Professional Documents
Culture Documents
Ving - To V
Ving - To V
Hope/ expect to V: kỳ vọng, mong mỏi Admit Ving: thừa nhận làm gì
It is adj to V: rất làm sao khi làm gì Spend time/ money Ving: dành time/ money làm gì
Tobe able to V: có khả năng làm gì Apologise to sb for Ving: xin lỗi vì gì
Decide to V = make decision to V: quyết định làm Congratulate sb on Ving: chúc mừng ai vì gì
gì
Insist on Ving: nài nỉ đòi làm gì
Try to V: cố gắng làm gì
Suggest/ recommend Ving: đề xuất làm gì
ask/ force/ order/ tell sb to V: bắt ai làm gì
Prevent sb from ving: ngăn chặn ai khỏi làm gì
Enable sb to V: cho phép ai làm gì
Be capable of : có khả năng làm gì
Allow sb to V: cho phép ai làm gì
Succeed in Ving: thành công làm gì
Require sb to V: yêu cầu ai làm gì
Quit Ving: từ bỏ làm gì
Expect sb to V: kì vọng ai làm gì
Consider Ving: cân nhắc làm gì
Threaten to V: đe dọa làm gì
Be responsible for Ving: chịu trách nhiệm làm gì
Remember to V: nhớ phải làm gì
Feel like Ving: muốn làm gì
Forget to V: quên phải làm gì
Be used to Ving: quen làm gì
Wish to V: ước làm gì
Be committed to Ving: cam kết làm gì
Remind sb to V: nhắc nhở ai làm gì