Professional Documents
Culture Documents
Sin Sin2 Cot2 - X X X
Sin Sin2 Cot2 - X X X
Sin Sin2 Cot2 - X X X
Câu 1 (3,0 điểm). Giải các phương trình và bất phương trình sau
a. x 2 2x 2 x 2 x 7 .
x 5 x 2
b. 6.
x 1 x
c. x 2 2x 3 2x 2 3x 1.
Câu 2 (1,0 điểm). Tìm tham số m để bất phương trình sau có tập nghiệm là :
x 2 m 2 x m 1 0.
Câu 3 (2,0 điểm).
1
a. Cho cos x với x 0 . Tính sin x ; sin 2x ; cot2x .
3 2
2 sin 4 x cos4 x
b. Chứng minh rằng: tan x cot x sin 2x , với mọi giá trị x
sin 2x
làm cho biểu thức có nghĩa.
Câu 4 (3,0 điểm). Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho ABC có A 1;1, B 4;5 và
C 2;3.
a. Viết phương trình tổng quát của đường cao AH của ABC .
b. Tìm tham số m để khoảng cách từ điểm A đến đường thẳng
: 3x 4y m 0 bằng 1 biết rằng m 5 .
c. Viết phương trình đường tròn C đi qua hai điểm B,C và có tâm I nằm trên
đường thẳng (d ) : x 2y 4 0 .
Câu 5 (1,0 điểm). Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , viết phương trình chính tắc của
9
Elip E biết E đi qua điểm P 4; và có độ dài trục bé bằng 6 .
5
----------Hết----------
HƯỚNG DẪN CHẤM BÀI
Đáp án Thang
điểm
a (1 điểm). x 2 2x 2 x 2 x 7
1,0
x 3
x 2 2x 2 x 2 x 7 3x 9 (áp
2
2x 2 x 5 0 .
x 2x 2 x 2
x 7 x 1 41 dụng
công
4
thức 0,5
đ, giải
mỗi pt
0,25 đ)
x 5 x 2
b (1 điểm). 6 1
Câu 1 x 1 x
x 5 x 2
(3
điểm)
1
x 1
x
6 0
0,25
Giải các 4x 2 2x 2
phương 0
x x 1
0,25
trình và
bất Lập BXD 0,25
phương 1
trình 2
Vậy S 1; 0;1
0,25
sau:
c (1 điểm). x 2 2x 3 2x 2 3x 1
x 1
x 3 1,0
x 2 2x 3 0 x 1
x 3 x 3 (công
2
x 4
x 2x 3 2x 2 3x 1 4 thức
x 2 5x 4 0 x
x x 1 0,25 đ,
1
giải mỗi
Vậy S ; 3 4; 1 bpt
0,25đ,
kết quả
0,25 đ)
Tìm tham số m sao cho bất phương trình sau có tập nghiệm :
x 2 m 2 x m 1 0
0,25đ
x 2 m 2 x m 1 0, x 1
Câu 2
m 2 4 m 1 m 2 8m
2
(1,0 đ) 0,75đ
(công
0
0 m 8
1 a 0
1 0
0m 8
thức
0,5đ,
đáp số
0,25đ)
1
a. (1,5 điểm) Cho cos x với x 0 . Tính sin x , sin 2x ; cot 2x
3 2
8 2 2
Ta có sin2 x cos2 x 1 sin 2 x sin x 0,25
9 3
2 2 0,25
sin x vì 0 x .
3 2
2 2 1 0,5
sin 2x 2 sin x cos x 2. 4 2 (công
3
3 9 thức
0,25,
Câu 3 16 7 đáp số
(2,0 đ) cos 2x 1 2 sin2 x 1 0,25)
9 9
cos 2x 7
cot 2x 0,25
sin 2x 4 2
0,25
VT
sin x
cos x
2 sin x cos x
1 2 sin2 x cos2 x
2 sin 4 x cos4 x
0,5
cos x sin x sin x cos x sin 2x
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ABC có A 1;1 , B 4; 5 và C 2; 3 .
a. (0,75đ) Viết phương trình tổng quát của đường cao AH của ABC (với
H BC ).
AH qua A và có VTPT BC 6; 2 0,25
Câu 4
b. (1,25 đ) Viết phương trình đường tròn C đi qua hai điểm B, C và có tâm I
(3,0 đ) nằm trên đường thẳng (d) có phương trình x 2y 4 0 .
Gọi I x ; y .
I d
x 2y 4 0
0,25
Ta có
2 2 2 2
IB IC
x 4 y 5 x 2 y 3 0,5
(rút gọn
x 2y 4 0
x 2 0,25đ,
12x 4y 28
y 1 đáp số
0,25đ
2 4 1 5
2 2
R IB 20
0,25
y 1
2 2
Vậy phương trình đường tròn C : x 2 20 0,25
c.(1,0đ). Tìm tham số m để khoảng cách từ điểm A đến đường thẳng
: 3x 4y m 0 bằng 1 biết rằng m 5 .
3.1 4.1 m
Ta có: d A; 1 0,5 đ
3 42 2
7 m 5 m 2 n 0,5
7 m 5 . Vậy m 2
7 m 5 m 12 l
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, viết phương trình chính tắc của elip E biết
E qua điểm P 4; 95 và có độ dài trục bé là 6 .
x 2 y2
Phương trình chính tắc của E có dạng: 2 2 1 a b 0
a b
E có độ dài trục bé 2b 6 b 3 0,25
Câu 5 81 0,5
16 25
(1,0 đ). P E 2 1 a 2 25 (thay
a 9 vào
x 2
y 2
Vậy E :
0,25,
1
25 9 công
thức
0,25)
0,25