ĐIỀN KHUYẾT PART 1 - ETS 2020 (LEVEL 1)

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 20

[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG

ĐIỀN KHUYẾT PART 1 – ETS 2020

A. A woman is ________ing a _________.


=> Người phụ nữ đang sơn ngôi nhà.

B. A woman is _________ing a _________.


=> Người phụ nữ đang tưới cây.
1.
C. A woman is ______ing a _________.
=> Người phụ nữ đang sửa cái cửa.

D. A woman is _________ing a _____________.


=> Người phụ nữ đang quét lối dành cho người đi bộ.

A. They’re _______ing some _________s.


=> Họ đang gấp những tờ giấy lại.

B. They’re _______ting a _________ in a ________.


=> Họ đang đặt 1 bức tranh vào khung hình.
2.
C. They’re ________ing a _____________.
=> Họ đang nghiên cứu 1 bản vẽ.

D. They’re ____________ a _____________.


=> Họ đang đóng cửa sổ.

A. The man is ________ing ___ a ___________.


=> Người đàn ông đang mở đèn lên.

B. The man is ___________ the woman a _________.


=> Người đàn ông đang đưa cho người nữ quyển sách.
3.
C. The woman is ________ing _______s on a _______.
=> Người phụ nữ đang dán những tờ thông báo lên tường.

D. The woman is __________ on a ______________.


=> Người phụ nữ đang gõ bàn phím.

FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. Some ____________ has been ________ ____.
2

=> 1 số quần áo đã được treo lên.

B. Some _______es are ________ed on a ________.


=> 1 vài cái hộp được chất đống trên xe đẩy.
4.
C. A _______ has __________ on a __________.
=> 1 cái túi rơi xuống sàn nhà.

D. A _________ has been ________ed under a _______.


=> Cái ghế bị đẩy xuống bên dưới bàn làm việc.

A. Some _____________s are ______ing for their _______s.


=> 1 vài khách hàng đang trả tiền cho bữa ăn.

B. Some __________s are _________ing ___________.


=> 1 vài nhân viên đang rửa bát đĩa.
5.
C. Some _______ is being _________d in a ________________.
=> 1 ít đồ ăn đang được đặt vào trong tủ lạnh.

D. Some large _____________ ______s are on a

______________.
=> 1 vài nồi nấu ăn lớn thì nằm trên gian bếp.

6. A. ____________s are ________d _____ for the start of a

_________.
=> Các đấu thủ đang xếp hàng để bắt đầu 1 cuộc đua.

B. Some people are _________ing for a __________


__________.
=> 1 vài người đang cổ vũ 1 đội nhóm thể thao.

C. An athletic __________ is _________d near some _______s.


=> Sân điền kinh thì nằm gần 1 vài cái cây.

D. _________ _________s are being _______d to _______

the __________.
=> Những cái máy cắt cỏ đang được dùng để cắt cỏ.

FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. He’s ________ing ______ a _________.
3

=> Anh ấy đang treo áo sơ mi lên.

B. He’s _________ing a __________.


=> Anh ấy đang quét sàn nhà.
7.
C. He’s ______ing a _________.
=> Anh ấy đang sửa đèn.

D. He’s _________ing some ____________.


=> Anh ấy đang cầm 1 ít quần áo.

A. She’s ______ting __________ in a ________

_____________.
=> Cô ấy đang đặt giấy vào máy phô tô.

B. She’s ___________ the outside of a _______

8. _____________.
=> Cô ấy đang lau chùi bên ngoài tủ hồ sơ.

C. She’s _____________ some ________________s


together.
=> Cô ấy đang bấm/ kẹp tài liệu lại với nhau.

D. She’s ___________ the ________ to an ___________.


=> Cô ấy đang đóng cửa văn phòng làm việc.

A. The woman is _______ing some __________.


=> Người phụ nữ đang cưa gỗ.

B. The woman is _______ing a ________.


=> Người phụ nữ đang nhấc cái thùng lên.
9.
C. The man is _________ a ____________.
=> Người đàn ông đang sử dụng cái búa.

D. The man is ______________ a ____________.


=> Người đàn ông đang sắp xếp hộp dụng cụ.

FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. A man is _________ing in front of a __________.
4

=> 1 người đàn ông đang đứng trước 1 nhóm.

B. A man is _________ing into a ________.


=> 1 người đàn ông đang thọt tay vào bên trong cái túi.

10. C. Some people are _________ing a _____________.


=> 1 vài người đang đi vào tòa nhà.

D. Some people are _______ting ______ a ________.


=> 1 vài người đang lên xe buýt.

A. She’s ______ting a glass __________ on a _________.


=> Cô ấy đang đặt 1 chai thủy tinh lên kệ.

B. She’s _________ing a ____________ on a ___________.


=> Cô ấy đang ấn 1 cái nút trên 1 thiết bị.
11.
C. She’s _____________ her __________ ___________s.
=> Cô ấy đang tháo gang tay bảo hộ ra.

D. She’s ____________ a lab _______ _____ of a _______.


=> Cô ấy đang tháo áo bác sĩ ra khỏi cái móc.

A. A ____________ is _____________ed from a _____________


=> Băng rôn khẩu hiệu được treo/ gắn ngay cửa sổ.

B. An ______________ has been _________ed to provide


12.
___________.
=> 1 cây dù được mở để che bóng mát.

C. Some _______ted _________s have been ________d in

a _______________.
=> 1 vài chậu cây được đặt trong 1 cái sân.

D. Some __________s have __________ on a ____________.


=> 1 vài chiếc lá rớt trên lối dành cho người đi bộ.

FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. He’s ________ing from a _________.
5

=> Anh ấy đang câu cá từ bến tàu.

B. He’s ________ing a _________.


=> Anh ấy đang lên 1 chiếc thuyền.
13.
C. He’s _______ing a _________.
=> Anh ta đang đọc 1 quyển sách.

D. He’s ________ing up a ______________.


=> Anh ta đang cúi xuống lấy cái balô.

A. She’s _________ing __________ a __________.


=> Cô ấy đang nhìn lướt qua cái ví tiền.

B. She’s _________ing a _____________.


=> Cô ấy đang cầm 1 cái vali.
14.
C. She’s ________ing a ____________.
=> Cô ấy đang treo tờ áp phích lên.

D. She’s _____ting an ____________ into a _________.


=> Cô ấy đang đặt cây dù vào 1 cái sọt.

A. A ______ is being ______ed _____.


=> 1 tấm thảm đang được cuộn tròn lại.

B. A _______ is being __________ed.


=> Cửa đang được lắp.
15.
C. A _________ is being _______ped.
=> Sàn nhà đang được lau (= giẻ lau).

D. A _______ is being _______ _________.


=> Bức tường đang bị đập bỏ/ tháo dỡ.

FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. Some ___________s are being _________ed.
6

=> Những bông hoa đang được trồng.

B. Some _________s have been _______d into a ______


=> Họ đang đặt 1 bức tranh vào khung hình.
16.
C. Some ________s are being __________ed.
=> 1 vài bậc thang đang được sửa lại.

D. Some ________ has been __________ed in a _____.


=> Trái cây được chất đống trong 1 cái thùng.

A. A ___________ is ___________ on a _______________.


=> Người phụ nữ đang gõ bàn phím.

B. A woman is ______ging a _______ into a ____________.


=> Người phụ nữ đang cắm sợi dây cáp vào 1 cái máy.
17.
C. A man is ________ing in front of a __________.
=> Người đàn ông đang đứng trước 1 cái bàn làm việc.

D. A man is _________ing ______ a coffee _______.


=> Người đàn ông đang với tay lấy tách cà phê.

A. One of the men is _________ing a ____________.


=> 1 trong số những người đàn ông đang leo lên cái thang.

B. One of the men is ______ing a wooden __________


=> 1 người đàn ông đang nhấc tấm ván gỗ.
18.
C. One of the men is _________ing a ______________.
=> 1 người đàn ông đang quét lối dành cho người đi bộ.

D. One of the men is _________ _______ to a _______.


=> 1 người đàn ông đang buộc sợi dây thừng vào 1 cái cọc.

FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. They’re ______ting ____ safety _________es.
7

=> Họ đang mang kính bảo hộ vào.

B. They’re __________ on a ______________.


=> Họ đang viết lên 1 tấm bảng đen.
19.
C. They’re _______ing at a _________.
=> Họ đang cùng nhìn vào 1 quyển sách.

D. They’re ________ing a _______.


=> Họ đang mở 1 cái hộp.

A. There’s some __________ on the _____________.


20. => Có 1 ít bánh mì trên cái quầy.

B. There’s some ______s ________ed on a _______.


=> Có 1 chồng tách trên cái khay đựng.

C. He’s ________ing a ________ in a ________.


=> Anh ta đang rửa con dao trong cái bồn rửa.

D. He’s ______ring a ______ on a _________.


=> Anh ấy đang khuấy cái nồi trên 1 cái bếp.

A. One of the women is _______ed at a ________.


=> 1 người phụ nữ đang ngồi tại cái bàn.

B. One of the women is ___________ a _________.


=> 1 người phụ nữ đang đóng cái cửa.
21.
C. The women are ______ing for some _____________s.
=> Những người phụ nữ đang thanh toán tiền những cây dù.

D. The women are _________ing near some __________s.


=> Những người phụ nữ đang đứng gần 1 vài cái ghế.

FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. Some __________s are ____________ed on the __________.
8

=> 1 vài tờ áp phích thì nằm rải rác trên sàn nhà.

B. Some __________s are _______ed on a ___________


22.
__________.
=> 1 vài tờ giấy được dán trên bảng thông báo.

C. Some magazine _______s are being ___________ed.


=> 1 vài giá đựng tạp chí thì đang bị bỏ trống.

D. Some _______________s are being _________ed to a


___________.
=> 1 vài thùng chứa đang được mang đến 1 góc.

A. One of the women is _____________ an ________


23.
from a __________.
=> 1 người phụ nữ đang lấy 1 món đồ từ cái kệ.

B. One of the women is __________ a phone _______.


=> 1 trong 2 người phụ nữ đang gọi điện thoại.

C. The women are __________ the ________ from

_________ __________.
=> Hai người phụ nữ đối diện nhau ở 2 bên bàn làm việc.

D. The women are ______________ ________s.


=> Hai người phụ nữ đang bắt tay nhau.

A. Some _________s are _____________ on the __________.


=> 1 vài chiếc xe tải thì đang chạy trên đường.

B. Some _______s are ___________ a ____________.


=> 1 số cây mọc thành hàng dọc theo lối dành cho người đi bộ.
24.
C. Some ____________s are _________ in _____________.
=> 1 vài phương tiện thì bị kẹt xe.

D. Some __________es are being ___________ed in a

________.
=> 1 vài băng ghế đang được đặt trong công viên.
FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. She’s ___________ing a _____________.
9

=> Cô ấy đang đánh bóng ô cửa sổ.

B. She’s ____________ a phone _________.


=> Cô ấy đang gọi điện thoại.
25.
C. She’s _______________ a ________.
=> Cô ấy đang kiểm tra lốp xe.

D. She’s ______ting ______ an _________________.


=> Cô ấy đang bước vào trong chiếc xe hơi.

A. They’re ______ing a ________ _________.


=> Họ đang sửa cái cửa của xe tải.

B. They’re __________ing a ______.


=> Họ đang lên xe buýt.
26.
C. They’re _____________ a _______________.
=> Họ đang giao nhận 1 gói hàng.

D. They’re ____________ a ________________.


=> Họ đang lát đường dành cho xe chạy.

A. Some people are ________ing _________________s.


=> 1 vài người đang chơi nhạc cụ.

B. Some people are __________ing ______s.


=> 1 vài người đang xách những cái túi.
27.
C. Some people are _________ing a ________________.
=> 1 vài người đang xem 1 buổi biểu diễn.

D. Some people are __________ing some ________s.


=> 1 vài người đang tưới cây.

FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. A man is _________ing a women a ______________.
10

=> Người đàn ông đang đưa cho người phụ nữ 1 tờ ấn phẩm
quảng cáo.

B. A man is _______ing __________ in a ___________.


=> Người đàn ông đang treo quần áo trong tủ.

28. C. A woman is ___________ down a _______________.


=> Người phụ nữ đang lau chùi kệ trưng bày.

D. A woman is __________ some __________

________________ off the ________.


=> Người phụ nữ đang lấy 1 số thiết bị bảo hộ từ trên tường.

A. A man is _________ing the ___________.


=> Người đàn ông đang lau sàn.

B. A man is _________ing a _________.


=> Người đàn ông đang sơn bức tường.
29.
C. Some ______es are ________ed on a ________.
=> 1 vài cái thùng thì chất đống trên xe đẩy.

D. Some ______s are being ________ed outdoors.


=> 1 vài xe đẩy thì đang bị đẩy ở bên ngoài.

A. A _______ is being ____________d.


=> 1 tấm gạch đang được thay.

B. A ____________ ____________ is being ______ed.


=> 1 lan can cầu thang đang được sửa.
30.
C. Some ____________ _______s have been left _______.
=> 1 vài cửa tủ bị mở toang.

D. Some ________s have been _________d near a ________.


=> 1 vài cây được đặt gần bàn làm việc.

FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. He’s _________ing some __________.
11

=> Ông ấy đang trồng cỏ.

B. He’s __________ing a ___________.


=> Ông ấy đang sơn hàng rào.
31.
C. He’s _______ing on a _____________.
=> Ông ấy đang làm việc với 1 cái máy.

D. He’s ___________ a _______________.


=> Ông ấy đang dời 1 cái thùng.

A. She’s _________ing a ________ping ________.


=> Cô ấy đang đẩy 1 chiếc xe đẩy hàng.

B. She’s _____________ her __________es.


=> Cô ấy đang tháo cặp mắt kính ra.
32.
C. She’s ______ting some ______s on a _________.
=> Cô ấy đang đặt những cái túi lên trên kệ.

D. She’s _______ing ____ some _______________s.


=> Cô ấy đang nhìn 1 vài gói hàng.

A. The woman is __________ing some _________.


=> Người phụ nữ đang xách 1 ít đồ ăn.

B. The woman is __________ ______ a __________.


=> Người phụ nữ đang lau chùi bàn.
33.
C. The man is ________ing to a __________.
=> Người đàn ông đang nói chuyện với 1 người phục vụ.

D. The man is _______ing _____ some _____________.


=> Người đàn ông đang lấy bộ dao nĩa.

FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
12

A. She’s _______ing ____ to a ____________.


=> Bà ấy đang nắm thành lan can.

B. She’s _______ing _________ to ____ her ________.


=> Bà ấy đang cuối xuống để buộc dây giày.
34.
C. The ______________ is _________ed _______.
=> Lối ra vào đã bị chặn.

D. The ________s are being ______ed.


=> Cầu thang thì đang được sửa.

A. The ___________ has been _________d.


=> Tấm rèm đã được đóng lại.

B. Some _________s are ___________ed on the ______.


=> 1 vài bức ảnh được trưng bày trên bàn.
35.
C. A __________ ______ has been _______ on a _________.
=> 1 chiếc túi du lịch được đặt trên cái ghế.

D. A __________ is _________ing from the _____________.


=> 1 cái bóng đèn đang treo trên trần nhà.

A. A man is ________ing along a ________.


=> Người đàn ông đang đi bộ dọc theo lối mòn

B. An ____________ ________ is _________ed with people.


=> Không gian ngoài trời thì đông người.
36.
C. A man is _____________ his ___________ and _______.
=> Người đàn ông đang cởi áo khoác & nón.

D. A ____________ is ________d with ____________es.


=> Lối dành cho người đi bộ có những băng ghế dài xếp thành
nguyên hàng.

FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. He’s ___________ing some _______________s.
13

=> Anh ấy đang khuân vác 1 số gói hàng.

B. He’s _____ting ____ a ______.


=> Anh ta đang đội mũ vào.
37.
C. He’s _______ing a _______.
=> Anh ấy đang đẩy 1 chiếc xe đẩy hàng.

D. He’s ________ing some _____________s.


=> Anh ấy đang lau cửa sổ.

A. She’s ________ing ____ a ________.


=> Cô ấy đang treo biển hiệu.

B. She’s _________ing a ________.


=> Cô ấy đang sơn tường.
38.
C. She’s __________ some office ________________.
=> Cô ấy đang sử dụng thiết bị văn phòng.

D. She’s ____________ing a _____________ ______.


=> Cô ấy đang đổ thùng rác.

A. A customer is _____________ a ______ in a _______.


=> 1 vị khách đang đặt khay đựng vào bồn rửa.

B. A customer is _______ing _________ to a __________.


=> 1 vị khách đang đưa tiền mặt cho thu ngân.
39.
C. A ___________ is _______ing an ________.
=> Nhân viên thu ngân đang cầm 1 dụng cụ
(máy scan mã vạch).

D. A ___________ is _________ing some ______s.


=> Thu ngân đang xếp 1 chồng ly.

FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. A ____________ is being _____________d.
14

=> Lan can đang được sửa.

B. A ________ is ___________ toward a ___________.


=> Tàu đang di chuyển về hướng cây cầu.
40.
C. One of the men is ___________ing a __________.
=> 1 người đàn ông đang bốc dở đồ trên xe tải.

D. One of the men is ________ing a _________.


=> 1 người đàn ông đang mở cửa.

A. A ______________ is _______ing a _____________.


=> 1 hành khách đang đi ra khỏi phương tiện.

B. A tree ____________ is ___________ on the ___________.


=> 1 nhánh cây thì nằm trên mặt đất.
41.
C. Some ___________ _________s are being __________ed.
=> Đèn giao thông đang được lắp đặt.

D. Some ____________s are ________ed near a ________.


=> 1 vài chiếc xe đạp thì đậu sát con đường.

A. A _______________ is being ________ed into _________.


=> Nước uống đang được rót vào ly.

B. Some ____________s are being ____________d in a

_________.
42. => 1 vài bông hoa đang được sắp xếp trong 1 cái bình.

C. A woman is ________ing a _____________.


=> Người phụ nữ đang gấp khăn ăn.

D. A woman is ____________ off a ___________.


=> Người phụ nữ đang lau bàn.

FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. He’s __________ his _________.
15

=> Anh ta đang buộc dây giày.

B. He’s _____ting the _________.


=> Anh ấy đang cắt cỏ.
43.
C. He’s ________ing a ________________.
=> Anh ấy đang đọc tạp chí.

D. He’s ________ing __________ a _______________.


=> Anh ấy đang đi bộ quanh đài phun nước.

A. They’re ___________ing a ___________.


=> Họ đang lắp lan can.

B. They’re _________ing the _______s.


=> Họ đang quét các bậc thang.
44.
C. They’re ________ing ______ a ____________.
=> Họ đang nhìn ra ngoài cửa sổ.

D. They’re ____ing _________ some __________s.


=> Họ đang bước xuống cầu thang.

A. She’s ______ing at a ______________.


=> Cô ấy đang thanh toán tại quầy.

B. She has __________ed _________s on ___________s.


=> Cô ấy đã chất những quyển sách lên kệ.
45.
C. She has _______ed a _________________.
=> Cô ấy đã mở cái tủ lạnh.

D. She’s ______ing a _______ in a ________________.


=> Cô ấy đang dùng bữa trong nhà hàng.

FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. Men are __________ing some ________s.
16

=> Những người đàn ông đang rửa xe hơi.

B. A _____________ is being ______________ed.


=> 1 tòa nhà đang được xây.
46.
C. The _______________ is _________ed with __________s.
=> Vỉa hè bị che phủ bởi những chiếc lá.

D. Some _________es are being ___________ed.


=> 1 vài bụi cây đang được trồng.

A. A __________ has been _______ on the ___________.


=> Cái đồng hồ bị bỏ trên mặt đất.

B. Some ______________s are being __________ed.


=> 1 vài tủ đang được sơn.

47. C. Several ___________s have been _________d next to a

____________ ______.
=> 1 vài cây chổi được đặt cạnh cái xô nhựa.

D. ______es are being ________ed onto a _________.


=> Những cái hộp được chất lên xe tải.

A. Some people are ______ing in small _________s.


=> 1 vài người đang thảo luận nhóm nhỏ

B. Some people are ___________ing a _________________.


=> 1 vài người đang tham dự buổi thuyết trình.
48.
C. A woman is ____________ ________________s on a

________________.
=> 1 người phụ nữ đang viết hướng dẫn lên tấm bảng trắng.

D. A woman is ________________ a _________ of


______________.
=> Người phụ nữ đang phát 1 sấp ấn phẩm quảng cáo.

FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. She’s _____________ a _________.
17

=> Bà ấy đang đóng cửa.

B. She’s __________ing some ___________s.


=> Bà ấy đang rửa những cái đĩa.
49.
C. She’s _______________ some _________.
=> Bà ấy đang chuẩn bị 1 vài thức ăn.

D. She’s _________ing a __________.


=> Bà ấy đang quét sàn nhà.

A. They’re ___________ ______ their ___________s.


=> Họ đang cởi áo khoác.

B. They’re ________ing _____________.


=> Họ đang đi bộ ngoài trời.
50.
C. They’re ____ing ________ a _______________.
=> Họ đang đi vào 1 tòa nhà.

D. They’re _______ing some ________________.


=> Họ đang đóng gói 1 vài hành lý.

A. They’re ___________ _______s across a _____________.


=> Họ đang bắt tay nhau ở đối diện quầy.

B. They’re ______ting _________s on _______________s.


=> Họ đang dán tem lên phong bì.

C. A man is _______________ ________________s in a


51.
____________.
=> Người đàn ông đang sắp xếp các
tài liệu trong 1 thư mục.

D. A woman is _____________ on a __________ of _

___________.
=> Người phụ nữ đang viết lên 1 tờ giấy.

FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
52.
18

A. Some _____________s have been _____ ____ in a

_________ ___________.
=> 1 vài cái thang được đặt bên trong chỗ làm.

B. Some _________s have been ________d ____ against a

_________.
=> 1 số ghế được xếp thành hàng cạnh bức tường.

C. Some _________s have been _________d on the________


=> 1 vài cây được đặt trên mặt đất.

D. Some _____________ __________s have been left ______.


=> 1 vài ngăn kéo tủ đã bị mở toang.

A. A man is _______ing some _________s onto a ________.


=> Người đàn ông đang chất gạch lên xe đẩy.

B. A man is _____ting the _________ alongside a _________.


=> Người đàn ông đang cắt cỏ dọc theo con đường.
53.
C. A man is _____________ a ________ into a ___________

____________.
=> Người đàn ông đang lái xe tải vào bãi đậu xe.

D. A man is ___________ a _____________ to _______ some

_________.
=> Người đàn ông đang dùng xẻng để di chuyển đất cát.

A. A ____________ __________es over a _______________.


=> 1 cây cầu băng ngang qua 1 con kênh.

B. A _________ is __________ed with _____________s.


=> Bến tàu đông đúc khách du lịch.
54.
C. Some ________s are ______________ in the ___________.
=> 1 số thuyền đang căng buồm ngoài khơi.

D. Some _______s are _______d on top of a ________.


=> Những cọng dây được chất đống trên nắp hộp.

FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. A woman is ___________ at a ________.
19

=> Người phụ nữ đang đánh máy tại bàn làm việc

B. A woman is ____________ing a ________________.


=> Người phụ nữ đang tìm kiếm cái gì đó trên kệ.
55.
C. A woman is ____________ ________ some ___________s.
=> Người phụ nữ đang tháo các áp phích xuống.

D. A woman is ______________ a ________________.


=> Người phụ nữ đang rời khỏi tòa nhà.

A. They’re _________ing a ____________.


=> Họ đang băng qua cây cầu.

B. They’re _________ing __________ some ________s.


=> Họ đang đứng dưới những cái cây.

56. C. They’re ____________ ______ their _________s.


=> Họ đang cởi áo khoác.

D. They’re _______ing ______________ a _________.


=> Họ đang đi bộ hướng về phía công viên.

57. A. A ___________ is ________ing ________ a cash

_____________.
=> Thu ngân đang tựa người lên quầy tính tiền.

B. A ___________ is _____________ __________ on a

_________________.

=> Thu ngân đang đặt tiền trên quầy hàng.

C. A ______________ is __________ing a _______ with

_______________s.
=> Vị khách đang bưng khay đựng nước uống.

D. A ______________ is ___________ing _____ a _______.


=> 1 vị khách đang với tay lấy cái tô.

FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP
[LEVEL 1]: Kiểm Tra Kĩ Năng NGHE & GHI NHỚ TỪ VỰNG
A. Some __________s are being __________ed in a
20

___________.
=> 1 vài cái ghế đang được chất vào 1 góc.

58. B. Some ____________s are being __________d.


=> 1 vài rèm cửa đang được đóng lại.

C. The women are _________ing in a ________.


=> Hai người phụ nữ đang xếp hàng chờ.

D. The women are _________ing in front of a __________.


=> 2 người phụ nữ đang đứng trước cái bàn.

A. All of the people are _______ing ______s.


=> Tất cả mọi người đều đang đội mũ.

B. Several ______s are ________ed in a ____________.


59. => Vài chiếc xe hơi được đậu trong bãi đỗ xe.

C. Many _____________s are _______ing _______________s.


=> Nhiều nghệ sĩ biểu diễn đang kí tặng.

D. __________ _______________ has been ______ ______

on a __________.
=> Thiết bị phát âm thanh đã được bố trí trên sân khấu.

A. A tall __________ has been ________d next to a

_____________.
=> 1 cây thân cao được đặt kế bên cái tủ.

B. Several _________s are being ____________d from a


60. ________.
=> 1 vài đồng hồ đang bị gỡ ra khỏi tường.

C. Some _____________ ________s have been ______ open.


=> 1 vài cánh cửa tủ đã bị mở toang.

D. Some __________s are being ___________ed.


=> 1 vài cây trồng đang được tưới nước.

FOUNDER: TN TRÂM thân tặng các thành viên TOEIC TRAINING GROUP

You might also like