Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 28

CÔNG TY CP ĐT&XD TÂN PHÁT

Công trình: QL 17

THEO DÕI NHẬP XUẤT TỒN CỦA BỘ PHẬN MÁY


Thời gian:

DẦU NHỚT THỦY LỰC Tồn Đội báo Chênh lệch

Ngày Tên Ghi chú


Tên đơn
đơn Thủy Thủy
vị/khác Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhớt Nhớt
vị/khác lực lực
h lẻ
h lẻ
Tồn đầu kỳ 0 0 0 0
01.03.2021 200 200 200 200
02.03.2021 200 Lu ba bánh sắt -Ng bá 10 190
03.03.2021 200 Lu hd130hv nông văn l 15 175
Lu lốpTP01 20 180 175
07.03.2021 180 Rải TP24 10 165
Xe 57591 1.5 178.5 165
178.5 Xúc 128 10 155
09.03.2021 178.5 Xúc 128 5 150
178.5 3859 3 147
Rải cây xăng TP23 5 173.5 Rải cây xăng 20 127
11.03.2021 6369 30 143.5 127
12.03.2021 Hd130 5 138.5 127
14.03.2021 Ủi d31 AN 3 135.5 127
Kolu AN 2 133.5 127
Ham 3412 AN 3 130.5 127
Ham 2420 AN 3 127.5 127
Xúc 128 20 107.5 127
16.03.2021 107.5 Lu hd120hv 10 117
17.03.2021 Lu ham 3412 AN 16 91.5 117
18.03.2021 Ham 2420 16 75.5 Ng Xuân Hiền AN 15 102
75.5 Ng Xuân Hiền AN 8 94
20.03.2021 Ham HD 130 15 60.5 94
DẦU NHỚT THỦY LỰC Tồn Đội báo Chênh lệch

Ngày Tên Ghi chú


Tên đơn
đơn Thủy Thủy
vị/khác Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhớt Nhớt
vị/khác lực lực
h lẻ
h lẻ
22.03.2021 Lu TP09 10 50.5 94
26.03.2021 TP05 Nguyễn Bá Minh 50.5 94
27.03.2021 TP05 Nguyễn Bá Minh 1.5 49 94
31.03.2021 TP05 Nguyễn Bá Minh 18 31 94
31.03.2021 Ham 4011 Xuân Hiền 20 11 94
01.04.2021 Xe 57591 2 9 94
04.04.2021 TP11 2 7 94
04.04.2021 15 Lu bomag 22 0 94
05.04.2021 TP05 Nguyễn Bá Minh 0 94 10L dầu cầu
07.04.2021 5 TP12 5 94
07.04.2021 Ham2420 TP12 5 Ham2420 TP12 20 74
08.04.2021 TP01 3 2 74
19.04.2021 Xe 57591 2 0 74
20.04.2021 18 TP08 4 14 74
20.04.2021 TP02 14 0 74
21.04.2021 TP07 0 TP07 15 59
21.04.2021 200 200 59 giao về QL17
23.04.2021 Ủi D31 15 185 59
23.04.2021 Xe 04005 35 150 59
25.04.2021 150 TP01 15 44
2.05.2021 TP09 5 145 44
Xe 03859 20 125 44
03.05.2021 Xe 03859 5 120 Tp07 15 29
03.05.2021 120 29
07.05.2021 TP09 15 105 TP09 10 19
07.05.2021 Lu bomag 15 90 19

08.05.2021 Xe 6032 2 88 19
DẦU NHỚT THỦY LỰC Tồn Đội báo Chênh lệch

Ngày Tên Ghi chú


Tên đơn
đơn Thủy Thủy
vị/khác Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhớt Nhớt
vị/khác lực lực
h lẻ
h lẻ
09.05.2021 88 19
19.06.2021 88 TP08 10 9
22.06.2021 ham 3412 ô triệu 5 83 Ham 3412 4 5
23.06.2021 83 TP09 5 0
83 0
83 0
83 0
83 0
TỔNG 438 0 355 83 200 0 200 0 0 0 83 0
Ngày 30 tháng 10 năm 2020
PT BP máy Người lập

Hoàng Việt Sơn Vũ Hồng Anh


175.5
Sổ dầu tháng 5 ko chụp hết, và số liệu
ô khách nhận dầu nhập vào ko ghi vào sổ dầu
CÔNG TY CP ĐT&XD TÂN PHÁT

ĐƠN ĐẶT HÀNG


Kính gửi: Ban Lãnh đạo Công ty

Tên khách hàng Công ty TNHH MTV TM và DV Ngô Hoàng


Nội dung: Đơn đặt hàng dầu cho CT QL17 - Việt Yên- Bắc Giang
Hợp đồng: Đơn đặt hàng ngày 08.07.2021
Hình thức chuyển:
Số tài khoản: 118002660335 Công ty TNHH MTV TM và DV Ngô Hoàng
Ngân hàng: Viettinbank - Chi nhánh Bắc Giang
Hoặc
Kính đề nghị Ban Lãnh đạo Công ty duyệt đơn đặt hàng với số liệu như sau:

Đơn giá niêm


SL Số lượng Số lượng Chiết
TT Tên vật tư, hàng hóa yết Thành tiền Ghi chú
tồn (lít) (phuy) khấu
( Có VAT )

I Cấp cho CT QL17

1 Nhớt CI 4 - 200 1 12,000,000 - 12,000,000 Doosan HQ

2 Thủy Lực AWS68 200 1 10,000,000 10,000,000

II Tổng giá trị đơn hàng - 200 1 22,000,000

III Số tiền đề nghị chuyển kỳ này 22,000,000


Bằng chữ: Mười hai triệu hai đồng chẵn ./.

Khối lượng thanh toán theo khối lượng thực tế hai bên ký giao nhân.
Thời gian giao hàng: 08.07.2021
Địa điểm giao hàng: QL17 Bắc Giang
Điện thoại liên hệ: Ô Khách 098 617 0816
Ngày 08 tháng 07 năm 2021
Giám đốc PT BP Máy Người đề nghị

Trần Thị Thúy Ngân Hoàng Việt Sơn Vũ Hồng Anh


CÔNG TY CP ĐT&XD TÂN PHÁT 570 519
THEO DÕI CÔNG NỢ NHẬP DẦU NHỚT, THỦY LỰC
Thời gian: Từ ngày 01/01/2021 đến ngày 31/12/2021

Tên đơn vị Tên công SL SL


STT Ngày Chủng loại Đơn giá Thành tiền Ngày trả tiền Số tiền Còn nợ Ghi chú
cung cấp trình (lít) (phuy)

Đơn 1 75,360,000
01.03.2021 Nhờn 1 11,440,000 11,440,000 11,440,000
QL17
HSQ Thủy lực aw68 CI4 1 7,920,000 7,920,000 7,920,000
Đơn 2
QL17 Ô Khách Nhận
20.04.2021 Ngô Hoàng Nhờn CI4 15W40 1 12,000,000 12,000,000 12,000,000
Đơn 3
20.05.2021 Nhờn 1 12,000,000 12,000,000 12,000,000
BT Lục Nam Chú hảo nhận
Ngô Hoàng Thủy lực aw68 CI4 1 10,000,000 10,000,000 10,000,000
08.07.2021 Nhờn 1 12,000,000 12,000,000 12,000,000
QL17 Ô Khách nhận
Ngô Hoàng Thủy lực aw68 CI4 1 10,000,000 10,000,000 10,000,000

Tổng cộng 75,360,000 - 53,360,000 22,000,000


CÔNG TY CP ĐT&XD TÂN PHÁT
Công trình: QL 37

THEO DÕI NHẬP XUẤT TỒN CỦA BỘ PHẬN MÁY


Thời gian: Từ ngày 01/01/2021 đến 31/03/2021

DẦU NHỚT THỦY LỰC Tồn Đội báo Chênh lệch

Ngày Tên đơn Tên đơn Ghi chú


Thủy Thủy
vị/khách Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn vị/khách Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhớt Nhớt
lực lực
lẻ lẻ

Tồn đầu kỳ 0 0 0 0

31.03.2021 200 200 60.5 60.5

A Dũng ghi sai


200 60.5 trong sổ theo dõi
số tồn

200 60.5

A Dũng ghi sai


200 60.5 trong sổ theo dõi
số tồn

200 60.5

200 60.5

200 60.5

200 60.5

200 60.5

200 60.5

200 60.5

200 60.5
DẦU NHỚT THỦY LỰC Tồn Đội báo Chênh lệch

Ngày Tên đơn Tên đơn Ghi chú


Thủy Thủy
vị/khách Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn vị/khách Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhớt Nhớt
lực lực
lẻ lẻ

200 60.5

200 60.5

200 60.5

200 60.5

200 60.5

200 60.5

200 60.5

200 60.5

200 60.5

200 60.5

200 60.5

200 60.5

200 60.5

200 60.5

200 60.5

200 60.5
DẦU NHỚT THỦY LỰC Tồn Đội báo Chênh lệch

Ngày Tên đơn Tên đơn Ghi chú


Thủy Thủy
vị/khách Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn vị/khách Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhớt Nhớt
lực lực
lẻ lẻ

200 60.5

200 60.5

200 60.5

200 60.5

200 60.5

200 60.5

200 60.5

200 60.5

200 60.5

200 60.5

TỔNG 200 0 0 200 60.5 0 0 60.5 6 10


Ngày 30 tháng 03 năm 2021
PT BP máy Người lập

Hoàng Việt Sơn Vũ Hồng Anh


CÔNG TY CP ĐT&XD TÂN PHÁT
Công trình: QL 37

THEO DÕI NHẬP XUẤT TỒN CỦA BỘ PHẬN MÁY


Thời gian: Từ ngày 01/01/2021 đến 31/03/2021

DẦU NHỚT THỦY LỰC Tồn Đội báo Chênh lệch

Ngày Tên đơn Tên đơn Ghi chú


Thủy Thủy
vị/khách Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn vị/khách Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhớt Nhớt
lực lực
lẻ lẻ

Tồn đầu kỳ 0 0 0 0

09.01.2021 200 200 200 200

A Dũng ghi sai


09.01.2021 200 Xe 6583 6 194 trong sổ theo dõi
số tồn

Xúc 140 Ô Thọ - Đào


11.01.2021 Tiến Nghị
20 180 194

A Dũng ghi sai


Xúc 140 Doosan HK -
11.01.2021 Trần Văn Dần
25 155 194 trong sổ theo dõi
số tồn

Lu sakai TW800 TP
14.01.2021 155 32
5 189

14.01.2021 Lu dynapac tp28 4 151 189

14.01.2021 Lu sakai TW800 TP 32 12 139 189

14.01.2021 Lu sakai TW450 TP16 6 133 189

14.01.2021 Xúc doosan 140 CTY 20 113 189

14.01.2021 Lu rung 2420D TP12 5 108 Lu rung 2420D TP12 4 185

14.01.2021 108 Ủi D31 3 182

16.01.2021 108 Máy rải Bitelli BB632 18 164


DẦU NHỚT THỦY LỰC Tồn Đội báo Chênh lệch

Ngày Tên đơn Tên đơn Ghi chú


Thủy Thủy
vị/khách Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn vị/khách Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhớt Nhớt
lực lực
lẻ lẻ

16.01.2021 108 Lu dynapac TP28 10 154

16.01.2021 Máy rải Bitelli BB632 3 105 154

16.01.2021 Lu SaKAI TW500 TP34 7 98 154

18.01.2021 Máy rải Bitelli BB632 3 95 154

21.01.2021 Máy thổi bụi 3 92 154

25.01.2021 Máy rải Bitelli BB632 3 89 154

27.01.2021 Máy rải Bitelli BB632 3 86 154

27.01.2021 Xe 6770 30 56 154

20.02.2021 56 Ủi D31 5 149

21.02.2021 Xe 15893 1 55 149

24.02.2021 Xe 6583 17 38 149

Lu sakai TW800 TP
25.02.2021 38 32
5 144

25.02.2021 38 Ủi D31 5 139

28.02.2021 Ủi D31 5 33 139

03.03.2021 33 Lu ham 3412 TP31 8 131

06.03.2021 Ủi D31 15 18 131


DẦU NHỚT THỦY LỰC Tồn Đội báo Chênh lệch

Ngày Tên đơn Tên đơn Ghi chú


Thủy Thủy
vị/khách Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn vị/khách Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhớt Nhớt
lực lực
lẻ lẻ

06.03.2021 Lu ham 3412 TP31 5 13 131

06.03.2021 Xúc 140 dosan cty 4 9 131

07.03.2021 9 Ủi D31 10 121

07.03.2021 9 Lu ham 2420D TP12 5 116

08.03.2021 9 Xe 15893 40 76

10.03.2021 9 Lu 2420 Hoàng Khang 5 71

Lu Ham 4211 SD
12.03.2021 9 Phan Văn An
5 66

24.03.2021 9 Xe 6583 5.5 60.5

9 60.5

9 60.5

TỔNG 200 0 191 9 200 0 139.5 60.5 6 10


Ngày 30 tháng 03 năm 2021
PT BP máy Người lập

Hoàng Việt Sơn Vũ Hồng Anh


CÔNG TY CP ĐT&XD TÂN PHÁT
Công trình: QL 37

THEO DÕI NHẬP XUẤT TỒN CỦA BỘ PHẬN MÁY 175.5

Thời gian: Từ ngày 01/11/2020 đến 31/12/2020

DẦU NHỚT THỦY LỰC Tồn Đội báo Chênh lệch


Tên
Ngày Tên đơn Ghi chú
đơn Thủy Thủy
vị/khác Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhớt Nhớt
vị/khác lực lực
h lẻ
h lẻ
Tồn đầu kỳ 17.5 0 0 0
10/28/2020 200 217.5 200 200
10/30/2020 Xúc 140 HK 22 195.5 Xúc Doosan 140 CTy 20 180
10/30/2020 Ủi D31 2 193.5 180 Khớp đội báo
11/5/2020 Xúc 140 CTY 18 175.5 180
11/6/2020 Lu dynapac 5 170.5 Lu dynapac 20 160 Đội ghi sai số tồn Nhớ
Xúc 140 HK 5 165.5 160
11/10/2020 Lu SAkai vàng 800 4 161.5 160
11/11/2020 Lu ô Triệu - ham 5 156.5 Lu ô Triệu 4021 - ham 5 155
11/12/2020 18 Lu Sakai TW450 6 168.5 155
Lu SAkai vàng 800 12 156.5 155
11/13/2020 Xúc 55 A Thư 15 141.5 Xúc 55 A Thư 5 150
11/13/2020 141.5 150
11/13/2020 141.5 150
11/19/2020 Xúc 140 HK 4 137.5 Cẩu tadano đỏ 5 145
11/21/2020 137.5 Xúc vovol HK 10 135
11/23/2020 Lu sakai TW500 2 135.5 135
11/24/2020 135.5 Xúc vovol HK 23 112
11/27/2020 135.5 Ủi D31 3 109
11/28/2020 Xúc 55 A Thư 5 130.5 109
11/28/2020 Lu SAkai vàng 800 4 126.5 109
11/30/2020 126.5 Xe 6583 3 106 Khớp SL dầu TL -106
12/2/2020 Xe 29C15893 2 124.5 106
12/5/2020 Lu 2420D cam 18 106.5 106
12/6/2020 106.5 Xúc 55 A Thư 5 101
DẦU NHỚT THỦY LỰC Tồn Đội báo Chênh lệch
Tên
Ngày Tên đơn Ghi chú
đơn Thủy Thủy
vị/khác Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhớt Nhớt
vị/khác lực lực
h lẻ
h lẻ
12/6/2020 Lu ham 4021 Ô Triệu 5 101.5 Lu ham 4021 Ô Triệu 5 96 Khớp SL dầu TL -96
12/6/2020 101.5 Xe 6032 5 91
12/7/2020 Lu sakai TW500 7 94.5 Xe 6032 2 89
12/7/2020 Doosan 140 HK 18 76.5 89
12/7/2020 Lu SAkai vàng 800 4 72.5 89
12/8/2020 Xúc 55 A Thư 5 67.5 89
12/15/2020 Xe 6583 3 64.5 89
12/16/2020 Lu sakai TW500 2 62.5 89
12/16/2020 Máy thổi bụi 4 58.5 89
Xúc Doosan 140cty 5 53.5 89
Máy rải TP23 14 39.5 89
12/17/2020 Lu lốp trắng 5 34.5 89
12/18/2020 Máy rải biteli 20 14.5 89
12/19/2020 14.5 Máy rải biteli 5 84
12/20/2020 14.5 Máy rải TP23 10 74

12/20/2020 Xúc Doosan 140HK 5 9.5 74


12/22/2020 9.5 Lu ham 4021 11 63
12/22/2020 9.5 Lu Dynapac 17 46
12/24/2020 9.5 Xúc Vovol HK 16 30
12/24/2020 9.5 30
12/28/2020 9.5 Xúc Doosan 140 HK 20 10
TỔNG 218 0 226 9.5 200 0 190 10 6 10 3.5 0
Ngày 30 tháng 10 năm 2020
PT BP máy Người lập

Hoàng Việt Sơn Vũ Hồng Anh


Đội ghi sai số tồn Nhớt 188.5 - Đúng phải là số 170.5

Khớp SL dầu TL -106


Khớp SL dầu TL -96
CÔNG TY CP ĐT&XD TÂN PHÁT
Công trình: BT Lục Nam

THEO DÕI NHẬP XUẤT TỒN CỦA BỘ PHẬN MÁY


Thời gian: Từ ngày 01/09/2020 đến 30/10/2020

DẦU NHỚT THỦY LỰC Tồn Đội báo Chênh lệch


Ngày Tên đơn Tên đơn Thủy Thủy Ghi chú
Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhớt Nhớt
vị/khách lẻ vị/khách lẻ lực lực
Tồn đầu kỳ 0 0 0 0
05.09.2020 Mua lẻ 5 Doosan 140 Hoàng Khang 5 0 Mua lẻ 5 Doosan Hoàng Khang 5 0
07.09.2020 Mua lẻ 1.5 30Z7692 1.5 0 0
DT13 QL37 Mua lẻ 5 Doosan 140 Hoàng Khang 5 0 Mua lẻ 5 Doosan 140 Hoàng Khang 5 0
16.09.2020 Mua lẻ 18 Doosan 140 Hoàng Khang 18 0 Mua lẻ 5 Ủi D31 5 0
18.09.2020 Mua lẻ 18 Doosan 140 Hoàng Khang 18 0 Mua lẻ 18 Ủi D31 9 9
0 Doosan Hoàng Khang 9 0
12.10.2020 Mua lẻ 9 9 0 Mua lẻ 5 5 0
18.10.2020 Mua lẻ 5 Lu con Komatsu đường bộ 4 1 0
21.10.2020 Mua lẻ 20 21 Mua lẻ 20 20
24.10.2020 Mua lẻ 4 Lu SAKAI 2 bánh sắt SW800 4 21
26.10.2020 Mua lẻ 21 ủi D31 10 10
Doosan Hoàng Khang 8 2
TỔNG 38 0 17 21 25 0 23 2 17.5 0 3.5 2 KT lại
Ngày 30 tháng 10 năm 2020
PT BP máy Người lập

Hoàng Việt Sơn Vũ Hồng Anh


CÔNG TY CP ĐT&XD TÂN PHÁT
Công trình: QL 37

THEO DÕI NHẬP XUẤT TỒN CỦA BỘ PHẬN MÁY 175.5

Thời gian: Từ ngày 01/11/2020 đến 31/12/2020

DẦU NHỚT THỦY LỰC Tồn Đội báo Chênh lệch


Tên
Ngày Tên đơn Ghi chú
đơn Thủy Thủy
vị/khác Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhớt Nhớt
vị/khác lực lực
h lẻ
h lẻ
Tồn đầu kỳ 0 0 0 0
200 200 200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200 Khớp SL dầu TL -106
200 200
200 200
200 200
DẦU NHỚT THỦY LỰC Tồn Đội báo Chênh lệch
Tên
Ngày Tên đơn Ghi chú
đơn Thủy Thủy
vị/khác Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhớt Nhớt
vị/khác lực lực
h lẻ
h lẻ
200 200 Khớp SL dầu TL -96
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200

200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
200 200
TỔNG 200 0 0 200 200 0 0 200 6 10 194 190
Ngày 30 tháng 10 năm 2020
PT BP máy Người lập

Hoàng Việt Sơn Vũ Hồng Anh


Khớp SL dầu TL -106
Khớp SL dầu TL -96
CÔNG TY CP ĐT&XD TÂN PHÁT
Công trình: BT Lục Nam

THEO DÕI NHẬP XUẤT TỒN CỦA BỘ PHẬN MÁY


Thời gian: Từ ngày 18/6/2020 đến 27/10/2020

DẦU NHỚT THỦY LỰC Tồn Đội báo Chênh lệch


Ngày Tên đơn Tên đơn Thủy Thủy Ghi chú
Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhớt Nhớt
vị/khách lẻ vị/khách lẻ lực lực
Tồn đầu kỳ 0 0 0 0
18.06.2020 Cty HSQ 200 200 Cty HSQ 200 200
19.06.2020 1 199 200
20.06.2020 3 196 200
21.06.2020 5 191 200
23.06.2020 Đội mua lẻ 20 211 Đội mua lẻ 20 220
26.06.2020 2 209 220
27.06.2020 20 189 220
30.06.2020 4 185 220
30.06.2020 185 10 210
01.07.2020 2 183 210
01.07.2020 183 10 200
04.07.2020 183 15 185
05.07.2020 183 25 160
06.07.2020 20 163 20 140
08.07.2020 163 3 137
08.07.2020 163 5 132
10.07.2020 163 6 126
13.07.2020 3 160 126
13.07.2020 3 157 126
17.07.2020 2 155 126
17.07.2020 20 135 126
22.07.2020 2 133 126
22.07.2020 15 118 126
22.07.2020 3 115 126
DẦU NHỚT THỦY LỰC Tồn Đội báo Chênh lệch
Ngày Tên đơn Tên đơn Thủy Thủy Ghi chú
Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhớt Nhớt
vị/khách lẻ vị/khách lẻ lực lực
26.07.2020 115 10 116
27.07.2020 115 10 106
28.07.2020 115 16 90
30.07.2020 115 90
01.08.2020 20 95 90
03.08.2020 2 93 90
06.08.2020 93 6 84
08.08.2020 2 91 84
08.08.2020 1 90 84
10.08.2020 3 87 84
10.08.2020 3 84 84
22.08.2020 16 68 3 81
28.08.2020 68 6 75
31.08.2020 68 7 68
01.09.2020 68 68
07.09.2020 20 48 68
08.09.2020 15 33 68
08.09.2020 10 23 68
01.10.2020 23 68
04.10.2020 23 5 63
05.10.2020 3 20 3 60
06.10.2020 5 15 3 57
17.10.2020 15 35 22
19.10.2020 5 10 10 12 5 2 Chốt sổ
TỔNG 220 0 210 10 220 0 208 12 5 2 5 10 KT lại
Ngày 27 tháng 10 năm 2020
PT BP máy Người lập

Hoàng Việt Sơn Vũ Hồng Anh


CÔNG TY CP ĐT&XD TÂN PHÁT
Công trình: BT Lục Nam

THEO DÕI NHẬP XUẤT TỒN CỦA BỘ PHẬN MÁY


Thời gian:

DẦU NHỚT THỦY LỰC Tồn Đội báo Chênh lệch


Ngày Tên đơn Tên đơn Thủy Thủy Ghi chú
Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhập Tên thiết bị Xuất Tồn Nhớt Nhớt
vị/khách lẻ vị/khách lẻ lực lực
Tồn đầu kỳ 0 0 0 0
5/20/2021 Ngô Hoàng 200 200 Ngô Hoàng 200 200 Giao Lục Nam

5/31/2021 xúc128 15 185 xúc 128 15 185


chưa có sl 41 144 xe 04005 5 180
6/11/2021 lu ham cty 5 139 180
6/18/2021 ủi d3 ông Triệu 4 135 lu ham ông Triệu 5 175
6/30/2021 máy lu cty Tuấn Trung 20 115 chưa có sl 10 165
máy lu An Nhung 18 97 165
máy ủi AnNhung 18 79 máy ủi tp33 6 159
7/14/2021 xe 6591 4 75 159
7/24/2021 TP33 3 72 159
8/3/2021 xúc lốp 140 18 54 159
8/3/2021 lu TP31 18 36 159
8/10/2021 ủi D41 18 18 159
8/11/2021 máy lu cty Tuấn Trung 18 0 xe 04005 5 154
0 154
TỔNG 200 0 200 200 0 46 154 0 154 0 0
Ngày 21 tháng 08 năm 2020
PT BP máy Người lập

Hoàng Việt Sơn Vũ Hồng Anh

You might also like