Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

Đánh giá triển vọng quan hệ Việt Nam – Australia trong

năm 2022
nghiencuuquocte.org/2022/02/05/danh-gia-trien-vong-quan-he-viet-nam-australia-trong-nam-2022/

February 5, 2022

Tác giả: Huỳnh Tâm Sáng

Cơ hội nâng tầm quan hệ đối tác Việt Nam – Australia đang trong tầm với, nhưng hai bên
cần triển khai các bước đi cụ thể để hiện thực hóa mục tiêu này.

Australia đang nỗ lực tạo dựng cột mốc mới trong quan hệ với Việt Nam. Vào tháng
5/2021, Thủ tướng Australia Scott Morrison đề xuất nâng cấp quan hệ song phương lên
tầm đối tác chiến lược toàn diện (CSP) vào năm 2023. Nếu muốn biến mục tiêu này
thành hiện thực, lãnh đạo hai nước cần thúc đẩy hợp tác song phương chặt chẽ hơn trên
một số lĩnh vực chính.

Từ sau Chiến tranh Lạnh đến nay, quan hệ Việt Nam – Australia đã phát triển mạnh mẽ.
Việc Hà Nội theo đuổi nguyên tắc đối ngoại “thêm bạn, bớt thù” góp phần mở rộng liên
kết và làm sâu sắc hơn mức độ tin cậy giữa hai bên. Việt Nam là mục tiêu trọng tâm
trong nỗ lực đẩy mạnh chiến lược tiếp cận Đông Nam Á của Australia, nhất là khi nước
này khôi phục viện trợ song phương cho Việt Nam từ năm 1991.

Hai quốc gia thiết lập quan hệ đối tác toàn diện năm 2009, sau đó ký kết quan hệ đối tác
chiến lược vào năm 2018 – những dấu mốc phản ánh sự tương đồng về lợi ích cũng như
sự trưởng thành của mối quan hệ. Đối với Việt Nam, quan hệ “đối tác toàn diện” biểu
hiện mức độ hợp tác cao hơn quan hệ đối tác thông thường, dù tính đồng nhất không thể

1/5
hiện rõ trong các khía cạnh hợp tác. Trong khi đó, với sự tin cậy lẫn nhau, quan hệ “đối
tác chiến lược” tập trung vào các lĩnh vực hợp tác chủ yếu, nhắm đến một khía cạnh giới
hạn hay một mục tiêu cụ thể.

Hợp tác kinh tế là ưu tiên hàng đầu trong quan hệ Việt Nam – Australia. Trong 30 năm
qua, thương mại hai chiều đã phát triển vượt bậc. Tính riêng 10 tháng đầu năm 2021,
kim ngạch thương mại song phương đạt mức kỷ lục 10 tỷ USD, tăng 50% so với cùng kỳ
năm 2020. Bất chấp tác động của COVID-19, nông, thuỷ sản, sản phẩm dệt và hàng may
mặc của Việt Nam vẫn nằm trong số mặt hàng xuất khẩu chủ yếu sang Australia. Tháng
11/2021, hai nước khánh thành Trung tâm Xúc tiến thương mại và Trưng bày sản phẩm
Việt Nam tại Australia, có trụ sở ở thành phố Melbourne, nhằm thúc đẩy thương mại
song phương và giới thiệu các sản phẩm Việt Nam tại Australia. Trong khi cùng chia sẻ
cam kết về tự do hóa thương mại và đầu tư, hai nước ủng hộ hệ thống thương mại đa
phương, đều là thành viên của một số hiệp định thương mại tự do toàn diện, trong đó có
Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN – Australia – New Zealand (AANFTA), Hiệp định
Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), cùng Hiệp định Đối tác
Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP).

Nhằm tăng gấp đôi đầu tư hai chiều, trở thành một trong 10 đối tác thương mại hàng đầu
của nhau vào năm 2025 và hỗ trợ phục hồi kinh tế hậu COVID-19, Hà Nội và Canberra
đã khởi động Chiến lược Tăng cường Hợp tác Kinh tế vào tháng 12/2021. Lộ trình này là
kế hoạch cụ thể đầu tiên Việt Nam ký kết với một quốc gia khác nhằm mở ra cơ hội hợp
tác và giải quyết “các thách thức cũng như hoạt động mang tính cưỡng ép về mặt kinh
tế”. Theo Thủ tướng Australia Morrison, chiến lược nói trên sẽ “đưa hai quốc gia hướng
đến sự phát triển và thịnh vượng mới mẻ, đồng đều và bền vững”.

Đối với các kết nối trên lĩnh vực văn hóa – xã hội, quá trình hoà nhập của cộng đồng
khoảng 450.000 người Australia gốc Việt vào các hoạt động xã hội, thương mại và một
phần là đời sống chính trị, giúp định hình bản sắc của Australia như là một xã hội đa văn
hoá, đồng thời thúc đẩy các liên kết về mặt con người giữa hai nước. Xu hướng dịch
chuyển của lưu học sinh, hoạt động hợp tác nghiên cứu do hai bên phối hợp, cùng một
số sự kiện ý nghĩa như nỗ lực “chia sẻ chuyên môn của Australia trong đảm bảo chất
lượng, giúp Việt Nam nâng cao năng lực đào tạo nghề” cũng góp phần thắt chặt quan hệ
song phương. Tuy nhiên, việc các trường đại học Australia cắt giảm các chương trình
dạy tiếng Việt có thể dần hạn chế điều kiện để Canberra gắn kết sâu sắc hơn với Hà Nội.
Đối với các chuyên gia Australia – những người làm việc trong môi trường tiếng Anh,
việc thiếu kiến thức về Việt Nam có thể là trở ngại trong quá trình hợp tác với các cộng
sự của họ ở quốc gia Đông Nam Á này.

Trong khi đó, Hà Nội và Canberra đang thúc đẩy hoạt động hợp tác trên lĩnh vực quốc
phòng, thông qua các chuyến thăm chính thức và đối thoại cấp cao. Trong thời gian qua,
tàu chiến Australia thường xuyên cập Cảng Quốc tế Cam Ranh – một trong những cảng
biển nước sâu hàng đầu ở miền Trung Việt Nam. Vào tháng 12/2021, Thủ tướng Việt
Nam Phạm Minh Chính và người đồng cấp Morrison cũng nhấn mạnh quan điểm về việc
đảm bảo an ninh, tự do hàng hải và hàng không ở Biển Đông. Dù vậy, hợp tác quốc
phòng hai nước mới chỉ giới hạn ở hoạt động huấn luyện và hỗ trợ về tiếng Anh.

2/5
Đối với Việt Nam và Australia – hai quốc gia đều được xem là các cường quốc tầm trung,
những lợi ích hai bên cùng chia sẻ góp phần củng cố mối quan hệ song phương ngày
một phát triển. Australia, một cường quốc tầm trung truyền thống và Việt Nam, một
cường quốc tầm trung mới nổi, đều ủng hộ duy trì hiện trạng khu vực Ấn Độ Dương –
Thái Bình Dương và không có tham vọng thách thức trật tự quyền lực hiện hành. Quan
trọng hơn, Australia và Việt Nam chia sẻ “cam kết vững chắc về một khu vực cởi mở, hội
nhập và bền vững, trong đó ASEAN giữ vai trò trung tâm”. Hai quốc gia đều hưởng thành
quả từ hòa bình và ổn định ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, cùng nhấn
mạnh sự sẵn sàng hợp tác hướng tới việc duy trì một khu vực thịnh vượng dựa trên luật
pháp quốc tế. Dù không công khai chống Trung Quốc – tâm lý đang phổ biến trong một
bộ phận chính trị gia Australia, Việt Nam vẫn sẵn sàng hợp tác với Australia nhằm tối đa
hóa năng lực tự đảm bảo an ninh của mình.

Gần đây, Việt Nam vẫn tương đối kín tiếng về hiệp định AUKUS – thoả thuận an ninh ba
bên giữa Australia, Anh và Mỹ. Khi xem xét khía cạnh thực dụng trong chính sách đối
ngoại Việt Nam, nhất là trước các hành vi quyết đoán của Trung Quốc trên Biển Đông,
động thái này có thể ngầm hiểu là thái độ “ủng hộ chứ không phản đối”. Trong khi đó, vào
tháng 7/2020, Thủ tướng Morrison khẳng định Australia sẽ tiếp tục “thể hiện một lập
trường rất nhất quán” và ủng hộ “cực kỳ mạnh mẽ” hoạt động tự do hàng hải trên Biển
Đông.

Trên khía cạnh chiến lược, Việt Nam là đối tác quan trọng của Canberra trong việc cân
bằng ảnh hưởng ngày càng gia tăng của Bắc Kinh ở Đông Nam Á. Thực tế đó tạo cơ hội
để Hà Nội và Canberra xây dựng quan hệ hợp tác chặt chẽ hơn. Dù vậy, Trung Quốc chỉ
đóng vai trò nhân tố góp phần, thay vì là nhân tố có ảnh hưởng quyết định đến nỗ lực
nâng tầm quan hệ Australia – Việt Nam.

Hiện tại, Việt Nam đang duy trì quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với ba cường quốc
là Trung Quốc (2008), Nga (2012) và Ấn Độ (2016). Đối với Hà Nội, Trung Quốc và Nga
được đóng khung là các “đồng chí”, Trung Quốc “vừa là bạn, vừa là thù” (frenemy), còn
Ấn Độ là người bạn “truyền thống gần gũi và thuỷ chung”. Trong trường hợp quan hệ Việt
Nam – Australia được nâng tầm quan hệ đối tác chiến lược toàn diện, động thái của hai
bên ngụ ý rằng Australia và Việt Nam sẵn sàng chia sẻ các lợi ích chung và thống nhất
“xây dựng lòng tin chiến lược” cùng nhiều cam kết dài hạn khác.

Tương tự, Hà Nội và Canberra có thể định hình quan hệ song phương theo hướng đảm
bảo hoạt động hợp tác vượt ra khỏi cái “mác” ngoại giao đơn thuần. Giữa bối cảnh Ấn Độ
Dương – Thái Bình Dương nảy sinh nhiều thách thức đan xen, ông Morrison tuyên bố
Australia và Việt Nam đã tiến từ bằng hữu (friends) lên “bạn bè chí cốt” (mates) trong
chuyến thăm Việt Nam vào tháng 8/2019. Tại Australia, “mateship” mang ý nghĩa quan
trọng, đại diện cho mối quan hệ được xây dựng, củng cố với đặc trưng là tính bình đẳng
và trung thành. Hà Nội và Canberra có thể định hình quan hệ song phương như là những
người bạn thân cận ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, cùng chia sẻ sự gắn
bó đặc biệt trong nỗ lực thực hiện tầm nhìn chung về khu vực. Hơn nữa, điểm độc đáo
trong hợp tác Australia – Việt Nam còn nằm ở quan hệ khăng khít bền chặt giữa các
cường quốc tầm trung với nhau (middle-power-to-middle-power comradeship).

3/5
Mong muốn nâng tầm quan hệ hợp tác với Việt Nam của Thủ tướng Morrison xuất hiện
trong thời điểm Trung Quốc đang thể hiện các hành vi “quấy rối” và đe dọa an ninh khu
vực. Australia bị Trung Quốc đe doạ về kinh tế, trong khi lo ngại của Việt Nam đối với
hoạt động quân sự hóa Biển Đông của Bắc Kinh vẫn thường trực. Dù vậy, mối lưu tâm
của Hà Nội và Canberra đang tập trung ở Đông Nam Á – khu vực trọng yếu trong nỗ lực
nâng cao vị thế chiến lược và thắt chặt quan hệ với các quốc gia ASEAN của Việt Nam.
Với Canberra, Đông Nam Á là điểm đến của hoạt động thúc đẩy hợp tác kinh tế và tăng
cường ảnh hưởng chính trị của Australia ở khu vực. Australia và ASEAN đã nhất trí đưa
quan hệ song phương lên tầm CSP trong khuôn khổ Hội nghị Thượng đỉnh tổ chức vào
tháng 10/2021.

Hà Nội và Canberra đang hướng tới kỷ niệm 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao vào
năm 2023. Trong bối cảnh cùng đối mặt với mối đe dọa từ Trung Quốc, hai quốc gia cần
tập trung vào các lĩnh vực chuyên biệt, có tiềm năng thúc đẩy hợp tác. Trên thực tế, Việt
Nam và Australia hoàn toàn có thể kêu gọi liên minh nhằm mục đích chống lại Bắc Kinh,
nhất là khi sự trỗi dậy của Trung Quốc đang khiến cả hai quan ngại sâu sắc. Tuy nhiên,
kiểu liên minh nói trên chắc chắn sẽ làm suy yếu tính năng động cũng như xung lực thúc
đẩy quan hệ Việt Nam – Australia.

Do đó, Hà Nội và Canberra cần nỗ lực xây dựng các hình thức hợp tác cụ thể hơn, trong
đó có giải quyết khó khăn trong hoạt động đầu tư của Australia vào Việt Nam, ứng phó
với tác động của biến đổi khí hậu và chia sẻ kinh nghiệm trong quản trị kỹ thuật số của
Canberra với Hà Nội. Khoản đầu tư của Australia vào Việt Nam rất khiêm tốn, cụ thể là
nguồn vốn từ Canberra chỉ chiếm 0,5% tổng đầu tư nước ngoài của quốc gia Đông Nam
Á. Vì vậy, Hà Nội cần tiến hành một số cải cách hiệu quả trong khu vực công, rà soát quy
định của các địa phương và kêu gọi thêm vốn đầu tư từ Canberra.

Năm 2021, hai nước đã ký tuyên bố chung về hành động ứng phó với biến đổi khí hậu,
tạo lập khuôn khổ cho “những nỗ lực thiết thực nhằm đạt được các mục tiêu về khí hậu”
và “an ninh năng lượng”. Ngoài ra, bản cập nhật về chiến lược chính phủ điện tử (tháng
12/2021) cùng kinh nghiệm thực tiễn trong quản trị kỹ thuật số của Australia có thể hỗ trợ
kế hoạch phát triển chính phủ điện tử của Việt Nam – chính sách được ban hành vào
tháng 6/2021. Hơn nữa, Australia có thể hỗ trợ các sáng kiến và phương án hiện đại hóa
hệ thống y tế của Việt Nam, nhất là trong bối cảnh số ca nhiễm COVID-19 của Việt Nam
đang gia tăng.

Sự gắn kết chiến lược ngày một gia tăng giữa hai cường quốc tầm trung tại khu vực
châu Á – Thái Bình Dương là động lực chính thúc đẩy quan hệ đối tác Việt Nam –
Australia. Với những đóng góp mang tính xây dựng và vai trò được nâng cao trong khu
vực, Việt Nam có thể trở thành cầu nối giữa Australia và ASEAN. Ngược lại, Canberra có
thể là hình mẫu để Việt Nam thực thi chính sách đối ngoại thể hiện vai trò của một cường
quốc tầm trung có sức ảnh hưởng ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Một mô
hình mới trong nỗ lực hợp tác của các cường quốc tầm trung, giữa một bên truyền thống
(traditional) và một bên mới nổi (rising), có thể vừa mang tính chiến lược vừa mang tính
thực dụng. Hướng tới mục tiêu đó, Australia và Việt Nam có thể định hình quan hệ giàu
tiềm năng của hai bên với phương châm “hợp tác và học hỏi lẫn nhau”.

4/5
Cờ đã đến tay Australia, nhưng quyết tâm thúc đẩy quan hệ song phương còn phụ thuộc
vào những tính toán chiến lược của Hà Nội. Về bản chất, hợp tác Việt Nam – Australia
đã thể hiện tính chất toàn diện và chiến lược. Tuy nhiên, hai quốc gia cần nỗ lực hơn nữa
để thúc đẩy tính gắn kết trong bối cảnh khu vực còn nhiều bất ổn. Triển vọng nâng cấp
CSP trong hợp tác giữa Việt Nam và Australia cần được xem là một mục tiêu mà cả hai
quốc gia cần đầu tư các nguồn lực để hiện thực hoá, thay vì đóng khung trong một câu
hỏi với lời giải là “có” hoặc “không”.

Huỳnh Tâm Sáng là giảng viên của Khoa Quan hệ Quốc tế tại Đại học Khoa học Xã hội
và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh, nghiên cứu viên của “Taiwan NextGen
Foundation”, và nghiên cứu viên không thường trú của “Pacific Forum”.

Một phiên bản tiếng Anh của bài viết đã được xuất bản trên The Diplomat.

5/5

You might also like