Professional Documents
Culture Documents
MỘT SỐ QUY TẮC NGỮ ÂM TIẾNG ANH
MỘT SỐ QUY TẮC NGỮ ÂM TIẾNG ANH
1
Tape [teip]: bang
Trong những tiền tố BE, DE, [i] Become [bi`kʌm]: trở thành
RE
Decide [di`said]: quyết định
Return [ri`t∂:n]: trở về
2
EX Khi EX là âm tiết mang trọng [eks] Exercise [`eksəsaiz]: bài tập
âm
Excellent [`eksələnt]: tuyệt hảo, cực
hạng
Expert [`ekspə:t]: chuyên gia
Khi EX là âm tiết không mang [igz] Examine [ig`zæmin]: sát hạch, kiểm
trọng âm, đứng trước 1 tra
nguyên âm hoặc âm H câm
Existence [ig`zistəns]: sự hiện hữu
Exhibit [ig`zibit]: trưng bày, triển lãm
Trong những từ 1 âm tiết tận [i] Bit [bit]: miếng nhỏ, một mẩu
cùng bằng i + Phụ âm
Sit [sit]: ngồi
Him [him]: anh ấy (tân ngữ của He)
3
Tie [tai]: thắt nơ, buộc
4
[ou] Grow [grou]: mọc, phát triển
Trong 1 số từ Narrow [`nærou]: chật, hẹp
Tomorrow [tə`mɔrou]: ngày mai
U Trong 1 số từ [ju:]
Tube [tju:b]: ống, tuýp
Humour [`hju:mə]: khiếu hài hước
Museum [`mju:ziəm]: viện bảo tàng
Khi đứng trước ia, ie, io, iu [∫] Social [`∫oʊsəl]: mang tính xã hội
Musician [mju`zi∫ən]: nhạc sỹ
Ancient [`ein∫ənt]: cổ xưa
5
Conscious [`kn∫əs]: có ý thức, hiểu
biết
6
Khi nó bên trong một từ và Most [moʊst]: đa số
không ở giữa 2 nguyên âm
Describe [dis`kraib]: mô tả, diễn tả
*1 số TH ngoại lệ:
Us [ʌs]: chúng tôi
Christmas [`krisməs]: Lễ Giáng Sinh
7
đồng thời đứng trước u, ia, io Tension [`ten∫ən]: sự căng thẳng
T Thông thường, T được phát [∫] Initial [`n`i∫əl]: thuộc về phần đầu
âm là /t/. Nhưng khi ở bên
Potential [pə`ten∫əl]: tiềm lực
trong một từ và đi trước ia,
io, nó được phát âm là [∫] Nation [`nei∫ən]: quốc gia
Ngoại lệ:
Question [k`wet∫ən]: câu hỏi