Professional Documents
Culture Documents
Slang American
Slang American
Slang American
----------------------------------------------------
1.. Beat it -> Đi chỗ khác chơi
2. Big Deal! -> Làm Như Quan trọng Lắm, Làm gì dữ vậy !
3. Big Shot -> Nhân vật quan trọng
4. Big Wheel -> Nhân vật quyền thế
5. Big mouth -> Nhiều Chuyện
6. Black and the blue -> Nhừ tử
7. By the way -> À này
8. By any means, By any which way -> Cứ tự tiện, Bằng Mọi Giá
9. Be my guest -> Tự nhiên
10. Break it up -> Dừng tay
21. Down but not out -> Tổn thương nhưng chưa bại
22. Down the hill -> Già
23. For What -> Để Làm Gì?
24. What For? -> Để Làm Gì?
25. Don't bother -> Đừng Bận Tâm
26. Do you mind -> Làm Phiền
27. Don't be nosy -> đừng nhiều chuyện
28. Just for fun -> Giỡn chơi thôi
29. Just looking -> Chỉ xem chơi thôi
30. Just testing -> Thử chơi thôi mà
61. Out of the blue -> Bất Ngờ, Bất Thình Lình
62. Out of touch -> Lục nghề, Không còn liên lạc
63. One way or another -> Không bằng cách này thì bằng cách khác
64. One thing lead to another -> Hết chuyện này đến chuyện khác
65. Over my dead body -> Bước qua xác chết của tôi đã
66.Don’t have a cow-.