20 Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Anh

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 25

Học viện anh ngữ online EWISE

20 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH

1 -TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH

1. Grandmother /ˈɡrændˌmʌðər/: bà nội, bà ngoại

2. Grandfather /ˈɡrændˌfɑːðər/: ông nội, ông ngoại

3. Mother /ˈmʌðər/: mẹ

4. Father /ˈfɑːðər/: cha

5. Uncle /ˈʌŋkl/ : cậu, chú, bác

6. Aunt /ɑːnt/: cô, dì, thím, mợ

7. Sister /ˈsɪstər/: chị em gái

8.. brother /ˈbrʌðər/: anh em trai

9. cousin /ˈkʌzən/ : anh chị em họ

10. brother-in-law /ˈbrʌðərɪnlɔː/: anh rể, em rể

11. niece /niːs/: cháu gái (con của anh chị em)

12. nephew /ˈnefjuː/ : cháu trai (con của anh chị em)

13. only child /ˈoʊnli tʃaɪld/: con một

14 infant /ˈɪnfənt/ : trẻ sơ sinh

15. toddler/ˈtɒdlər/ : đứa bé mới học đi

16. twin /twɪn/ :anh/chị/em sinh đôi

17. triplet/ˈtrɪplət/ :anh/chị/em sinh ba

18. sibling/ˈsɪblɪŋ/ : anh/chị/em ruột


Học viện anh ngữ online EWISE

19. grandson /ˈɡrændsʌn/: cháu trai

20. granddaughter /ˈɡrændˌdɔːtər/: cháu gái

2-TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NGHỀ NGHIỆP


1. Accountant / əˈkaʊntənt /: kế toán viên

2. Actor / ˈæktər /: nam diên viên

3. Actress / ˈæktrəs /: nữ diễn viên

4. Architect / ˈɑːrkɪtekt /: kiến trúc sư

5. Artist / ˈɑːrtɪst /: họa sĩ

6. Assembler / əˈsemblər /: công nhân lắp ráp

7. Babysitter / ˈbeɪbisɪtər /: người giữ trẻ hộ

8. Baker / ˈbeɪkər /: thợ làm bánh mì

9. Barber / ˈbɑːrbər /: thợ hớt tóc

10. Bricklayer / ˈbrɪkleɪər /,Mason / ˈmeɪsn /: thợ nề, thợ hồ

11. Businessman / ˈbɪznəsmæn /: nam doanh nhân

12. Businesswoman / ˈbɪznəswʊmən /: nữ doanh nhân

13. Butcher / ˈbʊtʃər /: người bán thịt

14. Carpenter / ˈkɑːrpəntər /: thợ mộc

15. Cashier / kæˈʃɪr /: nhân viên thu ngân

16. Chef / ʃef/, Cook / kʊk /: đầu bếp


Học viện anh ngữ online EWISE

17. Child day / tʃaɪld deɪ /, care worker / ker ˈwɜːrkər /: giáo viên nuôi dạy trẻ

18. Computer software engineer /kəmˈpjuːtər ˈsɔːftwer ˌendʒɪˈnɪr /: Kỹ sư phần mềm


máy vi tính

19. Construction worker / kənˈstrʌkʃn ˈwɜːrkər /: công nhân xây dựng

20. Custodian / kʌˈstoʊdiən/, Janitor / ˈdʒænɪtər /: người quét dọn

21. Customer service representative / ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs ˌreprɪˈzentətɪv /: người đại


diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng

22. Data entry clerk / ˈdeɪtə ˈentri klɜːrk /: nhân viên nhập liệu

23. Delivery person / dɪˈlɪvəri ˈpɜːrsn /: nhân viên giao hàng

24. Dock worker / dɑːk ˈwɜːrkər /: công nhân bốc xếp ở cảng

25. Engineer / ˌendʒɪˈnɪr /: kỹ sư

3 -TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT


1. Cloudy / ˈklaʊdi /: nhiều mây

2. Windy / ˈwɪndi /: nhiều gió

3. Foggy / ˈfɔːɡi /: có sương mù

4. Stormy / ˈstɔːrmi /: có bão

5. sunny / ˈsʌni /-có nắng

6. frosty / ˈfrɔːsti /-giá rét

7. dry / draɪ /-khô

8. wet / wet / -ướt


Học viện anh ngữ online EWISE

9. hot / hɑːt /-nóng

10. cold / koʊld /-lạnh

11. chilly / ˈtʃɪli /-lạnh thấu xương

12. Wind Chill / wɪnd tʃɪl /: gió rét

13. Torrential rain / təˈrenʃl reɪn /: mưa lớn, nặng hạt

14. Flood / flʌd /: lũ, lụt, nạn lụt

15. the Flood; Noah's Flood / ˌnoʊəz flʌd / : nạn Hồng thuỷ

16. lightning / ˈlaɪtnɪŋ /: Chớp, tia chớp

17. Lightning arrester / ˈlaɪtnɪŋ əˈrestər /: Cột thu lôi

18. Thunder / ˈθʌndər /: Sấm, sét

19. Thunderbolt / ˈθʌndərboʊlt /: Tiếng sét, tia sét

20. Thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm /: Bão tố có sấm sét, cơn giông

21. rain / reɪn /-mưa

22. snow / snoʊ / -tuyết

23. fog / fɔːɡ /-sương mù

24. Ice / aɪs /-băng

25. Sun / sʌn /-mặt trời

26. sunshine / ˈsʌnʃaɪn /-ánh nắng

27. cloud / klaʊd / -mây

28. mist / mɪst /-sương muối

29. hail / heɪl /-mưa đá

30. wind / wɪnd /-gió


Học viện anh ngữ online EWISE

4 -TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ HOẠT ĐỘNG THƯỜNG NGÀY


1. Brush your teeth /brʌʃ/ /ti:θ/: đánh răng của bạn

2. Buy /bai/: mua

3. Comb the hair /koum ðə heə /: chải tóc

4. Cook /kuk/: nấu ăn

5. Do exercise / du: eksəsaiz/: tập thể dục

6. Do your homework /du ‘houmwə:k/: làm bài tập về nhà

7. Eat out: đi ăn tiệm

8. Feed the dog /fi:d ðə dɔg/: cho chó ăn

9. Finish working /’finiʃ ˈwəːkɪŋ/ /: kết thúc việc

10. Gardening: làm vườn

11. Get dressed /get dres/: mặc quần áo

12. Get up /get Λp/: thức dậy

13. Go home / gou houm/: về nhà

14. Go shopping: Đi mua sắm

15. Go to bed /gou tə bed/: đi ngủ

16. Have a bath /hæv ə ‘bɑ:θ/: đi tắm

17. Have a nap: Ngủ ngắn

18. Have breakfast: ăn sáng


Học viện anh ngữ online EWISE

19. Make breakfast /meik ‘brekfəst/: làm bữa sáng

20. Meditation /,medi’teiʃn/: thiền định

21. Take the rubbish out /teik ðə ‘rʌbiʃ aut/: đi đổ rác

22. To drink /tə driɳk/: uống

23. Turn off /tə:n ɔ:f/: tắt

24. Visit your friend: Thăm bạn của bạn

25. Wake up /weik Λp/: tỉnh giấc

5 -TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ĐỒ ĂN, ĐỒ UỐNG


1. Cake /keik/ : Bánh ngọt

2. Rice /rais/ : Gạo, cơm

3. Soup /su:p/ : Canh, cháo

4. Sausage /'sɔ:sidʒ/ : Xúc xích, dồi, lạp xường

5. Noodles /'nu:dlz/ : Mì ống, mì sợi

6. Egg /eg/ : Trứng

7. Fish /fi∫/ : Cá

8. Cheese /t∫i:z/ : Pho mát

9. Pork /pɔ:rk/ : Thịt lợn

10. Salad /'sæləd/ : Rau trộn

11. Beer /bɪr/ : Bia


Học viện anh ngữ online EWISE

12. Fruit juice /fru:t dʒu:s/ : Nước ép hoa quả

13. Tea /ti:/ : Trà

14. Water /ˈwɔ:tər/ : Nước

15. Coffee /ˈkɒfi/ : Cà phê

16. Milk /mɪlk/ : Sữa

17. Sugarcane juice /’ ʃʊgə(r)kein dʒu:s/ Nước mía

18. Wine /wʌɪn/ : Rượu

19. Soda /ˈsoʊdə/ : Nước ngọt có ga

20. Hot chocolate /hɒt ˈtʃɔːklət/ : Ca cao nóng

6 -TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ HOA QUẢ


1. apple /ˈæpļ/ : táo

2. stem /stem/ : cuống

3. core /kɔːʳ/ : lõi

4. strawberry /ˈstrɔː.bə.ri/ : dâu tây

5. mango /ˈmæŋ.gəʊ/ : xoài

6. cherries /ˈtʃe.riz/ : anh đào

7. grapefruit /ˈgreɪp.fruːt/ : bưởi trùm

8. watermelon /ˈwɔːtəmelən/ : dưa hấu

9. peach /piːtʃ/ : quả đào


Học viện anh ngữ online EWISE

10. pit /pɪt/ : hạch quả

11. orange /ˈɒ.rɪndʒ/ : cam

12. rind /raɪnd/ : vỏ

13. seed /siːd/ : hạt

14. (a bunch of) bananas /bə.ˈnɑː.nəz/ : (một nải) chuối

15. peel /piːl/ : bóc vỏ

16. papaya /pəˈ.paɪ.ə/ : đu đủ

7 -TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CHÍNH TRỊ


1. Coalition /koʊ.əˈlɪʃ.ən/: sự liên minh

2. Constitution /ˌkɑːn.stəˈtuː.ʃən/:hiến pháp

3. Coup d’état /ˌkuˌdeɪˈtɑ, -ˈtɑz/: cuộc đảo chính

4. Democracy /-ˈmɑː.krə-/: nền dân chủ, chế độ dân chủ

5. Dictatorship /dɪkˈteɪ.t̬ɚ.ʃɪp/: chế độ độc tài, nền chuyên chính

6. Dissolution /ˌdɪs.əˈluː.ʃən/: sự giải tán, giải thể

7. Election /iˈlek.ʃən/: sự bầu cử, sự lựa chọn

8. Electorate /iˈlek.tɚ.ət/: toàn bộ cử tri, khu bầu cử

9. Government /ˈɡʌv.ɚn.mənt/: chính phủ, nội các

10. Grassroots /ˈɡræs ˈruts/: người dân thường

11. Human rights /ˌhjuː.mən ˈraɪts/: nhân quyền


Học viện anh ngữ online EWISE

12. Civil liberty /ˈsɪv•əl ˈlɪb•ər•t̬i: quyền tự do của công dân

13. To enforce a rule /ɪnˈfɔːrs. ə.ruːl/ thi hành một điều luật

14. International recognition /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl. ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/: sự công nhận của


quốc tế

15. Incumbent /ɪnˈkʌm.bənt/: người có phận sự, chức trách

16. Landside /ˈlænd.slaɪd/: thắng lợi lớn

17. Law /lɑː/: luật

18. Lobby /ˈlɑː.bi/: các vận động hành lang

19. Nominee /ˌnɑː.məˈni/: ứng cử viên

20. Opposition /ˌɑː.pəˈzɪʃ.ən/: phe đối lập

21. Policy /ˈpɑː.lə.si/: chính sách

Politician /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/: chính trị gia

Politics /ˈpɑː.lə.tɪks/: hoạt động chính trị

8 -TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CƠ THỂ NGƯỜI


1. body /ˈbɒdi/: cơ thể

2. mouth /maʊθ/: miệng/maʊθ/

3. thumb /θʌm/: ngón cái

4. lip /lɪp/ : môi

5. head /hɛd/ : đầu

6. tooth /tuːθ/ : răng


Học viện anh ngữ online EWISE

7. leg /lɛg/ : chân

8. heart /hɑːt/ : trái tim

9. face / feɪs / : mặt

10. tongue /tʌŋ/: lưỡi

11. knee /niː/: đầu gối

12. stomach /ˈstʌmək/: dạ dày

13. hair /her/ : tóc, sợi tóc

14. neck /nek/ : cổ

15. foot /fʊt/ : bàn chân

16. bone /bəʊn/: xương

17. cheek /tʃiːk/ : má

18. throat /θrəʊt/ : cổ họng

19. toe /təʊ/: ngón chân cái

20. muscle /ˈmʌs(ə)l/ : cơ

21. heel /hiːl/ : gót chân

22. nerve /nɜːv/ : dây thần kinh

23. eye /aɪ/ : mắt

24. hand /hænd/ : bàn tay

25. back /bæk/ : lưng

26. blood /blʌd/ : máu

27. nose /nəʊz/ : mũi

28. finger /ˈfɪŋɡə(r)/: ngón tay


Học viện anh ngữ online EWISE

29. skin /skɪn/ : da

30. brain /breɪn/: não

9 -TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÔNG TY


1. CEO : tổng giám đốc

2. management /ˈmænɪdʒmənt/ : sự quản lý

3. The board of directors: Ban giám đốc

4. director /dəˈrektər/ : Giám đốc

5. executive /ɪɡˈzekjətɪv/ : Giám đốc điều hành , nhân viên chủ quản

6. supervisor /ˈsuːpəvaɪzə(r)/: Giám sát viên

7. manager /ˈmænɪdʒə(r)/: nhà quản lý

8. representative /ˌreprɪˈzentətɪv/: người đại diện

9. associate /əˈsoʊʃieɪt/: đồng nghiệp

10. department /dɪˈpɑːtmənt/: phòng (ban)

11. accounting department: phòng kế toán

12. finance department: phòng tài chính

13. personnel department: phòng nhân sự

14. purchasing department: phòng mua sắm vật tư

15. R&D department: phòng nghiên cứu và phát triển

16. sales department: phòng kinh doanh


Học viện anh ngữ online EWISE

17. shipping department: phòng vận chuyển

18. company /ˈkʌmpəni/ : Công ty

19. consortium /kənˈsɔːtiəm/: tập đoàn

20. headquarter /ˌhedˈkwɔːtəz/: trụ sở chính

21. downsize /ˈdaʊnsaɪz/: cắt giảm nhân công

22. outsource /ˈaʊtsɔːs/ : thuê gia công

23. diversify /daɪˈvɜːsɪfaɪ/: đa dạng hóa

24. merge /mɜːdʒ/: sát nhập

25. franchise /ˈfræntʃaɪz/: nhượng quyền thương hiệu

9 -TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI NHÀ


1. tent /tent/: Lều

2. cottage /ˈkɒtɪdʒ/: Nhà tranh

3. house-boat:Nhà thuyền

4. stilt house: Nhà sàn

5. detached house; Nhà riêng

6. semi-detached house: Nhà song lập (nhà chung tường với một nhà khác)

7. condominium /ˌkɒndəˈmɪniəm/: Chung cư

8. run-down building: Tòa nhà xuống cấp, tòa nhà đổ nát

9. dormitory /ˈdɔːmətri/ : Ký túc xá


Học viện anh ngữ online EWISE

10. villa /ˈvɪlə/ : Biệt thự

11. castle /ˈkɑːsl/: Lâu đài, cung điện

12. bungalow /ˈbʌŋɡələʊ/: Nhà gỗ một tầng

13. highrise building: Nhà cao tầng

14. sky-scraper: Nhà chọc trời

10 -TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ XÂY DỰNG


1. rafters /ˈrɑːftə(r)/ : rui

2. shingle /ˈʃɪŋɡl/ : ván lợp

3. level /ˈlevl/ : mức cao của mái (so với mặt đất)

4. hard hat: mũ cứng, mũ bảo hộ

5. builder /ˈbɪldə(r)/: chủ thầu

6. blueprint /ˈbluːprɪnt/:bản kế hoạch

7. scaffolding /ˈskæfəldɪŋ/ : giàn

8. ladder /ˈlædə(r)/ : thang

9. rung /rʌŋ/ : bậc thang

10. cement /sɪˈment/: xi măng

11. foundation /faʊnˈdeɪʃn/ : nền

12. brick /brɪk/: gạch

13.pickax /ˈpɪkæks/ : cuốc chim


Học viện anh ngữ online EWISE

14.construction worker: công nhân xây dựng

15. shovel /ˈʃʌvl/ : cái xẻng

16. board /bɔːd/: tấm ván

17. linesman /ˈlaɪnzmən/: nhân viên đặt đường dây điện

18. cone /kəʊn/: vật hình nón

19. flag /flæɡ/: cờ báo hiệu

20. barricade /ˌbærɪˈkeɪd/ :chướng ngại vật

21. jackhammer /ˈdʒækhæmə(r)/: búa khoan

22. wheelbarrow /ˈwiːlbærəʊ/: xe cút kít

23. backhoe /ˈbækhəʊ/: máy xúc

24. bulldozer /ˈbʊldəʊzə(r)/ : máy ủi

11 -TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THƯƠNG MẠI


1. have an effect on: Ảnh hưởng đến.

2. apply /əˈplaɪ/: Áp dụng.

3. pressure /ˈpreʃə(r)/: Áp lực.

4. receive a pension: Hưởng lương hưu.

5. conspiracy /kənˈspɪrəsi/: Âm mưu.

6. impose /ɪmˈpəʊz/: Ban hành.

7. saturate /ˈsætʃəreɪt/: Bảo hòa.


Học viện anh ngữ online EWISE

8. appoint /əˈpɔɪnt/: Bổ nhiệm.

9. compensate /ˈkɒmpenseɪt/: Bồi thường.

10. allocate /ˈæləkeɪt/: Cấp

11. at the latest: Chậm nhất.

12. expertise /ˌekspɜːˈtiːz/: Chuyên môn.

13. carriage-forward: Có tính phí chuyên chở.

14. obsolete /ˈɒbsəliːt/: Lỗi thời.

15. subsidiary /səbˈsɪdiəri/: Công ty con.

16. multi-national company: Công ty đa quốc gia.

12 -TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TUYỂN DỤNG


1. interview /ˈɪntəvjuː/: Phỏng vấn

2. interviewer /ˈɪntəvjuːə(r)/: Người phỏng vấn

3. interviewee /ˌɪntəvjuːˈiː/: Người được phỏng vấn

4. position /pəˈzɪʃn/: Vị trí

5. post /pəʊst/: gửi thông báo (tới một nhóm tin)

6. opening /ˈəʊpnɪŋ/: Vị trí còn khuyết

7. vacancy /ˈveɪkənsi/: trạng thái trống không

8. apply /əˈplaɪ/: Xin việc

9. applicant /ˈæplɪkənt/: Người dự tuyển


Học viện anh ngữ online EWISE

10. candidate /ˈkændɪdət/: Người dự tuyển

11. application /ˌæplɪˈkeɪʃn/: Đơn xin việc

12. permanent /ˈpɜːmənənt/: Dài hạn

13. temporary /ˈtemprəri/: Tạm thời

14. fulltime /ˌfʊl ˈtaɪm/:Toàn thời gian

15. parttime /ˌpɑːt ˈtaɪm/ : Bán thời gian

16. employ /ɪmˈplɔɪ/: Thuê

17. hire /ˈhaɪə(r)/: Thuê

18.employee /ɪmˈplɔɪiː/: Nhân viên/ Người làm thuê

19. employer /ɪmˈplɔɪə(r)/: Ông chủ

20. boss /bɔːs/: Ông chủ

21.employment /ɪmˈplɔɪmənt/: Công việc; Sự thuê người làmcông

22. major /ˈmeɪdʒə(r)/: Chuyên ngành

23. specialize /ˈspeʃəlaɪz/: chuyên môn

24. qualify /ˈkwɒlɪfaɪ/: Đủ tiêu chuẩn; Đủ khả năng

25. qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/: Bằng cấp; Trình độ chuyên môn

26. qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/: Có đủ năng lực

27. require /rɪˈkwaɪə(r)/: Đòi hỏi; Yêu cầu

28. train /treɪn/: Đào tạo; Huấn luyện


Học viện anh ngữ online EWISE

13 -TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG


1.road /rəʊd/: đường

2. traffic /ˈtræfɪk/: giao thông

3. vehicle /ˈviːəkl/: phương tiện

4. roadside /ˈrəʊdsaɪd/: lề đường

5. car hire: thuê xe

6. kerb /kɜːb/: mép vỉa hè

7. road sign: biển chỉ đường

8. passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/: hành khách

9. stall /stɔːl/: làm chết máy

10. diesel /ˈdiːzl/: dầu diesel

11. petrol /ˈpetrəl/: xăng

12. unleaded /ˌʌnˈledɪd/: không chì

13. bypass /ˈbaɪpɑːs/: đường vòng

14. services /ˈsɜːvɪs/: Dịch Vụ

15. swerve /swɜːv/: ngoặt

16. signpost /ˈsaɪnpəʊst/: biển báo

17. skid /skɪd/: trượt bánh xe

18. speed /spiːd/: tốc độ

19. brake /breɪk/: phanh (động từ)

20. accelerate /əkˈseləreɪt/: tăng tốc


Học viện anh ngữ online EWISE

14 -TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PHÒNG TẮM


1. curtain rod: thanh kéo rèm che

2. showerhead: vòi tắm

3. sponge /spʌndʒ/: miếng bọt biển

4. shampoo /ʃæmˈpuː/: dầu gội đầu

5. drain /dreɪn/: ống thoát nước

6. stopper /ˈstɒpə(r)/: nút

7. bathtub /ˈbɑːθtʌb/: bồn tắm

8. bath mat: tấm thảm hút nước trong nhà tắm

9. wastepaper basket: thùng rác

10. medicine chest: tủ thuốc

11. soap /səʊp/: xà phòng

12. toothpaste /ˈtuːθpeɪst/: kem đánh rang

13. sink /sɪŋk/: bồn rửa mặt

14. nailbrush /ˈneɪl brʌʃ/: bàn chải đánh móng tay

15. toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/: bàn chải đánh rang

16. washcloth /ˈwɒʃklɒθ/: khăn mặt

17. hairdryer /ˈheədraɪə(r)/ : máy sấy tóc

18. title /ˈtaɪtl/: tường phòng tắm (ốp đá hoa chống thấm nước)
Học viện anh ngữ online EWISE

19. hamper /ˈhæmpə(r)/ : hòm mây đựng quần áo chưa giặt

20. toilet /ˈtɔɪlət/: bồn cầu

15 -TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ Y DƯỢC


1. abortion /əˈbɔːʃn/: phá thai

2. acne /ˈækni/: mụn trứng cá

3. alcoholism /ˈælkəhɒlɪzəm/: bệnh nghiện rượu

4. allergy /ˈælədʒi/: dị ứng

5. appendix /əˈpendɪks/: ruột thừa

6. arthritis /ɑːˈθraɪtɪs/: viêm thấp khớp

7. asthenopia: mỏi mắt, mắt yếu

8. asthma /ˈæsmə/: bệnh hen suyễn

9. astigmatism /əˈstɪɡmətɪzəm/: bệnh loạn thị

10. bronchitis /brɒŋˈkaɪtɪs/: viêm phế quản

11. diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/: tiểu đường

12. diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/: chẩn đoán

13. diarrhea / ˌdaɪəˈrɪ/: tiêu chảy

14. diuretic /ˌdaɪjuˈretɪk/: thuốc lợi tiểu

15. encephalitis /enˌsefəˈlaɪtəs/: viêm não

16. encephalomalacia: chứng nhũn não


Học viện anh ngữ online EWISE

17. enteritis /ˌentəˈraɪtəs/: viêm ruột

18. epidemiology /ˌepɪˌdiːmiˈɒlədʒi/: miễn dịch học

19. meningitis /ˌmenɪnˈdʒaɪtɪs/: viêm màng não

20. migraine /ˈmiːɡreɪn/: nhức đầu 1 bên

21. overweight /ˌoʊvərˈweɪt/: quá cân, quá mập

22. physiology /ˌfɪziˈɒlədʒi/: sinh lý học

23. platelets /ˈpleɪtlət/: tiểu cầu trong máu

24. prostatitis /ˈprɒsteɪt/: viêm tiền liệt tuyến

16 -TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỂ THAO


1. cycling /ˈsaɪklɪŋ/ : môn đạp xe

2. gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ : môn thể dục dụng cụ

3. tennis /ˈtenɪs/ : môn quần vợt

4. running/ˈrʌnɪŋ/: môn chạy bộ

5. swimming /ˈswɪmɪŋ/ : môn bơi lội

6. riding /ˈraɪdɪŋ/ : môn cưỡi ngựa

7. volleyball /ˈvɒlibɔːl/ môn bóng chuyền

8. football / soccer : môn bóng đá

9. basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ : môn bóng rổ

10. table tennis / ping-pong: môn bóng bàn


Học viện anh ngữ online EWISE

11. baseball /ˈbeɪsbɔːl/ : môn bóng chày

12. golf /ɡɑːlf/ : môn đánh golf

13. skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ : môn trượt ván

14. windsurfing /ˈwɪndsɜːfɪŋ/ : môn lướt ván buồm

15. scuba diving: môn lặn (có bình dưỡng khí)

16. badminton /ˈbædmɪntən/ : môn cầu lông

17. ice skating: môn trượt băng nghệ thuật

18. skiing /ˈskiː.ɪŋ/ : môn trượt tuyết

17 -TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN


1. Operating system (n): hệ điều hành

2. Multi-user (n) : Đa người dùng

3. Gateway /ˈɡeɪtweɪ/: Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn

4. Port /pɔːt/: Cổng

5. Memory /ˈmeməri/ : bộ nhớ

6. Operationˌ/ɒpəˈreɪʃn/ : thao tác

7. Graphics /ˈɡræfɪks/ : đồ họa

8. Hardware /ˈhɑːdweə(r)/: Phần cứng

9. software/ˈsɒftweə(r)/: phần mềm

10. Text /tekst/ : Văn bản chỉ bao gồm ký tự


Học viện anh ngữ online EWISE

11. Protocol /ˈprəʊtəkɒl/: Giao thức

12. Technical /ˈteknɪkl/: Thuộc về kỹ thuật

13. Pinpoint /ˈpɪnpɔɪnt/: Chỉ ra một cách chính xác

14. Analysis /əˈnæləsɪs/: phân tích

15. Appliance /əˈplaɪəns/: thiết bị, máy móc

16. Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/: ứng dụng

17. Deal /diːl/: giao dịch

18. Demand /dɪˈmɑːnd/: yêu cầu

19. Detailed /ˈdiːteɪld/: chi tiết

20. Computer /kəmˈpjuːtə(r)/ : Máy tính

21. Computerize /kəmˈpjuːtəraɪz/ : Tin học hóa

18 -TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ DU LỊCH


1. bucket shop: cửa hàng bán vé máy bay giá rẻ

2. budget /ˈbʌdʒɪt/ : (giá) rẻ

3. tourist /ˈtʊərɪst/ : du khách

4. ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ : du lịch sinh thái

5. guide /ɡaɪd/ : hướng dẫn viên (du lịch)

6.hot spot: nơi có nhiều hoạt động giải trí

7. operator /ˈɒpəreɪtər/ : người vận hành, người điều hành


Học viện anh ngữ online EWISE

8. package tour: tour trọn gói

9. high season: mùa du lịch cao điểm

10. low season: mùa du lịch thấp điểm

11. travel agency: đại lý du lịch

12. traveller's cheque: séc du lịch

19 -TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NĂM MỚI


1. resolution (n) /rɛzəˈluːʃ(ə)n/ : sự quyết tâm

2. celebration (n) /,seli'brei∫n/: lễ ăn mừng

3. New Year's Eve /njuː jɪə z iːv/: đêm trước năm mới/ đêm giao thừa

4. New Year’s Day /njuː jɪə z dei/: ngày đầu năm mới (dương lịch)

5. holiday (n) /hɔlədei/: ngày nghỉ, ngày hội

6. festive (a) /'festiv/: thuộc ngày hội

7. Festival (n) /'festivəl/: lễ hội

8. party (n) /'pɑ:ti/: bữa tiệc

9. countdown (n) /ˈkaʊntdaʊn/: đếm ngược (tới một sự kiện quan trọng)

10. firework (n) /ˈfɑi(ə)rˌwərk/: pháo hoa

20 -TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIÁNG SINH


Học viện anh ngữ online EWISE

1. candy cane: kẹo hình cây gậy

2. yule log: bánh kem hình khúc cây

3. gingerbread /ˈdʒɪndʒərbred/ : bánh gừng

4. Christmas tree: cây thông Giáng sinh

5. bauble /ˈbɔːbl/ : quả châu

6. fairy lights: dây đèn

7. tinsel /'tinsəl/: dây kim tuyến

8. bell /bel/ : chuông

9. stocking: vớ dài

10. snowman /'snoumən/: người tuyết

11. carol /ˈkærəl/ : bài hát mừng vào dịp lễ Giáng sinh

12. mistletoe /'misltou/: nhánh tầm gửi

13. wreath /riːθ/ : vòng hoa Giáng sinh

14. reindeer /ˈreɪndɪr/ : con tuần lộc

15. sleigh: cỗ xe kéo

16. elf /elf/ : chú lùn

17. Father Christmas: ông già Noel

18. angel /'eindʤəl/: thiên thần


Học viện anh ngữ online EWISE

You might also like