Professional Documents
Culture Documents
Training Plan For BSI
Training Plan For BSI
CQI/IRCA Certified Lead Auditor (Khóa đào tạo Đánh giá viên trưởng do CQI/IRCA chứng nhận)
BS OHSAS 18001 / ISO 45001:2018 (Occupational Health and Safety MS / Hệ thống Quản lý An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp)
Integrated Management Systems (Hệ thống Quản lý tích hợp - PAS 99)
Food Safety and Hygiene Management System / Hệ thống Quản lý An toàn thực phẩm
Nhận thức và Kỹ năng Đánh giá nội bộ theo Tiêu chuẩn toàn cầu
4 6-9 26-29 27-30
về An toàn Vệ sinh thực phẩm
Food Safety Officer
3 16-18 13-15
Chuyên viên Quản lý An toàn Thực phẩm
Food Safety Manager (BSI Certified)
5 16-20 13-17
Nhà Quản lý An toàn Thực phẩm
Food safety in Restaurants, nutrition portion
Quản lý an toàn thực phẩm cho nhà hàng, đơn vị cung cấp suất 3 21-23 16-18
ăn công nghiệp
Calculation of nutrition for factory workers
2 10-11 24-25 20-21
Thiết kế khẩu phần dinh dưỡng cho nhà máy
Food safety legal and regulatory requirements
Giới thiệu các văn bản pháp lý liên quan đến lĩnh vực An toàn 1 1 31 2
thực phẩm
FSPCA Preventive Controls for Human Food (FSPCA & PCQI)
3 3-5 24-26
An toàn và kiểm soát phòng ngừa trong thực phẩm
Duration
Courses / Khóa học Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
(day)
ISO/IEC 27001:2013 (Information Security Management Systems / Hệ thống Quản lý An ninh thông tin)
Introduction to ISO/IEC 27001:2013
1 5 2
Giới thiệu ISO/IEC 27001:2013
Introduction to Cloud Security and CSA STAR Certification
Giới thiệu An ninh đám mây và chương trình chứng nhận CSA 1 2 30
STAR
Auditing Cloud Security for CSA STAR Certification
Đánh giá An toàn đám mây theo chương trình chứng nhận CSA 2 12-13 17-18
STAR
ISO/IEC 27001:2013 Implementation
2 27-28 21-22 17-18
Xây dựng và Áp dụng ISO/IEC 27001:2013
ISO/IEC 27001:2013 Awareness & Internal Auditor
3 14-16 20-22 3-5
Nhận thức & Đánh giá viên nội bộ ISO/IEC 27001:2013
Risk Assessment in Information Security
1 19 3
Đánh giá rủi ro trong An ninh thông tin
IATF 16949:2016 (Quality Management System for Automotive Production/ Hệ thống Quản lý Chất lượng
cho các Tổ chức sản xuất Ô tô và phụ tùng liên quan)
ISO 13485:2016 (Medical Devices -Quality Management Systems / Hệ thống Quản lý Chất lượng Thiết bị Y tế)
ISO 13485:2003 to ISO 13485:2016 Transition
1 15 19
Chuyển đổi từ ISO 13485:2003 sang ISO 13485:2016
ISO 13485 Implementation
Xây dựng và Áp dụng hệ thống quản lý Chất lượng Y tế theo ISO 2 29-30 24-25 16-17
13485
ISO 13485 Awareness and Internal Auditor
3 15-17 16-18 13-15 19-21
Nhận thức và đánh giá nội bộ theo ISO 13485
Medical devices CE marking
3 16-18 12-14
Dấu CE đối với thiết bị Y tế
Medical devices Risk Assessment and Management to ISO 14971:2012
Quản lý và đánh giá Rủi ro đối với thiết bị Y tế theo ISO 2 2-3 29-30
14971:2012
ISO/IEC 20000-1:2011 (IT Service Management Systems / Hệ thống Quản lý Dịch vụ CNTT)
Introduction to ISO 20000-1:2011
1 6 24
Giới thiệu ISO 20000-1:2011
ISO 20000-1:2011 Implementation
2 26-27
Xây dựng và Áp dụng ISO 20000-1:2011
ISO 20000-1:2011 Internal Auditor
2 23-24 30-31
Đánh giá viên nội bộ ISO 20000-1:2011
ISO 22301:2012 (Business Continuity Management Systems / Hệ thống Quản lý Sự liên tục trong kinh doanh)
Duration
Courses / Khóa học Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
(day)
Introduction to ISO 22301:2012
1 20
Giới thiệu ISO 22301:2012
ISO 22301:2012 Implementation
2 8-9 27-28
Xây dựng và Áp dụng ISO 22301:2012
ISO 22301:2012 Internal Auditor
2 10-11 8-9
Đánh giá viên nội bộ ISO 22301:2012
ISO 39001:2012 (Road traffic safety management system/ HTQL ATGT đường bộ)
Introduction to ISO 39001:2012
1 20
Giới thiệu ISO 39001:2012
Implementing an ISO 39001:2012
2 8-9
Xây dựng và Áp dụng ISO 39001:2012
ISO 39001:2012 Internal Auditor
2 8-9
Đánh giá nội bộ theo ISO 39001:2012
SA 8000:2014 Social Accountability Management System / Hệ thống Quản lý Trách nhiệm Xã hội SA 8000
ISO/IEC 17025:2017 (General Requirements for competence of Testing and Calibration Lab./ Yêu cầu chung về Năng lực của
Phòng thử nghiệm và Hiệu chuẩn)
ISO/IEC 17025 Implementation
Xây dựng và Áp dụng hệ thống quản lý Năng lực PTN theo 3 7-9 11-13
ISO/IEC 17025
ISO/IEC 17025 Awareness and Internal Auditor
3 7-9 23-25 17-19
Nhận thức và Đánh giá nội bộ theo ISO/IEC 17025
Duration
Courses / Khóa học Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
(day)
ISO/IEC 15189:2012 Implementation
Xây dựng và Áp dụng hệ thống quản lý Chất lượng và Năng lực 3 1-3
Phòng xét nghiệm Y tế theo ISO 15189
Quality and Productivity Improvement Management Tools / Các công cụ cải tiến năng suất chất lượng
Training courses based on publications / Các khóa đào tạo dựa trên các ấn phẩm xuất bản nổi tiếng
Risk based auditing skill
2 8-9 18-19
Đánh giá dựa trên tiếp cận rủi ro
Duration
Courses / Khóa học Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
(day)
LEAN TPM
2 11-12 5-6
Quản lý sản xuất tinh gọn - Duy trì năng suất tổng thể
Total Quality in Construction supply chain
2 4-5 1-2
Quản lý chất lượng toàn diện trong chuỗi cung ứng xây dựng
Practical guide to Occupational health and safety
2 28-29 5-6
Hướng dẫn thực hành an toàn và sức khỏe nghề nghiệp
HACCP in Meat industry
2 14-15
HACCP trong ngành chế biến thịt
Food Quality assurance Principals and Practices
2 26-27 15-16
Các nguyên tắc và thực hành Quản lý chất lượng thực phẩm
Auditing for manager
2 22-23 11-12
Đánh giá dành cho nhà quản lý
Note/ Lưu ý :
The above Training schedule is BSI estimated plan, we can adjust according to the actual demand and will inform to Clients at least one week before the start of the training course. / Lịch đào tạo trên
chỉ là dự kiến có thể điều chỉnh theo thực tế phát sinh và sẽ thông báo đến khách hàng ít nhất 1 tuần trước khóa đào tạo.
Register for enrolment, please fill in the attached form and email/fax to BSI at following detail / Để đăng ký, vui lòng điền vào phiếu ghi danh đính kèm và email/fax đến văn phòng BSI theo thông tin:
Hãy cùng tham gia Facebook BSI Việt Nam để nhận đươc thông tin Tiêu chuẩn mới nhất và tài liệu miễn phí: https://www.facebook.com/bsivietnam/