Professional Documents
Culture Documents
20 Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Anh
20 Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Anh
20 Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Anh
3. Mother /ˈmʌðər/: mẹ
11. niece /niːs/: cháu gái (con của anh chị em)
12. nephew /ˈnefjuː/ : cháu trai (con của anh chị em)
17. Child day / tʃaɪld deɪ /, care worker / ker ˈwɜːrkər /: giáo viên nuôi dạy trẻ
22. Data entry clerk / ˈdeɪtə ˈentri klɜːrk /: nhân viên nhập liệu
24. Dock worker / dɑːk ˈwɜːrkər /: công nhân bốc xếp ở cảng
15. the Flood; Noah's Flood / ˌnoʊəz flʌd / : nạn Hồng thuỷ
7. Fish /fi∫/ : Cá
13. To enforce a rule /ɪnˈfɔːrs. ə.ruːl/ thi hành một điều luật
5. executive /ɪɡˈzekjətɪv/ : Giám đốc điều hành , nhân viên chủ quản
3. house-boat:Nhà thuyền
6. semi-detached house: Nhà song lập (nhà chung tường với một nhà khác)
3. level /ˈlevl/ : mức cao của mái (so với mặt đất)
18. title /ˈtaɪtl/: tường phòng tắm (ốp đá hoa chống thấm nước)
Học viện anh ngữ online EWISE
3. Gateway /ˈɡeɪtweɪ/: Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
3. New Year's Eve /njuː jɪə z iːv/: đêm trước năm mới/ đêm giao thừa
4. New Year’s Day /njuː jɪə z dei/: ngày đầu năm mới (dương lịch)
9. countdown (n) /ˈkaʊntdaʊn/: đếm ngược (tới một sự kiện quan trọng)
9. stocking: vớ dài
11. carol /ˈkærəl/ : bài hát mừng vào dịp lễ Giáng sinh