Thongkediachat - Do An Tot Nghiep

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 51

SỐ Chiều Dung Dung

Độ ẩm Tỷ trọng Giới hạn


STT HIỆU sâu lấy trọng tự trọng TN cắt trực tiếp
tự nhiên hạt Atterberd
MẪU mẫu nhiên đẩy nổi
γ γ' w(%) GS WL WP c
TN cắt trực tiếp

φ
TLR tự nhiên
SỐ HIỆU γi (kN/m³) γi-γtb (γi-γtb)²
STT
MẪU
Các đại lượng

1 HK1-5 19.9 -0.5750 0.3306 γtb = 20.48


2 HK2-5 20.4 -0.0750 0.0056 σ= 0.538
3 HK2-6 21.2 0.7250 0.5256 ν= 0.0263
4 HK2-7 20.4 -0.0750 0.0056 σCM = 0.466
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Tổng 81.9 0.8675
υ=
Trạng thái n n-1 α tα ρ γtt=γtc(1±ρ)

TTGH I 4 3 0.95 2.35 0.0309 19.84-21.11

TTGH II 4 3 0.85 1.25 0.0164 20.14-20.81

Giá trị trung bình γtb = 20.475 kN/m³


Độ lệch bình phương trung bình σ= 0.5377422
hệ số biến động ν= 0.0263
Độ lệch σCM = 0.4656984
Kiểm tra thống kê v×σCM = #N/A
Giá trị tính toán 1 γtt = 20.8375 kN/m³
Giá trị tính toán 2 γtt = 20.1875 kN/m³
Giá trị tính toán γtt =γtb = 20.475 kN/m³
Kiểm tra thống kê v×σCM > |wi-wtb|

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

dùng hàm T.INV để tính ta

2.35336343480182

1.24977810503323
TLR đẩy nổi
SỐ HIỆU γ'i (kN/m³) |γ'i-γ'tb| (γ'i-γ'tb)²
STT
MẪU
Các đại lượng

1 HK1-1 10.7 -0.3250 0.1056 γtb = 11.03


2 HK1-2 11.1 0.0750 0.0056 σ= 0.299
3 HK2-1 11.4 0.3750 0.1406 ν= 0.0271
4 HK2-2 10.9 -0.1250 0.0156 σCM = 0.259
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Tổng 44.1 0.2675
υ=
Trạng thái n n-1 α tα ρ γtt=γtc(1±ρ)

TTGH I 4 3 0.95 2.35 0.0318 10.67-11.38

TTGH II 4 3 0.85 1.25 0.0169 10.84-11.21

Giá trị trung bình γtb = 11.025 kN/m³


Độ lệch bình phương trung bình σ= 0.2986079
hệ số biến động ν= 0.0271
Độ lệch σCM = 0.258602
Kiểm tra thống kê v×σCM = #N/A
Giá trị tính toán 1 γtt = 11.2125 kN/m³
Giá trị tính toán 2 γtt = 10.8625 kN/m³
Giá trị tính toán γtt =γtb = 11.025 kN/m³
Kiểm tra thống kê v×σCM > |wi-wtb|

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
Độ ẩm
SỐ HIỆU
STT Wi (%) |Wi-Wtb| (Wi-Wtb)2 Các đại lượng
MẪU
1 HK1-1 16.94 0.6875 0.4727 =
Wtb 16.25
2 HK1-2 15.57 -0.6825 0.4658 σ= 0.688
3 HK2-1 15.76 -0.4925 0.2426 ν= 0.0423
4 HK2-2 16.74 0.4875 0.2377 σCM = 0.596
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Tổng 65.01 1.4187
υ=
Trạng thái n n-1 α tα ρ Wtt=Wtc(1±ρ)
TTGH I 4 3 0.95 2.35 0.0497 15.44-17.06
TTGH II 4 3 0.85 1.25 0.0264 15.82-16.68

Giá trị trung bình =


Wtb 16.2525 kN/m³
Độ lệch bình phương trung bình σ= 0.6876712
hệ số biến động ν= 0.0423
Độ lệch σCM = 0.5955407
Kiểm tra thống kê v×σCM = #N/A
Giá trị tính toán 1 Wtt
= 16.59625 kN/m³
Giá trị tính toán 2 Wtt = 15.91125 kN/m³
Giá trị tính toán Wtt = 16.2525 kN/m³
Kiểm tra thống kê v×σCM > |wi-wtb|

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
SỐ HIỆU Δi (%) | Δi-Δtb | (Δi-Δtb )2 Kiểm tra thống kê
STT
MẪU
(%) (%) (%)2
v×σCM > |Δi-Δtb|
1 26.8 0.05 0.0025 Nhận
2 26.9 0.15 0.0225 Nhận
3 26.7
4 26.6
5
6
7
Tổng 107 0.025
Δtb = 26.75 (%) σ = 0.065
Kiểm tra thống kê: ν < [ν]
ν = 0.00243 [ν] = 0.01 Đạt
v×σCM = 0.17234
Giá trị tiêu chuẩn Δtc = 26.75 (kN/m3)

ty
Độ ẩm
SỐ HIỆU WLi (%) WLi-Wtb (WLi-Wtb)2
STT
MẪU
Các đại lượng

1 HK1-1 #DIV/0! #DIV/0! WLtb = #DIV/0!


2 HK1-2 #DIV/0! #DIV/0! σ= #DIV/0!
3 HK2-1 #DIV/0! #DIV/0! ν= #DIV/0!
4 HK2-2 #DIV/0! #DIV/0! σCM = #DIV/0!
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Tổng 0 #DIV/0!
υ=
Trạng thái n n-1 α tα ρ Wtt=Wtc(1±ρ)
TTGH I 0 -1 0.95 #N/A #N/A #N/A
TTGH II 0 -1 0.85 #N/A #N/A #N/A

Giá trị trung bình WLtb = #DIV/0! kN/m³


Độ lệch bình phương trung bình σ= #DIV/0!
hệ số biến động ν= #DIV/0!
Độ lệch σCM = #DIV/0!
Kiểm tra thống kê v×σCM = #N/A
Giá trị tính toán 1 WLtt = #DIV/0! kN/m³
Giá trị tính toán 2 WLtt = #DIV/0! kN/m³
Giá trị tính toán WLtt = #DIV/0! kN/m³
Kiểm tra thống kê v×σCM > |wi-wtb|

#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
Độ ẩm
SỐ HIỆU WPi (%) |WPi-Wtb| (WPi-Wtb)2
STT
MẪU
Các đại lượng

1 HK1-1 #DIV/0! #DIV/0! WPtb = #DIV/0!


2 HK1-2 #DIV/0! #DIV/0! σ= #DIV/0!
3 HK2-1 #DIV/0! #DIV/0! ν= #DIV/0!
4 HK2-2 #DIV/0! #DIV/0! σCM = #DIV/0!
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Tổng 0 #DIV/0!
υ=
Trạng thái n n-1 α tα ρ Wtt=Wtc(1±ρ)
TTGH I 0 -1 0.95 #N/A #N/A #N/A
TTGH II 0 -1 0.85 #N/A #N/A #N/A

Giá trị trung bình WPtb = #DIV/0! kN/m³


Độ lệch bình phương trung bình σ= #DIV/0!
hệ số biến động ν= #DIV/0!
Độ lệch σCM = #DIV/0!
Kiểm tra thống kê v×σCM = #N/A
Giá trị tính toán 1 WPtt = #DIV/0! kN/m³
Giá trị tính toán 2 WPtt = #DIV/0! kN/m³
Giá trị tính toán WPtt = #DIV/0! kN/m³
Kiểm tra thống kê v×σCM > |wi-wtb|

#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
Độ ẩm
SỐ HIỆU ILi (%) ILi-Itb (ILi-Itb)²
STT
MẪU
Các đại lượng

1 HK1-1 #DIV/0! #DIV/0! ILtb = #DIV/0!


2 HK1-2 #DIV/0! #DIV/0! σ= #DIV/0!
3 HK2-1 #DIV/0! #DIV/0! ν= #DIV/0!
4 HK2-2 #DIV/0! #DIV/0! σCM = #DIV/0!
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Tổng 0 #DIV/0!
υ=
Trạng thái n n-1 α tα ρ ILtt=Wtc(1±ρ)
TTGH I 0 -1 0.95 #N/A #N/A #N/A
TTGH II 0 -1 0.85 #N/A #N/A #N/A

Giá trị trung bình ILtb = #DIV/0! kN/m³


Độ lệch bình phương trung bình σ= #DIV/0!
hệ số biến động ν= #DIV/0!
Độ lệch σCM = #DIV/0!
Kiểm tra thống kê v×σCM = #N/A
Giá trị tính toán 1 ILtt = #DIV/0! kN/m³
Giá trị tính toán 2 ILtt = #DIV/0! kN/m³
Giá trị tính toán ILtt = #DIV/0! kN/m³
Kiểm tra thống kê v×σCM > |wi-wtb|

#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
Độ ẩm
SỐ HIỆU IPi (%) IPi-Itb (IPi-Itb)²
STT
MẪU
Các đại lượng

1 HK1-1 #DIV/0! #DIV/0! IPtb = #DIV/0!


2 HK1-2 #DIV/0! #DIV/0! σ= #DIV/0!
3 HK2-1 #DIV/0! #DIV/0! ν= #DIV/0!
4 HK2-2 #DIV/0! #DIV/0! σCM = #DIV/0!
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Tổng 0 #DIV/0!
υ=
Trạng thái n n-1 α tα ρ Iptt=Wtc(1±ρ)
TTGH I 0 -1 0.95 #N/A #N/A #N/A
TTGH II 0 -1 0.85 #N/A #N/A #N/A

Giá trị trung bình IPtb = #DIV/0! kN/m³


Độ lệch bình phương trung bình σ= #DIV/0!
hệ số biến động ν= #DIV/0!
Độ lệch σCM = #DIV/0!
Kiểm tra thống kê v×σCM = #N/A
Giá trị tính toán 1 IPtt = #DIV/0! kN/m³
Giá trị tính toán 2 IPtt = #DIV/0! kN/m³
Giá trị tính toán IPtt = #DIV/0! kN/m³
Kiểm tra thống kê v×σCM > |wi-wtb|

#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
SỐ HIỆU e0 e0-50 e50-100 e100-200 e200-400
STT
MẪU
1 HK1-1 0.567 0.55 0.533 0.514 0.494
2 HK1-2 0.52 0.5 0.484 0.466 0.442
3 HK2-1 0.459 0.436 0.419 0.404 0.383
4 HK2-2 0.52 0.507 0.498 0.488 0.477
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

etc=etb 0.5165 0.49825 0.4835 0.468 0.449


SỐ HIỆU |e-etb| |e-etb|2
STT e Các đại lượng
MẪU
1 HK1-1 0.567 0.0505 0.00255025 etb =
2 HK1-2 0.52 0.0035 1.225E-05 σ =
3 HK2-1 0.459 0.0575 0.00330625 ν =
4 HK2-2 0.52 0.0035 1.225E-05 σCM =
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Tổng 2.066 0.005881
etc=etb 0.5165

Trạng thái n n-1 α tα ρ


TTGH I 4 3 0.95 Err:504 Err:504
TTGH II 4 3 0.85 Err:504 Err:504

Giá trị trung bình etb = 0.5165 kN/m³


Độ lệch bình phương trung bình σ= 0.0442756517
hệ số biến động ν= 0.0857 <
Độ lệch σCM = 0.0383438391
Kiểm tra thống kê v×σCM = Err:504
Giá trị tính toán 1 ett = 0.54175 kN/m³
Giá trị tính toán 2 ett = 0.48775 kN/m³
Giá trị tính toán ett =etb = 0.5165 kN/m³
SỐ HIỆU |e-etb|
Các đại lượng STT e
MẪU
0.52 1 HK1-1 0.55 0.0335
0.044 2 HK1-2 0.5 0.0165
0.0857 3 HK2-1 0.436 0.0805
0.038 4 HK2-2 0.507 0.0095
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Tổng 1.993
etc=etb 0.49825

ett=etc(1±ρ) Trạng thái n n-1 α


Err:504 TTGH I 4 3 0.95
Err:504 TTGH II 4 3 0.85

Giá trị trung bình etb =


Độ lệch bình phương trung bình σ=
0.15 hệ số biến động ν=
Độ lệch σCM =
Kiểm tra thống kê v×σCM =
Giá trị tính toán 1 ett =
Giá trị tính toán 2 ett =
Giá trị tính toán ett =etb =
|e-etb|2 SỐ HIỆU
Các đại lượng STT
MẪU
0.00112225 etb = 0.50 1 HK1-1
0.00027225 σ = 0.047 2 HK1-2
0.00648025 ν = 0.0944 3 HK2-1
9.025E-05 σCM = 0.041 4 HK2-2
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
0.007965 Tổng
etc=etb

tα ρ ett=etc(1±ρ) Trạng thái n


Err:504 Err:504 Err:504 TTGH I 4
Err:504 Err:504 Err:504 TTGH II 4

0.49825 kN/m³ Giá trị trung bình


0.0470203856 Độ lệch bình phương trung bình
0.0944 < 0.15 hệ số biến động
0.0407208485 Độ lệch
Err:504 Kiểm tra thống kê
0.524125 kN/m³ Giá trị tính toán 1
0.467125 kN/m³ Giá trị tính toán 2
0.49825 kN/m³ Giá trị tính toán
e |e-etb| |e-etb|2 Các đại lượng

0.533 0.0165 0.00027225 etb = 0.48


0.484 0.0325 0.00105625 σ = 0.048
0.419 0.0975 0.00950625 ν = 0.0986
0.498 0.0185 0.00034225 σCM = 0.041

1.934 0.011177
0.4835

n-1 α tα ρ ett=etc(1±ρ)
3 0.95 Err:504 Err:504 Err:504
3 0.85 Err:504 Err:504 Err:504

etb = 0.4835 kN/m³


hương trung bình σ= 0.0476829809
ν= 0.0986 < 0.15
σCM = 0.0412946728
v×σCM = Err:504
ett = 0.50825 kN/m³
ett = 0.45125 kN/m³
ett =etb = 0.4835 kN/m³
SỐ HIỆU |e-etb| |e-etb|2
STT e Các đại lượng
MẪU
1 HK1-1 0.514 0.0025 6.25E-06 etb =
2 HK1-2 0.466 0.0505 0.00255025 σ =
3 HK2-1 0.404 0.1125 0.01265625 ν =
4 HK2-2 0.488 0.0285 0.00081225 σCM =
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Tổng 1.872 0.016025
etc=etb 0.468

Trạng thái n n-1 α tα ρ


TTGH I 4 3 0.95 Err:504 Err:504
TTGH II 4 3 0.85 Err:504 Err:504

Giá trị trung bình etb = 0.468 kN/m³


Độ lệch bình phương trung bình σ= 0.0469609767
hệ số biến động ν= 0.1003 <
Độ lệch σCM = 0.0406693988
Kiểm tra thống kê v×σCM = Err:504
Giá trị tính toán 1 ett = 0.491 kN/m³
Giá trị tính toán 2 ett = 0.436 kN/m³
Giá trị tính toán ett =etb = 0.468 kN/m³
SỐ HIỆU |e-etb|
Các đại lượng STT e
MẪU
0.47 1 HK1-1 0.494 0.0225
0.047 2 HK1-2 0.442 0.0745
0.1003 3 HK2-1 0.383 0.1335
0.041 4 HK2-2 0.477 0.0395
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Tổng 1.796
etc=etb 0.449

ett=etc(1±ρ) Trạng thái n n-1 α


Err:504 TTGH I 4 3 0.95
Err:504 TTGH II 4 3 0.85

Giá trị trung bình etb =


Độ lệch bình phương trung bình σ=
0.15 hệ số biến động ν=
Độ lệch σCM =
Kiểm tra thống kê v×σCM =
Giá trị tính toán 1 ett =
Giá trị tính toán 2 ett =
Giá trị tính toán ett =etb =
|e-etb|2 Các đại lượng

0.00050625 etb = 0.45


0.00555025 σ = 0.049
0.01782225 ν = 0.1092
0.00156025 σCM = 0.042

0.025439

tα ρ ett=etc(1±ρ)
Err:504 Err:504 Err:504
Err:504 Err:504 Err:504

0.449 kN/m³
0.0490374007
0.1092 < 0.15
0.0424676347
Err:504
0.4715 kN/m³
0.416 kN/m³
0.449 kN/m³
SỐ HIỆU e0 e0-50 e50-100 e100-200 e200-400
STT
MẪU
1 HK1-1 0.567 0.55 0.533 0.514 0.494
2 HK1-2 0.52 0.5 0.484 0.466 0.442
3 HK2-1 0.459 0.436 0.419 0.404 0.383
4 HK2-2 0.52 0.507 0.498 0.488 0.477
5 HK1-3
6 HK1-4
7 HK2-3
8 HK2-4
9 HK1-5
10 HK1-6
11 HK2-5
12 HK2-6
13 HK1-7
14 HK1-8
Trung bình 0.5165 0.49825 0.4835 0.468 0.449
HK1-1 0.00255025 0.002678063 0.0024503 0.002116 0.002025
HK1-2 1.225E-05 3.0625E-06 2.5E-07 4E-06 4.9E-05
HK2-1 0.00330625 0.003875063 0.0041603 0.004096 0.004356
HK2-2 1.225E-05 7.65625E-05 0.0002102 0.0004 0.000784
HK1-3
HK1-4
|e-etb|2 HK2-3
HK2-4
HK1-5
HK1-6
HK2-5
HK2-6
HK1-7
HK1-8
Tổng 0.005881 0.00663275 0.006821 0.006616 0.007214
σ= 0.04427565 0.047020386 0.047683 0.0469609767 0.04903740069
Kiểm tra ν = 0.08572246 0.09437107 0.0986204 0.1003439673 0.10921470087
v=0.15 Thỏa Thỏa Thỏa Thỏa Thỏa
etc=etb=etb 0.5165 0.49825 0.4835 0.468 0.449
SỐ HIỆU |e-etb| |e-etb|2
STT e
MẪU
1 HK1-1 0.567 0.0505 0.00255025
2 HK1-2 0.52 0.0035 1.225E-05
3 HK2-1 0.459 0.0575 0.00330625
4 HK2-2 0.52 0.0035 1.225E-05
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Tổng 2.066 0.005881
etc=etb 0.5165

Trạng thái n n-1 α tα


TTGH I 4 3 0.95 Err:504
TTGH II 4 3 0.85 Err:504

Giá trị trung bình etb = 0.5165


Độ lệch bình phương trung bình σ= 0.0442756517
hệ số biến động ν= 0.0857
Độ lệch σCM = 0.0383438391
Kiểm tra thống kê v×σCM = Err:504
Giá trị tính toán 1 ett = 0.54175
Giá trị tính toán 2 ett = 0.48775
Giá trị tính toán ett =etb = 0.5165
SỐ HIỆU
Các đại lượng STT e
MẪU
etb = 0.52 1 HK1-1 0.55
σ= 0.044 2 HK1-2 0.5
ν= 0.0857 3 HK2-1 0.436
σCM = 0.038 4 HK2-2 0.507
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Tổng 1.993
etc=etb 0.49825

ρ ett=etc(1±ρ) Trạng thái n n-1


Err:504 Err:504 TTGH I 4 3
Err:504 Err:504 TTGH II 4 3

kN/m³ Giá trị trung bình


Độ lệch bình phương trung bình
< 0.15 hệ số biến động
Độ lệch
Kiểm tra thống kê
kN/m³ Giá trị tính toán 1
kN/m³ Giá trị tính toán 2
kN/m³ Giá trị tính toán
|e-etb| |e-etb|2 Các đại lượng STT
0.0335 0.00112225 etb = 0.50 1
0.0165 0.00027225 σ= 0.047 2
0.0805 0.00648025 ν= 0.0944 3
0.0095 9.025E-05 σCM = 0.041 4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
0.007965 Tổng
etc=etb

α tα ρ ett=etc(1±ρ) Trạng thái


0.95 Err:504 Err:504 Err:504 TTGH I
0.85 Err:504 Err:504 Err:504 TTGH II

etb = 0.49825 kN/m³ Giá trị trung bình


σ= 0.0470203856 Độ lệch bình phương trung bình
ν= 0.0944 < 0.15 hệ số biến động
σCM = 0.0407208485 Độ lệch
v×σCM = Err:504 Kiểm tra thống kê
ett = 0.524125 kN/m³ Giá trị tính toán 1
ett = 0.467125 kN/m³ Giá trị tính toán 2
ett =etb = 0.49825 kN/m³ Giá trị tính toán
SỐ HIỆU |e-etb| |e-etb|2
e Các đại lượng
MẪU
HK1-1 0.533 0.0165 0.00027225 etb = 0.48
HK1-2 0.484 0.0325 0.00105625 σ= 0.048
HK2-1 0.419 0.0975 0.00950625 ν= 0.0986
HK2-2 0.498 0.0185 0.00034225 σCM = 0.041

Tổng 1.934 0.011177


etc=etb 0.4835

n n-1 α tα ρ ett=etc(1±ρ)
4 3 0.95 Err:504 Err:504 Err:504
4 3 0.85 Err:504 Err:504 Err:504

iá trị trung bình etb = 0.4835 kN/m³


ộ lệch bình phương trung bình σ= 0.0476829809
ệ số biến động ν= 0.0986 < 0.15
σCM = 0.0412946728
iểm tra thống kê v×σCM = Err:504
iá trị tính toán 1 ett = 0.50825 kN/m³
iá trị tính toán 2 ett = 0.45125 kN/m³
iá trị tính toán ett =etb = 0.4835 kN/m³
SỐ HIỆU |e-etb| |e-etb|2
STT e
MẪU
1 HK1-1 0.514 0.0025 6.25E-06
2 HK1-2 0.466 0.0505 0.00255025
3 HK2-1 0.404 0.1125 0.01265625
4 HK2-2 0.488 0.0285 0.00081225
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Tổng 1.872 0.016025
etc=etb 0.468

Trạng thái n n-1 α tα


TTGH I 4 3 0.95 Err:504
TTGH II 4 3 0.85 Err:504

Giá trị trung bình etb = 0.468


Độ lệch bình phương trung bình σ= 0.0469609767
hệ số biến động ν= 0.1003
Độ lệch σCM = 0.0406693988
Kiểm tra thống kê v×σCM = Err:504
Giá trị tính toán 1 ett = 0.491
Giá trị tính toán 2 ett = 0.436
Giá trị tính toán ett =etb = 0.468
SỐ HIỆU
Các đại lượng STT e
MẪU
etb = 0.47 1 HK1-1 0.494
σ= 0.047 2 HK1-2 0.442
ν= 0.1003 3 HK2-1 0.383
σCM = 0.041 4 HK2-2 0.477
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Tổng 1.796
etc=etb 0.449

ρ ett=etc(1±ρ) Trạng thái n n-1


Err:504 Err:504 TTGH I 4 3
Err:504 Err:504 TTGH II 4 3

kN/m³ Giá trị trung bình


Độ lệch bình phương trung bình
< 0.15 hệ số biến động
Độ lệch
Kiểm tra thống kê
kN/m³ Giá trị tính toán 1
kN/m³ Giá trị tính toán 2
kN/m³ Giá trị tính toán
|e-etb| |e-etb|2 Các đại lượng
0.0225 0.00050625 etb = 0.45
0.0745 0.00555025 σ= 0.049
0.1335 0.01782225 ν= 0.1092
0.0395 0.00156025 σCM = 0.042

0.025439

α tα ρ ett=etc(1±ρ)
0.95 Err:504 Err:504 Err:504
0.85 Err:504 Err:504 Err:504

etb = 0.449 kN/m³


σ= 0.0490374007
ν= 0.1092 < 0.15
σCM = 0.0424676347
v×σCM = Err:504
ett = 0.4715 kN/m³
ett = 0.416 kN/m³
ett =etb = 0.449 kN/m³
p=100kn/m²

STT SỐ HIỆU MẪU τi (kN/m²) |τi – τtb| (τi – τtb)2 Các đại lượng

1 HK1-1 47.6 -1.95 3.8025 τtb = 49.55


2 HK1-2 49.8 0.25 0.0625 σ= 1.482
3 HK2-1 49.6 0.05 0.0025 ν= 0.030
HK2-2 51.2 1.65 2.7225 σCM = 1.284
Tổng 198.2 6.59

p=200kn/m²

STT SỐ HIỆU MẪU τi (kN/m²) |τi – τtb| (τi – τtb)2 Các đại lượng

1 HK1-1 80.6 -6.65 44.2225 τtb = 87.25


2 HK1-2 87.7 0.45 0.2025 σ= 5.089
3 HK2-1 93 5.75 33.0625 ν= 0.058
HK2-2 87.7 0.45 0.2025 σCM = 4.407
Tổng 349 77.69

p=300kn/m²

STT SỐ HIỆU MẪU τi (kN/m²) |τi – τtb| (τi – τtb)2 Các đại lượng

1 HK1-1 120.9 τtb = 127.57


2 HK1-2 130.5 σ= 5.787
3 HK2-1 131.3 ν= 0.045
HK2-2 136.9 σCM = 4.725
Tổng 519.6 0
Kiểm tra thống kê
v×σCM > |τi-τtb|
Nhận
Loại
Loại
Loại

Kiểm tra thống kê


v×σCM > |τi-τtb|
Nhận
Loại
Loại
Loại

Kiểm tra thống kê


v×σCM > |τi-τtb|
#REF!
#REF!
#REF!
τ(kN/m2) σ (kN/m2)
STT Đại lượng Giá trị
1 47.6 100 tg φ 0.364
2 49.8 100 φ 19.976
3 49.6 100 σtgφ 0.018
4 51.2 100 c (kN/m2) 13.650
5 80.6 200 σc 3.246
6 87.7 200 νtg φ=σtgφ/ tg φ 0.0498
7 93 200 νc=σc /c 0.2378
8 87.7 200

9 120.9 300

10 130.5 300
11 131.3 300
12 136.9 300
Đặc trưng TTGH1 THGH2
n 9 9
n-2 7 7
α 0.95 0.85
tα 1.9 1.12
ρtg φ=tα.νtg φ 0.095 0.056
tg φ =tg φtc.(1±ρtg φ)
tt
0.329-0.398 0.343-0.384
φtt (o) 18.86-22.8 19.67-21.99
ρc=tα.νc 0.452 0.266

ctt=ctc.(1±ρc) (kN/m²) 7.48-19.82 10.01-17.29


Bảng tra tα Bảng tra υ
P(xác P (xác
0.85 0.90 0.95 0.98 0.99 0.95
xuất) xuất)
Giá trị
(n-1)/(n-2) Hệ số tα n chỉ số
υ
2 1.34 1.89 2.92 4.87 6.96 6 2.07
3 1.25 1.64 2.35 3.45 4.54 7 2.18
4 1.19 1.53 2.13 3.02 3.75 8 2.27
5 1.16 1.48 2.01 2.74 3.36 9 2.35
6 1.13 1.44 1.94 2.63 3.14 10 2.41
7 1.12 1.41 1.90 2.54 3 11 2.47
8 1.11 1.40 1.86 2.49 2.9 12 2.52
9 1.10 1.38 1.83 2.44 2.82 13 2.55
10 1.10 1.37 1.81 2.40 2.76 14 2.6
11 1.09 1.36 1.89 2.36 2.72 15 2.64
12 1.08 1.36 1.78 2.33 2.68 16 2.67
13 1.08 1.35 1.77 2.30 2.65 17 2.7
14 1.08 1.34 1.76 2.28 2.62 18 2.73
15 1.07 1.34 1.75 2.27 2.6 19 2.75
16 1.07 1.34 1.75 2.26 2.58 20 2.78
17 1.07 1.33 1.74 2.25 2.57 21 2.8
18 1.07 1.33 1.73 2.24 2.55 22 2.82
19 1.07 1.33 1.73 2.23 2.54 23 2.84
20 1.06 1.32 1.72 2.22 2.53 24 2.86
25 1.06 1.32 1.71 2.19 2.49 25 2.88
30 1.05 1.31 1.70 2.17 2.46 26 2.9
40 1.05 1.30 1.68 2.14 2.42 27 2.91
60 1.05 1.30 1.67 2.12 2.39 28 2.93
29 2.94
30 2.96
31 2.97
32 2.98
33 3
34 3.01
35 3.02
36 3.03
37 3.04
38 3.05
39 3.06
40 3.07
41 3.08
42 3.09
43 3.1
44 3.11
45 3.12
46 3.13
47 3.14
48 3.14
49 3.15
50 3.16
STT Pi=100 kN/m³ STT Pi=100 kN/m³
τi τi
τ-τi (τ-τi)² τ-τi (τ-τi)²
(kN/m³) (kN/m³)
1 1 6 1 τ= 4.6
2 2 7 6 σ= 2.875
3 3 8 7 ν= 0.625
4 4 9 8
5 5 10 9
STT Các giá trị τ ở cấp áp lực σ

1 2 3
1 1 1 1
2 1.2 1 1
3 2 1 2
4 2 1 41
5 3 2 34
τ= 1.84
σ= 0.792
ν= 0.431
SỐ HIỆU γi (kN/m³) γi-γtb (γi-γtb)²
STT
MẪU
Các đại lượng

1 HK1-5 19.9 -16.0750 258.4056 γtb = 20.48


2 HK2-5 20.4 -15.5750 242.5806 σ= 0.538
3 HK2-6 21.2 -14.7750 218.3006 ν= 0.0263
4 HK2-7 20.4 -15.5750 242.5806 σCM = 0.466
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Tổng 81.9 961.8675
Kiểm tra thống
kê v×σCM > |wi- Giá trị tính toán γtt=γtc(1±ρ)
wtb|
TTGH1 TTGH2
min max min max
Loại
Loại
Loại
Loại
Nhận
Nhận

You might also like