Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

LESSON 1: FAMILY

- Carefree childhood: tuổi thơ thảnh thơi


- dysfunctional family: gia đình không êm ấm
- divource settlement: giải quyết các vấn đề ly hôn
- on good terms with each other: có mối quan hệ hóa nhã, lịch thiệp
- get pregnant: mang thai
- adopted child: con nuôi
- award sole custody: được giao quyền nuôi con
- immediate family: gia đình ruột thịt
LESSON 2:RELATIONSHIPS
- make friends : kết bạn
- casual accquaitances: người mà bạn không biết rõ lắm
- love at first sight: tình yêu sét đánh
- have an affair: có vấn đề
- soul mate: bạn tâm giao, tri kỷ
- strong chemistry : tiếp xúc, tương tác, nói chuyện nhiều
- the feeling is not mutual : tình cảm không đến từ 2 phía, đơn phương
- make a commitment : đưa ra lời cam kết
- childhood sweetheart or highschool / college sweetheart : bạn thời thơ ấu, bạn đại học.
LESSON 3: APPEARANCE
-

You might also like