Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 61

Mẫu in: Q5301

Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh


Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K54CLC5 (DC54KTDNC6)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1501015658 Trần Vũ 139 2.47 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K54B (DC54TCQT05)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1501035033 Hà Lương Bảo Hằng 136 2.21 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K55A (DC55KDQT02)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1601025035 Dương Thị Ngọc Dung 136 2.34 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K55E (DC55KTDN10)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1601015495 Lê Thị Cẩm Thương 136 2.37 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K55E (DC55KTDN12)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1601015106 Huỳnh Thị Mỹ Hạ 136 2.08 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K55F (DC55KTDN14)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1601015498 Phạm Thị Phương Thúy 136 2.13 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K55CLC3 (DC55KTDNC1)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1601015002 Nguyễn Thụy Nhân Ái 136 2.67 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K55CLC4 (DC55KTDNC3)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1601015395 Nhan Tử Quyền 136 2.67 X 0
2 1601015412 Lý Phong Sơn 136 2.14 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K55C (DC55KTKT05)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1601055072 Nguyễn Lan Phương 136 2.29 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K55C (DC55KTKT06)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1601055045 Nguyễn Hoàng Khánh Ly 136 2.09 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K56CLC1 (DC56KDQTC1)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1701025789 Nguyễn Lê Phương Thảo 136 3.35 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K56D (DC56KTDN08)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1701015015 Đào Nguyễn Quỳnh Anh 136 2.85 X 0
2 1701015030 Nguyễn Thị Hồng Anh 136 3.28 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K56E (DC56KTDN11)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1701015572 Nguyễn Thành Nhân 136 2.65 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K56E (DC56KTDN12)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1701015680 Nguyễn Thị Tâm Phương 136 3.29 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K56F (DC56KTDN14)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1701015281 Hoàng Thùy Hương 136 3.29 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K56CLC4 (DC56KTDNC8)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1701015758 Nguyễn Quốc Thắng 136 2.70 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K56F (DC56KTDNN2)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1701015113 Nguyễn Toàn Đức 136 3.10 X 0
2 1701015953 Huỳnh ánh Tuệ 136 2.68 X 0
3 1701015971 Huỳnh Nhật Phương Uyên 136 3.26 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K56C (DC56KTKT06)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1701055233 Nguyễn Thúy Hiền 136 2.48 X 0
2 1701055857 Đặng Chung Thủy 136 3.04 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K56B (DC56TCQT04)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1701035403 Mai Thị Diệu Linh 136 2.30 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K56B (DC56TCQT05)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1701035081 Võ Hoàng Quốc Đại 136 2.01 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K56CLC2 (DC56TCQTC2)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1701035072 Trần Đặng Linh Chi 136 2.99 X 0
2 1701035184 Kim Hoàng Hạ 136 2.89 X 0
3 1701035602 Trần Uyên ái Nhi 136 2.01 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K56CLC2 (DC56TCQTC3)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1701035734 Lưu Tuấn Tài 136 2.88 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57A (DC57KDQT01)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1801015080 Phạm Trịnh Khả Ái 136 3.21 X 0
2 1801015095 Dương Thị Quỳnh Anh 136 3.06 X 0
3 1801015099 Lê Nguyệt Anh 136 2.74 X 0
4 1801015102 Mai Nguyễn Hồng Anh 136 3.07 X 0
5 1801015105 Nguyễn Đình Quế Anh 136 3.09 X 0
6 1801015106 Nguyễn Hoàng Anh 136 3.67 X 0
7 1801015107 Nguyễn Hoàng Phương Anh 136 2.99 X 0
8 1801015119 Phạm Lê Nguyệt Anh 136 3.32 X 0
9 1801015120 Phạm Lê Vân Anh 136 3.34 X 0
10 1801015125 Trương Nhật Anh 136 2.49 X 0
11 1801015132 Hồ Hạnh Băng 136 3.63 X 0
12 1801015146 Nguyễn Thị Cành 136 2.84 X 0
13 1801015147 Đinh Minh Cảnh 136 2.95 X 0
14 1801015153 Lê Nguyên Huyền Châu 136 2.72 X 0
15 1801015169 Nguyễn Công Cường 136 3.14 X 0
16 1801015179 Phùng Thị Hồng Đào 136 3.41 X 0
17 1801015191 Nguyễn Thị Huyền Diệu 136 3.01 X 0
18 1801015194 Phạm Văn Tống Đinh 136 2.60 X 0
19 1801015201 Lê Đoàn Đông Đua 136 2.88 X 0
20 1801015205 Trần Kiến Đức 136 3.36 X 0
21 1801015234 Nguyễn Hạ Phúc Duyên 136 3.26 X 0
22 1801015235 Nguyễn Ngọc Đăng Duyên 136 2.44 X 0
23 1801015236 Nguyễn Thảo Duyên 136 2.85 X 0
24 1801015237 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 136 2.90 X 0
25 1801015240 Đỗ Hương Giang 136 2.97 X 0
26 1801015258 Phạm Thị Thu Hà 136 2.99 X 0

Trang 1 / 2
Kết quả xét Tốt nghiệp
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57A (DC57KDQT01)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
27 1801015261 Phạm Mỹ Hạ 136 3.19 X 0
28 1801015262 Trần Lê Nhật Hạ 136 3.74 X 0
29 1801015320 Bùi Tuấn Hùng 136 2.60 X 0
30 1801015326 Nguyễn Vĩnh Hưng 136 3.35 X 0
31 1801015332 Nguyễn Lan Hương 136 3.29 X 0
32 1801015339 Châu Trần Hoàng Huy 136 3.43 X 0
33 1801015348 Trần Dịch Huy 136 3.34 X 0
34 1801015364 Nguyễn Huy Khang 136 2.93 X 0
35 1801015373 Lê Nguyên Khánh 136 2.47 X 0
36 1801015390 Nguyễn Trung Kiên 136 3.80 X 0
37 1801015406 Phạm Thị Thanh Lan 136 3.48 X 0
38 1801015416 Đàm Thị Linh 136 3.13 X 0
39 1801015423 Lê Thị Yến Linh 136 3.38 X 0
40 1801015430 Nguyễn Thùy Linh 136 3.35 X 0
41 1801015444 Trần Thị Loan 136 3.39 X 0
42 1801015456 Lê Văn Hoàng Long 136 3.49 X 0
43 1801015464 Thu Huỳnh Long 136 2.32 X 0
44 1801015498 Nguyễn Huỳnh Tuyết Minh 136 2.96 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 2 / 2


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57A (DC57KDQT02)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1801015160 Nguyễn Thị Minh Châu 136 2.75 X 0
2 1801015411 Hứa Thanh Liêm 136 3.52 X 0
3 1801015432 Phạm Dương Bội Linh 136 3.31 X 0
4 1801015436 Trần Nguyễn Thùy Linh 136 3.36 X 0
5 1801015437 Trần Thị Diệu Linh 136 2.82 X 0
6 1801015438 Trịnh Quang Linh 136 2.86 X 0
7 1801015455 Lê Hải Long 136 2.76 X 0
8 1801015457 Nguyễn Bá Long 136 2.79 X 0
9 1801015482 Lê Thị Hồng Lý 136 3.39 X 0
10 1801015504 Võ Anh Nhựt Minh 136 3.54 X 0
11 1801015509 Lê Thị Ngọc My 136 3.71 X 0
12 1801015520 Đặng Phương Nam 136 2.42 X 0
13 1801015523 Nguyễn Quốc Nam 136 2.54 X 0
14 1801015543 Trần Huỳnh Bảo Ngân 136 3.06 X 0
15 1801015544 Trương Kiều Phương Ngân 136 3.32 X 0
16 1801015556 Hoàng Thị Mỹ Ngọc 136 3.54 X 0
17 1801015581 Nguyễn Trọng Nguyên 136 2.73 X 0
18 1801015601 Võ Hữu Thiên Nhân 136 2.80 X 0
19 1801015610 Hà Tuyết Nhi 136 3.24 X 0
20 1801015611 Hồ Thị Uyển Nhi 136 3.10 X 0
21 1801015618 Nguyễn Hoàng Nhi 136 3.04 X 0
22 1801015619 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 136 3.37 X 0
23 1801015661 Đào Thị Hà Ny 136 3.05 X 0
24 1801015662 Nguyễn Bích Ny 136 2.95 X 0
25 1801015672 Lê Đặng Long Phi 136 2.88 X 0
26 1801015675 Tạ Thẩm Doanh Phiêu 136 2.67 X 0

Trang 1 / 2
Kết quả xét Tốt nghiệp
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57A (DC57KDQT02)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
27 1801015690 Huỳnh Tiểu Phụng 136 3.04 X 0
28 1801015708 Phạm Hồ Nhất Phương 136 3.26 X 0
29 1801015733 Đào Đặng Thanh Quỳnh 136 3.76 X 0
30 1801015740 Lê Thị Như Quỳnh 136 3.32 X 0
31 1801015751 Nguyễn Thuận Sang 136 3.13 X 0
32 1801015764 Đặng Thị Hồng Tâm 136 2.96 X 0
33 1801015774 Nguyễn Duy Tân 136 3.39 X 0
34 1801015781 Trương Nguyễn Chiến Thắng 136 2.89 X 0
35 1801015784 Lý Thái Thanh 136 2.90 X 0
36 1801015786 Nguyễn Đinh Hà Thanh 136 3.15 X 0
37 1801015796 Lê Minh Thành 136 3.08 X 0
38 1801015811 Nguyễn Mai Thảo 136 3.15 X 0
39 1801015813 Nguyễn Thị Phương Thảo 136 3.21 X 0
40 1801015836 Đặng Đức Thịnh 136 2.85 X 0
41 1801015926 Đỗ Thị Quỳnh Trân 136 2.89 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 2 / 2


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57A (DC57KDQT03)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1801015100 Lê Tuấn Anh 136 2.95 X 0
2 1801015479 Nguyễn Thị Thảo Ly 136 3.09 X 0
3 1801015812 Nguyễn Thái Phương Thảo 136 3.19 X 0
4 1801015814 Nguyễn Thị Phương Thảo 136 3.10 X 0
5 1801015820 Bùi Nguyễn Minh Thi 136 2.66 X 0
6 1801015827 Nguyễn Thị Anh Thi 136 3.13 X 0
7 1801015846 Lê Minh Thông 136 2.65 X 0
8 1801015852 Bùi Mai Thư 136 3.05 X 0
9 1801015853 Cù Thị Anh Thư 136 3.17 X 0
10 1801015854 Đinh Thị Thư 136 3.46 X 0
11 1801015857 Lê Trần Anh Thư 136 3.54 X 0
12 1801015864 Nguyễn Thị Anh Thư 136 3.54 X 0
13 1801015873 Đinh Quang Thuận 136 2.88 X 0
14 1801015883 Lê Thị Thủy 136 3.06 X 0
15 1801015897 Trần Nguyên Thy 136 3.28 X 0
16 1801015902 Huỳnh ái Tiên 136 3.71 X 0
17 1801015908 Trần Thủy Tiên 136 3.59 X 0
18 1801015912 Lê Hoàng Tiệp 136 2.66 X 0
19 1801015913 Âu Trung Tín 136 2.80 X 0
20 1801015931 Nguyễn Huyền Trân 136 3.43 X 0
21 1801015933 Nguyễn Phạm Quỳnh Trân 136 3.30 X 0
22 1801015934 Nguyễn Phan Huyền Trân 136 3.52 X 0
23 1801015939 Bùi Trần Quỳnh Trang 136 3.34 X 0
24 1801015941 Chu Thị Thu Trang 136 3.07 X 0
25 1801015945 Hà Thu Trang 136 2.82 X 0
26 1801015955 Nguyễn Thị Minh Trang 136 3.54 X 0

Trang 1 / 2
Kết quả xét Tốt nghiệp
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57A (DC57KDQT03)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
27 1801015964 Phạm Hiền Triết 136 2.78 X 0
28 1801015967 Phan Thị Ngọc Trinh 136 3.61 X 0
29 1801015968 Võ Thị Trinh 136 2.80 X 0
30 1801015970 Võ Thị Ngọc Trọng 136 3.01 X 0
31 1801015971 Hồ Thị Thủy Trúc 136 3.28 X 0
32 1801015972 Huỳnh Anh Trúc 136 3.06 X 0
33 1801015993 Đỗ Thành Tuấn 136 3.37 X 0
34 1801015995 Tăng Quốc Tuấn 136 3.42 X 0
35 1801016001 Trịnh Thị ánh Tuyết 136 3.65 X 0
36 1801016018 Huỳnh Thủy Vân 136 3.49 X 0
37 1801016020 Nguyễn Thảo Vân 136 3.08 X 0
38 1801016030 Lê Văn Hoàng Vĩ 136 3.03 X 0
39 1801016034 Nguyễn Đoàn Trường Việt 136 2.74 X 0
40 1801016035 Nguyễn Hữu Việt 136 2.60 X 0
41 1801016051 Lê Phương Thục Vy 136 2.99 X 0
42 1801016053 Lê Xuân Vy 136 3.57 X 0
43 1801016056 Ngô Thị Tường Vy 136 3.46 X 0
44 1801016082 Tô Hoàng Yến 136 3.27 X 0
45 1801016083 Triệu Ngọc Yến 136 3.26 X 0
46 1801026059 Nông Thị Tường Vy 136 2.53 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 2 / 2


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57D (DC57KTDN08)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1801015082 Đào Thị Thúy An 136 3.26 X 0
2 1801015083 Lê Ngọc Minh An 136 2.74 X 0
3 1801015085 Trần Bình An 136 2.93 X 0
4 1801015087 Cao Nguyễn Hoài Ân 136 3.15 X 0
5 1801015098 Lê Kỳ Anh 136 3.10 X 0
6 1801015103 Ngô Huyền Châu Anh 136 3.06 X 0
7 1801015112 Nguyễn Thị Ngọc Anh 136 2.93 X 0
8 1801015114 Nguyễn Thị Trâm Anh 136 2.69 X 0
9 1801015115 Nguyễn Thị Việt Anh 136 3.90 X 0
10 1801015124 Trần Ngọc Quỳnh Anh 136 3.52 X 0
11 1801015131 Nguyễn Xuân Bách 136 2.86 X 0
12 1801015145 Nguyễn Lê Như Bình 136 3.18 X 0
13 1801015159 Nguyễn Quỳnh Châu 136 3.76 X 0
14 1801015165 Phạm Mai Cơ 136 3.21 X 0
15 1801015170 Nguyễn Hồng Phan Trang Đài 136 3.63 X 0
16 1801015172 Nguyễn Bích Dân 136 3.35 X 0
17 1801015180 Dương Tấn Đạt 136 2.99 X 0
18 1801015185 Nguyễn Vũ Thành Đạt 136 2.84 X 0
19 1801015186 Đặng Hoàng Phương Diễm 136 3.19 X 0
20 1801015189 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 136 3.29 X 0
21 1801015192 Trần Thị ánh Diệu 136 3.41 X 0
22 1801015195 Lâm Tuấn Đình 136 3.50 X 0
23 1801015197 Lê Ngọc Viễn Đông 136 3.63 X 0
24 1801015198 Nguyễn Viết Đông 136 3.08 X 0
25 1801015199 Nguyễn Tài Danh Dự 136 2.75 X 0
26 1801015200 Trần Thanh Dự 136 3.41 X 0

Trang 1 / 2
Kết quả xét Tốt nghiệp
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57D (DC57KTDN08)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
27 1801015204 Nguyễn Vĩ Đức 136 3.35 X 0
28 1801015308 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 136 3.08 X 0
29 1801015315 Nguyễn Công Hoàng 136 3.43 X 0
30 1801015317 Nguyễn Xuân Hoàng 136 3.10 X 0
31 1801015331 Mai Hương 136 3.67 X 0
32 1801015334 Trương Võ Quỳnh Hương 136 3.65 X 0
33 1801015343 Lê Gia Huy 136 2.93 X 0
34 1801015345 Lê Minh Huy 136 3.39 X 0
35 1801015347 Phùng Anh Huy 136 3.39 X 0
36 1801015349 Trần Đức Quang Huy 136 3.13 X 0
37 1801015351 Đào Thị Thu Huyền 136 2.77 X 0
38 1801015353 Nguyễn Thị Thu Huyền 136 3.21 X 0
39 1801015357 Lê Trúc Huỳnh 136 3.15 X 0
40 1801015367 Chu Việt Khanh 136 3.04 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 2 / 2


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57D (DC57KTDN09)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1801015206 Đặng Hoàng Dung 136 2.68 X 0
2 1801015209 Nguyễn Thị Mỹ Dung 136 2.85 X 0
3 1801015211 Võ Thị Thu Dung 136 3.10 X 0
4 1801015213 Nguyễn Thanh Dũng 136 3.27 X 0
5 1801015214 Nguyễn Trần Tấn Dũng 136 2.91 X 0
6 1801015217 Nguyễn Chiêu Dương 136 3.26 X 0
7 1801015220 Võ Phúc Thái Dương 136 3.19 X 0
8 1801015230 Trần Ngọc Duy 136 3.65 X 0
9 1801015233 Nguyễn Dương Hiền Duyên 136 3.24 X 0
10 1801015239 Bùi Thị Châu Giang 136 3.41 X 0
11 1801015241 Huỳnh Lệ Giang 136 3.45 X 0
12 1801015243 Ngô Thị Hà Giang 136 3.40 X 0
13 1801015246 Nguyễn Thị Hương Giang 136 2.93 X 0
14 1801015254 Lê Ngọc Hà 136 2.99 X 0
15 1801015255 Mạnh Ngân Hà 136 3.41 X 0
16 1801015257 Nguyễn Thị Thu Hà 136 2.89 X 0
17 1801015266 Phùng Trí Hải 136 3.17 X 0
18 1801015268 Dương Gia Hân 136 3.29 X 0
19 1801015269 Lê Huỳnh Ngọc Hân 136 2.60 X 0
20 1801015270 Lê Tuyết Hân 136 3.30 X 0
21 1801015272 Nguyễn Phạm Gia Hân 136 3.17 X 0
22 1801015274 Thái Ngọc Hân 136 3.32 X 0
23 1801015277 Đỗ Thị Mỹ Hằng 136 3.08 X 0
24 1801015279 Lê Tuyết Hằng 136 3.10 X 0
25 1801015281 Tô Thị Thanh Hằng 136 3.30 X 0
26 1801015284 Trần Hoàng Mỹ Hạnh 136 3.34 X 0

Trang 1 / 2
Kết quả xét Tốt nghiệp
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57D (DC57KTDN09)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
27 1801015290 Nguyễn Phan Thúy Hiền 136 3.94 X 0
28 1801015295 Phan Thị Thanh Hiền 136 3.45 X 0
29 1801015296 Trần Thị Thúy Hiền 136 2.86 X 0
30 1801015374 Lê Quốc Khánh 136 3.56 X 0
31 1801015376 Nguyễn Lê Gia Khánh 136 3.49 X 0
32 1801015377 Nguyễn Quốc Khánh 136 3.35 X 0
33 1801015379 Trần Duy Khánh 136 3.15 X 0
34 1801015384 Trần Hưng Khoa 136 3.13 X 0
35 1801015387 Trần Minh Khuê 136 3.72 X 0
36 1801015402 Lê Trần Lâm 136 3.00 X 0
37 1801015405 Lê Thị Hoa Lan 136 3.13 X 0
38 1801015407 Vũ Thúy Chi Lan 136 3.45 X 0
39 1801015409 Nguyễn Thị Thu Lành 136 3.08 X 0
40 1801015410 Trần Nhật Lệ 136 3.39 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 2 / 2


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57E (DC57KTDN11)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1801015413 Đàm Thị Liên 136 2.87 X 0
2 1801015421 Hà Thùy Linh 136 3.10 X 0
3 1801015426 Nguyễn Hoài Linh 136 3.74 X 0
4 1801015427 Nguyễn Thảo Linh 136 3.26 X 0
5 1801015435 Trần Đỗ Hoàng Linh 136 3.36 X 0
6 1801015441 Trương Hoài Linh 136 3.49 X 0
7 1801015443 Phạm Thị Kim Loan 136 3.01 X 0
8 1801015446 Trương Thị Kiều Loan 136 2.97 X 0
9 1801015451 Cao Huỳnh Bảo Long 136 2.63 X 0
10 1801015458 Nguyễn Đắc Long 136 3.29 X 0
11 1801015459 Nguyễn Đình Long 136 3.74 X 0
12 1801015460 Nguyễn Hoàng Long 136 2.90 X 0
13 1801015463 Tạ Quan Minh Long 136 2.68 X 0
14 1801015470 Trương Thế Luân 136 3.46 X 0
15 1801015472 Nguyễn Công Lượng 136 3.21 X 0
16 1801015474 Bùi Thị Thảo Ly 136 3.11 X 0
17 1801015475 Ngô Trúc Ly 136 3.41 X 0
18 1801015476 Nguyễn Thị Diệu Ly 136 3.22 X 0
19 1801015477 Nguyễn Thị Hà Ly 136 2.67 X 0
20 1801015481 Lê Thị Lý 136 3.81 X 0
21 1801015483 Đặng Thị Nhật Mai 136 3.44 X 0
22 1801015486 Nguyễn Hoàng Mai 136 2.89 X 0
23 1801015488 Nguyễn Thanh Mai 136 3.50 X 0
24 1801015490 Phạm Hiền Mai 136 3.41 X 0
25 1801015493 Đỗ Nguyễn Ngọc Minh 136 3.36 X 0
26 1801015496 Lê Quang Bình Minh 136 3.59 X 0

Trang 1 / 2
Kết quả xét Tốt nghiệp
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57E (DC57KTDN11)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
27 1801015499 Nguyễn Thu Minh 136 2.99 X 0
28 1801015500 Phan Nguyễn Nhật Minh 136 2.45 X 0
29 1801015501 Trần Anh Minh 136 3.21 X 0
30 1801015505 Ngô Nguyễn Quỳnh Mơ 136 3.63 X 0
31 1801015506 Cù Thị Kiều My 136 3.68 X 0
32 1801015507 Đỗ Thị Trà My 136 3.80 X 0
33 1801015614 Lê Uyển Nhi 136 2.97 X 0
34 1801015615 Ngô Thị Ngọc Nhi 136 3.52 X 0
35 1801015622 Nguyễn Lê Trinh Nhi 136 3.35 X 0
36 1801015623 Nguyễn Phan Uyên Nhi 136 2.86 X 0
37 1801015625 Nguyễn Thị Long Nhi 136 3.24 X 0
38 1801015629 Phạm Thị Tuyết Nhi 136 2.96 X 0
39 1801015631 Trần Nữ Hoàng Nhi 136 3.24 X 0
40 1801015633 Vũ Nguyễn Yến Nhi 136 3.28 X 0
41 1801015639 Mã Phạm Quỳnh Như 136 3.39 X 0
42 1801015645 Quách Nữ Quỳnh Như 136 2.89 X 0
43 1801015651 Hoàng Hồng Nhung 136 3.74 X 0
44 1801015655 Nguyễn Trang Nhung 136 3.48 X 0
45 1801015663 Đặng Thị Oanh 136 2.93 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 2 / 2


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57E (DC57KTDN12)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1801015510 Nguyễn Bá Hạnh My 136 3.39 X 0
2 1801015511 Nguyễn Hoàng My 136 3.21 X 0
3 1801015516 Nguyễn Thị Mỹ 136 2.71 X 0
4 1801015519 Văn Ngọc Ly Na 136 3.26 X 0
5 1801015527 Đặng Thụy Tuyết Ngân 136 3.08 X 0
6 1801015531 Lê Hoài Bảo Ngân 136 3.40 X 0
7 1801015532 Lê Nguyễn Kim Ngân 136 2.79 X 0
8 1801015534 Ngô Thúy Ngân 136 3.16 X 0
9 1801015537 Nguyễn Mai Ngân 136 3.08 X 0
10 1801015539 Nguyễn Thị Kim Ngân 136 3.31 X 0
11 1801015545 Bế Ngọc Phương Nghi 136 3.46 X 0
12 1801015555 Hồ Bích Ngọc 136 3.15 X 0
13 1801015559 Nguyễn Bá Như Ngọc 136 3.54 X 0
14 1801015560 Nguyễn Bảo Ngọc 136 3.08 X 0
15 1801015561 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 136 3.37 X 0
16 1801015563 Nguyễn Văn Ngọc 136 3.69 X 0
17 1801015565 Phạm Trần Bảo Ngọc 136 3.68 X 0
18 1801015566 Trần Thanh Ngọc 136 3.30 X 0
19 1801015572 Vũ Như Ngọc 136 3.24 X 0
20 1801015573 Lê Nguyễn Thiện Ngôn 136 3.72 X 0
21 1801015578 Lê Kỳ Nguyên 136 3.50 X 0
22 1801015582 Nguyễn Trung Nguyên 136 3.26 X 0
23 1801015586 Trần Ngọc Quang Nguyên 136 3.53 X 0
24 1801015587 Trần Thảo Nguyên 136 2.93 X 0
25 1801015588 Võ Trung Nguyên 136 3.83 X 0
26 1801015590 Hồng Ny Nguyễn 136 3.25 X 0

Trang 1 / 2
Kết quả xét Tốt nghiệp
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57E (DC57KTDN12)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
27 1801015593 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 136 3.52 X 0
28 1801015600 Trần Trọng Nhân 136 3.26 X 0
29 1801015604 Lê Quang Nhật 136 3.19 X 0
30 1801015613 Lê Khánh Nhi 136 3.39 X 0
31 1801015664 Đặng Thị Kiều Oanh 136 2.71 X 0
32 1801015669 Trần Công Pháp 136 3.36 X 0
33 1801015670 Trần Huê Phát 136 2.51 X 0
34 1801015673 Mạch Dương Thiên Phi 136 3.28 X 0
35 1801015676 Nguyễn Tấn Phong 136 3.17 X 0
36 1801015681 Lê Thị Mỹ Phú 136 3.55 X 0
37 1801015684 Hứa Hoàng Phúc 136 3.28 X 0
38 1801015687 Trần Bảo Phúc 136 3.41 X 0
39 1801015691 Ngô Như Phụng 136 3.26 X 0
40 1801015694 Lê Thị Hồng Phước 136 3.29 X 0
41 1801015697 Hứa Ngọc Vân Phương 136 3.43 X 0
42 1801015699 Nguyễn Hà Phương 139 2.65 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 2 / 2


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57F (DC57KTDN14)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1801015700 Nguyễn Ngọc Trúc Phương 136 3.29 X 0
2 1801015702 Nguyễn Thị Lan Phương 136 3.23 X 0
3 1801015705 Nguyễn Trần Mai Phương 136 3.13 X 0
4 1801015706 Nguyễn Xuân Phương 136 3.70 X 0
5 1801015712 Nguyễn Thị Hồng Phượng 136 3.35 X 0
6 1801015713 Đỗ Nguyễn Minh Quân 136 3.48 X 0
7 1801015715 Nguyễn Trung Quân 136 3.52 X 0
8 1801015717 Phan Anh Quân 136 3.04 X 0
9 1801015725 Hồ Công Quốc 136 3.49 X 0
10 1801015726 Nguyễn Hữu Quốc 136 3.64 X 0
11 1801015728 Lê Thị Tú Quyên 136 3.54 X 0
12 1801015735 Đinh Vũ Như Quỳnh 136 3.46 X 0
13 1801015772 Võ Thị Thanh Tâm 136 3.29 X 0
14 1801015788 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 136 3.50 X 0
15 1801015792 Võ Thị Yến Thanh 136 3.74 X 0
16 1801015798 Nguyễn Đạt Thành 136 3.11 X 0
17 1801015800 Nguyễn Minh Thành 136 3.41 X 0
18 1801015802 Quách Phú Thành 136 2.81 X 0
19 1801015805 Đặng Thanh Thảo 136 3.52 X 0
20 1801015806 Đỗ Hồ Phương Thảo 136 3.30 X 0
21 1801015807 Hàn Thanh Thảo 136 3.13 X 0
22 1801015810 Lê Thiện Thảo 136 2.83 X 0
23 1801015815 Nguyễn Thị Phương Thảo 136 2.82 X 0
24 1801015821 Đinh Nữ Trường Thi 136 2.99 X 0
25 1801015824 Lê Trần Bảo Thi 136 2.83 X 0
26 1801015844 Hoàng Anh Thơ 136 2.37 X 0

Trang 1 / 2
Kết quả xét Tốt nghiệp
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57F (DC57KTDN14)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
27 1801015949 Lê Thị Thì Trang 136 2.91 X 0
28 1801015953 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 136 3.31 X 0
29 1801015979 Ngô Bảo Trung 136 3.31 X 0
30 1801015981 Lê Nhật Trường 136 3.18 X 0
31 1801015983 Phạm Đình Trường 136 3.08 X 0
32 1801015991 Trương Quang Minh Tú 136 3.28 X 0
33 1801015999 Vũ Kim Tuyến 136 3.54 X 0
34 1801016000 Nguyễn Thị ánh Tuyết 136 3.43 X 0
35 1801016006 Lê Gia Thục Uyên 136 3.04 X 0
36 1801016009 Nguyễn Thị Thu Uyên 136 3.63 X 0
37 1801016023 Trịnh Nguyễn Thảo Vân 136 3.32 X 0
38 1801016026 Đặng Thị Tường Vi 136 3.74 X 0
39 1801016027 Dương Thiệu Vi 136 3.35 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 2 / 2


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57F (DC57KTDN15)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1801015845 Huỳnh Thị Kim Thoa 136 3.61 X 0
2 1801015861 Nguyễn Ngọc Minh Thư 136 2.79 X 0
3 1801015867 Phan Thị Thanh Thư 136 3.32 X 0
4 1801015871 Trần Thị Anh Thư 136 3.78 X 0
5 1801015875 Nguyễn Thị Hiền Thục 136 3.38 X 0
6 1801015877 Hoàng Đặng Hoài Thương 136 2.98 X 0
7 1801015879 Nguyễn Phan Xuân Thương 136 2.84 X 0
8 1801015880 Nguyễn Thị Hoài Thương 136 2.88 X 0
9 1801015881 Trần Nguyễn Thanh Thùy 136 3.30 X 0
10 1801015882 Bùi Thị Thu Thủy 136 2.83 X 0
11 1801015885 Bùi Thị Thúy 136 3.35 X 0
12 1801015886 Lê Hồng Thúy 136 2.93 X 0
13 1801015887 Nguyễn Thị Thúy 136 2.97 X 0
14 1801015889 Huỳnh Lê Phương Thùy 136 3.57 X 0
15 1801015891 Bùi Thị Thu Thủy 136 3.61 X 0
16 1801015893 Nguyễn Thị Thủy 136 3.39 X 0
17 1801015900 Điền Trúc Tiên 136 3.35 X 0
18 1801015901 Dương Ngọc Thảo Tiên 136 3.26 X 0
19 1801015911 Trương Minh Tiến 136 3.20 X 0
20 1801015915 Mai Hoàng Tín 136 3.50 X 0
21 1801015916 Phạm Trọng Tín 136 3.72 X 0
22 1801015917 Lương Minh Toàn 136 3.65 X 0
23 1801015922 Huỳnh Thị Ngọc Trâm 136 3.49 X 0
24 1801015932 Nguyễn Nhật Tố Trân 136 3.57 X 0
25 1801015942 Đinh Minh Trang 136 3.32 X 0
26 1801015947 Huỳnh Thị Thùy Trang 136 3.76 X 0

Trang 1 / 2
Kết quả xét Tốt nghiệp
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57F (DC57KTDN15)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
27 1801016029 Nguyễn Hải Tường Vi 136 3.18 X 0
28 1801016041 Vũ Thế Vương 136 3.45 X 0
29 1801016043 Đàng Ngọc Thúy Vy 136 3.11 X 0
30 1801016044 Đặng Uyển Vy 136 2.92 X 0
31 1801016046 Hoàng Thúy Vy 136 3.01 X 0
32 1801016055 Mai Yến Vy 136 2.97 X 0
33 1801016058 Nguyễn Khánh Vy 136 3.10 X 0
34 1801016061 Phạm Thị Tường Vy 136 3.21 X 0
35 1801016062 Phùng Ngọc Bảo Vy 136 3.48 X 0
36 1801016064 Trần Hà Thúy Vy 136 3.37 X 0
37 1801016065 Trần Ngọc Thảo Vy 136 3.04 X 0
38 1801016066 Trần Ngọc Thoại Vy 136 3.76 X 0
39 1801016075 Nguyễn Thị Hạ Yên 136 3.09 X 0
40 1801016078 Đinh Thị Ngọc Yến 136 2.98 X 0
41 1801016080 Lâm Hải Yến 136 3.26 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 2 / 2


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57G (DC57KTDN17)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1801015089 Đinh Thị Hồng Anh 136 2.99 X 0
2 1801015121 Phạm Thị Quỳnh Anh 136 3.24 X 0
3 1801015143 Đào Đức Bình 136 2.82 X 0
4 1801015149 Đinh Đặng Bảo Châu 136 3.13 X 0
5 1801015156 Nguyễn Bảo Châu 136 2.99 X 0
6 1801015164 Trần Thị Kim Chi 136 2.85 X 0
7 1801015174 Lý Phương Đăng 136 3.08 X 0
8 1801015181 Nguyễn Quang Đạt 136 2.67 X 0
9 1801015183 Nguyễn Thế Đạt 136 2.85 X 0
10 1801015187 Huỳnh Thị Diễm 136 3.23 X 0
11 1801015224 Huỳnh Anh Duy 136 2.88 X 0
12 1801015225 Lưu Đức Duy 136 3.09 X 0
13 1801015232 Lê Thị Hương Duyên 136 2.84 X 0
14 1801015244 Nguyễn Hữu Trường Giang 136 3.13 X 0
15 1801015285 Hà Văn Hào 136 3.35 X 0
16 1801015286 Trần Thị Minh Hảo 136 3.25 X 0
17 1801015311 Đào Thị Hoài 136 3.46 X 0
18 1801015321 Trần Thanh Hùng 136 3.42 X 0
19 1801015322 Đỗ Lê Hưng 136 3.51 X 0
20 1801015337 Nguyễn Thị Thu Hường 136 3.07 X 0
21 1801015356 Võ Thị Thanh Huyền 136 3.46 X 0
22 1801015388 Nguyễn Tiến Kiên 136 3.23 X 0
23 1801015399 Kiều Thị Thanh Lam 136 3.27 X 0
24 1801015422 Lê Thị Kiều Linh 136 3.46 X 0
25 1801015424 Lữ Thị Khánh Linh 136 3.35 X 0
26 1801015428 Nguyễn Thị Phương Linh 136 3.63 X 0

Trang 1 / 2
Kết quả xét Tốt nghiệp
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57G (DC57KTDN17)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
27 1801015471 Phạm Văn Lực 136 3.25 X 0
28 1801015478 Nguyễn Thị Khánh Ly 136 2.74 X 0
29 1801015495 Lê Phước Minh 136 3.17 X 0
30 1801015518 Trần Hồ Thúy Na 136 3.10 X 0
31 1801015526 Chu Thị Kim Ngân 136 3.26 X 0
32 1801015552 Bùi Thị Ngọc 136 3.04 X 0
33 1801015557 Lý Mỹ Ngọc 136 3.26 X 0
34 1801015564 Phạm Thị Ngọc 136 3.08 X 0
35 1801015567 Trần Thị Bảo Ngọc 136 2.91 X 0
36 1801015769 Hoàng Thị Nhân Tâm 136 3.63 X 0
37 1801015790 Nguyễn Trường Thanh 136 3.65 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 2 / 2


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57G (DC57KTDN18)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1801015569 Trương Bảo Ngọc 136 3.32 X 0
2 1801015607 Đỗ Hoàng ý Nhi 136 3.49 X 0
3 1801015648 Trần Thị Quỳnh Như 136 3.32 X 0
4 1801015652 Nguyễn Hồng Nhung 136 2.85 X 0
5 1801015658 Trịnh Hồng Nhung 136 2.79 X 0
6 1801015671 Trương Minh Phát 136 2.58 X 0
7 1801015677 Nguyễn Thanh Phong 136 3.02 X 0
8 1801015701 Nguyễn Thanh Phương 136 2.69 X 0
9 1801015703 Nguyễn Thị Mai Phương 136 3.37 X 0
10 1801015718 Trần Minh Quân 136 3.52 X 0
11 1801015723 Nguyễn Xuân Quang 136 3.46 X 0
12 1801015745 Nguyễn Thị Quỳnh 136 3.09 X 0
13 1801015758 Trần Thị Thanh Sương 136 3.44 X 0
14 1801015765 Đào Thị Thanh Tâm 136 3.13 X 0
15 1801015771 Phan Thị Thanh Tâm 136 3.39 X 0
16 1801015775 Nguyễn Nhật Tân 136 2.90 X 0
17 1801015801 Phan Xuân Thành 139 3.01 X 0
18 1801015804 Chu Thị Phương Thảo 136 2.86 X 0
19 1801015858 Nguyễn Anh Thư 136 3.19 X 0
20 1801015868 Tôn Vũ Anh Thư 136 3.21 X 0
21 1801015888 Phan Thị Minh Thúy 136 3.26 X 0
22 1801015905 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 136 2.78 X 0
23 1801015940 Chu Thi Cẩm Trang 136 2.88 X 0
24 1801015961 Trần Duy Trí 136 2.74 X 0
25 1801015976 Cáp Hữu Trung 136 2.63 X 0
26 1801015977 Hoàng Nghĩa Trung 136 3.06 X 0

Trang 1 / 2
Kết quả xét Tốt nghiệp
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57G (DC57KTDN18)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
27 1801015978 Lê Quốc Trung 136 2.66 X 0
28 1801015985 Hoàng Anh Tú 136 3.19 X 0
29 1801016005 Hoàng Phương Uyên 136 3.48 X 0
30 1801016031 Nguyễn Triệu Vĩ 136 3.22 X 0
31 1801016036 Du Hiền Vinh 136 3.13 X 0
32 1801016048 Kha Hiền Vy 136 2.95 X 0
33 1801016067 Trần Thảo Vy 136 3.24 X 0
34 1801016068 Triệu Thị Yến Vy 136 3.52 X 0
35 1801016069 Võ Trúc Vy 136 2.74 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 2 / 2


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57CLC3 (DC57KTDNC1)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1801015001 Mai Thị Xuân An 136 3.13 X 0
2 1801015002 Đặng Tuấn Anh 136 3.03 X 0
3 1801015003 Hồ Việt Anh 136 3.07 X 0
4 1801015005 Nguyễn Lê Phương Anh 136 3.75 X 0
5 1801015009 Vũ Long Bình 136 2.74 X 0
6 1801015012 Dương Hoài Bảo Dân 136 2.88 X 0
7 1801015013 Trần Cao Điền 136 3.01 X 0
8 1801015017 Hoàng Anh Duy 136 3.10 X 0
9 1801015028 Hoàng Long 136 2.90 X 0
10 1801015029 Lê Minh Long 136 3.52 X 0
11 1801015030 Nguyễn Phạm Niên Long 136 3.30 X 0
12 1801015084 Lê Thiên An 136 3.46 X 0
13 1801015123 Phan Tiến Anh 136 3.77 X 0
14 1801015130 Vũ Thị Ngọc ánh 136 3.37 X 0
15 1801015135 Phạm Hà Gia Bảo 136 3.51 X 0
16 1801015151 Đoàn Thị Bảo Châu 136 3.59 X 0
17 1801015154 Lê Thị Bích Châu 136 3.05 X 0
18 1801015155 Mai Đỗ Hoàng Châu 136 2.94 X 0
19 1801015162 Lê Thị Phương Chi 136 3.52 X 0
20 1801015184 Nguyễn Trí Đạt 136 3.33 X 0
21 1801015215 Trương Dũng 136 3.24 X 0
22 1801015228 Phan Khương Duy 136 3.21 X 0
23 1801015249 Phan Hà Giang 136 3.13 X 0
24 1801015259 Trần Thanh Như Hà 136 3.48 X 0
25 1801015267 Đinh Nguyễn Nhật Hân 136 3.08 X 0
26 1801015271 Lý Phối Hân 136 3.52 X 0

Trang 1 / 2
Kết quả xét Tốt nghiệp
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57CLC3 (DC57KTDNC1)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
27 1801015280 Lê Vũ Thu Hằng 136 3.70 X 0
28 1801015448 Mai Hữu Lộc 136 2.92 X 0
29 1801015449 Nguyễn Hữu Lợi 136 3.09 X 0
30 1801015452 Hạ Thiên Long 136 2.88 X 0
31 1801015453 Hoàng Minh Long 136 2.91 X 0
32 1801015454 Huỳnh Thị Vân Long 136 2.94 X 0
33 1801015462 Nguyễn Vũ Long 136 3.39 X 0
34 1801015467 Trần Thiên Long 136 3.51 X 0
35 1801015494 Lê Công Minh 136 3.60 X 0
36 1801015503 Trần Nhật Minh 136 3.45 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 2 / 2


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57CLC3 (DC57KTDNC2)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1801015022 Bùi Nguyễn Ngọc Hiền 136 3.81 X 0
2 1801015025 Trần Minh Khang 136 3.49 X 0
3 1801015027 Tống Khánh Linh 136 3.19 X 0
4 1801015039 Lê Đàm Phương Nghi 136 3.63 X 0
5 1801015040 Phan Minh Ngọc 136 3.54 X 0
6 1801015041 Nguyễn Thành Nhân 136 3.38 X 0
7 1801015300 Đỗ Trung Hiếu 136 3.43 X 0
8 1801015310 Nguyễn Thu Hòa 136 3.32 X 0
9 1801015319 Lê Thúy Hồng 136 3.60 X 0
10 1801015324 Lại Tiến Hưng 139 3.22 X 0
11 1801015328 Vũ Đăng Hưng 136 3.35 X 0
12 1801015333 Nguyễn Thị Cúc Hương 136 2.96 X 0
13 1801015370 La Tú Khanh 136 3.25 X 0
14 1801015378 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 136 3.24 X 0
15 1801015382 Trần Đào Đăng Khoa 136 3.04 X 0
16 1801015392 Trần Anh Kiệt 136 3.15 X 0
17 1801015393 Võ Minh Thiên Kiệt 136 3.21 X 0
18 1801015395 Võ Hà Thiên Kim 136 3.22 X 0
19 1801015397 Trương Quang Kỳ 136 3.42 X 0
20 1801015398 Huỳnh Nguyễn Hồng Lam 136 3.38 X 0
21 1801015420 Đoàn Diệu Linh 136 3.28 X 0
22 1801015431 Nguyễn Yến Linh 136 3.32 X 0
23 1801015433 Phạm Võ Thùy Linh 136 3.77 X 0
24 1801015442 Nguyễn Thị Thanh Loan 136 3.79 X 0
25 1801015512 Nguyễn Trà My 136 3.40 X 0
26 1801015540 Nguyễn Thu Ngân 136 3.15 X 0

Trang 1 / 2
Kết quả xét Tốt nghiệp
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57CLC3 (DC57KTDNC2)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
27 1801015548 Huỳnh Trọng Nghĩa 136 3.40 X 0
28 1801015549 Nguyễn Quang Nghĩa 136 3.25 X 0
29 1801015577 Hoàng Khôi Nguyên 136 3.18 X 0
30 1801015589 Vũ Thị Thảo Nguyên 136 3.54 X 0
31 1801015595 Phạm Nguyễn Mỹ Nhã 136 3.07 X 0
32 1801015603 Hồ Văn Minh Nhật 136 3.55 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 2 / 2


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57CLC4 (DC57KTDNC4)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1801015046 Lâm Tố Như 136 3.71 X 0
2 1801015049 Dương Hà Phương 136 3.46 X 0
3 1801015052 Nguyễn Lê Như Quỳnh 136 3.69 X 0
4 1801015065 Nguyễn Quốc Tuấn 136 3.71 X 0
5 1801015066 Mai Phương Uyên 136 3.30 X 0
6 1801015606 Đinh Thoại Nhi 136 2.99 X 0
7 1801015616 Nguyễn Hồ Yến Nhi 136 2.64 X 0
8 1801015647 Trần Tâm Như 136 3.35 X 0
9 1801015649 Trương Ngọc Quỳnh Như 136 3.37 X 0
10 1801015679 Võ Văn An Phong 136 3.18 X 0
11 1801015695 Ngô Quý Phước 136 3.07 X 0
12 1801015696 Nguyễn Hữu Phước 136 2.99 X 0
13 1801015707 Nguyễn ý Thanh Phương 136 3.23 X 0
14 1801015722 Lê Phú Quang 136 3.10 X 0
15 1801015724 Trần Vinh Quang 136 3.62 X 0
16 1801015729 Trần Tú Quyên 136 3.52 X 0
17 1801015746 Phạm Lê Diễm Quỳnh 136 3.24 X 0
18 1801015753 Nguyễn Thị Sáng 136 3.24 X 0
19 1801015754 Đặng Thái Sơn 136 3.42 X 0
20 1801015773 Bùi Thanh Tầm 136 3.30 X 0
21 1801015776 Quách Minh Tân 136 3.11 X 0
22 1801015778 Nguyễn Chánh Thắng 136 3.49 X 0
23 1801015809 Lê Phương Thảo 136 3.40 X 0
24 1801015816 Nguyễn Thị Thanh Thảo 136 3.29 X 0
25 1801015817 Trương Phương Thảo 136 3.54 X 0
26 1801015973 Nguyễn Lê Thủy Trúc 136 3.23 X 0

Trang 1 / 2
Kết quả xét Tốt nghiệp
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57CLC4 (DC57KTDNC4)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
27 1801015980 Lê Hữu Xuân Trường 136 2.52 X 0
28 1801015989 Phạm Cẩm Tú 136 3.54 X 0
29 1801015992 Ngô Thiên Tứ 136 3.23 X 0
30 1801015998 Lưu Thanh Cát Tường 136 2.83 X 0
31 1801016004 Đỗ Nguyễn Tú Uyên 136 2.74 X 0
32 1801016011 Phạm Ngô Phương Uyên 136 3.35 X 0
33 1801016016 Vũ Thu Uyên 139 3.25 X 0
34 1801016017 Đỗ Thanh Vân 136 2.98 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 2 / 2


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57CLC4 (DC57KTDNC5)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1801015056 Nguyễn Quốc Thịnh 136 3.50 X 0
2 1801015059 Trần Phúc Toàn 136 3.35 X 0
3 1801015061 Phạm Thị Thùy Trang 136 3.54 X 0
4 1801015067 Hoàng Anh Vũ 136 2.99 X 0
5 1801015068 Phạm Trần Thảo Vy 136 3.33 X 0
6 1801015819 Võ Thị Thanh Thảo 136 3.54 X 0
7 1801015825 Nguyễn Bùi Linh Thi 136 3.04 X 0
8 1801015826 Nguyễn Đặng Minh Thi 136 3.38 X 0
9 1801015828 Trần Minh Thi 136 3.44 X 0
10 1801015831 Huỳnh Ngọc Ân Thiên 139 3.10 X 0
11 1801015842 Phạm Huỳnh Thịnh 136 3.18 X 0
12 1801015847 Nguyễn Nhật Thông 136 2.83 X 0
13 1801015870 Trần Minh Thư 136 3.65 X 0
14 1801015895 Nguyễn Anh Thy 136 2.65 X 0
15 1801015896 Nguyễn Hoàng Thy 136 2.87 X 0
16 1801015899 Nguyễn Vũ Ti 136 3.15 X 0
17 1801015903 Ngô Võ Thủy Tiên 136 2.85 X 0
18 1801015904 Nguyễn Sao Cát Tiên 136 3.26 X 0
19 1801015910 Nguyễn Ngọc Tiến 136 2.80 X 0
20 1801015918 Lê Quốc Toản 136 2.41 X 0
21 1801015924 Nguyễn Trung Bảo Trâm 136 3.12 X 0
22 1801015935 Nguyễn Thị Quế Trân 136 3.49 X 0
23 1801015957 Nguyễn Vũ Hoàng Trang 136 3.26 X 0
24 1801015962 Trương Đình Sỹ Trí 136 3.32 X 0
25 1801015963 Nguyễn Đình Triết 136 3.29 X 0
26 1801016038 Trần Hoài Vũ 136 3.37 X 0

Trang 1 / 2
Kết quả xét Tốt nghiệp
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57CLC4 (DC57KTDNC5)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
27 1801016039 Võ Nguyễn Tôn Vũ 136 3.31 X 0
28 1801016040 Nguyễn Quốc Vương 136 3.30 X 0
29 1801016045 Đoàn Trần Bảo Vy 136 2.96 X 0
30 1801016047 Huỳnh Thị Đan Vy 136 3.39 X 0
31 1801016049 Lê Huỳnh Yến Vy 136 3.29 X 0
32 1801016050 Lê Phương Vy 136 3.07 X 0
33 1801016060 Phạm Phương Thảo Vy 136 3.16 X 0
34 1801016070 Vương ái Vy 136 3.41 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 2 / 2


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57G (DC57KTDNN2)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1801015092 Đỗ Phương Anh 136 3.07 X 0
2 1801015117 Nguyễn Tường Anh 136 2.97 X 0
3 1801015196 Nguyễn Nhật Đoan 136 2.82 X 0
4 1801015231 Đèo Nàng Thuận Duyên 136 2.80 X 0
5 1801015304 Đàng Thị Tuyết Hoa 136 2.34 X 0
6 1801015484 Đậu Thị Quỳnh Mai 136 2.45 X 0
7 1801015617 Nguyễn Hoàn Phương Nhi 136 3.06 X 0
8 1801015737 Hoàng Nhật Quỳnh 136 3.01 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57C (DC57KTKT07)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1801035126 Trương Thị Lan Anh 136 3.62 X 0
2 1801035142 Bùi An Bình 136 3.00 X 0
3 1801035177 Huỳnh Thị Đào 136 3.79 X 0
4 1801035212 Đặng Hùng Dũng 136 2.65 X 0
5 1801035251 Ngô Quang Giới 136 2.88 X 0
6 1801035256 Nguyễn Ngọc Hà 136 3.04 X 0
7 1801035276 Trần Đức Hân 136 2.79 X 0
8 1801035307 Nguyễn Diệu Hoa 136 3.46 X 0
9 1801035346 Nguyễn Phan Nhật Huy 136 2.97 X 0
10 1801035360 Lìu Long Khả 136 3.49 X 0
11 1801035380 Vũ An Khánh 136 3.21 X 0
12 1801035394 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 136 2.54 X 0
13 1801035404 Nguyễn Thành Lâm 136 3.27 X 0
14 1801035415 Đàm Huỳnh Thùy Linh 136 3.13 X 0
15 1801035466 Trần Mạnh Long 136 3.65 X 0
16 1801035469 Voòng Chủ Lồng 136 2.49 X 0
17 1801035497 Nguyễn Anh Minh 136 3.09 X 0
18 1801035517 Trần Hoàng Mỹ 136 3.20 X 0
19 1801035535 Nguyễn Bảo Ngân 136 3.07 X 0
20 1801035571 Trương Xuân Như Ngọc 136 3.35 X 0
21 1801035592 Lương Thị ánh Nguyệt 136 2.91 X 0
22 1801035641 Nguyễn Thị Quỳnh Như 136 3.70 X 0
23 1801035653 Nguyễn Hồng Nhung 136 3.85 X 0
24 1801035688 Trần Thị Hồng Phúc 136 3.11 X 0
25 1801035692 Nguyễn Thị Nhi Phụng 136 3.08 X 0
26 1801035716 Nguyễn Văn Quân 136 2.63 X 0

Trang 1 / 2
Kết quả xét Tốt nghiệp
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57C (DC57KTKT07)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
27 1801035732 Cống Thùy Thanh Quỳnh 136 2.56 X 0
28 1801035743 Nguyễn Phạm Thúy Quỳnh 136 3.40 X 0
29 1801035747 Phạm Thị Ngọc Quỳnh 136 2.58 X 0
30 1801035748 Tôn Nữ Lê Quỳnh 136 2.90 X 0
31 1801035762 Nguyễn Xuân Tài 136 2.74 X 0
32 1801035832 Nguyễn Trương Phước Thiện 136 3.13 X 0
33 1801035837 Đào Nguyên Thịnh 136 2.76 X 0
34 1801035892 Đoàn Xuân Thủy 136 3.20 X 0
35 1801035907 Phan Thị Cẩm Tiên 136 3.00 X 0
36 1801035987 Nguyễn Minh Tú 136 3.29 X 0
37 1801036007 Lê Thảo Thu Uyên 136 2.87 X 0
38 1801036052 Lê Thị Hồng Vy 136 2.76 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 2 / 2


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57C (DC57KTKTN1)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1801035152 Hoàng Đỗ Minh Châu 136 2.43 X 0
2 1801035851 Nguyễn Hoàng Giáng Thu 136 3.10 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 1 / 1


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57B (DC57TCQT05)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1801035129 Nguyễn Ngọc ánh 136 3.16 X 0
2 1801035139 Trịnh Quốc Bảo 136 2.56 X 0
3 1801035157 Nguyễn Hồng Châu 136 3.61 X 0
4 1801035193 Trần Thị Mỹ Diệu 136 3.05 X 0
5 1801035238 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 136 3.23 X 0
6 1801035306 Lê Đặng Quỳnh Hoa 136 3.15 X 0
7 1801035314 Đỗ Huy Hoàng 136 2.82 X 0
8 1801035330 Hoàng Thị Thu Hương 136 3.41 X 0
9 1801035340 Đặng Văn Huy 136 3.06 X 0
10 1801035341 Đỗ Khánh Huy 136 3.03 X 0
11 1801035352 Đinh Vũ Thu Huyền 136 2.91 X 0
12 1801035361 Phạm Lê Quang Khải 136 2.91 X 0
13 1801035369 Huỳnh Ngọc Bảo Khanh 136 2.96 X 0
14 1801035401 Võ Nhật Lam 136 3.37 X 0
15 1801035514 Thạch Hà My 136 2.93 X 0
16 1801035521 Huỳnh Thiện Nam 136 2.76 X 0
17 1801035522 Nguyễn Hoài Nam 136 3.32 X 0
18 1801035533 Lê Trần Bảo Ngân 136 3.57 X 0
19 1801035626 Nguyễn Trương Thảo Nhi 136 3.30 X 0
20 1801035627 Nguyễn Tuệ Nhi 136 2.93 X 0
21 1801035630 Trần Lâm Uyển Nhi 136 2.80 X 0
22 1801035634 Trần Thị Thanh Nhiên 136 3.07 X 0
23 1801035640 Nguyễn Lê Quỳnh Như 136 2.66 X 0
24 1801035656 Phạm Thị Hồng Nhung 136 3.01 X 0
25 1801035744 Nguyễn Phương Quỳnh 136 3.62 X 0
26 1801035791 Trần Huyền Thanh 136 2.93 X 0

Trang 1 / 2
Kết quả xét Tốt nghiệp
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57B (DC57TCQT05)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
27 1801035830 Đào Thanh Thiên 136 2.89 X 0
28 1801035839 Nguyễn Phước Thịnh 136 3.46 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 2 / 2


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57B (DC57TCQT06)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1801035136 Phạm Quốc Bảo 136 3.08 X 0
2 1801035178 Lê Thị Trúc Đào 136 2.83 X 0
3 1801035210 Võ Thị Mỹ Dung 136 3.72 X 0
4 1801035247 Nguyễn Thị Trúc Giang 136 3.24 X 0
5 1801035263 Huỳnh Ngọc Hải 136 3.40 X 0
6 1801035283 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 136 3.59 X 0
7 1801035305 Khưu Mỹ Hoa 136 2.88 X 0
8 1801035354 Phạm Lê Ngọc Huyền 136 2.96 X 0
9 1801035414 Trần Thị Kim Liên 136 3.10 X 0
10 1801035418 Đinh Thị Mỹ Linh 136 2.86 X 0
11 1801035445 Trần Thị Hồng Loan 136 3.73 X 0
12 1801035620 Nguyễn Lâm Bửu Nhi 136 3.49 X 0
13 1801035621 Nguyễn Lê Bảo Nhi 136 3.90 X 0
14 1801035660 Trần Lê Hàn Ni 136 2.64 X 0
15 1801035665 Hoàng Thị Kim Oanh 136 2.46 X 0
16 1801035668 Võ Trương Diệp Oanh 136 3.10 X 0
17 1801035818 Trương Thị Phương Thảo 136 3.17 X 0
18 1801035835 Cao Đức Thịnh 136 3.06 X 0
19 1801035865 Nguyễn Thị Minh Thư 136 3.18 X 0
20 1801035894 Triệu Hồng Thủy 136 2.95 X 0
21 1801035898 Trần Xuân Thy 136 3.78 X 0
22 1801035921 Đỗ Nguyễn Huyền Trâm 136 3.07 X 0
23 1801035925 Trương Thị Quỳnh Trâm 136 3.09 X 0
24 1801035938 Bùi Thị Thu Trang 136 2.71 X 0
25 1801035943 Dương Thị Minh Trang 136 3.09 X 0
26 1801035950 Mai Thị Thùy Trang 136 3.21 X 0

Trang 1 / 2
Kết quả xét Tốt nghiệp
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57B (DC57TCQT06)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
27 1801035984 Võ Lâm Trường 136 3.14 X 0
28 1801035996 Đinh Việt Tùng 136 3.08 X 0
29 1801036013 Phan Nguyễn Thu Uyên 136 3.36 X 0
30 1801036019 Lê Thị Thanh Vân 136 3.45 X 0
31 1801036024 Nguyễn Ngọc Văn 136 3.39 X 0
32 1801036072 Nguyễn Thanh Xuân 136 3.35 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 2 / 2


Mẫu in: Q5301
Cơ sở 2 tại TP.Hồ Chí Minh
Ban Quản Lý Đào Tạo
-oOo-

Kết quả xét Tốt nghiệp


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Lớp: K57B (DC57TCQTN1)


TC ĐHP ĐHP ĐHP
STT Mã SV Họ và tên SV ĐTBTN Đạt Mã MH Tên môn học Số TC BBTC Ghi chú
tổng L1 L3 L2
1 1801035161 Tạ Thái Châu 136 3.50 X 0
2 1801035355 Phan Ngọc Huyền 136 2.95 X 0
3 1801035757 Vũ Hoàng Hải Sơn 136 3.38 X 0
Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 14/01/2022 12:06 Trang 1 / 1

You might also like