Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

TỔNG HỢP DANH HIỆU THI ĐUA TẬP T

(đính kèm Biên bản số /BB-CSII ngày .../9/2021

Khóa, Tổng Danh hiệu Tỷ lệ Danh hiệu Tỷ lệ Danh hiệu Tỷ lệ


TT
lớp SLSV SV XS % SV Giỏi % SV Khá %

25 K59A 101 8 7.92 61 60.40 29 28.71


HIỆU THI ĐUA TẬP THỂ LỚP NĂM HỌC 2020 - 2021
/BB-CSII ngày .../9/2021 của Hội đồng cấp Khoa tại Cơ sở II)

Tỷ lệ Tỉ lệ Tỷ lệ
Tỉ lệ Tỷ lệ 5%
50% SV danh 20% SV
Không Tỷ lệ Tỷ lệ danh SV đạt
Yếu đạt DH hiệu SV đạt DH
đạt % % hiệu SV DH
Khá trở XS, Giỏi, Giỏi trở
XS, Giỏi "XS"
lên Khá lên

3 2.97 0 0 X X X X X
Danh hiệu

Tập thể lớp xuất sắc 100


TỔNG HỢP DANH HIỆU THI ĐUA CÁ NHÂN K59A
(đính kèm Biên bản số /BB-CSII ngày .../9/2020 của Hội đồng cấp Khoa tại Cơ
KQRLSV
TT Lớp MSSV Họ và tên Cả năm
HKI HKII
Điểm
1 K59A 2011116301 Đinh Trần Thiên An 87 88 87.5
2 K59A 2011116302 Lê Nguyễn Bình An 87 88 87.5
3 K59A 2011116304 Chu Mai Anh 90 88 89
4 K59A 2011116317 Phan Hoàng Bách 88 88 88
5 K59A 2011116322 Đặng Kiên Bình 81 85 83
6 K59A 2011116323 Nguyễn Thụy Đà Ng Bình 80 85 82.5
7 K59A 2011116337 Nguyễn Thị Châu Đăng 85 86 85.5
8 K59A 2011116358 Nguyễn Thị Thùy Duyên 90 88 89
9 K59A 2011116364 Vũ Thị Giang 87 90 88.5
10 K59A 2011116367 Lương Minh Ngân Hà 93 96 94.5
11 K59A 2011116377 Đặng Lê Mỹ Hạnh 85 88 86.5
12 K59A 2011116379 Nguyễn Gia Ngọc Hạnh 86 83 84.5
13 K59A 2011116380 Nguyễn Thị Hiếu Hạnh 83 88 85.5
14 K59A 2011116382 Lê Thị Út Hậu 86 85 85.5
15 K59A 2011116388 Nguyễn Hữu Hiếu 90 88 89
16 K59A 2011116399 Lương Phi Hùng 74 77 75.5
17 K59A 2011116400 Phan Thị Thảo Hương 90 88 89
18 K59A 2011116406 Nguyễn Quang Huy 85 86 85.5
19 K59A 2011116407 Dương Nguyễn MinhHuyền 98 94 96
20 K59A 2011116424 Lê Khánh Lâm 87 86 86.5
21 K59A 2011116427 Bùi Thị Ngọc Lan 85 86 85.5
22 K59A 2011116431 Lê Ánh Ngọc Linh 87 88 87.5
23 K59A 2011116433 Nguyễn Diệu Linh 83 79 81
24 K59A 2011116434 Nguyễn Diệu Linh 85 83 84
25 K59A 2011116442 Nguyễn Thị Hồng Lộc 86 88 87
26 K59A 2011116444 Nguyễn Thanh Tấn Lợi 83 75 79
27 K59A 2011116446 Trang Hải Long 85 90 87.5
28 K59A 2011116447 Lê Hiền Lương 85 88 86.5
29 K59A 2011116448 Phạm Thị Hiền Lương 73 86 79.5
30 K59A 2011116450 Hà Thị Thiên Lý 85 88 86.5
31 K59A 2011116451 Bùi Thị Mai 85 86 85.5
32 K59A 2011116458 Nguyễn Thị Ngọc Minh 83 86 84.5
33 K59A 2011116464 Tôn Nữ Trà My 90 88 89
34 K59A 2011116467 Bùi Duy Nam 76 80 78
35 K59A 2011116471 Tạ Hoài Nam 85 86 85.5
36 K59A 2011116472 Trương Thị Hoài Nam 88 86 87
37 K59A 2011116474 Nguyễn Thu Nga 92 90 91
38 K59A 2011116478 Nguyễn Hiếu Ngân 90 90 90
39 K59A 2011116480 Nguyễn Thanh Ngân 87 88 87.5
40 K59A 2011116482 Nguyễn Thị Kim Ngân 90 88 89
41 K59A 2011116483 Nguyễn Thị Tú Ngân 83 88 85.5
42 K59A 2011116484 Trần Thị Kim Ngân 90 90 90
43 K59A 2011116492 Nguyễn Thị Minh Ngọc 85 88 86.5
44 K59A 2011116495 Thái Thanh Nguyên 85 88 86.5
45 K59A 2011116505 Lê Diệp Linh Nhi 80 85 82.5
46 K59A 2011116506 Lê Nguyễn Hoàng Nhi 87 91 89
47 K59A 2011116507 Lê Nguyễn Phương Nhi 87 90 88.5
48 K59A 2011116508 Ngô Thị Thúy Nhi 87 88 87.5
49 K59A 2011116520 Hoàng Thị Quỳnh Như 85 86 85.5
50 K59A 2011116523 Phạm Quỳnh Như 85 88 86.5
51 K59A 2011116544 Nguyễn Phương Quỳnh 85 88 86.5
52 K59A 2011116545 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 81 86 83.5
53 K59A 2011116548 Đinh Vi Sao 85 90 87.5
54 K59A 2011116550 Lâm Hoàng Sơn 83 83 83
55 K59A 2011116551 Mai Hoàng Sơn 80 83 81.5
56 K59A 2011116556 Nguyễn Huỳnh QuốcThắng 78 86 82
57 K59A 2011116559 Nguyễn Công Thành 78 81 79.5
58 K59A 2011116567 Hồ Trần Quang Thiện 86 86 86
59 K59A 2011116569 Nguyễn Thị Anh Thơ 85 86 85.5
60 K59A 2011116572 Nguyễn Rơ Yam Thu 90 88 89
61 K59A 2011116573 Nguyễn Đoàn Minh Thư 83 88 85.5
62 K59A 2011116576 Hà Trí Thuận 85 76 80.5
63 K59A 2011116577 Trần Khánh Thuận 97 97 97
64 K59A 2011116588 Đỗ Đức Toàn 83 77 80
65 K59A 2011116595 Nguyễn Hà Bảo Trâm 88 91 89.5
66 K59A 2011116596 Mạc Huyền Trân 83 86 84.5
67 K59A 2011116606 Cù Thị Bảo Trúc 87 90 88.5
68 K59A 2011116609 Trần Đức Trung 72 70 71
69 K59A 2011116624 Trương Lê Hoàng Vân 90 95 92.5
70 K59A 2011116625 Lâm Mộc Văn 83 86 84.5
71 K59A 2011116628 Hồ Thúy Vy 87 88 87.5
72 K59A 2011116629 Kiều Phạm Tường Vy 90 86 88
73 K59A 2011116636 Nguyễn Vũ Thanh Xuân 87 88 87.5
74 K59A 2012215101 Lê Thị Thùy Dung 88 88 88
75 K59A 2012215104 Đặng Lê Tuấn Dũng 81 86 83.5
76 K59A 2012215158 Trần Thị Minh Hằng 83 86 84.5
77 K59A 2012215162 Trần Thị Thanh Hiền 83 91 87
78 K59A 2012215171 Thân Trung Hiếu 87 90 88.5
79 K59A 2012215246 Nhan Quốc Khánh 97 98 97.5
80 K59A 2012215264 Lê Hữu Kiệt 87 86 86.5
81 K59A 2012215278 Thái Thuý Liên 83 80 81.5
82 K59A 2012215322 Nguyễn Hoàng Minh 90 90 90
83 K59A 2012215361 Nguyễn Kim Ngân 93 96 94.5
84 K59A 2012215370 Phạm Thị Hồng Ngát 85 88 86.5
85 K59A 2012215502 Nguyễn Tiểu Quyên 89 90 89.5
86 K59A 2012215507 Hoàng Như Quỳnh 88 88 88
87 K59A 2012215520 Lâm Iểu Sìa 86 90 88
88 K59A 2012215522 Lê Trung Sơn 87 88 87.5
89 K59A 2012215562 Nguyễn Hảo Thi 90 90 90
90 K59A 2012215563 Nguyễn Mai Thi 84 86 85
91 K59A 2012215576 Bùi Văn Thoại 90 90 90
92 K59A 2012215580 Hứa Minh Thư 85 90 87.5
93 K59A 2012215603 Nguyễn Lâm Minh Tiến 83 91 87
94 K59A 2012215606 Nguyễn Trọng Tín 98 93 95.5
95 K59A 2012215615 Nguyễn Thị Phương Trâm 81 86 83.5
96 K59A 2012215652 Phạm Thanh Tú 86 88 87
97 K59A 2012215658 Nguyễn Trần Ngọc Tuyên 87 90 88.5
98 K59A 2012215669 Phạm Thị Duy Uyên 87 88 87.5
99 K59A 2012215709 Nguyễn Ngọc Như Ý 86 90 88
100 K59A 2012215717 Nguyễn Đoàn Thùy Dương 84 88 86
101 K59A 2011116500 Trần Quốc Nhật 85 86 85.5
(Danh sách trên gồm 101 sinh viên)
ĐUA CÁ NHÂN K59A
20 của Hội đồng cấp Khoa tại Cơ sở II)
RLSV
KQHT
Cả năm Danh hiệu
XL Điểm XL
Tốt 3.51 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.66 Xuất sắc Sinh viên Tốt
Tốt 3.5 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.39 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.48 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.52 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.33 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.45 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.67 Xuất sắc Sinh viên Tốt
Xuất sắc 3.08 Khá Sinh viên Khá
Tốt 3.5 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.08 Khá Sinh viên Khá
Tốt 3.54 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.17 Khá Sinh viên Khá
Tốt 3.58 Giỏi Sinh viên Tốt
Khá 2.67 Khá Sinh viên Khá
Tốt 3.45 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.08 Khá Sinh viên Khá
Xuất sắc 2.75 Khá Sinh viên Khá
Tốt 3.34 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 2.92 Khá Sinh viên Khá
Tốt 3.42 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 2.9 Khá Sinh viên Khá
Tốt 3.14 Khá Sinh viên Khá
Tốt 3.27 Giỏi Sinh viên Tốt
Khá 2.58 Khá Sinh viên Khá
Tốt 3.8 Xuất sắc Sinh viên Tốt
Tốt 3.23 Giỏi Sinh viên Tốt
Khá 3.23 Giỏi Sinh viên Khá
Tốt 3.45 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.12 Khá Sinh viên Khá
Tốt 3.11 Khá Sinh viên Khá
Tốt 3.59 Giỏi Sinh viên Tốt
Khá 2.41 Trung bình khá Không xét danh hiệu
Tốt 3.25 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.27 Giỏi Sinh viên Tốt
Xuất sắc 3.86 Xuất sắc Sinh viên xuất sắc
Xuất sắc 3.93 Xuất sắc Sinh viên xuất sắc
Tốt 3.63 Xuất sắc Sinh viên Tốt
Tốt 3.61 Xuất sắc Sinh viên Tốt
Tốt 3.37 Giỏi Sinh viên Tốt
Xuất sắc 3.73 Xuất sắc Sinh viên xuất sắc
Tốt 3.44 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.45 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.39 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.11 Khá Sinh viên Khá
Tốt 3.66 Xuất sắc Sinh viên Tốt
Tốt 3.37 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.13 Khá Sinh viên Khá
Tốt 3.27 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.41 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3 Khá Sinh viên Khá
Tốt 3.85 Xuất sắc Sinh viên Tốt
Tốt 3.25 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.07 Khá Sinh viên Khá
Tốt 3.25 Giỏi Sinh viên Tốt
Khá 2.98 Khá Sinh viên Khá
Tốt 3.17 Khá Sinh viên Khá
Tốt 3.12 Khá Sinh viên Khá
Tốt 3.33 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.39 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.2 Giỏi Sinh viên Tốt
Xuất sắc 3.77 Xuất sắc Sinh viên xuất sắc
Tốt 2.49 Trung bình khá Không xét danh hiệu
Tốt 3.23 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.05 Khá Sinh viên Khá
Tốt 3.71 Xuất sắc Sinh viên Tốt
Khá 2.39 Trung bình khá Không xét danh hiệu
Xuất sắc 3.73 Xuất sắc Sinh viên xuất sắc
Tốt 3.07 Khá Sinh viên Khá
Tốt 3.45 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.25 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.66 Xuất sắc Sinh viên Tốt
Tốt 3.34 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 2.93 Khá Sinh viên Khá
Tốt 3.31 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 2.67 Khá Sinh viên Khá
Tốt 3.67 Xuất sắc Sinh viên Tốt
Xuất sắc 3.41 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 2.85 Khá Sinh viên Khá
Tốt 3.49 Giỏi Sinh viên Tốt
Xuất sắc 3.66 Xuất sắc Sinh viên xuất sắc
Xuất sắc 3.27 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.33 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.66 Xuất sắc Sinh viên Tốt
Tốt 3.33 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.52 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.59 Giỏi Sinh viên Tốt
Xuất sắc 3.89 Xuất sắc Sinh viên xuất sắc
Tốt 2.54 Khá Sinh viên Khá
Xuất sắc 3.71 Xuất sắc Sinh viên xuất sắc
Tốt 3.56 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 2.78 Khá Sinh viên Khá
Xuất sắc 3.56 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 2.85 Khá Sinh viên Khá
Tốt 3.41 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.66 Xuất sắc Sinh viên Tốt
Tốt 3.59 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.89 Xuất sắc Sinh viên Tốt
Tốt 3.43 Giỏi Sinh viên Tốt
Tốt 3.07 Khá Sinh viên Khá
8
61 98
29 3
0

You might also like