Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

CHƢƠNG III.

CÁC CHỦ ĐIỂM TỪ VỰNG KỲ THI VSTEP BẬC 2


1. Gia đình
- Father: bố - Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
- Mother: mẹ - Father-in-law: bố chồng/bố vợ
- Son: con trai - Son-in-law: con rể
- Daughter: con gái - Daughter-in-law: con dâu
- Parents: bố mẹ - Sister-in-law: chị/em dâu
- Child (plural: children): con - Brother-in-law: anh/em rể
- Husband: chồng - Godfather: bố đỡ đầu
- Wife: vợ - Godmother: mẹ đỡ đầu
- Brother: anh trai/em trai - Godson: con trai đỡ đầu
- Sister: chị gái/em gái - Goddaughter: con gái đỡ đầu
- Uncle: chú/cậu/bác trai - Stepfather: bố dượng
- Aunt: cô/dì/bác gái - Stepmother: mẹ kế
- Nephew: cháu trai - Stepson: con trai riêng của chồng/vợ
- Niece: cháu gái - Stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ
- Grandmother (granny, grandma): bà - Stepbrother: con trai của bố dượng/mẹ kế
- Grandfather (granddad,grandpa): ông - Stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế
- Grandparents: ông bà - Half-sister: chị/em cùng cha khác mẹ/cùng
- Grandson: cháu trai mẹ khác cha
- Granddaughter: cháu gái -Half-brother: anh/ em cùng cha khác
- Grandchildren: cháu mẹ/cùng mẹ khác cha
- Cousin: anh chị em họ
2. Nhà cửa
- Living room: phòng khách - Armchair: ghế có tay vịn
- Bed room: phòng ngủ - Bed: giường
- Bath room: phòng tắm - Bedside table: bàn để cạnh giường ngủ
- Dining room: phòng ăn - Bookshelf: giá sách
- Kitchen: nhà bếp - Chair: ghế
- Yard: sân - Chest of drawers: tủ ngăn kéo
- Garden: vườn - Clock: đồng hồ
- Garage: nhà để xe - Coat hanger: móc treo quần áo
- Double bed: giường đôi - Coat stand: cây treo quần áo
- Coffee table: bàn uống nước - Piano: đàn piano
- Cupboard: tủ chén - Sideboard: tủ ly
- Desk: bàn - Single bed: giường đơn
- Dressing table: bàn trang điểm - Sofa: ghế sofa
- Drinks cabinet: tủ rượu - Sofa-bed: giường sofa
- Filing cabinet: tủ đựng giấy tờ - Stool: ghế đ u
- Mirror: gương - Table: bàn
- Bookcase: giá sách - Wardrobe: tủ quần áo
3. Công việc
A - Accountant: Kế toán - Artist: Họa sĩ
- Actor/actress: Nam/ nữ diễn viên - Astronomer: Nhà thiên văn học
- Architect: Kiến trúc sư - Author: Nhà văn

Trang | 33
B - Babysister: Người giữ trẻ hộ - Builder: Thợ xây
- Baker: Thợ làm bánh mì - Business man: Nam doanh nhân
- Barber: Thợ hớt tóc - Business woman: Nữ doanh nhân
- Bartender: Người pha rượu - Butcher: Người bán thịt
- Bus driver: Tài xế xe bus - Buyer: Nhân viên vật tư

C - Carpenter: Thợ mộc - Cleaner: Nhân viên lau dọn


- Cashier: Nhân viên thu ngân - Comedian: Diễn viên hài
- Chef/ Cook: Đầu bếp - Cook: Đầu bếp
- Chemist: Nhà nghiên cứu hóa học - Council worker: Nhân viên môi trường
- Civil servant: Công chức nhà nước - Counsellor: Ủy viên hội đồng

D - Dancer: Diễn viên múa - Director: Giám đốc


- Data entry clerk: Nhân viên nhập liệu - Dockworker: Công nhân bốc xếp ở cảng
- Decorator: Người làm nghề trang trí - Doctor: Bác sĩ
- Delivery person: Nhân viên giao hàng - Driving instructor: Giáo viên dạy lái xe
- Dentist: Nha sĩ - Dustman: Người thu rác
- Designer: Nhà thiết kế

E - Electrician: Thợ điện


- Engineer: Kĩ sư
- Estate agent: Nhân viên bất động sản

F - Factory worker: Công nhân nhà máy - Fishmonger: Người bán cá


- Farmer: Nông dân - Flight Attendant: Tiếp viên hàng không
- Fireman/ Fire fighter: Lính cứu hỏa - Florist: Người trồng hoa
- Fisherman: Ngư dân - Foreman: Quản đốc, đốc công
G - Gardener/ Landscaper: Người làm vườn
- Garment worker: Công nhân may
- Graphic designer: Người thiết kế đồ họa
H - Hair stylist: Nhà tạo mẫu tóc
- Hairdresser: Thợ uốn tóc
- Health-care attendant: Hộ lý
- Housewife: Nội trợ

I - Insurance broker: Nhân viên môi giới bảo hiểm

J - Janitor: Quản gia - Journalist/ Reporter: Phóng viên


- Journalist: Nhà báo - Judge: Th m phán
L - Landlord: Chủ nhà - Librarian: Thủ thư
- Lawyer: Luật sư - Lifeguard: Nhân viên cứu hộ
- Lawyer: Luật sư nói chung - Lorry driver: Lái xe tải
- Lecturer: Giảng viên đại học
M - Maid: Người giúp việc - Miner: Thợ mỏ
- Manager: Người quản lý - Model: Người mẫu
- Mechanic: Thợ máy, thợ cơ khí - Musician: Nhạc sĩ

Trang | 34
N - Nanny: Vú em
- Newsreader: Phát thanh viên
- Nurse: Y tá

O - Office worker: Nhân viên văn phòng


- Optician: Chuyên gia nhãn khoa

P - Painter: Thợ sơn/ họa sĩ - Policeman/ Policewoman: Nam/ nữ cảnh


- Photographer: Thợ chụp ảnh sát
- Pilot: Phi công - Politician: Chính trị gia
- Plumber: Thợ sửa ống nước - Postman: Người đưa thư
- Playwright: Nhà soạn kịch - Programmer: Lập trình viên máy tính

R Receptionist: Nhân viên tiếp tân


Repairperson: Thợ sửa chữa

S - Sailor: Thủy thủ - Shop assistant: Nhân viên bán hàng


- Saleperson: Nhân viên bán hàng - Shopkeeper: Chủ cửa hàng
- Sales assistant: Trợ lý bán hàng - Singer: Ca sĩ
- Scientist: Nhà khoa học - Soldier: Quân nhân
- Secretary: Thư kí - Store manager: Người quản lý cửa hàng
- Security guard: Nhân viên bảo vệ

T - Tailor: Thợ may - Technician: Kỹ thuật viên


- Taxi driver: Tài xế taxi - Translator/ Interpreter: Thông dịch viên
- Teacher: Giáo viên - Travel agent: Nhân viên đại lý du lịch

V - Veterinary doctor/ Vet/ Veterinarin: Bác sĩ thú y

W - Waiter: Bồi bàn nam - Welder: Thợ hàn


- Waitress: Bồi bàn nữ - Writer: Nhà văn

4. Hoạt động hàng ngày


- Brush teeth đánh răng của bạn - Have lunch: ăn trưa
- Comb the hair: chải tóc - Have shower: tắm vòi hoa sen
- Do the exercise: tập thể dục - Listen to music: nghe nhạc
- Do homework: làm bài tập về nhà - Make breakfast: làm bữa sáng
- Eat out: đi ăn tiệm - Make up: trang điểm
- Feed the dog: cho chó ăn - Play video games: chơi trò chơi video
- Finish working: kết thúc việc - Read book: đọc sách
- Gardening: làm vườn - Relax: thư giãn
- Get dressed: mặc quần áo - Set the alarm: đặt chuông báo thức
- Get up: thức dậy - Shave: cạo râu
- Go home: về nhà - Sleep: ngủ
- Go shopping: đi mua sắm - Study: học tập hoặc nghiên cứu
- Go to bed: đi ngủ - Surf the internet: lướt mạng

Trang | 35
- Go to cafe: đi uống cà phê - Take the rubbish out: đi đổ rác
- Go to the movies: Đi xem phim - Visit your friend: thăm bạn của bạn
- Have a bath: đi tắm - Wash face: rửa mặt
- Have a nap: ngủ ngắn - Wash the dishes: rửa bát đĩa
- Have breakfast: ăn sáng - Watch television: xem ti vi
- Have dinner: bữa tối - Work: làm việc

5. Thời tiết
- Sun: Mặt trời - Windy: có gió
- Sunshine: ánh nắng - Cloudy: nhiều mây
- Rain: mưa - Foggy: nhiều sương mù
- Snow: tuyết - Misty: nhiều sương muối
- Hail: mưa đá - Icy: đóng băng
- Drizzle: mưa phùn - Frosty: giá rét
- Sleet : mưa tuyết - Stormy: có bão
- Shower: mưa rào nhẹ - Dry: khô
- Mist: sương muối - Wet: m ướt
- Fog: sương mù - Hot: nóng
- Cloud: mây - Cold: lạnh
- Rainbow: cầu vồng - Chilly: lạnh thấu xương
- Wind : gió - Sunny: có nắng
- Breeze: gió nhẹ - Rainy: có mưa
- Thunder: sấm - Gloomy: u ám
- Lightning: chớp - Humid: m thấp
- Storm: bão - Rainfall: lượng mưa
- Gale: gió giật - Temperature: nhiệt độ
- Tornado: lốc xoáy - Humidity: độ m
- Hurricane: cuồng phong - Thermometer: nhiệt kế
- Flood:l lụt - High pressure: áp suất cao
- Frost: băng giá - Low pressure: áp suất thấp
- Drought: hạn hán - Degree: độ

6. Đồ ăn và đồ uống
- Fast food: đồ ăn nhanh - Beer: bia
- Bun: bánh bao nhân nho - Coffee: cà phê
- Patty: miếng chả nhỏ - Fruit juice: nước ép hoa quả
- Hamburger: bánh kẹp - Fruit smoothie: sinh tố hoa quả
- French fries: Khoai tây chiên kiểu Pháp - Hot chocolate: ca cao nóng
- Hotdog: xúc xích nóng kẹp vào bánh mì - Milk: sữa
- Wiener: lạp xường - Milkshake: sữa lắc
- Ketchup: nước sốt cà chua nấm - Soda: nước ngọt có ga
- Mustard: mù tạt - Tea: trà
- Mayonnaise: nước sốt mayonne - Wine: rượu
- Pizza: bánh pizza - Lemonande: nước chanh
- Sandwich: bánh kẹp - Champagne: rượu sâm banh

Trang | 36
- Popcorn: ngô rang - Tomato juice: nước cà chua
- Pie: bánh nướng - Still water: nước không ga
- Donut: bánh rán - Mineral water: nước khoáng
- Gum: kẹo cao su - Iced lemon tea: trà chanh đá

7. Rau củ quả
- Cauliflower: súp lơ: - Avocado: quả bơ
- Eggplant: cà tím - Apple: quả táo
- Spinach: rau chân vịt - Orange: quả cam
- Cabbage: bắp cải - Banana: quả chuối
- broccoli: bông cải xanh - Grape: quả nho
- Celery: cần tây - Pomelo/ grapefruit: quả bưởi
- Peas: đậu Hà Lan - Mango: quả xoài
- Fennel: thì là - Pineapple: quả dứa
- Asparagus: măng tây - Kumquat: quả quất
- lLeek: tỏi tây - Jackfruit: quả mít
- beans: đậu xanh - Durian: quả sầu ri ng
- lettuce: xà lách - Papaya: quả đu đủ
- Mushroom: nấm - Plum: quả mận
- Squash: bí - Peach: quả đào
- Cucumber: dưa chuột - Cherry: quả anh đào
- Potato: khoai tây - Rambutan: quả chôm chôm
- Garlic: tỏi - Guava: quả ổi
- Onion: hành tây - Dragon fruit: quả thanh long
- Green onion: hành lá - Watermelon: quả dưa hấu
- Tomato: cà chua - Longan: quả nhãn
- Marrow: bí xanh - Lychee: quả vải
- bell pepper: ớt chuông - Pomegranate; quả lựu
- Ginger: củ gừng - Madarin/ tangerine: quả quýt
- Turmetic: củ nghệ - Strawberry: quả dâu tây
- Gatangal: của giềng - Passion fruit : quả chanh leo
- Knotgrass: rau răm - Apricot: quả mơ
- Mint: bạc hà - Pear: quả lê
- Coriander: rau mùi - Mangosteen: quả măng cụt
- Water morning glory: rau muống - Custard apple: quả na
- Malabar spinach: rau mồng tơi - Persimmon: quả hồng
- Seaweed: rong biển - Star fruit: quả khế
- String bean: đậu đ a - Rose apple : quả roi
- Wild betel leaves: lá lốt - Honeydew: dưa lưới
- Perilla leaf: lá tía tô

Trang | 37

You might also like