Professional Documents
Culture Documents
Bai Thi Excel
Bai Thi Excel
Bảng phụ:
Mã quốc gia Tên quốc gia Diện tích (km2)
BRU Bru-nây 6000
DU Đức 681000
DTM Đông ti-mo 15000
PH Pháp 530000
LA Lào 237000
ML Mã Lai 330000
PLP Phi-lip-pin 300000
XGP Xin-ga-po 600
TL Thái Lan 513000
Diện tích Dân số Mật độ dân số Tỉ lệ dân số thành thị GDP
6,000 13,300,000 2216.66666666667 1330 263.158
681,000 15,000,000 22.0264317180617 17.6211453744493 3933.33
15,000 65,000,000 4333.33333333333 2600 53.8462
530,000 26,000,000 49.0566037735849 39.2452830188679 2269.23
237,000 84,000,000 354.430379746835 248.101265822785 41.6667
330,000 5,900,000 17.8787878787879 12.5151515151515 593.22
300,000 900,000 3 2.1 3888.89
600 400,000 666.666666666667 400 8750
513,000 4,300,000 8.38206627680312 5.86744639376218 813.953