Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

TRƯỜNG ĐH DUY TÂN NĂM HỌC 2019-2020

PHÒNG ĐÀO TẠO ĐH & SAU ĐH LỊCH THI KTHP HỌC KỲ II VÀ HỌC KỲ HÈ - TUẦN 05--06 (CHÍNH THỨC)
(TT KHẢO THÍ PHỐI HỢP VỚI CÁC ĐƠN VỊ LIÊN QUAN ĐIỀU ĐỘNG CHỦ TRÌ, GIÁM SÁT, GIÁM
THỊ COI THI)
Giờ Mã Lần SL
STT Thứ Ngày thi Mã số Mã môn Môn thi Hình thức thi Khối thi SL SV Phòng thi Địa điểm Khoa chủ trì Ghi chú
thi ngành thi Phòng
Mô Hình Hóa &
1 Hai 9/28/2020 09h30 EE 404 EE 404 Mô Phỏng Hệ Tự luận, Phòng LT EE 404 (SA) 1 3 52 308-310 03 Quang Trung Điện - Điện tử HK HÈ
Thống Điềuvề
Giới Thiệu Khiển

PSU- PSU-FIN
2 Hai 9/28/2020 09h30 373 Hình Hóa Tài Tự luận + Trắc nghiệm, PMPSU-FIN 373 (SAIS) 1 1 48 Phòng máy: 502 03 Quang Trung ĐTQT HK HÈ
FIN 373
Chính
Software Process &
CMU- CMU-SE CMU-SE 433 (SAIS-
3 Hai 9/28/2020 09h30 433 Quality Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 4 81 304-307 03 Quang Trung ĐTQT HK HÈ
SE 433 SCIS)
Management
Kỹ Thuật Kiểm
4 Hai 9/28/2020 09h30 EVR 414 EVR 414 Soát Ô Nhiễm MôiTự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTEVR 414 (SA) 1 1 14 305 03 Quang Trung MT&CNH HK HÈ
Quản Lý Đất
Trường Môi
Trường Nông
5 Hai 9/28/2020 09h30 EVR 404 EVR 404 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTEVR 404 (SA) 1 2 28 302 03 Quang Trung MT&CNH HK HÈ
Nghiệp & Nông
Thôn ENG 268 (SA-SC-SE- 201-202-203-204-205-
213-214-307-308-313- 334/4 Nguyễn
6 Hai 9/28/2020 09h30 ENG 268 ENG 268 Listening - Level
Tự4 luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 8 182 Tiếng Anh HK HÈ
SI-SK)
ENG 218 (SA-SAA- 206-301-302
314-407-408-413-414- Văn Linh
SAC-SAE-SG-SI-SK- 406-401-702-703-
7 Hai 9/28/2020 09h30 ENG 218 ENG 218 Listening - Level
Tự3 luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 23 477 209 Phan Thanh Tiếng Anh HK HÈ
SM-SO-SQ-SS-SU- 801A-802-803-901A-
SW-SY) 902-1001A-1002- 334/4 Nguyễn Viện ĐT&NC
8 Hai 9/28/2020 09h30 MKT 253 MKT 253 Tiếp Thị Du Lịch
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTMKT 253 (SA-SC) 1 6 133 501(4)-505-506
1101-1102 HK HÈ
Văn Linh Du Lịch
334/4 Nguyễn Viện ĐT&NC
9 Hai 9/28/2020 09h30 HOS 401 HOS 401 Quản Trị Nhà Hàng
Tự luận + Trắc nghiệm, PhòngHOS
LT 401 (SA-SC-SE) 1 12 303-304-305-306-401(4)-404-405-406-504
276 HK HÈ
Văn Linh Du Lịch
Kiểm Thử & Đảm
### Hai 9/28/2020 18h00 CS 462 CS 462 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTCS 462 (SA-SE)
Bảo Chất Lượng 1 4 99 305-308-310 03 Quang Trung CNTT HK HÈ
Phần Mềm
Kỹ Thuật Điện
### Hai 9/28/2020 18h00 EE 436 EE 436 Tự luận, Phòng LT EE 436 (SA) 1 1 17 801 03 Quang Trung Điện - Điện tử HK HÈ
Thoại & Tổng Đài
PSU-MGT 403
PSU- PSU-MGT Quản Trị Chiến 201-202-203-204-205- 334/4 Nguyễn
### Hai 9/28/2020 18h00 403 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
(SAIS-SCIS-SGIS- 1 7 166 ĐTQT HK HÈ
MGT 403 Lược 206-301 Văn Linh
SIIS-SOIS)
Kiểm Toán Tài 302-303-304-305-306- 334/4 Nguyễn
### Hai 9/28/2020 18h00 AUD 402 AUD 402 Tự luận, Phòng LT AUD 402 (SA-SC) 1 6 126 Kế Toán HK HÈ
Chính 1 404 Văn Linh
Cảnh Quan Kiến
### Hai 9/28/2020 18h00 ARC 460 ARC 460 Tự luận, Phòng LT ARC 460 (B) 1 1 15 802 03 Quang Trung Kiến Trúc HK 2
Trúc 208(4)-213-214-307-
Tư Tưởng Hồ Chí 308-313-314-407-408-
### Hai 9/28/2020 18h00 POS 361 POS 361 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
POS 361 (SE-SG-SI) 1 31 651 209 Phan Thanh LLCT HK HÈ
Minh 413-414-406-702-703-
LAW 427 (SA-SC- 801A-801B-802-803 334/4 Nguyễn
401(4)-405-406-504-
### Hai 9/28/2020 18h00 LAW 427 LAW 427 Luật Ngân Hàng Tự luận, Phòng LT 1 8 179 Luật HK HÈ
SE) 505 Văn Linh
Nghệ Thuật Lãnh 334/4 Nguyễn
### Hai 9/28/2020 18h00 OB 403 OB 403 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTOB 403 (SA-SC) 1 5 123 501(4)-506 QTKD HK HÈ
Đạo Văn Linh
### Hai 9/28/2020 18h00 CUL 376 CUL 376 Văn Hóa AnhTự luận + Trắc nghiệm, PhòngCUL
LT 376 (SC-SE-SG) 1 4 97 302-304 03 Quang Trung Tiếng Anh HK HÈ
Giới Thiệu Nghiệp Viện ĐT&NC
### Hai 9/28/2020 18h00 HOS 361 HOS 361 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTHOS 361 (SA) 1 6 137 307-510(3)-712 03 Quang Trung HK HÈ
Vụ Nhà Hàng Du Lịch
### Ba 9/29/2020 07h30 PMY 443 PMY 443 Mỹ Phẩm Tự luận + Trắc nghiệm, PhòngPMY
LT 443 (SA-SC-SE) 1 7 145 213-214-307-308 209 Phan Thanh Dược HK HÈ
HK HÈ + sinh
viên thi ghép
### Ba 9/29/2020 09h30 CS 101 CS 101 Tin Học Đại CươngTự luận + Trắc nghiệm, PM CS 101 (SA) 1 1 52 Phòng máy: 502 03 Quang Trung CNTT
theo ds Sheet
L.A.M.P. (Linux, đính kèm
### Ba 9/29/2020 09h30 CS 366 CS 366 Apache, MySQL,
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTCS 366 (SA-SE) 1 3 52 305-302 03 Quang Trung CNTT HK HÈ
PHP)
Hóa Phân Tích
### Ba 9/29/2020 09h30 CHE 265 CHE 265 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTCHE 265 (SA) 1 2 28 1001A-1001B 209 Phan Thanh Dược HK HÈ
Nâng Cao
CSU- CSU-CIE Quản Lý Dự Án 334/4 Nguyễn
### Ba 9/29/2020 09h30 441 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng CSU-CIE
LT 441 (SAIS) 1 1 10 506 ĐTQT HK HÈ
CIE 441 Xây Dựng Văn Linh
CMU- CMU-CS 334/4 Nguyễn
### Ba 9/29/2020 09h30 427 Network Security
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng CMU-CS
LT 427 (SAIS) 1 1 23 406 ĐTQT HK HÈ
CS 427 Văn Linh
Kê Khai & Quyết 334/4 Nguyễn
### Ba 9/29/2020 09h30 FST 412 FST 412 Tự luận, Phòng LT FST 412 (SA) 1 3 61 401-405 Kế Toán HK HÈ
Toán Thuế Văn Linh
334/4 Nguyễn
### Ba 9/29/2020 09h30 LAW 283 LAW 283 Luật Lao Động Tự luận, Phòng LT LAW 283 (SA) 1 2 36 504-505 Luật HK HÈ
Văn Linh
Quản Lý Tài
### Ba 9/29/2020 09h30 EVR 406 EVR 406 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTEVR 406 (SA) 1 2 28 304 03 Quang Trung MT&CNH HK HÈ
Nguyên Đất
LIT 378 (SA-SC-SE-
### Ba 9/29/2020 09h30 LIT 378 LIT 378 Văn Học MỹTự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 7 160 408-413-414-401 209 Phan Thanh Tiếng Anh HK HÈ
SG)
ENG 167 (SA-SC-SE-
### Ba 9/29/2020 09h30 ENG 167 ENG 167 Writing - LevelTự2 luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 8 170 208(4)-213-214 209 Phan Thanh Tiếng Anh HK HÈ
SK-SO)
ENG 217 (SA-SC-SE- 307-308-313-314-407-
### Ba 9/29/2020 09h30 ENG 217 ENG 217 Writing - LevelTự3 luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 11 246 209 Phan Thanh Tiếng Anh HK HÈ
SG-SI-SK) 406
Reading - Level 1
Tự luận + Trắc nghiệm,
### Ba 9/29/2020 09h30 ENG 126 ENG 126 (International ENG 126 (SA-SG) 1 3 52 209 Phan Thanh Tiếng Anh HK HÈ
Phòng LT 702-703-801A
School)
### Ba 9/29/2020 09h30 ENG 307 ENG 307 Viết 3 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTENG 307 (SA) 1 2 26 802-803 209 Phan Thanh Tiếng Anh HK HÈ
Reading - Level 2
Tự luận + Trắc nghiệm,
### Ba 9/29/2020 09h30 ENG 226 ENG 226 (International ENG 226 (SA-SG) 1 3 55 801B-901A-901B 209 Phan Thanh Tiếng Anh HK HÈ
Phòng LT
School)
PSU- PSU-HOS Quản Trị Cơ Sở Vật PSU-HOS 403 (SAIS- 201-202-203-204-205- 334/4 Nguyễn Viện ĐT&NC
### Ba 9/29/2020 09h30 403 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 9 196 HK HÈ
HOS 403 Chất Khách Sạn SCIS) 206-301-302-303 Văn Linh Du Lịch
Kinh Tế Trong 334/4 Nguyễn Viện ĐT&NC
### Ba 9/29/2020 09h30 ECO 303 ECO 303 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTECO 303 (SA) 1 4 95 304-305-306-404 HK HÈ
Quản Trị Dịch Vụ Văn Linh Du Lịch
Nghiệp Vụ Công
### Ba 9/29/2020 09h30 INR 404 INR 404 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT INR 404 (SA) 1 1 20 307 03 Quang Trung XHNV HK HÈ
Tác Đối Ngoại
Xử Lý Khủng
### Ba 9/29/2020 09h30 COM 483 COM 483 Hoảng Truyền Tự luận, Phòng LT COM 483 (SA) 1 1 15 308 03 Quang Trung XHNV HK HÈ
Thông
IS-ENG
### Ba 9/29/2020 18h00 IS-ENG 341 IELTS - Level 5 Vấn đáp, Phòng LT IS-ENG 341 (SA) 1 1 16 703 209 Phan Thanh ADP HK HÈ
341
Phân Tích & Thiết
### Ba 9/29/2020 18h00 CS 353 CS 353 Kế Hướng Đối Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
CS 353 (SA-SC-SE) 1 7 146 305-302-304-307 03 Quang Trung CNTT HK HÈ
Tượng
Hóa Hữu Cơ cho
### Ba 9/29/2020 18h00 CHE 273 CHE 273 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
CHE 273 (SA-SC) 1 8 179 308-313-314-407 209 Phan Thanh Dược HK HÈ
Dược
Ngắt Mạch & Bảo
### Ba 9/29/2020 18h00 EE 416 EE 416 Vệ Rơ-le trong Hệ Tự luận, Phòng LT EE 416 (SA) 1 2 38 510 03 Quang Trung Điện - Điện tử HK HÈ
Thống Điện
Phục Hồi Chức
### Ba 9/29/2020 18h00 REM 400 REM 400 Trắc nghiệm, Phòng LT REM 400 (SA-SC) 1 8 181 208-213-214-307 209 Phan Thanh Điều Dưỡng HK HÈ
Năng
Anh Văn Chuyên
CMU- CMU-ENG CMU-ENG 130
### Ba 9/29/2020 18h00 130 Ngành cho Sinh
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 2 39 413 209 Phan Thanh ĐTQT HK HÈ
ENG 130 (SAIS)
Viên CMU 1
Software
CMU- CMU-SE
### Ba 9/29/2020 18h00 403 Architecture &
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng CMU-SE
LT 403 (SAIS) 1 1 20 801B 209 Phan Thanh ĐTQT HK HÈ
SE 403
ToánDesign
Ứng Dụng
### Ba 9/29/2020 18h00 MTH 291 MTH 291 cho Công NghệTự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTMTH 291 (SA) 1 1 22 308 03 Quang Trung KHTN HK HÈ
Thông Tin 1 201-202-203-204-205-
LAW 403 (SA-SC- 206-301-302-303-304- 334/4 Nguyễn
### Ba 9/29/2020 18h00 LAW 403 LAW 403 Cơ Sở Luật Kinh Tế Tự luận, Phòng LT 1 19 419 Luật HK HÈ
SE-SI-SK) 305-306-401(4)-404- Văn Linh
405-406 334/4 Nguyễn
### Ba 9/29/2020 18h00 LAW 323 LAW 323 Công Pháp Quốc Tế Tự luận, Phòng LT LAW 323 (SA) 1 2 26 504-505 Luật HK HÈ
Văn Linh
### Ba 9/29/2020 18h00 ENG 106 ENG 106 Đọc 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTENG 106 (SA) 1 1 20 801A 209 Phan Thanh Tiếng Anh HK HÈ
Ngữ Pháp Anh Văn
### Ba 9/29/2020 18h00 ENG 204 ENG 204 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
ENG 204 (SA-SC) 1 3 57 414-702 209 Phan Thanh Tiếng Anh HK HÈ
Nâng Cao
### Ba 9/29/2020 18h00 ENG 118 ENG 118 Listening - Level
Tự1 luận + Trắc nghiệm, Phòng LTENG 118 (SC) 1 2 46 408-406 209 Phan Thanh Tiếng Anh HK HÈ

### Ba 9/29/2020 18h00 CIE 378 CIE 378 Kết Cấu Thép Tự luận, Phòng LT CIE 378 (B) 1 2 34 310 03 Quang Trung Xây Dựng HK 2

### Tư 9/30/2020 07h30 LAW 392 LAW 392 Pháp Chế Dược Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTLAW 392 (SA) 1 3 67 213-214 209 Phan Thanh Dược HK HÈ
Software Testing
CMU- CMU-SE
### Tư 9/30/2020 07h30 303 (Verification &
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng CMU-SE
LT 303 (SAIS) 1 1 25 314 209 Phan Thanh ĐTQT HK HÈ
SE 303
Validation)
Kế Toán Tài Chính
### Tư 9/30/2020 07h30 ACC 452 ACC 452 Tự luận, Phòng LT ACC 452 (SC) 1 3 68 307-308 209 Phan Thanh Kế Toán HK HÈ
Nâng Cao
### Tư 9/30/2020 07h30 PHI 306 PHI 306 Logic Học Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PHI 306 (SA) 1 2 29 313 209 Phan Thanh LLCT HK HÈ
Quản Trị Nhân Lực Viện ĐT&NC
### Tư 9/30/2020 07h30 HRM 303 HRM 303 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTHRM 303 (SA) 1 3 58 414-406 209 Phan Thanh HK HÈ
Trong Du Lịch Du Lịch
Kỹ Thuật Thi Công
### Tư 9/30/2020 07h30 CIE 483 CIE 483 Tự luận, Phòng LT CIE 483 (SA) 1 2 41 413 209 Phan Thanh Xây Dựng HK HÈ
Đặc Biệt
Trí Tuệ Nhân Tạo
### Tư 9/30/2020 09h30 CS 417 CS 417 (Biểu Diễn & Giải
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
CS 417 (SA-SC-SE) 1 5 98 305-302-304 03 Quang Trung CNTT HK HÈ
Thuật)
Hệ Thống Thông
### Tư 9/30/2020 09h30 IS 437 IS 437 Tin Quản Lý Dược
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTIS 437 (SA-SC) 1 8 188 208-213-214-307 209 Phan Thanh Dược HK HÈ
Khoa
Kiểm Nghiệm
### Tư 9/30/2020 09h30 PHC 402 PHC 402 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTPHC 402 (SA) 1 2 35 308 209 Phan Thanh Dược HK HÈ
Dược Phẩm
CMU- CMU-CS Fundamentals of
### Tư 9/30/2020 09h30 316 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng CMU-CS
LT 316 (SAIS) 1 2 45 413 209 Phan Thanh ĐTQT HK HÈ
CS 316 Computing 2
Kế Toán Tài Chính
### Tư 9/30/2020 09h30 ACC 423 ACC 423 Thương Mại Dịch Tự luận, Phòng LT ACC 423 (SA-SC) 1 4 88 414-401 209 Phan Thanh Kế Toán HK HÈ
Vụ
Ngân Hàng Trung
### Tư 9/30/2020 09h30 BNK 401 BNK 401 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTBNK 401 (SA) 1 2 36 801B-802 209 Phan Thanh QTKD HK HÈ
Ương
### Tư 9/30/2020 09h30 MKT 402 MKT 402 Quản Trị Bán Hàng
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTMKT 402 (SA) 1 3 54 406-702-801A 209 Phan Thanh QTKD HK HÈ
334/4 Nguyễn
### Tư 9/30/2020 09h30 ENG 206 ENG 206 Đọc 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTENG 206 (SA) 1 1 27 202 Tiếng Anh HK HÈ
Văn Linh
Speaking - Level 1
334/4 Nguyễn
### Tư 9/30/2020 09h30 ENG 129 ENG 129 (International Vấn đáp, Phòng LT ENG 129 (SA) 1 1 28 201 Tiếng Anh HK HÈ
Văn Linh
School)
Listening - Level 2
ENG 228 (SC-SG-SI- 203-204-205-206-301- 334/4 Nguyễn
### Tư 9/30/2020 09h30 ENG 228 ENG 228 (InternationalTự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 9 201 Tiếng Anh HK HÈ
SM-SQ-SS) 302-303-304-305 Văn Linh
School)
334/4 Nguyễn
### Tư 9/30/2020 09h30 CUL 378 CUL 378 Văn Hóa MỹTự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CUL 378 (SC-SG) 1 4 82 306-404-405-406 Tiếng Anh HK HÈ
Văn Linh
PSU- PSU-HOS Giới Thiệu Nghiệp PSU-HOS 361 (SAIS- Viện ĐT&NC
### Tư 9/30/2020 09h30 361 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 8 179 313-314-407-408 209 Phan Thanh HK HÈ
HOS 361 Vụ Nhà Hàng SCIS) Du Lịch
Quan Hệ Công
### Tư 9/30/2020 09h30 COM 435 COM 435 Tự luận, Phòng LT COM 435 (SA) 1 2 45 310 03 Quang Trung XHNV HK HÈ
Chúng
### Tư 9/30/2020 09h30 AES 251 AES 251 Đại Cương Mỹ Học Tự luận, Phòng LT AES 251 (SA) 1 2 30 307 03 Quang Trung XHNV HK HÈ

### Tư 9/30/2020 13h30 SE 445 SE 445 Tích Hợp Hệ Thống


Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT SE 445 (SC) 1 3 69 213-214 209 Phan Thanh CNTT HK HÈ
Nguyên Lý Thống
### Tư 9/30/2020 13h30 STA 271 STA 271 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
Kê Kinh Tế (với STA 271 (SA-SC) 1 3 58 307-308 209 Phan Thanh QTKD HK HÈ
SPSS)
### Tư 9/30/2020 13h30 ENG 207 ENG 207 Viết 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTENG 207 (SA) 1 2 40 313 209 Phan Thanh Tiếng Anh HK HÈ
Phân Tích & Thiết
### Tư 9/30/2020 18h00 CS 303 CS 303 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CS 303 (SA) 1 2 34 305-308
208(4)-213-214-307- 03 Quang Trung CNTT HK HÈ
Kế Hệ Thống
Đường Lối Cách 308-313-314-407-408-
### Tư 9/30/2020 18h00 HIS 361 HIS 361 Mạng của Đảng Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng HIS
LT 361 (SA-SG-SM) 1 33 672 413-414-401-406-702- 209 Phan Thanh LLCT HK HÈ
Cộng Sản Việt Nam 801A-801B-802-
### Tư 9/30/2020 18h00 ENG 117 ENG 117 Writing - LevelTự
1 luận + Trắc nghiệm, Phòng LTENG 117 (SC-SI) 1 4 80 1001A-1001B
302-304 03 Quang Trung Tiếng Anh HK HÈ
Công Nghệ Sản 305-308-302-304-307-
### 10/1/2020 PHC 401 PHC 401 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng PHC
LT 401 (SA-SC-SE) 1 10 210 03 Quang Trung Dược HK HÈ
Năm 07h30 Xuất Dược Phẩm 1 310
Vật Lý Đại Cương
### 10/1/2020 PHY 101 PHY 101 Tự luận + Trắc nghiệm, PM PHY 101 (SA) 1 1 25 Phòng máy: 502 03 Quang Trung KHTN HK HÈ
Năm 07h30 1
Nguyên Lý Kế
### 10/1/2020 ACC 202 ACC 202 Tự luận, Phòng LT ACC 202 (SA-SC) 1 3 57 313-314 209 Phan Thanh Kế Toán HK HÈ
Năm 09h30 NhữngToán 2 Lý
Nguyên 201-202-203-204-205-
Cơ Bản của Chủ 206-301-302-303-304- 334/4 Nguyễn
### 10/1/2020 PHI 162 PHI 162 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
PHI 162 (SA-SC) 1 22 506 LLCT HK HÈ
Năm 09h30 Nghĩa Marx - Lenin 305-306-401(3)-404- Văn Linh
2 405-406-501-504-505
### 10/1/2020 ENG 269 ENG 269 Speaking - Level 4 Vấn đáp, Phòng LT ENG 269 (SA-SE-SG) 1 5 116 213-214-307 209 Phan Thanh Tiếng Anh HK HÈ
Năm 09h30
Đường Lối Cách
### 10/1/2020 HIS 361 HIS 361 Mạng của Đảng Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT HIS 361 (SK) 1 9 200 213-214-307-308-313 209 Phan Thanh LLCT HK HÈ
Năm 13h30
Cộng Sản Việt Nam
CMU-IS Information System CMU-IS 401 (SAIS-
### 10/1/2020 18h00 CMU-IS 401 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 5 107 208(3)-213 209 Phan Thanh ĐTQT HK HÈ
Năm 401 Applications SCIS-SEIS)
334/4 Nguyễn
### 10/1/2020 18h00 ENG 430 ENG 430 Dịch Hội Nghị Vấn đáp, Phòng LT ENG 430 (SA-SE) 1 4 91 201-202-203-204 Tiếng Anh HK HÈ
Năm Văn Linh
Tự luận + Trắc nghiệm, 334/4 Nguyễn
### 10/1/2020 18h00 ENG 166 ENG 166 Reading - Level 2 ENG 166 (SA-SC-SI) 1 4 92 Tiếng Anh HK HÈ
Năm Phòng LT 501-504-505 Văn Linh
Tự luận + Trắc nghiệm, ENG 266 (SA-SC-SK- 301-302-303-304-305- 334/4 Nguyễn
### 10/1/2020 18h00 ENG 266 ENG 266 Reading - Level 4 1 6 140 Tiếng Anh HK HÈ
Năm Phòng LT SQ) 306 Văn Linh
Lý Thuyết Dịch 334/4 Nguyễn
### 10/1/2020 18h00 ENG 220 ENG 220 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTENG 220 (SA) 1 2 35 205-206 Tiếng Anh HK HÈ
Năm Anh Văn Văn Linh
Tự luận + Trắc nghiệm, ENG 216 (SA-SC-SE- 334/4 Nguyễn
### 10/1/2020 18h00 ENG 216 ENG 216 Reading - Level 3 1 6 134 Tiếng Anh HK HÈ
Năm Phòng LT SG) 401(3)-404-405-406 Văn Linh
Vệ Sinh Thực Phẩm
PSU- PSU-CSN Viện ĐT&NC
### 10/1/2020 18h00 200 trong Quản Lý Nhà
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng PSU-CSN
LT 200 (SAIS) 1 4 80 414-702-801A 209 Phan Thanh HK HÈ
Năm CSN 200 Du Lịch
Hàng
Viện ĐT&NC
### 10/1/2020 18h00 TOU 411 TOU 411 Quản Trị Sự Kiện
Tự luận + Trắc nghiệm, PhòngTOU
LT 411 (SA-SC-SE) 1 10 229 214-307-308-313-314 209 Phan Thanh HK HÈ
Năm Du Lịch
Nghiệp Vụ Hướng Viện ĐT&NC
### 10/1/2020 18h00 TOU 364 TOU 364 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
TOU 364 (SA-SC) 1 7 159 407-408-413-406 209 Phan Thanh HK HÈ
Năm Dẫn Du Lịch Du Lịch
Nhóm GP (GDP,
### 10/2/2020 07h30 PHM 410 PHM 410 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
PHM 410 (SA-SC) 1 7 157 213-214-307-308 209 Phan Thanh Dược HK HÈ
Sáu GSP, GPP)
Lịch Sử Kiến Trúc
### 10/2/2020 07h30 AHI 392 AHI 392 Trắc nghiệm, Phòng LT AHI 392 (SA) 1 3 52 414-406 209 Phan Thanh Kiến Trúc HK HÈ
Sáu Phương Tây
Luật Sở Hữu Trí
### 10/2/2020 07h30 LAW 376 LAW 376 Tự luận, Phòng LT LAW 376 (SA) 1 2 49 208 209 Phan Thanh Luật HK HÈ
Sáu Tuệ
Quản Trị Tài Chính
### 10/2/2020 07h30 FIN 301 FIN 301 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT FIN 301 (SA) 1 3 65 313-314 209 Phan Thanh QTKD HK HÈ
Sáu 1
Lập Trình
### 10/2/2020 09h30 CS 414 CS 414 Winforms: Tự luận + Trắc nghiệm, PM CS 414 (SC-SE) 1 2 89 Phòng máy: 502-609 03 Quang Trung CNTT HK HÈ
Sáu
VB.NET / C#.NET
Thực Phẩm Chức 334/4 Nguyễn
### 10/2/2020 09h30 NTR 431 NTR 431 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
NTR 431 (SA-SC) 1 4 87 201-202-203-204 Dược HK HÈ
Sáu Năng Văn Linh
334/4 Nguyễn
### 10/2/2020 09h30 SOC 322 SOC 322 Dược Xã Hội Học
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTSOC 322 (SA) 1 2 33 205-206 Dược HK HÈ
Sáu Văn Linh
Pháp Luật Du Lịch LAW 413 (SA-SC-
### 10/2/2020 09h30 LAW 413 LAW 413 Tự luận, Phòng LT 1 9 215 208(3)-213-214-307 209 Phan Thanh Luật HK HÈ
Sáu (Việt Nam) SE)
Pháp Luật Đại
### 10/2/2020 09h30 LAW 201 LAW 201 Tự luận, Phòng LT LAW 201 (SA-SC) 1 10 217 308-313-314-407-408 209 Phan Thanh Luật HK HÈ
Sáu Cương
LAW 425 (SA-SC-
### 10/2/2020 09h30 LAW 425 LAW 425 Luật Chứng Khoán Tự luận, Phòng LT 1 8 173 413-414-406-401-702 209 Phan Thanh Luật HK HÈ
Sáu SE)
334/4 Nguyễn
### 10/2/2020 09h30 HRM 301 HRM 301 Quản Trị Nhân Lực
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTHRM 301 (SA) 1 3 63 301-302-303 QTKD HK HÈ
Sáu Văn Linh
Quản Trị Kênh 334/4 Nguyễn
### 10/2/2020 09h30 SCM 400 SCM 400 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
SCM 400 (SA-SC) 1 3 66 304-305-306 QTKD HK HÈ
Sáu Phân Phối Văn Linh
### Sáu 10/2/2020 18h00 CS 252 CS 252 Mạng Máy Tính Tự luận, Phòng LT CS 252 (SA) 1 1 27 308 03 Quang Trung CNTT HK HÈ
Công Cụ & Phương
Pháp Thiết Kế -
### Sáu 10/2/2020 18h00 CS 434 CS 434 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTCS 434 (SA-SC) 1 3 67 305-302 03 Quang Trung CNTT HK HÈ
Quản Lý (Phần
201-202-203-204-205-
QuảnMềm)
Trị Kinh Tự luận + Trắc nghiệm, MGT 392 (SA-SC- 334/4 Nguyễn
### Sáu 10/2/2020 18h00 MGT 392 MGT 392 1 11 242 206-301-302-303-304- Dược HK HÈ
Doanh Dược Phẩm Phòng LT SE-SG) Văn Linh
305
PSU- PSU-FIN Quản Trị Tài Chính PSU-FIN 301 (SAIS-
### Sáu 10/2/2020 18h00 301 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 3 72 408-406 209 Phan Thanh ĐTQT HK HÈ
FIN 301 1 SCIS)
334/4 Nguyễn
### Sáu 10/2/2020 18h00 AUD 353 AUD 353 Kiểm Toán Nội Bộ Tự luận, Phòng LT AUD 353 (SA-SC) 1 4 78 306-401-404 Kế Toán HK HÈ
Văn Linh
### Sáu 10/2/2020 18h00 ART 213 ART 213 Đạc Họa Tự luận, Phòng LT ART 213 (SA) 1 2 32 712-801 03 Quang Trung Kiến Trúc HK HÈ
Lịch Sử Kiến Trúc
### Sáu 10/2/2020 18h00 AHI 391 AHI 391 Phương Đông & Trắc nghiệm, Phòng LT AHI 391 (SA) 1 2 49 510 03 Quang Trung Kiến Trúc HK HÈ
Việt Nam
LAW 369 (SA-SC-
### Sáu 10/2/2020 18h00 LAW 369 LAW 369 Luật Môi Trường Tự luận, Phòng LT 1 10 221 208-213-214-307-308 209 Phan Thanh Luật HK HÈ
SE)
Căn Bản Kinh Tế
### Sáu 10/2/2020 18h00 ECO 151 ECO 151 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
ECO 151 (SA-SC) 1 4 84 313-314 209 Phan Thanh QTKD HK HÈ
Vi Mô
### Sáu 10/2/2020 18h00 MKT 404 MKT 404 Hành Vi Tiêu Dùng
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
MKT 404 (SA-SC) 1 4 86 407-413 209 Phan Thanh QTKD HK HÈ
Tài Chính Chứng
### Sáu 10/2/2020 18h00 FIN 403 FIN 403 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
FIN 403 (SA-SC) 1 5 103 414-401-702 209 Phan Thanh QTKD HK HÈ
Khoán
Trung Ngữ Cao
### Sáu 10/2/2020 18h00 CHI 301 CHI 301 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CHI 301 (SA) 1 2 33 307 03 Quang Trung Tiếng Trung HK HÈ
Cấp 1
Trung Ngữ Cao
### Sáu 10/2/2020 18h00 CHI 302 CHI 302 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CHI 302 (SA) 1 2 41 304 03 Quang Trung Tiếng Trung HK HÈ
Cấp 2
Quản Trị Kinh 334/4 Nguyễn Viện ĐT&NC
### Sáu 10/2/2020 18h00 TOU 404 TOU 404 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
TOU 404 (SA-SC) 1 6 129 405-406-501-504-505 HK HÈ
Doanh Lữ Hành Văn Linh Du Lịch
### Sáu 10/2/2020 18h00 MED 268 MED 268 Y Đức Trắc nghiệm, Phòng LT MED 268 (B) 1 2 38 310 03 Quang Trung Y HK 2

### Bảy 10/3/2020 07h30 PHM 402 PHM 402 Dược Lâm Sàng 1 Tự luận, Phòng LT PHM 402 (B-D) 1 9 202 213-214-307-308-313 209 Phan Thanh Dược HK 2
Sinh Học Đại
### Bảy 10/3/2020 07h30 BIO 101 BIO 101 Trắc nghiệm, PM BIO 101 (D) 1 1 20 Phòng máy: 508 03 Quang Trung KHTN HK 2
Cương
Căn Bản Kinh Tế
### Bảy 10/3/2020 07h30 ECO 152 ECO 152 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
ECO 152 (SA-SC) 1 3 57 314-406 209 Phan Thanh QTKD HK HÈ
Vĩ Mô
Hệ Phân Tán
### Bảy 10/3/2020 09h30 CS 420 CS 420 Tự luận + Trắc nghiệm, PM CS 420 (SA) 1 1 41 Phòng máy: 609 03 Quang Trung CNTT HK HÈ
(J2EE, .NET)
### Bảy 10/3/2020 09h30 CS 211 CS 211 Lập Trình Cơ Sở Tự luận + Trắc nghiệm, PM CS 211 (SC) 1 1 51 Phòng máy: 502 03 Quang Trung CNTT HK HÈ
Lập Trình Ứng
### Bảy 10/3/2020 09h30 CR 424 CR 424 Dụng cho các Thiết
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CR 424 (SA) 1 2 42 310 03 Quang Trung CNTT HK HÈ
Bị Di Động
Công Nghệ Sản Tự luận + Trắc nghiệm,
### Bảy 10/3/2020 09h30 PHC 401 PHC 401 PHC 401 (B-F) 1 8 174 208-213-214-313 209 Phan Thanh Dược HK 2
Xuất Dược Phẩm 1 Phòng LT
Dược Học Cổ
### Bảy 10/3/2020 09h30 PHM 404 PHM 404 Tự luận, Phòng LT PHM 404 (L) 1 4 95 307-308 209 Phan Thanh Dược HK 2
Truyền
Tự luận + Trắc nghiệm,
### Bảy 10/3/2020 09h30 CHE 373 CHE 373 Hóa Dược 2 CHE 373 (L) 1 3 51 414-406 209 Phan Thanh Dược HK 2
Phòng LT
Hệ Thống Nhúng &
### Bảy 10/3/2020 09h30 CR 433 CR 433 Tự luận, Phòng LT CR 433 (SA) 1 1 8 712 03 Quang Trung Điện - Điện tử HK HÈ
Thời Gian Thực
PSU- PSU-MGT
### Bảy 10/3/2020 09h30 201 Quản Trị HọcTự luận + Trắc nghiệm, PhòngPSU-MGT
LT 201 (SAIS) 1 1 22 408 209 Phan Thanh ĐTQT HK HÈ
MGT 201
Kiểm Toán Căn
### Bảy 10/3/2020 09h30 AUD 351 AUD 351 Trắc nghiệm, Phòng LT AUD 351 (SA) 1 2 43 314 209 Phan Thanh Kế Toán HK HÈ
Bản
Kế Toán Tài Chính
### Bảy 10/3/2020 09h30 ACC 304 ACC 304 Tự luận, Phòng LT ACC 304 (SA) 1 2 29 407 209 Phan Thanh Kế Toán HK HÈ
2
Nghiệp Vụ Bảo
### Bảy 10/3/2020 09h30 BNK 405 BNK 405 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTBNK 405 (SA) 1 4 76 401-413 209 Phan Thanh QTKD HK HÈ
Hiểm
Cú Pháp Học (trong 334/4 Nguyễn
### Bảy 10/3/2020 09h30 LIN 316 LIN 316 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
LIN 316 (SC-SI-SO) 1 5 117 406-501-504-505 Tiếng Anh HK HÈ
tiếng Anh) Văn Linh
Speaking - Level 2
ENG 229 (SA-SC-SE- 303-304-305-306-404- 334/4 Nguyễn
### Bảy 10/3/2020 09h30 ENG 229 ENG 229 (International Vấn đáp, Phòng LT 1 6 139 Tiếng Anh HK HÈ
SI) 405 Văn Linh
School)
ENG 169 (SA-SC-SE- 201-202-203-204-205- 334/4 Nguyễn
### Bảy 10/3/2020 09h30 ENG 169 ENG 169 Speaking - Level 2 Vấn đáp, Phòng LT 1 8 179 Tiếng Anh HK HÈ
Anh Văn Chuyên SG-SI) 206-301-302 Văn Linh
PSU- PSU-ENG Ngành cho Sinh 334/4 Nguyễn Viện ĐT&NC
### Bảy 10/3/2020 09h30 333 Tự luận + Trắc nghiệm, PhòngPSU-ENG
LT 333 (SCIS) 1 2 38 401 HK HÈ
ENG 333 Viên PSU Du Lịch Văn Linh Du Lịch
3
### Bảy 10/3/2020 09h30 ARC 111 ARC 111 Hình Họa 1 Tự luận, Phòng LT ARC 111 (SA) 1 1 28 308 03 Quang Trung Xây Dựng HK HÈ
Đường Phố & Giao
### Bảy 10/3/2020 09h30 CIE 467 CIE 467 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CIE 467 (SA) 1 1 12 305 03 Quang Trung Xây Dựng HK HÈ
Thông Đô Thị
Quan Hệ Quốc Tế
### Bảy 10/3/2020 09h30 INR 422 INR 422 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT INR 422 (SA) 1 2 39 302 03 Quang Trung XHNV HK HÈ
Âu - Mỹ
Cơ Sở Văn Hóa
### Bảy 10/3/2020 09h30 CUL 251 CUL 251 Tự luận, Phòng LT CUL 251 (SA) 1 2 29 304 03 Quang Trung XHNV HK HÈ
Việt Nam
### Bảy 10/3/2020 09h30 SPM 302 SPM 302 Dịch Tể Học Trắc nghiệm, Phòng LT SPM 302 (B) 1 2 32 307 03 Quang Trung Y HK 2

### Bảy 10/3/2020 13h30 LAW 392 LAW 392 Pháp Chế Dược Tự luận, Phòng LT LAW 392 (B-D-F) 1 7 153 308-302-304-307 03 Quang Trung Dược HK 2
Hóa Phân Tích
### Bảy 10/3/2020 13h30 CHE 265 CHE 265 Tự luận, Phòng LT CHE 265 (L) 1 1 22 305 03 Quang Trung Dược HK 2
Nâng Cao
Kế Toán Ngân
### Bảy 10/3/2020 13h30 ACC 426 ACC 426 Tự luận, Phòng LT ACC 426 (SA) 1 3 66 310-712 03 Quang Trung Kế Toán HK HÈ
Hàng
### Bảy 10/3/2020 15h30 PMY 443 PMY 443 Mỹ Phẩm Tự luận, Phòng LT PMY 443 (B) 1 4 96 304-307 03 Quang Trung Dược HK 2
Căn Bản về Độc
### Bảy 10/3/2020 15h30 TOX 301 TOX 301 Trắc nghiệm, Phòng LT TOX 301 (B) 1 3 50 305-302 03 Quang Trung MT&CNH HK 2
Học
Đồ Án Chuyên
### Bảy 10/3/2020 18h00 CS 445 CS 445 Ngành: Tích Hợp Vấn đáp, Phòng LT CS 445 (SA-SC-SE) 1 2 34 310 03 Quang Trung CNTT HK HÈ
Hệ Thống (COTS)
### Bảy 10/3/2020 18h00 CS 466 CS 466 Perl & Python Tự luận + Trắc nghiệm, PM CS 466 (SA) 1 1 27 Phòng máy: 502 03 Quang Trung CNTT HK HÈ

### Bảy 10/3/2020 18h00 CHE 203 CHE 203 Hóa Hữu Cơ Tự luận + Trắc nghiệm, PM CHE 203 (SA) 1 1 22 Phòng máy: 508 03 Quang Trung KHTN HK HÈ
Nền Tảng Hệ
### Bảy 10/3/2020 18h00 CR 250 CR 250 Tự luận, Phòng LT CR 250 (SA) 1 1 16 802 03 Quang Trung CNTT HK HÈ
Thống Máy Tính
Kiểm Nghiệm
### Bảy 10/3/2020 18h00 PHC 402 PHC 402 Tự luận, Phòng LT PHC 402 (N) 1 3 72 307-308 209 Phan Thanh Dược HK 2
Dược Phẩm
Hệ Thống Thông
### Bảy 10/3/2020 18h00 IS 437 IS 437 Tin Quản Lý Dược Tự luận, Phòng LT IS 437 (B) 1 4 94 208-213 209 Phan Thanh Dược HK 2
Khoa
Bào Chế & Sinh
### Bảy 10/3/2020 18h00 PHC 351 PHC 351 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTPHC 351 (SA) 1 2 46 214 209 Phan Thanh Dược HK HÈ
Dược Học 1
### Bảy 10/3/2020 18h00 EE 491 EE 491 Điều Khiển Số Tự luận, Phòng LT EE 491 (SA) 1 2 39 304 03 Quang Trung Điện - Điện tử HK HÈ
CMU- CMU-CS 334/4 Nguyễn
### Bảy 10/3/2020 18h00 428 Hacking Exposed
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng CMU-CS
LT 428 (SAIS) 1 1 25 506 ĐTQT HK HÈ
CS 428 Văn Linh
Phân Tích Hoạt
### Bảy 10/3/2020 18h00 ACC 411 ACC 411 Trắc nghiệm, Phòng LT ACC 411 (SA) 1 3 72 414-401 209 Phan Thanh Kế Toán HK HÈ
Động Kinh Doanh
Kỹ Nghệ Đảm Bảo
### Bảy 10/3/2020 18h00 HYD 443 HYD 443 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTHYD 443 (SA) 1 1 11 801 03 Quang Trung MT&CNH HK HÈ
Chất Lượng Nước
Quản Lý Tài
### Bảy 10/3/2020 18h00 EVR 415 EVR 415 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTEVR 415 (SA) 1 1 25 307 03 Quang Trung MT&CNH HK HÈ
Nguyên Rừng
Quản Trị Hành
### Bảy 10/3/2020 18h00 MGT 374 MGT 374 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTMGT 374 (SA) 1 2 36 313 209 Phan Thanh QTKD HK HÈ
Chính Văn Phòng
Quản Trị Tài Chính
### Bảy 10/3/2020 18h00 FIN 302 FIN 302 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT FIN 302 (SA) 1 1 22 406 209 Phan Thanh QTKD HK HÈ
2
Dịch Thuật Văn
### Bảy 10/3/2020 18h00 ENG 422 ENG 422 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
ENG 422 (SA-SE) 1 3 64 305-308-302 03 Quang Trung Tiếng Anh HK HÈ
Chương
Phân Tích Thống Viện ĐT&NC
### Bảy 10/3/2020 18h00 STA 423 STA 423 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
STA 423 (SA-SC) 1 7 153 314-407-408-413 209 Phan Thanh HK HÈ
Kê Du Lịch Du Lịch
Kết Cấu Bê Tông
### Bảy 10/3/2020 18h00 CIE 477 CIE 477 Cốt Thép Ứng Lực Tự luận, Phòng LT CIE 477 (SA) 1 1 20 712 03 Quang Trung Xây Dựng HK HÈ
Trước 201-202-203-204-205-
Lịch Sử Văn Minh HIS 222 (SA-SC-SE- 206-301-302-303-304- 334/4 Nguyễn
### Bảy 10/3/2020 18h00 HIS 222 HIS 222 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 22 500 XHNV HK HÈ
Thế Giới 2 SG-SI-SO-SQ) 305-306-401(3)-404- Văn Linh
Nhập Môn Khu 405-406-501(4) 334/4 Nguyễn
### Bảy 10/3/2020 18h00 INR 352 INR 352 Vực Học (ĐôngTự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT INR 352 (SA) 1 2 44 504-505 XHNV HK HÈ
Văn Linh
Nam Á)
### Bảy 10/3/2020 18h00 MED 268 MED 268 Y Đức Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTMED 268 (SA) 1 3 56 510(3) 03 Quang Trung Y HK HÈ
IS-ENG
### CN 10/4/2020 07h30 IS-ENG 341 IELTS - LevelTự
5 luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
IS-ENG 341 (SA) 1 1 16 314 209 Phan Thanh ADP HK HÈ
341
Nhóm GP (GDP,
### CN 10/4/2020 07h30 PHM 410 PHM 410 Tự luận, Phòng LT PHM 410 (B) 1 6 122 208-213-214 209 Phan Thanh Dược HK 2
GSP, GPP)
Tự luận + Trắc nghiệm,
### CN 10/4/2020 07h30 CHE 371 CHE 371 Hóa Dược 1 CHE 371 (B) 1 1 25 307 209 Phan Thanh Dược HK 2
Phòng LT
Anh Ngữ Cao Cấp Tự luận + Trắc nghiệm,
### CN 10/4/2020 07h30 ENG 301 ENG 301 ENG 301 (B-D) 1 3 58 308-313 209 Phan Thanh Tiếng Anh HK 2
1 Phòng LT
334/4 Nguyễn
### CN 10/4/2020 09h30 PMY 304 PMY 304 Dược Lý Căn Bản 2 Tự luận, Phòng LT PMY 304 (B) 1 3 59 406-501 Dược HK 2
Văn Linh
334/4 Nguyễn
### CN 10/4/2020 09h30 MCC 201 MCC 201 Thực Vật Dược
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTMCC 201 (SA) 1 1 23 504 Dược HK HÈ
Văn Linh
Truyền Thông
### CN 10/4/2020 09h30 EE 439 EE 439 Tự luận, Phòng LT EE 439 (SA) 1 1 15 304 03 Quang Trung Điện - Điện tử HK HÈ
Không Dây
VLSI 2: Thiết Kế
### CN 10/4/2020 09h30 CR 437 CR 437 Tự luận, Phòng LT CR 437 (SA) 1 1 6 305 03 Quang Trung Điện - Điện tử HK HÈ
CMOS
Anh Văn Chuyên
CMU- CMU-ENG CMU-ENG 330 334/4 Nguyễn
### CN 10/4/2020 09h30 330 Ngành cho Sinh Vấn đáp, Phòng LT 1 3 58 306-401 ĐTQT HK HÈ
ENG 330 (SAIS-SCIS) Văn Linh
Viên CMU 3
PSU- PSU-FIN PSU-FIN 402 (SAIS- 334/4 Nguyễn
### CN 10/4/2020 09h30 402 Tài Chính Đầu Tự
Tư luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 3 68 303-304-305 ĐTQT HK HÈ
FIN 402 SCIS) Văn Linh
PSU-OB Nghệ Thuật Lãnh 334/4 Nguyễn
### CN 10/4/2020 09h30 PSU-OB 403 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
PSU-OB 403 (SAIS) 1 2 40 404-405 ĐTQT HK HÈ
403 Đạo Văn Linh
Kế Toán Tài Chính 334/4 Nguyễn
### CN 10/4/2020 09h30 ACC 302 ACC 302 Tự luận, Phòng LT ACC 302 (SA) 1 1 24 302 Kế Toán HK HÈ
1 Văn Linh
Triết Học Marx - 334/4 Nguyễn
### CN 10/4/2020 09h30 PHI 150 PHI 150 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PHI 150 (SA) 1 1 25 301 LLCT HK HÈ
Lenin Văn Linh
Anh Ngữ Cao Cấp
### CN 10/4/2020 09h30 ENG 301 ENG 301 Vấn đáp, Phòng LT ENG 301 (B-D) 1 3 58 702-801A-801B 209 Phan Thanh Tiếng Anh HK 2
1
### CN 10/4/2020 09h30 ENG 119 ENG 119 Speaking - Level 1 Vấn đáp, Phòng LT ENG 119 (SG-SI) 1 3 66 414-406 209 Phan Thanh Tiếng Anh HK HÈ
ENG 219 (SA-SAA-
SAC-SAG-SC-SE- 208-213-214-307-308-
### CN 10/4/2020 09h30 ENG 219 ENG 219 Speaking - Level 3 Vấn đáp, Phòng LT 1 18 422 209 Phan Thanh Tiếng Anh HK HÈ
SG-SI-SK-SO-SQ-SS- 313-407-408-413
SW)
### CN 10/4/2020 09h30 ENG 306 ENG 306 Đọc 3 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTENG 306 (SA) 1 1 21 401 209 Phan Thanh Tiếng Anh HK HÈ
Quản Trị Tài Chính
PSU- PSU-FIN PSU-FIN 413 (SCIS- 334/4 Nguyễn Viện ĐT&NC
### CN 10/4/2020 09h30 413 trong Du LịchTự
- luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 4 73 203-204-205-206 HK HÈ
FIN 413 Anh Dịch
Văn Chuyên SEIS) Văn Linh Du Lịch
Vụ
PSU- PSU-ENG Ngành cho Sinh 334/4 Nguyễn Viện ĐT&NC
### CN 10/4/2020 09h30 133 Tự luận + Trắc nghiệm, PhòngPSU-ENG
LT 133 (SAIS) 1 2 40 201-202 HK HÈ
ENG 133 Viên PSU Du Lịch Văn Linh Du Lịch
1 Kiểm
Khai Thác,
### CN 10/4/2020 09h30 CIE 489 CIE 489 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CIE 489 (SA) 1 1 8 308 03 Quang Trung Xây Dựng HK HÈ
Định & Gia Cố Cầu
Căn Bản Vi Sinh Tự luận + Trắc nghiệm,
### CN 10/4/2020 09h30 MIB 251 MIB 251 MIB 251 (D) 1 1 25 302 03 Quang Trung Y HK 2
Học Phòng LT
Điều Dưỡng cho
### CN 10/4/2020 13h30 NUR 306 NUR 306 Gia Đình có Người Trắc nghiệm, Phòng LT NUR 306 (SA-SC) 1 8 180 305-308-302-304-307 03 Quang Trung Điều Dưỡng HK HÈ
Già 1
Bào Chế & Sinh Tự luận + Trắc nghiệm,
### CN 10/4/2020 13h30 PHC 406 PHC 406 PHC 406 (L) 1 5 106 310-510-712 03 Quang Trung Dược HK 2
Dược Học 2 Phòng LT
### CN 10/4/2020 13h30 MCC 401 MCC 401 Dược Liệu 2 Trắc nghiệm, Phòng LT MCC 401 (B) 1 4 80 801-802-803-805 03 Quang Trung Dược HK 2
Phức Chất và Gốc
Tự luận + Trắc nghiệm,
### CN 10/4/2020 15h30 CHE 260 CHE 260 Tự Do trong Y CHE 260 (SA) 1 2 46 305-308 03 Quang Trung Dược HK HÈ
Phòng LT
Dược
Công Nghệ Phần
### CN 10/4/2020 18h00 CS 403 CS 403 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
CS 403 (SA-SC-SE) 1 4 92 307-310 03 Quang Trung CNTT HK HÈ
Mềm
Bào Chế & Sinh Tự luận + Trắc nghiệm, 334/4 Nguyễn
### CN 10/4/2020 18h00 PHC 351 PHC 351 PHC 351 (B-D) 1 7 148 401-405-406-501-504 Dược HK 2
Dược Học 1 Phòng LT Văn Linh
### CN 10/4/2020 18h00 ACC 382 ACC 382 Kế Toán Thuế Tự luận, Phòng LT ACC 382 (SC) 1 2 36 408 209 Phan Thanh Kế Toán HK HÈ

### CN 10/4/2020 18h00 MTH 101 MTH 101 Toán Cao Cấp C1
Tự luận + Trắc nghiệm, PhòngMTH
LT 101 (SA-SC-SE) 1 5 107 308-302-304 03 Quang Trung KHTN HK HÈ
Những Nguyên Lý
Cơ Bản của Chủ 213-214-307-308-313-
### CN 10/4/2020 18h00 PHI 161 PHI 161 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
PHI 161 (SA-SC) 1 14 327 209 Phan Thanh LLCT HK HÈ
Nghĩa Marx - Lenin 314-407
Ngữ Âm1- Âm Vị ENG 319 (SA-SC-SE- 334/4 Nguyễn
### CN 10/4/2020 18h00 ENG 319 ENG 319 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 5 118 201-202-203-204-205 Tiếng Anh HK HÈ
Học SG) Văn Linh
### CN 10/4/2020 18h00 MEC 211 MEC 211 Sức Bền Vật Liệu 1 Tự luận, Phòng LT MEC 211 (SA) 1 1 22 305 03 Quang Trung Xây Dựng HK HÈ
206-301-302-303-304- 334/4 Nguyễn
### CN 10/4/2020 18h00 MED 362 MED 362 Y Học Cổ Truyền
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
MED 362 (SA-SC) 1 8 182 Y HK HÈ
305-306-404 Văn Linh
### Hai 10/5/2020 07h30 CS 447 CS 447 Đồ Án CDIO Vấn đáp, Phòng LT CS 447 (SA) 1 2 40 801A-801B 209 Phan Thanh CNTT HK HÈ
PSU- PSU-ACC Nguyên Lý Kế PSU-ACC 201 (SAIS-
### Hai 10/5/2020 07h30 201 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 7 149 407-408-413-406 209 Phan Thanh ĐTQT HK HÈ
ACC 201 Toán 1 SCIS-SEIS)
Nguyên Lý Kế ACC 201 (SA-SC-SE- 208-213-214-307-308-
### Hai 10/5/2020 07h30 ACC 201 ACC 201 Tự luận, Phòng LT 1 14 309 209 Phan Thanh Kế Toán HK HÈ
Toán 1 SG) 313-314
### Hai 10/5/2020 07h30 MTH 103 MTH 103 Toán Cao Cấp A1
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
MTH 103 (SA-SC) 1 5 100 414-401-702 209 Phan Thanh KHTN HK HÈ
Phân Tích Báo Cáo
### Hai 10/5/2020 09h30 ACC 421 ACC 421 Trắc nghiệm, Phòng LT ACC 421 (SA-SC) 1 4 85 213-214 209 Phan Thanh Kế Toán HK HÈ
Tài Chính 201-202-203-204-205-
Sức Khỏe Môi EVR 205 (SA-SC-SE- 206-301-302-303-304- 334/4 Nguyễn
### Hai 10/5/2020 09h30 EVR 205 EVR 205 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 20 439 MT&CNH HK HÈ
Trường SG) 305-306-401-404-405- Văn Linh
Các Mô Hình Ra 406-501-504
### Hai 10/5/2020 09h30 MGO 403 MGO 403 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
MGO 403 (SA-SC) 1 9 196 307-308-313-314-406 209 Phan Thanh QTKD HK HÈ
Quyết Định
Hóa Học Đại
### Hai 10/5/2020 13h30 CHE 101 CHE 101 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTCHE 101 (SA) 1 2 39 801A-801B 209 Phan Thanh KHTN HK HÈ
Cương
Tư Tưởng Hồ Chí 208-213-214-307-308-
### Hai 10/5/2020 13h30 POS 361 POS 361 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
POS 361 (SA-SC) 1 18 399 209 Phan Thanh LLCT HK HÈ
Minh 313-314-407-408
Quản Trị Tài Chính Viện ĐT&NC
### Hai 10/5/2020 13h30 FIN 413 FIN 413 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng FIN
LT 413 (SA-SC-SE) 1 7 157 413-414-406-401 209 Phan Thanh HK HÈ
Khách Sạn Du Lịch
Quản Trị Chiến MGT 403 (SA-SC- 208-213-214-307-308-
### Hai 10/5/2020 15h30 MGT 403 MGT 403 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 18 395 209 Phan Thanh QTKD HK HÈ
Lược SE-SG-SI) 313-314-407-408
### Hai 10/5/2020 15h30 ENG 107 ENG 107 Viết 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
ENG 107 (SC-SG) 1 4 82 413-414 209 Phan Thanh Tiếng Anh HK HÈ
Anh Văn Thư Tín 305-712-801-802-803-
### Hai 10/5/2020 18h00 ENG 432 ENG 432 Tự luận + Trắc nghiệm, PhòngENG
LT 432 (SA-SE-SG) 1 6 119 03 Quang Trung Tiếng Anh HK HÈ
Thương Mại 805
Quản Trị Cơ Sở Vật Viện ĐT&NC
### Hai 10/5/2020 18h00 HOS 403 HOS 403 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
HOS 403 (SA-SC) 1 8 168 213-214-307-308 209 Phan Thanh HK HÈ
Chất Khách Sạn Du Lịch
Hành Vi Tiêu Dùng Viện ĐT&NC
### Hai 10/5/2020 18h00 MKT 424 MKT 424 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
MKT 424 (SA-SC) 1 9 203 313-314-407-408-406 209 Phan Thanh HK HÈ
Trong Du Lịch Du Lịch
Lịch Sử Văn Minh HIS 221 (SC-SE-SI- 308-302-304-307-310-
### Hai 10/5/2020 18h00 HIS 221 HIS 221 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 12 264 03 Quang Trung XHNV HK HÈ
Thế Giới 1 SK) 510(3)
### Ba 10/6/2020 07h30 ACC 301 ACC 301 Kế Toán Quản Trị 1 Trắc nghiệm, Phòng LT ACC 301 (SA) 1 4 90 307-308 209 Phan Thanh Kế Toán HK HÈ

### Ba 10/6/2020 07h30 ART 203 ART 203 Typography Tự luận, Phòng LT ART 203 (SA) 1 2 45 302 03 Quang Trung Kiến Trúc HK HÈ
Lý Thuyết Xác Suất STA 151 (SA-SC-SE-
### Ba 10/6/2020 07h30 STA 151 STA 151 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 6 139 304-307-310 03 Quang Trung KHTN HK HÈ
& Thống Kê Toán SG)
Kinh Tế Trong
### Ba 10/6/2020 07h30 ECO 302 ECO 302 Tự luận, Phòng LT ECO 302 (SA) 1 4 93 213-214 209 Phan Thanh QTKD HK HÈ
Quản Trị
Thời Sự Trong 305-308-712-801-802-
### Ba 10/6/2020 07h30 ENG 427 ENG 427 Vấn đáp, Phòng LT ENG 427 (SA-SC-SG) 1 6 122 03 Quang Trung Tiếng Anh HK HÈ
Nước - Việt-Anh 803
PSU- Leisure and Touris Tự luận + Trắc nghiệm, Viện ĐT&NC
### Ba 10/6/2020 07h30 424 PSU-MKT 424 PSU-MKT 424 (BIS) 1 3 60 313-314 209 Phan Thanh HK 2
MKT m Behavior Phòng LT Du Lịch
Phòng máy: 301-501-
### Ba 10/6/2020 09h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng DụngTự luận + Trắc nghiệm, PM CS 201 (SA-SE) 1 3 106 03 Quang Trung CNTT HK HÈ
502
Writing - Level 1
### Ba 10/6/2020 09h30 ENG 127 ENG 127 (InternationalTự luận + Trắc nghiệm, PhòngENG
LT 127 (SG-SK-SO) 1 4 95 307-310
208(3)-213-214-307- 03 Quang Trung Tiếng Anh HK HÈ
ĐườngSchool)
Lối Cách 308-313-314-407-408-
### Ba 10/6/2020 13h30 HIS 361 HIS 361 Mạng của Đảng Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
HIS 361 (SC-SE-SI) 1 33 671 413-414-406-401-702- 209 Phan Thanh LLCT HK HÈ
Cộng Sản Việt Nam 801A-801B-802-
MTH 102 (SA-SE- 510(4)-712-801-802-
901A-901B-902
### Ba 10/6/2020 15h30 MTH 102 MTH 102 Toán Cao Cấp C2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 9 177 03 Quang Trung KHTN HK HÈ
SG) 803-805
ENG 267 (SA-SC-SE-
### Ba 10/6/2020 15h30 ENG 267 ENG 267 Writing - LevelTự4 luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 9 194 305-302-304-307-310 03 Quang Trung Tiếng Anh HK HÈ
SI-SK)
Quản Lý Dự Án
### Ba 10/6/2020 15h30 CIE 441 CIE 441 Tự luận, Phòng LT CIE 441 (SA) 1 1 25 308 03 Quang Trung Xây Dựng HK HÈ
Xây Dựng
Writing - Level 2
334/4 Nguyễn
### Ba 10/6/2020 18h00 ENG 227 ENG 227 (InternationalTự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
ENG 227 (SA-SE) 1 3 62 501(3) Tiếng Anh HK HÈ
Văn Linh
School)
334/4 Nguyễn
### Ba 10/6/2020 18h00 ENG 383 ENG 383 Anh Văn Lễ Tân Vấn đáp, Phòng LT ENG 383 (SA-SC-SG) 1 5 124 302-303-304-305-306 Tiếng Anh HK HÈ
Văn Linh
334/4 Nguyễn
### Ba 10/6/2020 18h00 ENG 209 ENG 209 Nói 2 Vấn đáp, Phòng LT ENG 209 (SA) 1 1 25 301 Tiếng Anh HK HÈ
Văn Linh
Introduction to
PSU- PSU-TOU PSU-TOU 264 (BIS- 401(3)-404-405-406- 334/4 Nguyễn Viện ĐT&NC
### Ba 10/6/2020 18h00 264 Meeting & Event Tự luận, Phòng LT 1 9 213 HK 2
TOU 264 DIS) 504-505-506 Văn Linh Du Lịch
Management
ENG 168 (SA-SE-SG- 201-202-203-204-205- 334/4 Nguyễn
### Ba 10/6/2020 18h00 ENG 168 ENG 168 Listening - Level
Tự2 luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 1 6 139 Tiếng Anh HK HÈ
SI) 206 Văn Linh

Ghi chú:
Sinh viên phải theo dõi lịch thi của mình trên website Khoa, website Phòng Đào Tạo.

Sinh viên cần hoàn thành học phí trước khi thi.

Khi đi thi sinh viên phải mang theo thẻ sinh viên mới được vào phòng thi. Đà Nẵng, ngày tháng 09 năm 2020

Mọi thắc mắc sinh viên liên hệ với Khoa và Phòng Đào tạo để được giải đáp. PHÒNG ĐÀO TẠO ĐH & SAU ĐH

TS. Nguyễn Phi Sơn

PHÒNG HỘI ĐỒNGVĂN PHÒNG KHOA

Cơ sở 209 Phan Thanh: Phòng 402 - tầng 4 ( phòng nghỉ của giảng viên)

Cơ sở 334/4 Nguyễn Văn Linh: Tầng lửng ( phòng nghỉ của giảng viên)

Cơ sở Hòa Khánh Nam : Phòng 131- Tòa Nhà A

Cơ sở 03 Quang Trung: Phòng 612

Các khoa nhận đề thi tại Phòng Khảo Thí.


STT Mã Sinh viên Họ Lót Tên Ngày sinh

1 25203216180 Phan Thị Diệu 9/22/2001

2 25216610210 Trương Tấn Phát 11/22/2000

3 25203209452 Đặng Lê Thanh Thảo 9/10/2001

4 24207209991 Phan Thị Thanh Hằng 5/1/2000

5 25202102793 Trần Thị Thu Hường 2/2/2001

6 25202100555 Võ Thị Hồng Hạnh 6/10/2001

7 2220522953 Nguyễn Bảo Châu 1/6/1998

8 25212108485 Đặng Quốc Huy 9/16/2001

9 25212110523 Đàm Quang Khánh 6/19/2001

10 25207108226 Nguyễn Thị Thùy Linh 5/15/2000

11 24211604252 Nguyễn Hoàng Long 3/3/2000

12 25218613174 Lê Hoàng Nguyên 1/5/2001

13 25202109654 Dương Thị Kiều Oanh 3/24/2000

14 24212115279 Nguyễn Quốc Phong 3/10/2000

15 25202103845 Nguyễn Hoàng Sen 6/8/2001

16 25203202015 Hoàng Thảo Ngân 5/26/2001

17 24207205887 Lê Thị Hồng Bưởi 12/8/2000


Giới tính Ghi chú

Nữ

Nam

Nữ

Nữ

Nữ

Nữ

Nữ

Nam

Nam

Nữ

Nam

Nam

Nữ

Nam

Nữ

Nữ

Nữ

You might also like