Professional Documents
Culture Documents
English 10 Unit 4
English 10 Unit 4
English 10 Unit 4
pg. 1
NGUYỄN VÂN GIANG
23. invalid /ɪnˈvælɪd/ (n): người tàn tật, người khuyết tật
24. leader /ˈliːdə(r)/ (n): người đứng đầu, nhà lãnh đạo
II. Grammar:
1. Một số động từ bất qui tắc cần phải học thuộc lòng:
pg. 2
NGUYỄN VÂN GIANG
pg. 3
NGUYỄN VÂN GIANG
c) Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn khi có When and While:
pg. 4
NGUYỄN VÂN GIANG
pg. 5