Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

hdl ldl tc tg

id giới tinh tuổi bmi


(mmol/L) (mmol/L) (mmol/L) (mmol/L)

14 Nam 42 20 1.904 0.7 4 1.1


17 Nữ 44 21 5.53 4.3 5.7 2.7
18 Nữ 45 21 6.625 5.3 3.9
22 Nữ 45 21 3.36 3 4.8 2.7
44 Nam 45 24 5.45 2.8 6 2.6
48 Nam 45 24 7.88 4 6.7 3.3
37 Nữ 46 23 5.4 2.6 5.4 2.4
5 Nam 47 18 6.25 2.1 5 2.1
29 Nữ 47 22 5.625 4.2 4.5 6.2
20 Nữ 48 21 3.8 4 3.8 3.1

36 Nam 48 23 3.22 3 3.1 0.7


16 Nữ 49 20 0.633 4.1 5.7 1
38 Nam 49 23 6.3 4.4 6.3 2.4
32 Nam 50 22 7.545 4.3 8.3 3
12 Nam 51 20 4.823 1.3 4.1 1
24 Nữ 51 21 2.608 2 3 0.7
41 Nam 51 23 6.2 3 6.2 2.4
46 Nữ 52 24 3.36 2 3.7 1.2

26 Nam 54 22 5 4 5.3 1.7


34 Nữ 55 22 6.17 6 7.6 1.4
1 Nam 57 17 5 2 4 1.1
10 Nữ 57 19 5 2 4 1.9
27 Nữ 57 22 6.235 4.1 5.3 2.9
42 Nữ 58 23 7.05 4.1 6.7 3.3
9 Nam 59 19 6.942 3 5.9 5.4
3 Nữ 60 18 3.36 3 4.7 0.8
13 Nữ 60 20 3.75 1.2 3 1.6
30 Nữ 60 22 5.36 4.2 5.9 1.3
31 Nữ 60 22 6.58 4.4 5.6 3.3
33 Nam 60 22 6.44 2.3 5.8 1
43 Nam 60 24 6.3 4.4 6.3 2
8 Nam 61 19 7.17 3 6.1 1.5
21 Nữ 61 21 5.375 3.1 4.3 2.2
50 Nữ 62 25 7.75 4 6.2 2.5
11 Nữ 63 20 4.217 5 6.2 1.7
25 Nam 63 22 4.13 2.1 3.1 1
45 Nam 63 24 5 3 4 1.8
2 Nữ 64 18 4.38 3 3.5 2.1
15 Nam 64 20 6.9 4 6.9 1.5
47 Nam 64 24 7.17 1 6.1 1.9
49 Nữ 64 25 7.36 4.6 8.1 4
4 Nam 65 18 5.92 4 7.7 1.1
6 Nữ 65 18 4.15 3 4.2 1.5
39 Nữ 69 23 9.11 4.3 8.2 1.4
23 Nữ 70 21 5 1.7 4 1.1
28 Nam 70 22 3.6 4 5.4 2.5
40 Nữ 72 23 7.75 4 6.2 2.7
35 Nữ 74 23 5.27 3 5.8 2.5
7 Nam 76 19 0.737 3 5.9 2.6
19 Nữ 80 21 5.96 4.3 7.1 3
-Trích ra những trường hợp có BMI<=18.

-Trích ra những trường hợp có 3.33<=LDL-c<=4.1


-Trích ra những trường hợp có LDL-c > 4.1 hoặc HDL-c < 0.89.

Khối A1:H51

giới tinh bmi


Nam <=18

hdl ldl tc tg
id giới tinh tuổi bmi
(mmol/L) (mmol/L) (mmol/L) (mmol/L)
5 Nam 47 18 6.25 2.1 5 2.1
1 Nam 57 17 5 2 4 1.1
4 Nam 65 18 5.92 4 7.7 1.1

dk
0

hdl ldl tc tg
id giới tinh tuổi bmi
(mmol/L) (mmol/L) (mmol/L) (mmol/L)
5 Nam 47 18 6.25 2.1 5 2.1
1 Nam 57 17 5 2 4 1.1
4 Nam 65 18 5.92 4 7.7 1.1

You might also like