Professional Documents
Culture Documents
ĐIỀN KHUYẾT PART 1 - ETS 2020 (LEVEL 1)
ĐIỀN KHUYẾT PART 1 - ETS 2020 (LEVEL 1)
ĐIỀN KHUYẾT PART 1 - ETS 2020 (LEVEL 1)
FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. Some ____________ has been ________ ____.
2
______________.
=> 1 vài nồi nấu ăn lớn thì nằm trên gian bếp.
_________.
=> Các đấu thủ đang xếp hàng để bắt đầu 1 cuộc đua.
the __________.
=> Những cái máy cắt cỏ đang được dùng để cắt cỏ.
FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. He’s ________ing ______ a _________.
3
_____________.
=> Cô ấy đang đặt giấy vào máy phô tô.
8. _____________.
=> Cô ấy đang lau chùi bên ngoài tủ hồ sơ.
FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. A man is _________ing in front of a __________.
4
a _______________.
=> 1 vài chậu cây được đặt trong 1 cái sân.
FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. He’s ________ing from a _________.
5
FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. Some ___________s are being _________ed.
6
FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. They’re ______ting ____ safety _________es.
7
FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. Some __________s are ____________ed on the __________.
8
=> 1 vài tờ áp phích thì nằm rải rác trên sàn nhà.
_________ __________.
=> Hai người phụ nữ đối diện nhau ở 2 bên bàn làm việc.
________.
=> 1 vài băng ghế đang được đặt trong công viên.
FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. She’s ___________ing a _____________.
9
FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. A man is _________ing a women a ______________.
10
=> Người đàn ông đang đưa cho người phụ nữ 1 tờ ấn phẩm
quảng cáo.
FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. He’s _________ing some __________.
11
FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
12
FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. He’s ___________ing some _______________s.
13
FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. A ____________ is being _____________d.
14
_________.
42. => 1 vài bông hoa đang được sắp xếp trong 1 cái bình.
FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. He’s __________ his _________.
15
FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. Men are __________ing some ________s.
16
____________ ______.
=> 1 vài cây chổi được đặt cạnh cái xô nhựa.
________________.
=> 1 người phụ nữ đang viết hướng dẫn lên tấm bảng trắng.
FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. She’s _____________ a _________.
17
___________.
=> Người phụ nữ đang viết lên 1 tờ giấy.
FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
52.
18
_________ ___________.
=> 1 vài cái thang được đặt bên trong chỗ làm.
_________.
=> 1 số ghế được xếp thành hàng cạnh bức tường.
____________.
=> Người đàn ông đang lái xe tải vào bãi đậu xe.
_________.
=> Người đàn ông đang dùng xẻng để di chuyển đất cát.
FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. A woman is ___________ at a ________.
19
=> Người phụ nữ đang đánh máy tại bàn làm việc
_____________.
=> Thu ngân đang tựa người lên quầy tính tiền.
_________________.
_______________s.
=> Vị khách đang bưng khay đựng nước uống.
FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. Some __________s are being __________ed in a
20
___________.
=> 1 vài cái ghế đang được chất vào 1 góc.
on a __________.
=> Thiết bị phát âm thanh đã được bố trí trên sân khấu.
_____________.
=> 1 cây thân cao được đặt kế bên cái tủ.
FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP