Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

집계표

23,345.50

송금분
10월 11월 12월 2019.01월 지급해야할금액 차액
10월분(11.09) 11월분(12.10) 12월분(현금지급분) 2019.01 지급분

EDWARD 30,977,683 35,018,250 65,995,933 0 65,995,933 $ 2,826.92

JESSICA 46,691,000 46,691,000 46,691,000 46,691,000 186,764,000 46,691,000 46,691,000 46,691,000 46,691,000 0 $ -

chou 33,582,154 24,110,102 57,692,256 26,708,750 35,518,950 (4,535,444) $ -194.27

Ngo Ngoc Nho(cathy) 18,676,800 21,696,762 27,045,660 67,419,222 16,722,000 24,124,626 23,333,408 3,239,188 $ 138.75

Tram 8,081,154 19,558,522 21,047,994 48,687,670 5,419,166 20,007,545 21,047,994 2,212,965 $ 94.79

Le Thi Thuy An(anna) 23,346,000 21,634,144 23,247,317 68,227,461 16,722,000 21,006,851 23,247,317 7,251,293 $ 310.61

SUMO 1,966,500 15,907,635 17,311,692 35,185,827 1,700,000 15,512,567 17,311,692 661,568 $ 28.34

selina 16,062,400 16,062,400 16,000,000 62,400 $ 2.67

계 46,691,000 148,406,008 180,575,848 170,361,913 546,034,769 46,691,000 129,962,916 162,861,539 131,631,411 74,887,903
PAYROLL OCTOBER 2018 (Corporation)

From 1st -31th october 2018

23,345.50 (VND23,345.50)

BH tính vào chi phí / BH khấu trừ lương /


Isuarance payable by Isuarance deductions
Ngày làm việc/tháng Total salary per contract Các khoản phụ cấp company from salary (개인부
(회사부담/21.5%) 담/10.5%) Thu nhập tính Thu nhập sau thuế/
Actual Standard Lương cơ bản/ Trợ cấp trách Tổng các khoản Lương ngày công Tổng lương / Gross Thuế TNCN
STT Họ và tên Vi trí Bacsic salary nhiệm thuế Salary Net Total pay
(No) Working Working phụ cấp/ Total (기간산정 급여) (총급여 월남동) (개인소득세) Taxi fares in Korea in Sept
(성명 ) (직위) (과세 대상 금액) (순수령액)
days days (기본급여VND) (책임수당) Phụ cấp điện allowance (VND) ( VND) VND ( VND)
Phụ cấp nhà (VND)
Phụ cấp Ăn thoại/ ở /Housing Phụ cấp đi lại
VND US$ /Allowance telephone /transportation Cộng /Amount Cộng /Amount
(근무 일/월) Allowance /집 Isurance Isurance
meal /식대/$31 allowance/ Allowance /교통비
핸드폰$/85 /$85

(13)= sum (12 and (27)=(13)-(22)- (29)=(13)-(28)-


(1) (2) (3) (4) [4a] [4b] [5]=[6]+[7]+[8]+[9] (6) (7) (8) (9) (10) (11) [12]=[5]*[4a]/[4b] 10) (18)=(15)+(16)+(17) (22)=(21)+(19)+(20) (23)-(25)-(26) (28) (22)

JESSICA 지사장 1-Nov-18 30-Nov-18 26 26 46,691,000 $2,000.00 39,961,000 730,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 6,730,000 46,691,000 46,691,000 0 0 46,691,000 0 46,691,000

46,691,000 $2,000.00 39,961,000 730,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 6,730,000 46,691,000 46,691,000 0 0 0 0 46,691,000 0 46,691,000
PAYROLL NOVEMBER 2018 (Corporation)

From 1st -31th november 2018


23,346,000*80%
= 18,676,800
23,345.50 (VND23,345.50)

BH tính vào chi BH khấu trừ


phí / Isuarance lương /
payable by Isuarance
Ngày làm việc/tháng Total salary per contract Các khoản phụ cấp company ( deductions from
Actual Standard Lương cơ bản/ Trợ cấp trách Tổng các khoản Lương ngày công Tổng lương / 회사부담/21.5% salary (개인부 Thuế TNCN Thu nhập sau thuế/
STT Họ và tên Vi trí Gross ) 담/10.5%) Salary Net Total pay
Working Working Bacsic salary nhiệm phụ cấp/ Total (기간산정 급여) (개인소득세) Taxi fares in Korea
(No) (성명 ) (직위) days days allowance (총급여 월남동) (순수령액) in Sept
(기본급여VND) (책임수당) (VND) ( VND)
( VND) (VND)
Phụ cấp điện
Phụ cấp Ăn Phụ cấp nhà ở Phụ cấp đi lại
/Allowance thoại/ telephone /Housing /transportation Cộng /Amount Cộng /Amount
(근무 일/월) VND US$ Isurance Isurance
meal /식대/$31 allowance/ 핸드폰 Allowance /집/$85 Allowance /교통비
$/85

(13)= sum (12 and (18)=(15)+(16) (22)=(21)+(19)+ (29)=(13)-(28)-


(1) (2) (3) (4) [4a] [4b] [5]=[6]+[7]+[8]+[9] (6) (7) (8) (9) (10) (11) [12]=[5]*[4a]/[4b] (28)
10) +(17) (20) (22)

JESSICA 지사장 1-Nov-18 30-Nov-18 26 26 46,691,000 $ 2,000 39,961,000 730,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 6,730,000 46,691,000 46,691,000 - - 46,691,000 - 46,691,000

13 chou 팀장 1-Nov-18 30-Nov-18 22 26 39,688,000 $ 1,700 32,958,000 730,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 6,730,000 33,582,154 33,582,154 - - 33,582,154 - 33,582,154

13 Ngo Ngoc Nho(cathy) 대리(수습) 1-Nov-18 30-Nov-18 26 26 18,676,800 $ 800 9,946,800 730,000 3,000,000 2,500,000 2,500,000 8,730,000 18,676,800 18,676,800 - - 18,676,800 - 18,676,800

13 Tram 대리 20-Nov-18 30-Nov-18 10 26 21,011,000 $ 900 13,081,000 730,000 2,000,000 2,000,000 3,200,000 7,930,000 8,081,154 8,081,154 - - 8,081,154 - 8,081,154

3 Le Thi Thuy An(anna) 주임 1-Nov-18 30-Nov-18 26 26 23,346,000 $ 1,000 14,916,000 730,000 2,000,000 2,000,000 3,700,000 8,430,000 23,346,000 23,346,000 - - 23,346,000 23,346,000

6 SUMO 주임 28-Nov-18 30-Nov-18 3 26 17,043,000 $ 730 10,813,000 730,000 2,000,000 2,000,000 1,500,000 6,230,000 1,966,500 1,966,500 - - 1,966,500 1,966,500

selina (수습) 1-Nov-18 30-Nov-18 26 26 16,062,400 $ 688 9,332,400 730,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 6,730,000 16,062,400 16,062,400 - - 16,062,400 16,062,400

182,518,200 $ 7,818 131,008,200 5,110,000 15,000,000 14,500,000 16,900,000 51,510,000 148,406,008 148,406,008 - - - 148,406,008 - 148,406,008
PAYROLL DECEMBER 2018 (Corporation)

From 1st -09h december 2018

23,345.50 (VND23,345.50)

BH tính vào chi BH khấu trừ


phí / Isuarance lương /
payable by Isuarance
Ngày làm việc/tháng Total salary per contract Các khoản phụ cấp company ( deductions from
Lương cơ bản/ Trợ cấp trách Lương ngày công Tổng lương / 회사부담/21.5% salary (개인부 Thuế TNCN Thu nhập sau
STT Họ và tên Vi trí Actual Standard Tổng các khoản Gross ) thuế/ Salary Net Taxi fares Total pay
Working Working Bacsic salary nhiệm phụ cấp/ Total (기간산정 급여) 담/10.5%) (개인소득세)
(No) (성명 ) (직위) (총급여 월남동) (순수령액) in Korea in Sept
days days (기본급여VND) (책임수당) allowance (VND) ( VND)
( VND) (VND)
Phụ cấp điện
Phụ cấp Ăn Phụ cấp nhà ở Phụ cấp đi lại
/Allowance thoại/ telephone /Housing /transportation Cộng /Amount Cộng /Amount
(근무 일/월) VND US$ Isurance Isurance
allowance/ 핸드폰
meal /식대/$31 Allowance /집/$85 Allowance /교통비
$/85

(13)= sum (12 and (18)=(15)+(16) (22)=(21)+(19)+ (29)=(13)-(28)-


(1) (2) (3) (4) [4a] [4b] [5]=[6]+[7]+[8]+[9] (6) (7) (8) (9) (10) (11) [12]=[5]*[4a]/[4b] 10) +(17) (20) (28) (22)

EDWARD 상무 5-Dec-18 31-Dec-18 23 26 35,018,250 $ 1,500 28,288,250 730,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 6,730,000 30,977,683 30,977,683 30,977,683 0 30,977,683

JESSICA 지사장 1-Dec-18 31-Dec-18 26 26 46,691,000 $ 2,000 39,961,000 730,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 6,730,000 46,691,000 46,691,000 - - 46,691,000 0 46,691,000

13 chou 팀장 1-Dec-18 9-Dec-18 - 26 39,688,000 $ 1,700 32,958,000 730,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 6,730,000 0 0 - - 0 0 0

13 Ngo Ngoc Nho(cathy) 대리 1-Dec-18 9-Dec-18 9 26 23,346,000 $ 1,000 14,616,000 730,000 3,000,000 2,500,000 2,500,000 8,730,000 8,081,308 8,081,308 - - 8,081,308 0 8,081,308

13 Tram 대리 1-Dec-18 9-Dec-18 9 26 21,011,000 $ 900 13,081,000 730,000 2,000,000 2,000,000 3,200,000 7,930,000 7,273,038 7,273,038 - - 7,273,038 0 7,273,038

3 Le Thi Thuy An(anna) 주임 1-Dec-18 9-Dec-18 9 26 23,346,000 $ 1,000 14,916,000 730,000 2,000,000 2,000,000 3,700,000 8,430,000 8,081,308 8,081,308 - - 8,081,308 0 8,081,308

6 SUMO 주임 1-Dec-18 9-Dec-18 9 26 17,043,000 $ 730 10,813,000 730,000 2,000,000 2,000,000 1,500,000 6,230,000 5,899,500 5,899,500 - - 5,899,500 0 5,899,500

206,143,250 $ 8,830 154,633,250 5,110,000 15,000,000 14,500,000 16,900,000 51,510,000 107,003,837 107,003,837 - - 0 107,003,837 0 107,003,837

PAYROLL DECEMBER 2018 (For accounting declaration)

From 10st -31th december 2018

23,345.50 (VND23,345.50)

BH tính vào chi BH khấu trừ


phí / Isuarance lương /
payable by Isuarance
Ngày làm việc/tháng Total salary per contract Các khoản phụ cấp company ( deductions from
Actual Standard Lương cơ bản/ Trợ cấp trách Tổng các khoản Lương ngày công Tổng lương / 회사부담/21.5% salary (개인부 Thuế TNCN Thu nhập sau
STT Họ và tên Vi trí Gross ) 담/10.5%) thuế/ Salary Net Taxi fares Total pay
Working Working Bacsic salary nhiệm phụ cấp/ Total (기간산정 급여) (개인소득세)
(No) (성명 ) (직위) days days allowance (총급여 월남동) (순수령액) in Korea in Sept
(기본급여VND) (책임수당) (VND) ( VND)
( VND) (VND)
Phụ cấp Ăn Phụ cấp điện
thoại/ telephone Phụ cấp nhà ở Phụ cấp đi lại
Cộng /Amount Cộng /Amount
(근무 일/월) VND US$ /Allowance /Housing /transportation
allowance/ 핸드폰 Isurance Isurance
meal /식대/$31 Allowance /집/$85 Allowance /교통비
$/85

(13)= sum (12 and (18)=(15)+(16) (22)=(21)+(19)+ (29)=(13)-(28)-


(1) (2) (3) (4) [4a] [4b] [5]=[6]+[7]+[8]+[9] (6) (7) (8) (9) (10) (11) [12]=[5]*[4a]/[4b] 10) +(17) (20) (28) (22)

13 chou 팀장 10-Dec-18 31-Dec-18 19 26 39,688,000 $ 1,700 32,958,000 730,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 6,730,000 29,002,769 29,002,769 7,085,970 3,460,590 1,432,077 24,110,102 - 24,110,102

13 Ngo Ngoc Nho(cathy) 대리 10-Dec-18 31-Dec-18 17 26 23,346,000 $ 1,000 14,616,000 730,000 3,000,000 2,500,000 2,500,000 8,730,000 15,264,692 15,264,692 3,142,440 1,534,680 114,558 13,615,454 - 13,615,454

13 Tram 대리 10-Dec-18 31-Dec-18 17 26 21,011,000 $ 900 13,081,000 730,000 2,000,000 2,000,000 3,200,000 7,930,000 13,737,962 13,737,962 2,812,415 1,373,505 78,973 12,285,484 - 12,285,484

3 Le Thi Thuy An(anna) 주임 10-Dec-18 31-Dec-18 17 26 23,346,000 $ 1,000 14,916,000 730,000 2,000,000 2,000,000 3,700,000 8,430,000 15,264,692 15,264,692 3,206,940 1,566,180 145,676 13,552,836 13,552,836

6 SUMO 주임 10-Dec-18 31-Dec-18 17 26 17,043,000 $ 730 10,813,000 730,000 2,000,000 2,000,000 1,500,000 6,230,000 11,143,500 11,143,500 2,324,795 1,135,365 - 10,008,135 10,008,135

124,434,000 $ 5,330 86,384,000 3,650,000 11,000,000 10,500,000 12,900,000 38,050,000 84,413,615 84,413,615 18,572,560 9,070,320 1,771,284 73,572,011 - 73,572,011
PAYROLL JANUARY2018 ( Corporation)

From 1st -31th JAN2018

23,345.50 (VND23,345.50)

BH tính vào chi BH khấu trừ


phí / Isuarance lương /
payable by Isuarance
Ngày làm việc/tháng Total salary per contract Các khoản phụ cấp company ( deductions from
Actual Standard Lương cơ bản/ Trợ cấp trách Tổng các khoản Lương ngày công Tổng lương / 회사부담/21.5% salary (개인부 Thuế TNCN Thu nhập sau thuế/
STT Họ và tên Vi trí Gross ) 담/10.5%) Salary Net Total pay
Working Working Bacsic salary nhiệm phụ cấp/ Total (기간산정 급여) (개인소득세) Taxi fares in Korea
(No) (성명 ) (직위) days days allowance (총급여 월남동) (순수령액) in Sept
(기본급여VND) (책임수당) (VND) ( VND)
( VND) (VND)
Phụ cấp Ăn Phụ cấp điện Phụ cấp nhà ở Phụ cấp đi lại
/Allowance thoại/ telephone /Housing /transportation Cộng /Amount Cộng /Amount
(근무 일/월) VND US$ Allowance
allowance/ 핸드폰 Isurance Isurance
meal /식대/$31 Allowance /교통비
$/85 /집/$85

(13)= sum (12 and (18)=(15)+(16) (22)=(21)+(19)+ (29)=(13)-(28)-


(1) (2) (3) (4) [4a] [4b] [5]=[6]+[7]+[8]+[9] (6) (7) (8) (9) (10) (11) [12]=[5]*[4a]/[4b] 10) +(17) (20) (28) (22)

EDWARD 상무 1-Jan-19 31-Jan-19 26 26 35,018,250 $ 1,500 28288250 730,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 6,730,000 35,018,250 35,018,250 35,018,250 - 35,018,250

JESSICA 지사장 1-Jan-19 31-Jan-19 26 26 46,691,000 $ 2,000 39,961,000 - 730,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 6,730,000 46,691,000 46,691,000 - - 46,691,000 - 46,691,000

13 Ngo Ngoc Nho(cathy) 대리 1-Jan-19 31-Jan-19 26 26 28,015,000 $ 1,200 17,585,000 3,700,000 730,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 10,430,000 28,015,000 28,015,000 4,576,275 2,234,925 1,357,511 24,422,564 - 24,422,564

13 Tram 대리 1-Jan-19 31-Jan-19 26 26 21,011,000 $ 900 13,081,000 730,000 2,000,000 2,000,000 3,200,000 7,930,000 21,011,000 21,011,000 2,812,415 1,373,505 540,750 19,096,745 - 19,096,745

3 Le Thi Thuy An(anna) 주임 1-Jan-19 31-Jan-19 26 26 23,346,000 $ 1,000 14,916,000 730,000 2,000,000 2,000,000 3,700,000 8,430,000 23,346,000 23,346,000 3,206,940 1,566,180 757,473 21,022,347 21,022,347

6 SUMO 주임 1-Jan-19 31-Jan-19 26 26 17,043,000 $ 730 10,813,000 730,000 2,000,000 2,000,000 1,500,000 6,230,000 17,043,000 17,043,000 2,324,795 1,135,365 208,882 15,698,753 15,698,753

171,124,250 $ 7,330 124,644,250 3,700,000 4,380,000 12,000,000 12,000,000 14,400,000 46,480,000 171,124,250 171,124,250 12,920,425 6,309,975 2,864,616 161,949,659 - 161,949,659

BONUS JANUARY 2018 ( Corporation)

From 1st -31th JAN2018

23,345.50 (VND23,345.50)

BH tính vào chi BH khấu trừ


phí / Isuarance lương /
payable by Isuarance
Ngày làm việc/tháng Total salary per contract Các khoản phụ cấp company ( deductions from
Lương cơ bản/ Trợ cấp trách Lương ngày công
Tổng lương / 회사부담/21.5% salary (개인부 Thuế TNCN
Thu nhập sau thuế/
Họ và tên Vi trí Actual Standard Tổng các khoản Gross Salary Net
STT Working Working Bacsic salary nhiệm phụ cấp/ Total ) 담/10.5%) Total pay
(No) (기간산정 급여) (개인소득세) Taxi fares in Korea in Sept
(성명 ) (직위) days days allowance (총급여 월남동) (순수령액)
(기본급여VND) (책임수당) (VND) ( VND)
( VND) (VND)
Phụ cấp Ăn Phụ cấp điện Phụ cấp nhà ở Phụ cấp đi lại
thoại/ telephone /Housing Cộng /Amount Cộng /Amount
(근무 일/월) VND US$ /Allowance /transportation
allowance/ 핸드폰 Allowance Isurance Isurance
meal /식대/$31 Allowance /교통비
$/85 /집/$85

[12]=[6]/ (13)= sum (12 and (18)=(15)+(16) (22)=(21)+(19)+ (29)=(13)-(28)-


(1) (2) (3) (4) [4a] [4b] [5]=[6]+[7]+[8]+[9] (6) (7) (8) (9) (10) (11) 12M*MONTHLY(3) 10) +(17) (20) (28) (22)

13 Ngo Ngoc Nho(cathy) 대리 1-Nov-18 31-Dec-18 26 26 28,015,000 $1,200.02 17,585,000 3,700,000 730,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 6,730,000 2,930,833 2,930,833 630,129 307,738 - 2,623,096 - 2,623,096

13 Tram 대리 1-Nov-18 31-Dec-18 26 26 21,011,000 $900.00 13,081,000 730,000 2,000,000 2,000,000 3,200,000 7,930,000 2,180,167 2,180,167 468,736 228,918 - 1,951,249 - 1,951,249

3 Le Thi Thuy An(anna) 주임 1-Nov-18 31-Dec-18 26 26 23,346,000 $1,000.02 14,916,000 730,000 2,000,000 2,000,000 3,700,000 8,430,000 2,486,000 2,486,000 534,490 261,030 - 2,224,970 - 2,224,970

6 SUMO 주임 1-Nov-18 31-Dec-18 26 26 17,043,000 $730.03 10,813,000 730,000 2,000,000 2,000,000 1,500,000 6,230,000 1,802,167 1,802,167 387,466 189,228 - 1,612,939 - 1,612,939

89,415,000 3,830 56,395,000 2,920,000 8,000,000 8,000,000 10,400,000 29,320,000 9,399,167 9,399,167 2,020,821 986,913 - 8,412,254 - 8,412,254
PAYROLL JANUARY2018 (For accounting declaration)

From 1st -31th JAN2018

23,345.50 (VND23,345.50)

BH tính vào chi BH khấu trừ


phí / Isuarance lương /
payable by Isuarance
Ngày làm việc/tháng Total salary per contract Các khoản phụ cấp company ( deductions from
Tổng lương / 회사부담/21.5% salary (개인부 Thu nhập sau thuế/
Họ và tên Vi trí Actual Standard Lương cơ bản/ Trợ cấp trách Tổng các khoản Lương ngày công Gross Thuế TNCN Salary Net
STT Bacsic salary nhiệm ) 담/10.5%) Total pay
(No) Working Working phụ cấp/ Total (기간산정 급여) (개인소득세) Taxi fares in Korea in Sept
(성명 ) (직위) days days allowance (총급여 월남동) (순수령액)
(기본급여VND) (책임수당) (VND) ( VND)
( VND) (VND)

Phụ cấp điện Phụ cấp nhà ở


Phụ cấp Ăn Phụ cấp đi lại
/Allowance thoại/ telephone /Housing /transportation Cộng /Amount Cộng /Amount
(근무 일/월) VND US$ Allowance Isurance Isurance
allowance/ 핸드폰
meal /식대/$31 Allowance /교통비
$/85 /집/$85

(13)= sum (12 and (18)=(15)+(16) (22)=(21)+(19)+ (29)=(13)-(28)-


(1) (2) (3) (4) [4a] [4b] [5]=[6]+[7]+[8]+[9] (6) (7) (8) (9) (10) (11) [12]=[5]*[4a]/[4b] 10) +(17) (20) (28) (22)

13 Ngo Ngoc Nho(cathy) 대리 1-Jan-19 31-Jan-19 26 26 28,015,000 $ 1,200.02 17,585,000 3,700,000 730,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 10,430,000 28,015,000 28,015,000 4,576,275 2,234,925 1,357,511 24,422,564 - 24,422,564

13 Tram 대리 1-Jan-19 31-Jan-19 26 26 21,011,000 $ 900.00 13,081,000 730,000 2,000,000 2,000,000 3,200,000 7,930,000 21,011,000 21,011,000 2,812,415 1,373,505 540,750 19,096,745 - 19,096,745

3 Le Thi Thuy An(anna) 주임 1-Jan-19 31-Jan-19 26 26 23,346,000 $ 1,000.02 14,916,000 730,000 2,000,000 2,000,000 3,700,000 8,430,000 23,346,000 23,346,000 3,206,940 1,566,180 757,473 21,022,347 21,022,347

6 SUMO 주임 1-Jan-19 31-Jan-19 26 26 17,043,000 $ 730.03 10,813,000 730,000 2,000,000 2,000,000 1,500,000 6,230,000 17,043,000 17,043,000 2,324,795 1,135,365 208,882 15,698,753 15,698,753

89,415,000 3,830 56,395,000 3,700,000 2,920,000 8,000,000 8,000,000 10,400,000 33,020,000 89,415,000 89,415,000 12,920,425 6,309,975 2,864,616 80,240,409 - 80,240,409

BONUS JANUARY 2018 (For accounting declaration)

From 1st -31th JAN2018

28014600

23,345.50 (VND23,345.50)

BH tính vào chi BH khấu trừ


phí / Isuarance lương /
payable by Isuarance
Ngày làm việc/tháng Total salary per contract Các khoản phụ cấp company ( deductions from
Tổng lương / 회사부담/21.5% salary (개인부 Thu nhập sau thuế/
Họ và tên Vi trí Actual Standard Lương cơ bản/ Trợ cấp trách Tổng các khoản Lương ngày công Gross Thuế TNCN Salary Net
STT Bacsic salary nhiệm ) 담/10.5%) Total pay
Working Working phụ cấp/ Total (기간산정 급여) (개인소득세) Taxi fares in Korea
(No) (성명 ) (직위) (총급여 월남동) (순수령액) in Sept
days days (기본급여VND) (책임수당) allowance (VND) ( VND)
( VND) (VND)

Phụ cấp Ăn Phụ cấp điện Phụ cấp nhà ở Phụ cấp đi lại
thoại/ telephone /Housing Cộng /Amount Cộng /Amount
(근무 일/월) VND US$ /Allowance /transportation
allowance/ 핸드폰 Allowance Isurance Isurance
meal /식대/$31 Allowance /교통비
$/85 /집/$85

[12]=[6]/ (13)= sum (12 and (18)=(15)+(16) (22)=(21)+(19)+ (29)=(13)-(28)-


(1) (2) (3) (4) [4a] [4b] [5]=[6]+[7]+[8]+[9] (6) (7) (8) (9) (10) (11) 12M*MONTHLY(3) 10) +(17) (20) (28) (22)

13 Ngo Ngoc Nho(cathy) 대리 1-Nov-18 31-Dec-18 26 26 28,015,000 $1,200.02 17,585,000 3,700,000 730,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 6,730,000 2,930,833 2,930,833 630,129 307,738 - 2,623,096 - 2,623,096

13 Tram 대리 1-Nov-18 31-Dec-18 26 26 21,011,000 $900.00 13,081,000 730,000 2,000,000 2,000,000 3,200,000 7,930,000 2,180,167 2,180,167 468,736 228,918 - 1,951,249 - 1,951,249

3 Le Thi Thuy An(anna) 주임 1-Nov-18 31-Dec-18 26 26 23,346,000 $1,000.02 14,916,000 730,000 2,000,000 2,000,000 3,700,000 8,430,000 2,486,000 2,486,000 534,490 261,030 - 2,224,970 - 2,224,970

6 SUMO 주임 1-Nov-18 31-Dec-18 26 26 17,043,000 $730.03 10,813,000 730,000 2,000,000 2,000,000 1,500,000 6,230,000 1,802,167 1,802,167 387,466 189,228 - 1,612,939 - 1,612,939

89,415,000 3,830 56,395,000 2,920,000 8,000,000 8,000,000 10,400,000 29,320,000 9,399,167 9,399,167 2,020,821 986,913 - 8,412,254 - 8,412,254
PAYROLL FEBRUARY2018 (미신고용)
From 1st -28th FEB2018

23345.5
23,345.50 BH tính vào chi BH khấu trừ (VND23,345.50)
phí / Isuarance lương /
payable by Isuarance
Ngày làm việc/tháng Total salary per contract Các khoản phụ cấp company ( deductions from
Actual Standard Lương cơ bản/ Trợ cấp trách Tổng các khoản Lương ngày công
Tổng lương / 회사부담/21.5% salary (개인부 Thuế TNCN
Thu nhập sau thuế/
STT Họ và tên Vi trí Bacsic salary nhiệm Gross ) 담/10.5%) Salary Net Taxi fares in Total pay
Working Working Phụ cấp điện Phụ cấp nhà ở phụ cấp/ Total (기간산정 급여) (개인소득세)
(No) (성명 ) (직위) days days Phụ cấp Ăn Phụ cấp đi lại allowance (총급여 월남동) (순수령액) Korea in Sept
(기본급여VND) (책임수당) thoại/ telephone /Housing (VND) Cộng /Amount Cộng /Amount ( VND)
(근무 일/월) VND US$ /Allowance /transportation ( VND) (VND)
allowance/ 핸드폰 Allowance Isurance Isurance
meal /식대/$31 /집/$85 Allowance /교통비
$/85

(13)= sum (12 and (18)=(15)+(16) (22)=(21)+(19)+ (29)=(13)-(28)-


(1) (2) (3) (4) [4a] [4b] [5]=[6]+[7]+[8]+[9] (6) (7) (8) (9) (10) (11) [12]=[5]*[4a]/[4b] 10) +(17) (20) (28) (22)

EDWARD 상무 1-Feb-19 28-Feb-19 26 26 35,018,250 $1,500.00 28,288,250 730,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 6,730,000 35,018,250 35,018,250 35,018,250 0 35,018,250 $ 1,500.00

JESSICA 지사장 1-Feb-19 28-Feb-19 26 26 46,691,000 $2,000.00 39,961,000 - 730,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 6,730,000 46,691,000 46,691,000 0 0 46,691,000 0 46,691,000 $ 2,000.00

13 Ngo Ngoc Nho(cathy) 대리 1-Feb-19 28-Feb-19 26 26 28,015,000 $1,200.02 17,585,000 3,700,000 730,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 10,430,000 28,015,000 28,015,000 4,576,275 2,234,925 1,357,511 24,422,564 0 24,422,564 $ 1,046.14

13 Tram 대리 1-Feb-19 28-Feb-19 26 26 21,011,000 $900.00 13,081,000 730,000 2,000,000 2,000,000 3,200,000 7,930,000 21,011,000 21,011,000 2,812,415 1,373,505 540,750 19,096,745 0 19,096,745 $ 818.01 * 추가 교통비 $200지급했음

3 Le Thi Thuy An(anna) 주임 1-Feb-19 28-Feb-19 26 26 23,346,000 $1,000.02 14,916,000 730,000 2,000,000 2,000,000 3,700,000 8,430,000 23,346,000 23,346,000 3,206,940 1,566,180 757,473 21,022,347 21,022,347 $ 900.49

6 SUMO 주임 1-Feb-19 28-Feb-19 26 26 17,043,000 $730.03 10,813,000 730,000 2,000,000 2,000,000 1,500,000 6,230,000 17,043,000 17,043,000 2,324,795 1,135,365 208,882 15,698,753 15,698,753 $ 672.45

171,124,250 $7,330.07 124,644,250 3,700,000 4,380,000 12,000,000 12,000,000 14,400,000 46,480,000 171,124,250 171,124,250 12,920,425 6,309,975 2,864,616 161,949,659 0 161,949,659 $ 6,937.08

PAYROLL FEBRUARY 2018 (신고용)


From 1st -28th JAN2018

23,345.50
23,346 BH tính vào chi BH khấu trừ (VND23,345.50)
phí / Isuarance lương /
(총급여 payable by Isuarance
Total salary per contract Các khoản phụ cấp company ( deductions from
월남동)
Actual Standard Lương cơ bản/ Trợ cấp trách Tổng các khoản Lương ngày công
Tổng lương / 회사부담/21.5% salary (개인부 Thuế TNCN
Thu nhập sau thuế/
STT Họ và tên Vi trí Bacsic salary nhiệm Gross ) 담/10.5%) Salary Net Taxi fares in Total pay
(No) End of month Working Working Phụ cấp điện Phụ cấp nhà ở phụ cấp/ Total (기간산정 급여) (개인소득세) Korea in Sept
(성명 ) (직위) days days (기본급여VND) (책임수당) Phụ cấp Ăn Phụ cấp đi lại allowance (총급여 월남동) (순수령액)
Ngày làm /Allowance thoại/ telephone /Housing /transportation (VND) ( VND) Cộng /Amount Cộng /Amount ( VND) (VND)
việc/tháng VND US$ Allowance Isurance Isurance
allowance/ 핸드폰
meal /식대/$31 /집/$85 Allowance /교통비
$/85

(13)= sum (12 and (18)=(15)+(16) (22)=(21)+(19)+ (29)=(13)-(28)-


(1) (2) (3) (4) [4a] [4b] [5]=[6]+[7]+[8]+[9] (6) (7) (8) (9) (10) (11) [12]=[5]*[4a]/[4b] 10) +(17) (20) (28) (22)

13 Ngo Ngoc Nho(cathy) 대리 1-Feb-19 28-Feb-19 26 26 28,015,000 $1,200.02 17,585,000 3,700,000 730,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 10,430,000 28,015,000 28,015,000 4,576,275 2,234,925 1,357,511 24,422,564 - 24,422,564 $ 1,046.14

13 Tram 대리 1-Feb-19 28-Feb-19 26 26 21,011,000 $900.00 13,081,000 730,000 2,000,000 2,000,000 3,200,000 7,930,000 21,011,000 21,011,000 2,812,415 1,373,505 540,750 19,096,745 - 19,096,745 $ 818.01 * 추가 교통비 $200지급했음

3 Le Thi Thuy An(anna) 주임 1-Feb-19 28-Feb-19 26 26 23,346,000 $1,000.02 14,916,000 730,000 2,000,000 2,000,000 3,700,000 8,430,000 23,346,000 23,346,000 3,206,940 1,566,180 757,473 21,022,347 21,022,347 $ 900.49

6 SUMO 주임 1-Feb-19 28-Feb-19 26 26 17,043,000 $730.03 10,813,000 730,000 2,000,000 2,000,000 1,500,000 6,230,000 17,043,000 17,043,000 2,324,795 1,135,365 208,882 15,698,753 15,698,753 $ 672.45

89,415,000 $3,830.07 56,395,000 3,700,000 2,920,000 8,000,000 8,000,000 10,400,000 33,020,000 89,415,000 89,415,000 12,920,425 6,309,975 2,864,616 80,240,409 - 80,240,409 $ 3,437.08

You might also like