- dysfunctional family: gia đình không êm ấm - divource settlement: giải quyết các vấn đề ly hôn - on good terms with each other: có mối quan hệ hóa nhã, lịch thiệp - get pregnant: mang thai - adopted child: con nuôi - award sole custody: được giao quyền nuôi con - immediate family: gia đình ruột thịt LESSON 2:RELATIONSHIPS - make friends : kết bạn - casual accquaitances: người mà bạn không biết rõ lắm - love at first sight: tình yêu sét đánh - have an affair: có vấn đề - soul mate: bạn tâm giao, tri kỷ - strong chemistry : tiếp xúc, tương tác, nói chuyện nhiều - the feeling is not mutual : tình cảm không đến từ 2 phía, đơn phương - make a commitment : đưa ra lời cam kết - childhood sweetheart or highschool / college sweetheart : bạn thời thơ ấu, bạn đại học. LESSON 3: APPEARANCE -