Professional Documents
Culture Documents
Chƣơng Iii. Các Chủ Điểm Từ Vựng Kỳ Thi Vstep Bậc 2 1. Gia đình
Chƣơng Iii. Các Chủ Điểm Từ Vựng Kỳ Thi Vstep Bậc 2 1. Gia đình
Trang | 33
B - Babysister: Người giữ trẻ hộ - Builder: Thợ xây
- Baker: Thợ làm bánh mì - Business man: Nam doanh nhân
- Barber: Thợ hớt tóc - Business woman: Nữ doanh nhân
- Bartender: Người pha rượu - Butcher: Người bán thịt
- Bus driver: Tài xế xe bus - Buyer: Nhân viên vật tư
Trang | 34
N - Nanny: Vú em
- Newsreader: Phát thanh viên
- Nurse: Y tá
Trang | 35
- Go to cafe: đi uống cà phê - Take the rubbish out: đi đổ rác
- Go to the movies: Đi xem phim - Visit your friend: thăm bạn của bạn
- Have a bath: đi tắm - Wash face: rửa mặt
- Have a nap: ngủ ngắn - Wash the dishes: rửa bát đĩa
- Have breakfast: ăn sáng - Watch television: xem ti vi
- Have dinner: bữa tối - Work: làm việc
5. Thời tiết
- Sun: Mặt trời - Windy: có gió
- Sunshine: ánh nắng - Cloudy: nhiều mây
- Rain: mưa - Foggy: nhiều sương mù
- Snow: tuyết - Misty: nhiều sương muối
- Hail: mưa đá - Icy: đóng băng
- Drizzle: mưa phùn - Frosty: giá rét
- Sleet : mưa tuyết - Stormy: có bão
- Shower: mưa rào nhẹ - Dry: khô
- Mist: sương muối - Wet: m ướt
- Fog: sương mù - Hot: nóng
- Cloud: mây - Cold: lạnh
- Rainbow: cầu vồng - Chilly: lạnh thấu xương
- Wind : gió - Sunny: có nắng
- Breeze: gió nhẹ - Rainy: có mưa
- Thunder: sấm - Gloomy: u ám
- Lightning: chớp - Humid: m thấp
- Storm: bão - Rainfall: lượng mưa
- Gale: gió giật - Temperature: nhiệt độ
- Tornado: lốc xoáy - Humidity: độ m
- Hurricane: cuồng phong - Thermometer: nhiệt kế
- Flood:l lụt - High pressure: áp suất cao
- Frost: băng giá - Low pressure: áp suất thấp
- Drought: hạn hán - Degree: độ
6. Đồ ăn và đồ uống
- Fast food: đồ ăn nhanh - Beer: bia
- Bun: bánh bao nhân nho - Coffee: cà phê
- Patty: miếng chả nhỏ - Fruit juice: nước ép hoa quả
- Hamburger: bánh kẹp - Fruit smoothie: sinh tố hoa quả
- French fries: Khoai tây chiên kiểu Pháp - Hot chocolate: ca cao nóng
- Hotdog: xúc xích nóng kẹp vào bánh mì - Milk: sữa
- Wiener: lạp xường - Milkshake: sữa lắc
- Ketchup: nước sốt cà chua nấm - Soda: nước ngọt có ga
- Mustard: mù tạt - Tea: trà
- Mayonnaise: nước sốt mayonne - Wine: rượu
- Pizza: bánh pizza - Lemonande: nước chanh
- Sandwich: bánh kẹp - Champagne: rượu sâm banh
Trang | 36
- Popcorn: ngô rang - Tomato juice: nước cà chua
- Pie: bánh nướng - Still water: nước không ga
- Donut: bánh rán - Mineral water: nước khoáng
- Gum: kẹo cao su - Iced lemon tea: trà chanh đá
7. Rau củ quả
- Cauliflower: súp lơ: - Avocado: quả bơ
- Eggplant: cà tím - Apple: quả táo
- Spinach: rau chân vịt - Orange: quả cam
- Cabbage: bắp cải - Banana: quả chuối
- broccoli: bông cải xanh - Grape: quả nho
- Celery: cần tây - Pomelo/ grapefruit: quả bưởi
- Peas: đậu Hà Lan - Mango: quả xoài
- Fennel: thì là - Pineapple: quả dứa
- Asparagus: măng tây - Kumquat: quả quất
- lLeek: tỏi tây - Jackfruit: quả mít
- beans: đậu xanh - Durian: quả sầu ri ng
- lettuce: xà lách - Papaya: quả đu đủ
- Mushroom: nấm - Plum: quả mận
- Squash: bí - Peach: quả đào
- Cucumber: dưa chuột - Cherry: quả anh đào
- Potato: khoai tây - Rambutan: quả chôm chôm
- Garlic: tỏi - Guava: quả ổi
- Onion: hành tây - Dragon fruit: quả thanh long
- Green onion: hành lá - Watermelon: quả dưa hấu
- Tomato: cà chua - Longan: quả nhãn
- Marrow: bí xanh - Lychee: quả vải
- bell pepper: ớt chuông - Pomegranate; quả lựu
- Ginger: củ gừng - Madarin/ tangerine: quả quýt
- Turmetic: củ nghệ - Strawberry: quả dâu tây
- Gatangal: của giềng - Passion fruit : quả chanh leo
- Knotgrass: rau răm - Apricot: quả mơ
- Mint: bạc hà - Pear: quả lê
- Coriander: rau mùi - Mangosteen: quả măng cụt
- Water morning glory: rau muống - Custard apple: quả na
- Malabar spinach: rau mồng tơi - Persimmon: quả hồng
- Seaweed: rong biển - Star fruit: quả khế
- String bean: đậu đ a - Rose apple : quả roi
- Wild betel leaves: lá lốt - Honeydew: dưa lưới
- Perilla leaf: lá tía tô
Trang | 37