Professional Documents
Culture Documents
KQ - CC B - 27 - 03 - 10
KQ - CC B - 27 - 03 - 10
KQ - CC B - 27 - 03 - 10
Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM Độc lập_Tự do_Hạnh phúc
KẾT QUẢ THI
CHỨNG CHỈ QUỐC GIA TRÌNH ĐỘ B MÔN TIẾNG ANH
Khoá thi ngày 27/03/2011 tại hội đồng thi CS1 Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM
KHÓA 24
Ngày ĐIỂM THI Ghi
TT Họ Tên SBD Nơi sinh TBC Xl PThi
sinh Nghe Đọc Viết Nói Chú
1 Cao Trọng An 12000001 13.06.1990 Lâm Đồng 7.5 6.5 3 5 5.5 Trung Bình 1B(B1.1)
2 Cáp Thị Thùy An 12000002 08.09.1988 Bà Rịa Vũng Tàu 5 7.5 4.5 3 5.0 Trung Bình 1B(B1.1)
3 Đặng Hoài An 12000003 11.05.1987 Quảng Trị 7 7.5 3 5 5.6 Trung Bình 1B(B1.1)
4 Huỳnh Thị Trường An 12000004 05.05.1987 Nghĩa Bình 5 4.5 1.5 Vắng Vắng không đậu 1B(B1.1)
5 Lâm Thị Thúy An 12000005 19.12.1990 Tây Ninh 5.5 5 4.5 5 5.0 Trung Bình 1B(B1.1)
6 Lê Hữu An 12000006 20.09.1989 Quảng Ngãi 6 6.5 3 7 5.6 Trung Bình 1B(B1.1)
7 Nguyễn Phúc Tường An 12000007 19.12.1987 Đồng Tháp 7 4 4 5 5.0 Trung Bình 1B(B1.1)
8 Nguyễn Tấn An 12000008 29.05.1991 Bình Định 2 3 2.8 4 3.0 không đậu 1B(B1.1)
9 Nguyễn Thị Thu An 12000009 06.10.1989 Đồng Tháp 6.5 5.5 5.5 5 5.6 Trung Bình 1B(B1.1)
10 Nguyễn Thị Thúy An 12000010 08.02.1990 Đăk Nông 7 3.5 3 6.5 5.0 Trung Bình 1B(B1.1)
11 Nguyễn Thị Thùy An 12000011 30.11.1990 Lâm Đồng 6 5.5 5.5 6.5 5.9 Trung Bình 1B(B1.1)
12 Nguyễn Thị Trường An 12000012 29.10.1990 Long An 7.5 9 6 7.5 7.5 Khá 1B(B1.1)
13 Nguyễn Xuân An 12000013 11.01.1986 TP. Hồ Chí Minh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng không đậu 1B(B1.1)
14 Phạm Ngọc An 12000014 28.07.1991 Quảng Ngãi 3.5 5.5 2 4 3.8 không đậu 1B(B1.1)
15 Tăng Thị Thúy An 12000015 03.10.1989 Lâm Đồng 6.5 7 3.9 6 5.9 Trung Bình 1B(B1.1)
16 Trương Thị Trường An 12000016 10.03.1989 Đồng Tháp 6 8.5 3 6 5.9 Trung Bình 1B(B1.1)
17 Võ Thị Khánh An 12000017 28.03.1991 TP. Hồ Chí Minh 9.5 8.5 5.2 7 7.6 Trung Bình 1B(B1.1)
18 Huỳnh Thiên Ân 12000018 10.12.1986 Khánh Hòa 3.5 2.5 2.5 5.5 3.5 không đậu 1B(B1.1)
19 Nguyễn Bảo Ân 12000019 08.10.1984 Bến Tre 5 5 5 5 5.0 Trung Bình 1B(B1.1)
20 Trần Đức Minh Ân 12000020 10.01.1988 Đồng Nai 5 2.5 2.7 5.5 3.9 không đậu 1B(B1.1)
21 Trần Hoàng Ân 12000021 14.01.1991 Tây Ninh 5 7.5 1.7 2 4.1 không đậu 1B(B1.1)
22 Bình Minh Trịnh Anh 12000022 02.02.1988 Ninh Thuận 4 4.5 2 5 3.9 không đậu 1B(B1.1)
23 Đặng Quốc Bảo Anh 12000023 16.08.1987 TP. Hồ Chí Minh 5.5 4 3.5 7 5.0 Trung Bình 1B(B1.1)
Tổng số Thí sinh đạt: 793 TS, được in trên 24 trang TL. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
1658
0.79