일과 (Việc Trong Ngày)

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

일과 (Việc trong ngày)

1 Tướng mạo kỳ quặc, ý tưởng độc 1 잠에서 깨다 tỉnh giấc/thức giấc


기상하다
2 đáo, khí tượng 2 잠이 들다 đi vào giấc ngủ, ngủ
3 다이어트하다 ăn kiêng 3 전화를 걸다/받다/끊다 gọi điện/nhận điện/ngắt, kết thúc cuộc gọi
4 드라이브하다 lái xe 4 전화통화를 하다 nói chuyện qua điện thoại
5 메모하다 ghi lại để nhớ 5 청소를 구석구석 하다 lau dọn mọi ngóc ngách
6 메모용지 tờ giấy ghi nhớ 6 침대에 눕다 nằm trên giường
7 양치하다/양치질하다 đánh răng 7 커피를 뽑다 lấy cà phê ra, rút cốc cà phê ra
8 화장하다 trang điểm 8 한숨도 못 자다 không ngủ được dù chỉ một giấc
9 과로하다 lao lực (làm việc quá sức) 9 화장품을 바르다 thoa mỹ phẩm
10 피곤하다 mệt mõi 10 휴대 전화를 충전하다 sạc điện thoại
11 힘들다 vất vả, mệt mõi
거울을 보다 soi gương
피부·미용 (Da, làm đẹp)
12
13 계단을 오르다 đi lên cầu thang
14 낮잠을 자다 ngủ dậy muộn 1 건조한 피부 da khô
15 담배를 피우다 hút thuốc 2 수분을 빼앗기다 lấy mất độ ẩm
16 렌즈를 끼다/빼다 đeo lens/ tháo lens ra 3 수분이 날아가지 않다 độ ẩm không bị mất đi
17 문자 메시지를 보내다/받다 gửi tin nhắn/nhận tin nhắn 4 얼굴에 바르다 thoa lên mặt
18 밤새우다 thức sáng đêm 5 여드름을 완화하다 làm giảm mụn
19 빨래를 6 유분이 많다 có nhiều dầu
giặt/vắt nước/phơi/ sấy khô/xếp lại
20 하다/짜다/널다/말리다/개다 7 천연보습제 chất dưỡng ẩm tự nhiên
21 산책하다 đi dạo, đi tản bộ 8 피부 관리 chăm sóc da
22 수를 세다 đếm số 9 피부 노폐물을 제거하다 loại bỏ tạp chất của da/chất thải ra trên da
23 술을 마시다 uống rượu 10 피부 염증이 가라앉다 chứng viêm da đã dịu xuống
24 몸을 스트레칭 하다 rướn người lên 11
25 신문을 보다 xem báo 12
26 심부름을 시키다 sai việc vặt 13
27 아침에 눈을 뜨다 mở mắt vào buổi sáng, thức dậy 14
28 옷을 갈아입다 thay quần áo 15
29 이불을 펴다/덮다/개다 giở chăn ra/đắp chăn/gấp chăn 16

You might also like