 4 3.9 không đậu 3B(B1.3)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 3/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
88 Ông Quốc Binh 12000088 02.04.1989 Bình Định 2.5 3 1.4 4 2.7 không đậu 3B(B1.3)
89 Điểu Thị Bình 12000089 19.01.1987 Đồng Nai 7.5 4 3.5 5 5.0 Trung Bình 3B(B1.3)
90 Hồ Văn Bình 12000090 11.09.1990 Tiền Giang 6.5 6.5 4.3 5 5.6 Trung Bình 3B(B1.3)
91 Mai Xuân Bình 12000091 21.09.1989 Đăk Lăk 7 6.5 4.8 5 5.8 Trung Bình 3B(B1.3)
92 Nguyễn Lê Thanh Bình 12000092 02.09.1991 Bà Rịa Vũng Tàu 7 3.5 4.3 6 5.2 Trung Bình 3B(B1.3)
93 Nguyễn Nhật Bình 12000093 03.01.1989 Tiền Giang 6.5 8 3.9 5 5.9 Trung Bình 3B(B1.3)
94 Nguyễn Thái Bình 12000094 28.04.1985 Gia Lai 1.5 6 3.1 4.5 3.8 không đậu 3B(B1.3)
95 Nguyễn Thanh Bình 12000095 20.10.1988 Tây NInh 4 5 1.6 4 3.7 không đậu 3B(B1.3)
96 Trịnh Văn Bình 12000096 14.06.1991 Đăk Lăk 4 5.5 5.5 5 5.0 Trung Bình 3B(B1.3)
97 Hồ Thị Bĩnh 12000097 20.08.1990 Bình Định 7 5.5 3.2 5 5.2 Trung Bình 3B(B1.3)
98 Đào Tiến Bộ 12000098 01.04.1991 Bình Định 5 4.5 4.5 6 5.0 Trung Bình 3B(B1.3)
99 Nguyễn Thị Hồng Bông 12000099 16.09.1984 Tây Ninh 1 1.5 2.2 5 2.4 không đậu 3B(B1.3)
100 Lê Thị Sơn Ca 12000100 19.08.1991 Bình Định 4 3.5 3 4 3.6 không đậu 3B(B1.3)
101 Nguyễn Văn Cảm 12000101 10.02.1992 Quảng Ngãi 6 7.5 3.6 5 5.5 Trung Bình 3B(B1.3)
102 Lê Thị Ngọc Cẩm 12000102 10.11.1991 Tiền Giang 5.5 6 3.5 5 5.0 Trung Bình 3B(B1.3)
103 Vũ Trọng Cẩn 12000103 07.07.1989 Bắc Ninh 3.5 5 1.7 3.5 3.4 không đậu 3B(B1.3)
104 Bùi Trọng Cang 12000104 12.10.1983 Bình Thuận 6 6 5 6 5.8 Trung Bình 3B(B1.3)
105 Lê Quang Cảnh 12000105 10.10.1987 TP. Hồ Chí Minh 3 3 2.2 1 2.3 không đậu 3B(B1.3)
106 Nguyễn Hoàng Cảnh 12000106 24.09.1991 Bà Rịa Vũng Tàu 5 5.5 4 6 5.1 Trung Bình 3B(B1.3)
107 Nguyễn Thị Cảnh 12000107 20.11.1991 Quảng Nam 9 7.5 5 7 7.1 Trung Bình 3B(B1.3)
108 Phạm Thanh Cảnh 12000108 25.12.1992 Tây Ninh 5.5 7.5 4.4 5 5.6 Trung Bình 3B(B1.3)
109 Phan Thành Cảnh 12000109 23.09.1988 An Giang 5.5 8 4.3 5 5.7 Trung Bình 3B(B1.3)
110 Trần Xuân Cảnh 12000110 05.06.1986 Bắc Giang 7 7.5 4.2 5 5.9 Trung Bình 3B(B1.3)
111 Cù Văn Cao 12000111 01.07.1985 Nam Định 5 6.5 4.5 4 5.0 Trung Bình 3B(B1.3)
112 Lê Văn Cao 12000112 10.02.1984 Quảng Ngãi Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 3B(B1.3)
113 Trần Văn Cao 12000113 28.08.1988 Lâm Đồng 6 5.5 3.5 5 5.0 Trung Bình 3B(B1.3)
114 Lương Văn Cấp 12000114 20.08.1992 Quảng Ngãi 6 6.5 3.7 5.5 5.4 Trung Bình 3B(B1.3)
115 Nguyễn Viết Chánh 12000115 21.11.1987 đồng Nai 7.5 2.5 2.5 Vắng Vắng không đậu 3B(B1.3)
116 Bùi Thị Châu 12000116 04.07.1989 Nghệ An 7.5 5.5 5 5 5.8 Trung Bình 3B(B1.3)
117 Hồ Thị Ngọc Châu 12000117 10.08.1991 Long An 6 6.5 3.9 7 5.9 Trung Bình 3B(B1.3)
118 Nguyễn Ngọc Châu 12000118 15.07.1989 Đăk Lăk 5 7 3.9 6 5.5 Trung Bình 3B(B1.3)
119 Nguyễn Phú Châu 12000119 10.05.1988 Long An 7 6.5 3.5 6.5 5.9 Trung Bình 3B(B1.3)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 4/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
120 Nguyễn Văn Châu 12000120 20.08.1990 Nghệ An 6.5 7.5 3 5 5.5 Trung Bình 3B(B1.3)
121 Ông Minh Châu 12000121 17.01.1991 TP. Hồ Chí Minh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 4B(B1.8)
122 Trần Vĩnh Hữu Châu 12000122 01.05.1990 Đồng Nai 6.5 9.5 3.5 5 6.1 Trung Bình 4B(B1.8)
123 Võ Thị Minh Châu 12000123 19.03.1990 TP. Hồ Chí Minh 8 6.5 3 5 5.6 Trung Bình 4B(B1.8)
124 Huỳnh Thị Kim Chi 12000124 18.05.1991 Quảng Ngãi 6 5 5 4 5.0 Trung Bình 4B(B1.8)
125 Lâm Thị Kim Chi 12000125 10.04.1988 Quảng Ngãi Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 4B(B1.8)
126 Nguyễn Thị Bích Chi 12000126 10.02.1985 Tiền Giang 2.5 2.5 4.1 3.5 3.2 không đậu 4B(B1.8)
127 Nguyễn Thị Trúc Chi 12000127 20.11.1991 Bình Thuận 6.5 8.5 3 5 5.8 Trung Bình 4B(B1.8)
128 Nguyễn Hữu Chí 12000128 11.12.1990 TP. Hồ Chí Minh 7 8.5 3 5 5.9 Trung Bình 4B(B1.8)
129 Lê Đức Chiến 12000129 06.10.1989 Hà Tĩnh 6.5 7.5 3 4 5.3 Trung Bình 4B(B1.8)
130 Đặng Minh Chín 12000130 06.06.1989 Quảng Ngãi 5 7 5 3 5.0 Trung Bình 4B(B1.8)
131 Nguyễn Thị Thùy Chinh 12000131 25.01.1989 Đồng Tháp 8 7.5 5.5 8 7.3 Trung Bình 4B(B1.8)
132 Quan Công Chính 12000132 10.10.1987 Nghệ An Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 4B(B1.8)
133 Trịnh Minh Chính 12000133 12.04.1990 Ninh Thuận 7.5 8.5 4.3 5 6.3 Trung Bình 4B(B1.8)
134 Võ Văn Chính 12000134 07.01.1989 Quảng Ngãi 8.5 5 0.1 5 4.7 không đậu 4B(B1.8)
135 Đào Văn Chung 12000135 15.10.1988 Đăk Lăk Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 4B(B1.8)
136 Hoàng Việt Chung 12000136 18.04.1990 Quảng Ninh 4.5 4.5 1.6 4.5 3.8 không đậu 4B(B1.8)
137 Lê Văn Chung 12000137 26.09.1991 Lâm Đồng 5.5 4.5 5 5 5.0 Trung Bình 4B(B1.8)
138 Trương Thành Chung 12000138 02.04.1991 Quảng Nam 7 4.5 4 4.5 5.0 Trung Bình 4B(B1.8)
139 Chương Hoa Chương 12000139 11.10.1989 Đồng Nai 5.5 5 4.5 5 5.0 Trung Bình 4B(B1.8)
140 Lê Hoàng Chương 12000140 06.01.1991 Bình Thuận 6.5 8.5 3.8 4 5.7 Trung Bình 4B(B1.8)
141 Nguyễn Hoàng Chương 12000141 27.01.1991 TP. Hồ Chí Minh 6 8.5 3.8 4.5 5.7 Trung Bình 4B(B1.8)
142 Nguyễn Huy Chương 12000142 11.11.1988 Long An 7.5 8.5 5 5 6.5 Trung Bình 4B(B1.8)
143 Phạm Việt Chương 12000143 21.10.1983 Long An 3.5 7.5 4.5 4.5 5.0 Trung Bình 4B(B1.8)
144 Trần Thanh Chương 12000144 20.11.1985 đồng Nai 5 7 4.6 7 5.9 Trung Bình 4B(B1.8)
145 Vũ Huy Chương 12000145 18.01.1990 Kon Tum 5 4.5 2.5 3 3.8 không đậu 4B(B1.8)
146 Lê Thị Công 12000146 28.06.1991 Ninh Thuận 3 5.5 2.6 4 3.8 không đậu 4B(B1.8)
147 Lý Thành Công 12000147 13.09.1983 TP. Hồ Chí Minh 5 5.5 6.5 3 5.0 Trung Bình 4B(B1.8)
148 Nguyễn Công 12000148 08.08.1987 Quảng Ngãi Vắng Vắng Vắng 6 Vắng không đậu 4B(B1.8)
149 Nguyễn Chí Công 12000149 17.12.1990 Bà Rịa Vũng Tàu 4 3.5 3.4 Vắng Vắng không đậu 4B(B1.8)
150 Nguyễn Hữu Công 12000150 25.06.1991 Gia Lai 5 5.5 5 4.5 5.0 Trung Bình 4B(B1.8)
151 Nguyễn Thành Công 12000151 19.02.1991 Nam Định 5.5 5.5 6 3 5.0 Trung Bình 4B(B1.8)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 5/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
152 Tôn Thất Công 12000152 20.01.1991 Đăk Lăk 7.5 4 3.5 5 5.0 Trung Bình 4B(B1.8)
153 Trần Công Công 12000153 10.10.1990 Nghệ An 5 2.5 2 3 3.1 không đậu 4B(B1.8)
154 Trần Minh Công 12000154 20.04.1987 Bình Định 5.5 8.5 5 4.5 5.9 Trung Bình 4B(B1.8)
155 Trương Quang Công 12000155 20.06.1989 Quảng Ngãi 4.5 6 5 4.5 5.0 Trung Bình 4B(B1.8)
156 Đỗ Văn Cộng 12000156 09.11.1983 Hải Dương 3 7.5 1.1 3 3.7 không đậu 4B(B1.8)
157 Dương Lỷ Cú 12000157 16.04.1990 Đồng Nai 3.5 6.5 1.5 4 3.9 không đậu 4B(B1.8)
158 Nguyễn Thị Cúc 12000158 01.09.1991 Quảng Ngãi 5 8 5.1 4 5.5 Trung Bình 4B(B1.8)
159 Phan Thị Mộng Cúc 12000159 20.10.1982 Quảng Ngãi 6.5 6.5 4 4 5.3 Trung Bình 4B(B1.8)
160 Trần Thị Cúc 12000160 02.02.1990 Thanh Hóa 5 5.5 4.5 5 5.0 Trung Bình 4B(B1.8)
161 Nguyễn Thị Cưng 12000161 05.10.1991 Quảng Ngãi 6 8.5 5.3 5 6.2 Trung Bình 5B(B1.9)
162 Đinh Quốc Cương 12000162 08.02.1984 Tiền Giang Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 5B(B1.9)
163 Huỳnh Thị Kim Cương 12000163 14.10.1992 TP. Hồ Chí Minh 9 7 5.6 6.5 7.0 Trung Bình 5B(B1.9)
164 Nguyễn Thị Kim Cương 12000164 04.12.1991 Long An 6 5 3.2 6 5.1 Trung Bình 5B(B1.9)
165 Đoàn Nguyên Cường 12000165 10.10.1989 Quảng Nam 2 6 1.7 2 2.9 không đậu 5B(B1.9)
166 Giang Thanh Cường 12000166 16.04.1975 TP. Hồ Chí Minh 5.5 7.5 4.3 5.5 5.7 Trung Bình 5B(B1.9)
167 Hoàng Lê Cường 12000167 22.07.1984 Bình Phước 7.5 6.5 3 5 5.5 Trung Bình 5B(B1.9)
168 Hoàng Mạnh Cường 12000168 26.03.1990 Hà Tĩnh 7 5 3.6 6 5.4 Trung Bình 5B(B1.9)
169 Huỳnh Văn Cường 12000169 10.06.1991 Thừa Thiên Huế 8.5 8.5 3 5 6.3 Trung Bình 5B(B1.9)
170 Lâm Quốc Cường 12000170 09.10.1991 TP. Hồ Chí Minh 8 8.5 4 5.5 6.5 Trung Bình 5B(B1.9)
171 Lê Xuân Cường 12000171 20.04.1986 Quảng Nam 3 2.5 2.3 6 3.5 không đậu 5B(B1.9)
172 Ngô Minh Cường 12000172 21.06.1989 Cà Mau 5 5.5 4.5 5 5.0 Trung Bình 5B(B1.9)
173 Nguyễn Cao Cường 12000173 19.07.1991 Cà Mau 5.5 5.5 3.5 5.5 5.0 Trung Bình 5B(B1.9)
174 Nguyễn Mạnh Cường 12000174 28.03.1990 Kiên Giang 4 2 1.6 6 3.4 không đậu 5B(B1.9)
175 Nguyễn Phương Cường 12000175 24.11.1991 Đăk Lăk 3.5 5 1 5.5 3.8 không đậu 5B(B1.9)
176 Nguyễn Văn Cường 12000176 25.10.1990 Khánh Hòa 5.5 6.5 3.6 5 5.2 Trung Bình 5B(B1.9)
177 Nhan Minh Cường 12000177 15.10.1987 TP. Hồ Chí Minh 6.5 5 3.4 7 5.5 Trung Bình 5B(B1.9)
178 Phạm Đức Cường 12000178 07.09.1990 Đăk Lăk 6 7.5 3.5 5 5.5 Trung Bình 5B(B1.9)
179 Phạm Minh Cường 12000179 18.09.1984 Bình Thuận 6.5 4 4.5 5 5.0 Trung Bình 5B(B1.9)
180 Phạm Trọng Cường 12000180 25.12.1985 Đồng Nai 6.5 5 5 5 5.4 Trung Bình 5B(B1.9)
181 Phan Đình Cường 12000181 26.08.1991 Đăk Lăk 5.5 2.5 2.3 5.5 4.0 không đậu 5B(B1.9)
182 Trần Nguyễn Quốc Cường 12000182 24.03.1990 Lâm Đồng 5.5 4.5 4.5 5.5 5.0 Trung Bình 5B(B1.9)
183 Trần Quốc Cường 12000183 04.12.1986 Đồng Nai 6.5 8 5 7 6.6 Trung Bình 5B(B1.9)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 6/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
184 Trần Văn Cường 12000184 01.07.1988 Vĩnh Phúc 3 2.5 2 4 2.9 không đậu 5B(B1.9)
185 Trương Quốc Cường 12000185 09.04.1988 Tây Ninh 3 5 2.2 3.5 3.4 không đậu 5B(B1.9)
186 Vũ Mạnh Cường 12000186 22.04.1990 Đồng Nai 2.5 5 2.8 5 3.8 không đậu 5B(B1.9)
187 Vương Bỉnh Cường 12000187 01.12.1988 TP. Hồ Chí Minh 5 5.5 5 4.5 5.0 Trung Bình 5B(B1.9)
188 Thạch Văn Cúp 12000188 12.08.1990 Ninh Thuận 4 2.5 1.4 5.5 3.4 không đậu 5B(B1.9)
189 Đào Vĩnh Đà 12000189 25.08.1989 Lâm Đồng 6 6 3 5 5.0 Trung Bình 5B(B1.9)
190 Võ Thị Lan Đài 12000190 26.04.1990 Gia Lai 8.5 5.5 3 6 5.8 Trung Bình 5B(B1.9)
191 Huỳnh Thị Cẩm Dân 12000191 07.02.1991 Ninh Thuận 9 6.5 3 4.5 5.8 Trung Bình 5B(B1.9)
192 Ngô Thị Thái Dân 12000192 17.03.1991 Quảng Ngãi 7 5.5 3 5 5.1 Trung Bình 5B(B1.9)
193 Trần Văn Dân 12000193 16.06.1986 Ninh Bình 7.5 4.5 4.5 3.5 5.0 Trung Bình 5B(B1.9)
194 Đỗ Ngọc Tâm Đan 12000194 04.01.1989 TP. Hồ Chí Minh 8 7 5.6 9 7.4 Trung Bình 5B(B1.9)
195 Trần Thị Phương Dang 12000195 10.07.1991 Quảng Ngãi 6.5 5.5 3 6 5.3 Trung Bình 5B(B1.9)
196 Phạm Vệ Quốc Dâng 12000196 31.05.1988 Đồng Tháp 2 5 2.2 4.5 3.4 không đậu 5B(B1.9)
197 Huỳnh Thị Ngọc Đang 12000197 28.02.1991 An Giang 3 3.5 1.7 5.5 3.4 không đậu 5B(B1.9)
198 Huỳnh Trung Đang 12000198 17.01.1986 Bình Dương 3 5 0.8 4.5 3.3 không đậu 5B(B1.9)
199 Trần Hải Đăng 12000199 23.02.1988 TP. Hồ Chí Minh 6 7.5 3.5 3 5.0 Trung Bình 5B(B1.9)
200 Trần Quốc Đăng 12000200 11.04.1983 Cà Mau 5.5 8.5 3 6 5.8 Trung Bình 5B(B1.9)
201 Võ Hải Đăng 12000201 13.09.1989 TP. Hồ Chí Minh 5.5 2.5 1.8 5 3.7 không đậu 6B(A4.8)
202 Đỗ Thanh Danh 12000202 15.08.1991 Đồng Nai 5.5 3.5 1.1 4 3.5 không đậu 6B(A4.8)
203 Lê Thường Danh 12000203 30.10.1983 Khánh Hòa 6 6 3 6 5.3 Trung Bình 6B(A4.8)
204 Nguyễn Minh Danh 12000204 22.11.1990 Long An 6 5.5 3.6 2.5 4.4 không đậu 6B(A4.8)
205 Nguyễn Văn Danh 12000205 10.08.1992 Lâm Đồng 7 5 4 4 5.0 Trung Bình 6B(A4.8)
206 Nguyễn Thị Đào 12000206 05.10.1990 Thanh Hóa 6 9 3.6 2.5 5.3 không đậu 6B(A4.8)
207 Nguyễn Thị Anh Đào 12000207 07.07.1986 TP. Hồ Chí Minh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 6B(A4.8)
208 Nguyễn Thị Ngọc Đào 12000208 01.01.1990 Lâm Đồng 6.5 8 5.2 6 6.4 Trung Bình 6B(A4.8)
209 Trần Thị Anh Đào 12000209 18.05.1989 TP. Hồ Chí Minh 8 7.5 3.5 7.5 6.6 Trung Bình 6B(A4.8)
210 Trần Sỹ Đạo 12000210 22.09.1989 Đồng Nai 5.5 5 4.5 5 5.0 Trung Bình 6B(A4.8)
211 Đào Tấn Đạt 12000211 24.01.1991 Tây Ninh 6.5 5.5 3 7 5.5 Trung Bình 6B(A4.8)
212 Nguyễn Tấn Đạt 12000212 04.06.1988 Đồng Nai 2.5 4.5 3.8 2.5 3.3 không đậu 6B(A4.8)
213 Nguyễn Tấn Đạt 12000213 08.08.1986 Đồng Tháp 3 2.5 Vắng Vắng Vắng không đậu 6B(A4.8)
214 Nguyễn Thành Đạt 12000214 20.06.1986 Bình Phước 5.5 5 3.9 6 5.1 Trung Bình 6B(A4.8)
215 Nguyễn Thành Đạt 12000215 07.03.1991 TP. Hồ Chí Minh 7 5.5 3 5.5 5.3 Trung Bình 6B(A4.8)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 7/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
216 Nguyễn Tiến Đạt 12000216 20.10.1991 Nghệ An 5.5 6.5 4 4 5.0 Trung Bình 6B(A4.8)
217 Phan Sỉ Đạt 12000217 25.10.1991 Tiền Giang 6.5 7.5 3 7.5 6.1 Trung Bình 6B(A4.8)
218 Phan Tấn Đạt 12000218 29.07.1991 Đồng Nai 6.5 2.5 2 2.5 3.4 không đậu 6B(A4.8)
219 Tạ Tuấn Đạt 12000219 30.01.1990 Đồng Nai 6 9 3 1.5 4.9 không đậu 6B(A4.8)
220 Hoàng Đình Đích 12000220 08.10.1990 Thái Bình 7 9.5 3.7 5 6.3 Trung Bình 6B(A4.8)
221 Nguyễn Thị Diễm 12000221 09.06.1991 TP. Hồ Chí Minh 7.5 8 4.4 5 6.2 Trung Bình 6B(A4.8)
222 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 12000222 15.01.1989 Bình Thuận 6.5 3.5 5.2 6.5 5.4 Trung Bình 6B(A4.8)
223 Phạm Thị Kiều Diễm 12000223 26.10.1990 Long An 7 7.5 3.1 5.5 5.8 Trung Bình 6B(A4.8)
224 Ngô Thị Diểm 12000224 05.04.1992 Long An 8 6.5 3 6.5 6.0 Trung Bình 6B(A4.8)
225 Huỳnh Đồng Diễn 12000225 10.06.1984 TP. Hồ Chí Minh 3 3 1.4 Vắng Vắng không đậu 6B(A4.8)
226 Bùi Thanh Điền 12000226 09.08.1989 Bến Tre 7 6 3.1 5 5.3 Trung Bình 6B(A4.8)
227 Đoàn Kim Điền 12000227 27.02.1984 Lâm Đồng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 6B(A4.8)
228 Mai Hoàng Điền 12000228 15.04.1989 Tiền Giang 4 4.5 1.8 4.5 3.7 không đậu 6B(A4.8)
229 Trần Ngọc Điền 12000229 05.08.1991 Phú Yên 5 4.5 6 5.5 5.3 Trung Bình 6B(A4.8)
230 Đinh Thị Mỹ Diệp 12000230 16.02.1985 Quảng Nam 4 7 5 4 5.0 Trung Bình 6B(A4.8)
231 Mai Ngọc Diệp 12000231 02.01.1990 Long An 7.5 9 3 6.5 6.5 Trung Bình 6B(A4.8)
232 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 12000232 22.10.1988 Khánh Hòa 5.5 8 3 6.5 5.8 Trung Bình 6B(A4.8)
233 Bùi Văn Điệp 12000233 01.09.1989 Thái Bình 6 4.5 5 4.5 5.0 Trung Bình 6B(A4.8)
234 Nguyễn Thị Điệp 12000234 01.11.1985 Nghệ An 5 4.5 1.4 3.5 3.6 không đậu 6B(A4.8)
235 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 12000235 07.11.1992 Long An 3 4 3.1 5 3.8 không đậu 6B(A4.8)
236 Lê Thị Mỹ Diệu 12000236 20.02.1991 Bình Định 6.5 5.5 3.5 4.5 5.0 Trung Bình 6B(A4.8)
237 Nguyễn Khôi Diệu 12000237 20.10.1991 Đồng Tháp 7.5 7.5 6.6 9 7.7 Khá 6B(A4.8)
238 Nguyễn Văn Diệu 12000238 27.02.1991 Bình Định 8 5.5 3.1 7 5.9 Trung Bình 6B(A4.8)
239 Trần Thị Thanh Diệu 12000239 18.09.1991 Tây Ninh 4.5 4.5 5.5 5.5 5.0 Trung Bình 6B(A4.8)
240 Vòng Hìn Dính 12000240 29.09.1991 Đồng Nai 5 4.5 0.1 5 3.7 không đậu 6B(A4.8)
241 Lê Văn Định 12000241 01.01.1987 Bình Định 5.5 7.5 3 6.5 5.6 Trung Bình 7B(B2.1)
242 Lương Văn Định 12000242 25.02.1982 Bình Thuận 2.5 4 2 5.5 3.5 không đậu 7B(B2.1)
243 Phạm Quyết Định 12000243 01.05.1987 Đăk Lăk 5 4.5 2.2 1 3.2 không đậu 7B(B2.1)
244 Phan Ngọc Định 12000244 20.08.1992 Bình Định 4 5.5 4.5 6 5.0 Trung Bình 7B(B2.1)
245 Trần Quốc Định 12000245 01.02.1990 Quảng Ngãi 7.5 7.5 3.4 7 6.4 Trung Bình 7B(B2.1)
246 Đặng Thành Đô 12000246 25.09.1983 Bình Thuận 5 4 4.5 6.5 5.0 Trung Bình 7B(B2.1)
247 Lê Đình Đô 12000247 04.09.1991 Thanh Hóa 7 7 3 6.5 5.9 Trung Bình 7B(B2.1)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 8/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
248 Nguyễn Thành Đô 12000248 11.11.1991 Hà Tĩnh 6 4.5 4.5 5 5.0 Trung Bình 7B(B2.1)
249 Nguyễn Văn Đô 12000249 18.09.1991 Đà Nẵng 7.5 5.5 4.4 7 6.1 Trung Bình 7B(B2.1)
250 Nguyễn Thanh Doanh 12000250 18.07.1978 TP. Hồ Chí Minh 7 7.5 3.6 5.5 5.9 Trung Bình 7B(B2.1)
251 Dương Phương Đông 12000251 18.03.1990 TP. Hồ Chí Minh 6.5 8.5 4.3 7 6.6 Trung Bình 7B(B2.1)
252 Hồ Đức Đông 12000252 04.02.1986 Nghệ An 7.5 4 4.5 4 5.0 Trung Bình 7B(B2.1)
253 Trần Văn Đông 12000253 17.10.1986 Thái Bình 2.5 3.5 4.3 5 3.8 không đậu 7B(B2.1)
254 Nguyễn Văn Đồng 12000254 22.12.1992 Phú Yên 6.5 Vắng Vắng 5 Vắng không đậu 7B(B2.1)
255 Trần Phạm Tương Đồng 12000255 03.01.1991 Bình Thuận 7 7 3.6 6 5.9 Trung Bình 7B(B2.1)
256 Quách Đại Dũ 12000256 21.05.1991 TP. Hồ Chí Minh 7.5 7 6.7 8 7.3 Khá 7B(B2.1)
257 Kon Jan Yồng Nhòng Duẩn 12000257 30.08.1986 Lâm Đồng 6 7.5 3 7 5.9 Trung Bình 7B(B2.1)
258 Đoàn Nguyên Đức 12000258 02.09.1991 Tiền Giang 6 4.5 5.7 7 5.8 Trung Bình 7B(B2.1)
259 Lâm Hữu Đức 12000259 06.04.1991 Bình Thuận 5 7 3.1 7 5.5 Trung Bình 7B(B2.1)
260 Mai Trung Đức 12000260 05.09.1991 Hà Tĩnh 7 6.5 4.7 6 6.1 Trung Bình 7B(B2.1)
261 Nguyễn Bảo Đức 12000261 08.12.1989 Bình Thuận 6.5 8.5 3 5 5.8 Trung Bình 7B(B2.1)
262 Nguyễn Hữu Đức 12000262 07.05.1988 Lâm Đồng 7 7.5 4.3 6 6.2 Trung Bình 7B(B2.1)
263 Nguyễn Minh Đức 12000263 27.12.1991 Quảng Ngãi 7.5 5.5 3.2 6.5 5.7 Trung Bình 7B(B2.1)
264 Nguyễn Ngọc Đức 12000264 04.09.1991 Quảng Bình 7 3.5 3.8 7.5 5.5 Trung Bình 7B(B2.1)
265 Nguyễn Việt Đức 12000265 20.04.1991 Quảng Ngãi 7 8 3.2 4 5.6 Trung Bình 7B(B2.1)
266 Trần Minh Đức 12000266 29.08.1983 TP. Hồ Chí Minh 7 5.5 4.2 5 5.4 Trung Bình 7B(B2.1)
267 Trần Minh Đức 12000267 10.08.1988 Hà Tĩnh 5.5 4.5 3.8 7 5.2 Trung Bình 7B(B2.1)
268 Trần Nhân Đức 12000268 07.07.1989 Quảng Bình 8 4.5 3 5 5.1 Trung Bình 7B(B2.1)
269 Trần Văn Đức 12000269 10.10.1988 Hà Tĩnh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 7B(B2.1)
270 Trần Văn Đức 12000270 10.02.1990 Thanh Hóa 4 4.5 1.6 5 3.8 không đậu 7B(B2.1)
271 Đỗ Thị Thùy Dung 12000271 08.10.1990 Lâm Đồng 7 5.5 4.2 5.5 5.6 Trung Bình 7B(B2.1)
272 Hồ Thị Dung 12000272 08.04.1989 Bình Thuận 6 3.5 4 6.5 5.0 Trung Bình 7B(B2.1)
273 Hồ Thị Nguyệt Dung 12000273 08.12.1990 Đồng Nai 7 7.5 3 7.5 6.3 Trung Bình 7B(B2.1)
274 Lâm Nguyễn Thùy Dung 12000274 14.02.1991 TP. Hồ Chí Minh 5 5.5 4.9 7.5 5.7 Trung Bình 7B(B2.1)
275 Lê Thị Phương Dung 12000275 05.12.1991 Khánh Hòa 9 7.5 8.2 8 8.2 Giỏi 7B(B2.1)
276 Ngô Lê Dung 12000276 28.09.1991 Quảng Nam 6.5 6.5 6.7 8 6.9 Trung Bình 7B(B2.1)
277 Ngô Thị Thùy Dung 12000277 22.12.1987 Hà Nam 7 4 3 6 5.0 Trung Bình 7B(B2.1)
278 Nguyễn Băng Dung 12000278 30.11.1991 Bình Dương 8 8.5 3.3 6.5 6.6 Trung Bình 7B(B2.1)
279 Nguyễn Thị Dung 12000279 15.02.1990 Đăk Lăk 4.5 5.5 4.5 5.5 5.0 Trung Bình 7B(B2.1)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 9/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
280 Nguyễn Thị Dung 12000280 07.07.1991 Bến Tre 3 3 1.8 5 3.2 không đậu 7B(B2.1)
281 Nguyễn Thị Cẩm Dung 12000281 27.08.1985 Tiền Giang Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 8B(B2.2)
282 Nguyễn Thị Phương Dung 12000282 08.08.1991 Gia Lai 6.5 6.5 4.4 5 5.6 Trung Bình 8B(B2.2)
283 Nguyễn Thị Quỳnh Dung 12000283 10.04.1991 Phú Yên 5.5 6.5 4.6 5 5.4 Trung Bình 8B(B2.2)
284 Nguyễn Thị Thùy Dung 12000284 05.12.1988 Quảng Ngãi 4 7 4 5 5.0 Trung Bình 8B(B2.2)
285 Phạm Thị Hạnh Dung 12000285 08.12.1988 Vĩnh Phú 8.5 7 6.3 6.5 7.1 Khá 8B(B2.2)
286 Phạm Thị Ngọc Dung 12000286 26.01.1991 TP. Hồ Chí Minh 6.5 8.5 3.3 5.5 6.0 Trung Bình 8B(B2.2)
287 Phạm Thị Phương Dung 12000287 04.12.1990 TP. Hồ Chí Minh 6 8.5 4.2 5.5 6.1 Trung Bình 8B(B2.2)
288 Phan Thế Dung 12000288 04.08.1984 Hải Phòng 5.5 7.5 3.5 6 5.6 Trung Bình 8B(B2.2)
289 Trần Phương Dung 12000289 23.07.1989 Bến Tre 6.5 8.5 3.9 5 6.0 Trung Bình 8B(B2.2)
290 Trần Thị Kim Dung 12000290 16.04.1984 Đồng Nai 6 7 6.3 5 6.1 Trung Bình 8B(B2.2)
291 Trần Thị Phương Dung 12000291 25.04.1991 Đăk Lăk 5.5 8.5 6 5.5 6.4 Trung Bình 8B(B2.2)
292 Vũ Thị Dung 12000292 30.07.1990 Thái Bình 6.5 6.5 3 5 5.3 Trung Bình 8B(B2.2)
293 Cao Văn Dũng 12000293 20.08.1987 Gia Lai 5.5 6.5 4.2 5 5.3 Trung Bình 8B(B2.2)
294 Lê Hữu Dũng 12000294 10.08.1990 Lâm Đồng 5 6.5 3.6 5 5.0 Trung Bình 8B(B2.2)
295 Nguyễn Công Dũng 12000295 11.04.1990 Lâm Đồng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 8B(B2.2)
296 Nguyễn Đức Dũng 12000296 04.11.1987 Nghệ An 6.5 5.5 6 5.5 5.9 Trung Bình 8B(B2.2)
297 Nguyễn Hoàng Dũng 12000297 12.11.1989 TP. Hồ Chí Minh 6 6 3.9 6 5.5 Trung Bình 8B(B2.2)
298 Nguyễn Ngọc Dũng 12000298 15.04.1989 Bình Định 5 3.5 2.2 5 3.9 không đậu 8B(B2.2)
299 Nguyễn Văn Dũng 12000299 18.09.1991 Vĩnh Phúc 6 7.5 3 5 5.4 Trung Bình 8B(B2.2)
300 Thiều Ngọc Dũng 12000300 27.01.1989 Thanh Hóa 5 5.5 4.5 5 5.0 Trung Bình 8B(B2.2)
301 Trần Đình Dũng 12000301 13.12.1990 Đăk Lăk 4.5 3.5 0.6 5 3.4 không đậu 8B(B2.2)
302 Trần Minh Dũng 12000302 17.11.1989 Đồng Nai 6.5 5.5 3 6 5.3 Trung Bình 8B(B2.2)
303 Trần Thiện Dũng 12000303 28.02.1986 ĐăK LăK 2 2.5 1.1 5 2.7 không đậu 8B(B2.2)
304 Trần Trọng Dũng 12000304 08.05.1987 Hải Dương 6.5 7 5.8 6 6.3 Trung Bình 8B(B2.2)
305 Bùi Thị Thùy Dương 12000305 26.04.1991 Lâm Đồng 8 7.5 6.3 6.5 7.1 Khá 8B(B2.2)
306 Nguyễn Đắc Thùy Dương 12000306 06.05.1989 TP. Hồ Chí Minh 8.5 4 4.8 8 6.3 Trung Bình 8B(B2.2)
307 Nguyễn Thị Thùy Dương 12000307 19.01.1990 Bến Tre 7 6.5 6.3 6 6.5 Trung Bình 8B(B2.2)
308 Nguyễn Thị Thùy Dương 12000308 13.10.1992 Phú Yên 7.5 6 5.7 6 6.3 Trung Bình 8B(B2.2)
309 Nguyễn Thị Thùy Dương 12000309 08.01.1990 Long An 7.5 7 3.9 7 6.4 Trung Bình 8B(B2.2)
310 Phạm Thị Thùy Dương 12000310 13.07.1991 Bến Tre 8 6.5 4.7 6 6.3 Trung Bình 8B(B2.2)
311 Phan Thị Thùy Dương 12000311 12.06.1991 Lâm Đồng 6.5 8.5 3.8 7 6.5 Trung Bình 8B(B2.2)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 10/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
312 Trần Thị Dương 12000312 20.03.1991 Hưng Yên 7 8.5 5.5 6 6.8 Trung Bình 8B(B2.2)
313 Trần Thị Thùy Dương 12000313 00.00.1990 Long An 4 5 1.4 5 3.9 không đậu 8B(B2.2)
314 Trần Văn Dương 12000314 09.02.1991 Hải Dương 6 7.5 3.3 5 5.5 Trung Bình 8B(B2.2)
315 Đinh Quốc Duy 12000315 16.07.1987 TP. Hồ Chí Minh 5.5 6.5 5 6 5.8 Trung Bình 8B(B2.2)
316 Giáp Văn Duy 12000316 04.10.1990 Bắc Giang Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 8B(B2.2)
317 Hùynh Công Duy 12000317 10.10.1983 TP. Hồ Chí Minh 8 6.5 4.8 6 6.3 Trung Bình 8B(B2.2)
318 Huỳnh Ngọc Duy 12000318 18.10.1991 Bình Định 4.5 7.5 3.8 6.5 5.6 Trung Bình 8B(B2.2)
319 Lâm Phan Duy 12000319 27.07.1990 Bình Định Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 8B(B2.2)
320 Lê Ngọc Duy 12000320 14.04.1986 Đăk Lăk 5 6 3 6 5.0 Trung Bình 8B(B2.2)
321 Lê Phước Duy 12000321 26.09.1987 Tây Ninh 3.5 2.5 Vắng Vắng Vắng không đậu 9B(B2.3)
322 Lê Quốc Duy 12000322 16.08.1991 Bình Thuận 5.5 7 3 6 5.4 Trung Bình 9B(B2.3)
323 Lê Thái Duy 12000323 12.01.1989 Tiền Giang 5 1.5 2 5 3.4 không đậu 9B(B2.3)
324 Lê Viết Duy 12000324 24.04.1992 Khánh Hòa Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 9B(B2.3)
325 Ngô Quang Duy 12000325 15.12.1990 Hà Bắc 4 3.5 4.4 2.5 3.6 không đậu 9B(B2.3)
326 Nguyễn Đức Duy 12000326 23.04.1987 Quảng Trị 4 4.5 4.5 7.5 5.1 Trung Bình 9B(B2.3)
327 Nguyễn Đức Duy 12000327 08.06.1991 Đồng Tháp 2 1.5 1.4 3 2.0 không đậu 9B(B2.3)
328 Nguyễn Hoàng Duy 12000328 16.05.1985 Quảng Ngãi 5.5 5.5 5 5 5.3 Trung Bình 9B(B2.3)
329 Nguyễn Khải Duy 12000329 02.01.1991 Quảng Ngãi 6.5 8 3.1 4 5.4 Trung Bình 9B(B2.3)
330 Nguyễn Khương Duy 12000330 25.04.1992 Nam Định 4 4.5 4.5 7 5.0 Trung Bình 9B(B2.3)
331 Nguyễn Ngọc Duy 12000331 02.01.1983 Bình Định 4.5 4 3.8 2.5 3.7 không đậu 9B(B2.3)
332 Nguyễn Thế Duy 12000332 20.11.1991 Tiền Giang 4.5 5 1.4 3.5 3.6 không đậu 9B(B2.3)
333 Nguyễn Trần Phúc Duy 12000333 20.06.1990 Vĩnh Long 7 3.5 3 6.5 5.0 Trung Bình 9B(B2.3)
334 Nguyễn Văn Duy 12000334 16.02.1982 Hải Dương 8.5 7 5.5 7 7.0 Trung Bình 9B(B2.3)
335 Nguyễn Văn Ba Duy 12000335 01.06.1991 Lâm Đồng 7 7.5 3 7.5 6.3 Trung Bình 9B(B2.3)
336 Phạm Ngọc Duy 12000336 01.05.1991 Đồng Nai 6 8.5 3.2 6 5.9 Trung Bình 9B(B2.3)
337 Phan Hòang Duy 12000337 04.10.1990 Bến Tre 7.5 7.5 5.6 5.5 6.5 Trung Bình 9B(B2.3)
338 Trần Đăng Duy 12000338 16.06.1987 Đăk Lăk 5.5 5.5 4.5 8 5.9 Trung Bình 9B(B2.3)
339 Trần Đình Duy 12000339 10.07.1991 Bình Định 5 6 5.3 5.5 5.5 Trung Bình 9B(B2.3)
340 Trần Đình Duy 12000340 03.10.1988 Tây Ninh 6 4.5 5.1 6.5 5.5 Trung Bình 9B(B2.3)
341 Trần Đức Duy 12000341 03.07.1991 Lâm Đồng 4 1.5 1.7 6 3.3 không đậu 9B(B2.3)
342 Trần Lê Hoàng Duy 12000342 07.10.1985 Ninh Thuận 5 5.5 5.8 5.5 5.5 Trung Bình 9B(B2.3)
343 Trần Quang Duy 12000343 02.02.1989 Bến Tre 5 5 5 5 5.0 Trung Bình 9B(B2.3)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 11/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
344 Trịnh Đức Duy 12000344 02.04.1987 Đồng Nai 4 5.5 4.2 6.5 5.1 Trung Bình 9B(B2.3)
345 Trịnh Minh Duy 12000345 16.04.1986 Tiền Giang 4.5 5.5 2.4 3 3.9 không đậu 9B(B2.3)
346 Đào Thị Duyên 12000346 26.06.1992 Đăk Lăk 7.5 6.5 5.9 7 6.7 Trung Bình 9B(B2.3)
347 Hoàng Thị Mỹ Duyên 12000347 25.11.1991 Thanh Hóa 6.5 8.5 3.7 3 5.4 Trung Bình 9B(B2.3)
348 Lê Thị Duyên 12000348 02.02.1992 Quảng Ngãi 6 3 5.5 6 5.1 Trung Bình 9B(B2.3)
349 Lê Thị Thanh Duyên 12000349 07.11.1988 Đồng Nai 4 4.5 4.6 7 5.0 Trung Bình 9B(B2.3)
350 Lê Thị Xuân Duyên 12000350 15.07.1992 Khánh Hòa 6 7 6 7.5 6.6 Trung Bình 9B(B2.3)
351 Nguyễn Thị Duyên 12000351 15.02.1991 TP. Hồ Chí Minh 8 8.5 6 7.5 7.5 Khá 9B(B2.3)
352 Nguyễn Thị Công Kim Duyên 12000352 15.06.1987 Khánh Hòa Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 9B(B2.3)
353 Nguyễn Thị Hoàng Duyên 12000353 04.04.1987 Quảng Ngãi 4 3.5 1.1 6 3.7 không đậu 9B(B2.3)
354 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 12000354 31.07.1983 Đồng Nai 5.5 4.5 4 6 5.0 Trung Bình 9B(B2.3)
355 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 12000355 24.11.1983 Tây Ninh 6.5 9.5 6.5 5 6.9 Trung Bình 9B(B2.3)
356 Nguyễn Thị Thu Duyên 12000356 06.11.1992 Thanh Hóa 6 6 4.5 8 6.1 Trung Bình 9B(B2.3)
357 Phạm Thị Duyên 12000357 26.09.1992 Nam Định 5.5 6 5.1 6.5 5.8 Trung Bình 9B(B2.3)
358 Võ Thị Bích Duyên 12000358 28.09.1989 Bình Định 7 7.5 5.7 2 5.6 không đậu 9B(B2.3)
359 Nguyễn Thanh Duyệt 12000359 25.05.1983 Lâm Đồng 7 2.5 4.5 2.5 4.1 không đậu 9B(B2.3)
360 Hồ Thị Êm 12000360 25.09.1992 Tây Ninh 6 7.5 4.8 6.5 6.2 Trung Bình 9B(B2.3)
361 Dương Thị Hồng Gấm 12000361 26.02.1991 Tiền Giang 6.5 9 5.6 5.5 6.7 Trung Bình 10B(B2.4)
362 Trình Kiến Gia 12000362 17.01.1989 Lâm Đồng 7 7.5 3 7 6.1 Trung Bình 10B(B2.4)
363 Lê Hồng Giang 12000363 22.09.1985 Hà Nội 7 8.5 6 6.5 7.0 Khá 10B(B2.4)
364 Lê Thị Cẩm Giang 12000364 20.08.1986 Tây Ninh 6.5 7 4.3 6 6.0 Trung Bình 10B(B2.4)
365 Lê Thị Trà Giang 12000365 04.10.1991 Long An 6 6 4.6 6.5 5.8 Trung Bình 10B(B2.4)
366 Nguyễn Hoàng Giang 12000366 00.00.1987 Tiền Giang 7 5 4.1 4 5.0 Trung Bình 10B(B2.4)
367 Nguyễn Ngân Giang 12000367 14.11.1991 Tây Ninh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 10B(B2.4)
368 Nguyễn Thị Cẩm Giang 12000368 27.10.1991 Đăk Lăk 6.5 7.5 3.2 6.5 5.9 Trung Bình 10B(B2.4)
369 Nguyễn Trung Giang 12000369 08.09.1986 Bình Định 4.5 8 4.7 3 5.1 Trung Bình 10B(B2.4)
370 Nguyễn Trường Giang 12000370 01.10.1990 Bình Thuận 7.5 8 4.3 4 6.0 Trung Bình 10B(B2.4)
371 Nguyễn Văn Cẩm Giang 12000371 13.12.1990 Thừa Thiên Huế 7.5 8.5 4.9 6 6.7 Trung Bình 10B(B2.4)
372 Nguyễn Vũ Trường Giang 12000372 06.06.1991 Bến Tre 8.5 9 5.4 6.5 7.4 Trung Bình 10B(B2.4)
373 Phạm Ngọc Giang 12000373 20.11.1987 Quảng Ngãi 8.5 9.5 3.9 3.5 6.4 Trung Bình 10B(B2.4)
374 Phạm Vũ Trường Giang 12000374 15.10.1991 Hải Phòng 8 8.5 6.1 7 7.4 Khá 10B(B2.4)
375 Võ Trường Giang 12000375 21.01.1991 Long An 5 6 4.6 6.5 5.5 Trung Bình 10B(B2.4)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 12/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
376 Lê Cao Giáp 12000376 16.07.1983 Thanh Hóa 5.5 5.5 6 3 5.0 Trung Bình 10B(B2.4)
377 Nguyễn Đình Giáp 12000377 14.06.1990 Quảng Ngãi 6.5 8 5.3 6 6.5 Trung Bình 10B(B2.4)
378 Lý Ngọc Giàu 12000378 28.12.1990 TP. Hồ Chí Minh 5 8.5 4.7 6 6.1 Trung Bình 10B(B2.4)
379 Nguyễn Thị Giàu 12000379 06.05.1990 Bình Định 4 6 4.1 6.5 5.2 Trung Bình 10B(B2.4)
380 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 12000380 31.03.1990 Đồng Nai 6 6.5 5.1 6.5 6.0 Trung Bình 10B(B2.4)
381 Vũ Thị Minh Gương 12000381 09.09.1991 Ninh Bình 4.5 4.5 6 5 5.0 Trung Bình 10B(B2.4)
382 Bạch Thị Thu Hà 12000382 12.03.1991 Quảng Ngãi 7.5 7 3.3 5.5 5.8 Trung Bình 10B(B2.4)
383 Bùi Vân Hà 12000383 27.12.1989 Hà Tây 2.5 4.5 2.2 5 3.6 không đậu 10B(B2.4)
384 Châu Thu Hà 12000384 09.05.1990 Cao Bằng 5.5 4 5.5 5 5.0 Trung Bình 10B(B2.4)
385 Đặng Thị Ngọc Hà 12000385 18.12.1989 Đăk Lăk 7.5 8 3.6 5.5 6.2 Trung Bình 10B(B2.4)
386 Đào Thị Vân Hà 12000386 11.01.1989 Bình Thuận 7 7.5 3.9 6 6.1 Trung Bình 10B(B2.4)
387 Dương Thanh Hà 12000387 28.08.1991 Quảng Bình 5.5 7.5 3 4 5.0 Trung Bình 10B(B2.4)
388 Hoàng Thị Thu Hà 12000388 24.02.1991 Đồng Nai 6 4 4 6 5.0 Trung Bình 10B(B2.4)
389 Huỳnh Thị Trúc Hà 12000389 09.03.1991 Bình Thuận 1.5 4 1.1 5 2.9 không đậu 10B(B2.4)
390 12000390 Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 10B(B2.4)
391 Nguyễn Thị Hà 12000391 18.09.1989 Quảng Ngãi 3.5 3 3.2 4 3.4 không đậu 10B(B2.4)
392 Nguyễn Thị Hà 12000392 20.09.1991 Nghệ An 7.5 7 5.6 5.5 6.4 Trung Bình 10B(B2.4)
393 Nguyễn Thị Hải Hà 12000393 21.10.1992 Kiên Giang 6.5 8 7 6 6.9 Trung Bình 10B(B2.4)
394 Nguyễn Thị Thu Hà 12000394 02.06.1991 Phú Yên 7 6.5 6 5 6.1 Trung Bình 10B(B2.4)
395 Phan Thị Hà 12000395 01.04.1990 Bình Định 6.5 8.5 5.9 6.5 6.9 Trung Bình 10B(B2.4)
396 Phan Thị Thu Hà 12000396 27.05.1992 NInh Thuận 5.5 8 3.3 6 5.7 Trung Bình 10B(B2.4)
397 Trần Hữu Hà 12000397 02.08.1987 Thanh Hóa 6.5 7.5 3 5 5.5 Trung Bình 10B(B2.4)
398 Trần Nguyễn Việt Hà 12000398 27.07.1992 Bắc Giang 6.5 7 3 7 5.9 Trung Bình 10B(B2.4)
399 Trần Thị Hà 12000399 13.12.1989 Nghệ An 7 7.5 3.6 5 5.8 Trung Bình 10B(B2.4)
Trần Thị Ngân Hà 12000400 12.05.1991 NInh Thuận 7.5 7.5 3.7 5.5 6.1 Trung Bình 10B(B2.4)
401 Trần Thị Ngân Hà 12000401 06.01.1991 TP. Hồ Chí Minh 6.5 6.5 4.1 6 5.8 Trung Bình 11B(B2.5)
402 Lý Xuân Hạ 12000402 12.02.1986 Bình Định 8.5 6.5 3.3 6 6.1 Trung Bình 11B(B2.5)
403 Bùi Xuân Hải 12000403 10.03.1989 TP. Hồ Chí Minh 7 8.5 3.7 6 6.3 Trung Bình 11B(B2.5)
404 Cang Toàn Hải 12000404 15.02.1991 Tiền Giang 6.5 8.5 4 5 6.0 Trung Bình 11B(B2.5)
405 Đỗ Thị Hồng Hải 12000405 09.01.1990 Bình Định 6.5 5.5 4.7 4 5.2 Trung Bình 11B(B2.5)
406 Hà Văn Hải 12000406 01.02.1990 Bình Định 3.5 6.5 4.7 6 5.2 Trung Bình 11B(B2.5)
407 Huỳnh Công Hải 12000407 13.09.1991 Kiên Giang 7 6 6.7 5 6.2 Trung Bình 11B(B2.5)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 13/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
408 Lê Hoàng Hải 12000408 02.04.1989 Thanh Hóa 8 5.5 5.6 4 5.8 Trung Bình 11B(B2.5)
409 Lê Hoàng Hải 12000409 10.07.1988 Đồng Nai 5.5 5 5.5 4 5.0 Trung Bình 11B(B2.5)
410 Lê Minh Hải 12000410 28.04.1986 Long An 7.5 6.5 5.5 4 5.9 Trung Bình 11B(B2.5)
411 Lê Văn Hải 12000411 07.10.1988 Thanh Hóa 4 8.5 5 5 5.6 Trung Bình 11B(B2.5)
412 Nguyễn Đình Hải 12000412 28.04.1991 Hải Dương 5 5 4 6 5.0 Trung Bình 11B(B2.5)
413 Nguyễn Minh Hải 12000413 08.11.1990 Thanh Hóa 3.5 5.5 1.7 4 3.7 không đậu 11B(B2.5)
414 Nguyễn Sơn Hải 12000414 08.08.1989 TP. Hồ Chí Minh 4 3.5 3.5 5 4.0 không đậu 11B(B2.5)
415 Nguyễn Thanh Hải 12000415 19.10.1989 Bình Dương Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 11B(B2.5)
416 Nguyễn Trọng Hải 12000416 08.09.1990 Thanh Hóa 5.5 5.5 6 3 5.0 Trung Bình 11B(B2.5)
417 Nguyễn Trung Hải 12000417 10.01.1989 Bình Thuận 8 8 6.3 7 7.3 Khá 11B(B2.5)
418 Nguyễn Văn Hải 12000418 07.04.1990 Vĩnh Phúc 6 6.5 5.4 7 6.2 Trung Bình 11B(B2.5)
419 Nguyễn Văn Hải 12000419 29.10.1984 Bắc Giang 5 6.5 5.5 3 5.0 Trung Bình 11B(B2.5)
420 Phan Minh Hải 12000420 18.03.1989 Tây Ninh 3 8.5 5.3 5.5 5.6 Trung Bình 11B(B2.5)
421 Tô Văn Hải 12000421 13.10.1990 Bình Định 7.5 6.5 4.7 5.5 6.1 Trung Bình 11B(B2.5)
422 Trần Đình Hải 12000422 20.10.1984 Hà Tĩnh 7 6.5 3.9 4.5 5.5 Trung Bình 11B(B2.5)
423 Trần Đông Hải 12000423 10.08.1985 Khánh Hòa 7 7.5 6.3 4 6.2 Trung Bình 11B(B2.5)
424 Trần Thanh Hải 12000424 15.02.1992 Bình Định 7 7.5 7.5 6.5 7.1 Khá 11B(B2.5)
425 Trần Tuấn Hải 12000425 25.04.1991 Quảng Ngãi 7.5 8 4.6 4 6.0 Trung Bình 11B(B2.5)
426 Vương Văn Hải 12000426 23.11.1991 Tây Ninh 6.5 7.5 6.3 5 6.3 Trung Bình 11B(B2.5)
427 Lê Đức Hân 12000427 08.12.1991 Đồng Nai 9 6 7.2 7.5 7.4 Khá 11B(B2.5)
428 Ngô Thị Ngọc Hân 12000428 06.11.1988 Đồng Nai 6.5 7.5 4.4 4.5 5.7 Trung Bình 11B(B2.5)
429 Nguyễn Thị Ngọc Hân 12000429 04.09.1990 Long An 5.5 6.5 4.3 4.5 5.2 Trung Bình 11B(B2.5)
430 Nguyễn Thị Ngọc Hân 12000430 25.12.1988 Đồng Tháp 6 8.5 5.5 4.5 6.1 Trung Bình 11B(B2.5)
431 Bùi Thị Bích Hằng 12000431 24.02.1990 Nghệ An 6.5 5.5 4 4 5.0 Trung Bình 11B(B2.5)
432 Doãn Minh Hằng 12000432 18.04.1992 Thanh Hóa 3.5 5.5 5.9 6.5 5.4 Trung Bình 11B(B2.5)
433 Đoàn Thị Thúy Hằng 12000433 15.10.1988 Đồng Nai 6.5 9 5.1 4.5 6.3 Trung Bình 11B(B2.5)
434 Hoàng Thị Mai Hằng 12000434 04.08.1986 TP. Hồ Chí Minh 5.5 7.5 4 4.5 5.4 Trung Bình 11B(B2.5)
435 Hoàng Thị Thanh Hằng 12000435 12.09.1990 Bình Thuận 7.5 6.5 5.6 3.5 5.8 Trung Bình 11B(B2.5)
436 Huỳnh Thị Lệ Hằng 12000436 12.10.1991 Quảng Nam 5 7.5 6.1 3.5 5.5 Trung Bình 11B(B2.5)
437 Huỳnh Thị Thúy Hằng 12000437 23.11.1992 Long An 7 6.5 3 5 5.4 Trung Bình 11B(B2.5)
438 Lưu Thị Thanh Hằng 12000438 03.03.1989 TP. Hồ Chí Minh 5.5 9 3.5 5.5 5.9 Trung Bình 11B(B2.5)
439 Nguyễn Thị Hằng 12000439 11.06.1990 Hải Dương 6.5 5.5 4.9 5.5 5.6 Trung Bình 11B(B2.5)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 14/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
440 Nguyễn Thị Diễm Hằng 12000440 20.09.1991 Tiền Giang 6.5 7.5 7.1 5.5 6.7 Trung Bình 11B(B2.5)
441 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 12000441 13.06.1990 TP. Hồ Chí Minh 7 6.5 4.5 2 5.0 không đậu 12B(B2.6)
442 Nguyễn Thị Thúy Hằng 12000442 26.09.1990 Vĩnh Long 5.5 5 4.5 5 5.0 Trung Bình 12B(B2.6)
443 Nguyễn Thị Thúy Hằng 12000443 25.01.1989 Bình Thuận 6.5 4.5 3 6.5 5.1 Trung Bình 12B(B2.6)
444 Nhữ Thúy Hằng 12000444 14.09.1991 TP. Hồ Chí Minh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 12B(B2.6)
445 Phạm Thị Hằng 12000445 06.06.1991 Đăk Lăk 6 7.5 3.8 3.5 5.2 Trung Bình 12B(B2.6)
446 Phạm Thị Cẩm Hằng 12000446 12.04.1990 Long An 6 7 4.3 2.5 5.0 không đậu 12B(B2.6)
447 Phạm Thị Thu Hằng 12000447 01.12.1991 Bình Định 8.5 8.5 6.4 6 7.4 Khá 12B(B2.6)
448 Phạm Thị Thu Hằng 12000448 20.10.1990 Quảng Ngãi 4.5 6.5 5.3 6 5.6 Trung Bình 12B(B2.6)
449 Phạm Thị Thu Hằng 12000449 03.06.1991 Quảng Nam 6 3.5 1.3 3 3.5 không đậu 12B(B2.6)
450 Phan Thị Thu Hằng 12000450 13.08.1990 Quảng Ninh 5.5 4.5 3.7 2 3.9 không đậu 12B(B2.6)
451 Trần Thị Hằng 12000451 10.04.1992 Bình Định 6.5 7 6 5 6.1 Trung Bình 12B(B2.6)
452 Trương Thị Mỹ Hằng 12000452 10.11.1991 Khánh Hòa 6 8.5 4 6.5 6.3 Trung Bình 12B(B2.6)
453 Võ Thị Thanh Hằng 12000453 25.02.1991 Long An 3 2.5 2.2 3 2.7 không đậu 12B(B2.6)
454 Vũ Thị Diễm Hằng 12000454 21.02.1990 Nghệ An 4.5 3.5 5.5 6.5 5.0 Trung Bình 12B(B2.6)
455 Vũ Thu Hằng 12000455 02.02.1991 Đồng Nai 7 8.5 7 6.5 7.3 Khá 12B(B2.6)
456 Phạm Hanh 12000456 16.08.1991 Hà Tĩnh 7 8 6 5 6.5 Trung Bình 12B(B2.6)
457 Bùi Đức Hạnh 12000457 14.01.1985 Thái Bình 2 5.5 1.1 2 2.7 không đậu 12B(B2.6)
458 Cao Thị Hạnh 12000458 28.10.1992 Nam Định 5.5 7.5 3.1 5 5.3 Trung Bình 12B(B2.6)
459 Đặng Mỹ Hạnh 12000459 16.11.1989 TP. Hồ Chí Minh 6 5.5 6.8 5 5.8 Trung Bình 12B(B2.6)
460 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 12000460 26.03.1986 Bình Phước 4 3.5 6.5 6 5.0 Trung Bình 12B(B2.6)
461 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 12000461 12.07.1989 Bình Thuận 7 5.5 3 6 5.4 Trung Bình 12B(B2.6)
462 Đoàn Vĩnh Hạnh 12000462 08.03.1990 Quảng Nam 6.5 6.5 4.5 7 6.1 Trung Bình 12B(B2.6)
463 Dương Thị Hạnh 12000463 15.10.1991 Bắc Giang 4.5 6.5 4.5 4.5 5.0 Trung Bình 12B(B2.6)
464 Hồ Thị Hạnh 12000464 25.01.1984 Quảng Nam 4.5 6.5 3.5 5.5 5.0 Trung Bình 12B(B2.6)
465 Hồ Thị Kiều Hạnh 12000465 16.01.1987 Đồng Nai Vắng 6.5 6.5 7.5 Vắng không đậu 12B(B2.6)
466 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 12000466 16.03.1989 Hà Tĩnh 3 5.5 3.5 8 5.0 Trung Bình 12B(B2.6)
467 Huỳnh Thị Tuyết Hạnh 12000467 09.06.1991 Bến Tre 5.5 6 4.3 6 5.5 Trung Bình 12B(B2.6)
468 Lê Thùy Hạnh 12000468 01.07.1986 Bình Định 7 8 3 6.5 6.1 Trung Bình 12B(B2.6)
469 Lê Văn Hạnh 12000469 05.04.1991 Đăk Lăk 6 5 4 5 5.0 Trung Bình 12B(B2.6)
470 Nguyễn Thị Hạnh 12000470 20.08.1988 Tây Ninh 5.5 7.5 3 5 5.3 Trung Bình 12B(B2.6)
471 Nguyễn Thị Hạnh 12000471 27.11.1984 Bình Thuận 3 3 2.6 5 3.4 không đậu 12B(B2.6)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 15/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
472 Nguyễn Thị Đức Hạnh 12000472 18.12.1990 Bà Rịa Vũng Tàu 5 5.5 2 1 3.4 không đậu 12B(B2.6)
473 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12000473 28.12.1990 Đăk Lăk 6.5 7 3.2 5.5 5.6 Trung Bình 12B(B2.6)
474 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12000474 10.02.1989 Quảng Nam 9 7.5 5.2 5 6.7 Trung Bình 12B(B2.6)
475 Nguyễn Trần Kiều Hạnh 12000475 18.08.1990 Tây Ninh 6 4.5 1.7 3 3.8 không đậu 12B(B2.6)
476 Nguyễn Trung Hạnh 12000476 06.06.1988 Gia Lai 2 2.5 2.2 2.5 2.3 không đậu 12B(B2.6)
477 Trần Thị Hồng Hạnh 12000477 25.11.1991 Đăk Lăk 7.5 7.5 7 6 7.0 Khá 12B(B2.6)
478 Võ Thị Hạnh 12000478 02.02.1992 Quảng Ngãi 7 8.5 5.1 5 6.4 Trung Bình 12B(B2.6)
479 Nguyễn Văn Hào 12000479 28.10.1988 Quảng Ngãi 6 9.5 3.9 3.5 5.7 Trung Bình 12B(B2.6)
480 Trần Minh Hào 12000480 06.11.1988 Bình Định 5.5 9.5 5.2 5 6.3 Trung Bình 12B(B2.6)
481 Bành Xuân Hảo 12000481 20.10.1988 Bình Định 7 8 4.8 5 6.2 Trung Bình 13B(B2.7)
482 Ngô Ngọc Hảo 12000482 10.07.1991 Trà Vinh 7.5 8.5 4.8 3.5 6.1 Trung Bình 13B(B2.7)
483 Nguyễn Thị Hảo 12000483 06.02.1992 Hải Dương 7.5 8.5 5.7 6 6.9 Trung Bình 13B(B2.7)
484 Phan Thanh Hảo 12000484 10.02.1985 Bình Định Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 13B(B2.7)
485 Trương Văn Hảo 12000485 21.09.1988 Bình Định 5.5 7 4.5 3 5.0 Trung Bình 13B(B2.7)
486 Hồ Thanh Hậu 12000486 16.08.1991 Quảng Ngãi 5.5 8 5 3.5 5.5 Trung Bình 13B(B2.7)
487 Huỳnh Thị Hậu 12000487 10.06.1991 Bình Định 6.5 8.5 3.8 4 5.7 Trung Bình 13B(B2.7)
488 Lê Văn Hậu 12000488 11.05.1991 Bến Tre 7 8.5 6.4 3 6.2 Trung Bình 13B(B2.7)
489 Nguyễn Doãn Hậu 12000489 28.03.1991 Thái Bình Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 13B(B2.7)
490 Nguyễn Ngọc Hậu 12000490 17.10.1987 Gia Lai 5 8 6.1 3.5 5.7 Trung Bình 13B(B2.7)
491 Nguyễn Phước Hậu 12000491 10.02.1991 Đồng Tháp 5.5 4 5 5.5 5.0 Trung Bình 13B(B2.7)
492 Nguyễn Thị Huỳnh Hậu 12000492 24.10.1989 Ninh Thuận 7.5 4.5 5.1 6 5.8 Trung Bình 13B(B2.7)
493 Nguyễn Trọng Hậu 12000493 00.00.1988 Đồng Tháp Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 13B(B2.7)
494 Nguyễn Văn Hậu 12000494 27.02.1989 Bến Tre 7 5 5 3 5.0 Trung Bình 13B(B2.7)
495 Trần Minh Hậu 12000495 06.09.1989 Ninh Thuận 3.5 5 3.1 4 3.9 không đậu 13B(B2.7)
496 Trần Tấn Hậu 12000496 04.11.1985 Ninh Thuận 5.5 8 5.5 6 6.3 Trung Bình 13B(B2.7)
497 Trương Thị Dạ Hậu 12000497 13.04.1989 Quảng Trị 4 5 4.5 3 4.1 không đậu 13B(B2.7)
498 Đào Thị Minh Hiền 12000498 23.12.1983 Hải Dương 6.5 6.5 4.5 5 5.6 Trung Bình 13B(B2.7)
499 Huỳnh Thị Xuân Hiền 12000499 12.12.1992 Khánh Hòa 8 8.5 7.3 7 7.7 Khá 13B(B2.7)
500 Lê Thị Hiền 12000500 23.05.1990 Quảng Ngãi 6.5 3.5 5 6 5.3 Trung Bình 13B(B2.7)
501 Lê Thị Thu Hiền 12000501 03.03.1992 Bình Định 5.5 6 3.5 5 5.0 Trung Bình 13B(B2.7)
502 Mai Văn Hiền 12000502 20.10.1989 Đăk LăK 4 6.5 4.5 5 5.0 Trung Bình 13B(B2.7)
503 Ngô Thế Hiền 12000503 05.05.1990 Đồng Nai 5 8.5 7.3 6.5 6.8 Trung Bình 13B(B2.7)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 16/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
504 Nguyễn Duy Hiền 12000504 20.11.1988 Bình định 4 2 2.3 5 3.3 không đậu 13B(B2.7)
505 Nguyễn Ngọc Hiền 12000505 20.11.1991 Khánh Hòa Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 13B(B2.7)
506 Nguyễn Ngọc Hiền 12000506 09.06.1987 TP. Hồ Chí Minh 4 4.5 4.5 7 5.0 Trung Bình 13B(B2.7)
507 Nguyễn Thanh Hiền 12000507 12.06.1991 Quảng Trị 3 8.5 3.5 5 5.0 Trung Bình 13B(B2.7)
508 Nguyễn Thị Hiền 12000508 24.12.1991 Bắc Ninh 6.5 6.5 5.1 7 6.3 Trung Bình 13B(B2.7)
509 Nguyễn Thị Hiền 12000509 27.05.1992 Sông Bé 6.5 6.5 3.5 7.5 6.0 Trung Bình 13B(B2.7)
510 Nguyễn Thị Diệu Hiền 12000510 21.01.1989 TP. Hồ Chí Minh 5 5.5 5.5 4 5.0 Trung Bình 13B(B2.7)
511 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 12000511 14.03.1991 Đồng Nai 6.5 6.5 3 7.5 5.9 Trung Bình 13B(B2.7)
512 Phạm Công Hiền 12000512 20.09.1979 Đăk Lăk 3 3 3.1 6 3.8 không đậu 13B(B2.7)
513 Phạm Phước Hiền 12000513 00.00.1991 Kiên Giang 3 7.5 4 5.5 5.0 Trung Bình 13B(B2.7)
514 Trần Thị Kim Hiền 12000514 10.02.1990 Bình Thuận 6.5 8 5 5 6.1 Trung Bình 13B(B2.7)
515 Trương Thị Hiền 12000515 25.10.1990 Thanh Hóa 5.5 4 5 5.5 5.0 Trung Bình 13B(B2.7)
516 Vương Mạnh Bảo Hiền 12000516 21.11.1991 Quảng Ngãi 5.5 5.5 4 5 5.0 Trung Bình 13B(B2.7)
517 Nguyễn Thái Hiển 12000517 19.06.1992 Đồng Tháp 6 8 5.1 5.5 6.2 Trung Bình 13B(B2.7)
518 Nguyễn Thị Thanh Hiển 12000518 13.09.1991 Bình Thuận 4 7.5 3 5.5 5.0 Trung Bình 13B(B2.7)
519 Phạm Thế Hiển 12000519 12.06.1985 TP. Hồ Chí Minh 5 6.5 4.8 5 5.3 Trung Bình 13B(B2.7)
520 Phạm Thế Hiển 12000520 24.06.1991 Đồng Nai 3.5 9.5 3.3 5 5.3 Trung Bình 13B(B2.7)
521 Trương Minh Hiển 12000521 26.08.1990 Bình Định 6 9 3.9 5 6.0 Trung Bình 14B(B2.8)
522 Võ Hoàng Thế Hiển 12000522 17.05.1987 Bà Rịa Vũng Tàu 7 6 3 5 5.3 Trung Bình 14B(B2.8)
523 Phan Văn Hiệp 12000523 02.10.1990 Hà Tĩnh 7 8 3.8 7 6.5 Trung Bình 14B(B2.8)
524 Trần Thị Hiệp 12000524 20.02.1987 Bình Định 7.5 7.5 5.2 6 6.6 Trung Bình 14B(B2.8)
525 Đỗ Kiều Minh Hiếu 12000525 01.04.1982 Bình Phước 7 7.5 5.6 6.5 6.7 Trung Bình 14B(B2.8)
526 Huỳnh Thị Hiếu 12000526 15.10.1992 Bình Thuận 7 8.5 7.8 6.5 7.5 Khá 14B(B2.8)
527 Huỳnh Trần Hoàng Hiếu 12000527 30.11.1991 Long An 4.5 4 2.2 5 3.9 không đậu 14B(B2.8)
528 Lê Thị Trang Hiếu 12000528 12.02.1992 Tây Ninh 3.5 4.5 2 6 4.0 không đậu 14B(B2.8)
529 Ngô Nhân Hiếu 12000529 07.08.1991 Tây Ninh 4 6.5 4.5 5 5.0 Trung Bình 14B(B2.8)
530 Nguyễn Hữu Trọng Hiếu 12000530 24.10.1989 Lâm Đồng 5.5 6.5 3 5.5 5.1 Trung Bình 14B(B2.8)
531 Nguyễn Ngọc Hiếu 12000531 19.09.1985 Bình Thuận 6.5 7.5 4.4 6 6.1 Trung Bình 14B(B2.8)
532 Nguyễn Thanh Hiếu 12000532 08.06.1988 Bình Thuận 5 3.5 1 5 3.6 không đậu 14B(B2.8)
533 Nguyễn Thị Trung Hiếu 12000533 06.05.1992 Bà Rịa Vũng Tàu 6 9.5 8.9 8 8.1 Khá 14B(B2.8)
534 Nguyễn Trần Ngọc Hiếu 12000534 29.12.1987 Tiền Giang 8 7 6.4 7 7.1 Khá 14B(B2.8)
535 Nguyễn Trung Hiếu 12000535 28.06.1990 An Giang 6 7 5.5 5 5.9 Trung Bình 14B(B2.8)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 17/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
536 Nguyễn Trung Hiếu 12000536 03.01.1991 Lâm Đồng 2.5 1.5 2.7 5 2.9 không đậu 14B(B2.8)
537 Phạm Ngọc Hiếu 12000537 24.12.1988 Quảng Ngãi 6 8.5 6.3 6 6.7 Trung Bình 14B(B2.8)
538 Thái Trung Hiếu 12000538 08.06.1986 Bà Rịa Vũng Tàu 8 7.5 5.4 7 7.0 Trung Bình 14B(B2.8)
539 Trần Đức Hiếu 12000539 13.08.1992 TP. Hồ Chí Minh 9.5 7.5 7.5 7 7.9 Khá 14B(B2.8)
540 Trần Thanh Hiếu 12000540 04.11.1988 Quảng Ngãi 7.5 7.5 3.5 5 5.9 Trung Bình 14B(B2.8)
541 Trần Trung Hiếu 12000541 09.02.1988 Tiền Giang 6 6 3.9 0 4.0 không đậu 14B(B2.8)
542 Trần Văn Hiếu 12000542 19.05.1990 Đăk Lăk 5.5 6.5 3.6 5 5.2 Trung Bình 14B(B2.8)
543 Võ Chí Hiếu 12000543 28.03.1990 Lâm Đồng 6 6 3 6 5.3 Trung Bình 14B(B2.8)
544 Đàm Huy Hiệu 12000544 03.11.1991 Lâm Đồng 7.5 6.5 4.5 7 6.4 Trung Bình 14B(B2.8)
545 Nguyễn Mạnh Hổ 12000545 11.09.1991 Cà Mau 6 5.5 3.5 5 5.0 Trung Bình 14B(B2.8)
546 Cao Thị Hoa 12000546 18.06.1992 Bình Định 4 5 1.7 5 3.9 không đậu 14B(B2.8)
547 Đinh Thị Thúy Hoa 12000547 29.07.1989 Lâm Đồng 7.5 6.5 3.2 5 5.6 Trung Bình 14B(B2.8)
548 Huỳnh Thị Hồng Hoa 12000548 20.06.1991 Tiền Giang 6.5 6 3 6 5.4 Trung Bình 14B(B2.8)
549 Lê Thị Kim Hoa 12000549 16.05.1989 Long An 7 6.5 3 5 5.4 Trung Bình 14B(B2.8)
550 Lý Mỹ Hoa 12000550 16.10.1992 Tiền Giang 7.5 7 3 5 5.6 Trung Bình 14B(B2.8)
551 Nguyễn Thị Hoa 12000551 10.05.1991 Quảng Ngãi 7.5 6.5 0.2 5 4.8 không đậu 14B(B2.8)
552 Nguyễn Thị Hoa 12000552 20.07.1990 Bình Định 6.5 8 3 5 5.6 Trung Bình 14B(B2.8)
553 Nguyễn Thị Hồng Hoa 12000553 10.12.1991 Quảng Bình Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 14B(B2.8)
554 Nguyễn Thị Kiều Hoa 12000554 20.12.1991 NInh Thuận 7 9 5 5.5 6.6 Trung Bình 14B(B2.8)
555 Nguyễn Thị Yến Hoa 12000555 12.09.1987 Ninh Thuận 5.5 7.5 4.6 0 4.4 không đậu 14B(B2.8)
556 Phạm Thị Hoa 12000556 24.06.1991 Lâm Đồng 7.5 8.5 4.2 5.5 6.4 Trung Bình 14B(B2.8)
557 Đòan Thị Hòa 12000557 13.10.1989 Thừa Thiên Huế 7.5 9 5.5 6.5 7.1 Trung Bình 14B(B2.8)
558 Dương Bùi Bá Hòa 12000558 09.02.1987 TP. Hồ Chí Minh 7 7.5 5.8 6 6.6 Trung Bình 14B(B2.8)
559 Lê Minh Hòa 12000559 09.01.1991 Lâm Đồng 7.5 7.5 5.5 5 6.4 Trung Bình 14B(B2.8)
560 Lê Thái Hòa 12000560 14.04.1988 Tiền Giang 5 4.5 4.5 6 5.0 Trung Bình 14B(B2.8)
561 Mai Bùi Xuân Bình Hòa 12000561 15.04.1983 TP. Hồ Chí Minh 8 6.5 3 6 5.9 Trung Bình 15B(B2.9)
562 Nguyễn Anh Hòa 12000562 27.05.1990 Bà Rịa Vũng Tàu 5 2.5 2.5 5 3.8 không đậu 15B(B2.9)
563 Nguyễn Thái Hòa 12000563 14.02.1988 Bình Định 5 6.5 3.9 5 5.1 Trung Bình 15B(B2.9)
564 Nguyễn Thị Diễm Hòa 12000564 20.02.1991 Lâm Đồng 6.5 6.5 3 5 5.3 Trung Bình 15B(B2.9)
565 Nguyễn Văn Hòa 12000565 10.06.1990 Thanh Hóa 6.5 6 3.1 5 5.2 Trung Bình 15B(B2.9)
566 Phan Đình Hòa 12000566 13.01.1990 Khánh Hòa 6.5 7 4.6 6 6.0 Trung Bình 15B(B2.9)
567 Trần Thế Hòa 12000567 21.03.1991 Bà Rịa Vũng Tàu 5.5 4.5 4 6 5.0 Trung Bình 15B(B2.9)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 18/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
568 Trần Việt Hòa 12000568 15.10.1990 Phú Yên 6 6 7.3 7 6.6 Trung Bình 15B(B2.9)
569 Cao Mạnh Hoài 12000569 14.03.1990 Tây Ninh 7 3.5 4.6 5 5.0 Trung Bình 15B(B2.9)
570 Đoàn Đại Hoài 12000570 25.10.1987 Gia Lai 5 2 1.4 Vắng Vắng không đậu 15B(B2.9)
571 Đoàn Thị Hoài 12000571 20.11.1990 Nam Định 7 8 5.4 8 7.1 Trung Bình 15B(B2.9)
572 Nguyễn Thị Hoài 12000572 14.05.1986 Thanh Hóa 4.5 5.5 5 5 5.0 Trung Bình 15B(B2.9)
573 Nguyễn Thị Thu Hoài 12000573 15.07.1991 Long An 5.5 4.5 5.8 5 5.2 Trung Bình 15B(B2.9)
574 Nguyễn Thị Tô Hoài 12000574 15.08.1988 Phú Yên 5 4.5 2.5 3.5 3.9 không đậu 15B(B2.9)
575 Trần Nguyễn Thị Thanh Hoài 12000575 25.01.1988 Quảng Ngãi 6.5 6 3.2 6 5.4 Trung Bình 15B(B2.9)
576 Đỗ Thị Thanh Hoan 12000576 07.10.1989 TP. Hồ Chí Minh 5.5 5 5.2 6 5.4 Trung Bình 15B(B2.9)
577 Ngô Văn Hoàn 12000577 08.08.1990 Nam Định 3 3.5 0.8 4 2.8 không đậu 15B(B2.9)
578 Hoàng Lê Hoàng 12000578 30.10.1986 Quảng Ngãi 1.5 6.5 2.2 5 3.8 không đậu 15B(B2.9)
579 Huỳnh Minh Hoàng 12000579 11.02.1989 Đăk Lăk 5 4 3.5 4 4.1 không đậu 15B(B2.9)
580 Lê Tấn Hoàng 12000580 25.03.1983 Long An 5 3.5 1.5 5 3.8 không đậu 15B(B2.9)
581 Nguyễn Minh Hoàng 12000581 03.02.1990 Thanh Hóa 6.5 7.5 2 2 4.5 không đậu 15B(B2.9)
582 Nguyễn Thanh Hoàng 12000582 07.01.1990 Khánh Hòa 6.5 8.5 4.9 7 6.7 Trung Bình 15B(B2.9)
583 Nguyễn Thị Minh Hoàng 12000583 15.10.1991 Sông Bé 5 3.5 2 6 4.1 không đậu 15B(B2.9)
584 Nguyễn Văn Hoàng 12000584 03.08.1991 Quảng Bình 5.5 7.5 3.9 4 5.2 Trung Bình 15B(B2.9)
585 Nguyễn Vũ Hoàng 12000585 18.05.1990 TP. Hồ Chí Minh 6 5 4.3 5 5.1 Trung Bình 15B(B2.9)
586 Thiều Quốc Hoàng 12000586 29.11.1991 Thanh Hóa 3.5 7.5 4.2 Vắng Vắng không đậu 15B(B2.9)
587 Trần Kim Hoàng 12000587 08.12.1990 Tiền Giang 6 8 5.7 7.5 6.8 Trung Bình 15B(B2.9)
588 Trần Xuân Hoàng 12000588 19.10.1991 Bình Định 6.5 7.5 6.8 6.5 6.8 Trung Bình 15B(B2.9)
589 Trương Minh Hoàng 12000589 18.01.1990 Lâm Đồng 4.5 3.5 2.8 4.5 3.8 không đậu 15B(B2.9)
590 Võ Minh Hoàng 12000590 02.12.1991 Ninh Thuận 5.5 5 2.7 3 4.1 không đậu 15B(B2.9)
591 Vũ Đình Hoàng 12000591 27.12.1988 Lâm Đồng 5 4.5 5 5.5 5.0 Trung Bình 15B(B2.9)
592 Nguyễn Phi Học 12000592 12.06.1991 Bến Tre 6.5 6.5 3 5 5.3 Trung Bình 15B(B2.9)
593 Trần Hải Học 12000593 06.12.1990 Gia Lai 7 6 4.9 5 5.7 Trung Bình 15B(B2.9)
594 Đoàn Thị Thanh Hồng 12000594 24.09.1990 Bến Tre Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 15B(B2.9)
595 Lê Thị Kim Hồng 12000595 02.02.1991 Quảng Nam 8.5 8.5 4.4 4 6.4 Trung Bình 15B(B2.9)
596 Lê Văn Hồng 12000596 17.02.1987 Thanh Hóa 5.5 8 4.1 4 5.4 Trung Bình 15B(B2.9)
597 Phạm Thị Hồng 12000597 07.07.1989 Thanh Hóa 7 7.5 6 4 6.1 Trung Bình 15B(B2.9)
598 Phan Nguyệt Hồng 12000598 17.01.1990 TP. Hồ Chí Minh 7 6 1.7 2 4.2 không đậu 15B(B2.9)
599 Trần Thị Hồng 12000599 17.08.1990 Thanh Hóa Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 15B(B2.9)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 19/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
600 Trần Thị Hồng 12000600 17.08.1990 Thanh Hóa 6 Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 15B(B2.9)
601 Trịnh Thị Hồng 12000601 08.03.1991 Thanh Hóa 6 8.5 5 5 6.1 Trung Bình 16B(B2.10)
602 Nguyễn Thị Huế 12000602 28.02.1990 Hải Dương 7.5 5 4.7 5 5.6 Trung Bình 16B(B2.10)
603 Hồ Thị Huệ 12000603 22.04.1992 Long An 6 4 3.6 6.5 5.0 Trung Bình 16B(B2.10)
604 Lê Thanh Huệ 12000604 04.11.1990 Đăk Lăk 6 7.5 7 6.5 6.8 Trung Bình 16B(B2.10)
605 Lê Thị Huệ 12000605 20.09.1990 Bình Định 6.5 6 4.4 5 5.5 Trung Bình 16B(B2.10)
606 Lê Thị Ngọc Huệ 12000606 16.02.1992 Tiền Giang 7 7.5 5.4 6 6.5 Trung Bình 16B(B2.10)
607 Lưu Ngọc Huệ 12000607 02.08.1989 Kiên Giang 4.5 5 5 5.5 5.0 Trung Bình 16B(B2.10)
608 Nguyễn Thị Huệ 12000608 06.06.1989 Lâm Đồng 3 5.5 5 7 5.1 Trung Bình 16B(B2.10)
609 Nguyễn Thị Huệ 12000609 10.02.1991 Thanh Hóa 7 8 6.7 6.5 7.1 Khá 16B(B2.10)
610 Nguyễn Thị Linh Huệ 12000610 14.02.1991 Bình Định 7 7 5.7 7 6.7 Trung Bình 16B(B2.10)
611 Nguyễn Thị Mai Huệ 12000611 24.10.1987 Bình Phước 5.5 5 6.7 5 5.6 Trung Bình 16B(B2.10)
612 Trần Thị Ngọc Huệ 12000612 11.04.1990 Bình Định 5.5 5 6.8 6 5.8 Trung Bình 16B(B2.10)
613 Bùi Thái Hùng 12000613 21.01.1990 Nghệ An 7.5 6.5 4.6 5 5.9 Trung Bình 16B(B2.10)
614 Cao Văn Hùng 12000614 06.11.1990 Thanh Hóa 6.5 8 4.2 5.5 6.1 Trung Bình 16B(B2.10)
615 Đỗ Viết Hùng 12000615 19.05.1989 Thanh Hóa 5 4.5 2 5 4.1 không đậu 16B(B2.10)
616 Hoàng Ngọc Hùng 12000616 11.08.1982 Bà Rịa Vũng Tàu Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 16B(B2.10)
617 Lê Mạnh Hùng 12000617 02.05.1990 Đăk Lăk 3.5 7 4.5 5.5 5.1 Trung Bình 16B(B2.10)
618 Mai Việt Hùng 12000618 10.09.1989 Quảng Ngãi 2.5 6 3 5 4.1 không đậu 16B(B2.10)
619 Nguyễn Đức Hùng 12000619 07.12.1986 Hà Tây 5.5 5 4.7 5 5.1 Trung Bình 16B(B2.10)
620 Nguyễn Thanh Hùng 12000620 10.02.1988 Long An 6.5 6 6.5 5 6.0 Trung Bình 16B(B2.10)
621 Nguyễn Thanh Hùng 12000621 09.08.1985 Quảng Ngãi 2.5 5 1.4 5 3.5 không đậu 16B(B2.10)
622 Nguyễn Viết Hùng 12000622 06.10.1983 Thái Bình Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 16B(B2.10)
623 Phạm Hùng 12000623 21.02.1984 Thanh Hóa 6.5 8.5 6.3 6 6.8 Trung Bình 16B(B2.10)
624 Tìn Nhựt Hùng 12000624 24.02.1988 Đồng Nai 7 7.5 5 7 6.6 Trung Bình 16B(B2.10)
625 Trần Ngọc Hùng 12000625 16.11.1979 Nghệ An 6 8.5 3 5.5 5.8 Trung Bình 16B(B2.10)
626 Trần Phạm Hùng 12000626 16.06.1990 Long An 5.5 6 4.5 6 5.5 Trung Bình 16B(B2.10)
627 Trần Viết Hùng 12000627 05.05.1992 Thừa Thiên Huế 7 8.5 8.5 7.5 7.9 Khá 16B(B2.10)
628 Đinh Thế Hưng 12000628 15.10.1988 Đồng Nai 6.5 3.5 4 6 5.0 Trung Bình 16B(B2.10)
629 Ngô Thị Hiệp Hưng 12000629 01.03.1990 Phú Yên 7 8.5 7 6 7.1 Khá 16B(B2.10)
630 Nguyễn Trường Hưng 12000630 30.12.1989 Đăk Lăk 6.5 9 6.2 7 7.2 Khá 16B(B2.10)
631 Nguyễn Vĩnh Hưng 12000631 28.02.1987 Khánh Hòa 4 5.5 5 5.5 5.0 Trung Bình 17B(B2.11)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 20/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
632 Phạm Quang Hưng 12000632 17.02.1987 Đăk Lăk 5 5 5 5 5.0 Trung Bình 17B(B2.11)
633 Phạm Xuân Hưng 12000633 12.02.1991 TP. Hồ Chí Minh 3.5 3 2.3 5 3.5 không đậu 17B(B2.11)
634 Phan Nguyên Hưng 12000634 10.02.1985 Gia Lai 2 2.5 2.5 5 3.0 không đậu 17B(B2.11)
635 Trương Thành Hưng 12000635 10.03.1992 Bình Định 5.5 2.5 1.7 5.5 3.8 không đậu 17B(B2.11)
636 Viên Cao Hưng 12000636 10.04.1989 Gia Lai 5.5 7.5 3 5 5.3 Trung Bình 17B(B2.11)
637 Vũ Thanh Hưng 12000637 12.11.1989 Nam Định 8 9 3.7 6 6.7 Trung Bình 17B(B2.11)
638 Bùi Thị Hương 12000638 15.09.1989 Bắc Ninh 7.5 7 4.6 5 6.0 Trung Bình 17B(B2.11)
639 Bùi Thị Hương 12000639 15.12.1990 Hưng Yên 2.5 4.5 3.2 5 3.8 không đậu 17B(B2.11)
640 Đoàn Thị Thiên Hương 12000640 11.03.1989 Đồng Nai 2.5 5.5 2.2 6 4.1 không đậu 17B(B2.11)
641 Dương Thị Thanh Hương 12000641 23.10.1988 Đồng Nai 5.5 5.5 4 5 5.0 Trung Bình 17B(B2.11)
642 Hồ Nguyên Hương 12000642 20.05.1990 Đồng Nai 3.5 2.5 2.2 5 3.3 không đậu 17B(B2.11)
643 Huỳnh Thị Mỹ Hương 12000643 12.07.1991 Tiền Giang 6.5 8.5 5.9 6.5 6.9 Trung Bình 17B(B2.11)
644 Lê Thị Hương 12000644 23.05.1992 Bình Phước 3 3.5 2.2 6.5 3.8 không đậu 17B(B2.11)
645 Lê Thiên Hương 12000645 10.10.1990 Tây Ninh 7.5 9 6.1 6 7.2 Khá 17B(B2.11)
646 Mai Thị Hương 12000646 10.06.1991 Thanh Hóa Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 17B(B2.11)
647 Ngô Thị Yến Hương 12000647 24.08.1990 TP. Hồ Chí Minh 7.5 7.5 7.3 7 7.3 Khá 17B(B2.11)
648 Nguyễn Thanh Hương 12000648 22.12.1989 TP. Hồ Chí Minh 5.5 6.5 3 5 5.0 Trung Bình 17B(B2.11)
649 Nguyễn Thị Hương 12000649 10.01.1989 Hà Tĩnh 4.5 5.5 5 5 5.0 Trung Bình 17B(B2.11)
650 Nguyễn Thị Cẩm Hương 12000650 10.10.1990 TP. Hồ Chí Minh 5.5 7.5 5.9 7 6.5 Trung Bình 17B(B2.11)
651 Nguyễn Thị Thùy Hương 12000651 02.08.1988 TP. Hồ Chí Minh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 17B(B2.11)
652 Nguyễn Xuân Hương 12000652 19.05.1988 Hà Tĩnh 1 4 4.5 5.5 3.8 không đậu 17B(B2.11)
653 Bùi Thị Hường 12000653 05.08.1992 Hải Dương Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 17B(B2.11)
654 Lê Thị Thanh Hường 12000654 10.03.1989 Bình Định 4 5 4.5 6.5 5.0 Trung Bình 17B(B2.11)
655 Lưu Võ Ngọc Hường 12000655 01.01.1991 Tiền Giang 3 4.5 2.8 6 4.1 không đậu 17B(B2.11)
656 Trần Thị Hường 12000656 09.02.1985 Nam Định 5 3.5 2.5 5 4.0 không đậu 17B(B2.11)
657 Trần Thị Bích Hường 12000657 02.02.1985 Thanh Hóa 5 7.5 6.7 7.5 6.7 Trung Bình 17B(B2.11)
658 Vũ Thị Hường 12000658 12.09.1992 Lâm Đồng 7 6.5 6 5.5 6.3 Trung Bình 17B(B2.11)
659 Nguyễn Phúc Hữu 12000659 28.06.1991 Lâm Đồng 5.5 4.5 5 5 5.0 Trung Bình 17B(B2.11)
660 Nguyễn Trọng Hữu 12000660 15.10.1990 Trà Vinh 3.5 2.5 2.5 5 3.4 không đậu 17B(B2.11)
661 Trần Thanh Hữu 12000661 01.06.1990 Quảng Ngãi 5 5.5 2.5 2 3.8 không đậu 18B(B2.12)
662 Đặng Duy Hựu 12000662 10.02.1983 Phú Yên 2.5 7.5 2.7 Vắng Vắng không đậu 18B(B2.12)
663 Bùi Duy Huy 12000663 07.10.1991 Bình Định 6 8 3.2 4 5.3 Trung Bình 18B(B2.12)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 21/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
664 Đỗ Hoàng Huy 12000664 22.10.1991 Quảng Nam 8 9 3.1 7 6.8 Trung Bình 18B(B2.12)
665 Đỗ Quốc Huy 12000665 12.12.1989 Bình Thuận Vắng 6.5 Vắng 5 Vắng không đậu 18B(B2.12)
666 Dương Ngọc Huy 12000666 12.08.1990 Tiền Giang 4 8.5 4.1 5 5.4 Trung Bình 18B(B2.12)
667 Hồ Quang Huy 12000667 00.00.1990 Trà Vinh 7 6.5 4.1 5 5.7 Trung Bình 18B(B2.12)
668 Lê Huy 12000668 20.09.1990 Thừa Thiên Huế 4.5 6.5 Vắng Vắng Vắng không đậu 18B(B2.12)
669 Lê Huỳnh Đức Huy 12000669 01.12.1986 Bình Định 5 4.5 3.6 3 4.0 không đậu 18B(B2.12)
670 Nguyễn Đức Đình Huy 12000670 22.04.1990 Tiền Giang 6.5 5.5 4.9 7 6.0 Trung Bình 18B(B2.12)
671 Nguyễn Hồng Huy 12000671 10.03.1988 Gia Lai 4 8.5 4.9 2 4.9 không đậu 18B(B2.12)
672 Nguyễn Phạm Quang Huy 12000672 24.06.1991 Tiền Giang 5 7.5 6.5 5 6.0 Trung Bình 18B(B2.12)
673 Nguyễn Quốc Huy 12000673 30.10.1989 Bến Tre 8 8.5 5.9 6 7.1 Trung Bình 18B(B2.12)
674 Phạm Đình Huy 12000674 08.11.1989 TP. Hồ Chí Minh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 18B(B2.12)
675 Phạm Quốc Huy 12000675 19.12.1991 Tây Ninh 7.5 3.5 5.2 4 5.1 Trung Bình 18B(B2.12)
676 Trần Khắc Huy 12000676 22.12.1990 Bến Tre 4 6.5 0.8 2 3.3 không đậu 18B(B2.12)
677 Trần Ngọc Huy 12000677 19.06.1988 TP. Hồ Chí Minh 7.5 3.5 6.3 7 6.1 Trung Bình 18B(B2.12)
678 Trần Quang Huy 12000678 07.04.1991 Đồng Nai 5 4.5 4.3 0 3.5 không đậu 18B(B2.12)
679 Nguyễn Văn Huyên 12000679 20.10.1990 Nghệ An 7 7.5 5.1 5 6.2 Trung Bình 18B(B2.12)
680 Đoàn Thị Lệ Huyền 12000680 17.02.1991 Khánh Hòa 6 7 4 3 5.0 Trung Bình 18B(B2.12)
681 Huỳnh Đỗ Ngọc Huyền 12000681 05.10.1991 Tây Ninh 6.5 6.5 4.7 5 5.7 Trung Bình 18B(B2.12)
682 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12000682 09.04.1988 Quảng Nam 6.5 6 6.7 6 6.3 Trung Bình 18B(B2.12)
683 Nguyễn Thị Thu Huyền 12000683 01.03.1992 Lâm Đồng 4 4.5 3.1 Vắng Vắng không đậu 18B(B2.12)
684 Phạm Thị Thái Huyền 12000684 15.03.1991 Bình Thuận 8 7.5 6.5 6 7.0 Khá 18B(B2.12)
685 Thái Thị Bích Huyền 12000685 24.09.1991 Tiền Giang 6 4.5 4.5 5 5.0 Trung Bình 18B(B2.12)
686 Trần Thị Huyền 12000686 28.07.1991 Lâm Đồng 6.5 5 7 5 5.9 Trung Bình 18B(B2.12)
687 Trần Thị Huyền 12000687 12.06.1990 Quảng Bình 5.5 7.5 4.8 3 5.2 Trung Bình 18B(B2.12)
688 Trần Thị Lệ Huyền 12000688 08.08.1991 Quảng Ngãi 7.5 7 8.1 8 7.7 Khá 18B(B2.12)
689 Trần Thị Ngọc Huyền 12000689 31.01.1991 Tiền Giang 5.5 8.5 3 5 5.5 Trung Bình 18B(B2.12)
690 Văng Thị Ngọc Huyền 12000690 26.12.1991 Đồng Tháp 6.5 7.5 3.7 5 5.7 Trung Bình 18B(B2.12)
691 Võ Thị Phương Huyền 12000691 07.10.1988 Quảng Ngãi 8 7.5 8 7 7.6 Khá 19B(B2.13)
692 Vũ Thái Huyền 12000692 13.02.1991 Lâm Đồng 8 7 4.1 7 6.5 Trung Bình 19B(B2.13)
693 Lê Quyền Huynh 12000693 26.02.1991 Đồng Nai 7 6.5 4.9 6 6.1 Trung Bình 19B(B2.13)
694 Trần Văn Huynh 12000694 22.03.1991 Nam Định 7 8 6.1 7.5 7.2 Khá 19B(B2.13)
695 Nguyễn Huỳnh 12000695 08.11.1990 Vĩnh Long 4.5 6.5 6.4 7 6.1 Trung Bình 19B(B2.13)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 22/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
696 Nguyễn Công Huỳnh 12000696 02.03.1989 Quảng Ninh 3.5 5.5 6 5 5.0 Trung Bình 19B(B2.13)
697 Võ Thị Thúy Huỳnh 12000697 05.10.1991 Long An 8.5 7.5 7 6 7.3 Khá 19B(B2.13)
698 Trần Nguyễn Song Nhị I 12000698 10.02.1984 Bình Định 5 5.5 5.4 5 5.2 Trung Bình 19B(B2.13)
699 Trần Văn Yết Kêu 12000699 25.07.1991 Tây ninh 5.5 4 1.6 4 3.8 không đậu 19B(B2.13)
700 Đặng Minh Kha 12000700 08.02.1991 Vĩnh Long 3.5 4.5 2.4 4 3.6 không đậu 19B(B2.13)
701 Phạm Đắc Khá 12000701 13.02.1991 Phú Yên 5 7.5 7.6 5 6.3 Trung Bình 19B(B2.13)
702 Lý Tuấn Khả 12000702 02.03.1983 Bạc Liêu 5.5 6.5 5.9 8.5 6.6 Trung Bình 19B(B2.13)
703 Hồ Thế Khải 12000703 08.06.1988 Hà Tĩnh 5.5 3.5 5.3 6 5.1 Trung Bình 19B(B2.13)
704 Lương Văn Khải 12000704 26.08.1979 Cần Thơ 6.5 4.5 4.4 8.5 6.0 Trung Bình 19B(B2.13)
705 Nguyễn Duy Khải 12000705 09.05.1990 Đồng Nai 6.5 3.5 6 7.5 5.9 Trung Bình 19B(B2.13)
706 Nguyễn Thanh Khải 12000706 11.04.1983 Bình Định Vắng 6.5 3.9 5 Vắng không đậu 19B(B2.13)
707 Nguyễn Duy Khang 12000707 24.01.1991 Bến Tre 6.5 5 6.7 7 6.3 Trung Bình 19B(B2.13)
708 Lưu Văn Khanh 12000708 03.03.1986 An Giang 4.5 5 5.5 5 5.0 Trung Bình 19B(B2.13)
709 Vương Ngọc Khanh 12000709 13.05.1987 Bình Thuận 3.5 4.5 6.1 7 5.3 Trung Bình 19B(B2.13)
710 Cao Đình Khánh 12000710 20.08.1989 TP. Hồ Chí Minh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 19B(B2.13)
711 Đoàn Minh Khánh 12000711 08.05.1985 Long An Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 19B(B2.13)
712 Hoàng Duy Khánh 12000712 02.01.1988 Đồng Nai 4.5 5 4.5 6 5.0 Trung Bình 19B(B2.13)
713 Huỳnh Nguyễn Quốc Khánh 12000713 23.09.1991 Vĩnh Long 8.5 8.5 5.4 7.5 7.5 Trung Bình 19B(B2.13)
714 Huỳnh Văn Khánh 12000714 01.02.1986 Phú Yên 6.5 6.5 5.9 6.5 6.4 Trung Bình 19B(B2.13)
715 Lê Thị Ngân Khánh 12000715 27.09.1990 Đồng Nai 2 2.5 5.1 6 3.9 không đậu 19B(B2.13)
716 Lê Văn Khánh 12000716 07.03.1982 Bình Thuận 2 8 1.1 5 4.0 không đậu 19B(B2.13)
717 Nguyễn Trung Khánh 12000717 15.05.1990 Bến Tre 6 4.5 4.5 5 5.0 Trung Bình 19B(B2.13)
718 Phạm Vinh Khánh 12000718 30.03.1990 Đăk Lăk 6 6.5 4.9 5 5.6 Trung Bình 19B(B2.13)
719 Phan Duy Khánh 12000719 09.08.1989 Thừa Thiên Huế 3.5 6.5 5 5 5.0 Trung Bình 19B(B2.13)
720 Trần Văn Khánh 12000720 07.11.1987 Long An 6.5 7.5 3.9 6 6.0 Trung Bình 19B(B2.13)
721 Trần Văn Khánh 12000721 25.04.1988 Vĩnh Phúc 7.5 8.5 6.3 6.5 7.2 Khá 20B(B3.1)
722 Nguyễn Bình Khiêm 12000722 27.07.1991 Vĩnh Long 4 3 1.7 6 3.7 không đậu 20B(B3.1)
723 Vòng Lỷ Khìn 12000723 15.03.1991 Đồng Nai 7.5 8.5 3.7 7 6.7 Trung Bình 20B(B3.1)
724 Đặng Tấn Khoa 12000724 24.06.1990 TP. Hồ Chí Minh 7.5 6.5 5 8 6.8 Trung Bình 20B(B3.1)
725 Đặng Thị Kim Khoa 12000725 20.08.1990 Bến Tre 5.5 5 4.5 5 5.0 Trung Bình 20B(B3.1)
726 Đặng Văn Trần Khoa 12000726 20.11.1987 Đồng Nai Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 20B(B3.1)
727 Đỗ Ngọc Khoa 12000727 30.03.1987 Quảng Ngãi 6.5 5 4.5 8 6.0 Trung Bình 20B(B3.1)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 23/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
728 Ngô Hoàng Duy Khoa 12000728 10.08.1988 Bến Tre Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 20B(B3.1)
729 Nguyễn Anh Khoa 12000729 10.12.1990 Đồng Nai 3.5 7 5.5 6.5 5.6 Trung Bình 20B(B3.1)
730 Nguyễn Việt Khoa 12000730 07.03.1987 Tiền Giang Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 20B(B3.1)
731 Trần Đăng Khoa 12000731 20.06.1990 Gia Lai 4 9.5 5.3 6 6.2 Trung Bình 20B(B3.1)
732 Võ Đăng Khoa 12000732 18.06.1987 Đồng Tháp 7.5 7 5 4 5.9 Trung Bình 20B(B3.1)
733 Nguyễn Bá Khôi 12000733 01.01.1992 Nghệ An 5 6.5 5 3.5 5.0 Trung Bình 20B(B3.1)
734 Tạ Nguyễn Anh Khôi 12000734 03.04.1991 Long An 7.5 9.5 3 5 6.3 Trung Bình 20B(B3.1)
735 Trần Thị Kim Khúc 12000735 20.12.1992 Ninh Thuận 5 7.5 4.9 7 6.1 Trung Bình 20B(B3.1)
736 Nguyễn Đăng Khuê 12000736 20.05.1991 Gia Lai 6 8.5 3.5 3.5 5.4 Trung Bình 20B(B3.1)
737 Nguyễn Đức Khuê 12000737 30.09.1986 TP. Hồ Chí Minh 5.5 4 3.5 7 5.0 Trung Bình 20B(B3.1)
738 Lý Vỉnh Khương 12000738 22.01.1989 Vĩnh Long 7.5 5 6.1 6.5 6.3 Trung Bình 20B(B3.1)
739 Nguyễn Đình Khương 12000739 26.12.1985 Bình Phước 5.5 4.5 1.6 3 3.7 không đậu 20B(B3.1)
740 Phạm Văn Khương 12000740 16.08.1986 Hải Dương 5 4.5 5.5 5 5.0 Trung Bình 20B(B3.1)
741 Trần Minh Khương 12000741 25.10.1986 Cần Thơ 6 4.5 5.3 5.5 5.3 Trung Bình 20B(B3.1)
742 Nguyễn Phương Kiếm 12000742 27.01.1990 Nghệ An 4 5 4.5 6.5 5.0 Trung Bình 20B(B3.1)
743 Trần Trung Kiếm 12000743 02.01.1988 Bình Định 3.5 4.5 7.1 5 5.0 Trung Bình 20B(B3.1)
744 Vũ Mạnh Kiểm 12000744 17.06.1987 Thái Bình 8 6.5 4.7 5.5 6.2 Trung Bình 20B(B3.1)
745 Bùi Duy Kiên 12000745 29.04.1983 Hải Dương 3.5 7.5 6.8 6 6.0 Trung Bình 20B(B3.1)
746 Nguyễn Chung Kiên 12000746 13.12.1989 Phú Thọ 6 4.5 4.9 6 5.4 Trung Bình 20B(B3.1)
747 Phan Trọng Kiên 12000747 21.01.1988 Nghệ An 7.5 7.5 5.3 6 6.6 Trung Bình 20B(B3.1)
748 Trần Trung Kiên 12000748 02.05.1989 Tây Ninh 6 4.5 4.2 6 5.2 Trung Bình 20B(B3.1)
749 Dương Tuấn Kiệt 12000749 27.03.1987 Tây Ninh 6 5 Vắng Vắng Vắng không đậu 20B(B3.1)
750 Huỳnh Tuấn Kiệt 12000750 30.01.1989 TP. Hồ Chí Minh 3.5 8 3 6 5.1 Trung Bình 20B(B3.1)
751 Huỳnh Thị Thúy Kiều 12000751 25.01.1990 Long An 6 5 3.6 6.5 5.3 Trung Bình 20B(B3.1)
752 Nguyễn Hồ Kim Kiều 12000752 17.07.1991 Lâm Đồng 7.5 7 4.1 6.5 6.3 Trung Bình 20B(B3.1)
753 Nguyễn Thị Diễm Kiều 12000753 10.02.1989 Tiền Giang 5.5 6.5 3.4 5.5 5.2 Trung Bình 20B(B3.1)
754 Phạm Thị Kiều 12000754 15.01.1992 Nam Định 6 6.5 3.2 6 5.4 Trung Bình 20B(B3.1)
755 Lê Thị Kim 12000755 05.09.1990 Bình Định 5 2.5 2.5 6.5 4.1 không đậu 20B(B3.1)
756 Phạm Thị Ngọc Kim 12000756 08.03.1992 Đồng Tháp 7.5 8 4.3 7 6.7 Trung Bình 20B(B3.1)
757 Trần Lê Hoàng Kim 12000757 31.07.1991 Tây Ninh 6.5 8.5 5.1 6.5 6.7 Trung Bình 20B(B3.1)
758 Nguyễn Mạnh Kỳ 12000758 16.11.1989 Đăk Lăk 4.5 6 2.1 Vắng Vắng không đậu 20B(B3.1)
759 Nguyễn Thuỵ Lạc 12000759 06.04.1990 Nghệ An 3.5 8.5 5.2 3 5.1 Trung Bình 20B(B3.1)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 24/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
760 Bùi Trọng Lai 12000760 18.08.1990 Hà Tĩnh 7 7 5.4 3 5.6 Trung Bình 20B(B3.1)
761 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Lài 12000761 16.02.1990 Phú Yên 6.5 8.5 3 3.5 5.4 Trung Bình 21B(B3.2)
762 Nghiêm Xuân Song Lam 12000762 03.09.1985 TP. Hồ Chí Minh 8.5 4.5 3.5 7 5.9 Trung Bình 21B(B3.2)
763 Trần Thiện Hoàng Lam 12000763 01.09.1989 Bến Tre 5 5 5 5 5.0 Trung Bình 21B(B3.2)
764 Đào Nguyễn Ngọc Lâm 12000764 19.07.1991 TP. Hồ Chí Minh 9.5 8.5 6.4 8.5 8.2 Khá 21B(B3.2)
765 Lê Khắc Lâm 12000765 18.05.1990 Quảng Trị Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 21B(B3.2)
766 Nguyễn Công Lâm 12000766 04.02.1989 Đăk Lăk Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 21B(B3.2)
767 Nguyễn Hoàng Lâm 12000767 01.12.1985 Quảng trị Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 21B(B3.2)
768 Phạm Vũ Lâm 12000768 28.08.1988 Bình Thuận 5.5 6.5 4 4 5.0 Trung Bình 21B(B3.2)
769 Bùi Thị Ngọc Lan 12000769 02.11.1988 Kon Tum 6 9.5 5.6 5 6.5 Trung Bình 21B(B3.2)
770 Dương Hương Lan 12000770 24.03.1991 Lâm Đồng 6 8.5 3.8 6 6.1 Trung Bình 21B(B3.2)
771 Huỳnh Ngọc Lan 12000771 12.03.1991 Tiền Giang 5.5 5 3.5 6 5.0 Trung Bình 21B(B3.2)
772 Lê Thị Thanh Lan 12000772 21.07.1990 Long An 7 7 5.6 6.5 6.5 Trung Bình 21B(B3.2)
773 Lê Thị Tuyết Lan 12000773 09.11.1991 Long An 5.5 5.5 4.5 4.5 5.0 Trung Bình 21B(B3.2)
774 Ngô Thị Thanh Lan 12000774 24.11.1991 TP. Hồ Chí Minh 6 7.5 3.7 6.5 5.9 Trung Bình 21B(B3.2)
775 Nguyễn Ngọc Lan 12000775 10.05.1987 Bà Rịa Vũng Tàu 4.5 5.5 3 7 5.0 Trung Bình 21B(B3.2)
776 Nguyễn Thị Hiền Lan 12000776 10.10.1989 Quảng Ngãi 6.5 8 4.1 8 6.7 Trung Bình 21B(B3.2)
777 Nguyễn Thị Kim Lan 12000777 04.07.1986 Tiền Giang Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 21B(B3.2)
778 Nguyễn Thị Kim Lan 12000778 10.05.1991 Long An 6 7 3 5.5 5.4 Trung Bình 21B(B3.2)
779 Nguyễn Thị Ngọc Lan 12000779 17.01.1991 Tiền Giang 8.5 8.5 3.1 5 6.3 Trung Bình 21B(B3.2)
780 Nguyễn Thị Ngọc Lan 12000780 01.08.1989 Đồng nai 6 6 3 7 5.5 Trung Bình 21B(B3.2)
781 Trương Ngọc Lan 12000781 30.05.1989 TP. Hồ Chí Minh 5.5 3.5 4.5 6.5 5.0 Trung Bình 21B(B3.2)
782 Vũ Thị Hoàng Lan 12000782 10.12.1988 Lâm Đồng 6 5.5 3 5.5 5.0 Trung Bình 21B(B3.2)
783 Trần Văn Lân 12000783 20.07.1984 Ninh Bình 4 6 5 5 5.0 Trung Bình 21B(B3.2)
784 Trương Ngọc Lăng 12000784 12.04.1990 Ninh Bình 5.5 5 4.5 5 5.0 Trung Bình 21B(B3.2)
785 Đặng Thị Lanh 12000785 15.10.1987 Nam Định 6.5 6.5 4 5 5.5 Trung Bình 21B(B3.2)
786 Hồ Ngọc Lành 12000786 25.12.1990 TP. Hồ Chí Minh 5 2.5 2.8 4.5 3.7 không đậu 21B(B3.2)
787 Lê Thị Lành 12000787 18.12.1987 TP. Hồ Chí Minh 7.5 4 3.5 5 5.0 Trung Bình 21B(B3.2)
788 Nguyễn Thị Lành 12000788 02.09.1991 Ninh Thuận 6 5.5 3 6.5 5.3 Trung Bình 21B(B3.2)
789 Nguyễn Thị Lành 12000789 24.09.1987 Bắc Ninh 6.5 Vắng 2.5 8 Vắng không đậu 21B(B3.2)
790 Trần Văn Lập 12000790 10.01.1992 Đồng Tháp 7 5.5 3.2 7.5 5.8 Trung Bình 21B(B3.2)
791 Đỗ Thị Mỹ Lệ 12000791 27.12.1992 Quảng Ngãi 8.5 8.5 4.5 7.5 7.3 Trung Bình 21B(B3.2)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 25/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
792 Đoàn Thị Mỹ Lệ 12000792 16.02.1991 Bình Định 7 3.5 3.8 6 5.1 Trung Bình 21B(B3.2)
793 Tôn Thị Mỹ Lệ 12000793 16.04.1992 Bình Định 4.5 9.5 3 5 5.5 Trung Bình 21B(B3.2)
794 Trần Mỹ Lệ 12000794 25.12.1990 Bình Định 5 7.5 3 5.5 5.3 Trung Bình 21B(B3.2)
795 Trương Huỳnh Thanh Liêm 12000795 28.11.1990 TP. Hồ Chí Minh 9.5 7 3.4 8 7.0 Trung Bình 21B(B3.2)
796 Huỳnh Thị Kim Liên 12000796 07.09.1991 Đồng Nai 6 8.5 3.7 6 6.1 Trung Bình 21B(B3.2)
797 Lê Thị Bạch Liên 12000797 12.07.1991 Long An 8 7 4 7.5 6.6 Trung Bình 21B(B3.2)
798 Lê Thị Bích Liên 12000798 29.08.1985 Tây Ninh 2.5 4.5 2.8 5.5 3.8 không đậu 21B(B3.2)
799 Lê Thị Kim Liên 12000799 20.10.1992 Bà Rịa Vũng Tàu 4 7.5 3 5.5 5.0 Trung Bình 21B(B3.2)
800 Lương Anh Liên 12000800 05.01.1992 Bình Định 7.5 4 5.5 5 5.5 Trung Bình 21B(B3.2)
801 Ngô Thanh Liên 12000801 05.02.1991 TP. Hồ Chí Minh 6 5.5 5.5 3 5.0 Trung Bình 22B(B3.3)
802 Nguyễn Thị Liên 12000802 15.05.1989 Ninh Bình 6.5 6 1.3 2 4.0 không đậu 22B(B3.3)
803 Nguyễn Thị Kim Liên 12000803 03.05.1991 NInh Thuận 6.5 6.5 3 4 5.0 Trung Bình 22B(B3.3)
804 Nguyễn Thị Kim Liên 12000804 06.10.1992 Bình Định 7 8.5 3 6 6.1 Trung Bình 22B(B3.3)
805 Trần Thị Bích Liên 12000805 20.07.1990 Lâm Đồng 6 7.5 3 5 5.4 Trung Bình 22B(B3.3)
806 Trần Thị Mai Liên 12000806 05.10.1990 Hải Phòng 6.5 8.5 3.9 5 6.0 Trung Bình 22B(B3.3)
807 Lê Thị Thúy Liễu 12000807 24.04.1988 Đồng Nai 6 8.5 3 6 5.9 Trung Bình 22B(B3.3)
808 Trần Thị Liễu 12000808 22.12.1992 Đồng nai 4.5 5.5 3 7 5.0 Trung Bình 22B(B3.3)
809 Võ Thị Mỹ Liễu 12000809 08.08.1988 Ninh Thuận 5.5 5.5 3.4 7 5.4 Trung Bình 22B(B3.3)
810 Vũ Thị Liễu 12000810 18.12.1991 Hải Dương 6 8.5 3.6 7 6.3 Trung Bình 22B(B3.3)
811 Vũ Thị Thúy Liễu 12000811 17.12.1989 Lâm Đồng 6.5 6 3.1 6 5.4 Trung Bình 22B(B3.3)
812 Vũ Thị Liệu 12000812 12.05.1991 Bắc Ninh 5.5 4.5 4 6 5.0 Trung Bình 22B(B3.3)
813 Quách Duy Lil 12000813 19.02.1989 Cà Mau 4 5.5 3.5 7 5.0 Trung Bình 22B(B3.3)
814 Bùi Thị Kiều Linh 12000814 23.12.1991 Tây Ninh 5.5 5 3.5 6 5.0 Trung Bình 22B(B3.3)
815 Đặng Duy Linh 12000815 05.06.1988 TP. Hồ Chí Minh 7 9 5.4 5 6.6 Trung Bình 22B(B3.3)
816 Đặng Thị Trúc Linh 12000816 08.03.1991 Bến Tre 4.5 7.5 3.6 5 5.2 Trung Bình 22B(B3.3)
817 Đàng Thiên Linh 12000817 01.10.1991 Bình Thuận 6 7 5.1 5 5.8 Trung Bình 22B(B3.3)
818 Đào Thị Khánh Linh 12000818 11.05.1991 Hà Nam 7 8.5 4.7 5 6.3 Trung Bình 22B(B3.3)
819 Đinh Thị Kim Linh 12000819 26.03.1990 Bình Thuận 5.5 8 4 5 5.6 Trung Bình 22B(B3.3)
820 Dương Thị Ái Linh 12000820 19.02.1991 Bình Thuận 5.5 8 3 6 5.6 Trung Bình 22B(B3.3)
821 Huỳnh Thị Trúc Linh 12000821 17.05.1991 Bến Tre 6 6.5 3.6 6 5.5 Trung Bình 22B(B3.3)
822 Lê Chí Linh 12000822 12.08.1991 Đồng Nai 6.5 8 4.4 6.5 6.4 Trung Bình 22B(B3.3)
823 Lê Diệu Linh 12000823 16.01.1990 Thanh Hóa 5.5 6.5 3.1 5 5.0 Trung Bình 22B(B3.3)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 26/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
824 Lê Quang Hoàng Linh 12000824 20.09.1991 Quảng Bình 6.5 8.5 4.4 5.5 6.2 Trung Bình 22B(B3.3)
825 Lê Sỹ Linh 12000825 10.01.1992 Hà Tĩnh 6 6.5 3.4 6 5.5 Trung Bình 22B(B3.3)
826 Lê Thị Ánh Linh 12000826 01.01.1987 Quảng Nam 5.5 7.5 3 5 5.3 Trung Bình 22B(B3.3)
827 Lê Văn Linh 12000827 22.12.1990 Thừa Thiên Huế 7 7.5 5.5 5 6.3 Trung Bình 22B(B3.3)
828 Lê Vũ Phương Linh 12000828 04.11.1990 TP. Hồ Chí Minh 9 9 7.2 8 8.3 Giỏi 22B(B3.3)
829 Nguyễn Chí Linh 12000829 23.01.1986 Long An 2 4.5 2.8 6 3.8 không đậu 22B(B3.3)
830 Nguyễn Đình Linh 12000830 01.03.1987 Đồng Nai 4 5.5 4.5 6 5.0 Trung Bình 22B(B3.3)
831 Nguyễn Nhật Linh 12000831 28.04.1991 Bến Tre 6 4 3.7 8 5.4 Trung Bình 22B(B3.3)
832 Nguyễn Thị Hòai Linh 12000832 04.10.1984 Phú Yên 3 1.5 1.7 6.5 3.2 không đậu 22B(B3.3)
833 Nguyễn Thị Thùy Linh 12000833 20.10.1992 Hà Tĩnh 6.5 7.5 4 8.5 6.6 Trung Bình 22B(B3.3)
834 Nguyễn Thị Thùy Linh 12000834 06.08.1992 Khánh Hòa 6.5 8 3.5 7 6.3 Trung Bình 22B(B3.3)
835 Nguyễn Thị Trúc Linh 12000835 22.06.1988 Trà Vinh 7 8.5 4.2 6 6.4 Trung Bình 22B(B3.3)
836 Nguyễn Văn Linh 12000836 13.03.1991 Nam Định 5.5 7.5 3 5 5.3 Trung Bình 22B(B3.3)
837 Phạm Thị Mỹ Linh 12000837 29.05.1990 TP. Hồ Chí Minh 3 1.5 1.6 6 3.0 không đậu 22B(B3.3)
838 Phạm Thị Mỹ Linh 12000838 30.12.1992 Đăk Lăk 4 7.5 6.6 9 6.8 Trung Bình 22B(B3.3)
839 Phạm Thị Trúc Linh 12000839 17.07.1986 Bình Định 4 4.5 5 6.5 5.0 Trung Bình 22B(B3.3)
840 Phạm Tuấn Linh 12000840 13.07.1984 Nam Định 7 5 4 7 5.8 Trung Bình 22B(B3.3)
841 Phan Thị Kiều Linh 12000841 07.09.1992 Long An 6.5 8 6.4 6 6.7 Trung Bình 23B(B3.4)
842 Phan Thị Mỹ Linh 12000842 21.11.1988 Bình Thuận 6.5 5.5 3 5 5.0 Trung Bình 23B(B3.4)
843 Phan Thùy Linh 12000843 09.07.1990 TP. Hồ Chí Minh 5.5 8 4.5 6.5 6.1 Trung Bình 23B(B3.4)
844 Trần Thị Mỹ Linh 12000844 26.01.1990 An Giang 7.5 5.5 5.7 7.5 6.6 Trung Bình 23B(B3.4)
845 Trần Thị Mỹ Linh 12000845 06.10.1991 TP. Hồ Chí Minh 6 7 3.4 5 5.4 Trung Bình 23B(B3.4)
846 Võ Khánh Linh 12000846 19.10.1983 Khánh Hòa 5.5 5.5 4 5 5.0 Trung Bình 23B(B3.4)
847 Võ Phương Linh 12000847 14.08.1990 Tiền Giang 6.5 6 7.4 6.5 6.6 Trung Bình 23B(B3.4)
848 Chu Thị Ngọc Lĩnh 12000848 07.07.1988 Hà Tây 7 6.5 6.1 6.5 6.5 Trung Bình 23B(B3.4)
849 Nguyễn Hồng Lĩnh 12000849 15.10.1985 Lâm Đồng 8 7 6.5 6.5 7.0 Khá 23B(B3.4)
850 Hoàng Thị Thúy Loan 12000850 19.01.1991 Đồng Nai 6.5 6 3.4 6.5 5.6 Trung Bình 23B(B3.4)
851 Huỳnh Loan 12000851 20.05.1982 Quảng Ngãi 6.5 7.5 7.5 5 6.6 Trung Bình 23B(B3.4)
852 Lê Thị Loan 12000852 16.06.1991 Ninh Thuận 5 5 5 5 5.0 Trung Bình 23B(B3.4)
853 Lê Thị Hồng Loan 12000853 04.10.1988 TP. Hồ Chí Minh 2.5 9 1.6 3 4.0 không đậu 23B(B3.4)
854 Lê Thị Mỹ Loan 12000854 18.12.1990 Quảng Ngãi 7.5 8.5 3 4.5 5.9 Trung Bình 23B(B3.4)
855 Mai Thị Hoàng Loan 12000855 02.01.1988 Khánh Hòa 6.5 5.5 5.9 4 5.5 Trung Bình 23B(B3.4)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 27/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
856 Nguyễn Thị Kim Loan 12000856 20.10.1988 Thanh Hóa 6.5 6.5 5.3 3 5.3 Trung Bình 23B(B3.4)
857 Nguyễn Thị Kim Loan 12000857 13.03.1992 Gia Lai 6 6 5 3 5.0 Trung Bình 23B(B3.4)
858 Nguyễn Thị Thanh Loan 12000858 09.01.1983 Hà Nội 7 8.5 6.3 8 7.5 Khá 23B(B3.4)
859 Nguyễn Trần Thanh Loan 12000859 15.02.1990 Bến Tre 6 6.5 3 5.5 5.3 Trung Bình 23B(B3.4)
860 Phạm Thị Loan 12000860 06.08.1988 Bà Rịa Vũng Tàu 7 7.5 4.1 3 5.4 Trung Bình 23B(B3.4)
861 Phạm Thị Hồng Loan 12000861 04.02.1990 Gia Lai 6.5 9.5 3.6 5 6.2 Trung Bình 23B(B3.4)
862 Phạm Thị Tuyết Loan 12000862 30.10.1991 Lâm Đồng 5 5.5 4.5 5 5.0 Trung Bình 23B(B3.4)
863 Võ Thị Thanh Loan 12000863 02.11.1990 Bình Thuận Vắng 4 1.7 5 Vắng không đậu 23B(B3.4)
864 Hồ Thị Xuân Lộc 12000864 20.02.1990 Bà Rịa Vũng Tàu 4.5 4.5 4.5 6.5 5.0 Trung Bình 23B(B3.4)
865 Ngô Kiến Lộc 12000865 17.07.1990 TP. Hồ Chí Minh 6.5 5 5.7 6 5.8 Trung Bình 23B(B3.4)
866 Nguyễn Thị Minh Lộc 12000866 03.11.1992 TP. Hồ Chí Minh 6.5 5.5 4.8 6 5.7 Trung Bình 23B(B3.4)
867 Võ Bảo Lộc 12000867 10.09.1981 TP. Hồ Chí Minh 5 3.5 4.5 7 5.0 Trung Bình 23B(B3.4)
868 Huỳnh Tấn Lợi 12000868 13.10.1990 Long An 3 2.5 1.7 6 3.3 không đậu 23B(B3.4)
869 Lê Công Lợi 12000869 15.05.1989 Lâm Đồng 6 7.5 3 5 5.4 Trung Bình 23B(B3.4)
870 Lê Đức Lợi 12000870 20.05.1990 Bình Phước 6 7 4.7 5.5 5.8 Trung Bình 23B(B3.4)
871 Lê Văn Lợi 12000871 01.05.1984 Bình Phước 5 6.5 3.1 7 5.4 Trung Bình 23B(B3.4)
872 Ngô Tấn Lợi 12000872 00.00.1987 Long An 1.5 5.5 2.2 5.5 3.7 không đậu 23B(B3.4)
873 Nguyễn Văn Lợi 12000873 28.12.1989 Bến Tre 8 8.5 5.1 6.5 7.0 Trung Bình 23B(B3.4)
874 Nguyễn Văn Lợi 12000874 29.10.1991 Quảng Ngãi 6.5 7.5 3.4 5.5 5.7 Trung Bình 23B(B3.4)
875 Phạm Thị Mỹ Lợi 12000875 11.12.1988 Quảng Bình 7 4 3.5 5.5 5.0 Trung Bình 23B(B3.4)
876 Trần Minh Lợi 12000876 20.06.1991 Đồng Nai 7 6 3 6 5.5 Trung Bình 23B(B3.4)
877 Trương Hoàng Lợi 12000877 10.07.1991 Bình Định 7 6 4.4 6.5 6.0 Trung Bình 23B(B3.4)
878 Võ Việt Lợi 12000878 20.04.1984 Tây Ninh Vắng 5 4.4 6 Vắng không đậu 23B(B3.4)
879 Trần Thị Lớn 12000879 29.01.1986 Tây Ninh 5 5.5 4 5.5 5.0 Trung Bình 23B(B3.4)
880 Bồ Xuân Long 12000880 00.00.1988 Bình Phước 4 7 4 5 5.0 Trung Bình 23B(B3.4)
881 Đào Long 12000881 20.02.1991 Quảng Ngãi 6 4 2.4 4 4.1 không đậu 24B(B3.5)
882 Huỳnh Ngọc Long 12000882 00.00.1986 Đồng Nai Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 24B(B3.5)
883 Lê Hoàng Long 12000883 05.04.1991 TP. Hồ Chí Minh 7 8 4.3 6 6.3 Trung Bình 24B(B3.5)
884 Nguyễn Lương Long 12000884 27.11.1990 Lâm Đồng 9.5 5.5 3 4 5.5 Trung Bình 24B(B3.5)
885 Từ Hoàng Long 12000885 29.08.1988 TP. Hồ Chí Minh 9.5 5 6.4 8 7.2 Trung Bình 24B(B3.5)
886 Văn Tiểu Long 12000886 27.08.1992 Bến Tre 7.5 6.5 5.6 6.5 6.5 Trung Bình 24B(B3.5)
887 Nguyễn Hoàng Lữ 12000887 05.07.1989 Long An 4.5 3.5 2.2 4 3.6 không đậu 24B(B3.5)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 28/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
888 Lê Thị Hồng Lụa 12000888 30.10.1991 Bình Phước 7 4.5 4 4.5 5.0 Trung Bình 24B(B3.5)
889 Đặng Hữu Luân 12000889 22.01.1989 Tiền Giang 6.5 4.5 5 4 5.0 Trung Bình 24B(B3.5)
890 Đào Văn Luân 12000890 29.04.1989 Thái Bình 5.5 5 5 4.5 5.0 Trung Bình 24B(B3.5)
891 Hòa Dự Luân 12000891 05.09.1988 Thái Bình 6.5 4 4.5 5 5.0 Trung Bình 24B(B3.5)
892 Hoàng Thị Hồng Luân 12000892 26.08.1991 Quảng Bình 5 4.5 2.2 3.5 3.8 không đậu 24B(B3.5)
893 Nguyễn Đức Luân 12000893 23.07.1987 Đồng Nai 6 7 3.5 3.5 5.0 Trung Bình 24B(B3.5)
894 Nguyễn Tấn Thanh Luân 12000894 06.02.1990 Bà Rịa Vũng Tàu 7.5 8.5 4.6 5 6.4 Trung Bình 24B(B3.5)
895 Trần Sỹ Luân 12000895 27.01.1987 Hà Nam Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 24B(B3.5)
896 Lưu Văn Luông 12000896 12.09.1987 Ninh Thuận 6.5 5.5 3 5.5 5.1 Trung Bình 24B(B3.5)
897 Hòang Ngọc Lương 12000897 07.09.1985 Đăk Lăk Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 24B(B3.5)
898 Tăng Đoan Lương 12000898 22.02.1989 TP. Hồ Chí Minh 6.5 5.5 4.7 5.5 5.6 Trung Bình 24B(B3.5)
899 Hoàng Thị Lựu 12000899 09.08.1989 Thái Bình 3.5 2 2.2 4 2.9 không đậu 24B(B3.5)
900 Nguyễn Thị Luyến 12000900 24.11.1988 Bình Định Vắng 3.5 2 Vắng Vắng không đậu 24B(B3.5)
901 Nguyễn Thị Lưu Luyến 12000901 26.01.1992 Tiền Giang 5.5 4.5 4.5 5.5 5.0 Trung Bình 24B(B3.5)
902 Nguyễn Công Luyện 12000902 20.06.1989 Hà Tĩnh 4.5 4.5 1.4 4 3.6 không đậu 24B(B3.5)
903 Đinh Thị Ái Ly 12000903 10.12.1990 Tây Ninh 5.5 6 3.8 5.5 5.2 Trung Bình 24B(B3.5)
904 Đoàn Thị Thảo Ly 12000904 13.08.1991 Tiền Giang 7 7.5 3 6.5 6.0 Trung Bình 24B(B3.5)
905 Lê Thị Hoàng Ly 12000905 16.04.1989 Quảng Nam 2.5 2.5 0.8 5 2.7 không đậu 24B(B3.5)
906 Nguyễn Hoàng Ly 12000906 11.01.1989 Kiên Giang 3.5 2.5 2 3 2.8 không đậu 24B(B3.5)
907 Nguyễn Thị Khánh Ly 12000907 20.01.1989 Quảng Nam 5.5 6.5 3 5 5.0 Trung Bình 24B(B3.5)
908 Nguyễn Thị Trúc Ly 12000908 02.09.1990 TP. Hồ Chí Minh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 24B(B3.5)
909 Trần Trúc Ly 12000909 11.03.1988 Đồng Nai 7 10 5.5 7 7.4 Trung Bình 24B(B3.5)
910 Võ Thị Diễm Ly 12000910 17.04.1991 Quảng Ngãi 7 5.5 3.9 6 5.6 Trung Bình 24B(B3.5)
911 Đàm Thị Lý 12000911 18.10.1987 Thái Bình 6.5 6 4.1 6.5 5.8 Trung Bình 24B(B3.5)
912 Lê Thị Lý 12000912 14.12.1990 Bà Rịa Vũng Tàu 5.5 7 3.8 5.5 5.5 Trung Bình 24B(B3.5)
913 Nguyễn Văn Lý 12000913 27.03.1991 Thanh Hóa 7.5 5.5 6 5.5 6.1 Trung Bình 24B(B3.5)
914 Trần Thị Hồng Lý 12000914 11.06.1991 Lâm Đồng 8.5 9.5 4.9 8 7.7 Trung Bình 24B(B3.5)
915 Võ Thị Lý 12000915 10.06.1990 Quảng Ngãi 5.5 8.5 3 5 5.5 Trung Bình 24B(B3.5)
916 Lâm Thị Chi Mai 12000916 01.09.1991 Đồng Nai 5 4.5 2.4 4 4.0 không đậu 24B(B3.5)
917 Lê Thị Tuyết Mai 12000917 02.09.1989 Tiền Giang 7.5 8.5 6 5.5 6.9 Trung Bình 24B(B3.5)
918 Nguyễn Thị Tuyết Mai 12000918 14.12.1987 TP. Hồ Chí Minh 4 3.5 2.2 Vắng Vắng không đậu 24B(B3.5)
919 Phạm Thị Tuyết Mai 12000919 26.03.1991 Tây Ninh 5.5 7.5 5.5 6 6.1 Trung Bình 24B(B3.5)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 29/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
920 Tống Thị Hồng Mai 12000920 20.09.1990 Tây Ninh 5.5 5.5 4 5 5.0 Trung Bình 24B(B3.5)
921 Trần Thị Mai 12000921 25.08.1991 Hà Tĩnh 4.5 5 3.1 3.5 4.0 không đậu 25B(B3.6)
922 Trần Thị Trúc Mai 12000922 07.11.1991 Mỹ Tho 6 6 4.6 3.5 5.0 Trung Bình 25B(B3.6)
923 Trần Xuân Mai 12000923 08.08.1991 Bà Rịa Vũng Tàu 7.5 7.5 6.6 7 7.2 Khá 25B(B3.6)
924 Nguyễn Ngọc Mãi 12000924 23.11.1989 Tiền Giang 6 7 4.2 3 5.1 Trung Bình 25B(B3.6)
925 Huỳnh Sơn Mãn 12000925 01.10.1991 Quảng Nam 6 8.5 6.2 6.5 6.8 Trung Bình 25B(B3.6)
926 Nguyễn Thị Như Mẩn 12000926 20.04.1990 Phú Yên 2.5 5.5 2.5 5 3.9 không đậu 25B(B3.6)
927 Đoàn Thế Mạnh 12000927 10.08.1988 Đăk Lăk 5.5 3.5 2.7 3 3.7 không đậu 25B(B3.6)
928 Nguyễn Tiến Mạnh 12000928 28.02.1986 Hà Nam 6 6.5 4.1 5 5.4 Trung Bình 25B(B3.6)
929 Phạm Bảo Mạnh 12000929 07.03.1988 Phú Yên 7 7 4.7 4.5 5.8 Trung Bình 25B(B3.6)
930 Triệu Quang Mạnh 12000930 26.11.1991 Đăk Lăk 7 7.5 6 3.5 6.0 Trung Bình 25B(B3.6)
931 Phạm Thị Mây 12000931 21.08.1991 Nghệ An 5.5 4.5 2.8 3.5 4.1 không đậu 25B(B3.6)
932 Bùi Thị Mến 12000932 06.03.1989 Hà Tĩnh 6.5 5 3.5 5 5.0 Trung Bình 25B(B3.6)
933 Nguyễn Thị Mến 12000933 15.10.1992 Quảng Ngãi 4 6.5 3.6 2 4.0 không đậu 25B(B3.6)
934 Trịnh Thị Mến 12000934 15.01.1991 Thái Bình 7 5.5 1.1 2.5 4.0 không đậu 25B(B3.6)
935 Đinh Nguyễn Thủy Mi 12000935 02.02.1992 Quảng Ngãi 5 3.5 2 4.5 3.8 không đậu 25B(B3.6)
936 Trần Thị Thảo Mi 12000936 26.02.1988 Tiền Giang 7.5 8.5 5.5 5.5 6.8 Trung Bình 25B(B3.6)
937 Vũ Thị Miền 12000937 30.09.1986 Hải Dương 6.5 4 1.7 4 4.1 không đậu 25B(B3.6)
938 Trần Lê Hồng Mịn 12000938 01.12.1987 Khánh Hòa 5 6.5 3.5 5 5.0 Trung Bình 25B(B3.6)
939 Cao Hoàng Minh 12000939 16.08.1988 Ninh Thuận 5 5 5 5 5.0 Trung Bình 25B(B3.6)
940 Đào Đăng Minh 12000940 19.06.1990 Đồng Nai 6.5 5.5 6 6.5 6.1 Trung Bình 25B(B3.6)
941 Hà Thị Nhung Minh 12000941 16.03.1991 Hải Dương 7 7 3 3 5.0 Trung Bình 25B(B3.6)
942 Huỳnh Nhật Minh 12000942 31.08.1991 TP. Hồ Chí Minh 8 5 4.2 6 5.8 Trung Bình 25B(B3.6)
943 Lê Nguyễn Nhựt Minh 12000943 25.08.1991 Bà Rịa Vũng Tàu 7.5 2.5 2 4.5 4.1 không đậu 25B(B3.6)
944 Ngô Hoàng Minh 12000944 07.04.1985 Quảng Ngãi Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 25B(B3.6)
945 Nguyễn Duy Quang Minh 12000945 04.03.1985 Quảng Ngãi 5 5 5 5 5.0 Trung Bình 25B(B3.6)
946 Nguyễn Quốc Minh 12000946 11.06.1989 Ninh thuận 7.5 5.5 3 6.5 5.6 Trung Bình 25B(B3.6)
947 Nguyễn Sĩ Thành Minh 12000947 24.04.1987 Đồng Tháp 7 9 6 8 7.5 Khá 25B(B3.6)
948 Nguyễn Thanh Duy Minh 12000948 01.06.1990 Gia Lai 8 9.5 6.4 7 7.7 Khá 25B(B3.6)
949 Phạm Hoàng Minh 12000949 09.09.1990 Đồng Nai 8.5 6 5.8 8 7.1 Trung Bình 25B(B3.6)
950 Tất Huệ Minh 12000950 16.04.1991 TP. Hồ Chí Minh 5 4.5 2.5 2 3.5 không đậu 25B(B3.6)
951 Trần Thị Mơ 12000951 16.10.1992 Nam Định 7 7.5 7.2 6.5 7.1 Khá 25B(B3.6)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 30/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
952 Nguyễn Thị Diệu Mới 12000952 28.02.1990 Bình Thuận 6.5 8.5 6.1 7 7.0 Khá 25B(B3.6)
953 Châu Sám Múi 12000953 04.01.1987 Đồng Nai 5.5 5 4.5 5 5.0 Trung Bình 25B(B3.6)
954 Nguyễn Thị Mùi 12000954 15.10.1991 TP. Hồ Chí Minh 6 8 6.1 6 6.5 Trung Bình 25B(B3.6)
955 Đỗ Thị Trúc My 12000955 22.12.1989 Đồng Nai Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 25B(B3.6)
956 Hà Thị Diễm My 12000956 06.10.1990 Đồng Nai 7 8.5 7 6.5 7.3 Khá 25B(B3.6)
957 Hoàng Thị Hoài My 12000957 08.03.1991 Đồng Nai 6.5 7.5 6.7 6.5 6.8 Trung Bình 25B(B3.6)
958 Lương Thoại My 12000958 26.12.1991 Trà Vinh 6 7.5 3.6 6.5 5.9 Trung Bình 25B(B3.6)
959 Nguyễn Thị Kiều My 12000959 15.01.1991 Quảng Ngãi 5 8.5 3.3 6.5 5.8 Trung Bình 25B(B3.6)
960 Nguyễn Thị Kiều My 12000960 18.11.1992 Đồng Nai 5 5.5 3 7 5.1 Trung Bình 25B(B3.6)
961 Nguyễn Thị Trà My 12000961 28.11.1990 Tây Ninh 5.5 7.5 3.7 5 5.4 Trung Bình 26B(B3.7)
962 Trần Thị Trà My 12000962 02.02.1991 Bình Định 5.5 7.5 3 4 5.0 Trung Bình 26B(B3.7)
963 Nguyễn Thị Mỹ 12000963 26.03.1989 Bình Thuận 5 4.5 4.5 6 5.0 Trung Bình 26B(B3.7)
964 Trần Hoàn Mỹ 12000964 18.03.1990 TP. Hồ Chí Minh 5.5 5.5 4.1 5.5 5.2 Trung Bình 26B(B3.7)
965 Trần Thị Mỹ 12000965 02.06.1990 Phú Yên 7 8.5 6.5 4 6.5 Trung Bình 26B(B3.7)
966 Võ Thu Mỹ 12000966 18.12.1984 Tiền Giang 4.5 7 3.6 5 5.0 Trung Bình 26B(B3.7)
967 Nguyễn Thị Ly Na 12000967 27.04.1990 Bình Định 7 9 6.3 7 7.3 Khá 26B(B3.7)
968 Đặng Văn Nai 12000968 12.12.1990 Long An 7 9 5 6 6.8 Trung Bình 26B(B3.7)
969 Dương Thị Nam 12000969 21.04.1989 Quảng Ngãi 2.5 2 2 3.5 2.5 không đậu 26B(B3.7)
970 Lê Đình Nam 12000970 12.10.1989 Nghệ An 3 2.5 2.2 Vắng Vắng không đậu 26B(B3.7)
971 Lê Thành Nam 12000971 06.09.1991 Gia Lai 6.5 8.5 5.7 6.5 6.8 Trung Bình 26B(B3.7)
972 Nguyễn Đình Nam 12000972 01.06.1990 Đăk Lăk 8.5 8.5 6.3 6 7.3 Khá 26B(B3.7)
973 Nguyễn Hoàng Nam 12000973 18.10.1990 Đồng Nai 8 9 5 4 6.5 Trung Bình 26B(B3.7)
974 Nguyễn Hoàng Nam 12000974 07.06.1988 Bến Tre 5.5 8.5 4.2 4.5 5.7 Trung Bình 26B(B3.7)
975 Nguyễn Việt Hiếu Nam 12000975 23.08.1991 Cần Thơ 7.5 7.5 5.1 6.5 6.7 Trung Bình 26B(B3.7)
976 Trần Giang Nam 12000976 24.07.1990 Lâm Đồng 6.5 5.5 4.2 5.5 5.4 Trung Bình 26B(B3.7)
977 Trần Hà Nam 12000977 25.10.1990 Đăk Lăk 4.5 3.5 1.7 3.5 3.3 không đậu 26B(B3.7)
978 Trần Xiêng Năng 12000978 06.11.1991 Vĩnh Phúc 6.5 8.5 5 6 6.5 Trung Bình 26B(B3.7)
979 Bùi Thiên Nga 12000979 05.07.1991 Lâm Đồng 6.5 2.5 2.8 4.5 4.1 không đậu 26B(B3.7)
980 Hoàng Thị Nga 12000980 13.09.1991 Thanh Hóa 5.5 2.5 2.7 4.5 3.8 không đậu 26B(B3.7)
981 Lâm Thị Thu Nga 12000981 04.12.1990 Đồng Nai 7.5 8.5 6.6 6.5 7.3 Khá 26B(B3.7)
982 Lê Thị Thu Nga 12000982 26.06.1991 Quảng Ngãi 6.5 5.5 4.1 5.5 5.4 Trung Bình 26B(B3.7)
983 Mai Thị Nga 12000983 30.07.1990 Phú Yên 8.5 8 7.8 9 8.3 Giỏi 26B(B3.7)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 31/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
984 Nguyễn Thị Kiều Nga 12000984 04.06.1991 Bà Rịa Vũng Tàu 7.5 7.5 5 5.5 6.4 Trung Bình 26B(B3.7)
985 Nguyễn Thị Ngọc Nga 12000985 10.04.1988 Tiền Giang 6 8.5 6.7 6 6.8 Trung Bình 26B(B3.7)
986 Trần Thị Hồng Nga 12000986 03.11.1991 Bình Định 6.5 9 8.2 6.5 7.6 Khá 26B(B3.7)
987 Trần Thị Kiều Nga 12000987 02.03.1990 Quảng Ngãi 7 9 5.7 6 6.9 Trung Bình 26B(B3.7)
988 Đoàn Văn Ngàn 12000988 04.10.1987 Quảng Ngãi 5 4 1.1 5 3.8 không đậu 26B(B3.7)
989 Bùi Thị Ngân 12000989 01.01.1989 Đăk Lăk 5.5 7.5 5 5 5.8 Trung Bình 26B(B3.7)
990 Đàm Thị Thảo Ngân 12000990 06.02.1991 TP. Hồ Chí Minh 7.5 6 5.2 7 6.4 Trung Bình 26B(B3.7)
991 Dương Thúy Ngân 12000991 07.12.1991 Nghệ An 5 5.5 4 5.5 5.0 Trung Bình 26B(B3.7)
992 Hà Kim Ngân 12000992 23.08.1991 Long An 5 8.5 4.9 6.5 6.2 Trung Bình 26B(B3.7)
993 Hồ Thị Kim Ngân 12000993 06.11.1987 Tiền Giang 4.5 3 2.5 6 4.0 không đậu 26B(B3.7)
994 Huỳnh Thị Bích Ngân 12000994 25.10.1991 Long An 5 5.5 6.5 3.5 5.1 Trung Bình 26B(B3.7)
995 Huỳnh Thị Thu Ngân 12000995 22.03.1991 Long An 4 6.5 5 4.5 5.0 Trung Bình 26B(B3.7)
996 Huỳnh Thị Thúy Ngân 12000996 01.08.1991 Bình Phước 7 8.5 3.7 6 6.3 Trung Bình 26B(B3.7)
997 Lâm Thị Tuyết Ngân 12000997 01.01.1992 Đồng Nai Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 26B(B3.7)
998 Lê Thị Kim Ngân 12000998 28.10.1984 Long an 6.5 5.5 3.9 5 5.2 Trung Bình 26B(B3.7)
999 Lê Thị Tuyết Ngân 12000999 16.06.1991 An Giang 5 8.5 3.7 4.5 5.4 Trung Bình 26B(B3.7)
1000 Mai Thị Kim Ngân 12001000 08.11.1990 Tây Ninh 6.5 9.5 4.8 6 6.7 Trung Bình 26B(B3.7)
1001 Nguyễn Hữu Ngân 12001001 20.10.1985 Bến Tre 7.5 4.5 4.3 6 5.6 Trung Bình 27B(B3.8)
1002 Nguyễn Kim Ngân 12001002 18.01.1989 Tiền Giang 9 8 4.6 7.5 7.3 Trung Bình 27B(B3.8)
1003 Nguyễn Ngọc Ngân 12001003 15.06.1991 Long An 8.5 9 5.4 4.5 6.9 Trung Bình 27B(B3.8)
1004 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 12001004 14.01.1992 Bến Tre 6.5 8 5.7 5 6.3 Trung Bình 27B(B3.8)
1005 Nguyễn Thái Ngân 12001005 15.11.1985 Bến Tre 6.5 6.5 6 5 6.0 Trung Bình 27B(B3.8)
1006 Nguyễn Thanh Ngân 12001006 19.01.1987 Đồng Nai 5 5 5 5 5.0 Trung Bình 27B(B3.8)
1007 Nguyễn Thị Ngân 12001007 23.07.1992 Gia Lai Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 27B(B3.8)
1008 Nguyễn Thị Kim Ngân 12001008 18.07.1991 Lâm Đồng 4.5 5.5 5.5 4.5 5.0 Trung Bình 27B(B3.8)
1009 Nguyễn Thị Kim Ngân 12001009 19.12.1984 Bến Tre 6.5 9 6.4 7.5 7.4 Khá 27B(B3.8)
1010 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 12001010 02.04.1989 Sóc Trăng 6 4.5 4 5.5 5.0 Trung Bình 27B(B3.8)
1011 Nguyễn Thị Thủy Ngân 12001011 21.06.1991 Lâm Đồng 4.5 8 4 3.5 5.0 Trung Bình 27B(B3.8)
1012 Nguyễn Thùy Ngân 12001012 02.01.1992 Bình Định 7 5.5 5.2 4 5.4 Trung Bình 27B(B3.8)
1013 Phạm Thị Kim Ngân 12001013 10.09.1989 Đồng Nai 7.5 6.5 4.5 8 6.6 Trung Bình 27B(B3.8)
1014 Phạm Thị Thủy Ngân 12001014 19.12.1991 Lâm Đồng 9 8 8.1 5 7.5 Trung Bình 27B(B3.8)
1015 Trần Ngọc Mỹ Ngân 12001015 21.01.1991 Tây Ninh 7.5 5.5 3.5 6 5.6 Trung Bình 27B(B3.8)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 32/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1016 Trần Thị Bích Ngân 12001016 17.03.1990 Bến Tre 6.5 6 3.5 4 5.0 Trung Bình 27B(B3.8)
1017 Trần Thị Hồng Ngân 12001017 10.05.1985 Hậu Giang 5.5 3 1.7 5.5 3.9 không đậu 27B(B3.8)
1018 Võ Thị Kim Ngân 12001018 16.02.1990 TP. Hồ Chí Minh 5 3.5 1.7 3.5 3.4 không đậu 27B(B3.8)
1019 Võ Thị Tuyết Ngân 12001019 13.06.1992 Khánh Hòa 6.5 8.5 5.6 5 6.4 Trung Bình 27B(B3.8)
1020 Mai Thành Nghề 12001020 18.10.1990 Tây Ninh 5 7.5 5.1 6 5.9 Trung Bình 27B(B3.8)
1021 Nguyễn Thị Văn Nghi 12001021 02.03.1991 Phú Yên 7 7.5 4.8 7 6.6 Trung Bình 27B(B3.8)
1022 Nguyễn Hữu Nghị 12001022 20.01.1992 Bình Phước 5 8.5 6.2 5.5 6.3 Trung Bình 27B(B3.8)
1023 Đào Thị Minh Nghĩa 12001023 02.12.1990 TP. Hồ Chí Minh 6.5 4.5 4.5 4.5 5.0 Trung Bình 27B(B3.8)
1024 Đồng Văn Nghĩa 12001024 28.12.1990 Nghệ An 5 3.5 3.6 3.5 3.9 không đậu 27B(B3.8)
1025 Huỳnh Thị Hồng Nghĩa 12001025 13.06.1991 Tây Ninh 7 4.5 6.1 6 5.9 Trung Bình 27B(B3.8)
1026 Lương Hữu Nghĩa 12001026 13.08.1987 Sóc Trăng 2.5 2 3.7 5 3.3 không đậu 27B(B3.8)
1027 Lê Nghiêm 12001027 22.08.1988 Quảng Ngãi 5.5 8.5 3 5 5.5 Trung Bình 27B(B3.8)
1028 Trần Trọng Nghiêm 12001028 15.04.1990 Đồng Nai 5.5 3.5 2.3 3.5 3.7 không đậu 27B(B3.8)
1029 Bàn Thủy Nghim 12001029 25.06.1991 Đăk Lăk 4.5 4 2.2 3.5 3.6 không đậu 27B(B3.8)
1030 Đoàn Kim Nghưng 12001030 12.11.1990 Bình Dương 6.5 7 3.8 5 5.6 Trung Bình 27B(B3.8)
1031 Lê Văn Ngoan 12001031 00.00.1988 Tây Ninh 5 7 5 3 5.0 Trung Bình 27B(B3.8)
1032 Bùi Thị Hồng Ngọc 12001032 00.00.1988 Tiền Giang 5 7 5 3 5.0 Trung Bình 27B(B3.8)
1033 Đào Duy Ngọc 12001033 28.02.1990 Thái Bình 3.5 4.5 3.4 3 3.6 không đậu 27B(B3.8)
1034 Dương Thị Lệ Ngọc 12001034 12.04.1990 TP. Hồ Chí Minh 5.5 6 5.5 3 5.0 Trung Bình 27B(B3.8)
1035 Huỳnh Thị Ngọc 12001035 30.11.1989 Bình Thuận 5 5 5 5 5.0 Trung Bình 27B(B3.8)
1036 Lê Nguyễn Phương Ngọc 12001036 19.04.1991 Tiền Giang 5.5 4 2.7 3.5 3.9 không đậu 27B(B3.8)
1037 Mai Thị Giáng Ngọc 12001037 13.04.1991 Thừa Thiên Huế 4.5 7.5 5.1 3 5.0 Trung Bình 27B(B3.8)
1038 Nguyễn Hằng Ngọc 12001038 17.10.1984 Thanh Hóa Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 27B(B3.8)
1039 Nguyễn Như Ngọc 12001039 12.07.1989 Đồng Tháp 8 9.5 4.3 6 7.0 Trung Bình 27B(B3.8)
1040 Nguyễn Phan Như Ngọc 12001040 06.02.1990 Đà Nẵng 7 7.5 5.5 7.5 6.9 Trung Bình 27B(B3.8)
1041 Nguyễn Phong Vương Ngọc 12001041 27.01.1984 Tây Ninh 5 6 4 5 5.0 Trung Bình 28B(B3.9)
1042 Nguyễn Phương Ngọc 12001042 19.07.1983 TP. Hồ Chí Minh 7 7.5 3 6 5.9 Trung Bình 28B(B3.9)
1043 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12001043 02.08.1991 Long An 6.5 8.5 4.9 5.5 6.4 Trung Bình 28B(B3.9)
1044 Nguyễn Thị Duyên Ngọc 12001044 20.02.1991 Kiên Giang 6 8 4.6 4 5.7 Trung Bình 28B(B3.9)
1045 Nguyễn Thị Kim Ngọc 12001045 15.03.1989 Đăk Lăk 5.5 7.5 3 5 5.3 Trung Bình 28B(B3.9)
1046 Trần Anh Ngọc 12001046 12.11.1990 Nghệ An 6.5 6.5 4.2 5.5 5.7 Trung Bình 28B(B3.9)
1047 Trần Kim Ngọc 12001047 21.07.1991 Tây Ninh 6 6 4.5 6 5.6 Trung Bình 28B(B3.9)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 33/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1048 Trần Thị Kim Ngọc 12001048 26.05.1990 Tây Ninh 7.5 8 7 5.5 7.0 Trung Bình 28B(B3.9)
1049 Trần Thị Thảo Ngọc 12001049 14.10.1992 Quảng Ngãi 5.5 6.5 4.8 5.5 5.6 Trung Bình 28B(B3.9)
1050 Vũ Thị Ngọc 12001050 22.08.1991 Đăk Lăk 8 8 4.2 4 6.1 Trung Bình 28B(B3.9)
1051 Bùi Thị Thúy Nguyên 12001051 09.12.1990 Tây Ninh 6.5 8.5 3.9 6 6.2 Trung Bình 28B(B3.9)
1052 Đặng Thảo Nguyên 12001052 19.12.1991 TP. Hồ Chí Minh 7.5 6.5 4.4 6.5 6.2 Trung Bình 28B(B3.9)
1053 Đào Thị Nguyên 12001053 16.09.1989 Lâm Đồng 5 5.5 4.5 5 5.0 Trung Bình 28B(B3.9)
1054 Đỗ Thành Nguyên 12001054 15.05.1988 Bình Thuận 6 6.5 4.5 6 5.8 Trung Bình 28B(B3.9)
1055 Lê Thanh Nguyên 12001055 21.08.1989 Bến Tre 3.5 8 3.4 5.5 5.1 Trung Bình 28B(B3.9)
1056 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 12001056 01.08.1991 Gia Lai 7 7.5 6.7 6 6.8 Trung Bình 28B(B3.9)
1057 Phạm Thị Kim Nguyên 12001057 18.12.1991 Long An 4.5 8.5 5.4 6.5 6.2 Trung Bình 28B(B3.9)
1058 Trần Sỹ Nguyên 12001058 23.02.1991 Nghệ An Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 28B(B3.9)
1059 Võ Thanh Nguyên 12001059 17.07.1992 Tiền Giang 2.5 5.5 1.6 4.5 3.5 không đậu 28B(B3.9)
1060 Vũ Thị Hồng Nguyên 12001060 28.02.1989 TP. Hồ Chí Minh 5 5.5 4.5 5 5.0 Trung Bình 28B(B3.9)
1061 Cao Thị Ánh Nguyệt 12001061 25.11.1989 Bến Tre Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 28B(B3.9)
1062 Lê Thị Ánh Nguyệt 12001062 02.02.1989 Đăk Lăk 5.5 6.5 5.4 5 5.6 Trung Bình 28B(B3.9)
1063 Nguyễn Thị Nguyệt 12001063 13.02.1987 Quảng Ninh 5.5 7.5 5.6 5.5 6.0 Trung Bình 28B(B3.9)
1064 Nguyễn Thị Nguyệt 12001064 28.06.1992 Tây Ninh 8 8.5 6.6 4.5 6.9 Trung Bình 28B(B3.9)
1065 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 12001065 10.07.1990 TP. Hồ Chí Minh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 28B(B3.9)
1066 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 12001066 13.03.1990 Bình Dương 7.5 8 5.8 5 6.6 Trung Bình 28B(B3.9)
1067 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 12001067 28.06.1988 Bình Định 5.5 5 4.5 5 5.0 Trung Bình 28B(B3.9)
1068 Phạm Thị Ánh Nguyệt 12001068 03.02.1989 Quảng Ngãi 5 5.5 3.4 6.5 5.1 Trung Bình 28B(B3.9)
1069 Trần Thị Ánh Nguyệt 12001069 12.04.1990 Nghệ An 7 7 3 6 5.8 Trung Bình 28B(B3.9)
1070 Thạch Nhâm 12001070 15.08.1988 Trà Vinh 5.5 7.5 5.2 5 5.8 Trung Bình 28B(B3.9)
1071 Đào Thanh Nhàn 12001071 02.12.1992 Thái Bình 3.5 6.5 5.7 7 5.7 Trung Bình 28B(B3.9)
1072 Lê Thị Thanh Nhàn 12001072 11.11.1990 Quảng Ngãi 7 7.5 4.4 6.5 6.4 Trung Bình 28B(B3.9)
1073 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 12001073 20.12.1991 Quảng Ngãi 7.5 7 3.6 7 6.3 Trung Bình 28B(B3.9)
1074 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 12001074 03.11.1990 Thừa Thiên Huế 4.5 5 5 5.5 5.0 Trung Bình 28B(B3.9)
1075 Đoàn Phan Mộng Nhân 12001075 07.03.1991 Long An 9.5 6.5 5.4 7.5 7.2 Trung Bình 28B(B3.9)
1076 Hồ Đức Nhân 12001076 01.02.1988 Bà Rịa Vũng Tàu 9 6 3.8 5.5 6.1 Trung Bình 28B(B3.9)
1077 Hồ Ngọc Nhân 12001077 14.10.1987 Nghệ An 6 6 3 6 5.3 Trung Bình 28B(B3.9)
1078 Lê Duy Nhân 12001078 25.07.1991 Tây Ninh 5.5 5.5 3 7 5.3 Trung Bình 28B(B3.9)
1079 Nguyễn Hồng Nhân 12001079 27.04.1991 Quảng Ngãi 5.5 3.5 5 6 5.0 Trung Bình 28B(B3.9)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 34/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1080 Nguyễn Thành Nhân 12001080 26.04.1990 TP. Hồ Chí Minh 5.5 5.5 3 6 5.0 Trung Bình 28B(B3.9)
1081 Nguyễn Thành Nhân 12001081 19.05.1992 Đồng nai 5 8.5 3 7 5.9 Trung Bình 29B(B3.10)
1082 Nguyễn Thị Nhân 12001082 19.04.1990 Đồng Nai 5 4.5 4 6.5 5.0 Trung Bình 29B(B3.10)
1083 Nguyễn Thị Bích Nhân 12001083 01.04.1991 Bình Định 6 4 5 5 5.0 Trung Bình 29B(B3.10)
1084 Mạc Thị Nhạng 12001084 07.06.1991 Bình Thuận 6.5 9 5.3 6 6.7 Trung Bình 29B(B3.10)
1085 Bùi Quốc Nhật 12001085 28.11.1986 Đồng Nai 5 6.5 3 7 5.4 Trung Bình 29B(B3.10)
1086 Hà Đông Nhật 12001086 05.11.1991 Tây Ninh 6 7.5 4.7 7 6.3 Trung Bình 29B(B3.10)
1087 Nguyễn Mỹ Hồng Nhật 12001087 30.04.1992 Khánh Hòa 7.5 7 5.1 6 6.4 Trung Bình 29B(B3.10)
1088 Bùi Đức Nhi 12001088 30.08.1984 Thái Bình 3 7.5 4.6 6 5.3 Trung Bình 29B(B3.10)
1089 Đoàn Đỗ Phương Nhi 12001089 02.01.1991 Bà Rịa Vũng Tàu 6 7.5 5.9 6 6.4 Trung Bình 29B(B3.10)
1090 Hứa Huỳnh Nhi 12001090 26.02.1992 Cà Mau 7.5 5.5 3 5 5.3 Trung Bình 29B(B3.10)
1091 La Hồng Tuyết Nhi 12001091 01.01.1990 TP. Hồ Chí Minh 6 6.5 4.7 6 5.8 Trung Bình 29B(B3.10)
1092 Lê Bảo Nhi 12001092 20.06.1991 Bình Thuận 7 9 5.6 6 6.9 Trung Bình 29B(B3.10)
1093 Lê Thảo Nhi 12001093 01.10.1992 Khánh Hòa 8 6.5 3 6 5.9 Trung Bình 29B(B3.10)
1094 Lê Thị Yến Nhi 12001094 15.12.1988 Tiền Giang Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 29B(B3.10)
1095 Mã Yến Nhi 12001095 16.04.1990 Bạc Liêu 6.5 7.5 6 6 6.5 Trung Bình 29B(B3.10)
1096 Mai Thị Yến Nhi 12001096 10.05.1990 Gia Lai 4 7.5 4.9 6 5.6 Trung Bình 29B(B3.10)
1097 Nguyễn Hồ Tuyết Nhi 12001097 09.09.1991 Long An 6.5 8.5 5.3 7 6.8 Trung Bình 29B(B3.10)
1098 Nguyễn Thị Yến Nhi 12001098 02.10.1991 Quảng Ngãi 8 9 5.7 6.5 7.3 Trung Bình 29B(B3.10)
1099 Tăng Quý Nhi 12001099 22.06.1990 TP. Hồ Chí Minh 8 3.5 6.4 7 6.2 Trung Bình 29B(B3.10)
1100 Trần Thị Huỳnh Nhi 12001100 01.01.1991 Long An 6.5 6 5.1 5 5.7 Trung Bình 29B(B3.10)
1101 Lê Thị Nhị 12001101 15.06.1990 Đồng Tháp 6.5 6.5 4.5 5.5 5.8 Trung Bình 29B(B3.10)
1102 Nguyễn Công Nhiên 12001102 10.10.1990 Bình Định 6 4 4 6 5.0 Trung Bình 29B(B3.10)
1103 Nguyễn Hữu Nhơn 12001103 01.11.1988 Đồng Tháp 8 7.5 4.1 6 6.4 Trung Bình 29B(B3.10)
1104 Tăng Thị Nhơn 12001104 16.02.1992 Bà Rịa Vũng Tàu 6.5 7 6.5 6.5 6.6 Trung Bình 29B(B3.10)
1105 Lê Phạm Huỳnh Như 12001105 01.02.1992 Bến Tre 6 8 4.1 6 6.0 Trung Bình 29B(B3.10)
1106 Lê Thị Ngọc Như 12001106 05.05.1988 Bến Tre 4 5 5.1 6 5.0 Trung Bình 29B(B3.10)
1107 Ngô Lý Quỳnh Như 12001107 04.05.1990 TP. Hồ Chí Minh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 29B(B3.10)
1108 Trần Kỳ Như 12001108 01.04.1992 Bình Định 6.5 4.5 4.9 5.5 5.4 Trung Bình 29B(B3.10)
1109 Võ Thị Như 12001109 12.03.1991 Gia Lai 8 7.5 3.8 6 6.3 Trung Bình 29B(B3.10)
1110 Võ Thị Như 12001110 00.00.1987 Đồng Tháp 6 2.5 2 5 3.9 không đậu 29B(B3.10)
1111 Võ Thị Quỳnh Như 12001111 05.09.1990 Quảng Nam 6.5 7.5 3.4 6 5.9 Trung Bình 30B(B3.11)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 35/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1112 Đoàn Tống Nhuận 12001112 27.05.1991 Bình Dương 7.5 7 3 5 5.6 Trung Bình 30B(B3.11)
1113 Trịnh Thị Hồng Nhug 12001113 16.12.1990 Tây Ninh 6 8 3 3 5.0 Trung Bình 30B(B3.11)
1114 Đỗ Thị Nhung 12001114 30.10.1991 Tây Ninh 6 8 5.7 6 6.4 Trung Bình 30B(B3.11)
1115 Hà Thị Kiều Nhung 12001115 16.01.1988 Ninh Thuận 6 8 6.4 4 6.1 Trung Bình 30B(B3.11)
1116 Hoàng Thị Cẩm Nhung 12001116 08.07.1990 Bà Rịa Vũng Tàu 6.5 9 3.4 6 6.2 Trung Bình 30B(B3.11)
1117 Hoàng Thị Tuyết Nhung 12001117 01.08.1991 Đồng Nai 5.5 4.5 5 5 5.0 Trung Bình 30B(B3.11)
1118 Huỳnh Thị Cẩm Nhung 12001118 16.09.1992 Tiền Giang Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 30B(B3.11)
1119 Lê Thị Nhung 12001119 03.06.1991 Bến Tre 7.5 8 3 5 5.9 Trung Bình 30B(B3.11)
1120 Lê Thị Cẩm Nhung 12001120 13.01.1984 Tây Ninh 3.5 3.5 2.5 5 3.6 không đậu 30B(B3.11)
1121 Lê Thị Phương Nhung 12001121 10.10.1990 Bình Thuận 6.5 8.5 4.4 5 6.1 Trung Bình 30B(B3.11)
1122 Lê Thị Tuyết Nhung 12001122 19.08.1986 Ninh Bình 2.5 6.5 2.2 3 3.6 không đậu 30B(B3.11)
1123 Lý Thị Ngọc Nhung 12001123 05.04.1989 Đồng Nai 7.5 7.5 7 7 7.3 Khá 30B(B3.11)
1124 Nguyễn Thị Nhung 12001124 06.10.1989 Thái Bình 6 7.5 3 6 5.6 Trung Bình 30B(B3.11)
1125 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12001125 03.07.1991 Lâm Đồng 6 6 5 5 5.5 Trung Bình 30B(B3.11)
1126 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 12001126 16.05.1988 Đồng Nai 7.5 8 3.3 6 6.2 Trung Bình 30B(B3.11)
1127 Nguyễn Trần Hồng Nhung 12001127 30.01.1991 Đồng Nai 4.5 3.5 1.4 5 3.6 không đậu 30B(B3.11)
1128 Phan Thị Hồng Nhung 12001128 01.10.1989 Đồng Nai 6.5 8.5 3 5 5.8 Trung Bình 30B(B3.11)
1129 Trương Thị Kim Nhung 12001129 25.11.1990 Quảng Ngãi 5.5 7 3.8 5 5.3 Trung Bình 30B(B3.11)
1130 Vũ Ngọc Hồng Nhung 12001130 13.02.1991 Bình Dương 6 8.5 3.9 6 6.1 Trung Bình 30B(B3.11)
1131 Vũ Thị Nhung 12001131 03.04.1991 Hà Nam 5.5 5.5 4 5 5.0 Trung Bình 30B(B3.11)
1132 Huỳnh Thanh Nhựt 12001132 12.12.1978 Vĩnh Long 6 6.5 4.3 5 5.5 Trung Bình 30B(B3.11)
1133 Đặng Thị Ni 12001133 18.11.1988 Thừa Thiên Huế 5 8 3 5 5.3 Trung Bình 30B(B3.11)
1134 Nguyễn Thị Ni 12001134 08.02.1991 Bình Định 7 9 5.9 5 6.7 Trung Bình 30B(B3.11)
1135 Long Thị Tuyết Ninh 12001135 12.08.1991 Bình Thuận 5 7 5 3 5.0 Trung Bình 30B(B3.11)
1136 Võ Thị Ngọc Nông 12001136 12.02.1988 Quảng Ngãi 1.5 3.5 1.1 Vắng Vắng không đậu 30B(B3.11)
1137 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 12001137 08.08.1980 TP. Hồ Chí Minh 6 3 4 7 5.0 Trung Bình 30B(B3.11)
1138 Dương Thị Hà Ny 12001138 17.11.1992 Đăk Lăk 5.5 5 5.6 5 5.3 Trung Bình 30B(B3.11)
1139 Trần Viết Tử Oai 12001139 27.11.1990 Đồng Nai 6.5 9 3.6 5 6.0 Trung Bình 30B(B3.11)
1140 Đinh Thị Oanh 12001140 16.05.1991 Hà Tĩnh 6.5 8 4.2 5 5.9 Trung Bình 30B(B3.11)
1141 Dương Thị Kim Oanh 12001141 10.07.1990 TP. Hồ Chí Minh 5.5 6.5 3 5 5.0 Trung Bình 31B(B3.12)
1142 Lê Thị Kiều Oanh 12001142 26.12.1988 Tây Ninh 6.5 8 5.1 6 6.4 Trung Bình 31B(B3.12)
1143 Nguyễn Kiều Oanh 12001143 29.04.1990 Hà Nội 5.5 6.5 3 5 5.0 Trung Bình 31B(B3.12)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 36/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1144 Nguyễn Thị Oanh 12001144 22.08.1986 Nghệ An 6 4 4.5 5.5 5.0 Trung Bình 31B(B3.12)
1145 Nguyễn Thị Kim Oanh 12001145 20.02.1992 Bình Định 7.5 8.5 5.7 5.5 6.8 Trung Bình 31B(B3.12)
1146 Trần Thị Oanh 12001146 17.09.1990 Quảng Ngãi 6.5 6.5 5.6 5 5.9 Trung Bình 31B(B3.12)
1147 Võ Thị Thùy Oanh 12001147 24.08.1990 An Giang Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 31B(B3.12)
1148 Nguyễn Hoàng Ơn 12001148 25.11.1991 Đăk Lăk 4 7.5 4.6 5 5.3 Trung Bình 31B(B3.12)
1149 Nguyễn Văn Pha 12001149 05.01.1991 Đăk Lăk 5.5 6 4.6 5.5 5.4 Trung Bình 31B(B3.12)
1150 Phan Thị Mỹ Pha 12001150 16.03.1991 Đăk Lăk 6.5 9 3.8 5.5 6.2 Trung Bình 31B(B3.12)
1151 Huỳnh Khải Phát 12001151 24.10.1991 TP. Hồ Chí Minh 7 7.5 4.4 5 6.0 Trung Bình 31B(B3.12)
1152 Nguyễn Thành Phát 12001152 01.02.1989 Long An 1.5 6.5 2.8 5 4.0 không đậu 31B(B3.12)
1153 Lưu Huỳnh Phi 12001153 12.10.1991 Đồng Nai 8 7.5 3.6 5.5 6.2 Trung Bình 31B(B3.12)
1154 Ngô Đỗ Hồng Phi 12001154 15.07.1990 Bình Thuận 8 8 5 6 6.8 Trung Bình 31B(B3.12)
1155 Nguyễn Thị Phi 12001155 19.10.1986 Quảng Ngãi 5 45 5 5 15.0 Trung Bình 31B(B3.12)
1156 Phan Văn Phi 12001156 14.07.1991 Đăk Lăk 7.5 8.5 4.6 5 6.4 Trung Bình 31B(B3.12)
1157 Trần Hoàng Yến Phi 12001157 02.10.1991 Tây Ninh 6 7.5 3.9 6 5.9 Trung Bình 31B(B3.12)
1158 Trần Minh Phi 12001158 16.04.1990 Long An 6.5 6.5 3.3 6 5.6 Trung Bình 31B(B3.12)
1159 Vũ Trương Phi 12001159 30.08.1989 Đồng Nai 7 7.5 3.6 5.5 5.9 Trung Bình 31B(B3.12)
1160 Phan Châu Phiên 12001160 29.11.1989 Long An 2.5 3.5 1.7 5.5 3.3 không đậu 31B(B3.12)
1161 Nguyễn Văn Phổ 12001161 05.01.1985 Long An Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 31B(B3.12)
1162 Hồ Văn Phong 12001162 27.10.1991 Gia Lai 4.5 8.5 3.4 5.5 5.5 Trung Bình 31B(B3.12)
1163 Huỳnh Nguyên Phong 12001163 08.12.1990 Tiền Giang 5 6 3.5 5.5 5.0 Trung Bình 31B(B3.12)
1164 Lê Đại Phong 12001164 06.03.1986 Thái Nguyên Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 31B(B3.12)
1165 Nguyễn Hoàng Phong 12001165 10.04.1990 Bình Dương 6 6 3.1 5 5.0 Trung Bình 31B(B3.12)
1166 Nguyễn Tài Phong 12001166 18.10.1990 Lâm Đồng 5 3 2.8 5.5 4.1 không đậu 31B(B3.12)
1167 Nguyễn Thanh Phong 12001167 24.04.1987 Đồng Nai 5 5 4.5 5.5 5.0 Trung Bình 31B(B3.12)
1168 Nguyễn Thanh Phong 12001168 25.05.1985 Hậu Giang 6 9 4.8 5 6.2 Trung Bình 31B(B3.12)
1169 Nguyễn Văn Phong 12001169 13.12.1983 Hải Dương 7 8.5 3.5 5.5 6.1 Trung Bình 31B(B3.12)
1170 Nguyễn Văn Phong 12001170 29.03.1989 Đồng Nai 4.5 6 3.7 6 5.1 Trung Bình 31B(B3.12)
1171 Ninh Hoàng Phong 12001171 16.10.1987 Cửu Long 6.5 7 3.1 2.5 4.8 không đậu 32B(B3.13)
1172 Phạm Minh Phong 12001172 01.04.1991 Bà Rịa Vũng Tàu 7.5 8.5 5.2 6 6.8 Trung Bình 32B(B3.13)
1173 Phạm Thanh Phong 12001173 20.03.1989 Đồng Nai 6.5 4 4.5 5 5.0 Trung Bình 32B(B3.13)
1174 Phạm Thanh Phong 12001174 10.12.1992 Tây Ninh 5 2.5 3.8 5 4.1 không đậu 32B(B3.13)
1175 Trần Thanh Phong 12001175 17.02.1984 Tây Ninh 5.5 7.5 3.9 3.5 5.1 Trung Bình 32B(B3.13)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 37/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1176 Trần Tuấn Phong 12001176 01.10.1982 Đồng Nai 6.5 6 3.8 5 5.3 Trung Bình 32B(B3.13)
1177 Trương Văn Phong 12001177 24.04.1990 Lâm Đồng 7.5 8 2.3 2 5.0 không đậu 32B(B3.13)
1178 Nguyễn Văn Phòng 12001178 12.01.1991 Bình Định Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 32B(B3.13)
1179 Đỗ Trung Phú 12001179 09.10.1990 Bà Rịa Vũng Tàu 7 6.5 4.2 6.5 6.1 Trung Bình 32B(B3.13)
1180 Hồ Ngọc Phú 12001180 04.07.1991 Phú Yên 3 6.5 4 6.5 5.0 Trung Bình 32B(B3.13)
1181 Huỳnh Tấn Phú 12001181 13.04.1991 Đồng Nai 7 8.5 4.6 3.5 5.9 Trung Bình 32B(B3.13)
1182 Lê Ngọc Phú 12001182 14.04.1987 Quảng Ngãi 6 8 5.4 2 5.4 không đậu 32B(B3.13)
1183 Lý Thành Phú 12001183 09.08.1988 Đồng Nai 4 5.5 5 2 4.1 không đậu 32B(B3.13)
1184 Mai Anh Phú 12001184 25.09.1979 Bến Tre 6.5 7.5 3.8 3 5.2 Trung Bình 32B(B3.13)
1185 Nguyễn Minh Phú 12001185 25.12.1990 An Giang 5.5 6.5 5 3 5.0 Trung Bình 32B(B3.13)
1186 Phạm Thanh Phú 12001186 01.07.1991 Đồng Nai 7.5 7.5 4.2 5 6.1 Trung Bình 32B(B3.13)
1187 Võ Trần Phú 12001187 01.01.1991 TP. Hồ Chí Minh 8 6.5 3.8 6.5 6.2 Trung Bình 32B(B3.13)
1188 Lâm Ngọc Phúc 12001188 05.09.1992 Bình Phước 8.5 7 4.8 7 6.8 Trung Bình 32B(B3.13)
1189 Lê Thị Phúc 12001189 20.04.1983 Bình Định Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 32B(B3.13)
1190 Mai Ngọc Phúc 12001190 02.12.1983 Nam Định 4 3 1.4 6 3.6 không đậu 32B(B3.13)
1191 Nguyễn Huỳnh Phúc 12001191 17.05.1989 Long An 5.5 3.5 1.2 Vắng Vắng không đậu 32B(B3.13)
1192 Nguyễn Thị Diễm Phúc 12001192 10.05.1991 Bình Định 7 7.5 3 4 5.4 Trung Bình 32B(B3.13)
1193 Phạm Đình Phúc 12001193 15.12.1990 Bến Tre 7 8.5 3.1 5.5 6.0 Trung Bình 32B(B3.13)
1194 Phan Thị Diễm Phúc 12001194 20.08.1991 Long An 8 6 3.3 7 6.1 Trung Bình 32B(B3.13)
1195 Trần Văn Phúc 12001195 20.12.1987 Bến Tre 5 6 6 3 5.0 Trung Bình 32B(B3.13)
1196 Hùynh Công Phùng 12001196 04.09.1988 Quảng Ngãi 6.5 8 3 2 4.9 không đậu 32B(B3.13)
1197 Lê Thị Kim Phụng 12001197 27.06.1991 Vĩnh Long 8 6.5 3.7 6 6.1 Trung Bình 32B(B3.13)
1198 Nguyễn Thị Kim Phụng 12001198 08.08.1992 Bình Định 7.5 4.5 4.5 3.5 5.0 Trung Bình 32B(B3.13)
1199 Bùi Đình Phước 12001199 01.05.1988 Hà Tĩnh 5 6.5 5.5 3 5.0 Trung Bình 32B(B3.13)
1200 Cao Hồng Phước 12001200 17.03.1991 Lâm Đồng 5.5 4 4 6.5 5.0 Trung Bình 32B(B3.13)
1201 Phạm Vĩnh Phước 12001201 27.01.1991 Gia Lai 7 8.5 4.2 5 6.2 Trung Bình 33B(B4.1)
1202 Phạm Vũ Hồng Phước 12001202 09.03.1985 TP. Hồ Chí Minh 6 5.5 3.9 6 5.4 Trung Bình 33B(B4.1)
1203 Phan Thị Lộc Phước 12001203 23.10.1988 Thừa Thiên Huế 4.5 3 2 5 3.6 không đậu 33B(B4.1)
1204 Phùng Văn Phước 12001204 24.07.1990 Quảng Ngãi 5 4.5 5.7 5.5 5.2 Trung Bình 33B(B4.1)
1205 Võ Thị Ngọc Phước 12001205 18.07.1991 Long An 8 7.5 6 5.5 6.8 Trung Bình 33B(B4.1)
1206 Bạch Văn Phương 12001206 10.02.1990 Quảng Nam 7 6.5 5 5 5.9 Trung Bình 33B(B4.1)
1207 Biện Ngọc Duy Phương 12001207 04.06.1985 TP. Hồ Chí Minh 8 5.5 4.6 7 6.3 Trung Bình 33B(B4.1)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 38/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1208 Bùi Nguyễn Thị Thúy Phương 12001208 07.08.1990 Đồng Tháp 7 8.5 4.6 7 6.8 Trung Bình 33B(B4.1)
1209 Bùi Thế Phương 12001209 26.04.1992 Quảng nam 6 5 4.5 4.5 5.0 Trung Bình 33B(B4.1)
1210 Đặng Hà Phương 12001210 12.11.1990 Hải Phòng 6.5 4 4.5 5 5.0 Trung Bình 33B(B4.1)
1211 Đào Thị Phương 12001211 27.02.1991 Thái Bình 8.5 5 3.5 6.5 5.9 Trung Bình 33B(B4.1)
1212 Đỗ Anh Phương 12001212 23.06.1989 Tiền Giang 5 5.5 5 4.5 5.0 Trung Bình 33B(B4.1)
1213 Dương Ngô Liên Phương 12001213 23.09.1991 Vĩnh Long 6 4.5 4.5 5 5.0 Trung Bình 33B(B4.1)
1214 Hoàng Thị Phương 12001214 16.06.1990 Hải Dương 8 6.5 3.8 5 5.8 Trung Bình 33B(B4.1)
1215 Lê Duy Phương 12001215 10.04.1990 Long An Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 33B(B4.1)
1216 Lê Nhã Phương 12001216 26.11.1986 An Giang 7 5 4 6 5.5 Trung Bình 33B(B4.1)
1217 Lê Thị Phương 12001217 11.04.1992 Nam Định 5.5 3 5.5 6 5.0 Trung Bình 33B(B4.1)
1218 Lê Thị Huỳnh Phương 12001218 10.10.1990 Quảng Ngãi 6 7.5 3 5.5 5.5 Trung Bình 33B(B4.1)
1219 Lê Thị Minh Phương 12001219 03.03.1991 Đồng Nai 7.5 5 4 5.5 5.5 Trung Bình 33B(B4.1)
1220 Lê Thị Ngàn Phương 12001220 05.07.1990 Đồng Nai 7 8 3.5 6 6.1 Trung Bình 33B(B4.1)
1221 Lương Thị Thu Phương 12001221 06.06.1990 Đăk Lăk 4.5 5.5 4.5 5.5 5.0 Trung Bình 33B(B4.1)
1222 Mai Lê Phương 12001222 23.09.1990 Ninh Thuận 5.5 5.5 6.5 3 5.1 Trung Bình 33B(B4.1)
1223 Ngô Tuyết Phương 12001223 29.01.1989 Kiên Giang 7 9 7.1 6 7.3 Khá 33B(B4.1)
1224 Nguyễn Mai Phương 12001224 26.09.1986 Bình Thuận 6 7 5 4 5.5 Trung Bình 33B(B4.1)
1225 Nguyễn Thanh Phương 12001225 21.11.1991 Bình Dương 7 8.5 3.5 6 6.3 Trung Bình 33B(B4.1)
1226 Nguyễn Thị Ánh Phương 12001226 20.10.1990 Gia Lai 4 7.5 6.7 2 5.1 không đậu 33B(B4.1)
1227 Nguyễn Thị Bích Phương 12001227 28.10.1991 Bình Thuận 6 8.5 4.7 4.5 5.9 Trung Bình 33B(B4.1)
1228 Nguyễn Thị Lan Phương 12001228 18.07.1990 Đồng Nai 6 4.5 5.5 2.5 4.6 không đậu 33B(B4.1)
1229 Nguyễn Thị Mai Phương 12001229 05.05.1989 Kiên Giang 6.5 6.5 5.9 5.5 6.1 Trung Bình 33B(B4.1)
1230 Nguyễn Thị Mỹ Phương 12001230 24.09.1992 Bình Thuận 5.5 8.5 5.6 5 6.2 Trung Bình 33B(B4.1)
1231 Nguyễn Thị Ngọc Phương 12001231 16.11.1989 Quảng Ngãi 7 8 3 4.5 5.6 Trung Bình 33B(B4.1)
1232 Nguyễn Thị Thu Phương 12001232 23.09.1985 Bến Tre 4.5 7 5 4 5.1 Trung Bình 33B(B4.1)
1233 Nguyễn Thị Thu Phương 12001233 23.01.1991 Quảng Bình 4.5 5 5.5 5 5.0 Trung Bình 33B(B4.1)
1234 Nguyễn Thị Trường Phương 12001234 17.10.1988 Đăk Lăk 6.5 9.5 6.3 7 7.3 Khá 33B(B4.1)
1235 Nguyễn Thị Uyên Phương 12001235 14.09.1991 Khánh Hòa 6 7.5 3 4.5 5.3 Trung Bình 33B(B4.1)
1236 Nguyễn Trung Phương 12001236 14.11.1991 Hà Nội 3.5 4.5 2.3 1.5 3.0 không đậu 33B(B4.1)
1237 Nguyễn Tuấn Phương 12001237 27.10.1984 Ninh Thuận 4 3.5 2.3 3 3.2 không đậu 33B(B4.1)
1238 Phạm Nguyễn Bảo Phương 12001238 10.06.1988 Bình Thuận 9.5 8.5 7.9 5 7.7 Trung Bình 33B(B4.1)
1239 Phan Hồng Mỹ Phương 12001239 06.12.1990 Buôn Ma Thuột 7 7.5 5 6.5 6.5 Trung Bình 33B(B4.1)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 39/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1240 Tống Thị Bích Phương 12001240 22.10.1991 Ninh Thuận 8.5 8.5 4.3 8 7.3 Trung Bình 33B(B4.1)
1241 Võ Hoàng Trúc Phương 12001241 31.05.1991 Tây Ninh 5.5 5.5 4.1 6 5.3 Trung Bình 34B(B4.2)
1242 Lại Thị Phượng 12001242 25.12.1991 TP. Hồ Chí Minh 6 5.5 3.5 5 5.0 Trung Bình 34B(B4.2)
1243 Lê Thị Phượng 12001243 10.02.1989 Bình Thuận 6.5 7 4.6 6.5 6.2 Trung Bình 34B(B4.2)
1244 Nguyễn Bích Phượng 12001244 07.12.1992 TP. Hồ Chí Minh 7 7.5 3.9 7 6.4 Trung Bình 34B(B4.2)
1245 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 12001245 24.03.1991 Bình Định 6 7.5 4 6.5 6.0 Trung Bình 34B(B4.2)
1246 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 12001246 10.11.1991 Tây Ninh 6 6 4.2 6 5.6 Trung Bình 34B(B4.2)
1247 Phạm Hồng Phượng 12001247 07.05.1988 Lâm Đồng 6.5 8 5.4 8 7.0 Trung Bình 34B(B4.2)
1248 Trần Thị Kim Phượng 12001248 01.01.1986 Bình Phước 6.5 7.5 4.7 5 5.9 Trung Bình 34B(B4.2)
1249 Trịnh Thị Bích Phượng 12001249 15.11.1991 Khánh Hòa 5 6 5.4 7 5.9 Trung Bình 34B(B4.2)
1250 Hoàng Ngọc Vũ Quân 12001250 10.03.1991 TP. Hồ Chí Minh 6.5 5.5 5.4 7.5 6.2 Trung Bình 34B(B4.2)
1251 Hoàng Thi Quân 12001251 29.04.1989 Bình Dương 7 6 4.9 6 6.0 Trung Bình 34B(B4.2)
1252 Huỳnh Tấn Quân 12001252 15.05.1988 Bình Thuận 6 5.5 3.4 7.5 5.6 Trung Bình 34B(B4.2)
1253 Lê Hồng Quân 12001253 04.11.1986 Thanh Hóa 6.5 7.5 4.8 7 6.5 Trung Bình 34B(B4.2)
1254 Lê Quốc Quân 12001254 08.01.1990 Quảng Ngãi 7 7.5 5.7 7 6.8 Trung Bình 34B(B4.2)
1255 Nguyễn Hoàng Quân 12001255 06.11.1991 Long An 7.5 8 4.8 7 6.8 Trung Bình 34B(B4.2)
1256 Nguyễn Thanh Quân 12001256 10.09.1988 Vĩnh Long 7.5 7.5 3.9 6.5 6.4 Trung Bình 34B(B4.2)
1257 Nguyễn Trúc Quân 12001257 06.11.1991 Vĩnh Long 4.5 7.5 4.1 7 5.8 Trung Bình 34B(B4.2)
1258 Đặng Thanh Quang 12001258 23.07.1991 Bình Thuận 7.5 6.5 3.9 6.5 6.1 Trung Bình 34B(B4.2)
1259 Đặng Xuân Quang 12001259 08.09.1990 Bắc Giang 6 6.5 4.2 7 5.9 Trung Bình 34B(B4.2)
1260 Dương Ngọc Quang 12001260 09.06.1990 Gia Lai 6 7.5 3.8 6 5.8 Trung Bình 34B(B4.2)
1261 Hoàng Thái Quang 12001261 17.05.1987 Đăk Lăk 5.5 7 3.2 7 5.7 Trung Bình 34B(B4.2)
1262 Lê Minh Quang 12001262 21.10.1989 Thanh Hóa 5.5 7 3.5 8 6.0 Trung Bình 34B(B4.2)
1263 Nguyễn Chí Quang 12001263 24.02.1992 Bình Định 6.5 5 3.5 5.5 5.1 Trung Bình 34B(B4.2)
1264 Nguyễn Thế Quang 12001264 20.06.1989 Bình Thuận 6.5 8.5 3 6 6.0 Trung Bình 34B(B4.2)
1265 Nguyễn Tiến Quang 12001265 26.01.1983 Lâm Đồng 7 8 3 6.5 6.1 Trung Bình 34B(B4.2)
1266 Nguyễn Văn Quang 12001266 02.11.1979 Hà Tây 6 9 3.2 5.5 5.9 Trung Bình 34B(B4.2)
1267 Nguyễn Văn Quang 12001267 15.07.1985 Lâm Đồng 8 8.5 3.2 5 6.2 Trung Bình 34B(B4.2)
1268 Phạm Văn Quang 12001268 25.06.1991 TP. Hồ Chí Minh 8.5 6.5 4.2 7 6.6 Trung Bình 34B(B4.2)
1269 Phan Huỳnh Đức Quang 12001269 03.03.1990 TP. Hồ Chí Minh 8.5 6.5 3.3 7 6.3 Trung Bình 34B(B4.2)
1270 Trần Anh Quang 12001270 21.01.1990 Hà Tĩnh 9 7.5 4.4 9 7.5 Trung Bình 34B(B4.2)
1271 Trần Văn Quang 12001271 13.11.1989 TP. Hồ Chí Minh 9 7 4.7 7 6.9 Trung Bình 34B(B4.2)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 40/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1272 Vũ Ngọc Quang 12001272 09.01.1984 TP. Hồ Chí Minh 7 6.5 6.2 6 6.4 Trung Bình 34B(B4.2)
1273 Nguyễn Doãn Quảng 12001273 10.05.1987 Hà Tĩnh 4 6 5 5 5.0 Trung Bình 34B(B4.2)
1274 Nguyễn Văn Quảng 12001274 05.06.1989 Thái Bình 6 6.5 3.7 7 5.8 Trung Bình 34B(B4.2)
1275 Lê Lam Quế 12001275 29.03.1989 Khánh Hòa 4 4.5 4.5 7 5.0 Trung Bình 34B(B4.2)
1276 Nguyễn Thị Kim Quế 12001276 09.12.1990 Tây Ninh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 34B(B4.2)
1277 Trần Quốc Qui 12001277 03.12.1991 Bến Tre 5 4.5 4.5 6 5.0 Trung Bình 34B(B4.2)
1278 Nguyễn Thị Kim Quí 12001278 12.02.1992 Bình Phước 6 6 5.5 6.5 6.0 Trung Bình 34B(B4.2)
1279 Đặng Văn Quốc 12001279 02.04.1988 Quảng Bình 5 6.5 4.1 5 5.2 Trung Bình 34B(B4.2)
1280 Lư Trí Quốc 12001280 19.04.1984 TP. Hồ Chí Minh 6.5 7 3.3 5 5.5 Trung Bình 34B(B4.2)
1281 Nguyễn Hữu Quốc 12001281 02.04.1991 Bến Tre 7 9 3.7 6 6.4 Trung Bình 35B(B4.3)
1282 Nguyễn Thành Quốc 12001282 12.09.1991 Đồng Nai 6 9.5 3.7 4 5.8 Trung Bình 35B(B4.3)
1283 Quách Nhựt Quốc 12001283 15.11.1988 Kiên Giang 6 8.5 3.2 3 5.2 Trung Bình 35B(B4.3)
1284 Võ Nguyễn Cường Quốc 12001284 23.11.1991 Bình Định 8 7.5 4.9 4.5 6.2 Trung Bình 35B(B4.3)
1285 Cao Trần Ngọc Quý 12001285 14.12.1986 Quảng Ngãi 5 7.5 3 6.5 5.5 Trung Bình 35B(B4.3)
1286 Đỗ Ngọc Quý 12001286 16.07.1988 Đồng Nai 5.5 4.5 5.2 6 5.3 Trung Bình 35B(B4.3)
1287 Lê Thị Quý 12001287 02.02.1991 Tây Ninh 5.5 7.5 3 4.5 5.1 Trung Bình 35B(B4.3)
1288 Từ Tôn Quý 12001288 25.06.1991 Thuận Hải 8 9 6.3 7 7.6 Khá 35B(B4.3)
1289 Nguyễn Văn Quỳ 12001289 28.11.1980 Nam Định 3 8.5 3.6 5.5 5.2 Trung Bình 35B(B4.3)
1290 Đỗ Thị Thúy Quyên 12001290 03.07.1991 Bình Định 9.5 8 7.1 6 7.7 Khá 35B(B4.3)
1291 Hoàng Thùy Quyên 12001291 14.11.1990 Bà Rịa Vũng Tàu Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 35B(B4.3)
1292 Nguyễn Thị Quyên 12001292 06.02.1985 Nghệ An 3 4 3 5 3.8 không đậu 35B(B4.3)
1293 Phạm Thị Bích Quyên 12001293 10.12.1988 Gia Lai 1.5 6.5 1.4 4 3.4 không đậu 35B(B4.3)
1294 Phạm Thị Hồng Quyên 12001294 29.10.1991 Đăk Lăk 7 6.5 3 5 5.4 Trung Bình 35B(B4.3)
1295 Trần Thị Ngọc Quyên 12001295 13.09.1991 Bình Phước 8 7.5 6.1 6 6.9 Trung Bình 35B(B4.3)
1296 Lê Tấn Quyền 12001296 20.08.1991 Quảng Ngãi 3.5 4 2.5 5 3.8 không đậu 35B(B4.3)
1297 Bùi Văn Quyết 12001297 11.10.1990 Đăk Lăk 6.5 7.5 3 3.5 5.1 Trung Bình 35B(B4.3)
1298 Nguyễn Văn Quyết 12001298 27.09.1989 Bắc Giang 7 4.5 5.4 3.5 5.1 Trung Bình 35B(B4.3)
1299 Hồ Thị Quỳnh 12001299 10.12.1991 Nghệ An 8.5 8 4.5 6 6.8 Trung Bình 35B(B4.3)
1300 Lê Thị Ngọc Quỳnh 12001300 05.10.1991 TP. Hồ Chí Minh 9 6 4.7 7.5 6.8 Trung Bình 35B(B4.3)
1301 Lê Tố Quỳnh 12001301 18.05.1989 TP. Hồ Chí Minh 3.5 7.5 4 5 5.0 Trung Bình 35B(B4.3)
1302 Nguyễn Ngọc Quỳnh 12001302 28.02.1992 Bình Định 7.5 5 3.9 7 5.9 Trung Bình 35B(B4.3)
1303 Nguyễn Thị Như Quỳnh 12001303 20.09.1992 Phú Yên 5 9.5 3 7 6.1 Trung Bình 35B(B4.3)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 41/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1304 Nguyễn Vũ Ngọc Phương Quỳnh 12001304 25.03.1988 Bà Rịa Vũng Tàu 7 4.5 5.4 7 6.0 Trung Bình 35B(B4.3)
1305 Phạm Thị Trúc Quỳnh 12001305 21.09.1991 Đà Nẵng 9.5 8.5 5.4 7.5 7.7 Trung Bình 35B(B4.3)
1306 Phan Mạnh Quỳnh 12001306 10.01.1990 Nghệ An 5 8 5.7 7.5 6.6 Trung Bình 35B(B4.3)
1307 Trần Như Quỳnh 12001307 15.08.1991 Hà Nam 4 3.5 2.2 6.5 4.1 không đậu 35B(B4.3)
1308 Trần Thị Ngọc Quỳnh 12001308 29.10.1989 Long An 3.5 7.5 3.8 6 5.2 Trung Bình 35B(B4.3)
1309 Trần Thị Kim Ri 12001309 15.10.1990 Tiền Giang 6 9.5 4.2 7.5 6.8 Trung Bình 35B(B4.3)
1310 Đoàn Thị Rin 12001310 15.01.1991 Bến Tre 6.5 8 4.8 6 6.3 Trung Bình 35B(B4.3)
1311 Lê Văn Rô 12001311 29.10.1990 TP. Hồ Chí Minh 4 3.5 2 5 3.6 không đậu 35B(B4.3)
1312 Hồ Thị Ái Sa 12001312 17.05.1990 Lâm Đồng 6.5 5.5 3 5 5.0 Trung Bình 35B(B4.3)
1313 Đặng Thanh Sang 12001313 18.06.1987 Đồng Nai Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 35B(B4.3)
1314 Đặng Thị Thanh Sang 12001314 16.05.1991 Bình Dương 7.5 8.5 4.3 5 6.3 Trung Bình 35B(B4.3)
1315 Lê Thanh Sang 12001315 01.06.1986 Bến Tre 7 8.5 4.9 5.5 6.5 Trung Bình 35B(B4.3)
1316 Lý Ngọc Sang 12001316 30.11.1988 TP. Hồ Chí Minh 4.5 4.5 2.4 5 4.1 không đậu 35B(B4.3)
1317 Nguyễn Minh Sang 12001317 01.01.1986 Long An 5.5 4 3.5 7 5.0 Trung Bình 35B(B4.3)
1318 Nguyễn Thị Tuyết Sang 12001318 18.03.1990 Tây Ninh 8 7.5 4.4 8 7.0 Trung Bình 35B(B4.3)
1319 12001319 Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 35B(B4.3)
1320 Tô Vĩnh Sang 12001320 17.01.1988 Khánh Hòa 4 6 5 5 5.0 Trung Bình 35B(B4.3)
1321 Đào Minh Sáng 12001321 08.04.1991 Phú Yên 5 5.5 4.5 5 5.0 Trung Bình 36B(B4.4)
1322 Lê Thị Sáng 12001322 13.04.1990 Thanh Hóa 6 Vắng Vắng 5 Vắng không đậu 36B(B4.4)
1323 Thiều Văn Sáng 12001323 20.02.1991 Thanh Hóa 4 3.5 2.4 5 3.7 không đậu 36B(B4.4)
1324 Lê Quang Sao 12001324 08.02.1991 Hà Tĩnh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 36B(B4.4)
1325 Châu Thị Hồng Sen 12001325 11.07.1988 Đồng Nai 5 5 5 5 5.0 Trung Bình 36B(B4.4)
1326 Nguyễn Thị Sen 12001326 01.01.1992 Kiên Giang 6.5 3.5 5 5 5.0 Trung Bình 36B(B4.4)
1327 Nguyễn Thị Sen 12001327 06.08.1989 Ninh Bình 7 3.5 3.8 6 5.1 Trung Bình 36B(B4.4)
1328 Võ Thị Hương Sen 12001328 26.12.1979 Nghệ An 4.5 4 5.8 6 5.1 Trung Bình 36B(B4.4)
1329 Hồ Tuấn Sĩ 12001329 31.07.1987 TP. Hồ Chí Minh 6 8.5 3.9 5 5.9 Trung Bình 36B(B4.4)
1330 Thẩm Văn Sĩ 12001330 27.03.1991 Bình Phước 6 8.5 4.7 6.5 6.4 Trung Bình 36B(B4.4)
1331 Đặng Văn Sỉ 12001331 15.06.1990 Bến Tre 7.5 6.5 4.7 6 6.2 Trung Bình 36B(B4.4)
1332 Đặng Trường Sinh 12001332 31.08.1987 Hưng Yên 5.5 2 3.4 5 4.0 không đậu 36B(B4.4)
1333 Trần Thị Kim Soan 12001333 02.03.1991 Phú yên 7 7.5 5.5 6 6.5 Trung Bình 36B(B4.4)
1334 Đoàn Long Sơn 12001334 18.12.1987 Lâm Đồng 1 3.5 1.4 6 3.0 không đậu 36B(B4.4)
1335 Hồ Thế Sơn 12001335 20.10.1983 Tây Ninh 4 3.5 2 5 3.6 không đậu 36B(B4.4)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 42/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1336 Lê Hoài Sơn 12001336 01.07.1991 Đồng Nai 6.5 8.5 6.5 6.5 7.0 Khá 36B(B4.4)
1337 Lê Phước Sơn 12001337 01.01.1982 Đồng Tháp 3 7.5 4.5 5 5.0 Trung Bình 36B(B4.4)
1338 Nguyễn Đình Sơn 12001338 29.07.1989 Kiên Giang Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 36B(B4.4)
1339 Nguyễn Đình Sơn 12001339 16.08.1985 Bắc Ninh 1 2.5 3.4 5 3.0 không đậu 36B(B4.4)
1340 Nguyễn Hoàng Sơn 12001340 20.09.1990 Bình Thuận 5 8.5 4.1 6 5.9 Trung Bình 36B(B4.4)
1341 Phạm Văn Sơn 12001341 22.04.1988 Gia Lai 6 9 3.8 6 6.2 Trung Bình 36B(B4.4)
1342 Phan Đinh Sơn 12001342 07.09.1989 TP. Hồ Chí Minh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 36B(B4.4)
1343 Trần Xuân Sơn 12001343 02.08.1986 Quảng Ngãi 5 6 5 4 5.0 Trung Bình 36B(B4.4)
1344 Vũ Trường Sơn 12001344 09.04.1991 Buôn Ma Thuột 5.5 7 5.8 5 5.8 Trung Bình 36B(B4.4)
1345 Võ Thành Sự 12001345 17.01.1990 Đồng Nai 3 4.5 2 7 4.1 không đậu 36B(B4.4)
1346 Bạch Thanh Sương 12001346 06.01.1991 Bình Thuận 5.5 6.5 3.1 7 5.5 Trung Bình 36B(B4.4)
1347 Huỳnh Thị Tuyết Sương 12001347 23.02.1992 Đăk Lăk 3.5 3 3.1 6 3.9 không đậu 36B(B4.4)
1348 Lê Thị Ánh Sương 12001348 20.04.1986 Bình Định Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 36B(B4.4)
1349 Nguyễn Thị Ngọc Sương 12001349 14.02.1991 Lâm Đồng 6.5 7 3.9 7 6.1 Trung Bình 36B(B4.4)
1350 Nguyễn Trần Thảo Sương 12001350 19.12.1991 Bến Tre 5.5 6.5 4 4 5.0 Trung Bình 36B(B4.4)
1351 Trương Văn Sỹ 12001351 21.09.1987 Nam Định 5.5 8 5 4 5.6 Trung Bình 36B(B4.4)
1352 Hoàng Anh Tài 12001352 15.12.1992 Quảng Ngãi 5 5 5 5 5.0 Trung Bình 36B(B4.4)
1353 La Hữu Tài 12001353 18.07.1987 Kiên Giang 7.5 7.5 4.5 7 6.6 Trung Bình 36B(B4.4)
1354 Lâm Quốc Tài 12001354 07.10.1986 TP. Hồ Chí Minh 8 8.5 4.5 7 7.0 Trung Bình 36B(B4.4)
1355 Lê Minh Tài 12001355 18.12.1986 Đồng nai 5.5 6.5 3 8 5.8 Trung Bình 36B(B4.4)
1356 Nguyễn Chí Tài 12001356 18.01.1986 TP. Hồ Chí Minh 7.5 6 4.7 8 6.6 Trung Bình 36B(B4.4)
1357 Nguyễn Đình Tài 12001357 25.01.1990 Bình Định 6.5 7.5 4.9 6 6.2 Trung Bình 36B(B4.4)
1358 Nguyễn Đức Tài 12001358 18.01.1991 KIên Giang 7 8.5 3 7 6.4 Trung Bình 36B(B4.4)
1359 Nguyễn Ngọc Tài 12001359 02.09.1989 Khánh Hòa 6.5 8 6.1 8 7.2 Khá 36B(B4.4)
1360 Nguyễn Tấn Tài 12001360 09.12.1988 TP. Hồ Chí Minh 5 6.5 4.9 8 6.1 Trung Bình 36B(B4.4)
1361 Nguyễn Thành Tài 12001361 10.07.1991 Tây Ninh 3 4 2.2 5 3.6 không đậu 37B(B4.5)
1362 Nguyễn Tiến Tài 12001362 18.08.1984 Bình Dương 5 5 5 5 5.0 Trung Bình 37B(B4.5)
1363 Trần Thị Thanh Tài 12001363 05.03.1991 Ninh Thuận 7 4 4 5 5.0 Trung Bình 37B(B4.5)
1364 Vũ Đức Tài 12001364 19.06.1990 Bình Dương 3 6 2 5 4.0 không đậu 37B(B4.5)
1365 Bùi Duy Tám 12001365 22.11.1991 Quảng Ngãi Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 37B(B4.5)
1366 Đinh Thị Diệu Tâm 12001366 27.11.1988 Bình Thuận Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 37B(B4.5)
1367 Hoàng Thị Minh Tâm 12001367 17.02.1990 Đồng Nai 8.5 8.5 4.9 5.5 6.9 Trung Bình 37B(B4.5)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 43/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1368 Huỳnh Nguyễn Băng Tâm 12001368 04.09.1991 TP. Hồ Chí Minh 7 4.5 4.6 6 5.5 Trung Bình 37B(B4.5)
1369 Lê Văn Tâm 12001369 12.09.1990 Thanh Hóa 7.5 5 4.8 5 5.6 Trung Bình 37B(B4.5)
1370 Nguyễn Chí Tâm 12001370 06.11.1989 Long An 6 4.5 4.5 5 5.0 Trung Bình 37B(B4.5)
1371 Nguyễn Hoàng Tâm 12001371 21.06.1989 Đồng Nai 6.5 6.5 4.9 6.5 6.1 Trung Bình 37B(B4.5)
1372 Nguyễn Hoàng Tâm 12001372 09.05.1984 Vĩnh Long 2.5 2 1.4 Vắng Vắng không đậu 37B(B4.5)
1373 Nguyễn Lê Minh Tâm 12001373 15.07.1985 TP. Hồ Chí Minh 5.5 5.5 4 5 5.0 Trung Bình 37B(B4.5)
1374 Nguyễn Minh Tâm 12001374 24.08.1988 Tây Ninh Vắng 2.5 3 5 Vắng không đậu 37B(B4.5)
1375 Nguyễn Ngọc Băng Tâm 12001375 09.07.1989 Bình Dương 5.5 8.5 5.6 6 6.4 Trung Bình 37B(B4.5)
1376 Nguyễn Thành Tâm 12001376 01.10.1989 Bến Tre 6.5 7.5 4.9 5 6.0 Trung Bình 37B(B4.5)
1377 Nguyễn Thị Tâm 12001377 18.03.1989 TP. Hồ Chí Minh 6.5 6.5 3.9 6.5 5.9 Trung Bình 37B(B4.5)
1378 Nguyễn Thị Minh Tâm 12001378 03.12.1992 Đồng Tháp 4.5 4.5 2 5 4.0 không đậu 37B(B4.5)
1379 Quách Thị Thanh Tâm 12001379 04.02.1990 Đồng Nai 6 6.5 4.8 5 5.6 Trung Bình 37B(B4.5)
1380 Tô Thị Tâm 12001380 05.08.1987 Thái Bình 7 6 3 5 5.3 Trung Bình 37B(B4.5)
1381 Trần Đức Minh Tâm 12001381 18.01.1990 Đồng Nai 8 7.5 4.1 6 6.4 Trung Bình 37B(B4.5)
1382 Trần Thị Thanh Tâm 12001382 29.10.1992 Đăk Lăk 5.5 6 3.5 5 5.0 Trung Bình 37B(B4.5)
1383 Trương Minh Tâm 12001383 29.03.1991 Bến Tre 6.5 5 3.7 6 5.3 Trung Bình 37B(B4.5)
1384 Đặng Phước Tân 12001384 29.12.1988 Bến Tre Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 37B(B4.5)
1385 Đinh Nhật Tân 12001385 15.02.1991 Kiên Giang 8 6.5 3 5 5.6 Trung Bình 37B(B4.5)
1386 Đỗ Duy Tân 12001386 14.02.1986 Đồng Nai 7.5 7 3 5 5.6 Trung Bình 37B(B4.5)
1387 Huỳnh Trần Trung Tân 12001387 22.05.1991 Kiên Giang 8 9.5 5.4 7 7.5 Trung Bình 37B(B4.5)
1388 Ngô Thanh Tân 12001388 02.03.1991 Đồng Nai 8.5 7.5 4.3 5 6.3 Trung Bình 37B(B4.5)
1389 Nguyễn Minh Tân 12001389 20.09.1990 Đồng Nai 5 5.5 5.5 4 5.0 Trung Bình 37B(B4.5)
1390 Nguyễn Thái Nhật Tân 12001390 11.01.1990 Đồng Nai 8.5 7.5 4.3 6.5 6.7 Trung Bình 37B(B4.5)
1391 Nguyễn Thanh Tân 12001391 06.03.1987 Bến Tre 4 6.5 4.5 5 5.0 Trung Bình 37B(B4.5)
1392 Nguyễn Trần Duy Tân 12001392 02.10.1988 Bến Tre 5.5 7.5 3.6 5 5.4 Trung Bình 37B(B4.5)
1393 Nguyễn Văn Tân 12001393 12.12.1990 Tây Ninh 5.5 4.5 4 6 5.0 Trung Bình 37B(B4.5)
1394 Trần Minh Nhật Tân 12001394 05.12.1990 Đồng Nai 6.5 3.5 3.5 7 5.1 Trung Bình 37B(B4.5)
1395 Trần Phạm Khánh Tân 12001395 10.10.1989 Bến Tre 6 7 3.5 6 5.6 Trung Bình 37B(B4.5)
1396 Trần Văn Tân 12001396 09.06.1987 Đồng Nai 5.5 6.5 4.6 5 5.4 Trung Bình 37B(B4.5)
1397 Trương Đình Tân 12001397 12.11.1989 Quảng Trị 5.5 7 4.8 6 5.8 Trung Bình 37B(B4.5)
1398 Nguyễn Ngọc Tấn 12001398 14.06.1990 Quảng Nam 7.5 7.5 3 5 5.8 Trung Bình 37B(B4.5)
1399 Nguyễn Thanh Tần 12001399 17.07.1985 Hà Tĩnh 5.5 5.5 4 5 5.0 Trung Bình 37B(B4.5)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 44/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1400 Nguyễn Thị Tánh 12001400 04.06.1992 Đăk Lăk 7 9 4 6 6.5 Trung Bình 37B(B4.5)
1401 Trần Văn Tẹo 12001401 08.02.1990 Bến Tre 8 7.5 3 5 5.9 Trung Bình 37B(B4.5)
1402 Hoàng Cơ Thạch 12001402 12.05.1989 TP. Hồ Chí Minh 6 6.5 4.5 5.5 5.6 Trung Bình 37B(B4.5)
1403 Huỳnh Thị Mỹ Thạch 12001403 15.04.1991 Bình Định 6.5 4 3.5 6 5.0 Trung Bình 37B(B4.5)
1404 Nguyễn Xuân Thạch 12001404 22.11.1992 Bình Định 5 6 4 5 5.0 Trung Bình 37B(B4.5)
1405 Trần Nguyên Thạch 12001405 04.09.1991 TP. Hồ Chí Minh 7.5 4.5 3.9 7 5.7 Trung Bình 37B(B4.5)
1406 Hoàng Công Thái 12001406 01.08.1989 Thái Bình 7.5 8.5 6.1 6 7.0 Khá 37B(B4.5)
1407 Huỳnh Thanh Thái 12001407 02.11.1982 Ninh Thuận 6.5 8.5 3 5.5 5.9 Trung Bình 37B(B4.5)
1408 Nguyễn Hoàn Thái 12001408 21.02.1990 Bến Tre 5 7 3 5 5.0 Trung Bình 37B(B4.5)
1409 Nguyễn Quốc Thái 12001409 13.11.1989 Bình Phước Vắng Vắng Vắng 5 Vắng không đậu 37B(B4.5)
1410 Nguyễn Vĩnh Thái 12001410 15.07.1990 Lâm Đồng 8.5 7 3 6 6.1 Trung Bình 37B(B4.5)
1411 Võ Quốc Thái 12001411 09.08.1989 Long An 7.5 7 4.6 5 6.0 Trung Bình 37B(B4.5)
1412 Châu Ngọc Thắm 12001412 19.07.1991 Đà Nẵng 6.5 6.5 3.5 5 5.4 Trung Bình 37B(B4.5)
1413 Đặng Thị Thu Thắm 12001413 16.09.1992 Đồng Nai 7.5 6.5 3 7 6.0 Trung Bình 37B(B4.5)
1414 Hồ Thị Thắm 12001414 06.01.1984 Nghệ An Vắng 4.5 3.1 6 Vắng không đậu 37B(B4.5)
1415 Khấu Thị Thắm 12001415 28.07.1984 Cao Bằng 5 5.5 4.5 5 5.0 Trung Bình 37B(B4.5)
1416 Lê Thị Hồng Thắm 12001416 20.06.1991 Tiền Giang 5.5 4.5 5 5 5.0 Trung Bình 38B(B4.5)
1417 Nguyễn Thị Hồng Thắm 12001417 15.12.1990 Bình Định 6 5 4.9 5 5.2 Trung Bình 38B(B4.5)
1418 Trần Thị Thắm 12001418 04.03.1986 Long An 6.5 8.5 4.9 6 6.5 Trung Bình 38B(B4.5)
1419 Vũ Thị Hồng Thắm 12001419 26.02.1990 Quảng Ngãi 6 8.5 5.2 6 6.4 Trung Bình 38B(B4.5)
1420 Vũ Thị Thanh Thắm 12001420 24.08.1991 Thái Bình 6.5 5.5 3.9 6 5.5 Trung Bình 38B(B4.5)
1421 Nguyễn Thị Thu Thẩm 12001421 25.03.1992 Bình Định 6.5 6.5 3.9 5 5.5 Trung Bình 38B(B4.5)
1422 Đinh Văn Thân 12001422 25.07.1992 Nghệ An 8.5 6.5 3.2 5.5 5.9 Trung Bình 38B(B4.5)
1423 Nguyễn Thị Thân 12001423 15.11.1985 Bình Định 5 9 4.6 6.5 6.3 Trung Bình 38B(B4.5)
1424 Đỗ Cao Thắng 12001424 08.06.1985 Bà Rịa Vũng Tàu 5 8.5 4.2 5 5.7 Trung Bình 38B(B4.5)
1425 Lại Văn Thắng 12001425 16.01.1991 Lâm Đồng 8.5 8.5 4.1 5 6.5 Trung Bình 38B(B4.5)
1426 Ngô Văn Thắng 12001426 17.07.1991 Thanh Hóa 7.5 6.5 5.1 5 6.0 Trung Bình 38B(B4.5)
1427 Nguyễn Toàn Thắng 12001427 00.00.1989 Tây Ninh 7.5 5.5 3.7 5 5.4 Trung Bình 38B(B4.5)
1428 Nguyễn Xuân Thắng 12001428 09.10.1992 Đăk Lăk 9 8.5 4.5 7 7.3 Trung Bình 38B(B4.5)
1429 Phan Văn Thắng 12001429 07.02.1990 Bình Định 8 6.5 5.3 6.5 6.6 Trung Bình 38B(B4.5)
1430 Phùng Quang Thắng 12001430 21.04.1987 TP. Hồ Chí Minh 4 5.5 4.5 6 5.0 Trung Bình 38B(B4.5)
1431 Tôn Thất Thắng 12001431 16.01.1991 Đồng Nai 6 6.5 4.9 8 6.4 Trung Bình 38B(B4.5)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 45/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1432 Trần Đức Thắng 12001432 09.12.1990 Lâm Đồng 4 6.5 3.5 6 5.0 Trung Bình 38B(B4.5)
1433 Trần Hữu Thắng 12001433 04.02.1987 Kon Tum 9 8 4 6 6.8 Trung Bình 38B(B4.5)
1434 Trần Trí Thắng 12001434 25.01.1990 Bình Định 6.5 8.5 5 5 6.3 Trung Bình 38B(B4.5)
1435 Trương Vận Thắng 12001435 19.09.1990 Bến Tre 5.5 8.5 4.2 5 5.8 Trung Bình 38B(B4.5)
1436 Đặng Thị Băng Thanh 12001436 10.06.1991 TP. Hồ Chí Minh 8 9 4.4 5 6.6 Trung Bình 38B(B4.5)
1437 Đặng Vi Thanh 12001437 29.07.1980 Bình Định 8.5 9 4.8 5 6.8 Trung Bình 38B(B4.5)
1438 Dương Kỳ Thanh 12001438 15.12.1990 An Giang 7 8 4.9 6.5 6.6 Trung Bình 38B(B4.5)
1439 Hà Hồng Thanh 12001439 25.03.1992 Bình Định 6 5 3.1 7 5.3 Trung Bình 38B(B4.5)
1440 Lại Tấn Thanh 12001440 15.01.1989 Bình Thuận 7 8.5 4.6 4.5 6.2 Trung Bình 38B(B4.5)
1441 Lê Bùi Lan Thanh 12001441 11.03.1991 Bến Tre 5 3 2.2 5 3.8 không đậu 38B(B4.5)
1442 Lê Thị Kim Thanh 12001442 10.10.1991 Đồng Nai 4 4.5 6.5 5 5.0 Trung Bình 38B(B4.5)
1443 Lê Văn Thanh 12001443 30.12.1989 Tây Ninh 5 7.5 3.5 5 5.3 Trung Bình 38B(B4.5)
1444 Lê Văn Thanh 12001444 00.00.1991 Bình Thuận 7 7.5 5 6 6.4 Trung Bình 38B(B4.5)
1445 Lưu Thị Thanh 12001445 06.08.1992 Thái Bình 6.5 6 5.2 8 6.4 Trung Bình 38B(B4.5)
1446 Ngô Thị Thanh 12001446 20.05.1991 Thanh Hóa 8 7.5 6.3 5.5 6.8 Trung Bình 38B(B4.5)
1447 Nguyễn Chí Thanh 12001447 11.11.1989 Long An 7.5 9 5.6 5.5 6.9 Trung Bình 38B(B4.5)
1448 Nguyễn Duy Thanh 12001448 07.03.1987 Bến Tre Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 38B(B4.5)
1449 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 12001449 25.03.1991 Bình Thuận 7.5 8.5 4.5 5 6.4 Trung Bình 38B(B4.5)
1450 Nguyễn Thị Thu Thanh 12001450 03.09.1991 Hà Nam 7 7.5 4.2 5 5.9 Trung Bình 38B(B4.5)
1451 Nguyễn Thuỵ Đan Thanh 12001451 23.10.1990 Long An 7.5 6 4.1 5 5.7 Trung Bình 38B(B4.5)
1452 Nguyễn Văn Thanh 12001452 07.11.1988 Bến Tre 8.5 6.5 3 7 6.3 Trung Bình 38B(B4.5)
1453 Nguyễn Văn Thanh 12001453 25.04.1990 Long An 8.5 6 4.1 6 6.2 Trung Bình 38B(B4.5)
1454 Phanthị Thanh 12001454 10.10.1991 Quảng Bình 8.5 7 3.3 6 6.2 Trung Bình 38B(B4.5)
1455 Trà Thị Thanh Thanh 12001455 24.09.1991 Long An 6.5 4.5 3 7 5.3 Trung Bình 38B(B4.5)
1456 Trần Xuân Thanh 12001456 20.03.1990 Thanh Hóa 6.5 5 5.3 5 5.5 Trung Bình 38B(B4.5)
1457 Biện Phước Thành 12001457 12.05.1988 Tây Ninh 7.5 6 4.5 6 6.0 Trung Bình 38B(B4.5)
1458 Bùi Văn Thành 12001458 20.02.1991 Long An 8 4.5 3 6.5 5.5 Trung Bình 38B(B4.5)
1459 Huỳnh Hữu Thành 12001459 16.05.1990 Bình Định 5 6.5 3 5.5 5.0 Trung Bình 38B(B4.5)
1460 Lâm Kim Thành 12001460 02.09.1990 Tiền Giang 7 6 3 6 5.5 Trung Bình 38B(B4.5)
1461 Lê Chí Thành 12001461 12.10.1983 Đồng Nai 9 8.5 4.9 5 6.9 Trung Bình 38B(B4.5)
1462 Lưu Thị Kim Thành 12001462 24.10.1991 Bà Rịa Vũng Tàu 3 3.5 2.6 5 3.5 không đậu 38B(B4.5)
1463 Nguyễn Bá Thành 12001463 02.01.1990 Tây Ninh 5.5 5 5.2 5 5.2 Trung Bình 38B(B4.5)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 46/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1464 Nguyễn Đình Thành 12001464 27.07.1989 Thái Bình 5 5.5 5.7 5 5.3 Trung Bình 38B(B4.5)
1465 Nguyễn Khắc Thành 12001465 08.11.1992 Hà Tĩnh 7.5 8.5 3.9 6.5 6.6 Trung Bình 38B(B4.5)
1466 Nguyễn Thị Thành 12001466 06.06.1990 Đồng Nai 8.5 6.5 3.1 5 5.8 Trung Bình 38B(B4.5)
1467 Nguyễn Tiến Thành 12001467 22.06.1987 Bình Dương 6.5 6.5 5 5 5.8 Trung Bình 38B(B4.5)
1468 Nguyễn Tuấn Thành 12001468 15.12.1991 TP. Hồ Chí Minh 8 7 5 6 6.5 Trung Bình 38B(B4.5)
1469 Phạm Đức Thành 12001469 23.10.1991 Cần Thơ Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 38B(B4.5)
1470 Trần Viết Thành 12001470 24.08.1985 Hà Tĩnh 6.5 2.5 2 5 4.0 không đậu 38B(B4.5)
1471 Nguyễn Minh Thao 12001471 02.08.1987 Hà Tĩnh 4 8 3.6 5.5 5.3 Trung Bình 39B(B4.6)
1472 Đặng Phương Thảo 12001472 20.09.1990 Tây Ninh 3 3 5 5 4.0 không đậu 39B(B4.6)
1473 Đào Chế Trương Thảo 12001473 22.08.1989 Ninh Thuận 2.5 2.5 5 4 3.5 không đậu 39B(B4.6)
1474 Đinh Tâm Thảo 12001474 28.09.1992 Lâm Đồng 5 7.5 4.6 6.5 5.9 Trung Bình 39B(B4.6)
1475 Đoàn Thị Thảo 12001475 25.12.1991 Nam Định 5.5 8 6.8 5.5 6.5 Trung Bình 39B(B4.6)
1476 Đoàn Võ Thảo 12001476 10.11.1991 Quảng Nam 5.5 9 3 5 5.6 Trung Bình 39B(B4.6)
1477 Hồ Lê Ngọc Thảo 12001477 15.09.1991 TP. Hồ Chí Minh 6 4 3.4 7 5.1 Trung Bình 39B(B4.6)
1478 Huỳnh Thị Thảo 12001478 01.12.1991 Quảng Ngãi 4 7 4.7 5.5 5.3 Trung Bình 39B(B4.6)
1479 Huỳnh Thị Mai Thảo 12001479 28.05.1990 Đồng Tháp 5 5.5 5 4.5 5.0 Trung Bình 39B(B4.6)
1480 Huỳnh Thị Thu Thảo 12001480 19.04.1988 Long AN 6.5 7.5 5 7 6.5 Trung Bình 39B(B4.6)
1481 Huỳnh Thị Xuân Thảo 12001481 10.07.1991 Khánh Hòa 8.5 8.5 4.3 5.5 6.7 Trung Bình 39B(B4.6)
1482 Lê Thị Thảo 12001482 05.09.1985 Hà Tĩnh 6 9 4.9 5 6.2 Trung Bình 39B(B4.6)
1483 Lê Thị Bé Thảo 12001483 26.06.1992 Phú Yên 6 9.5 5.2 5 6.4 Trung Bình 39B(B4.6)
1484 Lê Thị Ngọc Thảo 12001484 31.05.1989 Quảng Nam 6.5 9.5 4.6 6 6.7 Trung Bình 39B(B4.6)
1485 Lê Văn Thảo 12001485 15.04.1989 Đồng Nai 5 5 5.5 4.5 5.0 Trung Bình 39B(B4.6)
1486 Lưu Thị Thu Thảo 12001486 15.02.1989 Bình Định 7.5 8.5 4.9 4.5 6.4 Trung Bình 39B(B4.6)
1487 Nguyễn Nhật Thảo 12001487 04.03.1992 TP. Hồ Chí Minh 6.5 8.5 5.4 7 6.9 Trung Bình 39B(B4.6)
1488 Nguyễn Thanh Thảo 12001488 07.01.1989 TP. Hồ Chí Minh 2 5 1.7 Vắng Vắng không đậu 39B(B4.6)
1489 Nguyễn Thị Thảo 12001489 06.11.1991 Bình Phước 6.5 5.5 5.7 6 5.9 Trung Bình 39B(B4.6)
1490 Nguyễn Thị Thảo 12001490 17.05.1992 Bình Phước 6 7.5 4.8 5.5 6.0 Trung Bình 39B(B4.6)
1491 Nguyễn Thị Thảo 12001491 10.10.1987 Quảng Trị 6.5 8.5 4.8 5.5 6.3 Trung Bình 39B(B4.6)
1492 Nguyễn Thị Thảo 12001492 10.10.1988 Hà Tĩnh 5 8.5 4.4 6 6.0 Trung Bình 39B(B4.6)
1493 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12001493 09.02.1991 Quảng Nam 6 4.5 4.9 5 5.1 Trung Bình 39B(B4.6)
1494 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12001494 02.08.1992 Đồng Nai 7 5.5 6.6 5 6.0 Trung Bình 39B(B4.6)
1495 Nguyễn Thị Thu Thảo 12001495 02.02.1990 Quảng Nam 5.5 6.5 4.2 5 5.3 Trung Bình 39B(B4.6)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 47/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1496 Nguyễn Trần Mai Thảo 12001496 24.12.1991 Cà Mau 5.5 Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 39B(B4.6)
1497 Phạm Thị Phương Thảo 12001497 05.11.1991 Đồng Nai 6 5 5 4 5.0 Trung Bình 39B(B4.6)
1498 Phạm Thị Phương Thảo 12001498 25.05.1990 TP. Hồ Chí Minh 9.5 8.5 6.5 8 8.1 Khá 39B(B4.6)
1499 Phạm Thị Thu Thảo 12001499 11.10.1990 Đăk Lăk 8 7.5 6.3 4 6.5 Trung Bình 39B(B4.6)
1500 Phan Thị Thảo 12001500 02.03.1991 Hà Tĩnh 6.5 7.5 5.5 4 5.9 Trung Bình 39B(B4.6)
1501 Phan Thị Phương Thảo 12001501 05.05.1991 Đồng Nai 7 8.5 6 5 6.6 Trung Bình 39B(B4.6)
1502 Phan Thị Thanh Thảo 12001502 12.11.1988 Bến Tre Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 39B(B4.6)
1503 Trần Nguyễn Thu Thảo 12001503 16.12.1989 Đồng Tháp 6.5 7.5 4.6 5 5.9 Trung Bình 39B(B4.6)
1504 Trần Thị Thanh Thảo 12001504 22.04.1987 Đồng Nai 6 6.5 4.4 5 5.5 Trung Bình 39B(B4.6)
1505 Trương Thị Thanh Thảo 12001505 19.02.1988 Bình Thuận Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 39B(B4.6)
1506 Võ Nguyễn Phước Thảo 12001506 26.11.1990 Kiên Giang 5 5 5 5 5.0 Trung Bình 39B(B4.6)
1507 Võ Thị Thanh Thảo 12001507 24.04.1988 Đồng Nai Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 39B(B4.6)
1508 Võ Thị Thu Thảo 12001508 03.01.1989 Đồng Nai 6 5.5 3.3 7 5.5 Trung Bình 39B(B4.6)
1509 Nguyễn Văn Thế 12001509 10.08.1989 Nghệ An 3.5 8.5 4 5 5.3 Trung Bình 39B(B4.6)
1510 Châu Ngọc Thể 12001510 01.01.1983 Bình Thuận 3.5 7.5 5.2 5 5.3 Trung Bình 39B(B4.6)
1511 Nguyễn Văn Thêm 12001511 22.12.1980 Bình Định 5.5 6 4.4 4.5 5.1 Trung Bình 39B(B4.6)
1512 Lương Thị Cẩm Thi 12001512 15.03.1991 Tiền Giang 6 7 3.6 5 5.4 Trung Bình 39B(B4.6)
1513 Nguyễn Thị Thi 12001513 21.01.1992 Tây Ninh 6 8 4.2 5 5.8 Trung Bình 39B(B4.6)
1514 Nguyễn Thị Dạ Thi 12001514 18.02.1990 Phú Yên 7.5 5 5.2 6 5.9 Trung Bình 39B(B4.6)
1515 Nguyễn Văn Thi 12001515 12.08.1981 Nam Định 5.5 8.5 3 5 5.5 Trung Bình 39B(B4.6)
1516 Phạm Văn Thi 12001516 12.03.1990 Hà Tĩnh 4 2.5 1.7 Vắng Vắng không đậu 39B(B4.6)
1517 Trương Hoàng Thi 12001517 09.01.1984 Ninh Thuận 2.5 4 4.4 5 4.0 không đậu 39B(B4.6)
1518 Lê Văn Thiêm 12001518 26.12.1983 Hà Nam 5 5.5 4.9 5 5.1 Trung Bình 39B(B4.6)
1519 Hoàng Minh Thiên 12001519 20.09.1989 Đăk Lăk 6 7.5 5.2 5 5.9 Trung Bình 39B(B4.6)
1520 Lê Long Thiên 12001520 12.04.1991 Đồng Nai 7 7.5 4.6 5 6.0 Trung Bình 39B(B4.6)
1521 Phạm Văn Thiên 12001521 12.04.1991 Long An 5.5 5.5 4.8 6 5.5 Trung Bình 39B(B4.6)
1522 Võ Hữu Thiên 12001522 14.10.1991 Bình Định 4.5 6.5 3.4 7 5.4 Trung Bình 39B(B4.6)
1523 Hứa Hoài Thiện 12001523 05.11.1989 An Giang 7 5 5.9 5.5 5.9 Trung Bình 39B(B4.6)
1524 Lê Minh Thiện 12001524 30.03.1988 Bến Tre 2.5 4 4.3 5.5 4.1 không đậu 39B(B4.6)
1525 Nguyễn Đức Thiện 12001525 24.08.1992 Sóc Trăng 7 8.5 5.2 8 7.2 Trung Bình 39B(B4.6)
1526 Nguyễn Minh Thiện 12001526 27.12.1990 Đồng Nai 5.5 4.5 4.6 6 5.2 Trung Bình 40B(B4.6)
1527 Nguyễn Tấn Thiện 12001527 20.05.1990 Quảng Nam 6.5 6 6 5.5 6.0 Trung Bình 40B(B4.6)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 48/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1528 Nguyễn Tín Thiện 12001528 11.12.1991 Long An 7 8.5 4.1 6 6.4 Trung Bình 40B(B4.6)
1529 Nguyễn Võ Minh Thiện 12001529 23.02.1989 Đồng Nai 7 4 3.8 5.5 5.1 Trung Bình 40B(B4.6)
1530 Trần Thị Hoàng Thiện 12001530 10.03.1991 Quảng Ngãi 6.5 8 3.9 6.5 6.2 Trung Bình 40B(B4.6)
1531 Nguyễn Thị Thu Thiếp 12001531 29.09.1990 Phú Yên 5.5 5.5 3.5 6 5.1 Trung Bình 40B(B4.6)
1532 Bùi Thanh Thiệp 12001532 08.04.1991 Bình Thuận 7 9.5 6.2 7 7.4 Khá 40B(B4.6)
1533 Đinh Văn Thiết 12001533 16.02.1987 Bình Định Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 40B(B4.6)
1534 Đào Ngọc Thìn 12001534 06.08.1988 Hưng Yên 5 6.5 4 5 5.1 Trung Bình 40B(B4.6)
1535 Hồ Văn Thìn 12001535 10.09.1989 Nghệ An 7.5 7.5 3.3 5 5.8 Trung Bình 40B(B4.6)
1536 Nguyễn Tấn Thinh 12001536 06.10.1990 Quảng Ngãi 5 6.5 4.7 6 5.6 Trung Bình 40B(B4.6)
1537 Cao Minh Thịnh 12001537 05.01.1987 TP. Hồ Chí Minh 7 8.5 4.6 7 6.8 Trung Bình 40B(B4.6)
1538 Đinh Thế Thịnh 12001538 26.12.1991 Sóc Trăng 2.5 4.5 3.3 6 4.1 không đậu 40B(B4.6)
1539 Giáp Văn Thịnh 12001539 14.09.1982 Bắc Giang 6.5 6 4.9 5 5.6 Trung Bình 40B(B4.6)
1540 Hồ Đức Thịnh 12001540 23.10.1986 Nghệ An 5.5 7.5 4.6 5 5.7 Trung Bình 40B(B4.6)
1541 Lương Thị Thịnh 12001541 29.03.1991 Lâm Đồng 6.5 8.5 3.4 7 6.4 Trung Bình 40B(B4.6)
1542 Nguyễn Quốc Thịnh 12001542 06.06.1991 Quảng Ngãi 6 4.5 4.3 6.5 5.3 Trung Bình 40B(B4.6)
1543 Phan Văn Hoài Thịnh 12001543 04.07.1991 Bến Tre 6 3.5 4.5 6.5 5.1 Trung Bình 40B(B4.6)
1544 Trần Tấn Thịnh 12001544 20.08.1992 Tây Ninh 7 5.5 4.3 7 6.0 Trung Bình 40B(B4.6)
1545 Trần Văn Thịnh 12001545 08.04.1989 Phú Thọ 6.5 9 3 6.5 6.3 Trung Bình 40B(B4.6)
1546 Võ Văn Thịnh 12001546 26.03.1991 Bến Tre 5.5 6.5 3 5.5 5.1 Trung Bình 40B(B4.6)
1547 Đỗ Trần Trường Thọ 12001547 16.10.1992 Lâm Đồng 6 4 1 1 3.0 không đậu 40B(B4.6)
1548 Đỗ Trọng Thọ 12001548 06.10.1986 Thái Bình 4.5 5 4.5 6 5.0 Trung Bình 40B(B4.6)
1549 Lê Hoàng Thọ 12001549 26.10.1990 Bình Định 7 6.5 3.3 5 5.5 Trung Bình 40B(B4.6)
1550 Nguyễn Trường Thọ 12001550 11.08.1987 Đồng Nai 3.5 Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 40B(B4.6)
1551 Nguyễn Văn Thọ 12001551 16.10.1991 Bình Định 7.5 6.5 3.5 7 6.1 Trung Bình 40B(B4.6)
1552 Mai Văn Thơ. 12001552 28.07.1985 Cần Thơ 7.5 9.5 5.6 7.5 7.5 Trung Bình 40B(B4.6)
1553 Nguyễn Thị Bé Thơ. 12001553 24.10.1984 Bến Tre 6.5 8 3.5 5 5.8 Trung Bình 40B(B4.6)
1554 Nguyễn Thị Mỹ Thơ. 12001554 15.05.1991 Bến Tre 6.5 4.5 3.5 6 5.1 Trung Bình 40B(B4.6)
1555 Nguyễn Thị Thanh Thơ. 12001555 05.02.1989 Đăk Lăk 4.5 4 2.3 5 4.0 không đậu 40B(B4.6)
1556 Vũ Thị Ngọc Thơ. 12001556 12.11.1990 Ninh Thuận 5.5 4.5 3.4 7 5.1 Trung Bình 40B(B4.6)
1557 Bùi Thị Kim Thoa 12001557 20.02.1989 Bình Định 6 6 5 3 5.0 Trung Bình 40B(B4.6)
1558 Lưu Thị Diễm Thoa 12001558 22.09.1992 Bến Tre 4 2.5 3.5 5 3.8 không đậu 40B(B4.6)
1559 Nguyễn Đỗ Thị Mỹ Thoa 12001559 08.12.1988 Gia Lai Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 40B(B4.6)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 49/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1560 Nguyễn Thị Kim Thoa 12001560 10.03.1991 Bình Thuận 6 6 5.5 8 6.4 Trung Bình 40B(B4.6)
1561 Nguyễn Thị Kim Thoa 12001561 18.03.1984 Long An 4 7.5 4.2 6.5 5.6 Trung Bình 40B(B4.6)
1562 Nguyễn Vũ Phương Thoa 12001562 09.06.1989 Ninh Thuận 7.5 8.5 8.1 8 8.0 Giỏi 40B(B4.6)
1563 Phạm Thị Ngọc Thoa 12001563 04.02.1991 Khánh Hòa 7.5 8 3 7.5 6.5 Trung Bình 40B(B4.6)
1564 Phan Thị Kim Thoa 12001564 09.10.1989 Tiền Giang 6 6.5 3 7.5 5.8 Trung Bình 40B(B4.6)
1565 Trần Thị Kim Thoa 12001565 06.06.1991 Bình Định 4 4 4 8 5.0 Trung Bình 40B(B4.6)
1566 Trịnh Thị Kim Thoại 12001566 07.10.1990 Long An 7 7.5 4.6 8 6.8 Trung Bình 40B(B4.6)
1567 Huỳnh Thị Minh Thôi 12001567 25.10.1987 Quảng Ngãi 6.5 4.5 5.5 5 5.4 Trung Bình 40B(B4.6)
1568 Dương Văn Thời 12001568 27.08.1988 Tây Ninh 5.5 5.5 4.2 6 5.3 Trung Bình 40B(B4.6)
1569 Bùi Văn Thông 12001569 15.11.1988 Bình Định 2.5 2.5 2.6 6 3.4 không đậu 40B(B4.6)
1570 Đinh Bá Thông 12001570 23.03.1981 Nghệ An Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 40B(B4.6)
1571 Nguyễn Thông 12001571 05.01.1991 Quảng Ngãi 5 7.5 3 5.5 5.3 Trung Bình 40B(B4.6)
1572 Nguyễn Hoàng Thông 12001572 28.12.1989 Tiền Giang 4.5 5 4.5 6 5.0 Trung Bình 40B(B4.6)
1573 Nguyễn Trung Thông 12001573 04.01.1982 Nghệ An 4 6.5 3.8 2 4.1 không đậu 40B(B4.6)
1574 Nguyễn Văn Thông 12001574 23.08.1990 Bình Định 2.5 5.5 1.4 3.5 3.2 không đậu 40B(B4.6)
1575 Chế Thị Minh Thu 12001575 27.02.1991 Bình Dương 6.5 7 3.9 8 6.4 Trung Bình 40B(B4.6)
1576 Huỳnh Thị Lệ Thu 12001576 10.10.1990 Gia Lai Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 40B(B4.6)
1577 Khưu Thị Hoài Thu 12001577 01.09.1990 Tiền Giang 6 6.5 4.4 7 6.0 Trung Bình 40B(B4.6)
1578 La Mộng Thu 12001578 25.10.1988 TP. Hồ Chí Minh 6 4 4.4 7 5.4 Trung Bình 40B(B4.6)
1579 Nguyễn Phương Thu 12001579 12.11.1991 TP. Hồ Chí Minh 8.5 7.5 6 6 7.0 Khá 40B(B4.6)
1580 Nguyễn Thị Diễm Thu 12001580 13.03.1990 Tiền Giang 4.5 7.5 5.8 6 6.0 Trung Bình 40B(B4.6)
1581 Phan Thị Thu 12001581 14.08.1990 Thừa Thiên Huế 5 Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 41B(B4.7)
1582 Trần Thị Kim Thu 12001582 15.04.1991 Đồng Nai 6.5 9 5.6 6 6.8 Trung Bình 41B(B4.7)
1583 Trương Thị Yến Thu 12001583 13.09.1992 Vĩnh Long 7 8.5 5.7 5 6.6 Trung Bình 41B(B4.7)
1584 Đoàn Thị Thủ 12001584 05.06.1972 Tiền Giang 4 8 4.6 6 5.7 Trung Bình 41B(B4.7)
1585 Cao Thị Minh Thư 12001585 24.01.1990 An Giang 6 8.5 5.6 6 6.5 Trung Bình 41B(B4.7)
1586 Hồ Thị Minh Thư 12001586 20.12.1988 Ninh Thuận 7 5.5 6 5 5.9 Trung Bình 41B(B4.7)
1587 Lưu Thị Anh Thư 12001587 15.11.1988 Đồng Tháp 7 7 3.1 7 6.0 Trung Bình 41B(B4.7)
1588 Nguyễn Anh Thư 12001588 11.11.1987 Tây Ninh 3 3.5 4.2 Vắng Vắng không đậu 41B(B4.7)
1589 Nguyễn Thị Anh Thư 12001589 04.01.1990 Long An 7.5 8 6 8 7.4 Khá 41B(B4.7)
1590 Nguyễn Thị Hồng Thư 12001590 15.10.1989 Tiền Giang 5 6.5 Vắng Vắng Vắng không đậu 41B(B4.7)
1591 Nguyễn Trương Anh Thư 12001591 22.11.1991 Bình Thuận 8.5 7.5 5.8 8 7.5 Trung Bình 41B(B4.7)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 50/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1592 Trần Duy Thư 12001592 02.02.1990 Đồng Nai 5.5 5.5 5 4 5.0 Trung Bình 41B(B4.7)
1593 Nguyễn Xuân Thụ 12001593 14.01.1986 Phú Thọ 5.5 7 5.5 5 5.8 Trung Bình 41B(B4.7)
1594 Nguyễn Văn Thuấn 12001594 02.05.1988 Bắc Ninh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 41B(B4.7)
1595 Bùi Đình Thuần 12001595 02.04.1987 Hà Nội 5 4.5 4.5 6 5.0 Trung Bình 41B(B4.7)
1596 Nguyễn Văn Thuần 12001596 26.04.1984 Quảng Bình 4.5 4.5 1.4 4 3.6 không đậu 41B(B4.7)
1597 Huỳnh Văn Thuận 12001597 06.05.1988 Kon Tum 9 7 Vắng 6 Vắng không đậu 41B(B4.7)
1598 Lê Quang Thuận 12001598 20.05.1992 Đồng Nai 8.5 8 4.8 4 6.3 Trung Bình 41B(B4.7)
1599 Lê Thị Bích Thuận 12001599 08.09.1990 Gia Lai 9 8 6.3 8 7.8 Khá 41B(B4.7)
1600 Nguyễn Hữu Thuận 12001600 13.04.1988 Thanh Hóa 5.5 7.5 3.9 5 5.5 Trung Bình 41B(B4.7)
1601 Nguyễn Lê Đức Thuận 12001601 27.07.1990 Quảng Ngãi 7.5 9.5 5.2 6 7.1 Trung Bình 41B(B4.7)
1602 Nguyễn Minh Thuận 12001602 13.03.1990 Tây Ninh 8 7.5 5.1 5 6.4 Trung Bình 41B(B4.7)
1603 Phan Thị Ánh Thuận 12001603 18.01.1991 Quảng Ngãi 7.5 7 5.4 5 6.2 Trung Bình 41B(B4.7)
1604 Thiều Công Thuận 12001604 10.10.1991 TP. Hồ Chí Minh 8.5 6.5 5.1 5 6.3 Trung Bình 41B(B4.7)
1605 Trần Thị Thuận 12001605 25.08.1987 Bắc Ninh 6.5 5 3.5 5 5.0 Trung Bình 41B(B4.7)
1606 Phạm Thị Hương Thục 12001606 31.07.1990 Quảng Ngãi 7.5 9.5 5.4 7 7.4 Trung Bình 41B(B4.7)
1607 Nguyễn Hữu Thức 12001607 24.11.1988 Tây Ninh 6.5 6.5 5.1 5 5.8 Trung Bình 41B(B4.7)
1608 Hùynh Thị Mỹ Thương 12001608 00.00.1990 Tiền Giang 7.5 8.5 4.6 7 6.9 Trung Bình 41B(B4.7)
1609 Lê Thị Hoài Thương 12001609 25.05.1989 TP. Hồ Chí Minh 5 7.5 4.5 6.5 5.9 Trung Bình 41B(B4.7)
1610 Lê Thị Mến Thương 12001610 14.10.1992 Thanh Hóa 6.5 7 4.3 6 6.0 Trung Bình 41B(B4.7)
1611 Nguyễn Lê Thị Như Thương 12001611 17.05.1989 TP. Hồ Chí Minh 5 5 5 5 5.0 Trung Bình 42B(B4.8)
1612 Nguyễn Thị Thương 12001612 13.09.1992 Nghệ An 6.5 3 1.7 5 4.1 không đậu 42B(B4.8)
1613 Nguyễn Thị Ái Thương 12001613 14.08.1990 Gia Lai 7 8.5 5.2 7 6.9 Trung Bình 42B(B4.8)
1614 Nguyễn Thị Kim Thương 12001614 18.08.1991 Bến Tre 4.5 5 4.5 6 5.0 Trung Bình 42B(B4.8)
1615 Nguyễn Thị Kim Thương 12001615 09.09.1987 Bến Tre 7 7.5 3.2 6 5.9 Trung Bình 42B(B4.8)
1616 Nguyễn Văn Thương 12001616 03.06.1991 Quảng Ngãi 5.5 6.5 3.4 6 5.4 Trung Bình 42B(B4.8)
1617 Trần Thị Thương 12001617 24.07.1987 Nghệ An 6.5 7 6.4 5 6.2 Trung Bình 42B(B4.8)
1618 Trương Thị Thương 12001618 03.03.1990 Long An 6.5 8.5 5.4 6 6.6 Trung Bình 42B(B4.8)
1619 Trần Thanh Thuy 12001619 10.08.1991 Long An Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 42B(B4.8)
1620 Cao Tiểu Thúy 12001620 19.06.1990 TP. Hồ Chí Minh 8.5 8 5.1 7 7.2 Trung Bình 42B(B4.8)
1621 Đào Trần Thanh Thúy 12001621 04.04.1991 Đăk Lăk 8.5 7.5 4.4 7.5 7.0 Trung Bình 42B(B4.8)
1622 Đậu Thị Thúy 12001622 10.02.1991 Thanh Hóa 8.5 8.5 3 5 6.3 Trung Bình 42B(B4.8)
1623 Dương Diễm Thúy 12001623 16.02.1992 Cà Mau 7.5 7.5 5.7 6.5 6.8 Trung Bình 42B(B4.8)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 51/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1624 Khổng Thị Thanh Thúy 12001624 28.07.1992 Quảng Ngãi 7.5 5.5 4.9 6.5 6.1 Trung Bình 42B(B4.8)
1625 Lâm Nguyễn Hồng Thúy 12001625 23.07.1991 Long An 8.5 7 3.9 5 6.1 Trung Bình 42B(B4.8)
1626 Lê Thị Ngọc Thúy 12001626 06.01.1987 Long An 7.5 7.5 4.4 6.5 6.5 Trung Bình 42B(B4.8)
1627 Nguyễn Thanh Thúy 12001627 20.12.1991 Tiền Giang 7.5 8.5 3.2 7 6.6 Trung Bình 42B(B4.8)
1628 Nguyễn Thị Thanh Thúy 12001628 31.05.1990 Bình Định 7.5 9 5.4 7 7.2 Trung Bình 42B(B4.8)
1629 Phạm Thị Phương Thúy 12001629 24.04.1989 Long An 8 5 4.3 5.5 5.7 Trung Bình 42B(B4.8)
1630 Thái Thị Thanh Thúy 12001630 25.06.1989 Vĩnh Long 6 8 3.4 7 6.1 Trung Bình 42B(B4.8)
1631 Tô Thị Thúy 12001631 12.10.1990 Gia Lai 7 8.5 4.8 6.5 6.7 Trung Bình 42B(B4.8)
1632 Võ Thị Thanh Thúy 12001632 20.06.1990 Quảng Ngãi 4.5 7.5 4 4 5.0 Trung Bình 42B(B4.8)
1633 Dương Từ Anh Thùy 12001633 06.01.1990 Quảng Ngãi 5 5.5 3.5 6 5.0 Trung Bình 42B(B4.8)
1634 Phạm Thị Ngọc Thùy 12001634 09.11.1985 TP. Hồ Chí Minh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 42B(B4.8)
1635 Trần Thị Bích Thùy 12001635 22.06.1991 Đồng Tháp 8.5 8 4.7 6 6.8 Trung Bình 42B(B4.8)
1636 Trần Thị Phương Thùy 12001636 17.05.1990 Bình Dương 7.5 9.5 7 7 7.8 Khá 42B(B4.8)
1637 Bùi Thị Thủy 12001637 29.01.1991 Bình Dương 5 5 4 6 5.0 Trung Bình 42B(B4.8)
1638 Đoàn Thị Thủy 12001638 04.09.1990 Bình phước Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 42B(B4.8)
1639 Hà Thị Thủy 12001639 20.09.1991 Vĩnh Phúc 4 6.5 3.8 6 5.1 Trung Bình 42B(B4.8)
1640 Huỳnh Thị Kim Thủy 12001640 25.04.1991 TP. Hồ Chí Minh 6 8.5 4.4 6 6.2 Trung Bình 42B(B4.8)
1641 Lương Thị Bích Thủy 12001641 16.04.1989 Đăk Lăk 7 6 3.9 5 5.5 Trung Bình 43B(B4.9)
1642 Mai Thị Thu Thủy 12001642 28.05.1990 TP. Hồ Chí Minh 7 7 4 5 5.8 Trung Bình 43B(B4.9)
1643 Nguyễn Thị Thủy 12001643 17.08.1988 Đồng Nai 3 3.5 1.7 4 3.1 không đậu 43B(B4.9)
1644 Nguyễn Thị Thủy 12001644 15.03.1991 Tây Ninh 6 5 4 5 5.0 Trung Bình 43B(B4.9)
1645 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 12001645 04.09.1990 Khánh Hòa 8.5 8.5 5 5 6.8 Trung Bình 43B(B4.9)
1646 Nguyễn Thị Phương Thủy 12001646 17.11.1991 Nam Định 3 1.5 2.2 5 2.9 không đậu 43B(B4.9)
1647 Nguyễn Thị Thanh Thủy 12001647 00.00.1990 Bình Thuận 5.5 5 5.5 4 5.0 Trung Bình 43B(B4.9)
1648 Phạm Văn Thủy 12001648 28.11.1990 Ninh Bình 6 5 5 4 5.0 Trung Bình 43B(B4.9)
1649 Trần Đoàn Thanh Thủy 12001649 08.05.1992 TP. Hồ Chí Minh 6 9 3.6 5 5.9 Trung Bình 43B(B4.9)
1650 Trần Thị Thanh Thủy 12001650 15.05.1988 Bến Tre 7 6.5 3.3 5 5.5 Trung Bình 43B(B4.9)
1651 Trần Thị Thu Thủy 12001651 29.03.1989 Quảng Ngãi 5.5 7.5 3 5 5.3 Trung Bình 43B(B4.9)
1652 Trịnh Thị Thanh Thủy 12001652 20.12.1988 Ninh Bình 5.5 7.5 4.3 5 5.6 Trung Bình 43B(B4.9)
1653 Trương Hoàng Bích Thủy 12001653 30.10.1991 Quảng Ninh 7 6.5 6 4 5.9 Trung Bình 43B(B4.9)
1654 Võ Thị Thanh Thủy 12001654 10.01.1991 TP. Hồ Chí Minh 8 3.5 5.1 5 5.4 Trung Bình 43B(B4.9)
1655 Trần Diễm Thuyên 12001655 22.05.1986 Long An 4 4.5 1.7 5 3.8 không đậu 43B(B4.9)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 52/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1656 Đào Công Thuyết 12001656 19.05.1990 Thái Bình 3 2 2.5 5 3.1 không đậu 43B(B4.9)
1657 Nguyễn Thủy Tiên 12001657 15.10.1990 Đồng Tháp 8 6.5 3 5 5.6 Trung Bình 43B(B4.9)
1658 Phạm Thị Ngọc Tiên 12001658 30.09.1992 Tây Ninh 7.5 8.5 4.8 4 6.2 Trung Bình 43B(B4.9)
1659 Phạm Thị Thủy Tiên 12001659 03.10.1990 TP. Hồ Chí Minh 5.5 8 4.8 5 5.8 Trung Bình 43B(B4.9)
1660 Hồ Quang Tiến 12001660 26.05.1983 Đồng Nai 5.5 5 4.5 5 5.0 Trung Bình 43B(B4.9)
1661 Nguyễn Hoàng Tiến 12001661 18.11.1991 TP. Hồ Chí Minh 6.5 9 5.4 5 6.5 Trung Bình 43B(B4.9)
1662 Nguyễn Minh Tiến 12001662 01.11.1990 TP. Hồ Chí Minh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 43B(B4.9)
1663 Nguyễn Minh Tiến 12001663 23.07.1991 Đồng Tháp 7 5.5 3.3 5 5.2 Trung Bình 43B(B4.9)
1664 Nguyễn Thị Tiến 12001664 12.04.1989 TP. Hồ Chí Minh 7.5 7.5 5 5 6.3 Trung Bình 43B(B4.9)
1665 Nguyễn Thị Kim Tiến 12001665 29.12.1989 Long An 5 6.5 5 5 5.4 Trung Bình 43B(B4.9)
1666 Nguyễn Văn Tiến 12001666 15.09.1988 Nghệ An Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 43B(B4.9)
1667 Nguyễn Văn Tiến 12001667 28.02.1990 Thanh Hóa 7 8.5 5.7 5 6.6 Trung Bình 43B(B4.9)
1668 Trịnh Minh Tiến 12001668 01.01.1989 Đồng nai 4 7.5 4.5 4 5.0 Trung Bình 43B(B4.9)
1669 Trương Ngọc Tiến 12001669 01.01.1991 Bình Thuận 6 4.5 5.5 4 5.0 Trung Bình 43B(B4.9)
1670 Võ Minh Tiến 12001670 09.11.1983 Bến Tre 2.5 4.5 2.2 4 3.3 không đậu 43B(B4.9)
1671 La Tiền 12001671 10.01.1985 Vĩnh Long 4 3.5 2.5 Vắng Vắng không đậu 44B(A4.9)
1672 Nguyễn Thị Hùynh Tiền 12001672 30.06.1990 Bến Tre 8 8.5 4.7 7 7.1 Trung Bình 44B(A4.9)
1673 Nguyễn Văn Minh Tiền 12001673 28.05.1987 Bến Tre 5 7.5 4.9 5 5.6 Trung Bình 44B(A4.9)
1674 Trần Thị Ngân Tiền 12001674 18.12.1991 Đăk Lăk 7 9 6 6.5 7.1 Khá 44B(A4.9)
1675 Lê Thị Tiển 12001675 06.06.1991 Bình Thuận 7 9 5.4 6.5 7.0 Trung Bình 44B(A4.9)
1676 Nguyễn Thị Tin 12001676 06.06.1989 Nam Định 5.5 5 3.7 6 5.1 Trung Bình 44B(A4.9)
1677 Lê Trung Tín 12001677 11.02.1990 Bà Rịa Vũng Tàu 6 4.5 4.4 5.5 5.1 Trung Bình 44B(A4.9)
1678 Nguyễn Trung Tín 12001678 01.08.1992 Bình Định 6.5 7.5 5.1 6.5 6.4 Trung Bình 44B(A4.9)
1679 Phạm Tín 12001679 10.08.1987 Bình Định 7 5 5 5 5.5 Trung Bình 44B(A4.9)
1680 Trần Chánh Tín 12001680 26.06.1990 Bà Rịa Vũng Tàu 7.5 6.5 3 5 5.5 Trung Bình 44B(A4.9)
1681 Võ Ngọc Nghĩa Tín 12001681 24.07.1989 TP. Hồ Chí Minh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 44B(A4.9)
1682 Bùi Công Tính 12001682 23.03.1989 kiên Giang 6 5 3 6 5.0 Trung Bình 44B(A4.9)
1683 Lê Văn Tính 12001683 26.07.1989 Thanh Hóa 5.5 6.5 4 4 5.0 Trung Bình 44B(A4.9)
1684 Ngô Thanh Tính 12001684 25.07.1989 Tây Ninh 5.5 6.5 3.8 5 5.2 Trung Bình 44B(A4.9)
1685 Nguyễn Chánh Tính 12001685 03.03.1989 Tây Ninh 6.5 5 3.3 5.5 5.1 Trung Bình 44B(A4.9)
1686 Nguyễn Thế Tính 12001686 07.03.1989 Thanh Hóa 6.5 6.5 4.1 6 5.8 Trung Bình 44B(A4.9)
1687 Nguyễn Thị Tính 12001687 29.06.1989 Bắc Ninh 7 6.5 5 7 6.4 Trung Bình 44B(A4.9)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 53/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1688 Nguyễn Văn Tính 12001688 09.10.1987 Đồng Nai 6.5 6.5 3.3 6 5.6 Trung Bình 44B(A4.9)
1689 Phạm Thị Tính 12001689 02.02.1990 Thanh Hóa 7 5.5 4.6 5.5 5.7 Trung Bình 44B(A4.9)
1690 Đăng Thị Lệ Tình 12001690 03.08.1990 Bình Định 7 7.5 4.4 5 6.0 Trung Bình 44B(A4.9)
1691 Phan Thị Tình 12001691 10.04.1990 Bình Định 3.5 6.5 4.5 5.5 5.0 Trung Bình 44B(A4.9)
1692 Đoàn Thanh Tịnh 12001692 06.02.1990 Bình Định Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 44B(A4.9)
1693 Phạm Đức Tịnh 12001693 02.07.1987 Quảng Ngãi 6 7 4.1 6 5.8 Trung Bình 44B(A4.9)
1694 Đặng Quang Tố 12001694 22.01.1984 Hà Tĩnh 6.5 7.5 3.8 5 5.7 Trung Bình 44B(A4.9)
1695 Lưu Thị Toan 12001695 27.08.1991 Bắc Ninh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 44B(A4.9)
1696 Đinh Xuân Toàn 12001696 05.08.1990 Hà Tĩnh 7.5 4.5 3 6 5.3 Trung Bình 44B(A4.9)
1697 Hoàng Thế Toàn 12001697 20.04.1991 Đăk Lăk 5.5 7 3.6 6 5.5 Trung Bình 44B(A4.9)
1698 Lý Văn Toàn 12001698 17.09.1988 Cà Mau 4.5 6 0.8 6 4.3 không đậu 44B(A4.9)
1699 Mai Xuân Toàn 12001699 15.07.1989 Gia Lai 5.5 7 4.4 5 5.5 Trung Bình 44B(A4.9)
1700 12001700 Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 44B(A4.9)
1701 Nguyễn Mạnh Toàn 12001701 05.03.1992 Đăk Lăk 6.5 6.5 3.6 5 5.4 Trung Bình 44B(A4.9)
1702 Nguyễn Quốc Toàn 12001702 05.07.1990 Cần Thơ Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 44B(A4.9)
1703 Phạm Song Toàn 12001703 07.03.1988 Trà Vinh 5 5.5 5 5 5.1 Trung Bình 44B(A4.9)
1704 Phan Thanh Toàn 12001704 06.01.1991 An Giang 6.5 8.5 4.7 6 6.4 Trung Bình 44B(A4.9)
1705 Phan Trọng Toàn 12001705 17.01.1989 Tiền Giang 6.5 6.5 3 6 5.5 Trung Bình 44B(A4.9)
1706 Trần Đức Toàn 12001706 23.09.1988 Đăk Lăk 6.5 6 3.8 6 5.6 Trung Bình 44B(A4.9)
1707 Trần Nguyễn Tân Toàn 12001707 04.04.1991 Khánh Hòa 5 9 3.6 5.5 5.8 Trung Bình 44B(A4.9)
1708 Trần Văn Toàn 12001708 13.06.1990 Đăk Lăk 7.5 6 4.2 6 5.9 Trung Bình 44B(A4.9)
1709 Trần Minh Toản 12001709 24.01.1985 Bắc Giang 7.5 4 3 5.5 5.0 Trung Bình 44B(A4.9)
1710 Vũ Văn Tới 12001710 08.08.1984 Lâm Đồng 5.5 5 4.5 5 5.0 Trung Bình 44B(A4.9)
1711 Nguyễn Thanh Tông 12001711 10.11.1988 Đồng Tháp 6.5 7.5 6.3 5 6.3 Trung Bình 45B(A4.10)
1712 Trần Thị Thanh Trà 12001712 29.10.1992 Tây Ninh 5.5 6.5 5.9 6 6.0 Trung Bình 45B(A4.10)
1713 Nguyễn Ngọc Trai 12001713 18.04.1988 TP. Hồ Chí Minh 3.5 2 2 6 3.4 không đậu 45B(A4.10)
1714 Bùi Thị Ngọc Trâm 12001714 05.10.1991 Lâm Đồng 5 5.5 3.5 6 5.0 Trung Bình 45B(A4.10)
1715 Huỳnh Thị Thùy Trâm 12001715 29.07.1991 Quảng Ngãi 7.5 7.5 6 7 7.0 Khá 45B(A4.10)
1716 Lê Bích Trâm 12001716 22.09.1988 TP. Hồ Chí Minh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 45B(A4.10)
1717 Ngô Thị Bích Trâm 12001717 22.08.1991 Quảng Ngãi 4.5 6 5.5 4 5.0 Trung Bình 45B(A4.10)
1718 Nguyễn Ngọc Quế Trâm 12001718 17.02.1990 Tây Ninh 6.5 4 5.4 5 5.2 Trung Bình 45B(A4.10)
1719 Nguyễn Thanh Ngọc Trâm 12001719 01.05.1990 TP. Hồ Chí Minh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 45B(A4.10)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 54/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1720 Nguyễn Thị Bích Trâm 12001720 23.06.1991 Bến Tre 6.5 7.5 4.6 5 5.9 Trung Bình 45B(A4.10)
1721 Nguyễn Thị Bích Trâm 12001721 10.04.1989 Phú Yên 6 5 5 4 5.0 Trung Bình 45B(A4.10)
1722 Nguyễn Thị Đức Trâm 12001722 20.05.1990 Khánh Hòa 6 5.5 3.3 6 5.2 Trung Bình 45B(A4.10)
1723 Nguyễn Thị Hồng Trâm 12001723 30.12.1992 Đăk Lăk 6.5 6.5 4.2 6 5.8 Trung Bình 45B(A4.10)
1724 Nguyễn Yến Trâm 12001724 20.01.1982 TP. Hồ Chí Minh 5 5 4 6 5.0 Trung Bình 45B(A4.10)
1725 Phạm Lê Hoàng Trâm 12001725 04.10.1991 Bình Thuận 5.5 6 3 7 5.4 Trung Bình 45B(A4.10)
1726 Phạm Thị Bích Trâm 12001726 16.12.1988 Đồng Nai 6 7 3.6 7 5.9 Trung Bình 45B(A4.10)
1727 Phạm Thị Hồng Trâm 12001727 30.07.1992 Bình Định 5 7 3 5 5.0 Trung Bình 45B(A4.10)
1728 Phan Thị Ngọc Trâm 12001728 19.08.1989 Khánh Hòa 6 6.5 3 6 5.4 Trung Bình 45B(A4.10)
1729 Trần Thị Ngọc Trâm 12001729 15.04.1989 TP. Hồ Chí Minh 8 7.5 6 7 7.1 Khá 45B(A4.10)
1730 Trần Thị Nhật Trâm 12001730 20.02.1992 Tây Ninh 7.5 6.5 4.1 5 5.8 Trung Bình 45B(A4.10)
1731 Trịnh Quỳnh Trâm 12001731 12.05.1991 Lâm Đồng 8.5 8 4.7 8 7.3 Trung Bình 45B(A4.10)
1732 La Diễm Trân 12001732 10.09.1991 Bình Định 9 8 4.9 7 7.2 Trung Bình 45B(A4.10)
1733 Mã Bích Trân 12001733 17.09.1988 Cà Mau Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 45B(A4.10)
1734 Nguyễn Ngọc Hoài Trân 12001734 21.04.1991 Buôn Ma Thuột 6 5 4 5 5.0 Trung Bình 45B(A4.10)
1735 Phùng Nguyễn Bảo Trân 12001735 27.02.1990 Tiền Giang 5.5 6.5 4 2 4.5 không đậu 45B(A4.10)
1736 Võ Thị Bảo Trân 12001736 26.03.1991 Bến Tre 6.5 7.5 3.4 8 6.4 Trung Bình 45B(A4.10)
1737 Nguyễn Nhược Trần 12001737 05.08.1986 An Giang 6 8.5 5.6 9 7.3 Trung Bình 45B(A4.10)
1738 Bùi Thị Trang 12001738 01.12.1990 Quảng Nam 6 8.5 6.5 7 7.0 Khá 45B(A4.10)
1739 Đặng Thị Ngọc Trang 12001739 17.03.1991 Tiền Giang 8 7.5 3.9 7 6.6 Trung Bình 45B(A4.10)
1740 Đoàn Thu Trang 12001740 14.01.1991 Hậu Giang 6 7.5 4.6 6 6.0 Trung Bình 45B(A4.10)
1741 Hồ Thị Diễm Trang 12001741 17.09.1991 Đăk Lăk Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 45B(A4.10)
1742 Huỳnh Ng Công Minh ThùyTrang 12001742 26.03.1991 Bình phước 5 6.5 4.4 5 5.2 Trung Bình 45B(A4.10)
1743 Lê Ngọc Đoan Trang 12001743 02.06.1991 TP. Hồ Chí Minh 6.5 5 4 7 5.6 Trung Bình 45B(A4.10)
1744 Lê Thị Trang 12001744 11.05.1991 Thanh Hóa 5.5 5 5 6 5.4 Trung Bình 45B(A4.10)
1745 Lê Thị Trang 12001745 16.03.1991 Thanh Hóa 7 3.5 4.5 5 5.0 Trung Bình 45B(A4.10)
1746 Lê Thị Kim Trang 12001746 04.06.1976 TP. Hồ Chí Minh 7.5 4.5 3 8 5.8 Trung Bình 45B(A4.10)
1747 Lê Thị Quỳnh Trang 12001747 08.08.1990 NGhệ An 7.5 5.5 3 4 5.0 Trung Bình 45B(A4.10)
1748 Lương Thị Trang 12001748 17.06.1989 Hà Tĩnh 8 4.5 1 2 3.9 không đậu 45B(A4.10)
1749 Mai Như Trang 12001749 09.04.1989 Bình Dương 6 5.5 3 5.5 5.0 Trung Bình 45B(A4.10)
1750 Ngô Thị Như Trang 12001750 11.07.1989 Nghệ An 8.5 8.5 3 5 6.3 Trung Bình 45B(A4.10)
1751 Nguyễn Lê Quyền Trang 12001751 09.09.1991 Đồng Tháp 8 9.5 4.9 5.5 7.0 Trung Bình 46B(A4.11)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 55/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1752 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang 12001752 20.03.1992 Lâm Đồng 7 9 6.2 6 7.1 Khá 46B(A4.11)
1753 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 12001753 20.01.1991 Bình Thuận 7 7 5 6 6.3 Trung Bình 46B(A4.11)
1754 Nguyễn Nguyên Trang 12001754 22.11.1991 Ninh Thuận 7.5 7.5 3.9 5 6.0 Trung Bình 46B(A4.11)
1755 Nguyễn Phương Trang 12001755 09.11.1991 TP. Hồ Chí Minh 7.5 7 4 7 6.4 Trung Bình 46B(A4.11)
1756 Nguyễn Thị Trang 12001756 02.04.1990 Hà Nam 8.5 7.5 4.5 5.5 6.5 Trung Bình 46B(A4.11)
1757 Nguyễn Thị Trang 12001757 20.07.1990 Thanh Hóa 7.5 7.5 6.2 5.5 6.7 Trung Bình 46B(A4.11)
1758 Nguyễn Thị Trang 12001758 02.06.1990 Lâm Đồng 5 7.5 4.5 5 5.5 Trung Bình 46B(A4.11)
1759 Nguyễn Thị Trang 12001759 28.10.1992 Bà Rịa Vũng Tàu Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 46B(A4.11)
1760 Nguyễn Thị Trang 12001760 02.06.1992 Lâm Đồng 5 6.5 4.8 5.5 5.5 Trung Bình 46B(A4.11)
1761 Nguyễn Thị Trang 12001761 18.09.1990 Nam Định 8.5 7 6 5 6.6 Trung Bình 46B(A4.11)
1762 Nguyễn Thị Huyền Trang 12001762 06.03.1991 Bến Tre 8 7 4.7 6.5 6.6 Trung Bình 46B(A4.11)
1763 Nguyễn Thị Kiều Trang 12001763 30.11.1990 Lâm Đồng 7.5 4.5 3.4 6 5.4 Trung Bình 46B(A4.11)
1764 Nguyễn Thị Kiều Trang 12001764 06.01.1992 Đăk Lăk 5.5 4.5 5 5 5.0 Trung Bình 46B(A4.11)
1765 Nguyễn Thị Mỹ Trang 12001765 11.09.1992 Đăk lăk 7.5 6 6.2 6 6.4 Trung Bình 46B(A4.11)
1766 Nguyễn Thị Ngọc Trang 12001766 10.06.1991 Gia Lai 7 6.5 6.3 6.5 6.6 Trung Bình 46B(A4.11)
1767 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 12001767 16.07.1991 Đồng Nai 5.5 5 5.3 6.5 5.6 Trung Bình 46B(A4.11)
1768 Nguyễn Thị Thu Trang 12001768 30.08.1991 Long An 7.5 8.5 3 6 6.3 Trung Bình 46B(A4.11)
1769 Nguyễn Thị Thu Trang 12001769 29.10.1992 Bà Rịa Vũng Tàu 6 5.5 3.3 5.5 5.1 Trung Bình 46B(A4.11)
1770 Nguyễn Thị Xuân Trang 12001770 16.01.1991 Đồng Nai 6.5 5.5 3.4 6 5.4 Trung Bình 46B(A4.11)
1771 Nguyễn Xuân Trang 12001771 20.08.1992 An Giang 8 7 6 7 7.0 Khá 46B(A4.11)
1772 Phạm Thị Diểm Trang 12001772 30.10.1991 Tiền Giang 6.5 7.5 4.3 5 5.8 Trung Bình 46B(A4.11)
1773 Phạm Thị Huyền Trang 12001773 20.11.1985 Lâm Đồng 3 4.5 3 3 3.4 không đậu 46B(A4.11)
1774 Phạm Thị Minh Trang 12001774 11.10.1991 Bắc Giang 5.5 7 4.5 3 5.0 Trung Bình 46B(A4.11)
1775 Phan Thị Hà Trang 12001775 05.10.1991 Đồng Nai 8.5 8.5 4.6 4.5 6.5 Trung Bình 46B(A4.11)
1776 Phan Thị Thanh Trang 12001776 19.10.1989 Phú Yên 9.5 8.5 6.5 6 7.6 Khá 46B(A4.11)
1777 Trần Công Trang 12001777 30.11.1988 Bà Rịa Vũng Tàu 3.5 1.5 2.3 3 2.6 không đậu 46B(A4.11)
1778 Trần Hùynh Thùy Trang 12001778 21.01.1990 TP. Hồ Chí Minh 6 9.5 4.3 6.5 6.6 Trung Bình 46B(A4.11)
1779 Trần Thái Thu Trang 12001779 13.02.1988 Đồng Nai 3.5 3 3 3 3.1 không đậu 46B(A4.11)
1780 Trần Thị Trang 12001780 11.04.1988 Nam Định 8 7.5 4.9 3 5.9 Trung Bình 46B(A4.11)
1781 Trần Thị Diễm Trang 12001781 16.05.1991 An Giang 7.5 3.5 2.1 3 4.0 không đậu 46B(A4.11)
1782 Trần Thị Huyền Trang 12001782 20.03.1991 Tiền Giang 8 6.5 5.1 7 6.7 Trung Bình 46B(A4.11)
1783 Trần Thị Thanh Trang 12001783 01.01.1981 Quảng Nam 6 6.5 4.8 5 5.6 Trung Bình 46B(A4.11)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 56/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1784 Trần Thị Thùy Trang 12001784 13.11.1989 Quảng Ngãi 8 7 6.5 7 7.1 Khá 46B(A4.11)
1785 Trương Thị Cẩm Trang 12001785 17.03.1988 Quảng Trị 6.5 7 6 6.5 6.5 Trung Bình 46B(A4.11)
1786 Trương Thị Huyền Trang 12001786 04.03.1992 Lâm Đồng 6.5 8 4.1 5 5.9 Trung Bình 46B(A4.11)
1787 Trương Thị Thu Trang 12001787 01.02.1991 Đăk Lăk 6 6.5 5.5 3.5 5.4 Trung Bình 46B(A4.11)
1788 Ung Thị Kim Trang 12001788 25.09.1992 Vĩnh Long 5.5 5.5 3.5 5.5 5.0 Trung Bình 46B(A4.11)
1789 Võ Thị Trang 12001789 00.00.1991 Long An 5.5 7.5 4 3 5.0 Trung Bình 46B(A4.11)
1790 Võ Thị Huyền Trang 12001790 03.06.1990 Phú Yên 8 4.5 3.5 7.5 5.9 Trung Bình 46B(A4.11)
1791 Bùi Du Trí 12001791 04.02.1987 Bình Định 4.5 7 3.5 5 5.0 Trung Bình 47B(A4.12)
1792 Bùi Minh Trí 12001792 11.09.1988 Bình Dương 6 8 3 6 5.8 Trung Bình 47B(A4.12)
1793 Hà Minh Trí 12001793 20.06.1991 Nam Định 4.5 7 3.5 5 5.0 Trung Bình 47B(A4.12)
1794 Huỳnh Hữu Trí 12001794 18.11.1987 Bình Định 5 7.5 4.6 5.5 5.7 Trung Bình 47B(A4.12)
1795 Huỳnh Thanh Trí 12001795 21.10.1991 Đồng Nai 4.5 4.5 5.5 5.5 5.0 Trung Bình 47B(A4.12)
1796 Lê Quang Trí 12001796 16.03.1989 TP. Hồ Chí Minh 4.5 6 4.5 5 5.0 Trung Bình 47B(A4.12)
1797 Lê Thị Kim Trí 12001797 01.01.1991 Đồng Nai 7 6.5 5.2 6 6.2 Trung Bình 47B(A4.12)
1798 Mai Hữu Trí 12001798 26.07.1992 Tiền Giang 7.5 8.5 6 7 7.3 Khá 47B(A4.12)
1799 Nguyễn Cao Trí 12001799 23.06.1990 Bến Tre 7 6.5 5.3 5 6.0 Trung Bình 47B(A4.12)
1800 Nguyễn Hữu Trí 12001800 09.12.1986 Kon Tum 7 7 5.7 5 6.2 Trung Bình 47B(A4.12)
1801 Nguyễn Quốc Trí 12001801 15.04.1988 An Giang 6.5 8 5.8 5.5 6.5 Trung Bình 47B(A4.12)
1802 Nguyễn Văn Trí 12001802 16.12.1989 Đồng Nai 7.5 8 5.3 5.5 6.6 Trung Bình 47B(A4.12)
1803 Phan Minh Trí 12001803 19.10.1990 Thừa Thiên Huế 7 6.5 5.8 5 6.1 Trung Bình 47B(A4.12)
1804 Trần Cao Trí 12001804 09.05.1988 Long An 6 6.5 5.8 4.5 5.7 Trung Bình 47B(A4.12)
1805 Trương Thị Trí 12001805 27.01.1991 Bình Thuận 7.5 9.5 8.4 6.5 8.0 Khá 47B(A4.12)
1806 Võ Thị Lý Triết 12001806 00.00.1989 Bình Định 7 9 4.4 7 6.9 Trung Bình 47B(A4.12)
1807 Kiều Lâm Quốc Triều 12001807 30.03.1990 Long An 6.5 7.5 5 5 6.0 Trung Bình 47B(A4.12)
1808 Ngô Duy Triều 12001808 07.11.1989 Đăk Lăk 7 6.5 3 4.5 5.3 Trung Bình 47B(A4.12)
1809 Phạm Quang Triệu 12001809 17.02.1991 Cà Mau 6 7.5 4.8 4.5 5.7 Trung Bình 47B(A4.12)
1810 Đoàn Ngọc Trinh 12001810 12.05.1992 Sông Bé 4.5 5 5 5.5 5.0 Trung Bình 47B(A4.12)
1811 Hoàng Thị Mỹ Trinh 12001811 11.03.1991 Bà Rịa Vũng Tàu Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 47B(A4.12)
1812 Lê Thành Trinh 12001812 06.10.1989 Đăk Lăk 3.5 4.5 3 4 3.8 không đậu 47B(A4.12)
1813 Nguyễn Đoàn Diễm Trinh 12001813 24.01.1989 Đồng Tháp 7 3 2.4 4 4.1 không đậu 47B(A4.12)
1814 Nguyễn Thị Trinh 12001814 20.11.1991 Bình Định Vắng 6.5 2.4 5 Vắng không đậu 47B(A4.12)
1815 Nguyễn Thị Ánh Trinh 12001815 29.09.1992 Lâm Đồng 7.5 4 3.5 5 5.0 Trung Bình 47B(A4.12)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 57/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1816 Nguyễn Thị Kim Trinh 12001816 16.03.1991 Long An 8 3 3 6 5.0 Trung Bình 47B(A4.12)
1817 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 12001817 27.02.1992 Đăk Lăk 7.5 6.5 4.1 5 5.8 Trung Bình 47B(A4.12)
1818 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 12001818 20.11.1991 Đồng Nai 7.5 7.5 5.4 7 6.9 Trung Bình 47B(A4.12)
1819 Nguyễn Thị Tố Trinh 12001819 10.10.1992 Tây Ninh 6 4.5 4.6 5 5.0 Trung Bình 47B(A4.12)
1820 Nguyễn Tú Trinh 12001820 03.11.1985 TP. Hồ Chí Minh 5.5 Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 47B(A4.12)
1821 Phạm Ngọc Kiều Trinh 12001821 24.10.1990 TP. Hồ Chí Minh 7.5 8 3 4 5.6 Trung Bình 47B(A4.12)
1822 Trương Ngọc Hương Trinh 12001822 26.08.1991 TP. Hồ Chí Minh 7 3.5 3.3 7 5.2 Trung Bình 47B(A4.12)
1823 Ừng Thị Tú Trinh 12001823 22.08.1991 Đồng Nai 3.5 4 3.9 3 3.6 không đậu 47B(A4.12)
1824 Vũ Thị Diệu Trinh 12001824 11.04.1992 Gia Lai 5.5 5.5 3.5 6 5.1 Trung Bình 47B(A4.12)
1825 Nguyễn Xuân Trình 12001825 25.09.1982 Bình Định 6 4 3.8 Vắng Vắng không đậu 47B(A4.12)
1826 Phùng Đình Trình 12001826 01.11.1991 Bình Định 5 3.5 4.7 7 5.1 Trung Bình 47B(A4.12)
1827 Nguyễn Văn Trịnh 12001827 01.06.1985 Thái Bình 7 6.5 4.4 7 6.2 Trung Bình 47B(A4.12)
1828 Nguyễn Vương Quốc Trịnh 12001828 23.09.1990 Ninh Thuận 6 9 5.1 6 6.5 Trung Bình 47B(A4.12)
1829 Nguyễn Đức Trọng 12001829 12.07.1991 Lâm Đồng 7.5 6.5 4.6 8 6.7 Trung Bình 47B(A4.12)
1830 Nguyễn Khắc Trọng 12001830 02.05.1991 Bến Tre 5 6.5 5.1 5 5.4 Trung Bình 47B(A4.12)
1831 Nguyễn Quang Trọng 12001831 03.11.1984 TP. Hồ Chí Minh 5 6 6 3 5.0 Trung Bình 48B(A4.13)
1832 Tống Quang Trọng 12001832 06.07.1991 TP. Hồ Chí Minh 6.5 7.5 5.1 5 6.0 Trung Bình 48B(A4.13)
1833 Hồ Thị Trúc 12001833 06.05.1985 Bến Tre 3.5 2 3 4 3.1 không đậu 48B(A4.13)
1834 Lâm Ái Trúc 12001834 06.09.1990 Bình Định Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 48B(A4.13)
1835 Lê Thị Trúc 12001835 17.03.1988 Phú Yên 5.5 9 4.9 6.5 6.5 Trung Bình 48B(A4.13)
1836 Lê Thị Kim Trúc 12001836 06.05.1992 Bến Tre 5 6 5.4 5.5 5.5 Trung Bình 48B(A4.13)
1837 Lê Thị Thanh Trúc 12001837 26.12.1989 Bến Tre 4 6 5 6 5.3 Trung Bình 48B(A4.13)
1838 Lê Thị Thanh Trúc 12001838 01.07.1988 Long AN 7 4.5 5.8 6.5 6.0 Trung Bình 48B(A4.13)
1839 Nguyễn Thị Mỹ Trúc 12001839 14.02.1991 Bình Định 5.5 7.5 4.4 6.5 6.0 Trung Bình 48B(A4.13)
1840 Nguyễn Thị Phương Trúc 12001840 14.12.1989 Bà Rịa Vũng Tàu 6.5 4.5 3 6 5.0 Trung Bình 48B(A4.13)
1841 Nguyễn Thị Thanh Trúc 12001841 12.04.1986 Tiền Giang 5.5 6.5 3.5 4.5 5.0 Trung Bình 48B(A4.13)
1842 Phạm Thị Thanh Trúc 12001842 01.03.1989 TP. Hồ Chí Minh 6.5 4 4 5.5 5.0 Trung Bình 48B(A4.13)
1843 Phạm Vũ Nhã Trúc 12001843 24.04.1992 Tiền Giang 8.5 9 7.5 6.5 7.9 Khá 48B(A4.13)
1844 Tô Thị Trúc 12001844 25.08.1990 Bến Tre 6 8.5 5.6 6 6.5 Trung Bình 48B(A4.13)
1845 Dương Văn Trực 12001845 08.07.1983 Đồng Tháp Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 48B(A4.13)
1846 Nguyễn Quang Trực 12001846 17.03.1991 Long An 6.5 7 3.5 3 5.0 Trung Bình 48B(A4.13)
1847 Cao Minh Trung 12001847 13.06.1988 Bình Dương Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 48B(A4.13)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 58/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1848 Đặng Quang Trung 12001848 24.04.1987 Đăk Nông 7 8.5 4.8 6 6.6 Trung Bình 48B(A4.13)
1849 Giang Thành Trung 12001849 16.12.1989 Tiền Giang 5.5 5 4.5 5 5.0 Trung Bình 48B(A4.13)
1850 Hồ Sỹ Trung 12001850 19.05.1985 Nghệ An 7 6.5 5.5 3.5 5.6 Trung Bình 48B(A4.13)
1851 Hồ Sỹ Trung 12001851 02.06.1988 Nghệ An 3.5 5.5 3.7 3 3.9 không đậu 48B(A4.13)
1852 Lương Văn Trung 12001852 17.09.1990 Thái Bình 5 6 3.4 1 3.9 không đậu 48B(A4.13)
1853 Lương Xuân Trung 12001853 24.10.1992 Bình Thuận 5 6 5 5.5 5.4 Trung Bình 48B(A4.13)
1854 Nguyễn Minh Trung 12001854 20.05.1991 Bến Tre 5 7 3.7 5 5.2 Trung Bình 48B(A4.13)
1855 Nguyễn Quốc Trung 12001855 03.03.1982 Ninh Thuận 5 5.5 5 4.5 5.0 Trung Bình 48B(A4.13)
1856 Nguyễn Tấn Trung 12001856 15.11.1991 Đà Nẵng 6.5 9.5 4.6 6 6.7 Trung Bình 48B(A4.13)
1857 Nguyễn Thành Trung 12001857 03.08.1990 Bến Tre 7.5 8.5 5.6 7 7.2 Trung Bình 48B(A4.13)
1858 Nguyễn Văn Trung 12001858 20.07.1990 Nghệ An 7 6.5 3.8 3 5.1 Trung Bình 48B(A4.13)
1859 Phan Thành Trung 12001859 05.09.1990 Gia Lai 6 9 3.8 6.5 6.3 Trung Bình 48B(A4.13)
1860 Trần Quang Trung 12001860 17.11.1992 TP. Hồ Chí Minh 9.5 6.5 5.4 6.5 7.0 Trung Bình 48B(A4.13)
1861 Trần Tiến Trung 12001861 14.12.1988 TP. Hồ Chí Minh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 48B(A4.13)
1862 Trần Văn Trung 12001862 28.05.1989 Ninh Bình 6.5 4 5.5 4 5.0 Trung Bình 48B(A4.13)
1863 Trịnh Quang Trung 12001863 26.05.1984 Hưng Yên 6.5 3.5 3.5 3 4.1 không đậu 48B(A4.13)
1864 Vũ Quang Trung 12001864 07.03.1986 Thái Bình 4 2.5 5 4 3.9 không đậu 48B(A4.13)
1865 Bùi Duy Vĩnh Trường 12001865 29.02.1992 TP. Hồ Chí Minh 9 6.5 3.4 6.5 6.4 Trung Bình 48B(A4.13)
1866 Đào Trọng Trường 12001866 20.10.1988 Hải Phòng 8.5 8.5 7 4 7.0 Trung Bình 48B(A4.13)
1867 Huỳnh Vũ Trường 12001867 15.12.1991 Bến Tre 6 4 2.4 4 4.1 không đậu 48B(A4.13)
1868 Lê Nhựt Trường 12001868 15.08.1988 Kiên Giang 7 3.5 3.5 7 5.3 Trung Bình 48B(A4.13)
1869 Nguyễn Anh Trường 12001869 16.04.1988 Nghệ An 5 5 5.5 4.5 5.0 Trung Bình 48B(A4.13)
1870 Tô Long Xuân Trường 12001870 03.01.1988 Lâm Đồng 4 4 3.6 3 3.7 không đậu 48B(A4.13)
1871 Trần Thế Trường 12001871 25.07.1987 Nam Định Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 49B(A5.1)
1872 Võ Quang Trường 12001872 09.02.1982 Quảng Ngãi 7.5 6 3.4 5 5.5 Trung Bình 49B(A5.1)
1873 Vũ Văn Trường 12001873 03.01.1980 Nam Định 6.5 7.5 3 7 6.0 Trung Bình 49B(A5.1)
1874 Trần Đăng Trưởng 12001874 11.05.1985 Bắc Ninh 3 4.5 2.7 5 3.8 không đậu 49B(A5.1)
1875 Nguyễn Đức Truyền 12001875 29.03.1987 Đồng Nai 5 5 5 5 5.0 Trung Bình 49B(A5.1)
1876 Châu Thị Thi Tú 12001876 18.06.1990 Ninh Thuận 5 6.5 5.8 5 5.6 Trung Bình 49B(A5.1)
1877 Đỗ Thanh Tú 12001877 16.06.1991 Tiền Giang 8 6.5 4.4 7 6.5 Trung Bình 49B(A5.1)
1878 Ngô Tuấn Tú 12001878 03.06.1987 Kiên Giang 6.5 5.5 5.9 6 6.0 Trung Bình 49B(A5.1)
1879 Nguyễn Đức Tú 12001879 03.06.1985 Bắc Giang Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 49B(A5.1)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 59/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1880 Nguyễn Minh Tú 12001880 26.09.1991 Bà Rịa Vũng Tàu 7 6.5 4.7 5 5.8 Trung Bình 49B(A5.1)
1881 Nguyễn Ngọc Tú 12001881 01.10.1984 Nghệ An 6.5 4.5 4 5 5.0 Trung Bình 49B(A5.1)
1882 Nguyễn Tấn Tú 12001882 20.06.1991 Kon Tum Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 49B(A5.1)
1883 Nguyễn Thị Cẩm Tú 12001883 12.10.1992 Tiền Giang 5 5.5 4 6 5.1 Trung Bình 49B(A5.1)
1884 Nguyễn Thị Mỹ Tú 12001884 08.03.1987 Bến Tre 5 4.5 5.5 5 5.0 Trung Bình 49B(A5.1)
1885 Nguyễn Văn Tú 12001885 26.02.1991 long An 6.5 8 5.5 5 6.3 Trung Bình 49B(A5.1)
1886 Phạm Nhật Tú 12001886 02.09.1985 Hà Tĩnh 7 4.5 5.6 6 5.8 Trung Bình 49B(A5.1)
1887 Phạm Thị Cẩm Tú 12001887 03.10.1991 Bình Phước 7 7.5 6.5 7 7.0 Khá 49B(A5.1)
1888 Kiều Anh Tứ 12001888 23.06.1980 TP. Hồ Chí Minh 6.5 8.5 3.2 6 6.1 Trung Bình 49B(A5.1)
1889 Dương Vũ Tuân 12001889 10.10.1989 Bà Rịa Vũng Tàu 7 6.5 3 6 5.6 Trung Bình 49B(A5.1)
1890 Bùi Minh Tuấn 12001890 14.06.1990 Bình Thuận 6.5 7.5 5.2 5 6.1 Trung Bình 49B(A5.1)
1891 Bùi Quốc Tuấn 12001891 26.08.1990 TP. Hồ Chí Minh 5 5 4.7 6 5.2 Trung Bình 49B(A5.1)
1892 Bùi Thanh Tuấn 12001892 29.04.1991 Cà Mau 7 5.5 3 6 5.4 Trung Bình 49B(A5.1)
1893 Bùi Văn Tuấn 12001893 21.12.1988 Bến Tre 5.5 4.5 4.1 8 5.5 Trung Bình 49B(A5.1)
1894 Cáp Xuân Tuấn 12001894 09.02.1991 Bình Thuận 7 7.5 4.6 6 6.3 Trung Bình 49B(A5.1)
1895 Đoàn Thanh Tuấn 12001895 16.12.1983 Tiền Giang 5 5 5 5 5.0 Trung Bình 49B(A5.1)
1896 Lê Anh Tuấn 12001896 08.06.1992 TP. Hồ Chí Minh 6.5 4.5 4 5 5.0 Trung Bình 49B(A5.1)
1897 Lê Đình Tuấn 12001897 08.12.1991 Nghệ An 7.5 9 5.5 6 7.0 Trung Bình 49B(A5.1)
1898 Mai Quốc Tuấn 12001898 01.08.1991 Đồng Nai 7.5 8.5 3.6 6 6.4 Trung Bình 49B(A5.1)
1899 Nguyễn Anh Tuấn 12001899 22.11.1990 Bến Tre 7.5 8.5 3 6 6.3 Trung Bình 49B(A5.1)
1900 Nguyễn Anh Tuấn 12001900 27.12.1989 Thanh Hóa 6.5 6.5 4.4 6 5.9 Trung Bình 49B(A5.1)
1901 Nguyễn Anh Tuấn 12001901 22.09.1991 TP. Hồ Chí Minh 5.5 5.5 4.8 5 5.2 Trung Bình 50B(A5.2)
1902 Nguyễn Đình Tuấn 12001902 03.10.1984 Thanh Hóa 6 8.5 3.3 4 5.5 Trung Bình 50B(A5.2)
1903 Nguyễn Mạnh Tuấn 12001903 15.11.1990 Vĩnh Long 5.5 6 5.5 3 5.0 Trung Bình 50B(A5.2)
1904 Nguyễn Thanh Tuấn 12001904 24.09.1991 Bà Rịa Vũng Tàu 6 4.5 4.5 5 5.0 Trung Bình 50B(A5.2)
1905 Nguyễn Thanh Tuấn 12001905 00.00.1990 Đồng Tháp 7.5 6 4.1 5 5.7 Trung Bình 50B(A5.2)
1906 Nguyễn Văn Tuấn 12001906 17.04.1991 Lâm Đồng 6 5.5 4.1 6 5.4 Trung Bình 50B(A5.2)
1907 Phạm Hoàng Tuấn 12001907 23.11.1992 Tiền Giang 6 5.5 5.1 6 5.7 Trung Bình 50B(A5.2)
1908 Phạm Ngọc Tuấn 12001908 06.10.1990 Bungaria 7 5.5 5.6 6 6.0 Trung Bình 50B(A5.2)
1909 Tăng Quốc Tuấn 12001909 10.01.1987 Bình Định Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 50B(A5.2)
1910 Trần Anh Tuấn 12001910 28.08.1988 Tiền Giang 4.5 6 5 4.5 5.0 Trung Bình 50B(A5.2)
1911 Trần Minh Tuấn 12001911 10.11.1991 Khánh Hòa 4.5 8.5 4.6 5 5.7 Trung Bình 50B(A5.2)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 60/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1912 Trần Quốc Tuấn 12001912 30.09.1990 Lâm Đồng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 50B(A5.2)
1913 Trương Anh Tuấn 12001913 18.09.1987 Long An 7 8.5 4.9 6 6.6 Trung Bình 50B(A5.2)
1914 12001914 Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 50B(A5.2)
1915 Văn Quốc Tuấn 12001915 22.12.1988 TP. Hồ Chí Minh 7 9 5.7 6 6.9 Trung Bình 50B(A5.2)
1916 Võ Anh Tuấn 12001916 09.10.1991 Gia Lai 7.5 8.5 5.9 7 7.2 Trung Bình 50B(A5.2)
1917 Võ Phạm Duy Tuấn 12001917 01.08.1989 TP. Hồ Chí Minh 7.5 8.5 6.5 5.5 7.0 Trung Bình 50B(A5.2)
1918 Võ Văn Tuấn 12001918 15.06.1991 Long An 7 8 6.5 6 6.9 Trung Bình 50B(A5.2)
1919 Châu Thanh Tùng 12001919 28.09.1987 TP. Hồ Chí Minh 6 8 3.7 5 5.7 Trung Bình 50B(A5.2)
1920 Hồ Văn Tùng 12001920 17.05.1988 Đồng Tháp 6 8 4.6 5.5 6.0 Trung Bình 50B(A5.2)
1921 Hoàng Văn Tùng 12001921 01.10.1991 Thanh Hóa 4.5 8.5 4.6 5.5 5.8 Trung Bình 50B(A5.2)
1922 Mai Bách Tùng 12001922 03.01.1986 Khánh Hòa 6 8.5 5.4 5 6.2 Trung Bình 50B(A5.2)
1923 Nguyễn Tăng Tùng 12001923 24.12.1988 Phú Khánh 5.5 4 4.5 6 5.0 Trung Bình 50B(A5.2)
1924 Nguyễn Thanh Tùng 12001924 19.03.1987 TP. Hồ Chí Minh 6.5 4 4.5 5 5.0 Trung Bình 50B(A5.2)
1925 Nguyễn Thanh Tùng 12001925 05.09.1988 Bình Định 7 3.5 3.8 6.5 5.2 Trung Bình 50B(A5.2)
1926 Nguyễn Thanh Tùng 12001926 06.05.1991 Đồng Tháp 4.5 4 4.5 7 5.0 Trung Bình 50B(A5.2)
1927 Nguyễn Thanh Tùng 12001927 18.04.1991 Đồng Nai 7 5.5 3.8 8 6.1 Trung Bình 50B(A5.2)
1928 Nguyễn Văn Tùng 12001928 25.11.1989 Nam Định 7.5 5.5 4 4 5.3 Trung Bình 50B(A5.2)
1929 Nguyễn Xuân Tùng 12001929 30.11.1992 Khánh Hòa 8 8 3.7 6.5 6.6 Trung Bình 50B(A5.2)
1930 Phạm Thanh Tùng 12001930 20.04.1990 TP. Hồ Chí Minh 7 5.5 3 7 5.6 Trung Bình 50B(A5.2)
1931 Phạm Văn Tùng 12001931 19.07.1988 TP. Hồ Chí Minh 7.5 8.5 5.3 8 7.3 Trung Bình 50B(A5.2)
1932 Trần Thanh Tùng 12001932 20.11.1990 Ninh Thuận 7 8.5 5.7 8 7.3 Trung Bình 50B(A5.2)
1933 Vũ Huy Tùng 12001933 01.06.1991 Bắc Ninh 4.5 5.5 7.1 8 6.3 Trung Bình 50B(A5.2)
1934 Đoàn Gia Tường 12001934 15.12.1992 Long An 5 5 5 5 5.0 Trung Bình 50B(A5.2)
1935 Ngô Thái Tường 12001935 06.10.1988 Bình Định 5.5 6 6.8 4 5.6 Trung Bình 50B(A5.2)
1936 Phạm Thị Tường 12001936 02.08.1990 Bà Rịa Vũng Tàu Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 50B(A5.2)
1937 Huỳnh Quang Tưởng 12001937 01.07.1991 Long An 7 8.5 4.8 5 6.3 Trung Bình 50B(A5.2)
1938 Phan Thế Tửu 12001938 09.06.1987 Tiền Giang 5 5.5 5 6 5.4 Trung Bình 50B(A5.2)
1939 Ngô Văn Tuyên 12001939 29.04.1989 Ninh Bình 5.5 8 5.7 5 6.1 Trung Bình 50B(A5.2)
1940 Tô Thành Tuyên 12001940 06.09.1986 Hậu Giang 7.5 8.5 0.9 5.5 5.6 không đậu 50B(A5.2)
1941 Đặng Văn Tuyến 12001941 01.01.1990 Thái Bình 6.5 7 3 4 5.1 Trung Bình 51B(A5.3)
1942 Huỳnh Thị Kim Tuyền 12001942 08.12.1992 Quảng Ngãi 6 4.5 3.5 6 5.0 Trung Bình 51B(A5.3)
1943 Nguyễn Thanh Tuyền 12001943 09.08.1990 TP. Hồ Chí Minh 4 5.5 3.6 7 5.0 Trung Bình 51B(A5.3)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 61/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1944 Nguyễn Thị Tuyền 12001944 10.08.1991 Quảng Ngãi 6.5 7.5 4.1 7.5 6.4 Trung Bình 51B(A5.3)
1945 Phạm Thị Kim Tuyền 12001945 18.08.1991 Tây Ninh 7.5 6 3.5 6.5 5.9 Trung Bình 51B(A5.3)
1946 Phạm Văn Tuyền 12001946 03.10.1987 Nam Định 8 9 3.6 5 6.4 Trung Bình 51B(A5.3)
1947 Trần Thị Thanh Tuyền 12001947 25.11.1989 Đăk Lăk 7.5 5.5 4.4 8 6.4 Trung Bình 51B(A5.3)
1948 Trang Ngọc Tuyền 12001948 25.11.1987 Bà Rịa Vũng Tàu 5 5.5 4.5 5 5.0 Trung Bình 51B(A5.3)
1949 Võ Thanh Tuyền 12001949 05.12.1990 Vĩnh Long 5 8 3 5.5 5.4 Trung Bình 51B(A5.3)
1950 Võ Thị Bích Tuyền 12001950 13.08.1991 Đăk Lăk 8.5 8.5 5.6 8.5 7.8 Trung Bình 51B(A5.3)
1951 Võ Thị Mộng Tuyền 12001951 00.00.1990 Long An 7 6.5 4.8 5 5.8 Trung Bình 51B(A5.3)
1952 Vũ Thanh Tuyền 12001952 01.08.1990 Bình Thuận Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 51B(A5.3)
1953 Bùi Thị Tuyết 12001953 14.09.1988 Lâm Đồng 5 7.5 4.6 6 5.8 Trung Bình 51B(A5.3)
1954 Nguyễn Thị Tuyết 12001954 07.11.1991 Đồng Nai 7 7 3.6 6 5.9 Trung Bình 51B(A5.3)
1955 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 12001955 03.05.1992 Đồng Nai 7 4.5 4.3 8 6.0 Trung Bình 51B(A5.3)
1956 Nguyễn Thị Hồng Tuyết 12001956 29.10.1989 Quảng Nam 5 7.5 4.2 7 5.9 Trung Bình 51B(A5.3)
1957 Trần Thị Tuyết 12001957 20.03.1986 Bình Định 7 6.5 5.5 6.5 6.4 Trung Bình 51B(A5.3)
1958 Trần Thị Ánh Tuyết 12001958 26.10.1991 Bình Thuận 5 6 4.7 5.5 5.3 Trung Bình 51B(A5.3)
1959 Trần Thị Thanh Tuyết 12001959 20.04.1988 Hà Tĩnh 8 8.5 4.7 5 6.6 Trung Bình 51B(A5.3)
1960 Lê Thị Ty 12001960 18.04.1987 Bà Rịa Vũng Tàu 4.5 8 4.6 7.5 6.2 Trung Bình 51B(A5.3)
1961 Phạm Ty 12001961 18.01.1990 Phú Yên 6.5 8 3.9 5 5.9 Trung Bình 51B(A5.3)
1962 Cao Thị Tý 12001962 14.02.1989 Tây Ninh 6 7.5 3.8 6 5.8 Trung Bình 51B(A5.3)
1963 Đinh Văn Tỵ 12001963 18.01.1989 Quảng Ngãi Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 51B(A5.3)
1964 Nguyễn Văn Ựng 12001964 21.07.1986 Đồng Tháp 6.5 8.5 4.6 6.5 6.5 Trung Bình 51B(A5.3)
1965 Võ Công Uy 12001965 20.12.1992 Lâm Đồng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 51B(A5.3)
1966 Đặng Thị Uyên 12001966 23.08.1988 Hải Phòng 7.5 6 5 7 6.4 Trung Bình 51B(A5.3)
1967 Lê Phan Tú Uyên 12001967 22.11.1992 Bình Dương 5.5 8 5.4 5 6.0 Trung Bình 51B(A5.3)
1968 Nguyễn Thị Thục Uyên 12001968 18.06.1986 TP. Hồ Chí Minh 6.5 5.5 4.9 5 5.5 Trung Bình 51B(A5.3)
1969 Phan Thụy Hạ Uyên 12001969 25.06.1991 TP. Hồ Chí Minh 6.5 8.5 6.1 5.5 6.7 Trung Bình 51B(A5.3)
1970 Phù Bảo Uyên 12001970 28.08.1990 TP. Hồ Chí Minh 5 5.5 4.7 7.5 5.7 Trung Bình 51B(A5.3)
1971 Trần Thị Ngọc Uyên 12001971 29.08.1991 Đồng Nai 7.5 5.5 5.1 6 6.0 Trung Bình 51B(A5.3)
1972 Chung Tuyết Vân 12001972 14.03.1990 CamPuchia 6.5 7.5 4.7 5 5.9 Trung Bình 51B(A5.3)
1973 Đỗ Thị Thùy Vân 12001973 24.06.1991 Bình Dương 7.5 8.5 4.9 5 6.5 Trung Bình 51B(A5.3)
1974 Lê Sỹ Vân 12001974 03.11.1988 Nam Định 6 8 3 4 5.3 Trung Bình 51B(A5.3)
1975 Lê Thị Vân 12001975 04.08.1991 Thanh Hóa 6.5 7.5 5 5 6.0 Trung Bình 51B(A5.3)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 62/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1976 Lê Thị Cẩm Vân 12001976 10.04.1991 Bình Phước 7.5 7.5 6 5 6.5 Trung Bình 51B(A5.3)
1977 12001977 Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 51B(A5.3)
1978 12001978 Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 51B(A5.3)
1979 Nguyễn Thị Ái Vân 12001979 21.12.1991 Bình Phước 7 8.5 5.4 5.5 6.6 Trung Bình 51B(A5.3)
1980 Nguyễn Thị Cẩm Vân 12001980 20.10.1987 Gia Lai 7 9 4.5 5 6.4 Trung Bình 51B(A5.3)
1981 Nguyễn Thị Hà Vân 12001981 30.11.1987 Tây Ninh 4.5 5 4.5 6 5.0 Trung Bình 52B(A5.4)
1982 Nguyễn Thị Hồng Vân 12001982 13.06.1990 Bình Dương 6.5 6.5 3 7 5.8 Trung Bình 52B(A5.4)
1983 Nguyễn Thị Huyền Vân 12001983 10.03.1992 Bình Thuận 6 6 5.1 8 6.3 Trung Bình 52B(A5.4)
1984 Nguyễn Thị Ngọc Vân 12001984 12.01.1990 Đăk Lăk 6 8.5 5.4 7 6.7 Trung Bình 52B(A5.4)
1985 Nguyễn Thị Thanh Vân 12001985 29.11.1990 Đồng Nai 8.5 7.5 5.7 6.5 7.1 Trung Bình 52B(A5.4)
1986 Nguyễn Thị Thúy Vân 12001986 28.07.1991 Long An 6 5 3.3 7 5.3 Trung Bình 52B(A5.4)
1987 Nguyễn Trần Thủy Vân 12001987 05.11.1988 TP. Hồ Chí Minh 7.5 6.5 3.6 8 6.4 Trung Bình 52B(A5.4)
1988 Phạm Thị Hồng Vân 12001988 26.11.1990 Quảng Ngãi 6.5 6.5 3.7 5 5.4 Trung Bình 52B(A5.4)
1989 Phạm Thị Thanh Vân 12001989 26.05.1990 TP. Hồ Chí Minh 8 8.5 5.6 9 7.8 Trung Bình 52B(A5.4)
1990 Trần Mộng Thanh Vân 12001990 23.05.1991 Long An 7 8.5 5 6.5 6.8 Trung Bình 52B(A5.4)
1991 Võ Thị Hồng Vân 12001991 30.07.1987 Quảng Ngãi Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 52B(A5.4)
1992 Ngô Tuyết Văn 12001992 01.01.1989 TP. Hồ Chí Minh 6 5.5 4.2 6 5.4 Trung Bình 52B(A5.4)
1993 Nguyễn Thị Kim Vận 12001993 26.01.1992 Khánh Hòa 6.5 7.5 3 8 6.3 Trung Bình 52B(A5.4)
1994 Hỷ Lầm Vấy 12001994 13.07.1992 Đồng Nai 5.5 6.5 3.7 6 5.4 Trung Bình 52B(A5.4)
1995 Ngô Tấn Vẹn 12001995 02.02.1986 Tiền Giang 6 6.5 3.6 7 5.8 Trung Bình 52B(A5.4)
1996 Lê Thị Tường Vi 12001996 05.08.1992 Bình Định 8 8.5 3.7 8 7.1 Trung Bình 52B(A5.4)
1997 Nguyễn Thị Tường Vi 12001997 15.06.1992 Quảng Nam 8 6 Vắng 7 Vắng không đậu 52B(A5.4)
1998 Phạm Hàn Vi 12001998 07.01.1988 Quảng Ngãi 5.5 7.5 3.2 6.5 5.7 Trung Bình 52B(A5.4)
1999 Trần Thị Tường Vi 12001999 04.02.1991 Bình Định 5.5 7.5 3 5 5.3 Trung Bình 52B(A5.4)
2000 Võ Thị Tường Vi 12002000 04.01.1992 Quảng Ngãi 5.5 8.5 3 7.5 6.1 Trung Bình 52B(A5.4)
2001 Mai Đình Viên 12002001 02.12.1990 Thanh Hóa 6 3 4 7 5.0 Trung Bình 52B(A5.4)
2002 Trần Minh Viễn 12002002 15.08.1990 Bạc Liêu 6 6.5 4.1 5 5.4 Trung Bình 52B(A5.4)
2003 Đỗ Đình Việt 12002003 16.12.1990 Nam Định 5 6.5 4.4 6 5.5 Trung Bình 52B(A5.4)
2004 Đỗ Minh Việt 12002004 10.12.1989 Bình Định 5.5 4.5 5 5 5.0 Trung Bình 52B(A5.4)
2005 Hoàng Việt 12002005 30.07.1990 Đồng Nai 3 2.5 1.7 5 3.1 không đậu 52B(A5.4)
2006 Ngô Hoàng Quốc Việt 12002006 10.09.1988 Lâm Đồng 5.5 3.5 2 5 4.0 không đậu 52B(A5.4)
2007 Nguyễn Đặng Việt 12002007 22.06.1989 Thanh Hóa 6 7.5 4.4 6.5 6.1 Trung Bình 52B(A5.4)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 63/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
2008 Nguyễn Quốc Việt 12002008 20.04.1991 Tây Ninh 7 5.5 4.7 7 6.1 Trung Bình 52B(A5.4)
2009 Nguyễn Văn Việt 12002009 27.07.1990 Thanh Hóa 6.5 7.5 4.4 7 6.4 Trung Bình 52B(A5.4)
2010 Nguyễn Văn Việt 12002010 06.09.1988 Hà Nam 6 6.5 3.8 4.5 5.2 Trung Bình 52B(A5.4)
2011 Trần Hữu Việt 12002011 14.07.1988 TP. Hồ Chí Minh 4.5 5 5 5.5 5.0 Trung Bình 52B(A5.4)
2012 Trịnh Lưu Việt 12002012 30.10.1991 Thanh Hóa 2 3 1.7 3 2.4 không đậu 52B(A5.4)
2013 Võ Văn Việt 12002013 05.09.1990 Đăk Lăk 7.5 7.5 4.4 5 6.1 Trung Bình 52B(A5.4)
2014 Dương Thế Vinh 12002014 06.12.1990 Nam Định 8.5 8 4.1 6.5 6.8 Trung Bình 52B(A5.4)
2015 Hoàng Thị Vinh 12002015 11.05.1990 Quảng Bình 8.5 7.5 4.7 7 6.9 Trung Bình 52B(A5.4)
2016 Lê Chí Quốc Vinh 12002016 25.02.1988 Thừa Thiên Huế 6.5 8.5 3.9 8 6.7 Trung Bình 52B(A5.4)
2017 Lê Quang Vinh 12002017 05.11.1991 Gia Lai 6.5 9 4.6 6 6.5 Trung Bình 52B(A5.4)
2018 Liêu Cẩm Vinh 12002018 18.05.1991 Đồng Nai 5.5 6.5 3.6 5 5.2 Trung Bình 52B(A5.4)
2019 Liễu Quang Vinh 12002019 25.07.1979 Đồng Nai 6.5 3 3.3 8.5 5.3 Trung Bình 52B(A5.4)
2020 Nguyễn Đặng Quang Vinh 12002020 11.06.1990 TP. Hồ Chí Minh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 52B(A5.4)
2021 Nguyễn Ngọc Vinh 12002021 10.01.1988 An Giang 6.5 3.5 4.7 6.5 5.3 Trung Bình 53B(A5.5)
2022 Nguyễn Phúc Vinh 12002022 20.07.1992 Đăk lăk 4.5 2.5 1.6 6 3.7 không đậu 53B(A5.5)
2023 Nguyễn Quang Vinh 12002023 10.12.1984 TP. Hồ Chí Minh 8.5 8 5.8 7 7.3 Trung Bình 53B(A5.5)
2024 Nguyễn Quốc Vinh 12002024 31.05.1970 Hà Tây 7 9 5 7 7.0 Trung Bình 53B(A5.5)
2025 Nguyễn Tấn Vinh 12002025 18.10.1991 Quảng Ngãi 6.5 6 4.3 5 5.5 Trung Bình 53B(A5.5)
2026 Nguyễn Thế Vinh 12002026 24.05.1991 Khánh Hòa Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 53B(A5.5)
2027 Nguyễn Thị Thúy Vinh 12002027 15.04.1991 Nghệ An 8.5 8.5 7 8.5 8.1 Giỏi 53B(A5.5)
2028 Nguyễn Thị Thùy Vinh 12002028 20.03.1987 Đồng Nai 4.5 7 3.6 6.5 5.4 Trung Bình 53B(A5.5)
2029 Nguyễn Trường Vinh 12002029 08.10.1990 Bình Định 6 5.5 5 5 5.4 Trung Bình 53B(A5.5)
2030 Phạm Quang Vinh 12002030 03.05.1990 Lâm Đồng 9 9 3 6.5 6.9 Trung Bình 53B(A5.5)
2031 Trần Ngọc Vinh 12002031 05.09.1985 TP. Hồ Chí Minh 4.5 5.5 3.5 6.5 5.0 Trung Bình 53B(A5.5)
2032 Trần Phạm Nhã Vinh 12002032 30.10.1988 Bình Thuận 3.5 7 3.5 6 5.0 Trung Bình 53B(A5.5)
2033 Võ Hồng Hùng Thanh Vinh 12002033 30.11.1990 Long An 7 6 3.8 6.5 5.8 Trung Bình 53B(A5.5)
2034 Nguyễn Xuân Vĩnh 12002034 10.04.1988 Đồng Nai 7 7.5 3 5.5 5.8 Trung Bình 53B(A5.5)
2035 Bùi Tuấn Vũ 12002035 05.12.1991 Buôn Ma Thuột 5.5 7.5 4.2 6.5 5.9 Trung Bình 53B(A5.5)
2036 Cao Duy Vũ 12002036 01.01.1991 Bình Thuận 7 8.5 3.5 7 6.5 Trung Bình 53B(A5.5)
2037 Đỗ Vũ 12002037 08.06.1991 Bình Phước 6.5 9 5.6 7.5 7.2 Trung Bình 53B(A5.5)
2038 Đoàn Huy Vũ 12002038 04.05.1990 Bến Tre 5 5 5 5 5.0 Trung Bình 53B(A5.5)
2039 Hồ Tuấn Vũ 12002039 01.04.1992 Tây Ninh 4.5 6.5 3 6.5 5.1 Trung Bình 53B(A5.5)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 64/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
2040 Huỳnh Ngô Thanh Vũ 12002040 25.01.1988 Đồng Tháp 7 7.5 5.5 6.5 6.6 Trung Bình 53B(A5.5)
2041 Mai Tuấn Vũ 12002041 16.03.1991 Bình Thuận 6.5 7.5 5.6 6.5 6.5 Trung Bình 53B(A5.5)
2042 Nguyễn Lê Hoàng Vũ 12002042 01.01.1989 Bà Rịa Vũng Tàu 6 7 3 5 5.3 Trung Bình 53B(A5.5)
2043 Nguyễn Tuấn Vũ 12002043 04.08.1990 Gia Lai 6.5 7.5 6 8 7.0 Khá 53B(A5.5)
2044 Trần Quốc Vũ 12002044 11.12.1982 TP. Hồ Chí Minh 6 6 4.2 6 5.6 Trung Bình 53B(A5.5)
2045 Trần Quốc Vũ 12002045 20.11.1990 Quảng Nam 7 7.5 6.5 6 6.8 Trung Bình 53B(A5.5)
2046 Trần Tuấn Vũ 12002046 09.08.1990 Bình Định 5.5 8 3.3 6 5.7 Trung Bình 53B(A5.5)
2047 Trương Đình Vũ 12002047 01.01.1987 Quảng Bình 5 5.5 4.5 5 5.0 Trung Bình 53B(A5.5)
2048 Lương Văn Vui 12002048 17.02.1991 Quảng Nam 6.5 7.5 5.4 5 6.1 Trung Bình 53B(A5.5)
2049 Nguyễn Sơn Vương 12002049 30.04.1990 Đăk Lăk 6 8.5 3.6 5 5.8 Trung Bình 53B(A5.5)
2050 Phạm Minh Vương 12002050 12.11.1989 Bình Định 7.5 9 5.4 6.5 7.1 Trung Bình 53B(A5.5)
2051 Trương Quốc Vương 12002051 20.10.1990 Đăk Lăk 7.5 8 3.8 6 6.3 Trung Bình 53B(A5.5)
2052 Đỗ Tường Vy 12002052 02.10.1991 Bình Định 6.5 8 4.5 5.5 6.1 Trung Bình 53B(A5.5)
2053 Ngô Hoa Tiên Vy 12002053 26.09.1992 Bình Dương 8.5 7.5 4 6.5 6.6 Trung Bình 53B(A5.5)
2054 Phùng Thị Tường Vy 12002054 10.10.1992 Bà Rịa Vũng Tàu 7 7.5 5.8 5 6.3 Trung Bình 53B(A5.5)
2055 Trần Thị Hồng Vy 12002055 20.06.1989 Bình Định 5 3.5 4.5 7 5.0 Trung Bình 53B(A5.5)
2056 Võ Nhật Tuyết Vy 12002056 01.01.1991 TP. Hồ Chí Minh 8 8.5 3.8 7.5 7.0 Trung Bình 53B(A5.5)
2057 Nguyễn Thị Xen 12002057 30.06.1991 Nam Định 6.5 8.5 3.8 5 6.0 Trung Bình 53B(A5.5)
2058 Đoàn Thuận Kiều Xuân 12002058 12.02.1991 Bình Định 8 8.5 4.7 8 7.3 Trung Bình 53B(A5.5)
2059 Nguyễn Thị Xuân 12002059 26.10.1992 Hà Tĩnh 6.5 5.5 3 5 5.0 Trung Bình 53B(A5.5)
2060 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 12002060 15.10.1989 Tây Ninh 7.5 7 4.3 6.5 6.3 Trung Bình 53B(A5.5)
2061 Phan Thanh Xuân 12002061 17.09.1992 Quảng Nam 5.5 9 5.8 9 7.3 Trung Bình 54B(A5.6)
2062 Thái Thị Thanh Xuân 12002062 02.04.1985 Khánh Hòa 7.5 9.5 4.2 8 7.3 Trung Bình 54B(A5.6)
2063 Tô Thị Xuân 12002063 12.11.1991 Bình Thuận 7 9.5 6 9 7.9 Khá 54B(A5.6)
2064 Trần Thị Yến Xuân 12002064 14.03.1991 Long An 7.5 7.5 3 8.5 6.6 Trung Bình 54B(A5.6)
2065 Võ Xuân 12002065 20.10.1988 Quảng Trị 6 7 3 7 5.8 Trung Bình 54B(A5.6)
2066 Lục Tài Xướng 12002066 22.07.1991 Tiền Giang 5.5 6.5 3 5 5.0 Trung Bình 54B(A5.6)
2067 Hùynh Thị Hồng Xuyên 12002067 04.02.1987 TP. Hồ Chí Minh 3 7.5 4.7 7 5.6 Trung Bình 54B(A5.6)
2068 Lê Thị Xuyên 12002068 21.02.1990 Bình Định 5 4 4 7 5.0 Trung Bình 54B(A5.6)
2069 Nguyễn Long Xuyên 12002069 11.05.1991 Hải Phòng 7 6.5 3 9 6.4 Trung Bình 54B(A5.6)
2070 Phạm Ngọc Xuyên 12002070 08.01.1991 TP. Hồ Chí Minh 5.5 7.5 5.2 6.5 6.2 Trung Bình 54B(A5.6)
2071 Phạm Thị Xuyên 12002071 30.01.1988 Bình Thuận Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 54B(A5.6)

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 65/194


Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
2072 Trần Thị Mỹ Xuyên 12002072 10.05.1991 Bạc Liêu 8 6.5 3 7.5 6.3 Trung Bình 54B(A5.6)
2073 Võ Duy Xuyên 12002073 22.10.1987 Gia Lai 6.5 6.5 3.3 7 5.8 Trung Bình 54B(A5.6)
2074 Bùi Như Ý 12002074 01.08.1992 Bạc Liêu 7 8 3.7 9 6.9 Trung Bình 54B(A5.6)
2075 Phạm Như Ý 12002075 04.04.1989 Đồng Nai 5.5 3 4 9 5.4 Trung Bình 54B(A5.6)
2076 Kiều Kim Yến 12002076 01.06.1991 Đồng Tháp 4.5 4 4.5 7 5.0 Trung Bình 54B(A5.6)
2077 Lai Hải Yến 12002077 30.04.1991 TP. Hồ Chí Minh 9 7.5 5.5 8 7.5 Trung Bình 54B(A5.6)
2078 Lê Thị Hải Yến 12002078 10.11.1987 Bình Định 6.5 8 4.9 8 6.9 Trung Bình 54B(A5.6)
2079 Lê Thị Hoàng Yến 12002079 16.02.1992 Long An 6.5 4.5 3 7 5.3 Trung Bình 54B(A5.6)
2080 Lê Thị Hoàng Yến 12002080 05.12.1990 Đồng Nai 4.5 5.5 4 7.5 5.4 Trung Bình 54B(A5.6)
2081 Lê Thị Ngọc Yến 12002081 18.05.1990 Gia Lai Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 54B(A5.6)
2082 Lưu Thị Hồng Yến 12002082 12.09.1987 Bình Thuận Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 54B(A5.6)
2083 Nguyễn Thị Kim Yến 12002083 16.06.1991 Bình Định 7 6.5 6.1 9 7.2 Khá 54B(A5.6)
2084 Trần Thị Kim Yến 12002084 09.04.1991 Đồng Nai 6.5 8 4 9 6.9 Trung Bình 54B(A5.6)
2085 Nguyễn Thị Thắm 12002085 01.09.1977 Long An 6 4.5 4.2 7.5 5.6 Trung Bình 54B(A5.6)
2086 Kiều Thu Hà 12002086 26.11.1982 Hà Nam 5.5 7.5 5.2 7 6.3 Trung Bình 54B(A5.6)
2087 Nguyễn Thị Minh Tuyết 12002087 16.12.1986 Ninh Bình 7 5 6.5 5.5 6.0 Trung Bình 54B(A5.6)
2088 Nguyễn Đình Khoa 12002088 09.01.1987 TP. Hồ Chí Minh 5.5 7.5 4.4 7.5 6.2 Trung Bình 54B(A5.6)
2089 Phan Thanh Hữu 12002089 10.09.1966 TP. Hồ Chí Minh 5 5 5 5 5.0 Trung Bình 54B(A5.6)
2090 Nguyễn Thành Long 12002090 01.10.1964 TP. Hồ Chí Minh 5 5 4.5 5.5 5.0 Trung Bình 54B(A5.6)
2091 Huỳnh Văn Long 12002091 16.05.1962 TP. Hồ Chí Minh 5 5 4.5 5.5 5.0 Trung Bình 54B(A5.6)
2092 Đỗ Ngọc Huy 12002092 14.02.1977 Quảng Ngãi Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 54B(A5.6)
2093 Trần Mạnh Thường 12002093 30.04.1987 Bắc Ninh 6.5 4 4 5.5 5.0 Trung Bình 54B(A5.6)

Tổng số Thí sinh đạt: 793 TS, được in trên 24 trang TL. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

1658
0.79

BÙI VĂN HÁT

TRUNG TÂM KHẢO THÍ ĐIỂM_CHỨNG CHỈ B_CS1_ 27.03.2011_Trang 66/194


1 2 2 4 4
2 4 4 8 8
3 5 5 13 13
4 7 7 14 14
5 8 8 18 18
6 10 10 20 20
7 13 13 21 21
8 14 14 22 22
10 18 18 26 26
13 19 19 27 27
14 20 20 32 32
16 21 21 35 35
18 22 22 38 38
19 23 23 51 51
20 24 24 52 52
21 26 26 53 53
22 27 27 56 56
23 31 31 57 57
24 32 32 61 61
25 35 35 67 67
26 37 37 74 74
27 38 38 79 79
31 39 39 80 80
32 51 51 83 83
34 52 52 85 85
35 53 53 87 87
37 56 56 88 88
38 57 57 94 94
39 61 61 95 95
40 63 63 99 99
45 67 67 100 100
47 70 70 103 103
49 74 74 105 105
51 79 79 112 112
52 80 80 115 115
53 82 83 121 121
56 83 85 125 125
57 85 87 126 126
60 87 88 132 132
61 88 89 134 134
62 89 94 135 135
63 94 95 136 136
67 95 96 145 145
70 96 99 146 146
74 98 100 148 148
75 99 102 149 149
79 100 103 153 153
80 102 105 156 156
81 103 111 157 157
82 105 112 162 162
83 111 115 165 165
85 112 121 171 171
87 115 124 174 174
88 120 125 175 175
89 121 126 181 181
94 124 127 184 184
95 125 128 185 185
96 126 130 186 186
98 127 132 188 188
99 128 134 196 196
100 130 135 197 197
102 132 136 198 198
103 134 139 201 201
105 135 145 202 202
111 136 146 204 204
112 137 147 206 206
115 138 148 207 207
120 139 149 212 212
121 145 151 213 213
123 146 152 218 218
124 147 153 219 219
125 148 155 225 225
126 149 156 227 227
127 151 157 228 228
128 152 162 234 234
129 153 165 235 235
130 155 171 240 240
132 156 172 242 242
134 157 174 243 243
135 162 175 253 253
136 165 179 254 254
137 169 181 269 269
138 171 182 270 270
139 172 184 280 280
143 173 185 281 281
145 174 186 295 295
146 175 188 298 298
147 179 193 301 301
148 181 196 303 303
149 182 197 313 313
150 184 198 316 316
151 185 199 319 319
152 186 201 321 321
153 187 202 323 323
155 188 204 324 324
156 192 206 325 325
157 193 207 327 327
160 196 210 331 331
162 197 212 332 332
165 198 213 341 341
167 199 218 345 345
169 201 219 352 352
171 202 225 353 353
172 204 227 358 358
173 206 228 359 359
174 207 230 367 367
175 210 233 383 383
179 212 234 389 389
181 213 235 390 390
182 218 240 391 391
184 219 242 413 413
185 225 243 414 414
186 227 244 415 415
187 228 246 441 441
188 230 252 444 444
189 233 253 446 446
190 234 254 449 449
191 235 269 450 450
192 239 270 453 453
193 240 277 457 457
196 242 279 465 465
197 243 280 471 471
198 244 281 472 472
199 246 295 475 475
201 252 298 476 476
202 253 301 484 484
203 254 303 489 489
204 268 313 493 493
205 269 316 495 495
206 270 319 497 497
207 277 320 504 504
210 279 321 505 505
211 280 322 512 512
212 281 323 527 527
213 295 324 528 528
215 298 325 532 532
216 301 327 536 536
217 303 330 541 541
218 313 331 546 546
219 316 332 551 551
224 319 333 553 553
225 320 341 555 555
227 321 343 562 562
228 322 345 570 570
230 323 352 574 574
231 324 353 577 577
232 325 358 578 578
233 327 359 579 579
234 330 367 580 580
235 331 376 581 581
236 332 381 583 583
239 333 383 586 586
240 341 387 589 589
241 343 388 590 590
242 345 389 594 594
243 352 390 598 598
244 353 391 599 599
246 358 409 600 600
247 359 412 615 615
248 367 413 616 616
252 376 414 618 618
253 381 415 621 621
254 383 416 622 622
257 387 419 633 633
261 388 441 634 634
268 389 442 635 635
269 390 443 639 639
270 391 444 640 640
272 409 446 642 642
273 412 449 644 644
277 413 450 646 646
279 414 453 651 651
280 415 457 652 652
281 416 463 653 653
284 419 464 655 655
292 441 465 656 656
295 442 469 660 660
298 443 471 661 661
301 444 472 662 662
303 446 475 665 665
313 449 476 668 668
316 450 484 669 669
319 453 485 671 671
320 457 489 674 674
321 463 493 676 676
322 464 494 678 678
323 465 495 683 683
324 469 497 699 699
325 471 504 700 700
327 472 505 706 706
330 475 510 710 710
331 476 512 711 711
332 484 513 715 715
333 485 516 716 716
341 489 527 722 722
343 493 528 726 726
345 494 529 728 728
348 495 532 730 730
349 497 536 739 739
352 504 541 749 749
353 505 545 755 755
354 510 546 758 758
358 512 551 765 765
359 513 553 766 766
367 516 555 767 767
376 527 560 777 777
381 528 562 786 786
383 529 567 789 789
384 532 570 798 798
387 536 574 802 802
388 541 577 829 829
389 545 578 832 832
390 546 579 837 837
391 551 580 853 853
409 553 581 863 863
412 555 583 868 868
413 560 586 872 872
414 562 589 878 878
415 567 590 881 881
416 570 591 882 882
419 574 594 887 887
431 577 598 892 892
437 578 599 895 895
441 579 600 897 897
442 580 607 899 899
443 581 615 900 900
444 583 616 902 902
446 586 618 905 905
449 589 621 906 906
450 590 622 908 908
453 591 625 916 916
457 594 632 918 918
461 598 633 921 921
463 599 634 926 926
464 600 635 927 927
465 607 639 931 931
466 615 640 933 933
469 616 641 934 934
470 618 642 935 935
471 621 644 937 937
472 622 646 943 943
475 625 649 944 944
476 632 651 950 950
484 633 652 955 955
485 634 653 969 969
489 635 655 970 970
491 639 656 977 977
493 640 660 979 979
494 641 661 980 980
495 642 662 988 988
497 644 665 993 993
501 646 668 997 997
502 649 669 1007 1007
504 651 671 1017 1017
505 652 674 1018 1018
506 653 676 1024 1024
510 655 678 1026 1026
512 656 683 1028 1028
513 659 685 1029 1029
515 660 696 1033 1033
516 661 699 1036 1036
518 662 700 1038 1038
522 665 706 1058 1058
527 668 708 1059 1059
528 669 710 1061 1061
529 671 711 1065 1065
532 674 715 1074 1094
536 676 716 1094 1107
541 678 717 1107 1110
543 683 722 1110 1118
545 685 726 1118 1120
546 696 728 1120 1122
548 699 730 1122 1127
549 700 733 1127 1136
551 706 739 1136 1147
552 708 740 1147 1152
553 710 742 1152 1160
555 711 749 1160 1161
560 715 755 1161 1164
561 716 758 1164 1166
562 717 763 1166 1171
564 722 765 1171 1174
567 726 766 1174 1177
570 728 767 1177 1178
572 730 777 1178 1182
574 733 781 1182 1183
577 737 784 1183 1189
578 739 786 1189 1190
579 740 789 1190 1191
580 742 798 1191 1196
581 749 801 1196 1203
583 755 802 1203 1215
586 758 805 1215 1226
589 763 812 1226 1228
590 765 813 1228 1236
591 766 829 1236 1237
592 767 830 1237 1276
594 773 832 1276 1291
598 777 837 1291 1292
599 778 839 1292 1293
600 781 852 1293 1296
607 783 853 1296 1307
608 784 862 1307 1311
615 786 863 1311 1313
616 789 864 1313 1316
618 798 868 1316 1319
621 801 872 1319 1322
622 802 878 1322 1323
625 805 879 1323 1324
628 812 880 1324 1332
632 813 881 1332 1334
633 829 882 1334 1335
634 830 887 1335 1338
635 832 888 1338 1339
636 837 890 1339 1342
639 839 892 1342 1345
640 852 895 1343 1347
641 853 897 1345 1348
642 862 899 1347 1361
644 863 900 1348 1364
646 864 901 1361 1365
648 867 902 1364 1366
649 868 905 1365 1372
651 872 906 1366 1374
652 878 908 1372 1378
653 879 916 1373 1384
654 880 918 1374 1409
655 881 921 1378 1414
656 882 926 1384 1441
659 887 927 1409 1448
660 888 931 1414 1462
661 890 933 1441 1469
662 891 934 1448 1470
665 892 935 1462 1472
668 895 937 1469 1473
669 897 943 1470 1488
671 899 944 1472 1496
674 900 945 1473 1502
676 901 950 1488 1505
678 902 953 1496 1507
680 905 955 1502 1516
683 906 963 1505 1517
685 908 969 1507 1524
696 916 970 1516 1533
699 918 977 1517 1538
700 921 979 1524 1547
706 926 980 1533 1550
708 927 988 1538 1555
710 931 993 1547 1558
711 933 994 1550 1559
712 934 997 1555 1569
715 935 1006 1558 1570
716 937 1007 1559 1573
717 938 1008 1569 1574
722 939 1010 1570 1576
725 943 1017 1573 1581
726 944 1018 1574 1588
728 945 1023 1576 1590
730 950 1024 1581 1594
733 953 1026 1588 1596
734 955 1028 1590 1597
737 963 1029 1594 1612
739 969 1032 1596 1619
740 970 1033 1597 1634
742 977 1034 1612 1638
749 979 1035 1619 1643
755 980 1036 1634 1646
758 988 1038 1638 1655
761 993 1041 1643 1656
763 994 1053 1646 1662
765 997 1058 1655 1666
766 1006 1059 1656 1670
767 1007 1061 1662 1671
768 1008 1065 1666 1681
771 1010 1074 1670 1692
773 1017 1082 1671 1695
775 1018 1094 1681 1698
777 1023 1106 1692 1700
778 1024 1107 1695 1702
780 1026 1110 1698 1713
781 1028 1112 1700 1716
782 1029 1118 1702 1719
783 1031 1120 1713 1733
784 1032 1122 1716 1735
786 1033 1127 1719 1741
788 1034 1135 1733 1748
789 1035 1136 1735 1759
793 1036 1137 1741 1773
794 1038 1144 1748 1777
798 1041 1147 1759 1779
799 1053 1152 1773 1781
801 1058 1160 1777 1811
802 1059 1161 1779 1812
805 1061 1164 1781 1813
807 1065 1166 1810 1814
812 1074 1167 1811 1820
813 1082 1171 1812 1823
826 1094 1173 1813 1825
829 1102 1174 1814 1833
830 1106 1177 1820 1834
832 1107 1178 1823 1845
836 1110 1182 1825 1847
837 1112 1183 1833 1851
839 1117 1185 1834 1852
842 1118 1189 1845 1861
846 1120 1190 1847 1863
852 1122 1191 1851 1864
853 1127 1195 1852 1867
857 1135 1196 1861 1870
859 1136 1198 1863 1871
862 1137 1199 1864 1874
863 1144 1200 1867 1879
864 1147 1203 1870 1882
867 1152 1209 1871 1909
868 1160 1210 1874 1912
869 1161 1212 1879 1914
872 1163 1213 1882 1936
875 1164 1215 1903 1940
878 1166 1222 1909 1952
879 1167 1226 1912 1963
880 1171 1228 1914 1965
881 1173 1236 1936 1977
882 1174 1237 1940 1978
884 1177 1273 1952 1991
887 1178 1275 1963 1997
888 1182 1276 1965 2005
889 1183 1277 1977 2006
890 1185 1291 1978 2012
891 1189 1292 1991 2020
892 1190 1293 1997 2022
895 1191 1296 2005 2026
897 1195 1303 2006 2071
899 1196 1307 2012 2081
900 1198 1311 2020 2082
901 1199 1313 2022 2092
902 1200 1316 2026
904 1203 1317 2071
905 1209 1319 2081
906 1210 1322 2082
908 1212 1323 2089
915 1213 1324 2090
916 1215 1325 2091
918 1221 1332 2092
920 1222 1334
921 1226 1335
926 1228 1337
927 1236 1338
931 1237 1339
932 1273 1342
933 1275 1343
934 1276 1345
935 1277 1347
937 1291 1348
938 1292 1352
939 1293 1358
941 1296 1361
943 1303 1362
944 1307 1363
945 1311 1364
950 1313 1365
953 1316 1366
955 1317 1370
962 1319 1372
963 1320 1373
969 1322 1374
970 1323 1378
977 1324 1384
979 1325 1389
980 1332 1391
988 1334 1399
991 1335 1403
993 1337 1407
994 1338 1409
995 1339 1414
997 1342 1415
1006 1343 1416
1007 1345 1430
1008 1347 1441
1010 1348 1448
1011 1352 1462
1016 1358 1469
1017 1361 1470
1018 1362 1472
1023 1363 1473
1024 1364 1479
1026 1365 1485
1028 1366 1488
1029 1370 1496
1031 1372 1497
1032 1373 1502
1033 1374 1505
1034 1378 1506
1035 1382 1507
1036 1384 1516
1038 1389 1517
1041 1391 1524
1053 1399 1533
1058 1403 1538
1059 1404 1547
1060 1407 1548
1061 1409 1550
1065 1414 1555
1067 1415 1557
1074 1416 1558
1077 1430 1559
1078 1432 1565
1079 1441 1569
1080 1442 1570
1082 1448 1573
1083 1462 1574
1085 1469 1576
1088 1470 1581
1093 1472 1588
1094 1473 1590
1102 1479 1594
1106 1485 1596
1107 1488 1597
1110 1496 1611
1112 1497 1612
1113 1502 1619
1117 1505 1634
1118 1506 1637
1120 1507 1638
1122 1516 1643
1124 1517 1644
1127 1524 1646
1128 1533 1648
1131 1534 1655
1133 1538 1656
1135 1547 1660
1136 1548 1662
1137 1550 1666
1141 1555 1668
1144 1557 1669
1147 1558 1670
1152 1559 1671
1155 1565 1681
1160 1569 1692
1161 1570 1695
1163 1573 1698
1164 1574 1700
1166 1576 1702
1167 1581 1709
1171 1588 1713
1173 1590 1716
1174 1594 1717
1177 1596 1719
1178 1597 1721
1180 1611 1724
1182 1612 1733
1183 1614 1734
1185 1619 1735
1189 1634 1741
1190 1637 1748
1191 1638 1749
1192 1643 1750
1195 1644 1759
1196 1646 1764
1198 1648 1773
1199 1655 1777
1200 1656 1779
1203 1660 1781
1209 1662 1795
1210 1666 1796
1212 1668 1810
1213 1669 1811
1215 1670 1812
1218 1671 1813
1221 1681 1814
1222 1692 1815
1226 1695 1816
1228 1698 1820
1231 1700 1823
1233 1702 1825
1235 1709 1833
1236 1710 1834
1237 1713 1845
1242 1716 1847
1264 1717 1849
1265 1719 1851
1273 1721 1852
1275 1724 1861
1276 1733 1863
1277 1734 1864
1285 1735 1867
1287 1741 1869
1289 1747 1870
1291 1748 1871
1292 1749 1874
1293 1750 1875
1296 1759 1879
1297 1764 1881
1301 1773 1882
1303 1774 1884
1307 1777 1895
1311 1779 1896
1312 1781 1903
1313 1789 1909
1316 1793 1912
1317 1795 1914
1319 1796 1923
1320 1810 1936
1321 1811 1940
1322 1812 1948
1323 1813 1952
1324 1814 1963
1325 1815 1965
1326 1816 1977
1332 1820 1978
1334 1823 1981
1335 1825 1991
1337 1833 1997
1338 1834 1999
1339 1842 2004
1342 1845 2005
1343 1847 2006
1345 1849 2011
1347 1851 2012
1348 1852 2020
1350 1861 2022
1352 1863 2026
1355 1864 2047
1358 1867 2068
1361 1869 2071
1362 1870 2081
1363 1871 2082
1364 1874 2089
1365 1875 2090
1366 1879 2091
1370 1881 2092
1372 1882 2093
1373 1883
1374 1884
1378 1895
1380 1896
1382 1903
1384 1909
1385 1912
1386 1914
1389 1923
1391 1926
1393 1934
1398 1936
1399 1940
1403 1948
1404 1952
1407 1963
1408 1965
1409 1977
1410 1978
1413 1981
1414 1991
1415 1997
1416 1999
1430 2004
1432 2005
1441 2006
1442 2011
1448 2012
1460 2020
1462 2022
1469 2026
1470 2047
1472 2055
1473 2068
1476 2071
1479 2081
1485 2082
1488 2089
1496 2090
1497 2091
1502 2092
1505 2093
1506
1507
1515
1516
1517
1524
1533
1534
1538
1546
1547
1548
1550
1555
1557
1558
1559
1565
1569
1570
1571
1572
1573
1574
1576
1581
1588
1590
1594
1595
1596
1597
1605
1611
1612
1614
1619
1634
1637
1638
1643
1644
1646
1647
1648
1651
1654
1655
1656
1660
1662
1666
1668
1669
1670
1671
1681
1691
1692
1695
1696
1698
1700
1702
1709
1710
1713
1714
1716
1717
1719
1721
1724
1725
1727
1728
1733
1734
1735
1741
1745
1746
1747
1748
1749
1750
1759
1764
1768
1773
1774
1777
1779
1781
1788
1789
1791
1793
1795
1796
1810
1811
1812
1813
1814
1815
1816
1820
1823
1825
1831
1833
1834
1840
1842
1845
1846
1847
1849
1851
1852
1855
1861
1863
1864
1867
1869
1870
1871
1873
1874
1875
1879
1881
1882
1883
1884
1889
1895
1896
1903
1904
1909
1910
1912
1914
1923
1924
1926
1934
1936
1940
1941
1948
1949
1952
1963
1965
1977
1978
1981
1982
1991
1997
1999
2000
2001
2004
2005
2006
2011
2012
2020
2022
2026
2032
2034
2038
2047
2055
2059
2065
2068
2071
2072
2075
2076
2081
2082
2089
2090
2091
2092
2093
2 Cáp Thị Thùy
An 1200000208.09.1988Bà Rịa Vũng Tàu
4.5 7.5 2.4 3
5 Lâm Thị Thúy
An 1200000519.12.1990Tây Ninh 5.5 4.5 2 5
10 Nguyễn Thị
AnThúy 1200001008.02.1990Đăk Nông 7 2.5 1.8 6.5
19 Nguyễn Bảo
Ân 1200001908.10.1984Bến Tre 5 5 2.5 5
21 Trần Hoàng
Ân 1200002114.01.1991Tây Ninh 5 7.5 1.7 2
23 Đặng QuốcAnh
Bảo 1200002316.08.1987TP. Hồ Chí Minh
5.5 2 2.3 7
24 Đặng Thị Kim
Anh 1200002401.02.1991Đồng Nai 6.5 3.5 2.4 5
31 Lê Thị Phương
Anh 1200003114.10.1985Đồng Nai 5.5 2.5 2.2 6
37 Nguyễn Ngọc
Anh 1200003715.02.1983Bắc Ninh 4 4.5 4 4
39 Nguyễn Thị
Anh
Kim 1200003922.01.1991Bình Thuận 5 4 3.6 5
61 Nguyễn Thị
Ánh
Ngọc 1200006116.02.1990Đồng Nai 6.5 4 0.7 5
89 Điểu Thị Bình 1200008919.01.1987Đồng Nai 7.5 2.5 2.4 5
96 Trịnh VănBình 1200009614.06.1991Đăk Lăk 3 5.5 3.1 5
102 Lê Thị Ngọc
Cẩm 1200010210.11.1991Tiền Giang 5.5 6 1.1 5
127 Nguyễn Thị
Chi
Trúc 1200012720.11.1991Bình Thuận 6.5 8.5 0.8 5
128 Nguyễn Hữu
Chí 1200012811.12.1990TP. Hồ Chí Minh
7 8.5 0.5 5
130 Đặng MinhChín 1200013006.06.1989Quảng Ngãi 2.5 7 4.5 3
134 Võ Văn Chính 1200013407.01.1989Quảng Ngãi 8.5 5 0.1 5
139 Chương Hoa
Chương 1200013911.10.1989Đồng Nai 5.5 5 2 5
147 Lý Thành Công 1200014713.09.1983TP. Hồ Chí Minh
5 5.5 4.5 3
151 Nguyễn Thành
Công 1200015119.02.1991Nam Định 5.5 4.5 4.3 3
155 Trương Quang
Công 1200015520.06.1989Quảng Ngãi 4 6 2.5 4.5
172 Ngô MinhCường 1200017221.06.1989Cà Mau 5 5.5 2.7 5
179 Phạm MinhCường 1200017918.09.1984Bình Thuận 6.5 3.5 3 5
182 Trần Nguyễn
Cường
Quốc 1200018224.03.1990Lâm Đồng 5.5 3.5 3 5.5
193 Trần Văn Dân 1200019316.06.1986Ninh Bình 7.5 3.5 2.2 3.5
204 Nguyễn Minh
Danh 1200020422.11.1990Long An 6 5.5 3.6 2.5
206 Nguyễn Thị
Đào 1200020605.10.1990Đồng Nai 6 9 3.6 2.5
210 Trần Sỹ Đạo 1200021022.09.1989Đồng Nai 5.5 2.5 3.5 5
219 Tạ Tuấn Đạt 1200021930.01.1990Đồng Nai 6 9 3 1.5
230 Đinh Thị Mỹ
Diệp 1200023016.02.1985Quảng Nam 2 7 3.7 4
233 Bùi Văn Điệp 1200023301.09.1989Thái Bình 6 3.5 4.4 4.5
244 Phan NgọcĐịnh 1200024420.08.1992Bình Định 2.5 5.5 3.9 6
246 Đặng Thành
Đô 1200024625.09.1983Bình Thuận 5 3.5 2.4 6.5
252 Hồ Đức Đông 1200025204.02.1986Nghệ An 7.5 4 2 4
277 Ngô Thị Thùy
Dung 1200027722.12.1987Hà Nam 7 2.5 1.8 6
279 Nguyễn Thị
Dung 1200027915.02.1990Đăk Lăk 3.5 5.5 2.8 5.5
320 Lê Ngọc Duy 1200032014.04.1986Đăk Lăk 3.5 6 2.8 6
322 Lê Quốc Duy 1200032216.08.1991Bình Thuận 5.5 7 1.3 6
330 Nguyễn Khương
Duy 1200033025.04.1992Nam Định 2.5 3 4 7
333 Nguyễn Trần
DuyPhúc 1200033320.06.1990Lâm Đồng 7 2.5 1.1 6.5
343 Trần Quang
Duy 1200034302.02.1989Bến Tre 5 4.5 3.8 5
358 Võ Thị Bích
Duyên 1200035828.09.1989Bình Định 7 7.5 5.7 2
359 Nguyễn Thanh
Duyệt 1200035925.05.1983Lâm Đồng 7 2.5 4.5 2.5
376 Lê Cao Giáp 1200037616.07.1983Thanh Hóa 5.5 5.5 4.4 3
381 Vũ Thị Minh
Gương 1200038109.09.1991Ninh Bình 2.5 3.5 5.9 5
409 Lê Hoàng Hải 1200040910.07.1988Đồng Nai 4 5 4.6 4
412 Nguyễn Đình
Hải 1200041228.04.1991Hải Dương 4 4 2.2 6
416 Nguyễn Trọng
Hải 1200041608.09.1990Thanh Hóa 5.5 5 3.6 3
419 Nguyễn Văn
Hải 1200041929.10.1984Bắc Giang 4 6.5 3.6 3
441 Nguyễn Thị
Hằng
Ngọc 1200044113.06.1990TP. Hồ Chí Minh
7 6.5 4.5 2
442 Nguyễn Thị
Hằng
Thúy 1200044226.09.1990Vĩnh Long 5.5 5 2.2 5
443 Nguyễn Thị
Hằng
Thúy 1200044325.01.1989Bình Thuận 6.5 4.5 1.1 6.5
446 Phạm Thị Cẩm
Hằng 1200044612.04.1990Long An 6 7 4.3 2.5
463 Dương ThịHạnh 1200046315.10.1991Bắc Giang 3.5 6.5 2.1 4.5
464 Hồ Thị Hạnh 1200046425.01.1984Quảng Nam 4 6.5 3 5.5
469 Lê Văn Hạnh 1200046905.04.1991Đăk Lăk 6 4 1.4 5
485 Trương Văn
Hảo 1200048521.09.1988Bình Định 4.5 7 3.6 3
494 Nguyễn Văn
Hậu 1200049427.02.1989Bến Tre 7 4 3.9 3
497 Trương ThịHậu
Dạ 1200049713.04.1989Quảng Trị 4 5 4.5 3
510 Nguyễn Thị
Hiền
Diệu 1200051021.01.1989TP. Hồ Chí Minh
5 5.5 2.7 4
513 Phạm Phước
Hiền 1200051300.00.1991Kiên Giang 2.5 7.5 2 5.5
529 Ngô NhânHiếu 1200052907.08.1991Tây Ninh 3.5 6.5 1.8 5
551 Nguyễn Thị
Hoa 1200055110.05.1991Quảng Ngãi 7.5 6.5 0.2 5
555 Nguyễn Thị
HoaYến 1200055512.09.1987Ninh Thuận 5.5 7.5 4.6 0
560 Lê Thái Hòa 1200056014.04.1988Tiền Giang 5 4.5 1.7 6
567 Trần Thế Hòa 1200056721.03.1991Bà Rịa Vũng Tàu
5.5 3.5 2.7 6
579 Huỳnh Minh
Hoàng 1200057911.02.1989Đăk Lăk 5 4 3.5 4
581 Nguyễn Minh
Hoàng 1200058103.02.1990Thanh Hóa 6.5 7.5 2 2
583 Nguyễn Thị
Hoàng
Minh 1200058315.10.1991Sông Bé 5 3.5 2 6
590 Võ Minh Hoàng 1200059002.12.1991Ninh Thuận 5.5 5 2.7 3
591 Vũ Đình Hoàng 1200059127.12.1988Lâm Đồng 4.5 2.5 4.1 5.5
598 Phan Nguyệt
Hồng 1200059817.01.1990TP. Hồ Chí Minh
7 6 1.7 2
607 Lưu Ngọc Huệ 1200060702.08.1989Kiên Giang 4.5 4 3.8 5.5
615 Đỗ Viết Hùng 1200061519.05.1989Thanh Hóa 5 4.5 2 5
618 Mai Việt Hùng 1200061810.09.1989Quảng Ngãi 2.5 6 3 5
625 Trần NgọcHùng 1200062516.11.1979Nghệ An 6 8.5 1.3 5.5
632 Phạm Quang
Hưng 1200063217.02.1987Đăk Lăk 5 5 1.7 5
640 Đoàn Thị Thiên
Hương 1200064011.03.1989Đồng Nai 2.5 5.5 2.2 6
649 Nguyễn Thị
Hương 1200064910.01.1989Hà Tĩnh 4.5 5.5 2.2 5
655 Lưu Võ Ngọc
Hường 1200065501.01.1991Tiền Giang 3 4.5 2.8 6
671 Nguyễn Hồng
Huy 1200067110.03.1988Gia Lai 4 8.5 4.9 2
696 Nguyễn Công
Huỳnh 1200069602.03.1989Quảng Ninh 3.5 5.5 5.9 5
708 Lưu Văn Khanh 1200070803.03.1986An Giang 4.5 4.5 4.2 5
717 Nguyễn Trung
Khánh 1200071715.05.1990Bến Tre 6 2.5 3.4 5
733 Nguyễn BáKhôi 1200073301.01.1992Nghệ An 4.5 6.5 3 3.5
740 Phạm VănKhương 1200074016.08.1986Hải Dương 5 4.5 2.5 5
742 Nguyễn Phương
Kiếm 1200074227.01.1990Nghệ An 4 5 2.7 6.5
755 Lê Thị Kim 1200075505.09.1990Bình Định 5 2.5 2.5 6.5
763 Trần ThiệnLam
Hoàng 1200076301.09.1989Bến Tre 5 4 3.1 5
781 Trương Ngọc
Lan 1200078130.05.1989TP. Hồ Chí Minh
5.5 3.5 2.4 6.5
784 Trương Ngọc
Lăng 1200078412.04.1990Ninh Bình 5.5 5 2.3 5
801 Ngô ThanhLiên 1200080105.02.1991TP. Hồ Chí Minh
6 5.5 3.4 3
805 Trần Thị Bích
Liên 1200080520.07.1990Lâm Đồng 6 7.5 1.7 5
812 Vũ Thị Liệu 1200081212.05.1991Bắc Ninh 5.5 4.5 2.3 6
813 Quách DuyLil 1200081319.02.1989Cà Mau 4 5.5 1.1 7
830 Nguyễn Đình
Linh 1200083001.03.1987Đồng Nai 4 5.5 2.8 6
839 Phạm Thị Trúc
Linh 1200083917.07.1986Bình Định 4 4 3.4 6.5
852 Lê Thị Loan 1200085216.06.1991Ninh Thuận 5 4.5 2.4 5
862 Phạm Thị Tuyết
Loan 1200086230.10.1991Lâm Đồng 5 5.5 1.4 5
864 Hồ Thị Xuân
Lộc 1200086420.02.1990Bà Rịa Vũng Tàu
4.5 4.5 1.4 6.5
879 Trần Thị Lớn 1200087929.01.1986Tây Ninh 5 5.5 2.2 5.5
880 Bồ Xuân Long 1200088000.00.1988Bình Phước 3.5 7 2.5 5
881 Đào Long 1200088120.02.1991Quảng Ngãi 6 4 2.4 4
888 Lê Thị Hồng
Lụa 1200088830.10.1991Bình Phước 7 3.5 1.7 4.5
890 Đào Văn Luân 1200089029.04.1989Thái Bình 5.5 5 2.2 4.5
901 Nguyễn ThịLuyến
Lưu 1200090126.01.1992Tiền Giang 5.5 3.5 3.9 5.5
931 Phạm Thị Mây 1200093121.08.1991Nghệ An 5.5 4.5 2.8 3.5
937 Vũ Thị Miền 1200093730.09.1986Hải Dương 6.5 4 1.7 4
943 Lê NguyễnMinh
Nhựt 1200094325.08.1991Bà Rịa Vũng Tàu
7.5 2.5 2 4.5
945 Nguyễn DuyMinh
Quang 1200094504.03.1985Quảng Ngãi 5 4 3 5
953 Châu SámMúi 1200095304.01.1987Đồng Nai 5.5 4 2.4 5
963 Nguyễn ThịMỹ 1200096326.03.1989Bình Thuận 5 4.5 2.2 6
979 Bùi Thiên Nga 1200097905.07.1991Lâm Đồng 6.5 2.5 2.8 4.5
994 Huỳnh ThịNgân
Bích 1200099425.10.1991Long An 5 5.5 3.7 3.5
1006 Nguyễn Thanh
Ngân 1200100619.01.1987Đồng Nai 4 4.5 4.6 5
1008 Nguyễn ThịNgân
Kim 1200100818.07.1991Lâm Đồng 4 5.5 3.4 4.5
1010 Nguyễn ThịNgân
Ngọc 1200101002.04.1989Sóc Trăng 6 3.5 3.3 5.5
1023 Đào Thị Minh
Nghĩa 1200102302.12.1990TP. Hồ Chí Minh
6.5 3.5 3.9 4.5
1032 Bùi Thị Hồng
Ngọc 1200103200.00.1988Tiền Giang 5 7 2.2 3
1034 Dương ThịNgọc
Lệ 1200103412.04.1990TP. Hồ Chí Minh
4 6 3.7 3
1035 Huỳnh ThịNgọc 1200103530.11.1989Bình Thuận 4.5 3.5 4.1 5
1041 Nguyễn Phong
NgọcVương1200104127.01.1984Tây Ninh 4 6 1.7 5
1053 Đào Thị Nguyên 1200105316.09.1989Lâm Đồng 4 5.5 3.8 5
1074 Nguyễn Thị
Nhàn
Thanh 1200107403.11.1990Thừa Thiên Huế
3.5 4.5 3.4 5.5
1082 Nguyễn Thị
Nhân 1200108219.04.1990Đồng Nai 5 2.5 3.4 6.5
1106 Lê Thị Ngọc
Như 1200110605.05.1988Bến Tre 3.5 2.5 5.1 6
1112 Đoàn TốngNhuận 1200111227.05.1991Bình Dương 7.5 7 1.1 5
1135 Long Thị Tuyết
Ninh 1200113512.08.1991Bình Thuận 4.5 7 2.8 3
1137 Nguyễn Thị
NữNgọc 1200113708.08.1980TP. Hồ Chí Minh
6 2.5 2.8 7
1144 Nguyễn Thị
Oanh 1200114422.08.1986Nghệ An 6 3.5 2.8 5.5
1166 Nguyễn Tài
Phong 1200116618.10.1990Lâm Đồng 5 3 2.8 5.5
1167 Nguyễn Thanh
Phong 1200116724.04.1987Đồng Nai 4 5 3.9 5.5
1171 Ninh Hoàng
Phong 1200117116.10.1987Cửu Long 6.5 7 3.1 2.5
1173 Phạm Thanh
Phong 1200117320.03.1989Đồng Nai 6.5 3.5 2.5 5
1174 Phạm Thanh
Phong 1200117410.12.1992Tây Ninh 5 2.5 3.8 5
1177 Trương Văn
Phong 1200117724.04.1990Lâm Đồng 7.5 8 2.3 2
1182 Lê Ngọc Phú 1200118214.04.1987Quảng Ngãi 6 8 5.4 2
1183 Lý Thành Phú 1200118309.08.1988Đồng Nai 4 5.5 5 2
1185 Nguyễn Minh
Phú 1200118525.12.1990An Giang 5.5 6.5 3.5 3
1195 Trần Văn Phúc 1200119520.12.1987Bến Tre 5 6 4.9 3
1196 Hùynh Công
Phùng 1200119604.09.1988Quảng Ngãi 6.5 8 3 2
1198 Nguyễn Thị
Phụng
Kim 1200119808.08.1992Bình Định 7.5 4.5 2.5 3.5
1199 Bùi Đình Phước 1200119901.05.1988Hà Tĩnh 5 6.5 2.3 3
1200 Cao Hồng Phước 1200120017.03.1991Lâm Đồng 5.5 2.5 2.3 6.5
1209 Bùi Thế Phương 1200120926.04.1992Quảng nam 6 3.5 2.8 4.5
1210 Đặng Hà Phương 1200121012.11.1990Hải Phòng 6.5 3.5 2.7 5
1212 Đỗ Anh Phương 1200121223.06.1989Tiền Giang 5 5.5 3.1 4.5
1213 Dương NgôPhương
Liên 1200121323.09.1991Vĩnh Long 6 4.5 2.5 5
1222 Mai Lê Phương 1200122223.09.1990Ninh Thuận 4.5 5.5 4.4 3
1226 Nguyễn Thị
Phương
Ánh 1200122620.10.1990Gia Lai 4 7.5 6.7 2
1228 Nguyễn Thị
Phương
Lan 1200122818.07.1990Đồng Nai 6 4.5 5.5 2.5
1273 Nguyễn Doãn
Quảng 1200127310.05.1987Hà Tĩnh 2.5 6 4.8 5
1275 Lê Lam Quế 1200127529.03.1989Khánh Hòa 3.5 4.5 3.2 7
1277 Trần QuốcQui 1200127703.12.1991Bến Tre 5 4.5 2.2 6
1303 Nguyễn Thị
Quỳnh
Như 1200130320.09.1992Phú Yên 5 9.5 1.4 7
1307 Trần Như Quỳnh 1200130715.08.1991Cà Mau 4 3.5 2.2 6.5
1316 Lý Ngọc Sang 1200131630.11.1988TP. Hồ Chí Minh
4.5 4.5 2.4 5
1317 Nguyễn Minh
Sang 1200131701.01.1986Long An 5.5 2.5 2 7
1325 Châu Thị Hồng
Sen 1200132511.07.1988Đồng Nai 5 4.5 3.7 5
1337 Lê Phước Sơn 1200133701.01.1982Đồng Tháp 3 7.5 2.2 5
1343 Trần XuânSơn 1200134302.08.1986Quảng Ngãi 5 4.5 3.4 4
1345 Võ Thành Sự 1200134517.01.1990Đồng Nai 3 4.5 2 7
1352 Hoàng AnhTài 1200135215.12.1992Quảng Ngãi 4 4.5 4.7 5
1358 Nguyễn ĐứcTài 1200135818.01.1991KIên Giang 7 8.5 1.8 7
1362 Nguyễn Tiến
Tài 1200136218.08.1984Bình Dương 5 5 1.7 5
1363 Trần Thị Thanh
Tài 1200136305.03.1991Ninh Thuận 7 3 2.8 5
1370 Nguyễn ChíTâm 1200137006.11.1989Long An 6 3.5 3 5
1373 Nguyễn LêTâm
Minh 1200137315.07.1985TP. Hồ Chí Minh
5.5 5.5 1.4 5
1389 Nguyễn Minh
Tân 1200138920.09.1990Đồng Nai 5 5.5 3.9 4
1391 Nguyễn Thanh
Tân 1200139106.03.1987Bến Tre 3 6.5 2.5 5
1399 Nguyễn Thanh
Tần 1200139917.07.1985Hà Tĩnh 5.5 4.5 2.5 5
1403 Huỳnh ThịThạch
Mỹ 1200140315.04.1991Bình Định 6.5 4 1.4 6
1407 Huỳnh Thanh
Thái 1200140702.11.1982Ninh Thuận 6.5 8.5 1.3 5.5
1415 Khấu Thị Thắm 1200141528.07.1984Cao Bằng 4 5.5 3 5
1416 Lê Thị Hồng
Thắm 1200141620.06.1991Tiền Giang 5.5 4 3.2 5
1430 Phùng Quang
Thắng 1200143021.04.1987TP. Hồ Chí Minh
3.5 5.5 3.4 6
1479 Huỳnh ThịThảo
Mai 1200147928.05.1990Đồng Tháp 4.5 5.5 2.8 4.5
1485 Lê Văn Thảo 1200148515.04.1989Đồng Nai 3.5 5 3.8 4.5
1497 Phạm Thị Phương
Thảo 1200149705.11.1991Đồng Nai 6 3.5 4.1 4
1506 Võ NguyễnThảo
Phước 1200150626.11.1990Kiên Giang 4.5 3.5 4.1 5
1524 Lê Minh Thiện 1200152430.03.1988Bến Tre 2.5 4 4.3 5.5
1538 Đinh Thế Thịnh 1200153826.12.1991Sóc Trăng 2.5 4.5 3.3 6
1548 Đỗ Trọng Thọ 1200154806.10.1986Thái Bình 4.5 3.5 3.3 6
1557 Bùi Thị Kim
Thoa 1200155720.02.1989Bình Định 6 6 2.6 3
1565 Trần Thị Kim
Thoa 1200156506.06.1991Bình Định 4 3.5 3 8
1573 Nguyễn Trung
Thông 1200157304.01.1982Nghệ An 4 6.5 3.8 2
1611 Nguyễn LêThương
Thị Như 1200161117.05.1989TP. Hồ Chí Minh
5 4.5 3 5
1612 Nguyễn ThịThương 1200161213.09.1992Nghệ An 6.5 3 1.7 5
1637 Bùi Thị Thủy 1200163729.01.1991Bình Dương 4 4.5 3.2 6
1644 Nguyễn ThịThủy 1200164415.03.1991Tây Ninh 6 4 2 5
1648 Phạm VănThủy 1200164828.11.1990Ninh Bình 6 5 3.2 4
1660 Hồ QuangTiến 1200166026.05.1983Đồng Nai 5.5 5 2.8 5
1668 Trịnh MinhTiến 1200166801.01.1989Đồng nai 3.5 7.5 3 4
1669 Trương Ngọc
Tiến 1200166901.01.1991Bình Thuận 6 3.5 4.8 4
1698 Lý Văn Toàn 1200169817.09.1988Cà Mau 4.5 6 0.8 6
1717 Ngô Thị Bích
Trâm 1200171722.08.1991Quảng Ngãi 3 6 5.1 4
1721 Nguyễn ThịTrâm
Bích 1200172110.04.1989Phú Yên 6 3.5 3.6 4
1724 Nguyễn YếnTrâm 1200172420.01.1982TP. Hồ Chí Minh
4.5 4.5 2 6
1734 Nguyễn Ngọc
TrânHoài 1200173421.04.1991Buôn Ma Thuột6 5 2.2 5
1735 Phùng Nguyễn
Trân Bảo 1200173527.02.1990Tiền Giang 5.5 6.5 4 2
1750 Ngô Thị Như
Trang 1200175011.07.1989Nghệ An 8.5 8.5 1 5
1764 Nguyễn ThịTrang
Kiều 1200176406.01.1992Đăk Lăk 5.5 4.5 3.5 5
1795 Huỳnh Thanh
Trí 1200179521.10.1991Đồng Nai 3.5 4 3.9 5.5
1796 Lê Quang Trí 1200179616.03.1989TP. Hồ Chí Minh
4 6 2.7 5
1810 Đoàn NgọcTrinh 1200181012.05.1992Sông Bé 4 5 3.3 5.5
1813 Nguyễn Đoàn
Trinh
Diễm 1200181324.01.1989Đồng Tháp 7 3 2.4 4
1815 Nguyễn ThịTrinh
Ánh 1200181529.09.1992Lâm Đồng 7.5 2.5 1.6 5
1816 Nguyễn ThịTrinh
Kim 1200181616.03.1991Long An 8 2 2 6
1849 Giang Thành
Trung 1200184916.12.1989Tiền Giang 5.5 3.5 4.2 5
1863 Trịnh Quang
Trung 1200186326.05.1984Hưng Yên 6.5 3.5 3.5 3
1867 Huỳnh VũTrường 1200186715.12.1991Bến Tre 6 4 2.4 4
1869 Nguyễn AnhTrường 1200186916.04.1988Nghệ An 5 4.5 4.5 4.5
1875 Nguyễn ĐứcTruyền 1200187529.03.1987Đồng Nai 4.5 5 3.9 5
1884 Nguyễn ThịTúMỹ 1200188408.03.1987Bến Tre 4 4 4.9 5
1895 Đoàn ThanhTuấn 1200189516.12.1983Tiền Giang 4.5 3.5 3.8 5
1896 Lê Anh Tuấn 1200189608.06.1992TP. Hồ Chí Minh
6.5 4.5 1.6 5
1903 Nguyễn Mạnh
Tuấn 1200190315.11.1990Vĩnh Long 5.5 4 4.3 3
1923 Nguyễn Tăng
Tùng 1200192324.12.1988Phú Khánh 5.5 3 3.1 6
1940 Tô Thành Tuyên 1200194006.09.1986Hậu Giang 7.5 8.5 0.9 5.5
1948 Trang NgọcTuyền 1200194825.11.1987Bà Rịa Vũng Tàu
4.5 4.5 3.7 5
1981 Nguyễn ThịVân
Hà 1200198130.11.1987Tây Ninh 3.5 5 2.7 6
1999 Trần Thị Tường
Vi 1200199904.02.1991Bình Định 5.5 7.5 1.1 5
2004 Đỗ Minh Việt 1200200410.12.1989Bình Định 5.5 3.5 3 5
2011 Trần Hữu Việt 1200201114.07.1988TP. Hồ Chí Minh
4.5 3.5 3.7 5.5
2047 Trương Đình
Vũ 1200204701.01.1987Quảng Bình 4 5.5 2.5 5
2093 Trần MạnhThường 12002093 30.04.1987Bắc Ninh 6.5 2.5 2.4 5.5
4.4 không đậu . 1B(B1.1)
4.3 không đậu . 1B(B1.1)
4.5 không đậu . 1B(B1.1)
4.4 không đậu . 1B(B1.1)
4.1 không đậu . 1B(B1.1)
4.2 không đậu . 1B(B1.1)
4.4 không đậu . 1B(B1.1)
4.1 không đậu . 1B(B1.1)
4.1 không đậu . 1B(B1.1)
4.4 không đậu . 1B(B1.1)
4.1 không đậu . 2B(B1.2)
4.4 không đậu . 3B(B1.3)
4.2 không đậu . 3B(B1.3)
4.4 không đậu . 3B(B1.3)
5.2 không đậu . 4B(B1.8)
5.3 không đậu . 4B(B1.8)
4.3 không đậu . 4B(B1.8)
4.7 không đậu . 4B(B1.8)
4.4 không đậu . 4B(B1.8)
4.5 không đậu . 4B(B1.8)
4.3 không đậu . 4B(B1.8)
4.3 không đậu . 4B(B1.8)
4.6 không đậu . 5B(B1.9)
4.5 không đậu . 5B(B1.9)
4.4 không đậu . 5B(B1.9)
4.2 không đậu . 5B(B1.9)
4.4 không đậu . 6B(A4.8)
5.3 không đậu . 6B(A4.8)
4.1 không đậu . 6B(A4.8)
4.9 không đậu . 6B(A4.8)
4.2 không đậu . 6B(A4.8)
4.6 không đậu . 6B(A4.8)
4.5 không đậu . 7B(B2.1)
4.4 không đậu . 7B(B2.1)
4.4 không đậu . 7B(B2.1)
4.3 không đậu . 7B(B2.1)
4.3 không đậu . 7B(B2.1)
4.6 không đậu . 8B(B2.2)
5.0 không đậu . 9B(B2.3)
4.1 không đậu . 9B(B2.3)
4.3 không đậu . 9B(B2.3)
4.6 không đậu . 9B(B2.3)
5.6 không đậu . 9B(B2.3)
4.1 không đậu . 9B(B2.3)
4.6 không đậu . 10B(B2.4)
4.2 không đậu . 10B(B2.4)
4.4 không đậu . 11B(B2.5)
4.1 không đậu . 11B(B2.5)
4.3 không đậu . 11B(B2.5)
4.3 không đậu . 11B(B2.5)
5.0 không đậu . 12B(B2.6)
4.4 không đậu . 12B(B2.6)
4.7 không đậu . 12B(B2.6)
5.0 không đậu . 12B(B2.6)
4.2 không đậu . 12B(B2.6)
4.8 không đậu . 12B(B2.6)
4.1 không đậu . 12B(B2.6)
4.5 không đậu . 13B(B2.7)
4.5 không đậu . 13B(B2.7)
4.1 không đậu . 13B(B2.7)
4.3 không đậu . 13B(B2.7)
4.4 không đậu . 13B(B2.7)
4.2 không đậu . 14B(B2.8)
4.8 không đậu . 14B(B2.8)
4.4 không đậu . 14B(B2.8)
4.3 không đậu . 14B(B2.8)
4.4 không đậu . 15B(B2.9)
4.1 không đậu . 15B(B2.9)
4.5 không đậu . 15B(B2.9)
4.1 không đậu . 15B(B2.9)
4.1 không đậu . 15B(B2.9)
4.2 không đậu . 15B(B2.9)
4.2 không đậu . 15B(B2.9)
4.5 không đậu . 16B(B2.10)
4.1 không đậu . 16B(B2.10)
4.1 không đậu . 16B(B2.10)
5.3 không đậu . 16B(B2.10)
4.2 không đậu . 17B(B2.11)
4.1 không đậu . 17B(B2.11)
4.3 không đậu . 17B(B2.11)
4.1 không đậu . 17B(B2.11)
4.9 không đậu . 18B(B2.12)
5.0 không đậu . 19B(B2.13)
4.6 không đậu . 19B(B2.13)
4.2 không đậu . 19B(B2.13)
4.4 không đậu . 20B(B3.1)
4.3 không đậu . 20B(B3.1)
4.6 không đậu . 20B(B3.1)
4.1 không đậu . 20B(B3.1)
4.3 không đậu . 21B(B3.2)
4.5 không đậu . 21B(B3.2)
4.5 không đậu . 21B(B3.2)
4.5 không đậu . 22B(B3.3)
5.1 không đậu . 22B(B3.3)
4.6 không đậu . 22B(B3.3)
4.4 không đậu . 22B(B3.3)
4.6 không đậu . 22B(B3.3)
4.5 không đậu . 22B(B3.3)
4.2 không đậu . 23B(B3.4)
4.2 không đậu . 23B(B3.4)
4.2 không đậu . 23B(B3.4)
4.6 không đậu . 23B(B3.4)
4.5 không đậu . 23B(B3.4)
4.1 không đậu . 24B(B3.5)
4.2 không đậu . 24B(B3.5)
4.3 không đậu . 24B(B3.5)
4.6 không đậu . 24B(B3.5)
4.1 không đậu . 25B(B3.6)
4.1 không đậu . 25B(B3.6)
4.1 không đậu . 25B(B3.6)
4.3 không đậu . 25B(B3.6)
4.2 không đậu . 25B(B3.6)
4.4 không đậu . 26B(B3.7)
4.1 không đậu . 26B(B3.7)
4.4 không đậu . 26B(B3.7)
4.5 không đậu . 27B(B3.8)
4.4 không đậu . 27B(B3.8)
4.6 không đậu . 27B(B3.8)
4.6 không đậu . 27B(B3.8)
4.3 không đậu . 27B(B3.8)
4.2 không đậu . 27B(B3.8)
4.3 không đậu . 27B(B3.8)
4.2 không đậu . 28B(B3.9)
4.6 không đậu . 28B(B3.9)
4.2 không đậu . 28B(B3.9)
4.4 không đậu . 29B(B3.10)
4.3 không đậu . 29B(B3.10)
5.2 không đậu . 30B(B3.11)
4.3 không đậu . 30B(B3.11)
4.6 không đậu . 30B(B3.11)
4.5 không đậu . 31B(B3.12)
4.1 không đậu . 31B(B3.12)
4.6 không đậu . 31B(B3.12)
4.8 không đậu . 32B(B3.13)
4.4 không đậu . 32B(B3.13)
4.1 không đậu . 32B(B3.13)
5.0 không đậu . 32B(B3.13)
5.4 không đậu . 32B(B3.13)
4.1 không đậu . 32B(B3.13)
4.6 không đậu . 32B(B3.13)
4.7 không đậu . 32B(B3.13)
4.9 không đậu . 32B(B3.13)
4.5 không đậu . 32B(B3.13)
4.2 không đậu . 32B(B3.13)
4.2 không đậu . 32B(B3.13)
4.2 không đậu . 33B(B4.1)
4.4 không đậu . 33B(B4.1)
4.5 không đậu . 33B(B4.1)
4.5 không đậu . 33B(B4.1)
4.4 không đậu . 33B(B4.1)
5.1 không đậu . 33B(B4.1)
4.6 không đậu . 33B(B4.1)
4.6 không đậu . 34B(B4.2)
4.6 không đậu . 34B(B4.2)
4.4 không đậu . 34B(B4.2)
5.7 không đậu . 35B(B4.3)
4.1 không đậu . 35B(B4.3)
4.1 không đậu . 35B(B4.3)
4.3 không đậu . 35B(B4.3)
4.6 không đậu . 36B(B4.4)
4.4 không đậu . 36B(B4.4)
4.2 không đậu . 36B(B4.4)
4.1 không đậu . 36B(B4.4)
4.6 không đậu . 36B(B4.4)
6.1 không đậu . 36B(B4.4)
4.2 không đậu . 37B(B4.5)
4.5 không đậu . 37B(B4.5)
4.4 không đậu . 37B(B4.5)
4.4 không đậu . 37B(B4.5)
4.6 không đậu . 37B(B4.5)
4.3 không đậu . 37B(B4.5)
4.4 không đậu . 37B(B4.5)
4.5 không đậu . 37B(B4.5)
5.5 không đậu . 37B(B4.5)
4.4 không đậu . 37B(B4.5)
4.4 không đậu . 38B(B4.5)
4.6 không đậu . 38B(B4.5)
4.3 không đậu . 39B(B4.6)
4.2 không đậu . 39B(B4.6)
4.4 không đậu . 39B(B4.6)
4.3 không đậu . 39B(B4.6)
4.1 không đậu . 39B(B4.6)
4.1 không đậu . 40B(B4.6)
4.3 không đậu . 40B(B4.6)
4.4 không đậu . 40B(B4.6)
4.6 không đậu . 40B(B4.6)
4.1 không đậu . 40B(B4.6)
4.4 không đậu . 42B(B4.8)
4.1 không đậu . 42B(B4.8)
4.4 không đậu . 42B(B4.8)
4.3 không đậu . 43B(B4.9)
4.6 không đậu . 43B(B4.9)
4.6 không đậu . 43B(B4.9)
4.5 không đậu . 43B(B4.9)
4.6 không đậu . 43B(B4.9)
4.3 không đậu . 44B(A4.9)
4.5 không đậu . 45B(A4.10)
4.3 không đậu . 45B(A4.10)
4.3 không đậu . 45B(A4.10)
4.6 không đậu . 45B(A4.10)
4.5 không đậu . 45B(A4.10)
5.8 không đậu . 45B(A4.10)
4.6 không đậu . 46B(A4.11)
4.2 không đậu . 47B(A4.12)
4.4 không đậu . 47B(A4.12)
4.5 không đậu . 47B(A4.12)
4.1 không đậu . 47B(A4.12)
4.2 không đậu . 47B(A4.12)
4.5 không đậu . 47B(A4.12)
4.6 không đậu . 48B(A4.13)
4.1 không đậu . 48B(A4.13)
4.1 không đậu . 48B(A4.13)
4.6 không đậu . 48B(A4.13)
4.6 không đậu . 49B(A5.1)
4.5 không đậu . 49B(A5.1)
4.2 không đậu . 49B(A5.1)
4.4 không đậu . 49B(A5.1)
4.2 không đậu . 50B(A5.2)
4.4 không đậu . 50B(A5.2)
5.6 không đậu . 50B(A5.2)
4.4 không đậu . 51B(A5.3)
4.3 không đậu . 52B(A5.4)
4.8 không đậu . 52B(A5.4)
4.3 không đậu . 52B(A5.4)
4.3 không đậu . 52B(A5.4)
4.3 không đậu . 53B(A5.5)
4.2 không đậu . 54B(A5.6)
Bộ Công Thương
Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM
ĐIỂM THI CHỨNG CHỈ QUỐC GIA TRÌNH
Khoá thi ngày 27/03/2011 tại hội đồng thi CS1 Trường Đại
Ngày ĐIỂM THI
TT Họ Tên SBD Nơi sinh
sinh NGHE
1 Cao Trọng An 12000001 13.06.1990 Lâm Đồng 7.5
2 Cáp Thị Thùy An 12000002 08.09.1988 Bà Rịa Vũng Tàu 4.5
3 Đặng Hoài An 12000003 11.05.1987 Quảng Trị 7
4 Huỳnh Thị Trường An 12000004 05.05.1987 Nghĩa Bình 5
5 Lâm Thị Thúy An 12000005 19.12.1990 Tây Ninh 5.5
6 Lê Hữu An 12000006 20.09.1989 Quảng Ngãi 6
7 Nguyễn Phúc Tường An 12000007 19.12.1987 Đồng Tháp 7
8 Nguyễn Tấn An 12000008 29.05.1991 Bình Định 2
9 Nguyễn Thị Thu An 12000009 06.10.1989 Đồng Tháp 6.5
10 Nguyễn Thị Thúy An 12000010 08.02.1990 Đăk Nông 7
11 Nguyễn Thị Thùy An 12000011 30.11.1990 Lâm Đồng 6
12 Nguyễn Thị Trường An 12000012 29.10.1990 Long An 7.5
13 Nguyễn Xuân An 12000013 11.01.1986 TP. Hồ Chí Minh VẮNG
14 Phạm Ngọc An 12000014 28.07.1991 Quảng Ngãi 3.5
15 Tăng Thị Thúy An 12000015 03.10.1989 Lâm Đồng 6.5
16 Trương Thị Trường An 12000016 10.03.1989 Đồng Tháp 6
17 Võ Thị Khánh An 12000017 28.03.1991 TP. Hồ Chí Minh 9.5
18 Huỳnh Thiên Ân 12000018 10.12.1986 Khánh Hòa 3.5
19 Nguyễn Bảo Ân 12000019 08.10.1984 Bến Tre 5
20 Trần Đức Minh Ân 12000020 10.01.1988 Đồng Nai 5
21 Trần Hoàng Ân 12000021 14.01.1991 Tây Ninh 5
22 Bình Minh Trịnh Anh 12000022 02.02.1988 Ninh Thuận 4
23 Đặng Quốc Bảo Anh 12000023 16.08.1987 TP. Hồ Chí Minh 5.5
24 Đặng Thị Kim Anh 12000024 01.02.1991 Đồng Nai 6.5
25 Đinh Vương Anh 12000025 02.12.1991 Cà Mau 5.5
26 Đỗ Thị Ngọc Anh 12000026 20.02.1985 Thừa Thiên Huế 3.5
27 Đỗ Văn Anh 12000027 24.01.1989 Thanh Hóa VẮNG
28 Huỳnh Ngọc Kim Anh 12000028 03.12.1991 TP. Hồ Chí Minh 7
29 Huỳnh Nguyễn Trúc Anh 12000029 12.08.1991 Lâm Đồng 6.5
30 Lã Thị Tuyết Anh 12000030 10.01.1990 Tây Ninh 5
31 Lê Thị Phương Anh 12000031 14.10.1985 Đồng Nai 5.5
32 Lê Thị Tuyết Anh 12000032 19.05.1990 Bình Thuận VẮNG
33 Lê Văn Tuấn Anh 12000033 24.08.1987 Lâm Đồng 7
34 Lương Thị Quế Anh 12000034 18.10.1991 Đăk Lăk 7.5
35 Lý Tuấn Anh 12000035 27.01.1991 Vĩnh Phú 5
36 Nguyễn Nam Anh 12000036 09.10.1990 Thái Bình 5.5
37 Nguyễn Ngọc Anh 12000037 15.02.1983 Bắc Ninh 4
38 Nguyễn Quốc Anh 12000038 04.07.1990 Bến Tre 3.5
39 Nguyễn Thị Kim Anh 12000039 22.01.1991 Bình Thuận 5
40 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12000040 28.02.1988 TP. Hồ Chí Minh 5
41 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12000041 11.08.1992 Đồng Nai 9
42 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 12000042 25.05.1992 Nam Định 7.5
43 Nguyễn Thị Tuyết Anh 12000043 20.01.1991 Lâm Đồng 7
44 Nguyễn Thị Vân Anh 12000044 20.06.1991 Quảng Nam 7
45 Nguyễn Trần Anh 12000045 02.09.1991 Tiền Giang 6.5
46 Phạm Thị Kim Anh 12000046 09.11.1991 Quảng Ngãi 6
47 Phan Thị Loan Anh 12000047 24.06.1990 Bến Tre 6.5
48 Trần Tuấn Anh 12000048 04.11.1985 Thanh Hóa 7.5
49 Trần Tuấn Anh 12000049 30.04.1989 Đăk Lăk 6.5
50 Trần Văn Anh 12000050 15.06.1983 Quảng Nam 3.5
51 Trương Nam Anh 12000051 31.01.1989 TP. Hồ Chí Minh 3.5
52 Trương Ngọc Anh 12000052 26.02.1989 TP. Hồ Chí Minh 3.5
53 Trương Thế Anh 12000053 02.10.1991 Thanh Hóa 3.5
54 Văn Tú Anh 12000054 12.10.1988 Bình Định 7
55 Võ Hoàng Anh 12000055 12.10.1989 An Giang 3.5
56 Vũ Tuấn Anh 12000056 08.02.1987 TP. Hồ Chí Minh 2.5
57 Dương Thị Ánh 12000057 12.12.1986 Quảng Nam 2.5
58 Lương Thị Kim Ánh 12000058 27.01.1992 Lâm Đồng 5
59 Ngô Thị Châm Ánh 12000059 18.12.1983 Nam Định 6
60 Nguyễn Ngọc Ánh 12000060 23.03.1989 Gia Lai 3.5
61 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12000061 16.02.1990 Đồng Nai 6.5
62 Nguyễn Thụy Ngọc Ánh 12000062 11.08.1991 TP. Hồ Chí Minh 5.5
63 Phạm Văn Ba 12000063 08.03.1990 Thanh Hóa 6
64 Nguyễn Xuân Bá 12000064 23.04.1989 Buôn Ma Thuột 7
65 Trần Quang Bắc 12000065 05.07.1991 TP. Hồ Chí Minh 8
66 Hồ Dụng Bách 12000066 27.04.1989 Khánh Hòa 8
67 Khưu Hải Bằng 12000067 23.06.1988 Kiên Giang VẮNG
68 Nguyễn Ngọc Hải Bằng 12000068 02.01.1992 Tiền Giang 6
69 Nguyễn Quang Bằng 12000069 28.03.1990 Nghệ An 4.5
70 Trần Văn Bằng 12000070 11.09.1986 Nghệ An 3
71 Hồ Nguyên Bão 12000071 08.04.1990 Quảng Ngãi 7
72 Lê Văn Bão 12000072 25.03.1989 Bình Định 7.5
73 Nguyễn Thanh Hoài Bão 12000073 18.08.1991 Bà Rịa Vũng Tàu 4
74 Đinh Quốc Bảo 12000074 20.03.1991 TP. Hồ Chí Minh VẮNG
75 Đoàn Minh Bảo 12000075 15.09.1990 Thuận Hải 7.5
76 Hoàng Phan Quốc Bảo 12000076 07.11.1991 Quảng Trị 6.5
77 Hùynh Thanh Bảo 12000077 05.03.1972 TP. Hồ Chí Minh 7.5
78 Nguyễn Hoàng Bảo 12000078 17.08.1990 Tiền Giang 6
79 Trần Đình Bảo 12000079 14.04.1992 Đăk Lăk VẮNG
80 Lê Thị Mỹ Bế 12000080 20.10.1987 Tiền Giang VẮNG
81 Trần Hồng Bi 12000081 02.09.1990 Bình Định 7
82 Đặng Thị Bích 12000082 02.07.1990 Thanh Hóa 4
83 Huỳnh Bích 12000083 25.10.1986 Sóc Trăng 2.5
84 Huỳnh Thị Ngọc Bích 12000084 30.08.1991 Quảng Ngãi 8
85 Nguyễn Thị Bích 12000085 29.04.1987 Thanh Hóa 2.5
86 Trần Thị Ngọc Bích 12000086 10.10.1991 Bình Thuận 6.5
87 Võ Thị Ngọc Bích 12000087 06.01.1992 Lâm Đồng 5
88 Ông Quốc Binh 12000088 02.04.1989 Bình Định 2.5
89 Điểu Thị Bình 12000089 19.01.1987 Đồng Nai 7.5
90 Hồ Văn Bình 12000090 11.09.1990 Tiền Giang 6.5
91 Mai Xuân Bình 12000091 21.09.1989 Đăk Lăk 7
92 Nguyễn Lê Thanh Bình 12000092 02.09.1991 Bà Rịa Vũng Tàu 7
93 Nguyễn Nhật Bình 12000093 03.01.1989 Tiền Giang 6.5
94 Nguyễn Thái Bình 12000094 28.04.1985 Gia Lai 1.5
95 Nguyễn Thanh Bình 12000095 20.10.1988 Tây NInh 4
96 Trịnh Văn Bình 12000096 14.06.1991 Đăk Lăk 3
97 Hồ Thị Bĩnh 12000097 20.08.1990 Bình Định 7
98 Đào Tiến Bộ 12000098 01.04.1991 Bình Định 5
99 Nguyễn Thị Hồng Bông 12000099 16.09.1984 Tây Ninh 1
100 Lê Thị Sơn Ca 12000100 19.08.1991 Bình Định 4
101 Nguyễn Văn Cảm 12000101 10.02.1992 Quảng Ngãi 6
102 Lê Thị Ngọc Cẩm 12000102 10.11.1991 Tiền Giang 5.5
103 Vũ Trọng Cẩn 12000103 07.07.1989 Bắc Ninh 3.5
104 Bùi Trọng Cang 12000104 12.10.1983 Bình Thuận 6
105 Lê Quang Cảnh 12000105 10.10.1987 TP. Hồ Chí Minh 3
106 Nguyễn Hoàng Cảnh 12000106 24.09.1991 Bà Rịa Vũng Tàu 5
107 Nguyễn Thị Cảnh 12000107 20.11.1991 Quảng Nam 9
108 Phạm Thanh Cảnh 12000108 25.12.1992 Tây Ninh 5.5
109 Phan Thành Cảnh 12000109 23.09.1988 An Giang 5.5
110 Trần Xuân Cảnh 12000110 05.06.1986 Bắc Giang 7
111 Cù Văn Cao 12000111 01.07.1985 Nam Định 5
112 Lê Văn Cao 12000112 10.02.1984 Quảng Ngãi VẮNG
113 Trần Văn Cao 12000113 28.08.1988 Lâm Đồng 6
114 Lương Văn Cấp 12000114 20.08.1992 Quảng Ngãi 6
115 Nguyễn Viết Chánh 12000115 21.11.1987 đồng Nai 7.5
116 Bùi Thị Châu 12000116 04.07.1989 Nghệ An 7.5
117 Hồ Thị Ngọc Châu 12000117 10.08.1991 Long An 6
118 Nguyễn Ngọc Châu 12000118 15.07.1989 Đăk Lăk 5
119 Nguyễn Phú Châu 12000119 10.05.1988 Long An 7
120 Nguyễn Văn Châu 12000120 20.08.1990 Nghệ An 6.5
121 Ông Minh Châu 12000121 17.01.1991 TP. Hồ Chí Minh VẮNG
122 Trần Vĩnh Hữu Châu 12000122 01.05.1990 Đồng Nai 6.5
123 Võ Thị Minh Châu 12000123 19.03.1990 TP. Hồ Chí Minh 8
124 Huỳnh Thị Kim Chi 12000124 18.05.1991 Quảng Ngãi 6
125 Lâm Thị Kim Chi 12000125 10.04.1988 Quảng Ngãi VẮNG
126 Nguyễn Thị Bích Chi 12000126 10.02.1985 Tiền Giang 2.5
127 Nguyễn Thị Trúc Chi 12000127 20.11.1991 Bình Thuận 6.5
128 Nguyễn Hữu Chí 12000128 11.12.1990 TP. Hồ Chí Minh 7
129 Lê Đức Chiến 12000129 06.10.1989 Hà Tĩnh 6.5
130 Đặng Minh Chín 12000130 06.06.1989 Quảng Ngãi 2.5
131 Nguyễn Thị Thùy Chinh 12000131 25.01.1989 Đồng Tháp 8
132 Quan Công Chính 12000132 10.10.1987 Nghệ An VẮNG
133 Trịnh Minh Chính 12000133 12.04.1990 Ninh Thuận 7.5
134 Võ Văn Chính 12000134 07.01.1989 Quảng Ngãi 8.5
135 Đào Văn Chung 12000135 15.10.1988 Đăk Lăk VẮNG
136 Hoàng Việt Chung 12000136 18.04.1990 Quảng Ninh 4.5
137 Lê Văn Chung 12000137 26.09.1991 Lâm Đồng 5.5
138 Trương Thành Chung 12000138 02.04.1991 Quảng Nam 7
139 Chương Hoa Chương 12000139 11.10.1989 Đồng Nai 5.5
140 Lê Hoàng Chương 12000140 06.01.1991 Bình Thuận 6.5
141 Nguyễn Hoàng Chương 12000141 27.01.1991 TP. Hồ Chí Minh 6
142 Nguyễn Huy Chương 12000142 11.11.1988 Long An 7.5
143 Phạm Việt Chương 12000143 21.10.1983 Long An 3.5
144 Trần Thanh Chương 12000144 20.11.1985 đồng Nai 5
145 Vũ Huy Chương 12000145 18.01.1990 Kon Tum 5
146 Lê Thị Công 12000146 28.06.1991 Ninh Thuận 3
147 Lý Thành Công 12000147 13.09.1983 TP. Hồ Chí Minh 5
148 Nguyễn Công 12000148 08.08.1987 Quảng Ngãi VẮNG
149 Nguyễn Chí Công 12000149 17.12.1990 Bà Rịa Vũng Tàu 4
150 Nguyễn Hữu Công 12000150 25.06.1991 Gia Lai 5
151 Nguyễn Thành Công 12000151 19.02.1991 Nam Định 5.5
152 Tôn Thất Công 12000152 20.01.1991 Đăk Lăk 7.5
153 Trần Công Công 12000153 10.10.1990 Nghệ An 5
154 Trần Minh Công 12000154 20.04.1987 Bình Định 5.5
155 Trương Quang Công 12000155 20.06.1989 Quảng Ngãi 4
156 Đỗ Văn Cộng 12000156 09.11.1983 Hải Dương 3
157 Dương Lỷ Cú 12000157 16.04.1990 Đồng Nai 3.5
158 Nguyễn Thị Cúc 12000158 01.09.1991 Quảng Ngãi 5
159 Phan Thị Mộng Cúc 12000159 20.10.1982 Quảng Ngãi 6.5
160 Trần Thị Cúc 12000160 02.02.1990 Thanh Hóa 5
161 Nguyễn Thị Cưng 12000161 05.10.1991 Quảng Ngãi 6
162 Đinh Quốc Cương 12000162 08.02.1984 Tiền Giang VẮNG
163 Huỳnh Thị Kim Cương 12000163 14.10.1992 TP. Hồ Chí Minh 9
164 Nguyễn Thị Kim Cương 12000164 04.12.1991 Long An 6
165 Đoàn Nguyên Cường 12000165 10.10.1989 Quảng Nam 2
166 Giang Thanh Cường 12000166 16.04.1975 TP. Hồ Chí Minh 5.5
167 Hoàng Lê Cường 12000167 22.07.1984 Bình Phước 7.5
168 Hoàng Mạnh Cường 12000168 26.03.1990 Đồng Nai 7
169 Huỳnh Văn Cường 12000169 10.06.1991 Thừa Thiên Huế 8.5
170 Lâm Quốc Cường 12000170 09.10.1991 TP. Hồ Chí Minh 8
171 Lê Xuân Cường 12000171 20.04.1986 Quảng Nam 3
172 Ngô Minh Cường 12000172 21.06.1989 Cà Mau 5
173 Nguyễn Cao Cường 12000173 19.07.1991 Cà Mau 5.5
174 Nguyễn Mạnh Cường 12000174 28.03.1990 Kiên Giang 4
175 Nguyễn Phương Cường 12000175 24.11.1991 Đăk Lăk 3.5
176 Nguyễn Văn Cường 12000176 25.10.1990 Khánh Hòa 5.5
177 Nhan Minh Cường 12000177 15.10.1987 TP. Hồ Chí Minh 6.5
178 Phạm Đức Cường 12000178 07.09.1990 Đăk Lăk 6
179 Phạm Minh Cường 12000179 18.09.1984 Bình Thuận 6.5
180 Phạm Trọng Cường 12000180 25.12.1985 Đồng Nai 6.5
181 Phan Đình Cường 12000181 26.08.1991 Đăk Lăk 5.5
182 Trần Nguyễn Quốc Cường 12000182 24.03.1990 Lâm Đồng 5.5
183 Trần Quốc Cường 12000183 04.12.1986 Đồng Nai 6.5
184 Trần Văn Cường 12000184 01.07.1988 Vĩnh Phúc 3
185 Trương Quốc Cường 12000185 09.04.1988 Tây Ninh 3
186 Vũ Mạnh Cường 12000186 22.04.1990 Đồng Nai 2.5
187 Vương Bỉnh Cường 12000187 01.12.1988 TP. Hồ Chí Minh 5
188 Thạch Văn Cúp 12000188 12.08.1990 Ninh Thuận 4
189 Đào Vĩnh Đà 12000189 25.08.1989 Lâm Đồng 6
190 Võ Thị Lan Đài 12000190 26.04.1990 Gia Lai 8.5
191 Huỳnh Thị Cẩm Dân 12000191 07.02.1991 Ninh Thuận 9
192 Ngô Thị Thái Dân 12000192 17.03.1991 Quảng Ngãi 7
193 Trần Văn Dân 12000193 16.06.1986 Ninh Bình 7.5
194 Đỗ Ngọc Tâm Đan 12000194 04.01.1989 TP. Hồ Chí Minh 8
195 Trần Thị Phương Dang 12000195 10.07.1991 Quảng Ngãi 6.5
196 Phạm Vệ Quốc Dâng 12000196 31.05.1988 Đồng Tháp 2
197 Huỳnh Thị Ngọc Đang 12000197 28.02.1991 An Giang 3
198 Huỳnh Trung Đang 12000198 17.01.1986 Bình Dương 3
199 Trần Hải Đăng 12000199 23.02.1988 TP. Hồ Chí Minh 6
200 Trần Quốc Đăng 12000200 11.04.1983 Cà Mau 5.5
201 Võ Hải Đăng 12000201 13.09.1989 TP. Hồ Chí Minh 5.5
202 Đỗ Thanh Danh 12000202 15.08.1991 Đồng Nai 5.5
203 Lê Thường Danh 12000203 30.10.1983 Khánh Hòa 6
204 Nguyễn Minh Danh 12000204 22.11.1990 Long An 6
205 Nguyễn Văn Danh 12000205 10.08.1992 Lâm Đồng 7
206 Nguyễn Thị Đào 12000206 05.10.1990 Đồng Nai 6
207 Nguyễn Thị Anh Đào 12000207 07.07.1986 TP. Hồ Chí Minh VẮNG
208 Nguyễn Thị Ngọc Đào 12000208 00.00.1990 Lâm Đồng 6.5
209 Trần Thị Anh Đào 12000209 18.05.1989 TP. Hồ Chí Minh 8
210 Trần Sỹ Đạo 12000210 22.09.1989 Đồng Nai 5.5
211 Đào Tấn Đạt 12000211 24.01.1991 Tây Ninh 6.5
212 Nguyễn Tấn Đạt 12000212 04.06.1988 Đồng Nai 2.5
213 Nguyễn Tấn Đạt 12000213 08.08.1986 Đồng Tháp 3
214 Nguyễn Thành Đạt 12000214 20.06.1986 Bình Phước 5.5
215 Nguyễn Thành Đạt 12000215 07.03.1991 TP. Hồ Chí Minh 7
216 Nguyễn Tiến Đạt 12000216 20.10.1991 Nghệ An 5.5
217 Phan Sỉ Đạt 12000217 25.10.1991 Tiền Giang 6.5
218 Phan Tấn Đạt 12000218 29.07.1991 Đồng Nai 6.5
219 Tạ Tuấn Đạt 12000219 30.01.1990 Đồng Nai 6
220 Hoàng Đình Đích 12000220 08.10.1990 Thái Bình 7
221 Nguyễn Thị Diễm 12000221 09.06.1991 TP. Hồ Chí Minh 7.5
222 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 12000222 15.01.1989 Bình Thuận 6.5
223 Phạm Thị Kiều Diễm 12000223 26.10.1990 Long An 7
224 Ngô Thị Diểm 12000224 05.04.1992 Long An 8
225 Huỳnh Đồng Diễn 12000225 10.06.1984 TP. Hồ Chí Minh 3
226 Bùi Thanh Điền 12000226 09.08.1989 Bến Tre 7
227 Đoàn Kim Điền 12000227 27.02.1984 Lâm Đồng VẮNG
228 Mai Hoàng Điền 12000228 15.04.1989 Tiền Giang 4
229 Trần Ngọc Điền 12000229 05.08.1991 Phú Yên 5
230 Đinh Thị Mỹ Diệp 12000230 16.02.1985 Quảng Nam 2
231 Mai Ngọc Diệp 12000231 02.10.1990 Long An 7.5
232 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 12000232 22.10.1988 Khánh Hòa 5.5
233 Bùi Văn Điệp 12000233 01.09.1989 Thái Bình 6
234 Nguyễn Thị Điệp 12000234 01.11.1985 Nghệ An 5
235 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 12000235 07.11.1992 Long An 3
236 Lê Thị Mỹ Diệu 12000236 20.02.1991 Bình Định 6.5
237 Nguyễn Khôi Diệu 12000237 20.10.1991 Đồng Tháp 7.5
238 Nguyễn Văn Diệu 12000238 27.02.1991 Bình Định 8
239 Trần Thị Thanh Diệu 12000239 18.09.1991 Tây Ninh 3.5
240 Vòng Hìn Dính 12000240 29.09.1991 Đồng Nai 5
241 Lê Văn Định 12000241 01.01.1987 Bình Định 5.5
242 Lương Văn Định 12000242 25.02.1982 Bình Thuận 2.5
243 Phạm Quyết Định 12000243 01.05.1987 Đăk Lăk 5
244 Phan Ngọc Định 12000244 20.08.1992 Bình Định 2.5
245 Trần Quốc Định 12000245 01.02.1990 Quảng Ngãi 7.5
246 Đặng Thành Đô 12000246 25.09.1983 Bình Thuận 5
247 Lê Đình Đô 12000247 04.09.1991 Thanh Hóa 7
248 Nguyễn Thành Đô 12000248 11.11.1991 Hà Tĩnh 6
249 Nguyễn Văn Đô 12000249 18.09.1991 Đà Nẵng 7.5
250 Nguyễn Thanh Doanh 12000250 18.07.1978 TP. Hồ Chí Minh 7
251 Dương Phương Đông 12000251 18.03.1990 TP. Hồ Chí Minh 6.5
252 Hồ Đức Đông 12000252 04.02.1986 Nghệ An 7.5
253 Trần Văn Đông 12000253 17.10.1986 Thái Bình 2.5
254 Nguyễn Văn Đồng 12000254 22.12.1992 Phú Yên 6.5
255 Trần Phạm Tương Đồng 12000255 03.01.1991 Bình Thuận 7
256 Quách Đại Dũ 12000256 21.05.1991 TP. Hồ Chí Minh 7.5
257 Kon Jan Yồng Nhòng Duẩn 12000257 30.08.1986 Lâm Đồng 6
258 Đoàn Nguyên Đức 12000258 02.09.1991 Tiền Giang 6
259 Lâm Hữu Đức 12000259 06.04.1991 Bình Thuận 5
260 Mai Trung Đức 12000260 05.09.1991 Hà Tĩnh 7
261 Nguyễn Bảo Đức 12000261 08.12.1989 Bình Thuận 6.5
262 Nguyễn Hữu Đức 12000262 07.05.1988 Lâm Đồng 7
263 Nguyễn Minh Đức 12000263 27.12.1991 Quảng Ngãi 7.5
264 Nguyễn Ngọc Đức 12000264 04.09.1991 Quảng Bình 7
265 Nguyễn Việt Đức 12000265 20.04.1991 Quảng Ngãi 7
266 Trần Minh Đức 12000266 29.08.1983 TP. Hồ Chí Minh 7
267 Trần Minh Đức 12000267 10.08.1988 Hà Tĩnh 5.5
268 Trần Nhân Đức 12000268 07.07.1989 Quảng Bình 8
269 Trần Văn Đức 12000269 10.10.1988 Hà Tĩnh VẮNG
270 Trần Văn Đức 12000270 10.02.1990 Thanh Hóa 4
271 Đỗ Thị Thùy Dung 12000271 08.10.1990 Lâm Đồng 7
272 Hồ Thị Dung 12000272 08.04.1989 Bình Thuận 6
273 Hồ Thị Nguyệt Dung 12000273 08.12.1990 Đồng Nai 7
274 Lâm Nguyễn Thùy Dung 12000274 14.02.1991 TP. Hồ Chí Minh 5
275 Lê Thị Phương Dung 12000275 05.12.1991 Khánh Hòa 9
276 Ngô Lê Dung 12000276 28.09.1991 Quảng Nam 6.5
277 Ngô Thị Thùy Dung 12000277 22.12.1987 Hà Nam 7
278 Nguyễn Băng Dung 12000278 30.11.1991 Bình Dương 8
279 Nguyễn Thị Dung 12000279 15.02.1990 Đăk Lăk 3.5
280 Nguyễn Thị Dung 12000280 07.07.1991 Bến Tre 3
281 Nguyễn Thị Cẩm Dung 12000281 27.08.1985 Tiền Giang VẮNG
282 Nguyễn Thị Phương Dung 12000282 08.08.1991 Gia Lai 6.5
283 Nguyễn Thị Quỳnh Dung 12000283 10.04.1991 Phú Yên 5.5
284 Nguyễn Thị Thùy Dung 12000284 05.12.1988 Quảng Ngãi 4
285 Phạm Thị Hạnh Dung 12000285 08.12.1988 Vĩnh Phú 8.5
286 Phạm Thị Ngọc Dung 12000286 26.01.1991 TP. Hồ Chí Minh 6.5
287 Phạm Thị Phương Dung 12000287 04.12.1990 TP. Hồ Chí Minh 6
288 Phan Thế Dung 12000288 04.08.1984 Hải Phòng 5.5
289 Trần Phương Dung 12000289 23.07.1989 Bến Tre 6.5
290 Trần Thị Kim Dung 12000290 16.04.1984 Đồng Nai 6
291 Trần Thị Phương Dung 12000291 25.04.1991 Đăk Lăk 5.5
292 Vũ Thị Dung 12000292 30.07.1990 Thái Bình 6.5
293 Cao Văn Dũng 12000293 20.08.1987 Gia Lai 5.5
294 Lê Hữu Dũng 12000294 10.08.1990 Lâm Đồng 5
295 Nguyễn Công Dũng 12000295 11.04.1990 Lâm Đồng VẮNG
296 Nguyễn Đức Dũng 12000296 04.11.1987 Nghệ An 6.5
297 Nguyễn Hoàng Dũng 12000297 12.11.1989 TP. Hồ Chí Minh 6
298 Nguyễn Ngọc Dũng 12000298 15.04.1989 Bình Định 5
299 Nguyễn Văn Dũng 12000299 18.09.1991 Vĩnh Phúc 6
300 Thiều Ngọc Dũng 12000300 27.01.1989 Thanh Hóa 5
301 Trần Đình Dũng 12000301 13.12.1990 Đăk Lăk 4.5
302 Trần Minh Dũng 12000302 17.11.1989 Đồng Nai 6.5
303 Trần Thiện Dũng 12000303 28.02.1986 ĐăK LăK 2
304 Trần Trọng Dũng 12000304 08.05.1987 Hải Dương 6.5
305 Bùi Thị Thùy Dương 12000305 26.04.1991 Lâm Đồng 8
306 Nguyễn Đắc Thùy Dương 12000306 06.05.1989 TP. Hồ Chí Minh 8.5
307 Nguyễn Thị Thùy Dương 12000307 19.01.1990 Bến Tre 7
308 Nguyễn Thị Thùy Dương 12000308 13.10.1992 Phú Yên 7.5
309 Nguyễn Thị Thùy Dương 12000309 08.01.1990 Long An 7.5
310 Phạm Thị Thùy Dương 12000310 13.07.1991 Bến Tre 8
311 Phan Thị Thùy Dương 12000311 12.06.1991 Lâm Đồng 6.5
312 Trần Thị Dương 12000312 20.03.1991 Hưng Yên 7
313 Trần Thị Thùy Dương 12000313 00.00.1990 Long An 4
314 Trần Văn Dương 12000314 09.02.1991 Hải Dương 6
315 Đinh Quốc Duy 12000315 16.07.1987 TP. Hồ Chí Minh 5.5
316 Giáp Văn Duy 12000316 04.10.1990 Bắc Giang VẮNG
317 Hùynh Công Duy 12000317 10.10.1983 TP. Hồ Chí Minh 8
318 Huỳnh Ngọc Duy 12000318 18.10.1991 Bình Định 4.5
319 Lâm Phan Duy 12000319 27.07.1990 Bình Định VẮNG
320 Lê Ngọc Duy 12000320 14.04.1986 Đăk Lăk 3.5
321 Lê Phước Duy 12000321 26.09.1987 Tây Ninh 3.5
322 Lê Quốc Duy 12000322 16.08.1991 Bình Thuận 5.5
323 Lê Thái Duy 12000323 12.01.1989 Tiền Giang 5
324 Lê Viết Duy 12000324 24.04.1992 Khánh Hòa VẮNG
325 Ngô Quang Duy 12000325 15.12.1990 Hà Bắc 4
326 Nguyễn Đức Duy 12000326 23.04.1987 Quảng Trị 4
327 Nguyễn Đức Duy 12000327 08.06.1991 Đồng Tháp 2
328 Nguyễn Hoàng Duy 12000328 16.05.1985 Quảng Ngãi 5.5
329 Nguyễn Khải Duy 12000329 02.01.1991 Quảng Ngãi 6.5
330 Nguyễn Khương Duy 12000330 25.04.1992 Nam Định 2.5
331 Nguyễn Ngọc Duy 12000331 02.01.1983 Bình Định 4.5
332 Nguyễn Thế Duy 12000332 20.11.1991 Tiền Giang 4.5
333 Nguyễn Trần Phúc Duy 12000333 20.06.1990 Lâm Đồng 7
334 Nguyễn Văn Duy 12000334 16.02.1982 Hải Dương 8.5
335 Nguyễn Văn Ba Duy 12000335 01.06.1991 Lâm Đồng 7
336 Phạm Ngọc Duy 12000336 01.05.1991 Đồng Nai 6
337 Phan Hòang Duy 12000337 04.10.1990 Bến Tre 7.5
338 Trần Đăng Duy 12000338 16.06.1987 Đăk Lăk 5.5
339 Trần Đình Duy 12000339 10.07.1991 Bình Định 5
340 Trần Đình Duy 12000340 03.10.1988 Tây Ninh 6
341 Trần Đức Duy 12000341 03.07.1991 Lâm Đồng 4
342 Trần Lê Hoàng Duy 12000342 07.10.1985 Ninh Thuận 5
343 Trần Quang Duy 12000343 02.02.1989 Bến Tre 5
344 Trịnh Đức Duy 12000344 02.04.1987 Đồng Nai 4
345 Trịnh Minh Duy 12000345 16.04.1986 Tiền Giang 4.5
346 Đào Thị Duyên 12000346 26.06.1992 Đăk Lăk 7.5
347 Hoàng Thị Mỹ Duyên 12000347 25.11.1991 Thanh Hóa 6.5
348 Lê Thị Duyên 12000348 02.02.1992 Quảng Ngãi 6
349 Lê Thị Thanh Duyên 12000349 07.11.1988 Đồng Nai 4
350 Lê Thị Xuân Duyên 12000350 15.07.1992 Khánh Hòa 6
351 Nguyễn Thị Duyên 12000351 15.02.1991 TP. Hồ Chí Minh 8
352 Nguyễn Thị Công Kim Duyên 12000352 15.06.1987 Khánh Hòa VẮNG
353 Nguyễn Thị Hoàng Duyên 12000353 04.04.1987 Quảng Ngãi 4
354 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 12000354 31.07.1983 Đồng Nai 5.5
355 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 12000355 24.11.1983 Tây Ninh 6.5
356 Nguyễn Thị Thu Duyên 12000356 06.11.1992 Thanh Hóa 6
357 Phạm Thị Duyên 12000357 26.09.1992 Nam Định 5.5
358 Võ Thị Bích Duyên 12000358 28.09.1989 Bình Định 7
359 Nguyễn Thanh Duyệt 12000359 25.05.1983 Lâm Đồng 7
360 Hồ Thị Êm 12000360 25.09.1992 Tây Ninh 6
361 Dương Thị Hồng Gấm 12000361 26.02.1991 Tiền Giang 6.5
362 Trình Kiến Gia 12000362 17.01.1989 Lâm Đồng 7
363 Lê Hồng Giang 12000363 22.09.1985 Hà Nội 7
364 Lê Thị Cẩm Giang 12000364 20.08.1986 Tây Ninh 6.5
365 Lê Thị Trà Giang 12000365 04.10.1991 Long An 6
366 Nguyễn Hoàng Giang 12000366 00.00.1987 Tiền Giang 7
367 Nguyễn Ngân Giang 12000367 14.11.1991 Tây Ninh VẮNG
368 Nguyễn Thị Cẩm Giang 12000368 27.11.1991 Đăk Lăk 6.5
369 Nguyễn Trung Giang 12000369 08.09.1986 Bình Định 4.5
370 Nguyễn Trường Giang 12000370 01.10.1990 Bình Thuận 7.5
371 Nguyễn Văn Cẩm Giang 12000371 13.12.1990 Thừa Thiên Huế 7.5
372 Nguyễn Vũ Trường Giang 12000372 06.06.1991 Bến Tre 8.5
373 Phạm Ngọc Giang 12000373 20.11.1987 Quảng Ngãi 8.5
374 Phạm Vũ Trường Giang 12000374 15.10.1991 Hải Phòng 8
375 Võ Trường Giang 12000375 21.01.1991 Long An 5
376 Lê Cao Giáp 12000376 16.07.1983 Thanh Hóa 5.5
377 Nguyễn Đình Giáp 12000377 14.06.1990 Quảng Ngãi 6.5
378 Lý Ngọc Giàu 12000378 28.12.1990 TP. Hồ Chí Minh 5
379 Nguyễn Thị Giàu 12000379 06.05.1990 Bình Định 4
380 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 12000380 31.03.1990 Đồng Nai 6
381 Vũ Thị Minh Gương 12000381 09.09.1991 Ninh Bình 2.5
382 Bạch Thị Thu Hà 12000382 12.03.1991 Quảng Ngãi 7.5
383 Bùi Vân Hà 12000383 27.12.1989 Hà Tây 2.5
384 Châu Thu Hà 12000384 09.05.1990 Cao Bằng 5.5
385 Đặng Thị Ngọc Hà 12000385 18.12.1989 Đăk Lăk 7.5
386 Đào Thị Vân Hà 12000386 11.01.1989 Bình Thuận 7
387 Dương Thanh Hà 12000387 28.08.1991 Quảng Bình 5.5
388 Hoàng Thị Thu Hà 12000388 24.02.1991 Đồng Nai 6
389 Huỳnh Thị Trúc Hà 12000389 09.03.1991 Bình Thuận 1.5
390 12000390 VẮNG
391 Nguyễn Thị Hà 12000391 18.09.1989 Quảng Ngãi 3.5
392 Nguyễn Thị Hà 12000392 20.09.1991 Nghệ An 7.5
393 Nguyễn Thị Hải Hà 12000393 21.10.1992 Kiên Giang 6.5
394 Nguyễn Thị Thu Hà 12000394 02.06.1991 Phú Yên 7
395 Phan Thị Hà 12000395 01.04.1990 Bình Định 6.5
396 Phan Thị Thu Hà 12000396 27.05.1992 NInh Thuận 5.5
397 Trần Hữu Hà 12000397 02.08.1987 Thanh Hóa 6.5
398 Trần Nguyễn Việt Hà 12000398 27.07.1992 Bắc Giang 6.5
399 Trần Thị Hà 12000399 13.12.1989 Nghệ An 7
Trần Thị Ngân Hà 12000400 12.05.1991 NInh Thuận 7.5
401 Trần Thị Ngân Hà 12000401 06.01.1991 TP. Hồ Chí Minh 6.5
402 Lý Xuân Hạ 12000402 12.02.1986 Bình Định 8.5
403 Bùi Xuân Hải 12000403 10.03.1989 TP. Hồ Chí Minh 7
404 Cang Toàn Hải 12000404 15.02.1991 Tiền Giang 6.5
405 Đỗ Thị Hồng Hải 12000405 09.01.1990 Bình Định 6.5
406 Hà Văn Hải 12000406 01.02.1990 Bình Định 3.5
407 Huỳnh Công Hải 12000407 13.09.1991 Kiên Giang 7
408 Lê Hoàng Hải 12000408 02.04.1989 Thanh Hóa 8
409 Lê Hoàng Hải 12000409 10.07.1988 Đồng Nai 4
410 Lê Minh Hải 12000410 28.04.1986 Long An 7.5
411 Lê Văn Hải 12000411 07.10.1988 Thanh Hóa 4
412 Nguyễn Đình Hải 12000412 28.04.1991 Hải Dương 4
413 Nguyễn Minh Hải 12000413 08.11.1990 Thanh Hóa 3.5
414 Nguyễn Sơn Hải 12000414 08.08.1989 TP. Hồ Chí Minh 4
415 Nguyễn Thanh Hải 12000415 19.10.1989 Bình Dương VẮNG
416 Nguyễn Trọng Hải 12000416 08.09.1990 Thanh Hóa 5.5
417 Nguyễn Trung Hải 12000417 10.01.1989 Bình Thuận 8
418 Nguyễn Văn Hải 12000418 07.04.1990 Vĩnh Phúc 6
419 Nguyễn Văn Hải 12000419 29.10.1984 Bắc Giang 4
420 Phan Minh Hải 12000420 18.03.1989 Tây Ninh 3
421 Tô Văn Hải 12000421 13.10.1990 Bình Định 7.5
422 Trần Đình Hải 12000422 20.10.1984 Hà Tĩnh 7
423 Trần Đông Hải 12000423 10.08.1985 Khánh Hòa 7
424 Trần Thanh Hải 12000424 15.02.1992 Bình Định 7
425 Trần Tuấn Hải 12000425 25.04.1991 Quảng Ngãi 7.5
426 Vương Văn Hải 12000426 23.11.1991 Tây Ninh 6.5
427 Lê Đức Hân 12000427 08.12.1991 Đồng Nai 9
428 Ngô Thị Ngọc Hân 12000428 06.11.1988 Đồng Nai 6.5
429 Nguyễn Thị Ngọc Hân 12000429 04.09.1990 Long An 5.5
430 Nguyễn Thị Ngọc Hân 12000430 25.12.1988 Đồng Tháp 6
431 Bùi Thị Bích Hằng 12000431 24.02.1990 Nghệ An 6.5
432 Doãn Minh Hằng 12000432 18.04.1992 Thanh Hóa 3.5
433 Đoàn Thị Thúy Hằng 12000433 15.10.1988 Đồng Nai 6.5
434 Hoàng Thị Mai Hằng 12000434 04.08.1986 TP. Hồ Chí Minh 5.5
435 Hoàng Thị Thanh Hằng 12000435 12.09.1990 Bình Thuận 7.5
436 Huỳnh Thị Lệ Hằng 12000436 12.10.1991 Quảng Nam 5
437 Huỳnh Thị Thúy Hằng 12000437 23.11.1992 Long An 7
438 Lưu Thị Thanh Hằng 12000438 03.03.1989 TP. Hồ Chí Minh 5.5
439 Nguyễn Thị Hằng 12000439 11.06.1990 Hải Dương 6.5
440 Nguyễn Thị Diễm Hằng 12000440 20.09.1991 Tiền Giang 6.5
441 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 12000441 13.06.1990 TP. Hồ Chí Minh 7
442 Nguyễn Thị Thúy Hằng 12000442 26.09.1990 Vĩnh Long 5.5
443 Nguyễn Thị Thúy Hằng 12000443 25.01.1989 Bình Thuận 6.5
444 Nhữ Thúy Hằng 12000444 14.09.1991 TP. Hồ Chí Minh VẮNG
445 Phạm Thị Hằng 12000445 06.06.1991 Đăk Lăk 6
446 Phạm Thị Cẩm Hằng 12000446 12.04.1990 Long An 6
447 Phạm Thị Thu Hằng 12000447 01.12.1991 Bình Định 8.5
448 Phạm Thị Thu Hằng 12000448 20.10.1990 Quảng Ngãi 4.5
449 Phạm Thị Thu Hằng 12000449 03.06.1991 Quảng Nam 6
450 Phan Thị Thu Hằng 12000450 13.08.1990 Quảng Ninh 5.5
451 Trần Thị Hằng 12000451 10.04.1992 Bình Định 6.5
452 Trương Thị Mỹ Hằng 12000452 10.11.1991 Khánh Hòa 6
453 Võ Thị Thanh Hằng 12000453 25.02.1991 Long An 3
454 Vũ Thị Diễm Hằng 12000454 21.02.1990 Nghệ An 4.5
455 Vũ Thu Hằng 12000455 02.02.1991 Đồng Nai 7
456 Phạm Hanh 12000456 16.08.1991 Hà Tĩnh 7
457 Bùi Đức Hạnh 12000457 14.01.1985 Thái Bình 2
458 Cao Thị Hạnh 12000458 28.10.1992 Nam Định 5.5
459 Đặng Mỹ Hạnh 12000459 16.11.1989 TP. Hồ Chí Minh 6
460 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 12000460 26.03.1986 Bình Phước 4
461 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 12000461 12.07.1989 Bình Thuận 7
462 Đoàn Vĩnh Hạnh 12000462 08.03.1990 Quảng Nam 6.5
463 Dương Thị Hạnh 12000463 15.10.1991 Bắc Giang 3.5
464 Hồ Thị Hạnh 12000464 25.01.1984 Quảng Nam 4
465 Hồ Thị Kiều Hạnh 12000465 16.01.1987 Đồng Nai VẮNG
466 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 12000466 16.03.1989 Hà Tĩnh 2.5
467 Huỳnh Thị Tuyết Hạnh 12000467 09.06.1991 Bến Tre 5.5
468 Lê Thùy Hạnh 12000468 01.07.1986 Bình Định 7
469 Lê Văn Hạnh 12000469 05.04.1991 Đăk Lăk 6
470 Nguyễn Thị Hạnh 12000470 20.08.1988 Tây Ninh 5.5
471 Nguyễn Thị Hạnh 12000471 27.11.1984 Bình Thuận 3
472 Nguyễn Thị Đức Hạnh 12000472 18.12.1990 Bà Rịa Vũng Tàu 5
473 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12000473 28.12.1990 Đăk Lăk 6.5
474 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12000474 10.02.1989 Quảng Nam 9
475 Nguyễn Trần Kiều Hạnh 12000475 18.08.1990 Tây Ninh 6
476 Nguyễn Trung Hạnh 12000476 06.06.1988 Gia Lai 2
477 Trần Thị Hồng Hạnh 12000477 25.11.1991 Đăk Lăk 7.5
478 Võ Thị Hạnh 12000478 02.02.1992 Quảng Ngãi 7
479 Nguyễn Văn Hào 12000479 28.10.1988 Quảng Ngãi 6
480 Trần Minh Hào 12000480 06.11.1988 Bình Định 5.5
481 Bành Xuân Hảo 12000481 20.10.1988 Bình Định 7
482 Ngô Ngọc Hảo 12000482 10.07.1991 Trà Vinh 7.5
483 Nguyễn Thị Hảo 12000483 06.02.1992 Hải Dương 7.5
484 Phan Thanh Hảo 12000484 10.02.1985 Bình Định VẮNG
485 Trương Văn Hảo 12000485 21.09.1988 Bình Định 4.5
486 Hồ Thanh Hậu 12000486 16.08.1991 Quảng Ngãi 5.5
487 Huỳnh Thị Hậu 12000487 10.06.1991 Bình Định 6.5
488 Lê Văn Hậu 12000488 11.05.1991 Bến Tre 7
489 Nguyễn Doãn Hậu 12000489 28.03.1991 Thái Bình VẮNG
490 Nguyễn Ngọc Hậu 12000490 17.10.1987 Gia Lai 5
491 Nguyễn Phước Hậu 12000491 10.02.1991 Đồng Tháp 5.5
492 Nguyễn Thị Huỳnh Hậu 12000492 24.10.1989 Ninh Thuận 7.5
493 Nguyễn Trọng Hậu 12000493 00.00.1988 Đồng Tháp VẮNG
494 Nguyễn Văn Hậu 12000494 27.02.1989 Bến Tre 7
495 Trần Minh Hậu 12000495 06.09.1989 Ninh Thuận 3.5
496 Trần Tấn Hậu 12000496 04.11.1985 Ninh Thuận 5.5
497 Trương Thị Dạ Hậu 12000497 13.04.1989 Quảng Trị 4
498 Đào Thị Minh Hiền 12000498 23.12.1983 Hải Dương 6.5
499 Huỳnh Thị Xuân Hiền 12000499 12.12.1992 Khánh Hòa 8
500 Lê Thị Hiền 12000500 23.05.1990 Quảng Ngãi 6.5
501 Lê Thị Thu Hiền 12000501 03.03.1992 Bình Định 5.5
502 Mai Văn Hiền 12000502 20.10.1989 Đăk LăK 4
503 Ngô Thế Hiền 12000503 05.05.1990 Đồng Nai 5
504 Nguyễn Duy Hiền 12000504 20.11.1988 Bình định 4
505 Nguyễn Ngọc Hiền 12000505 20.11.1991 Khánh Hòa VẮNG
506 Nguyễn Ngọc Hiền 12000506 09.06.1987 TP. Hồ Chí Minh 4
507 Nguyễn Thanh Hiền 12000507 12.06.1991 Quảng Trị 3
508 Nguyễn Thị Hiền 12000508 24.12.1991 Bắc Ninh 6.5
509 Nguyễn Thị Hiền 12000509 27.05.1992 Sông Bé 6.5
510 Nguyễn Thị Diệu Hiền 12000510 21.01.1989 TP. Hồ Chí Minh 5
511 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 12000511 14.03.1991 Đồng Nai 6.5
512 Phạm Công Hiền 12000512 20.09.1979 Đăk Lăk 3
513 Phạm Phước Hiền 12000513 00.00.1991 Kiên Giang 2.5
514 Trần Thị Kim Hiền 12000514 10.02.1990 Bình Thuận 6.5
515 Trương Thị Hiền 12000515 25.10.1990 Thanh Hóa 5.5
516 Vương Mạnh Bảo Hiền 12000516 21.11.1991 Quảng Ngãi 5.5
517 Nguyễn Thái Hiển 12000517 19.06.1992 Đồng Tháp 6
518 Nguyễn Thị Thanh Hiển 12000518 13.09.1991 Bình Thuận 4
519 Phạm Thế Hiển 12000519 12.06.1985 TP. Hồ Chí Minh 5
520 Phạm Thế Hiển 12000520 24.06.1991 Đồng Nai 3.5
521 Trương Minh Hiển 12000521 26.08.1990 Bình Định 6
522 Võ Hoàng Thế Hiển 12000522 17.05.1987 Bà Rịa Vũng Tàu 7
523 Phan Văn Hiệp 12000523 02.10.1990 Hà Tĩnh 7
524 Trần Thị Hiệp 12000524 20.02.1987 Bình Định 7.5
525 Đỗ Kiều Minh Hiếu 12000525 01.04.1982 Bình Phước 7
526 Huỳnh Thị Hiếu 12000526 15.10.1992 Bình Thuận 7
527 Huỳnh Trần Hoàng Hiếu 12000527 30.11.1991 Long An 4.5
528 Lê Thị Trang Hiếu 12000528 12.02.1992 Tây Ninh 3.5
529 Ngô Nhân Hiếu 12000529 07.08.1991 Tây Ninh 3.5
530 Nguyễn Hữu Trọng Hiếu 12000530 24.10.1989 Lâm Đồng 5.5
531 Nguyễn Ngọc Hiếu 12000531 19.09.1985 Bình Thuận 6.5
532 Nguyễn Thanh Hiếu 12000532 08.06.1988 Bình Thuận 5
533 Nguyễn Thị Trung Hiếu 12000533 06.05.1992 Bà Rịa Vũng Tàu 6
534 Nguyễn Trần Ngọc Hiếu 12000534 29.12.1987 Tiền Giang 8
535 Nguyễn Trung Hiếu 12000535 28.06.1990 An Giang 6
536 Nguyễn Trung Hiếu 12000536 03.01.1991 Lâm Đồng 2.5
537 Phạm Ngọc Hiếu 12000537 24.12.1988 Quảng Ngãi 6
538 Thái Trung Hiếu 12000538 08.06.1986 Bà Rịa Vũng Tàu 8
539 Trần Đức Hiếu 12000539 13.08.1992 TP. Hồ Chí Minh 9.5
540 Trần Thanh Hiếu 12000540 04.11.1988 Quảng Ngãi 7.5
541 Trần Trung Hiếu 12000541 09.02.1988 Tiền Giang 6
542 Trần Văn Hiếu 12000542 19.05.1990 Đăk Lăk 5.5
543 Võ Chí Hiếu 12000543 28.03.1990 Lâm Đồng 6
544 Đàm Huy Hiệu 12000544 03.11.1991 Lâm Đồng 7.5
545 Nguyễn Mạnh Hổ 12000545 11.09.1991 Cà Mau 6
546 Cao Thị Hoa 12000546 18.06.1992 Bình Định 4
547 Đinh Thị Thúy Hoa 12000547 29.07.1989 Lâm Đồng 7.5
548 Huỳnh Thị Hồng Hoa 12000548 20.06.1991 Tiền Giang 6.5
549 Lê Thị Kim Hoa 12000549 16.05.1989 Long An 7
550 Lý Mỹ Hoa 12000550 16.10.1992 Tiền Giang 7.5
551 Nguyễn Thị Hoa 12000551 10.05.1991 Quảng Ngãi 7.5
552 Nguyễn Thị Hoa 12000552 20.07.1990 Bình Định 6.5
553 Nguyễn Thị Hồng Hoa 12000553 10.12.1991 Quảng Bình VẮNG
554 Nguyễn Thị Kiều Hoa 12000554 20.12.1991 NInh Thuận 7
555 Nguyễn Thị Yến Hoa 12000555 12.09.1987 Ninh Thuận 5.5
556 Phạm Thị Hoa 12000556 24.06.1991 Lâm Đồng 7.5
557 Đòan Thị Hòa 12000557 13.10.1989 Thừa Thiên Huế 7.5
558 Dương Bùi Bá Hòa 12000558 09.02.1987 TP. Hồ Chí Minh 7
559 Lê Minh Hòa 12000559 09.01.1991 Lâm Đồng 7.5
560 Lê Thái Hòa 12000560 14.04.1988 Tiền Giang 5
561 Mai Bùi Xuân Bình Hòa 12000561 15.04.1983 TP. Hồ Chí Minh 8
562 Nguyễn Anh Hòa 12000562 27.05.1990 Bà Rịa Vũng Tàu 5
563 Nguyễn Thái Hòa 12000563 14.02.1988 Bình Định 5
564 Nguyễn Thị Diễm Hòa 12000564 20.02.1991 Lâm Đồng 6.5
565 Nguyễn Văn Hòa 12000565 10.06.1990 Thanh Hóa 6.5
566 Phan Đình Hòa 12000566 13.01.1990 Khánh Hòa 6.5
567 Trần Thế Hòa 12000567 21.03.1991 Bà Rịa Vũng Tàu 5.5
568 Trần Việt Hòa 12000568 15.10.1990 Phú Yên 6
569 Cao Mạnh Hoài 12000569 14.03.1990 Tây Ninh 7
570 Đoàn Đại Hoài 12000570 25.10.1987 Gia Lai 5
571 Đoàn Thị Hoài 12000571 20.11.1990 Nam Định 7
572 Nguyễn Thị Hoài 12000572 14.05.1986 Thanh Hóa 3.5
573 Nguyễn Thị Thu Hoài 12000573 15.07.1991 Long An 5.5
574 Nguyễn Thị Tô Hoài 12000574 15.08.1988 Phú Yên 5
575 Trần Nguyễn Thị Thanh Hoài 12000575 25.01.1988 Quảng Ngãi 6.5
576 Đỗ Thị Thanh Hoan 12000576 07.10.1989 TP. Hồ Chí Minh 5.5
577 Ngô Văn Hoàn 12000577 08.08.1990 Nam Định 3
578 Hoàng Lê Hoàng 12000578 30.10.1986 Quảng Ngãi 1.5
579 Huỳnh Minh Hoàng 12000579 11.02.1989 Đăk Lăk 5
580 Lê Tấn Hoàng 12000580 25.03.1983 Long An 5
581 Nguyễn Minh Hoàng 12000581 03.02.1990 Thanh Hóa 6.5
582 Nguyễn Thanh Hoàng 12000582 07.01.1990 Khánh Hòa 6.5
583 Nguyễn Thị Minh Hoàng 12000583 15.10.1991 Sông Bé 5
584 Nguyễn Văn Hoàng 12000584 03.08.1991 Quảng Bình 5.5
585 Nguyễn Vũ Hoàng 12000585 18.05.1990 TP. Hồ Chí Minh 6
586 Thiều Quốc Hoàng 12000586 29.11.1991 Thanh Hóa 3.5
587 Trần Kim Hoàng 12000587 08.12.1990 Tiền Giang 6
588 Trần Xuân Hoàng 12000588 19.10.1991 Bình Định 6.5
589 Trương Minh Hoàng 12000589 18.01.1990 Lâm Đồng 4.5
590 Võ Minh Hoàng 12000590 02.12.1991 Ninh Thuận 5.5
591 Vũ Đình Hoàng 12000591 27.12.1988 Lâm Đồng 4.5
592 Nguyễn Phi Học 12000592 12.06.1991 Bến Tre 6.5
593 Trần Hải Học 12000593 06.12.1990 Gia Lai 7
594 Đoàn Thị Thanh Hồng 12000594 24.09.1990 Bến Tre VẮNG
595 Lê Thị Kim Hồng 12000595 02.02.1991 Quảng Nam 8.5
596 Lê Văn Hồng 12000596 17.02.1987 Thanh Hóa 5.5
597 Phạm Thị Hồng 12000597 07.07.1989 Lâm Đồng 7
598 Phan Nguyệt Hồng 12000598 17.01.1990 TP. Hồ Chí Minh 7
599 Trần Thị Hồng 12000599 17.08.1990 Thanh Hóa VẮNG
600 Trần Thị Hồng 12000600 17.08.1990 Thanh Hóa 6
601 Trịnh Thị Hồng 12000601 08.03.1991 Thanh Hóa 6
602 Nguyễn Thị Huế 12000602 28.02.1990 Hải Dương 7.5
603 Hồ Thị Huệ 12000603 22.04.1992 Long An 6
604 Lê Thanh Huệ 12000604 04.11.1990 Đăk Lăk 6
605 Lê Thị Huệ 12000605 20.09.1990 Bình Định 6.5
606 Lê Thị Ngọc Huệ 12000606 16.02.1992 Tiền Giang 7
607 Lưu Ngọc Huệ 12000607 02.08.1989 Kiên Giang 4.5
608 Nguyễn Thị Huệ 12000608 06.06.1989 Lâm Đồng 2.5
609 Nguyễn Thị Huệ 12000609 10.02.1991 Thanh Hóa 7
610 Nguyễn Thị Linh Huệ 12000610 14.02.1991 Bình Định 7
611 Nguyễn Thị Mai Huệ 12000611 24.10.1987 Bình Phước 5.5
612 Trần Thị Ngọc Huệ 12000612 11.04.1990 Bình Định 5.5
613 Bùi Thái Hùng 12000613 21.01.1990 Nghệ An 7.5
614 Cao Văn Hùng 12000614 06.11.1990 Thanh Hóa 6.5
615 Đỗ Viết Hùng 12000615 19.05.1989 Thanh Hóa 5
616 Hoàng Ngọc Hùng 12000616 11.08.1982 Bà Rịa Vũng Tàu VẮNG
617 Lê Mạnh Hùng 12000617 02.05.1990 Đăk Lăk 3.5
618 Mai Việt Hùng 12000618 10.09.1989 Quảng Ngãi 2.5
619 Nguyễn Đức Hùng 12000619 07.12.1986 Hà Tây 5.5
620 Nguyễn Thanh Hùng 12000620 10.02.1988 Long An 6.5
621 Nguyễn Thanh Hùng 12000621 09.08.1985 Quảng Ngãi 2.5
622 Nguyễn Viết Hùng 12000622 06.10.1983 Thái Bình VẮNG
623 Phạm Hùng 12000623 21.02.1984 Thanh Hóa 6.5
624 Tìn Nhựt Hùng 12000624 24.02.1988 Đồng Nai 7
625 Trần Ngọc Hùng 12000625 16.11.1979 Nghệ An 6
626 Trần Phạm Hùng 12000626 16.06.1990 Long An 5.5
627 Trần Viết Hùng 12000627 05.05.1992 Thừa Thiên Huế 7
628 Đinh Thế Hưng 12000628 15.10.1988 Đồng Nai 6.5
629 Ngô Thị Hiệp Hưng 12000629 01.03.1990 Phú Yên 7
630 Nguyễn Trường Hưng 12000630 30.12.1989 Đăk Lăk 6.5
631 Nguyễn Vĩnh Hưng 12000631 28.02.1987 Khánh Hòa 4
632 Phạm Quang Hưng 12000632 17.02.1987 Đăk Lăk 5
633 Phạm Xuân Hưng 12000633 12.02.1991 TP. Hồ Chí Minh 3.5
634 Phan Nguyên Hưng 12000634 10.02.1985 Gia Lai 2
635 Trương Thành Hưng 12000635 10.03.1992 Bình Định 5.5
636 Viên Cao Hưng 12000636 10.04.1989 Gia Lai 5.5
637 Vũ Thanh Hưng 12000637 12.11.1989 Nam Định 8
638 Bùi Thị Hương 12000638 15.09.1989 Bắc Ninh 7.5
639 Bùi Thị Hương 12000639 15.12.1990 Hưng Yên 2.5
640 Đoàn Thị Thiên Hương 12000640 11.03.1989 Đồng Nai 2.5
641 Dương Thị Thanh Hương 12000641 23.10.1988 Đồng Nai 5.5
642 Hồ Nguyên Hương 12000642 20.05.1990 Đồng Nai 3.5
643 Huỳnh Thị Mỹ Hương 12000643 12.07.1991 Tiền Giang 6.5
644 Lê Thị Hương 12000644 23.05.1992 Bình Phước 3
645 Lê Thiên Hương 12000645 10.10.1990 Tây Ninh 7.5
646 Mai Thị Hương 12000646 10.06.1991 Thanh Hóa VẮNG
647 Ngô Thị Yến Hương 12000647 24.08.1990 TP. Hồ Chí Minh 7.5
648 Nguyễn Thanh Hương 12000648 22.12.1989 TP. Hồ Chí Minh 5.5
649 Nguyễn Thị Hương 12000649 10.01.1989 Hà Tĩnh 4.5
650 Nguyễn Thị Cẩm Hương 12000650 10.10.1990 TP. Hồ Chí Minh 5.5
651 Nguyễn Thị Thùy Hương 12000651 02.08.1988 TP. Hồ Chí Minh VẮNG
652 Nguyễn Xuân Hương 12000652 19.05.1988 Hà Tĩnh 1
653 Bùi Thị Hường 12000653 05.08.1992 Hải Dương VẮNG
654 Lê Thị Thanh Hường 12000654 10.03.1989 Bình Định 4
655 Lưu Võ Ngọc Hường 12000655 01.01.1991 Tiền Giang 3
656 Trần Thị Hường 12000656 09.02.1985 Nam Định 5
657 Trần Thị Bích Hường 12000657 02.02.1985 Thanh Hóa 5
658 Vũ Thị Hường 12000658 12.09.1992 Lâm Đồng 7
659 Nguyễn Phúc Hữu 12000659 28.06.1991 Lâm Đồng 5.5
660 Nguyễn Trọng Hữu 12000660 15.10.1990 Trà Vinh 3.5
661 Trần Thanh Hữu 12000661 01.06.1990 Quảng Ngãi 5
662 Đặng Duy Hựu 12000662 10.02.1983 Phú Yên 2.5
663 Bùi Duy Huy 12000663 07.10.1991 Bình Định 6
664 Đỗ Hoàng Huy 12000664 22.10.1991 Quảng Nam 8
665 Đỗ Quốc Huy 12000665 12.12.1989 Bình Thuận VẮNG
666 Dương Ngọc Huy 12000666 12.08.1990 Tiền Giang 4
667 Hồ Quang Huy 12000667 00.00.1990 Trà Vinh 7
668 Lê Huy 12000668 20.09.1990 Thừa Thiên Huế 4.5
669 Lê Huỳnh Đức Huy 12000669 01.12.1986 Bình Định 5
670 Nguyễn Đức Đình Huy 12000670 22.04.1990 Tiền Giang 6.5
671 Nguyễn Hồng Huy 12000671 10.03.1988 Gia Lai 4
672 Nguyễn Phạm Quang Huy 12000672 24.06.1991 Tiền Giang 5
673 Nguyễn Quốc Huy 12000673 30.10.1989 Bến Tre 8
674 Phạm Đình Huy 12000674 08.11.1989 TP. Hồ Chí Minh VẮNG
675 Phạm Quốc Huy 12000675 19.12.1991 Tây Ninh 7.5
676 Trần Khắc Huy 12000676 22.12.1990 Bến Tre 4
677 Trần Ngọc Huy 12000677 19.06.1988 TP. Hồ Chí Minh 7.5
678 Trần Quang Huy 12000678 07.04.1991 Đồng Nai 5
679 Nguyễn Văn Huyên 12000679 20.10.1990 Nghệ An 7
680 Đoàn Thị Lệ Huyền 12000680 17.02.1991 Khánh Hòa 6
681 Huỳnh Đỗ Ngọc Huyền 12000681 05.10.1991 Tây Ninh 6.5
682 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12000682 09.04.1988 Quảng Nam 6.5
683 Nguyễn Thị Thu Huyền 12000683 01.03.1992 Lâm Đồng 4
684 Phạm Thị Thái Huyền 12000684 15.03.1991 Bình Thuận 8
685 Thái Thị Bích Huyền 12000685 24.09.1991 Tiền Giang 6
686 Trần Thị Huyền 12000686 28.07.1991 Lâm Đồng 6.5
687 Trần Thị Huyền 12000687 12.06.1990 Quảng Bình 5.5
688 Trần Thị Lệ Huyền 12000688 08.08.1991 Quảng Ngãi 7.5
689 Trần Thị Ngọc Huyền 12000689 31.01.1991 Tiền Giang 5.5
690 Văng Thị Ngọc Huyền 12000690 26.12.1991 Đồng Tháp 6.5
691 Võ Thị Phương Huyền 12000691 07.10.1988 Quảng Ngãi 8
692 Vũ Thái Huyền 12000692 13.02.1991 Lâm Đồng 8
693 Lê Quyền Huynh 12000693 26.02.1991 Đồng Nai 7
694 Trần Văn Huynh 12000694 22.03.1991 Nam Định 7
695 Nguyễn Huỳnh 12000695 08.11.1990 Vĩnh Long 4.5
696 Nguyễn Công Huỳnh 12000696 02.03.1989 Quảng Ninh 2.5
697 Võ Thị Thúy Huỳnh 12000697 05.10.1991 Long An 8.5
698 Trần Nguyễn Song Nhị I 12000698 10.02.1984 Bình Định 5
699 Trần Văn Yết Kêu 12000699 25.07.1991 Tây ninh 5.5
700 Đặng Minh Kha 12000700 08.02.1991 Vĩnh Long 3.5
701 Phạm Đắc Khá 12000701 13.02.1991 Phú Yên 5
702 Lý Tuấn Khả 12000702 02.03.1983 Bạc Liêu 5.5
703 Hồ Thế Khải 12000703 08.06.1988 Hà Tĩnh 5.5
704 Lương Văn Khải 12000704 26.08.1979 Cần Thơ 6.5
705 Nguyễn Duy Khải 12000705 09.05.1990 Đồng Nai 6.5
706 Nguyễn Thanh Khải 12000706 11.04.1983 Bình Định VẮNG
707 Nguyễn Duy Khang 12000707 24.01.1991 Bến Tre 6.5
708 Lưu Văn Khanh 12000708 03.03.1986 An Giang 4.5
709 Vương Ngọc Khanh 12000709 13.05.1987 Bình Thuận 3.5
710 Cao Đình Khánh 12000710 20.08.1989 TP. Hồ Chí Minh VẮNG
711 Đoàn Minh Khánh 12000711 08.05.1985 Long An VẮNG
712 Hoàng Duy Khánh 12000712 02.01.1988 Đồng Nai 4.5
713 Huỳnh Nguyễn Quốc Khánh 12000713 23.09.1991 Vĩnh Long 8.5
714 Huỳnh Văn Khánh 12000714 01.02.1986 Phú Yên 6.5
715 Lê Thị Ngân Khánh 12000715 27.09.1990 Đồng Nai 2
716 Lê Văn Khánh 12000716 07.03.1982 Bình Thuận 2
717 Nguyễn Trung Khánh 12000717 15.05.1990 Bến Tre 6
718 Phạm Vinh Khánh 12000718 30.03.1990 Đăk Lăk 6
719 Phan Duy Khánh 12000719 09.08.1989 Thừa Thiên Huế 3.5
720 Trần Văn Khánh 12000720 07.11.1987 Long An 6.5
721 Trần Văn Khánh 12000721 25.04.1988 Vĩnh Phúc 7.5
722 Nguyễn Bình Khiêm 12000722 27.07.1991 Vĩnh Long 4
723 Vòng Lỷ Khìn 12000723 15.03.1991 Đồng Nai 7.5
724 Đặng Tấn Khoa 12000724 24.06.1990 TP. Hồ Chí Minh 7.5
725 Đặng Thị Kim Khoa 12000725 20.08.1990 Bến Tre 5.5
726 Đặng Văn Trần Khoa 12000726 20.11.1987 Đồng Nai VẮNG
727 Đỗ Ngọc Khoa 12000727 30.03.1987 Quảng Ngãi 6.5
728 Ngô Hoàng Duy Khoa 12000728 10.08.1988 Bến Tre VẮNG
729 Nguyễn Anh Khoa 12000729 10.12.1990 Đồng Nai 3.5
730 Nguyễn Việt Khoa 12000730 07.03.1987 Tiền Giang VẮNG
731 Trần Đăng Khoa 12000731 20.06.1990 Gia Lai 4
732 Võ Đăng Khoa 12000732 18.06.1987 Đồng Tháp 7.5
733 Nguyễn Bá Khôi 12000733 01.01.1992 Nghệ An 4.5
734 Tạ Nguyễn Anh Khôi 12000734 03.04.1991 Long An 7.5
735 Trần Thị Kim Khúc 12000735 20.12.1992 Ninh Thuận 5
736 Nguyễn Đăng Khuê 12000736 20.05.1991 Gia Lai 6
737 Nguyễn Đức Khuê 12000737 30.09.1986 TP. Hồ Chí Minh 5.5
738 Lý Vỉnh Khương 12000738 22.01.1989 Vĩnh Long 7.5
739 Nguyễn Đình Khương 12000739 26.12.1985 Bình Phước 5.5
740 Phạm Văn Khương 12000740 16.08.1986 Hải Dương 5
741 Trần Minh Khương 12000741 25.10.1986 Cần Thơ 6
742 Nguyễn Phương Kiếm 12000742 27.01.1990 Nghệ An 4
743 Trần Trung Kiếm 12000743 02.01.1988 Bình Định 3.5
744 Vũ Mạnh Kiểm 12000744 17.06.1987 Thái Bình 8
745 Bùi Duy Kiên 12000745 29.04.1983 Hải Dương 3.5
746 Nguyễn Chung Kiên 12000746 Phú Thọ 6
747 Phan Trọng Kiên 12000747 21.01.1988 Nghệ An 7.5
748 Trần Trung Kiên 12000748 02.05.1989 Tây Ninh 6
749 Dương Tuấn Kiệt 12000749 27.03.1987 Tây Ninh 6
750 Huỳnh Tuấn Kiệt 12000750 30.01.1989 TP. Hồ Chí Minh 3.5
751 Huỳnh Thị Thúy Kiều 12000751 25.01.1990 Long An 6
752 Nguyễn Hồ Kim Kiều 12000752 17.07.1991 Lâm Đồng 7.5
753 Nguyễn Thị Diễm Kiều 12000753 10.02.1989 Tiền Giang 5.5
754 Phạm Thị Kiều 12000754 15.01.1992 Nam Định 6
755 Lê Thị Kim 12000755 05.09.1990 Bình Định 5
756 Phạm Thị Ngọc Kim 12000756 08.03.1992 Đồng Tháp 7.5
757 Trần Lê Hoàng Kim 12000757 31.07.1991 Tây Ninh 6.5
758 Nguyễn Mạnh Kỳ 12000758 16.11.1989 Đăk Lăk 4.5
759 Nguyễn Thuỵ Lạc 12000759 06.04.1990 Nghệ An 3.5
760 Bùi Trọng Lai 12000760 18.08.1990 Hà Tĩnh 7
761 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Lài 12000761 16.02.1990 Phú Yên 6.5
762 Nghiêm Xuân Song Lam 12000762 03.09.1985 TP. Hồ Chí Minh 8.5
763 Trần Thiện Hoàng Lam 12000763 01.09.1989 Bến Tre 5
764 Đào Nguyễn Ngọc Lâm 12000764 19.07.1991 TP. Hồ Chí Minh 9.5
765 Lê Khắc Lâm 12000765 18.05.1990 Quảng Trị VẮNG
766 Nguyễn Công Lâm 12000766 04.02.1989 Đăk Lăk VẮNG
767 Nguyễn Hoàng Lâm 12000767 01.12.1985 Quảng trị VẮNG
768 Phạm Vũ Lâm 12000768 28.08.1988 Bình Thuận 5.5
769 Bùi Thị Ngọc Lan 12000769 02.11.1988 Kon Tum 6
770 Dương Hương Lan 12000770 24.03.1991 Lâm Đồng 6
771 Huỳnh Ngọc Lan 12000771 12.03.1991 Tiền Giang 5.5
772 Lê Thị Thanh Lan 12000772 21.07.1990 Long An 7
773 Lê Thị Tuyết Lan 12000773 09.11.1991 Long An 5.5
774 Ngô Thị Thanh Lan 12000774 24.11.1991 TP. Hồ Chí Minh 6
775 Nguyễn Ngọc Lan 12000775 10.05.1987 Bà Rịa Vũng Tàu 4.5
776 Nguyễn Thị Hiền Lan 12000776 10.10.1989 Quảng Ngãi 6.5
777 Nguyễn Thị Kim Lan 12000777 04.07.1986 Tiền Giang VẮNG
778 Nguyễn Thị Kim Lan 12000778 10.05.1991 Long An 6
779 Nguyễn Thị Ngọc Lan 12000779 17.01.1991 Tiền Giang 8.5
780 Nguyễn Thị Ngọc Lan 12000780 01.08.1989 Đồng nai 6
781 Trương Ngọc Lan 12000781 30.05.1989 TP. Hồ Chí Minh 5.5
782 Vũ Thị Hoàng Lan 12000782 10.12.1988 Lâm Đồng 6
783 Trần Văn Lân 12000783 20.07.1984 Ninh Bình 4
784 Trương Ngọc Lăng 12000784 12.04.1990 Ninh Bình 5.5
785 Đặng Thị Lanh 12000785 15.10.1987 Nam Định 6.5
786 Hồ Ngọc Lành 12000786 25.12.1990 TP. Hồ Chí Minh 5
787 Lê Thị Lành 12000787 18.12.1987 TP. Hồ Chí Minh 7.5
788 Nguyễn Thị Lành 12000788 02.09.1991 Ninh Thuận 6
789 Nguyễn Thị Lành 12000789 24.09.1987 Bắc Ninh 6.5
790 Trần Văn Lập 12000790 10.01.1992 Đồng Tháp 7
791 Đỗ Thị Mỹ Lệ 12000791 27.12.1992 Quảng Ngãi 8.5
792 Đoàn Thị Mỹ Lệ 12000792 16.02.1991 Bình Định 7
793 Tôn Thị Mỹ Lệ 12000793 16.04.1992 Bình Định 4.5
794 Trần Mỹ Lệ 12000794 25.12.1990 Bình Định 5
795 Trương Huỳnh Thanh Liêm 12000795 28.11.1990 TP. Hồ Chí Minh 9.5
796 Huỳnh Thị Kim Liên 12000796 07.09.1991 Đồng Nai 6
797 Lê Thị Bạch Liên 12000797 12.07.1991 Long An 8
798 Lê Thị Bích Liên 12000798 29.08.1985 Tây Ninh 2.5
799 Lê Thị Kim Liên 12000799 20.10.1992 Bà Rịa Vũng Tàu 4
800 Lương Anh Liên 12000800 05.01.1992 Bình Định 7.5
801 Ngô Thanh Liên 12000801 05.02.1991 TP. Hồ Chí Minh 6
802 Nguyễn Thị Liên 12000802 15.05.1989 Ninh Bình 6.5
803 Nguyễn Thị Kim Liên 12000803 03.05.1991 NInh Thuận 6.5
804 Nguyễn Thị Kim Liên 12000804 06.10.1992 Bình Định 7
805 Trần Thị Bích Liên 12000805 20.07.1990 Lâm Đồng 6
806 Trần Thị Mai Liên 12000806 05.10.1990 Hải Phòng 6.5
807 Lê Thị Thúy Liễu 12000807 24.04.1988 Đồng Nai 6
808 Trần Thị Liễu 12000808 22.12.1992 Đồng nai 4.5
809 Võ Thị Mỹ Liễu 12000809 08.08.1988 Ninh Thuận 5.5
810 Vũ Thị Liễu 12000810 18.12.1991 Hải Dương 6
811 Vũ Thị Thúy Liễu 12000811 17.12.1989 Lâm Đồng 6.5
812 Vũ Thị Liệu 12000812 12.05.1991 Bắc Ninh 5.5
813 Quách Duy Lil 12000813 19.02.1989 Cà Mau 4
814 Bùi Thị Kiều Linh 12000814 23.12.1991 Tây Ninh 5.5
815 Đặng Duy Linh 12000815 05.06.1988 TP. Hồ Chí Minh 7
816 Đặng Thị Trúc Linh 12000816 08.03.1991 Bến Tre 4.5
817 Đàng Thiên Linh 12000817 01.10.1991 Bình Thuận 6
818 Đào Thị Khánh Linh 12000818 11.05.1991 Hà Nam 7
819 Đinh Thị Kim Linh 12000819 26.03.1990 Bình Thuận 5.5
820 Dương Thị Ái Linh 12000820 19.02.1991 Bình Thuận 5.5
821 Huỳnh Thị Trúc Linh 12000821 17.05.1991 Bến Tre 6
822 Lê Chí Linh 12000822 12.08.1991 Đồng Nai 6.5
823 Lê Diệu Linh 12000823 16.01.1990 Thanh Hóa 5.5
824 Lê Quang Hoàng Linh 12000824 20.09.1991 Quảng Bình 6.5
825 Lê Sỹ Linh 12000825 10.01.1992 Hà Tĩnh 6
826 Lê Thị Ánh Linh 12000826 01.01.1987 Quảng Nam 5.5
827 Lê Văn Linh 12000827 22.12.1990 Thừa Thiên Huế 7
828 Lê Vũ Phương Linh 12000828 04.11.1990 TP. Hồ Chí Minh 9
829 Nguyễn Chí Linh 12000829 23.01.1986 Long An 2
830 Nguyễn Đình Linh 12000830 01.03.1987 Đồng Nai 4
831 Nguyễn Nhật Linh 12000831 28.04.1991 Bến Tre 6
832 Nguyễn Thị Hòai Linh 12000832 04.10.1984 Phú Yên 3
833 Nguyễn Thị Thùy Linh 12000833 20.10.1992 Hà Tĩnh 6.5
834 Nguyễn Thị Thùy Linh 12000834 06.08.1992 Khánh Hòa 6.5
835 Nguyễn Thị Trúc Linh 12000835 22.06.1988 Trà Vinh 7
836 Nguyễn Văn Linh 12000836 13.03.1991 Nam Định 5.5
837 Phạm Thị Mỹ Linh 12000837 29.05.1990 TP. Hồ Chí Minh 3
838 Phạm Thị Mỹ Linh 12000838 30.12.1992 Đăk Lăk 4
839 Phạm Thị Trúc Linh 12000839 17.07.1986 Bình Định 4
840 Phạm Tuấn Linh 12000840 13.07.1984 Nam Định 7
841 Phan Thị Kiều Linh 12000841 07.09.1992 Long An 6.5
842 Phan Thị Mỹ Linh 12000842 21.11.1988 Bình Thuận 6.5
843 Phan Thùy Linh 12000843 09.07.1990 TP. Hồ Chí Minh 5.5
844 Trần Thị Mỹ Linh 12000844 26.01.1990 An Giang 7.5
845 Trần Thị Mỹ Linh 12000845 06.10.1991 TP. Hồ Chí Minh 6
846 Võ Khánh Linh 12000846 19.10.1983 Khánh Hòa 5.5
847 Võ Phương Linh 12000847 14.08.1990 Tiền Giang 6.5
848 Chu Thị Ngọc Lĩnh 12000848 07.07.1988 Hà Tây 7
849 Nguyễn Hồng Lĩnh 12000849 15.10.1985 Lâm Đồng 8
850 Hoàng Thị Thúy Loan 12000850 19.01.1991 Đồng Nai 6.5
851 Huỳnh Loan 12000851 20.05.1982 Quảng Ngãi 6.5
852 Lê Thị Loan 12000852 16.06.1991 Ninh Thuận 5
853 Lê Thị Hồng Loan 12000853 04.10.1988 TP. Hồ Chí Minh 2.5
854 Lê Thị Mỹ Loan 12000854 18.12.1990 Quảng Ngãi 7.5
855 Mai Thị Hoàng Loan 12000855 02.01.1988 Khánh Hòa 6.5
856 Nguyễn Thị Kim Loan 12000856 20.10.1988 Thanh Hóa 6.5
857 Nguyễn Thị Kim Loan 12000857 13.03.1992 Gia Lai 6
858 Nguyễn Thị Thanh Loan 12000858 09.01.1983 Hà Nội 7
859 Nguyễn Trần Thanh Loan 12000859 15.02.1990 Bến Tre 6
860 Phạm Thị Loan 12000860 06.08.1988 Bà Rịa Vũng Tàu 7
861 Phạm Thị Hồng Loan 12000861 04.02.1990 Gia Lai 6.5
862 Phạm Thị Tuyết Loan 12000862 30.10.1991 Lâm Đồng 5
863 Võ Thị Thanh Loan 12000863 02.11.1990 Bình Thuận VẮNG
864 Hồ Thị Xuân Lộc 12000864 20.02.1990 Bà Rịa Vũng Tàu 4.5
865 Ngô Kiến Lộc 12000865 17.07.1990 TP. Hồ Chí Minh 6.5
866 Nguyễn Thị Minh Lộc 12000866 03.11.1992 TP. Hồ Chí Minh 6.5
867 Võ Bảo Lộc 12000867 10.09.1981 TP. Hồ Chí Minh 5
868 Huỳnh Tấn Lợi 12000868 13.10.1990 Long An 3
869 Lê Công Lợi 12000869 15.05.1989 Lâm Đồng 6
870 Lê Đức Lợi 12000870 20.05.1990 Bình Phước 6
871 Lê Văn Lợi 12000871 01.05.1984 Bình Phước 5
872 Ngô Tấn Lợi 12000872 00.00.1987 Long An 1.5
873 Nguyễn Văn Lợi 12000873 28.12.1989 Bến Tre 8
874 Nguyễn Văn Lợi 12000874 29.10.1991 Quảng Ngãi 6.5
875 Phạm Thị Mỹ Lợi 12000875 11.12.1988 Quảng Bình 7
876 Trần Minh Lợi 12000876 20.06.1991 Đồng Nai 7
877 Trương Hoàng Lợi 12000877 10.07.1991 Bình Định 7
878 Võ Việt Lợi 12000878 20.04.1984 Tây Ninh VẮNG
879 Trần Thị Lớn 12000879 29.01.1986 Tây Ninh 5
880 Bồ Xuân Long 12000880 00.00.1988 Bình Phước 3.5
881 Đào Long 12000881 20.02.1991 Quảng Ngãi 6
882 Huỳnh Ngọc Long 12000882 00.00.1986 Đồng Nai VẮNG
883 Lê Hoàng Long 12000883 05.04.1991 TP. Hồ Chí Minh 7
884 Nguyễn Lương Long 12000884 27.11.1990 Lâm Đồng 9.5
885 Từ Hoàng Long 12000885 29.08.1988 TP. Hồ Chí Minh 9.5
886 Văn Tiểu Long 12000886 27.08.1992 Bến Tre 7.5
887 Nguyễn Hoàng Lữ 12000887 05.07.1989 Long An 4.5
888 Lê Thị Hồng Lụa 12000888 30.10.1991 Bình Phước 7
889 Đặng Hữu Luân 12000889 22.01.1989 Tiền Giang 6.5
890 Đào Văn Luân 12000890 29.04.1989 Thái Bình 5.5
891 Hòa Dự Luân 12000891 05.09.1988 Thái Bình 6.5
892 Hoàng Thị Hồng Luân 12000892 26.08.1991 Quảng Bình 5
893 Nguyễn Đức Luân 12000893 23.07.1987 Đồng Nai 6
894 Nguyễn Tấn Thanh Luân 12000894 06.02.1990 Bà Rịa Vũng Tàu 7.5
895 Trần Sỹ Luân 12000895 27.01.1987 Hà Nam VẮNG
896 Lưu Văn Luông 12000896 12.09.1987 Ninh Thuận 6.5
897 Hòang Ngọc Lương 12000897 07.09.1985 Đăk Lăk VẮNG
898 Tăng Đoan Lương 12000898 22.02.1989 TP. Hồ Chí Minh 6.5
899 Hoàng Thị Lựu 12000899 09.08.1989 Thái Bình 3.5
900 Nguyễn Thị Luyến 12000900 24.11.1988 Bình Định VẮNG
901 Nguyễn Thị Lưu Luyến 12000901 26.01.1992 Tiền Giang 5.5
902 Nguyễn Công Luyện 12000902 20.06.1989 Hà Tĩnh 4.5
903 Đinh Thị Ái Ly 12000903 10.12.1990 Tây Ninh 5.5
904 Đoàn Thị Thảo Ly 12000904 13.08.1991 Tiền Giang 7
905 Lê Thị Hoàng Ly 12000905 16.04.1989 Quảng Nam 2.5
906 Nguyễn Hoàng Ly 12000906 11.01.1989 Kiên Giang 3.5
907 Nguyễn Thị Khánh Ly 12000907 20.01.1989 Quảng Nam 5.5
908 Nguyễn Thị Trúc Ly 12000908 02.09.1990 TP. Hồ Chí Minh VẮNG
909 Trần Trúc Ly 12000909 11.03.1988 Đồng Nai 7
910 Võ Thị Diễm Ly 12000910 17.04.1991 Quảng Ngãi 7
911 Đàm Thị Lý 12000911 18.10.1987 Thái Bình 6.5
912 Lê Thị Lý 12000912 14.12.1990 Bà Rịa Vũng Tàu 5.5
913 Nguyễn Văn Lý 12000913 27.03.1991 Thanh Hóa 7.5
914 Trần Thị Hồng Lý 12000914 11.06.1991 Lâm Đồng 8.5
915 Võ Thị Lý 12000915 10.06.1990 Quảng Ngãi 5.5
916 Lâm Thị Chi Mai 12000916 01.09.1991 Đồng Nai 5
917 Lê Thị Tuyết Mai 12000917 02.09.1989 Tiền Giang 7.5
918 Nguyễn Thị Tuyết Mai 12000918 14.12.1987 TP. Hồ Chí Minh 4
919 Phạm Thị Tuyết Mai 12000919 26.03.1991 Tây Ninh 5.5
920 Tống Thị Hồng Mai 12000920 20.09.1990 Tây Ninh 5.5
921 Trần Thị Mai 12000921 25.08.1991 Hà Tĩnh 4.5
922 Trần Thị Trúc Mai 12000922 07.11.1991 Mỹ Tho 6
923 Trần Xuân Mai 12000923 08.08.1991 Bà Rịa Vũng Tàu 7.5
924 Nguyễn Ngọc Mãi 12000924 23.11.1989 Tiền Giang 6
925 Huỳnh Sơn Mãn 12000925 01.10.1991 Quảng Nam 6
926 Nguyễn Thị Như Mẩn 12000926 20.04.1990 Phú Yên 2.5
927 Đoàn Thế Mạnh 12000927 10.08.1988 Đăk Lăk 5.5
928 Nguyễn Tiến Mạnh 12000928 28.02.1986 Hà Nam 6
929 Phạm Bảo Mạnh 12000929 07.03.1988 Phú Yên 7
930 Triệu Quang Mạnh 12000930 26.11.1991 Đăk Lăk 7
931 Phạm Thị Mây 12000931 21.08.1991 Nghệ An 5.5
932 Bùi Thị Mến 12000932 06.03.1989 Hà Tĩnh 6.5
933 Nguyễn Thị Mến 12000933 15.10.1992 Quảng Ngãi 4
934 Trịnh Thị Mến 12000934 15.01.1991 Thái Bình 7
935 Đinh Nguyễn Thủy Mi 12000935 02.02.1992 Quảng Ngãi 5
936 Trần Thị Thảo Mi 12000936 26.02.1988 Tiền Giang 7.5
937 Vũ Thị Miền 12000937 30.09.1986 Hải Dương 6.5
938 Trần Lê Hồng Mịn 12000938 01.12.1987 Khánh Hòa 5
939 Cao Hoàng Minh 12000939 16.08.1988 Ninh Thuận 5
940 Đào Đăng Minh 12000940 19.06.1990 Đồng Nai 6.5
941 Hà Thị Nhung Minh 12000941 16.03.1991 Hải Dương 7
942 Huỳnh Nhật Minh 12000942 31.08.1991 TP. Hồ Chí Minh 8
943 Lê Nguyễn Nhựt Minh 12000943 25.08.1991 Bà Rịa Vũng Tàu 7.5
944 Ngô Hoàng Minh 12000944 07.04.1985 Quảng Ngãi VẮNG
945 Nguyễn Duy Quang Minh 12000945 04.03.1985 Quảng Ngãi 5
946 Nguyễn Quốc Minh 12000946 11.06.1989 Ninh thuận 7.5
947 Nguyễn Sĩ Thành Minh 12000947 24.04.1987 Đồng Tháp 7
948 Nguyễn Thanh Duy Minh 12000948 01.06.1990 Gia Lai 8
949 Phạm Hoàng Minh 12000949 09.09.1990 Đồng Nai 8.5
950 Tất Huệ Minh 12000950 16.04.1991 TP. Hồ Chí Minh 5
951 Trần Thị Mơ 12000951 16.10.1992 Nam Định 7
952 Nguyễn Thị Diệu Mới 12000952 28.02.1990 Bình Thuận 6.5
953 Châu Sám Múi 12000953 04.01.1987 Đồng Nai 5.5
954 Nguyễn Thị Mùi 12000954 15.10.1991 TP. Hồ Chí Minh 6
955 Đỗ Thị Trúc My 12000955 22.12.1989 Đồng Nai VẮNG
956 Hà Thị Diễm My 12000956 06.10.1990 Đồng Nai 7
957 Hoàng Thị Hoài My 12000957 08.03.1991 Đồng Nai 6.5
958 Lương Thoại My 12000958 26.12.1991 Trà Vinh 6
959 Nguyễn Thị Kiều My 12000959 15.01.1991 Quảng Ngãi 5
960 Nguyễn Thị Kiều My 12000960 18.11.1992 Đồng Nai 5
961 Nguyễn Thị Trà My 12000961 28.11.1990 Tây Ninh 5.5
962 Trần Thị Trà My 12000962 02.02.1991 Bình Định 5.5
963 Nguyễn Thị Mỹ 12000963 26.03.1989 Bình Thuận 5
964 Trần Hoàn Mỹ 12000964 18.03.1990 TP. Hồ Chí Minh 5.5
965 Trần Thị Mỹ 12000965 02.06.1990 Phú Yên 7
966 Võ Thu Mỹ 12000966 18.12.1984 Tiền Giang 4.5
967 Nguyễn Thị Ly Na 12000967 27.04.1990 Bình Định 7
968 Đặng Văn Nai 12000968 12.12.1990 Long An 7
969 Dương Thị Nam 12000969 21.04.1989 Quảng Ngãi 2.5
970 Lê Đình Nam 12000970 12.10.1989 Nghệ An 3
971 Lê Thành Nam 12000971 06.09.1991 Gia Lai 6.5
972 Nguyễn Đình Nam 12000972 01.06.1990 Đăk Lăk 8.5
973 Nguyễn Hoàng Nam 12000973 18.10.1990 Đồng Nai 8
974 Nguyễn Hoàng Nam 12000974 07.06.1988 Bến Tre 5.5
975 Nguyễn Việt Hiếu Nam 12000975 23.08.1991 Cần Thơ 7.5
976 Trần Giang Nam 12000976 24.07.1990 Lâm Đồng 6.5
977 Trần Hà Nam 12000977 25.10.1990 Đăk Lăk 4.5
978 Trần Xiêng Năng 12000978 06.11.1991 Vĩnh Phúc 6.5
979 Bùi Thiên Nga 12000979 05.07.1991 Lâm Đồng 6.5
980 Hoàng Thị Nga 12000980 13.09.1991 Thanh Hóa 5.5
981 Lâm Thị Thu Nga 12000981 04.12.1990 Đồng Nai 7.5
982 Lê Thị Thu Nga 12000982 26.06.1991 Quảng Ngãi 6.5
983 Mai Thị Nga 12000983 30.07.1990 Phú Yên 8.5
984 Nguyễn Thị Kiều Nga 12000984 04.06.1991 Bà Rịa Vũng Tàu 7.5
985 Nguyễn Thị Ngọc Nga 12000985 10.04.1988 Tiền Giang 6
986 Trần Thị Hồng Nga 12000986 03.11.1991 Bình Định 6.5
987 Trần Thị Kiều Nga 12000987 02.03.1990 Quảng Ngãi 7
988 Đoàn Văn Ngàn 12000988 04.10.1987 Quảng Ngãi 5
989 Bùi Thị Ngân 12000989 01.01.1989 Đăk Lăk 5.5
990 Đàm Thị Thảo Ngân 12000990 06.02.1991 TP. Hồ Chí Minh 7.5
991 Dương Thúy Ngân 12000991 07.12.1991 Nghệ An 5
992 Hà Kim Ngân 12000992 23.08.1991 Long An 5
993 Hồ Thị Kim Ngân 12000993 06.11.1987 Tiền Giang 4.5
994 Huỳnh Thị Bích Ngân 12000994 25.10.1991 Long An 5
995 Huỳnh Thị Thu Ngân 12000995 22.03.1991 Long An 4
996 Huỳnh Thị Thúy Ngân 12000996 01.08.1991 Bình Phước 7
997 Lâm Thị Tuyết Ngân 12000997 01.01.1992 Đồng Nai VẮNG
998 Lê Thị Kim Ngân 12000998 28.10.1984 Long an 6.5
999 Lê Thị Tuyết Ngân 12000999 16.06.1991 An Giang 5
1000 Mai Thị Kim Ngân 12001000 08.11.1990 Tây Ninh 6.5
1001 Nguyễn Hữu Ngân 12001001 20.10.1985 Bến Tre 7.5
1002 Nguyễn Kim Ngân 12001002 18.01.1989 Tiền Giang 9
1003 Nguyễn Ngọc Ngân 12001003 15.06.1991 Long An 8.5
1004 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 12001004 14.01.1992 Bến Tre 6.5
1005 Nguyễn Thái Ngân 12001005 15.11.1985 Bến Tre 6.5
1006 Nguyễn Thanh Ngân 12001006 19.01.1987 Đồng Nai 4
1007 Nguyễn Thị Ngân 12001007 23.07.1992 Gia Lai VẮNG
1008 Nguyễn Thị Kim Ngân 12001008 18.07.1991 Lâm Đồng 4
1009 Nguyễn Thị Kim Ngân 12001009 19.12.1984 Bến Tre 6.5
1010 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 12001010 02.04.1989 Sóc Trăng 6
1011 Nguyễn Thị Thủy Ngân 12001011 21.06.1991 Lâm Đồng 4.5
1012 Nguyễn Thùy Ngân 12001012 02.01.1992 Bình Định 7
1013 Phạm Thị Kim Ngân 12001013 10.09.1989 Đồng Nai 7.5
1014 Phạm Thị Thủy Ngân 12001014 19.12.1991 Lâm Đồng 9
1015 Trần Ngọc Mỹ Ngân 12001015 21.01.1991 Tây Ninh 7.5
1016 Trần Thị Bích Ngân 12001016 17.03.1990 Bến Tre 6.5
1017 Trần Thị Hồng Ngân 12001017 10.05.1985 Hậu Giang 5.5
1018 Võ Thị Kim Ngân 12001018 16.02.1990 TP. Hồ Chí Minh 5
1019 Võ Thị Tuyết Ngân 12001019 13.06.1992 Khánh Hòa 6.5
1020 Mai Thành Nghề 12001020 18.10.1990 Tây Ninh 5
1021 Nguyễn Thị Văn Nghi 12001021 02.03.1991 Phú Yên 7
1022 Nguyễn Hữu Nghị 12001022 20.01.1992 Bình Phước 5
1023 Đào Thị Minh Nghĩa 12001023 02.12.1990 TP. Hồ Chí Minh 6.5
1024 Đồng Văn Nghĩa 12001024 28.12.1990 Nghệ An 5
1025 Huỳnh Thị Hồng Nghĩa 12001025 13.06.1991 Tây Ninh 7
1026 Lương Hữu Nghĩa 12001026 13.08.1987 Sóc Trăng 2.5
1027 Lê Nghiêm 12001027 22.08.1988 Quảng Ngãi 5.5
1028 Trần Trọng Nghiêm 12001028 15.04.1990 Đồng Nai 5.5
1029 Bàn Thủy Nghim 12001029 25.06.1991 Đăk Lăk 4.5
1030 Đoàn Kim Nghưng 12001030 12.11.1990 Bình Dương 6.5
1031 Lê Văn Ngoan 12001031 28.08.1988 Tây Ninh 5
1032 Bùi Thị Hồng Ngọc 12001032 00.00.1988 Tiền Giang 5
1033 Đào Duy Ngọc 12001033 28.02.1990 Thái Bình 3.5
1034 Dương Thị Lệ Ngọc 12001034 12.04.1990 TP. Hồ Chí Minh 4
1035 Huỳnh Thị Ngọc 12001035 30.11.1989 Bình Thuận 4.5
1036 Lê Nguyễn Phương Ngọc 12001036 19.04.1991 Tiền Giang 5.5
1037 Mai Thị Giáng Ngọc 12001037 13.04.1991 Thừa Thiên Huế 4.5
1038 Nguyễn Hằng Ngọc 12001038 17.10.1984 Thanh Hóa VẮNG
1039 Nguyễn Như Ngọc 12001039 12.07.1989 Đồng Tháp 8
1040 Nguyễn Phan Như Ngọc 12001040 06.02.1990 Đà Nẵng 7
1041 Nguyễn Phong Vương Ngọc 12001041 27.01.1984 Tây Ninh 4
1042 Nguyễn Phương Ngọc 12001042 19.07.1983 TP. Hồ Chí Minh 7
1043 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12001043 02.08.1991 Long An 6.5
1044 Nguyễn Thị Duyên Ngọc 12001044 20.02.1991 Kiên Giang 6
1045 Nguyễn Thị Kim Ngọc 12001045 15.03.1989 Đăk Lăk 5.5
1046 Trần Anh Ngọc 12001046 12.11.1990 Nghệ An 6.5
1047 Trần Kim Ngọc 12001047 21.07.1991 Tây Ninh 6
1048 Trần Thị Kim Ngọc 12001048 26.05.1990 Tây Ninh 7.5
1049 Trần Thị Thảo Ngọc 12001049 14.10.1992 Quảng Ngãi 5.5
1050 Vũ Thị Ngọc 12001050 22.08.1991 Đăk Lăk 8
1051 Bùi Thị Thúy Nguyên 12001051 09.12.1990 Tây Ninh 6.5
1052 Đặng Thảo Nguyên 12001052 19.12.1991 TP. Hồ Chí Minh 7.5
1053 Đào Thị Nguyên 12001053 16.09.1989 Lâm Đồng 4
1054 Đỗ Thành Nguyên 12001054 15.05.1988 Bình Thuận 6
1055 Lê Thanh Nguyên 12001055 21.08.1989 Bến Tre 3.5
1056 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 12001056 01.08.1991 Gia Lai 7
1057 Phạm Thị Kim Nguyên 12001057 18.12.1991 Long An 4.5
1058 Trần Sỹ Nguyên 12001058 23.02.1991 Nghệ An VẮNG
1059 Võ Thanh Nguyên 12001059 17.07.1992 Tiền Giang 2.5
1060 Vũ Thị Hồng Nguyên 12001060 28.02.1989 TP. Hồ Chí Minh 5
1061 Cao Thị Ánh Nguyệt 12001061 25.11.1989 Bến Tre VẮNG
1062 Lê Thị Ánh Nguyệt 12001062 02.02.1989 Đăk Lăk 5.5
1063 Nguyễn Thị Nguyệt 12001063 13.02.1987 Quảng Ninh 5.5
1064 Nguyễn Thị Nguyệt 12001064 28.06.1992 Tây Ninh 8
1065 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 12001065 10.07.1990 TP. Hồ Chí Minh VẮNG
1066 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 12001066 13.03.1990 Bình Dương 7.5
1067 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 12001067 28.06.1988 Bình Định 5.5
1068 Phạm Thị Ánh Nguyệt 12001068 03.02.1989 Quảng Ngãi 5
1069 Trần Thị Ánh Nguyệt 12001069 12.04.1990 Nghệ An 7
1070 Thạch Nhâm 12001070 15.08.1988 Trà Vinh 5.5
1071 Đào Thanh Nhàn 12001071 02.12.1992 Thái Bình 3.5
1072 Lê Thị Thanh Nhàn 12001072 11.11.1990 Quảng Ngãi 7
1073 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 12001073 20.12.1991 Quảng Ngãi 7.5
1074 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 12001074 03.11.1990 Thừa Thiên Huế 3.5
1075 Đoàn Phan Mộng Nhân 12001075 07.03.1991 Long An 9.5
1076 Hồ Đức Nhân 12001076 01.02.1988 Bà Rịa Vũng Tàu 9
1077 Hồ Ngọc Nhân 12001077 14.10.1987 Nghệ An 6
1078 Lê Duy Nhân 12001078 25.07.1991 Tây Ninh 5.5
1079 Nguyễn Hồng Nhân 12001079 27.04.1991 Quảng Ngãi 5.5
1080 Nguyễn Thành Nhân 12001080 26.04.1990 TP. Hồ Chí Minh 5.5
1081 Nguyễn Thành Nhân 12001081 19.05.1992 Đồng nai 5
1082 Nguyễn Thị Nhân 12001082 19.04.1990 Đồng Nai 5
1083 Nguyễn Thị Bích Nhân 12001083 01.04.1991 Bình Định 6
1084 Mạc Thị Nhạng 12001084 07.06.1991 Bình Thuận 6.5
1085 Bùi Quốc Nhật 12001085 28.11.1986 Đồng Nai 5
1086 Hà Đông Nhật 12001086 05.11.1991 Tây Ninh 6
1087 Nguyễn Mỹ Hồng Nhật 12001087 30.04.1992 Khánh Hòa 7.5
1088 Bùi Đức Nhi 12001088 30.08.1984 Thái Bình 2.5
1089 Đoàn Đỗ Phương Nhi 12001089 02.01.1991 Bà Rịa Vũng Tàu 6
1090 Hứa Huỳnh Nhi 12001090 26.02.1992 Cà Mau 7.5
1091 La Hồng Tuyết Nhi 12001091 01.01.1990 TP. Hồ Chí Minh 6
1092 Lê Bảo Nhi 12001092 20.06.1991 Bình Thuận 7
1093 Lê Thảo Nhi 12001093 01.10.1992 Khánh Hòa 8
1094 Lê Thị Yến Nhi 12001094 15.12.1988 Tiền Giang VẮNG
1095 Mã Yến Nhi 12001095 16.04.1990 Bạc Liêu 6.5
1096 Mai Thị Yến Nhi 12001096 10.05.1990 Gia Lai 4
1097 Nguyễn Hồ Tuyết Nhi 12001097 09.09.1991 Long An 6.5
1098 Nguyễn Thị Yến Nhi 12001098 02.10.1991 Quảng Ngãi 8
1099 Tăng Quý Nhi 12001099 22.06.1990 TP. Hồ Chí Minh 8
1100 Trần Thị Huỳnh Nhi 12001100 01.01.1991 Long An 6.5
1101 Lê Thị Nhị 12001101 15.06.1990 Đồng Tháp 6.5
1102 Nguyễn Công Nhiên 12001102 10.10.1990 Bình Định 6
1103 Nguyễn Hữu Nhơn 12001103 01.11.1988 Đồng Tháp 8
1104 Tăng Thị Nhơn 12001104 16.02.1992 Bà Rịa Vũng Tàu 6.5
1105 Lê Phạm Huỳnh Như 12001105 01.02.1992 Bến Tre 6
1106 Lê Thị Ngọc Như 12001106 05.05.1988 Bến Tre 3.5
1107 Ngô Lý Quỳnh Như 12001107 04.05.1990 TP. Hồ Chí Minh VẮNG
1108 Trần Kỳ Như 12001108 01.04.1992 Bình Định 6.5
1109 Võ Thị Như 12001109 12.03.1991 Gia Lai 8
1110 Võ Thị Như 12001110 00.00.1987 Đồng Tháp 6
1111 Võ Thị Quỳnh Như 12001111 05.09.1990 Quảng Nam 6.5
1112 Đoàn Tống Nhuận 12001112 27.05.1991 Bình Dương 7.5
1113 Trịnh Thị Hồng Nhug 12001113 16.12.1990 Tây Ninh 6
1114 Đỗ Thị Nhung 12001114 30.10.1991 Tây Ninh 6
1115 Hà Thị Kiều Nhung 12001115 16.01.1988 Ninh Thuận 6
1116 Hoàng Thị Cẩm Nhung 12001116 08.07.1990 Bà Rịa Vũng Tàu 6.5
1117 Hoàng Thị Tuyết Nhung 12001117 01.08.1991 Đồng Nai 5.5
1118 Huỳnh Thị Cẩm Nhung 12001118 16.09.1992 Tiền Giang VẮNG
1119 Lê Thị Nhung 12001119 03.06.1991 Bến Tre 7.5
1120 Lê Thị Cẩm Nhung 12001120 13.01.1984 Tây Ninh 3.5
1121 Lê Thị Phương Nhung 12001121 10.10.1990 Bình Thuận 6.5
1122 Lê Thị Tuyết Nhung 12001122 19.08.1986 Ninh Bình 2.5
1123 Lý Thị Ngọc Nhung 12001123 05.04.1989 Đồng Nai 7.5
1124 Nguyễn Thị Nhung 12001124 06.10.1989 Thái Bình 6
1125 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12001125 03.07.1991 Lâm Đồng 6
1126 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 12001126 16.05.1988 Đồng Nai 7.5
1127 Nguyễn Trần Hồng Nhung 12001127 30.01.1991 Đồng Nai 4.5
1128 Phan Thị Hồng Nhung 12001128 01.10.1989 Đồng Nai 6.5
1129 Trương Thị Kim Nhung 12001129 25.11.1990 Quảng Ngãi 5.5
1130 Vũ Ngọc Hồng Nhung 12001130 13.02.1991 Bình Dương 6
1131 Vũ Thị Nhung 12001131 03.04.1991 Hà Nam 5.5
1132 Huỳnh Thanh Nhựt 12001132 12.12.1978 Vĩnh Long 6
1133 Đặng Thị Ni 12001133 18.11.1988 Thừa Thiên Huế 5
1134 Nguyễn Thị Ni 12001134 08.02.1991 Bình Định 7
1135 Long Thị Tuyết Ninh 12001135 12.08.1991 Bình Thuận 4.5
1136 Võ Thị Ngọc Nông 12001136 12.02.1988 Quảng Ngãi 1.5
1137 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 12001137 08.08.1980 TP. Hồ Chí Minh 6
1138 Dương Thị Hà Ny 12001138 17.11.1992 Đăk Lăk 5.5
1139 Trần Viết Tử Oai 12001139 27.11.1990 Đồng Nai 6.5
1140 Đinh Thị Oanh 12001140 16.05.1991 Hà Tĩnh 6.5
1141 Dương Thị Kim Oanh 12001141 10.07.1990 TP. Hồ Chí Minh 5.5
1142 Lê Thị Kiều Oanh 12001142 26.12.1988 Tây Ninh 6.5
1143 Nguyễn Kiều Oanh 12001143 29.04.1990 Hà Nội 5.5
1144 Nguyễn Thị Oanh 12001144 22.08.1986 Nghệ An 6
1145 Nguyễn Thị Kim Oanh 12001145 20.02.1992 Bình Định 7.5
1146 Trần Thị Oanh 12001146 17.09.1990 Quảng Ngãi 6.5
1147 Võ Thị Thùy Oanh 12001147 24.08.1990 An Giang VẮNG
1148 Nguyễn Hoàng Ơn 12001148 25.11.1991 Đăk Lăk 4
1149 Nguyễn Văn Pha 12001149 05.01.1991 Đăk Lăk 5.5
1150 Phan Thị Mỹ Pha 12001150 16.03.1991 Đăk Lăk 6.5
1151 Huỳnh Khải Phát 12001151 24.10.1991 TP. Hồ Chí Minh 7
1152 Nguyễn Thành Phát 12001152 01.02.1989 Long An 1.5
1153 Lưu Huỳnh Phi 12001153 12.10.1991 Đồng Nai 8
1154 Ngô Đỗ Hồng Phi 12001154 15.07.1990 Bình Thuận 8
1155 Nguyễn Thị Phi 12001155 19.10.1986 Quảng Ngãi 5
1156 Phan Văn Phi 12001156 14.07.1991 Đăk Lăk 7.5
1157 Trần Hoàng Yến Phi 12001157 02.10.1991 Tây Ninh 6
1158 Trần Minh Phi 12001158 16.04.1990 Long An 6.5
1159 Vũ Trương Phi 12001159 30.08.1989 Đồng Nai 7
1160 Phan Châu Phiên 12001160 29.11.1989 Long An 2.5
1161 Nguyễn Văn Phổ 12001161 05.01.1985 Long An VẮNG
1162 Hồ Văn Phong 12001162 27.10.1991 Gia Lai 4.5
1163 Huỳnh Nguyên Phong 12001163 08.12.1990 Tiền Giang 5
1164 Lê Đại Phong 12001164 06.03.1986 Thái Nguyên VẮNG
1165 Nguyễn Hoàng Phong 12001165 10.04.1990 Bình Dương 6
1166 Nguyễn Tài Phong 12001166 18.10.1990 Lâm Đồng 5
1167 Nguyễn Thanh Phong 12001167 24.04.1987 Đồng Nai 4
1168 Nguyễn Thanh Phong 12001168 25.05.1985 Hậu Giang 6
1169 Nguyễn Văn Phong 12001169 13.12.1983 Hải Dương 7
1170 Nguyễn Văn Phong 12001170 29.03.1989 Đồng Nai 4.5
1171 Ninh Hoàng Phong 12001171 16.10.1987 Cửu Long 6.5
1172 Phạm Minh Phong 12001172 01.04.1991 Bà Rịa Vũng Tàu 7.5
1173 Phạm Thanh Phong 12001173 20.03.1989 Đồng Nai 6.5
1174 Phạm Thanh Phong 12001174 10.12.1992 Tây Ninh 5
1175 Trần Thanh Phong 12001175 17.02.1984 Tây Ninh 5.5
1176 Trần Tuấn Phong 12001176 01.10.1982 Đồng Nai 6.5
1177 Trương Văn Phong 12001177 24.04.1990 Lâm Đồng 7.5
1178 Nguyễn Văn Phòng 12001178 12.01.1991 Bình Định VẮNG
1179 Đỗ Trung Phú 12001179 09.10.1990 Bà Rịa Vũng Tàu 7
1180 Hồ Ngọc Phú 12001180 04.07.1991 Phú Yên 3
1181 Huỳnh Tấn Phú 12001181 13.04.1991 Đồng Nai 7
1182 Lê Ngọc Phú 12001182 14.04.1987 Quảng Ngãi 6
1183 Lý Thành Phú 12001183 09.08.1988 Đồng Nai 4
1184 Mai Anh Phú 12001184 25.09.1979 Bến Tre 6.5
1185 Nguyễn Minh Phú 12001185 25.12.1990 An Giang 5.5
1186 Phạm Thanh Phú 12001186 01.07.1991 Đồng Nai 7.5
1187 Võ Trần Phú 12001187 01.01.1991 TP. Hồ Chí Minh 8
1188 Lâm Ngọc Phúc 12001188 05.09.1992 Bình Phước 8.5
1189 Lê Thị Phúc 12001189 20.04.1983 Bình Định VẮNG
1190 Mai Ngọc Phúc 12001190 02.12.1983 Nam Định 4
1191 Nguyễn Huỳnh Phúc 12001191 17.05.1989 Long An 5.5
1192 Nguyễn Thị Diễm Phúc 12001192 10.05.1991 Bình Định 7
1193 Phạm Đình Phúc 12001193 15.12.1990 Bến Tre 7
1194 Phan Thị Diễm Phúc 12001194 20.08.1991 Long An 8
1195 Trần Văn Phúc 12001195 20.12.1987 Bến Tre 5
1196 Hùynh Công Phùng 12001196 04.09.1988 Quảng Ngãi 6.5
1197 Lê Thị Kim Phụng 12001197 27.06.1991 Vĩnh Long 8
1198 Nguyễn Thị Kim Phụng 12001198 08.08.1992 Bình Định 7.5
1199 Bùi Đình Phước 12001199 01.05.1988 Hà Tĩnh 5
1200 Cao Hồng Phước 12001200 17.03.1991 Lâm Đồng 5.5
1201 Phạm Vĩnh Phước 12001201 27.01.1991 Gia Lai 7
1202 Phạm Vũ Hồng Phước 12001202 09.03.1985 TP. Hồ Chí Minh 6
1203 Phan Thị Lộc Phước 12001203 23.10.1988 Thừa Thiên Huế 4.5
1204 Phùng Văn Phước 12001204 24.07.1990 Quảng Ngãi 5
1205 Võ Thị Ngọc Phước 12001205 18.07.1991 Long An 8
1206 Bạch Văn Phương 12001206 10.02.1990 Quảng Nam 7
1207 Biện Ngọc Duy Phương 12001207 04.06.1985 TP. Hồ Chí Minh 8
1208 Bùi Nguyễn Thị Thúy Phương 12001208 07.08.1990 Đồng Tháp 7
1209 Bùi Thế Phương 12001209 26.04.1992 Quảng nam 6
1210 Đặng Hà Phương 12001210 12.11.1990 Hải Phòng 6.5
1211 Đào Thị Phương 12001211 27.02.1991 TP. Hồ Chí Minh 8.5
1212 Đỗ Anh Phương 12001212 23.06.1989 Tiền Giang 5
1213 Dương Ngô Liên Phương 12001213 23.09.1991 Vĩnh Long 6
1214 Hoàng Thị Phương 12001214 16.06.1990 Hải Dương 8
1215 Lê Duy Phương 12001215 10.04.1990 Long An VẮNG
1216 Lê Nhã Phương 12001216 26.11.1986 An Giang 7
1217 Lê Thị Phương 12001217 11.04.1992 Nam Định 5.5
1218 Lê Thị Huỳnh Phương 12001218 10.10.1990 Quảng Ngãi 6
1219 Lê Thị Minh Phương 12001219 03.03.1991 Đồng Nai 7.5
1220 Lê Thị Ngàn Phương 12001220 05.07.1990 Đồng Nai 7
1221 Lương Thị Thu Phương 12001221 06.06.1990 Đăk Lăk 4.5
1222 Mai Lê Phương 12001222 23.09.1990 Ninh Thuận 4.5
1223 Ngô Tuyết Phương 12001223 29.01.1989 Kiên Giang 7
1224 Nguyễn Mai Phương 12001224 26.09.1986 Bình Thuận 6
1225 Nguyễn Thanh Phương 12001225 21.11.1991 Bình Dương 7
1226 Nguyễn Thị Ánh Phương 12001226 20.10.1990 Gia Lai 4
1227 Nguyễn Thị Bích Phương 12001227 28.10.1991 Bình Thuận 6
1228 Nguyễn Thị Lan Phương 12001228 18.07.1990 Đồng Nai 6
1229 Nguyễn Thị Mai Phương 12001229 05.05.1989 Kiên Giang 6.5
1230 Nguyễn Thị Mỹ Phương 12001230 24.09.1992 Bình Thuận 5.5
1231 Nguyễn Thị Ngọc Phương 12001231 16.11.1989 Quảng Ngãi 7
1232 Nguyễn Thị Thu Phương 12001232 23.09.1985 Bến Tre 4.5
1233 Nguyễn Thị Thu Phương 12001233 23.01.1991 Quảng Bình 4.5
1234 Nguyễn Thị Trường Phương 12001234 17.10.1988 Đăk Lăk 6.5
1235 Nguyễn Thị Uyên Phương 12001235 14.09.1991 Khánh Hòa 6
1236 Nguyễn Trung Phương 12001236 14.11.1991 Hà Nội 3.5
1237 Nguyễn Tuấn Phương 12001237 27.10.1984 Ninh Thuận 4
1238 Phạm Nguyễn Bảo Phương 12001238 10.06.1988 Bình Thuận 9.5
1239 Phan Hồng Mỹ Phương 12001239 06.12.1990 Buôn Ma Thuột 7
1240 Tống Thị Bích Phương 12001240 22.10.1991 Ninh Thuận 8.5
1241 Võ Hoàng Trúc Phương 12001241 31.05.1991 Tây Ninh 5.5
1242 Lại Thị Phượng 12001242 25.12.1991 TP. Hồ Chí Minh 6
1243 Lê Thị Phượng 12001243 10.02.1989 Bình Thuận 6.5
1244 Nguyễn Bích Phượng 12001244 07.12.1992 TP. Hồ Chí Minh 7
1245 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 12001245 24.03.1991 Bình Định 6
1246 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 12001246 10.11.1991 Tây Ninh 6
1247 Phạm Hồng Phượng 12001247 07.05.1988 Lâm Đồng 6.5
1248 Trần Thị Kim Phượng 12001248 01.01.1986 Bình Phước 6.5
1249 Trịnh Thị Bích Phượng 12001249 15.11.1991 Khánh Hòa 5
1250 Hoàng Ngọc Vũ Quân 12001250 10.03.1991 TP. Hồ Chí Minh 6.5
1251 Hoàng Thi Quân 12001251 29.04.1989 Bình Dương 7
1252 Huỳnh Tấn Quân 12001252 15.05.1988 Bình Thuận 6
1253 Lê Hồng Quân 12001253 04.11.1986 Thanh Hóa 6.5
1254 Lê Quốc Quân 12001254 08.01.1990 Quảng Ngãi 7
1255 Nguyễn Hoàng Quân 12001255 06.11.1991 Long An 7.5
1256 Nguyễn Thanh Quân 12001256 10.09.1988 Vĩnh Long 7.5
1257 Nguyễn Trúc Quân 12001257 06.11.1991 Vĩnh Long 4.5
1258 Đặng Thanh Quang 12001258 23.07.1991 Bình Thuận 7.5
1259 Đặng Xuân Quang 12001259 08.09.1990 Bắc Giang 6
1260 Dương Ngọc Quang 12001260 09.06.1990 Gia Lai 6
1261 Hoàng Thái Quang 12001261 17.05.1987 Đăk Lăk 5.5
1262 Lê Minh Quang 12001262 21.10.1989 Thanh Hóa 5.5
1263 Nguyễn Chí Quang 12001263 24.02.1992 Bình Định 6.5
1264 Nguyễn Thế Quang 12001264 20.06.1989 6.5
1265 Nguyễn Tiến Quang 12001265 26.01.1983 Lâm Đồng 7
1266 Nguyễn Văn Quang 12001266 02.11.1979 Hà Tây 6
1267 Nguyễn Văn Quang 12001267 15.07.1985 Lâm Đồng 8
1268 Phạm Văn Quang 12001268 25.06.1991 TP. Hồ Chí Minh 8.5
1269 Phan Huỳnh Đức Quang 12001269 03.03.1990 TP. Hồ Chí Minh 8.5
1270 Trần Anh Quang 12001270 21.01.1990 Hà Tĩnh 9
1271 Trần Văn Quang 12001271 13.11.1989 TP. Hồ Chí Minh 9
1272 Vũ Ngọc Quang 12001272 09.01.1984 TP. Hồ Chí Minh 7
1273 Nguyễn Doãn Quảng 12001273 10.05.1987 Hà Tĩnh 2.5
1274 Nguyễn Văn Quảng 12001274 05.06.1989 Thái Bình 6
1275 Lê Lam Quế 12001275 29.03.1989 Khánh Hòa 3.5
1276 Nguyễn Thị Kim Quế 12001276 09.12.1990 Tây Ninh VẮNG
1277 Trần Quốc Qui 12001277 03.12.1991 Bến Tre 5
1278 Nguyễn Thị Kim Quí 12001278 12.02.1992 Bình Phước 6
1279 Đặng Văn Quốc 12001279 02.04.1988 Quảng Bình 5
1280 Lư Trí Quốc 12001280 19.04.1984 TP. Hồ Chí Minh 6.5
1281 Nguyễn Hữu Quốc 12001281 02.04.1991 Bến Tre 7
1282 Nguyễn Thành Quốc 12001282 12.09.1991 Đồng Nai 6
1283 Quách Nhựt Quốc 12001283 15.11.1988 Kiên Giang 6
1284 Võ Nguyễn Cường Quốc 12001284 23.11.1991 Bình Định 8
1285 Cao Trần Ngọc Quý 12001285 14.12.1986 Quảng Ngãi 5
1286 Đỗ Ngọc Quý 12001286 16.07.1988 Đồng Nai 5.5
1287 Lê Thị Quý 12001287 02.02.1991 Tây Ninh 5.5
1288 Từ Tôn Quý 12001288 25.06.1991 Thuận Hải 8
1289 Nguyễn Văn Quỳ 12001289 28.11.1980 Nam Định 2
1290 Đỗ Thị Thúy Quyên 12001290 03.07.1991 Bình Định 9.5
1291 Hoàng Thùy Quyên 12001291 14.11.1990 Bà Rịa Vũng Tàu VẮNG
1292 Nguyễn Thị Quyên 12001292 06.02.1985 Nghệ An 3
1293 Phạm Thị Bích Quyên 12001293 10.12.1988 Gia Lai 1.5
1294 Phạm Thị Hồng Quyên 12001294 29.10.1991 Đăk Lăk 7
1295 Trần Thị Ngọc Quyên 12001295 13.09.1991 Bình Phước 8
1296 Lê Tấn Quyền 12001296 20.08.1991 Quảng Ngãi 3.5
1297 Bùi Văn Quyết 12001297 11.10.1990 Đăk Lăk 6.5
1298 Nguyễn Văn Quyết 12001298 27.09.1989 Bắc Giang 7
1299 Hồ Thị Quỳnh 12001299 10.12.1991 Nghệ An 8.5
1300 Lê Thị Ngọc Quỳnh 12001300 05.10.1991 TP. Hồ Chí Minh 9
1301 Lê Tố Quỳnh 12001301 18.05.1989 TP. Hồ Chí Minh 3.5
1302 Nguyễn Ngọc Quỳnh 12001302 28.02.1992 Bình Định 7.5
1303 Nguyễn Thị Như Quỳnh 12001303 20.09.1992 Phú Yên 5
1304 Nguyễn Vũ Ngọc Phương Quỳnh 12001304 25.03.1988 Bà Rịa Vũng Tàu 7
1305 Phạm Thị Trúc Quỳnh 12001305 21.09.1991 Đà Nẵng 9.5
1306 Phan Mạnh Quỳnh 12001306 10.01.1990 Nghệ An 5
1307 Trần Như Quỳnh 12001307 15.08.1991 Cà Mau 4
1308 Trần Thị Ngọc Quỳnh 12001308 29.10.1989 Long An 3.5
1309 Trần Thị Kim Ri 12001309 15.10.1990 Tiền Giang 6
1310 Đoàn Thị Rin 12001310 15.01.1991 Bến Tre 6.5
1311 Lê Văn Rô 12001311 29.10.1990 TP. Hồ Chí Minh 4
1312 Hồ Thị Ái Sa 12001312 17.05.1990 Lâm Đồng 6.5
1313 Đặng Thanh Sang 12001313 18.06.1987 Đồng Nai VẮNG
1314 Đặng Thị Thanh Sang 12001314 16.05.1991 Bình Dương 7.5
1315 Lê Thanh Sang 12001315 01.06.1986 Bến Tre 7
1316 Lý Ngọc Sang 12001316 30.11.1988 TP. Hồ Chí Minh 4.5
1317 Nguyễn Minh Sang 12001317 01.01.1986 Long An 5.5
1318 Nguyễn Thị Tuyết Sang 12001318 18.03.1990 Tây Ninh 8
1319 12001319 VẮNG
1320 Tô Vĩnh Sang 12001320 17.01.1988 Khánh Hòa 3.5
1321 Đào Minh Sáng 12001321 08.04.1991 Phú Yên 5
1322 Lê Thị Sáng 12001322 13.04.1990 Thanh Hóa 6
1323 Thiều Văn Sáng 12001323 20.02.1991 Thanh Hóa 4
1324 Lê Quang Sao 12001324 08.02.1991 Hà Tĩnh VẮNG
1325 Châu Thị Hồng Sen 12001325 11.07.1988 Đồng Nai 5
1326 Nguyễn Thị Sen 12001326 01.01.1992 Kiên Giang 6.5
1327 Nguyễn Thị Sen 12001327 06.08.1989 Ninh Bình 7
1328 Võ Thị Hương Sen 12001328 26.12.1979 Nghệ An 4.5
1329 Hồ Tuấn Sĩ 12001329 31.07.1987 TP. Hồ Chí Minh 6
1330 Thẩm Văn Sĩ 12001330 27.03.1991 Bình Phước 6
1331 Đặng Văn Sỉ 12001331 15.06.1990 Bến Tre 7.5
1332 Đặng Trường Sinh 12001332 31.08.1987 Hưng Yên 5.5
1333 Trần Thị Kim Soan 12001333 02.03.1991 Phú yên 7
1334 Đoàn Long Sơn 12001334 18.12.1987 Lâm Đồng 1
1335 Hồ Thế Sơn 12001335 20.10.1983 Tây Ninh 4
1336 Lê Hoài Sơn 12001336 01.07.1991 Đồng Nai 6.5
1337 Lê Phước Sơn 12001337 01.01.1982 Đồng Tháp 3
1338 Nguyễn Đình Sơn 12001338 29.07.1989 Kiên Giang VẮNG
1339 Nguyễn Đình Sơn 12001339 16.08.1985 Bắc Ninh 1
1340 Nguyễn Hoàng Sơn 12001340 20.09.1990 Bình Thuận 5
1341 Phạm Văn Sơn 12001341 22.04.1988 Gia Lai 6
1342 Phan Đinh Sơn 12001342 07.09.1989 TP. Hồ Chí Minh VẮNG
1343 Trần Xuân Sơn 12001343 02.08.1986 Quảng Ngãi 5
1344 Vũ Trường Sơn 12001344 09.04.1991 Buôn Ma Thuột 5.5
1345 Võ Thành Sự 12001345 17.01.1990 Đồng Nai 3
1346 Bạch Thanh Sương 12001346 06.01.1991 Bình Thuận 5.5
1347 Huỳnh Thị Tuyết Sương 12001347 23.02.1992 Đăk Lăk 3.5
1348 Lê Thị Ánh Sương 12001348 20.04.1986 Bình Định VẮNG
1349 Nguyễn Thị Ngọc Sương 12001349 14.02.1991 Lâm Đồng 6.5
1350 Nguyễn Trần Thảo Sương 12001350 19.12.1991 Bến Tre 5.5
1351 Trương Văn Sỹ 12001351 21.09.1987 Nam Định 5.5
1352 Hoàng Anh Tài 12001352 15.12.1992 Quảng Ngãi 4
1353 La Hữu Tài 12001353 18.07.1987 Kiên Giang 7.5
1354 Lâm Quốc Tài 12001354 07.10.1986 TP. Hồ Chí Minh 8
1355 Lê Minh Tài 12001355 18.12.1986 Đồng nai 5.5
1356 Nguyễn Chí Tài 12001356 18.01.1986 TP. Hồ Chí Minh 7.5
1357 Nguyễn Đình Tài 12001357 25.01.1990 Bình Định 6.5
1358 Nguyễn Đức Tài 12001358 18.01.1991 KIên Giang 7
1359 Nguyễn Ngọc Tài 12001359 02.09.1989 Khánh Hòa 6.5
1360 Nguyễn Tấn Tài 12001360 09.12.1988 TP. Hồ Chí Minh 5
1361 Nguyễn Thành Tài 12001361 10.07.1991 Tây Ninh 3
1362 Nguyễn Tiến Tài 12001362 18.08.1984 Bình Dương 5
1363 Trần Thị Thanh Tài 12001363 05.03.1991 Ninh Thuận 7
1364 Vũ Đức Tài 12001364 19.06.1990 Bình Dương 3
1365 Bùi Duy Tám 12001365 22.11.1991 Quảng Ngãi VẮNG
1366 Đinh Thị Diệu Tâm 12001366 27.11.1988 Bình Thuận VẮNG
1367 Hoàng Thị Minh Tâm 12001367 17.02.1990 Đồng Nai 8.5
1368 Huỳnh Nguyễn Băng Tâm 12001368 04.09.1991 TP. Hồ Chí Minh 7
1369 Lê Văn Tâm 12001369 12.09.1990 Thanh Hóa 7.5
1370 Nguyễn Chí Tâm 12001370 06.11.1989 Long An 6
1371 Nguyễn Hoàng Tâm 12001371 21.06.1989 Đồng Nai 6.5
1372 Nguyễn Hoàng Tâm 12001372 09.05.1984 Vĩnh Long 2.5
1373 Nguyễn Lê Minh Tâm 12001373 15.07.1985 TP. Hồ Chí Minh 5.5
1374 Nguyễn Minh Tâm 12001374 24.08.1988 Tây Ninh VẮNG
1375 Nguyễn Ngọc Băng Tâm 12001375 09.07.1989 Bình Dương 5.5
1376 Nguyễn Thành Tâm 12001376 01.10.1989 Bến Tre 6.5
1377 Nguyễn Thị Tâm 12001377 18.03.1989 TP. Hồ Chí Minh 6.5
1378 Nguyễn Thị Minh Tâm 12001378 03.12.1992 Đồng Tháp 4.5
1379 Quách Thị Thanh Tâm 12001379 04.02.1990 Đồng Nai 6
1380 Tô Thị Tâm 12001380 05.08.1987 Thái Bình 7
1381 Trần Đức Minh Tâm 12001381 18.01.1990 Đồng Nai 8
1382 Trần Thị Thanh Tâm 12001382 29.10.1992 Đăk Lăk 5.5
1383 Trương Minh Tâm 12001383 29.03.1991 Bến Tre 6.5
1384 Đặng Phước Tân 12001384 29.12.1988 Bến Tre VẮNG
1385 Đinh Nhật Tân 12001385 15.02.1991 Kiên Giang 8
1386 Đỗ Duy Tân 12001386 14.02.1986 Đồng Nai 7.5
1387 Huỳnh Trần Trung Tân 12001387 22.05.1991 Kiên Giang 8
1388 Ngô Thanh Tân 12001388 02.03.1991 Đồng Nai 8.5
1389 Nguyễn Minh Tân 12001389 20.09.1990 Đồng Nai 5
1390 Nguyễn Thái Nhật Tân 12001390 11.01.1990 Đồng Nai 8.5
1391 Nguyễn Thanh Tân 12001391 06.03.1987 Bến Tre 3
1392 Nguyễn Trần Duy Tân 12001392 02.10.1988 Bến Tre 5.5
1393 Nguyễn Văn Tân 12001393 12.12.1990 Tây Ninh 5.5
1394 Trần Minh Nhật Tân 12001394 05.12.1990 Đồng Nai 6.5
1395 Trần Phạm Khánh Tân 12001395 10.10.1989 Bến Tre 6
1396 Trần Văn Tân 12001396 09.06.1987 Đồng Nai 5.5
1397 Trương Đình Tân 12001397 12.11.1989 Quảng Trị 5.5
1398 Nguyễn Ngọc Tấn 12001398 14.06.1990 Quảng Nam 7.5
1399 Nguyễn Thanh Tần 12001399 17.07.1985 Hà Tĩnh 5.5
1400 Nguyễn Thị Tánh 12001400 04.06.1992 Đăk Lăk 7
1401 Trần Văn Tẹo 12001401 08.02.1990 Bến Tre 8
1402 Hoàng Cơ Thạch 12001402 12.05.1989 TP. Hồ Chí Minh 6
1403 Huỳnh Thị Mỹ Thạch 12001403 15.04.1991 Bình Định 6.5
1404 Nguyễn Xuân Thạch 12001404 22.11.1992 Bình Định 5
1405 Trần Nguyên Thạch 12001405 04.09.1991 TP. Hồ Chí Minh 7.5
1406 Hoàng Công Thái 12001406 01.08.1989 Thái Bình 7.5
1407 Huỳnh Thanh Thái 12001407 02.11.1982 Ninh Thuận 6.5
1408 Nguyễn Hoàn Thái 12001408 21.02.1990 Bến Tre 5
1409 Nguyễn Quốc Thái 12001409 13.11.1989 Bình Phước VẮNG
1410 Nguyễn Vĩnh Thái 12001410 15.07.1990 Lâm Đồng 8.5
1411 Võ Quốc Thái 12001411 09.08.1989 Long An 7.5
1412 Châu Ngọc Thắm 12001412 19.07.1991 Đà Nẵng 6.5
1413 Đặng Thị Thu Thắm 12001413 16.09.1992 Đồng Nai 7.5
1414 Hồ Thị Thắm 12001414 06.01.1984 Nghệ An VẮNG
1415 Khấu Thị Thắm 12001415 28.07.1984 Cao Bằng 4
1416 Lê Thị Hồng Thắm 12001416 20.06.1991 Tiền Giang 5.5
1417 Nguyễn Thị Hồng Thắm 12001417 15.12.1990 Bình Định 6
1418 Trần Thị Thắm 12001418 04.03.1986 Long An 6.5
1419 Vũ Thị Hồng Thắm 12001419 26.02.1990 Quảng Ngãi 6
1420 Vũ Thị Thanh Thắm 12001420 24.08.1991 Thái Bình 6.5
1421 Nguyễn Thị Thu Thẩm 12001421 25.03.1992 Bình Định 6.5
1422 Đinh Văn Thân 12001422 25.07.1992 Nghệ An 8.5
1423 Nguyễn Thị Thân 12001423 15.11.1985 Bình Định 5
1424 Đỗ Cao Thắng 12001424 08.06.1985 Bà Rịa Vũng Tàu 5
1425 Lại Văn Thắng 12001425 16.01.1991 Lâm Đồng 8.5
1426 Ngô Văn Thắng 12001426 17.07.1991 Thanh Hóa 7.5
1427 Nguyễn Toàn Thắng 12001427 01.01.1989 Tây Ninh 7.5
1428 Nguyễn Xuân Thắng 12001428 09.10.1992 Đăk Lăk 9
1429 Phan Văn Thắng 12001429 07.02.1990 Bình Định 8
1430 Phùng Quang Thắng 12001430 21.04.1987 TP. Hồ Chí Minh 3.5
1431 Tôn Thất Thắng 12001431 16.01.1991 Đồng Nai 6
1432 Trần Đức Thắng 12001432 09.12.1990 Lâm Đồng 4
1433 Trần Hữu Thắng 12001433 04.02.1987 Kon Tum 9
1434 Trần Trí Thắng 12001434 25.01.1990 Bình Định 6.5
1435 Trương Vận Thắng 12001435 19.09.1990 Bến Tre 5.5
1436 Đặng Thị Băng Thanh 12001436 10.06.1991 TP. Hồ Chí Minh 8
1437 Đặng Vi Thanh 12001437 29.07.1980 Bình Định 8.5
1438 Dương Kỳ Thanh 12001438 15.12.1990 An Giang 7
1439 Hà Hồng Thanh 12001439 25.03.1992 Bình Định 6
1440 Lại Tấn Thanh 12001440 15.01.1989 Bình Thuận 7
1441 Lê Bùi Lan Thanh 12001441 11.03.1991 Bến Tre 5
1442 Lê Thị Kim Thanh 12001442 10.10.1991 Đồng Nai 4
1443 Lê Văn Thanh 12001443 30.12.1989 Tây Ninh 5
1444 Lê Văn Thanh 12001444 00.00.1991 Bình Thuận 7
1445 Lưu Thị Thanh 12001445 06.08.1992 Thái Bình 6.5
1446 Ngô Thị Thanh 12001446 20.05.1991 Thanh Hóa 8
1447 Nguyễn Chí Thanh 12001447 11.11.1989 Long An 7.5
1448 Nguyễn Duy Thanh 12001448 07.03.1987 Bến Tre VẮNG
1449 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 12001449 25.03.1991 Bình Thuận 7.5
1450 Nguyễn Thị Thu Thanh 12001450 03.09.1991 Hà Nam 7
1451 Nguyễn Thuỵ Đan Thanh 12001451 23.10.1990 Long An 7.5
1452 Nguyễn Văn Thanh 12001452 07.11.1988 Bến Tre 8.5
1453 Nguyễn Văn Thanh 12001453 25.04.1990 Long An 8.5
1454 Phanthị Thanh 12001454 10.10.1991 Quảng Bình 8.5
1455 Trà Thị Thanh Thanh 12001455 24.09.1991 Long An 6.5
1456 Trần Xuân Thanh 12001456 20.03.1990 Thanh Hóa 6.5
1457 Biện Phước Thành 12001457 12.05.1988 Tây Ninh 7.5
1458 Bùi Văn Thành 12001458 20.02.1991 Long An 8
1459 Huỳnh Hữu Thành 12001459 16.05.1990 Bình Định 5
1460 Lâm Kim Thành 12001460 02.09.1990 Tiền Giang 7
1461 Lê Chí Thành 12001461 12.10.1983 Đồng Nai 9
1462 Lưu Thị Kim Thành 12001462 24.10.1991 Bà Rịa Vũng Tàu 3
1463 Nguyễn Bá Thành 12001463 02.01.1990 Tây Ninh 5.5
1464 Nguyễn Đình Thành 12001464 27.07.1989 Thái Bình 5
1465 Nguyễn Khắc Thành 12001465 08.11.1992 Hà Tĩnh 7.5
1466 Nguyễn Thị Thành 12001466 06.06.1990 Đồng Nai 8.5
1467 Nguyễn Tiến Thành 12001467 22.06.1987 Bình Dương 6.5
1468 Nguyễn Tuấn Thành 12001468 15.12.1991 TP. Hồ Chí Minh 8
1469 Phạm Đức Thành 12001469 23.10.1991 Cần Thơ VẮNG
1470 Trần Viết Thành 12001470 24.08.1985 Hà Tĩnh 6.5
1471 Nguyễn Minh Thao 12001471 02.08.1987 Hà Tĩnh 4
1472 Đặng Phương Thảo 12001472 20.09.1990 Tây Ninh 3
1473 Đào Chế Trương Thảo 12001473 22.08.1989 Ninh Thuận 2.5
1474 Đinh Tâm Thảo 12001474 28.09.1992 Lâm Đồng 5
1475 Đoàn Thị Thảo 12001475 25.12.1991 Nam Định 5.5
1476 Đoàn Võ Thảo 12001476 10.11.1991 Quảng Nam 5.5
1477 Hồ Lê Ngọc Thảo 12001477 15.09.1991 TP. Hồ Chí Minh 6
1478 Huỳnh Thị Thảo 12001478 01.12.1991 Quảng Ngãi 4
1479 Huỳnh Thị Mai Thảo 12001479 28.05.1990 Đồng Tháp 4.5
1480 Huỳnh Thị Thu Thảo 12001480 19.04.1988 Long AN 6.5
1481 Huỳnh Thị Xuân Thảo 12001481 10.07.1991 Khánh Hòa 8.5
1482 Lê Thị Thảo 12001482 05.09.1985 Hà Tĩnh 6
1483 Lê Thị Bé Thảo 12001483 26.06.1992 Phú Yên 6
1484 Lê Thị Ngọc Thảo 12001484 31.05.1989 Quảng Nam 6.5
1485 Lê Văn Thảo 12001485 15.04.1989 Đồng Nai 3.5
1486 Lưu Thị Thu Thảo 12001486 15.02.1989 Bình Định 7.5
1487 Nguyễn Nhật Thảo 12001487 04.03.1992 TP. Hồ Chí Minh 6.5
1488 Nguyễn Thanh Thảo 12001488 07.01.1989 TP. Hồ Chí Minh 2
1489 Nguyễn Thị Thảo 12001489 06.11.1991 Bình Phước 6.5
1490 Nguyễn Thị Thảo 12001490 17.05.1992 Bình Phước 6
1491 Nguyễn Thị Thảo 12001491 10.10.1987 Quảng Trị 6.5
1492 Nguyễn Thị Thảo 12001492 10.10.1988 Hà Tĩnh 5
1493 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12001493 09.02.1991 Quảng Nam 6
1494 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12001494 02.08.1992 Đồng Nai 7
1495 Nguyễn Thị Thu Thảo 12001495 02.02.1990 Quảng Nam 5.5
1496 Nguyễn Trần Mai Thảo 12001496 24.12.1991 Cà Mau 5.5
1497 Phạm Thị Phương Thảo 12001497 05.11.1991 Đồng Nai 6
1498 Phạm Thị Phương Thảo 12001498 25.05.1990 TP. Hồ Chí Minh 9.5
1499 Phạm Thị Thu Thảo 12001499 11.10.1990 Đăk Lăk 8
1500 Phan Thị Thảo 12001500 02.03.1991 Hà Tĩnh 6.5
1501 Phan Thị Phương Thảo 12001501 05.05.1991 Đồng Nai 7
1502 Phan Thị Thanh Thảo 12001502 12.11.1988 Bến Tre VẮNG
1503 Trần Nguyễn Thu Thảo 12001503 16.12.1989 Đồng Tháp 6.5
1504 Trần Thị Thanh Thảo 12001504 22.04.1987 Đồng Nai 6
1505 Trương Thị Thanh Thảo 12001505 19.02.1988 Bình Thuận VẮNG
1506 Võ Nguyễn Phước Thảo 12001506 26.11.1990 Kiên Giang 4.5
1507 Võ Thị Thanh Thảo 12001507 24.04.1988 Đồng Nai VẮNG
1508 Võ Thị Thu Thảo 12001508 03.01.1989 Đồng Nai 6
1509 Nguyễn Văn Thế 12001509 10.08.1989 Nghệ An 3.5
1510 Châu Ngọc Thể 12001510 01.01.1983 Bình Thuận 3.5
1511 Nguyễn Văn Thêm 12001511 22.12.1980 Bình Định 5.5
1512 Lương Thị Cẩm Thi 12001512 15.03.1991 Tiền Giang 6
1513 Nguyễn Thị Thi 12001513 21.01.1992 Tây Ninh 6
1514 Nguyễn Thị Dạ Thi 12001514 18.02.1990 Phú Yên 7.5
1515 Nguyễn Văn Thi 12001515 12.08.1981 Nam Định 5.5
1516 Phạm Văn Thi 12001516 12.03.1990 Hà Tĩnh 4
1517 Trương Hoàng Thi 12001517 09.01.1984 Ninh Thuận 2.5
1518 Lê Văn Thiêm 12001518 26.12.1983 Hà Nam 5
1519 Hoàng Minh Thiên 12001519 20.09.1989 Đăk Lăk 6
1520 Lê Long Thiên 12001520 12.04.1991 Đồng Nai 7
1521 Phạm Văn Thiên 12001521 12.04.1991 Long An 5.5
1522 Võ Hữu Thiên 12001522 14.10.1991 Bình Định 4.5
1523 Hứa Hoài Thiện 12001523 05.11.1989 An Giang 7
1524 Lê Minh Thiện 12001524 30.03.1988 Bến Tre 2.5
1525 Nguyễn Đức Thiện 12001525 24.08.1992 Sóc Trăng 7
1526 Nguyễn Minh Thiện 12001526 27.12.1990 Đồng Nai 5.5
1527 Nguyễn Tấn Thiện 12001527 20.05.1990 Quảng Nam 6.5
1528 Nguyễn Tín Thiện 12001528 11.12.1991 Long An 7
1529 Nguyễn Võ Minh Thiện 12001529 23.02.1989 Đồng Nai 7
1530 Trần Thị Hoàng Thiện 12001530 10.03.1991 Quảng Ngãi 6.5
1531 Nguyễn Thị Thu Thiếp 12001531 29.09.1990 Phú Yên 5.5
1532 Bùi Thanh Thiệp 12001532 08.04.1991 Bình Thuận 7
1533 Đinh Văn Thiết 12001533 16.02.1987 Bình Định VẮNG
1534 Đào Ngọc Thìn 12001534 06.08.1988 Hưng Yên 5
1535 Hồ Văn Thìn 12001535 10.09.1989 Nghệ An 7.5
1536 Nguyễn Tấn Thinh 12001536 06.10.1990 Quảng Ngãi 5
1537 Cao Minh Thịnh 12001537 05.01.1987 TP. Hồ Chí Minh 7
1538 Đinh Thế Thịnh 12001538 26.12.1991 Sóc Trăng 2.5
1539 Giáp Văn Thịnh 12001539 14.09.1982 Bắc Giang 6.5
1540 Hồ Đức Thịnh 12001540 23.10.1986 Nghệ An 5.5
1541 Lương Thị Thịnh 12001541 29.03.1991 Lâm Đồng 6.5
1542 Nguyễn Quốc Thịnh 12001542 06.06.1991 Quảng Ngãi 6
1543 Phan Văn Hoài Thịnh 12001543 04.07.1991 Bến Tre 6
1544 Trần Tấn Thịnh 12001544 20.08.1992 Tây Ninh 7
1545 Trần Văn Thịnh 12001545 08.04.1989 Phú Thọ 6.5
1546 Võ Văn Thịnh 12001546 26.03.1991 Bến Tre 5.5
1547 Đỗ Trần Trường Thọ 12001547 16.10.1992 Lâm Đồng 6
1548 Đỗ Trọng Thọ 12001548 06.10.1986 Thái Bình 4.5
1549 Lê Hoàng Thọ 12001549 26.10.1990 Bình Định 7
1550 Nguyễn Trường Thọ 12001550 11.08.1987 Đồng Nai 3.5
1551 Nguyễn Văn Thọ 12001551 16.10.1991 Bình Định 7.5
1552 Mai Văn Thơ. 12001552 28.07.1985 Cần Thơ 7.5
1553 Nguyễn Thị Bé Thơ. 12001553 24.10.1984 Bến Tre 6.5
1554 Nguyễn Thị Mỹ Thơ. 12001554 15.05.1991 Bến Tre 6.5
1555 Nguyễn Thị Thanh Thơ. 12001555 05.02.1989 Đăk Lăk 4.5
1556 Vũ Thị Ngọc Thơ. 12001556 12.11.1990 Ninh Thuận 5.5
1557 Bùi Thị Kim Thoa 12001557 20.02.1989 Bình Định 6
1558 Lưu Thị Diễm Thoa 12001558 22.09.1992 Bến Tre 4
1559 Nguyễn Đỗ Thị Mỹ Thoa 12001559 08.12.1988 Gia Lai VẮNG
1560 Nguyễn Thị Kim Thoa 12001560 10.03.1991 Bình Thuận 6
1561 Nguyễn Thị Kim Thoa 12001561 18.03.1984 Long An 4
1562 Nguyễn Vũ Phương Thoa 12001562 09.06.1989 Ninh Thuận 7.5
1563 Phạm Thị Ngọc Thoa 12001563 04.02.1991 Khánh Hòa 7.5
1564 Phan Thị Kim Thoa 12001564 09.10.1989 Tiền Giang 6
1565 Trần Thị Kim Thoa 12001565 06.06.1991 Bình Định 4
1566 Trịnh Thị Kim Thoại 12001566 07.10.1990 Long An 7
1567 Huỳnh Thị Minh Thôi 12001567 25.10.1987 Quảng Ngãi 6.5
1568 Dương Văn Thời 12001568 27.08.1988 Tây Ninh 5.5
1569 Bùi Văn Thông 12001569 15.11.1988 Bình Định 2.5
1570 Đinh Bá Thông 12001570 23.03.1981 Nghệ An VẮNG
1571 Nguyễn Thông 12001571 05.01.1991 Quảng Ngãi 5
1572 Nguyễn Hoàng Thông 12001572 28.12.1989 Tiền Giang 4.5
1573 Nguyễn Trung Thông 12001573 04.01.1982 Nghệ An 4
1574 Nguyễn Văn Thông 12001574 23.08.1990 Bình Định 2.5
1575 Chế Thị Minh Thu 12001575 27.02.1991 Bình Dương 6.5
1576 Huỳnh Thị Lệ Thu 12001576 10.10.1990 Gia Lai VẮNG
1577 Khưu Thị Hoài Thu 12001577 01.09.1990 Tiền Giang 6
1578 La Mộng Thu 12001578 25.10.1988 TP. Hồ Chí Minh 6
1579 Nguyễn Phương Thu 12001579 12.11.1991 TP. Hồ Chí Minh 8.5
1580 Nguyễn Thị Diễm Thu 12001580 13.03.1990 Tiền Giang 4.5
1581 Phan Thị Thu 12001581 14.08.1990 Thừa Thiên Huế 5
1582 Trần Thị Kim Thu 12001582 15.04.1991 Đồng Nai 6.5
1583 Trương Thị Yến Thu 12001583 13.09.1992 Vĩnh Long 7
1584 Đoàn Thị Thủ 12001584 05.06.1972 Tiền Giang 4
1585 Cao Thị Minh Thư 12001585 24.01.1990 An Giang 6
1586 Hồ Thị Minh Thư 12001586 20.12.1988 Ninh Thuận 7
1587 Lưu Thị Anh Thư 12001587 15.11.1988 Đồng Tháp 7
1588 Nguyễn Anh Thư 12001588 11.11.1987 Tây Ninh 3
1589 Nguyễn Thị Anh Thư 12001589 04.01.1990 Long An 7.5
1590 Nguyễn Thị Hồng Thư 12001590 15.10.1989 Tiền Giang 5
1591 Nguyễn Trương Anh Thư 12001591 22.11.1991 Bình Thuận 8.5
1592 Trần Duy Thư 12001592 02.02.1990 Đồng Nai 5.5
1593 Nguyễn Xuân Thụ 12001593 14.01.1986 Phú Thọ 5.5
1594 Nguyễn Văn Thuấn 12001594 02.05.1988 Bắc Ninh VẮNG
1595 Bùi Đình Thuần 12001595 02.04.1987 Hà Nội 5
1596 Nguyễn Văn Thuần 12001596 26.04.1984 Quảng Bình 4.5
1597 Huỳnh Văn Thuận 12001597 06.05.1988 Kon Tum 9
1598 Lê Quang Thuận 12001598 20.05.1992 Đồng Nai 8.5
1599 Lê Thị Bích Thuận 12001599 08.09.1990 Gia Lai 9
1600 Nguyễn Hữu Thuận 12001600 13.04.1988 Thanh Hóa 5.5
1601 Nguyễn Lê Đức Thuận 12001601 27.07.1990 Quảng Ngãi 7.5
1602 Nguyễn Minh Thuận 12001602 13.03.1990 Tây Ninh 8
1603 Phan Thị Ánh Thuận 12001603 18.01.1991 Quảng Ngãi 7.5
1604 Thiều Công Thuận 12001604 10.10.1991 TP. Hồ Chí Minh 8.5
1605 Trần Thị Thuận 12001605 25.08.1987 Bắc Ninh 6.5
1606 Phạm Thị Hương Thục 12001606 31.07.1990 Quảng Ngãi 7.5
1607 Nguyễn Hữu Thức 12001607 24.11.1988 Tây Ninh 6.5
1608 Hùynh Thị Mỹ Thương 12001608 00.00.1990 Tiền Giang 7.5
1609 Lê Thị Hoài Thương 12001609 25.05.1989 TP. Hồ Chí Minh 5
1610 Lê Thị Mến Thương 12001610 14.10.1992 Thanh Hóa 6.5
1611 Nguyễn Lê Thị Như Thương 12001611 17.05.1989 TP. Hồ Chí Minh 5
1612 Nguyễn Thị Thương 12001612 13.09.1992 Nghệ An 6.5
1613 Nguyễn Thị Ái Thương 12001613 14.08.1990 Gia Lai 7
1614 Nguyễn Thị Kim Thương 12001614 18.08.1991 Bến Tre 4.5
1615 Nguyễn Thị Kim Thương 12001615 09.09.1987 Bến Tre 7
1616 Nguyễn Văn Thương 12001616 03.06.1991 Quảng Ngãi 5.5
1617 Trần Thị Thương 12001617 24.07.1987 Nghệ An 6.5
1618 Trương Thị Thương 12001618 03.03.1990 Long An 6.5
1619 Trần Thanh Thuy 12001619 10.08.1991 Long An VẮNG
1620 Cao Tiểu Thúy 12001620 19.06.1990 TP. Hồ Chí Minh 8.5
1621 Đào Trần Thanh Thúy 12001621 04.04.1991 Đăk Lăk 8.5
1622 Đậu Thị Thúy 12001622 10.02.1991 Thanh Hóa 8.5
1623 Dương Diễm Thúy 12001623 16.02.1992 Cà Mau 7.5
1624 Khổng Thị Thanh Thúy 12001624 28.07.1992 Quảng Ngãi 7.5
1625 Lâm Nguyễn Hồng Thúy 12001625 23.07.1991 Long An 8.5
1626 Lê Thị Ngọc Thúy 12001626 06.01.1987 Long An 7.5
1627 Nguyễn Thanh Thúy 12001627 20.12.1991 Tiền Giang 7.5
1628 Nguyễn Thị Thanh Thúy 12001628 31.05.1990 Bình Định 7.5
1629 Phạm Thị Phương Thúy 12001629 24.04.1989 Long An 8
1630 Thái Thị Thanh Thúy 12001630 25.06.1989 Vĩnh Long 6
1631 Tô Thị Thúy 12001631 12.10.1990 Gia Lai 7
1632 Võ Thị Thanh Thúy 12001632 20.06.1990 Quảng Ngãi 4.5
1633 Dương Từ Anh Thùy 12001633 06.01.1990 Quảng Ngãi 5
1634 Phạm Thị Ngọc Thùy 12001634 09.11.1985 TP. Hồ Chí Minh VẮNG
1635 Trần Thị Bích Thùy 12001635 22.06.1991 Đồng Tháp 8.5
1636 Trần Thị Phương Thùy 12001636 17.05.1990 Bình Dương 7.5
1637 Bùi Thị Thủy 12001637 29.01.1991 Bình Dương 4
1638 Đoàn Thị Thủy 12001638 04.09.1990 Bình phước VẮNG
1639 Hà Thị Thủy 12001639 20.09.1991 Vĩnh Phúc 4
1640 Huỳnh Thị Kim Thủy 12001640 25.04.1991 TP. Hồ Chí Minh 6
1641 Lương Thị Bích Thủy 12001641 16.04.1989 Đăk Lăk 7
1642 Mai Thị Thu Thủy 12001642 28.05.1990 TP. Hồ Chí Minh 7
1643 Nguyễn Thị Thủy 12001643 17.08.1988 Đồng Nai 3
1644 Nguyễn Thị Thủy 12001644 15.03.1991 Tây Ninh 6
1645 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 12001645 04.09.1990 Khánh Hòa 8.5
1646 Nguyễn Thị Phương Thủy 12001646 17.11.1991 Nam Định 3
1647 Nguyễn Thị Thanh Thủy 12001647 00.00.1990 Bình Thuận 5.5
1648 Phạm Văn Thủy 12001648 28.11.1990 Ninh Bình 6
1649 Trần Đoàn Thanh Thủy 12001649 08.05.1992 TP. Hồ Chí Minh 6
1650 Trần Thị Thanh Thủy 12001650 15.05.1988 Bến Tre 7
1651 Trần Thị Thu Thủy 12001651 29.03.1989 Quảng Ngãi 5.5
1652 Trịnh Thị Thanh Thủy 12001652 20.12.1988 Ninh Bình 5.5
1653 Trương Hoàng Bích Thủy 12001653 30.10.1991 Quảng Ninh 7
1654 Võ Thị Thanh Thủy 12001654 10.01.1991 TP. Hồ Chí Minh 8
1655 Trần Diễm Thuyên 12001655 22.05.1986 Long An 4
1656 Đào Công Thuyết 12001656 19.05.1990 Thái Bình 3
1657 Nguyễn Thủy Tiên 12001657 15.10.1990 Đồng Tháp 8
1658 Phạm Thị Ngọc Tiên 12001658 30.09.1992 Tây Ninh 7.5
1659 Phạm Thị Thủy Tiên 12001659 03.10.1990 TP. Hồ Chí Minh 5.5
1660 Hồ Quang Tiến 12001660 26.05.1983 Đồng Nai 5.5
1661 Nguyễn Hoàng Tiến 12001661 18.11.1991 TP. Hồ Chí Minh 6.5
1662 Nguyễn Minh Tiến 12001662 01.11.1990 TP. Hồ Chí Minh VẮNG
1663 Nguyễn Minh Tiến 12001663 23.07.1991 Đồng Tháp 7
1664 Nguyễn Thị Tiến 12001664 12.04.1989 TP. Hồ Chí Minh 7.5
1665 Nguyễn Thị Kim Tiến 12001665 29.12.1989 Long An 5
1666 Nguyễn Văn Tiến 12001666 15.09.1988 Nghệ An VẮNG
1667 Nguyễn Văn Tiến 12001667 28.02.1990 Thanh Hóa 7
1668 Trịnh Minh Tiến 12001668 01.01.1989 Đồng nai 3.5
1669 Trương Ngọc Tiến 12001669 01.01.1991 Bình Thuận 6
1670 Võ Minh Tiến 12001670 09.11.1983 Bến Tre 2.5
1671 La Tiền 12001671 10.01.1985 Vĩnh Long 4
1672 Nguyễn Thị Hùynh Tiền 12001672 30.06.1990 Bến Tre 8
1673 Nguyễn Văn Minh Tiền 12001673 28.05.1987 Bến Tre 5
1674 Trần Thị Ngân Tiền 12001674 18.12.1991 Đăk Lăk 7
1675 Lê Thị Tiển 12001675 06.06.1991 Bình Thuận 7
1676 Nguyễn Thị Tin 12001676 06.06.1989 Nam Định 5.5
1677 Lê Trung Tín 12001677 11.02.1990 Bà Rịa Vũng Tàu 6
1678 Nguyễn Trung Tín 12001678 01.08.1992 Bình Định 6.5
1679 Phạm Tín 12001679 10.08.1987 Bình Định 7
1680 Trần Chánh Tín 12001680 26.06.1990 Bà Rịa Vũng Tàu 7.5
1681 Võ Ngọc Nghĩa Tín 12001681 24.07.1989 TP. Hồ Chí Minh VẮNG
1682 Bùi Công Tính 12001682 23.03.1989 kiên Giang 6
1683 Lê Văn Tính 12001683 26.07.1989 Thanh Hóa 5.5
1684 Ngô Thanh Tính 12001684 25.07.1989 Tây Ninh 5.5
1685 Nguyễn Chánh Tính 12001685 03.03.1989 Tây Ninh 6.5
1686 Nguyễn Thế Tính 12001686 07.03.1989 Thanh Hóa 6.5
1687 Nguyễn Thị Tính 12001687 29.06.1989 Bắc Ninh 7
1688 Nguyễn Văn Tính 12001688 09.10.1987 Đồng Nai 6.5
1689 Phạm Thị Tính 12001689 02.02.1990 Thanh Hóa 7
1690 Đăng Thị Lệ Tình 12001690 03.08.1990 Bình Định 7
1691 Phan Thị Tình 12001691 10.04.1990 Bình Định 3
1692 Đoàn Thanh Tịnh 12001692 06.02.1990 Bình Định VẮNG
1693 Phạm Đức Tịnh 12001693 02.07.1987 Quảng Ngãi 6
1694 Đặng Quang Tố 12001694 22.01.1984 Hà Tĩnh 6.5
1695 Lưu Thị Toan 12001695 27.08.1991 Bắc Ninh VẮNG
1696 Đinh Xuân Toàn 12001696 05.08.1990 Hà Tĩnh 7.5
1697 Hoàng Thế Toàn 12001697 20.04.1991 Đăk Lăk 5.5
1698 Lý Văn Toàn 12001698 17.09.1988 Cà Mau 4.5
1699 Mai Xuân Toàn 12001699 15.07.1989 Gia Lai 5.5
1700 12001700 VẮNG
1701 Nguyễn Mạnh Toàn 12001701 05.03.1992 Đăk Lăk 6.5
1702 Nguyễn Quốc Toàn 12001702 05.07.1990 Cần Thơ VẮNG
1703 Phạm Song Toàn 12001703 07.03.1988 Trà Vinh 5
1704 Phan Thanh Toàn 12001704 06.01.1991 An Giang 6.5
1705 Phan Trọng Toàn 12001705 17.01.1989 Tiền Giang 6.5
1706 Trần Đức Toàn 12001706 23.09.1988 Đăk Lăk 6.5
1707 Trần Nguyễn Tân Toàn 12001707 04.04.1991 Khánh Hòa 5
1708 Trần Văn Toàn 12001708 13.06.1990 Đăk Lăk 7.5
1709 Trần Minh Toản 12001709 24.01.1985 Bắc Giang 7.5
1710 Vũ Văn Tới 12001710 08.08.1984 Lâm Đồng 5.5
1711 Nguyễn Thanh Tông 12001711 10.11.1988 Đồng Tháp 6.5
1712 Trần Thị Thanh Trà 12001712 29.10.1992 Tây Ninh 5.5
1713 Nguyễn Ngọc Trai 12001713 18.04.1988 TP. Hồ Chí Minh 3.5
1714 Bùi Thị Ngọc Trâm 12001714 05.10.1991 Lâm Đồng 5
1715 Huỳnh Thị Thùy Trâm 12001715 29.07.1991 Quảng Ngãi 7.5
1716 Lê Bích Trâm 12001716 22.09.1988 TP. Hồ Chí Minh VẮNG
1717 Ngô Thị Bích Trâm 12001717 22.08.1991 Quảng Ngãi 3
1718 Nguyễn Ngọc Quế Trâm 12001718 17.02.1990 Tây Ninh 6.5
1719 Nguyễn Thanh Ngọc Trâm 12001719 01.05.1990 TP. Hồ Chí Minh VẮNG
1720 Nguyễn Thị Bích Trâm 12001720 23.06.1991 Bến Tre 6.5
1721 Nguyễn Thị Bích Trâm 12001721 10.04.1989 Phú Yên 6
1722 Nguyễn Thị Đức Trâm 12001722 20.05.1990 Khánh Hòa 6
1723 Nguyễn Thị Hồng Trâm 12001723 30.12.1992 Đăk Lăk 6.5
1724 Nguyễn Yến Trâm 12001724 20.01.1982 TP. Hồ Chí Minh 4.5
1725 Phạm Lê Hoàng Trâm 12001725 04.10.1991 Bình Thuận 5.5
1726 Phạm Thị Bích Trâm 12001726 16.12.1988 Đồng Nai 6
1727 Phạm Thị Hồng Trâm 12001727 30.07.1992 Bình Định 5
1728 Phan Thị Ngọc Trâm 12001728 19.08.1989 Quảng nam 6
1729 Trần Thị Ngọc Trâm 12001729 15.04.1989 TP. Hồ Chí Minh 8
1730 Trần Thị Nhật Trâm 12001730 20.02.1992 Tây Ninh 7.5
1731 Trịnh Quỳnh Trâm 12001731 12.05.1991 Lâm Đồng 8.5
1732 La Diễm Trân 12001732 10.09.1991 Bình Định 9
1733 Mã Bích Trân 12001733 17.09.1988 Cà Mau VẮNG
1734 Nguyễn Ngọc Hoài Trân 12001734 21.04.1991 Buôn Ma Thuột 6
1735 Phùng Nguyễn Bảo Trân 12001735 27.02.1990 Tiền Giang 5.5
1736 Võ Thị Bảo Trân 12001736 26.03.1991 Bến Tre 6.5
1737 Nguyễn Nhược Trần 12001737 05.08.1986 An Giang 6
1738 Bùi Thị Trang 12001738 01.12.1990 Quảng Nam 6
1739 Đặng Thị Ngọc Trang 12001739 17.03.1991 Tiền Giang 8
1740 Đoàn Thu Trang 12001740 14.01.1991 Hậu Giang 6
1741 Hồ Thị Diễm Trang 12001741 17.09.1991 Đăk Lăk VẮNG
1742 Huỳnh Ng Công Minh Thùy Trang 12001742 26.03.1991 Bình phước 5
1743 Lê Ngọc Đoan Trang 12001743 02.06.1991 TP. Hồ Chí Minh 6.5
1744 Lê Thị Trang 12001744 11.05.1991 Thanh Hóa 5.5
1745 Lê Thị Trang 12001745 16.03.1991 Thanh Hóa 7
1746 Lê Thị Kim Trang 12001746 04.06.1976 TP. Hồ Chí Minh 7.5
1747 Lê Thị Quỳnh Trang 12001747 08.08.1990 NGhệ An 7.5
1748 Lương Thị Trang 12001748 17.06.1989 Hà Tĩnh 8
1749 Mai Như Trang 12001749 09.04.1989 Bình Dương 6
1750 Ngô Thị Như Trang 12001750 11.07.1989 Nghệ An 8.5
1751 Nguyễn Lê Quyền Trang 12001751 09.09.1991 Đồng Tháp 8
1752 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang 12001752 20.03.1992 Lâm Đồng 7
1753 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 12001753 20.01.1991 Bình Thuận 7
1754 Nguyễn Nguyên Trang 12001754 22.11.1991 Ninh Thuận 7.5
1755 Nguyễn Phương Trang 12001755 09.11.1991 TP. Hồ Chí Minh 7.5
1756 Nguyễn Thị Trang 12001756 02.04.1990 Hà Nam 8.5
1757 Nguyễn Thị Trang 12001757 20.07.1990 Thanh Hóa 7.5
1758 Nguyễn Thị Trang 12001758 02.06.1990 Lâm Đồng 5
1759 Nguyễn Thị Trang 12001759 28.10.1992 Bà Rịa Vũng Tàu VẮNG
1760 Nguyễn Thị Trang 12001760 02.06.1992 Lâm Đồng 5
1761 Nguyễn Thị Trang 12001761 18.09.1990 Nam Định 8.5
1762 Nguyễn Thị Huyền Trang 12001762 06.03.1991 Bến Tre 8
1763 Nguyễn Thị Kiều Trang 12001763 30.11.1990 Lâm Đồng 7.5
1764 Nguyễn Thị Kiều Trang 12001764 06.01.1992 Đăk Lăk 5.5
1765 Nguyễn Thị Mỹ Trang 12001765 11.09.1992 Đăk lăk 7.5
1766 Nguyễn Thị Ngọc Trang 12001766 10.06.1991 Gia Lai 7
1767 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 12001767 16.07.1991 Đồng Nai 5.5
1768 Nguyễn Thị Thu Trang 12001768 30.08.1991 Long An 7.5
1769 Nguyễn Thị Thu Trang 12001769 29.10.1992 Bà Rịa Vũng Tàu 6
1770 Nguyễn Thị Xuân Trang 12001770 16.01.1991 Đồng Nai 6.5
1771 Nguyễn Xuân Trang 12001771 20.08.1992 An Giang 8
1772 Phạm Thị Diểm Trang 12001772 30.10.1991 Tiền Giang 6.5
1773 Phạm Thị Huyền Trang 12001773 20.11.1985 Lâm Đồng 3
1774 Phạm Thị Minh Trang 12001774 11.10.1991 TP. Hồ Chí Minh 5.5
1775 Phan Thị Hà Trang 12001775 05.10.1991 Đồng Nai 8.5
1776 Phan Thị Thanh Trang 12001776 19.10.1989 Phú Yên 9.5
1777 Trần Công Trang 12001777 30.11.1988 Bà Rịa Vũng Tàu 3.5
1778 Trần Hùynh Thùy Trang 12001778 21.01.1990 TP. Hồ Chí Minh 6
1779 Trần Thái Thu Trang 12001779 13.02.1988 Đồng Nai 3.5
1780 Trần Thị Trang 12001780 11.04.1988 Nam Định 8
1781 Trần Thị Diễm Trang 12001781 16.05.1991 An Giang 7.5
1782 Trần Thị Huyền Trang 12001782 20.03.1991 Tiền Giang 8
1783 Trần Thị Thanh Trang 12001783 01.01.1981 Quảng Nam 6
1784 Trần Thị Thùy Trang 12001784 13.11.1989 Quảng Ngãi 8
1785 Trương Thị Cẩm Trang 12001785 17.03.1988 Quảng Trị 6.5
1786 Trương Thị Huyền Trang 12001786 04.03.1992 Lâm Đồng 6.5
1787 Trương Thị Thu Trang 12001787 01.02.1991 Đăk Lăk 6
1788 Ung Thị Kim Trang 12001788 25.09.1992 Vĩnh Long 5.5
1789 Võ Thị Trang 12001789 00.00.1991 Long An 5.5
1790 Võ Thị Huyền Trang 12001790 03.06.1990 Phú Yên 8
1791 Bùi Du Trí 12001791 04.02.1987 Bình Định 4.5
1792 Bùi Minh Trí 12001792 11.09.1988 Bình Dương 6
1793 Hà Minh Trí 12001793 20.06.1991 Nam Định 4.5
1794 Huỳnh Hữu Trí 12001794 18.11.1987 Bình Định 5
1795 Huỳnh Thanh Trí 12001795 21.10.1991 Đồng Nai 3.5
1796 Lê Quang Trí 12001796 16.03.1989 TP. Hồ Chí Minh 4
1797 Lê Thị Kim Trí 12001797 01.01.1991 Đồng Nai 7
1798 Mai Hữu Trí 12001798 26.07.1992 Tiền Giang 7.5
1799 Nguyễn Cao Trí 12001799 23.06.1990 Bến Tre 7
1800 Nguyễn Hữu Trí 12001800 09.12.1986 Kon Tum 7
1801 Nguyễn Quốc Trí 12001801 15.04.1988 An Giang 6.5
1802 Nguyễn Văn Trí 12001802 16.12.1989 Đồng Nai 7.5
1803 Phan Minh Trí 12001803 19.10.1990 Thừa Thiên Huế 7
1804 Trần Cao Trí 12001804 09.05.1988 Long An 6
1805 Trương Thị Trí 12001805 27.01.1991 Bình Thuận 7.5
1806 Võ Thị Lý Triết 12001806 00.00.1989 Bình Định 7
1807 Kiều Lâm Quốc Triều 12001807 30.03.1990 Long An 6.5
1808 Ngô Duy Triều 12001808 07.11.1989 Đăk Lăk 7
1809 Phạm Quang Triệu 12001809 17.02.1991 Cà Mau 6
1810 Đoàn Ngọc Trinh 12001810 12.05.1992 Sông Bé 4
1811 Hoàng Thị Mỹ Trinh 12001811 11.03.1991 Bà Rịa Vũng Tàu VẮNG
1812 Lê Thành Trinh 12001812 06.10.1989 Đăk Lăk 3.5
1813 Nguyễn Đoàn Diễm Trinh 12001813 24.01.1989 Đồng Tháp 7
1814 Nguyễn Thị Trinh 12001814 20.11.1991 Bình Định VẮNG
1815 Nguyễn Thị Ánh Trinh 12001815 29.09.1992 Lâm Đồng 7.5
1816 Nguyễn Thị Kim Trinh 12001816 16.03.1991 Long An 8
1817 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 12001817 27.02.1992 Đăk Lăk 7.5
1818 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 12001818 20.11.1991 Đồng Nai 7.5
1819 Nguyễn Thị Tố Trinh 12001819 10.10.1992 Tây Ninh 6
1820 Nguyễn Tú Trinh 12001820 03.11.1985 TP. Hồ Chí Minh 5.5
1821 Phạm Ngọc Kiều Trinh 12001821 24.10.1990 TP. Hồ Chí Minh 7.5
1822 Trương Ngọc Hương Trinh 12001822 26.08.1991 TP. Hồ Chí Minh 7
1823 Ừng Thị Tú Trinh 12001823 22.08.1991 Đồng Nai 3.5
1824 Vũ Thị Diệu Trinh 12001824 11.04.1992 Gia Lai 5.5
1825 Nguyễn Xuân Trình 12001825 25.09.1982 Bình Định 6
1826 Phùng Đình Trình 12001826 01.11.1991 Bình Định 5
1827 Nguyễn Văn Trịnh 12001827 01.06.1985 Thái Bình 7
1828 Nguyễn Vương Quốc Trịnh 12001828 23.09.1990 Ninh Thuận 6
1829 Nguyễn Đức Trọng 12001829 12.07.1991 Lâm Đồng 7.5
1830 Nguyễn Khắc Trọng 12001830 02.05.1991 Bến Tre 5
1831 Nguyễn Quang Trọng 12001831 03.11.1984 TP. Hồ Chí Minh 5
1832 Tống Quang Trọng 12001832 06.07.1991 TP. Hồ Chí Minh 6.5
1833 Hồ Thị Trúc 12001833 06.05.1985 Bến Tre 3.5
1834 Lâm Ái Trúc 12001834 06.09.1990 Bình Định VẮNG
1835 Lê Thị Trúc 12001835 17.03.1988 Phú Yên 5.5
1836 Lê Thị Kim Trúc 12001836 06.05.1992 Bến Tre 5
1837 Lê Thị Thanh Trúc 12001837 26.12.1989 Bến Tre 4
1838 Lê Thị Thanh Trúc 12001838 01.07.1988 Long AN 7
1839 Nguyễn Thị Mỹ Trúc 12001839 14.02.1991 Bình Định 5.5
1840 Nguyễn Thị Phương Trúc 12001840 14.12.1989 Bà Rịa Vũng Tàu 6.5
1841 Nguyễn Thị Thanh Trúc 12001841 12.04.1986 Tiền Giang 5.5
1842 Phạm Thị Thanh Trúc 12001842 01.03.1989 TP. Hồ Chí Minh 6.5
1843 Phạm Vũ Nhã Trúc 12001843 24.04.1992 Tiền Giang 8.5
1844 Tô Thị Trúc 12001844 25.08.1990 Bến Tre 6
1845 Dương Văn Trực 12001845 08.07.1983 Đồng Tháp VẮNG
1846 Nguyễn Quang Trực 12001846 17.03.1991 Long An 6.5
1847 Cao Minh Trung 12001847 13.06.1988 Bình Dương VẮNG
1848 Đặng Quang Trung 12001848 24.04.1987 Đăk Nông 7
1849 Giang Thành Trung 12001849 16.12.1989 Tiền Giang 5.5
1850 Hồ Sỹ Trung 12001850 19.05.1985 Nghệ An 7
1851 Hồ Sỹ Trung 12001851 02.06.1988 Nghệ An 3.5
1852 Lương Văn Trung 12001852 17.09.1990 Thái Bình 5
1853 Lương Xuân Trung 12001853 24.10.1992 Bình Thuận 5
1854 Nguyễn Minh Trung 12001854 20.05.1991 Bến Tre 5
1855 Nguyễn Quốc Trung 12001855 03.03.1982 Ninh Thuận 5
1856 Nguyễn Tấn Trung 12001856 15.11.1991 Đà Nẵng 6.5
1857 Nguyễn Thành Trung 12001857 03.08.1990 Bến Tre 7.5
1858 Nguyễn Văn Trung 12001858 20.07.1990 Nghệ An 7
1859 Phan Thành Trung 12001859 05.09.1990 Gia Lai 6
1860 Trần Quang Trung 12001860 17.11.1992 TP. Hồ Chí Minh 9.5
1861 Trần Tiến Trung 12001861 14.12.1988 TP. Hồ Chí Minh VẮNG
1862 Trần Văn Trung 12001862 28.05.1989 Ninh Bình 6.5
1863 Trịnh Quang Trung 12001863 26.05.1984 Hưng Yên 6.5
1864 Vũ Quang Trung 12001864 07.03.1986 Thái Bình 4
1865 Bùi Duy Vĩnh Trường 12001865 29.02.1992 TP. Hồ Chí Minh 9
1866 Đào Trọng Trường 12001866 20.10.1988 Hải Phòng 8.5
1867 Huỳnh Vũ Trường 12001867 15.12.1991 Bến Tre 6
1868 Lê Nhựt Trường 12001868 15.08.1988 Kiên Giang 7
1869 Nguyễn Anh Trường 12001869 16.04.1988 Nghệ An 5
1870 Tô Long Xuân Trường 12001870 03.01.1988 Lâm Đồng 4
1871 Trần Thế Trường 12001871 25.07.1987 Nam Định VẮNG
1872 Võ Quang Trường 12001872 09.02.1982 Quảng Ngãi 7.5
1873 Vũ Văn Trường 12001873 03.01.1980 Nam Định 6.5
1874 Trần Đăng Trưởng 12001874 11.05.1985 Bắc Ninh 3
1875 Nguyễn Đức Truyền 12001875 29.03.1987 Đồng Nai 4.5
1876 Châu Thị Thi Tú 12001876 18.06.1990 Ninh Thuận 5
1877 Đỗ Thanh Tú 12001877 16.06.1991 Tiền Giang 8
1878 Ngô Tuấn Tú 12001878 03.06.1987 Kiên Giang 6.5
1879 Nguyễn Đức Tú 12001879 03.06.1985 Bắc Giang VẮNG
1880 Nguyễn Minh Tú 12001880 26.09.1991 Bà Rịa Vũng Tàu 7
1881 Nguyễn Ngọc Tú 12001881 01.10.1984 Nghệ An 6.5
1882 Nguyễn Tấn Tú 12001882 20.06.1991 Kon Tum VẮNG
1883 Nguyễn Thị Cẩm Tú 12001883 12.10.1992 Tiền Giang 5
1884 Nguyễn Thị Mỹ Tú 12001884 08.03.1987 Bến Tre 4
1885 Nguyễn Văn Tú 12001885 26.02.1991 long An 6.5
1886 Phạm Nhật Tú 12001886 02.09.1985 Hà Tĩnh 7
1887 Phạm Thị Cẩm Tú 12001887 03.10.1991 Bình Phước 7
1888 Kiều Anh Tứ 12001888 23.06.1980 TP. Hồ Chí Minh 6.5
1889 Dương Vũ Tuân 12001889 10.10.1989 Bà Rịa Vũng Tàu 7
1890 Bùi Minh Tuấn 12001890 14.06.1990 Bình Thuận 6.5
1891 Bùi Quốc Tuấn 12001891 26.08.1990 TP. Hồ Chí Minh 5
1892 Bùi Thanh Tuấn 12001892 29.04.1991 Cà Mau 7
1893 Bùi Văn Tuấn 12001893 21.12.1988 Bến Tre 5.5
1894 Cáp Xuân Tuấn 12001894 09.02.1991 Bình Thuận 7
1895 Đoàn Thanh Tuấn 12001895 16.12.1983 Tiền Giang 4.5
1896 Lê Anh Tuấn 12001896 08.06.1992 TP. Hồ Chí Minh 6.5
1897 Lê Đình Tuấn 12001897 08.12.1991 Nghệ An 7.5
1898 Mai Quốc Tuấn 12001898 01.08.1991 Đồng Nai 7.5
1899 Nguyễn Anh Tuấn 12001899 22.11.1990 Bến Tre 7.5
1900 Nguyễn Anh Tuấn 12001900 27.12.1989 Thanh Hóa 6.5
1901 Nguyễn Anh Tuấn 12001901 22.09.1991 TP. Hồ Chí Minh 5.5
1902 Nguyễn Đình Tuấn 12001902 03.10.1984 Thanh Hóa 6
1903 Nguyễn Mạnh Tuấn 12001903 15.11.1990 Vĩnh Long 5.5
1904 Nguyễn Thanh Tuấn 12001904 24.09.1991 Bà Rịa Vũng Tàu 6
1905 Nguyễn Thanh Tuấn 12001905 00.00.1990 Đồng Tháp 7.5
1906 Nguyễn Văn Tuấn 12001906 17.04.1991 Lâm Đồng 6
1907 Phạm Hoàng Tuấn 12001907 23.11.1992 Tiền Giang 6
1908 Phạm Ngọc Tuấn 12001908 06.10.1990 Bungaria 7
1909 Tăng Quốc Tuấn 12001909 10.01.1987 Bình Định VẮNG
1910 Trần Anh Tuấn 12001910 28.08.1988 Tiền Giang 4.5
1911 Trần Minh Tuấn 12001911 10.11.1991 Khánh Hòa 4.5
1912 Trần Quốc Tuấn 12001912 30.09.1990 Lâm Đồng VẮNG
1913 Trương Anh Tuấn 12001913 18.09.1987 Long An 7
1914 12001914 VẮNG
1915 Văn Quốc Tuấn 12001915 22.12.1988 TP. Hồ Chí Minh 7
1916 Võ Anh Tuấn 12001916 09.10.1991 Gia Lai 7.5
1917 Võ Phạm Duy Tuấn 12001917 01.08.1989 TP. Hồ Chí Minh 7.5
1918 Võ Văn Tuấn 12001918 15.06.1991 Long An 7
1919 Châu Thanh Tùng 12001919 28.09.1987 TP. Hồ Chí Minh 6
1920 Hồ Văn Tùng 12001920 17.05.1988 Đồng Tháp 6
1921 Hoàng Văn Tùng 12001921 01.10.1991 Thanh Hóa 4.5
1922 Mai Bách Tùng 12001922 03.01.1986 Khánh Hòa 6
1923 Nguyễn Tăng Tùng 12001923 24.12.1988 Phú Khánh 5.5
1924 Nguyễn Thanh Tùng 12001924 19.03.1987 TP. Hồ Chí Minh 6.5
1925 Nguyễn Thanh Tùng 12001925 05.09.1988 Bình Định 7
1926 Nguyễn Thanh Tùng 12001926 06.05.1991 Đồng Tháp 4.5
1927 Nguyễn Thanh Tùng 12001927 18.04.1991 Đồng Nai 7
1928 Nguyễn Văn Tùng 12001928 25.11.1989 Nam Định 7.5
1929 Nguyễn Xuân Tùng 12001929 30.11.1992 Khánh Hòa 8
1930 Phạm Thanh Tùng 12001930 20.04.1990 TP. Hồ Chí Minh 7
1931 Phạm Văn Tùng 12001931 19.07.1988 TP. Hồ Chí Minh 7.5
1932 Trần Thanh Tùng 12001932 20.11.1990 Ninh Thuận 7
1933 Vũ Huy Tùng 12001933 01.06.1991 Bắc Ninh 4.5
1934 Đoàn Gia Tường 12001934 15.12.1992 Long An 5
1935 Ngô Thái Tường 12001935 06.10.1988 Bình Định 5.5
1936 Phạm Thị Tường 12001936 02.08.1990 Bà Rịa Vũng Tàu VẮNG
1937 Huỳnh Quang Tưởng 12001937 01.07.1991 Long An 7
1938 Phan Thế Tửu 12001938 09.06.1987 Tiền Giang 5
1939 Ngô Văn Tuyên 12001939 29.04.1989 Ninh Bình 5.5
1940 Tô Thành Tuyên 12001940 06.09.1986 Hậu Giang 7.5
1941 Đặng Văn Tuyến 12001941 01.01.1990 Thái Bình 6.5
1942 Huỳnh Thị Kim Tuyền 12001942 08.12.1992 Quảng Ngãi 6
1943 Nguyễn Thanh Tuyền 12001943 09.08.1990 TP. Hồ Chí Minh 4
1944 Nguyễn Thị Tuyền 12001944 10.08.1991 Quảng Ngãi 6.5
1945 Phạm Thị Kim Tuyền 12001945 18.08.1991 Tây Ninh 7.5
1946 Phạm Văn Tuyền 12001946 03.10.1987 Nam Định 8
1947 Trần Thị Thanh Tuyền 12001947 25.11.1989 Đăk Lăk 7.5
1948 Trang Ngọc Tuyền 12001948 25.11.1987 Bà Rịa Vũng Tàu 4.5
1949 Võ Thanh Tuyền 12001949 05.12.1990 Vĩnh Long 5
1950 Võ Thị Bích Tuyền 12001950 13.08.1991 Đăk Lăk 8.5
1951 Võ Thị Mộng Tuyền 12001951 00.00.1990 Long An 7
1952 Vũ Thanh Tuyền 12001952 01.08.1990 Bình Thuận VẮNG
1953 Bùi Thị Tuyết 12001953 14.09.1988 Lâm Đồng 5
1954 Nguyễn Thị Tuyết 12001954 07.11.1991 Đồng Nai 7
1955 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 12001955 03.05.1992 Đồng Nai 7
1956 Nguyễn Thị Hồng Tuyết 12001956 29.10.1989 Quảng Nam 5
1957 Trần Thị Tuyết 12001957 20.03.1986 Bình Định 7
1958 Trần Thị Ánh Tuyết 12001958 26.10.1991 Bình Thuận 5
1959 Trần Thị Thanh Tuyết 12001959 20.04.1988 Hà Tĩnh 8
1960 Lê Thị Ty 12001960 18.04.1987 Bà Rịa Vũng Tàu 4.5
1961 Phạm Ty 12001961 18.01.1990 Phú Yên 6.5
1962 Cao Thị Tý 12001962 14.02.1989 Tây Ninh 6
1963 Đinh Văn Tỵ 12001963 18.01.1989 Quảng Ngãi VẮNG
1964 Nguyễn Văn Ựng 12001964 21.07.1986 Đồng Tháp 6.5
1965 Võ Công Uy 12001965 20.12.1992 Lâm Đồng VẮNG
1966 Đặng Thị Uyên 12001966 23.08.1988 Hải Phòng 7.5
1967 Lê Phan Tú Uyên 12001967 22.11.1992 Bình Dương 5.5
1968 Nguyễn Thị Thục Uyên 12001968 18.06.1986 TP. Hồ Chí Minh 6.5
1969 Phan Thụy Hạ Uyên 12001969 25.06.1991 TP. Hồ Chí Minh 6.5
1970 Phù Bảo Uyên 12001970 28.08.1990 TP. Hồ Chí Minh 5
1971 Trần Thị Ngọc Uyên 12001971 29.08.1991 Đồng Nai 7.5
1972 Chung Tuyết Vân 12001972 14.03.1990 CamPuchia 6.5
1973 Đỗ Thị Thùy Vân 12001973 24.06.1991 Bình Dương 7.5
1974 Lê Sỹ Vân 12001974 03.11.1988 Nam Định 6
1975 Lê Thị Vân 12001975 04.08.1991 Thanh Hóa 6.5
1976 Lê Thị Cẩm Vân 12001976 10.04.1991 Bình Phước 7.5
1977 12001977 VẮNG
1978 12001978 VẮNG
1979 Nguyễn Thị Ái Vân 12001979 21.12.1991 Bình Phước 7
1980 Nguyễn Thị Cẩm Vân 12001980 20.10.1987 Gia Lai 7
1981 Nguyễn Thị Hà Vân 12001981 30.11.1987 Tây Ninh 3.5
1982 Nguyễn Thị Hồng Vân 12001982 13.06.1990 Bình Dương 6.5
1983 Nguyễn Thị Huyền Vân 12001983 10.03.1992 Bình Thuận 6
1984 Nguyễn Thị Ngọc Vân 12001984 12.01.1990 Đăk Lăk 6
1985 Nguyễn Thị Thanh Vân 12001985 29.11.1990 Đồng Nai 8.5
1986 Nguyễn Thị Thúy Vân 12001986 28.07.1991 Long An 6
1987 Nguyễn Trần Thủy Vân 12001987 05.11.1988 TP. Hồ Chí Minh 7.5
1988 Phạm Thị Hồng Vân 12001988 26.11.1990 Quảng Ngãi 6.5
1989 Phạm Thị Thanh Vân 12001989 26.05.1990 TP. Hồ Chí Minh 8
1990 Trần Mộng Thanh Vân 12001990 23.05.1991 Long An 7
1991 Võ Thị Hồng Vân 12001991 30.07.1987 Quảng Ngãi VẮNG
1992 Ngô Tuyết Văn 12001992 01.01.1989 TP. Hồ Chí Minh 6
1993 Nguyễn Thị Kim Vận 12001993 26.01.1992 Khánh Hòa 6.5
1994 Hỷ Lầm Vấy 12001994 13.07.1992 Đồng Nai 5.5
1995 Ngô Tấn Vẹn 12001995 02.02.1986 Tiền Giang 6
1996 Lê Thị Tường Vi 12001996 05.08.1992 Bình Định 8
1997 Nguyễn Thị Tường Vi 12001997 15.06.1992 Quảng Nam 8
1998 Phạm Hàn Vi 12001998 07.01.1988 Quảng Ngãi 5.5
1999 Trần Thị Tường Vi 12001999 04.02.1991 Bình Định 5.5
2000 Võ Thị Tường Vi 12002000 04.01.1992 Quảng Ngãi 5.5
2001 Mai Đình Viên 12002001 02.12.1990 Thanh Hóa 6
2002 Trần Minh Viễn 12002002 15.08.1990 Bạc Liêu 6
2003 Đỗ Đình Việt 12002003 16.12.1990 Nam Định 5
2004 Đỗ Minh Việt 12002004 10.12.1989 Bình Định 5.5
2005 Hoàng Việt 12002005 30.07.1990 Đồng Nai 3
2006 Ngô Hoàng Quốc Việt 12002006 10.09.1988 Lâm Đồng 5.5
2007 Nguyễn Đặng Việt 12002007 22.06.1989 Thanh Hóa 6
2008 Nguyễn Quốc Việt 12002008 20.04.1991 Tây Ninh 7
2009 Nguyễn Văn Việt 12002009 27.07.1990 Thanh Hóa 6.5
2010 Nguyễn Văn Việt 12002010 06.09.1988 Hà Nam 6
2011 Trần Hữu Việt 12002011 14.07.1988 TP. Hồ Chí Minh 4.5
2012 Trịnh Lưu Việt 12002012 30.10.1991 Thanh Hóa 2
2013 Võ Văn Việt 12002013 05.09.1990 Đăk Lăk 7.5
2014 Dương Thế Vinh 12002014 06.12.1990 Nam Định 8.5
2015 Hoàng Thị Vinh 12002015 11.05.1990 Quảng Bình 8.5
2016 Lê Chí Quốc Vinh 12002016 25.02.1988 Thừa Thiên Huế 6.5
2017 Lê Quang Vinh 12002017 05.11.1991 Gia Lai 6.5
2018 Liêu Cẩm Vinh 12002018 18.05.1991 Đồng Nai 5.5
2019 Liễu Quang Vinh 12002019 25.07.1979 Đồng Nai 6.5
2020 Nguyễn Đặng Quang Vinh 12002020 11.06.1990 TP. Hồ Chí Minh VẮNG
2021 Nguyễn Ngọc Vinh 12002021 10.01.1988 An Giang 6.5
2022 Nguyễn Phúc Vinh 12002022 20.07.1992 Đăk lăk 4.5
2023 Nguyễn Quang Vinh 12002023 10.12.1984 TP. Hồ Chí Minh 8.5
2024 Nguyễn Quốc Vinh 12002024 31.05.1970 Hà Tây 7
2025 Nguyễn Tấn Vinh 12002025 18.10.1991 Quảng Ngãi 6.5
2026 Nguyễn Thế Vinh 12002026 24.05.1991 Khánh Hòa VẮNG
2027 Nguyễn Thị Thúy Vinh 12002027 15.04.1991 Nghệ An 8.5
2028 Nguyễn Thị Thùy Vinh 12002028 20.03.1987 Đồng Nai 4.5
2029 Nguyễn Trường Vinh 12002029 08.10.1990 Bình Định 6
2030 Phạm Quang Vinh 12002030 03.05.1990 Lâm Đồng 9
2031 Trần Ngọc Vinh 12002031 05.09.1985 TP. Hồ Chí Minh 4.5
2032 Trần Phạm Nhã Vinh 12002032 30.10.1988 Bình Thuận 3.5
2033 Võ Hồng Hùng Thanh Vinh 12002033 30.11.1990 Long An 7
2034 Nguyễn Xuân Vĩnh 12002034 10.04.1988 Đồng Nai 7
2035 Bùi Tuấn Vũ 12002035 05.12.1991 Buôn Ma Thuột 5.5
2036 Cao Duy Vũ 12002036 01.01.1991 Bình Thuận 7
2037 Đỗ Vũ 12002037 08.06.1991 Bình Phước 6.5
2038 Đoàn Huy Vũ 12002038 04.05.1990 Bến Tre 5
2039 Hồ Tuấn Vũ 12002039 01.04.1992 Tây Ninh 4.5
2040 Huỳnh Ngô Thanh Vũ 12002040 25.01.1988 Đồng Tháp 7
2041 Mai Tuấn Vũ 12002041 16.03.1991 Bình Thuận 6.5
2042 Nguyễn Lê Hoàng Vũ 12002042 01.01.1989 Bà Rịa Vũng Tàu 6
2043 Nguyễn Tuấn Vũ 12002043 04.08.1990 Gia Lai 6.5
2044 Trần Quốc Vũ 12002044 11.12.1982 TP. Hồ Chí Minh 6
2045 Trần Quốc Vũ 12002045 20.11.1990 Quảng Nam 7
2046 Trần Tuấn Vũ 12002046 09.08.1990 Bình Định 5.5
2047 Trương Đình Vũ 12002047 01.01.1987 Quảng Bình 4
2048 Lương Văn Vui 12002048 17.02.1991 Quảng Nam 6.5
2049 Nguyễn Sơn Vương 12002049 30.04.1990 Đăk Lăk 6
2050 Phạm Minh Vương 12002050 12.11.1989 Bình Định 7.5
2051 Trương Quốc Vương 12002051 20.10.1990 Đăk Lăk 7.5
2052 Đỗ Tường Vy 12002052 02.10.1991 Bình Định 6.5
2053 Ngô Hoa Tiên Vy 12002053 26.09.1992 Bình Dương 8.5
2054 Phùng Thị Tường Vy 12002054 10.10.1992 Bà Rịa Vũng Tàu 7
2055 Trần Thị Hồng Vy 12002055 20.06.1989 Bình Định 5
2056 Võ Nhật Tuyết Vy 12002056 01.01.1991 TP. Hồ Chí Minh 8
2057 Nguyễn Thị Xen 12002057 30.06.1991 Nam Định 6.5
2058 Đoàn Thuận Kiều Xuân 12002058 12.02.1991 Bình Định 8
2059 Nguyễn Thị Xuân 12002059 26.10.1992 Hà Tĩnh 6.5
2060 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 12002060 15.10.1989 Tây Ninh 7.5
2061 Phan Thanh Xuân 12002061 17.09.1992 Quảng Nam 5.5
2062 Thái Thị Thanh Xuân 12002062 02.04.1985 Khánh Hòa 7.5
2063 Tô Thị Xuân 12002063 12.11.1991 Bình Thuận 7
2064 Trần Thị Yến Xuân 12002064 14.03.1991 Long An 7.5
2065 Võ Xuân 12002065 20.10.1988 Quảng Trị 6
2066 Lục Tài Xướng 12002066 22.07.1991 Tiền Giang 5.5
2067 Hùynh Thị Hồng Xuyên 12002067 04.02.1987 TP. Hồ Chí Minh 3
2068 Lê Thị Xuyên 12002068 21.02.1990 Bình Định 5
2069 Nguyễn Long Xuyên 12002069 11.05.1991 Hải Phòng 7
2070 Phạm Ngọc Xuyên 12002070 08.01.1991 TP. Hồ Chí Minh 5.5
2071 Phạm Thị Xuyên 12002071 30.01.1988 Bình Thuận VẮNG
2072 Trần Thị Mỹ Xuyên 12002072 10.05.1991 Bạc Liêu 8
2073 Võ Duy Xuyên 12002073 22.10.1987 Gia Lai 6.5
2074 Bùi Như Ý 12002074 01.08.1992 Bạc Liêu 7
2075 Phạm Như Ý 12002075 04.04.1989 Đồng Nai 5.5
2076 Kiều Kim Yến 12002076 01.06.1991 Đồng Tháp 4.5
2077 Lai Hải Yến 12002077 30.04.1991 TP. Hồ Chí Minh 9
2078 Lê Thị Hải Yến 12002078 10.11.1987 Bình Định 6.5
2079 Lê Thị Hoàng Yến 12002079 16.02.1992 Long An 6.5
2080 Lê Thị Hoàng Yến 12002080 05.12.1990 Đồng Nai 4.5
2081 Lê Thị Ngọc Yến 12002081 18.05.1990 Gia Lai VẮNG
2082 Lưu Thị Hồng Yến 12002082 12.09.1987 Bình Thuận VẮNG
2083 Nguyễn Thị Kim Yến 12002083 16.06.1991 Bình Định 7
2084 Trần Thị Kim Yến 12002084 09.04.1991 Đồng Nai 6.5
2085 Nguyễn Thị Thắm 12002085 01.09.1977 Long An 6
2086 Kiều Thu Hà 12002086 26.11.1982 Hà Nam 5.5
2087 Nguyễn Thị Minh Tuyết 12002087 16.12.1986 Ninh Bình 7
2088 Nguyễn Đình Khoa 12002088 09.01.1987 TP. Hồ Chí Minh 5.5
2089 Phan Thanh Hữu 12002089 10.09.1966 TP. Hồ Chí Minh 3
2090 Nguyễn Thành Long 12002090 01.10.1964 TP. Hồ Chí Minh 3.5
2091 Huỳnh Văn Long 12002091 16.05.1962 TP. Hồ Chí Minh 3.5
2092 Đỗ Ngọc Huy 12002092 14.02.1977 Quảng Ngãi VẮNG
2093 Trần Mạnh Thường 12002093 30.04.1987 Bắc Ninh 6.5
ỐC GIA TRÌNH ĐỘ B _KHÓA 24
hi CS1 Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM
ĐIỂM THI
PThi
ĐỌC VIẾT VL Nói
6.5 2 0.5 2.5 5 1B(B1.1)
7.5 2 0.4 2.4 3 1B(B1.1)
7.5 1.7 0.2 1.9 5 1B(B1.1)
4.5 1.4 0.1 1.5 VẮNG 1B(B1.1)
4.5 1.7 0.3 2 5 1B(B1.1)
6.5 2.5 0.1 2.6 7 1B(B1.1)
2.5 3.6 0.1 3.7 5 1B(B1.1)
3 2.8 0 2.8 4 1B(B1.1)
5.5 5.5 5.5 5 1B(B1.1)
2.5 1.7 0.1 1.8 6.5 1B(B1.1)
5.5 5.5 5.5 6.5 1B(B1.1)
9 5.6 0.4 6 7.5 1B(B1.1)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 1B(B1.1)
5.5 1.4 0.5 1.9 4 1B(B1.1)
7 3.4 0.5 3.9 6 1B(B1.1)
8.5 2.2 0.4 2.6 6 1B(B1.1)
8.5 4.8 0.4 5.2 7 1B(B1.1)
2.5 2.2 0.3 2.5 5.5 1B(B1.1)
5 2.5 0 2.5 5 1B(B1.1)
2.5 2.2 0.5 2.7 5.5 1B(B1.1)
7.5 1.7 0 1.7 2 1B(B1.1)
4.5 1.7 0.3 2 5 1B(B1.1)
2 2 0.3 2.3 7 1B(B1.1)
3.5 2 0.4 2.4 5 1B(B1.1)
4 4.5 0.5 5 5 1B(B1.1)
3.5 1.7 0 1.7 6 1B(B1.1)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 1B(B1.1)
7.5 3.4 0 3.4 5 1B(B1.1)
9 3.9 1 4.9 5.5 1B(B1.1)
4.5 3.9 0.4 4.3 6.5 1B(B1.1)
2.5 2.2 0 2.2 6 1B(B1.1)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 1B(B1.1)
8.5 5 0.1 5.1 7.5 1B(B1.1)
4 2.5 0.1 2.6 7.5 1B(B1.1)
3.5 1.7 0.1 1.8 3 1B(B1.1)
6.5 5.3 0.1 5.4 5 1B(B1.1)
4.5 3.6 0.4 4 4 1B(B1.1)
4.5 2 0 2 5 1B(B1.1)
4 3.4 0.2 3.6 5 1B(B1.1)
6.5 2 0.3 2.3 6 1B(B1.1)
9 4.8 0.8 5.6 6 2B(B1.2)
9 4.8 0.7 5.5 6 2B(B1.2)
6.5 3.6 0.7 4.3 5 2B(B1.2)
8.5 2.8 0.8 3.6 5 2B(B1.2)
8.5 2.2 0.3 2.5 5 2B(B1.2)
7.5 3.6 0.5 4.1 6 2B(B1.2)
4.5 2.8 0.5 3.3 5 2B(B1.2)
6.5 4.8 0.1 4.9 6 2B(B1.2)
7.5 1.7 0.5 2.2 6 2B(B1.2)
7.5 3.9 0.3 4.2 5 2B(B1.2)
4 2.5 0 2.5 5 2B(B1.2)
2.5 2 0 2 5 2B(B1.2)
2.5 3.6 0.3 3.9 5 2B(B1.2)
9.5 3.4 1 4.4 7 2B(B1.2)
8 4.5 0.1 4.6 7 2B(B1.2)
1.5 VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 2B(B1.2)
3.5 1.7 0 1.7 VẮNG 2B(B1.2)
9 4.2 0.3 4.5 8 2B(B1.2)
8.5 4.2 0.2 4.4 7 2B(B1.2)
6.5 3.6 0 3.6 6 2B(B1.2)
4 0.6 0.1 0.7 5 2B(B1.2)
6.5 2.2 0.3 2.5 8 2B(B1.2)
4 3.1 0.5 3.6 4.5 2B(B1.2)
3.5 3.9 0.8 4.7 7 2B(B1.2)
9.5 4.5 2.5 7 8 2B(B1.2)
7.5 3.9 0.2 4.1 5 2B(B1.2)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 2B(B1.2)
7.5 3.9 0.4 4.3 4 2B(B1.2)
5.5 3.4 0.2 3.6 7.5 2B(B1.2)
6.5 3.9 0 3.9 5 2B(B1.2)
9 3.4 0.1 3.5 6 2B(B1.2)
7 3.6 0 3.6 5.5 2B(B1.2)
6.5 3.1 0.4 3.5 6 2B(B1.2)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 2B(B1.2)
6.5 2 0.3 2.3 7 2B(B1.2)
6 4.2 0.8 5 7.5 2B(B1.2)
7.5 4.2 0.1 4.3 5 2B(B1.2)
6.5 3.1 0.2 3.3 6 2B(B1.2)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 2B(B1.2)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 2B(B1.2)
7.5 2.5 0 2.5 4 3B(B1.3)
7.5 2.8 0.3 3.1 4 3B(B1.3)
5 2.8 0.2 3 5 3B(B1.3)
8.5 4.8 0.5 5.3 7 3B(B1.3)
3 1.1 0 1.1 4 3B(B1.3)
9 4.5 0 4.5 6 3B(B1.3)
4.5 2.2 0 2.2 4 3B(B1.3)
3 1.4 0 1.4 4 3B(B1.3)
2.5 2 0.4 2.4 5 3B(B1.3)
6.5 4.2 0.1 4.3 5 3B(B1.3)
6.5 4.5 0.3 4.8 5 3B(B1.3)
3.5 3.9 0.4 4.3 6 3B(B1.3)
8 3.9 0 3.9 5 3B(B1.3)
6 3.1 0 3.1 4.5 3B(B1.3)
5 1.1 0.5 1.6 4 3B(B1.3)
5.5 3.1 0 3.1 5 3B(B1.3)
5.5 3.1 0.1 3.2 5 3B(B1.3)
4.5 3.1 0.1 3.2 6 3B(B1.3)
1.5 2 0.2 2.2 5 3B(B1.3)
3.5 2.8 0.2 3 4 3B(B1.3)
7.5 3.4 0.2 3.6 5 3B(B1.3)
6 1.1 0 1.1 5 3B(B1.3)
5 1.7 0 1.7 3.5 3B(B1.3)
6 5 5 6 3B(B1.3)
3 2.2 0 2.2 1 3B(B1.3)
5.5 3.1 0.3 3.4 6 3B(B1.3)
7.5 4.5 0.5 5 7 3B(B1.3)
7.5 4.2 0.2 4.4 5 3B(B1.3)
8 4.2 0.1 4.3 5 3B(B1.3)
7.5 4.2 0 4.2 5 3B(B1.3)
6.5 2.2 0.1 2.3 4 3B(B1.3)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 3B(B1.3)
5.5 3.4 0 3.4 5 3B(B1.3)
6.5 3.6 0.1 3.7 5.5 3B(B1.3)
2.5 2.5 0 2.5 VẮNG 3B(B1.3)
5.5 5 5 5 3B(B1.3)
6.5 3.4 0.5 3.9 7 3B(B1.3)
7 3.6 0.3 3.9 6 3B(B1.3)
6.5 3.4 0.1 3.5 6.5 3B(B1.3)
7.5 1.7 0 1.7 5 3B(B1.3)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 4B(B1.8)
9.5 3.4 0.1 3.5 5 4B(B1.8)
6.5 2 0.1 2.1 5 4B(B1.8)
5 2.8 0.2 3 4 4B(B1.8)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 4B(B1.8)
2.5 3.4 0.7 4.1 3.5 4B(B1.8)
8.5 Ko mã đề 0.8 0.8 5 4B(B1.8)
8.5 Ko mã đề 0.5 0.5 5 4B(B1.8)
7.5 2.2 0 2.2 4 4B(B1.8)
7 4.5 0 4.5 3 4B(B1.8)
7.5 4.5 1 5.5 8 4B(B1.8)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 4B(B1.8)
8.5 4.2 0.1 4.3 5 4B(B1.8)
5 Ko mã đề 0.1 0.1 5 4B(B1.8)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 4B(B1.8)
4.5 1.4 0.2 1.6 4.5 4B(B1.8)
4.5 3.6 0.2 3.8 5 4B(B1.8)
4.5 2.5 0.2 2.7 4.5 4B(B1.8)
5 1.7 0.2 1.9 5 4B(B1.8)
8.5 3.4 0.4 3.8 4 4B(B1.8)
8.5 3.6 0.2 3.8 4.5 4B(B1.8)
8.5 5 0 5 5 4B(B1.8)
7.5 4.2 0.1 4.3 4.5 4B(B1.8)
7 4.2 0.4 4.6 7 4B(B1.8)
4.5 2.5 0 2.5 3 4B(B1.8)
5.5 2.5 0.1 2.6 4 4B(B1.8)
5.5 4.5 0 4.5 3 4B(B1.8)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 6 4B(B1.8)
3.5 3.4 0 3.4 VẮNG 4B(B1.8)
5.5 3.6 0.5 4.1 4.5 4B(B1.8)
4.5 3.9 0.4 4.3 3 4B(B1.8)
3.5 2 0.3 2.3 5 4B(B1.8)
2.5 1.7 0.2 1.9 3 4B(B1.8)
8.5 4.2 0.8 5 4.5 4B(B1.8)
6 2.5 0 2.5 4.5 4B(B1.8)
7.5 1.1 0 1.1 3 4B(B1.8)
6.5 1.4 0.1 1.5 4 4B(B1.8)
8 5 0.1 5.1 4 4B(B1.8)
6.5 3.9 0.1 4 4 4B(B1.8)
5.5 3.6 0.3 3.9 5 4B(B1.8)
8.5 5 0.3 5.3 5 5B(B1.9)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 5B(B1.9)
7 4.8 0.8 5.6 6.5 5B(B1.9)
5 2.8 0.4 3.2 6 5B(B1.9)
6 1.7 0 1.7 2 5B(B1.9)
7.5 4.2 0.1 4.3 5.5 5B(B1.9)
6.5 2.2 0 2.2 5 5B(B1.9)
5 3.6 0 3.6 6 5B(B1.9)
8.5 1.7 0 1.7 5 5B(B1.9)
8.5 3.9 0.1 4 5.5 5B(B1.9)
2.5 2.2 0.1 2.3 6 5B(B1.9)
5.5 2.5 0.2 2.7 5 5B(B1.9)
5.5 2.2 0.1 2.3 5.5 5B(B1.9)
2 1.4 0.2 1.6 6 5B(B1.9)
5 Ko mã đề 1 1 5.5 5B(B1.9)
6.5 3.4 0.2 3.6 5 5B(B1.9)
5 3.1 0.3 3.4 7 5B(B1.9)
7.5 3.4 0.1 3.5 5 5B(B1.9)
3.5 2.8 0.2 3 5 5B(B1.9)
5 5 5 5 5B(B1.9)
2.5 2.2 0.1 2.3 5.5 5B(B1.9)
3.5 2.8 0.2 3 5.5 5B(B1.9)
8 5 5 7 5B(B1.9)
2.5 1.7 0.3 2 4 5B(B1.9)
5 2.2 0 2.2 3.5 5B(B1.9)
5 2.8 0 2.8 5 5B(B1.9)
5.5 3.6 0 3.6 4.5 5B(B1.9)
2.5 1.4 0 1.4 5.5 5B(B1.9)
6 2.2 0.1 2.3 5 5B(B1.9)
5.5 2 0.2 2.2 6 5B(B1.9)
6.5 1.7 0.3 2 4.5 5B(B1.9)
5.5 1.7 0 1.7 5 5B(B1.9)
3.5 1.4 0.8 2.2 3.5 5B(B1.9)
7 3.9 1.7 5.6 9 5B(B1.9)
5.5 2.8 0.2 3 6 5B(B1.9)
5 2.2 0 2.2 4.5 5B(B1.9)
3.5 1.7 0 1.7 5.5 5B(B1.9)
5 0.8 0 0.8 4.5 5B(B1.9)
7.5 2 0 2 3 5B(B1.9)
8.5 2.8 0.2 3 6 5B(B1.9)
2.5 1.7 0.1 1.8 5 6B(A4.8)
3.5 0.8 0.3 1.1 4 6B(A4.8)
6 2.5 0.2 2.7 6 6B(A4.8)
5.5 3.1 0.5 3.6 2.5 6B(A4.8)
5 2.8 0.3 3.1 4 6B(A4.8)
9 3.4 0.2 3.6 2.5 6B(A4.8)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 6B(A4.8)
8 4.2 1 5.2 6 6B(A4.8)
7.5 2.5 1 3.5 7.5 6B(A4.8)
2.5 3.4 0.1 3.5 5 6B(A4.8)
5.5 2.5 0.2 2.7 7 6B(A4.8)
4.5 2.8 1 3.8 2.5 6B(A4.8)
2.5 VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 6B(A4.8)
5 3.9 0 3.9 6 6B(A4.8)
5.5 2 0 2 5.5 6B(A4.8)
6.5 3.4 0.1 3.5 4 6B(A4.8)
7.5 2 0.3 2.3 7.5 6B(A4.8)
2.5 2 0 2 2.5 6B(A4.8)
9 2.5 0.5 3 1.5 6B(A4.8)
9.5 3.6 0.1 3.7 5 6B(A4.8)
8 3.4 1 4.4 5 6B(A4.8)
3.5 5.2 5.2 6.5 6B(A4.8)
7.5 3.1 0 3.1 5.5 6B(A4.8)
6.5 1.7 0.2 1.9 6.5 6B(A4.8)
3 1.4 0 1.4 VẮNG 6B(A4.8)
6 2.5 0.6 3.1 5 6B(A4.8)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 6B(A4.8)
4.5 1.7 0.1 1.8 4.5 6B(A4.8)
4.5 6 6 5.5 6B(A4.8)
7 3.6 0.1 3.7 4 6B(A4.8)
9 2 0.5 2.5 6.5 6B(A4.8)
8 2 0.4 2.4 6.5 6B(A4.8)
3.5 4.2 0.2 4.4 4.5 6B(A4.8)
4.5 1.4 0 1.4 3.5 6B(A4.8)
4 3.1 0 3.1 5 6B(A4.8)
5.5 2.8 0 2.8 4.5 6B(A4.8)
7.5 6.6 6.6 9 6B(A4.8)
5.5 2.8 0.3 3.1 7 6B(A4.8)
4.5 4.5 0.8 5.3 5.5 6B(A4.8)
4.5 Ko mã đề 0.1 0.1 5 6B(A4.8)
7.5 2.5 0 2.5 6.5 7B(B2.1)
4 2 0 2 5.5 7B(B2.1)
4.5 2.2 0 2.2 1 7B(B2.1)
5.5 3.9 0 3.9 6 7B(B2.1)
7.5 3.1 0.3 3.4 7 7B(B2.1)
3.5 1.7 0.7 2.4 6.5 7B(B2.1)
7 2.2 0 2.2 6.5 7B(B2.1)
4.5 3.6 0 3.6 5 7B(B2.1)
5.5 3.4 1 4.4 7 7B(B2.1)
7.5 3.6 0 3.6 5.5 7B(B2.1)
8.5 3.1 1.2 4.3 7 7B(B2.1)
4 2 0 2 4 7B(B2.1)
3.5 4.2 0.1 4.3 5 7B(B2.1)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 5 7B(B2.1)
7 3.1 0.5 3.6 6 7B(B2.1)
7 4.2 2.5 6.7 8 7B(B2.1)
7.5 2 0.3 2.3 7 7B(B2.1)
4.5 4.5 1.2 5.7 7 7B(B2.1)
7 2.8 0.3 3.1 7 7B(B2.1)
6.5 4.5 0.2 4.7 6 7B(B2.1)
8.5 2.5 0 2.5 5 7B(B2.1)
7.5 4.2 0.1 4.3 6 7B(B2.1)
5.5 2.2 1 3.2 6.5 7B(B2.1)
3.5 3.1 0.7 3.8 7.5 7B(B2.1)
8 3.1 0.1 3.2 4 7B(B2.1)
5.5 4.2 0 4.2 5 7B(B2.1)
4.5 3.6 0.2 3.8 7 7B(B2.1)
4.5 1.7 0 1.7 5 7B(B2.1)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 7B(B2.1)
4.5 1.4 0.2 1.6 5 7B(B2.1)
5.5 4.2 0 4.2 5.5 7B(B2.1)
3.5 2.8 0.3 3.1 6.5 7B(B2.1)
7.5 2.2 0 2.2 7.5 7B(B2.1)
5.5 4.5 0.4 4.9 7.5 7B(B2.1)
7.5 6.2 2 8.2 8 7B(B2.1)
6.5 5 1.7 6.7 8 7B(B2.1)
2.5 1.7 0.1 1.8 6 7B(B2.1)
8.5 2.8 0.5 3.3 6.5 7B(B2.1)
5.5 2.5 0.3 2.8 5.5 7B(B2.1)
3 1.1 0.7 1.8 5 7B(B2.1)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 8B(B2.2)
6.5 3.6 0.8 4.4 5 8B(B2.2)
6.5 3.6 1 4.6 5 8B(B2.2)
7 3.4 0 3.4 5 8B(B2.2)
7 4.8 1.5 6.3 6.5 8B(B2.2)
8.5 2.8 0.5 3.3 5.5 8B(B2.2)
8.5 3.4 0.8 4.2 5.5 8B(B2.2)
7.5 2.5 1 3.5 6 8B(B2.2)
8.5 3.1 0.8 3.9 5 8B(B2.2)
7 4.8 1.5 6.3 5 8B(B2.2)
8.5 4.8 1.2 6 5.5 8B(B2.2)
6.5 2.2 0 2.2 5 8B(B2.2)
6.5 2.2 2 4.2 5 8B(B2.2)
6.5 3.4 0.2 3.6 5 8B(B2.2)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 8B(B2.2)
5.5 6 6 5.5 8B(B2.2)
6 3.9 0 3.9 6 8B(B2.2)
3.5 2 0.2 2.2 5 8B(B2.2)
7.5 2.5 0.3 2.8 5 8B(B2.2)
5.5 3.9 0.5 4.4 5 8B(B2.2)
3.5 0.6 0 0.6 5 8B(B2.2)
5.5 2.5 0.5 3 6 8B(B2.2)
2.5 1.1 0 1.1 5 8B(B2.2)
7 4.8 1 5.8 6 8B(B2.2)
7.5 5.6 0.7 6.3 6.5 8B(B2.2)
4 3.1 1.7 4.8 8 8B(B2.2)
6.5 3.6 2.7 6.3 6 8B(B2.2)
6 3.9 1.8 5.7 6 8B(B2.2)
7 3.1 0.8 3.9 7 8B(B2.2)
6.5 4.5 0.2 4.7 6 8B(B2.2)
8.5 3.6 0.2 3.8 7 8B(B2.2)
8.5 4.8 0.7 5.5 6 8B(B2.2)
5 1.4 0 1.4 5 8B(B2.2)
7.5 3.1 0.2 3.3 5 8B(B2.2)
6.5 5 0 5 6 8B(B2.2)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 8B(B2.2)
6.5 4.8 0 4.8 6 8B(B2.2)
7.5 3.6 0.2 3.8 6.5 8B(B2.2)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 8B(B2.2)
6 2.8 0 2.8 6 8B(B2.2)
2.5 VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 9B(B2.3)
7 0.8 0.5 1.3 6 9B(B2.3)
1.5 2 0 2 5 9B(B2.3)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 9B(B2.3)
3.5 3.9 0.5 4.4 2.5 9B(B2.3)
4.5 2.5 2 4.5 7.5 9B(B2.3)
1.5 1.4 0 1.4 3 9B(B2.3)
5.5 4.5 0.5 5 5 9B(B2.3)
8 3.1 0 3.1 4 9B(B2.3)
3 2.5 1.5 4 7 9B(B2.3)
4 3.1 0.7 3.8 2.5 9B(B2.3)
5 1.4 0 1.4 3.5 9B(B2.3)
2.5 0.6 0.5 1.1 6.5 9B(B2.3)
7 4.8 0.7 5.5 7 9B(B2.3)
7.5 2.2 0.5 2.7 7.5 9B(B2.3)
8.5 2.2 1 3.2 6 9B(B2.3)
7.5 3.1 2.5 5.6 5.5 9B(B2.3)
5.5 2 2.5 4.5 8 9B(B2.3)
6 2.8 2.5 5.3 5.5 9B(B2.3)
4.5 3.1 2 5.1 6.5 9B(B2.3)
1.5 1.7 0 1.7 6 9B(B2.3)
5.5 4.8 1 5.8 5.5 9B(B2.3)
4.5 3.1 0.7 3.8 5 9B(B2.3)
5.5 2.2 2 4.2 6.5 9B(B2.3)
5.5 2.2 0.2 2.4 3 9B(B2.3)
6.5 3.4 2.5 5.9 7 9B(B2.3)
8.5 1.7 2 3.7 3 9B(B2.3)
2.5 4.5 1 5.5 6 9B(B2.3)
3.5 3.6 1 4.6 7 9B(B2.3)
7 4.5 1.5 6 7.5 9B(B2.3)
8.5 4.5 1.5 6 7.5 9B(B2.3)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 9B(B2.3)
3.5 0.6 0.5 1.1 6 9B(B2.3)
4.5 3.1 0.2 3.3 6 9B(B2.3)
9.5 5 1.5 6.5 5 9B(B2.3)
6 2.5 2 4.5 8 9B(B2.3)
6 3.1 2 5.1 6.5 9B(B2.3)
7.5 4.2 1.5 5.7 2 9B(B2.3)
2.5 4.2 0.3 4.5 2.5 9B(B2.3)
7.5 3.6 1.2 4.8 6.5 9B(B2.3)
9 2.8 2.8 5.6 5.5 10B(B2.4)
7.5 2.8 0 2.8 7 10B(B2.4)
8.5 3.4 2.5 5.9 6.5 10B(B2.4)
7 2.8 1.5 4.3 6 10B(B2.4)
6 3.6 1 4.6 6.5 10B(B2.4)
5 3.1 1 4.1 4 10B(B2.4)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 10B(B2.4)
7.5 2.2 1 3.2 6.5 10B(B2.4)
8 4.2 0.5 4.7 3 10B(B2.4)
8 3.9 0.4 4.3 4 10B(B2.4)
8.5 3.9 1 4.9 6 10B(B2.4)
9 3.9 1.5 5.4 6.5 10B(B2.4)
9.5 3.4 0.5 3.9 3.5 10B(B2.4)
8.5 3.4 2.7 6.1 7 10B(B2.4)
6 3.6 1 4.6 6.5 10B(B2.4)
5.5 3.4 1 4.4 3 10B(B2.4)
8 4.5 0.8 5.3 6 10B(B2.4)
8.5 3.9 0.8 4.7 6 10B(B2.4)
6 3.1 1 4.1 6.5 10B(B2.4)
6.5 3.1 2 5.1 6.5 10B(B2.4)
3.5 3.4 2.5 5.9 5 10B(B2.4)
7 3.1 0.2 3.3 5.5 10B(B2.4)
4.5 2.2 0 2.2 5 10B(B2.4)
3.5 3.6 1.5 5.1 5 10B(B2.4)
8 3.1 0.5 3.6 5.5 10B(B2.4)
7.5 3.4 0.5 3.9 6 10B(B2.4)
7.5 1.4 0 1.4 4 10B(B2.4)
4 2 0.3 2.3 6 10B(B2.4)
4 1.1 0 1.1 5 10B(B2.4)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 10B(B2.4)
3 2.2 1 3.2 4 10B(B2.4)
7 3.1 2.5 5.6 5.5 10B(B2.4)
8 4.5 2.5 7 6 10B(B2.4)
6.5 4.2 1.8 6 5 10B(B2.4)
8.5 3.9 2 5.9 6.5 10B(B2.4)
8 2.8 0.5 3.3 6 10B(B2.4)
7.5 2 1 3 5 10B(B2.4)
7 2.2 0.7 2.9 7 10B(B2.4)
7.5 2.8 0.8 3.6 5 10B(B2.4)
7.5 2.2 1.5 3.7 5.5 10B(B2.4)
6.5 3.1 1 4.1 6 11B(B2.5)
6.5 2.5 0.8 3.3 6 11B(B2.5)
8.5 2.2 1.5 3.7 6 11B(B2.5)
8.5 2.5 1.5 4 5 11B(B2.5)
5.5 2.2 2.5 4.7 4 11B(B2.5)
6.5 2.2 2.5 4.7 6 11B(B2.5)
6 4.2 2.5 6.7 5 11B(B2.5)
5.5 3.6 2 5.6 4 11B(B2.5)
5 3.6 1 4.6 4 11B(B2.5)
6.5 4.5 1 5.5 4 11B(B2.5)
8.5 5 5 5 11B(B2.5)
4 2.2 0 2.2 6 11B(B2.5)
5.5 1.7 0 1.7 4 11B(B2.5)
3.5 2.5 1 3.5 5 11B(B2.5)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 11B(B2.5)
5 3.6 0 3.6 3 11B(B2.5)
8 5.3 1 6.3 7 11B(B2.5)
6.5 3.9 1.5 5.4 7 11B(B2.5)
6.5 3.6 0 3.6 3 11B(B2.5)
8.5 5.3 0 5.3 5.5 11B(B2.5)
6.5 4.2 0.5 4.7 5.5 11B(B2.5)
6.5 3.4 0.5 3.9 4.5 11B(B2.5)
7.5 5.3 1 6.3 4 11B(B2.5)
7.5 5 2.5 7.5 6.5 11B(B2.5)
8 3.6 1 4.6 4 11B(B2.5)
7.5 4.8 1.5 6.3 5 11B(B2.5)
6 4.5 2.7 7.2 7.5 11B(B2.5)
7.5 1.7 2.7 4.4 4.5 11B(B2.5)
6.5 2.8 1.5 4.3 4.5 11B(B2.5)
8.5 4.5 1 5.5 4.5 11B(B2.5)
5.5 3.1 0.3 3.4 4 11B(B2.5)
5.5 3.1 2.8 5.9 6.5 11B(B2.5)
9 3.6 1.5 5.1 4.5 11B(B2.5)
7.5 2.5 1.5 4 4.5 11B(B2.5)
6.5 3.1 2.5 5.6 3.5 11B(B2.5)
7.5 3.6 2.5 6.1 3.5 11B(B2.5)
6.5 2.2 0 2.2 5 11B(B2.5)
9 2.5 1 3.5 5.5 11B(B2.5)
5.5 3.9 1 4.9 5.5 11B(B2.5)
7.5 5.3 1.8 7.1 5.5 11B(B2.5)
6.5 3.6 0.8 4.4 2 12B(B2.6)
5 1.7 0.5 2.2 5 12B(B2.6)
4.5 1.1 0 1.1 6.5 12B(B2.6)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 12B(B2.6)
7.5 3.6 0.2 3.8 3.5 12B(B2.6)
7 3.6 0.7 4.3 2.5 12B(B2.6)
8.5 3.9 2.5 6.4 6 12B(B2.6)
6.5 2.8 2.5 5.3 6 12B(B2.6)
3.5 1.3 0 1.3 3 12B(B2.6)
4.5 2.2 1.5 3.7 2 12B(B2.6)
7 4.5 1.5 6 5 12B(B2.6)
8.5 2 2 4 6.5 12B(B2.6)
2.5 2.2 0 2.2 3 12B(B2.6)
3.5 5.5 5.5 6.5 12B(B2.6)
8.5 5 2 7 6.5 12B(B2.6)
8 4.5 1.5 6 5 12B(B2.6)
5.5 1.1 0 1.1 2 12B(B2.6)
7.5 3.1 0 3.1 5 12B(B2.6)
5.5 4.8 2 6.8 5 12B(B2.6)
3.5 4.5 2 6.5 6 12B(B2.6)
5.5 2 0 2 6 12B(B2.6)
6.5 2.5 2 4.5 7 12B(B2.6)
6.5 1.7 0.4 2.1 4.5 12B(B2.6)
6.5 2.5 0.3 2.8 5.5 12B(B2.6)
6.5 5 1.5 6.5 7.5 12B(B2.6)
5.5 2.8 0.4 3.2 8 12B(B2.6)
6 2.8 1.5 4.3 6 12B(B2.6)
8 2.5 0.5 3 6.5 12B(B2.6)
4 1.4 0 1.4 5 12B(B2.6)
7.5 2.5 0.2 2.7 5 12B(B2.6)
3 2.2 0.4 2.6 5 12B(B2.6)
5.5 1.7 0.2 1.9 1 12B(B2.6)
7 2.7 0.5 3.2 5.5 12B(B2.6)
7.5 4.8 0.4 5.2 5 12B(B2.6)
4.5 1.4 0.3 1.7 3 12B(B2.6)
2.5 1.7 0.5 2.2 2.5 12B(B2.6)
7.5 4.8 2 6.8 6 12B(B2.6)
8.5 3.6 1.5 5.1 5 12B(B2.6)
9.5 3.9 0 3.9 3.5 12B(B2.6)
9.5 4.2 1 5.2 5 12B(B2.6)
8 4.8 0 4.8 5 13B(B2.7)
8.5 4.8 0 4.8 3.5 13B(B2.7)
8.5 4.2 1.5 5.7 6 13B(B2.7)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 13B(B2.7)
7 3.6 0 3.6 3 13B(B2.7)
8 5 0 5 3.5 13B(B2.7)
8.5 3.6 0.2 3.8 4 13B(B2.7)
8.5 3.9 2.5 6.4 3 13B(B2.7)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 13B(B2.7)
8 3.6 2.5 6.1 3.5 13B(B2.7)
4 3.6 1 4.6 5.5 13B(B2.7)
4.5 3.6 1.5 5.1 6 13B(B2.7)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 13B(B2.7)
4 3.9 0 3.9 3 13B(B2.7)
5 3.1 0 3.1 4 13B(B2.7)
8 4.5 1 5.5 6 13B(B2.7)
5 4.2 0.3 4.5 3 13B(B2.7)
6.5 2.5 2 4.5 5 13B(B2.7)
8.5 5.3 2 7.3 7 13B(B2.7)
3.5 4.5 0.5 5 6 13B(B2.7)
6 2 1 3 5 13B(B2.7)
6.5 1.7 2 3.7 5 13B(B2.7)
8.5 4.8 2.5 7.3 6.5 13B(B2.7)
2 2 0.3 2.3 5 13B(B2.7)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 13B(B2.7)
4.5 2.8 1 3.8 7 13B(B2.7)
8.5 3.1 0.3 3.4 5 13B(B2.7)
6.5 3.1 2 5.1 7 13B(B2.7)
6.5 2.5 1 3.5 7.5 13B(B2.7)
5.5 2.5 0.2 2.7 4 13B(B2.7)
6.5 2 1 3 7.5 13B(B2.7)
3 3.1 0 3.1 6 13B(B2.7)
7.5 2 0 2 5.5 13B(B2.7)
8 4.5 0.5 5 5 13B(B2.7)
4 2 2 4 5.5 13B(B2.7)
5.5 2 0 2 5 13B(B2.7)
8 3.1 2 5.1 5.5 13B(B2.7)
7.5 2.2 0.2 2.4 5.5 13B(B2.7)
6.5 4.8 0 4.8 5 13B(B2.7)
9.5 3.1 0.2 3.3 5 13B(B2.7)
9 3.9 0 3.9 5 14B(B2.8)
6 2 0.5 2.5 5 14B(B2.8)
8 2.8 1 3.8 7 14B(B2.8)
7.5 4.2 1 5.2 6 14B(B2.8)
7.5 3.6 2 5.6 6.5 14B(B2.8)
8.5 5.3 2.5 7.8 6.5 14B(B2.8)
4 2 0.2 2.2 5 14B(B2.8)
4.5 1.7 0.2 1.9 6 14B(B2.8)
6.5 1.1 0.7 1.8 5 14B(B2.8)
6.5 2.5 0.5 3 5.5 14B(B2.8)
7.5 4.2 0.2 4.4 6 14B(B2.8)
3.5 0.8 0.2 1 5 14B(B2.8)
9.5 6.2 2.7 8.9 8 14B(B2.8)
7 3.9 2.5 6.4 7 14B(B2.8)
7 5.5 5.5 5 14B(B2.8)
1.5 2.5 0.2 2.7 5 14B(B2.8)
8.5 4.8 1.5 6.3 6 14B(B2.8)
7.5 3.9 1.5 5.4 7 14B(B2.8)
7.5 5 2.5 7.5 7 14B(B2.8)
7.5 3.1 0.4 3.5 5 14B(B2.8)
6 1.4 2.5 3.9 0 14B(B2.8)
6.5 1.1 2.5 3.6 5 14B(B2.8)
6 2.2 0.2 2.4 6 14B(B2.8)
6.5 2.5 2 4.5 7 14B(B2.8)
5.5 1.7 0 1.7 5 14B(B2.8)
5 1.7 0 1.7 5 14B(B2.8)
6.5 2 1.2 3.2 5 14B(B2.8)
6 2.2 0 2.2 6 14B(B2.8)
6.5 2 0.5 2.5 5 14B(B2.8)
7 2 1 3 5 14B(B2.8)
6.5 Ko mã đề 0.2 0.2 5 14B(B2.8)
8 1.7 0.5 2.2 5 14B(B2.8)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 14B(B2.8)
9 4.5 0.5 5 5.5 14B(B2.8)
7.5 3.6 1 4.6 0 14B(B2.8)
8.5 4.2 0 4.2 5.5 14B(B2.8)
9 4.5 1 5.5 6.5 14B(B2.8)
7.5 4.8 1 5.8 6 14B(B2.8)
7.5 4.5 1 5.5 5 14B(B2.8)
4.5 1.7 0 1.7 6 14B(B2.8)
6.5 2.2 0 2.2 6 15B(B2.9)
2.5 2.5 0 2.5 5 15B(B2.9)
6.5 3.9 0 3.9 5 15B(B2.9)
6.5 2.5 0 2.5 5 15B(B2.9)
6 3.1 0 3.1 5 15B(B2.9)
7 3.1 1.5 4.6 6 15B(B2.9)
3.5 2.2 0.5 2.7 6 15B(B2.9)
6 4.8 2.5 7.3 7 15B(B2.9)
3.5 3.6 1 4.6 5 15B(B2.9)
2 1.1 0.3 1.4 VẮNG 15B(B2.9)
8 3.9 1.5 5.4 8 15B(B2.9)
5.5 5 0 5 5 15B(B2.9)
4.5 5.3 0.5 5.8 5 15B(B2.9)
4.5 2.2 0.3 2.5 3.5 15B(B2.9)
6 2.2 1 3.2 6 15B(B2.9)
5 4.2 1 5.2 6 15B(B2.9)
3.5 0.8 0 0.8 4 15B(B2.9)
6.5 2.2 0 2.2 5 15B(B2.9)
4 2.8 0.7 3.5 4 15B(B2.9)
3.5 1.1 0.4 1.5 5 15B(B2.9)
7.5 1.4 0.5 1.9 2 15B(B2.9)
8.5 4.2 0.7 4.9 7 15B(B2.9)
3.5 1.7 0.3 2 6 15B(B2.9)
7.5 3.4 0.5 3.9 4 15B(B2.9)
5 2.8 1.5 4.3 5 15B(B2.9)
7.5 4.2 0 4.2 VẮNG 15B(B2.9)
8 4.2 1.5 5.7 7.5 15B(B2.9)
7.5 4.8 2 6.8 6.5 15B(B2.9)
3.5 2.8 0 2.8 4.5 15B(B2.9)
5 2.2 0.5 2.7 3 15B(B2.9)
2.5 3.1 1 4.1 5.5 15B(B2.9)
6.5 1.7 1 2.7 5 15B(B2.9)
6 3.9 1 4.9 5 15B(B2.9)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 15B(B2.9)
8.5 3.4 1 4.4 4 15B(B2.9)
8 3.6 0.5 4.1 4 15B(B2.9)
7.5 4.5 1.5 6 4 15B(B2.9)
6 1.7 0 1.7 2 15B(B2.9)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 15B(B2.9)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 15B(B2.9)
8.5 2.5 2.5 5 5 16B(B2.10)
5 2.2 2.5 4.7 5 16B(B2.10)
4 1.1 2.5 3.6 6.5 16B(B2.10)
7.5 5 2 7 6.5 16B(B2.10)
6 3.4 1 4.4 5 16B(B2.10)
7.5 3.9 1.5 5.4 6 16B(B2.10)
4 2.8 1 3.8 5.5 16B(B2.10)
5.5 3.1 2 5.1 7 16B(B2.10)
8 4.2 2.5 6.7 6.5 16B(B2.10)
7 4.2 1.5 5.7 7 16B(B2.10)
5 4.2 2.5 6.7 5 16B(B2.10)
5 4.8 2 6.8 6 16B(B2.10)
6.5 3.6 1 4.6 5 16B(B2.10)
8 1.7 2.5 4.2 5.5 16B(B2.10)
4.5 2 0 2 5 16B(B2.10)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 16B(B2.10)
7 2 2.5 4.5 5.5 16B(B2.10)
6 2.5 0.5 3 5 16B(B2.10)
5 2.2 2.5 4.7 5 16B(B2.10)
6 4.5 2 6.5 5 16B(B2.10)
5 1.4 0 1.4 5 16B(B2.10)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 16B(B2.10)
8.5 6.3 6.3 6 16B(B2.10)
7.5 2.5 2.5 5 7 16B(B2.10)
8.5 1.1 0.2 1.3 5.5 16B(B2.10)
6 2.5 2 4.5 6 16B(B2.10)
8.5 5.9 2.5 8.4 7.5 16B(B2.10)
3.5 3.4 0.3 3.7 6 16B(B2.10)
8.5 5.3 1.5 6.8 6 16B(B2.10)
9 4.2 2 6.2 7 16B(B2.10)
5.5 2.8 2 4.8 5.5 17B(B2.11)
5 1.7 0 1.7 5 17B(B2.11)
3 2 0.3 2.3 5 17B(B2.11)
2.5 2.5 0 2.5 5 17B(B2.11)
2.5 1.7 0 1.7 5.5 17B(B2.11)
7.5 1.4 0 1.4 5 17B(B2.11)
9 2.2 1.5 3.7 6 17B(B2.11)
7 3.1 1.5 4.6 5 17B(B2.11)
4.5 1.7 1.5 3.2 5 17B(B2.11)
5.5 1.7 0.5 2.2 6 17B(B2.11)
5.5 2.5 0 2.5 5 17B(B2.11)
2.5 1.7 0.5 2.2 5 17B(B2.11)
8.5 3.9 2 5.9 6.5 17B(B2.11)
3.5 1.7 0.5 2.2 6.5 17B(B2.11)
9 3.6 2.5 6.1 6 17B(B2.11)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 17B(B2.11)
7.5 4.8 2.5 7.3 7 17B(B2.11)
6.5 2.2 0 2.2 5 17B(B2.11)
5.5 1.7 0.5 2.2 5 17B(B2.11)
7.5 3.9 2 5.9 7 17B(B2.11)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 17B(B2.11)
4 4.5 0 4.5 5.5 17B(B2.11)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 17B(B2.11)
5 2 1.5 3.5 6.5 17B(B2.11)
4.5 2.8 0 2.8 6 17B(B2.11)
3.5 2.5 0 2.5 5 17B(B2.11)
7.5 3.9 2.8 6.7 7.5 17B(B2.11)
6.5 5 1 6 5.5 17B(B2.11)
4.5 3.6 0 3.6 5 17B(B2.11)
2.5 2.5 0 2.5 5 17B(B2.11)
5.5 2 0.5 2.5 2 18B(B2.12)
7.5 1.7 1 2.7 VẮNG 18B(B2.12)
8 1.7 1.5 3.2 4 18B(B2.12)
9 3.1 0 3.1 7 18B(B2.12)
6.5 VẮNG VẮNG VẮNG 5 18B(B2.12)
8.5 3.1 1 4.1 5 18B(B2.12)
6.5 3.1 1 4.1 5 18B(B2.12)
6.5 VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 18B(B2.12)
4.5 2.8 0.8 3.6 3 18B(B2.12)
5.5 3.9 1 4.9 7 18B(B2.12)
8.5 3.9 1 4.9 2 18B(B2.12)
7.5 5 1.5 6.5 5 18B(B2.12)
8.5 3.9 2 5.9 6 18B(B2.12)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 18B(B2.12)
3.5 4.2 1 5.2 4 18B(B2.12)
6.5 0.3 0.5 0.8 2 18B(B2.12)
3.5 4.8 1.5 6.3 7 18B(B2.12)
4.5 2.8 1.5 4.3 0 18B(B2.12)
7.5 3.6 1.5 5.1 5 18B(B2.12)
7 2.5 1 3.5 3 18B(B2.12)
6.5 4.2 0.5 4.7 5 18B(B2.12)
6 4.2 2.5 6.7 6 18B(B2.12)
4.5 3.1 0 3.1 VẮNG 18B(B2.12)
7.5 4.5 2 6.5 6 18B(B2.12)
4.5 2 0.5 2.5 5 18B(B2.12)
5 4.5 2.5 7 5 18B(B2.12)
7.5 2.8 2 4.8 3 18B(B2.12)
7 5.3 2.8 8.1 8 18B(B2.12)
8.5 2 1 3 5 18B(B2.12)
7.5 2.5 1.2 3.7 5 18B(B2.12)
7.5 5.6 2.5 8.1 7 19B(B2.13)
7 3.6 0.5 4.1 7 19B(B2.13)
6.5 3.9 1 4.9 6 19B(B2.13)
8 3.6 2.5 6.1 7.5 19B(B2.13)
6.5 3.9 2.5 6.4 7 19B(B2.13)
5.5 3.9 2 5.9 5 19B(B2.13)
7.5 4.5 2.5 7 6 19B(B2.13)
5.5 3.4 2 5.4 5 19B(B2.13)
4 1.4 0.2 1.6 4 19B(B2.13)
4.5 1.7 0.7 2.4 4 19B(B2.13)
7.5 5.6 2 7.6 5 19B(B2.13)
6.5 3.9 2 5.9 8.5 19B(B2.13)
3.5 4.8 0.5 5.3 6 19B(B2.13)
4.5 3.4 1 4.4 8.5 19B(B2.13)
3.5 4.5 1.5 6 7.5 19B(B2.13)
6.5 1.4 2.5 3.9 5 19B(B2.13)
5 4.2 2.5 6.7 7 19B(B2.13)
4.5 3.4 0.8 4.2 5 19B(B2.13)
4.5 3.6 2.5 6.1 7 19B(B2.13)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 19B(B2.13)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 19B(B2.13)
5 3.6 0.5 4.1 6 19B(B2.13)
8.5 3.9 1.5 5.4 7.5 19B(B2.13)
6.5 3.9 2 5.9 6.5 19B(B2.13)
2.5 3.6 1.5 5.1 6 19B(B2.13)
8 1.1 0 1.1 5 19B(B2.13)
2.5 3.4 0 3.4 5 19B(B2.13)
6.5 3.9 1 4.9 5 19B(B2.13)
6.5 3.9 1 4.9 5 19B(B2.13)
7.5 3.1 0.8 3.9 6 19B(B2.13)
8.5 5.3 1 6.3 6.5 20B(B3.1)
3 1.7 0 1.7 6 20B(B3.1)
8.5 2.2 1.5 3.7 7 20B(B3.1)
6.5 2.5 2.5 5 8 20B(B3.1)
5 2.2 2 4.2 5 20B(B3.1)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 20B(B3.1)
5 2.5 2 4.5 8 20B(B3.1)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 20B(B3.1)
7 4.8 0.7 5.5 6.5 20B(B3.1)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 20B(B3.1)
9.5 2.8 2.5 5.3 6 20B(B3.1)
7 4.2 0.8 5 4 20B(B3.1)
6.5 2.5 0.5 3 3.5 20B(B3.1)
9.5 0.6 2 2.6 5 20B(B3.1)
7.5 3.4 1.5 4.9 7 20B(B3.1)
8.5 2.5 1 3.5 3.5 20B(B3.1)
3 2.8 0.5 3.3 7 20B(B3.1)
5 3.6 2.5 6.1 6.5 20B(B3.1)
4.5 0.6 1 1.6 3 20B(B3.1)
4.5 2.5 0 2.5 5 20B(B3.1)
4.5 4.8 0.5 5.3 5.5 20B(B3.1)
5 2.2 0.5 2.7 6.5 20B(B3.1)
4.5 5.6 1.5 7.1 5 20B(B3.1)
6.5 4.2 0.5 4.7 5.5 20B(B3.1)
7.5 5.3 1.5 6.8 6 20B(B3.1)
4.5 3.9 1 4.9 6 20B(B3.1)
7.5 2.8 2.5 5.3 6 20B(B3.1)
4.5 2.2 2 4.2 6 20B(B3.1)
5 VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 20B(B3.1)
8 2.8 0 2.8 6 20B(B3.1)
5 3.1 0.5 3.6 6.5 20B(B3.1)
7 3.6 0.5 4.1 6.5 20B(B3.1)
6.5 1.4 2 3.4 5.5 20B(B3.1)
6.5 2.2 1 3.2 6 20B(B3.1)
2.5 2 0.5 2.5 6.5 20B(B3.1)
8 2.8 1.5 4.3 7 20B(B3.1)
8.5 3.6 1.5 5.1 6.5 20B(B3.1)
6 1.1 1 2.1 VẮNG 20B(B3.1)
8.5 4.2 1 5.2 3 20B(B3.1)
7 3.4 2 5.4 3 20B(B3.1)
8.5 2 0.6 2.6 3.5 21B(B3.2)
4.5 3.1 0.4 3.5 7 21B(B3.2)
4 3.1 0 3.1 5 21B(B3.2)
8.5 5 1.4 6.4 8.5 21B(B3.2)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 21B(B3.2)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 21B(B3.2)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 21B(B3.2)
6.5 3.4 0 3.4 4 21B(B3.2)
9.5 5.3 0.3 5.6 5 21B(B3.2)
8.5 3.4 0.4 3.8 6 21B(B3.2)
5 2.8 0.3 3.1 6 21B(B3.2)
7 4.2 1.4 5.6 6.5 21B(B3.2)
5.5 3.1 0.2 3.3 4.5 21B(B3.2)
7.5 3.1 0.6 3.7 6.5 21B(B3.2)
5.5 2.2 0.2 2.4 7 21B(B3.2)
8 3.3 0.8 4.1 8 21B(B3.2)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 21B(B3.2)
7 1.4 0 1.4 5.5 21B(B3.2)
8.5 3.1 0 3.1 5 21B(B3.2)
6 2.5 0.2 2.7 7 21B(B3.2)
3.5 2 0.4 2.4 6.5 21B(B3.2)
5.5 2 0 2 5.5 21B(B3.2)
6 3.6 0.1 3.7 5 21B(B3.2)
5 2.2 0.1 2.3 5 21B(B3.2)
6.5 3.4 0.6 4 5 21B(B3.2)
2.5 2.8 0 2.8 4.5 21B(B3.2)
4 2.8 0.5 3.3 5 21B(B3.2)
5.5 2.2 0.1 2.3 6.5 21B(B3.2)
VẮNG 2.5 0 2.5 8 21B(B3.2)
5.5 3.1 0.1 3.2 7.5 21B(B3.2)
8.5 4.2 0.3 4.5 7.5 21B(B3.2)
3.5 3.4 0.4 3.8 6 21B(B3.2)
9.5 2 0.1 2.1 5 21B(B3.2)
7.5 2 0.1 2.1 5.5 21B(B3.2)
7 3.1 0.3 3.4 8 21B(B3.2)
8.5 3.1 0.6 3.7 6 21B(B3.2)
7 3.4 0.6 4 7.5 21B(B3.2)
4.5 2.8 0 2.8 5.5 21B(B3.2)
7.5 2.2 0.2 2.4 5.5 21B(B3.2)
4 4.5 1 5.5 5 21B(B3.2)
5.5 3.4 0 3.4 3 22B(B3.3)
6 1.1 0.2 1.3 2 22B(B3.3)
6.5 2.8 0 2.8 4 22B(B3.3)
8.5 2.5 0.4 2.9 6 22B(B3.3)
7.5 1.7 0 1.7 5 22B(B3.3)
8.5 3.4 0.5 3.9 5 22B(B3.3)
8.5 Ko mã đề 2 2 6 22B(B3.3)
5.5 2.5 0.3 2.8 7 22B(B3.3)
5.5 3.4 0 3.4 7 22B(B3.3)
8.5 3.1 0.5 3.6 7 22B(B3.3)
6 1.1 2 3.1 6 22B(B3.3)
4.5 1.7 0.6 2.3 6 22B(B3.3)
5.5 1.1 0 1.1 7 22B(B3.3)
5 3.4 0.1 3.5 6 22B(B3.3)
9 3.6 1.8 5.4 5 22B(B3.3)
7.5 3.1 0.5 3.6 5 22B(B3.3)
7 4.5 0.6 5.1 5 22B(B3.3)
8.5 4.2 0.5 4.7 5 22B(B3.3)
8 3.4 0.6 4 5 22B(B3.3)
8 2.8 0.2 3 6 22B(B3.3)
6.5 3.6 0 3.6 6 22B(B3.3)
8 3.9 0.5 4.4 6.5 22B(B3.3)
6.5 3.1 0 3.1 5 22B(B3.3)
8.5 3.9 0.5 4.4 5.5 22B(B3.3)
6.5 3.1 0.3 3.4 6 22B(B3.3)
7.5 2.2 0 2.2 5 22B(B3.3)
7.5 5.5 5.5 5 22B(B3.3)
9 5 2.2 7.2 8 22B(B3.3)
4.5 2.5 0.3 2.8 6 22B(B3.3)
5.5 2.5 0.3 2.8 6 22B(B3.3)
4 3.1 0.6 3.7 8 22B(B3.3)
1.5 1.7 0 1.7 6.5 22B(B3.3)
7.5 2 2 4 8.5 22B(B3.3)
8 2 1.5 3.5 7 22B(B3.3)
8.5 4.2 0 4.2 6 22B(B3.3)
7.5 2.2 0.1 2.3 5 22B(B3.3)
1.5 0.8 0.8 1.6 6 22B(B3.3)
7.5 5.6 1 6.6 9 22B(B3.3)
4 2.8 0.6 3.4 6.5 22B(B3.3)
5 3.6 0.4 4 7 22B(B3.3)
8 4.2 2.2 6.4 6 23B(B3.4)
5.5 2 0.4 2.4 5 23B(B3.4)
8 3.9 0.6 4.5 6.5 23B(B3.4)
5.5 3.9 1.8 5.7 7.5 23B(B3.4)
7 3.1 0.3 3.4 5 23B(B3.4)
5.5 2.8 0.2 3 5 23B(B3.4)
6 5.6 1.8 7.4 6.5 23B(B3.4)
6.5 5.6 0.5 6.1 6.5 23B(B3.4)
7 4.8 1.5 6.3 6.5 23B(B3.4)
6 2.2 1.2 3.4 6.5 23B(B3.4)
7.5 5.3 2.2 7.5 5 23B(B3.4)
4.5 2 0.4 2.4 5 23B(B3.4)
9 1.1 0.5 1.6 3 23B(B3.4)
8.5 2.2 0.5 2.7 4.5 23B(B3.4)
5.5 3.4 2.5 5.9 4 23B(B3.4)
6.5 3.1 2.2 5.3 3 23B(B3.4)
6 4.2 0 4.2 3 23B(B3.4)
8.5 4.5 1.8 6.3 8 23B(B3.4)
6.5 2.5 0 2.5 5.5 23B(B3.4)
7.5 3.9 0.2 4.1 3 23B(B3.4)
9.5 3.4 0.2 3.6 5 23B(B3.4)
5.5 1.4 0 1.4 5 23B(B3.4)
4 1.7 0 1.7 5 23B(B3.4)
4.5 1.4 0 1.4 6.5 23B(B3.4)
5 4.2 1.5 5.7 6 23B(B3.4)
5.5 3.6 1.2 4.8 6 23B(B3.4)
3.5 3.1 0 3.1 7 23B(B3.4)
2.5 1.7 0 1.7 6 23B(B3.4)
7.5 1.4 0.8 2.2 5 23B(B3.4)
7 4.2 0.5 4.7 5.5 23B(B3.4)
6.5 2.8 0.3 3.1 7 23B(B3.4)
5.5 2.2 0 2.2 5.5 23B(B3.4)
8.5 3.6 1.5 5.1 6.5 23B(B3.4)
7.5 3.4 0 3.4 5.5 23B(B3.4)
4 3.1 0 3.1 5.5 23B(B3.4)
6 2.8 0 2.8 6 23B(B3.4)
6 4.2 0.2 4.4 6.5 23B(B3.4)
5 4.2 0.2 4.4 6 23B(B3.4)
5.5 2.2 0 2.2 5.5 23B(B3.4)
7 2.5 0 2.5 5 23B(B3.4)
4 2.2 0.2 2.4 4 24B(B3.5)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 24B(B3.5)
8 3.6 0.7 4.3 6 24B(B3.5)
5.5 2.5 0.2 2.7 4 24B(B3.5)
5 5.6 0.8 6.4 8 24B(B3.5)
6.5 3.6 2 5.6 6.5 24B(B3.5)
3.5 2.2 0 2.2 4 24B(B3.5)
3.5 1.4 0.3 1.7 4.5 24B(B3.5)
4.5 3.9 0.4 4.3 4 24B(B3.5)
5 2.2 0 2.2 4.5 24B(B3.5)
3.5 3.1 0.5 3.6 5 24B(B3.5)
4.5 2 0.2 2.2 3.5 24B(B3.5)
7 3.1 0.2 3.3 3.5 24B(B3.5)
8.5 2.8 1.8 4.6 5 24B(B3.5)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 24B(B3.5)
5.5 2.5 0.4 2.9 5.5 24B(B3.5)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 24B(B3.5)
5.5 4.2 0.5 4.7 5.5 24B(B3.5)
2 2.2 0 2.2 4 24B(B3.5)
3.5 2 0 2 VẮNG 24B(B3.5)
3.5 3.9 0 3.9 5.5 24B(B3.5)
4.5 1.4 0 1.4 4 24B(B3.5)
6 3.6 0.2 3.8 5.5 24B(B3.5)
7.5 2 0 2 6.5 24B(B3.5)
2.5 0.8 0 0.8 5 24B(B3.5)
2.5 2 0 2 3 24B(B3.5)
6.5 2 0.8 2.8 5 24B(B3.5)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 24B(B3.5)
10 5.3 0.2 5.5 7 24B(B3.5)
5.5 3.9 0 3.9 6 24B(B3.5)
6 3.9 0.2 4.1 6.5 24B(B3.5)
7 3.6 0.2 3.8 5.5 24B(B3.5)
5.5 4.8 1.2 6 5.5 24B(B3.5)
9.5 3.1 1.8 4.9 8 24B(B3.5)
8.5 2.5 0 2.5 5 24B(B3.5)
4.5 2.2 0.2 2.4 4 24B(B3.5)
8.5 4.5 1.5 6 5.5 24B(B3.5)
3.5 2.2 0 2.2 VẮNG 24B(B3.5)
7.5 3.9 1.6 5.5 6 24B(B3.5)
5.5 3.6 0 3.6 5 24B(B3.5)
5 3.1 0 3.1 3.5 25B(B3.6)
6 3.9 0.7 4.6 3.5 25B(B3.6)
7.5 4.8 1.8 6.6 7 25B(B3.6)
7 3.4 0.8 4.2 3 25B(B3.6)
8.5 5 1.2 6.2 6.5 25B(B3.6)
5.5 2.5 0 2.5 5 25B(B3.6)
3.5 1.7 1 2.7 3 25B(B3.6)
6.5 3.6 0.5 4.1 5 25B(B3.6)
7 4.2 0.5 4.7 4.5 25B(B3.6)
7.5 4.2 1.8 6 3.5 25B(B3.6)
4.5 2.8 0 2.8 3.5 25B(B3.6)
5 2.8 0.3 3.1 5 25B(B3.6)
6.5 3.4 0.2 3.6 2 25B(B3.6)
5.5 1.1 0 1.1 2.5 25B(B3.6)
3.5 1.7 0.3 2 4.5 25B(B3.6)
8.5 4.5 1 5.5 5.5 25B(B3.6)
4 1.7 0 1.7 4 25B(B3.6)
6.5 1.4 1 2.4 5 25B(B3.6)
5 3.4 0.5 3.9 5 25B(B3.6)
5.5 4.8 1.2 6 6.5 25B(B3.6)
7 2.2 0.5 2.7 3 25B(B3.6)
5 3.4 0.8 4.2 6 25B(B3.6)
2.5 2 0 2 4.5 25B(B3.6)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 25B(B3.6)
4 1.7 1.2 2.9 5 25B(B3.6)
5.5 2.2 0.5 2.7 6.5 25B(B3.6)
9 4.5 1.5 6 8 25B(B3.6)
9.5 4.2 2.2 6.4 7 25B(B3.6)
6 3.6 2.2 5.8 8 25B(B3.6)
4.5 2.5 0 2.5 2 25B(B3.6)
7.5 5 2.2 7.2 6.5 25B(B3.6)
8.5 3.9 2.2 6.1 7 25B(B3.6)
4 2.2 0.2 2.4 5 25B(B3.6)
8 4.2 1.9 6.1 6 25B(B3.6)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 25B(B3.6)
8.5 4.8 2 6.8 6.5 25B(B3.6)
7.5 4.5 2.2 6.7 6.5 25B(B3.6)
7.5 3.4 0.2 3.6 6.5 25B(B3.6)
8.5 2.8 0.5 3.3 6.5 25B(B3.6)
5.5 2.5 0.3 2.8 7 25B(B3.6)
7.5 1.7 2 3.7 5 26B(B3.7)
7.5 1.1 1 2.1 4 26B(B3.7)
4.5 2 0.2 2.2 6 26B(B3.7)
5.5 3.4 0.7 4.1 5.5 26B(B3.7)
8.5 5 1.5 6.5 4 26B(B3.7)
7 3.4 0.2 3.6 5 26B(B3.7)
9 5.3 1 6.3 7 26B(B3.7)
9 4.8 0.2 5 6 26B(B3.7)
2 2 0 2 3.5 26B(B3.7)
2.5 2.2 0 2.2 VẮNG 26B(B3.7)
8.5 4.5 1.2 5.7 6.5 26B(B3.7)
8.5 4.8 1.5 6.3 6 26B(B3.7)
9 4.8 0.2 5 4 26B(B3.7)
8.5 4.2 0 4.2 4.5 26B(B3.7)
7.5 3.9 1.2 5.1 6.5 26B(B3.7)
5.5 3.6 0.6 4.2 5.5 26B(B3.7)
3.5 1.7 0 1.7 3.5 26B(B3.7)
8.5 4.8 0.2 5 6 26B(B3.7)
2.5 2.2 0.6 2.8 4.5 26B(B3.7)
2.5 2.2 0.5 2.7 4.5 26B(B3.7)
8.5 4.8 1.8 6.6 6.5 26B(B3.7)
5.5 3.9 0.2 4.1 5.5 26B(B3.7)
8 5.6 2.2 7.8 9 26B(B3.7)
7.5 4.5 0.5 5 5.5 26B(B3.7)
8.5 6.2 0.5 6.7 6 26B(B3.7)
9 6.2 2 8.2 6.5 26B(B3.7)
9 3.9 1.8 5.7 6 26B(B3.7)
4 1.1 0 1.1 5 26B(B3.7)
7.5 5 5 5 26B(B3.7)
6 4.2 1 5.2 7 26B(B3.7)
5.5 2.5 0.5 3 5.5 26B(B3.7)
8.5 3.1 1.8 4.9 6.5 26B(B3.7)
3 1.7 0.8 2.5 6 26B(B3.7)
5.5 2.5 1.2 3.7 3.5 26B(B3.7)
6.5 2.5 1.5 4 4.5 26B(B3.7)
8.5 2.2 1.5 3.7 6 26B(B3.7)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 26B(B3.7)
5.5 3.6 0.3 3.9 5 26B(B3.7)
8.5 3.4 0.3 3.7 4.5 26B(B3.7)
9.5 4.5 0.3 4.8 6 26B(B3.7)
4.5 3.1 1.2 4.3 6 27B(B3.8)
8 3.6 1 4.6 7.5 27B(B3.8)
9 4.2 1.2 5.4 4.5 27B(B3.8)
8 4.2 1.5 5.7 5 27B(B3.8)
6.5 4.5 1.5 6 5 27B(B3.8)
4.5 3.6 1 4.6 5 27B(B3.8)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 27B(B3.8)
5.5 2.2 1.2 3.4 4.5 27B(B3.8)
9 4.2 2.2 6.4 7.5 27B(B3.8)
3.5 3.1 0.2 3.3 5.5 27B(B3.8)
8 2.5 1 3.5 3.5 27B(B3.8)
5.5 3.4 1.8 5.2 4 27B(B3.8)
6.5 3.9 0.6 4.5 8 27B(B3.8)
8 5.9 2.2 8.1 5 27B(B3.8)
5.5 3.1 0.4 3.5 6 27B(B3.8)
6 2 0.5 2.5 4 27B(B3.8)
3 1.7 0 1.7 5.5 27B(B3.8)
3.5 1.7 0 1.7 3.5 27B(B3.8)
8.5 3.6 2 5.6 5 27B(B3.8)
7.5 3.1 2 5.1 6 27B(B3.8)
7.5 4.2 0.6 4.8 7 27B(B3.8)
8.5 5 1.2 6.2 5.5 27B(B3.8)
3.5 3.4 0.5 3.9 4.5 27B(B3.8)
3.5 3.6 0 3.6 3.5 27B(B3.8)
4.5 3.9 2.2 6.1 6 27B(B3.8)
2 1.7 2 3.7 5 27B(B3.8)
8.5 2.2 0.7 2.9 5 27B(B3.8)
3.5 1.7 0.6 2.3 3.5 27B(B3.8)
4 1.7 0.5 2.2 3.5 27B(B3.8)
7 3.6 0.2 3.8 5 27B(B3.8)
7 3.6 0.2 3.8 3 27B(B3.8)
7 2.2 0 2.2 3 27B(B3.8)
4.5 3.1 0.3 3.4 3 27B(B3.8)
6 3.6 0.1 3.7 3 27B(B3.8)
3.5 3.6 0.5 4.1 5 27B(B3.8)
4 2 0.7 2.7 3.5 27B(B3.8)
7.5 3.6 1.5 5.1 3 27B(B3.8)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 27B(B3.8)
9.5 2.8 1.5 4.3 6 27B(B3.8)
7.5 3.9 1.6 5.5 7.5 27B(B3.8)
6 1.7 0 1.7 5 28B(B3.9)
7.5 0.6 2.2 2.8 6 28B(B3.9)
8.5 3.9 1 4.9 5.5 28B(B3.9)
8 2.8 1.8 4.6 4 28B(B3.9)
7.5 2.2 0.7 2.9 5 28B(B3.9)
6.5 2.2 2 4.2 5.5 28B(B3.9)
6 2.5 2 4.5 6 28B(B3.9)
8 5 2 7 5.5 28B(B3.9)
6.5 4.8 0 4.8 5.5 28B(B3.9)
8 4.2 0 4.2 4 28B(B3.9)
8.5 3.9 0 3.9 6 28B(B3.9)
6.5 2.2 2.2 4.4 6.5 28B(B3.9)
5.5 3.6 0.2 3.8 5 28B(B3.9)
6.5 3.9 0.6 4.5 6 28B(B3.9)
8 3.4 0 3.4 5.5 28B(B3.9)
7.5 4.2 2.5 6.7 6 28B(B3.9)
8.5 4.2 1.2 5.4 6.5 28B(B3.9)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 28B(B3.9)
5.5 1.4 0.2 1.6 4.5 28B(B3.9)
5.5 1.7 1.8 3.5 5 28B(B3.9)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 28B(B3.9)
6.5 4.2 1.2 5.4 5 28B(B3.9)
7.5 5 0.6 5.6 5.5 28B(B3.9)
8.5 5.3 1.3 6.6 4.5 28B(B3.9)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 28B(B3.9)
8 3.6 2.2 5.8 5 28B(B3.9)
5 3.9 0 3.9 5 28B(B3.9)
5.5 3.1 0.3 3.4 6.5 28B(B3.9)
7 2.8 0.2 3 6 28B(B3.9)
7.5 3.4 1.8 5.2 5 28B(B3.9)
6.5 4.2 1.5 5.7 7 28B(B3.9)
7.5 3.4 1 4.4 6.5 28B(B3.9)
7 2.8 0.8 3.6 7 28B(B3.9)
4.5 2.8 0.6 3.4 5.5 28B(B3.9)
6.5 3.6 1.8 5.4 7.5 28B(B3.9)
6 3.6 0.2 3.8 5.5 28B(B3.9)
6 2 0.2 2.2 6 28B(B3.9)
5.5 1.7 0.5 2.2 7 28B(B3.9)
3.5 3.6 0.8 4.4 6 28B(B3.9)
5.5 2.2 0 2.2 6 28B(B3.9)
8.5 2.2 0.8 3 7 29B(B3.10)
2.5 3.4 0 3.4 6.5 29B(B3.10)
3.5 5 5 5 29B(B3.10)
9 4.5 0.8 5.3 6 29B(B3.10)
6.5 2.5 0.1 2.6 7 29B(B3.10)
7.5 3.9 0.8 4.7 7 29B(B3.10)
7 3.6 1.5 5.1 6 29B(B3.10)
7.5 3.6 1 4.6 6 29B(B3.10)
7.5 3.9 2 5.9 6 29B(B3.10)
5.5 2.8 0 2.8 5 29B(B3.10)
6.5 4.5 0.2 4.7 6 29B(B3.10)
9 5.3 0.3 5.6 6 29B(B3.10)
6.5 2.5 0 2.5 6 29B(B3.10)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 29B(B3.10)
7.5 4.2 1.8 6 6 29B(B3.10)
7.5 3.4 1.5 4.9 6 29B(B3.10)
8.5 3.1 2.2 5.3 7 29B(B3.10)
9 3.9 1.8 5.7 6.5 29B(B3.10)
3.5 4.2 2.2 6.4 7 29B(B3.10)
6 3.1 2 5.1 5 29B(B3.10)
6.5 3.1 1.4 4.5 5.5 29B(B3.10)
4 2.8 0 2.8 6 29B(B3.10)
7.5 3.1 1 4.1 6 29B(B3.10)
7 4.5 2 6.5 6.5 29B(B3.10)
8 3.1 1 4.1 6 29B(B3.10)
2.5 3.6 1.5 5.1 6 29B(B3.10)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 29B(B3.10)
4.5 3.4 1.5 4.9 5.5 29B(B3.10)
7.5 2.5 1.3 3.8 6 29B(B3.10)
2.5 2 0 2 5 29B(B3.10)
7.5 2.2 1.2 3.4 6 30B(B3.11)
7 1.1 0 1.1 5 30B(B3.11)
8 1.4 1.2 2.6 3 30B(B3.11)
8 4.5 1.2 5.7 6 30B(B3.11)
8 4.2 2.2 6.4 4 30B(B3.11)
9 3.4 0 3.4 6 30B(B3.11)
4.5 3.1 0.5 3.6 5 30B(B3.11)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 30B(B3.11)
8 2 0.8 2.8 5 30B(B3.11)
3.5 2.5 0 2.5 5 30B(B3.11)
8.5 4.2 0.2 4.4 5 30B(B3.11)
6.5 2.2 0 2.2 3 30B(B3.11)
7.5 4.8 2 6.8 7 30B(B3.11)
7.5 2.2 0.3 2.5 6 30B(B3.11)
6 5 5 5 30B(B3.11)
8 2.8 0.5 3.3 6 30B(B3.11)
3.5 1.4 0 1.4 5 30B(B3.11)
8.5 2 0 2 5 30B(B3.11)
7 3.6 0.2 3.8 5 30B(B3.11)
8.5 3.6 0.3 3.9 6 30B(B3.11)
5.5 1.7 1.8 3.5 5 30B(B3.11)
6.5 2.5 1.8 4.3 5 30B(B3.11)
8 2.2 0 2.2 5 30B(B3.11)
9 3.9 2 5.9 5 30B(B3.11)
7 2.2 0.6 2.8 3 30B(B3.11)
3.5 1.1 0 1.1 VẮNG 30B(B3.11)
2.5 2.5 0.3 2.8 7 30B(B3.11)
5 3.4 2.2 5.6 5 30B(B3.11)
9 3.4 0.2 3.6 5 30B(B3.11)
8 3.9 0.3 4.2 5 30B(B3.11)
6.5 2.2 0.5 2.7 5 31B(B3.12)
8 3.9 1.2 5.1 6 31B(B3.12)
6.5 2.2 0.6 2.8 5 31B(B3.12)
3.5 2.8 0 2.8 5.5 31B(B3.12)
8.5 4.2 1.5 5.7 5.5 31B(B3.12)
6.5 3.6 2 5.6 5 31B(B3.12)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 31B(B3.12)
7.5 3.6 1 4.6 5 31B(B3.12)
6 3.4 1.2 4.6 5.5 31B(B3.12)
9 2.8 1 3.8 5.5 31B(B3.12)
7.5 3.4 1 4.4 5 31B(B3.12)
6.5 2.8 0 2.8 5 31B(B3.12)
7.5 3.4 0.2 3.6 5.5 31B(B3.12)
8 5 0 5 6 31B(B3.12)
4.5 4.5 0.3 4.8 5 31B(B3.12)
8.5 4.5 0.1 4.6 5 31B(B3.12)
7.5 3.4 0.5 3.9 6 31B(B3.12)
6.5 3.1 0.2 3.3 6 31B(B3.12)
7.5 3.4 0.2 3.6 5.5 31B(B3.12)
3.5 1.4 0.3 1.7 5.5 31B(B3.12)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 31B(B3.12)
8.5 3.4 0 3.4 5.5 31B(B3.12)
6 2 0.3 2.3 5.5 31B(B3.12)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 31B(B3.12)
6 3.1 0 3.1 5 31B(B3.12)
3 2.5 0.3 2.8 5.5 31B(B3.12)
5 3.4 0.5 3.9 5.5 31B(B3.12)
9 4.8 0 4.8 5 31B(B3.12)
8.5 3.4 0.1 3.5 5.5 31B(B3.12)
6 3.4 0.3 3.7 6 31B(B3.12)
7 3.1 0 3.1 2.5 32B(B3.13)
8.5 4.2 1 5.2 6 32B(B3.13)
3.5 2.5 0 2.5 5 32B(B3.13)
2.5 2.8 1 3.8 5 32B(B3.13)
7.5 3.1 0.8 3.9 3.5 32B(B3.13)
6 2 1.8 3.8 5 32B(B3.13)
8 0.8 1.5 2.3 2 32B(B3.13)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 32B(B3.13)
6.5 3.6 0.6 4.2 6.5 32B(B3.13)
6.5 2.5 0.8 3.3 6.5 32B(B3.13)
8.5 3.6 1 4.6 3.5 32B(B3.13)
8 4.2 1.2 5.4 2 32B(B3.13)
5.5 5 5 2 32B(B3.13)
7.5 3.6 0.2 3.8 3 32B(B3.13)
6.5 3.1 0.4 3.5 3 32B(B3.13)
7.5 3.4 0.8 4.2 5 32B(B3.13)
6.5 2.8 1 3.8 6.5 32B(B3.13)
7 3.6 1.2 4.8 7 32B(B3.13)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 32B(B3.13)
3 1.4 0 1.4 6 32B(B3.13)
3.5 1.1 0.1 1.2 VẮNG 32B(B3.13)
7.5 1.4 0 1.4 4 32B(B3.13)
8.5 3.1 0 3.1 5.5 32B(B3.13)
6 3.1 0.2 3.3 7 32B(B3.13)
6 3.4 1.5 4.9 3 32B(B3.13)
8 2.2 0.5 2.7 2 32B(B3.13)
6.5 3.1 0.6 3.7 6 32B(B3.13)
4.5 2.5 0 2.5 3.5 32B(B3.13)
6.5 2.2 0.1 2.3 3 32B(B3.13)
2.5 2 0.3 2.3 6.5 32B(B3.13)
8.5 3.6 0.6 4.2 5 33B(B4.1)
5.5 3.6 0.3 3.9 6 33B(B4.1)
3 2 0 2 5 33B(B4.1)
4.5 3.9 1.8 5.7 5.5 33B(B4.1)
7.5 5 1 6 5.5 33B(B4.1)
6.5 4.2 0.8 5 5 33B(B4.1)
5.5 3.4 1.2 4.6 7 33B(B4.1)
8.5 3.4 1.2 4.6 7 33B(B4.1)
3.5 2.8 0 2.8 4.5 33B(B4.1)
3.5 2.2 0.5 2.7 5 33B(B4.1)
5 2.2 1.3 3.5 6.5 33B(B4.1)
5.5 3.1 0 3.1 4.5 33B(B4.1)
4.5 2.2 0.3 2.5 5 33B(B4.1)
6.5 2.5 1.3 3.8 5 33B(B4.1)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 33B(B4.1)
5 2.8 1.2 4 6 33B(B4.1)
3 4.5 1 5.5 6 33B(B4.1)
7.5 1.7 0.8 2.5 5.5 33B(B4.1)
5 2.2 1.8 4 5.5 33B(B4.1)
8 2.5 1 3.5 6 33B(B4.1)
5.5 2.2 1 3.2 5.5 33B(B4.1)
5.5 3.4 1 4.4 3 33B(B4.1)
9 5.6 1.5 7.1 6 33B(B4.1)
7 4.2 0.8 5 4 33B(B4.1)
8.5 2 1.5 3.5 6 33B(B4.1)
7.5 5.3 1.4 6.7 2 33B(B4.1)
8.5 3.9 0.8 4.7 4.5 33B(B4.1)
4.5 5.5 5.5 2.5 33B(B4.1)
6.5 3.9 2 5.9 5.5 33B(B4.1)
8.5 5.3 0.3 5.6 5 33B(B4.1)
8 1.7 0.6 2.3 4.5 33B(B4.1)
7 5 0 5 4 33B(B4.1)
5 2.8 2.2 5 5 33B(B4.1)
9.5 5 1.3 6.3 7 33B(B4.1)
7.5 1.7 1 2.7 4.5 33B(B4.1)
4.5 2 0.3 2.3 1.5 33B(B4.1)
3.5 2.2 0.1 2.3 3 33B(B4.1)
8.5 5.6 2.3 7.9 5 33B(B4.1)
7.5 4.2 0.8 5 6.5 33B(B4.1)
8.5 2.8 1.5 4.3 8 33B(B4.1)
5.5 3.1 1 4.1 6 34B(B4.2)
5.5 2 1 3 5 34B(B4.2)
7 3.4 1.2 4.6 6.5 34B(B4.2)
7.5 3.1 0.8 3.9 7 34B(B4.2)
7.5 3.4 0.6 4 6.5 34B(B4.2)
6 3.4 0.8 4.2 6 34B(B4.2)
8 4.2 1.2 5.4 8 34B(B4.2)
7.5 4.2 0.5 4.7 5 34B(B4.2)
6 4.2 1.2 5.4 7 34B(B4.2)
5.5 3.9 1.5 5.4 7.5 34B(B4.2)
6 3.4 1.5 4.9 6 34B(B4.2)
5.5 3.4 0 3.4 7.5 34B(B4.2)
7.5 4.2 0.6 4.8 7 34B(B4.2)
7.5 4.2 1.5 5.7 7 34B(B4.2)
8 3.6 1.2 4.8 7 34B(B4.2)
7.5 3.4 0.5 3.9 6.5 34B(B4.2)
7.5 3.6 0.5 4.1 7 34B(B4.2)
6.5 3.9 0 3.9 6.5 34B(B4.2)
6.5 3.4 0.8 4.2 7 34B(B4.2)
7.5 2.5 1.3 3.8 6 34B(B4.2)
7 2.2 1 3.2 7 34B(B4.2)
7 2.2 1.3 3.5 8 34B(B4.2)
5 2 1.5 3.5 5.5 34B(B4.2)
8.5 2 0.3 2.3 6 34B(B4.2)
8 2 0 2 6.5 34B(B4.2)
9 1.4 1.8 3.2 5.5 34B(B4.2)
8.5 1.4 1.8 3.2 5 34B(B4.2)
6.5 2.2 2 4.2 7 34B(B4.2)
6.5 2.5 0.8 3.3 7 34B(B4.2)
7.5 3.4 1 4.4 9 34B(B4.2)
7 3.9 0.8 4.7 7 34B(B4.2)
6.5 5 1.2 6.2 6 34B(B4.2)
6 3.6 1.2 4.8 5 34B(B4.2)
6.5 2.2 1.5 3.7 7 34B(B4.2)
4.5 2 1.2 3.2 7 34B(B4.2)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 34B(B4.2)
4.5 2.2 0 2.2 6 34B(B4.2)
6 4.5 1 5.5 6.5 34B(B4.2)
6.5 3.1 1 4.1 5 34B(B4.2)
7 2 1.3 3.3 5 34B(B4.2)
9 3.4 0.3 3.7 6 35B(B4.3)
9.5 2.5 1.2 3.7 4 35B(B4.3)
8.5 2.2 1 3.2 3 35B(B4.3)
7.5 3.1 1.8 4.9 4.5 35B(B4.3)
7.5 2 0.4 2.4 6.5 35B(B4.3)
4.5 3.4 1.8 5.2 6 35B(B4.3)
7.5 2.2 0 2.2 4.5 35B(B4.3)
9 4.8 1.5 6.3 7 35B(B4.3)
8.5 3.6 0 3.6 5.5 35B(B4.3)
8 5.6 1.5 7.1 6 35B(B4.3)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 35B(B4.3)
4 2.8 0.2 3 5 35B(B4.3)
6.5 1.4 0 1.4 4 35B(B4.3)
6.5 2.2 0.8 3 5 35B(B4.3)
7.5 4.8 1.3 6.1 6 35B(B4.3)
4 2.5 0 2.5 5 35B(B4.3)
7.5 2 0 2 3.5 35B(B4.3)
4.5 4.2 1.2 5.4 3.5 35B(B4.3)
8 3.9 0.6 4.5 6 35B(B4.3)
6 4.2 0.5 4.7 7.5 35B(B4.3)
7.5 2.8 0.1 2.9 5 35B(B4.3)
5 3.4 0.5 3.9 7 35B(B4.3)
9.5 1.4 0 1.4 7 35B(B4.3)
4.5 3.9 1.5 5.4 7 35B(B4.3)
8.5 3.6 1.8 5.4 7.5 35B(B4.3)
8 4.5 1.2 5.7 7.5 35B(B4.3)
3.5 2 0.2 2.2 6.5 35B(B4.3)
7.5 3.1 0.7 3.8 6 35B(B4.3)
9.5 3.9 0.3 4.2 7.5 35B(B4.3)
8 4.5 0.3 4.8 6 35B(B4.3)
3.5 1.4 0.5 1.9 5 35B(B4.3)
5.5 1.7 0.5 2.2 5 35B(B4.3)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 35B(B4.3)
8.5 3.6 0.7 4.3 5 35B(B4.3)
8.5 3.4 1.5 4.9 5.5 35B(B4.3)
4.5 2.2 0.2 2.4 5 35B(B4.3)
2.5 1.7 0.3 2 7 35B(B4.3)
7.5 3.1 1.3 4.4 8 35B(B4.3)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 35B(B4.3)
6 3.4 1 4.4 5 35B(B4.3)
5.5 3.4 0.3 3.7 5 36B(B4.4)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 5 36B(B4.4)
3.5 2.2 0.2 2.4 5 36B(B4.4)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 36B(B4.4)
4.5 3.6 0.1 3.7 5 36B(B4.4)
3.5 4.5 0.2 4.7 5 36B(B4.4)
3.5 2.8 1 3.8 6 36B(B4.4)
4 5.3 0.5 5.8 6 36B(B4.4)
8.5 3.1 0.8 3.9 5 36B(B4.4)
8.5 4.2 0.5 4.7 6.5 36B(B4.4)
6.5 4.2 0.5 4.7 6 36B(B4.4)
2 3.4 0 3.4 5 36B(B4.4)
7.5 4.5 1 5.5 6 36B(B4.4)
3.5 1.4 0 1.4 6 36B(B4.4)
3.5 2 0 2 5 36B(B4.4)
8.5 5 1.5 6.5 6.5 36B(B4.4)
7.5 2.2 0 2.2 5 36B(B4.4)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 36B(B4.4)
2.5 3.4 0 3.4 5 36B(B4.4)
8.5 3.6 0.5 4.1 6 36B(B4.4)
9 3.6 0.2 3.8 6 36B(B4.4)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 36B(B4.4)
4.5 3.4 0 3.4 4 36B(B4.4)
7 3.6 2.2 5.8 5 36B(B4.4)
4.5 1.7 0.2 1.9 7 36B(B4.4)
6.5 3.1 0 3.1 7 36B(B4.4)
3 3.1 0 3.1 6 36B(B4.4)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 36B(B4.4)
7 3.4 0.5 3.9 7 36B(B4.4)
6.5 3.1 0 3.1 4 36B(B4.4)
8 5 5 4 36B(B4.4)
4.5 3.9 0.8 4.7 5 36B(B4.4)
7.5 3.9 0.6 4.5 7 36B(B4.4)
8.5 3.9 0.6 4.5 7 36B(B4.4)
6.5 2 0.1 2.1 8 36B(B4.4)
6 4.2 0.5 4.7 8 36B(B4.4)
7.5 3.1 1.8 4.9 6 36B(B4.4)
8.5 Ko mã đề 1.8 1.8 7 36B(B4.4)
8 4.5 1.6 6.1 8 36B(B4.4)
6.5 4.5 0.4 4.9 8 36B(B4.4)
4 2.2 0 2.2 5 37B(B4.5)
5 1.4 0.3 1.7 5 37B(B4.5)
3 2.8 0 2.8 5 37B(B4.5)
6 2 0 2 5 37B(B4.5)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 37B(B4.5)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 37B(B4.5)
8.5 4.8 0.1 4.9 5.5 37B(B4.5)
4.5 4.2 0.4 4.6 6 37B(B4.5)
5 4.2 0.6 4.8 5 37B(B4.5)
3.5 2 1 3 5 37B(B4.5)
6.5 4.5 0.4 4.9 6.5 37B(B4.5)
2 1.4 0 1.4 VẮNG 37B(B4.5)
5.5 1.4 0 1.4 5 37B(B4.5)
2.5 2.8 0.1 2.9 5 37B(B4.5)
8.5 5 0.6 5.6 6 37B(B4.5)
7.5 3.6 1.3 4.9 5 37B(B4.5)
6.5 3.4 0.5 3.9 6.5 37B(B4.5)
4.5 1.7 0.2 1.9 5 37B(B4.5)
6.5 4.8 0 4.8 5 37B(B4.5)
6 2 0 2 5 37B(B4.5)
7.5 3.9 0.2 4.1 6 37B(B4.5)
6 2.2 0.1 2.3 5 37B(B4.5)
5 3.6 0.1 3.7 6 37B(B4.5)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 37B(B4.5)
6.5 2 0 2 5 37B(B4.5)
7 2.2 0.3 2.5 5 37B(B4.5)
9.5 5 0.4 5.4 7 37B(B4.5)
7.5 4.2 0.1 4.3 5 37B(B4.5)
5.5 3.9 0 3.9 4 37B(B4.5)
7.5 3.1 1.2 4.3 6.5 37B(B4.5)
6.5 1.4 1.1 2.5 5 37B(B4.5)
7.5 3.4 0.2 3.6 5 37B(B4.5)
4.5 3.1 0 3.1 6 37B(B4.5)
3.5 2.5 1 3.5 7 37B(B4.5)
7 2.8 0.7 3.5 6 37B(B4.5)
6.5 3.6 1 4.6 5 37B(B4.5)
7 3.6 1.2 4.8 6 37B(B4.5)
7.5 2.2 0 2.2 5 37B(B4.5)
4.5 2.5 0 2.5 5 37B(B4.5)
9 2.5 1.5 4 6 37B(B4.5)
7.5 2.8 0.1 2.9 5 37B(B4.5)
6.5 4.2 0.3 4.5 5.5 37B(B4.5)
4 1.4 0 1.4 6 37B(B4.5)
6 2.8 0 2.8 5 37B(B4.5)
4.5 3.1 0.8 3.9 7 37B(B4.5)
8.5 5.3 0.8 6.1 6 37B(B4.5)
8.5 1.1 0.2 1.3 5.5 37B(B4.5)
7 2 0.1 2.1 5 37B(B4.5)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 5 37B(B4.5)
7 2.2 0.4 2.6 6 37B(B4.5)
7 4.5 0.1 4.6 5 37B(B4.5)
6.5 3.4 0.1 3.5 5 37B(B4.5)
6.5 2.2 0.3 2.5 7 37B(B4.5)
4.5 2.8 0.3 3.1 6 37B(B4.5)
5.5 2.8 0.1 2.9 5 37B(B4.5)
4 2.5 0.7 3.2 5 38B(B4.5)
5 4.2 0.7 4.9 5 38B(B4.5)
8.5 4.2 0.7 4.9 6 38B(B4.5)
8.5 4.2 1 5.2 6 38B(B4.5)
5.5 3.9 0 3.9 6 38B(B4.5)
6.5 3.9 0 3.9 5 38B(B4.5)
6.5 3.1 0.1 3.2 5.5 38B(B4.5)
9 3.6 1 4.6 6.5 38B(B4.5)
8.5 4.2 0 4.2 5 38B(B4.5)
8.5 3.1 1 4.1 5 38B(B4.5)
6.5 3.6 1.5 5.1 5 38B(B4.5)
5.5 3.6 0.1 3.7 5 38B(B4.5)
8.5 3.9 0.6 4.5 7 38B(B4.5)
6.5 4.8 0.5 5.3 6.5 38B(B4.5)
5.5 3.1 0.3 3.4 6 38B(B4.5)
6.5 3.6 1.3 4.9 8 38B(B4.5)
6.5 2 0.2 2.2 6 38B(B4.5)
8 3.9 0.1 4 6 38B(B4.5)
8.5 5 5 5 38B(B4.5)
8.5 3.4 0.8 4.2 5 38B(B4.5)
9 3.9 0.5 4.4 5 38B(B4.5)
9 3.6 1.2 4.8 5 38B(B4.5)
8 3.9 1 4.9 6.5 38B(B4.5)
5 2.8 0.3 3.1 7 38B(B4.5)
8.5 3.6 1 4.6 4.5 38B(B4.5)
3 2 0.2 2.2 5 38B(B4.5)
3.5 4.8 1.5 6.3 5 38B(B4.5)
7.5 2.2 1.3 3.5 5 38B(B4.5)
7.5 4.8 0.2 5 6 38B(B4.5)
6 4.2 1 5.2 8 38B(B4.5)
7.5 4.5 1.8 6.3 5.5 38B(B4.5)
9 3.9 1.7 5.6 5.5 38B(B4.5)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 38B(B4.5)
8.5 4.2 0.3 4.5 5 38B(B4.5)
7.5 3.4 0.8 4.2 5 38B(B4.5)
6 3.9 0.2 4.1 5 38B(B4.5)
6.5 2.2 0.5 2.7 7 38B(B4.5)
6 3.6 0.5 4.1 6 38B(B4.5)
7 2.8 0.5 3.3 6 38B(B4.5)
4.5 2.5 0.3 2.8 7 38B(B4.5)
5 4.5 0.8 5.3 5 38B(B4.5)
6 4.5 0 4.5 6 38B(B4.5)
4.5 2.8 0 2.8 6.5 38B(B4.5)
6.5 2 0.8 2.8 5.5 38B(B4.5)
6 2 0.1 2.1 6 38B(B4.5)
8.5 3.9 1 4.9 5 38B(B4.5)
3.5 2.5 0.1 2.6 5 38B(B4.5)
5 4.5 0.7 5.2 5 38B(B4.5)
5.5 4.5 1.2 5.7 5 38B(B4.5)
8.5 3.6 0.3 3.9 6.5 38B(B4.5)
6.5 3.1 0 3.1 5 38B(B4.5)
6.5 4.2 0.8 5 5 38B(B4.5)
7 4.2 0.8 5 6 38B(B4.5)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 38B(B4.5)
2.5 2 0 2 5 38B(B4.5)
8 3.1 0.5 3.6 5.5 39B(B4.6)
3 5 5 5 39B(B4.6)
2.5 5 0 5 4 39B(B4.6)
7.5 3.6 1 4.6 6.5 39B(B4.6)
8 5 1.8 6.8 5.5 39B(B4.6)
9 2 0 2 5 39B(B4.6)
4 3.4 0 3.4 7 39B(B4.6)
7 3.4 1.3 4.7 5.5 39B(B4.6)
5.5 0.8 2 2.8 4.5 39B(B4.6)
7.5 3.6 1.4 5 7 39B(B4.6)
8.5 3.1 1.2 4.3 5.5 39B(B4.6)
9 3.6 1.3 4.9 5 39B(B4.6)
9.5 3.9 1.3 5.2 5 39B(B4.6)
9.5 3.1 1.5 4.6 6 39B(B4.6)
5 2.8 1 3.8 4.5 39B(B4.6)
8.5 3.9 1 4.9 4.5 39B(B4.6)
8.5 3.4 2 5.4 7 39B(B4.6)
5 1.7 0 1.7 VẮNG 39B(B4.6)
5.5 3.9 1.8 5.7 6 39B(B4.6)
7.5 3.4 1.4 4.8 5.5 39B(B4.6)
8.5 4.5 0.3 4.8 5.5 39B(B4.6)
8.5 3.9 0.5 4.4 6 39B(B4.6)
4.5 4.5 0.4 4.9 5 39B(B4.6)
5.5 5.3 1.3 6.6 5 39B(B4.6)
6.5 3.9 0.3 4.2 5 39B(B4.6)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 39B(B4.6)
3.5 2.8 1.3 4.1 4 39B(B4.6)
8.5 5 1.5 6.5 8 39B(B4.6)
7.5 4.5 1.8 6.3 4 39B(B4.6)
7.5 4.2 1.3 5.5 4 39B(B4.6)
8.5 5 1 6 5 39B(B4.6)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 39B(B4.6)
7.5 3.9 0.7 4.6 5 39B(B4.6)
6.5 4.2 0.2 4.4 5 39B(B4.6)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 39B(B4.6)
3.5 3.4 0.7 4.1 5 39B(B4.6)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 39B(B4.6)
5.5 2.5 0.8 3.3 7 39B(B4.6)
8.5 2.2 1.8 4 5 39B(B4.6)
7.5 3.4 1.8 5.2 5 39B(B4.6)
6 3.1 1.3 4.4 4.5 39B(B4.6)
7 2.8 0.8 3.6 5 39B(B4.6)
8 3.4 0.8 4.2 5 39B(B4.6)
5 3.9 1.3 5.2 6 39B(B4.6)
8.5 2 0.1 2.1 5 39B(B4.6)
2.5 1.4 0.3 1.7 VẮNG 39B(B4.6)
4 3.4 1 4.4 5 39B(B4.6)
5.5 3.9 1 4.9 5 39B(B4.6)
7.5 5.2 5.2 5 39B(B4.6)
7.5 3.6 1 4.6 5 39B(B4.6)
5.5 2.8 2 4.8 6 39B(B4.6)
6.5 2.2 1.2 3.4 7 39B(B4.6)
5 3.9 2 5.9 5.5 39B(B4.6)
4 2.5 1.8 4.3 5.5 39B(B4.6)
8.5 4.2 1 5.2 8 39B(B4.6)
4.5 3.4 1.2 4.6 6 40B(B4.6)
6 6 6 5.5 40B(B4.6)
8.5 3.9 0.2 4.1 6 40B(B4.6)
4 3.1 0.7 3.8 5.5 40B(B4.6)
8 3.1 0.8 3.9 6.5 40B(B4.6)
5.5 2.5 1 3.5 6 40B(B4.6)
9.5 5.6 0.6 6.2 7 40B(B4.6)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 40B(B4.6)
6.5 2 0.2 2.2 5 40B(B4.6)
7.5 3.1 0.2 3.3 5 40B(B4.6)
6.5 4.5 0.2 4.7 6 40B(B4.6)
8.5 3.9 0.7 4.6 7 40B(B4.6)
4.5 3.1 0.2 3.3 6 40B(B4.6)
6 4.2 0.7 4.9 5 40B(B4.6)
7.5 4.2 0.4 4.6 5 40B(B4.6)
8.5 3.1 0.3 3.4 7 40B(B4.6)
4.5 3.9 0.4 4.3 6.5 40B(B4.6)
3.5 3.9 0.6 4.5 6.5 40B(B4.6)
5.5 3.1 1.2 4.3 7 40B(B4.6)
9 2.5 0.4 2.9 6.5 40B(B4.6)
6.5 2 0.3 2.3 5.5 40B(B4.6)
4 0.8 0.2 1 1 40B(B4.6)
3.5 3.1 0.2 3.3 6 40B(B4.6)
6.5 2.8 0.5 3.3 5 40B(B4.6)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 40B(B4.6)
6.5 2.5 1 3.5 7 40B(B4.6)
9.5 4.8 0.8 5.6 7.5 40B(B4.6)
8 3.1 0.4 3.5 5 40B(B4.6)
4.5 2.5 1 3.5 6 40B(B4.6)
4 2 0.3 2.3 5 40B(B4.6)
4.5 2.2 1.2 3.4 7 40B(B4.6)
6 2 0.6 2.6 3 40B(B4.6)
2.5 2 1.5 3.5 5 40B(B4.6)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 40B(B4.6)
6 4.5 1 5.5 8 40B(B4.6)
7.5 3.4 0.8 4.2 6.5 40B(B4.6)
8.5 8.1 8.1 8 40B(B4.6)
8 2 1 3 7.5 40B(B4.6)
6.5 2.2 0.8 3 7.5 40B(B4.6)
3.5 1.7 1.2 2.9 8 40B(B4.6)
7.5 3.6 1 4.6 8 40B(B4.6)
4.5 4.5 1 5.5 5 40B(B4.6)
5.5 3.9 0.3 4.2 6 40B(B4.6)
2.5 2 0.6 2.6 6 40B(B4.6)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 40B(B4.6)
7.5 2.2 0.5 2.7 5.5 40B(B4.6)
5 3.4 0.5 3.9 6 40B(B4.6)
6.5 2.8 1 3.8 2 40B(B4.6)
5.5 1.4 0 1.4 3.5 40B(B4.6)
7 3.4 0.5 3.9 8 40B(B4.6)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 40B(B4.6)
6.5 3.6 0.8 4.4 7 40B(B4.6)
4 3.9 0.5 4.4 7 40B(B4.6)
7.5 4.8 1 5.8 6 40B(B4.6)
7.5 5 0.8 5.8 6 40B(B4.6)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 41B(B4.7)
9 5 0.6 5.6 6 41B(B4.7)
8.5 4.5 1.2 5.7 5 41B(B4.7)
8 3.6 1 4.6 6 41B(B4.7)
8.5 4.8 0.8 5.6 6 41B(B4.7)
5.5 6 6 5 41B(B4.7)
7 2.8 0.3 3.1 7 41B(B4.7)
3.5 3.6 0.6 4.2 VẮNG 41B(B4.7)
8 4.8 1.2 6 8 41B(B4.7)
6.5 VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 41B(B4.7)
7.5 4.8 1 5.8 8 41B(B4.7)
5.5 4.5 0.3 4.8 4 41B(B4.7)
7 4.5 1 5.5 5 41B(B4.7)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 41B(B4.7)
4.5 3.6 0.5 4.1 6 41B(B4.7)
4.5 1.4 0 1.4 4 41B(B4.7)
7 VẮNG VẮNG VẮNG 6 41B(B4.7)
8 4.2 0.6 4.8 4 41B(B4.7)
8 4.8 1.5 6.3 8 41B(B4.7)
7.5 3.9 0 3.9 5 41B(B4.7)
9.5 4.2 1 5.2 6 41B(B4.7)
7.5 4.5 0.6 5.1 5 41B(B4.7)
7 4.2 1.2 5.4 5 41B(B4.7)
6.5 3.9 1.2 5.1 5 41B(B4.7)
5 2.8 0 2.8 5 41B(B4.7)
9.5 4.2 1.2 5.4 7 41B(B4.7)
6.5 4.2 0.9 5.1 5 41B(B4.7)
8.5 3.9 0.7 4.6 7 41B(B4.7)
7.5 3.6 0.9 4.5 6.5 41B(B4.7)
7 3.6 0.7 4.3 6 41B(B4.7)
4.5 2.2 0.8 3 5 42B(B4.8)
3 1.4 0.3 1.7 5 42B(B4.8)
8.5 4.2 1 5.2 7 42B(B4.8)
5 2.2 0.9 3.1 6 42B(B4.8)
7.5 2.2 1 3.2 6 42B(B4.8)
6.5 2.8 0.6 3.4 6 42B(B4.8)
7 5 1.4 6.4 5 42B(B4.8)
8.5 4.8 0.6 5.4 6 42B(B4.8)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 42B(B4.8)
8 3.6 1.5 5.1 7 42B(B4.8)
7.5 3.4 1 4.4 7.5 42B(B4.8)
8.5 1.7 1.2 2.9 5 42B(B4.8)
7.5 4.8 0.9 5.7 6.5 42B(B4.8)
5.5 3.9 1 4.9 6.5 42B(B4.8)
7 3.1 0.8 3.9 5 42B(B4.8)
7.5 3.4 1 4.4 6.5 42B(B4.8)
8.5 2 1.2 3.2 7 42B(B4.8)
9 4.2 1.2 5.4 7 42B(B4.8)
5 3.9 0.4 4.3 5.5 42B(B4.8)
8 2.2 1.2 3.4 7 42B(B4.8)
8.5 3.6 1.2 4.8 6.5 42B(B4.8)
7.5 2.8 1 3.8 4 42B(B4.8)
5.5 2.5 0.8 3.3 6 42B(B4.8)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 42B(B4.8)
8 4.2 0.5 4.7 6 42B(B4.8)
9.5 5.3 1.5 6.8 7 42B(B4.8)
4.5 2.2 1 3.2 6 42B(B4.8)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 42B(B4.8)
6.5 2.8 1 3.8 6 42B(B4.8)
8.5 3.4 1 4.4 6 42B(B4.8)
6 3.4 0.5 3.9 5 43B(B4.9)
7 3.6 0.4 4 5 43B(B4.9)
3.5 1.4 0.3 1.7 4 43B(B4.9)
4 1.1 0.8 1.9 5 43B(B4.9)
8.5 4.2 0.8 5 5 43B(B4.9)
1.5 1.4 0.8 2.2 5 43B(B4.9)
4.5 4.2 1.2 5.4 4 43B(B4.9)
5 2 1.2 3.2 4 43B(B4.9)
9 3.6 0 3.6 5 43B(B4.9)
6.5 2.8 0.5 3.3 5 43B(B4.9)
7.5 1.7 0.5 2.2 5 43B(B4.9)
7.5 3.1 1.2 4.3 5 43B(B4.9)
6.5 6 6 4 43B(B4.9)
2.5 3.6 1.5 5.1 5 43B(B4.9)
4.5 1.7 0 1.7 5 43B(B4.9)
2 2 0.5 2.5 5 43B(B4.9)
6.5 2.2 0.5 2.7 5 43B(B4.9)
8.5 3.4 1.4 4.8 4 43B(B4.9)
8 3.6 1.2 4.8 5 43B(B4.9)
5 2.2 0.6 2.8 5 43B(B4.9)
9 4.5 0.9 5.4 5 43B(B4.9)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 43B(B4.9)
5.5 2.8 0.5 3.3 5 43B(B4.9)
7.5 3.6 1.4 5 5 43B(B4.9)
6.5 5 5 5 43B(B4.9)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 43B(B4.9)
8.5 5.2 0.5 5.7 5 43B(B4.9)
7.5 2.5 0.5 3 4 43B(B4.9)
3.5 3.6 1.2 4.8 4 43B(B4.9)
4.5 1.7 0.5 2.2 4 43B(B4.9)
3.5 2 0.5 2.5 VẮNG 44B(A4.9)
8.5 3.9 0.8 4.7 7 44B(A4.9)
7.5 3.4 1.5 4.9 5 44B(A4.9)
9 4.8 1.2 6 6.5 44B(A4.9)
9 3.9 1.5 5.4 6.5 44B(A4.9)
5 2.2 1.5 3.7 6 44B(A4.9)
4.5 3.9 0.5 4.4 5.5 44B(A4.9)
7.5 3.6 1.5 5.1 6.5 44B(A4.9)
5 5 5 5 44B(A4.9)
6.5 2 0.8 2.8 5 44B(A4.9)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 44B(A4.9)
5 2 0.8 2.8 6 44B(A4.9)
6.5 3.1 0.8 3.9 4 44B(A4.9)
6.5 2.8 1 3.8 5 44B(A4.9)
5 2.5 0.8 3.3 5.5 44B(A4.9)
6.5 3.6 0.5 4.1 6 44B(A4.9)
6.5 4.2 0.8 5 7 44B(A4.9)
6.5 2.8 0.5 3.3 6 44B(A4.9)
5.5 3.6 1 4.6 5.5 44B(A4.9)
7.5 3.6 0.8 4.4 5 44B(A4.9)
6.5 3.9 0.5 4.4 5.5 44B(A4.9)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 44B(A4.9)
7 3.6 0.5 4.1 6 44B(A4.9)
7.5 3.6 0.2 3.8 5 44B(A4.9)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 44B(A4.9)
4.5 2.5 0.2 2.7 6 44B(A4.9)
7 2.8 0.8 3.6 6 44B(A4.9)
6 0.8 0 0.8 6 44B(A4.9)
7 3.6 0.8 4.4 5 44B(A4.9)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 44B(A4.9)
6.5 3.4 0.2 3.6 5 44B(A4.9)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 44B(A4.9)
5.5 4.8 0.2 5 5 44B(A4.9)
8.5 4.5 0.2 4.7 6 44B(A4.9)
6.5 2.2 0.8 3 6 44B(A4.9)
6 3.6 0.2 3.8 6 44B(A4.9)
9 3.6 0 3.6 5.5 44B(A4.9)
6 3.4 0.8 4.2 6 44B(A4.9)
3 1.7 0.5 2.2 5.5 44B(A4.9)
5 3.4 0 3.4 5 44B(A4.9)
7.5 4.8 1.5 6.3 5 45B(A4.10)
6.5 3.9 2 5.9 6 45B(A4.10)
2 1.1 0.8 1.9 6 45B(A4.10)
5.5 2.5 0.2 2.7 6 45B(A4.10)
7.5 4.8 1 5.8 7 45B(A4.10)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 45B(A4.10)
6 3.9 1.2 5.1 4 45B(A4.10)
4 4.2 1.2 5.4 5 45B(A4.10)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 45B(A4.10)
7.5 3.6 1 4.6 5 45B(A4.10)
3.5 3.1 0.5 3.6 4 45B(A4.10)
5.5 3.1 0.2 3.3 6 45B(A4.10)
6.5 3.4 0.8 4.2 6 45B(A4.10)
4.5 1.4 0.5 1.9 6 45B(A4.10)
6 2.5 0.2 2.7 7 45B(A4.10)
7 3.4 0.2 3.6 7 45B(A4.10)
7 1.7 0.2 1.9 5 45B(A4.10)
6.5 2 0.2 2.2 6 45B(A4.10)
7.5 6 6 7 45B(A4.10)
6.5 3.6 0.5 4.1 5 45B(A4.10)
8 3.9 0.8 4.7 8 45B(A4.10)
8 3.9 1 4.9 7 45B(A4.10)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 45B(A4.10)
5 1.7 0.5 2.2 5 45B(A4.10)
6.5 2.5 1.5 4 2 45B(A4.10)
7.5 2.2 1.2 3.4 8 45B(A4.10)
8.5 4.8 0.8 5.6 9 45B(A4.10)
8.5 5.3 1.2 6.5 7 45B(A4.10)
7.5 3.4 0.5 3.9 7 45B(A4.10)
7.5 3.6 1 4.6 6 45B(A4.10)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 45B(A4.10)
6.5 3.6 0.8 4.4 5 45B(A4.10)
5 2.5 1.5 4 7 45B(A4.10)
5 3.9 1.1 5 6 45B(A4.10)
3.5 2.8 0.8 3.6 5 45B(A4.10)
4.5 1.7 0.5 2.2 8 45B(A4.10)
5.5 1.4 0.2 1.6 4 45B(A4.10)
4.5 0.8 0.2 1 2 45B(A4.10)
5.5 1.1 0 1.1 5.5 45B(A4.10)
8.5 0.8 0.2 1 5 45B(A4.10)
9.5 4.5 0.4 4.9 5.5 46B(A4.11)
9 4.8 1.4 6.2 6 46B(A4.11)
7 3.6 1.4 5 6 46B(A4.11)
7.5 3.1 0.8 3.9 5 46B(A4.11)
7 3.4 0.6 4 7 46B(A4.11)
7.5 3.9 0.6 4.5 5.5 46B(A4.11)
7.5 4.8 1.4 6.2 5.5 46B(A4.11)
7.5 3.6 0.9 4.5 5 46B(A4.11)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 46B(A4.11)
6.5 3.9 0.9 4.8 5.5 46B(A4.11)
7 4.5 1.5 6 5 46B(A4.11)
7 3.9 0.8 4.7 6.5 46B(A4.11)
4.5 2.5 0.9 3.4 6 46B(A4.11)
4.5 2.8 0.7 3.5 5 46B(A4.11)
6 5 1.2 6.2 6 46B(A4.11)
6.5 4.8 1.5 6.3 6.5 46B(A4.11)
5 3.9 1.4 5.3 6.5 46B(A4.11)
8.5 1.7 0.8 2.5 6 46B(A4.11)
5.5 2.5 0.8 3.3 5.5 46B(A4.11)
5.5 2.2 1.2 3.4 6 46B(A4.11)
7 4.8 1.2 6 7 46B(A4.11)
7.5 3.6 0.7 4.3 5 46B(A4.11)
4.5 2.8 0.2 3 3 46B(A4.11)
7 2.5 0.6 3.1 3 46B(A4.11)
8.5 4.2 0.4 4.6 4.5 46B(A4.11)
8.5 5.3 1.2 6.5 6 46B(A4.11)
1.5 1.7 0.6 2.3 3 46B(A4.11)
9.5 3.1 1.2 4.3 6.5 46B(A4.11)
3 2.5 0.4 2.9 3 46B(A4.11)
7.5 3.9 1 4.9 3 46B(A4.11)
3.5 1.7 0.4 2.1 3 46B(A4.11)
6.5 3.4 1.7 5.1 7 46B(A4.11)
6.5 3.4 1.4 4.8 5 46B(A4.11)
7 5.3 1.2 6.5 7 46B(A4.11)
7 4.2 1.8 6 6.5 46B(A4.11)
8 2.8 1.3 4.1 5 46B(A4.11)
6.5 5.5 5.5 3.5 46B(A4.11)
5.5 2.5 0.7 3.2 5.5 46B(A4.11)
7.5 2.5 0.3 2.8 3 46B(A4.11)
4.5 2.5 1 3.5 7.5 46B(A4.11)
7 2.5 0 2.5 5 47B(A4.12)
8 2.5 0.5 3 6 47B(A4.12)
7 2.2 0.2 2.4 5 47B(A4.12)
7.5 3.6 1 4.6 5.5 47B(A4.12)
4 3.1 0.8 3.9 5.5 47B(A4.12)
6 2.5 0.2 2.7 5 47B(A4.12)
6.5 4.2 1 5.2 6 47B(A4.12)
8.5 5 1 6 7 47B(A4.12)
6.5 4.8 0.5 5.3 5 47B(A4.12)
7 4.5 1.2 5.7 5 47B(A4.12)
8 5.3 0.5 5.8 5.5 47B(A4.12)
8 4.8 0.5 5.3 5.5 47B(A4.12)
6.5 4.8 1 5.8 5 47B(A4.12)
6.5 5.3 0.5 5.8 4.5 47B(A4.12)
9.5 6.2 2.2 8.4 6.5 47B(A4.12)
9 3.6 0.8 4.4 7 47B(A4.12)
7.5 5 5 5 47B(A4.12)
6.5 2.8 0 2.8 4.5 47B(A4.12)
7.5 3.6 1.2 4.8 4.5 47B(A4.12)
5 2.8 0.5 3.3 5.5 47B(A4.12)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 47B(A4.12)
4.5 2.8 0.2 3 4 47B(A4.12)
3 2.2 0.2 2.4 4 47B(A4.12)
6.5 2.2 0.2 2.4 5 47B(A4.12)
2.5 1.4 0.2 1.6 5 47B(A4.12)
2 1.7 0.2 1.9 6 47B(A4.12)
6.5 3.1 1 4.1 5 47B(A4.12)
7.5 3.9 1.5 5.4 7 47B(A4.12)
4.5 3.1 1.5 4.6 5 47B(A4.12)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 47B(A4.12)
8 2.2 0.5 2.7 4 47B(A4.12)
3.5 2.5 0.8 3.3 7 47B(A4.12)
4 3.1 0.8 3.9 3 47B(A4.12)
5.5 2.5 1 3.5 6 47B(A4.12)
4 3.6 0.2 3.8 VẮNG 47B(A4.12)
3.5 4.5 0.2 4.7 7 47B(A4.12)
6.5 3.6 0.8 4.4 7 47B(A4.12)
9 3.9 1.2 5.1 6 47B(A4.12)
6.5 3.6 1 4.6 8 47B(A4.12)
6.5 3.9 1.2 5.1 5 47B(A4.12)
6 3.6 1.4 5 3 48B(A4.13)
7.5 3.6 1.5 5.1 5 48B(A4.13)
2 2.5 0.5 3 4 48B(A4.13)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 48B(A4.13)
9 3.9 1 4.9 6.5 48B(A4.13)
6 3.6 1.8 5.4 5.5 48B(A4.13)
6 5 5 6 48B(A4.13)
4.5 5 0.8 5.8 6.5 48B(A4.13)
7.5 3.9 0.5 4.4 6.5 48B(A4.13)
4.5 2.2 0.5 2.7 6 48B(A4.13)
6.5 3.1 0.2 3.3 4.5 48B(A4.13)
3.5 2.2 1 3.2 5.5 48B(A4.13)
9 6.2 1.3 7.5 6.5 48B(A4.13)
8.5 5.3 0.3 5.6 6 48B(A4.13)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 48B(A4.13)
7 2.5 0.4 2.9 3 48B(A4.13)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 48B(A4.13)
8.5 3.9 0.9 4.8 6 48B(A4.13)
3.5 3.9 0.3 4.2 5 48B(A4.13)
6.5 5.5 5.5 3.5 48B(A4.13)
5.5 3.4 0.3 3.7 3 48B(A4.13)
6 3.4 0 3.4 1 48B(A4.13)
6 5 5 5.5 48B(A4.13)
7 3.4 0.3 3.7 5 48B(A4.13)
5.5 3.6 0.5 4.1 4.5 48B(A4.13)
9.5 4.2 0.4 4.6 6 48B(A4.13)
8.5 3.9 1.7 5.6 7 48B(A4.13)
6.5 3.6 0.2 3.8 3 48B(A4.13)
9 2.8 1 3.8 6.5 48B(A4.13)
6.5 3.4 2 5.4 6.5 48B(A4.13)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 48B(A4.13)
4 5 0.4 5.4 4 48B(A4.13)
3.5 2.8 0.7 3.5 3 48B(A4.13)
2.5 4.2 0.8 5 4 48B(A4.13)
6.5 2.2 1.2 3.4 6.5 48B(A4.13)
8.5 6.2 0.6 6.8 4 48B(A4.13)
4 2.2 0.2 2.4 4 48B(A4.13)
3.5 2.5 1 3.5 7 48B(A4.13)
4.5 4.5 0 4.5 4.5 48B(A4.13)
4 3.6 0 3.6 3 48B(A4.13)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 49B(A5.1)
6 3.1 0.3 3.4 5 49B(A5.1)
7.5 1.7 1 2.7 7 49B(A5.1)
4.5 2.2 0.5 2.7 5 49B(A5.1)
5 3.4 0.5 3.9 5 49B(A5.1)
6.5 4.8 1 5.8 5 49B(A5.1)
6.5 3.4 1 4.4 7 49B(A5.1)
5.5 3.9 2 5.9 6 49B(A5.1)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 49B(A5.1)
6.5 3.9 0.8 4.7 5 49B(A5.1)
4.5 1.7 0.8 2.5 5 49B(A5.1)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 49B(A5.1)
5.5 1.7 0.5 2.2 6 49B(A5.1)
4 3.1 1.8 4.9 5 49B(A5.1)
8 5.5 5.5 5 49B(A5.1)
4.5 4.8 0.8 5.6 6 49B(A5.1)
7.5 4.8 1.5 6.3 7 49B(A5.1)
8.5 1.4 1.8 3.2 6 49B(A5.1)
6.5 1.1 1.5 2.6 6 49B(A5.1)
7.5 4.2 1 5.2 5 49B(A5.1)
5 3.9 0.8 4.7 6 49B(A5.1)
5.5 2.5 0.5 3 6 49B(A5.1)
4.5 3.1 1 4.1 8 49B(A5.1)
7.5 3.6 1 4.6 6 49B(A5.1)
3.5 3.6 0.2 3.8 5 49B(A5.1)
4.5 0.6 1 1.6 5 49B(A5.1)
9 5 0.5 5.5 6 49B(A5.1)
8.5 2.8 0.8 3.6 6 49B(A5.1)
8.5 2.5 0.3 2.8 6 49B(A5.1)
6.5 3.4 1 4.4 6 49B(A5.1)
5.5 3.6 1.2 4.8 5 50B(A5.2)
8.5 2 1.3 3.3 4 50B(A5.2)
4 3.6 0.7 4.3 3 50B(A5.2)
4.5 3.6 0.5 4.1 5 50B(A5.2)
6 3.6 0.5 4.1 5 50B(A5.2)
5.5 3.6 0.5 4.1 6 50B(A5.2)
5.5 4.2 0.9 5.1 6 50B(A5.2)
5.5 3.6 2 5.6 6 50B(A5.2)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 50B(A5.2)
6 3.1 1.2 4.3 4.5 50B(A5.2)
8.5 3.4 1.2 4.6 5 50B(A5.2)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 50B(A5.2)
8.5 4.5 0.4 4.9 6 50B(A5.2)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 50B(A5.2)
9 4.5 1.2 5.7 6 50B(A5.2)
8.5 4.5 1.4 5.9 7 50B(A5.2)
8.5 5 1.4 6.4 5.5 50B(A5.2)
8 4.8 1.7 6.5 6 50B(A5.2)
8 2.8 0.9 3.7 5 50B(A5.2)
8 3.9 0.7 4.6 5.5 50B(A5.2)
8.5 3.1 1.5 4.6 5.5 50B(A5.2)
8.5 3.9 1.5 5.4 5 50B(A5.2)
3 2.5 0.6 3.1 6 50B(A5.2)
4 2.8 0.7 3.5 5 50B(A5.2)
3.5 2.8 1 3.8 6.5 50B(A5.2)
3.5 2.8 0.9 3.7 7 50B(A5.2)
5.5 2.8 1 3.8 8 50B(A5.2)
5.5 3.4 0.6 4 4 50B(A5.2)
8 3.1 0.6 3.7 6.5 50B(A5.2)
5.5 2.2 0.8 3 7 50B(A5.2)
8.5 4.5 0.8 5.3 8 50B(A5.2)
8.5 4.5 1.2 5.7 8 50B(A5.2)
5.5 5.6 1.5 7.1 8 50B(A5.2)
4.5 4.2 0.2 4.4 5 50B(A5.2)
6 5.3 1.5 6.8 4 50B(A5.2)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 50B(A5.2)
8.5 3.6 1.2 4.8 5 50B(A5.2)
5.5 5 5 6 50B(A5.2)
8 3.9 1.8 5.7 5 50B(A5.2)
8.5 Ko mã đề 0.9 0.9 5.5 50B(A5.2)
7 1.7 0.3 2 4 51B(A5.3)
4.5 3.1 0.3 3.4 6 51B(A5.3)
5.5 3.6 0 3.6 7 51B(A5.3)
7.5 3.6 0.5 4.1 7.5 51B(A5.3)
6 2.5 1 3.5 6.5 51B(A5.3)
9 3.6 0 3.6 5 51B(A5.3)
5.5 3.4 1 4.4 8 51B(A5.3)
4.5 2.5 1.2 3.7 5 51B(A5.3)
8 2.5 0.2 2.7 5.5 51B(A5.3)
8.5 4.8 0.8 5.6 8.5 51B(A5.3)
6.5 4.8 0 4.8 5 51B(A5.3)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 51B(A5.3)
7.5 3.1 1.5 4.6 6 51B(A5.3)
7 3.1 0.5 3.6 6 51B(A5.3)
4.5 2.8 1.5 4.3 8 51B(A5.3)
7.5 3.4 0.8 4.2 7 51B(A5.3)
6.5 5 0.5 5.5 6.5 51B(A5.3)
6 4.2 0.5 4.7 5.5 51B(A5.3)
8.5 3.9 0.8 4.7 5 51B(A5.3)
8 3.6 1 4.6 7.5 51B(A5.3)
8 3.6 0.3 3.9 5 51B(A5.3)
7.5 3.6 0.2 3.8 6 51B(A5.3)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 51B(A5.3)
8.5 3.6 1 4.6 6.5 51B(A5.3)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 51B(A5.3)
6 4.5 0.5 5 7 51B(A5.3)
8 3.9 1.5 5.4 5 51B(A5.3)
5.5 3.9 1 4.9 5 51B(A5.3)
8.5 5.3 0.8 6.1 5.5 51B(A5.3)
5.5 4.2 0.5 4.7 7.5 51B(A5.3)
5.5 3.9 1.2 5.1 6 51B(A5.3)
7.5 3.9 0.8 4.7 5 51B(A5.3)
8.5 3.1 1.8 4.9 5 51B(A5.3)
8 2.8 0.2 3 4 51B(A5.3)
7.5 5 5 5 51B(A5.3)
7.5 5 1 6 5 51B(A5.3)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 51B(A5.3)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 51B(A5.3)
8.5 4.2 1.2 5.4 5.5 51B(A5.3)
9 4.2 0.3 4.5 5 51B(A5.3)
5 2.2 0.5 2.7 6 52B(A5.4)
6.5 1.7 0.8 2.5 7 52B(A5.4)
6 3.9 1.2 5.1 8 52B(A5.4)
8.5 3.9 1.5 5.4 7 52B(A5.4)
7.5 4.5 1.2 5.7 6.5 52B(A5.4)
5 2.8 0.5 3.3 7 52B(A5.4)
6.5 3.4 0.2 3.6 8 52B(A5.4)
6.5 3.4 0.3 3.7 5 52B(A5.4)
8.5 4.8 0.8 5.6 9 52B(A5.4)
8.5 4.5 0.5 5 6.5 52B(A5.4)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 52B(A5.4)
5.5 3.4 0.8 4.2 6 52B(A5.4)
7.5 2 1 3 8 52B(A5.4)
6.5 2.2 1.5 3.7 6 52B(A5.4)
6.5 2.8 0.8 3.6 7 52B(A5.4)
8.5 3.4 0.3 3.7 8 52B(A5.4)
6 VẮNG VẮNG VẮNG 7 52B(A5.4)
7.5 2 1.2 3.2 6.5 52B(A5.4)
7.5 1.1 0 1.1 5 52B(A5.4)
8.5 1.7 1 2.7 7.5 52B(A5.4)
3 3.1 0.2 3.3 7 52B(A5.4)
6.5 3.6 0.5 4.1 5 52B(A5.4)
6.5 3.9 0.5 4.4 6 52B(A5.4)
3.5 2.8 0.2 3 5 52B(A5.4)
2.5 1.7 0 1.7 5 52B(A5.4)
3.5 1.4 0.5 1.9 5 52B(A5.4)
7.5 3.9 0.5 4.4 6.5 52B(A5.4)
5.5 4.2 0.5 4.7 7 52B(A5.4)
7.5 3.4 1 4.4 7 52B(A5.4)
6.5 3.6 0.2 3.8 4.5 52B(A5.4)
3.5 3.4 0.3 3.7 5.5 52B(A5.4)
3 1.7 0 1.7 3 52B(A5.4)
7.5 4.2 0.2 4.4 5 52B(A5.4)
8 3.1 1 4.1 6.5 52B(A5.4)
7.5 4.5 0.2 4.7 7 52B(A5.4)
8.5 3.4 0.5 3.9 8 52B(A5.4)
9 3.6 1 4.6 6 52B(A5.4)
6.5 2.8 0.8 3.6 5 52B(A5.4)
3 2.5 0.8 3.3 8.5 52B(A5.4)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 52B(A5.4)
3.5 4.2 0.5 4.7 6.5 53B(A5.5)
2.5 1.4 0.2 1.6 6 53B(A5.5)
8 4.5 1.3 5.8 7 53B(A5.5)
9 4.5 0.5 5 7 53B(A5.5)
6 3.6 0.7 4.3 5 53B(A5.5)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 53B(A5.5)
8.5 5.3 1.5 6.8 8.5 53B(A5.5)
7 3.6 0 3.6 6.5 53B(A5.5)
5.5 5 5 5 53B(A5.5)
9 2.2 0.6 2.8 6.5 53B(A5.5)
5.5 3.1 0.3 3.4 6.5 53B(A5.5)
7 2.2 0.5 2.7 6 53B(A5.5)
6 2.8 1 3.8 6.5 53B(A5.5)
7.5 2.5 0 2.5 5.5 53B(A5.5)
7.5 3.9 0.3 4.2 6.5 53B(A5.5)
8.5 2.5 1 3.5 7 53B(A5.5)
9 4.2 1.4 5.6 7.5 53B(A5.5)
5 3.4 0.8 4.2 5 53B(A5.5)
6.5 2.5 0.5 3 6.5 53B(A5.5)
7.5 5 0.5 5.5 6.5 53B(A5.5)
7.5 4.8 0.8 5.6 6.5 53B(A5.5)
7 2.8 0 2.8 5 53B(A5.5)
7.5 4.8 1 5.8 8 53B(A5.5)
6 3.4 0.8 4.2 6 53B(A5.5)
7.5 5 1.5 6.5 6 53B(A5.5)
8 3.1 0.2 3.3 6 53B(A5.5)
5.5 2 0.5 2.5 5 53B(A5.5)
7.5 4.8 0.6 5.4 5 53B(A5.5)
8.5 3.4 0.2 3.6 5 53B(A5.5)
9 4.2 1.2 5.4 6.5 53B(A5.5)
8 3.6 0.2 3.8 6 53B(A5.5)
8 4.5 0 4.5 5.5 53B(A5.5)
7.5 3.6 0.4 4 6.5 53B(A5.5)
7.5 4.8 1 5.8 5 53B(A5.5)
3 3.1 0.5 3.6 7 53B(A5.5)
8.5 3.1 0.7 3.8 7.5 53B(A5.5)
8.5 3.1 0.7 3.8 5 53B(A5.5)
8.5 3.4 1.3 4.7 8 53B(A5.5)
5.5 1.7 0.8 2.5 5 53B(A5.5)
7 3.1 1.2 4.3 6.5 53B(A5.5)
9 5 0.8 5.8 9 54B(A5.6)
9.5 3.4 0.8 4.2 8 54B(A5.6)
9.5 5 1 6 9 54B(A5.6)
7.5 2.2 0.8 3 8.5 54B(A5.6)
7 1.7 0.2 1.9 7 54B(A5.6)
6.5 2.8 0 2.8 5 54B(A5.6)
7.5 3.9 0.8 4.7 7 54B(A5.6)
3.5 2.8 0 2.8 7 54B(A5.6)
6.5 2.2 0.8 3 9 54B(A5.6)
7.5 4.2 1 5.2 6.5 54B(A5.6)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 54B(A5.6)
6.5 1.7 0.5 2.2 7.5 54B(A5.6)
6.5 2.8 0.5 3.3 7 54B(A5.6)
8 3.4 0.3 3.7 9 54B(A5.6)
2.5 2.8 1.2 4 9 54B(A5.6)
3.5 2.5 1.5 4 7 54B(A5.6)
7.5 4.5 1 5.5 8 54B(A5.6)
8 3.4 1.5 4.9 8 54B(A5.6)
4.5 2.5 0.3 2.8 7 54B(A5.6)
5.5 2.5 1.5 4 7.5 54B(A5.6)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 54B(A5.6)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 54B(A5.6)
6.5 3.9 2.2 6.1 9 54B(A5.6)
8 2 2 4 9 54B(A5.6)
4.5 3.4 0.8 4.2 7.5 54B(A5.6)
7.5 5.2 5.2 7 54B(A5.6)
5 4.5 2 6.5 5.5 54B(A5.6)
7.5 3.4 1 4.4 7.5 54B(A5.6)
1.5 2 0 2 5 54B(A5.6)
2.5 0.6 0 0.6 5.5 54B(A5.6)
1.5 0.8 1.2 2 5.5 54B(A5.6)
VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG VẮNG 54B(A5.6)
2.5 1.4 1 2.4 5.5 54B(A5.6)

You might also like