Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 25

PHIẾU TÍNH GIÁ - THANH TOÁN THƯỜNG (TẠM TÍNH)

Dự án The Astro Halong Bay

I. THÔNG TIN SẢN PHẨM


1 Số Block 18 (Điền thông tin)
2 Số căn 2 (Điền thông tin)
3 Mã sản phẩm TT18-02
4 Tiểu khu Mensa Parkway
5 Diện tích đất (m2) 120.0
6 Tổng diện tích sàn xây dựng (m2) 524.7
7 Mua nhiều căn Căn thứ nhất (Điền thông tin) Căn thứ nhất
8 Ngày đặt cọc đầu tiên 1/12/2022 (Điền thông tin) Căn thứ 2 trở đi

II. THÔNG TIN GIÁ BÁN


1 Đơn giá đất (VNĐ/m2) 58,682,000 (Điền thông tin)
2 Giá trị tiền đất 7,041,840,000
3 Đơn giá xây dựng (VNĐ/m2) 6,000,000
4 Giá trị tiền xây dựng 3,148,200,000
5 Tổng giá trị Bất động sản (TGT BĐS) 10,190,040,000 9,726,856,364

III. THÔNG TIN ƯU ĐÃI - CHIẾT KHẤU Giá đất/m2 tương ứng
1 Ưu đãi "Đại tiệc đầu tư cuối năm" (CK 5% TGT BĐS) (1) 463,183,636 3,859,864
2 Ưu đãi mua nhiều (CK 1 tr/m2 đất) (2) - -
3 TGT BĐS sau CK (1) và (2) 9,726,856,364 54,822,136
4 Ưu đãi không dùng gói HTLS (CK 6% TGT BĐS) 530,555,802 4,421,298
5 TGT BĐS sau CK Early Bird, mua nhiều, HTLS 9,196,300,562 50,400,838
6 Giá trị tiền đất sau CK 6,048,100,562 50,400,838

IV. TIẾN ĐỘ THANH TOÁNTỷ lệ thanh toán


Tỷ lệ thanh toán
Đợt Giá trị tiền Số tiền (VNĐ) Thời hạn thanh toán Ngày dự kiến
Giá trị tiền đất
Đặt cọc xây dựng 200,000,000 Ký
Ký Thỏa thuậnthỏa
Văn bản đặt thuận
cọc (TTĐC)
(VBTT) 12/1/2022
Đợt 1 20% 1,009,620,112 Trong vòng 07 ngày kể từ ngày ký TTĐC (đã 26/11/2021
Đợt 2 10% 604,810,056 bao gồm tiền
03 tháng kể từĐặt cọc)
ngày đến hạn thanh toán đợt 1. 26/2/2022 3
Đợt 3 10% 604,810,056 03 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 2 26/5/2022 3
Ký VBCN HĐMB. Dự kiến 03 tháng kể từ ngày
Đợt 4 35% 10% 2,431,655,197 26/8/2022 3
đến hạn thanh toán đợt 3
Đợt 5 5% 10% 617,225,028 03 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 4 26/11/2022 3
Đợt 6 5% 10% 617,225,028 03 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 5 26/2/2023 3
Đợt 7 20% 629,640,000 04 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 6 26/6/2023 4
Đợt 8 20% 629,640,000 04 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 7 26/10/2023 4
Trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày có Thông
Đợt 9 10% 25% 1,391,860,056 Quý IV/2023 4
báo bànthời
Trong giao
hạnBĐS
05 ngày kể từ ngày có thông báo
Đợt 10 5% 5% 459,815,028 2
bàn giao Giấy Chứng Nhận.
Tổng cộng 9,196,300,562

Ghi chú:
- Giá bán nêu trên đã bao gồm VAT
- NVKD điền thông tin: Số Block, Số căn, Mua nhiều, Ngày đặt cọc đầu tiên, Đơn giá đất vào các ô bôi màu vàng
PHIẾU TÍNH GIÁ - SỬ DỤNG GÓI HTLS (TẠM TÍNH)
Dự án The Astro Halong Bay

1. THÔNG TIN SẢN PHẨM


1 Số Block 18 (Điền thông tin)
2 Số căn 2 (Điền thông tin)
3 Mã sản phẩm TT18-02
4 Tiểu khu Mensa Parkway
5 Diện tích đất (m2) 120.0
6 Tổng diện tích sàn xây dựng (m2) 525
7 Mua nhiều căn Căn thứ nhất (Điền thông tin)
8 Ngày đặt cọc đầu tiên 12/1/2022 (Điền thông tin)

II. THÔNG TIN GIÁ BÁN


1 Đơn giá đất (VNĐ/m2) 58,682,000 (Điền thông tin)
2 Giá trị tiền đất 7,041,840,000
3 Đơn giá xây dựng (VNĐ/m2) 6,000,000
4 Giá trị tiền xây dựng 3,148,200,000
5 Tổng giá trị Bất động sản (TGT BĐS) 10,190,040,000

III. THÔNG TIN ƯU ĐÃI - CHIẾT KHẤU Giá đất/m2 tương ứng
1 Ưu đãi "Đại tiệc đầu tư cuối năm" (CK 5% TGT BĐS) (1) 463,183,636 3,859,864
2 Ưu đãi mua nhiều (CK 1 tr/m2 đất) (2) - -
3 TGT BĐS sau CK (1) và (2) 9,726,856,364 54,822,136
4 Giá trị tiền đất sau CK 6,578,656,364

IV. TIẾN ĐỘ THANH TOÁN


Khách hàng Ngân hàng
Đợt Tỷ lệ thanh toán Thời hạn thanh toán Ngày dự kiến
thanh toán giải ngân

Đặt cọc 200,000,000 Ký Thỏa thuận đặt cọc (TTĐC) 12/1/2022


Ký Văn bản thỏa thuận (VBTT)
20% Giá trị tiền đất (trừ
Đợt 1
số tiền đã đặt cọc)
1,115,731,273 Trong vòng 07 ngày kể từ ngày ký TTĐC (đã 19/1/2022
bao gồm tiền Đặt cọc)
Đợt 2 10% Giá trị tiền đất 657,865,636 03 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 1. 19/4/2022

Đợt 310% Giá trị tiền đất 657,865,636 03 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 2 19/7/2022
55% Giá trị tiền đất +
Ký VBCN HĐMB. Dự kiến 03 tháng kể từ ngày
Đợt 4 95% Giá trị tiền xây 6,609,051,000 19/10/2022
5% Giá trị tiền đất + đến hạnthời
Trong thanh
hạntoán đợt 3kể từ ngày có thông báo
05 ngày
Đợt 5 dựng 486,342,818
5% Giá trị tiền xây dựng bàn giao Giấy Chứng Nhận.
Tổng 2,631,462,545 7,095,393,818

Tổng 9,726,856,364

Ghi chú:
- Giá bán nêu trên đã bao gồm VAT
- NVKD điền thông tin: Số Block, Số căn, Mua nhiều, Ngày đặt cọc đầu tiên, Đơn giá đất vào các ô bôi màu vàng
PHIẾU TÍNH GIÁ - THANH TOÁN SỚM 95% (TẠM TÍNH)
Dự án The Astro Halong Bay

I. THÔNG TIN SẢN PHẨM


1 Số Block 18 (Điền thông tin)
2 Số căn 2 (Điền thông tin)
3 Mã sản phẩm TT18-02
4 Tiểu khu Mensa Parkway
5 Diện tích đất (m2) 120.0
6 Tổng diện tích sàn xây dựng (m2) 525
7 Mua nhiều căn Căn thứ nhất (Điền thông tin) Căn thứ nhất
8 Ngày đặt cọc đầu tiên 12/1/2022 (Điền thông tin) Căn thứ 2 trở đi

II. THÔNG TIN GIÁ BÁN


1 Đơn giá đất (VNĐ/m2) 58,682,000 (Điền thông tin)
2 Giá trị tiền đất 7,041,840,000
3 Đơn giá xây dựng (VNĐ/m2) 6,000,000
4 Giá trị tiền xây dựng 3,148,200,000
5 Tổng giá trị Bất động sản (TGT BĐS) 10,190,040,000

III. THÔNG TIN ƯU ĐÃI - CHIẾT KHẤU Giá đất/m2 tương ứng
1 Ưu đãi "Đại tiệc đầu tư cuối năm" (CK 5% TGT BĐS) (1) 463,183,636 3,859,864
2 Ưu đãi mua nhiều (CK 1 tr/m2 đất) (2) - -
3 TGT BĐS sau CK (1) và (2) 9,726,856,364 54,822,136
4 Ưu đãi không dùng gói HTLS (CK 6% Tổng TGT BĐS) 530,555,802 4,421,298
5 TGT BĐS sau CK Early Bird, mua nhiều, HTLS 9,196,300,562 50,400,838
6 Ưu đãi thanh toán sớm 95% 708,731,020 5,906,092
7 TGT BĐS sau tổng CK 8,487,569,542 44,494,746
8 Giá trị tiền đất sau CK 5,339,369,542

IV. TIẾN ĐỘ THANH TOÁN


Tỷ lệ thanh toán
Tỷ lệ thanh toán
Đợt Giá trị tiền Số tiền (VNĐ) Thời hạn thanh toán Ngày dự kiến
Giá trị tiền đất
Đặt cọc xây dựng 200,000,000 Ký Thỏa thuận đặt cọc (TTĐC) 12/1/2022
Ký Văn bản thỏa thuận (VBTT)
Đợt 1 95% 95% 7,863,191,065 Trong vòng 07 ngày kể từ ngày ký TTĐC (đã 19/1/2022
bao gồm
Trong tiền
thời hạnĐặt
05cọc)
ngày kể từ ngày có thông báo
Đợt 2 5% 5% 424,378,477 3
bàn giao Giấy Chứng Nhận.
Tổng cộng 8,487,569,542

Ghi chú:
- Giá bán nêu trên đã bao gồm VAT
- NVKD điền thông tin: Số Block, Số căn, Mua nhiều, Ngày đặt cọc đầu tiên, Đơn giá đất vào các ô bôi màu vàng
Diện tích
Chiều cao Tỷ lệ xây m2 sàn Vị trí - Đặc
Mã hiệu BĐS lô đất View/trục đường Hướng Tiểu khu
nhà tầng/ dựng% xây dựng điểm/Tổng số ô
(m2)
TT01 06
TT01-01 120.0 5 + 1 tum 78 525 Góc 3 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB -TN Carina Valley
TT01-02 120.0 5 + 1 tum 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Carina Valley
TT01-03 120.0 5 + 1 tum 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Carina Valley
TT01-03A 120.0 5 + 1 tum 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Carina Valley
TT01-05 120.0 5 + 1 tum 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Carina Valley
TT01-06 160.0 5 + 1 tum 74 656 Góc 3 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB -ĐB Carina Valley
TT02 06
TT02-01 160.3 5 74 656 Góc 3 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB -TN Carina Valley
TT02-02 120.0 5 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Carina Valley
TT02-03 120.0 5 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Carina Valley
TT02-03A 120.0 5 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Carina Valley
TT02-05 120.0 5 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Carina Valley
TT02-06 120.0 5 78 525 Góc 3 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB -ĐB Carina Valley
TT03 06
TT03-01 120.0 5 78 525 Góc 3 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB -TN Carina Valley
TT03-02 120.0 5 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Carina Valley
TT03-03 120.0 5 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Carina Valley
TT03-03A 120.0 5 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Carina Valley
TT03-05 120.0 5 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Carina Valley
TT03-06 160.0 5 74 656 Góc 3 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB -ĐB Carina Valley
TT04 07
TT04-01 160.0 5 74 656 Góc 3 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB -TN Carina Valley
TT04-02 120.0 5 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Carina Valley
TT04-03 120.0 5 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Carina Valley
TT04-03A 120.0 5 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Carina Valley
TT04-05 120.0 5 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Carina Valley
TT04-06 120.0 5 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Carina Valley
TT04-07 120.0 5 78 525 Góc 3 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB -ĐB Carina Valley
TT05 05
TT05-01 120.0 5 78 525 Góc 3 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB -TN Carina Valley
TT05-02 120.0 5 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Carina Valley
TT05-03 120.0 5 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Carina Valley
TT05-03A 120.0 5 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Carina Valley
TT05-05 211.0 5 69 799 Góc 3 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB - ĐB Carina Valley
TT06 06
TT06-01 160.0 5 74 656 Góc 3 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB -TN Carina Valley
TT06-02 120.0 5 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Carina Valley
TT06-03 120.0 5 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Carina Valley
TT06-03A 120.0 5 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Carina Valley
TT06-05 120.0 5 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Carina Valley
TT06-06 120.0 5 78 525 Góc 3 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB -ĐB Carina Valley
TT07 08
TT07-01 160.0 5 74 656 Góc 3 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu TN- ĐN Carina Valley
TT07-02 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu TN Carina Valley
TT07-03 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu TN Carina Valley
TT07-03A 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu TN Carina Valley
TT07-05 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu TN Carina Valley
TT07-06 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu TN Carina Valley
TT07-07 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu TN Carina Valley
TT07-08 160.0 5 74 656 Góc 3 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu TN -TB Carina Valley
TT08 07
TT08-01 160.0 5 74 656 Góc 3 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu TN- ĐN Carina Valley
TT08-02 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu TN Carina Valley
TT08-03 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu TN Carina Valley
TT08-03A 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu TN Carina Valley
TT08-05 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu TN Carina Valley
TT08-06 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu TN Carina Valley
TT08-07 160.0 5 74 656 Góc 3 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu TN -TB Carina Valley
TT09 10
TT09-01 180.0 5 72 716 Góc 3 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu ĐB-TN Carina Valley
TT09-02 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu ĐB Carina Valley
TT09-03 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu ĐB Carina Valley
TT09-03A 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu ĐB Carina Valley
TT09-05 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu ĐB Carina Valley
TT09-06 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu ĐB Carina Valley
TT09-07 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu ĐB Carina Valley
TT09-08 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu ĐB Carina Valley
TT09-09 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu ĐB Carina Valley
TT09-10 160.0 5 74 656 Góc 3 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu ĐB-ĐN Carina Valley
TT10 05
TT10-01 120.0 5 78 525 Góc 3 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu ĐB-ĐN Carina Valley
TT10-02 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu ĐB Carina Valley
TT10-03 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu ĐB Carina Valley
TT10-03A 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu ĐB Carina Valley
TT10-05 120.0 5 78 525 Góc 3 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu ĐB-TB Carina Valley
TT11 03
TT11-01 170.8 5 73 723 Góc 3 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu ĐB-ĐN Carina Valley
TT11-02 169.0 5 73 717 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu ĐN Carina Valley
TT11-03 169.0 5 73 717 Góc 3 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu ĐB-TB Carina Valley
TT12 05
TT12-01 161.4 5 74 656 Góc 3 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu TB -ĐB Carina Valley
TT12-02 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu TB Carina Valley
TT12-03 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu TB Carina Valley
TT12-03A 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu TB Carina Valley
TT12-05 160.0 5 74 656 Góc 3 MT Hướng Vịnh, City view và Nội khu TB -TN Carina Valley
TT13 04
TT13-01 206.2 5 69 786 Góc 3 MT Hướng Vịnh, View Bể bơi, Club house TB -ĐB Carina Valley
TT13-02 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, View Bể bơi, Club house TB Carina Valley
TT13-03 124.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, View Bể bơi, Club house TB Carina Valley
TT13-03A 182.1 5 72 721 Góc 3 MT Hướng Vịnh, View Bể bơi, Club house TB -TN Carina Valley
TT14 02
TT14-01 218.6 5 68 819 Góc 3 MT Bể bơi, sân chơi, club house TB -ĐB Carina Valley
TT14-02 241.4 5 66 870 Góc 3 MT Bể bơi, sân chơi, club house TB -TN Carina Valley
TT15 19
TT15-01 156.0 5 74 644 Góc 3 MT Hướng Vịnh, view vườn hoa, Nội khu ĐN -ĐB Mensa Parkway
TT15-02 151.9 5 75 631 Góc 2 MT Hướng Vịnh, view vườn hoa, Nội khu TB - ĐB Mensa Parkway
TT15-03 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, view vườn hoa, Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT15-03A 120.0 5 78 525 1MT Nội khu TB Mensa Parkway
TT15-05 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, view vườn hoa, Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT15-06 120.0 5 78 525 1MT Nội khu TB Mensa Parkway
TT15-07 120.0 5 78 525 1MT Hướng Vịnh, view vườn hoa, Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT15-08 120.0 5 78 525 1MT Nội khu TB Mensa Parkway
TT15-09 120.0 5 78 525 1MT Hướng Vịnh, view vườn hoa, Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT15-10 120.0 5 78 525 1MT Nội khu TB Mensa Parkway
TT15-11 120.0 5 78 525 1MT Hướng Vịnh, view vườn hoa, Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT15-12 120.0 5 78 525 1MT Nội khu TB Mensa Parkway
TT15-15 119.7 5 78 525 1MT Hướng Vịnh, view vườn hoa, Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT15-16 120.0 5 78 525 2 MT Vườn hoa, Nội khu TB Mensa Parkway
TT15-17 115.0 5 79 507 1MT Nội khu TB Mensa Parkway
TT15-18 120.0 5 78 525 2 MT Vườn hoa, Nội khu TB Mensa Parkway
TT15-19 134.9 5 77 576 Góc 2 MT Vườn hoa, Nội khu ĐN-TN Mensa Parkway
TT15-20 118.7 5 78 521 2 MT Vườn hoa, Nội khu TB Mensa Parkway
TT15-22 169.0 5 73 683 Góc 3 MT Vườn hoa, Nội khu TB-TN Mensa Parkway
TT16 15
TT16-01 160.0 5 74 656 Góc 2MT Vườn hoa, Nội khu ĐN- ĐB Mensa Parkway
TT16-02 160.0 5 74 656 Góc 2MT Vườn hoa, Nội khu TB-ĐB Mensa Parkway
TT16-03 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT16-03A 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu TB Mensa Parkway
TT16-05 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT16-06 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu TB Mensa Parkway
TT16-07 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT16-08 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu TB Mensa Parkway
TT16-09 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT16-10 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu TB Mensa Parkway
TT16-11 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT16-12 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu TB Mensa Parkway
TT16-15 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT16-16 160.0 5 74 656 Góc 2MT Vườn hoa, Nội khu TB-TN Mensa Parkway
TT16-17 160.0 5 74 656 Góc 2MT Vườn hoa, Nội khu ĐN-TN Mensa Parkway
TT17 17
TT17-01 160.0 5 74 656 Góc 2MT Hướng Vịnh, view vườn hoa, Nội khu ĐN -ĐB Mensa Parkway
TT17-02 160.0 5 74 656 Góc 2MT Vườn hoa, Nội khu TB-ĐB Mensa Parkway
TT17-03 120.0 5 78 525 1 MT Hướng Vịnh, view vườn hoa, Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT17-03A 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu TB Mensa Parkway
TT17-05 120.0 5 78 525 1 MT Hướng Vịnh, view vườn hoa, Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT17-06 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu TB Mensa Parkway
TT17-07 120.0 5 78 525 1 MT Hướng Vịnh, view vườn hoa, Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT17-08 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu TB Mensa Parkway
TT17-09 120.0 5 78 525 1 MT Hướng Vịnh, view vườn hoa, Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT17-10 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu TB Mensa Parkway
TT17-11 120.0 5 78 525 1 MT Hướng Vịnh, view vườn hoa, Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT17-12 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu TB Mensa Parkway
TT17-15 198.7 5 70 768 Góc 2MT Hướng Vịnh, view vườn hoa, Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT17-16 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu TB Mensa Parkway
TT17-18 120.0 5 78 525 2 MT Nội khu TB Mensa Parkway
TT17-20 120.0 5 78 525 2 MT Hướng Vịnh, view vườn hoa, Nội khu TB-ĐN Mensa Parkway
TT17-22 160.0 5 74 656 Góc 3 MT Hướng Vịnh, view vườn hoa, Nội khu TB-TN-ĐN Mensa Parkway
TT18 17
TT18-01 120.0 5 78 525 Góc 2MT Vườn hoa, Nội khu ĐN -ĐB Mensa Parkway
TT18-02 120.0 5 78 525 Góc 2MT City view, Vườn hoa Nội khu TB-ĐB Mensa Parkway
TT18-03 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT18-03A 120.0 5 78 525 1 MT City view, Vườn hoa Nội khu TB Mensa Parkway
TT18-05 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT18-06 120.0 5 78 525 1 MT City view, Vườn hoa Nội khu TB Mensa Parkway
TT18-07 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT18-08 120.0 5 78 525 1 MT City view, Vườn hoa Nội khu TB Mensa Parkway
TT18-09 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT18-10 120.0 5 78 525 1 MT City view, Vườn hoa Nội khu TB Mensa Parkway
TT18-11 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT18-12 120.0 5 78 525 1 MT City view, Vườn hoa Nội khu TB Mensa Parkway
TT18-15 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT18-16 120.0 5 78 525 Góc 2MT View Biển, vườn hoa, Nội khu TB-TN Mensa Parkway
TT18-17 120.0 5 78 525 2 MT City view, Vườn hoa Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT18-19 120.0 5 78 525 2 MT City view, Vườn hoa Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT18-21 199.5 5 70 768 Góc 3 MT View Biển, vườn hoa, Nội khu ĐN-TN Mensa Parkway
TT19 18
TT19-01 120.0 5 78 525 Góc 2MT Vườn hoa, Nội khu ĐN -ĐB Mensa Parkway
TT19-02 160.0 5 74 656 Góc 2MT City view, Vườn hoa Nội khu TB-ĐB Mensa Parkway
TT19-03 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT19-03A 120.0 5 78 525 1 MT City view và Nội khu TB Mensa Parkway
TT19-05 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT19-06 120.0 5 78 525 1 MT City view và Nội khu TB Mensa Parkway
TT19-07 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT19-08 120.0 5 78 525 1 MT City view và Nội khu TB Mensa Parkway
TT19-09 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT19-10 120.0 5 78 525 1 MT City view và Nội khu TB Mensa Parkway
TT19-11 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT19-12 120.0 5 78 525 1 MT City view và Nội khu TB Mensa Parkway
TT19-15 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT19-16 120.0 5 78 525 1 MT City view và Nội khu TB Mensa Parkway
TT19-17 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Mensa Parkway
TT19-18 120.0 5 78 525 1 MT City view và Nội khu TB Mensa Parkway
TT19-19 120.0 5 78 525 Góc 2MT Vườn hoa, Nội khu ĐN-TN Mensa Parkway
TT19-20 120.0 5 78 525 Góc 2MT City view, Vườn hoa Nội khu TB-TN Mensa Parkway
TT20 05
TT20-01 193.1 5 71 752 Góc 3 MT City view, Vườn treo, Nội khu ĐN-TN Lepus Central
TT20-02 120.0 5 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu ĐN Lepus Central
TT20-03 120.0 5 78 525 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu ĐN Lepus Central
TT20-03A 118.0 5 78 518 2 MT City view, Vườn treo, Nội khu ĐN Lepus Central
TT20-05 274.1 5 63 938 Góc 3 MT City view, Vườn treo, Nội khu ĐN-ĐB Lepus Central
TT21 13
TT21-01 199.0 5 70 771 Góc 2MT City view, Vườn hoa Nội khu ĐN- TN Lepus Central
TT21-02 173.5 5 73 695 Góc 2MT City view, Vườn hoa Nội khu TB-TN Lepus Central
TT21-03 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Lepus Central
TT21-03A 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu TB Lepus Central
TT21-05 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Lepus Central
TT21-06 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu TB Lepus Central
TT21-07 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Lepus Central
TT21-08 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu TB Lepus Central
TT21-09 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Lepus Central
TT21-10 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu TB Lepus Central
TT21-11 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Lepus Central
TT21-12 200.0 5 70 771 Góc 2MT Vườn hoa, Nội khu TB-ĐB Lepus Central
TT21-15 200.0 5 70 771 Góc 2MT Vườn hoa, Nội khu ĐN- ĐB Lepus Central
TT22 08
TT22-01 200.0 5 70 771 Góc 2MT Vườn hoa, Nội khu ĐN- TN Lepus Central
TT22-02 200.0 5 70 771 Góc 2MT Vườn hoa, Nội khu TB-TN Lepus Central
TT22-03 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Lepus Central
TT22-03A 120.0 5 78 525 1 MT Vườn treo Nội khu TB Lepus Central
TT22-05 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Lepus Central
TT22-06 199.9 5 70 771 Góc 2MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Lepus Central
TT22-07 120.0 5 78 525 2MT Vườn treo Nội khu ĐN Lepus Central
TT22-09 200.0 5 70 771 Góc 2MT City view, Vườn treo, Nội khu ĐN-ĐB Lepus Central
TT23 16
TT23-01 200.0 5 70 771 Góc 2MT Vườn hoa, Nội khu ĐN- TN Lepus Central
TT23-02 200.0 5 70 771 Góc 2MT Vườn hoa, Nội khu TB-TN Lepus Central
TT23-03 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Lepus Central
TT23-03A 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu TB Lepus Central
TT23-05 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Lepus Central
TT23-06 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu TB Lepus Central
TT23-07 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Lepus Central
TT23-08 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu TB Lepus Central
TT23-09 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Lepus Central
TT23-10 120.0 5 78 525 1 MT City view, Vườn treo, Nội khu TB Lepus Central
TT23-11 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Lepus Central
TT23-12 120.0 5 78 525 1 MT Vườn treo Nội khu TB Lepus Central
TT23-15 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Lepus Central
TT23-16 200.0 5 70 771 Góc 2MT Vườn treo Nội khu TB Lepus Central
TT23-17 120.0 5 78 525 2MT Vườn treo Nội khu ĐN Lepus Central
TT23-19 200.0 5 70 771 Góc 2MT Vườn treo Nội khu ĐN-ĐB Lepus Central
TT24 14
TT24-01 186.0 5 71 732 Góc 2MT Vườn hoa, Nội khu ĐN- TN Lepus Central
TT24-02 200.0 5 70 771 Góc 2MT Vườn hoa, Nội khu TB-TN Lepus Central
TT24-03 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Lepus Central
TT24-03A 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu TB Lepus Central
TT24-05 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Lepus Central
TT24-06 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu TB Lepus Central
TT24-07 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Lepus Central
TT24-08 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu TB Lepus Central
TT24-09 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Lepus Central
TT24-10 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu TB Lepus Central
TT24-11 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu ĐN Lepus Central
TT24-12 120.0 5 78 525 1 MT Nội khu TB Lepus Central
TT24-15 200.0 5 70 771 Góc 2MT Vườn hoa, Nội khu ĐN-ĐB Lepus Central
TT24-16 200.0 5 70 771 Góc 2MT Vườn hoa, Nội khu TB-ĐB Lepus Central
TT25 08
TT25-01 185.0 5 72 730 Góc Vườn hoa, Nội khu TB-TN Lepus Central
TT25-02 111.0 5 79 493 Cạnh góc Nội khu TB Lepus Central
TT25-03 111.0 5 79 493 Thường Nội khu TB Lepus Central
TT25-03A 111.0 5 79 493 Thường Nội khu TB Lepus Central
TT25-05 111.0 5 79 493 Thường Nội khu TB Lepus Central
TT25-06 111.0 5 79 493 Thường Nội khu TB Lepus Central
TT25-07 111.0 5 79 493 Cạnh góc Nội khu TB Lepus Central
TT25-08 184.1 5 72 730 Góc 3 MT Vườn hoa, Nội khu TB-ĐB Lepus Central
TT26 06
TT26-01 184.1 5 72 730 Góc Vườn hoa, Nội khu TB-TN Lepus Central
TT26-02 111.0 5 79 493 Cạnh góc Nội khu TB Lepus Central
TT26-03 111.0 5 79 493 Nội khu TB Lepus Central
TT26-03A 111.0 5 79 493 Nội khu TB Lepus Central
TT26-05 111.0 5 79 493 Cạnh góc Nội khu TB Lepus Central
TT26-06 162.2 5 74 662 Góc Vườn hoa, Nội khu TB-ĐB Lepus Central
TT27 07
TT28 06
TT29 09
TT29-01 200.0 5 70 771 Góc 3 MT City view, vườn hoa, vườn treo ĐB-ĐN Lepus Central
TT29-02 120.0 5 78 525 Cạnh góc 2MT City view, vườn hoa, vườn treo ĐB Lepus Central
TT29-03 120.0 5 78 525 2 MT City view, vườn hoa, vườn treo ĐB Lepus Central
TT29-03A 120.0 5 78 525 2 MT City view, vườn hoa, vườn treo ĐB Lepus Central
TT29-05 120.0 5 78 525 2 MT City view, vườn hoa, vườn treo ĐB Lepus Central
TT29-06 120.0 5 78 525 2 MT City view, vườn hoa, vườn treo ĐB Lepus Central
TT29-07 120.0 5 78 525 2 MT City view, vườn hoa, vườn treo ĐB Lepus Central
TT29-08 120.0 5 78 525 Cạnh góc 2MT City view, vườn hoa, vườn treo ĐB Lepus Central
TT29-09 200.0 5 70 771 Góc 3 MT City view, vườn hoa, vườn treo ĐB-TB Lepus Central
TT30 14
TT30-01 200.0 5 70 771 Góc 3 MT City view, vườn hoa, vườn treo ĐB-ĐN Lepus Central
TT30-02 120.0 5 78 525 Cạnh góc 2MT City view, vườn hoa, vườn treo ĐB Lepus Central
TT30-03 120.0 5 78 525 2 MT City view, vườn hoa, vườn treo ĐB Lepus Central
TT30-03A 120.0 5 78 525 2 MT City view, vườn hoa, vườn treo ĐB Lepus Central
TT30-05 120.0 5 78 525 2 MT City view, vườn hoa, vườn treo ĐB Lepus Central
TT30-06 120.0 5 78 525 2 MT City view, vườn hoa, vườn treo ĐB Lepus Central
TT30-07 120.0 5 78 525 2 MT City view, vườn hoa, vườn treo ĐB Lepus Central
TT30-08 120.0 5 78 525 2 MT City view, vườn hoa, vườn treo ĐB Lepus Central
TT30-09 120.0 5 78 525 2 MT City view, vườn hoa, vườn treo ĐB Lepus Central
TT30-10 120.0 5 78 525 2 MT City view, vườn hoa, vườn treo ĐB Lepus Central
TT30-11 120.0 5 78 525 2 MT City view, vườn hoa, vườn treo ĐB Lepus Central
TT30-12 120.0 5 78 525 2 MT City view, vườn hoa, vườn treo ĐB Lepus Central
TT30-15 120.0 5 78 525 Cạnh góc 2MT City view, vườn hoa, vườn treo ĐB Lepus Central
TT30-16 197.2 5 70 763 Góc 3 MT City view, vườn hoa, vườn treo ĐB-TB Lepus Central
TT32 11
TT32-02 120.0 5 78 525 Góc 2MT Vườn hoa, Nội khu ĐB-ĐN Orion Avenue
TT32-03A 120.0 5 78 525 1MT Nội khu ĐB Orion Avenue
TT32-06 120.0 5 78 525 1MT Nội khu ĐB Orion Avenue
TT32-08 120.0 5 78 525 1MT Nội khu ĐB Orion Avenue
TT32-10 200.0 5 70 771 Góc 2MT Vườn hoa, Nội khu ĐB-TB Orion Avenue
TT33 10
TT33-02 192.0 5 70 771 Góc 2MT Nội khu ĐB-ĐN Orion Avenue
TT33-03A 120.0 5 78 525 1MT Nội khu ĐB Orion Avenue
TT33-06 120.0 5 78 525 1MT Nội khu ĐB Orion Avenue
TT33-08 120.0 5 78 525 1MT Nội khu ĐB Orion Avenue
TT33-10 120.0 5 78 525 Góc 2MT Vườn hoa, Nội khu ĐB-TB Orion Avenue
TT34 08
TT34-01 183.6 5 72 721 Góc 3 MT Nội khu TB- TN Orion Avenue
TT34-02 120.0 5 78 525 2 MT Nội khu TB Orion Avenue
TT34-03 120.0 5 78 525 2 MT Nội khu TB Orion Avenue
TT34-03A 120.0 5 78 525 2 MT Nội khu TB Orion Avenue
TT34-05 120.0 5 78 525 2 MT Nội khu TB Orion Avenue
TT34-06 120.0 5 78 525 2 MT Nội khu TB Orion Avenue
TT34-07 120.0 5 78 525 2 MT Nội khu TB Orion Avenue
TT34-08 224.5 5 70 771 Góc 3 MT Nội khu TB-ĐB Orion Avenue
TT35 20
TT35-01 183.4 5 72 721 Góc 2MT Vườn hoa, Nội khu TB-TN Orion Avenue
TT35-02 160.0 5 74 656 Góc 2MT Vườn hoa, Nội khu ĐN-TN Orion Avenue
TT35-03 120.0 5 78 525 1MT Nội khu TB Orion Avenue
TT35-03A 120.0 5 78 525 1MT Nội khu ĐN Orion Avenue
TT35-05 120.0 5 78 525 1MT Nội khu TB Orion Avenue
TT35-06 120.0 5 78 525 1MT Nội khu ĐN Orion Avenue
TT35-07 120.0 5 78 525 1MT Nội khu TB Orion Avenue
TT35-08 120.0 5 78 525 1MT Nội khu ĐN Orion Avenue
TT35-09 120.0 5 78 525 1MT Nội khu TB Orion Avenue
TT35-10 120.0 5 78 525 1MT Nội khu ĐN Orion Avenue
TT35-11 120.0 5 78 525 1MT Nội khu TB Orion Avenue
TT35-12 120.0 5 78 525 1MT Nội khu ĐN Orion Avenue
TT35-15 120.0 5 78 525 1MT Nội khu TB Orion Avenue
TT35-16 120.0 5 78 525 1MT Nội khu ĐN Orion Avenue
TT35-17 120.0 5 78 525 1MT Nội khu TB Orion Avenue
TT35-18 120.0 5 78 525 1MT Nội khu ĐN Orion Avenue
TT35-19 120.0 5 78 525 1MT Nội khu TB Orion Avenue
TT35-20 120.0 5 78 525 1MT Nội khu ĐN Orion Avenue
TT35-21 176.6 5 74 656 Góc 2MT Nội khu TB-ĐB Orion Avenue
TT35-22 211.2 5 70 771 Góc 2MT Nội khu ĐN -ĐB Orion Avenue
TT36 22
TT36-02 120.0 5 78 525 Góc 2MT Vườn hoa, Nội khu ĐN-TN Orion Avenue
TT36-03A 120.0 5 78 525 1MT Nội khu ĐN Orion Avenue
TT36-06 120.0 5 78 525 1MT Nội khu ĐN Orion Avenue
TT36-08 120.0 5 78 525 1MT Nội khu ĐN Orion Avenue
TT36-10 120.0 5 78 525 1MT Nội khu ĐN Orion Avenue
TT36-12 120.0 5 78 525 1MT Nội khu ĐN Orion Avenue
TT36-16 120.0 5 78 525 1MT Nội khu ĐN Orion Avenue
TT36-18 120.0 5 78 525 1MT Nội khu ĐN Orion Avenue
TT36-20 120.0 5 78 525 1MT Nội khu ĐN Orion Avenue
TT36-22 120.0 5 78 525 1MT Nội khu ĐN Orion Avenue
TT36-24 151.0 5 74 656 Góc 2MT Nội khu ĐN -ĐB Orion Avenue
TT37 11
TT37-02 151.5 5 74 656 Góc 2MT Nội khu ĐN-TN Orion Avenue
TT37-03A 111.9 5 79 493 1MT Nội khu ĐN Orion Avenue
TT37-06 95.5 5 90 482 1MT Nội khu ĐN Orion Avenue
TT37-08 164.2 5 74 656 Góc 2MT Nội khu ĐN-ĐB Orion Avenue
Đơn giá xây dựng
(VNĐ/m2)

6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000

6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000

6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000

6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000

6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000

6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000

6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000

6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000

6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000

6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000

6,000,000
5,500,000
6,000,000

6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000

6,000,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000

6,000,000
6,000,000
6,000,000
6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000
5,500,000
6,000,000

6,000,000
6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000
6,000,000

6,000,000
6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000

6,000,000
6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000

6,000,000
6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000
6,000,000

6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000
6,000,000
6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000
6,000,000

6,000,000
6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000
5,500,000
6,000,000

6,000,000
6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000
5,500,000
6,000,000

6,000,000
6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000
6,000,000

6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000
6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000

6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000

6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000
6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000

6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000

6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000

6,000,000
6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000
6,000,000

6,000,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000

6,000,000
5,500,000
5,500,000
6,000,000

You might also like