Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 267

NGÂN HÀNG TMCP NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM

TRỤ SỞ CHÍNH
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KH
(Tài khoản Ngân Hàng TM
Tháng 1
A. CÁC TÀI KHOẢN TRO
Nội Bảng Nguyên Tệ Tháng 12 năm 2021 VCB 0680-TRỤ SỞ CHÍNH
Số dư đầu kỳ
Số tài khoản Tên tài khoản
Nợ
1 1 TÀI SẢN CÓ ###
12 12 TIỀN GỬI, CHO VAY, ỨNG TRƯỚC T ###
1201 1201 TIỀN GỬI TẠI NHNN ###
120101 120101 Tiền gửi thanh toán tại NHNN ###
120101001 120101001.USD Tiền gửi thanh toán tại NHNN 471,162,826.90
120101001 120101001.VND Tiền gửi thanh toán tại NHNN ###
120101002 120101002.VND Tiền gửi thanh toán bù trừ ###
120101003 120101003.USD TG TT điện tử liên Ngân hàng 509,214,104.87
120101003 120101003.VND TG TT điện tử liên Ngân hàng -
1202 1202 ĐT CHỨNG KHOÁN CỦA CHÍNH PHỦ ###
120204 120204 Đầu tư trái phiếu KBNN ###
120204001 120204001.VND ĐT tr.phiếu KBNN s.sg để bán(AFS) ###
120204004 120204004.USD ĐT tr.phiếu KBNN giữ đáo hạn(HTM) 1,500,000,000.00
120204004 120204004.VND ĐT tr.phiếu KBNN giữ đáo hạn(HTM) ###
120204031 120204031.VND Lãi cộng dồn trái phiếu KBNN AFS ###
120204032 120204032.VND GT phụ trội tr.phiếu KBNN AFS ###
120204033 120204033.VND Giá trị CK tr.phiếu KBNN AFS ###
120204041 120204041.USD Lãi cộng dồn trái phiếu KBNN HTM 47,049,315.07
120204041 120204041.VND Lãi cộng dồn trái phiếu KBNN HTM ###
120204042 120204042.VND Giá trị ph.trội tr.phiếu KBNN HTM ###
120204043 120204043.VND Giá trị CK tr.phiếu KBNN HTM ###
1203 1203 TIỀN GỬI TẠI TCTD TRONG NƯỚC ###
120301 120301 T.gửi KKH tại TCTD tr.nước 3,134,957,694.00
120301204 120301204.VND NH Nông nghiệp&PTNT 2,557,500.00
120301604 120301604.VND Standard Charterd Bank 3,132,400,194.00
120302 120302 TG chuyên dùng tại TCTD tr.nước 5,000,000.00
120302202 120302202.VND TG tại NH Đầu tư và phát triển VN 5,000,000.00
120305 120305 T.gửi CKH tại TCTD tr.nước ###
120305001 120305001.EUR T.gửi CKH tại TCTD tr.nước -
120305001 120305001.JPY T.gửi CKH tại TCTD tr.nước -
120305001 120305001.USD T.gửi CKH tại TCTD tr.nước 109,060,337.09
120305001 120305001.VND T.gửi CKH tại TCTD tr.nước ###
120305002 120305002.VND TG CKH tại NHCSXH ###
1204 1204 TIỀN GỬI TẠI TCTD NƯỚC NGOÀI ###
120401 120401 TG KKH (Nostro) tại TCTD nc.ngoài ###
120401003 120401003.HKD Peace Finance Com Ltd.HongKong 1,044,501.73
120401003 120401003.USD Peace Finance Com Ltd.HongKong 13,498,678.31
120401005 120401005.HKD The HK&ShangHai Bank Corp.HK 12,768,929.70
120401006 120401006.JPY The Sumit bank Ltd.,Tokyo 7,737,305,706.00
120401007 120401007.JPY The Bank of Tokyo-Mitshubishi Ltd ###
120401009 120401009.JPY Mizuho Corp.Bank Tokyo 6,277,803,339.00
120401014 120401014.GBP Stanchard Chartered Plc London 4,410,770.37
120401014 120401014.USD Stanchard Chartered Plc London 95,576.35
120401015 120401015.GBP HSBC London 5,039,836.25
120401018 120401018.EUR Banque National De Paris (BNP) 5,380,532.09
120401022 120401022.EUR Berlinner Haldels Und Frankfurrter 8,685,353.27
120401023 120401023.CHF Credit Suisse Zurich 1,414,256.93
120401028 120401028.SEK Skandinaviska Enskilda Stockholm 1,585,006.76
120401031 120401031.EUR Dresdner bank A.G Frankfurt 86,496,216.97
120401032 120401032.AUD ANZ bangking group Ltd,Melbuorne 17,868,020.20
120401034 120401034.CHF Union Bank of Switzerland Zurich 3,283,443.10
120401036 120401036.NOK Nordea Bank-Norger ASA OSLO 14,076,141.82
120401037 120401037.AUD Commonweal Bk of Australia Sydney 49,704,683.25
120401049 120401049.USD Bank Of America California 21,558,867.48
120401054 120401054.USD HSBC New York 19,953,300.22
120401056 120401056.USD The Chase Manhattan Bank NewYork 40,515,533.71
120401058 120401058.USD Citibank N.A. NewYork 24,348,101.93
120401059 120401059.USD Bankers Trust Company NewYork 19,326,778.85
120401060 120401060.USD The Bank of NewYork, NewYork 21,787,183.33
120401086 120401086.USD Wachovia Bang NewYork 42,490,233.87
120401087 120401087.CAD Royal Bank of Canada-Toronno 13,237,411.87
120401088 120401088.USD Standard chart. Bank NewYork 26,633,886.70
120401092 120401092.SGD The Development Bank of Singapore 4,982,474.84
120401094 120401094.THB Bankok Bank Ltd.,Bangkok 7,062,777.35
120401098 120401098.EUR Deutsche Bank AG.Frankfurt 24,669,522.91
120401099 120401099.EUR American Express Bank Frankfurt 12,620,871.13
120401103 120401103.SGD United Overseas Bank, Singapore 4,027,866.60
120401104 120401104.CAD Bank Of Montreal Canada, Toronto 12,939,671.32
120401133 120401133.GBP NOSTRO- CHASE LONDON 2,000,705.00
120401136 120401136.KRW Kookmin Bank,Seoul 1,425,000.00
120401136 120401136.USD Kookmin Bank,Seoul 15,720,654.47
120401203 120401203.USD NOSTRO-DEUTSCHE BANK AG_NY 15,655,121.91
120401204 120401204.DKK NOSTRO-NORDEA BANK ABP-COPENH 2,951,551.27
120401205 120401205.CNY NOSTRO-ICBC SINGAPORE -
120402 120402 T.gửi KKH khác tại TCTD nc.ngoài 146,476,045.70
120402011 120402011.JPY TG CD tại BankofTokyoMishubishi 115,065,789.00
120402037 120402037.AUD TGCD tại Commonwealth Bank AU 208,402.54
120402098 120402098.EUR TGCD tại Deutsche Bank AG 2,823,879.65
120402102 120402102.USD TKTT thẻ master JPMorgan Chase 4,010,547.55
120402103 120402103.USD TK CD TT thẻ tại Stanchart NY 11,831,391.18
120402104 120402104.USD T.gửi TT thẻ Citibank New York 969,865.76
120402105 120402105.USD Thanh toán thẻ JCB Morgan Chase 3,069,318.43
120402106 120402106.USD TT thẻ CUP tai HSBC-Hồng kông 1,931,784.99
120402133 120402133.USD TKCD tại Chase London 2,099.44
120402135 120402135.GBP TKCD tại Barclays Bank Plc 1,062,967.16
120402235 120402235.USD TK Notice Deposit_Barclays Bk Plc 5,500,000.00
120405 120405 T.gửi CKH tại TCTD nc.ngoài 864,574,000.00
120405001 120405001.USD T.gửi CKH tại TCTD nc.ngoài 864,574,000.00
1250 1250 CV, R.QUÁ S.DƯ TCTD TR.NƯỚC ###
125002 125002 CK, tái CK thg.phiếu, GTCG# ###
125002001 125002001.VND CK, tái CK thg.phiếu,GTCG# ###
125004 125004 Cho vay ngắn hạn TCTD trong nước ###
125004001 125004001.EUR C.vay n.hạn TCTD tr.nc-Nợ đủ tc 2,400,240.30
125004001 125004001.JPY C.vay n.hạn TCTD tr.nc-Nợ đủ tc 89,092,806.00
125004001 125004001.USD C.vay n.hạn TCTD tr.nc-Nợ đủ tc 286,230,473.69
125004001 125004001.VND C.vay n.hạn TCTD tr.nc-Nợ đủ tc ###
125004008 125004008.VND CV n.hạn TCTD tr.nc-Nợ có kn mv ###
125005 125005 Cho vay TDH TCTD trong nước ###
125005001 125005001.USD C.vay TDH TCTD tr.nước-Nợ đủ tc 41,700,000.00
125005001 125005001.VND C.vay TDH TCTD tr.nước-Nợ đủ tc ###
13 13 TIỀN GỬI, CHO VAY, ỨNG TRƯỚC T ###
1301 1301 CHỨNG KHOÁN TRONG NƯỚC ###
130101 130101 ĐT CK Nợ giữ đến ngày đ.hạn (HTM) ###
130101001 130101001.VND Mệnh giá trái phiếu HTM ###
130101031 130101031.VND Lãi cộng dồn trái phiếu HTM ###
130101032 130101032.VND Giá trị phụ trội trái phiếu HTM 2,176,867,039.00
130101033 130101033.VND Giá trị triết khấu trái phiếu HTM (84,717,745.00)
130101301 130101301.VND MG TP TCKT tr.nước PH (HTM) C.NY ###
130101331 130101331.VND Lãi CD TP_TCKT TN PH (HTM) C.NY ###
130101501 130101501.VND MG CK Nợ TCTD TN PH (HTM) C.NY ###
130101531 130101531.VND Lãi CD CKNợ TCTD TN PH(HTM)C.NY ###
130101533 130101533.VND GT CK CKNợ TCTD TN PH (HTM)C.NY ###
130102 130102 ĐT tr.phiếu sẵn sàng để bán (AFS) ###
130102201 130102201.VND MG TP_TCTD TN PH (AFS) C.NY ###
130102221 130102221.VND Lãi CD TP_TCTD TN PH (AFS) C.NY ###
130102223 130102223.VND GT CK TP_TCTD TN PH (AFS) C.NY (1,255,054.00)
1303 1303 ĐT CHỨNG KHOÁN_SỔ KINH DOANH ###
130302 130302 Chứng khoán KD (AFV)_Sổ KD ###
130302001 130302001.VND KD CK_KBNN p.hành_Sổ KD ###
14 14 CẤP TÍN DỤNG CHO KHÁCH HÀNG ###
1402 1402 RÚT QUÁ SỐ DƯ -
140201 140201 Rút quá số dư - Nợ đủ tiêu chuẩn -
140201001 140201001.AUD R.quá s.dư-các tổ chức-Nợ đủ tc -
140201001 140201001.CAD R.quá s.dư-các tổ chức-Nợ đủ tc -
140201001 140201001.USD R.quá s.dư-các tổ chức-Nợ đủ tc -
1408 1408 CHO VAY TRUNG HẠN 562,316.00
140801 140801 Cho vay trung hạn đủ tiêu chuẩn 562,316.00
140801001 140801001.USD CV trung hạn-SXKD-Nợđủtc-TC 562,316.00
1409 1409 CHO VAY DÀI HẠN 119,037,066.75
140902 140902 CV dài hạn-Nợ không đủ tiêu chuẩn 119,037,066.75
140902008 140902008.USD C.vay dài hạn-Nợ có kn mv-tổ chức 119,037,066.75
140990 140990 Cho vay dài hạn - Nợ quá hạn -
140990008 140990008.USD CV dài hạn-Nợcóknmv-qh-TC -
1411 1411 CV QUA HĐ UỶ THÁC, ĐT.TRỢ ###
141102 141102 Cho vay qua HĐ đồng tài trợ ###
141102001 141102001.USD CV qua HĐ ĐTT-Nợ đủ tiêu chuẩn 13,434,211.64
141102001 141102001.VND CV qua HĐ ĐTT-Nợ đủ tiêu chuẩn ###
15 15 TÀI SẢN HỮU HÌNH VÀ VÔ HÌNH ###
1503 1503 TSCĐ HỮU HÌNH ###
150301 150301 TSCĐ-Nhà cửa, vật kiến trúc ###
150301001 150301001.VND TSCĐ-Nhà LV, nhà khách, nhà nghỉ ###
150301002 150301002.VND TSCĐ - Nhà kho ###
150301004 150301004.VND TSCĐ - Vật kiến trúc 4,189,118,261.00
150302 150302 TSCĐ-Phương tiện vận tải ###
150302001 150302001.VND TSCĐ - Ôtô ###
150303 150303 TSCĐ-Thiết bị tin học ###
150303001 150303001.VND TSCĐ - Máy mini ###
150303002 150303002.VND TSCĐ-Máy vi tính (PC) ###
150303003 150303003.VND TSCĐ - Máy in 1,526,806,640.00
150303004 150303004.VND TSCĐ - UPS ###
150303006 150303006.VND TSCĐ - Máy quét hình 3,096,043,228.00
150303008 150303008.VND TSCĐ-Máy rút tiền tự động (ATM) 110,436,598.00
150303010 150303010.VND TSCĐ-Thiết bị thẻ khác ###
150303998 150303998.VND TSCĐ-Các thiết bị tin học khác ###
150304 150304 TSCĐ-Máy móc, thiết bị văn phòng ###
150304001 150304001.VND TSCĐ-Máy, thiết bị thông tin ###
150304002 150304002.VND TSCĐ-Máy, thiết bị dùng cho VP ###
150304003 150304003.VND TSCĐ-Máy, TB dùng cho kho quỹ ###
150304004 150304004.VND TSCĐ-Phương tiện văn phòng 6,632,471,282.00
150304998 150304998.VND TSCĐ-Phương tiện văn phòng khác ###
150398 150398 TSCĐ-Máy móc, thiết bị khác 4,287,761,908.00
150398001 150398001.VND TSCĐ-Máy móc, thiết bị khác 4,287,761,908.00
1504 1504 HAO MÒN TSCĐ HỮU HÌNH -
150401 150401 HM TSCĐ-Nhà cửa, vật kiến trúc -
150401001 150401001.VND HM TSCĐ-Nhà cửa, vật kiến trúc -
150402 150402 Hao mòn TSCĐ-Phương tiện vận tải -
150402001 150402001.VND Hao mòn TSCĐ-Phương tiện vận tải -
150403 150403 Hao mòn TSCĐ-Thiết bị tin học -
150403001 150403001.VND Hao mòn TSCĐ-Thiết bị tin học -
150404 150404 Hao mòn TSCĐ-Thiết bị văn phòng -
150404001 150404001.VND Hao mòn TSCĐ-Thiết bị văn phòng -
150498 150498 Hao mòn TSCĐ-Thiết bị khác -
150498001 150498001.VND Hao mòn thiết bị khác_ERP -
1505 1505 TSCĐ HỮU HÌNH-CHO, TẶNG 2,691,307,620.00
150502 150502 TSCĐ-Phương tiện vận tải 2,691,307,620.00
150502001 150502001.VND TSCĐ - Ôtô 2,691,307,620.00
1506 1506 HM TSCĐ HỮU HÌNH-CHO, TẶNG -
150602 150602 Hao mòn TSCĐ-Phương tiện vận tải -
150602001 150602001.VND Hao mòn TSCĐ-Phương tiện vận tải -
1511 1511 TSCĐ VÔ HÌNH ###
151101 151101 TSCĐ-Quyền sử dụng đất ###
151101001 151101001.VND TSCĐ-QSD đất có thời hạn ###
151101002 151101002.VND TSCĐ-QSĐ đất không có thời hạn ###
151102 151102 TSCĐ-Phần mềm tin học ###
151102001 151102001.VND TSCĐ-Phần mềm tin học NV thẻ ###
151102998 151102998.VND TSCĐ-Phần mềm tin học khác ###
1512 1512 HM TSCĐ VH THUỘC VỐN NHNT -
151201 151201 Hao mòn TSCĐ-Quyền sử dụng đất -
151201001 151201001.VND Hao mòn TSCĐ-Quyền sử dụng đất -
151202 151202 Hao mòn TSCĐ-Phần mềm tin học -
151202001 151202001.VND Hao mòn TSCĐ-Phần mềm tin học -
1530 1530 TÀI SẢN THUỘC QUỸ PHÚC LỢI 1,535,016,668.00
153001 153001 Tài sản hữu hình 1,535,016,668.00
153001001 153001001.VND TSCĐ hữu hình thuộc quỹ phúc lợi 1,535,016,668.00
1531 1531 HM TSCÐ THUỘC QUỸ PHÚC LỢI -
153101 153101 HM TSCĐ HH THUỘC QUỸ PHÚC LỢI -
153101001 153101001.VND HM TSCĐ hữu hình thuộc quỹ PL -
1541 1541 CCLĐ ĐANG DÙNG ###
154101 154101 Nhà cửa, vật kiến trúc 252,543,031.00
154101004 154101004.VND Vật kiến trúc 252,543,031.00
154103 154103 Thiết bị tin học ###
154103002 154103002.VND Máy vi tính (PC) ###
154103003 154103003.VND Máy in ###
154103004 154103004.VND UPS 36,064,600.00
154103006 154103006.VND Máy quét hình 907,764,994.00
154103009 154103009.VND Máy đọc thẻ (EDC,CAT) 317,475,616.00
154103010 154103010.VND Thiết bị thẻ khác 3,298,757,812.00
154103998 154103998.VND Các thiết bị tin học khác ###
154104 154104 Máy móc, thiết bị văn phòng ###
154104001 154104001.VND Máy, thiết bị thông tin 3,036,957,499.00
154104002 154104002.VND Máy, thiết bị dùng cho văn phòng 5,534,916,579.00
154104003 154104003.VND Máy, thiết bị dùng cho kho quỹ 2,742,483,543.00
154104004 154104004.VND Phương tiện văn phòng ###
154104998 154104998.VND Phương tiện văn phòng khác ###
154198 154198 Công cụ lao động khác 3,967,424,343.00
154198001 154198001.VND Công cụ lao động khác 3,967,424,343.00
1542 1542 GIÁ TRỊ CCLĐ ĐANG DÙNG ĐÃ PHÂN -
154201 154201 Giá trị CCLĐ đang dùng đã phân bổ vào chi -
154201001 154201001.VND Giá trị CCLĐ đang dùng đã PB vào CF -
1543 1543 CCLĐ ĐƯỢC CHO TẶNG 208,059,500.00
154303 154303 Thiết bị tin học 208,059,500.00
154303998 154303998.VND Các thiết bị tin học khác 208,059,500.00
1544 1544 CÔNG CỤ LAO ĐỘNG TRONG KHO ###
154401 154401 Công cụ lao động trong kho ###
154401001 154401001.VND Công cụ lao động trong kho ###
16 16 GÓP VỐN, ĐẦU TƯ MUA CỔ PHẦN ###
1601 1601 MUA CỔ PHẦN CỦA CÁC TCTD ###
160101 160101 Mua cổ phần của các TCTD tr.nước ###
160101305 160101305.VND G.vốn CP-NH TMCP XNK ###
160101311 160101311.VND G.vốn CP-NH TMCP Quân Đội ###
160101904 160101904.VND G.vốn CP-Quỹ bảo lãnh TN S&M 1,863,800,788.00
160102 160102 Mua cổ phần của các TCTD nc.ngoài 2,935,803,175.00
160102001 160102001.VND Góp vốn cổ phần-Swift 2,935,384,942.00
160102002 160102002.VND Góp vốn cổ phần-Master 343,965.00
160102003 160102003.VND Góp vốn cổ phần-Visa 74,268.00
1602 1602 MUA CỔ PHẦN CỦA CÁC TCKT ###
160201 160201 Mua cổ phần của TCKT tr.nước ###
160201002 160201002.VND G.vốn CP-Cty CP Bảo hiểm Pjico ###
160201011 160201011.VND G.vốn CP-CTCP TT quốc gia VN 4,400,000,000.00
160201012 160201012.VND G.vốn CP-CTCP Đầu tư PCB 7,962,000,000.00
160201015 160201015.VND G.vốn CP-CTCP ĐT Hạ tầng VIDIFI ###
160201018 160201018.VND G.vốn CP-Vietnam airlines ###
160202 160202 Mua cổ phần của TCKT nc.ngoài ###
160202001 160202001.VND G.vốn Thành lập Cty VCB-Money ###
1604 1604 GÓP VỐN LIÊN DOANH VỚI TCKT ###
160402 160402 Góp vốn LD với TCKT nước ngoài ###
160402001 160402001.VND G.vốn LD-Cty VCBTower ###
160402003 160402003.VND G.vốn LD-Cty VCB Bonday ###
160402004 160402004.VND G.vốn LD-Cty VCB Bonday B.T ###
160402005 160402005.VND G.vốn LD-Cty VCBFunds ###
17 17 CÁC KHOẢN P.THU TRONG HĐKD ###
1701 1701 LÃI PHẢI THU ###
170101 170101 Lãi cho vay, phí phải thu ###
170101003 170101003.EUR Lãi CV n.hạn TCTD tr.nước p.thu 12,912.76
170101003 170101003.JPY Lãi CV n.hạn TCTD tr.nước p.thu 223,976.00
170101003 170101003.USD Lãi CV n.hạn TCTD tr.nước p.thu 868,220.81
170101003 170101003.VND Lãi CV n.hạn TCTD tr.nước p.thu ###
170101007 170101007.VND Lãi cho vay thẻ tín dụng phải thu 3,088,597,953.00
170101107 170101107.VND Phí cho vay thẻ tín dụng phải thu 105,013,740.00
170101198 170101198.CHF Các khoản phí phải thu khác 7.38
170101198 170101198.EUR Các khoản phí phải thu khác 2.73
170101198 170101198.GBP Các khoản phí phải thu khác 0.55
170101198 170101198.HKD Các khoản phí phải thu khác 86.26
170101198 170101198.JPY Các khoản phí phải thu khác 1,727.00
170101198 170101198.KWD Các khoản phí phải thu khác 2.20
170101198 170101198.SGD Các khoản phí phải thu khác 16.50
170101198 170101198.USD Các khoản phí phải thu khác 66.12
170101198 170101198.VND Các khoản phí phải thu khác 1,364,724.00
170101992 170101992.USD Lãi phạt dự thu cho vay khách hàng -
170101992 170101992.VND Lãi phạt dự thu cho vay khách hàng -
170101994 170101994.VND Lãi dự thu cho vay khách hàng (thấu chi) -
170101995 170101995.VND Lãi dự thu C.vay KH bằng N.tệ -
170101996 170101996.USD Lãi dự thu Cho vay khách hàng 1,047,045.90
170101996 170101996.VND Lãi dự thu Cho vay khách hàng -
170102 170102 Lãi TG, ĐT chứng khoán phải thu ###
170102001 170102001.EUR Lãi T.gửi CKH tại TCTD phải thu -
170102001 170102001.JPY Lãi T.gửi CKH tại TCTD phải thu -
170102001 170102001.USD Lãi T.gửi CKH tại TCTD phải thu 192,741.14
170102001 170102001.VND Lãi T.gửi CKH tại TCTD phải thu ###
170103 170103 Lãi, phí trả nội bộ ###
170103021 170103021.VND Chi về phí DV TT_GD nội bộ ###
170103022 170103022.VND Chi về phí DV thẻ_GD nội bộ ###
170103023 170103023.VND Chi về phí, lãi DV TTTM_GD nội bộ ###
170103202 170103202.VND Lỗ chờ PB GD HĐ TT tại HSC-GDn.bộ 101,746,711.00
170103203 170103203.VND Lỗ chờ PB GD k.hạn tại HSC-GDn.bộ 4,633,393,884.00
170104 170104 Lãi dự thu các công cụ TC ###
170104002 170104002.USD Lỗ chờ p.bổ GD h.đổi TT_Sổ Sales 0.04
170104002 170104002.VND Lỗ chờ p.bổ GD h.đổi TT_Sổ Sales ###
170104003 170104003.VND Lỗ chờ phân bổ giao dịch kỳ hạn ###
170104012 170104012.VND Lỗ chờ p.bổ GD h.đổi t.tệ_Sổ NH -
170104101 170104101.CAD Lỗ chờ p.bổ GD h.đổi TT_Dealer 1 -
170104101 170104101.VND Lỗ chờ p.bổ GD h.đổi TT_Dealer 1 9,887,261,167.00
170104102 170104102.VND Lỗ chờ p.bổ GD h.đổi TT_Dealer 2 408,104,993.00
170104103 170104103.VND Lỗ chờ p.bổ GD h.đổi TT_Dealer 3 7,428,411,222.00
170104104 170104104.VND Lỗ chờ p.bổ GD h.đổi TT_Dealer 4 ###
170104106 170104106.VND Lỗ chờ p.bổ GD h.đổi TT_Dealer 6 3,416,058,748.00
170104301 170104301.VND Lỗ chờ p.bổ GD kỳ hạn_Dealer 1 248,591,431.00
170104302 170104302.VND Lỗ chờ p.bổ GD kỳ hạn_Dealer 2 95,809,494.00
170104303 170104303.VND Lỗ chờ p.bổ GD kỳ hạn_Dealer 3 2,019,039,952.00
170104304 170104304.VND Lỗ chờ p.bổ GD kỳ hạn_Dealer 4 8,311,643,769.00
170104306 170104306.VND Lỗ chờ p.bổ GD kỳ hạn_Dealer 6 4,409,167,186.00
170105 170105 Lãi cộng dồn_Vế Nợ -
170105992 170105992.INR Lãi phạt cộng dồn_Vế Nợ -
170105992 170105992.USD Lãi phạt cộng dồn_Vế Nợ -
170105992 170105992.VND Lãi phạt cộng dồn_Vế Nợ -
170105996 170105996.USD Lãi cộng dồn_Vế Nợ -
170105996 170105996.VND Lãi cộng dồn_Vế Nợ -
1702 1702 CHUYỂN TIỀN P.THU NƯỚC NGOÀI ###
170205 170205 Tạm ứng thanh toán ###
170205001 170205001.USD Tạm ứng thanh toán - Money gram 133,660.32
170205001 170205001.VND Tạm ứng thanh toán - Money gram 2,005,187,043.00
170205002 170205002.USD Tạm ứng thanh toán - UniTeller 341,639.97
170205003 170205003.USD Tạm ứng thanh toán - TNMonex 6,840,100.85
170205003 170205003.VND Tạm ứng thanh toán - TNMonex 57,563,500.00
170205005 170205005.EUR Tạm ứng thanh toán-VCBR -
170205005 170205005.USD Tạm ứng thanh toán-VCBR 1,574,406.62
170205005 170205005.VND Tạm ứng thanh toán-VCBR ###
1703 1703 CHUYỂN TIỀN P.THU TRONG NƯỚC 296,997,961.01
170301 170301 Chuyển tiền phải thu trong nước 2,490,000.00
170301001 170301001.VND Chuyển tiền phải thu trong nước 2,490,000.00
170302 170302 Sai lầm liên hàng 39,115,821.00
170302005 170302005.USD P.thu trong TT song phương KBNN 10.00
170302006 170302006.VND TƯ giao dịch điện tử chờ xử lý 39,115,811.00
170310 170310 Trung gian Module-Dư Nợ 255,392,140.01
170310003 170310003.CHF Trung gian Module DD - Dư Nợ -
170310003 170310003.VND Trung gian Module DD - Dư Nợ 17,358,907.00
170310004 170310004.VND Trung gian Module FD - Dư Nợ 429,189.00
170310005 170310005.VND Trung gian Module LN - Dư Nợ 1,840,529.00
170310007 170310007.USD Trung gian Invalid GL - Dư Nợ -
170310013 170310013.JPY TG Module Treasury Sett.-Dư Nợ 2,934,326.00
170310013 170310013.KRW TG Module Treasury Sett.-Dư Nợ -
170310013 170310013.SGD TG Module Treasury Sett.-Dư Nợ -
170310013 170310013.USD TG Module Treasury Sett.-Dư Nợ -
170310013 170310013.VND TG Module Treasury Sett.-Dư Nợ -
170310014 170310014.SGD TG Module Treasury-Dư Nợ -
170310014 170310014.VND TG Module Treasury-Dư Nợ -
170310101 170310101.SGD Trung gian TT Vietcombank-dư Nợ 38,930.01
170310101 170310101.VND Trung gian TT Vietcombank-dư Nợ 149,408,759.00
170310102 170310102.VND TG dùng trong hạch toán TS-dư Nợ 83,381,500.00
170310105 170310105.VND Trung gian phân hệ tài sản_ERP -
1704 1704 CÁC KHOẢN P.THU TRONG NV THẺ ###
170401 170401 TƯ TT cho đơn vị chấp nhận thẻ -
170401002 170401002.VND Tạm ứng TT cho ĐVCN thẻ-Thẻ Visa -
170401003 170401003.VND Tạm ứng TT cho ĐVCN thẻ-Thẻ JCB -
170401004 170401004.VND Tạm ứng TT cho ĐVCN thẻ-Thẻ Amex -
170405 170405 Tạm ứng bồi hoàn thẻ 1,085,891,988.84
170405001 170405001.USD TƯ bồi hoàn thẻ-Master thường 6,649.44
170405001 170405001.VND TƯ bồi hoàn thẻ-Master thường 261,818,110.00
170405002 170405002.USD Tạm ứng bồi hoàn thẻ-Visa thường 11,143.76
170405002 170405002.VND Tạm ứng bồi hoàn thẻ-Visa thường 824,049,489.00
170405003 170405003.USD Tạm ứng bồi hoàn thẻ-JCB thường 4,153.77
170405003 170405003.VND Tạm ứng bồi hoàn thẻ-JCB thường -
170405004 170405004.USD Tạm ứng bồi hoàn thẻ-AMEX thường 2,420.87
170405004 170405004.VND Tạm ứng bồi hoàn thẻ-AMEX thường -
170405005 170405005.USD TƯ bồi hoàn thẻ-Diner club thường -
170405006 170405006.USD Tạm ứng bồi hoàn thẻ-CUP thường 22.00
170411 170411 TW TƯ CN phát hành thẻ Master ###
170411001 170411001.VND TW TƯ CNPH_Master_SGD ###
170411002 170411002.VND TW TƯ CNPH_Master_Hà Nội 5,849,002,593.00
170411003 170411003.VND TW TƯ CNPH_Master_Hải Phòng 1,692,138,593.00
170411004 170411004.VND TW TƯ CNPH_Master_Đà Nẵng 1,527,487,026.00
170411005 170411005.VND TW TƯ CNPH_Master_Bình Định 447,349,891.00
170411006 170411006.VND TW TƯ CNPH_Master_Khánh Hòa 1,894,548,621.00
170411007 170411007.VND TW TƯ CNPH_Master_HCM ###
170411008 170411008.VND TW TƯ CNPH_Master_Vũng Tàu 1,872,401,783.00
170411009 170411009.VND TW TƯ CNPH_Master_Kiên Giang 443,246,945.00
170411010 170411010.VND TW TƯ CNPH_Master_Nghệ An 501,518,485.00
170411011 170411011.VND TW TƯ CNPH_Master_Cần Thơ 2,032,531,023.00
170411012 170411012.VND TW TƯ CNPH_Master_Đồng Nai 3,123,220,443.00
170411014 170411014.VND TW TƯ CNPH_Master_Quảng Ninh 1,018,904,040.00
170411015 170411015.VND TW TƯ CNPH_Master_An Giang 788,732,048.00
170411016 170411016.VND TW TƯ CNPH_Master_Huế 613,725,794.00
170411017 170411017.VND TW TƯ CNPH_Master_Tây Sài Gòn 917,747,853.00
170411018 170411018.VND TW TƯ CNPH_Master_Nam S.Gòn 4,508,443,661.00
170411019 170411019.VND TW TƯ CNPH_Master_Cà Mau 432,358,206.00
170411020 170411020.VND TW TƯ CNPH_Master_Hà Tĩnh 223,766,623.00
170411021 170411021.VND TW TƯ CNPH_Master_Thái Bình 1,094,279,085.00
170411022 170411022.VND TW TƯ CNPH_Master_Ninh Bình 559,452,571.00
170411023 170411023.VND TW TƯ CNPH_Master_Đăk Lăk 888,142,695.00
170411024 170411024.VND TW TƯ CNPH_Master_Bến Tre 27,318,190.00
170411025 170411025.VND TW TƯ CNPH_Master_Bình Tây 1,262,838,647.00
170411026 170411026.VND TW TƯ CNPH_Master_Thủ Thiêm 1,270,891,371.00
170411027 170411027.VND TW TƯ CNPH_Master_Quảng Ngãi 424,119,296.00
170411028 170411028.VND TW TƯ CNPH_Master_Bình Dương 1,683,256,928.00
170411029 170411029.VND TW TƯ CNPH_Master_Gia Lai 143,113,676.00
170411030 170411030.VND TW TƯ CNPH_Master_Hoàn Kiếm 3,303,611,826.00
170411031 170411031.VND TW TƯ CNPH_Master_Quảng Bình 655,481,385.00
170411032 170411032.VND TW TƯ CNPH_Master_Sóc Trăng 205,679,115.00
170411033 170411033.VND TW TƯ CNPH_Master_Sài Gòn 2,160,732,667.00
170411034 170411034.VND TW TƯ CNPH_Master_Hải Dương 1,455,071,808.00
170411035 170411035.VND TW TƯ CNPH_Master_Bắc Ninh 1,761,441,941.00
170411036 170411036.VND TW TƯ CNPH_Master_Vĩnh Phúc 528,603,866.00
170411037 170411037.VND TW TƯ CNPH_Master_Tân Định 2,521,196,702.00
170411038 170411038.VND TW TƯ CNPH_Master_Thủ Đức 2,141,091,386.00
170411039 170411039.VND TW TƯ CNPH_Master_Tây Cần Thơ 105,602,046.00
170411040 170411040.VND TW TƯ CNPH_Master_Nhơn Trạch 601,828,912.00
170411041 170411041.VND TW TƯ CNPH_Master_Nam B.Dương 555,764,625.00
170411042 170411042.VND TW TƯ CNPH_Master_Hùng Vương 2,535,504,235.00
170411043 170411043.VND TW TƯ CNPH_Master_Quy Nhơn 130,236,784.00
170411044 170411044.VND TW TƯ CNPH_Master_Tân Bình 1,639,633,580.00
170411045 170411045.VND TW TƯ CNPH_Master_Thành Công 4,193,427,066.00
170411046 170411046.VND TW TƯ CNPH_Master_Tân B.Dương 833,977,740.00
170411047 170411047.VND TW TƯ CNPH_Master_Châu Đốc 168,720,972.00
170411048 170411048.VND TW TƯ CNPH_Master_Biên Hòa 839,764,021.00
170411049 170411049.VND TW TƯ CNPH_Master_Thăng Long 1,624,293,937.00
170411050 170411050.VND TW TƯ CNPH_Master_Bắc Sài Gòn 814,404,613.00
170411051 170411051.VND TW TƯ CNPH_Master_Sài Thành 2,493,438,407.00
170411052 170411052.VND TW TƯ CNPH_Master_Hạ Long 308,288,792.00
170411053 170411053.VND TW TƯ CNPH_Master_Đông S.Gòn 1,294,497,241.00
170411054 170411054.VND TW TƯ CNPH_Master_Chương Dương 1,559,901,197.00
170411055 170411055.VND TW TƯ CNPH_Master_Móng Cái 452,591,540.00
170411056 170411056.VND TW TƯ CNPH_Master_Lâm Đồng 499,920,432.00
170411057 170411057.VND TW TƯ CNPH_Master_Dung Quất 250,756,335.00
170411058 170411058.VND TW TƯ CNPH_Master_Nha Trang 157,290,090.00
170411059 170411059.VND TW TƯ CNPH_Master_Hưng Yên 496,122,521.00
170411060 170411060.VND TW TƯ CNPH_Master_Đồng Tháp 116,991,711.00
170411061 170411061.VND TW TƯ CNPH_Master_Ba Đình 3,096,193,609.00
170411062 170411062.VND TW TƯ CNPH_Master_Bình Thuận 322,469,092.00
170411063 170411063.VND TW TƯ CNPH_Master_Long An 319,347,061.00
170411064 170411064.VND TW TƯ CNPH_Master_Bắc Hà Tĩnh 187,556,006.00
170411065 170411065.VND TW TƯ CNPH_Master_Quảng Nam 532,236,136.00
170411067 170411067.VND TW TƯ CNPH_Master_Tiền Giang 222,761,947.00
170411069 170411069.VND TW TƯ CNPH_Master_Tây Hà Nội 929,268,055.00
170411070 170411070.VND TW TƯ CNPH_Master_Tây Ninh 150,102,093.00
170411071 170411071.VND TW TƯ CNPH_Master_Thanh Xuân 1,355,606,806.00
170411072 170411072.VND TW TƯ CNPH_Master_Kỳ Đồng 1,696,002,466.00
170411073 170411073.VND TW TƯ CNPH_Master_Bắc Giang 847,785,489.00
170411074 170411074.VND TW TƯ CNPH_Master_Trà Vinh 307,363,235.00
170411075 170411075.VND TW TƯ CNPH_Master_Phú Yên 85,044,352.00
170411076 170411076.VND TW TƯ CNPH_Master_Kon Tum 42,108,143.00
170411077 170411077.VND TW TƯ CNPH_Master_Quảng Trị 354,679,909.00
170411078 170411078.VND TW TƯ CNPH_Master_Thanh Hóa 1,156,539,971.00
170411079 170411079.VND TW TƯ CNPH_Master_Vĩnh Long 167,973,755.00
170411080 170411080.VND TW TƯ CNPH_Master_Phú Thọ 1,168,398,291.00
170411081 170411081.VND TW TƯ CNPH_Master_Ninh Thuận 120,851,684.00
170411082 170411082.VND TW TƯ CNPH_Master_Thái Nguyên 106,613,203.00
170411083 170411083.VND TW TƯ CNPH_Master_Nam Định 151,214,574.00
170411084 170411084.VND TW TƯ CNPH_Master_Bắc B.Dương 190,846,488.00
170411085 170411085.VND TW TƯ CNPH_Master_Hà Thành 1,211,098,958.00
170411086 170411086.VND TW TƯ CNPH_Master_Vinh 164,196,658.00
170411087 170411087.VND TW TƯ CNPH_Master_Long Khánh 47,109,375.00
170411088 170411088.VND TW TƯ CNPH_Master_Gia Định 1,607,388,405.00
170411089 170411089.VND TW TƯ CNPH_Master_Bạc Liêu 221,240,407.00
170411090 170411090.VND TW TƯ CNPH_Master_Hà Nam 260,072,954.00
170411091 170411091.VND TW TƯ CNPH_Master_Tân Sơn Nhất 360,868,295.00
170411092 170411092.VND TW TƯ CNPH_Master_Nhà Rồng 323,913,743.00
170411093 170411093.VND TW TƯ CNPH_Master_Hoàng Mai 777,193,894.00
170411094 170411094.VND TW TƯ CNPH_Master_Sóc Sơn 309,498,353.00
170411095 170411095.VND TW TƯ CNPH_Master_Lào Cai 47,000,478.00
170411096 170411096.VND TW TƯ CNPH_Master_Đông Anh 1,579,472,682.00
170411097 170411097.VND TW TƯ CNPH_Master_Nam Hà Nội 589,801,937.00
170411098 170411098.VND TW TƯ CNPH_Master_Lạng Sơn 299,213,915.00
170411099 170411099.VND TW TƯ CNPH_Master_Tây Hồ 406,511,866.00
170411100 170411100.VND TW TƯ CNPH_Master_Nam Đ.Nẵng 87,936,116.00
170411101 170411101.VND TW TƯ CNPH_Master_Phú Quốc 390,778,675.00
170411102 170411102.VND TW TƯ CNPH_Master_Phố Hiến 68,482,075.00
170411103 170411103.VND TW TƯ CNPH_Master_Nam H.Phòng 111,776,388.00
170411104 170411104.VND TW TƯ CNPH_Master_Bình Phước 65,120,816.00
170411105 170411105.VND TW TƯ CNPH_Master_Bắc Gia Lai 19,283,400.00
170411107 170411107.VND TW TƯ CNPH_Master_Đông B.Dương 192,189,740.00
170411109 170411109.VND TW TƯ CNPH_Master_Phúc Yên 36,537,150.00
170411110 170411110.VND TW TƯ CNPH_Master_Kinh Bắc 119,583,355.00
170411111 170411111.VND TW TƯ CNPH_Master_Nghi Sơn 11,835,663.00
170411112 170411112.VND TW TƯ CNPH_Master_Tuyên Quang 10,865,939.00
170411114 170411114.VND TW TƯ CNPH_Master_Bảo Lộc 284,084,565.00
170411115 170411115.VND TW TƯ CNPH_Master_BARIA 214,725,255.00
170411116 170411116.VND TW TƯ CNPH_Master_Chí Linh 36,303,889.00
170411117 170411117.VND TW TƯ CNPH_Master_Tân Sài Gòn 94,373,615.00
170411118 170411118.VND TW TƯ CNPH_Master_Hòa Bình 5,690,366.00
170411119 170411119.VND TW TƯ CNPH_Master_Đắk Nông 7,092,362.00
170411120 170411120.VND TW TƯ CNPH_Master_Yên Bái 2,472,262.00
170411121 170411121.VND TW TƯ CNPH_Master_Đông Quảng Ninh 314,360,020.00
170411122 170411122.VND TW TƯ CNPH_Master_Hội An 179,486,826.00
170412 170412 TW tạm ứng CN phát hành thẻ Visa ###
170412001 170412001.VND TW TƯ CNPH_Visa_SGD ###
170412002 170412002.VND TW TƯ CNPH_Visa_Hà Nội ###
170412003 170412003.VND TW TƯ CNPH_Visa_Hải Phòng 5,840,330,417.00
170412004 170412004.VND TW TƯ CNPH_Visa_Đà Nẵng 7,324,592,000.00
170412005 170412005.VND TW TƯ CNPH_Visa_Bình Định 822,549,622.00
170412006 170412006.VND TW TƯ CNPH_Visa_Khánh Hòa 6,486,705,073.00
170412007 170412007.VND TW TƯ CNPH_Visa_HCM ###
170412008 170412008.VND TW TƯ CNPH_Visa_Vũng Tàu 4,527,446,662.00
170412009 170412009.VND TW TƯ CNPH_Visa_Kiên Giang 1,214,696,719.00
170412010 170412010.VND TW TƯ CNPH_Visa_Nghệ An 3,305,751,893.00
170412011 170412011.VND TW TƯ CNPH_Visa_Cần Thơ 7,506,188,903.00
170412012 170412012.VND TW TƯ CNPH_Visa_Đồng Nai 6,953,663,810.00
170412014 170412014.VND TW TƯ CNPH_Visa_Quảng Ninh 2,383,695,778.00
170412015 170412015.VND TW TƯ CNPH_Visa_An Giang 1,255,294,948.00
170412016 170412016.VND TW TƯ CNPH_Visa_Huế 3,099,318,289.00
170412017 170412017.VND TW TƯ CNPH_Visa_Tây Sài Gòn 7,143,760,662.00
170412018 170412018.VND TW TƯ CNPH_Visa_Nam S.Gòn ###
170412019 170412019.VND TW TƯ CNPH_Visa_Cà Mau 917,379,382.00
170412020 170412020.VND TW TƯ CNPH_Visa_Hà Tĩnh 6,216,334,312.00
170412021 170412021.VND TW TƯ CNPH_Visa_Thái Bình 4,100,737,662.00
170412022 170412022.VND TW TƯ CNPH_Visa_Ninh Bình 1,978,032,137.00
170412023 170412023.VND TW TƯ CNPH_Visa_Đăk Lăk 4,678,400,118.00
170412024 170412024.VND TW TƯ CNPH_Visa_Bến Tre 280,556,196.00
170412025 170412025.VND TW TƯ CNPH_Visa_Bình Tây 7,057,888,442.00
170412026 170412026.VND TW TƯ CNPH_Visa_Thủ Thiêm 6,197,919,594.00
170412027 170412027.VND TW TƯ CNPH_Visa_Quảng Ngãi 2,199,962,228.00
170412028 170412028.VND TW TƯ CNPH_Visa_Bình Dương ###
170412029 170412029.VND TW TƯ CNPH_Visa_Gia Lai 3,374,329,275.00
170412030 170412030.VND TW TƯ CNPH_Visa_Hoàn Kiếm ###
170412031 170412031.VND TW TƯ CNPH_Visa_Quảng Bình 2,148,542,035.00
170412032 170412032.VND TW TƯ CNPH_Visa_Sóc Trăng 1,397,529,447.00
170412033 170412033.VND TW TƯ CNPH_Visa_Sài Gòn 9,114,499,975.00
170412034 170412034.VND TW TƯ CNPH_Visa_Hải Dương 3,691,072,895.00
170412035 170412035.VND TW TƯ CNPH_Visa_Bắc Ninh 5,871,968,969.00
170412036 170412036.VND TW TƯ CNPH_Visa_Vĩnh Phúc 3,404,682,847.00
170412037 170412037.VND TW TƯ CNPH_Visa_Tân Định ###
170412038 170412038.VND TW TƯ CNPH_Visa_Thủ Đức 5,862,963,086.00
170412039 170412039.VND TW TƯ CNPH_Visa_Tây Cần Thơ 1,276,622,515.00
170412040 170412040.VND TW TƯ CNPH_Visa_Nhơn Trạch 2,085,734,900.00
170412041 170412041.VND TW TƯ CNPH_Visa_Nam B.Dương 2,531,135,633.00
170412042 170412042.VND TW TƯ CNPH_Visa_Hùng Vương ###
170412043 170412043.VND TW TƯ CNPH_Visa_Quy Nhơn 704,356,141.00
170412044 170412044.VND TW TƯ CNPH_Visa_Tân Bình ###
170412045 170412045.VND TW TƯ CNPH_Visa_Thành Công ###
170412046 170412046.VND TW TƯ CNPH_Visa_Tân B.Dương 3,781,989,735.00
170412047 170412047.VND TW TƯ CNPH_Visa_Châu Đốc 373,034,645.00
170412048 170412048.VND TW TƯ CNPH_Visa_Biên Hòa 3,880,412,959.00
170412049 170412049.VND TW TƯ CNPH_Visa_Thăng Long 9,196,046,929.00
170412050 170412050.VND TW TƯ CNPH_Visa_Bắc Sài Gòn 2,744,270,226.00
170412051 170412051.VND TW TƯ CNPH_Visa_Sài Thành 8,729,628,837.00
170412052 170412052.VND TW TƯ CNPH_Visa_Hạ Long 7,564,690,590.00
170412053 170412053.VND TW TƯ CNPH_Visa_Đông S.Gòn 6,252,915,248.00
170412054 170412054.VND TW TƯ CNPH_Visa_Chương Dương ###
170412055 170412055.VND TW TƯ CNPH_Visa_Móng Cái 3,447,991,129.00
170412056 170412056.VND TW TƯ CNPH_Visa_Lâm Đồng 2,587,978,754.00
170412057 170412057.VND TW TƯ CNPH_Visa_Dung Quất 884,845,820.00
170412058 170412058.VND TW TƯ CNPH_Visa_Nha Trang 1,607,877,389.00
170412059 170412059.VND TW TƯ CNPH_Visa_Hưng Yên 3,872,173,053.00
170412060 170412060.VND TW TƯ CNPH_Visa_Đồng Tháp 688,467,886.00
170412061 170412061.VND TW TƯ CNPH_Visa_Ba Đình ###
170412062 170412062.VND TW TƯ CNPH_Visa_Bình Thuận 916,613,176.00
170412063 170412063.VND TW TƯ CNPH_Visa_Long An 2,363,658,562.00
170412064 170412064.VND TW TƯ CNPH_Visa_Bắc Hà Tĩnh 1,837,137,471.00
170412065 170412065.VND TW TƯ CNPH_Visa_Quảng Nam 2,807,723,091.00
170412067 170412067.VND TW TƯ CNPH_Visa_Tiền Giang 1,983,640,735.00
170412069 170412069.VND TW TƯ CNPH_Visa_Tây Hà Nội 4,109,166,598.00
170412070 170412070.VND TW TƯ CNPH_Visa_Tây Ninh 1,772,783,756.00
170412071 170412071.VND TW TƯ CNPH_Visa_Thanh Xuân 6,870,355,226.00
170412072 170412072.VND TW TƯ CNPH_Visa_Kỳ Đồng ###
170412073 170412073.VND TW TƯ CNPH_Visa_Bắc Giang ###
170412074 170412074.VND TW TƯ CNPH_Visa_Trà Vinh 624,663,654.00
170412075 170412075.VND TW TƯ CNPH_Visa_Phú Yên 952,326,146.00
170412076 170412076.VND TW TƯ CNPH_Visa_Kon Tum 965,541,905.00
170412077 170412077.VND TW TƯ CNPH_Visa_Quảng Trị 1,063,329,926.00
170412078 170412078.VND TW TƯ CNPH_Visa_Thanh Hóa 1,914,445,276.00
170412079 170412079.VND TW TƯ CNPH_Visa_Vĩnh Long 1,352,754,918.00
170412080 170412080.VND TW TƯ CNPH_Visa_Phú Thọ 2,881,185,703.00
170412081 170412081.VND TW TƯ CNPH_Visa_Ninh Thuận 1,294,816,439.00
170412082 170412082.VND TW TƯ CNPH_Visa_Thái Nguyên 1,941,263,108.00
170412083 170412083.VND TW TƯ CNPH_Visa_Nam Định 762,608,364.00
170412084 170412084.VND TW TƯ CNPH_Visa_Bắc B.Dương 3,252,517,887.00
170412085 170412085.VND TW TƯ CNPH_Visa_Hà Thành 7,491,931,244.00
170412086 170412086.VND TW TƯ CNPH_Visa_Vinh 2,820,389,445.00
170412087 170412087.VND TW TƯ CNPH_Visa_Long Khánh 1,161,017,089.00
170412088 170412088.VND TW TƯ CNPH_Visa_Gia Định 8,905,565,717.00
170412089 170412089.VND TW TƯ CNPH_Visa_Bạc Liêu 1,359,330,914.00
170412090 170412090.VND TW TƯ CNPH_Visa_Hà Nam 1,615,683,088.00
170412091 170412091.VND TW TƯ CNPH_Visa_Tân Sơn Nhất 3,930,917,592.00
170412092 170412092.VND TW TƯ CNPH_Visa_Nhà Rồng 5,204,334,570.00
170412093 170412093.VND TW TƯ CNPH_Visa_Hoàng Mai 6,374,895,713.00
170412094 170412094.VND TW TƯ CNPH_Visa_Sóc Sơn 3,929,582,362.00
170412095 170412095.VND TW TƯ CNPH_Visa_Lào Cai 814,028,710.00
170412096 170412096.VND TW TƯ CNPH_Visa_Đông Anh 4,851,114,683.00
170412097 170412097.VND TW TƯ CNPH_Visa_Nam Hà Nội 4,510,925,934.00
170412098 170412098.VND TW TƯ CNPH_Visa_Lạng Sơn 1,417,997,167.00
170412099 170412099.VND TW TƯ CNPH_Visa_Tây Hồ 4,309,013,013.00
170412100 170412100.VND TW TƯ CNPH_Visa_Nam Đ.Nẵng 1,332,438,320.00
170412101 170412101.VND TW TƯ CNPH_Visa_Phú Quốc 1,404,177,865.00
170412102 170412102.VND TW TƯ CNPH_Visa_Phố Hiến 1,150,249,533.00
170412103 170412103.VND TW TƯ CNPH_Visa_Nam H.Phòng 1,368,705,530.00
170412104 170412104.VND TW TƯ CNPH_Visa_Bình Phước 1,637,354,909.00
170412105 170412105.VND TW TƯ CNPH_Visa_Bắc Gia Lai 815,224,047.00
170412107 170412107.VND TW TƯ CNPH_Visa_Đông B.Dương 3,328,438,922.00
170412109 170412109.VND TW TƯ CNPH_Visa_Phúc Yên 765,105,809.00
170412110 170412110.VND TW TƯ CNPH_Visa_Kinh Bắc 3,616,617,665.00
170412111 170412111.VND TW TƯ CNPH_Visa_Nghi Sơn 1,514,485,456.00
170412112 170412112.VND TW TƯ CNPH_Visa_Tuyên Quang 1,440,209,988.00
170412114 170412114.VND TW TƯ CNPH_Visa_Bảo Lộc 303,754,465.00
170412115 170412115.VND TW TƯ CNPH_Visa_BA RIA 582,740,374.00
170412116 170412116.VND TW TƯ CNPH_Visa_Chí Linh 642,553,725.00
170412117 170412117.VND TW TƯ CNPH_Visa_Tân Sài Gòn 1,788,832,229.00
170412118 170412118.VND TW TƯ CNPH_Visa_Hòa Bình 279,566,573.00
170412119 170412119.VND TW TƯ CNPH_Visa_Đắk Nông 650,656,279.00
170412120 170412120.VND TW TƯ CNPH_Visa_Yên Bái 318,499,691.00
170412121 170412121.VND TW TƯ CNPH_Visa_Đông Quảng Ninh 2,149,378,485.00
170412122 170412122.VND TW TƯ CNPH_Visa_Hội An 627,117,199.00
170413 170413 TW tạm ứng CN phát hành thẻ Jcb ###
170413001 170413001.VND TW TƯ CNPH_JCB_SGD 1,274,940,814.00
170413002 170413002.VND TW TƯ CNPH_JCB_Hà Nội 416,831,980.00
170413003 170413003.VND TW TƯ CNPH_JCB_Hải Phòng 383,886,265.00
170413004 170413004.VND TW TƯ CNPH_JCB_Đà Nẵng 115,045,518.00
170413005 170413005.VND TW TƯ CNPH_JCB_Bình Định 162,022,404.00
170413006 170413006.VND TW TƯ CNPH_JCB_Khánh Hòa 288,768,216.00
170413007 170413007.VND TW TƯ CNPH_JCB_HCM 9,007,933,895.00
170413008 170413008.VND TW TƯ CNPH_JCB_Vũng Tàu 232,344,716.00
170413009 170413009.VND TW TƯ CNPH_JCB_Kiên Giang 108,592,624.00
170413010 170413010.VND TW TƯ CNPH_JCB_Nghệ An 138,847,724.00
170413011 170413011.VND TW TƯ CNPH_JCB_Cần Thơ 402,133,946.00
170413012 170413012.VND TW TƯ CNPH_JCB_Đồng Nai 423,112,608.00
170413014 170413014.VND TW TƯ CNPH_JCB_Quảng Ninh 14,443,024.00
170413015 170413015.VND TW TƯ CNPH_JCB_An Giang 100,527,218.00
170413016 170413016.VND TW TƯ CNPH_JCB_Huế 230,862,912.00
170413017 170413017.VND TW TƯ CNPH_JCB_Tây Sài Gòn 106,428,247.00
170413018 170413018.VND TW TƯ CNPH_JCB_Nam S.Gòn 1,665,635,492.00
170413019 170413019.VND TW TƯ CNPH_JCB_Cà Mau 47,411,170.00
170413020 170413020.VND TW TƯ CNPH_JCB_Hà Tĩnh 162,770,207.00
170413021 170413021.VND TW TƯ CNPH_JCB_Thái Bình 79,213,185.00
170413022 170413022.VND TW TƯ CNPH_JCB_Ninh Bình 134,111,533.00
170413023 170413023.VND TW TƯ CNPH_JCB_Đăk Lăk 208,092,756.00
170413024 170413024.VND TW TƯ CNPH_JCB_Bến Tre 9,950,800.00
170413025 170413025.VND TW TƯ CNPH_JCB_Bình Tây 232,584,018.00
170413026 170413026.VND TW TƯ CNPH_JCB_Thủ Thiêm 209,832,970.00
170413027 170413027.VND TW TƯ CNPH_JCB_Quảng Ngãi 84,787,949.00
170413028 170413028.VND TW TƯ CNPH_JCB_Bình Dương 519,406,075.00
170413029 170413029.VND TW TƯ CNPH_JCB_Gia Lai 116,906,653.00
170413030 170413030.VND TW TƯ CNPH_JCB_Hoàn Kiếm 510,945,218.00
170413031 170413031.VND TW TƯ CNPH_JCB_Quảng Bình 133,260,407.00
170413032 170413032.VND TW TƯ CNPH_JCB_Sóc Trăng 160,040,615.00
170413033 170413033.VND TW TƯ CNPH_JCB_Sài Gòn 614,243,416.00
170413034 170413034.VND TW TƯ CNPH_JCB_Hải Dương 92,208,485.00
170413035 170413035.VND TW TƯ CNPH_JCB_Bắc Ninh 180,747,048.00
170413036 170413036.VND TW TƯ CNPH_JCB_Vĩnh Phúc 319,211,497.00
170413037 170413037.VND TW TƯ CNPH_JCB_Tân Định 1,537,859,772.00
170413038 170413038.VND TW TƯ CNPH_JCB_Thủ Đức 582,979,247.00
170413039 170413039.VND TW TƯ CNPH_JCB_Tây Cần Thơ 58,314,419.00
170413040 170413040.VND TW TƯ CNPH_JCB_Nhơn Trạch 98,512,974.00
170413041 170413041.VND TW TƯ CNPH_JCB_Nam B.Dương 222,857,421.00
170413042 170413042.VND TW TƯ CNPH_JCB_Hùng Vương 1,453,727,378.00
170413043 170413043.VND TW TƯ CNPH_JCB_Quy Nhơn 90,194,247.00
170413044 170413044.VND TW TƯ CNPH_JCB_Tân Bình 544,988,835.00
170413045 170413045.VND TW TƯ CNPH_JCB_Thành Công 882,516,870.00
170413046 170413046.VND TW TƯ CNPH_JCB_Tân B.Dương 429,628,292.00
170413047 170413047.VND TW TƯ CNPH_JCB_Châu Đốc 79,179,532.00
170413048 170413048.VND TW TƯ CNPH_JCB_Biên Hòa 233,926,111.00
170413049 170413049.VND TW TƯ CNPH_JCB_Thăng Long 452,847,926.00
170413050 170413050.VND TW TƯ CNPH_JCB_Bắc Sài Gòn 188,455,996.00
170413051 170413051.VND TW TƯ CNPH_JCB_Sài Thành 863,586,657.00
170413052 170413052.VND TW TƯ CNPH_JCB_Hạ Long 122,940,022.00
170413053 170413053.VND TW TƯ CNPH_JCB_Đông S.Gòn 403,409,804.00
170413054 170413054.VND TW TƯ CNPH_JCB_Chương Dương 187,674,820.00
170413055 170413055.VND TW TƯ CNPH_JCB_Móng Cái 24,849,235.00
170413056 170413056.VND TW TƯ CNPH_JCB_Lâm Đồng 29,097,191.00
170413057 170413057.VND TW TƯ CNPH_JCB_Dung Quất 1,164,279.00
170413058 170413058.VND TW TƯ CNPH_JCB_Nha Trang 55,209,792.00
170413059 170413059.VND TW TƯ CNPH_JCB_Hưng Yên 222,154,507.00
170413060 170413060.VND TW TƯ CNPH_JCB_Đồng Tháp 79,379,439.00
170413061 170413061.VND TW TƯ CNPH_JCB_Ba Đình 796,706,907.00
170413062 170413062.VND TW TƯ CNPH_JCB_Bình Thuận 18,291,079.00
170413063 170413063.VND TW TƯ CNPH_JCB_Long An 93,155,968.00
170413064 170413064.VND TW TƯ CNPH_JCB_Bắc Hà Tĩnh 92,707,890.00
170413065 170413065.VND TW TƯ CNPH_JCB_Quảng Nam 80,437,872.00
170413067 170413067.VND TW TƯ CNPH_JCB_Tiền Giang 49,170,654.00
170413069 170413069.VND TW TƯ CNPH_JCB_Tây Hà Nội 147,096,953.00
170413070 170413070.VND TW TƯ CNPH_JCB_Tây Ninh 48,214,380.00
170413071 170413071.VND TW TƯ CNPH_JCB_Thanh Xuân 54,507,489.00
170413072 170413072.VND TW TƯ CNPH_JCB_Kỳ Đồng 646,780,116.00
170413073 170413073.VND TW TƯ CNPH_JCB_Bắc Giang 64,985,892.00
170413074 170413074.VND TW TƯ CNPH_JCB_Trà Vinh 114,677,397.00
170413075 170413075.VND TW TƯ CNPH_JCB_Phú Yên 13,756,089.00
170413076 170413076.VND TW TƯ CNPH_JCB_Kon Tum 26,320,972.00
170413077 170413077.VND TW TƯ CNPH_JCB_Quảng Trị 38,055,855.00
170413078 170413078.VND TW TƯ CNPH_JCB_Thanh Hóa 67,086,101.00
170413079 170413079.VND TW TƯ CNPH_JCB_Vĩnh Long 3,788,912.00
170413080 170413080.VND TW TƯ CNPH_JCB_Phú Thọ 161,187,613.00
170413081 170413081.VND TW TƯ CNPH_JCB_Ninh Thuận 194,105,565.00
170413082 170413082.VND TW TƯ CNPH_JCB_Thái Nguyên 12,708,492.00
170413083 170413083.VND TW TƯ CNPH_JCB_Nam Định 55,281,824.00
170413084 170413084.VND TW TƯ CNPH_JCB_Bắc B.Dương 45,111,320.00
170413085 170413085.VND TW TƯ CNPH_JCB_Hà Thành 76,316,578.00
170413086 170413086.VND TW TƯ CNPH_JCB_Vinh 53,512,405.00
170413087 170413087.VND TW TƯ CNPH_JCB_Long Khánh 36,559,266.00
170413088 170413088.VND TW TƯ CNPH_JCB_Gia Định 444,012,754.00
170413089 170413089.VND TW TƯ CNPH_JCB_Bạc Liêu 151,403,086.00
170413090 170413090.VND TW TƯ CNPH_JCB_Hà Nam 15,729,868.00
170413091 170413091.VND TW TƯ CNPH_JCB_Tân Sơn Nhất 84,672,529.00
170413092 170413092.VND TW TƯ CNPH_JCB_Nhà Rồng 206,349,503.00
170413093 170413093.VND TW TƯ CNPH_JCB_Hoàng Mai 84,266,440.00
170413094 170413094.VND TW TƯ CNPH_JCB_Sóc Sơn 130,948,217.00
170413095 170413095.VND TW TƯ CNPH_JCB_Lào Cai 663,000.00
170413096 170413096.VND TW TƯ CNPH_JCB_Đông Anh 180,362,411.00
170413097 170413097.VND TW TƯ CNPH_JCB_Nam Hà Nội 128,952,908.00
170413098 170413098.VND TW TƯ CNPH_JCB_Lạng Sơn 66,023,093.00
170413099 170413099.VND TW TƯ CNPH_JCB_Tây Hồ 116,563,586.00
170413100 170413100.VND TW TƯ CNPH_JCB_Nam Đ.Nẵng 15,066,563.00
170413101 170413101.VND TW TƯ CNPH_JCB_Phú Quốc 29,510,656.00
170413102 170413102.VND TW TƯ CNPH_JCB_Phố Hiến 2,305,000.00
170413103 170413103.VND TW TƯ CNPH_JCB_Nam H.Phòng 67,049,389.00
170413104 170413104.VND TW TƯ CNPH_JCB_Bình Phước 21,900,027.00
170413105 170413105.VND TW TƯ CNPH_JCB_Bắc Gia Lai 22,752,990.00
170413107 170413107.VND TW TƯ CNPH_JCB_Đông B.Dương 21,136,230.00
170413109 170413109.VND TW TƯ CNPH_JCB_Phúc Yên 40,544,739.00
170413110 170413110.VND TW TƯ CNPH_JCB_Kinh Bắc 130,343,231.00
170413111 170413111.VND TW TƯ CNPH_JCB_Nghi Sơn 69,934,990.00
170413112 170413112.VND TW TƯ CNPH_JCB_Tuyên Quang 4,442,110.00
170413114 170413114.VND TW TƯ CNPH_JCB_Bảo Lộc -
170413115 170413115.VND TW TƯ CNPH_JCB_BARIA 11,980,924.00
170413116 170413116.VND TW TƯ CNPH_J_CHILINH 4,725,500.00
170413117 170413117.VND TW TƯ CNPH_JCB_Tân Sài Gòn 46,796,969.00
170413118 170413118.VND TW TƯ CNPH_JCB_Hòa Bình -
170413119 170413119.VND TW TƯ CNPH_JCB_Đắk Nông -
170413120 170413120.VND TW TƯ CNPH_JCB_Yên Bái -
170413122 170413122.VND TW TƯ CNPH_JCB_Hội An 65,391,133.00
170414 170414 TW tạm ứng CN phát hành thẻ Amex ###
170414001 170414001.VND TW TƯ CNPH_Amex_SGD ###
170414002 170414002.VND TW TƯ CNPH_Amex_Hà Nội ###
170414003 170414003.VND TW TƯ CNPH_Amex_Hải Phòng 2,176,792,187.00
170414004 170414004.VND TW TƯ CNPH_Amex_Đà Nẵng 1,415,902,620.00
170414005 170414005.VND TW TƯ CNPH_Amex_Bình Định 319,920,900.00
170414006 170414006.VND TW TƯ CNPH_Amex_Khánh Hòa 911,260,245.00
170414007 170414007.VND TW TƯ CNPH_Amex_HCM ###
170414008 170414008.VND TW TƯ CNPH_Amex_Vũng Tàu 408,491,281.00
170414009 170414009.VND TW TƯ CNPH_Amex_Kiên Giang 352,227,772.00
170414010 170414010.VND TW TƯ CNPH_Amex_Nghệ An 1,868,678,397.00
170414011 170414011.VND TW TƯ CNPH_Amex_Cần Thơ 1,194,425,208.00
170414012 170414012.VND TW TƯ CNPH_Amex_Đồng Nai 2,714,340,095.00
170414014 170414014.VND TW TƯ CNPH_Amex_Quảng Ninh 256,327,851.00
170414015 170414015.VND TW TƯ CNPH_Amex_An Giang 840,740,430.00
170414016 170414016.VND TW TƯ CNPH_Amex_Huế 814,008,066.00
170414017 170414017.VND TW TƯ CNPH_Amex_Tây Sài Gòn 1,705,025,046.00
170414018 170414018.VND TW TƯ CNPH_Amex_Nam S.Gòn 9,863,961,764.00
170414019 170414019.VND TW TƯ CNPH_Amex_Cà Mau 65,210,290.00
170414020 170414020.VND TW TƯ CNPH_Amex_Hà Tĩnh 212,180,365.00
170414021 170414021.VND TW TƯ CNPH_Amex_Thái Bình 953,255,279.00
170414022 170414022.VND TW TƯ CNPH_Amex_Ninh Bình 66,546,062.00
170414023 170414023.VND TW TƯ CNPH_Amex_Đăk Lăk 6,492,239,281.00
170414024 170414024.VND TW TƯ CNPH_Amex_Bến Tre 6,199,000.00
170414025 170414025.VND TW TƯ CNPH_Amex_Bình Tây 1,108,045,930.00
170414026 170414026.VND TW TƯ CNPH_Amex_Thủ Thiêm 2,258,638,576.00
170414027 170414027.VND TW TƯ CNPH_Amex_Quảng Ngãi 694,358,757.00
170414028 170414028.VND TW TƯ CNPH_Amex_Bình Dương 1,208,374,038.00
170414029 170414029.VND TW TƯ CNPH_Amex_Gia Lai 280,875,616.00
170414030 170414030.VND TW TƯ CNPH_Amex_Hoàn Kiếm ###
170414031 170414031.VND TW TƯ CNPH_Amex_Quảng Bình 1,287,229,112.00
170414032 170414032.VND TW TƯ CNPH_Amex_Sóc Trăng 54,280,328.00
170414033 170414033.VND TW TƯ CNPH_Amex_Sài Gòn 7,531,166,367.00
170414034 170414034.VND TW TƯ CNPH_Amex_Hải Dương 4,304,309,194.00
170414035 170414035.VND TW TƯ CNPH_Amex_Bắc Ninh 519,495,106.00
170414036 170414036.VND TW TƯ CNPH_Amex_Vĩnh Phúc 364,484,356.00
170414037 170414037.VND TW TƯ CNPH_Amex_Tân Định 5,756,148,491.00
170414038 170414038.VND TW TƯ CNPH_Amex_Thủ Đức 1,956,081,504.00
170414039 170414039.VND TW TƯ CNPH_Amex_Tây Cần Thơ 60,862,352.00
170414040 170414040.VND TW TƯ CNPH_Amex_Nhơn Trạch 112,927,847.00
170414041 170414041.VND TW TƯ CNPH_Amex_Nam B.Dương 287,794,146.00
170414042 170414042.VND TW TƯ CNPH_Amex_Hùng Vương 5,783,861,337.00
170414043 170414043.VND TW TƯ CNPH_Amex_Quy Nhơn 94,400,803.00
170414044 170414044.VND TW TƯ CNPH_Amex_Tân Bình 5,297,132,374.00
170414045 170414045.VND TW TƯ CNPH_Amex_Thành Công ###
170414046 170414046.VND TW TƯ CNPH_Amex_Tân B.Dương 1,556,194,561.00
170414047 170414047.VND TW TƯ CNPH_Amex_Châu Đốc 1,897,800.00
170414048 170414048.VND TW TƯ CNPH_Amex_Biên Hòa 499,074,307.00
170414049 170414049.VND TW TƯ CNPH_Amex_Thăng Long 2,384,606,135.00
170414050 170414050.VND TW TƯ CNPH_Amex_Bắc Sài Gòn 1,078,607,422.00
170414051 170414051.VND TW TƯ CNPH_Amex_Sài Thành 6,239,106,272.00
170414052 170414052.VND TW TƯ CNPH_Amex_Hạ Long 551,804,946.00
170414053 170414053.VND TW TƯ CNPH_Amex_Đông S.Gòn 4,701,794,170.00
170414054 170414054.VND TW TƯ CNPH_Amex_Chương Dương 7,205,133,755.00
170414055 170414055.VND TW TƯ CNPH_Amex_Móng Cái 1,368,362,205.00
170414056 170414056.VND TW TƯ CNPH_Amex_Lâm Đồng 138,615,257.00
170414057 170414057.VND TW TƯ CNPH_Amex_Dung Quất 59,814,138.00
170414058 170414058.VND TW TƯ CNPH_Amex_Nha Trang 160,286,520.00
170414059 170414059.VND TW TƯ CNPH_Amex_Hưng Yên 934,388,169.00
170414060 170414060.VND TW TƯ CNPH_Amex_Đồng Tháp 926,777,599.00
170414061 170414061.VND TW TƯ CNPH_Amex_Ba Đình 6,728,625,435.00
170414062 170414062.VND TW TƯ CNPH_Amex_Bình Thuận 285,287,446.00
170414063 170414063.VND TW TƯ CNPH_Amex_Long An 198,950,777.00
170414064 170414064.VND TW TƯ CNPH_Amex_Bắc Hà Tĩnh 38,491,733.00
170414065 170414065.VND TW TƯ CNPH_Amex_Quảng Nam 307,419,325.00
170414067 170414067.VND TW TƯ CNPH_Amex_Tiền Giang 490,827,195.00
170414069 170414069.VND TW TƯ CNPH_Amex_Tây Hà Nội 1,373,858,325.00
170414070 170414070.VND TW TƯ CNPH_Amex_Tây Ninh 496,683,296.00
170414071 170414071.VND TW TƯ CNPH_Amex_Thanh Xuân 936,324,047.00
170414072 170414072.VND TW TƯ CNPH_Amex_Kỳ Đồng 3,918,496,701.00
170414073 170414073.VND TW TƯ CNPH_Amex_Bắc Giang 453,348,147.00
170414074 170414074.VND TW TƯ CNPH_Amex_Trà Vinh 1,031,435,196.00
170414075 170414075.VND TW TƯ CNPH_Amex_Phú Yên 153,738,270.00
170414076 170414076.VND TW TƯ CNPH_Amex_Kon Tum 25,091,124.00
170414077 170414077.VND TW TƯ CNPH_Amex_Quảng Trị 8,391,380,455.00
170414078 170414078.VND TW TƯ CNPH_Amex_Thanh Hóa 198,553,543.00
170414079 170414079.VND TW TƯ CNPH_Amex_Vĩnh Long 73,899,028.00
170414080 170414080.VND TW TƯ CNPH_Amex_Phú Thọ 245,160,333.00
170414081 170414081.VND TW TƯ CNPH_Amex_Ninh Thuận 1,162,321,514.00
170414082 170414082.VND TW TƯ CNPH_Amex_Thái Nguyên 261,611,585.00
170414083 170414083.VND TW TƯ CNPH_Amex_Nam Định 1,222,737,265.00
170414084 170414084.VND TW TƯ CNPH_Amex_Bắc B.Dương 188,723,165.00
170414085 170414085.VND TW TƯ CNPH_Amex_Hà Thành 4,907,107,787.00
170414086 170414086.VND TW TƯ CNPH_Amex_Vinh 106,163,959.00
170414087 170414087.VND TW TƯ CNPH_Amex_Long Khánh 49,732,895.00
170414088 170414088.VND TW TƯ CNPH_Amex_Gia Định 2,370,242,506.00
170414089 170414089.VND TW TƯ CNPH_Amex_Bạc Liêu 149,990,870.00
170414090 170414090.VND TW TƯ CNPH_Amex_Hà Nam ###
170414091 170414091.VND TW TƯ CNPH_Amex_Tân Sơn Nhất 4,283,785,678.00
170414092 170414092.VND TW TƯ CNPH_Amex_Nhà Rồng 3,611,685,763.00
170414093 170414093.VND TW TƯ CNPH_Amex_Hoàng Mai 2,255,073,146.00
170414094 170414094.VND TW TƯ CNPH_Amex_Sóc Sơn 2,236,362,882.00
170414095 170414095.VND TW TƯ CNPH_Amex_Lào Cai 70,856,324.00
170414096 170414096.VND TW TƯ CNPH_Amex_Đông Anh 6,414,043,045.00
170414097 170414097.VND TW TƯ CNPH_Amex_Nam Hà Nội 547,971,608.00
170414098 170414098.VND TW TƯ CNPH_Amex_Lạng Sơn 126,175,659.00
170414099 170414099.VND TW TƯ CNPH_Amex_Tây Hồ 3,672,912,869.00
170414100 170414100.VND TW TƯ CNPH_Amex_Nam Đ.Nẵng 59,127,942.00
170414101 170414101.VND TW TƯ CNPH_Amex_Phú Quốc 382,677,567.00
170414102 170414102.VND TW TƯ CNPH_Amex_Phố Hiến 2,788,220.00
170414103 170414103.VND TW TƯ CNPH_Amex_Nam H.Phòng 179,896,776.00
170414104 170414104.VND TW TƯ CNPH_Amex_Bình Phước 83,169,885.00
170414105 170414105.VND TW TƯ CNPH_Amex_Bắc Gia Lai 52,544,681.00
170414107 170414107.VND TW TƯ CNPH_Amex_Đông B.Dương 113,809,215.00
170414109 170414109.VND TW TƯ CNPH_Amex_Phúc Yên 61,655,845.00
170414110 170414110.VND TW TƯ CNPH_Amex_Kinh Bắc 138,832,594.00
170414111 170414111.VND TW TƯ CNPH_Amex_Nghi Sơn 193,469,633.00
170414112 170414112.VND TW TƯ CNPH_Amex_Tuyên Quang 5,802,281.00
170414114 170414114.VND TW TƯ CNPH_Amex_Bảo Lộc 29,504,998.00
170414115 170414115.VND TW TƯ CNPH_Amex_BA RIA 22,064,815.00
170414116 170414116.VND TW TƯ CNPH_Amex_Chí Linh 143,695,696.00
170414117 170414117.VND TW TƯ CNPH_Amex_Tân Sài Gòn 322,676,308.00
170414118 170414118.VND TW TƯ CNPH_Amex_Hòa Bình 990,600.00
170414119 170414119.VND TW TƯ CNPH_Amex_Đắk Nông 20,833,626.00
170414120 170414120.VND TW TƯ CNPH_Amex_Yên Bái 43,500.00
170414121 170414121.VND TW TƯ CNPH_Amex_Đông Quảng Ninh 808,000.00
170414122 170414122.VND TW TƯ CNPH_Amex_Hội An 65,340,452.00
170416 170416 TW tạm ứng CN phát hành thẻ CUP 170,539,439.00
170416001 170416001.VND TW TƯ CNPH_Cup_SGD 1,909,369.00
170416004 170416004.VND TW TƯ CNPH_Cup_Đà Nẵng -
170416006 170416006.VND TW TƯ CNPH_Cup_Khánh Hòa 4,500,000.00
170416007 170416007.VND TW TƯ CNPH_Cup_HCM 1,480,000.00
170416009 170416009.VND TW TƯ CNPH_Cup_Kiên Giang 2,000,000.00
170416011 170416011.VND TW TƯ CNPH_Cup_Cần Thơ 6,918,709.00
170416014 170416014.VND TW TƯ CNPH_Cup_Quảng Ninh 3,476,276.00
170416015 170416015.VND TW TƯ CNPH_Cup_An Giang 8,253,000.00
170416016 170416016.VND TW TƯ CNPH_Cup_Huế 7,504,389.00
170416018 170416018.VND TW TƯ CNPH_Cup_Nam S.Gòn 1,161,136.00
170416026 170416026.VND TW TƯ CNPH_Cup_Thủ Thiêm -
170416027 170416027.VND TW TƯ CNPH_Cup_Quảng Ngãi 4,000,000.00
170416028 170416028.VND TW TƯ CNPH_Cup_Bình Dương 5,702,695.00
170416030 170416030.VND TW TƯ CNPH_Cup_Hoàn Kiếm 13,157,345.00
170416033 170416033.VND TW TƯ CNPH_Cup_Sài Gòn 364,000.00
170416034 170416034.VND TW TƯ CNPH_Cup_Hải Dương 40,529,865.00
170416038 170416038.VND TW TƯ CNPH_Cup_Thủ Đức 8,274,800.00
170416040 170416040.VND TW TƯ CNPH_Cup_Nhơn Trạch -
170416049 170416049.VND TW TƯ CNPH_Cup_Thăng Long 4,190,000.00
170416054 170416054.VND TW TƯ CNPH_Cup_Chương Dương -
170416056 170416056.VND TW TƯ CNPH_Cup_Lâm Đồng -
170416061 170416061.VND TW TƯ CNPH_Cup_Ba Đình 49,499,054.00
170416067 170416067.VND TW TƯ CNPH_Cup_Tiền Giang 2,000,000.00
170416071 170416071.VND TW TƯ CNPH_Cup_Thanh Xuân -
170416076 170416076.VND TW TƯ CNPH_Cup_Kon Tum 812,100.00
170416080 170416080.VND TW TƯ CNPH_Cup_Phú Thọ 148,701.00
170416088 170416088.VND TW TƯ CNPH_Cup_Gia Định 4,658,000.00
170421 170421 Tạm ứng TT thẻ NH khác phát hành ###
170421011 170421011.AUD TW TƯ TT thẻ NH# PH-RTL-Master 5,840.34
170421011 170421011.EUR TW TƯ TT thẻ NH# PH-RTL-Master 243.94
170421011 170421011.GBP TW TƯ TT thẻ NH# PH-RTL-Master 416.10
170421011 170421011.JPY TW TƯ TT thẻ NH# PH-RTL-Master 119,050.00
170421011 170421011.USD TW TƯ TT thẻ NH# PH-RTL-Master 112,443.96
170421011 170421011.VND TW TƯ TT thẻ NH# PH-RTL-Master ###
170421012 170421012.AUD TW TƯ TT thẻ NH# p.hành-RTL-Visa 10,757.22
170421012 170421012.EUR TW TƯ TT thẻ NH# p.hành-RTL-Visa 836.26
170421012 170421012.GBP TW TƯ TT thẻ NH# p.hành-RTL-Visa 260.70
170421012 170421012.JPY TW TƯ TT thẻ NH# p.hành-RTL-Visa 267,360.00
170421012 170421012.USD TW TƯ TT thẻ NH# p.hành-RTL-Visa 156,659.22
170421012 170421012.VND TW TƯ TT thẻ NH# p.hành-RTL-Visa ###
170421013 170421013.AUD TW TƯ TT thẻ NH# p.hành-RTL-JCB -
170421013 170421013.EUR TW TƯ TT thẻ NH# p.hành-RTL-JCB -
170421013 170421013.GBP TW TƯ TT thẻ NH# p.hành-RTL-JCB -
170421013 170421013.JPY TW TƯ TT thẻ NH# p.hành-RTL-JCB 8,780.00
170421013 170421013.USD TW TƯ TT thẻ NH# p.hành-RTL-JCB 7,602.63
170421013 170421013.VND TW TƯ TT thẻ NH# p.hành-RTL-JCB ###
170421014 170421014.USD TW TƯ TT thẻ NH# p.hành-RTL-Amex 3,363.67
170421014 170421014.VND TW TƯ TT thẻ NH# p.hành-RTL-Amex 2,899,311,770.00
170421015 170421015.VND TW TƯ TTthẻ NH# PH-RTL-Diner Club 142,135,825.00
170421016 170421016.USD TW TƯ TT thẻ NH# p.hành-RTL-CUP 30,687.00
170421016 170421016.VND TW TƯ TT thẻ NH# p.hành-RTL-CUP 1,861,955,108.00
170421021 170421021.VND TW TƯ TT thẻ NH# PH-GDTM-Master 51,546,392.00
170421022 170421022.VND TW TƯ TT thẻ NH# p.hành-GDTM-Visa 135,162,064.00
170421401 170421401.VND TƯ TT thẻ NH# p.hành-GDATM-Master ###
170421402 170421402.VND TƯ TT thẻ NH# p.hành-GDATM-Visa ###
170421403 170421403.VND TƯ TT thẻ NH# p.hành-GDATM-JCB 1,541,760,010.00
170421404 170421404.VND TƯ TT thẻ NH# p.hành-GDATM-Amex 31,394,900.00
170421405 170421405.VND TƯ TTthẻ NH# PH-GDATM-Diner Club -
170421406 170421406.VND TƯ TT thẻ NH# p.hành-GDATM-CUP 140,249,755.00
1798 1798 CÁC KHOẢN PHẢI THU KHÁC ###
179801 179801 Tiền ký quỹ, đặt cọc thực hiện HĐ ###
179801011 179801011.USD Các khoản đặt cọc tại đơn vị khác 13,616.17
179801011 179801011.VND Các khoản đặt cọc tại đơn vị khác ###
179803 179803 T.gửi ký quỹ tại TCTD tr.nước 2,680,146,464.00
179803202 179803202.VND Tiền gửi ký quỹ_NH ĐTPT 2,680,146,464.00
179808 179808 Hàng hóa khuyến mại, quảng cáo ###
179808001 179808001.VND Hàng hóa khuyến mại, quảng cáo ###
179898 179898 Các khoản phải thu khác ###
179898007 179898007.VND P.thu NHNN về HTLS đã th.hiện ###
179898009 179898009.VND P.thu NHNN về HTLS đã TH-ĐTT-ĐM ###
179898101 179898101.VND P.thu từ góp vốn LD, mua CP ###
179898998 179898998.VND Các khoản phải thu khác 1,768,417,017.00
18 18 CÁC KHOẢN P.THU TRONG HĐ QL ###
1801 1801 TƯ NỘI BỘ NH NGOẠI THƯƠNG ###
180101 180101 Tạm ứng để hoạt động nghiệp vụ ###
180101001 180101001.VND TƯ chi tiêu hành chính quản trị 8,175,000,000.00
180101005 180101005.VND TƯ công tác phí CB CNV NHNT -
180101007 180101007.VND Tạm ứng ấn chỉ bán cho khách hàng 8,864,073,876.00
180101996 180101996.VND Các khoản tạm ứng khác 2,033,087,838.00
180101997 180101997.VND Các khoản tạm ứng an sinh xã hội 1,450,000,000.00
180101998 180101998.AUD Các khoản tạm ứng khác_ERP 57,887.00
180101998 180101998.USD Các khoản tạm ứng khác_ERP 1,777,147.49
180101998 180101998.VND Các khoản tạm ứng khác_ERP ###
180102 180102 TƯ cho các văn phòng đại diện ###
180102003 180102003.SGD TƯ cho VPDD Singapore 264,927.78
180102005 180102005.USD TƯ cho VPDD Mỹ 458,738.88
180102011 180102011.VND TƯ cho Trường ĐT VCB ###
180102012 180102012.VND TƯ cho VPDD VCB tại Hồ Chí Minh ###
180102013 180102013.VND TƯ cho Trung tâm xử lý tiền mặt 430,000,000.00
180102021 180102021.VND TƯ cho Trường ĐT VCB_HĐ KH&CN ###
1806 1806 CÔNG CỤ LAO ĐỘNG VÀ VẬT LIỆU ###
180603 180603 Vật liệu trong kho ###
180603002 180603002.VND Vật liệu tồn kho ###
180603003 180603003.VND Ấn chỉ tồn kho ###
1810 1810 CHI PHÍ CHỜ PHÂN BỔ ###
181001 181001 Chi phí chờ phân bổ ###
181001001 181001001.VND TƯ tiền thuê nhà, thuê TS HĐ ###
181001032 181001032.VND Lãi trả trc TK của KH chờ PB -
181001998 181001998.EUR Chi phí khác chờ phân bổ 7,500.00
181001998 181001998.VND Chi phí khác chờ phân bổ 9,927,961,898.00
2 2 TÀI SẢN NỢ ###
21 21 T.GỬI CỦA NHNN, TCTD, KBNN -
2101 2101 TIỀN GỬI CỦA NHNN -
210101 210101 Tiền gửi KKH của NHNN -
210101001 210101001.USD TG không kỳ hạn của NHNN -
2102 2102 TIỀN GỬI CỦA KBNN -
210201 210201 Tiền gửi KKH của KBNN -
210201001 210201001.AUD TG KKH của KBNN -
210201001 210201001.CAD TG KKH của KBNN -
210201001 210201001.CHF TG KKH của KBNN -
210201001 210201001.DKK TG KKH của KBNN -
210201001 210201001.EUR TG KKH của KBNN -
210201001 210201001.GBP TG KKH của KBNN -
210201001 210201001.HKD TG KKH của KBNN -
210201001 210201001.JPY TG KKH của KBNN -
210201001 210201001.SEK TG KKH của KBNN -
210201001 210201001.SGD TG KKH của KBNN -
210201001 210201001.THB TG KKH của KBNN -
210201001 210201001.USD TG KKH của KBNN -
210201001 210201001.VND TG KKH của KBNN -
210202 210202 Tiền gửi CKH của KBNN -
210202001 210202001.VND TG CKH của Kho bạc Nhà nước -
2103 2103 TIỀN GỬI CỦA TCTD TRONG NƯỚC -
210301 210301 Tiền gửi KKH TCTD tr.nước -
210301001 210301001.AUD TG TT của TCTD tr.nước -
210301001 210301001.CAD TG TT của TCTD tr.nước -
210301001 210301001.CHF TG TT của TCTD tr.nước -
210301001 210301001.DKK TG TT của TCTD tr.nước -
210301001 210301001.EUR TG TT của TCTD tr.nước -
210301001 210301001.GBP TG TT của TCTD tr.nước -
210301001 210301001.HKD TG TT của TCTD tr.nước -
210301001 210301001.JPY TG TT của TCTD tr.nước -
210301001 210301001.NOK TG TT của TCTD tr.nước -
210301001 210301001.SEK TG TT của TCTD tr.nước -
210301001 210301001.SGD TG TT của TCTD tr.nước -
210301001 210301001.THB TG TT của TCTD tr.nước -
210301001 210301001.USD TG TT của TCTD tr.nước -
210301001 210301001.VND TG TT của TCTD tr.nước -
210301002 210301002.EUR TG chuyên dùng của TCTD tr.nước -
210301002 210301002.USD TG chuyên dùng của TCTD tr.nước -
210301002 210301002.VND TG chuyên dùng của TCTD tr.nước -
210302 210302 Tiền gửi CKH của TCTD tr.nước -
210302001 210302001.JPY TG CKH dưới 12thg củaTCTDtr.nc -
210302001 210302001.USD TG CKH dưới 12thg củaTCTDtr.nc -
210302001 210302001.VND TG CKH dưới 12thg củaTCTDtr.nc -
2104 2104 TIỀN GỬI TCTD NƯỚC NGOÀI -
210401 210401 Tiền gửi KKH TCTD nc.ngoài -
210401001 210401001.EUR TG TT của TCTD nc.ngoài -
210401001 210401001.HKD TG TT của TCTD nc.ngoài -
210401001 210401001.THB TG TT của TCTD nc.ngoài -
210401001 210401001.USD TG TT của TCTD nc.ngoài -
210401001 210401001.VND TG TT của TCTD nc.ngoài -
210401002 210401002.VND TG chuyên dùng của TCTD nc.ngoài -
22 22 TIỀN GỬI CỦA KHÁCH HÀNG -
2201 2201 TIỀN GỬI KKH CỦA KHÁCH HÀNG -
220101 220101 Tiền gửi không kỳ hạn -
220101001 220101001.EUR TG KKH của TC tr.nc -
220101001 220101001.JPY TG KKH của TC tr.nc -
220101001 220101001.SGD TG KKH của TC tr.nc -
220101001 220101001.USD TG KKH của TC tr.nc -
220101001 220101001.VND TG KKH của TC tr.nc -
220101002 220101002.VND TG KKH của CN tr.nước -
220101003 220101003.VND TG KKH của TC nc.ngoài -
220102 220102 Tiền gửi tiết kiệm KKH cá nhân -
220102002 220102002.VND Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn -
220103 220103 Tiền gửi chuyên dùng -
220103001 220103001.EUR TG chuyên dùng của TC tr.nước -
220103001 220103001.JPY TG chuyên dùng của TC tr.nước -
220103001 220103001.USD TG chuyên dùng của TC tr.nước -
220103001 220103001.VND TG chuyên dùng của TC tr.nước -
220103002 220103002.HKD TG ĐT ra nc.ngoài của TC tr.nước -
220103002 220103002.USD TG ĐT ra nc.ngoài của TC tr.nước -
220103003 220103003.USD TG góp vốn, mua cổ phần của TC -
220103004 220103004.VND TG chuyên dùng của TC nc.ngoài -
2202 2202 TIỀN GỬI CKH CỦA KHÁCH HÀNG -
220201 220201 Tiền gửi có kỳ hạn -
220201001 220201001.VND TG CKH dưới 12thg của TC tr.nc -
220201002 220201002.USD TG CKH từ 12thg tr.lêncủaTCtr.nc -
220201002 220201002.VND TG CKH từ 12thg tr.lêncủaTCtr.nc -
220201003 220201003.VND TG CKH dưới 12thg của CN tr.nc -
220201005 220201005.VND TG CKH dưới 12thg của TC nc.ng -
220201006 220201006.VND TG CKH từ 12thg tr.lêncủaTCnc.ng -
2203 2203 VCB PHÁT HÀNH GIẤY TỜ CÓ GIÁ -
220303 220303 Vietcombank phát hành trái phiếu -
220303104 220303104.VND Chi phí phát hành tr.phiếu-chờ PB -
220305 220305 Vietcombank phát hành TP tăng vốn -
220305001 220305001.VND Mệnh giá TP tăng vốn phát hành-CN -
220305002 220305002.VND Mệnh giá TP tăng vốn phát hành-TC -
220305104 220305104.VND CF phát hành TP tăng vốn-chờ PB -
2204 2204 TIỀN GỬI KÝ QUỸ -
220401 220401 Tiền gửi ký quỹ -
220401003 220401003.USD Tiền gửi ký quỹ mở L/C -
220401998 220401998.VND Các khoản ký quỹ khác -
23 23 TIỀN VAY -
2303 2303 VAY NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC -
230301 230301 Vay ngắn hạn Ngân hàng Nhà nước -
230301001 230301001.VND Vay thông thường -
230303 230303 Vay trung, dài hạn NHNN -
230303002 230303002.VND Vay NHNN - Dự án SWEFP III -
2304 2304 VAY NGẮN HẠN TCTD TRONG NƯỚC -
230401 230401 Vay thông thường -
230401001 230401001.VND Vay thông thường -
2322 2322 VAY TỔ CHỨC KHÁC -
232202 232202 Vay trung, dài hạn Tổ chức khác -
232202002 232202002.USD Vay Trung, dài hạn Bộ TC -
232202002 232202002.VND Vay Trung, dài hạn Bộ TC -
25 25 KDNH, VÀNG BẠC, ĐÁ QUÝ ###
2501 2501 MUA BÁN NGOẠI TỆ/VND ###
250101 250101 Mua bán ngoại tệ/Việt nam đồng ###
250101001 250101001.AUD Mua bán N.tệ/VND của CN -
250101001 250101001.CAD Mua bán N.tệ/VND của CN 8,873.77
250101001 250101001.CHF Mua bán N.tệ/VND của CN -
250101001 250101001.CNY Mua bán N.tệ/VND của CN -
250101001 250101001.DKK Mua bán N.tệ/VND của CN -
250101001 250101001.EUR Mua bán N.tệ/VND của CN -
250101001 250101001.GBP Mua bán N.tệ/VND của CN 108,274.29
250101001 250101001.HKD Mua bán N.tệ/VND của CN -
250101001 250101001.INR Mua bán N.tệ/VND của CN -
250101001 250101001.JPY Mua bán N.tệ/VND của CN -
250101001 250101001.KRW Mua bán N.tệ/VND của CN -
250101001 250101001.KWD Mua bán N.tệ/VND của CN -
250101001 250101001.NOK Mua bán N.tệ/VND của CN -
250101001 250101001.RUB Mua bán N.tệ/VND của CN -
250101001 250101001.SEK Mua bán N.tệ/VND của CN 565,049.76
250101001 250101001.SGD Mua bán N.tệ/VND của CN 639,779.14
250101001 250101001.THB Mua bán N.tệ/VND của CN 2,478,613.98
250101001 250101001.USD Mua bán N.tệ/VND của CN 121,853,548.34
250101001 250101001.VND Mua bán N.tệ/VND của CN ###
250101014 250101014.VND Mua bán N.tệ/VND của CN-EUR ###
250101022 250101022.VND Mua bán N.tệ/VND của CN-RUB -
250101026 250101026.VND Mua bán N.tệ/VND của CN-CNY 685,713,724.00
250101035 250101035.VND Mua bán N.tệ/VND của CN-GBP -
250101036 250101036.VND Mua bán N.tệ/VND của CN-HKD 1,563,034,999.00
250101037 250101037.VND Mua bán N.tệ/VND của CN-USD -
250101039 250101039.VND Mua bán N.tệ/VND của CN-CHF 4,179,221,396.00
250101041 250101041.VND Mua bán N.tệ/VND của CN-JPY ###
250101045 250101045.VND Mua bán N.tệ/VND của CN-THB -
250101048 250101048.VND Mua bán N.tệ/VND của CN-SEK -
250101049 250101049.VND Mua bán N.tệ/VND của CN-NOK 4,888,067,114.00
250101050 250101050.VND Mua bán N.tệ/VND của CN-DKK 1,347,593,068.00
250101052 250101052.VND Mua bán N.tệ/VND của CN-AUD 2,002,221,510.00
250101053 250101053.VND Mua bán N.tệ/VND của CN-CAD -
250101054 250101054.VND Mua bán N.tệ/VND của CN-SGD -
250101081 250101081.VND Mua bán N.tệ/VND của CN-INR -
250101097 250101097.VND Mua bán N.tệ/VND của CN-KWD 168,107.00
250101098 250101098.VND Mua bán N.tệ/VND của CN-KRW 1,450,830,592.00
250102 250102 Giao dịch kinh doanh ngoại tệ - Nội bộ ###
250102001 250102001.AUD DS mua ban Ngoai te- mo tai CN 1,458.02
250102001 250102001.EUR DS mua ban Ngoai te- mo tai CN -
250102001 250102001.GBP DS mua ban Ngoai te- mo tai CN -
250102001 250102001.JPY DS mua ban Ngoai te- mo tai CN -
250102001 250102001.SGD DS mua ban Ngoai te- mo tai CN -
250102001 250102001.USD DS mua ban Ngoai te- mo tai CN -
250102002 250102002.VND DS VND mua ban NT-mo tai CN ###
250102011 250102011.AUD DS mua ban Ngoai te- mo tai TSC 66,700,792.26
250102011 250102011.CAD DS mua ban Ngoai te- mo tai TSC 29,526,147.72
250102011 250102011.CHF DS mua ban Ngoai te- mo tai TSC 25,803,842.23
250102011 250102011.DKK DS mua ban Ngoai te- mo tai TSC 35,680,966.53
250102011 250102011.EUR DS mua ban Ngoai te- mo tai TSC 171,076,331.76
250102011 250102011.GBP DS mua ban Ngoai te- mo tai TSC 17,338,450.72
250102011 250102011.HKD DS mua ban Ngoai te- mo tai TSC 70,930,643.35
250102011 250102011.JPY DS mua ban Ngoai te- mo tai TSC ###
250102011 250102011.NOK DS mua ban Ngoai te- mo tai TSC 110,572,626.77
250102011 250102011.SEK DS mua ban Ngoai te- mo tai TSC 22,840,748.16
250102011 250102011.SGD DS mua ban Ngoai te- mo tai TSC 37,636,296.33
250102011 250102011.THB DS mua ban Ngoai te- mo tai TSC 13,780,587.10
250102011 250102011.USD DS mua ban Ngoai te- mo tai TSC 228,208,089.21
250102012 250102012.VND DS VND mua ban NT-mo tai TSC -
2502 2502 MUA BÁN NGOẠI TỆ/VND_SỔ KD ###
250203 250203 Mua bán ngoại tệ/VND_Sổ KD ###
250203101 250203101.AUD Ngoại tệ kinh doanh_Dealer 1 20,000.00
250203101 250203101.CAD Ngoại tệ kinh doanh_Dealer 1 -
250203101 250203101.CHF Ngoại tệ kinh doanh_Dealer 1 1,990.00
250203101 250203101.EUR Ngoại tệ kinh doanh_Dealer 1 -
250203101 250203101.JPY Ngoại tệ kinh doanh_Dealer 1 621,082.00
250203101 250203101.SGD Ngoại tệ kinh doanh_Dealer 1 339.00
250203101 250203101.USD Ngoại tệ kinh doanh_Dealer 1 -
250203114 250203114.VND TT N.tệ kinh doanh-EUR_Dealer 1 -
250203137 250203137.VND TT N.tệ kinh doanh-USD_Dealer1 ###
250203139 250203139.VND TT N.tệ kinh doanh-CHF_Dealer1 -
250203141 250203141.VND TT N.tệ kinh doanh-JPY_Dealer1 -
250203152 250203152.VND TT N.tệ kinh doanh-AUD_Dealer1 -
250203153 250203153.VND TT N.tệ kinh doanh-CAD_Dealer1 357.00
250203154 250203154.VND TT N.tệ kinh doanh-SGD_Dealer1 -
250203197 250203197.VND G.trị theoTG thống kê_Dealer 1 -
250203198 250203198.VND G.trị theo TG T.trg_Dealer 1 1,151,431,522.00
250203201 250203201.SGD Ngoại tệ kinh doanh_Dealer 2 -
250203201 250203201.USD Ngoại tệ kinh doanh_Dealer 2 -
250203237 250203237.VND TT N.tệ kinh doanh-USD_Dealer2 ###
250203254 250203254.VND TT N.tệ kinh doanh-SGD_Dealer2 603,338.00
250203297 250203297.VND G.trị theoTG thống kê_Dealer 2 -
250203298 250203298.VND G.trị theo TG T.trg_Dealer 2 4,823,694,902.00
250203301 250203301.USD Ngoại tệ kinh doanh_Dealer 3 -
250203337 250203337.VND TT N.tệ kinh doanh-USD_Dealer3 ###
250203397 250203397.VND G.trị theoTG thống kê_Dealer 3 -
250203398 250203398.VND G.trị theo TG T.trg_Dealer 3 5,469,780,099.00
250203401 250203401.AUD Ngoại tệ kinh doanh_Dealer 4 -
250203401 250203401.CAD Ngoại tệ kinh doanh_Dealer 4 1,999,694.81
250203401 250203401.CHF Ngoại tệ kinh doanh_Dealer 4 -
250203401 250203401.DKK Ngoại tệ kinh doanh_Dealer 4 -
250203401 250203401.SGD Ngoại tệ kinh doanh_Dealer 4 -
250203401 250203401.USD Ngoại tệ kinh doanh_Dealer 4 23,538,078.45
250203437 250203437.VND TT N.tệ kinh doanh-USD_Dealer4 -
250203439 250203439.VND TT N.tệ kinh doanh-CHF_Dealer4 2,704,843.00
250203450 250203450.VND TT NGTE KDOANH-DKK-DL4 581,817.00
250203452 250203452.VND TT N.tệ kinh doanh-AUD_Dealer4 1,099,143.00
250203453 250203453.VND TT N.tệ kinh doanh-CAD_Dealer4 -
250203454 250203454.VND TT N.tệ kinh doanh-SGD_Dealer4 711,616.00
250203497 250203497.VND G.trị theoTG thống kê_Dealer 4 -
250203498 250203498.VND G.trị theo TG T.trg_Dealer 4 -
250203601 250203601.CAD Ngoại tệ kinh doanh_Dealer 6 -
250203601 250203601.NOK Ngoại tệ kinh doanh_Dealer 6 -
250203601 250203601.SGD Ngoại tệ kinh doanh_Dealer 6 -
250203601 250203601.USD Ngoại tệ kinh doanh_Dealer 6 -
250203637 250203637.VND TT N.tệ kinh doanh-USD_Dealer6 ###
250203649 250203649.VND TT N.tệ kinh doanh-NOK_Dealer6 -
250203653 250203653.VND TT N.tệ kinh doanh-CAD_Dealer6 -
250203654 250203654.VND TT N.tệ kinh doanh-SGD_Dealer6 -
250203697 250203697.VND G.trị theoTG thống kê_Dealer 6 -
250203698 250203698.VND G.trị theo TG T.trg_Dealer 6 1,152,026,349.00
2597 2597 GIAO DỊCH PHÁI SINH ###
259701 259701 GD hoán đổi tiền tệ_Sổ KD ###
259701011 259701011.USD TT GD hoán đổi tiền tệ_Sổ Sales 815,337,976.00
259701011 259701011.VND TT GD hoán đổi tiền tệ_Sổ Sales -
259701111 259701111.CAD TT GD hoán đổi TT_ Dealer 1 -
259701111 259701111.USD TT GD hoán đổi TT_ Dealer 1 -
259701111 259701111.VND TT GD hoán đổi TT_ Dealer 1 ###
259701211 259701211.USD TT GD hoán đổi TT_ Dealer 2 -
259701211 259701211.VND TT GD hoán đổi TT_ Dealer 2 ###
259701311 259701311.USD TT GD hoán đổi TT_ Dealer 3 -
259701311 259701311.VND TT GD hoán đổi TT_ Dealer 3 ###
259701411 259701411.CAD TT GD hoán đổi TT_ Dealer 4 -
259701411 259701411.USD TT GD hoán đổi TT_ Dealer 4 -
259701411 259701411.VND TT GD hoán đổi TT_ Dealer 4 ###
259701611 259701611.CAD TT GD hoán đổi TT_ Dealer 6 -
259701611 259701611.SGD TT GD hoán đổi TT_ Dealer 6 -
259701611 259701611.USD TT GD hoán đổi TT_ Dealer 6 -
259701611 259701611.VND TT GD hoán đổi TT_ Dealer 6 ###
259702 259702 Giao dịch kỳ hạn ###
259702001 259702001.AUD Cam kết giao dịch mua kỳ hạn -
259702001 259702001.EUR Cam kết giao dịch mua kỳ hạn -
259702001 259702001.GBP Cam kết giao dịch mua kỳ hạn -
259702001 259702001.JPY Cam kết giao dịch mua kỳ hạn -
259702001 259702001.THB Cam kết giao dịch mua kỳ hạn -
259702001 259702001.USD Cam kết giao dịch mua kỳ hạn -
259702001 259702001.VND Cam kết giao dịch mua kỳ hạn ###
259702002 259702002.EUR Cam kết giao dịch bán kỳ hạn -
259702002 259702002.JPY Cam kết giao dịch bán kỳ hạn -
259702002 259702002.USD Cam kết giao dịch bán kỳ hạn 48,529,625.26
259702002 259702002.VND Cam kết giao dịch bán kỳ hạn -
259702012 259702012.AUD Thanh toán giao dịch kỳ hạn 2,700,000.00
259702012 259702012.EUR Thanh toán giao dịch kỳ hạn 4,018,000.00
259702012 259702012.GBP Thanh toán giao dịch kỳ hạn -
259702012 259702012.JPY Thanh toán giao dịch kỳ hạn 522,352,604.00
259702012 259702012.THB Thanh toán giao dịch kỳ hạn -
259702012 259702012.USD Thanh toán giao dịch kỳ hạn 306,781,536.74
259702012 259702012.VND Thanh toán giao dịch kỳ hạn -
259705 259705 Cam kết giao dịch kỳ hạn_Dealer N ###
259705012 259705012.CAD TT giao dịch kỳ hạn_Dealer N 3,000,000.00
259705012 259705012.EUR TT giao dịch kỳ hạn_Dealer N -
259705012 259705012.SGD TT giao dịch kỳ hạn_Dealer N -
259705012 259705012.USD TT giao dịch kỳ hạn_Dealer N -
259705012 259705012.VND TT giao dịch kỳ hạn_Dealer N ###
259705101 259705101.CAD Cam kết GD mua kỳ hạn_Dealer 1 -
259705101 259705101.EUR Cam kết GD mua kỳ hạn_Dealer 1 -
259705101 259705101.USD Cam kết GD mua kỳ hạn_Dealer 1 -
259705101 259705101.VND Cam kết GD mua kỳ hạn_Dealer 1 ###
259705102 259705102.CAD Cam kết GD bán kỳ hạn_Dealer 1 -
259705102 259705102.EUR Cam kết GD bán kỳ hạn_Dealer 1 -
259705102 259705102.USD Cam kết GD bán kỳ hạn_Dealer 1 77,495,311.00
259705102 259705102.VND Cam kết GD bán kỳ hạn_Dealer 1 -
259705191 259705191.VND GT theo TGTT CK muaKH_Dealer 1 -
259705192 259705192.VND GT theo TGTT CK bánKH_Dealer 1 -
259705202 259705202.USD Cam kết GD bán kỳ hạn_Dealer 2 300,382,000.00
259705202 259705202.VND Cam kết GD bán kỳ hạn_Dealer 2 -
259705291 259705291.VND GT theo TGTT CK muaKH_Dealer 2 -
259705292 259705292.VND GT theo TGTT CK bánKH_Dealer 2 -
259705301 259705301.USD Cam kết GD mua kỳ hạn_Dealer 3 -
259705301 259705301.VND Cam kết GD mua kỳ hạn_Dealer 3 ###
259705302 259705302.USD Cam kết GD bán kỳ hạn_Dealer 3 330,158,865.00
259705302 259705302.VND Cam kết GD bán kỳ hạn_Dealer 3 -
259705391 259705391.VND GT theo TGTT CK muaKH_Dealer 3 -
259705392 259705392.VND GT theo TGTT CK bánKH_Dealer 2 -
259705401 259705401.CAD Cam kết GD mua kỳ hạn_Dealer 4 -
259705401 259705401.USD Cam kết GD mua kỳ hạn_Dealer 4 -
259705401 259705401.VND Cam kết GD mua kỳ hạn_Dealer 4 ###
259705402 259705402.USD Cam kết GD bán kỳ hạn_Dealer 4 128,919,280.42
259705402 259705402.VND Cam kết GD bán kỳ hạn_Dealer 4 -
259705491 259705491.VND GT theo TGTT CK muaKH_Dealer 4 -
259705492 259705492.VND GT theo TGTT CK bánKH_Dealer 2 -
259705601 259705601.CAD Cam kết GD mua kỳ hạn_Dealer 6 -
259705601 259705601.SGD Cam kết GD mua kỳ hạn_Dealer 6 -
259705601 259705601.USD Cam kết GD mua kỳ hạn_Dealer 6 -
259705601 259705601.VND Cam kết GD mua kỳ hạn_Dealer 6 ###
259705602 259705602.USD Cam kết GD bán kỳ hạn_Dealer 6 47,846,237.53
259705602 259705602.VND Cam kết GD bán kỳ hạn_Dealer 6 -
259705691 259705691.VND GT theo TGTT CK muaKH_Dealer 6 -
259705692 259705692.VND GT theo TGTT CK bánKH_Dealer 2 -
259706 259706 GD hoán đổi tiền tệ_Sổ NH -
259706011 259706011.USD TT GD hoán đổi tiền tệ_Sổ NH -
259706011 259706011.VND TT GD hoán đổi tiền tệ_Sổ NH -
26 26 QUAN HỆ NỘI BỘ TRONG HT NHNT ###
2601 2601 QUAN HỆ TIỀN GỬI 74,056,054.58
260101 260101 Tiền gửi TT tại TW-mở tại CN 74,056,054.58
260101001 260101001.AUD TG giao dịch liên chi nhánh -
260101001 260101001.CAD TG giao dịch liên chi nhánh -
260101001 260101001.CHF TG giao dịch liên chi nhánh -
260101001 260101001.CNY TG giao dịch liên chi nhánh 191,454.58
260101001 260101001.DKK TG giao dịch liên chi nhánh -
260101001 260101001.EUR TG giao dịch liên chi nhánh -
260101001 260101001.GBP TG giao dịch liên chi nhánh -
260101001 260101001.HKD TG giao dịch liên chi nhánh -
260101001 260101001.JPY TG giao dịch liên chi nhánh -
260101001 260101001.KRW TG giao dịch liên chi nhánh 73,864,600.00
260101001 260101001.NOK TG giao dịch liên chi nhánh -
260101001 260101001.SEK TG giao dịch liên chi nhánh -
260101001 260101001.SGD TG giao dịch liên chi nhánh -
260101001 260101001.THB TG giao dịch liên chi nhánh -
260101001 260101001.USD TG giao dịch liên chi nhánh -
260101001 260101001.VND TG giao dịch liên chi nhánh -
2609 2609 ĐÁNH GIÁ LẠI GD NỘI BỘ -
260901 260901 CL đánh giá lại giao dịch-nội bộ -
260901102 260901102.VND CL đánh giá lại GD kỳ hạn-nội bộ -
2632 2632 ĐIỀU CHUYỂN VỐN NỘI BỘ ###
263202 263202 Nhận vốn ĐT,MS TSCĐ TW-mở tại CN -
263202001 263202001.VND Nhận vốn ĐT,MS TSCĐ TW-mở tại CN -
263211 263211 Cấp vốn HĐ cho CN-mở tại TW ###
263211002 263211002.VND Cấp vốn hoạt động cho Hà Nội ###
263211003 263211003.VND Cấp vốn hoạt động cho HảiPhòng ###
263211004 263211004.VND Cấp vốn hoạt động cho Đà Nẵng 9,863,103,070.00
263211005 263211005.VND Cấp vốn hoạt động cho BìnhĐịnh 7,909,047,155.00
263211006 263211006.VND Cấp vốn hoạt động cho KhánhHòa 9,339,726,044.00
263211007 263211007.VND Cấp vốn hoạt động cho HCM ###
263211008 263211008.VND Cấp vốn hoạt động cho Vũng Tàu ###
263211009 263211009.VND Cấp vốn hoạt động cho K.Giang 7,530,569,485.00
263211010 263211010.VND Cấp vốn hoạt động cho Nghệ An 7,835,294,086.00
263211011 263211011.VND Cấp vốn hoạt động cho Cần Thơ 9,050,040,728.00
263211012 263211012.VND Cấp vốn hoạt động cho Đồng Nai 7,999,363,988.00
263211014 263211014.VND Cấp vốn hoạt động cho Q.Ninh 7,786,263,570.00
263211015 263211015.VND Cấp vốn hoạt động cho An Giang 8,087,031,779.00
263211016 263211016.VND Cấp vốn hoạt động cho Huế 6,918,631,556.00
263211018 263211018.VND Cấp vốn hoạt động cho Nam Sài Gòn ###
263211019 263211019.VND Cấp vốn hoạt động cho Cà Mau ###
263211020 263211020.VND Cấp vốn hoạt động cho Hà Tĩnh 6,329,014,151.00
263211021 263211021.VND Cấp vốn hoạt động cho TháiBình 5,065,357,397.00
263211023 263211023.VND Cấp vốn hoạt động cho Đăk Lăk 5,043,611,000.00
263211025 263211025.VND Cấp vốn hoạt động cho Bình Tây ###
263211026 263211026.VND Cấp vốn HĐ cho C.ty Vietcombank Leasing ###
263211027 263211027.VND Cấp vốn hoạt động cho Q.Ngãi 5,000,000,000.00
263211028 263211028.VND Cấp vốn hoạt động cho B.Dương 5,000,000,000.00
263211029 263211029.VND Cấp vốn hoạt động cho Gia Lai 5,000,000,000.00
263211030 263211030.VND Cấp vốn HĐ cho C.ty VCBS ###
263211034 263211034.VND Cấp vốn hoạt động cho HảiDương 5,000,000,000.00
263211035 263211035.VND Cấp vốn HĐ cho C.ty Kiều hối ###
263211036 263211036.VND Cấp vốn hoạt động cho VCB Lào ###
263211088 263211088.VND Cấp vốn HĐ cho C.ty Vinafico ###
263212 263212 C.vốn ĐT,MS TSCĐ cho CN-mở tại TW ###
263212001 263212001.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_SGD ###
263212002 263212002.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Hà Nội ###
263212003 263212003.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Hải Phòng ###
263212004 263212004.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Đà Nẵng ###
263212005 263212005.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Bình Định ###
263212006 263212006.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Khánh Hòa ###
263212007 263212007.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_HCM ###
263212008 263212008.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Vũng Tàu ###
263212009 263212009.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Kiên Giang ###
263212010 263212010.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Nghệ An ###
263212011 263212011.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Cần Thơ ###
263212012 263212012.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Đồng Nai ###
263212014 263212014.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Quảng Ninh ###
263212015 263212015.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_An Giang ###
263212016 263212016.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Huế ###
263212017 263212017.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Tây Sài Gòn ###
263212018 263212018.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Nam Sài Gòn ###
263212019 263212019.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Cà Mau ###
263212020 263212020.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Hà Tĩnh ###
263212021 263212021.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Thái Bình ###
263212022 263212022.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Ninh Bình ###
263212023 263212023.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Đăk Lăk ###
263212024 263212024.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Bến Tre 7,890,824,896.00
263212025 263212025.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Bình Tây ###
263212026 263212026.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Thủ Thiêm 9,124,974,396.00
263212027 263212027.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Quảng Ngãi ###
263212028 263212028.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Bình Dương ###
263212029 263212029.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Gia Lai ###
263212030 263212030.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Hoàn Kiếm ###
263212031 263212031.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Quảng Bình ###
263212032 263212032.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Sóc Trăng ###
263212033 263212033.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Sài Gòn ###
263212034 263212034.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Hải Dương ###
263212035 263212035.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Bắc Ninh ###
263212036 263212036.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Vĩnh Phúc ###
263212037 263212037.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Tân Định ###
263212038 263212038.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Thủ Đức ###
263212039 263212039.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Tây Cần Thơ 8,703,410,092.00
263212040 263212040.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Nhơn Trạch ###
263212041 263212041.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Nam BìnhDương ###
263212042 263212042.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Hùng Vương ###
263212043 263212043.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Quy Nhơn ###
263212044 263212044.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Tân Bình ###
263212045 263212045.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Thành Công ###
263212046 263212046.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Tân BìnhDương ###
263212047 263212047.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Châu Đốc ###
263212048 263212048.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Biên Hòa ###
263212049 263212049.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Thăng Long ###
263212050 263212050.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Bắc Sài Gòn ###
263212051 263212051.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Sài Thành 7,361,104,097.00
263212052 263212052.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Hạ Long ###
263212053 263212053.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Đông Sài Gòn ###
263212054 263212054.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Chương Dương ###
263212055 263212055.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Móng Cái ###
263212056 263212056.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Lâm Đồng ###
263212057 263212057.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Dung Quất ###
263212058 263212058.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Nha Trang ###
263212059 263212059.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Hưng Yên ###
263212060 263212060.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Đồng Tháp ###
263212061 263212061.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Ba Đình 9,255,921,191.00
263212062 263212062.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Bình Thuận ###
263212063 263212063.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Long An ###
263212064 263212064.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Bắc Hà Tĩnh ###
263212065 263212065.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Quảng Nam ###
263212067 263212067.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Tiền Giang ###
263212069 263212069.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Tây Hà Nội ###
263212070 263212070.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Tây Ninh ###
263212071 263212071.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Thanh Xuân 8,239,307,727.00
263212072 263212072.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Kỳ Đồng ###
263212073 263212073.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Bắc Giang ###
263212074 263212074.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Trà Vinh ###
263212075 263212075.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Phú Yên ###
263212076 263212076.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Kon Tum ###
263212077 263212077.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Quảng Trị ###
263212078 263212078.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Thanh Hóa ###
263212079 263212079.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Vĩnh Long ###
263212080 263212080.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Phú Thọ 7,672,858,779.00
263212081 263212081.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Ninh Thuận ###
263212082 263212082.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Thái Nguyên ###
263212083 263212083.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Nam Định 9,831,853,173.00
263212084 263212084.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Bắc BìnhDương ###
263212085 263212085.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Hà Thành ###
263212086 263212086.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Vinh ###
263212087 263212087.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Long Khánh ###
263212088 263212088.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Gia Định 9,220,370,205.00
263212089 263212089.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Bạc Liêu 6,606,518,360.00
263212090 263212090.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Hà Nam ###
263212091 263212091.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Tân Sơn Nhất 9,151,655,337.00
263212092 263212092.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Nhà Rồng 9,006,934,719.00
263212093 263212093.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Hoàng Mai ###
263212094 263212094.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Sóc Sơn 8,279,221,216.00
263212095 263212095.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Lào Cai ###
263212096 263212096.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Đông Anh 8,505,321,891.00
263212097 263212097.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Nam Hà Nội 8,627,389,246.00
263212098 263212098.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Lạng Sơn 9,125,861,362.00
263212099 263212099.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Tây Hồ ###
263212100 263212100.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Nam Đà Nẵng ###
263212101 263212101.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Phú Quốc ###
263212102 263212102.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Phố Hiến ###
263212103 263212103.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Nam Hải Phòng ###
263212104 263212104.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Bình Phước 8,765,122,660.00
263212105 263212105.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Bắc Gia Lai ###
263212107 263212107.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Đông Bình Dương ###
263212109 263212109.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Phúc Yên 7,330,067,235.00
263212110 263212110.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Kinh Bắc ###
263212111 263212111.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Nghi Sơn 9,887,088,974.00
263212112 263212112.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Tuyên Quang ###
263212114 263212114.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Bảo Lộc ###
263212115 263212115.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Bà Rịa ###
263212116 263212116.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Chí Linh ###
263212117 263212117.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Tân Sài Gòn ###
263212118 263212118.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Hòa Bình 7,543,936,156.00
263212119 263212119.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Đắk Nông 5,606,780,139.00
263212120 263212120.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Yên Bái 7,131,937,106.00
263212121 263212121.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Đông Quảng Ninh 5,666,325,032.00
263212122 263212122.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Hội An 7,891,754,946.00
263212124 263212124.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Bắc Đà Nẵng -
263212127 263212127.VND C.vốn ĐT,MS TSCĐ_Hậu Giang -
263213 263213 C.vốn tr.khai DA XDCB/TSCĐ cho CN ###
263213022 263213022.VND C.vốn TKDA XDCB/TSCĐ-Ninh Bình ###
263213039 263213039.VND C.vốn TKDA XDCB/TSCĐ-Tây Cần Thơ ###
263213045 263213045.VND C.vốn TKDA XDCB/TSCĐ-ThànhCông ###
263213049 263213049.VND C.vốn TKDA XDCB/TSCĐ-ThăngLong ###
263213064 263213064.VND C.vốn TKDA XDCB/TSCĐ-BắcH.Tĩnh ###
263213083 263213083.VND C.vốn TKDA XDCB/TSCĐ-Nam Định ###
2697 2697 GIAO DỊCH PHÁI SINH NỘI BỘ ###
269701 269701 GD phái sinh hoán đổi-nội bộ ###
269701011 269701011.USD TT GD hoán đổi tiền tệ nội bộ -
269701011 269701011.VND TT GD hoán đổi tiền tệ nội bộ ###
269702 269702 GD phái sinh kỳ hạn-nội bộ ###
269702001 269702001.EUR Cam kết GD mua kỳ hạn nội bộ -
269702001 269702001.JPY Cam kết GD mua kỳ hạn nội bộ -
269702001 269702001.USD Cam kết GD mua kỳ hạn nội bộ -
269702001 269702001.VND Cam kết GD mua kỳ hạn nội bộ ###
269702002 269702002.AUD Cam kết GD bán kỳ hạn nội bộ 2,700,000.00
269702002 269702002.EUR Cam kết GD bán kỳ hạn nội bộ 4,337,058.49
269702002 269702002.JPY Cam kết GD bán kỳ hạn nội bộ 522,352,604.00
269702002 269702002.USD Cam kết GD bán kỳ hạn nội bộ 369,776,477.72
269702002 269702002.VND Cam kết GD bán kỳ hạn nội bộ -
269702012 269702012.AUD Thanh toán GD kỳ hạn nội bộ -
269702012 269702012.EUR Thanh toán GD kỳ hạn nội bộ -
269702012 269702012.JPY Thanh toán GD kỳ hạn nội bộ -
269702012 269702012.USD Thanh toán GD kỳ hạn nội bộ -
269702012 269702012.VND Thanh toán GD kỳ hạn nội bộ ###
27 27 CÁC KHOẢN P.TRẢ TRONG HĐKD ###
2701 2701 CÁC KHOẢN LÃI PHẢI TRẢ -
270101 270101 Các khoản lãi chờ trả khách -
270101003 270101003.VND Lãi trái phiếu phải trả -
270101032 270101032.VND Lãi tiền vay TCTD tr.nc phải trả -
270101035 270101035.VND Lãi tiền vay NHNN phải trả -
270101036 270101036.USD Lãi, phí cộng dồn_Vay BTC -
270101036 270101036.VND Lãi, phí cộng dồn_Vay BTC -
270102 270102 Lãi tiền gửi CKH trích trước -
270102002 270102002.JPY Lãi T.gửi CKH TCTD trích trước -
270102002 270102002.USD Lãi T.gửi CKH TCTD trích trước -
270102002 270102002.VND Lãi T.gửi CKH TCTD trích trước -
270102994 270102994.USD Dự chi lãi tiền gửi KKH -
270102994 270102994.VND Dự chi lãi tiền gửi KKH -
270102996 270102996.EUR Dự chi lãi T.gửi CKH, GTCG -
270102996 270102996.VND Dự chi lãi T.gửi CKH, GTCG -
270103 270103 Lãi, phí thu nội bộ -
270103021 270103021.VND Thu nhập phí DVTT trong GD nội bộ -
270103022 270103022.VND TN phí DV thẻ trong GD nội bộ -
270103023 270103023.VND TN phí, lãi DV TTTM trg GD n.bộ -
270103202 270103202.VND Lãi chờ PB GD HĐTT HSC-GD n.bộ -
270103203 270103203.VND Lãi chờ PB GD k.hạn HSC-GD n.bộ -
270104 270104 Lãi dự trả các công cụ TC -
270104001 270104001.USD Lãi dự trả GD hoán đổi lãi suất -
270104002 270104002.VND Lãi chờ PB GD h.đổi t.tệ_Sổ Sales -
270104003 270104003.VND Lãi chờ phân bổ giao dịch kỳ hạn -
270104101 270104101.CAD Lãi chờ PB GD h.đổi t.tệ_Dealer 1 -
270104101 270104101.VND Lãi chờ PB GD h.đổi t.tệ_Dealer 1 -
270104102 270104102.VND Lãi chờ PB GD h.đổi t.tệ_Dealer 2 -
270104103 270104103.VND Lãi chờ PB GD h.đổi t.tệ_Dealer 3 -
270104104 270104104.CAD Lãi chờ PB GD h.đổi t.tệ_Dealer 4 -
270104104 270104104.VND Lãi chờ PB GD h.đổi t.tệ_Dealer 4 -
270104106 270104106.VND Lãi chờ PB GD h.đổi t.tệ_Dealer 6 -
270104301 270104301.VND Lãi chờ PB GD kỳ hạn_Dealer 1 -
270104302 270104302.VND Lãi chờ PB GD kỳ hạn_Dealer 2 -
270104303 270104303.VND Lãi chờ PB GD kỳ hạn_Dealer 3 -
270104304 270104304.VND Lãi chờ PB GD kỳ hạn_Dealer 4 -
270104306 270104306.VND Lãi chờ PB GD kỳ hạn_Dealer 6 -
270105 270105 Lãi cộng dồn_Vế Có -
270105992 270105992.USD Lãi phạt cộng dồn_Vế Có -
270105992 270105992.VND Lãi phạt cộng dồn_Vế Có -
270105996 270105996.USD Lãi cộng dồn_Vế Có -
270105996 270105996.VND Lãi cộng dồn_Vế Có -
2702 2702 CHUYỂN TIỀN P.TRẢ NƯỚC NGOÀI -
270201 270201 Chuyển tiền từ nước ngoài p.trả -
270201002 270201002.AUD Chờ TT chuyển tiền đi nc.ngoài -
270201002 270201002.CHF Chờ TT chuyển tiền đi nc.ngoài -
270201002 270201002.EUR Chờ TT chuyển tiền đi nc.ngoài -
270201002 270201002.HKD Chờ TT chuyển tiền đi nc.ngoài -
270201002 270201002.INR Chờ TT chuyển tiền đi nc.ngoài -
270201002 270201002.JPY Chờ TT chuyển tiền đi nc.ngoài -
270201002 270201002.KRW Chờ TT chuyển tiền đi nc.ngoài -
270201002 270201002.RUB Chờ TT chuyển tiền đi nc.ngoài -
270201002 270201002.SGD Chờ TT chuyển tiền đi nc.ngoài -
270201002 270201002.USD Chờ TT chuyển tiền đi nc.ngoài -
270201004 270201004.AUD Ch.tiền từ nc.ng đến-thoái hối -
270201004 270201004.CAD Ch.tiền từ nc.ng đến-thoái hối -
270201004 270201004.CHF Ch.tiền từ nc.ng đến-thoái hối -
270201004 270201004.EUR Ch.tiền từ nc.ng đến-thoái hối -
270201004 270201004.JPY Ch.tiền từ nc.ng đến-thoái hối -
270201004 270201004.SGD Ch.tiền từ nc.ng đến-thoái hối -
270201004 270201004.USD Ch.tiền từ nc.ng đến-thoái hối -
270201004 270201004.VND Ch.tiền từ nc.ng đến-thoái hối -
270201005 270201005.AUD TG TT ch.tiền đi nc.ng-tập trung -
270201005 270201005.CAD TG TT ch.tiền đi nc.ng-tập trung -
270201005 270201005.CHF TG TT ch.tiền đi nc.ng-tập trung -
270201005 270201005.CNY TG TT ch.tiền đi nc.ng-tập trung -
270201005 270201005.DKK TG TT ch.tiền đi nc.ng-tập trung -
270201005 270201005.EUR TG TT ch.tiền đi nc.ng-tập trung -
270201005 270201005.GBP TG TT ch.tiền đi nc.ng-tập trung -
270201005 270201005.HKD TG TT ch.tiền đi nc.ng-tập trung -
270201005 270201005.JPY TG TT ch.tiền đi nc.ng-tập trung -
270201005 270201005.KRW TG TT ch.tiền đi nc.ng-tập trung -
270201005 270201005.NOK TG TT ch.tiền đi nc.ng-tập trung -
270201005 270201005.SEK TG TT ch.tiền đi nc.ng-tập trung -
270201005 270201005.SGD TG TT ch.tiền đi nc.ng-tập trung -
270201005 270201005.THB TG TT ch.tiền đi nc.ng-tập trung -
270201005 270201005.USD TG TT ch.tiền đi nc.ng-tập trung -
270201005 270201005.VND TG TT ch.tiền đi nc.ng-tập trung -
270201006 270201006.USD TG TT ch.tiền đi NNg-N.tệ đ.biệt -
270201024 270201024.EUR TG TT ch.tiền đến TTTM -
270201024 270201024.GBP TG TT ch.tiền đến TTTM -
270201024 270201024.JPY TG TT ch.tiền đến TTTM -
270201024 270201024.USD TG TT ch.tiền đến TTTM -
270201024 270201024.VND TG TT ch.tiền đến TTTM -
270201025 270201025.AUD TG TT CT đến chờ chitrả vg.lãi -
270201025 270201025.CHF TG TT CT đến chờ chitrả vg.lãi -
270201025 270201025.DKK TG TT CT đến chờ chitrả vg.lãi -
270201025 270201025.EUR TG TT CT đến chờ chitrả vg.lãi -
270201025 270201025.GBP TG TT CT đến chờ chitrả vg.lãi -
270201025 270201025.HKD TG TT CT đến chờ chitrả vg.lãi -
270201025 270201025.NOK TG TT CT đến chờ chitrả vg.lãi -
270201025 270201025.SEK TG TT CT đến chờ chitrả vg.lãi -
270201025 270201025.USD TG TT CT đến chờ chitrả vg.lãi -
270201026 270201026.CHF TG TT ch.tiền đến vay nợ viện trợ -
270201026 270201026.EUR TG TT ch.tiền đến vay nợ viện trợ -
270201026 270201026.JPY TG TT ch.tiền đến vay nợ viện trợ -
270201026 270201026.KRW TG TT ch.tiền đến vay nợ viện trợ -
270201026 270201026.USD TG TT ch.tiền đến vay nợ viện trợ -
270201026 270201026.VND TG TT ch.tiền đến vay nợ viện trợ -
270202 270202 Các khoản p.trả trg đối chiếu TT -
270202001 270202001.VND Các khoản p.trả trong đối chiếu -
270202002 270202002.AUD Các khoản treo trễ chờ đối chiếu -
270202002 270202002.CAD Các khoản treo trễ chờ đối chiếu -
270202002 270202002.CHF Các khoản treo trễ chờ đối chiếu -
270202002 270202002.DKK Các khoản treo trễ chờ đối chiếu -
270202002 270202002.EUR Các khoản treo trễ chờ đối chiếu -
270202002 270202002.GBP Các khoản treo trễ chờ đối chiếu -
270202002 270202002.HKD Các khoản treo trễ chờ đối chiếu -
270202002 270202002.JPY Các khoản treo trễ chờ đối chiếu -
270202002 270202002.NOK Các khoản treo trễ chờ đối chiếu -
270202002 270202002.SEK Các khoản treo trễ chờ đối chiếu -
270202002 270202002.SGD Các khoản treo trễ chờ đối chiếu -
270202002 270202002.THB Các khoản treo trễ chờ đối chiếu -
270202002 270202002.USD Các khoản treo trễ chờ đối chiếu -
270202002 270202002.VND Các khoản treo trễ chờ đối chiếu -
2703 2703 CHUYỂN TIỀN P.TRẢ TRONG NƯỚC 2,317,936,131.57
270301 270301 Chuyển tiền phải trả trong nước 2,219,090,226.50
270301001 270301001.EUR Chờ TT chuyển tiền đi tr.nước -
270301001 270301001.NOK Chờ TT chuyển tiền đi tr.nước -
270301001 270301001.USD Chờ TT chuyển tiền đi tr.nước -
270301001 270301001.VND Chờ TT chuyển tiền đi tr.nước -
270301005 270301005.VND Chờ TT liên hàng nội bộ VCB -
270301007 270301007.EUR CT đến tr.nc chờ trả tại quầy -
270301007 270301007.USD CT đến tr.nc chờ trả tại quầy -
270301007 270301007.VND CT đến tr.nc chờ trả tại quầy -
270301013 270301013.AUD TG ch.tiền liên quan đến nc.ngoài -
270301013 270301013.CAD TG ch.tiền liên quan đến nc.ngoài -
270301013 270301013.CHF TG ch.tiền liên quan đến nc.ngoài -
270301013 270301013.EUR TG ch.tiền liên quan đến nc.ngoài -
270301013 270301013.GBP TG ch.tiền liên quan đến nc.ngoài -
270301013 270301013.JPY TG ch.tiền liên quan đến nc.ngoài -
270301013 270301013.KRW TG ch.tiền liên quan đến nc.ngoài -
270301013 270301013.THB TG ch.tiền liên quan đến nc.ngoài -
270301013 270301013.USD TG ch.tiền liên quan đến nc.ngoài -
270301014 270301014.AUD Chuyển tiền đến giao dịch nội bộ 2,500.00
270301014 270301014.CAD Chuyển tiền đến giao dịch nội bộ 2,250.00
270301014 270301014.CHF Chuyển tiền đến giao dịch nội bộ 150.00
270301014 270301014.EUR Chuyển tiền đến giao dịch nội bộ 11,050.00
270301014 270301014.GBP Chuyển tiền đến giao dịch nội bộ -
270301014 270301014.KRW Chuyển tiền đến giao dịch nội bộ -
270301014 270301014.USD Chuyển tiền đến giao dịch nội bộ 468,739.50
270301014 270301014.VND Chuyển tiền đến giao dịch nội bộ 2,218,605,537.00
270301015 270301015.USD Trung gian nội bộ thanh toán thẻ -
270301015 270301015.VND Trung gian nội bộ thanh toán thẻ -
270302 270302 Sai lầm liên hàng -
270302003 270302003.USD S.lầm trg TT đ.tử liên NH-Vế Có -
270302003 270302003.VND S.lầm trg TT đ.tử liên NH-Vế Có -
270302005 270302005.USD Sai lầm TT song phương KBNN -
270302005 270302005.VND Sai lầm TT song phương KBNN -
270302007 270302007.VND Sai lầm kênh Transaction server profile_Vế C -
270310 270310 Tài khoản trung gian 98,845,905.07
270310003 270310003.AUD TG dùng cho module DD-Dư Có -
270310003 270310003.CAD TG dùng cho module DD-Dư Có -
270310003 270310003.CHF TG dùng cho module DD-Dư Có -
270310003 270310003.EUR TG dùng cho module DD-Dư Có -
270310003 270310003.JPY TG dùng cho module DD-Dư Có -
270310003 270310003.KRW TG dùng cho module DD-Dư Có -
270310003 270310003.RUB TG dùng cho module DD-Dư Có -
270310003 270310003.USD TG dùng cho module DD-Dư Có -
270310003 270310003.VND TG dùng cho module DD-Dư Có -
270310004 270310004.VND TG dùng cho module FD-Dư Có -
270310005 270310005.USD Trung gian module LN -Dư Có -
270310005 270310005.VND Trung gian module LN -Dư Có -
270310006 270310006.USD TK Force Balance-Module GL-Dư Có -
270310006 270310006.VND TK Force Balance-Module GL-Dư Có -
270310007 270310007.USD Tài khoản Invalid-Module GL-Dư Có -
270310012 270310012.EUR TG Module trade Finace-Dư Có -
270310012 270310012.JPY TG Module trade Finace-Dư Có -
270310012 270310012.USD TG Module trade Finace-Dư Có -
270310012 270310012.VND TG Module trade Finace-Dư Có -
270310013 270310013.AUD TG Module Treasery-Setl.Ctrl-Dư Có -
270310013 270310013.CHF TG Module Treasery-Setl.Ctrl-Dư Có -
270310013 270310013.EUR TG Module Treasery-Setl.Ctrl-Dư Có -
270310013 270310013.INR TG Module Treasery-Setl.Ctrl-Dư Có -
270310013 270310013.JPY TG Module Treasery-Setl.Ctrl-Dư Có -
270310013 270310013.KRW TG Module Treasery-Setl.Ctrl-Dư Có -
270310013 270310013.RUB TG Module Treasery-Setl.Ctrl-Dư Có -
270310013 270310013.SGD TG Module Treasery-Setl.Ctrl-Dư Có -
270310013 270310013.USD TG Module Treasery-Setl.Ctrl-Dư Có -
270310013 270310013.VND TG Module Treasery-Setl.Ctrl-Dư Có -
270310014 270310014.AUD TG ModuleTreasery-Susp.Acc-Dư Có -
270310014 270310014.CAD TG ModuleTreasery-Susp.Acc-Dư Có -
270310014 270310014.CHF TG ModuleTreasery-Susp.Acc-Dư Có -
270310014 270310014.CNY TG ModuleTreasery-Susp.Acc-Dư Có -
270310014 270310014.DKK TG ModuleTreasery-Susp.Acc-Dư Có -
270310014 270310014.EUR TG ModuleTreasery-Susp.Acc-Dư Có -
270310014 270310014.GBP TG ModuleTreasery-Susp.Acc-Dư Có -
270310014 270310014.HKD TG ModuleTreasery-Susp.Acc-Dư Có -
270310014 270310014.INR TG ModuleTreasery-Susp.Acc-Dư Có -
270310014 270310014.JPY TG ModuleTreasery-Susp.Acc-Dư Có -
270310014 270310014.KRW TG ModuleTreasery-Susp.Acc-Dư Có -
270310014 270310014.NOK TG ModuleTreasery-Susp.Acc-Dư Có -
270310014 270310014.RUB TG ModuleTreasery-Susp.Acc-Dư Có -
270310014 270310014.SEK TG ModuleTreasery-Susp.Acc-Dư Có -
270310014 270310014.SGD TG ModuleTreasery-Susp.Acc-Dư Có -
270310014 270310014.THB TG ModuleTreasery-Susp.Acc-Dư Có -
270310014 270310014.USD TG ModuleTreasery-Susp.Acc-Dư Có -
270310014 270310014.VND TG ModuleTreasery-Susp.Acc-Dư Có -
270310015 270310015.VND TG TT của kế toán vốn-Dư Có -
270310018 270310018.USD TG nghiệp vụ Bao thanh toán -
270310019 270310019.VND TG thanh toán dịch vụ NHĐT -
270310020 270310020.USD Trung gian thanh toán PCM - Payment Hub -
270310020 270310020.VND Trung gian thanh toán PCM - Payment Hub -
270310021 270310021.VND Trung gian cho vay đồng tài trợ -
270310022 270310022.USD Trung gian Nợ xử lý -
270310022 270310022.VND Trung gian Nợ xử lý -
270310099 270310099.VND TG thù lao người đại diện -
270310101 270310101.VND Trung gian thanh toán VCB - Dư Có -
270310103 270310103.USD TG TT GD theo bảng kê của KH -
270310103 270310103.VND TG TT GD theo bảng kê của KH -
270310106 270310106.VND TG PH p.thu/p.trả và VL/ấn chỉ_ERP -
270310108 270310108.EUR Trung gian thu/chi tiền_ERP -
270310108 270310108.HKD Trung gian thu/chi tiền_ERP -
270310108 270310108.USD Trung gian thu/chi tiền_ERP -
270310108 270310108.VND Trung gian thu/chi tiền_ERP -
270310109 270310109.VND Trung gian_VCB Rewards -
270310201 270310201.AUD Trung gian Process Server - Teller Error -
270310201 270310201.CHF Trung gian Process Server - Teller Error -
270310201 270310201.EUR Trung gian Process Server - Teller Error 30.56
270310201 270310201.USD Trung gian Process Server - Teller Error 11,274.51
270310201 270310201.VND Trung gian Process Server - Teller Error -
270310302 270310302.VND TG Module Time_Time clearing 98,834,600.00
270310303 270310303.USD TG Module LN_Note clearing -
270310303 270310303.VND TG Module LN_Note clearing -
270310406 270310406.VND Tài khoản Force Balance_ERP -
270311 270311 Séc ngân hàng phát hành -
270311002 270311002.AUD Séc VCB PH cho KH chi trả tại NNg -
270311002 270311002.CAD Séc VCB PH cho KH chi trả tại NNg -
270311002 270311002.EUR Séc VCB PH cho KH chi trả tại NNg -
270311002 270311002.GBP Séc VCB PH cho KH chi trả tại NNg -
270311002 270311002.HKD Séc VCB PH cho KH chi trả tại NNg -
270311002 270311002.SGD Séc VCB PH cho KH chi trả tại NNg -
270311002 270311002.THB Séc VCB PH cho KH chi trả tại NNg -
270311002 270311002.USD Séc VCB PH cho KH chi trả tại NNg -
2704 2704 CÁC KHOẢN P.TRẢ TRONG NV THẺ ###
270404 270404 Tạm thu bồi hoàn -
270404201 270404201.USD Tạm thu bồi hoàn-MASTER-ng.nhân # -
270404201 270404201.VND Tạm thu bồi hoàn-MASTER-ng.nhân # -
270404202 270404202.USD Tạm thu bồi hoàn-VISA-ng.nhân # -
270404202 270404202.VND Tạm thu bồi hoàn-VISA-ng.nhân # -
270404203 270404203.USD Tạm thu bồi hoàn-JCB-ng.nhân # -
270404203 270404203.VND Tạm thu bồi hoàn-JCB-ng.nhân # -
270404204 270404204.USD Tạm thu bồi hoàn-AMEX-ng.nhân # -
270404204 270404204.VND Tạm thu bồi hoàn-AMEX-ng.nhân # -
270405 270405 TT bù trừ thẻ trong hệ thống VCB -
270405001 270405001.JPY Thanh toán bù trừ thẻ-MASTER -
270405001 270405001.USD Thanh toán bù trừ thẻ-MASTER -
270405001 270405001.VND Thanh toán bù trừ thẻ-MASTER -
270405002 270405002.GBP Thanh toán bù trừ thẻ-VISA -
270405002 270405002.JPY Thanh toán bù trừ thẻ-VISA -
270405002 270405002.USD Thanh toán bù trừ thẻ-VISA -
270405002 270405002.VND Thanh toán bù trừ thẻ-VISA -
270405003 270405003.USD Thanh toán bù trừ thẻ-JCB -
270405003 270405003.VND Thanh toán bù trừ thẻ-JCB -
270405004 270405004.USD Thanh toán bù trừ thẻ-AMEX -
270405004 270405004.VND Thanh toán bù trừ thẻ-AMEX -
270405006 270405006.VND Thanh toán bù trừ thẻ-CUP -
270406 270406 Trung gian TT thẻ với nc.ngoài ###
270406001 270406001.VND TG TTthẻ giữaVCB vớiNH NNg-Master -
270406002 270406002.VND TG TTthẻ giữa VCB vớiNH NNg-Visa ###
270406101 270406101.AUD TK TG chờ TT với NH nc.ng-Master -
270406101 270406101.EUR TK TG chờ TT với NH nc.ng-Master 223.68
270406101 270406101.GBP TK TG chờ TT với NH nc.ng-Master -
270406101 270406101.JPY TK TG chờ TT với NH nc.ng-Master -
270406101 270406101.USD TK TG chờ TT với NH nc.ng-Master 529,111.52
270406101 270406101.VND TK TG chờ TT với NH nc.ng-Master -
270406102 270406102.AUD TK TG chờ TT với NH nc.ng-Visa -
270406102 270406102.EUR TK TG chờ TT với NH nc.ng-Visa -
270406102 270406102.GBP TK TG chờ TT với NH nc.ng-Visa -
270406102 270406102.JPY TK TG chờ TT với NH nc.ng-Visa -
270406102 270406102.USD TK TG chờ TT với NH nc.ng-Visa 1,724,510.15
270406102 270406102.VND TK TG chờ TT với NH nc.ng-Visa -
270406103 270406103.AUD TK TG chờ TT với NH nc.ng-JCB 1.87
270406103 270406103.EUR TK TG chờ TT với NH nc.ng-JCB 2.02
270406103 270406103.GBP TK TG chờ TT với NH nc.ng-JCB -
270406103 270406103.JPY TK TG chờ TT với NH nc.ng-JCB 482,408.00
270406103 270406103.USD TK TG chờ TT với NH nc.ng-JCB -
270406103 270406103.VND TK TG chờ TT với NH nc.ng-JCB -
270406104 270406104.USD TK TG chờ TT với NH nc.ng-Amex -
270406104 270406104.VND TK TG chờ TT với NH nc.ng-Amex -
270406105 270406105.USD TK TG chờ TT với NH nc.ng- Dinner 603.51
270406106 270406106.USD TK TG chờ TT với NH nc.ng- CUP -
270406106 270406106.VND TK TG chờ TT với NH nc.ng- CUP -
270407 270407 TG TT thẻ với trung tâm thẻ 224,715.61
270407011 270407011.VND TG TT thẻ với trung tâm thẻ-ATM -
270407102 270407102.VND TG TT thẻ chờ tra soát-Visa 1,000.00
270407103 270407103.USD TG TT thẻ chờ tra soát-Jcb 223,715.61
270407103 270407103.VND TG TT thẻ chờ tra soát-Jcb -
270407111 270407111.VND TG TT thẻ chờ tra soát-ATM -
270407211 270407211.VND Trung gian TT thẻ-Nội địa-Prepaid -
270408 270408 Giao dịch Reversal -
270408001 270408001.AUD Giao dịch reversal-Master -
270408001 270408001.EUR Giao dịch reversal-Master -
270408001 270408001.JPY Giao dịch reversal-Master -
270408001 270408001.USD Giao dịch reversal-Master -
270408001 270408001.VND Giao dịch reversal-Master -
270408002 270408002.AUD Giao dịch reversal-Visa -
270408002 270408002.EUR Giao dịch reversal-Visa -
270408002 270408002.GBP Giao dịch reversal-Visa -
270408002 270408002.JPY Giao dịch reversal-Visa -
270408002 270408002.USD Giao dịch reversal-Visa -
270408002 270408002.VND Giao dịch reversal-Visa -
270408003 270408003.JPY Giao dịch reversal-Jcb -
270408003 270408003.USD Giao dịch reversal-Jcb -
270408003 270408003.VND Giao dịch reversal-Jcb -
270408004 270408004.USD Giao dịch reversal-Amex -
270408004 270408004.VND Giao dịch reversal-Amex -
270408005 270408005.VND Giao dịch reversal-Dinner -
270408006 270408006.VND Giao dịch reversal-CUP -
270411 270411 TGTT với ĐV CƯDV/chấp nhận TT ###
270411103 270411103.VND TG TT với NH đại lý-Retail-Jcb -
270411104 270411104.VND TG TT với NH đại lý-Retail-Amex -
270411311 270411311.VND TG TT BanknetVN.SmartL_GL DVCNT ###
270412 270412 TGTT với Ngân hàng liên kết -
270412001 270412001.VND Trung gian bù trừ Banknetvn -
270412998 270412998.VND Trung gian TT thẻ-Smartlink -
2720 2720 TIỀN QUẢN LÝ VÀ GIỮ HỘ -
272001 272001 Tiền quản lý và giữ hộ -
272001002 272001002.EUR Tiền tạm quản lý_chi tiết theo KH -
272001002 272001002.JPY Tiền tạm quản lý_chi tiết theo KH -
272001002 272001002.SGD Tiền tạm quản lý_chi tiết theo KH -
272001002 272001002.USD Tiền tạm quản lý_chi tiết theo KH -
272001002 272001002.VND Tiền tạm quản lý_chi tiết theo KH -
272001007 272001007.USD TK tạm q.lý-Kết hối theo TT26 -
272001011 272001011.VND Thu hộ VCLI -
272001012 272001012.USD Thu hộ trong TT - Uniteller -
272001013 272001013.VND Thu hộ khách hàng_PCM -
272001998 272001998.VND Tiền quản lý và giữ hộ khác -
272003 272003 Các khoản đặt cọc của khách hàng -
272003001 272003001.USD Đặt cọc đấu thầu -
272003001 272003001.VND Đặt cọc đấu thầu -
272003002 272003002.VND Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng -
272003003 272003003.VND Tiền BL XDCB, mua sắm TSCĐ -
272010 272010 Các khoản tạm giữ TV_NNg chờ TT -
272010001 272010001.VND Chính phủ CV OECF ph.hức ch.tiền -
2730 2730 NHẬN VỐN ĐỂ CHO VAY -
273001 273001 Nhận vốn để cho vay đồng tài trợ -
273001001 273001001.VND Nhận vốn để cho vay đồng tài trợ -
28 28 CÁC KHOẢN P.TRẢ TRONG HĐ QL ###
2801 2801 CÁC KHOẢN PHÍ VÀ LÃI CHỜ PB -
280101 280101 Lãi chờ phân bổ -
280101003 280101003.VND Chính phủ (BTC) HTLS&cấp bù LS -
280101998 280101998.VND Các khoản lãi, phí khác chờ PB -
2802 2802 THANH TOÁN THUẾ VỚI NSNN ###
280201 280201 Thuế giá trị gia tăng đầu vào ###
280201001 280201001.VND Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ ###
280201002 280201002.AUD Thuế GTGT đầu vào chờ PB -
280201002 280201002.EUR Thuế GTGT đầu vào chờ PB -
280201002 280201002.GBP Thuế GTGT đầu vào chờ PB -
280201002 280201002.JPY Thuế GTGT đầu vào chờ PB -
280201002 280201002.USD Thuế GTGT đầu vào chờ PB -
280201002 280201002.VND Thuế GTGT đầu vào chờ PB 4,022,889,792.00
280202 280202 Thuế GTGT chờ nộp NSNN -
280202002 280202002.AUD Thuế GTGT về phí DV NH -
280202002 280202002.CAD Thuế GTGT về phí DV NH -
280202002 280202002.CHF Thuế GTGT về phí DV NH -
280202002 280202002.DKK Thuế GTGT về phí DV NH -
280202002 280202002.EUR Thuế GTGT về phí DV NH -
280202002 280202002.GBP Thuế GTGT về phí DV NH -
280202002 280202002.HKD Thuế GTGT về phí DV NH -
280202002 280202002.JPY Thuế GTGT về phí DV NH -
280202002 280202002.NOK Thuế GTGT về phí DV NH -
280202002 280202002.SEK Thuế GTGT về phí DV NH -
280202002 280202002.SGD Thuế GTGT về phí DV NH -
280202002 280202002.THB Thuế GTGT về phí DV NH -
280202002 280202002.USD Thuế GTGT về phí DV NH -
280202002 280202002.VND Thuế GTGT về phí DV NH -
280202101 280202101.EUR Thuế GTGT của nhà thầu -
280202101 280202101.USD Thuế GTGT của nhà thầu -
280202101 280202101.VND Thuế GTGT của nhà thầu -
280202998 280202998.USD Thuế GTGT nghiệp vụ khác -
280202998 280202998.VND Thuế GTGT nghiệp vụ khác -
280203 280203 Thuế TN chờ nộp NSNN 250,346,861.00
280203001 280203001.VND Thuế TNCN chờ nộp NSNN -
280203101 280203101.EUR Thuế TNDN của nhà thầu -
280203101 280203101.USD Thuế TNDN của nhà thầu -
280203101 280203101.VND Thuế TNDN của nhà thầu -
280203208 280203208.HKD Thuế TNDN chờ nộp NSNN-2008 19,505.00
280203211 280203211.VND Thuế TNDN chờ nộp NSNN-2011 -
280203220 280203220.VND Thuế TNDN chờ nộp NSNN-2020 250,327,356.00
280204 280204 Thuế thu nhập DN hoãn lại ###
280204001 280204001.VND Tài sản thuế thu nhập hoãn lại ###
280298 280298 Các thuế khác chờ nộp Ngân sách -
280298001 280298001.VND Các thuế khác chờ nộp Ngân sách -
2803 2803 CÁC KHOẢN PHẢI TT CHO CB CNV -
280301 280301 Quỹ lương chưa TT cho CB CNV -
280301001 280301001.VND Quỹ lg chưa TT cho CB CNV-CN -
280301002 280301002.VND Quỹ lg chưa TT cho CB CNV-TN -
280301003 280301003.VND QL chưa TT cho CB bán hàng - CN -
280301004 280301004.VND QL chưa TT cho CB bán hàng - TN -
280302 280302 Các khoản khác phải TT cho CB CNV -
280302001 280302001.VND Các khoản khác phải TT cho CB CNV -
2897 2897 QUỸ DỰ PHÒNG -
289701 289701 Quỹ dự phòng cụ thể -
289701001 289701001.VND Quỹ DP cụ thể-CV TCTD tr.nước -
289701002 289701002.USD Quỹ DP cụ thể-CV TC kinh tế, CN -
289701002 289701002.VND Quỹ DP cụ thể-CV TC kinh tế, CN -
289702 289702 Dự phòng giảm giá -
289702004 289702004.VND Quỹ DP giảm giá khoản ĐT d.hạn -
289703 289703 Quỹ dự phòng chung -
289703002 289703002.VND Quỹ DP chung TD-TC kinh tế, CN -
289703022 289703022.VND Quỹ DP chung_CK giữ đến đ.hạn -
2898 2898 CÁC KHOẢN PHẢI TRẢ KHÁC -
289801 289801 Các khoản phải trả khác -
289801001 289801001.VND Các khoản phải trả cho BHXH -
289801002 289801002.VND Các khoản p.trả về XDCB,MS TSCĐ -
289801996 289801996.VND Các khoản phải trả khác -
289801998 289801998.SGD Các khoản phải trả khác_ERP -
289801998 289801998.USD Các khoản phải trả khác_ERP -
289801998 289801998.VND Các khoản phải trả khác_ERP -
289802 289802 Các khoản thanh toán đặc biệt -
289802006 289802006.INR Các khoản phải trả cho TC uỷ thác -
289802006 289802006.USD Các khoản phải trả cho TC uỷ thác -
289802006 289802006.VND Các khoản phải trả cho TC uỷ thác -
289802007 289802007.VND Nhận tiền để hỗ trợ LS-ngắn hạn -
289802008 289802008.VND Tiền HTLS đã t.hồi h.trảNN-n.hạn -
289802009 289802009.VND Nhận tiền để hỗ trợ lãi suất-TDH -
289802010 289802010.VND Tiền HTLS đã t.hồi h.trả NN-TDH -
3 3 VỐN VÀ CÁC QUỸ CỦA NHNT ###
31 31 VỐN -
3101 3101 VỐN ĐIỀU LỆ -
310102 310102 Vốn điều lệ - Vốn cổ phần -
310102001 310102001.VND Vốn cổ phần - SCIC -
310102002 310102002.VND Vốn cổ phần - Cổ đông khác -
310102003 310102003.VND Vốn cổ phần - Cổ đông chiến lược -
3104 3104 THẶNG DƯ VỐN CỔ PHẦN -
310401 310401 Thặng dư vốn cổ phần -
310401001 310401001.VND Thặng dư vốn cổ phần -
3198 3198 VỐN KHÁC -
319801 319801 Vốn khác -
319801001 319801001.VND Vốn khác -
319802 319802 Lợi nhuận không phân phối -
319802001 319802001.VND Lợi nhuận để lại -
32 32 CÁC QUỸ ###
3201 3201 QUỸ DỰ TRỮ BS VỐN ĐIỀU LỆ -
320101 320101 Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ -
320101001 320101001.VND Quỹ dự trữ b.sung vốn ĐL-đã duyệt -
3202 3202 QUỸ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ###
320202 320202 Tạm ứng về XDCB và mua sắm TSCĐ ###
320202001 320202001.VND Tạm ứng về xây dựng cơ bản ###
320202101 320202101.USD TƯ mua sắm TSCĐ là th.bị tin học 7,741,929.18
320202101 320202101.VND TƯ mua sắm TSCĐ là th.bị tin học ###
320202102 320202102.VND TƯ mua sắm TSCĐ là MM th.bị # ###
320202103 320202103.VND Tạm ứng đầu tư quyền sử dụng đất 100,000,000.00
3203 3203 QUỸ DỰ PHÒNG TÀI CHÍNH -
320301 320301 Quỹ dự phòng tài chính -
320301001 320301001.VND Quỹ dự phòng TC đã duyệt -
3210 3210 QUỸ KHEN THƯỞNG VÀ PHÚC LỢI 435,860,625.00
321001 321001 Quỹ khen thưởng của Chi nhánh -
321001001 321001001.VND Quỹ khen thưởng của CN-đã duyệt -
321001002 321001002.VND Quỹ khen thưởng của CN-chưa duyệt -
321002 321002 Quỹ phúc lợi của Chi nhánh -
321002001 321002001.VND Quỹ phúc lợi của CN-đã duyệt -
321002002 321002002.VND Quỹ phúc lợi của CN-chưa duyệt -
321003 321003 Quỹ khen thưởng của toàn ngành -
321003003 321003003.VND Quỹ KT toàn ngành_Đã duyệt_TGĐ -
321003101 321003101.VND Quỹ thưởng của Ban quản lý -
321004 321004 Quỹ KT, PL của toàn ngành 435,860,625.00
321004001 321004001.VND Quỹ KT,PL của toàn ngành-đã duyệt -
321004002 321004002.VND Quỹ PL của toàn ngành-chưa duyệt -
321004003 321004003.VND Quỹ PL toàn ngành_Đã duyệt_TGĐ -
321004101 321004101.VND Quỹ PL của TW đã hình thành TSCĐ -
321004102 321004102.VND Gtrị HM của TSCĐ thuộc QPL của TW 435,860,625.00
33 33 LỢI NHUẬN CHƯA PHÂN PHỐI ###
3308 3308 TẠM TRÍCH CÁC QUỸ TỪ LN ###
330805 330805 Tạm trích quỹ khen thưởng, PL ###
330805002 330805002.VND Tạm trích quỹ KT,PL năm nay ###
3309 3309 CHÊNH LỆCH TỶ GIÁ, ĐÁNH GIÁ ###
330901 330901 CL TG h.đoái, vàng bạc, đá quý ###
330901001 330901001.VND CL tỷ giá đánh giá lại N.tệ -
330901102 330901102.VND CL đánh giá lại giao dịch kỳ hạn ###
330901221 330901221.VND CL TG giao ngay GD k.hạn_Dealer1 -
330901222 330901222.VND CL TG giao ngay GD k.hạn_Dealer2 -
330901223 330901223.VND CL TG giao ngay GD k.hạn_Dealer3 -
330901224 330901224.VND CL TG giao ngay GD k.hạn_Dealer4 -
330901226 330901226.VND CL TG giao ngay GD k.hạn_Dealer6 -
330901911 330901911.VND Lãi/lỗ chưa TH GD mua k.hạn_Dr1 -
330901912 330901912.VND Lãi/lỗ chưa TH GD mua k.hạn_Dr2 -
330901913 330901913.VND Lãi/lỗ chưa TH GD mua k.hạn_Dr3 -
330901914 330901914.VND Lãi/lỗ chưa TH GD mua k.hạn_Dr4 -
330901916 330901916.VND Lãi/lỗ chưa TH GD mua k.hạn_Dr6 -
330901921 330901921.VND Lãi/lỗ chưa TH GD bán k.hạn_Dr1 -
330901922 330901922.VND Lãi/lỗ chưa TH GD bán k.hạn_Dr2 -
330901923 330901923.VND Lãi/lỗ chưa TH GD bán k.hạn_Dr3 -
330901924 330901924.VND Lãi/lỗ chưa TH GD bán k.hạn_Dr4 -
330901926 330901926.VND Lãi/lỗ chưa TH GD bán k.hạn_Dr6 -
330901971 330901971.VND Chênh lệch tỷ giá thống kê_Dr 1 ###
330901972 330901972.VND Chênh lệch tỷ giá thống kê_Dr 2 ###
330901973 330901973.VND Chênh lệch tỷ giá thống kê_Dr 3 ###
330901974 330901974.VND Chênh lệch tỷ giá thống kê_Dr 4 ###
330901976 330901976.VND Chênh lệch tỷ giá thống kê_Dr 6 ###
330901981 330901981.VND Lãi/lỗ chưa thực hiện_Dealer 1 -
330901982 330901982.VND Lãi/lỗ chưa thực hiện_Dealer 2 -
330901983 330901983.VND Lãi/lỗ chưa thực hiện_Dealer 3 -
330901984 330901984.VND Lãi/lỗ chưa thực hiện_Dealer 4 263,326,562.00
330901986 330901986.VND Lãi/lỗ chưa thực hiện_Dealer 6 -
3320 3320 LỢI NHUẬN NĂM TRƯỚC -
332001 332001 Lợi nhuận năm trc chịu thuế TN -
332001208 332001208.VND LN năm trước (sau thuế)-2008 -
332001218 332001218.VND LN năm trước (sau thuế)-2018 -
332001219 332001219.VND LN năm trước (sau thuế)-2019 -
332001220 332001220.VND LN năm trước (sau thuế)-2020 -
332001221 332001221.VND LN năm trước (sau thuế)-2021 -
4 4 THU NHẬP -
41 41 THU NHẬP TỪ HOẠT ĐỘNG CV, TG -
4101 4101 THU LÃI CHO VAY -
410101 410101 Thu lãi CV ngắn hạn khách hàng -
410101001 410101001.VND Thu lãi C.vay n.hạn khách hàng-TC -
410101103 410101103.VND Thu lãi CV chiết khấu bao TT-TC -
410102 410102 Thu lãi CV trung, dài hạn KH -
410102001 410102001.USD Thu lãi CV trung, dài hạn KH TC -
410102001 410102001.VND Thu lãi CV trung, dài hạn KH TC -
410103 410103 Thu lãi CV ngắn hạn TCTD tr.nước -
410103001 410103001.EUR Thu lãi C.vay n.hạn TCTD tr.nước -
410103001 410103001.JPY Thu lãi C.vay n.hạn TCTD tr.nước -
410103001 410103001.USD Thu lãi C.vay n.hạn TCTD tr.nước -
410103001 410103001.VND Thu lãi C.vay n.hạn TCTD tr.nước -
410103101 410103101.VND Thu lãi CV CK GTCG TCTD tr.nước -
410107 410107 Thu lãi cho vay thẻ tín dụng -
410107001 410107001.VND Thu lãi cho vay thẻ tín dụng -
410109 410109 Thu lãi rút quá số dư -
410109001 410109001.VND Thu lãi rút quá số dư_Tổ chức -
410109002 410109002.VND Thu lãi rút quá số dư_Cá nhân -
410110 410110 Thu lãi CV qua HĐ UT CV, ĐT.trợ -
410110002 410110002.USD Thu lãi CV qua Hợp đồng ĐT.trợ -
410110002 410110002.VND Thu lãi CV qua Hợp đồng ĐT.trợ -
4102 4102 THU LÃI TIỀN GỬI -
410201 410201 Thu lãi tiên gửi tại NHNN -
410201001 410201001.VND Thu lãi T.gửi tại NHNN -
410202 410202 Thu lãi tiền gửi tại KBNN -
410202003 410202003.USD Thu lãi ĐT TP Kho bạc Nhà nước -
410202003 410202003.VND Thu lãi ĐT TP Kho bạc Nhà nước -
410203 410203 Thu lãi T.gửi tại TCTD tr.nước -
410203001 410203001.CHF Thu lãi TG KKH tại TCTD tr.nước -
410203001 410203001.DKK Thu lãi TG KKH tại TCTD tr.nước -
410203001 410203001.EUR Thu lãi TG KKH tại TCTD tr.nước -
410203001 410203001.VND Thu lãi TG KKH tại TCTD tr.nước -
410203002 410203002.EUR Thu lãi TG CKH tại TCTD tr.nước -
410203002 410203002.JPY Thu lãi TG CKH tại TCTD tr.nước -
410203002 410203002.USD Thu lãi TG CKH tại TCTD tr.nước -
410203002 410203002.VND Thu lãi TG CKH tại TCTD tr.nước -
410203003 410203003.VND Thu lãi ĐT GTCG TCTD tr.nước -
410204 410204 Thu lãi T.gửi tại TCTD nc.ngoài -
410204001 410204001.USD Thu lãi T.gửi KKH tại TCTD NNg -
410204001 410204001.VND Thu lãi T.gửi KKH tại TCTD NNg -
410204002 410204002.USD Thu lãi T.gửi CKH tại TCTD NNg -
410204002 410204002.VND Thu lãi T.gửi CKH tại TCTD NNg -
410205 410205 Thu về ĐT giấy tờ có giá và CK -
410205003 410205003.VND Thu đầu tư trái phiếu trong nước -
4103 4103 THU NHẬP KO CHỊU THUẾ GTGT -
410301 410301 Thu nhập từ nghiệp vụ bảo lãnh -
410301001 410301001.USD Thu nhập từ nghiệp vụ bảo lãnh -
410301001 410301001.VND Thu nhập từ nghiệp vụ bảo lãnh -
410301011 410301011.AUD Thu phí nghiệp vụ L/C hàng nhập -
410301011 410301011.EUR Thu phí nghiệp vụ L/C hàng nhập -
410301011 410301011.JPY Thu phí nghiệp vụ L/C hàng nhập -
410301011 410301011.USD Thu phí nghiệp vụ L/C hàng nhập -
410301011 410301011.VND Thu phí nghiệp vụ L/C hàng nhập -
410302 410302 Thu nhập từ dịch vụ chứng khoán -
410302001 410302001.VND Thu phí DV lưu ký chứng khoán -
4198 4198 THU NHẬP KHÁC TỪ HĐ TÍN DỤNG -
419801 419801 Thu nhập khác từ HĐ tín dụng -
419801001 419801001.VND Thu liên quan đến hợp đồng ĐT.trợ -
419801002 419801002.VND Thu phí khác liên quan đến HĐ TD -
42 42 THU LÃI VỀ HĐ KINH DOANH -
4201 4201 THU LÃI KINH DOANH NGOẠI TỆ -
420101 420101 Thu lãi kinh doanh -
420101001 420101001.VND Thu kinh doanh ngoại tệ -
420101002 420101002.VND Lãi CLTG đ.giá lại N.tệ KD_Sổ NH -
420101003 420101003.VND Lãi CLTG đ.giá lại N.tệ KD_Sổ KD -
420101901 420101901.VND Lãi kinh doanh ngoại tệ_Dealer 1 -
420101902 420101902.VND Lãi kinh doanh ngoại tệ_Dealer 2 -
420101903 420101903.VND Lãi kinh doanh ngoại tệ_Dealer 3 -
420101904 420101904.VND Lãi kinh doanh ngoại tệ_Dealer 4 -
420101906 420101906.VND Lãi kinh doanh ngoại tệ_Dealer 6 -
420101911 420101911.VND Lãi về giao dịch kỳ hạn_Dealer 1 -
420101912 420101912.VND Lãi về giao dịch kỳ hạn_Dealer 2 -
420101913 420101913.VND Lãi về giao dịch kỳ hạn_Dealer 3 -
420101914 420101914.VND Lãi về giao dịch kỳ hạn_Dealer 4 -
420101916 420101916.VND Lãi về giao dịch kỳ hạn_Dealer 6 -
4203 4203 THU VỀ KD CHỨNG KHOÁN -
420301 420301 Thu từ mua bán chứng khoán KD -
420301001 420301001.VND Thu mua bánCKKD_GTCG,CK KBNN,NHN -
420301011 420301011.VND Thu lãi trgkỳ_CKKD_GTCG,CKKB,NHNN -
420302 420302 Thu từ mua bán chứng khoán đầu tư -
420302002 420302002.VND Thu mua bán CKĐT_GTCG TCTD tr.nc -
4204 4204 TN TỪ PHÁI SINH TIỀN TỆ -
420401 420401 Thu nhập từ phái sinh tiền tệ -
420401001 420401001.VND Thu về GD hoán đổi_Sổ Sales -
420401002 420401002.VND Thu về giao dịch kỳ hạn -
420401011 420401011.VND Thu về GD hoán đổi_Sổ ngân hàng -
420401901 420401901.CAD Thu về GD hoán đổi_Dealer 1 -
420401901 420401901.VND Thu về GD hoán đổi_Dealer 1 -
420401902 420401902.VND Thu về GD hoán đổi_Dealer 2 -
420401903 420401903.VND Thu về GD hoán đổi_Dealer 3 -
420401904 420401904.CAD Thu về GD hoán đổi_Dealer 4 -
420401904 420401904.USD Thu về GD hoán đổi_Dealer 4 -
420401904 420401904.VND Thu về GD hoán đổi_Dealer 4 -
420401905 420401905.VND Thu về GD hoán đổi_Dealer 5 -
420401906 420401906.USD Thu về GD hoán đổi_Dealer 6 -
420401906 420401906.VND Thu về GD hoán đổi_Dealer 6 -
43 43 THU VỀ DỊCH VỤ -
4301 4301 THU PHÍ THANH TOÁN -
430101 430101 Thu phí thanh toán -
430101001 430101001.AUD Thu thủ tục phí CT TN-GTGT10% -
430101001 430101001.CAD Thu thủ tục phí CT TN-GTGT10% -
430101001 430101001.CHF Thu thủ tục phí CT TN-GTGT10% -
430101001 430101001.EUR Thu thủ tục phí CT TN-GTGT10% -
430101001 430101001.GBP Thu thủ tục phí CT TN-GTGT10% -
430101001 430101001.JPY Thu thủ tục phí CT TN-GTGT10% -
430101001 430101001.SGD Thu thủ tục phí CT TN-GTGT10% -
430101001 430101001.THB Thu thủ tục phí CT TN-GTGT10% -
430101001 430101001.USD Thu thủ tục phí CT TN-GTGT10% -
430101001 430101001.VND Thu thủ tục phí CT TN-GTGT10% -
430101002 430101002.AUD Thu thủ tục phí CT đi NNg-GTGT10% -
430101002 430101002.CAD Thu thủ tục phí CT đi NNg-GTGT10% -
430101002 430101002.CHF Thu thủ tục phí CT đi NNg-GTGT10% -
430101002 430101002.DKK Thu thủ tục phí CT đi NNg-GTGT10% -
430101002 430101002.EUR Thu thủ tục phí CT đi NNg-GTGT10% -
430101002 430101002.GBP Thu thủ tục phí CT đi NNg-GTGT10% -
430101002 430101002.HKD Thu thủ tục phí CT đi NNg-GTGT10% -
430101002 430101002.JPY Thu thủ tục phí CT đi NNg-GTGT10% -
430101002 430101002.NOK Thu thủ tục phí CT đi NNg-GTGT10% -
430101002 430101002.SEK Thu thủ tục phí CT đi NNg-GTGT10% -
430101002 430101002.SGD Thu thủ tục phí CT đi NNg-GTGT10% -
430101002 430101002.USD Thu thủ tục phí CT đi NNg-GTGT10% -
430101002 430101002.VND Thu thủ tục phí CT đi NNg-GTGT10% -
430101003 430101003.AUD Thu thủ tục phí CT đến TT-GTGT10% -
430101003 430101003.CAD Thu thủ tục phí CT đến TT-GTGT10% -
430101003 430101003.CHF Thu thủ tục phí CT đến TT-GTGT10% -
430101003 430101003.DKK Thu thủ tục phí CT đến TT-GTGT10% -
430101003 430101003.EUR Thu thủ tục phí CT đến TT-GTGT10% -
430101003 430101003.GBP Thu thủ tục phí CT đến TT-GTGT10% -
430101003 430101003.HKD Thu thủ tục phí CT đến TT-GTGT10% -
430101003 430101003.JPY Thu thủ tục phí CT đến TT-GTGT10% -
430101003 430101003.NOK Thu thủ tục phí CT đến TT-GTGT10% -
430101003 430101003.SEK Thu thủ tục phí CT đến TT-GTGT10% -
430101003 430101003.SGD Thu thủ tục phí CT đến TT-GTGT10% -
430101003 430101003.THB Thu thủ tục phí CT đến TT-GTGT10% -
430101003 430101003.USD Thu thủ tục phí CT đến TT-GTGT10% -
430101003 430101003.VND Thu thủ tục phí CT đến TT-GTGT10% -
430101004 430101004.USD Thu phí DV CT kiều hối-GTGT10% -
430101004 430101004.VND Thu phí DV CT kiều hối-GTGT10% -
430101005 430101005.VND Thu phí TT séc tr.nước-GTGT 10% -
430101008 430101008.AUD Thu phí DV NH điện tử-GTGT 10% -
430101008 430101008.CHF Thu phí DV NH điện tử-GTGT 10% -
430101008 430101008.EUR Thu phí DV NH điện tử-GTGT 10% -
430101008 430101008.JPY Thu phí DV NH điện tử-GTGT 10% -
430101008 430101008.SGD Thu phí DV NH điện tử-GTGT 10% -
430101008 430101008.USD Thu phí DV NH điện tử-GTGT 10% -
430101008 430101008.VND Thu phí DV NH điện tử-GTGT 10% -
430101009 430101009.VND Thu phí dịch vụ PCM-GTGT 10% -
430101101 430101101.USD Thu thủ tục phí CT tr.nước-GTGT0% -
430101101 430101101.VND Thu thủ tục phí CT tr.nước-GTGT0% -
430101108 430101108.USD Thu phí DV NH điện tử-GTGT 0% -
430101108 430101108.VND Thu phí DV NH điện tử-GTGT 0% -
430101109 430101109.VND Thu phí dịch vụ PCM-GTGT 0% -
4302 4302 THU PHÍ NGHIỆP VỤ -
430203 430203 Thu phí nghiệp vụ nhờ thu, L/C -
430203002 430203002.VND Thu phí NV nhờ thu ct hn-GTGT10% -
430203011 430203011.USD Thu phí NV L/C hàng xuất-GTGT10% -
430203011 430203011.VND Thu phí NV L/C hàng xuất-GTGT10% -
430203111 430203111.VND Thu phí NV L/C hàng xuất-GTGT0% -
4303 4303 THU PHÍ DỊCH VỤ THẺ -
430301 430301 Thu phí thẻ do Vietcombank p.hành -
430301001 430301001.USD Thu phí thẻ VCB PH-MASTER-GTGT10% -
430301001 430301001.VND Thu phí thẻ VCB PH-MASTER-GTGT10% -
430301002 430301002.USD Thu phí thẻ VCB PH-VISA-GTGT10% -
430301002 430301002.VND Thu phí thẻ VCB PH-VISA-GTGT10% -
430301003 430301003.USD Thu phí thẻ VCB PH-JCB-GTGT10% -
430301003 430301003.VND Thu phí thẻ VCB PH-JCB-GTGT10% -
430301004 430301004.USD Thu phí thẻ VCB PH-AMEX-GTGT10% -
430301004 430301004.VND Thu phí thẻ VCB PH-AMEX-GTGT10% -
430301006 430301006.USD Thu phí thẻ VCB PH-CUP-GTGT10% -
430301006 430301006.VND Thu phí thẻ VCB PH-CUP-GTGT10% -
430301010 430301010.VND Thu phí phát hành thẻ VCB-GTGT10% -
430301101 430301101.VND Thu phí NV thẻTD-Master-ko GTGT -
430301102 430301102.VND Thu phí NV thẻTD-Vísa-ko GTGT -
430301103 430301103.USD Thu phí NV thẻTD-JCB-ko GTGT -
430301103 430301103.VND Thu phí NV thẻTD-JCB-ko GTGT -
430301104 430301104.VND Thu phí NV thẻTD-Amex-ko GTGT -
430301106 430301106.VND Thu phí NV thẻTD-CUP-ko GTGT -
430302 430302 Thu phí thanh toán thẻ -
430302001 430302001.USD Thu phí TT thẻ Master-GTGT 10% -
430302001 430302001.VND Thu phí TT thẻ Master-GTGT 10% -
430302002 430302002.USD Thu phí TT thẻ Visa-GTGT 10% -
430302002 430302002.VND Thu phí TT thẻ Visa-GTGT 10% -
430302003 430302003.USD Thu phí TT thẻ JCB-GTGT 10% -
430302003 430302003.VND Thu phí TT thẻ JCB-GTGT 10% -
430302004 430302004.USD Thu phí TT thẻ AMEX-GTGT 10% -
430302004 430302004.VND Thu phí TT thẻ AMEX-GTGT 10% -
430302005 430302005.USD Thu phí TT thẻ Diner club-GTGT10% -
430302005 430302005.VND Thu phí TT thẻ Diner club-GTGT10% -
430302006 430302006.USD Thu phí TT thẻ CUP-GTGT 10% -
430302006 430302006.VND Thu phí TT thẻ CUP-GTGT 10% -
430302010 430302010.VND Thu phí TT thẻ VCB-GTGT 10% -
430302011 430302011.VND Thu phí TT thẻ ATM-GTGT 10% -
430302101 430302101.VND Thu phí TT thẻ Master -GTGT 0% -
430302102 430302102.VND Thu phí TT thẻ Visa-GTGT 0% -
430302211 430302211.VND Thu phí TT thẻ ATM-GTGT 0% -
4305 4305 THU DỊCH VỤ NGÂN QUỸ -
430501 430501 Thu dịch vụ ngân quỹ -
430501001 430501001.USD Thu dịch vụ ngân quỹ - GTGT 10% -
430501001 430501001.VND Thu dịch vụ ngân quỹ - GTGT 10% -
4306 4306 THU DV UT, ĐẠI LÝ, MÔI GIỚI -
430602 430602 Thu hoa hồng, môi giới -
430602001 430602001.VND Thu hoa hồng, môi giới - GTGT 10% -
4307 4307 THU DỊCH VỤ BẢO HIỂM -
430701 430701 Thu dịch vụ bảo hiểm -
430701001 430701001.VND Thu dịch vụ bảo hiểm - GTGT 10% -
430701101 430701101.VND Thu DV đại lý BH-ko chịu thuế -
4398 4398 THU DỊCH VỤ KHÁC -
439801 439801 Thu bưu điện phí -
439801001 439801001.AUD Thu bưu điện phí - GTGT 10% -
439801001 439801001.CAD Thu bưu điện phí - GTGT 10% -
439801001 439801001.CHF Thu bưu điện phí - GTGT 10% -
439801001 439801001.DKK Thu bưu điện phí - GTGT 10% -
439801001 439801001.EUR Thu bưu điện phí - GTGT 10% -
439801001 439801001.GBP Thu bưu điện phí - GTGT 10% -
439801001 439801001.HKD Thu bưu điện phí - GTGT 10% -
439801001 439801001.JPY Thu bưu điện phí - GTGT 10% -
439801001 439801001.NOK Thu bưu điện phí - GTGT 10% -
439801001 439801001.SEK Thu bưu điện phí - GTGT 10% -
439801001 439801001.SGD Thu bưu điện phí - GTGT 10% -
439801001 439801001.USD Thu bưu điện phí - GTGT 10% -
439801001 439801001.VND Thu bưu điện phí - GTGT 10% -
439801002 439801002.EUR Thu điện phí GD L/C&nhờ thu-10% -
439801002 439801002.JPY Thu điện phí GD L/C&nhờ thu-10% -
439801002 439801002.USD Thu điện phí GD L/C&nhờ thu-10% -
439801002 439801002.VND Thu điện phí GD L/C&nhờ thu-10% -
439801101 439801101.VND Thu bưu điện phí - GTGT 0% -
439802 439802 Thu dịch vụ khác -
439802003 439802003.AUD Thu phí DV tài khoản-GTGT 10% -
439802003 439802003.CAD Thu phí DV tài khoản-GTGT 10% -
439802003 439802003.CHF Thu phí DV tài khoản-GTGT 10% -
439802003 439802003.DKK Thu phí DV tài khoản-GTGT 10% -
439802003 439802003.EUR Thu phí DV tài khoản-GTGT 10% -
439802003 439802003.GBP Thu phí DV tài khoản-GTGT 10% -
439802003 439802003.HKD Thu phí DV tài khoản-GTGT 10% -
439802003 439802003.JPY Thu phí DV tài khoản-GTGT 10% -
439802003 439802003.NOK Thu phí DV tài khoản-GTGT 10% -
439802003 439802003.SEK Thu phí DV tài khoản-GTGT 10% -
439802003 439802003.SGD Thu phí DV tài khoản-GTGT 10% -
439802003 439802003.THB Thu phí DV tài khoản-GTGT 10% -
439802003 439802003.USD Thu phí DV tài khoản-GTGT 10% -
439802003 439802003.VND Thu phí DV tài khoản-GTGT 10% -
439802004 439802004.VND Thu dịch vụ cho thuê VP-GTGT10% -
439802005 439802005.AUD Thu DVNH bằng giao dịch tự động_GTGT 1 -
439802005 439802005.CAD Thu DVNH bằng giao dịch tự động_GTGT 1 -
439802005 439802005.CHF Thu DVNH bằng giao dịch tự động_GTGT 1 -
439802005 439802005.DKK Thu DVNH bằng giao dịch tự động_GTGT 1 -
439802005 439802005.EUR Thu DVNH bằng giao dịch tự động_GTGT 1 -
439802005 439802005.GBP Thu DVNH bằng giao dịch tự động_GTGT 1 -
439802005 439802005.JPY Thu DVNH bằng giao dịch tự động_GTGT 1 -
439802005 439802005.SGD Thu DVNH bằng giao dịch tự động_GTGT 1 -
439802005 439802005.USD Thu DVNH bằng giao dịch tự động_GTGT 1 -
439802005 439802005.VND Thu DVNH bằng giao dịch tự động_GTGT 1 -
439802998 439802998.AUD Thu phí dịch vụ khác - GTGT 10% -
439802998 439802998.EUR Thu phí dịch vụ khác - GTGT 10% -
439802998 439802998.GBP Thu phí dịch vụ khác - GTGT 10% -
439802998 439802998.JPY Thu phí dịch vụ khác - GTGT 10% -
439802998 439802998.NOK Thu phí dịch vụ khác - GTGT 10% -
439802998 439802998.SEK Thu phí dịch vụ khác - GTGT 10% -
439802998 439802998.SGD Thu phí dịch vụ khác - GTGT 10% -
439802998 439802998.USD Thu phí dịch vụ khác - GTGT 10% -
439802998 439802998.VND Thu phí dịch vụ khác - GTGT 10% -
46 46 THU KHÁC -
4601 4601 THU NHẬP HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -
460101 460101 Thu hoạt động tài chính -
460101002 460101002.VND Thu góp vốn, mua cổ phần -
460101003 460101003.HKD Thu góp vốn liên doanh -
460101003 460101003.VND Thu góp vốn liên doanh -
460101102 460101102.VND Thu từ bán các khoản GV, mua CP -
4602 4602 THU TIỀN THỪA, PHẠT,TL,NB,TĐ -
460203 460203 Thu tiền phạt -
460203001 460203001.USD Thu tiền phạt nợ quá hạn -
460203001 460203001.VND Thu tiền phạt nợ quá hạn -
460203998 460203998.VND Các khoản thu tiền phạt khác -
4610 4610 THU NỢ ĐÃ XỬ LÝ -
461001 461001 Thu từ các khoản nợ đã xử lý -
461001001 461001001.VND Thu từ các khoản nợ đã xử lý -
461001002 461001002.VND Thu lãi từ các khoản nợ đã xử lý -
4698 4698 THU KHÁC -
469801 469801 TN từ các khoản được cho,tặng -
469801003 469801003.VND Thu nhập nhận tài trợ -Thẻ_KCT -
469898 469898 Thu khác -
469898002 469898002.USD Thu nhập nhận Ttrợ_ĐT Thẻ_GTGT10% -
469898002 469898002.VND Thu nhập nhận Ttrợ_ĐT Thẻ_GTGT10% -
469898004 469898004.USD Thu thoái chi_chi ngoài lãi kochi -
469898004 469898004.VND Thu thoái chi_chi ngoài lãi kochi -
469898997 469898997.VND Thu khác_Thuế GTGT 10% -
469898998 469898998.CNY Thu khác_Không chịu thuế GTGT -
469898998 469898998.USD Thu khác_Không chịu thuế GTGT -
469898998 469898998.VND Thu khác_Không chịu thuế GTGT -
47 47 THU NHẬP NỘI BỘ NGÂN HÀNG -
4703 4703 THU NHẬP FTP -
470301 470301 Thu nhập lãi FTP -
470301001 470301001.VND TN lãi nội bộ VOF_ KH TC-SD VND -
470301068 470301068.VND Thu nhập FTP - CFU -
4704 4704 TN TỪ PHÁI SINH TIỀN TỆ -
470401 470401 Thu nhập từ phái sinh tiền tệ -
470401001 470401001.VND Thu về GD hoán đổi-nội bộ -
470401002 470401002.VND Thu về giao dịch kỳ hạn - nội bộ -
4710 4710 TN PHÂN BỔ TRONG NỘI BỘ -
471001 471001 Thu dịch vụ phân bổ trong nội bộ -
471001004 471001004.VND Thu DV hoa hồng bảo hiểm PB nộibộ -
471097 471097 Thu điều chuyển nội bộ -
471097002 471097002.VND HSC thu tiền tr.lập DPRR từ CN -
471097101 471097101.VND Thu_HSC trích hộ DP Chi nhánh -
471097102 471097102.VND Lỗ lũy kế CN_đã PB về CN_mở TW -
471098 471098 Thu khác từ nội bộ -
471098998 471098998.VND Thu nhập nội bộ khác -
5 5 CHI PHÍ ###
51 51 TRẢ LÃI TIỀN VAY VÀ TIỀN GỬI ###
5101 5101 TRẢ LÃI TIỀN VAY ###
510101 510101 Trả lãi tiền vay NHNN ###
510101001 510101001.VND Trả lãi tiền vay NHNN ###
510103 510103 Trả lãi tiền vay TCTD trong nước 3,369,138,902.00
510103001 510103001.VND Trả lãi tiền vay TCTD trong nước 3,369,138,902.00
510105 510105 Chi lãi vay CK, tái CK 5,670,580,466.00
510105011 510105011.VND Chi lãi vayCK, táiCK_HĐ repoC.khoán 5,670,580,466.00
510198 510198 Trả lãi khác ###
510198003 510198003.USD Trả lãi tiền vay - Bộ TC -
510198003 510198003.VND Trả lãi tiền vay - Bộ TC ###
5102 5102 TRẢ LÃI TIỀN GỬI ###
510201 510201 Trả lãi tiền gửi NHNN 601,499,185.00
510201001 510201001.USD Trả lãi tiền gửi NHNN -
510201001 510201001.VND Trả lãi tiền gửi NHNN 601,499,185.00
510202 510202 Trả lãi tiền gửi Kho bạc Nhà nước ###
510202001 510202001.VND Trả lãi tiền gửi Kho bạc Nhà nước ###
510203 510203 Trả lãi tiền gửi TCTD trong nước ###
510203001 510203001.USD Trả lãi T.gửi KKH TCTD tr.nước -
510203001 510203001.VND Trả lãi T.gửi KKH TCTD tr.nước 2,014,455,068.00
510203002 510203002.JPY Trả lãi T.gửi CKH TCTD tr.nước -
510203002 510203002.USD Trả lãi T.gửi CKH TCTD tr.nước -
510203002 510203002.VND Trả lãi T.gửi CKH TCTD tr.nước ###
510204 510204 Trả lãi tiền gửi TCTD nước ngoài 30,235,760.00
510204001 510204001.USD Trả lãi T.gửi KKH TCTD nc.ngoài -
510204001 510204001.VND Trả lãi T.gửi KKH TCTD nc.ngoài 30,235,760.00
510205 510205 Trả lãi tiền gửi khách hàng ###
510205001 510205001.VND Trả lãi tiền gửi KKH-cá nhân 1,673,250,870.00
510205002 510205002.VND Trả lãi T.gửi CKH-cá nhân ###
510205003 510205003.VND Trả lãi T.gửi tiết kiệm KKH 1.00
510205004 510205004.VND Trả lãi T.gửi tiết kiệm CKH -
510205005 510205005.VND Trả lãi PH kỳ phiếu, TP, CCTG-CN ###
510205014 510205014.VND Trả lãi T.gửi TK CKH trả lãi trc -
52 52 CHI CÁC HOẠT ĐỘNG KINH DOANH ###
5201 5201 CHI VÀ LỖ KD NGOẠI TỆ ###
520101 520101 Chi kinh doanh ngoại tệ ###
520101001 520101001.USD Chi kinh doanh ngoại tệ -
520101001 520101001.VND Chi kinh doanh ngoại tệ ###
520101901 520101901.VND Lỗ kinh doanh ngoại tệ_Dealer 1 5,440,982,096.00
520101902 520101902.VND Lỗ kinh doanh ngoại tệ_Dealer 2 2,836,668,062.00
520101903 520101903.VND Lỗ kinh doanh ngoại tệ_Dealer 3 4,998,421,949.00
520101904 520101904.VND Lỗ kinh doanh ngoại tệ_Dealer 4 ###
520101906 520101906.VND Lỗ kinh doanh ngoại tệ_Dealer 6 ###
520101911 520101911.VND Lỗ về giao dịch kỳ hạn_Dealer 1 ###
520101912 520101912.VND Lỗ về giao dịch kỳ hạn_Dealer 2 ###
520101913 520101913.VND Lỗ về giao dịch kỳ hạn_Dealer 3 ###
520101914 520101914.VND Lỗ về giao dịch kỳ hạn_Dealer 4 ###
520101916 520101916.VND Lỗ về giao dịch kỳ hạn_Dealer 6 ###
520102 520102 Lỗ kinh doanh ngoại tệ ###
520102001 520102001.VND Lỗ kinh doanh ngoại tệ ###
5203 5203 CHI VÀ LỖ KD CHỨNG KHOÁN ###
520301 520301 Chi/lỗ về mua bán CK kinh doanh ###
520301001 520301001.VND Chi/lỗ mua bán CKKD_GTCG&CK KBNN ###
520302 520302 Chi/lỗ về mua bán chứng khoán ĐT 338,115.00
520302001 520302001.VND Chi/lỗ mua bán CKĐT_ GTCG&CK KBNN 338,115.00
5204 5204 CHI PHÍ TỪ PHÁI SINH TIỀN TỆ ###
520401 520401 Chi phí từ phái sinh tiền tệ ###
520401001 520401001.USD Chi về GD hoán đổi_Sổ Sales -
520401001 520401001.VND Chi về GD hoán đổi_Sổ Sales ###
520401002 520401002.VND Chi về giao dịch kỳ hạn ###
520401011 520401011.VND Chi về GD hoán đổi_Sổ ngân hàng 5,037,166,863.00
520401901 520401901.CAD Chi về GD hoán đổi_Dealer 1 -
520401901 520401901.VND Chi về GD hoán đổi_Dealer 1 ###
520401902 520401902.VND Chi về GD hoán đổi_Dealer 2 ###
520401903 520401903.VND Chi về GD hoán đổi_Dealer 3 5,944,118,178.00
520401904 520401904.VND Chi về GD hoán đổi_Dealer 4 ###
520401906 520401906.USD Chi về GD hoán đổi_Dealer 6 -
520401906 520401906.VND Chi về GD hoán đổi_Dealer 6 3,797,843,929.00
5298 5298 CHI HOẠT ĐỘNG KHÁC ###
529801 529801 Chi khác về hoạt động tín dụng 870,918,337.00
529801003 529801003.VND Chi phí phát hành trái phiếu -
529801998 529801998.VND Chi khác về hoạt động tín dụng 870,918,337.00
529802 529802 Chi KD công cụ tài chính khác ###
529802001 529802001.USD Chi phí GD hoán đổi lãi suất -
529802001 529802001.VND Chi phí GD hoán đổi lãi suất ###
529802002 529802002.USD Phí cho vay lại trả Bộ tài chính -
529802002 529802002.VND Phí cho vay lại trả Bộ tài chính 2,513,149,726.00
529802011 529802011.USD Phí cam kết trả NHNNg -
529802011 529802011.VND Phí cam kết trả NHNNg -
53 53 CHI VỀ DỊCH VỤ THANH TOÁN ###
5301 5301 CHI DỊCH VỤ THANH TOÁN ###
530101 530101 Chi dịch vụ thanh toán ###
530101001 530101001.VND Chi dịch vụ thanh toán trong nước ###
530101002 530101002.AUD Chi dịch vụ thanh toán nước ngoài -
530101002 530101002.CAD Chi dịch vụ thanh toán nước ngoài -
530101002 530101002.CHF Chi dịch vụ thanh toán nước ngoài -
530101002 530101002.DKK Chi dịch vụ thanh toán nước ngoài -
530101002 530101002.EUR Chi dịch vụ thanh toán nước ngoài -
530101002 530101002.GBP Chi dịch vụ thanh toán nước ngoài -
530101002 530101002.HKD Chi dịch vụ thanh toán nước ngoài -
530101002 530101002.JPY Chi dịch vụ thanh toán nước ngoài -
530101002 530101002.KRW Chi dịch vụ thanh toán nước ngoài -
530101002 530101002.NOK Chi dịch vụ thanh toán nước ngoài -
530101002 530101002.SEK Chi dịch vụ thanh toán nước ngoài -
530101002 530101002.SGD Chi dịch vụ thanh toán nước ngoài -
530101002 530101002.THB Chi dịch vụ thanh toán nước ngoài -
530101002 530101002.USD Chi dịch vụ thanh toán nước ngoài -
530101002 530101002.VND Chi dịch vụ thanh toán nước ngoài ###
530101008 530101008.VND Chi dịch vụ ngân hàng điện tử ###
5302 5302 CHI PHÁT HÀNH VÀ TT THẺ ###
530201 530201 Chi phát hành thẻ ###
530201001 530201001.USD Chi phát hành thẻ-Master -
530201001 530201001.VND Chi phát hành thẻ-Master ###
530201002 530201002.USD Chi phát hành thẻ-Visa -
530201002 530201002.VND Chi phát hành thẻ-Visa ###
530201003 530201003.USD Chi phát hành thẻ-JCB -
530201003 530201003.VND Chi phát hành thẻ-JCB 2,288,672,873.00
530201004 530201004.USD Chi phát hành thẻ-Amex -
530201004 530201004.VND Chi phát hành thẻ-Amex ###
530201006 530201006.USD Chi phát hành thẻ-CUP -
530201006 530201006.VND Chi phát hành thẻ-CUP 1,275,110,751.00
530201010 530201010.VND Chi phát hành thẻ-VCB 13,000,000.00
530202 530202 Chi thanh toán thẻ ###
530202001 530202001.AUD Chi thanh toán thẻ-Master -
530202001 530202001.EUR Chi thanh toán thẻ-Master -
530202001 530202001.GBP Chi thanh toán thẻ-Master -
530202001 530202001.JPY Chi thanh toán thẻ-Master -
530202001 530202001.USD Chi thanh toán thẻ-Master -
530202001 530202001.VND Chi thanh toán thẻ-Master ###
530202002 530202002.AUD Chi thanh toán thẻ-Visa -
530202002 530202002.EUR Chi thanh toán thẻ-Visa -
530202002 530202002.GBP Chi thanh toán thẻ-Visa -
530202002 530202002.JPY Chi thanh toán thẻ-Visa -
530202002 530202002.USD Chi thanh toán thẻ-Visa -
530202002 530202002.VND Chi thanh toán thẻ-Visa ###
530202003 530202003.AUD Chi thanh toán thẻ-Jcb -
530202003 530202003.EUR Chi thanh toán thẻ-Jcb -
530202003 530202003.GBP Chi thanh toán thẻ-Jcb -
530202003 530202003.JPY Chi thanh toán thẻ-Jcb -
530202003 530202003.USD Chi thanh toán thẻ-Jcb -
530202003 530202003.VND Chi thanh toán thẻ-Jcb ###
530202004 530202004.USD Chi thanh toán thẻ-Amex -
530202004 530202004.VND Chi thanh toán thẻ-Amex 7,820,996,309.00
530202005 530202005.USD Chi thanh toán thẻ-Diner club -
530202005 530202005.VND Chi thanh toán thẻ-Diner club 144,854,518.00
530202006 530202006.USD Chi thanh toán thẻ-CUP -
530202006 530202006.VND Chi thanh toán thẻ-CUP 4,860,367,868.00
530202010 530202010.VND Chi thanh toán thẻ-VCB 2,292,263,347.00
530202011 530202011.VND Chi thanh toán thẻ-ATM ###
530298 530298 Chi cho hoạt động thẻ ###
530298001 530298001.VND Chi HĐ thẻ_nguồn Ttrợ đã ghi TN ###
5303 5303 CHI MẠNG VIỄN THÔNG ###
530301 530301 Chi mạng viễn thông ###
530301001 530301001.USD Chi mạng viễn thông -
530301001 530301001.VND Chi mạng viễn thông ###
5304 5304 CF UỶ THÁC, BL, ĐL, MÔI GIỚI 495,534,629.00
530401 530401 Chi bảo lãnh, hoa hồng, môi giới 495,534,629.00
530401002 530401002.VND Chi phí bảo lãnh 495,534,629.00
54 54 CHI TÀI SẢN, QUẢN LÝ, ĐÀO TẠO ###
5401 5401 CHI VỀ TÀI SẢN ###
540101 540101 Chi về tài sản ###
540101001 540101001.VND Chi khấu hao TSCĐ ###
540101002 540101002.VND Chi sửa chữa tài sản 2,955,351,720.00
540101003 540101003.VND Chi bảo dưỡng tài sản ###
540101004 540101004.VND Chi mua công cụ lao động ###
540101005 540101005.VND Chi thuê nhà, thuê đất, TSHĐ ###
540101006 540101006.VND Chi mua phần mềm ###
540101007 540101007.VND Chi TL, bằng sáng chế, GP CGCN 301,876,123.00
540101008 540101008.VND Chi phân bổ QSD đất có thời hạn 2,146,849,255.00
540102 540102 Chi về tài sản nghiệp vụ thẻ ###
540102001 540102001.VND Chi khấu hao TSCĐ ###
540102002 540102002.VND Chi sửa chữa tài sản 24,900,000.00
540102003 540102003.VND Chi bảo dưỡng 3,897,047,332.00
540102004 540102004.VND Chi mua công cụ lao động 669,067,300.00
540102006 540102006.VND Chi mua phần mềm 6,702,696.00
5402 5402 CHI VỀ VĂN PHÒNG ###
540201 540201 Chi kho quỹ ###
540201001 540201001.VND Chi vận chuyển, bốc xếp tiền 601,870,000.00
540201003 540201003.VND Chi bảo vệ tiền 4,224,355,771.00
540201998 540201998.AUD Chi khác về kho quỹ -
540201998 540201998.CAD Chi khác về kho quỹ -
540201998 540201998.CHF Chi khác về kho quỹ -
540201998 540201998.EUR Chi khác về kho quỹ -
540201998 540201998.GBP Chi khác về kho quỹ -
540201998 540201998.USD Chi khác về kho quỹ -
540201998 540201998.VND Chi khác về kho quỹ ###
540202 540202 Chi bưu phí và điện thoại ###
540202001 540202001.VND Chi bưu phí ###
540202002 540202002.VND Chi điện thoại 1,603,543,242.00
540203 540203 Chi mua vật liệu ###
540203001 540203001.VND VL nhỏ, vật mau hỏng, rẻ tiền 2,955,540,128.00
540203002 540203002.VND Vật liệu văn phòng phẩm 7,542,265,504.00
540203003 540203003.VND Ấn chỉ, giấy tờ in 1,475,534,288.00
540203101 540203101.VND VL nhỏ,vật mau hỏng,rẻ tiền_NVthẻ 1,580,274,711.00
540203102 540203102.VND Vật liệu văn phòng phẩm của_NVthẻ 3,244,224,935.00
540203103 540203103.VND Ấn chỉ, giấy tờ in của ng.vụ thẻ ###
540204 540204 Chi xăng dầu 4,669,739,304.00
540204001 540204001.VND Chi xăng dầu 4,669,739,304.00
5403 5403 CHI QL Đ.TẠO, H.LUYỆN NG.VỤ ###
540301 540301 Chi QL, đào tạo, h.luyện ng.vụ ###
540301001 540301001.VND Chi đào tạo huấn luyện nghiệp vụ 1,135,721,122.00
540301002 540301002.VND Chi NC&UDKH, CN, s.kiến, c.tiến 127,119,500.00
540301003 540301003.USD Chi mua tài liệu sách báo -
540301003 540301003.VND Chi mua tài liệu sách báo ###
540301004 540301004.USD Chi thuê chuyên gia trg, ng.nc -
540301004 540301004.VND Chi thuê chuyên gia trg, ng.nc ###
540302 540302 Chi công tác phí 8,789,226,288.00
540302001 540302001.VND Vé máy bay, tàu, ôtô 3,189,641,828.00
540302002 540302002.VND Công tác phí 5,599,584,460.00
540303 540303 Chi Tkhách,H.họp,Đ.ngoại,L.tân,QC ###
540303001 540303001.USD Chi quảng cáo tiếp thị -
540303001 540303001.VND Chi quảng cáo tiếp thị ###
540303002 540303002.VND Tiếp khách, h.họp, đ.ngoại, l.tân ###
540303003 540303003.VND Hội nghị ###
540303005 540303005.VND Chi khuyến mại 2,958,914,538.00
540303006 540303006.VND Chi khuyến mại_Chương trình VCB Rewards 2,923,148,708.00
5404 5404 CHI PHÍ CHO NHÂN VIÊN ###
540401 540401 Chi lương ###
540401001 540401001.USD Lương kinh doanh - đơn giá -
540401001 540401001.VND Lương kinh doanh - đơn giá ###
540401002 540401002.VND Chi làm ngoài giờ ###
540401068 540401068.VND Lương KD-Toàn ngành-đơn giá ###
540401101 540401101.VND Lương KD-HĐQT,TGĐ,GĐ cty tr.thuộc 5,431,769,091.00
540402 540402 Chi bảo hiểm, kinh phí khác ###
540402001 540402001.VND Chi bảo hiểm y tế ###
540402002 540402002.VND Chi bảo hiểm xã hội ###
540402004 540402004.VND Chi kinh phí công đoàn 7,479,576,720.00
540402005 540402005.VND Chi bảo hiểm tai nạn con người 9,889,780,115.00
540402006 540402006.VND Chi bảo hiểm thất nghiệp 3,184,153,855.00
540403 540403 Chi trợ cấp 419,927,500.00
540403001 540403001.VND Chi trợ cấp thôi việc 419,927,500.00
540404 540404 Chi ăn ca ###
540404001 540404001.VND Chi ăn ca ###
540405 540405 Chi bảo hộ, trang phục giao dịch 33,619,953.00
540405001 540405001.VND Chi bảo hộ LĐ, trang phục GD 33,619,953.00
5405 5405 CHI KIỂM TOÁN, TH.TRA, K.TRA 1,832,181,818.00
540501 540501 Chi kiểm toán 1,832,181,818.00
540501001 540501001.VND Chi kiểm toán 1,832,181,818.00
5406 5406 CHI CÔNG TÁC XH, ĐOÀN THỂ ###
540601 540601 Chi công tác xã hội ###
540601002 540601002.VND Chi công tác đoàn thể 166,482,000.00
540601100 540601100.VND Chi tài trợ ch.trình ASXH ###
5498 5498 CHI QUẢN LÝ KHÁC ###
549801 549801 Chi quản lý khác ###
549801001 549801001.VND Chi điện nước, vệ sinh cơ quan ###
549801002 549801002.VND Chi y tế cơ quan 1,651,198,804.00
549801004 549801004.VND Chi bảo vệ cơ quan 5,420,274,434.00
549801010 549801010.SGD CF HĐ của VPDD -
549801010 549801010.USD CF HĐ của VPDD -
549801010 549801010.VND CF HĐ của VPDD 2,890,905,931.00
55 55 CHI NỘP THUẾ ###
5501 5501 CHI NỘP THUẾ ###
550102 550102 Chi thuế GTGT đầu vào ko đc k.trừ ###
550102001 550102001.VND Chi thuế GTGT đầu vào ko đc k.trừ ###
550103 550103 Chi thuế khác được ghi vào CF 887,257,836.00
550103001 550103001.VND Chi thuế khác được ghi vào CF 887,257,836.00
550104 550104 Phí, lệ phí 82,625,250.00
550104001 550104001.VND Phí, lệ phí 82,625,250.00
550105 550105 Chi phí thuế thu nhập DN ###
550105001 550105001.VND Chi phí thuế TNDN hiện hành ###
56 56 CHI KHÁC ###
5601 5601 CHI HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -
560101 560101 Chi hoạt động tài chính -
560101011 560101011.VND Chi nghiệp vụ nhận UTĐT -
5611 5611 CHI BẢO HIỂM TG, TD, TS ###
561101 561101 Chi bảo hiểm TG, TD, TS ###
561101001 561101001.VND Chi bảo hiểm tiền gửi 3,367,982,257.00
561101003 561101003.VND Chi bảo hiểm tài sản ###
5612 5612 CHI PHÍ BẤT THƯỜNG ###
561201 561201 Chi dự phòng ###
561201001 561201001.VND Chi dự phòng Nợ phải thu khó đòi ###
561203 561203 Thoái thu các khoản thu ko thu đc 6,982,322.00
561203002 561203002.VND Thoái thu lãi dự thu ko thu được 6,982,322.00
5698 5698 CHI KHÁC ###
569898 569898 Chi khác ###
569898001 569898001.VND Phí và lệ phí khác ###
569898998 569898998.VND Chi khác ###
57 57 CHI PHÍ NỘI BỘ NGÂN HÀNG ###
5703 5703 CHI PHÍ FTP ###
570301 570301 Chi phí lãi nội bộ FTP ###
570301068 570301068.VND Chi phí FTP - CFU ###
5704 5704 CHI PHÍ TỪ PHÁI SINH TIỀN TỆ ###
570401 570401 Chi phí từ phái sinh tiền tệ ###
570401001 570401001.VND Chi về GD hoán đổi - nội bộ 657,061,771.00
570401002 570401002.VND Chi về giao dịch kỳ hạn - nội bộ ###
5710 5710 CHI PHÍ PHÂN BỔ TRONG NỘI BỘ ###
571001 571001 Chi dịch vụ phân bổ trong nội bộ ###
571001004 571001004.VND Chi DV hoa hồng bảo hiểm PB nội bộ ###
571097 571097 Chi điều chuyển nội bộ ###
571097002 571097002.VND Chi DP rủi ro tín dụng (tại CN) ###
571097011 571097011.VND CN đ.mối trả lãi KDNT cho CN c.sở ###
571097100 571097100.VND Chi phí điều tiết nội bộ về ASXH ###
571097103 571097103.VND Nguồn cấp cho CN_Lỗ LK chưa XL ###
571098 571098 Chi khác từ nội bộ ###
571098998 571098998.VND Chi phí nội bộ khác ###
Tổng nội NGUYEN TE ###
Tổng nội bảng
DONG VIET NAM ###

B. CÁC TÀ B. CÁC TÀI KH


Nội Bảng Nội Bảng Nguyên Tệ Tháng 12 năm 2021 VCB 0680-TRỤ SỞ CHÍNH
Số tài kh
Số tài khoản Tên tài khoản Số dư đầu kỳ

8 8 TÀI KHOẢN NGOẠI BẢNG 581,245,701,397,764.00


81 81 TÀI KHOẢN NGOẠI BẢNG 581,245,701,397,764.00
8101 8101 TM ĐVN, NG.PHIẾU KHÔNG CÓ GT L. 36,716,484.75
810101 810101 Tiền không có giá trị lưu hành 36,716,484.75
810101001 810101001.AFN Tiền mẫu 650.00
810101001 810101001.ALL Tiền mẫu 1.85
810101001 810101001.ARS Tiền mẫu 1,001,440.00
810101001 810101001.ATS Tiền mẫu 5,550.00
810101001 810101001.AUD Tiền mẫu 601.00
810101001 810101001.BEF Tiền mẫu 10,120.00
810101001 810101001.BRL Tiền mẫu 110,117.86
810101001 810101001.CHF Tiền mẫu 3.00
810101001 810101001.CUP Tiền mẫu 75.00
810101001 810101001.CZK Tiền mẫu 17,170.00
810101001 810101001.DEM Tiền mẫu 2,002,300.00
810101001 810101001.DKK Tiền mẫu 100.00
810101001 810101001.EGP Tiền mẫu 101.25
810101001 810101001.ESP Tiền mẫu 3,200.00
810101001 810101001.FRF Tiền mẫu 730.00
810101001 810101001.GBP Tiền mẫu 35.00
810101001 810101001.GTQ Tiền mẫu 56.00
810101001 810101001.HKD Tiền mẫu 6,210.00
810101001 810101001.HUF Tiền mẫu 1,600.00
810101001 810101001.IEP Tiền mẫu 35.00
810101001 810101001.ILS Tiền mẫu 15,050.00
810101001 810101001.INR Tiền mẫu 664.50
810101001 810101001.ITL Tiền mẫu 61,000.00
810101001 810101001.JPY Tiền mẫu 49,066.00
810101001 810101001.KHR Tiền mẫu 70.00
810101001 810101001.KPW Tiền mẫu 167.66
810101001 810101001.KRW Tiền mẫu 16,666.00
810101001 810101001.LAK Tiền mẫu 80.00
810101001 810101001.LKR Tiền mẫu 1,560.00
810101001 810101001.MMK Tiền mẫu 0.45
810101001 810101001.MNT Tiền mẫu 111.63
810101001 810101001.MYR Tiền mẫu 111.00
810101001 810101001.MZN Tiền mẫu 1,500.00
810101001 810101001.NIO Tiền mẫu 115.00
810101001 810101001.NOK Tiền mẫu 1,060.00
810101001 810101001.OMR Tiền mẫu 50.20
810101001 810101001.PHP Tiền mẫu 532.00
810101001 810101001.PLN Tiền mẫu 2,030,000.00
810101001 810101001.PTE Tiền mẫu 5,600.00
810101001 810101001.RUB Tiền mẫu 194.00
810101001 810101001.SEK Tiền mẫu 2,660.00
810101001 810101001.SGD Tiền mẫu 1,515.00
810101001 810101001.THB Tiền mẫu 2,240.00
810101001 810101001.UYU Tiền mẫu 800.00
810101001 810101001.VND Tiền mẫu 2,703.00
810101001 810101001.YUM Tiền mẫu 1,610.00
810101002 810101002.AOR Tiền lưu niệm 2,500.00
810101002 810101002.BND Tiền lưu niệm 106.00
810101002 810101002.CAD Tiền lưu niệm 0.55
810101002 810101002.CLP Tiền lưu niệm 20.00
810101002 810101002.CNY Tiền lưu niệm 13.00
810101002 810101002.COP Tiền lưu niệm 101.00
810101002 810101002.DZD Tiền lưu niệm 525.00
810101002 810101002.GBP Tiền lưu niệm 1.00
810101002 810101002.GNF Tiền lưu niệm 200.00
810101002 810101002.IDR Tiền lưu niệm 200.00
810101002 810101002.IRR Tiền lưu niệm 350.00
810101002 810101002.JMD Tiền lưu niệm 10.50
810101002 810101002.KES Tiền lưu niệm 11.00
810101002 810101002.LBP Tiền lưu niệm 12.00
810101002 810101002.MAD Tiền lưu niệm 5,060.00
810101002 810101002.MGF Tiền lưu niệm 1,505.00
810101002 810101002.MXN Tiền lưu niệm 20.00
810101002 810101002.NPR Tiền lưu niệm 15.00
810101002 810101002.NZD Tiền lưu niệm 11.00
810101002 810101002.PKR Tiền lưu niệm 22.00
810101002 810101002.SAR Tiền lưu niệm 1.00
810101002 810101002.SOS Tiền lưu niệm 220.00
810101002 810101002.SYP Tiền lưu niệm 550.00
810101002 810101002.TRL Tiền lưu niệm 100.00
810101002 810101002.USD Tiền lưu niệm 30.50
810101002 810101002.USR Tiền lưu niệm 6.00
810101002 810101002.VND Tiền lưu niệm 9.00
810101002 810101002.XAF Tiền lưu niệm 2,220.00
810101002 810101002.ZAR Tiền lưu niệm 2.00
810101003 810101003.EUR Tiền nghi giả, tiền bị ph.hoại chờ XL 250.00
810101003 810101003.JPY Tiền nghi giả, tiền bị ph.hoại chờ XL 10,000.00
810101003 810101003.SGD Tiền nghi giả, tiền bị ph.hoại chờ XL -
810101003 810101003.USD Tiền nghi giả, tiền bị ph.hoại chờ XL 7,470.00
810101003 810101003.VND Tiền nghi giả, tiền bị ph.hoại chờ XL 400,000.00
810101004 810101004.AUD Tiền giả làm tài liệu NC&ĐT 100.00
810101004 810101004.CAD Tiền giả làm tài liệu NC&ĐT 520.00
810101004 810101004.EUR Tiền giả làm tài liệu NC&ĐT 8,790.00
810101004 810101004.FRF Tiền giả làm tài liệu NC&ĐT 20.00
810101004 810101004.GBP Tiền giả làm tài liệu NC&ĐT 260.00
810101004 810101004.HKD Tiền giả làm tài liệu NC&ĐT 33,546.80
810101004 810101004.JPY Tiền giả làm tài liệu NC&ĐT 1,194.00
810101004 810101004.USD Tiền giả làm tài liệu NC&ĐT 45,290.00
810101004 810101004.VND Tiền giả làm tài liệu NC&ĐT 30,840,000.00
8104 8104 C.TỪ CÓ GT N.TỆ NHẬN GIỮ HỘ, THU 3,756,470,386.96
810404 810404 N.tệ Xã hội chủ nghĩa cũ chờ xử lý 3,756,470,386.96
810404001 810404001.ALL GT TS Có bằng N.tệ XHCN cũ chờ XL 720,936.60
810404001 810404001.BGN GT TS Có bằng N.tệ XHCN cũ chờ XL 19,233.82
810404001 810404001.CNY GT TS Có bằng N.tệ XHCN cũ chờ XL 57,068,662.49
810404001 810404001.CSK GT TS Có bằng N.tệ XHCN cũ chờ XL 464,161.50
810404001 810404001.CUP GT TS Có bằng N.tệ XHCN cũ chờ XL 6,447.36
810404001 810404001.DDM GT TS Có bằng N.tệ XHCN cũ chờ XL 1,843,702.99
810404001 810404001.HUF GT TS Có bằng N.tệ XHCN cũ chờ XL 753,520.40
810404001 810404001.KHR GT TS Có bằng N.tệ XHCN cũ chờ XL 2,263,394,575.82
810404001 810404001.KPW GT TS Có bằng N.tệ XHCN cũ chờ XL 59,399.50
810404001 810404001.LAK GT TS Có bằng N.tệ XHCN cũ chờ XL 89,187,830.15
810404001 810404001.MNT GT TS Có bằng N.tệ XHCN cũ chờ XL 2,111.38
810404001 810404001.PLN GT TS Có bằng N.tệ XHCN cũ chờ XL 31,214,758.64
810404001 810404001.RCN GT TS Có bằng N.tệ XHCN cũ chờ XL 227,555,661.36
810404001 810404001.RON GT TS Có bằng N.tệ XHCN cũ chờ XL 0.28
810404001 810404001.USR GT TS Có bằng N.tệ XHCN cũ chờ XL 25,129,923.70
810404002 810404002.KHR GT TS Nợ bằng N.tệ XHCN cũ chờ XL 366,106,365.56
810404002 810404002.LAK GT TS Nợ bằng N.tệ XHCN cũ chờ XL 87,186,579.49
810404002 810404002.RCN GT TS Nợ bằng N.tệ XHCN cũ chờ XL 605,756,506.63
810404002 810404002.RON GT TS Nợ bằng N.tệ XHCN cũ chờ XL 9.29
8105 8105 C.TỪ CÓ GT N.TỆ GỬI ĐI NHỜ THU 237,458,103.56
810505 810505 C.từ hàng xuất đòi NNg TT theo L/C 237,458,103.56
810505001 810505001.JPY C.từ hàng xuất đòi nc.ng TT theo L/C trả ngay -
810505001 810505001.USD C.từ hàng xuất đòi nc.ng TT theo L/C trả ngay 237,458,103.56
8106 8106 CT CÓ GIÁ TRỊ NT NN GỬI ĐẾN TT 406.00
810602 810602 Séc nhận của NH nc.ng chưa p.hành 406.00
810602003 810602003.VND Séc trắng nhận của NH nc.ng chưa PH 406.00
8110 8110 CÁC VĂN BẢN CHỨNG TỪ CAM KẾT 3,113,656,224,815.65
811001 811001 Cam kết bảo lãnh trong hạn 8,757,142,218.65
811001001 811001001.USD BL thư TD-PL vào nhóm 1 6,966,034.40
811001006 811001006.VND Bảo lãnh TT-Phân loại vào nhóm 1 1,679,120,256.00
811001010 811001010.USD BL đối ứng-Phân loại vào nhóm 1 200,000.00
811001012 811001012.KRW BL trên c.sở đ.ứng trg hạn-PL vào nhóm 1 888,635,474.00
811001012 811001012.USD BL trên c.sở đ.ứng trg hạn-PL vào nhóm 1 179,295,154.25
811001012 811001012.VND BL trên c.sở đ.ứng trg hạn-PL vào nhóm 1 6,000,000,000.00
811001013 811001013.HKD C.kết TT L/C trả chậm-PL vào nhóm 1 125,300.00
811001998 811001998.USD Bảo lãnh khác-Phân loại vào nhóm 1 2,800,000.00
811002 811002 Cam kết bảo lãnh quá hạn 14,870,000.00
811002105 811002105.JPY Cam kết ng.vụ L/C-PL vào nhóm 5 14,870,000.00
811003 811003 Cam kết giao dịch ngoại hối 2,378,249,030,631.60
811003001 811003001.AUD C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/VND -
811003001 811003001.CHF C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/VND -
811003001 811003001.EUR C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/VND -
811003001 811003001.JPY C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/VND -
811003001 811003001.KRW C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/VND -
811003001 811003001.USD C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/VND 13,100,000.00
811003001 811003001.VND C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/VND 147,519,500,000.00
811003002 811003002.AUD C.kết bán N.tệ giao ngay giữa N.tệ/VND -
811003002 811003002.EUR C.kết bán N.tệ giao ngay giữa N.tệ/VND -
811003002 811003002.JPY C.kết bán N.tệ giao ngay giữa N.tệ/VND -
811003002 811003002.SGD C.kết bán N.tệ giao ngay giữa N.tệ/VND -
811003002 811003002.USD C.kết bán N.tệ giao ngay giữa N.tệ/VND 6,500,000.00
811003002 811003002.VND C.kết bán N.tệ giao ngay giữa N.tệ/VND 297,340,200,000.00
811003003 811003003.USD C.kết mua N.tệ GD h.đổi N.tệ/VND_Sổ Sales 849,953,976.00
811003004 811003004.USD C.kết bán N.tệ GD h.đổi N.tệ/VND_Sổ Sales 35,416,000.00
811003005 811003005.AUD C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ 260,000.00
811003005 811003005.CAD C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ -
811003005 811003005.CHF C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ -
811003005 811003005.EUR C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ 1,248,272.00
811003005 811003005.GBP C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ 208,000.00
811003005 811003005.HKD C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ -
811003005 811003005.JPY C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ 226,000,000.00
811003005 811003005.KRW C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ -
811003005 811003005.NOK C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ -
811003005 811003005.SEK C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ -
811003005 811003005.SGD C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ 970,000.00
811003005 811003005.THB C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ -
811003005 811003005.USD C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ 9,594,962.08
811003006 811003006.AUD C.kết bán N.tệ giao ngay N.tệ/N.tệ 370,000.00
811003006 811003006.CHF C.kết bán N.tệ giao ngay N.tệ/N.tệ 125,000.00
811003006 811003006.DKK C.kết bán N.tệ giao ngay N.tệ/N.tệ -
811003006 811003006.EUR C.kết bán N.tệ giao ngay N.tệ/N.tệ 4,320,457.00
811003006 811003006.GBP C.kết bán N.tệ giao ngay N.tệ/N.tệ 100,000.00
811003006 811003006.HKD C.kết bán N.tệ giao ngay N.tệ/N.tệ -
811003006 811003006.JPY C.kết bán N.tệ giao ngay N.tệ/N.tệ 421,000,000.00
811003006 811003006.NOK C.kết bán N.tệ giao ngay N.tệ/N.tệ 1,800,000.00
811003006 811003006.SGD C.kết bán N.tệ giao ngay N.tệ/N.tệ 360,000.00
811003006 811003006.USD C.kết bán N.tệ giao ngay N.tệ/N.tệ 4,576,112.30
811003013 811003013.USD C.kết mua N.tệ GD h.đổi N.tệ/VND_Sổ NH -
811003014 811003014.USD C.kết bán N.tệ GD h.đổi N.tệ/VND_ Sổ NH -
811003111 811003111.USD C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/VND_Deal -
811003111 811003111.VND C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/VND_Deal -
811003112 811003112.USD C.kết bán N.tệ giao ngay giữa N.tệ/VND_Deal -
811003112 811003112.VND C.kết bán N.tệ giao ngay giữa N.tệ/VND_Deal -
811003113 811003113.USD C.kết mua N.tệ GD h.đổi N.tệ/VND_Dealer1 69,100,000.00
811003114 811003114.USD C.kết bán N.tệ GD h.đổi N.tệ/VND_Dealer1 159,640,252.00
811003115 811003115.AUD C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ_Deal -
811003115 811003115.CAD C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ_Deal -
811003115 811003115.JPY C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ_Deal -
811003115 811003115.SGD C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ_Deal -
811003115 811003115.USD C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ_Deal -
811003116 811003116.AUD C.kết bán N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ_Deale -
811003116 811003116.CAD C.kết bán N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ_Deale -
811003116 811003116.JPY C.kết bán N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ_Deale -
811003116 811003116.SGD C.kết bán N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ_Deale -
811003116 811003116.USD C.kết bán N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ_Deale -
811003117 811003117.CAD C.kết mua N.tệ GD h.đổi N.tệ/N.tệ_Dealer1 -
811003117 811003117.USD C.kết mua N.tệ GD h.đổi N.tệ/N.tệ_Dealer1 -
811003118 811003118.CAD C.kết bán N.tệ GD h.đổi giữa N.tệ/N.tệ_Deale -
811003118 811003118.USD C.kết bán N.tệ GD h.đổi giữa N.tệ/N.tệ_Deale -
811003123 811003123.USD C.kết mua N.tệ GD h.đổi N.tệ/VND_Dealer2 22,500,000.00
811003124 811003124.USD C.kết bán N.tệ GD h.đổi N.tệ/VND_Dealer2 23,100,000.00
811003131 811003131.USD C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/VND_Deal -
811003131 811003131.VND C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/VND_Deal 227,230,000,000.00
811003132 811003132.USD C.kết bán N.tệ giao ngay giữa N.tệ/VND_Deal 10,000,000.00
811003132 811003132.VND C.kết bán N.tệ giao ngay giữa N.tệ/VND_Deal -
811003133 811003133.USD C.kết mua N.tệ GD h.đổi N.tệ/VND_Dealer3 57,600,000.00
811003134 811003134.USD C.kết bán N.tệ GD h.đổi N.tệ/VND_Dealer3 814,600,000.00
811003143 811003143.USD C.kết mua N.tệ GD h.đổi N.tệ/VND_Dealer4 166,900,000.00
811003144 811003144.USD C.kết bán N.tệ GD h.đổi N.tệ/VND_Dealer4 416,900,000.00
811003147 811003147.USD C.kết mua N.tệ GD h.đổi N.tệ/N.tệ_Dealer4 1,586,997.79
811003148 811003148.CAD C.kết bán N.tệ GD h.đổi giữa N.tệ/N.tệ_Deale 2,000,000.00
811003161 811003161.USD C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/VND_Deal -
811003161 811003161.VND C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/VND_Deal 1,702,068,500,000.00
811003162 811003162.USD C.kết bán N.tệ giao ngay giữa N.tệ/VND_Deal 75,000,000.00
811003162 811003162.VND C.kết bán N.tệ giao ngay giữa N.tệ/VND_Deal -
811003163 811003163.USD C.kết mua N.tệ GD h.đổi N.tệ/VND_Dealer6 138,036,000.00
811003164 811003164.USD C.kết bán N.tệ GD h.đổi N.tệ/VND_Dealer6 549,037,981.00
811003165 811003165.CAD C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ_Deal 1,000,000.00
811003165 811003165.NOK C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ_Deal -
811003165 811003165.USD C.kết mua N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ_Deal 1,570,906.92
811003166 811003166.CAD C.kết bán N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ_Deale 2,000,000.00
811003166 811003166.NOK C.kết bán N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ_Deale -
811003166 811003166.SGD C.kết bán N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ_Deale -
811003166 811003166.USD C.kết bán N.tệ giao ngay giữa N.tệ/N.tệ_Deale 785,299.20
811003167 811003167.CAD C.kết mua N.tệ GD h.đổi N.tệ/N.tệ_Dealer6 1,000,000.00
811003167 811003167.SGD C.kết mua N.tệ GD h.đổi N.tệ/N.tệ_Dealer6 -
811003167 811003167.USD C.kết mua N.tệ GD h.đổi N.tệ/N.tệ_Dealer6 785,350.39
811003168 811003168.CAD C.kết bán N.tệ GD h.đổi giữa N.tệ/N.tệ_Deale 1,000,000.00
811003168 811003168.SGD C.kết bán N.tệ GD h.đổi giữa N.tệ/N.tệ_Deale -
811003168 811003168.USD C.kết bán N.tệ GD h.đổi giữa N.tệ/N.tệ_Deale 785,064.92
811005 811005 Cam kết giao dịch có kỳ hạn 726,007,203,730.00
811005001 811005001.USD Cam kết gửi tiền có kỳ hạn -
811005001 811005001.VND Cam kết gửi tiền có kỳ hạn 500,000,000,000.00
811005002 811005002.USD Cam kết nhận gửi tiền có kỳ hạn -
811005002 811005002.VND Cam kết nhận gửi tiền có kỳ hạn -
811005003 811005003.VND Cam kết mua CKH GTCG _Sổ ngân hàng 226,007,203,730.00
811005504 811005504.VND Cam kết bán có kỳ hạn GTCG _Dealer5 -
811006 811006 Cam kết giao dịch ngoại hối-nội bộ 127,978,235.40
811006003 811006003.USD C.kết mua N.tệ CKH N.tệ/VND-nội bộ 7,100,000.00
811006004 811006004.USD C.kết bán N.tệ CKH N.tệ/VND-nội bộ 120,878,235.40
811098 811098 Cam kết khác 500,000,000.00
811098001 811098001.USD Hợp đồng hoán đổi lãi suất 500,000,000.00
8111 8111 CÁC CAM KẾT NHẬN ĐƯỢC 47,039,238.92
811101 811101 Cam kết nhận được từ TCTD khác 47,039,238.92
811101001 811101001.USD Các cam kết bảo lãnh vay vốn 47,039,238.92
8112 8112 NGHIỆP VỤ ỦY THÁC ĐẠI LÝ 8,301,041,519,054.48
811201 811201 Cho vay qua hợp đồng uỷ thác ĐT 146,385,948.70
811201002 811201002.INR Lãi dự thu CV qua HĐ uỷ thác CV 90,278,428.34
811201002 811201002.USD Lãi dự thu CV qua HĐ uỷ thác CV 836,060.03
811201105 811201105.INR CV qua HĐUT CV_PL vào nhóm 5 30,030,029.00
811201905 811201905.INR CV qua HĐUT CV_PL vào nhóm 5-q.hạn 24,526,031.55
811201905 811201905.USD CV qua HĐUT CV_PL vào nhóm 5-q.hạn 715,399.78
811202 811202 Cho vay qua hợp đồng đồng tài trợ 8,300,895,133,105.78
811202001 811202001.USD CV qua HĐ ĐTtrợ_Nợ đủ tc 52,302,452.98
811202001 811202001.VND CV qua HĐ ĐTtrợ_Nợ đủ tc 8,290,426,536,862.00
811202002 811202002.USD Lãi dự thu của CV qua HĐ ĐTtrợ 145,514.80
811202002 811202002.VND Lãi dự thu của CV qua HĐ ĐTtrợ 10,416,148,276.00
8120 8120 LÃI, PHÍ CHƯA THU ĐƯỢC 205,716,919,036.48
812001 812001 Lãi cho vay ngắn hạn chưa thu được 204,524,073,386.00
812001001 812001001.VND Lãi CV n.hạn trong hạn chưa thu 204,524,073,386.00
812001002 812001002.VND Lãi C.vay n.hạn q.hạn chưa thu -
812002 812002 Lãi CV trung, dài hạn chưa thu được 1,012,734,598.48
812002001 812002001.INR Lãi CV trg, d.hạn trg han chưa thu 18,243,258.32
812002001 812002001.USD Lãi CV trg, d.hạn trg han chưa thu 876,145.16
812002001 812002001.VND Lãi CV trg, d.hạn trg han chưa thu 865,407,110.00
812002002 812002002.USD Lãi CV trg, d.hạn q.hạn chưa thu 16,429.00
812002002 812002002.VND Lãi CV trg, d.hạn q.hạn chưa thu 128,191,656.00
812004 812004 Lãi CV thuộc đối tượng được khoanh -
812004001 812004001.USD Lãi CV thuộc đối tượng được khoanh -
812004001 812004001.VND Lãi CV thuộc đối tượng được khoanh -
812006 812006 Phí phải thu 180,111,052.00
812006001 812006001.VND Phí phải thu cho vay thẻ tín dụng 180,111,052.00
8122 8122 NỢ CÓ KHẢ NĂNG MẤT VỐN ĐÃ XỬ L 691,954,177,461.96
812201 812201 Nợ tổn thất đang theo dõi của KH 471,167,161,937.01
812201001 812201001.USD Nợ tổn thất đang theo dõi của KH 50,993,630.01
812201001 812201001.VND Nợ tổn thất đang theo dõi của KH 71,322,833,825.00
812201002 812201002.VND Nợ bị tổn thất đang theo dõi _Vay DTT 399,793,334,482.00
812202 812202 Lãi chưa thu của các khoản nợ đã XL 220,787,015,524.95
812202001 812202001.USD Lãi trong hạn chưa thu của nợ đã XL 28,758,422.48
812202001 812202001.VND Lãi trong hạn chưa thu của nợ đã XL 4,707,020,786.00
812202002 812202002.USD Lãi q.hạn chưa thu của nợ đã XL_Nguồn DP 1,545,946.47
812202002 812202002.VND Lãi q.hạn chưa thu của nợ đã XL_Nguồn DP 13,563,442,699.00
812202003 812202003.VND Lãi trong hạn chưa thu của nợ đã XL_ Vay D 200,644,333,544.00
812202004 812202004.VND Lãi q.hạn chưa thu của nợ đã XL_ Vay DTT 1,841,914,127.00
8123 8123 TÀI SẢN THẾ CHẤP, CẦM CỐ CỦA KH 201,046,126,575,529.00
812301 812301 Bất động sản, động sản thế chấp 5,135,770,987,332.06
812301001 812301001.VND Bất động sản nhận thế chấp 2,165,627,466,807.00
812301002 812301002.USD Động sản nhận thế chấp 24,081,239.06
812301002 812301002.VND Động sản nhận thế chấp 2,970,119,439,286.00
812302 812302 Giấy tờ có giá nhận thế chấp 183,053,016,520,000.00
812302001 812302001.EUR c.từ nhận T.gửi CKH, kỳ phiếu, TP 23,000,000.00
812302001 812302001.JPY c.từ nhận T.gửi CKH, kỳ phiếu, TP 80,869,000,000.00
812302001 812302001.USD c.từ nhận T.gửi CKH, kỳ phiếu, TP 4,584,620,000.00
812302001 812302001.VND c.từ nhận T.gửi CKH, kỳ phiếu, TP 182,967,539,900,000.00
812303 812303 Tiền gửi nhận thế chấp 24,005,734,863.70
812303001 812303001.USD Tiền gửi nhận thế chấp bằng chức năng hold 6,908,735.70
812303001 812303001.VND Tiền gửi nhận thế chấp bằng chức năng hold 23,998,826,128.00
812398 812398 Tài sản khác nhận thế chấp 12,833,333,333,333.00
812398001 812398001.VND Bảo lãnh nhận thế chấp 12,500,000,000,000.00
812398998 812398998.VND Tài sản khác nhận thế chấp 333,333,333,333.00
8125 8125 TÀI SẢN NHẬN GIỮ HỘ 206,548,865,004.00
812598 812598 Tài sản khác giữ hộ 206,548,865,004.00
812598002 812598002.VND Ngân sách tài trợ cho HĐ thẻ 206,548,865,004.00
8127 8127 LƯU KÝ CHỨNG KHOÁN 222,136,101,784,900.00
812702 812702 Chứng khoán nhận lưu ký 222,136,101,784,900.00
812702001 812702001.VND CK lưu ký tại kho quỹ VCB 2,170,765,154,900.00
812702002 812702002.VND CK lưu ký tại Trung tâm GD CK 219,965,336,630,000.00
812702003 812702003.VND Chứng khoán trên đường đi -
8197 8197 QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP 12,123,588,261,293.20
819701 819701 Tài khoản Force Balance -
819701001 819701001.USD Tài khoản Force Balance -
819701002 819701002.INR Giá trị điện đòi vốn nước ngoài -
819701002 819701002.KRW Giá trị điện đòi vốn nước ngoài -
819701002 819701002.RUB Giá trị điện đòi vốn nước ngoài -
819702 819702 Giá trị liên quan đến tài sản 8,908,279,766,741.00
819702001 819702001.VND Vốn khấu hao TSCĐ 5,659,464,833.00
819702101 819702101.VND Vốn điều lệ đang sử dụng để mua sắm TSCĐ 8,850,767,310,110.00
819702102 819702102.VND CCLĐ hình thành từ quỹ phúc lợi 1,265,376,760.00
819702201 819702201.VND Hàng hóa KMQC theo dõi ngoại bảng 17,005,315,353.00
819702202 819702202.VND Điểm Tích lũy_Chương trình VCB Rewards 33,582,299,685.00
819703 819703 Vốn góp liên doanh, mua cổ phần theo MG 3,210,222,727,017.16
819703001 819703001.EUR Vốn góp liên doanh, mua cổ phần theo MG 79,950.00
819703001 819703001.USD Vốn góp liên doanh, mua cổ phần theo MG 12,526,453.16
819703001 819703001.VND Vốn góp liên doanh, mua cổ phần theo MG 3,210,210,120,614.00
819704 819704 Cam kết khác 5,085,767,535.00
819704011 819704011.VND Ngân sách mua/bán N.tệ cấp cho KH 4,610,000,000.00
819704013 819704013.VND NS tỷ giá th.thuận MB NT với KH_đã th.hiện 475,767,535.00
8198 8198 CÁC GTCG# ĐANG BẢO QUẢN 133,416,889,386,049.00
819801 819801 GTCG của VCB đang bảo quản 85,120,684,786,049.00
819801002 819801002.USD Cổ phiếu do VCB góp vốn, mua CP bảo quản t 19,686,049.00
819801002 819801002.VND Cổ phiếu do VCB góp vốn, mua CP bảo quản t 159,914,000,000.00
819801003 819801003.VND GTCG kinh doanh bảo quản tại kho 84,960,751,100,000.00
819802 819802 GTCG của VCB đang lưu ký tại TT lưu ký 48,296,204,600,000.00
819802001 819802001.VND Cổ phiếu đang lưu ký tại TT lưu ký CK 1,676,560,000,000.00
819802002 819802002.USD TP đang lưu ký tại TT lưu ký CK 1,500,000,000.00
819802002 819802002.VND TP đang lưu ký tại TT lưu ký CK 24,597,000,000,000.00
819802003 819802003.VND TP đang lưu ký tại Sở GD NHNN 22,021,144,600,000.00
Tổng ngoạ NGUYEN TE 97,197,312,506.68
Tổng ngoại bảng
DONG VIET NAM 581,148,504,085,257.00

LẬP BẢNG LẬP BẢNG TRƯỞNG

ZGL0203.1 ZGL0203.19:26:13/05.01.2022 . I077


BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN NGUYÊN TỆ QUY USD
(Tài khoản Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam )
Tháng 12 năm 2021
A. CÁC TÀI KHOẢN TRONG BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
(Tỷ giá quy đổi: 1 USD = 22.780,00 VND) V06/NHNT
Số dư đầu kỳ Doanh số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ Dư cuối quy U
Có Nợ Có Nợ Có Nợ
### ### ### ### ### ###
### ### ### ### ### ###
### ### ### 11,344,732,871,276.30 ### ###
### ### ### 11,344,732,871,276.30 ### ###
- ### ### 489,853,523.29 - ###
- ### ### 11,063,279,646,805.00 - ###
- ### ### 280,963,370,948.00 - ###
- ### ### - - -
### ### ### - ### -
- ### ### 49,104,298,290,055.90 - ###
- ### ### 49,104,298,290,055.90 - ###
- - - 27,385,330,900,000.00 - ###
- - 500,000,000.00 1,000,000,000.00 - ###
- - - 16,866,813,700,000.00 - ###
- ### ### 631,027,887,127.00 - ###
- - ### 2,957,745,710,269.00 - ###
- ### - (15,764,836,396.00) - (692,047.25)
- 5,221,917.81 19,000,000.00 33,271,232.88 - ###
- ### ### 599,322,599,499.00 - ###
- - ### 682,240,775,792.00 - ###
- ### - (3,451,717,468.00) - (151,524.03)
- ### ### ### - ###
- 515,002.00 - 3,135,472,696.00 - 137,641.47
- - - 2,557,500.00 - 112.27
- 515,002.00 - 3,132,915,196.00 - 137,529.20
- ### ### 5,000,000.00 - 219.49
- ### ### 5,000,000.00 - 219.49
- ### ### ### - ###
- 14,800,000.00 14,800,000.00 - - -
- ### 400,000,000.00 - - -
- ### 363,300,000.00 553,560,337.09 - ###
- ### ### 83,952,000,000,000.00 - ###
- - - 17,913,836,000,000.00 - ###
- ### ### 33,116,770,954.27 - ###
- ### ### 32,302,836,189.20 - ###
- 1,531,712.00 1,696,424.85 879,788.88 - 112,850.69
- 33,926,336.97 38,512,305.53 8,912,709.75 - 8,912,709.75
- 23,460,441.94 13,256,874.08 22,972,497.56 - 2,946,686.70
- ### ### 10,698,770,154.00 - ###
- ### ### 10,062,540,952.00 - ###
- ### ### 9,618,031,607.00 - ###
- 575,579.26 400,202.00 4,586,147.63 - 6,190,004.79
- - - 95,576.35 - 95,576.35
- 3,666,100.67 3,918,309.52 4,787,627.40 - 6,461,945.61
- 28,697,173.06 14,975,113.95 19,102,591.20 - ###
- 48,814,351.76 48,531,748.04 8,967,956.99 - ###
- 1,814,690.53 1,301,033.83 1,927,913.63 - 2,111,434.00
- 3,276,767.37 2,248,258.85 2,613,515.28 - 289,175.48
- 69,063,485.92 131,981,107.43 23,578,595.46 - ###
- 38,280,361.59 34,810,148.91 21,338,232.88 - ###
- 6,854,708.79 6,127,476.34 4,010,675.55 - 4,392,456.47
- 20,691,477.48 25,822,408.26 8,945,211.04 - 1,014,953.57
- 27,187,679.79 26,375,934.62 50,516,428.42 - ###
- ### 454,450,643.11 64,687,864.45 - ###
- ### ### 78,253,772.37 - ###
- ### ### 306,505,280.83 - ###
- ### ### 476,302,128.13 - ###
- ### ### 26,458,875.69 - ###
- ### ### 58,471,846.06 - ###
- ### ### 344,897,516.73 - ###
- 26,214,438.51 26,156,950.01 13,294,900.37 - ###
- ### ### 108,230,342.69 - ###
- 13,206,945.42 15,317,700.54 2,871,719.72 - 2,124,715.83
- 50,974,569.05 54,539,748.97 3,497,597.43 - 104,911.03
- ### 342,778,888.88 50,172,984.23 - ###
- 45,660,965.05 20,848,402.34 37,433,433.84 - ###
- 21,504,343.73 20,657,767.56 4,874,442.77 - 3,606,482.09
- 17,340,995.71 16,137,737.72 14,142,929.31 - ###
- 19,306.00 203.80 2,019,807.20 - 2,726,169.60
- - - 1,425,000.00 - 1,205.75
- 55,179,361.32 58,000,332.08 12,899,683.71 - ###
- ### 205,000,000.00 130,680,511.22 - ###
- 3,693,586.41 3,507,766.75 3,137,370.93 - 478,048.98
- 1,375,785.00 1,375,784.50 0.50 - 0.08
- 60,956,436.53 45,571,717.16 161,860,765.07 - ###
- 3,047,153.00 2,453,232.00 115,659,710.00 - 1,008,366.84
- 114,391.71 5,123.99 317,670.26 - 230,345.73
- 5,900.83 9,759.11 2,820,021.37 - 3,214,777.32
- 2,183,377.52 775,504.86 5,418,420.21 - 5,418,420.21
- 45,000,000.00 37,805,603.82 19,025,787.36 - ###
- 64,019.81 0.80 1,033,884.77 - 1,033,884.77
- 7,965,148.02 3,000,000.00 8,034,466.45 - 8,034,466.45
- 953,266.04 19.23 2,885,031.80 - 2,885,031.80
- - - 2,099.44 - 2,099.44
- 1,623,179.60 1,522,473.35 1,163,673.41 - 1,570,630.64
- - - 5,500,000.00 - 5,500,000.00
- 19,474,000.00 231,974,000.00 652,074,000.00 - ###
- 19,474,000.00 231,974,000.00 652,074,000.00 - ###
- ### ### 45,083,790,842,218.10 - ###
- ### ### 23,073,121,979,110.00 - ###
- ### ### 23,073,121,979,110.00 - ###
- ### ### 19,715,625,363,108.10 - ###
- 282,788.36 214,189.03 2,468,839.63 - 2,814,435.99
- 3,001,240.00 43,626,384.00 48,467,662.00 - 422,560.14
- 31,780,655.75 67,019,885.01 250,991,244.43 - ###
- ### ### 15,715,323,435,362.00 - ###
- ### - 4,000,000,000,000.00 - ###
- ### ### 2,295,043,500,000.00 - ###
- 33,000,000.00 31,200,000.00 43,500,000.00 - ###
- ### ### 2,295,000,000,000.00 - ###
- ### ### 93,852,576,836,245.00 - ###
- ### ### 93,053,200,672,269.00 - ###
- ### ### 51,736,669,895,555.00 - ###
- - ### 1,516,000,000,000.00 - ###
- ### ### 73,445,556,164.00 - 3,224,124.50
- - 608,668,129.00 1,568,198,910.00 - 68,841.04
- 35,016,668.00 - (49,701,077.00) - (2,181.79)
- ### - 3,225,633,030,535.00 - ###
- ### - 56,754,529,762.00 - 2,491,419.22
- ### ### 45,886,000,000,000.00 - ###
- ### ### 978,595,767,124.00 - ###
- ### - (1,277,485,863.00) - (56,079.27)
- ### ### 41,316,530,776,714.00 - ###
- ### ### 40,687,000,000,000.00 - ###
- ### ### 629,530,789,039.00 - ###
- 1,246,480.00 3,751.00 (12,325.00) - (0.54)
- - ### 799,376,163,976.00 - ###
- - ### 799,376,163,976.00 - ###
- - ### 799,376,163,976.00 - ###
- (1,974,001.15) ### 3,075,504,303,859.39 - ###
- 26,000.85 26,000.85 - - -
- 26,000.85 26,000.85 - - -
- 23,333.33 23,333.33 - - -
- 2,638.25 2,638.25 - - -
- 29.27 29.27 - - -
- - - 562,316.00 - 562,316.00
- - - 562,316.00 - 562,316.00
- - - 562,316.00 - 562,316.00
- (2,000,000.00) - 117,037,066.75 - ###
- (4,200,000.00) - 114,837,066.75 - ###
- (4,200,000.00) - 114,837,066.75 - ###
- 2,200,000.00 - 2,200,000.00 - 2,200,000.00
- 2,200,000.00 - 2,200,000.00 - 2,200,000.00
- (2.00) ### 3,075,386,704,476.64 - ###
- (2.00) ### 3,075,386,704,476.64 - ###
- - 135,000.00 13,299,211.64 - ###
- (2.00) ### 3,075,373,405,265.00 - ###
### ### ### 6,097,953,716,571.00 ### ###
- ### - 3,079,795,076,718.00 - ###
- ### - 834,375,354,059.00 - ###
- ### - 532,725,747,675.00 - ###
- - - 297,460,488,123.00 - ###
- - - 4,189,118,261.00 - 183,894.57
- ### - 145,717,191,502.00 - 6,396,716.04
- ### - 145,717,191,502.00 - 6,396,716.04
- ### - 1,858,589,857,612.00 - ###
- - - 723,325,217,092.00 - ###
- - - 21,270,467,000.00 - 933,734.28
- - - 1,526,806,640.00 - 67,024.00
- - - 30,470,589,635.00 - 1,337,602.71
- - - 3,096,043,228.00 - 135,910.59
- - - 110,436,598.00 - 4,847.96
- ### - 134,874,230,136.00 - 5,920,730.03
- ### - 943,916,067,283.00 - ###
- ### - 234,935,881,637.00 - ###
- ### - 24,139,510,317.00 - 1,059,680.00
- ### - 130,639,683,938.00 - 5,734,841.26
- - - 13,623,069,733.00 - 598,027.64
- - - 6,632,471,282.00 - 291,153.26
- - - 59,901,146,367.00 - 2,629,549.88
- ### - 6,176,791,908.00 - 271,149.78
- ### - 6,176,791,908.00 - 271,149.78
### ### ### - ### -
### ### ### - ### -
### ### ### - ### -
### - ### - ### -
### - ### - ### -
### - ### - ### -
### - ### - ### -
### 31,073,452.00 ### - ### -
### 31,073,452.00 ### - ### -
1,619,849,121.00 - 49,108,055.00 - 1,668,957,176.00 -
1,619,849,121.00 - 49,108,055.00 - 1,668,957,176.00 -
- - - 2,691,307,620.00 - 118,143.44
- - - 2,691,307,620.00 - 118,143.44
- - - 2,691,307,620.00 - 118,143.44
2,691,307,620.00 - - - 2,691,307,620.00 -
2,691,307,620.00 - - - 2,691,307,620.00 -
2,691,307,620.00 - - - 2,691,307,620.00 -
- ### - 2,733,671,896,892.00 - ###
- - - 675,282,087,471.00 - ###
- - - 379,317,055,528.00 - ###
- - - 295,965,031,943.00 - ###
- ### - 2,058,389,809,421.00 - ###
- - - 75,070,966,523.00 - 3,295,477.02
- ### - 1,983,318,842,898.00 - ###
### 79,121,071.00 ### - ### -
### - 199,258,464.00 - ### -
### - 199,258,464.00 - ### -
### 79,121,071.00 ### - ### -
### 79,121,071.00 ### - ### -
- ### - 18,414,527,608.00 - 808,363.81
- ### - 18,414,527,608.00 - 808,363.81
- ### - 18,414,527,608.00 - 808,363.81
435,860,625.00 - ### - 5,870,957,654.00 -
435,860,625.00 - ### - 5,870,957,654.00 -
435,860,625.00 - ### - 5,870,957,654.00 -
- ### 91,289,000.00 247,041,981,313.00 - ###
- - - 252,543,031.00 - 11,086.17
- - - 252,543,031.00 - 11,086.17
- ### 91,289,000.00 139,937,725,260.00 - 6,143,008.13
- ### 91,289,000.00 76,832,890,397.00 - 3,372,822.23
- ### - 13,518,928,666.00 - 593,456.04
- - - 36,064,600.00 - 1,583.17
- 27,500,000.00 - 935,264,994.00 - 41,056.41
- - - 317,475,616.00 - 13,936.59
- 68,530,000.00 - 3,367,287,812.00 - 147,817.73
- ### - 44,929,813,175.00 - 1,972,335.96
- ### - 101,971,394,679.00 - 4,476,356.21
- ### - 3,143,374,349.00 - 137,988.34
- ### - 6,857,000,621.00 - 301,009.68
- ### - 3,501,742,763.00 - 153,720.05
- ### - 62,006,646,574.00 - 2,721,977.46
- ### - 26,462,630,372.00 - 1,161,660.68
- ### - 4,880,318,343.00 - 214,236.98
- ### - 4,880,318,343.00 - 214,236.98
### 91,289,000.00 ### - ### -
### 91,289,000.00 ### - ### -
### 91,289,000.00 ### - ### -
- - - 208,059,500.00 - 9,133.43
- - - 208,059,500.00 - 9,133.43
- - - 208,059,500.00 - 9,133.43
- 37,590,300.00 ### 16,130,866,920.00 - 708,115.32
- 37,590,300.00 ### 16,130,866,920.00 - 708,115.32
- 37,590,300.00 ### 16,130,866,920.00 - 708,115.32
- - ### 2,493,063,560,431.00 - ###
- - - 1,126,976,076,303.00 - ###
- - - 1,124,040,273,128.00 - ###
- - - 319,907,508,550.00 - ###
- - - 802,268,963,790.00 - ###
- - - 1,863,800,788.00 - 81,817.42
- - - 2,935,803,175.00 - 128,876.35
- - - 2,935,384,942.00 - 128,857.99
- - - 343,965.00 - 15.10
- - - 74,268.00 - 3.26
- - ### 739,462,384,302.00 - ###
- - ### 534,484,534,302.00 - ###
- - - 67,900,000,000.00 - 2,980,684.81
- - - 4,400,000,000.00 - 193,151.89
- - - 7,962,000,000.00 - 349,517.12
- - - 75,000,000,000.00 - 3,292,361.72
- - ### 379,222,534,302.00 - ###
- - - 204,977,850,000.00 - 8,998,149.69
- - - 204,977,850,000.00 - 8,998,149.69
- - - 626,625,099,826.00 - ###
- - - 626,625,099,826.00 - ###
- - - 70,000,000,000.00 - 3,072,870.94
- - - 11,110,400,000.00 - 487,726.08
- - - 410,364,699,826.00 - ###
- - - 135,150,000,000.00 - 5,932,835.82
1,559,180,992.00 ### ### 14,218,431,887,537.10 ### ###
1,529,182,392.00 ### ### 10,854,171,778,609.40 ### ###
1,529,182,392.00 ### ### 114,710,930,594.83 ### 5,639,100.31
- 2,077.83 972.28 14,018.31 - 15,980.64
- 45,485.00 150,010.00 119,451.00 - 1,041.42
- 197,289.06 479,124.29 586,385.58 - 586,385.58
- ### ### 92,615,942,447.00 - 4,065,669.12
- ### - 20,299,759,958.00 - 891,122.04
- ### - 1,794,506,424.00 - 78,775.52
- - - 7.38 - 8.08
- - - 2.73 - 3.11
- - - 0.55 - 0.74
- - - 86.26 - 11.06
- - - 1,727.00 - 15.06
- - - 2.20 - 7.41
- - - 16.50 - 12.21
- 2.20 - 68.32 - 68.32
- 60,585.00 ### - ### -
- 27.56 27.56 - - -
- ### (16,729,537.00) - - -
- ### - - 29,442,117.00 -
- ### - - 7,109,518,843.00 -
- (997,296.08) 49,749.82 - - -
1,529,182,392.00 ### ### - ### -
- ### ### 316,328,424,066.06 - ###
- 401.38 401.38 - - -
- 8,767.00 8,767.00 - - -
- 199,971.75 83,461.83 309,251.06 - 309,251.06
- ### ### 316,328,114,815.00 - ###
- ### ### 10,221,059,647,837.00 - ###
- ### - 2,770,701,497,201.00 - ###
- ### 1,407,824.00 7,264,643,038,631.00 - ###
- - - 181,174,821,174.00 - 7,953,240.61
- - 37,288,096.00 64,458,615.00 - 2,829.61
- ### ### 4,475,832,216.00 - 196,480.78
- ### ### 192,688,212,280.00 - 8,458,657.27
- - 0.04 - - -
- ### ### 55,338,522,965.00 - 2,429,259.13
- ### ### 75,042,917,563.00 - 3,294,245.72
- ### 403,680,004.00 - - -
- 66.40 66.40 - - -
- ### ### 19,020,591,887.00 - 834,968.92
- - 308,567,087.00 99,537,906.00 - 4,369.53
- ### ### 8,420,780,972.00 - 369,656.76
- - ### 8,350,256,060.00 - 366,560.85
- ### ### 2,170,690,828.00 - 95,289.33
- ### ### 10,379,138,086.00 - 455,625.03
- 129.00 95,809,623.00 - - -
- ### ### 8,652,522,497.00 - 379,829.78
- - ### 2,179,887,900.00 - 95,693.06
- ### ### 3,033,365,616.00 - 133,159.16
- ### ### 9,384,563,831.48 - 2,927,496.10
- 3,602,755.09 3,602,755.09 - - -
- 17,895.67 - 17,895.67 - 17,895.67
- ### - 128,191,656.00 - 5,627.38
- 2,524,488.36 26,742.55 2,497,745.81 - 2,497,745.81
- ### ### 9,253,856,534.00 - 406,227.24
- ### ### 1,056,175,410,546.87 - ###
- ### ### 1,056,175,410,546.87 - ###
- 9,967,183.03 10,037,840.24 63,003.11 - 63,003.11
- ### ### 1,489,792,533.00 - 65,399.15
- 8,395,328.42 8,432,812.24 304,156.15 - 304,156.15
- 790,024.59 217,200.00 7,412,925.44 - 7,412,925.44
- 2,298,000.00 59,861,500.00 - - -
- 26,400.00 - 26,400.00 - 30,095.56
- 12,113,636.42 1,557,741.87 12,130,301.17 - ###
- ### ### 1,054,665,681,228.00 - ###
- ### ### 317,464,070.00 - 13,936.09
- - - 2,490,000.00 - 109.31
- - - 2,490,000.00 - 109.31
- - 10.00 39,115,811.00 - 1,717.11
- - 10.00 - - -
- - - 39,115,811.00 - 1,717.11
- ### ### 275,858,259.00 - 12,109.67
- 50.00 50.00 - - -
- ### 451,229,637.00 - - -
- ### ### - - -
- ### 255,209,174.00 - - -
- 1,058.31 1,058.31 - - -
- 77,050,429.00 79,984,755.00 - - -
- ### ### - - -
- 200,000.00 200,000.00 - - -
- ### 167,174,124.63 - - -
- ### ### - - -
- 5,437,755.00 5,437,755.00 - - -
- 9,080,000.00 9,080,000.00 - - -
- - 38,930.01 - - -
- - - 149,408,759.00 - 6,558.77
- ### ### 126,449,500.00 - 5,550.90
- ### ### - - -
29,998,600.00 ### ### 2,137,220,227,199.66 - ###
- 62,000.00 62,000.00 - - -
- 23,000.00 23,000.00 - - -
- 32,000.00 32,000.00 - - -
- 7,000.00 7,000.00 - - -
- ### ### 1,094,152,358.19 - 67,047.63
- 36,323.94 41,658.74 1,314.64 - 1,314.64
- ### ### 256,885,490.00 - 11,276.80
- 32,254.06 33,586.24 9,811.58 - 9,811.58
- ### ### 837,247,851.00 - 36,753.64
- 6,486.13 5,008.28 5,631.62 - 5,631.62
- 43,123,800.00 43,123,800.00 - - -
- 6,403.14 6,958.53 1,865.48 - 1,865.48
- ### 109,268,000.00 - - -
- 393.87 - 393.87 - 393.87
- 0.01 22.01 - - -
- ### ### 136,754,551,060.00 - 6,003,272.65
- ### ### 9,140,860,670.00 - 401,266.93
- ### ### 5,786,187,358.00 - 254,002.96
- ### ### 2,331,896,705.00 - 102,365.97
- ### ### 2,801,729,111.00 - 122,990.74
- ### 565,194,003.00 316,347,447.00 - 13,887.07
- ### ### 1,978,426,753.00 - 86,849.29
- ### ### 19,657,742,826.00 - 862,938.67
- ### ### 2,348,357,800.00 - 103,088.58
- ### 783,861,334.00 503,736,933.00 - 22,113.12
- ### 746,235,629.00 702,841,873.00 - 30,853.46
- ### ### 3,070,597,253.00 - 134,793.56
- ### ### 3,478,835,689.00 - 152,714.47
- ### ### 1,175,273,853.00 - 51,592.36
- ### ### 1,396,151,621.00 - 61,288.48
- ### 902,453,662.00 666,410,647.00 - 29,254.20
- ### ### 1,342,819,421.00 - 58,947.30
- ### ### 5,840,841,904.00 - 256,402.19
- ### 691,615,299.00 375,525,250.00 - 16,484.87
- ### 342,536,103.00 193,788,254.00 - 8,506.95
- ### ### 1,514,676,212.00 - 66,491.49
- ### 829,039,990.00 633,152,453.00 - 27,794.23
- ### ### 806,317,334.00 - 35,395.84
- 55,149,600.00 39,685,597.00 42,782,193.00 - 1,878.06
- ### ### 1,059,414,860.00 - 46,506.36
- ### ### 1,694,977,737.00 - 74,406.40
- ### 627,573,252.00 411,693,832.00 - 18,072.60
- ### ### 1,515,473,846.00 - 66,526.51
- ### 179,418,487.00 95,273,689.00 - 4,182.34
- ### ### 2,779,123,594.00 - 121,998.40
- ### 897,345,643.00 517,973,107.00 - 22,738.06
- ### 389,034,963.00 324,923,833.00 - 14,263.56
- ### ### 2,462,688,210.00 - 108,107.47
- ### ### 1,690,889,908.00 - 74,226.95
- ### ### 2,234,041,182.00 - 98,070.29
- ### 698,926,265.00 644,866,242.00 - 28,308.44
- ### ### 2,537,744,216.00 - 111,402.29
- ### ### 2,446,822,820.00 - 107,411.01
- ### 136,883,905.00 179,932,957.00 - 7,898.73
- ### 889,561,520.00 894,335,330.00 - 39,259.67
- ### 819,757,383.00 684,342,938.00 - 30,041.39
- ### ### 2,611,621,400.00 - 114,645.36
- ### 162,447,577.00 78,676,071.00 - 3,453.73
- ### ### 1,822,673,965.00 - 80,012.03
- ### ### 5,121,801,835.00 - 224,837.66
- ### ### 574,409,257.00 - 25,215.51
- ### 186,158,652.00 212,088,654.00 - 9,310.30
- ### ### 875,148,984.00 - 38,417.43
- ### ### 1,860,605,277.00 - 81,677.14
- ### ### 566,058,005.00 - 24,848.90
- ### ### 2,831,470,514.00 - 124,296.34
- ### 449,440,591.00 344,214,415.00 - 15,110.38
- ### ### 1,362,218,107.00 - 59,798.86
- ### ### 1,272,076,512.00 - 55,841.81
- ### 514,476,384.00 226,660,881.00 - 9,949.99
- ### 788,532,414.00 724,966,484.00 - 31,824.69
- ### 321,021,241.00 148,264,795.00 - 6,508.55
- ### 199,370,288.00 154,264,500.00 - 6,771.93
- ### 682,312,550.00 732,321,977.00 - 32,147.58
- ### 146,304,505.00 187,989,911.00 - 8,252.41
- ### ### 3,110,942,713.00 - 136,564.65
- ### 688,538,893.00 715,962,822.00 - 31,429.45
- ### 497,845,461.00 333,354,951.00 - 14,633.67
- ### 232,502,206.00 191,691,253.00 - 8,414.89
- ### 723,424,386.00 689,039,229.00 - 30,247.55
- ### 402,647,045.00 185,896,374.00 - 8,160.51
- ### ### 1,019,039,425.00 - 44,733.95
- ### 194,580,272.00 251,650,749.00 - 11,047.00
- ### ### 1,856,433,945.00 - 81,494.03
- ### ### 2,182,065,617.00 - 95,788.66
- ### ### 827,454,335.00 - 36,323.72
- ### 353,366,007.00 385,896,460.00 - 16,940.14
- ### 108,674,809.00 104,876,491.00 - 4,603.88
- ### 108,206,706.00 92,873,348.00 - 4,076.97
- ### 436,772,518.00 238,374,075.00 - 10,464.18
- ### ### 1,015,528,934.00 - 44,579.85
- ### 238,694,794.00 76,570,715.00 - 3,361.31
- ### ### 935,256,581.00 - 41,056.04
- ### 446,268,046.00 432,478,859.00 - 18,985.02
- ### 188,194,495.00 196,783,097.00 - 8,638.42
- ### 181,387,348.00 91,631,939.00 - 4,022.47
- ### 221,651,994.00 164,019,429.00 - 7,200.15
- ### ### 1,340,686,209.00 - 58,853.65
- ### 217,846,183.00 217,505,743.00 - 9,548.10
- ### 116,349,539.00 60,005,753.00 - 2,634.14
- ### ### 1,360,807,453.00 - 59,736.94
- ### 328,170,383.00 120,892,631.00 - 5,306.96
- ### 341,080,253.00 132,150,195.00 - 5,801.15
- ### 477,399,311.00 480,334,527.00 - 21,085.80
- ### 405,268,018.00 307,594,228.00 - 13,502.82
- ### ### 857,016,648.00 - 37,621.45
- ### 366,726,978.00 376,284,934.00 - 16,518.21
- ### 75,495,915.00 89,467,156.00 - 3,927.44
- ### ### 2,570,887,879.00 - 112,857.24
- ### 706,668,954.00 483,030,992.00 - 21,204.17
- 47,887,159.00 313,080,560.00 34,020,514.00 - 1,493.44
- ### 557,887,940.00 412,693,318.00 - 18,116.48
- ### 123,056,429.00 77,402,456.00 - 3,397.83
- ### 525,431,263.00 406,730,017.00 - 17,854.70
- 99,989,102.00 122,932,775.00 45,538,402.00 - 1,999.05
- ### 132,405,753.00 281,967,969.00 - 12,377.87
- 96,708,641.00 106,293,075.00 55,536,382.00 - 2,437.94
- ### 170,301,400.00 66,182,495.00 - 2,905.29
- ### 240,398,751.00 182,252,022.00 - 8,000.53
- 82,405,196.00 55,976,743.00 62,965,603.00 - 2,764.07
- ### 189,029,414.00 236,471,582.00 - 10,380.67
- 62,182,408.00 37,046,109.00 36,971,962.00 - 1,623.00
- 32,269,282.00 14,820,939.00 28,314,282.00 - 1,242.94
- ### 325,499,745.00 136,579,907.00 - 5,995.61
- ### 298,737,843.00 338,177,440.00 - 14,845.37
- ### 66,965,268.00 224,820,416.00 - 9,869.20
- ### 144,769,265.00 226,549,765.00 - 9,945.12
- 9,677,522.00 5,690,366.00 9,677,522.00 - 424.83
- 19,540,563.00 7,962,462.00 18,670,463.00 - 819.60
- 19,764,800.00 4,798,062.00 17,439,000.00 - 765.54
- ### 567,179,771.00 170,525,692.00 - 7,485.76
- ### 215,165,654.00 203,228,757.00 - 8,921.37
- ### ### 788,001,132,795.00 - ###
- ### ### 49,619,980,399.00 - 2,178,225.65
- ### ### 31,411,903,372.00 - 1,378,924.64
- ### ### 8,560,915,771.00 - 375,808.42
- ### ### 7,671,413,571.00 - 336,760.91
- ### ### 1,042,732,201.00 - 45,774.02
- ### ### 8,664,387,747.00 - 380,350.65
- ### ### 120,095,163,651.00 - 5,271,956.26
- ### ### 6,250,350,312.00 - 274,378.85
- ### ### 1,703,070,046.00 - 74,761.64
- ### ### 5,024,165,344.00 - 220,551.60
- ### ### 11,000,221,567.00 - 482,889.45
- ### ### 9,772,427,201.00 - 428,991.54
- ### ### 2,133,521,978.00 - 93,657.68
- ### ### 2,034,733,864.00 - 89,321.07
- ### ### 4,176,096,539.00 - 183,322.94
- ### ### 8,519,673,872.00 - 373,997.98
- ### ### 27,949,006,674.00 - 1,226,909.86
- ### ### 1,054,493,932.00 - 46,290.34
- ### ### 7,040,543,787.00 - 309,066.89
- ### ### 6,835,187,731.00 - 300,052.14
- ### ### 4,383,114,208.00 - 192,410.63
- ### ### 5,748,366,543.00 - 252,342.69
- ### ### 352,334,445.00 - 15,466.83
- ### ### 10,588,559,984.00 - 464,818.26
- ### ### 7,156,570,316.00 - 314,160.24
- ### ### 2,671,058,606.00 - 117,254.55
- ### ### 12,885,128,459.00 - 565,633.38
- ### ### 2,890,983,291.00 - 126,908.84
- ### ### 16,650,439,273.00 - 730,923.59
- ### ### 2,461,068,537.00 - 108,036.37
- ### ### 1,260,662,146.00 - 55,340.74
- ### ### 14,812,107,787.00 - 650,224.22
- ### ### 3,550,215,262.00 - 155,847.90
- ### ### 6,867,887,040.00 - 301,487.58
- ### ### 3,334,415,549.00 - 146,374.69
- ### ### 23,004,933,342.00 - 1,009,874.16
- ### ### 8,528,950,070.00 - 374,405.18
- ### ### 1,608,212,451.00 - 70,597.56
- ### ### 3,115,710,642.00 - 136,773.95
- ### ### 3,629,221,660.00 - 159,316.14
- ### ### 15,998,285,908.00 - 702,295.25
- ### ### 1,173,192,113.00 - 51,500.97
- ### ### 12,124,680,486.00 - 532,251.12
- ### ### 24,823,909,049.00 - 1,089,723.84
- ### ### 5,143,080,979.00 - 225,771.77
- ### 762,942,040.00 520,843,466.00 - 22,864.07
- ### ### 7,409,193,159.00 - 325,249.92
- ### ### 11,942,815,491.00 - 524,267.58
- ### ### 3,471,089,302.00 - 152,374.42
- ### ### 10,750,783,919.00 - 471,939.59
- ### ### 10,194,946,828.00 - 447,539.37
- ### ### 7,635,865,634.00 - 335,200.42
- ### ### 12,719,948,773.00 - 558,382.30
- ### ### 4,331,465,294.00 - 190,143.34
- ### ### 3,377,407,668.00 - 148,261.97
- ### ### 1,061,040,153.00 - 46,577.71
- ### ### 2,432,348,266.00 - 106,775.60
- ### ### 4,467,186,633.00 - 196,101.26
- ### ### 1,539,196,985.00 - 67,567.91
- ### ### 12,876,096,574.00 - 565,236.90
- ### ### 1,275,313,950.00 - 55,983.93
- ### ### 1,986,691,094.00 - 87,212.08
- ### ### 1,728,502,175.00 - 75,878.06
- ### ### 4,578,521,532.00 - 200,988.65
- ### ### 3,189,339,595.00 - 140,006.13
- ### ### 5,939,250,868.00 - 260,722.16
- ### ### 2,286,121,521.00 - 100,356.52
- ### ### 7,283,591,480.00 - 319,736.24
- ### ### 15,765,929,701.00 - 692,095.25
- ### ### 10,206,514,520.00 - 448,047.17
- ### ### 581,216,581.00 - 25,514.34
- ### ### 1,125,914,470.00 - 49,425.57
- ### ### 1,365,059,173.00 - 59,923.58
- ### ### 1,959,280,658.00 - 86,008.81
- ### ### 2,787,674,737.00 - 122,373.78
- ### ### 1,232,816,505.00 - 54,118.37
- ### ### 7,059,004,176.00 - 309,877.27
- ### ### 2,129,271,781.00 - 93,471.11
- ### ### 3,097,053,249.00 - 135,954.93
- ### ### 861,671,230.00 - 37,825.78
- ### ### 2,845,717,521.00 - 124,921.75
- ### ### 9,863,105,439.00 - 432,972.14
- ### ### 2,361,992,602.00 - 103,687.12
- ### ### 2,246,389,100.00 - 98,612.34
- ### ### 10,893,996,407.00 - 478,226.36
- ### ### 1,929,277,952.00 - 84,691.75
- ### ### 2,307,407,182.00 - 101,290.92
- ### ### 5,697,912,993.00 - 250,127.88
- ### ### 5,379,598,740.00 - 236,154.47
- ### ### 5,736,120,517.00 - 251,805.11
- ### ### 5,656,748,676.00 - 248,320.84
- ### ### 864,909,450.00 - 37,967.93
- ### ### 6,072,463,749.00 - 266,569.96
- ### ### 5,702,264,658.00 - 250,318.91
- ### ### 1,609,621,232.00 - 70,659.40
- ### ### 6,257,998,934.00 - 274,714.62
- ### ### 1,632,128,437.00 - 71,647.43
- ### ### 1,479,671,124.00 - 64,954.83
- ### ### 1,076,425,536.00 - 47,253.10
- ### ### 1,400,349,673.00 - 61,472.77
- ### ### 1,186,147,040.00 - 52,069.67
- ### ### 1,139,051,821.00 - 50,002.27
- ### ### 2,145,109,148.00 - 94,166.34
- ### ### 1,072,044,771.00 - 47,060.79
- ### ### 3,761,180,853.00 - 165,108.90
- ### ### 1,452,534,807.00 - 63,763.60
- ### ### 396,919,123.00 - 17,424.02
- ### 643,615,868.00 569,300,017.00 - 24,991.22
- ### ### 1,050,988,738.00 - 46,136.47
- ### ### 1,153,902,476.00 - 50,654.19
- ### ### 2,799,697,751.00 - 122,901.57
- ### ### 246,751,923.00 - 10,831.95
- ### ### 125,030,603.00 - 5,488.61
- ### 612,257,501.00 21,117,126.00 - 927.00
- ### ### 2,101,850,932.00 - 92,267.38
- ### ### 1,273,360,898.00 - 55,898.20
29,998,600.00 ### ### 36,676,781,409.00 - 1,610,043.10
- ### ### 1,450,695,010.00 - 63,682.84
- ### 905,998,949.00 492,574,832.00 - 21,623.13
- ### 629,020,464.00 296,877,838.00 - 13,032.39
- ### 283,420,555.00 168,019,900.00 - 7,375.76
- ### 227,961,922.00 104,418,668.00 - 4,583.79
- ### 498,778,038.00 228,081,323.00 - 10,012.35
- ### ### 10,380,906,933.00 - 455,702.67
- ### 442,634,108.00 281,095,133.00 - 12,339.56
- ### 280,826,420.00 216,864,554.00 - 9,519.95
- ### 260,589,814.00 87,044,807.00 - 3,821.11
- ### 801,730,734.00 618,905,254.00 - 27,168.80
- ### ### 455,494,807.00 - 19,995.38
- 37,760,201.00 41,201,121.00 11,002,104.00 - 482.97
- ### 187,326,052.00 96,447,953.00 - 4,233.89
- ### 316,696,110.00 246,341,295.00 - 10,813.93
- ### 198,331,449.00 144,216,666.00 - 6,330.85
- ### ### 1,675,022,120.00 - 73,530.38
- ### 121,626,417.00 145,141,785.00 - 6,371.46
- ### 243,261,864.00 182,690,764.00 - 8,019.79
- 39,765,981.00 113,461,338.00 5,517,828.00 - 242.22
- ### 267,238,833.00 186,269,121.00 - 8,176.87
- ### 374,669,462.00 111,617,841.00 - 4,899.82
- 37,138,559.00 27,653,787.00 19,435,572.00 - 853.19
- ### 491,295,405.00 203,002,756.00 - 8,911.45
- ### 503,724,752.00 189,607,758.00 - 8,323.43
- ### 178,860,187.00 75,862,068.00 - 3,330.20
- ### 915,887,239.00 376,601,795.00 - 16,532.12
- ### 239,281,443.00 81,869,402.00 - 3,593.92
- ### 975,984,683.00 514,737,695.00 - 22,596.04
- ### 227,227,009.00 100,442,986.00 - 4,409.26
- ### 269,375,884.00 251,352,499.00 - 11,033.91
- ### ### 832,634,027.00 - 36,551.10
- ### 229,341,012.00 121,185,182.00 - 5,319.81
- ### 276,187,819.00 91,770,133.00 - 4,028.54
- ### 715,861,678.00 204,918,224.00 - 8,995.53
- ### ### 1,933,155,739.00 - 84,861.97
- ### ### 694,510,640.00 - 30,487.74
- ### 106,999,884.00 54,949,050.00 - 2,412.16
- ### 249,409,700.00 151,373,709.00 - 6,645.03
- ### 447,119,598.00 124,581,912.00 - 5,468.92
- ### ### 1,586,009,332.00 - 69,622.89
- ### 211,228,656.00 156,276,358.00 - 6,860.24
- ### ### 663,472,805.00 - 29,125.23
- ### ### 1,075,832,957.00 - 47,227.08
- ### 754,221,181.00 413,481,503.00 - 18,151.08
- 61,370,587.00 87,622,591.00 52,927,528.00 - 2,323.42
- ### 428,977,803.00 247,277,601.00 - 10,855.03
- ### 936,062,467.00 418,788,731.00 - 18,384.05
- ### 376,357,801.00 238,491,342.00 - 10,469.33
- ### ### 1,095,860,579.00 - 48,106.26
- ### 142,491,347.00 96,072,569.00 - 4,217.41
- ### 738,248,533.00 324,128,377.00 - 14,228.64
- ### 488,191,268.00 256,908,778.00 - 11,277.82
- 18,615,420.00 28,650,850.00 14,813,805.00 - 650.30
- 63,213,233.00 47,570,122.00 44,740,302.00 - 1,964.02
- 12,074,741.00 6,250,941.00 6,988,079.00 - 306.76
- 32,799,962.00 71,331,659.00 16,678,095.00 - 732.14
- ### 431,774,833.00 207,189,518.00 - 9,095.24
- ### 204,728,474.00 106,421,762.00 - 4,671.72
- ### ### 875,010,313.00 - 38,411.34
- 70,036,432.00 32,103,746.00 56,223,765.00 - 2,468.12
- ### 156,651,999.00 93,432,080.00 - 4,101.50
- 90,741,610.00 127,245,567.00 56,203,933.00 - 2,467.25
- ### 152,363,196.00 135,430,509.00 - 5,945.15
- ### 102,958,745.00 109,934,277.00 - 4,825.91
- ### 390,855,800.00 253,216,516.00 - 11,115.74
- 65,758,045.00 81,653,840.00 32,318,585.00 - 1,418.73
- ### 120,548,384.00 49,589,052.00 - 2,176.87
- ### ### 712,634,007.00 - 31,283.32
- ### 250,703,477.00 290,178,698.00 - 12,738.31
- ### 175,880,940.00 61,308,246.00 - 2,691.32
- 43,067,607.00 30,089,718.00 26,733,978.00 - 1,173.57
- ### 78,278,350.00 73,075,663.00 - 3,207.89
- 76,544,824.00 86,417,529.00 28,183,150.00 - 1,237.19
- 83,536,743.00 91,092,017.00 59,530,827.00 - 2,613.29
- 23,965,684.00 11,007,996.00 16,746,600.00 - 735.14
- ### 223,750,676.00 62,547,243.00 - 2,745.71
- ### 329,425,618.00 133,300,122.00 - 5,851.63
- 8,706,535.00 16,678,727.00 4,736,300.00 - 207.91
- ### 105,263,941.00 58,530,011.00 - 2,569.36
- ### 104,650,098.00 40,755,601.00 - 1,789.10
- ### 154,984,525.00 161,861,858.00 - 7,105.44
- 79,829,456.00 106,485,598.00 26,856,263.00 - 1,178.94
- 45,453,474.00 52,547,836.00 29,464,904.00 - 1,293.45
- ### 690,685,906.00 385,449,687.00 - 16,920.53
- ### 295,122,922.00 159,215,507.00 - 6,989.27
- ### 124,060,952.00 159,955,729.00 - 7,021.76
- ### 187,599,043.00 183,387,855.00 - 8,050.39
- ### 450,681,276.00 149,818,134.00 - 6,576.74
- ### 126,908,753.00 67,827,596.00 - 2,977.51
- ### 273,552,866.00 28,029,828.00 - 1,230.46
- 48,682,514.00 22,473,794.00 26,871,720.00 - 1,179.62
- ### 448,111,750.00 251,226,797.00 - 11,028.39
- ### 361,495,401.00 169,645,869.00 - 7,447.14
- 84,714,096.00 96,034,194.00 54,702,995.00 - 2,401.36
- ### 286,331,905.00 67,581,575.00 - 2,966.71
- 10,624,400.00 19,679,463.00 6,011,500.00 - 263.89
- ### 91,052,059.00 89,564,689.00 - 3,931.72
- 31,835,662.00 19,654,000.00 14,486,662.00 - 635.94
- ### 219,428,157.00 110,441,624.00 - 4,848.18
- 55,577,325.00 37,567,975.00 39,909,377.00 - 1,751.95
- ### 93,867,301.00 33,805,185.00 - 1,483.99
- 14,759,119.00 30,001,829.00 5,893,520.00 - 258.71
- 62,384,110.00 50,725,789.00 52,203,060.00 - 2,291.62
- ### 229,481,953.00 195,809,701.00 - 8,595.68
- ### 113,986,729.00 97,450,553.00 - 4,277.90
- 21,825,659.00 23,086,443.00 3,181,326.00 - 139.65
- 1,500,000.00 1,500,000.00 - - -
- 84,938,658.00 86,100,298.00 10,819,284.00 - 474.95
- ### 32,407,200.00 137,203,000.00 - 6,022.96
- ### 127,817,737.00 46,130,974.00 - 2,025.06
- 474,500.00 - 474,500.00 - 20.83
- 32,106,900.00 11,609,900.00 20,497,000.00 - 899.78
29,998,600.00 29,998,600.00 - - - -
- 57,382,221.00 90,987,397.00 31,785,957.00 - 1,395.34
- ### ### 340,079,142,902.00 - ###
- ### ### 29,062,424,565.00 - 1,275,786.86
- ### ### 20,162,979,389.00 - 885,117.62
- ### ### 3,494,500,871.00 - 153,402.15
- ### ### 1,529,678,203.00 - 67,150.05
- ### 319,920,900.00 353,565,562.00 - 15,520.88
- ### 953,977,861.00 955,252,308.00 - 41,933.82
- ### ### 39,153,252,061.00 - 1,718,755.58
- ### 457,872,796.00 603,587,977.00 - 26,496.40
- ### 355,200,372.00 443,962,445.00 - 19,489.13
- ### ### 2,215,739,080.00 - 97,266.86
- ### ### 1,364,468,935.00 - 59,897.67
- ### ### 3,251,813,102.00 - 142,748.60
- ### 268,348,622.00 244,381,996.00 - 10,727.92
- ### ### 2,356,435,999.00 - 103,443.20
- ### 814,797,766.00 890,279,834.00 - 39,081.64
- ### ### 2,186,439,824.00 - 95,980.68
- ### ### 11,515,277,723.00 - 505,499.46
- ### 65,210,290.00 242,093,161.00 - 10,627.44
- ### 220,104,465.00 272,023,803.00 - 11,941.34
- ### ### 2,184,982,849.00 - 95,916.72
- ### 66,857,345.00 265,272,421.00 - 11,644.97
- ### ### 7,395,353,675.00 - 324,642.39
- 13,535,155.00 10,199,000.00 9,535,155.00 - 418.58
- ### ### 1,807,179,305.00 - 79,331.84
- ### ### 2,912,005,306.00 - 127,831.66
- ### 708,429,179.00 279,605,885.00 - 12,274.18
- ### ### 1,379,018,428.00 - 60,536.37
- ### 286,187,476.00 532,647,700.00 - 23,382.25
- ### ### 19,355,427,166.00 - 849,667.57
- ### ### 950,690,228.00 - 41,733.55
- 80,428,239.00 54,280,328.00 80,428,239.00 - 3,530.65
- ### ### 5,267,481,393.00 - 231,232.72
- ### ### 3,663,568,641.00 - 160,823.91
- ### 525,460,945.00 963,077,065.00 - 42,277.31
- ### 364,913,016.00 242,631,725.00 - 10,651.09
- ### ### 17,317,647,398.00 - 760,212.79
- ### ### 3,317,208,445.00 - 145,619.33
- 49,476,858.00 61,271,852.00 49,067,358.00 - 2,153.97
- ### 115,799,463.00 262,552,904.00 - 11,525.59
- ### 299,036,048.00 207,657,916.00 - 9,115.80
- ### ### 6,724,230,872.00 - 295,181.34
- 86,171,910.00 96,813,575.00 83,759,138.00 - 3,676.87
- ### ### 4,267,690,342.00 - 187,343.74
- ### ### 42,043,727,182.00 - 1,845,642.11
- ### ### 1,774,060,244.00 - 77,877.97
- 30,651,727.00 1,897,800.00 30,651,727.00 - 1,345.55
- ### 568,588,071.00 1,596,174,383.00 - 70,069.11
- ### ### 3,076,278,554.00 - 135,042.96
- ### ### 1,157,707,395.00 - 50,821.22
- ### ### 5,741,559,563.00 - 252,043.88
- ### 589,267,678.00 690,303,231.00 - 30,303.04
- ### ### 6,423,213,597.00 - 281,967.23
- ### ### 7,778,523,655.00 - 341,462.85
- ### ### 726,476,086.00 - 31,890.96
- ### 190,941,806.00 182,171,719.00 - 7,997.00
- 51,461,278.00 59,814,138.00 51,461,278.00 - 2,259.06
- 63,693,525.00 162,204,520.00 61,775,525.00 - 2,711.83
- ### 992,376,353.00 1,197,508,187.00 - 52,568.40
- ### 938,735,877.00 1,094,641,962.00 - 48,052.76
- ### ### 6,203,934,232.00 - 272,341.27
- ### 292,619,581.00 265,316,253.00 - 11,646.89
- ### 202,334,047.00 399,707,339.00 - 17,546.42
- ### 44,450,733.00 134,126,532.00 - 5,887.91
- ### 335,172,595.00 607,290,041.00 - 26,658.91
- ### 500,276,644.00 178,404,429.00 - 7,831.63
- ### ### 1,475,625,469.00 - 64,777.24
- ### 500,950,196.00 506,807,911.00 - 22,247.93
- ### 970,305,853.00 1,875,979,696.00 - 82,352.05
- ### ### 4,578,310,031.00 - 200,979.37
- ### 458,547,947.00 810,767,617.00 - 35,591.20
- ### ### 1,042,230,063.00 - 45,751.98
- 67,020,648.00 154,521,270.00 66,237,648.00 - 2,907.71
- 36,503,426.00 25,280,124.00 36,314,426.00 - 1,594.14
- ### ### 5,468,721,316.00 - 240,066.78
- ### 206,113,296.00 213,240,584.00 - 9,360.87
- ### 74,362,598.00 153,482,180.00 - 6,737.58
- ### 264,392,815.00 187,242,327.00 - 8,219.59
- ### ### 702,755,685.00 - 30,849.68
- ### 263,747,585.00 109,431,762.00 - 4,803.85
- ### ### 1,304,437,821.00 - 57,262.42
- ### 188,723,165.00 111,275,824.00 - 4,884.80
- ### ### 5,860,452,768.00 - 257,263.07
- 96,215,646.00 133,610,983.00 68,768,622.00 - 3,018.82
- ### 60,325,895.00 209,412,818.00 - 9,192.84
- ### ### 1,948,137,907.00 - 85,519.66
- 35,177,221.00 150,058,826.00 35,109,265.00 - 1,541.23
- ### ### 4,777,378,917.00 - 209,718.13
- ### ### 2,576,703,080.00 - 113,112.51
- ### ### 4,209,245,656.00 - 184,778.12
- ### ### 1,754,585,956.00 - 77,023.09
- ### ### 2,371,105,078.00 - 104,087.14
- 31,606,988.00 74,065,186.00 28,398,126.00 - 1,246.63
- ### ### 6,986,208,223.00 - 306,681.66
- ### 603,046,068.00 1,528,599,658.00 - 67,102.71
- ### 130,704,559.00 170,246,107.00 - 7,473.49
- ### ### 3,447,847,872.00 - 151,354.16
- ### 77,257,720.00 266,747,477.00 - 11,709.72
- ### 477,955,268.00 2,688,450,504.00 - 118,018.02
- 73,050,954.00 2,788,220.00 73,050,954.00 - 3,206.80
- ### 189,910,133.00 150,994,675.00 - 6,628.39
- ### 85,025,255.00 253,885,727.00 - 11,145.12
- 32,855,572.00 52,544,681.00 32,855,572.00 - 1,442.30
- 93,008,038.00 115,921,395.00 90,895,858.00 - 3,990.16
- 55,093,012.00 62,555,845.00 54,193,012.00 - 2,378.97
- ### 139,111,492.00 130,453,611.00 - 5,726.67
- 63,463,471.00 198,732,089.00 58,201,015.00 - 2,554.92
- 29,849,325.00 5,802,281.00 29,849,325.00 - 1,310.33
- 2,936,634.00 29,504,998.00 2,936,634.00 - 128.91
- 33,294,978.00 22,064,815.00 33,294,978.00 - 1,461.59
- ### 157,981,850.00 165,166,176.00 - 7,250.49
- ### 361,985,740.00 172,444,617.00 - 7,570.00
- 1,746,002.00 1,497,100.00 1,239,502.00 - 54.41
- 18,719,404.00 20,833,626.00 18,719,404.00 - 821.75
- 75,600.00 43,500.00 75,600.00 - 3.32
- 1,260,000.00 808,000.00 1,260,000.00 - 55.31
- 7,478,342.00 65,340,452.00 7,478,342.00 - 328.29
- ### 186,027,489.00 132,963,177.00 - 5,836.85
- 3,654,542.00 2,688,669.00 2,875,242.00 - 126.22
- 5,590,000.00 - 5,590,000.00 - 245.39
- - 4,500,000.00 - - -
- - 1,480,000.00 - - -
- 2,100,000.00 2,000,000.00 2,100,000.00 - 92.19
- 6,202,375.00 10,918,709.00 2,202,375.00 - 96.68
- 2,106,371.00 3,476,276.00 2,106,371.00 - 92.47
- 3,883,840.00 8,253,000.00 3,883,840.00 - 170.49
- 49,955,421.00 7,839,389.00 49,620,421.00 - 2,178.24
- 617,500.00 1,269,136.00 509,500.00 - 22.37
- 8,658,000.00 - 8,658,000.00 - 380.07
- 7,950,000.00 4,000,000.00 7,950,000.00 - 348.99
- - 5,702,695.00 - - -
- 6,831,803.00 13,157,345.00 6,831,803.00 - 299.90
- - 364,000.00 - - -
- - 40,529,865.00 - - -
- 3,200,975.00 8,510,550.00 2,965,225.00 - 130.17
- 779,000.00 - 779,000.00 - 34.20
- - 4,190,000.00 - - -
- 2,022,300.00 - 2,022,300.00 - 88.78
- 2,000,000.00 - 2,000,000.00 - 87.80
- - 49,499,054.00 - - -
- - 2,000,000.00 - - -
- 4,000,000.00 - 4,000,000.00 - 175.59
- - 812,100.00 - - -
- 8,583,000.00 8,148,701.00 583,000.00 - 25.59
- 30,316,100.00 6,688,000.00 28,286,100.00 - 1,241.71
- ### ### 834,481,503,498.47 - ###
- 85,317.22 81,432.04 9,725.52 - 7,052.07
- 5,330.67 4,270.79 1,303.82 - 1,486.33
- 1,313.24 1,066.44 662.90 - 894.73
- 2,284,703.00 1,814,173.00 589,580.00 - 5,140.19
- 1,043,555.27 1,019,277.57 136,721.66 - 136,721.66
- ### ### 243,246,770,967.00 - ###
- 41,919.56 45,083.10 7,593.68 - 5,506.25
- 8,745.78 8,254.14 1,327.90 - 1,513.78
- 2,465.80 2,069.90 656.60 - 886.22
- 8,471,424.00 2,140,257.00 6,598,527.00 - 57,528.55
- 2,326,987.85 2,276,995.70 206,651.37 - 206,651.37
- ### ### 492,906,166,135.00 - ###
- 37.96 37.96 - - -
- 85.00 85.00 - - -
- 22.31 22.31 - - -
- 2,264,598.00 713,408.00 1,559,970.00 - 13,600.43
- 22,274.91 29,077.10 800.44 - 800.44
- ### ### 29,583,436,896.00 - 1,298,658.34
- 115,920.60 102,748.19 16,536.08 - 16,536.08
- ### ### 2,463,804,555.00 - 108,156.48
- ### ### 190,392,802.00 - 8,357.89
- 151,278.60 175,734.10 6,231.50 - 6,231.50
- ### ### 1,154,702,405.00 - 50,689.31
- ### 931,878,882.00 150,328,527.00 - 6,599.15
- ### ### 404,864,597.00 - 17,772.81
- ### ### 26,994,957,610.00 - 1,185,028.87
- ### ### 35,111,125,750.00 - 1,541,313.69
- ### ### 1,888,767,446.00 - 82,913.41
- ### 391,720,549.00 50,544,890.00 - 2,218.83
- 12,404,195.00 12,404,195.00 - - -
- ### ### 326,504,630.00 - 14,332.95
- ### ### 170,547,007,111.17 - 7,500,314.74
- ### ### 14,877,392,203.17 - 666,705.66
- - - 13,616.17 - 13,616.17
- ### ### 14,877,378,587.00 - 653,089.49
- ### ### 4,909,081,350.00 - 215,499.62
- ### ### 4,909,081,350.00 - 215,499.62
- ### ### 14,691,042,748.00 - 644,909.69
- ### ### 14,691,042,748.00 - 644,909.69
- ### 1,815,000.00 136,069,490,810.00 - 5,973,199.77
- - - 96,966,977,586.00 - 4,256,671.54
- - - 18,690,263,161.00 - 820,468.09
- - - 16,092,000,000.00 - 706,409.13
- ### 1,815,000.00 4,320,250,063.00 - 189,651.01
- ### ### 404,919,993,100.42 - ###
- ### ### 232,543,947,583.42 - ###
- ### ### 168,502,943,716.33 - 8,600,202.79
- ### ### 7,344,369,130.00 - 322,404.26
- ### - 126,000,000.00 - 5,531.17
- ### ### 2,944,523,727.00 - 129,259.16
- ### ### 533,484,514.00 - 23,418.99
- - ### - - -
- - - 57,887.00 - 41,974.42
- - 615,834.16 1,161,313.33 - 1,161,313.33
- ### ### 157,553,347,145.00 - 6,916,301.46
- ### 430,344,268.99 64,041,003,867.09 - 3,164,746.74
- 58,118.42 - 323,046.20 - 239,014.06
- - 344,268.99 114,469.89 - 114,469.89
- - - 30,973,967,403.00 - 1,359,700.06
- - - 18,016,437,019.00 - 790,888.37
- - 430,000,000.00 - - -
- ### - 15,050,161,929.00 - 660,674.36
- ### ### 68,158,045,440.00 - 2,992,012.54
- ### ### 68,158,045,440.00 - 2,992,012.54
- ### ### 17,175,477,036.00 - 753,971.78
- 6,149,145.00 ### 50,982,568,404.00 - 2,238,040.76
- ### ### 104,218,000,077.00 - 4,583,527.60
- ### ### 104,218,000,077.00 - 4,583,527.60
- ### ### 96,778,478,626.00 - 4,248,396.78
- - (49,502,441.00) 49,502,441.00 - 2,173.07
- - - 7,500.00 - 8,549.87
- ### ### 7,390,011,510.00 - 324,407.88
### ### ### ### ### ###
### ### ### - ### -
36,224,540.17 ### ### - 1,064,902.68 -
36,224,540.17 ### ### - 1,064,902.68 -
36,224,540.17 ### ### - 1,064,902.68 -
512,775,284.67 ### ### - ### -
512,775,284.67 ### ### - 1,109,680,983.43 -
3,175,313.70 252,472.79 176,136.79 - 3,098,977.70 -
13,946,096.16 7,914.75 5,276.50 - 13,943,457.91 -
37.03 - - - 37.03 -
221,296.30 - - - 221,296.30 -
- 80,191,062.25 80,210,062.25 - 19,000.00 -
3,916.70 - - - 3,916.70 -
8,248,820.32 - - - 8,248,820.32 -
486,713,049.00 33,952,546.00 67,720,158.00 - 520,480,661.00 -
314,508.00 - - - 314,508.00 -
124,502.55 - - - 124,502.55 -
27,744.91 - - - 27,744.91 -
- ### 857,911,677.77 - 102,316.01 -
- ### ### - 563,095,745.00 -
- - ### - ### -
- - ### - ### -
### ### ### - ### -
### ### ### - ### -
15,655,270.33 25,175,390.66 27,148,040.18 - 17,627,919.85 -
5,727,764.53 77,615,342.27 76,754,176.97 - 4,866,599.23 -
1,464,936.03 1,853,018.36 2,091,022.07 - 1,702,939.74 -
2,245,276.87 43,308.31 166,058.92 - 2,368,027.48 -
32,280,836.41 ### 232,304,890.50 - 37,087,467.40 -
2,381,220.93 1,291,595.38 868,363.74 - 1,957,989.29 -
1,858,388.56 425,362.09 171,497.35 - 1,604,523.82 -
7,262,413,266.00 ### ### - 6,839,164,175.00 -
4,472,785.89 4,139,115.70 2,327,073.76 - 2,660,743.95 -
665,275.54 1,002,269.05 947,260.26 - 610,266.75 -
2,375,576.68 14,356,269.04 13,218,585.27 - 1,237,892.91 -
6,779,102.09 35,671.34 35,000.00 - 6,778,430.75 -
649,373,793.08 ### ### - 786,847,433.47 -
### ### ### - ### -
284.03 - - - 284.03 -
1,641.67 - 0.01 - 1,641.68 -
### ### ### - ### -
### ### ### - ### -
- - ### - 5,100,000,000.00 -
170,500,000.00 ### 295,900,000.00 - 231,900,000.00 -
### ### ### - ### -
### ### ### - ### -
### ### ### - ### -
6,346,357.86 8,426,821.77 5,253,622.86 - 3,173,158.95 -
414.60 26.40 - - 388.20 -
235,986.32 - - - 235,986.32 -
19,381,548.10 61,972,711.24 54,904,789.25 - 12,313,626.11 -
### ### ### - ### -
7,297,384,238.00 ### ### - ### -
### ### ### - ### -
### ### ### - ### -
### ### ### - ### -
12,334,793.38 13,606,993.90 12,678,340.22 - 11,406,139.70 -
56,929,509.00 28,150,363.00 60,000,000.00 - 88,779,146.00 -
567.75 4,001.84 4,000.00 - 565.91 -
20,924,504.91 ### 231,268,761.97 - 24,956,755.55 -
### ### ### - ### -
38,636,121.00 ### 640,632,437.00 - 41,826,361.00 -
4,144,732.00 22,000.00 817.00 - 4,123,549.00 -
10,001.00 - 1.00 - 10,002.00 -
10,001.00 - 1.00 - 10,002.00 -
### ### ### - ### -
578,096.63 - - - 578,096.63 -
13,829,270.00 - - - 13,829,270.00 -
23,829.50 ### 768,326,365.60 - 13,659.55 -
### ### ### - ### -
- 6,367,527.00 6,367,527.00 - - -
152,154.00 - - - 152,154.00 -
2,433.99 - - - 2,433.99 -
90,963,340.00 - 17,943.00 - 90,981,283.00 -
### ### ### - ### -
### ### ### - ### -
### ### ### - ### -
454,293,366.61 15,644,448.00 32,732,213.66 - 471,381,132.27 -
### ### ### - ### -
140,000,000.00 ### 356,712.00 - - -
### - - - ### -
### - - - ### -
### ### ### - ### -
- ### - - (445,454,546.00) -
- ### - - (445,454,546.00) -
### ### ### - ### -
### - - - ### -
### ### ### - ### -
### - 975,608,135.00 - (230,057,253.00) -
100,317,800.00 19,726.00 19,726.00 - 100,317,800.00 -
100,317,800.00 19,726.00 19,726.00 - 100,317,800.00 -
317,800.00 - - - 317,800.00 -
100,000,000.00 19,726.00 19,726.00 - 100,000,000.00 -
### ### ### - ### -
### ### ### - ### -
### ### ### - ### -
### ### ### - ### -
### ### - - ### -
### ### - - ### -
### - - - ### -
### - - - ### -
### - - - ### -
### - - - ### -
### - - - ### -
2,960,761.08 - - - 2,960,761.08 -
### - - - ### -
### ### ### ### ### ###
### ### ### 41,172,077,096,567.00 ### ###
### ### ### 41,015,428,639,035.00 ### ###
123,323.75 27,303,817.61 26,327,528.22 852,965.64 - 618,493.51
- 3,462,289.41 3,277,892.07 193,271.11 - 151,740.30
169,650.71 6,908,423.91 6,461,094.88 277,678.32 - 304,110.85
191,454.58 1,375,784.50 1,375,785.00 - 191,455.08 -
390,345.89 3,420,293.05 3,429,872.14 - 399,924.98 -
3,122,859.88 ### 196,923,094.50 7,518,393.73 - 8,570,843.44
- 2,984,925.71 3,072,099.02 21,100.98 - 28,480.37
536,613.71 12,636,894.46 22,143,080.89 - 10,042,800.14 -
- 2,450,654.00 2,450,654.00 - - -
193,609,602.00 ### ### - 79,656,841.00 -
75,289,600.00 ### ### - 89,062,853.00 -
2.20 - - - 2.20 -
1,937,345.15 19,587,296.00 17,945,027.24 - 295,076.39 -
- 2,806,068.46 2,806,068.46 - - -
- 1,235,713.04 2,269,264.99 - 468,502.19 -
- 14,130,924.12 14,475,615.30 295,087.96 - 218,328.43
- 57,530,887.14 50,575,083.87 9,434,417.25 - 282,986.96
- ### ### 122,610,643.03 - ###
- ### ### 40,964,385,239,455.00 - ###
- ### ### - ### -
- ### 969,386,489.00 - 96,711,357.00 -
- ### ### 528,449,555.00 - 30,218.30
3,276,763,848.00 ### ### - 3,494,462,825.00 -
- ### ### 27,674,654,288.00 - 1,288,191.91
### ### ### - ### -
- ### ### - ### -
- ### ### - ### 694,479.67
1,676,831,930.00 ### ### - 7,803,663,052.00 -
1,417,447,100.00 ### ### 1,016,751,200.00 - 51,837.98
- ### ### - 1,090,025,668.00 33,480.35
- ### ### 920,510,966.00 - 60,937.56
- ### ### - ### -
158,255,480.00 ### ### - 5,281,550,542.00 -
### ### ### - ### -
- ### 769,117,937.00 - 29,677,302.00 -
- - - 168,107.00 - 7.41
- ### ### - 8,553,505,552.00 75,359.37
### ### ### 156,648,457,532.02 ### ###
- - - 1,458.02 - 1,057.22
376,834.08 - - - 376,834.08 -
10,000.00 - - - 10,000.00 -
1,709,488.00 - - - 1,709,488.00 -
18,639.00 - - - 18,639.00 -
5,745,636.67 - - - 5,745,636.67 -
- - - 144,000,636,618.00 - 6,321,362.45
- 3,818,500.46 24,509.78 70,494,782.94 - ###
- 1,222,946.61 - 30,749,094.33 - ###
- 1,711,636.44 15,941.66 27,499,537.01 - ###
- 3,406,069.66 - 39,087,036.19 - 5,955,788.48
- 10,633,888.22 150,994.10 181,559,225.88 - ###
- 811,345.54 27,300.00 18,122,496.26 - ###
- 5,977,304.28 - 76,907,947.63 - 9,864,997.30
- ### 103,476,731.00 11,543,015,869.00 - ###
- 6,739,591.29 - 117,312,218.06 - ###
- 1,397,118.06 - 24,237,866.22 - 2,681,827.33
- 2,645,404.57 48,851.96 40,232,848.94 - ###
- 471,915.65 3,106,825.39 11,145,677.36 - 334,316.50
- ### 2,798,055.51 467,454,856.18 - ###
### ### ### - ### -
### ### ### 10,967,531,087,208.00 ### ###
### ### ### 10,967,531,087,208.00 ### ###
- 50,000.00 50,000.00 20,000.00 - 14,502.19
0.02 3,050,000.00 3,050,000.00 - 0.02 -
- 200,000.00 200,000.00 1,990.00 - 2,179.43
- 800,000.00 800,000.00 - - -
- 10,000,000.00 10,000,000.00 621,082.00 - 5,414.84
- 120,000.00 120,000.00 339.00 - 250.82
71,917,125.16 ### 829,526,915.61 - 123,003,120.36 -
- ### ### - 856,949,000.00 -
- ### ### 2,783,049,544,472.00 - ###
49,022,197.00 ### ### 8,381,659.00 - -
124,644,947.00 ### ### - 101,930,297.00 -
324,709,800.00 ### 831,241,000.00 - 350,678,800.00 -
- ### ### 592,006,488.00 - 0.02
5,629,824.00 ### ### 14,730,782.00 - -
- ### ### 34,984,202,181.00 - 1,535,741.97
- ### (1,694,040.00) 2,625,953,587.00 - 115,274.52
36.33 - - - 36.33 -
301,480,836.19 ### - - 31,480,836.19 -
- - ### 642,314,981,513.00 - ###
- - - 603,338.00 - 26.88
- ### ### 222,812,084,904.00 - 9,781,039.72
- ### - 1,168,136,095.00 - 51,279.02
341,861,256.16 ### ### - 266,176,056.13 -
- ### ### 6,008,894,231,548.00 - ###
- ### ### 318,403,561,339.00 - ###
- ### ### 12,331,465,712.00 - 541,328.61
67.70 - - - 67.70 -
- - 2,000,000.00 - 305.19 -
109.80 - - - 109.80 -
168.53 - - - 168.53 -
42.85 - - - 42.85 -
- 83,367,280.42 115,464,000.00 - 8,558,641.13 -
### ### ### 178,363,219,067.00 - 8,558,641.13
- - - 2,704,843.00 - 120.25
- - - 581,817.00 - 25.68
- - - 1,099,143.00 - 49.09
### ### - - 388,587,219.00 239.61
- - - 711,616.00 - 31.70
- ### ### 73,938,933,708.00 - 3,245,782.87
263,326,562.00 ### ### 162,618,446.00 - 7,138.65
- 2,000,000.00 1,000,000.00 1,000,000.00 - 785,116.33
- 3,500,000.00 3,500,000.00 - - -
- 100,000.00 - 100,000.00 - 73,987.58
72,001,646.82 ### 196,313,730.68 - 22,529,870.48 -
- ### ### 506,453,138,209.00 - ###
- ### ### 110,248,001.00 - -
- ### ### - ### -
- - ### - 1,700,862,687.00 -
- ### ### 9,842,019,182.00 - 432,046.50
- ### 356,377,973.00 417,749,540.00 - 18,338.43
### ### ### 61,674,981,299,597.20 ### ###
### ### ### 40,512,560,277,512.00 ### ###
- ### 404,250,745.00 560,419,233.00 - ###
### ### ### - ### -
- 3,999,956.19 3,999,956.19 - - -
90,540,252.00 ### 320,829,558.00 - 245,140,252.00 -
- ### ### 5,632,479,559,920.00 - ###
600,000.00 - - - 600,000.00 -
- - - 14,437,425,000.00 - 633,776.34
757,000,000.00 ### ### - 1,306,150,000.00 -
- ### ### 30,008,549,340,000.00 - ###
2,000,000.01 2,000,000.00 - - 0.01 -
248,414,522.11 ### 53,986,997.79 - 25,500,000.00 -
- ### ### 586,726,667,000.00 - ###
- - 1,000,000.00 - 1,000,000.00 -
- - 100,000.00 - 100,000.00 -
411,001,981.00 ### 467,000,012.38 - 185,143,417.68 -
- ### ### 4,269,806,866,359.00 - ###
### ### ### 8,998,104,823,581.72 ### ###
2,700,000.00 8,945,670.00 7,745,670.00 - 1,500,000.00 -
4,018,000.00 47,001,000.00 56,587,925.00 - 13,604,925.00 -
- 145,000.00 145,000.00 - - -
522,352,604.00 ### 489,564,680.00 - 387,231,680.00 -
- - 5,000,000.00 - 5,000,000.00 -
355,311,162.00 ### 191,748,273.17 - 374,842,809.72 -
- ### ### 8,997,322,644,167.00 - ###
- 46,291,000.00 46,200,000.00 91,000.00 - 103,738.48
- ### 50,000,000.00 52,000,000.00 - 453,356.45
- 89,814,129.19 90,755,360.39 47,588,394.06 - ###
### ### ### - ### -
- 7,745,670.00 8,945,670.00 1,500,000.00 - 1,087,664.29
- ### 93,292,000.00 13,513,925.00 - ###
- 145,000.00 145,000.00 - - -
- ### 726,685,604.00 335,231,680.00 - 2,922,681.64
- 5,000,000.00 - 5,000,000.00 - 149,975.86
- ### 262,030,754.64 327,254,415.66 - ###
### ### ### - ### -
### ### ### 12,164,316,198,503.50 ### ###
- 2,000,000.00 4,000,000.00 1,000,000.00 - 785,116.33
- 200,000.00 200,000.00 - - -
- 200,000.00 100,000.00 100,000.00 - 73,987.58
678,341,693.95 ### 409,615,143.32 - 433,907,930.81 -
- ### ### 9,980,189,349,065.00 - ###
- - 2,000,000.00 - 2,000,000.00 -
- - 200,000.00 - 200,000.00 -
5,600,000.00 3,500,000.00 16,684,524.67 - 18,784,524.67 -
- ### ### 468,875,135,983.00 - ###
- 2,000,000.00 - 2,000,000.00 - 1,570,232.66
- 200,000.00 - 200,000.00 - 227,996.66
- ### 75,810,911.00 123,787,162.58 - ###
### ### ### - ### -
- ### - - 1,800,725,925.00 -
- ### - - 6,509,606,124.00 -
- - 270,000,000.00 30,382,000.00 - ###
### ### ### - ### -
- ### - - 793,494,011.00 -
- ### - - ### -
15,096,000.00 10,260,000.00 11,050,000.00 - 15,886,000.00 -
- ### ### 361,883,080,000.00 - ###
- ### 164,238,000.00 281,850,865.00 - ###
### ### ### - ### -
- ### - - 871,815,975.00 -
- ### - - ### -
2,000,000.00 2,000,000.00 - - - -
152,016,000.00 ### - - 36,552,000.00 -
- ### ### 832,654,560,000.00 - ###
- - 83,367,280.42 45,552,000.00 - ###
### ### ### - ### -
- ### - - ### -
- ### - - ### -
1,000,000.00 - - - 1,000,000.00 -
- 100,000.00 200,000.00 - 100,000.00 -
33,748,000.00 21,992,000.00 10,220,000.00 - 21,976,000.00 -
- ### ### 520,183,667,000.00 - ###
- 20,366,380.74 22,678,190.37 45,534,427.90 - ###
### ### ### - ### -
- ### - - 96,727,665.00 -
- ### - - 4,019,083,953.00 -
- ### ### - - -
- 87,000,000.00 87,000,000.00 - - -
- ### ### - - -
### ### ### 21,792,989,320,054.50 ### ###
### ### ### 87,829,307.58 ### 104,371.85
### ### ### 87,829,307.58 ### 104,371.85
115,294,222.90 ### 132,566,775.66 - 122,616,792.49 -
35,953,304.28 11,835,050.96 15,294,724.56 - 39,412,977.88 -
28,824,006.51 3,914,096.61 6,793,625.08 - 31,703,534.98 -
- 2,063,677.50 2,063,677.50 191,454.58 - 30,218.22
35,762,349.55 176,567.54 3,582,707.82 - 39,168,489.83 -
257,533,836.19 ### 140,015,785.93 - 278,389,585.07 -
27,504,369.25 3,084,128.01 4,247,675.13 - 28,667,916.37 -
74,087,254.14 8,241,935.32 14,602,103.06 - 80,447,421.88 -
### ### ### - ### -
- ### ### 87,637,853.00 - 74,153.63
118,127,430.52 11,029,027.42 16,118,757.66 - 123,217,160.76 -
23,951,001.18 1,213,739.17 2,720,842.55 - 25,458,104.56 -
44,700,297.01 20,349,293.62 22,489,459.24 - 46,840,462.63 -
15,842,725.39 59,521,372.77 56,033,283.02 - 12,354,635.64 -
1,664,697,235.53 ### ### - 2,092,447,961.88 -
### ### ### - ### -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
- ### ### 10,585,906,814,442.00 - ###
- ### 251,020,000.00 - - -
- ### 251,020,000.00 - - -
- - - 3,586,202,343,327.00 - ###
- - - 15,026,468,808.00 - 659,634.28
- - - 11,463,184,334.00 - 503,212.66
- - - 9,863,103,070.00 - 432,972.04
- - - 7,909,047,155.00 - 347,192.59
- - - 9,339,726,044.00 - 409,996.75
- - - 80,332,743,487.00 - 3,526,459.33
- - - 33,296,488,605.00 - 1,461,654.46
- - - 7,530,569,485.00 - 330,578.12
- - - 7,835,294,086.00 - 343,954.96
- - - 9,050,040,728.00 - 397,280.10
- - - 7,999,363,988.00 - 351,157.33
- - - 7,786,263,570.00 - 341,802.62
- - - 8,087,031,779.00 - 355,005.78
- - - 6,918,631,556.00 - 303,715.17
- - - 13,743,928,223.00 - 603,333.11
- - - 12,960,816,243.00 - 568,955.94
- - - 6,329,014,151.00 - 277,832.05
- - - 5,065,357,397.00 - 222,359.85
- - - 5,043,611,000.00 - 221,405.22
- - - 15,000,000,000.00 - 658,472.34
- - - 500,000,000,000.00 - ###
- - - 5,000,000,000.00 - 219,490.78
- - - 5,000,000,000.00 - 219,490.78
- - - 5,000,000,000.00 - 219,490.78
- - - 700,000,000,000.00 - ###
- - - 5,000,000,000.00 - 219,490.78
- - - 30,000,000,000.00 - 1,316,944.69
- - - 1,820,400,000,000.00 - ###
- - - 235,221,659,618.00 - ###
- ### 796,502,812.00 6,710,012,786,855.00 - ###
- ### - 48,439,990,756.00 - 2,126,426.28
- - - 27,784,314,851.00 - 1,219,680.20
- - - 133,355,554,249.00 - 5,854,062.96
- - - 93,901,284,316.00 - 4,122,093.25
- - - 56,864,704,239.00 - 2,496,255.67
- - - 97,773,331,587.00 - 4,292,068.99
- - 489,786,728.00 62,414,451,932.00 - 2,739,879.36
- - - 47,622,551,361.00 - 2,090,542.20
- - - 67,511,955,414.00 - 2,963,650.37
- - - 39,759,270,209.00 - 1,745,358.66
- - - 26,472,285,517.00 - 1,162,084.53
- - - 198,860,614,837.00 - 8,729,614.35
- - - 12,259,183,456.00 - 538,155.55
- - - 119,102,196,542.00 - 5,228,366.84
- - - 68,875,076,190.00 - 3,023,488.86
- - - 10,460,562,399.00 - 459,199.40
- - - 437,931,783,771.00 - ###
- - - 39,964,681,696.00 - 1,754,375.84
- - - 50,740,499,285.00 - 2,227,414.37
- - - 35,909,729,519.00 - 1,576,370.92
- - - 150,035,578,576.00 - 6,586,285.28
- - - 46,792,442,217.00 - 2,054,101.94
- - - 7,890,824,896.00 - 346,392.66
- - - 16,220,331,796.00 - 712,042.66
- - - 9,124,974,396.00 - 400,569.55
- - - 40,840,270,744.00 - 1,792,812.59
- - - 59,147,734,769.00 - 2,596,476.50
- ### - 72,563,885,938.00 - 3,185,420.81
- - - 25,130,322,500.00 - 1,103,174.82
- - - 109,429,123,162.00 - 4,803,736.75
- - - 102,179,265,786.00 - 4,485,481.38
- - - 19,777,006,468.00 - 868,174.12
- - - 71,336,507,844.00 - 3,131,541.17
- - - 72,255,455,212.00 - 3,171,881.26
- - - 69,518,384,952.00 - 3,051,728.93
- ### - 250,389,143,237.00 - ###
- - - 79,530,016,061.00 - 3,491,221.07
- - - 8,703,410,092.00 - 382,063.66
- - - 63,211,474,809.00 - 2,774,867.20
- - - 111,217,429,008.00 - 4,882,240.08
- ### - 94,236,413,446.00 - 4,136,804.80
- - - 72,916,734,089.00 - 3,200,910.19
- - - 128,753,052,732.00 - 5,652,021.63
- - - 14,173,482,109.00 - 622,189.73
- - - 85,586,896,998.00 - 3,757,106.98
- - - 95,888,539,614.00 - 4,209,330.10
- - - 53,535,106,091.00 - 2,350,092.45
- - - 23,109,604,828.00 - 1,014,469.04
- - - 68,161,360,870.00 - 2,992,158.07
- - - 7,361,104,097.00 - 323,138.90
- - - 17,041,584,327.00 - 748,094.13
- - - 180,490,420,853.00 - 7,923,196.70
- - - 15,781,793,900.00 - 692,791.65
- - - 89,197,250,840.00 - 3,915,594.86
- - - 86,562,632,760.00 - 3,799,939.98
- - - 59,303,166,085.00 - 2,603,299.65
- - - 47,982,319,862.00 - 2,106,335.38
- - - 87,881,798,706.00 - 3,857,848.93
- - - 25,659,823,922.00 - 1,126,418.96
- - - 9,255,921,191.00 - 406,317.87
- - - 48,152,549,417.00 - 2,113,808.14
- - - 85,804,093,852.00 - 3,766,641.52
- - - 21,748,919,676.00 - 954,737.47
- - - 78,805,744,870.00 - 3,459,426.90
- - - 47,803,784,113.00 - 2,098,497.99
- - 35,860,000.00 137,674,641,747.00 - 6,043,662.94
- - - 62,905,537,001.00 - 2,761,437.09
- - - 8,239,307,727.00 - 361,690.42
- - - 298,628,399,411.00 - ###
- - - 80,970,639,984.00 - 3,554,461.81
- ### - 63,828,729,697.00 - 2,801,963.55
- - - 21,720,214,864.00 - 953,477.39
- - - 94,605,307,918.00 - 4,152,998.59
- - - 13,115,995,280.00 - 575,768.01
- - - 116,091,859,777.00 - 5,096,218.60
- ### - 90,535,269,634.00 - 3,974,331.42
- - - 7,672,858,779.00 - 336,824.35
- - - 29,375,894,297.00 - 1,289,547.60
- - - 18,766,697,942.00 - 823,823.44
- - - 9,831,853,173.00 - 431,600.23
- - - 59,234,625,961.00 - 2,600,290.87
- - - 34,318,402,478.00 - 1,506,514.60
- - - 12,821,750,081.00 - 562,851.19
- ### - 25,918,846,422.00 - 1,137,789.57
- - 55,696,084.00 9,164,674,121.00 - 402,312.30
- - - 6,606,518,360.00 - 290,013.98
- ### - 95,765,906,091.00 - 4,203,946.71
- - - 9,151,655,337.00 - 401,740.80
- - - 9,006,934,719.00 - 395,387.83
- - 179,300,000.00 176,252,792,823.00 - 7,737,172.64
- - - 8,279,221,216.00 - 363,442.55
- - - 30,688,862,356.00 - 1,347,184.48
- - - 8,505,321,891.00 - 373,367.95
- - - 8,627,389,246.00 - 378,726.48
- - - 9,125,861,362.00 - 400,608.49
- - 35,860,000.00 72,662,329,028.00 - 3,189,742.28
- - - 17,147,166,312.00 - 752,728.99
- - - 39,934,089,682.00 - 1,753,032.91
- - - 42,144,871,889.00 - 1,850,082.17
- - - 11,094,127,277.00 - 487,011.73
- - - 8,765,122,660.00 - 384,772.72
- - - 34,949,204,571.00 - 1,534,205.64
- - - 39,185,545,748.00 - 1,720,173.21
- - - 7,330,067,235.00 - 321,776.44
- - - 12,489,289,674.00 - 548,256.79
- - - 9,887,088,974.00 - 434,024.98
- - - 84,567,439,395.00 - 3,712,354.67
- - - 29,487,265,110.00 - 1,294,436.57
- - - 44,683,358,589.00 - 1,961,517.06
- - - 35,064,196,047.00 - 1,539,253.56
- - - 12,741,333,529.00 - 559,321.05
- - - 7,543,936,156.00 - 331,164.89
- ### - 7,711,438,723.00 - 338,517.94
- - - 7,131,937,106.00 - 313,078.89
- ### - 6,842,357,032.00 - 300,366.86
- - - 7,891,754,946.00 - 346,433.49
- ### - 5,359,879,800.00 - 235,288.84
- ### - 1,475,313,840.00 - 64,763.56
- - ### 289,691,684,260.00 - ###
- - ### - - -
- - - 51,750,000,000.00 - 2,271,729.59
- - - 45,350,432,960.00 - 1,990,800.39
- - - 109,530,567,300.00 - 4,808,189.96
- - - 16,060,684,000.00 - 705,034.42
- - - 67,000,000,000.00 - 2,941,176.47
### ### ### 11,206,994,676,304.90 ### ###
113,778,235.40 ### ### 2,889,492,712,709.00 125,641,626.55 ###
113,778,235.40 9,300,000.00 21,163,391.15 - 125,641,626.55 -
- ### ### 2,889,492,712,709.00 - ###
### ### ### 8,317,501,963,595.93 ### ###
213,722.64 95,554.85 - - 118,167.79 -
- 50,000,000.00 75,000,000.00 - 25,000,000.00 -
160,200,474.08 81,400,461.74 63,544,158.09 - 142,344,170.43 -
- ### ### 3,250,634,005,463.00 - ###
- 2,300,000.00 3,500,000.00 1,500,000.00 - 1,087,664.29
- 10,298,324.30 1,006,023.72 13,629,359.07 - ###
- ### 624,685,604.00 288,231,680.00 - 2,512,917.16
- ### 219,742,797.40 341,906,603.86 - ###
### ### ### - ### -
2,700,000.00 3,500,000.00 2,300,000.00 - 1,500,000.00 -
4,123,335.85 1,006,023.72 10,393,879.15 - 13,511,191.28 -
522,352,604.00 ### 440,564,680.00 - 263,231,680.00 -
209,576,003.64 ### 273,273,385.28 - 199,562,433.43 -
- ### ### 5,066,222,690,490.00 - ###
### ### ### 4,109,102,722,670.84 ### ###
### ### ### 1,247,893,089.84 ### 55,034.42
### ### ### - ### -
### ### ### - ### -
3,302,465,753.00 - ### - 4,550,958,904.00 -
6,781,961,385.00 ### ### - 4,385,040,630.00 -
34,272.06 - 13,797.85 - 48,069.91 -
4,222,247,538.00 - ### - 5,660,595,604.00 -
### ### ### 1,247,893,089.84 ### 55,034.42
- - 2,795.00 - 2,795.00 -
683.56 2,196.72 2,325.06 - 811.90 -
### ### ### - ### -
1,334.49 8,723.45 7,137.91 251.05 - 251.05
85,535,989.00 ### ### 1,247,892,836.00 - 54,780.19
- - (2.79) 2.79 - 3.18
### ### ### - ### -
### ### ### - ### -
### - 435,177,840.00 - ### -
### 2,486,517.00 ### - ### -
### - - - ### -
### ### ### - ### -
### ### ### - ### -
### ### ### - ### -
914,502.27 - 774,655.50 - 1,689,157.77 -
1,412,001,363.00 ### ### - 2,206,264,413.00 -
9,477,671.00 9,047,705.00 720,000.00 - 1,149,966.00 -
- 316.00 316.00 - - -
### ### ### - ### -
513,552,972.00 ### - - 146,890,893.00 -
### ### ### - ### -
0.01 0.01 - - - -
### ### - - ### -
5,058,690,498.00 ### ### - 3,702,848,281.00 -
1,399,717,356.00 ### ### - 3,452,341,082.00 -
889,303,505.00 ### - - 382,637,443.00 -
1,139,719,927.00 ### 284,581,000.00 - 871,751,845.00 -
712,362,040.00 ### - - 456,382,262.00 -
372,406,851.00 85,138,524.00 - - 287,268,327.00 -
- ### ### - 9,384,563,831.48 -
- - 17,895.67 - 17,895.67 -
- - 128,191,656.00 - 128,191,656.00 -
- 26,653.64 2,524,399.45 - 2,497,745.81 -
- ### ### - 9,253,856,534.00 -
3,629,053,733.06 ### ### - 1,251,848,186.57 -
3,591,844,085.49 ### ### - 1,231,316,913.79 -
- 10,117.06 10,117.06 - - -
31,044.00 33,734.00 2,690.00 - - -
- 348,672.61 348,672.61 - - -
- - 12,320.00 - 12,320.00 -
- 2,450,654.00 2,450,654.00 - - -
- 3,352,739.00 3,352,739.00 - - -
- ### ### - - -
- 2,806,068.46 2,806,068.46 - - -
- 58,118.42 58,118.42 - - -
- 16,785,495.24 16,797,035.97 - 11,540.73 -
- 321,792.66 321,792.66 - - -
- 52,307.76 52,307.76 - - -
6,530.06 17,670.64 12,734.58 - 1,594.00 -
- 72,062.45 72,062.45 - - -
4,554,882.00 46,837,261.00 42,282,379.00 - - -
- 1,276.97 1,276.97 - - -
8,639.69 5,755,248.09 5,776,795.00 - 30,186.60 -
- ### ### - 1,136,791,089.00 -
288,018.02 41,994,312.18 41,892,836.48 - 186,542.32 -
63,912.58 25,734,443.98 25,759,256.40 - 88,725.00 -
2,000.00 3,593,956.74 3,892,928.40 - 300,971.66 -
- 1,375,785.00 1,375,785.00 - - -
- 161,245.40 161,245.40 - - -
174,198.33 ### 304,694,035.42 - 2,198,176.60 -
35,378.99 3,573,091.56 3,580,339.04 - 42,626.47 -
16,362.50 7,027,822.83 7,043,172.33 - 31,712.00 -
119,176,849.00 ### ### - 73,043,463.00 -
- 13,755,000.00 13,755,000.00 - - -
43,226.40 3,168,390.90 3,128,527.50 - 3,363.00 -
60,000.00 1,244,256.12 1,184,256.12 - - -
249,958.18 28,255,235.27 28,281,634.62 - 276,357.53 -
434,169.72 54,504,023.97 58,748,498.67 - 4,678,644.42 -
18,793,096.33 ### ### - 9,640,543.11 -
- 11,000,000.00 11,000,000.00 - - -
187,786.47 1,754,708.13 1,566,921.66 - - -
24,860.00 21,688,597.63 21,690,455.70 - 26,718.07 -
- 24,877.42 24,877.42 - - -
4,896.00 99,578,875.00 99,575,979.00 - 2,000.00 -
1,397,586.34 ### 590,044,020.69 - 39,736.28 -
3,443,379,585.00 ### ### - 1,000,000.00 -
2.88 2.88 - - - -
7.50 17.50 10.00 - - -
105.66 105.66 - - - -
14.16 14.16 - - - -
3.58 3.58 - - - -
17.21 17.21 - - - -
95.63 95.63 - - - -
19.96 19.96 - - - -
235.30 4,221.30 3,986.00 - - -
- 119,862.88 119,862.88 - - -
- 57,293,643.98 57,293,643.98 - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### 203,115,526.08 - - -
2,910,604.00 ### ### - 2,910,604.00 -
37,209,647.57 ### ### - 20,531,272.78 -
24,000,000.00 24,000,000.00 - - - -
36,624.00 224,775.50 266,217.65 - 78,066.15 -
8,751.90 191,137.94 235,195.92 - 52,809.88 -
5,368.00 1,163,936.45 1,167,183.13 - 8,614.68 -
12,975.00 52,900.00 106,425.00 - 66,500.00 -
1,387,368.42 4,684,655.25 3,679,585.01 - 382,298.18 -
25,195.69 157,775.99 150,707.56 - 18,127.26 -
- 300,000.00 676,043.97 - 376,043.97 -
6,337,291.00 18,777,687.00 25,323,283.00 - 12,882,887.00 -
67,885.00 785,124.00 798,324.00 - 81,085.00 -
- 10.00 10.00 - - -
118,774.20 580,810.27 481,644.15 - 19,608.08 -
- 35,455.93 35,455.93 - - -
5,209,414.36 62,045,376.59 63,401,194.81 - 6,565,232.58 -
- ### ### - - -
### ### ### 2,202,825,086.57 ### 96,734.81
### ### ### 2,170,014,829.00 ### 95,259.65
- 80,860.72 80,860.72 - - -
- 11,805.95 11,805.95 - - -
51,087.80 3,496,866.76 3,702,690.37 - 256,911.41 -
2,364,497,138.00 ### ### - 2,221,069,240.00 -
100,000.00 - (100,000.00) - - -
- 411,971.00 411,971.00 - - -
13,995.00 28,601,916.09 28,638,162.09 - 50,241.00 -
### ### ### - ### -
- 396.00 396.00 - - -
- 64.50 64.50 - - -
- 32.19 32.19 - - -
- 1,526.20 1,526.20 - - -
- 702.00 702.00 - - -
- 6,760.00 6,760.00 - - -
- 88,500.00 88,500.00 - - -
- 870.00 870.00 - - -
- 11,563.20 11,563.20 - - -
- 5,000.00 7,500.00 - - -
- 3,000.00 5,250.00 - - -
- - 150.00 - - -
- 7,800.00 18,850.00 - - -
- 260.00 260.00 - - -
- ### ### - - -
- 385,425.64 854,165.14 - - -
- ### ### 2,170,014,829.00 - 95,259.65
92.64 92.64 - - - -
337,641,237.00 ### ### - 469,594,697.00 -
### ### ### - ### -
- ### 120,850,658.57 - - -
### ### ### - ### -
- 2,617.67 2,617.67 - - -
- ### 467,164,800.00 - - -
920,000.00 76,188,472.00 75,268,472.00 - - -
### ### ### 32,810,257.57 ### 1,475.16
- 19,474.28 19,474.28 - - -
- 57.64 57.64 - - -
- 100.00 100.00 - - -
19,100.66 38,702,486.39 38,683,386.39 - 0.66 -
- 33,860,079.00 34,011,030.00 - 150,951.00 -
- ### 105,285,200.00 - - -
- 101,702.00 101,702.00 - - -
5,113.44 ### 478,302,626.27 - 17.04 -
- ### ### 29,970,407.00 - 1,315.65
- ### ### - - -
- 145,280.78 145,280.78 - - -
- ### ### - - -
902.40 902.40 - - - -
1,262,033.00 1,262,033.00 - - - -
- 2,116.62 2,116.62 - - -
- 11,976,210.99 11,976,210.99 - - -
- 29,008,131.00 29,008,131.00 - - -
- 16,223,274.98 16,223,274.98 - - -
- ### ### - - -
- 5,057,473.00 5,057,473.00 - - -
- 3,600.00 3,600.00 - - -
434.60 6,557,460.01 6,557,087.18 - 61.77 -
- 2,450,654.00 2,450,654.00 - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- 2,806,068.46 2,806,068.46 - - -
- 635,622.40 635,622.40 - - -
301,764.69 ### ### - 78,234.24 -
2,666,691,596.00 ### ### - ### -
- 39,315,900.00 39,315,900.00 - - -
- 34,736,713.08 34,736,713.08 - - -
- 6,654,907.00 6,654,907.00 - - -
- 1,375,784.00 1,375,784.00 - - -
- 3,249,320.00 3,249,320.00 - - -
- ### 397,191,016.08 - - -
- 3,238,323.00 3,238,323.00 - - -
- 13,003,975.00 13,003,975.00 - - -
- 2,450,654.00 2,450,654.00 - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- 28,119,823.00 28,119,823.00 - - -
- 2,806,068.46 2,806,068.46 - - -
- 820,000.00 820,000.00 - - -
- 24,692,968.40 24,692,968.40 - - -
- 48,600,000.00 48,600,000.00 - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
958,904.00 ### ### - - -
- 468.40 468.40 - - -
- 68,586,084.00 68,586,084.00 - - -
- 62,379,491.46 62,379,491.46 - - -
### ### ### - 8,507,132,457.00 -
129,220,639.00 - - - 129,220,639.00 -
- 1,368.47 1,368.47 - - -
- ### ### - - -
4,846,471,147.00 ### 169,632,000.00 - 3,865,108,186.00 -
### ### ### - ### -
- 2,112,929.09 2,112,929.09 - - -
- ### ### - - -
### ### 753,392,000.00 - 7,382,744,408.00 -
- 980.51 980.51 - - -
- 6,367,527.00 6,367,527.00 - - -
- 277,874.19 277,874.19 - - -
3,593,066,803.00 ### ### - 2,634,515,487.00 -
1,469,300.00 ### 345,989,674.00 - 1,179,900.00 -
- 2,086,130.85 2,086,130.85 - - -
- 196,347.54 196,347.54 - - -
- - - 30.56 - 34.84
- ### ### 0.01 - 0.01
94,974,917.00 ### 104,881,000.00 2,839,820.00 - 124.66
- 54,000,000.00 154,000,000.00 - 1,165,400.00 -
- 80.26 80.26 - - -
2.00 ### 822,095,883.00 - 2.00 -
- (131,710.00) - - 131,710.00 -
110,193.45 27,567.01 1,400.00 - 84,026.44 -
2,295.00 - - - 2,295.00 -
14,220.00 300.00 1,400.00 - 15,320.00 -
5,602.14 - - - 5,602.14 -
1,596.00 - - - 1,596.00 -
15,795.00 - - - 15,795.00 -
2,235.65 - - - 2,235.65 -
2,250.00 - - - 2,250.00 -
66,199.66 27,267.01 - - 38,932.65 -
### ### ### 4,105,652,004,494.43 ### ###
### ### ### - ### -
51,041.27 52,421.72 25,945.90 - 24,565.45 -
880,586,118.00 ### 447,996,563.00 - 777,173,158.00 -
230,186.71 232,331.12 122,605.00 - 120,460.59 -
### ### ### - ### -
4,331.22 1,498.30 1,028.24 - 3,861.16 -
- 25,660,692.00 25,660,692.00 - - -
26,027.05 13,672.24 6,962.63 - 19,317.44 -
- 98,704,691.00 98,704,691.00 - - -
### ### ### - ### -
- 40,040.00 40,040.00 - - -
- 354.71 354.71 - - -
### ### ### - 4,656,010,656.00 -
- 19.74 19.74 - - -
- 309,363.00 309,363.00 - - -
- 45,970.25 45,970.25 - - -
### ### ### - ### -
- 583.19 583.19 - - -
6,105,390,196.00 ### ### - 1,659,935,421.00 -
- 324.08 324.08 - - -
5,093,742,917.00 ### ### - 6,227,452,432.00 -
374,290.00 ### ### - 70,000.00 -
### ### ### 67,694,121,367.43 ### 4,855,806.84
### ### ### - ### -
- ### ### 67,417,323,180.00 - 2,959,496.19
- 91,549.10 91,549.10 - - -
- 16,992.15 17,112.05 103.78 - 118.31
- 1,066.44 1,066.44 - - -
- 2,165,672.00 2,165,672.00 - - -
- 10,677,886.02 11,145,783.35 61,214.19 - 61,214.19
### ### ### - ### -
- 49,928.09 49,928.09 - - -
- 14,557.75 14,557.75 - - -
- 2,849.69 2,849.69 - - -
- 4,525,489.00 4,525,489.00 - - -
- 52,818,636.52 53,002,328.85 1,540,817.82 - 1,540,817.82
### ### ### - ### -
- 37.96 37.96 1.87 - 1.36
- 85.00 85.00 2.02 - 2.30
- 22.31 23.15 - 0.84 -
- 1,749,812.00 1,825,909.00 406,311.00 - 3,542.38
40,571.16 10,544,703.21 10,339,020.26 165,111.79 - 165,111.79
- ### 175,944,510.00 244,161,663.00 - 10,718.25
132,986.16 8,421,660.03 8,175,990.76 112,683.11 - 112,683.11
66,411,383.00 ### ### 30,349,510.00 - 1,332.29
- 66,706.94 66,541.60 768.85 - 768.85
174,778.00 1,020,186.02 1,020,186.02 - 174,778.00 -
7,606,569.00 ### ### - 12,771,971.00 -
7,781,464,779.00 ### ### 19,400.00 452,676,369.00 0.85
- ### ### - - -
- 19,400.00 1,000.00 19,400.00 - 0.85
- - 223,715.61 - - -
- 15,550.00 15,550.00 - - -
7,695,275,556.00 ### ### - 366,487,146.00 -
86,189,223.00 - - - 86,189,223.00 -
### ### ### - ### -
1,357.58 16,944.96 17,116.12 - 1,528.74 -
- 15,849.05 15,849.05 - - -
164,050.00 976,591.00 939,791.00 - 127,250.00 -
1,967.41 40,852.44 48,483.62 - 9,598.59 -
4,161,143,518.00 ### ### - 4,816,376,774.00 -
3,846.84 8,581.96 9,291.40 - 4,556.28 -
273.26 10,110.71 17,590.27 - 7,752.82 -
- 796.05 796.05 - - -
1,257,270.00 2,896,280.00 3,048,173.00 - 1,409,163.00 -
- 47,616.59 64,868.99 - 17,252.40 -
### ### ### - ### -
1,012,750.00 1,469,580.00 1,055,430.00 - 598,600.00 -
540.60 2,006.44 1,729.73 - 263.89 -
478,617,450.00 ### ### - 510,068,239.00 -
87.28 34,732.29 34,751.98 - 106.97 -
204,754,995.00 ### ### - 13,710,000.00 -
24,449,995.00 31,082,167.00 18,882,167.00 - 12,249,995.00 -
756,749,502.00 ### 8,417,403.00 - 41,257,907.00 -
- ### ### 4,037,957,863,727.00 - ###
- 25,175,603.00 25,175,603.00 - - -
- 1,870,704.00 1,870,704.00 - - -
- ### ### 4,037,957,863,727.00 - ###
### ### ### - ### -
- ### ### - - -
### ### ### - ### -
### ### ### - ### -
### ### ### - ### -
- - 21,457.50 - 21,457.50 -
- 2,709,222.00 2,709,222.00 - - -
- 54,572.79 54,572.79 - - -
697,646.08 3,908,752.34 3,863,727.29 - 652,621.03 -
9,467,894,787.00 ### ### - ### -
43.11 - - - 43.11 -
954,928,354.00 ### 989,350,706.00 - 1,000,036,596.00 -
165,774.10 166,162.50 14,382.06 - 13,993.66 -
7,512,210.00 ### ### - 19,308,360.00 -
128,796.00 - - - 128,796.00 -
1,878,343,761.00 4,989,600.00 - - 1,873,354,161.00 -
680.00 - - - 680.00 -
1,126,342,950.00 - - - 1,126,342,950.00 -
710,245,517.00 4,989,600.00 - - 705,255,917.00 -
41,754,614.00 - - - 41,754,614.00 -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
62,907.00 ### ### - 62,907.00 -
62,907.00 ### ### - 62,907.00 -
62,907.00 ### ### - 62,907.00 -
### ### ### 955,174,666,138.00 ### ###
### - - - ### -
### - - - ### -
### - - - ### -
2,296,438,356.00 - - - 2,296,438,356.00 -
### ### ### 955,174,666,138.00 ### ###
- ### ### 52,532,751,067.00 - 2,306,090.91
- ### ### 26,377,546,815.00 - 1,157,925.67
- 0.03 0.03 - - -
- 51.67 51.67 - - -
- 0.02 0.02 - - -
- (567.00) (567.00) - - -
- 364,240.38 364,240.38 - - -
- ### ### 26,155,204,252.00 - 1,148,165.24
### ### ### - ### -
- 1,465.15 1,465.15 - - -
- 893.16 893.16 - - -
- 619.66 619.66 - - -
- 619.20 619.20 - - -
- 3,626.19 3,626.19 - - -
- 326.73 326.73 - - -
- 932.14 932.14 - - -
- 237,310.00 237,310.00 - - -
- 3,247.72 3,247.72 - - -
- 519.32 519.32 - - -
- 713.28 713.28 - - -
- 165.65 165.65 - - -
- 173,216.79 173,216.79 - - -
### ### ### - ### -
- - 51.61 - 51.61 -
- 115,056.50 360,843.59 - 245,787.09 -
- ### ### - 2,967,981,872.00 -
- 13,636.36 13,636.36 - - -
261,008,579.00 ### ### - 1,715,309,878.00 -
### ### ### 250,346,861.00 ### 13,490.82
### ### ### - ### -
- - 49.03 - 49.03 -
5,020.97 111,814.17 504,379.90 - 397,586.70 -
- ### ### - 2,818,531,961.00 -
- - - 19,505.00 - 2,501.91
117,875,616.00 - - - 117,875,616.00 -
- - - 250,327,356.00 - 10,988.91
- - - 902,391,568,210.00 - ###
- - - 902,391,568,210.00 - ###
20,000.00 - - - 20,000.00 -
20,000.00 - - - 20,000.00 -
### ### ### - ### -
### ### ### - ### -
357,570,422.00 - - - 357,570,422.00 -
### ### ### - ### -
2,093,040.00 - 1,013,600.00 - 3,106,640.00 -
- ### ### - - -
266,899,001.00 ### ### - ### -
266,899,001.00 ### ### - ### -
### ### ### - ### -
### - ### - ### -
### - - - ### -
2,415,283.18 - - - 2,415,283.18 -
### - ### - ### -
### - - - ### -
### - - - ### -
### ### - - ### -
### ### - - ### -
567,000,000.00 - - - 567,000,000.00 -
### ### ### - ### -
### ### ### - ### -
### ### ### - 2,907,416,432.00 -
### ### ### - ### -
### ### ### - ### -
- - 77,157.65 - 77,157.65 -
14,798.24 - 193,638.34 - 208,436.58 -
### ### ### - ### -
### 3,603,056.48 3,603,025.91 - ### -
- 3,602,755.09 3,602,755.09 - - -
123.91 301.39 270.82 - 93.34 -
1,699,819.00 - - - 1,699,819.00 -
### - - - ### -
7,569,184,079.00 - - - 7,569,184,079.00 -
### - - - ### -
258,440,877.00 - - - 258,440,877.00 -
### ### ### 15,313,460,666,378.30 ### ###
### - - - ### -
### - - - ### -
### - - - ### -
### - - - ### -
### - - - ### -
### - - - ### -
### - - - ### -
### - - - ### -
### - - - ### -
### - - - ### -
412,454,461.00 - - - 412,454,461.00 -
412,454,461.00 - - - 412,454,461.00 -
### - - - ### -
### - - - ### -
### ### ### 1,294,737,533,552.28 ### ###
### - ### - ### -
### - ### - ### -
### - ### - ### -
- ### ### 1,288,866,575,898.28 - ###
- ### ### 1,288,866,575,898.28 - ###
- ### ### 262,834,951,488.00 - ###
- 614,458.10 2,761,765.00 5,594,622.28 - 5,594,622.28
- ### ### 991,194,948,608.00 - ###
- ### ### 34,731,081,180.00 - 1,524,630.43
- - - 100,000,000.00 - 4,389.82
### ### ### - ### -
### ### ### - ### -
### ### ### - ### -
### ### ### 5,870,957,654.00 ### 257,724.22
### - ### - ### -
### - ### - ### -
### - ### - - -
### ### ### - ### -
989,329,505.00 ### ### - ### -
### ### ### - 2,000,000.00 -
### ### ### - ### -
### ### - - ### -
1,395,792,316.00 - ### - 7,613,682,316.00 -
### ### ### 5,870,957,654.00 ### 257,724.22
6,018,445,189.00 ### ### - ### -
### ### ### - - -
### ### - - ### -
1,535,016,668.00 - ### - ### -
- ### - 5,870,957,654.00 - 257,724.22
### ### ### 14,018,723,132,826.00 ### ###
- ### - - - -
- ### - - - -
- ### - - - -
### ### ### 144,660,681,030.00 ### 6,350,337.18
### ### ### 144,660,681,030.00 ### 6,350,337.18
### ### ### 318,072.00 - 13.96
- ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
- - ### 1,800,725,925.00 - 79,048.55
- - ### 793,494,011.00 - 34,832.92
- - ### 871,815,975.00 - 38,271.11
- - ### 10,472,014,271.00 - 459,702.12
- - (96,727,665.00) 96,727,665.00 - 4,246.17
- - ### 6,509,606,124.00 - 285,759.71
- - ### 25,232,088,000.00 - 1,107,642.14
- - ### 27,733,344,660.00 - 1,217,442.70
- - ### 10,829,219,555.00 - 475,382.77
- - ### 4,019,083,953.00 - 176,430.38
- ### ### 25,909,190,451.00 - 1,137,365.69
- ### ### - ### -
- ### ### - ### -
- ### ### 30,393,052,368.00 - 1,334,198.96
- ### ### - ### -
1,151,431,522.00 (1,694,040.00) ### - 2,625,953,587.00 -
4,823,694,902.00 - ### - 1,168,136,095.00 -
5,469,780,099.00 ### 284,460,490.00 - ### -
- ### 162,607,995.00 - 162,618,446.00 -
1,152,026,349.00 ### ### - 417,749,540.00 -
### ### ### 13,874,062,451,796.00 ### ###
### ### ### 13,874,062,451,796.00 ### ###
80,353,480.00 - - - 80,353,480.00 -
### ### - - ### -
### - - - ### -
### ### - - ### -
- ### ### 13,874,062,451,796.00 - ###
### ### ### 160,184,463,261.00 3,288,429,347.00 7,031,802.59
### ### ### 160,104,662,570.00 3,012,784,968.00 7,028,299.49
### ### ### 160,104,662,570.00 3,012,784,968.00 7,028,299.49
553,074,269.00 ### ### 69,776,175,673.00 (93,720,020.00) 3,063,045.46
553,074,269.00 ### ### 69,776,175,673.00 - 3,063,045.46
- - (93,720,020.00) - (93,720,020.00) -
### ### ### 73,247,698,945.00 - 3,215,438.94
- 240,048.16 240,048.16 - - -
### ### ### 73,247,698,945.00 - 3,215,438.94
### ### ### - - -
- 2,077.83 2,077.83 - - -
- 45,485.00 45,485.00 - - -
- 197,289.06 197,289.06 - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
- - ### - 3,106,504,988.00 -
- - ### - 3,106,504,988.00 -
- - (29,442,117.00) 29,442,117.00 - 1,292.45
- - (3,909,140.00) 3,909,140.00 - 171.60
- - (25,532,977.00) 25,532,977.00 - 1,120.85
### ### ### 17,051,345,835.00 - 748,522.64
- 36,597.72 36,597.72 - - -
### ### ### 17,051,345,835.00 - 748,522.64
### ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
- 5,221,917.81 5,221,917.81 - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
- 1,685.61 1,685.61 - - -
- 1,340.06 1,340.06 - - -
- 21,358.26 21,358.26 - - -
### ### 606,559,656.00 - - -
- 401.38 401.38 - - -
- 8,767.00 8,767.00 - - -
- 86,623.09 86,623.09 - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
- 123,766.08 123,766.08 - - -
### ### ### - - -
- 114,615.29 114,615.29 - - -
### ### ### - - -
6,178,078,918.00 ### ### - - -
6,178,078,918.00 ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
- 250.00 250.00 - - -
7,058,603,252.00 ### 6,401,200.00 - - -
- 129.48 129.48 - - -
- 2,711.34 2,711.34 - - -
- 73,543.00 73,543.00 - - -
- 60,807.40 60,807.40 - - -
### ### ### - - -
8,332,261,603.00 ### ### - - -
8,332,261,603.00 ### ### - - -
6,521,966,972.00 ### ### - - -
6,521,966,972.00 ### ### - - -
1,809,495,479.00 ### 497,093,645.00 - - -
4,712,471,493.00 ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
### - ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### 44,941,722.00 - - -
3,029,085,755.00 ### 386,961,274.00 - - -
2,568,793,495.00 ### ### - - -
2,744,280,073.00 ### 552,549,082.00 - - -
2,243,745,960.00 ### 255,979,778.00 - - -
143,573,149.00 ### 85,138,524.00 - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### - - - -
### ### ### - - -
762.00 1,529.00 767.00 - - -
762.00 1,529.00 767.00 - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
6,255,841,209.00 ### 691,602,870.00 - - -
525,574,318.00 ### 9,047,705.00 - - -
5,281,724,291.00 ### 4.00 - - -
- 316.00 316.00 - - -
### ### ### - - -
### ### 366,662,079.00 - - -
### ### ### - - -
- 0.01 0.01 - - -
- 1,519.90 1,519.90 - - -
### ### ### - - -
541,592.00 541,592.00 - - - -
- 285.47 285.47 - - -
### ### ### - - -
### ### ### 79,800,691.00 74,971,279.00 3,503.10
### ### ### - - -
### ### ### - - -
- 29.33 29.33 - - -
- 34.78 34.78 - - -
- 0.99 0.99 - - -
- 417.34 417.34 - - -
- 12.92 12.92 - - -
- 48,513.00 48,513.00 - - -
- 23.61 23.61 - - -
- 10.31 10.31 - - -
- 58,669.54 58,669.54 - - -
### ### ### - - -
- 3,539.18 3,539.18 - - -
- 4,533.39 4,533.39 - - -
- 2,656.33 2,656.33 - - -
- 279.05 279.05 - - -
- 3,896.66 3,896.66 - - -
- 660.71 660.71 - - -
- 795.33 795.33 - - -
- 841,258.00 841,258.00 - - -
- 1,871.78 1,871.78 - - -
- 2,626.43 2,626.43 - - -
- 1,317.62 1,317.62 - - -
- 101,367.12 101,367.12 - - -
### ### ### - - -
- 10,670.70 10,670.70 - - -
- 4,109.98 4,109.98 - - -
- 3,323.29 3,323.29 - - -
- 4,942.07 4,942.07 - - -
- 28,812.37 28,812.37 - - -
- 2,378.35 2,378.35 - - -
- 6,800.92 6,800.92 - - -
- 1,322,223.00 1,322,223.00 - - -
- 26,087.27 26,087.27 - - -
- 2,050.68 2,050.68 - - -
- 5,213.99 5,213.99 - - -
- 1,046.16 1,046.16 - - -
- 191,262.42 191,262.42 - - -
### ### ### - - -
- 74,835.00 74,835.00 - - -
9,576,787,392.00 ### ### - - -
10,000.00 10,000.00 - - - -
- 6.00 6.00 - - -
- 2.32 2.32 - - -
- 9.83 9.83 - - -
- 71.00 71.00 - - -
- 2.52 2.52 - - -
- 431.08 431.08 - - -
### ### ### - - -
9,098,379.00 9,837,034.00 738,655.00 - - -
- 694.10 694.10 - - -
88,510,984.00 ### 15,874,154.00 - - -
- 0.31 0.31 - - -
1,390,796,714.00 ### 142,507,984.00 - - -
259,000.00 259,000.00 - - - -
1,940,604,456.00 ### 159,342,040.00 - - -
1,940,604,456.00 ### 159,342,040.00 - - -
6,894,041.00 6,894,041.00 - - - -
- 4,330.00 4,330.00 - - -
1,931,648,515.00 ### 159,337,710.00 - - -
2,061,900.00 2,061,900.00 - - - -
### ### ### 79,800,691.00 74,971,279.00 3,503.10
### ### ### 79,800,691.00 74,971,279.00 3,503.10
- 99,450.41 99,450.41 - - -
### ### ### 4,363,593.00 - 191.55
- 659,365.47 659,365.47 - - -
### ### ### 29,186,002.00 - 1,281.21
- 17,226.62 17,226.62 - - -
3,276,189,943.00 ### 385,431,739.00 6,881,161.00 - 302.07
- 112,727.29 112,727.29 - - -
### ### ### 14,806,069.00 - 649.96
- 481.79 481.79 - - -
49,451,722.00 82,082,306.00 32,803,311.00 - 172,727.00 -
57,043,775.00 57,043,775.00 - - - -
5,104,816,373.00 ### 635,643,586.00 - 17,396,070.00 -
### ### ### - 55,850,093.00 -
- 7,788,043.00 7,788,043.00 - - -
446,147,055.00 ### 94,677,599.00 - 1,452,389.00 -
### ### ### 24,563,866.00 - 1,078.31
257,923.00 257,923.00 100,000.00 - 100,000.00 -
### ### ### - - -
- 1,437.56 1,437.56 - - -
2,919,676,829.00 ### 350,609,488.00 - - -
- 910.35 910.35 - - -
5,575,394,414.00 ### 722,065,846.00 - - -
- 837.95 837.95 - - -
97,692,822.00 ### 19,711,951.00 - - -
- 317.06 317.06 - - -
104,852,067.00 ### 7,284,713.00 - - -
- 17.06 17.06 - - -
902,922.00 1,290,226.00 387,304.00 - - -
- 926.52 926.52 - - -
194,069,056.00 ### 21,109,453.00 - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
747,500.00 756,700.00 9,200.00 - - -
1,023,500.00 1,041,900.00 18,400.00 - - -
5.00 5.00 - - - -
308,474,231.00 ### 46,626,040.00 - - -
308,474,231.00 ### 46,626,040.00 - - -
- 2,040.00 2,040.00 - - -
308,474,231.00 ### 46,624,000.00 - - -
157,951,973.00 ### - - - -
157,951,973.00 ### - - - -
157,951,973.00 ### - - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
8,734,642,553.00 ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
- 242.44 242.44 - - -
- 175.80 175.80 - - -
- 150.40 150.40 - - -
- 867.90 867.90 - - -
- 1,933.37 1,933.37 - - -
- 142.50 142.50 - - -
- 1,438.20 1,438.20 - - -
- 5,570.00 5,570.00 - - -
- 4,164.63 4,164.63 - - -
- 112.08 112.08 - - -
- 377.95 377.95 - - -
- 10,757.20 10,757.20 - - -
3,622,098,328.00 ### 349,257,762.00 - - -
- 956.81 956.81 - - -
- 138,057.00 138,057.00 - - -
- 211,838.11 211,838.11 - - -
### ### ### - - -
115,350.00 115,350.00 - - - -
### ### ### - - -
- 101.00 101.00 - - -
- 76.00 76.00 - - -
- 53.17 53.17 - - -
- 102.00 102.00 - - -
- 156.13 156.13 - - -
- 55.00 55.00 - - -
- 288.00 288.00 - - -
- 10,110.00 10,110.00 - - -
- 108.00 108.00 - - -
- 110.00 110.00 - - -
- 126.67 126.67 - - -
- 600.00 600.00 - - -
- 266.00 266.00 - - -
287,269,224.00 ### 27,482,781.00 - - -
2,146,586,505.00 ### ### - - -
- 52.80 52.80 - - -
- 52.80 52.80 - - -
- 52.80 52.80 - - -
- 224.40 224.40 - - -
- 39.60 39.60 - - -
- 26.40 26.40 - - -
- 3,564.00 3,564.00 - - -
- 66.00 66.00 - - -
- 39.60 39.60 - - -
- ### 152,419,371.00 - - -
- 54.00 54.00 - - -
- 95.00 95.00 - - -
- 28.00 28.00 - - -
- 7,200.00 7,200.00 - - -
- 240.00 240.00 - - -
- 294.00 294.00 - - -
- 70.00 70.00 - - -
- 861.00 861.00 - - -
8,652,104,635.00 ### ### - - -
### ### ### - 200,673,100.00 -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
- 6,367,527.00 6,367,527.00 - - -
### ### ### - - -
- ### ### - - -
876,362,347.00 ### 206,266,141.56 - 200,673,100.00 -
876,362,347.00 ### 206,266,141.56 - 200,673,100.00 -
- 852.56 852.56 - - -
- 5,563,094.00 206,236,194.00 - 200,673,100.00 -
876,362,347.00 ### 29,095.00 - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
2,350,970,042.00 ### 343,471,145.00 - - -
### ### ### - - -
### ### - - - -
### ### - - - -
### ### ### - - -
- 318,181.82 318,181.82 - - -
### ### ### - - -
- 7,788.56 7,788.56 - - -
- ### 176,332,998.00 - - -
45,454,545.00 ### 60,337,804.00 - - -
- 0.50 0.50 - - -
- 31,961.61 31,961.61 - - -
3,402,371,972.00 ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
1,245,328,737.00 ### 329,958,916.00 - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
63,178,800.00 74,284,800.00 11,106,000.00 - - -
63,178,800.00 74,284,800.00 11,106,000.00 - - -
### ### ### - - -
### ### ### - - -
### ### - - - -
### ### - - - -
8,218,189,970.00 ### 156,091,265.00 - - -
8,218,189,970.00 ### 156,091,265.00 - - -
- ### ### 48,372,190,803.00 ### 2,123,450.01
- ### ### - ### -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- - ### - - -
- - ### - - -
- ### ### - - -
- 3,671.35 3,671.35 - - -
- ### ### - - -
- ### ### - ### -
- 49,205,254.80 650,717,651.80 - 13,212.00 -
- 2,162.80 2,162.80 - - -
- 49,203,092.00 650,715,489.00 - 13,212.00 -
- ### ### - 334,260,507.00 -
- ### ### - 334,260,507.00 -
- ### ### - 10,677,343.00 -
- 5,304.80 5,304.80 - - -
- ### ### - 10,677,343.00 -
- 2,795.00 2,795.00 - - -
- 2,325.06 2,325.06 - - -
- ### ### - - -
- 3,102,866.53 33,439,314.53 - 100,688.00 -
- 140.53 140.53 - - -
- 3,102,726.00 33,439,174.00 - 100,688.00 -
- ### ### - ### -
- ### ### - 1,310,467,242.00 -
- ### ### - ### -
- (193,554.00) 2.00 - 193,555.00 -
- ### - - ### -
- ### ### - 2,358.00 -
- ### - - 49,502,441.00 -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- 155,867.36 155,867.36 - - -
- ### ### - - -
- - ### - - -
- - ### - - -
- - ### - - -
- - ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- 95,809,623.00 ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- - 338,115.00 - - -
- - 338,115.00 - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- 0.04 0.04 - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- 66.40 66.40 - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- 12.38 12.38 - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### 975,608,135.00 - - -
- 33,107,774.00 904,026,111.00 - - -
- ### ### - - -
- 878,722.67 878,722.67 - - -
- ### ### - - -
- 10,126.50 10,126.50 - - -
- ### ### - - -
- 176,473.70 176,473.70 - - -
- ### ### - - -
- ### ### 35,526,846,538.00 - 1,559,563.06
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- 3,595.00 3,595.00 - - -
- 6,069.50 6,069.50 - - -
- 4,625.34 4,625.34 - - -
- 9,320.05 9,320.05 - - -
- 71,285.63 71,285.63 - - -
- 4,631.52 4,631.52 - - -
- 5,695.00 5,695.00 - - -
- 6,756,497.00 6,756,497.00 - - -
- 88,500.00 88,500.00 - - -
- 7,530.00 7,530.00 - - -
- 5,057.14 5,057.14 - - -
- 4,118.16 4,118.16 - - -
- 36,595.00 36,595.00 - - -
- 232,250.32 232,250.32 - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### 35,526,846,538.00 - 1,559,563.06
- ### ### - - -
- 257,476.06 257,476.06 - - -
- ### ### - - -
- 1,371,742.78 1,371,742.78 - - -
- ### ### - - -
- 23,717.48 23,717.48 - - -
- ### ### - - -
- 29,863.77 29,863.77 - - -
- ### ### - - -
- 446.31 446.31 - - -
- 10,296,923.00 ### - - -
- - 13,000,000.00 - - -
- ### ### 35,526,846,538.00 - 1,559,563.06
- 1,000.62 1,000.62 - - -
- (109.14) (109.14) - - -
- 19.38 19.38 - - -
- 18,179.00 18,179.00 - - -
- 425,849.27 425,849.27 - - -
- ### ### - - -
- 595.34 595.34 - - -
- (34.91) (34.91) - - -
- 19.51 19.51 - - -
- (13,864.00) (13,864.00) - - -
- 524,148.50 524,148.50 - - -
- ### ### - - -
- 0.53 0.53 - - -
- 1.20 1.20 - - -
- 0.31 0.31 - - -
- (10,780.00) (10,780.00) - - -
- 124,278.30 124,278.30 - - -
- ### ### - - -
- 23,972.41 23,972.41 - - -
- ### ### - - -
- 1,251.22 1,251.22 - - -
- 29,389,507.00 174,244,025.00 - - -
- 11,808.03 11,808.03 - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### 35,526,846,538.00 - 1,559,563.06
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- 15,221.05 15,221.05 - - -
- ### ### - - -
- - 495,534,629.00 - - -
- - 495,534,629.00 - - -
- - 495,534,629.00 - - -
- ### ### 12,115,434,265.00 763,731,989.00 531,845.24
- ### ### 10,379,298,007.00 - 455,632.05
- ### ### 10,379,298,007.00 - 455,632.05
- ### ### 10,379,298,007.00 - 455,632.05
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- - 301,876,123.00 - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- - 24,900,000.00 - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### 720,240,000.00 - - -
- ### ### - - -
- 5,000.00 5,000.00 - - -
- 5,250.00 5,250.00 - - -
- 150.00 150.00 - - -
- 12,350.00 12,350.00 - - -
- 260.00 260.00 - - -
- 354,577.50 354,577.50 - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- - ### - - -
- 34,705,263.00 ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### 1,658,589,376.00 763,731,989.00 72,809.02
- ### ### - 738,265,348.00 -
- ### ### - - -
- - 127,119,500.00 - - -
- 80,789.49 80,789.49 - - -
- ### ### - - -
- 63,393.42 63,393.42 - - -
- ### ### - 738,265,348.00 -
- ### ### 1,184,451,776.00 - 51,995.25
- ### ### - - -
- ### ### 1,184,451,776.00 - 51,995.25
- ### ### 474,137,600.00 25,466,641.00 20,813.77
- 21,111.11 21,111.11 - - -
- ### ### - 25,466,641.00 -
- ### ### 54,137,600.00 - 2,376.54
- ### ### - - -
- ### ### 420,000,000.00 - 18,437.23
- ### ### - - -
- ### ### 77,546,882.00 - 3,404.17
- ### ### 77,546,882.00 - 3,404.17
- 113,661.66 113,661.66 - - -
- ### ### - - -
- ### ### 77,546,882.00 - 3,404.17
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- 21,949,800.00 ### - - -
- 39,000,000.00 458,927,500.00 - - -
- 39,000,000.00 458,927,500.00 - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- - ### - - -
- - ### - - -
- - ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- - 166,482,000.00 - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- 116,087.66 116,087.66 - - -
- 242,148.06 242,148.06 - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- - 887,257,836.00 - - -
- - 887,257,836.00 - - -
- 10,000,000.00 92,625,250.00 - - -
- 10,000,000.00 92,625,250.00 - - -
- - ### - - -
- - ### - - -
- ### ### 629,910,000.00 1,478,098.00 27,651.89
- (1,478,098.00) - - 1,478,098.00 -
- (1,478,098.00) - - 1,478,098.00 -
- (1,478,098.00) - - 1,478,098.00 -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- - ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- - 6,982,322.00 - - -
- - 6,982,322.00 - - -
- ### ### 629,910,000.00 - 27,651.89
- ### ### 629,910,000.00 - 27,651.89
- ### ### - - -
- ### ### 629,910,000.00 - 27,651.89
- ### ### 100,000,000.00 - 4,389.82
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- 37,288,096.00 694,349,867.00 - - -
- ### ### - - -
- ### ### 100,000,000.00 - 4,389.82
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### 100,000,000.00 - 4,389.82
- ### ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### 100,000,000.00 - 4,389.82
- - ### - - -
- ### ### - - -
- ### ### - - -
### ### ### 51,108,870,333.34 ### ###
### ### ### ### ### ###

B. CÁC TÀI KHOÀN NGOẠI BẢNG


(Tỷ giá quy đổi: 1 USD = 22.780,00 VND) V06/NHNT
Doanh số phát sinh trong kỳ
Số dư đầu kỳ Số dư cuối kỳ
Nhập Xuất
581,245,701,397,764.00 150,908,775,879,934.00 ### 511,697,643,865,579.00
581,245,701,397,764.00 150,908,775,879,934.00 ### 511,697,643,865,579.00
36,716,484.75 2,026.00 - 36,718,510.75
36,716,484.75 2,026.00 - 36,718,510.75
650.00 - - 650.00
1.85 - - 1.85
1,001,440.00 - - 1,001,440.00
5,550.00 - - 5,550.00
601.00 - - 601.00
10,120.00 - - 10,120.00
110,117.86 - - 110,117.86
3.00 - - 3.00
75.00 - - 75.00
17,170.00 - - 17,170.00
2,002,300.00 - - 2,002,300.00
100.00 - - 100.00
101.25 - - 101.25
3,200.00 - - 3,200.00
730.00 - - 730.00
35.00 - - 35.00
56.00 - - 56.00
6,210.00 - - 6,210.00
1,600.00 - - 1,600.00
35.00 - - 35.00
15,050.00 - - 15,050.00
664.50 - - 664.50
61,000.00 - - 61,000.00
49,066.00 - - 49,066.00
70.00 - - 70.00
167.66 - - 167.66
16,666.00 - - 16,666.00
80.00 - - 80.00
1,560.00 - - 1,560.00
0.45 - - 0.45
111.63 - - 111.63
111.00 - - 111.00
1,500.00 - - 1,500.00
115.00 - - 115.00
1,060.00 - - 1,060.00
50.20 - - 50.20
532.00 - - 532.00
2,030,000.00 - - 2,030,000.00
5,600.00 - - 5,600.00
194.00 - - 194.00
2,660.00 - - 2,660.00
1,515.00 - - 1,515.00
2,240.00 - - 2,240.00
800.00 - - 800.00
2,703.00 - - 2,703.00
1,610.00 - - 1,610.00
2,500.00 - - 2,500.00
106.00 - - 106.00
0.55 - - 0.55
20.00 - - 20.00
13.00 - - 13.00
101.00 - - 101.00
525.00 - - 525.00
1.00 - - 1.00
200.00 - - 200.00
200.00 - - 200.00
350.00 - - 350.00
10.50 - - 10.50
11.00 - - 11.00
12.00 - - 12.00
5,060.00 - - 5,060.00
1,505.00 - - 1,505.00
20.00 - - 20.00
15.00 - - 15.00
11.00 - - 11.00
22.00 - - 22.00
1.00 - - 1.00
220.00 - - 220.00
550.00 - - 550.00
100.00 - - 100.00
30.50 - - 30.50
6.00 - - 6.00
9.00 - - 9.00
2,220.00 - - 2,220.00
2.00 - - 2.00
250.00 500.00 - 750.00
10,000.00 - - 10,000.00
- 1,000.00 - 1,000.00
7,470.00 526.00 - 7,996.00
400,000.00 - - 400,000.00
100.00 - - 100.00
520.00 - - 520.00
8,790.00 - - 8,790.00
20.00 - - 20.00
260.00 - - 260.00
33,546.80 - - 33,546.80
1,194.00 - - 1,194.00
45,290.00 - - 45,290.00
30,840,000.00 - - 30,840,000.00
3,756,470,386.96 - - 3,756,470,386.96
3,756,470,386.96 - - 3,756,470,386.96
720,936.60 - - 720,936.60
19,233.82 - - 19,233.82
57,068,662.49 - - 57,068,662.49
464,161.50 - - 464,161.50
6,447.36 - - 6,447.36
1,843,702.99 - - 1,843,702.99
753,520.40 - - 753,520.40
2,263,394,575.82 - - 2,263,394,575.82
59,399.50 - - 59,399.50
89,187,830.15 - - 89,187,830.15
2,111.38 - - 2,111.38
31,214,758.64 - - 31,214,758.64
227,555,661.36 - - 227,555,661.36
0.28 - - 0.28
25,129,923.70 - - 25,129,923.70
366,106,365.56 - - 366,106,365.56
87,186,579.49 - - 87,186,579.49
605,756,506.63 - - 605,756,506.63
9.29 - - 9.29
237,458,103.56 36,746,336.88 36,188,093.38 238,016,347.06
237,458,103.56 36,746,336.88 36,188,093.38 238,016,347.06
- 20,589,947.00 20,589,947.00 -
237,458,103.56 16,156,389.88 15,598,146.38 238,016,347.06
406.00 - 2.00 404.00
406.00 - 2.00 404.00
406.00 - 2.00 404.00
3,113,656,224,815.65 52,718,945,863,286.60 55,679,899,967,559.80 152,702,120,542.43
8,757,142,218.65 - 6,000,000,000.00 2,757,142,218.65
6,966,034.40 - - 6,966,034.40
1,679,120,256.00 - - 1,679,120,256.00
200,000.00 - - 200,000.00
888,635,474.00 - - 888,635,474.00
179,295,154.25 - - 179,295,154.25
6,000,000,000.00 - 6,000,000,000.00 -
125,300.00 - - 125,300.00
2,800,000.00 - - 2,800,000.00
14,870,000.00 - - 14,870,000.00
14,870,000.00 - - 14,870,000.00
2,378,249,030,631.60 46,576,468,218,606.50 48,805,501,782,540.80 149,215,466,697.23
- 50,000.00 50,000.00 -
- 3,600.00 3,600.00 -
- 317,367.55 317,367.55 -
- 741,275,373.00 741,275,373.00 -
- 547,000.00 547,000.00 -
13,100,000.00 150,139,220.78 163,200,220.78 39,000.00
147,519,500,000.00 5,454,693,182,506.00 5,571,176,238,475.00 31,036,444,031.00
- 907,473.00 907,473.00 -
- 561,120.91 561,120.91 -
- 488,929,733.00 488,929,733.00 -
- 335,622.40 335,622.40 -
6,500,000.00 241,787,608.60 246,926,106.08 1,361,502.52
297,340,200,000.00 3,440,757,819,156.00 3,737,210,106,156.00 887,913,000.00
849,953,976.00 133,406,001.00 393,270,744.00 590,089,233.00
35,416,000.00 100,236,001.00 105,982,001.00 29,670,000.00
260,000.00 9,397,452.00 9,127,452.00 530,000.00
- 1,817,183.00 1,637,183.00 180,000.00
- 3,859,590.00 3,573,590.00 286,000.00
1,248,272.00 88,392,696.00 79,970,968.00 9,670,000.00
208,000.00 998,323.00 1,206,323.00 -
- 5,483,975.00 5,483,975.00 -
226,000,000.00 10,720,099,200.00 10,946,099,200.00 -
- 4,285,535,790.00 4,285,535,790.00 -
- 3,150,900.00 3,150,900.00 -
- 820,000.00 820,000.00 -
970,000.00 10,119,248.00 10,794,248.00 295,000.00
- 2,000,000.00 2,000,000.00 -
9,594,962.08 85,512,227.87 90,731,285.08 4,375,904.87
370,000.00 6,615,305.00 6,685,305.00 300,000.00
125,000.00 2,552,717.00 2,677,717.00 -
- 3,249,320.00 3,249,320.00 -
4,320,457.00 45,685,173.00 47,920,630.00 2,085,000.00
100,000.00 287,000.00 387,000.00 -
- 9,720,000.00 6,020,000.00 3,700,000.00
421,000,000.00 2,476,159,030.00 2,745,159,030.00 152,000,000.00
1,800,000.00 17,548,923.00 19,348,923.00 -
360,000.00 725,343.00 1,085,343.00 -
4,576,112.30 220,293,559.99 212,864,442.77 12,005,229.52
- 87,000,000.00 87,000,000.00 -
- 87,000,000.00 87,000,000.00 -
- 224,007,226.06 224,007,226.06 -
- 8,032,884,457,902.00 7,918,884,457,902.00 114,000,000,000.00
- 350,338,958.26 345,338,958.26 5,000,000.00
- 5,132,991,208,960.00 5,132,991,208,960.00 -
69,100,000.00 122,870,000.00 101,370,000.00 90,600,000.00
159,640,252.00 317,170,000.00 141,070,000.00 335,740,252.00
- 50,000.00 50,000.00 -
- 2,500,000.00 2,500,000.00 -
- 10,000,000.00 10,000,000.00 -
- 120,000.00 120,000.00 -
- 2,161,869.49 2,161,869.49 -
- 50,000.00 50,000.00 -
- 2,500,000.00 2,500,000.00 -
- 10,000,000.00 10,000,000.00 -
- 120,000.00 120,000.00 -
- 2,161,304.92 2,161,304.92 -
- 3,999,889.84 3,999,889.84 -
- 3,159,558.00 3,159,558.00 -
- 3,999,640.24 3,999,640.24 -
- 3,159,558.00 3,159,558.00 -
22,500,000.00 - - 22,500,000.00
23,100,000.00 - - 23,100,000.00
- 381,001,157.99 381,001,157.99 -
227,230,000,000.00 13,359,918,514,000.00 13,587,148,514,000.00 -
10,000,000.00 581,917,000.00 591,917,000.00 -
- 8,721,133,610,716.00 8,721,133,610,716.00 -
57,600,000.00 738,200,000.00 718,350,000.00 77,450,000.00
814,600,000.00 1,398,000,000.00 829,000,000.00 1,383,600,000.00
166,900,000.00 - 52,400,000.00 114,500,000.00
416,900,000.00 - 276,900,000.00 140,000,000.00
1,586,997.79 - 1,586,997.79 -
2,000,000.00 - 2,000,000.00 -
- 20,110,026.72 20,110,026.72 -
1,702,068,500,000.00 1,952,938,000,000.00 3,655,006,500,000.00 -
75,000,000.00 86,000,000.00 161,000,000.00 -
- 456,300,000,000.00 456,300,000,000.00 -
138,036,000.00 166,000,000.00 252,000,000.00 52,036,000.00
549,037,981.00 381,000,000.00 692,000,000.00 238,037,981.00
1,000,000.00 - 1,000,000.00 -
- 3,500,000.00 3,500,000.00 -
1,570,906.92 468,453.78 2,039,360.70 -
2,000,000.00 - 2,000,000.00 -
- 3,500,000.00 3,500,000.00 -
- 100,000.00 100,000.00 -
785,299.20 395,207.82 1,180,507.02 -
1,000,000.00 - 1,000,000.00 -
- 100,000.00 100,000.00 -
785,350.39 73,212.93 - 858,563.32
1,000,000.00 - - 1,000,000.00
- 100,000.00 - 100,000.00
785,064.92 73,225.31 858,290.23 -
726,007,203,730.00 6,142,462,081,289.00 6,868,383,285,019.00 86,000,000.00
- 77,200,000.00 34,200,000.00 43,000,000.00
500,000,000,000.00 4,490,000,000,000.00 4,990,000,000,000.00 -
- 43,000,000.00 - 43,000,000.00
- 1,300,000,000,000.00 1,300,000,000,000.00 -
226,007,203,730.00 226,007,203,730.00 452,014,407,460.00 -
- 126,334,677,559.00 126,334,677,559.00 -
127,978,235.40 15,563,391.15 14,900,000.00 128,641,626.55
7,100,000.00 - 5,600,000.00 1,500,000.00
120,878,235.40 15,563,391.15 9,300,000.00 127,141,626.55
500,000,000.00 - - 500,000,000.00
500,000,000.00 - - 500,000,000.00
47,039,238.92 - - 47,039,238.92
47,039,238.92 - - 47,039,238.92
47,039,238.92 - - 47,039,238.92
8,301,041,519,054.48 3,606,303.70 255,188,346,264.36 8,045,856,779,093.82
146,385,948.70 3,606,303.70 - 149,992,252.40
90,278,428.34 3,602,755.09 - 93,881,183.43
836,060.03 3,548.61 - 839,608.64
30,030,029.00 - - 30,030,029.00
24,526,031.55 - - 24,526,031.55
715,399.78 - - 715,399.78
8,300,895,133,105.78 - 255,188,346,264.36 8,045,706,786,841.42
52,302,452.98 - - 52,302,452.98
8,290,426,536,862.00 - 251,776,237,345.00 8,038,650,299,517.00
145,514.80 - 22,563.36 122,951.44
10,416,148,276.00 - 3,412,086,356.00 7,004,061,920.00
205,716,919,036.48 1,600,612,241,107.42 1,567,929,930,043.34 238,399,230,100.56
204,524,073,386.00 32,604,568,484.00 - 237,128,641,870.00
204,524,073,386.00 (24,343,761,802.00) - 180,180,311,584.00
- 56,948,330,286.00 - 56,948,330,286.00
1,012,734,598.48 1,013,548,493.13 1,012,734,629.05 1,013,548,462.56
18,243,258.32 18,243,258.32 18,243,258.32 18,243,258.32
876,145.16 1,688,573.14 876,175.73 1,688,542.57
865,407,110.00 865,407,110.00 865,407,110.00 865,407,110.00
16,429.00 17,895.67 16,429.00 17,895.67
128,191,656.00 128,191,656.00 128,191,656.00 128,191,656.00
- 1,566,917,195,414.29 1,566,917,195,414.29 -
- 731,745.29 731,745.29 -
- 1,566,916,463,669.00 1,566,916,463,669.00 -
180,111,052.00 76,928,716.00 - 257,039,768.00
180,111,052.00 76,928,716.00 - 257,039,768.00
691,954,177,461.96 2,265,748,693,797.88 2,286,877,189,637.88 670,825,681,621.96
471,167,161,937.01 1,474,258,624,114.00 1,498,274,175,935.00 447,151,610,116.01
50,993,630.01 - - 50,993,630.01
71,322,833,825.00 - - 71,322,833,825.00
399,793,334,482.00 1,474,258,624,114.00 1,498,274,175,935.00 375,777,782,661.00
220,787,015,524.95 791,490,069,683.88 788,603,013,702.88 223,674,071,505.95
28,758,422.48 472,910.56 290,353.22 28,940,979.82
4,707,020,786.00 151,019,009.00 343,471,145.00 4,514,568,650.00
1,545,946.47 107,844.32 76,203.66 1,577,587.13
13,563,442,699.00 17,006,178.00 - 13,580,448,877.00
200,644,333,544.00 782,864,467,908.00 780,229,366,627.00 203,279,434,825.00
1,841,914,127.00 8,456,995,834.00 8,029,809,374.00 2,269,100,587.00
201,046,126,575,529.00 71,238,788,527,924.00 ### 129,595,155,553,453.00
5,135,770,987,332.06 (17,758,897,576.00) - 5,118,012,089,756.06
2,165,627,466,807.00 - - 2,165,627,466,807.00
24,081,239.06 - - 24,081,239.06
2,970,119,439,286.00 (17,758,897,576.00) - 2,952,360,541,710.00
183,053,016,520,000.00 66,922,921,600,000.00 ### 107,286,178,570,000.00
23,000,000.00 - - 23,000,000.00
80,869,000,000.00 5,100,000,000.00 13,219,000,000.00 72,750,000,000.00
4,584,620,000.00 224,000,000.00 1,340,550,000.00 3,468,070,000.00
182,967,539,900,000.00 66,917,597,600,000.00 ### 107,209,937,500,000.00
24,005,734,863.70 (4,174,500.00) - 24,001,560,363.70
6,908,735.70 (4,174,500.00) - 2,734,235.70
23,998,826,128.00 - - 23,998,826,128.00
12,833,333,333,333.00 4,333,630,000,000.00 - 17,166,963,333,333.00
12,500,000,000,000.00 - - 12,500,000,000,000.00
333,333,333,333.00 4,333,630,000,000.00 - 4,666,963,333,333.00
206,548,865,004.00 8,073,636,405.00 - 214,622,501,409.00
206,548,865,004.00 8,073,636,405.00 - 214,622,501,409.00
206,548,865,004.00 8,073,636,405.00 - 214,622,501,409.00
222,136,101,784,900.00 4,441,472,530,000.00 1,174,327,454,900.00 225,403,246,860,000.00
222,136,101,784,900.00 4,441,472,530,000.00 1,174,327,454,900.00 225,403,246,860,000.00
2,170,765,154,900.00 752,300,000,000.00 682,970,454,900.00 2,240,094,700,000.00
219,965,336,630,000.00 3,687,172,530,000.00 489,357,000,000.00 223,163,152,160,000.00
- 2,000,000,000.00 2,000,000,000.00 -
12,123,588,261,293.20 345,094,032,746.46 103,314,785,617.46 12,365,367,508,422.20
- 4,419,494,712.46 4,419,494,712.46 -
- 800,000.00 800,000.00 -
- 2,450,654.00 2,450,654.00 -
- 4,413,437,990.00 4,413,437,990.00 -
- 2,806,068.46 2,806,068.46 -
8,908,279,766,741.00 340,674,488,034.00 87,939,523,370.00 9,161,014,731,405.00
5,659,464,833.00 1,424,539,639.00 4,679,299,887.00 2,404,704,585.00
8,850,767,310,110.00 315,625,982,118.00 67,781,983,620.00 9,098,611,308,608.00
1,265,376,760.00 - - 1,265,376,760.00
17,005,315,353.00 6,323,569,940.00 8,892,160,130.00 14,436,725,163.00
33,582,299,685.00 17,300,396,337.00 6,586,079,733.00 44,296,616,289.00
3,210,222,727,017.16 50,000.00 5,870,000,000.00 3,204,352,777,017.16
79,950.00 - - 79,950.00
12,526,453.16 - - 12,526,453.16
3,210,210,120,614.00 50,000.00 5,870,000,000.00 3,204,340,170,614.00
5,085,767,535.00 - 5,085,767,535.00 -
4,610,000,000.00 - 4,610,000,000.00 -
475,767,535.00 - 475,767,535.00 -
133,416,889,386,049.00 18,290,000,000,000.00 16,699,500,000,000.00 135,007,389,386,049.00
85,120,684,786,049.00 18,290,000,000,000.00 16,499,000,000,000.00 86,911,684,786,049.00
19,686,049.00 - - 19,686,049.00
159,914,000,000.00 - - 159,914,000,000.00
84,960,751,100,000.00 18,290,000,000,000.00 16,499,000,000,000.00 86,751,751,100,000.00
48,296,204,600,000.00 - 200,500,000,000.00 48,095,704,600,000.00
1,676,560,000,000.00 - - 1,676,560,000,000.00
1,500,000,000.00 - 500,000,000.00 1,000,000,000.00
24,597,000,000,000.00 - 100,000,000,000.00 24,497,000,000,000.00
22,021,144,600,000.00 - 100,000,000,000.00 21,921,144,600,000.00
97,197,312,506.68 34,788,125,863.95 45,235,735,866.25 86,749,702,504.38
581,148,504,085,257.00 150,873,987,754,070.00 ### 511,610,894,163,075.00
Ngày…..tháng…..năm…..
TRƯỞNG PHÒNG KẾ TOÁN TỔNG GIÁM ĐỐC
Trang 1/1
Dư cuối quy USD
Số dư đầu Số dư cuối Số dư cuối quy USD

199,731,456.12 (281,124,138,204,221.00) (323,028,036,534,592.00) (19,555,714,649.05)
29,869,861.92 (169,634,915,106,455.00) (206,755,033,352,913.00) (14,295,225,430.58)
29,869,861.92 (27,806,143,905,573.80) (10,664,297,416,651.30) (957,975,014.22)
29,869,861.92 (27,806,143,905,573.80) (10,664,297,416,651.30) (957,975,014.22)
- (471,162,826.90) (489,853,523.29) (489,853,523.29)
- (40,658,405,574,268.00) (11,063,279,646,805.00) (485,657,578.88)
- (198,460,381,181.00) (280,963,370,948.00) (12,333,773.97)
- (509,214,104.87) - -
29,869,861.92 13,051,702,426,807.00 680,435,454,625.00 29,869,861.92
- (49,046,477,752,424.10) (49,104,298,290,055.90) (3,188,814,034.41)
- (49,046,477,752,424.10) (49,104,298,290,055.90) (3,188,814,034.41)
- (27,385,330,900,000.00) (27,385,330,900,000.00) (1,202,165,535.56)
- (1,500,000,000.00) (1,000,000,000.00) (1,000,000,000.00)
- (16,866,813,700,000.00) (16,866,813,700,000.00) (740,422,023.71)
- (587,747,666,048.00) (631,027,887,127.00) (27,700,960.80)
- (2,995,762,552,172.00) (2,957,745,710,269.00) (129,839,583.42)
- 16,000,793,854.00 15,764,836,396.00 692,047.25
- (47,049,315.07) (33,271,232.88) (33,271,232.88)
- (533,336,751,086.00) (599,322,599,499.00) (26,309,157.13)
- (695,560,784,360.00) (682,240,775,792.00) (29,949,112.19)
- 3,620,856,703.00 3,451,717,468.00 151,524.03
- (59,322,085,018,031.10) (101,869,530,033,033.00) (5,025,420,586.11)
- (3,134,957,694.00) (3,135,472,696.00) (137,641.47)
- (2,557,500.00) (2,557,500.00) (112.27)
- (3,132,400,194.00) (3,132,915,196.00) (137,529.20)
- (5,000,000.00) (5,000,000.00) (219.49)
- (5,000,000.00) (5,000,000.00) (219.49)
- (59,318,945,060,337.10) (101,866,389,560,337.00) (5,025,282,725.15)
- - - -
- - - -
- (109,060,337.09) (553,560,337.09) (553,560,337.09)
- (41,405,000,000,000.00) (83,952,000,000,000.00) (3,685,338,015.80)
- (17,913,836,000,000.00) (17,913,836,000,000.00) (786,384,372.26)
- (26,800,430,607.56) (33,116,770,954.27) (2,846,207,422.94)
- (25,789,380,561.86) (32,302,836,189.20) (2,146,209,612.38)
- (1,044,501.73) (879,788.88) (112,850.69)
- (13,498,678.31) (8,912,709.75) (8,912,709.75)
- (12,768,929.70) (22,972,497.56) (2,946,686.70)
- (7,737,305,706.00) (10,698,770,154.00) (93,276,086.32)
- (11,215,012,055.00) (10,062,540,952.00) (87,729,189.89)
- (6,277,803,339.00) (9,618,031,607.00) (83,853,782.59)
- (4,410,770.37) (4,586,147.63) (6,190,004.79)
- (95,576.35) (95,576.35) (95,576.35)
- (5,039,836.25) (4,787,627.40) (6,461,945.61)
- (5,380,532.09) (19,102,591.20) (21,776,635.31)
- (8,685,353.27) (8,967,956.99) (10,223,321.37)
- (1,414,256.93) (1,927,913.63) (2,111,434.00)
- (1,585,006.76) (2,613,515.28) (289,175.48)
- (86,496,216.97) (23,578,595.46) (26,879,205.50)
- (17,868,020.20) (21,338,232.88) (15,472,555.93)
- (3,283,443.10) (4,010,675.55) (4,392,456.47)
- (14,076,141.82) (8,945,211.04) (1,014,953.57)
- (49,704,683.25) (50,516,428.42) (36,629,943.46)
- (21,558,867.48) (64,687,864.45) (64,687,864.45)
- (19,953,300.22) (78,253,772.37) (78,253,772.37)
- (40,515,533.71) (306,505,280.83) (306,505,280.83)
- (24,348,101.93) (476,302,128.13) (476,302,128.13)
- (19,326,778.85) (26,458,875.69) (26,458,875.69)
- (21,787,183.33) (58,471,846.06) (58,471,846.06)
- (42,490,233.87) (344,897,516.73) (344,897,516.73)
- (13,237,411.87) (13,294,900.37) (10,438,043.39)
- (26,633,886.70) (108,230,342.69) (108,230,342.69)
- (4,982,474.84) (2,871,719.72) (2,124,715.83)
- (7,062,777.35) (3,497,597.43) (104,911.03)
- (24,669,522.91) (50,172,984.23) (57,196,365.07)
- (12,620,871.13) (37,433,433.84) (42,673,490.14)
- (4,027,866.60) (4,874,442.77) (3,606,482.09)
- (12,939,671.32) (14,142,929.31) (11,103,844.76)
- (2,000,705.00) (2,019,807.20) (2,726,169.60)
- (1,425,000.00) (1,425,000.00) (1,205.75)
- (15,720,654.47) (12,899,683.71) (12,899,683.71)
- (15,655,121.91) (130,680,511.22) (130,680,511.22)
- (2,951,551.27) (3,137,370.93) (478,048.98)
- - (0.50) (0.08)
- (146,476,045.70) (161,860,765.07) (47,923,810.56)
- (115,065,789.00) (115,659,710.00) (1,008,366.84)
- (208,402.54) (317,670.26) (230,345.73)
- (2,823,879.65) (2,820,021.37) (3,214,777.32)
- (4,010,547.55) (5,418,420.21) (5,418,420.21)
- (11,831,391.18) (19,025,787.36) (19,025,787.36)
- (969,865.76) (1,033,884.77) (1,033,884.77)
- (3,069,318.43) (8,034,466.45) (8,034,466.45)
- (1,931,784.99) (2,885,031.80) (2,885,031.80)
- (2,099.44) (2,099.44) (2,099.44)
- (1,062,967.16) (1,163,673.41) (1,570,630.64)
- (5,500,000.00) (5,500,000.00) (5,500,000.00)
- (864,574,000.00) (652,074,000.00) (652,074,000.00)
- (864,574,000.00) (652,074,000.00) (652,074,000.00)
- (33,433,407,999,819.00) (45,083,790,842,218.10) (2,276,808,372.90)
- (17,041,661,212,000.00) (23,073,121,979,110.00) (1,012,867,514.45)
- (17,041,661,212,000.00) (23,073,121,979,110.00) (1,012,867,514.45)
- (14,056,705,087,819.00) (19,715,625,363,108.10) (1,119,694,589.79)
- (2,400,240.30) (2,468,839.63) (2,814,435.99)
- (89,092,806.00) (48,467,662.00) (422,560.14)
- (286,230,473.69) (250,991,244.43) (250,991,244.43)
- (13,056,327,364,299.00) (15,715,323,435,362.00) (689,873,724.12)
- (1,000,000,000,000.00) (4,000,000,000,000.00) (175,592,625.11)
- (2,335,041,700,000.00) (2,295,043,500,000.00) (144,246,268.66)
- (41,700,000.00) (43,500,000.00) (43,500,000.00)
- (2,335,000,000,000.00) (2,295,000,000,000.00) (100,746,268.66)
- (89,777,682,711,516.00) (93,852,576,836,245.00) (4,119,955,085.01)
- (88,848,879,558,860.00) (93,053,200,672,269.00) (4,084,863,945.24)
- (51,719,815,011,175.00) (51,736,669,895,555.00) (2,271,144,420.36)
- (1,616,000,000,000.00) (1,516,000,000,000.00) (66,549,604.92)
- (74,609,709,588.00) (73,445,556,164.00) (3,224,124.50)
- (2,176,867,039.00) (1,568,198,910.00) (68,841.04)
- 84,717,745.00 49,701,077.00 2,181.79
- (75,633,030,535.00) (3,225,633,030,535.00) (141,599,342.87)
- (55,362,963,923.00) (56,754,529,762.00) (2,491,419.22)
- (48,585,000,000,000.00) (45,886,000,000,000.00) (2,014,310,798.95)
- (1,312,691,436,983.00) (978,595,767,124.00) (42,958,549.92)
- 1,574,279,148.00 1,277,485,863.00 56,079.27
- (37,129,064,547,685.00) (41,316,530,776,714.00) (1,813,719,524.88)
- (36,197,000,000,000.00) (40,687,000,000,000.00) (1,786,084,284.46)
- (932,065,802,739.00) (629,530,789,039.00) (27,635,240.96)
- 1,255,054.00 12,325.00 0.54
- (928,803,152,656.00) (799,376,163,976.00) (35,091,139.77)
- (928,803,152,656.00) (799,376,163,976.00) (35,091,139.77)
- (928,803,152,656.00) (799,376,163,976.00) (35,091,139.77)
- (3,168,357,734,910.39) (3,075,504,303,859.39) (265,901,816.75)
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- (562,316.00) (562,316.00) (562,316.00)
- (562,316.00) (562,316.00) (562,316.00)
- (562,316.00) (562,316.00) (562,316.00)
- (119,037,066.75) (117,037,066.75) (117,037,066.75)
- (119,037,066.75) (114,837,066.75) (114,837,066.75)
- (119,037,066.75) (114,837,066.75) (114,837,066.75)
- - (2,200,000.00) (2,200,000.00)
- - (2,200,000.00) (2,200,000.00)
- (3,168,238,135,527.64) (3,075,386,704,476.64) (148,302,434.00)
- (3,168,238,135,527.64) (3,075,386,704,476.64) (148,302,434.00)
- (13,434,211.64) (13,299,211.64) (13,299,211.64)
- (3,168,224,701,316.00) (3,075,373,405,265.00) (135,003,222.36)
162,133,228.13 (2,312,947,429,390.00) (2,404,558,779,714.00) (105,555,697.05)
- (3,037,932,099,264.00) (3,079,795,076,718.00) (135,197,325.56)
- (835,869,693,530.00) (834,375,354,059.00) (36,627,539.68)
- (534,220,087,146.00) (532,725,747,675.00) (23,385,678.12)
- (297,460,488,123.00) (297,460,488,123.00) (13,057,966.99)
- (4,189,118,261.00) (4,189,118,261.00) (183,894.57)
- (141,047,453,102.00) (145,717,191,502.00) (6,396,716.04)
- (141,047,453,102.00) (145,717,191,502.00) (6,396,716.04)
- (1,824,571,318,999.00) (1,858,589,857,612.00) (81,588,668.02)
- (723,325,217,092.00) (723,325,217,092.00) (31,752,643.42)
- (21,270,467,000.00) (21,270,467,000.00) (933,734.28)
- (1,526,806,640.00) (1,526,806,640.00) (67,024.00)
- (30,470,589,635.00) (30,470,589,635.00) (1,337,602.71)
- (3,096,043,228.00) (3,096,043,228.00) (135,910.59)
- (110,436,598.00) (110,436,598.00) (4,847.96)
- (134,623,210,136.00) (134,874,230,136.00) (5,920,730.03)
- (910,148,548,670.00) (943,916,067,283.00) (41,436,175.03)
- (232,155,871,725.00) (234,935,881,637.00) (10,313,252.04)
- (23,976,810,751.00) (24,139,510,317.00) (1,059,680.00)
- (128,022,373,592.00) (130,639,683,938.00) (5,734,841.26)
- (13,623,069,733.00) (13,623,069,733.00) (598,027.64)
- (6,632,471,282.00) (6,632,471,282.00) (291,153.26)
- (59,901,146,367.00) (59,901,146,367.00) (2,629,549.88)
- (4,287,761,908.00) (6,176,791,908.00) (271,149.78)
- (4,287,761,908.00) (6,176,791,908.00) (271,149.78)
89,075,637.97 2,005,125,251,868.00 2,029,143,032,806.00 89,075,637.97
3,494,381.09 76,764,411,493.00 79,602,001,169.00 3,494,381.09
3,494,381.09 76,764,411,493.00 79,602,001,169.00 3,494,381.09
4,225,494.39 94,764,759,054.00 96,256,762,116.00 4,225,494.39
4,225,494.39 94,764,759,054.00 96,256,762,116.00 4,225,494.39
73,825,414.04 1,664,978,525,183.00 1,681,742,931,833.00 73,825,414.04
73,825,414.04 1,664,978,525,183.00 1,681,742,931,833.00 73,825,414.04
7,457,084.31 166,997,707,017.00 169,872,380,512.00 7,457,084.31
7,457,084.31 166,997,707,017.00 169,872,380,512.00 7,457,084.31
73,264.14 1,619,849,121.00 1,668,957,176.00 73,264.14
73,264.14 1,619,849,121.00 1,668,957,176.00 73,264.14
- (2,691,307,620.00) (2,691,307,620.00) (118,143.44)
- (2,691,307,620.00) (2,691,307,620.00) (118,143.44)
- (2,691,307,620.00) (2,691,307,620.00) (118,143.44)
118,143.44 2,691,307,620.00 2,691,307,620.00 118,143.44
118,143.44 2,691,307,620.00 2,691,307,620.00 118,143.44
118,143.44 2,691,307,620.00 2,691,307,620.00 118,143.44
- (2,616,486,052,136.00) (2,733,671,896,892.00) (120,003,156.13)
- (675,282,087,471.00) (675,282,087,471.00) (29,643,638.60)
- (379,317,055,528.00) (379,317,055,528.00) (16,651,319.38)
- (295,965,031,943.00) (295,965,031,943.00) (12,992,319.22)
- (1,941,203,964,665.00) (2,058,389,809,421.00) (90,359,517.53)
- (75,070,966,523.00) (75,070,966,523.00) (3,295,477.02)
- (1,866,132,998,142.00) (1,983,318,842,898.00) (87,064,040.51)
61,837,035.00 1,361,831,540,005.00 1,408,647,657,464.00 61,837,035.00
1,012,968.20 22,876,157,184.00 23,075,415,648.00 1,012,968.20
1,012,968.20 22,876,157,184.00 23,075,415,648.00 1,012,968.20
60,824,066.80 1,338,955,382,821.00 1,385,572,241,816.00 60,824,066.80
60,824,066.80 1,338,955,382,821.00 1,385,572,241,816.00 60,824,066.80
- (1,535,016,668.00) (18,414,527,608.00) (808,363.81)
- (1,535,016,668.00) (18,414,527,608.00) (808,363.81)
- (1,535,016,668.00) (18,414,527,608.00) (808,363.81)
257,724.22 435,860,625.00 5,870,957,654.00 257,724.22
257,724.22 435,860,625.00 5,870,957,654.00 257,724.22
257,724.22 435,860,625.00 5,870,957,654.00 257,724.22
- (233,323,399,602.00) (247,041,981,313.00) (10,844,687.49)
- (252,543,031.00) (252,543,031.00) (11,086.17)
- (252,543,031.00) (252,543,031.00) (11,086.17)
- (131,769,599,410.00) (139,937,725,260.00) (6,143,008.13)
- (73,087,223,747.00) (76,832,890,397.00) (3,372,822.23)
- (12,918,878,666.00) (13,518,928,666.00) (593,456.04)
- (36,064,600.00) (36,064,600.00) (1,583.17)
- (907,764,994.00) (935,264,994.00) (41,056.41)
- (317,475,616.00) (317,475,616.00) (13,936.59)
- (3,298,757,812.00) (3,367,287,812.00) (147,817.73)
- (41,203,433,975.00) (44,929,813,175.00) (1,972,335.96)
- (97,333,832,818.00) (101,971,394,679.00) (4,476,356.21)
- (3,036,957,499.00) (3,143,374,349.00) (137,988.34)
- (5,534,916,579.00) (6,857,000,621.00) (301,009.68)
- (2,742,483,543.00) (3,501,742,763.00) (153,720.05)
- (59,886,704,825.00) (62,006,646,574.00) (2,721,977.46)
- (26,132,770,372.00) (26,462,630,372.00) (1,161,660.68)
- (3,967,424,343.00) (4,880,318,343.00) (214,236.98)
- (3,967,424,343.00) (4,880,318,343.00) (214,236.98)
10,844,687.50 233,323,399,602.00 247,041,981,313.00 10,844,687.50
10,844,687.50 233,323,399,602.00 247,041,981,313.00 10,844,687.50
10,844,687.50 233,323,399,602.00 247,041,981,313.00 10,844,687.50
- (208,059,500.00) (208,059,500.00) (9,133.43)
- (208,059,500.00) (208,059,500.00) (9,133.43)
- (208,059,500.00) (208,059,500.00) (9,133.43)
- (24,178,854,320.00) (16,130,866,920.00) (708,115.32)
- (24,178,854,320.00) (16,130,866,920.00) (708,115.32)
- (24,178,854,320.00) (16,130,866,920.00) (708,115.32)
- (2,502,927,508,431.00) (2,493,063,560,431.00) (109,440,893.78)
- (1,126,976,076,303.00) (1,126,976,076,303.00) (49,472,171.92)
- (1,124,040,273,128.00) (1,124,040,273,128.00) (49,343,295.57)
- (319,907,508,550.00) (319,907,508,550.00) (14,043,349.80)
- (802,268,963,790.00) (802,268,963,790.00) (35,218,128.35)
- (1,863,800,788.00) (1,863,800,788.00) (81,817.42)
- (2,935,803,175.00) (2,935,803,175.00) (128,876.35)
- (2,935,384,942.00) (2,935,384,942.00) (128,857.99)
- (343,965.00) (343,965.00) (15.10)
- (74,268.00) (74,268.00) (3.26)
- (749,326,332,302.00) (739,462,384,302.00) (32,461,035.30)
- (544,348,482,302.00) (534,484,534,302.00) (23,462,885.61)
- (67,900,000,000.00) (67,900,000,000.00) (2,980,684.81)
- (4,400,000,000.00) (4,400,000,000.00) (193,151.89)
- (7,962,000,000.00) (7,962,000,000.00) (349,517.12)
- (75,000,000,000.00) (75,000,000,000.00) (3,292,361.72)
- (389,086,482,302.00) (379,222,534,302.00) (16,647,170.07)
- (204,977,850,000.00) (204,977,850,000.00) (8,998,149.69)
- (204,977,850,000.00) (204,977,850,000.00) (8,998,149.69)
- (626,625,099,826.00) (626,625,099,826.00) (27,507,686.56)
- (626,625,099,826.00) (626,625,099,826.00) (27,507,686.56)
- (70,000,000,000.00) (70,000,000,000.00) (3,072,870.94)
- (11,110,400,000.00) (11,110,400,000.00) (487,726.08)
- (410,364,699,826.00) (410,364,699,826.00) (18,014,253.72)
- (135,150,000,000.00) (135,150,000,000.00) (5,932,835.82)
7,728,366.07 (13,257,678,610,657.20) (14,042,379,708,330.10) (640,295,236.21)
7,728,366.07 (10,499,928,930,935.40) (10,678,119,599,402.40) (472,178,033.42)
7,728,366.07 (100,717,440,993.21) 61,341,248,612.17 2,089,265.76
- (12,912.76) (14,018.31) (15,980.64)
- (223,976.00) (119,451.00) (1,041.42)
- (868,220.81) (586,385.58) (586,385.58)
- (99,049,492,904.00) (92,615,942,447.00) (4,065,669.12)
- (3,088,597,953.00) (20,299,759,958.00) (891,122.04)
- (105,013,740.00) (1,794,506,424.00) (78,775.52)
- (7.38) (7.38) (8.08)
- (2.73) (2.73) (3.11)
- (0.55) (0.55) (0.74)
- (86.26) (86.26) (11.06)
- (1,727.00) (1,727.00) (15.06)
- (2.20) (2.20) (7.41)
- (16.50) (16.50) (12.21)
- (66.12) (68.32) (68.32)
1,007,066.16 (1,364,724.00) 22,940,967,182.00 1,007,066.16
- - - -
- - - -
1,292.45 - 29,442,117.00 1,292.45
312,094.77 - 7,109,518,843.00 312,094.77
- (1,047,045.90) - -
6,407,912.69 1,529,182,392.00 145,972,251,065.00 6,407,912.69
- (192,424,039,804.14) (316,328,424,066.06) (14,195,472.08)
- - - -
- - - -
- (192,741.14) (309,251.06) (309,251.06)
- (192,423,847,063.00) (316,328,114,815.00) (13,886,221.02)
- (10,039,888,186,077.00) (10,221,059,647,837.00) (448,685,673.73)
- (2,649,031,181,555.00) (2,770,701,497,201.00) (121,628,687.32)
- (7,204,947,042,753.00) (7,264,643,038,631.00) (318,904,435.41)
- (181,174,821,174.00) (181,174,821,174.00) (7,953,240.61)
- (101,746,711.00) (64,458,615.00) (2,829.61)
- (4,633,393,884.00) (4,475,832,216.00) (196,480.78)
- (166,899,264,061.04) (192,688,212,280.00) (8,458,657.27)
- (0.04) - -
- (55,378,471,156.00) (55,338,522,965.00) (2,429,259.13)
- (64,214,620,696.00) (75,042,917,563.00) (3,294,245.72)
- - - -
- - - -
- (9,887,261,167.00) (19,020,591,887.00) (834,968.92)
- (408,104,993.00) (99,537,906.00) (4,369.53)
- (7,428,411,222.00) (8,420,780,972.00) (369,656.76)
- (11,082,084,247.00) (8,350,256,060.00) (366,560.85)
- (3,416,058,748.00) (2,170,690,828.00) (95,289.33)
- (248,591,431.00) (10,379,138,086.00) (455,625.03)
- (95,809,494.00) - -
- (2,019,039,952.00) (8,652,522,497.00) (379,829.78)
- (8,311,643,769.00) (2,179,887,900.00) (95,693.06)
- (4,409,167,186.00) (3,033,365,616.00) (133,159.16)
- - (9,384,563,831.48) (2,927,496.10)
- - - -
- - (17,895.67) (17,895.67)
- - (128,191,656.00) (5,627.38)
- - (2,497,745.81) (2,497,745.81)
- - (9,253,856,534.00) (406,227.24)
- (641,553,407,887.76) (1,056,175,410,546.87) (66,303,759.47)
- (641,553,407,887.76) (1,056,175,410,546.87) (66,303,759.47)
- (133,660.32) (63,003.11) (63,003.11)
- (2,005,187,043.00) (1,489,792,533.00) (65,399.15)
- (341,639.97) (304,156.15) (304,156.15)
- (6,840,100.85) (7,412,925.44) (7,412,925.44)
- (57,563,500.00) - -
- - (26,400.00) (30,095.56)
- (1,574,406.62) (12,130,301.17) (12,130,301.17)
- (639,481,767,537.00) (1,054,665,681,228.00) (46,297,878.89)
- (296,997,961.01) (317,464,070.00) (13,936.09)
- (2,490,000.00) (2,490,000.00) (109.31)
- (2,490,000.00) (2,490,000.00) (109.31)
- (39,115,821.00) (39,115,811.00) (1,717.11)
- (10.00) - -
- (39,115,811.00) (39,115,811.00) (1,717.11)
- (255,392,140.01) (275,858,259.00) (12,109.67)
- - - -
- (17,358,907.00) - -
- (429,189.00) - -
- (1,840,529.00) - -
- - - -
- (2,934,326.00) - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- (38,930.01) - -
- (149,408,759.00) (149,408,759.00) (6,558.77)
- (83,381,500.00) (126,449,500.00) (5,550.90)
- - - -
- (1,946,297,566,211.88) (2,137,220,227,199.66) (94,299,192.49)
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- (1,085,891,988.84) (1,094,152,358.19) (67,047.63)
- (6,649.44) (1,314.64) (1,314.64)
- (261,818,110.00) (256,885,490.00) (11,276.80)
- (11,143.76) (9,811.58) (9,811.58)
- (824,049,489.00) (837,247,851.00) (36,753.64)
- (4,153.77) (5,631.62) (5,631.62)
- - - -
- (2,420.87) (1,865.48) (1,865.48)
- - - -
- - (393.87) (393.87)
- (22.00) - -
- (121,633,559,727.00) (136,754,551,060.00) (6,003,272.65)
- (10,005,220,248.00) (9,140,860,670.00) (401,266.93)
- (5,849,002,593.00) (5,786,187,358.00) (254,002.96)
- (1,692,138,593.00) (2,331,896,705.00) (102,365.97)
- (1,527,487,026.00) (2,801,729,111.00) (122,990.74)
- (447,349,891.00) (316,347,447.00) (13,887.07)
- (1,894,548,621.00) (1,978,426,753.00) (86,849.29)
- (16,013,413,137.00) (19,657,742,826.00) (862,938.67)
- (1,872,401,783.00) (2,348,357,800.00) (103,088.58)
- (443,246,945.00) (503,736,933.00) (22,113.12)
- (501,518,485.00) (702,841,873.00) (30,853.46)
- (2,032,531,023.00) (3,070,597,253.00) (134,793.56)
- (3,123,220,443.00) (3,478,835,689.00) (152,714.47)
- (1,018,904,040.00) (1,175,273,853.00) (51,592.36)
- (788,732,048.00) (1,396,151,621.00) (61,288.48)
- (613,725,794.00) (666,410,647.00) (29,254.20)
- (917,747,853.00) (1,342,819,421.00) (58,947.30)
- (4,508,443,661.00) (5,840,841,904.00) (256,402.19)
- (432,358,206.00) (375,525,250.00) (16,484.87)
- (223,766,623.00) (193,788,254.00) (8,506.95)
- (1,094,279,085.00) (1,514,676,212.00) (66,491.49)
- (559,452,571.00) (633,152,453.00) (27,794.23)
- (888,142,695.00) (806,317,334.00) (35,395.84)
- (27,318,190.00) (42,782,193.00) (1,878.06)
- (1,262,838,647.00) (1,059,414,860.00) (46,506.36)
- (1,270,891,371.00) (1,694,977,737.00) (74,406.40)
- (424,119,296.00) (411,693,832.00) (18,072.60)
- (1,683,256,928.00) (1,515,473,846.00) (66,526.51)
- (143,113,676.00) (95,273,689.00) (4,182.34)
- (3,303,611,826.00) (2,779,123,594.00) (121,998.40)
- (655,481,385.00) (517,973,107.00) (22,738.06)
- (205,679,115.00) (324,923,833.00) (14,263.56)
- (2,160,732,667.00) (2,462,688,210.00) (108,107.47)
- (1,455,071,808.00) (1,690,889,908.00) (74,226.95)
- (1,761,441,941.00) (2,234,041,182.00) (98,070.29)
- (528,603,866.00) (644,866,242.00) (28,308.44)
- (2,521,196,702.00) (2,537,744,216.00) (111,402.29)
- (2,141,091,386.00) (2,446,822,820.00) (107,411.01)
- (105,602,046.00) (179,932,957.00) (7,898.73)
- (601,828,912.00) (894,335,330.00) (39,259.67)
- (555,764,625.00) (684,342,938.00) (30,041.39)
- (2,535,504,235.00) (2,611,621,400.00) (114,645.36)
- (130,236,784.00) (78,676,071.00) (3,453.73)
- (1,639,633,580.00) (1,822,673,965.00) (80,012.03)
- (4,193,427,066.00) (5,121,801,835.00) (224,837.66)
- (833,977,740.00) (574,409,257.00) (25,215.51)
- (168,720,972.00) (212,088,654.00) (9,310.30)
- (839,764,021.00) (875,148,984.00) (38,417.43)
- (1,624,293,937.00) (1,860,605,277.00) (81,677.14)
- (814,404,613.00) (566,058,005.00) (24,848.90)
- (2,493,438,407.00) (2,831,470,514.00) (124,296.34)
- (308,288,792.00) (344,214,415.00) (15,110.38)
- (1,294,497,241.00) (1,362,218,107.00) (59,798.86)
- (1,559,901,197.00) (1,272,076,512.00) (55,841.81)
- (452,591,540.00) (226,660,881.00) (9,949.99)
- (499,920,432.00) (724,966,484.00) (31,824.69)
- (250,756,335.00) (148,264,795.00) (6,508.55)
- (157,290,090.00) (154,264,500.00) (6,771.93)
- (496,122,521.00) (732,321,977.00) (32,147.58)
- (116,991,711.00) (187,989,911.00) (8,252.41)
- (3,096,193,609.00) (3,110,942,713.00) (136,564.65)
- (322,469,092.00) (715,962,822.00) (31,429.45)
- (319,347,061.00) (333,354,951.00) (14,633.67)
- (187,556,006.00) (191,691,253.00) (8,414.89)
- (532,236,136.00) (689,039,229.00) (30,247.55)
- (222,761,947.00) (185,896,374.00) (8,160.51)
- (929,268,055.00) (1,019,039,425.00) (44,733.95)
- (150,102,093.00) (251,650,749.00) (11,047.00)
- (1,355,606,806.00) (1,856,433,945.00) (81,494.03)
- (1,696,002,466.00) (2,182,065,617.00) (95,788.66)
- (847,785,489.00) (827,454,335.00) (36,323.72)
- (307,363,235.00) (385,896,460.00) (16,940.14)
- (85,044,352.00) (104,876,491.00) (4,603.88)
- (42,108,143.00) (92,873,348.00) (4,076.97)
- (354,679,909.00) (238,374,075.00) (10,464.18)
- (1,156,539,971.00) (1,015,528,934.00) (44,579.85)
- (167,973,755.00) (76,570,715.00) (3,361.31)
- (1,168,398,291.00) (935,256,581.00) (41,056.04)
- (120,851,684.00) (432,478,859.00) (18,985.02)
- (106,613,203.00) (196,783,097.00) (8,638.42)
- (151,214,574.00) (91,631,939.00) (4,022.47)
- (190,846,488.00) (164,019,429.00) (7,200.15)
- (1,211,098,958.00) (1,340,686,209.00) (58,853.65)
- (164,196,658.00) (217,505,743.00) (9,548.10)
- (47,109,375.00) (60,005,753.00) (2,634.14)
- (1,607,388,405.00) (1,360,807,453.00) (59,736.94)
- (221,240,407.00) (120,892,631.00) (5,306.96)
- (260,072,954.00) (132,150,195.00) (5,801.15)
- (360,868,295.00) (480,334,527.00) (21,085.80)
- (323,913,743.00) (307,594,228.00) (13,502.82)
- (777,193,894.00) (857,016,648.00) (37,621.45)
- (309,498,353.00) (376,284,934.00) (16,518.21)
- (47,000,478.00) (89,467,156.00) (3,927.44)
- (1,579,472,682.00) (2,570,887,879.00) (112,857.24)
- (589,801,937.00) (483,030,992.00) (21,204.17)
- (299,213,915.00) (34,020,514.00) (1,493.44)
- (406,511,866.00) (412,693,318.00) (18,116.48)
- (87,936,116.00) (77,402,456.00) (3,397.83)
- (390,778,675.00) (406,730,017.00) (17,854.70)
- (68,482,075.00) (45,538,402.00) (1,999.05)
- (111,776,388.00) (281,967,969.00) (12,377.87)
- (65,120,816.00) (55,536,382.00) (2,437.94)
- (19,283,400.00) (66,182,495.00) (2,905.29)
- (192,189,740.00) (182,252,022.00) (8,000.53)
- (36,537,150.00) (62,965,603.00) (2,764.07)
- (119,583,355.00) (236,471,582.00) (10,380.67)
- (11,835,663.00) (36,971,962.00) (1,623.00)
- (10,865,939.00) (28,314,282.00) (1,242.94)
- (284,084,565.00) (136,579,907.00) (5,995.61)
- (214,725,255.00) (338,177,440.00) (14,845.37)
- (36,303,889.00) (224,820,416.00) (9,869.20)
- (94,373,615.00) (226,549,765.00) (9,945.12)
- (5,690,366.00) (9,677,522.00) (424.83)
- (7,092,362.00) (18,670,463.00) (819.60)
- (2,472,262.00) (17,439,000.00) (765.54)
- (314,360,020.00) (170,525,692.00) (7,485.76)
- (179,486,826.00) (203,228,757.00) (8,921.37)
- (653,112,754,864.00) (788,001,132,795.00) (34,591,796.88)
- (47,256,263,366.00) (49,619,980,399.00) (2,178,225.65)
- (47,788,680,353.00) (31,411,903,372.00) (1,378,924.64)
- (5,840,330,417.00) (8,560,915,771.00) (375,808.42)
- (7,324,592,000.00) (7,671,413,571.00) (336,760.91)
- (822,549,622.00) (1,042,732,201.00) (45,774.02)
- (6,486,705,073.00) (8,664,387,747.00) (380,350.65)
- (84,445,583,364.00) (120,095,163,651.00) (5,271,956.26)
- (4,527,446,662.00) (6,250,350,312.00) (274,378.85)
- (1,214,696,719.00) (1,703,070,046.00) (74,761.64)
- (3,305,751,893.00) (5,024,165,344.00) (220,551.60)
- (7,506,188,903.00) (11,000,221,567.00) (482,889.45)
- (6,953,663,810.00) (9,772,427,201.00) (428,991.54)
- (2,383,695,778.00) (2,133,521,978.00) (93,657.68)
- (1,255,294,948.00) (2,034,733,864.00) (89,321.07)
- (3,099,318,289.00) (4,176,096,539.00) (183,322.94)
- (7,143,760,662.00) (8,519,673,872.00) (373,997.98)
- (20,136,844,484.00) (27,949,006,674.00) (1,226,909.86)
- (917,379,382.00) (1,054,493,932.00) (46,290.34)
- (6,216,334,312.00) (7,040,543,787.00) (309,066.89)
- (4,100,737,662.00) (6,835,187,731.00) (300,052.14)
- (1,978,032,137.00) (4,383,114,208.00) (192,410.63)
- (4,678,400,118.00) (5,748,366,543.00) (252,342.69)
- (280,556,196.00) (352,334,445.00) (15,466.83)
- (7,057,888,442.00) (10,588,559,984.00) (464,818.26)
- (6,197,919,594.00) (7,156,570,316.00) (314,160.24)
- (2,199,962,228.00) (2,671,058,606.00) (117,254.55)
- (11,297,055,882.00) (12,885,128,459.00) (565,633.38)
- (3,374,329,275.00) (2,890,983,291.00) (126,908.84)
- (13,413,604,880.00) (16,650,439,273.00) (730,923.59)
- (2,148,542,035.00) (2,461,068,537.00) (108,036.37)
- (1,397,529,447.00) (1,260,662,146.00) (55,340.74)
- (9,114,499,975.00) (14,812,107,787.00) (650,224.22)
- (3,691,072,895.00) (3,550,215,262.00) (155,847.90)
- (5,871,968,969.00) (6,867,887,040.00) (301,487.58)
- (3,404,682,847.00) (3,334,415,549.00) (146,374.69)
- (19,903,311,185.00) (23,004,933,342.00) (1,009,874.16)
- (5,862,963,086.00) (8,528,950,070.00) (374,405.18)
- (1,276,622,515.00) (1,608,212,451.00) (70,597.56)
- (2,085,734,900.00) (3,115,710,642.00) (136,773.95)
- (2,531,135,633.00) (3,629,221,660.00) (159,316.14)
- (13,273,330,611.00) (15,998,285,908.00) (702,295.25)
- (704,356,141.00) (1,173,192,113.00) (51,500.97)
- (11,042,144,241.00) (12,124,680,486.00) (532,251.12)
- (23,317,435,941.00) (24,823,909,049.00) (1,089,723.84)
- (3,781,989,735.00) (5,143,080,979.00) (225,771.77)
- (373,034,645.00) (520,843,466.00) (22,864.07)
- (3,880,412,959.00) (7,409,193,159.00) (325,249.92)
- (9,196,046,929.00) (11,942,815,491.00) (524,267.58)
- (2,744,270,226.00) (3,471,089,302.00) (152,374.42)
- (8,729,628,837.00) (10,750,783,919.00) (471,939.59)
- (7,564,690,590.00) (10,194,946,828.00) (447,539.37)
- (6,252,915,248.00) (7,635,865,634.00) (335,200.42)
- (10,596,666,674.00) (12,719,948,773.00) (558,382.30)
- (3,447,991,129.00) (4,331,465,294.00) (190,143.34)
- (2,587,978,754.00) (3,377,407,668.00) (148,261.97)
- (884,845,820.00) (1,061,040,153.00) (46,577.71)
- (1,607,877,389.00) (2,432,348,266.00) (106,775.60)
- (3,872,173,053.00) (4,467,186,633.00) (196,101.26)
- (688,467,886.00) (1,539,196,985.00) (67,567.91)
- (13,704,687,717.00) (12,876,096,574.00) (565,236.90)
- (916,613,176.00) (1,275,313,950.00) (55,983.93)
- (2,363,658,562.00) (1,986,691,094.00) (87,212.08)
- (1,837,137,471.00) (1,728,502,175.00) (75,878.06)
- (2,807,723,091.00) (4,578,521,532.00) (200,988.65)
- (1,983,640,735.00) (3,189,339,595.00) (140,006.13)
- (4,109,166,598.00) (5,939,250,868.00) (260,722.16)
- (1,772,783,756.00) (2,286,121,521.00) (100,356.52)
- (6,870,355,226.00) (7,283,591,480.00) (319,736.24)
- (13,219,191,127.00) (15,765,929,701.00) (692,095.25)
- (11,071,623,028.00) (10,206,514,520.00) (448,047.17)
- (624,663,654.00) (581,216,581.00) (25,514.34)
- (952,326,146.00) (1,125,914,470.00) (49,425.57)
- (965,541,905.00) (1,365,059,173.00) (59,923.58)
- (1,063,329,926.00) (1,959,280,658.00) (86,008.81)
- (1,914,445,276.00) (2,787,674,737.00) (122,373.78)
- (1,352,754,918.00) (1,232,816,505.00) (54,118.37)
- (2,881,185,703.00) (7,059,004,176.00) (309,877.27)
- (1,294,816,439.00) (2,129,271,781.00) (93,471.11)
- (1,941,263,108.00) (3,097,053,249.00) (135,954.93)
- (762,608,364.00) (861,671,230.00) (37,825.78)
- (3,252,517,887.00) (2,845,717,521.00) (124,921.75)
- (7,491,931,244.00) (9,863,105,439.00) (432,972.14)
- (2,820,389,445.00) (2,361,992,602.00) (103,687.12)
- (1,161,017,089.00) (2,246,389,100.00) (98,612.34)
- (8,905,565,717.00) (10,893,996,407.00) (478,226.36)
- (1,359,330,914.00) (1,929,277,952.00) (84,691.75)
- (1,615,683,088.00) (2,307,407,182.00) (101,290.92)
- (3,930,917,592.00) (5,697,912,993.00) (250,127.88)
- (5,204,334,570.00) (5,379,598,740.00) (236,154.47)
- (6,374,895,713.00) (5,736,120,517.00) (251,805.11)
- (3,929,582,362.00) (5,656,748,676.00) (248,320.84)
- (814,028,710.00) (864,909,450.00) (37,967.93)
- (4,851,114,683.00) (6,072,463,749.00) (266,569.96)
- (4,510,925,934.00) (5,702,264,658.00) (250,318.91)
- (1,417,997,167.00) (1,609,621,232.00) (70,659.40)
- (4,309,013,013.00) (6,257,998,934.00) (274,714.62)
- (1,332,438,320.00) (1,632,128,437.00) (71,647.43)
- (1,404,177,865.00) (1,479,671,124.00) (64,954.83)
- (1,150,249,533.00) (1,076,425,536.00) (47,253.10)
- (1,368,705,530.00) (1,400,349,673.00) (61,472.77)
- (1,637,354,909.00) (1,186,147,040.00) (52,069.67)
- (815,224,047.00) (1,139,051,821.00) (50,002.27)
- (3,328,438,922.00) (2,145,109,148.00) (94,166.34)
- (765,105,809.00) (1,072,044,771.00) (47,060.79)
- (3,616,617,665.00) (3,761,180,853.00) (165,108.90)
- (1,514,485,456.00) (1,452,534,807.00) (63,763.60)
- (1,440,209,988.00) (396,919,123.00) (17,424.02)
- (303,754,465.00) (569,300,017.00) (24,991.22)
- (582,740,374.00) (1,050,988,738.00) (46,136.47)
- (642,553,725.00) (1,153,902,476.00) (50,654.19)
- (1,788,832,229.00) (2,799,697,751.00) (122,901.57)
- (279,566,573.00) (246,751,923.00) (10,831.95)
- (650,656,279.00) (125,030,603.00) (5,488.61)
- (318,499,691.00) (21,117,126.00) (927.00)
- (2,149,378,485.00) (2,101,850,932.00) (92,267.38)
- (627,117,199.00) (1,273,360,898.00) (55,898.20)
- (32,857,889,206.00) (36,676,781,409.00) (1,610,043.10)
- (1,274,940,814.00) (1,450,695,010.00) (63,682.84)
- (416,831,980.00) (492,574,832.00) (21,623.13)
- (383,886,265.00) (296,877,838.00) (13,032.39)
- (115,045,518.00) (168,019,900.00) (7,375.76)
- (162,022,404.00) (104,418,668.00) (4,583.79)
- (288,768,216.00) (228,081,323.00) (10,012.35)
- (9,007,933,895.00) (10,380,906,933.00) (455,702.67)
- (232,344,716.00) (281,095,133.00) (12,339.56)
- (108,592,624.00) (216,864,554.00) (9,519.95)
- (138,847,724.00) (87,044,807.00) (3,821.11)
- (402,133,946.00) (618,905,254.00) (27,168.80)
- (423,112,608.00) (455,494,807.00) (19,995.38)
- (14,443,024.00) (11,002,104.00) (482.97)
- (100,527,218.00) (96,447,953.00) (4,233.89)
- (230,862,912.00) (246,341,295.00) (10,813.93)
- (106,428,247.00) (144,216,666.00) (6,330.85)
- (1,665,635,492.00) (1,675,022,120.00) (73,530.38)
- (47,411,170.00) (145,141,785.00) (6,371.46)
- (162,770,207.00) (182,690,764.00) (8,019.79)
- (79,213,185.00) (5,517,828.00) (242.22)
- (134,111,533.00) (186,269,121.00) (8,176.87)
- (208,092,756.00) (111,617,841.00) (4,899.82)
- (9,950,800.00) (19,435,572.00) (853.19)
- (232,584,018.00) (203,002,756.00) (8,911.45)
- (209,832,970.00) (189,607,758.00) (8,323.43)
- (84,787,949.00) (75,862,068.00) (3,330.20)
- (519,406,075.00) (376,601,795.00) (16,532.12)
- (116,906,653.00) (81,869,402.00) (3,593.92)
- (510,945,218.00) (514,737,695.00) (22,596.04)
- (133,260,407.00) (100,442,986.00) (4,409.26)
- (160,040,615.00) (251,352,499.00) (11,033.91)
- (614,243,416.00) (832,634,027.00) (36,551.10)
- (92,208,485.00) (121,185,182.00) (5,319.81)
- (180,747,048.00) (91,770,133.00) (4,028.54)
- (319,211,497.00) (204,918,224.00) (8,995.53)
- (1,537,859,772.00) (1,933,155,739.00) (84,861.97)
- (582,979,247.00) (694,510,640.00) (30,487.74)
- (58,314,419.00) (54,949,050.00) (2,412.16)
- (98,512,974.00) (151,373,709.00) (6,645.03)
- (222,857,421.00) (124,581,912.00) (5,468.92)
- (1,453,727,378.00) (1,586,009,332.00) (69,622.89)
- (90,194,247.00) (156,276,358.00) (6,860.24)
- (544,988,835.00) (663,472,805.00) (29,125.23)
- (882,516,870.00) (1,075,832,957.00) (47,227.08)
- (429,628,292.00) (413,481,503.00) (18,151.08)
- (79,179,532.00) (52,927,528.00) (2,323.42)
- (233,926,111.00) (247,277,601.00) (10,855.03)
- (452,847,926.00) (418,788,731.00) (18,384.05)
- (188,455,996.00) (238,491,342.00) (10,469.33)
- (863,586,657.00) (1,095,860,579.00) (48,106.26)
- (122,940,022.00) (96,072,569.00) (4,217.41)
- (403,409,804.00) (324,128,377.00) (14,228.64)
- (187,674,820.00) (256,908,778.00) (11,277.82)
- (24,849,235.00) (14,813,805.00) (650.30)
- (29,097,191.00) (44,740,302.00) (1,964.02)
- (1,164,279.00) (6,988,079.00) (306.76)
- (55,209,792.00) (16,678,095.00) (732.14)
- (222,154,507.00) (207,189,518.00) (9,095.24)
- (79,379,439.00) (106,421,762.00) (4,671.72)
- (796,706,907.00) (875,010,313.00) (38,411.34)
- (18,291,079.00) (56,223,765.00) (2,468.12)
- (93,155,968.00) (93,432,080.00) (4,101.50)
- (92,707,890.00) (56,203,933.00) (2,467.25)
- (80,437,872.00) (135,430,509.00) (5,945.15)
- (49,170,654.00) (109,934,277.00) (4,825.91)
- (147,096,953.00) (253,216,516.00) (11,115.74)
- (48,214,380.00) (32,318,585.00) (1,418.73)
- (54,507,489.00) (49,589,052.00) (2,176.87)
- (646,780,116.00) (712,634,007.00) (31,283.32)
- (64,985,892.00) (290,178,698.00) (12,738.31)
- (114,677,397.00) (61,308,246.00) (2,691.32)
- (13,756,089.00) (26,733,978.00) (1,173.57)
- (26,320,972.00) (73,075,663.00) (3,207.89)
- (38,055,855.00) (28,183,150.00) (1,237.19)
- (67,086,101.00) (59,530,827.00) (2,613.29)
- (3,788,912.00) (16,746,600.00) (735.14)
- (161,187,613.00) (62,547,243.00) (2,745.71)
- (194,105,565.00) (133,300,122.00) (5,851.63)
- (12,708,492.00) (4,736,300.00) (207.91)
- (55,281,824.00) (58,530,011.00) (2,569.36)
- (45,111,320.00) (40,755,601.00) (1,789.10)
- (76,316,578.00) (161,861,858.00) (7,105.44)
- (53,512,405.00) (26,856,263.00) (1,178.94)
- (36,559,266.00) (29,464,904.00) (1,293.45)
- (444,012,754.00) (385,449,687.00) (16,920.53)
- (151,403,086.00) (159,215,507.00) (6,989.27)
- (15,729,868.00) (159,955,729.00) (7,021.76)
- (84,672,529.00) (183,387,855.00) (8,050.39)
- (206,349,503.00) (149,818,134.00) (6,576.74)
- (84,266,440.00) (67,827,596.00) (2,977.51)
- (130,948,217.00) (28,029,828.00) (1,230.46)
- (663,000.00) (26,871,720.00) (1,179.62)
- (180,362,411.00) (251,226,797.00) (11,028.39)
- (128,952,908.00) (169,645,869.00) (7,447.14)
- (66,023,093.00) (54,702,995.00) (2,401.36)
- (116,563,586.00) (67,581,575.00) (2,966.71)
- (15,066,563.00) (6,011,500.00) (263.89)
- (29,510,656.00) (89,564,689.00) (3,931.72)
- (2,305,000.00) (14,486,662.00) (635.94)
- (67,049,389.00) (110,441,624.00) (4,848.18)
- (21,900,027.00) (39,909,377.00) (1,751.95)
- (22,752,990.00) (33,805,185.00) (1,483.99)
- (21,136,230.00) (5,893,520.00) (258.71)
- (40,544,739.00) (52,203,060.00) (2,291.62)
- (130,343,231.00) (195,809,701.00) (8,595.68)
- (69,934,990.00) (97,450,553.00) (4,277.90)
- (4,442,110.00) (3,181,326.00) (139.65)
- - - -
- (11,980,924.00) (10,819,284.00) (474.95)
- (4,725,500.00) (137,203,000.00) (6,022.96)
- (46,796,969.00) (46,130,974.00) (2,025.06)
- - (474,500.00) (20.83)
- - (20,497,000.00) (899.78)
- 29,998,600.00 - -
- (65,391,133.00) (31,785,957.00) (1,395.34)
- (304,916,826,406.00) (340,079,142,902.00) (14,928,847.37)
- (22,721,100,559.00) (29,062,424,565.00) (1,275,786.86)
- (18,348,450,918.00) (20,162,979,389.00) (885,117.62)
- (2,176,792,187.00) (3,494,500,871.00) (153,402.15)
- (1,415,902,620.00) (1,529,678,203.00) (67,150.05)
- (319,920,900.00) (353,565,562.00) (15,520.88)
- (911,260,245.00) (955,252,308.00) (41,933.82)
- (30,760,863,529.00) (39,153,252,061.00) (1,718,755.58)
- (408,491,281.00) (603,587,977.00) (26,496.40)
- (352,227,772.00) (443,962,445.00) (19,489.13)
- (1,868,678,397.00) (2,215,739,080.00) (97,266.86)
- (1,194,425,208.00) (1,364,468,935.00) (59,897.67)
- (2,714,340,095.00) (3,251,813,102.00) (142,748.60)
- (256,327,851.00) (244,381,996.00) (10,727.92)
- (840,740,430.00) (2,356,435,999.00) (103,443.20)
- (814,008,066.00) (890,279,834.00) (39,081.64)
- (1,705,025,046.00) (2,186,439,824.00) (95,980.68)
- (9,863,961,764.00) (11,515,277,723.00) (505,499.46)
- (65,210,290.00) (242,093,161.00) (10,627.44)
- (212,180,365.00) (272,023,803.00) (11,941.34)
- (953,255,279.00) (2,184,982,849.00) (95,916.72)
- (66,546,062.00) (265,272,421.00) (11,644.97)
- (6,492,239,281.00) (7,395,353,675.00) (324,642.39)
- (6,199,000.00) (9,535,155.00) (418.58)
- (1,108,045,930.00) (1,807,179,305.00) (79,331.84)
- (2,258,638,576.00) (2,912,005,306.00) (127,831.66)
- (694,358,757.00) (279,605,885.00) (12,274.18)
- (1,208,374,038.00) (1,379,018,428.00) (60,536.37)
- (280,875,616.00) (532,647,700.00) (23,382.25)
- (16,263,299,409.00) (19,355,427,166.00) (849,667.57)
- (1,287,229,112.00) (950,690,228.00) (41,733.55)
- (54,280,328.00) (80,428,239.00) (3,530.65)
- (7,531,166,367.00) (5,267,481,393.00) (231,232.72)
- (4,304,309,194.00) (3,663,568,641.00) (160,823.91)
- (519,495,106.00) (963,077,065.00) (42,277.31)
- (364,484,356.00) (242,631,725.00) (10,651.09)
- (5,756,148,491.00) (17,317,647,398.00) (760,212.79)
- (1,956,081,504.00) (3,317,208,445.00) (145,619.33)
- (60,862,352.00) (49,067,358.00) (2,153.97)
- (112,927,847.00) (262,552,904.00) (11,525.59)
- (287,794,146.00) (207,657,916.00) (9,115.80)
- (5,783,861,337.00) (6,724,230,872.00) (295,181.34)
- (94,400,803.00) (83,759,138.00) (3,676.87)
- (5,297,132,374.00) (4,267,690,342.00) (187,343.74)
- (41,781,633,452.00) (42,043,727,182.00) (1,845,642.11)
- (1,556,194,561.00) (1,774,060,244.00) (77,877.97)
- (1,897,800.00) (30,651,727.00) (1,345.55)
- (499,074,307.00) (1,596,174,383.00) (70,069.11)
- (2,384,606,135.00) (3,076,278,554.00) (135,042.96)
- (1,078,607,422.00) (1,157,707,395.00) (50,821.22)
- (6,239,106,272.00) (5,741,559,563.00) (252,043.88)
- (551,804,946.00) (690,303,231.00) (30,303.04)
- (4,701,794,170.00) (6,423,213,597.00) (281,967.23)
- (7,205,133,755.00) (7,778,523,655.00) (341,462.85)
- (1,368,362,205.00) (726,476,086.00) (31,890.96)
- (138,615,257.00) (182,171,719.00) (7,997.00)
- (59,814,138.00) (51,461,278.00) (2,259.06)
- (160,286,520.00) (61,775,525.00) (2,711.83)
- (934,388,169.00) (1,197,508,187.00) (52,568.40)
- (926,777,599.00) (1,094,641,962.00) (48,052.76)
- (6,728,625,435.00) (6,203,934,232.00) (272,341.27)
- (285,287,446.00) (265,316,253.00) (11,646.89)
- (198,950,777.00) (399,707,339.00) (17,546.42)
- (38,491,733.00) (134,126,532.00) (5,887.91)
- (307,419,325.00) (607,290,041.00) (26,658.91)
- (490,827,195.00) (178,404,429.00) (7,831.63)
- (1,373,858,325.00) (1,475,625,469.00) (64,777.24)
- (496,683,296.00) (506,807,911.00) (22,247.93)
- (936,324,047.00) (1,875,979,696.00) (82,352.05)
- (3,918,496,701.00) (4,578,310,031.00) (200,979.37)
- (453,348,147.00) (810,767,617.00) (35,591.20)
- (1,031,435,196.00) (1,042,230,063.00) (45,751.98)
- (153,738,270.00) (66,237,648.00) (2,907.71)
- (25,091,124.00) (36,314,426.00) (1,594.14)
- (8,391,380,455.00) (5,468,721,316.00) (240,066.78)
- (198,553,543.00) (213,240,584.00) (9,360.87)
- (73,899,028.00) (153,482,180.00) (6,737.58)
- (245,160,333.00) (187,242,327.00) (8,219.59)
- (1,162,321,514.00) (702,755,685.00) (30,849.68)
- (261,611,585.00) (109,431,762.00) (4,803.85)
- (1,222,737,265.00) (1,304,437,821.00) (57,262.42)
- (188,723,165.00) (111,275,824.00) (4,884.80)
- (4,907,107,787.00) (5,860,452,768.00) (257,263.07)
- (106,163,959.00) (68,768,622.00) (3,018.82)
- (49,732,895.00) (209,412,818.00) (9,192.84)
- (2,370,242,506.00) (1,948,137,907.00) (85,519.66)
- (149,990,870.00) (35,109,265.00) (1,541.23)
- (14,772,015,380.00) (4,777,378,917.00) (209,718.13)
- (4,283,785,678.00) (2,576,703,080.00) (113,112.51)
- (3,611,685,763.00) (4,209,245,656.00) (184,778.12)
- (2,255,073,146.00) (1,754,585,956.00) (77,023.09)
- (2,236,362,882.00) (2,371,105,078.00) (104,087.14)
- (70,856,324.00) (28,398,126.00) (1,246.63)
- (6,414,043,045.00) (6,986,208,223.00) (306,681.66)
- (547,971,608.00) (1,528,599,658.00) (67,102.71)
- (126,175,659.00) (170,246,107.00) (7,473.49)
- (3,672,912,869.00) (3,447,847,872.00) (151,354.16)
- (59,127,942.00) (266,747,477.00) (11,709.72)
- (382,677,567.00) (2,688,450,504.00) (118,018.02)
- (2,788,220.00) (73,050,954.00) (3,206.80)
- (179,896,776.00) (150,994,675.00) (6,628.39)
- (83,169,885.00) (253,885,727.00) (11,145.12)
- (52,544,681.00) (32,855,572.00) (1,442.30)
- (113,809,215.00) (90,895,858.00) (3,990.16)
- (61,655,845.00) (54,193,012.00) (2,378.97)
- (138,832,594.00) (130,453,611.00) (5,726.67)
- (193,469,633.00) (58,201,015.00) (2,554.92)
- (5,802,281.00) (29,849,325.00) (1,310.33)
- (29,504,998.00) (2,936,634.00) (128.91)
- (22,064,815.00) (33,294,978.00) (1,461.59)
- (143,695,696.00) (165,166,176.00) (7,250.49)
- (322,676,308.00) (172,444,617.00) (7,570.00)
- (990,600.00) (1,239,502.00) (54.41)
- (20,833,626.00) (18,719,404.00) (821.75)
- (43,500.00) (75,600.00) (3.32)
- (808,000.00) (1,260,000.00) (55.31)
- (65,340,452.00) (7,478,342.00) (328.29)
- (170,539,439.00) (132,963,177.00) (5,836.85)
- (1,909,369.00) (2,875,242.00) (126.22)
- - (5,590,000.00) (245.39)
- (4,500,000.00) - -
- (1,480,000.00) - -
- (2,000,000.00) (2,100,000.00) (92.19)
- (6,918,709.00) (2,202,375.00) (96.68)
- (3,476,276.00) (2,106,371.00) (92.47)
- (8,253,000.00) (3,883,840.00) (170.49)
- (7,504,389.00) (49,620,421.00) (2,178.24)
- (1,161,136.00) (509,500.00) (22.37)
- - (8,658,000.00) (380.07)
- (4,000,000.00) (7,950,000.00) (348.99)
- (5,702,695.00) - -
- (13,157,345.00) (6,831,803.00) (299.90)
- (364,000.00) - -
- (40,529,865.00) - -
- (8,274,800.00) (2,965,225.00) (130.17)
- - (779,000.00) (34.20)
- (4,190,000.00) - -
- - (2,022,300.00) (88.78)
- - (2,000,000.00) (87.80)
- (49,499,054.00) - -
- (2,000,000.00) - -
- - (4,000,000.00) (175.59)
- (812,100.00) - -
- (148,701.00) (583,000.00) (25.59)
- (4,658,000.00) (28,286,100.00) (1,241.71)
- (832,520,104,581.04) (834,481,503,498.47) (37,092,348.01)
- (5,840.34) (9,725.52) (7,052.07)
- (243.94) (1,303.82) (1,486.33)
- (416.10) (662.90) (894.73)
- (119,050.00) (589,580.00) (5,140.19)
- (112,443.96) (136,721.66) (136,721.66)
- (234,650,719,029.00) (243,246,770,967.00) (10,678,084.77)
- (10,757.22) (7,593.68) (5,506.25)
- (836.26) (1,327.90) (1,513.78)
- (260.70) (656.60) (886.22)
- (267,360.00) (6,598,527.00) (57,528.55)
- (156,659.22) (206,651.37) (206,651.37)
- (498,656,914,730.00) (492,906,166,135.00) (21,637,671.91)
- - - -
- - - -
- - - -
- (8,780.00) (1,559,970.00) (13,600.43)
- (7,602.63) (800.44) (800.44)
- (41,767,351,577.00) (29,583,436,896.00) (1,298,658.34)
- (3,363.67) (16,536.08) (16,536.08)
- (2,899,311,770.00) (2,463,804,555.00) (108,156.48)
- (142,135,825.00) (190,392,802.00) (8,357.89)
- (30,687.00) (6,231.50) (6,231.50)
- (1,861,955,108.00) (1,154,702,405.00) (50,689.31)
- (51,546,392.00) (150,328,527.00) (6,599.15)
- (135,162,064.00) (404,864,597.00) (17,772.81)
- (35,538,042,120.00) (26,994,957,610.00) (1,185,028.87)
- (15,102,837,000.00) (35,111,125,750.00) (1,541,313.69)
- (1,541,760,010.00) (1,888,767,446.00) (82,913.41)
- (31,394,900.00) (50,544,890.00) (2,218.83)
- - - -
- (140,249,755.00) (326,504,630.00) (14,332.95)
- (169,601,707,661.17) (170,547,007,111.17) (7,500,314.74)
- (15,975,174,203.17) (14,877,392,203.17) (666,705.66)
- (13,616.17) (13,616.17) (13,616.17)
- (15,975,160,587.00) (14,877,378,587.00) (653,089.49)
- (2,680,146,464.00) (4,909,081,350.00) (215,499.62)
- (2,680,146,464.00) (4,909,081,350.00) (215,499.62)
- (17,428,729,230.00) (14,691,042,748.00) (644,909.69)
- (17,428,729,230.00) (14,691,042,748.00) (644,909.69)
- (133,517,657,764.00) (136,069,490,810.00) (5,973,199.77)
- (96,966,977,586.00) (96,966,977,586.00) (4,256,671.54)
- (18,690,263,161.00) (18,690,263,161.00) (820,468.09)
- (16,092,000,000.00) (16,092,000,000.00) (706,409.13)
- (1,768,417,017.00) (4,320,250,063.00) (189,651.01)
- (469,629,102,861.15) (404,919,993,100.42) (19,340,489.67)
- (261,961,578,801.15) (232,543,947,583.42) (11,764,949.53)
- (199,531,295,712.49) (168,502,943,716.33) (8,600,202.79)
- (8,175,000,000.00) (7,344,369,130.00) (322,404.26)
- - (126,000,000.00) (5,531.17)
- (8,864,073,876.00) (2,944,523,727.00) (129,259.16)
- (2,033,087,838.00) (533,484,514.00) (23,418.99)
- (1,450,000,000.00) - -
- (57,887.00) (57,887.00) (41,974.42)
- (1,777,147.49) (1,161,313.33) (1,161,313.33)
- (179,007,298,964.00) (157,553,347,145.00) (6,916,301.46)
- (62,430,283,088.66) (64,041,003,867.09) (3,164,746.74)
- (264,927.78) (323,046.20) (239,014.06)
- (458,738.88) (114,469.89) (114,469.89)
- (30,973,967,403.00) (30,973,967,403.00) (1,359,700.06)
- (18,016,437,019.00) (18,016,437,019.00) (790,888.37)
- (430,000,000.00) - -
- (13,009,155,000.00) (15,050,161,929.00) (660,674.36)
- (100,059,374,006.00) (68,158,045,440.00) (2,992,012.54)
- (100,059,374,006.00) (68,158,045,440.00) (2,992,012.54)
- (19,129,018,310.00) (17,175,477,036.00) (753,971.78)
- (80,930,355,696.00) (50,982,568,404.00) (2,238,040.76)
- (107,608,150,054.00) (104,218,000,077.00) (4,583,527.60)
- (107,608,150,054.00) (104,218,000,077.00) (4,583,527.60)
- (97,680,180,656.00) (96,778,478,626.00) (4,248,396.78)
- - (49,502,441.00) (2,173.07)
- (7,500.00) (7,500.00) (8,549.87)
- (9,927,961,898.00) (7,390,011,510.00) (324,407.88)
25,303,327,516.37 202,265,777,620,639.00 246,004,075,990,861.00 16,180,099,168.66
3,693,727,114.63 26,649,410,122,450.40 56,265,581,641,649.00 3,693,727,114.63
1,064,902.68 36,224,540.17 1,064,902.68 1,064,902.68
1,064,902.68 36,224,540.17 1,064,902.68 1,064,902.68
1,064,902.68 36,224,540.17 1,064,902.68 1,064,902.68
326,392,750.35 512,775,284.67 7,001,109,680,983.43 326,392,750.35
19,105,656.41 512,775,284.67 1,109,680,983.43 19,105,656.41
2,247,098.25 3,175,313.70 3,098,977.70 2,247,098.25
10,947,236.50 13,946,096.16 13,943,457.91 10,947,236.50
40.55 37.03 37.03 40.55
33,719.47 221,296.30 221,296.30 33,719.47
21,659.68 - 19,000.00 21,659.68
5,286.44 3,916.70 3,916.70 5,286.44
1,058,077.78 8,248,820.32 8,248,820.32 1,058,077.78
4,537,755.12 486,713,049.00 520,480,661.00 4,537,755.12
34,799.11 314,508.00 314,508.00 34,799.11
92,116.42 124,502.55 124,502.55 92,116.42
832.21 27,744.91 27,744.91 832.21
102,316.01 - 102,316.01 102,316.01
24,718.87 - 563,095,745.00 24,718.87
307,287,093.94 - 7,000,000,000,000.00 307,287,093.94
307,287,093.94 - 7,000,000,000,000.00 307,287,093.94
3,346,919,957.31 26,529,897,668,603.60 49,186,743,442,654.40 3,346,919,957.31
1,254,009,575.40 2,239,821,168,603.64 7,800,480,542,654.35 1,254,009,575.40
12,782,172.61 15,655,270.33 17,627,919.85 12,782,172.61
3,820,846.53 5,727,764.53 4,866,599.23 3,820,846.53
1,865,044.58 1,464,936.03 1,702,939.74 1,865,044.58
360,822.21 2,245,276.87 2,368,027.48 360,822.21
42,279,094.17 32,280,836.41 37,087,467.40 42,279,094.17
2,642,732.87 2,381,220.93 1,957,989.29 2,642,732.87
205,812.58 1,858,388.56 1,604,523.82 205,812.58
59,626,523.31 7,262,413,266.00 6,839,164,175.00 59,626,523.31
301,896.91 4,472,785.89 2,660,743.95 301,896.91
67,523.69 665,275.54 610,266.75 67,523.69
915,886.97 2,375,576.68 1,237,892.91 915,886.97
203,320.19 6,779,102.09 6,778,430.75 203,320.19
786,847,433.47 649,373,793.08 786,847,433.47 786,847,433.47
324,349,186.81 1,910,310,862,807.00 7,388,674,475,545.00 324,349,186.81
323.79 284.03 284.03 323.79
1,641.68 1,641.67 1,641.68 1,641.68
17,739,313.03 321,522,610,378.00 404,101,550,774.00 17,739,313.03
2,092,910,381.91 24,290,076,500,000.00 41,386,262,900,000.00 2,092,910,381.91
44,463,805.97 - 5,100,000,000.00 44,463,805.97
231,900,000.00 170,500,000.00 231,900,000.00 231,900,000.00
1,816,546,575.94 24,289,906,000,000.00 41,380,931,000,000.00 1,816,546,575.94
19,349,504.29 118,963,454,021.88 77,727,453,108.58 19,349,504.29
19,349,504.29 118,963,454,021.88 77,727,453,108.58 19,349,504.29
3,617,348.27 6,346,357.86 3,173,158.95 3,617,348.27
49.79 414.60 388.20 49.79
7,078.45 235,986.32 235,986.32 7,078.45
12,313,626.11 19,381,548.10 12,313,626.11 12,313,626.11
2,918,763.31 111,640,105,477.00 66,489,428,118.00 2,918,763.31
492,638.36 7,297,384,238.00 11,222,301,831.00 492,638.36
1,295,354,838.99 18,411,479,219,587.80 17,859,540,843,278.60 1,295,354,838.99
115,567,474.40 762,750,273,809.16 1,728,814,656,145.33 115,567,474.40
72,059,227.97 707,647,952,346.04 759,273,955,249.16 72,059,227.97
13,002,808.99 12,334,793.38 11,406,139.70 13,002,808.99
774,011.51 56,929,509.00 88,779,146.00 774,011.51
418.70 567.75 565.91 418.70
24,956,755.55 20,924,504.91 24,956,755.55 24,956,755.55
33,323,216.10 707,514,982,118.00 759,102,862,732.00 33,323,216.10
1,836.10 38,636,121.00 41,826,361.00 1,836.10
181.02 4,144,732.00 4,123,549.00 181.02
0.44 10,001.00 10,002.00 0.44
0.44 10,001.00 10,002.00 0.44
43,508,245.99 55,102,311,462.12 969,540,690,894.17 43,508,245.99
659,020.51 578,096.63 578,096.63 659,020.51
120,569.02 13,829,270.00 13,829,270.00 120,569.02
13,659.55 23,829.50 13,659.55 13,659.55
42,556,415.01 54,996,762,338.00 969,435,133,997.00 42,556,415.01
- - - -
152,154.00 152,154.00 152,154.00 152,154.00
2,433.99 2,433.99 2,433.99 2,433.99
3,993.91 90,963,340.00 90,981,283.00 3,993.91
807,073,845.17 7,566,084,293,366.61 7,647,551,381,132.27 807,073,845.17
807,073,845.17 7,566,084,293,366.61 7,647,551,381,132.27 807,073,845.17
308,036,874.45 6,025,490,000,000.00 7,017,080,000,000.00 308,036,874.45
471,381,132.27 454,293,366.61 471,381,132.27 471,381,132.27
10,096,575.94 1,140,000,000,000.00 230,000,000,000.00 10,096,575.94
- 140,000,000.00 - -
15,364,354.70 350,000,000,000.00 350,000,000,000.00 15,364,354.70
2,194,907.81 50,000,000,000.00 50,000,000,000.00 2,194,907.81
372,391,329.60 10,082,544,334,612.00 8,483,074,488,201.00 372,391,329.60
(19,554.63) - (445,454,546.00) (19,554.63)
(19,554.63) - (445,454,546.00) (19,554.63)
372,410,884.23 10,082,544,334,612.00 8,483,519,942,747.00 372,410,884.23
46,727,392.45 1,064,450,000,000.00 1,064,450,000,000.00 46,727,392.45
325,693,590.87 9,019,300,000,000.00 7,419,300,000,000.00 325,693,590.87
(10,099.09) (1,205,665,388.00) (230,057,253.00) (10,099.09)
322,189.82 100,317,800.00 100,317,800.00 322,189.82
322,189.82 100,317,800.00 100,317,800.00 322,189.82
317,800.00 317,800.00 317,800.00 317,800.00
4,389.82 100,000,000.00 100,000,000.00 4,389.82
142,941,200.97 3,268,549,049,938.08 3,188,757,381,747.08 142,941,200.97
76,803,505.07 1,829,375,513,841.00 1,749,583,845,650.00 76,803,505.07
62,147,268.49 1,454,887,489,997.00 1,415,714,776,306.00 62,147,268.49
62,147,268.49 1,454,887,489,997.00 1,415,714,776,306.00 62,147,268.49
14,656,236.58 374,488,023,844.00 333,869,069,344.00 14,656,236.58
14,656,236.58 374,488,023,844.00 333,869,069,344.00 14,656,236.58
30,728,709.39 700,000,000,000.00 700,000,000,000.00 30,728,709.39
30,728,709.39 700,000,000,000.00 700,000,000,000.00 30,728,709.39
30,728,709.39 700,000,000,000.00 700,000,000,000.00 30,728,709.39
35,408,986.51 739,173,536,097.08 739,173,536,097.08 35,408,986.51
35,408,986.51 739,173,536,097.08 739,173,536,097.08 35,408,986.51
2,960,761.08 2,960,761.08 2,960,761.08 2,960,761.08
32,448,225.43 739,170,575,336.00 739,170,575,336.00 32,448,225.43
6,831,135,964.89 (25,544,031,873,662.40) (29,916,402,872,551.90) (750,104,324.30)
2,190,163,459.87 7,292,656,119,830.18 8,527,499,634,125.69 (716,256,417.79)
135,020,579.19 (33,159,635,204,263.40) (37,990,381,923,751.00) (1,798,260,545.30)
- 123,323.75 (852,965.64) (618,493.51)
- (8,873.77) (193,271.11) (151,740.30)
- 169,650.71 (277,678.32) (304,110.85)
30,218.30 191,454.58 191,455.08 30,218.30
60,937.56 390,345.89 399,924.98 60,937.56
- 3,122,859.88 (7,518,393.73) (8,570,843.44)
- (108,274.29) (21,100.98) (28,480.37)
1,288,191.91 536,613.71 10,042,800.14 1,288,191.91
- - - -
694,479.67 193,609,602.00 79,656,841.00 694,479.67
75,359.37 75,289,600.00 89,062,853.00 75,359.37
7.41 2.20 2.20 7.41
33,480.35 1,937,345.15 295,076.39 33,480.35
- - - -
51,837.98 (565,049.76) 468,502.19 51,837.98
- (639,779.14) (295,087.96) (218,328.43)
- (2,478,613.98) (9,434,417.25) (282,986.96)
- (121,853,548.34) (122,610,643.03) (122,610,643.03)
- (35,807,373,736,632.00) (40,964,385,239,455.00) (1,798,260,985.05)
8,570,843.44 (80,668,576,576.00) 423,165,567,400.00 8,570,843.44
- - 96,711,357.00 -
- (685,713,724.00) (528,449,555.00) (30,218.30)
28,480.37 3,276,763,848.00 3,494,462,825.00 28,480.37
- (1,563,034,999.00) (27,674,654,288.00) (1,288,191.91)
122,832,069.52 2,766,075,547,318.00 2,575,053,232,208.00 122,832,069.52
304,110.85 (4,179,221,396.00) 12,055,674,594.00 304,110.85
- (38,855,511,025.00) 112,745,362,667.00 (694,479.67)
282,986.96 1,676,831,930.00 7,803,663,052.00 282,986.96
- 1,417,447,100.00 (1,016,751,200.00) (51,837.98)
- (4,888,067,114.00) 1,090,025,668.00 (33,480.35)
- (1,347,593,068.00) (920,510,966.00) (60,937.56)
397,506.77 (2,002,221,510.00) 23,069,995,150.00 397,506.77
151,740.30 158,255,480.00 5,281,550,542.00 151,740.30
218,328.43 10,624,908,145.00 12,506,399,075.00 218,328.43
- - 29,677,302.00 -
- (168,107.00) (168,107.00) (7.41)
- (1,450,830,592.00) 8,553,505,552.00 (75,359.37)
2,055,142,880.68 40,452,291,324,093.60 46,517,881,557,876.70 1,082,004,127.51
- (1,458.02) (1,458.02) (1,057.22)
429,584.57 376,834.08 376,834.08 429,584.57
13,497.18 10,000.00 10,000.00 13,497.18
14,903.99 1,709,488.00 1,709,488.00 14,903.99
13,790.54 18,639.00 18,639.00 13,790.54
5,745,636.67 5,745,636.67 5,745,636.67 5,745,636.67
- (144,000,636,618.00) (144,000,636,618.00) (6,321,362.45)
- (66,700,792.26) (70,494,782.94) (51,116,438.64)
- (29,526,147.72) (30,749,094.33) (24,141,616.09)
- (25,803,842.23) (27,499,537.01) (30,117,250.29)
- (35,680,966.53) (39,087,036.19) (5,955,788.48)
- (171,076,331.76) (181,559,225.88) (206,974,488.86)
- (17,338,450.72) (18,122,496.26) (24,460,254.60)
- (70,930,643.35) (76,907,947.63) (9,864,997.30)
- (10,978,157,569.00) (11,543,015,869.00) (100,636,552.53)
- (110,572,626.77) (117,312,218.06) (13,310,636.68)
- (22,840,748.16) (24,237,866.22) (2,681,827.33)
- (37,636,296.33) (40,232,848.94) (29,767,310.02)
- (13,780,587.10) (11,145,677.36) (334,316.50)
- (228,208,089.21) (467,454,856.18) (467,454,856.18)
2,048,925,467.73 40,608,092,354,663.00 46,674,522,154,811.00 2,048,925,467.73
452,630,468.71 (17,311,918,752,807.70) (10,946,999,880,006.30) (29,705,299.58)
452,630,468.71 (17,311,918,752,807.70) (10,946,999,880,006.30) (29,705,299.58)
- (20,000.00) (20,000.00) (14,502.19)
0.02 0.02 0.02 0.02
- (1,990.00) (1,990.00) (2,179.43)
- - - -
- (621,082.00) (621,082.00) (5,414.84)
- (339.00) (339.00) (250.82)
123,003,120.36 71,917,125.16 123,003,120.36 123,003,120.36
- - 856,949,000.00 -
- (1,632,518,741,132.00) (2,783,049,544,472.00) (123,003,120.36)
2,179.43 49,022,197.00 (8,381,659.00) 2,179.43
5,414.84 124,644,947.00 101,930,297.00 5,414.84
14,502.19 324,709,800.00 350,678,800.00 14,502.19
- (357.00) (592,006,488.00) (0.02)
250.82 5,629,824.00 (14,730,782.00) 250.82
- - (34,984,202,181.00) (1,535,741.97)
- (1,151,431,522.00) (2,625,953,587.00) (115,274.52)
26.88 36.33 36.33 26.88
31,480,836.19 301,480,836.19 31,480,836.19 31,480,836.19
- (6,843,614,981,513.00) (642,314,981,513.00) (31,480,836.19)
- (603,338.00) (603,338.00) (26.88)
- - (222,812,084,904.00) (9,781,039.72)
- (4,823,694,902.00) (1,168,136,095.00) (51,279.02)
266,176,056.13 341,861,256.16 266,176,056.13 266,176,056.13
- (7,760,250,514,832.00) (6,008,894,231,548.00) (266,176,056.13)
- - (318,403,561,339.00) (13,977,329.29)
- (5,469,780,099.00) (12,331,465,712.00) (541,328.61)
49.09 67.70 67.70 49.09
239.61 (1,999,694.81) 305.19 239.61
120.25 109.80 109.80 120.25
25.68 168.53 168.53 25.68
31.70 42.85 42.85 31.70
8,558,641.13 (23,538,078.45) 8,558,641.13 8,558,641.13
- 534,314,380,815.00 (178,363,219,067.00) (8,558,641.13)
- (2,704,843.00) (2,704,843.00) (120.25)
- (581,817.00) (581,817.00) (25.68)
- (1,099,143.00) (1,099,143.00) (49.09)
- 35,662,707,219.00 388,587,219.00 (239.61)
- (711,616.00) (711,616.00) (31.70)
- - (73,938,933,708.00) (3,245,782.87)
- 263,326,562.00 (162,618,446.00) (7,138.65)
- - (1,000,000.00) (785,116.33)
- - - -
- - (100,000.00) (73,987.58)
22,529,870.48 72,001,646.82 22,529,870.48 22,529,870.48
- (1,634,437,382,814.00) (506,453,138,209.00) (22,529,870.48)
- - (110,248,001.00) -
785,116.33 - 17,605,530,709.00 785,116.33
73,987.58 - 1,700,862,687.00 73,987.58
- - (9,842,019,182.00) (432,046.50)
- (1,152,026,349.00) (417,749,540.00) (18,338.43)
4,188,342,036.31 (15,524,769,240,684.90) (27,496,902,626,671.30) (4,142,606.93)
2,331,639,733.89 (15,512,026,279,925.90) (27,566,130,888,403.30) (7,181,600.00)
- (815,337,976.00) (560,419,233.00) (560,419,233.00)
568,246,960.29 18,796,963,400,574.00 12,944,665,755,439.00 568,246,960.29
- - - -
245,140,252.00 90,540,252.00 245,140,252.00 245,140,252.00
- (2,088,220,255,920.00) (5,632,479,559,920.00) (247,255,467.95)
600,000.00 600,000.00 600,000.00 600,000.00
- (14,437,425,000.00) (14,437,425,000.00) (633,776.34)
1,306,150,000.00 757,000,000.00 1,306,150,000.00 1,306,150,000.00
- (17,177,631,154,000.00) (30,008,549,340,000.00) (1,317,319,988.59)
0.01 2,000,000.01 0.01 0.01
25,500,000.00 248,414,522.11 25,500,000.00 25,500,000.00
- (5,705,364,557,000.00) (586,726,667,000.00) (25,756,218.92)
785,116.33 - 1,000,000.00 785,116.33
73,987.58 - 100,000.00 73,987.58
185,143,417.68 411,001,981.00 185,143,417.68 185,143,417.68
- (9,324,030,507,359.00) (4,269,806,866,359.00) (187,436,649.09)
794,155,070.34 160,768,926,606.00 96,207,213,807.00 4,223,319.32
1,087,664.29 2,700,000.00 1,500,000.00 1,087,664.29
15,509,387.55 4,018,000.00 13,604,925.00 15,509,387.55
- - - -
3,376,038.10 522,352,604.00 387,231,680.00 3,376,038.10
149,975.86 - 5,000,000.00 149,975.86
374,842,809.72 355,311,162.00 374,842,809.72 374,842,809.72
- (8,277,033,165,205.00) (8,997,322,644,167.00) (394,965,875.51)
- - (91,000.00) (103,738.48)
- - (52,000,000.00) (453,356.45)
- (48,529,625.26) (47,588,394.06) (47,588,394.06)
48,145,489.00 1,106,475,455,928.00 1,096,754,239,307.00 48,145,489.00
- (2,700,000.00) (1,500,000.00) (1,087,664.29)
- (4,018,000.00) (13,513,925.00) (15,405,649.07)
- - - -
- (522,352,604.00) (335,231,680.00) (2,922,681.64)
- - (5,000,000.00) (149,975.86)
- (306,781,536.74) (327,254,415.66) (327,254,415.66)
351,043,705.82 7,331,326,635,883.00 7,996,775,618,667.00 351,043,705.82
1,062,547,232.08 (173,511,887,365.00) (26,978,952,075.00) (1,184,326.25)
- (3,000,000.00) (1,000,000.00) (785,116.33)
- - - -
- - (100,000.00) (73,987.58)
433,907,930.81 678,341,693.95 433,907,930.81 433,907,930.81
- (15,628,318,379,425.00) (9,980,189,349,065.00) (438,111,911.72)
1,570,232.66 - 2,000,000.00 1,570,232.66
227,996.66 - 200,000.00 227,996.66
18,784,524.67 5,600,000.00 18,784,524.67 18,784,524.67
- (126,560,000,000.00) (468,875,135,983.00) (20,582,753.99)
- - (2,000,000.00) (1,570,232.66)
- - (200,000.00) (227,996.66)
- (77,495,311.00) (123,787,162.58) (123,787,162.58)
125,585,391.90 1,766,893,090,800.00 2,860,835,227,572.00 125,585,391.90
79,048.55 - 1,800,725,925.00 79,048.55
285,759.71 - 6,509,606,124.00 285,759.71
- (300,382,000.00) (30,382,000.00) (30,382,000.00)
30,382,000.00 6,848,709,600,000.00 692,101,960,000.00 30,382,000.00
34,832.92 - 793,494,011.00 34,832.92
1,107,642.14 - 25,232,088,000.00 1,107,642.14
15,886,000.00 15,096,000.00 15,886,000.00 15,886,000.00
- (341,169,600,000.00) (361,883,080,000.00) (15,886,000.00)
- (330,158,865.00) (281,850,865.00) (281,850,865.00)
281,850,865.00 7,527,622,122,000.00 6,420,562,704,700.00 281,850,865.00
38,271.11 - 871,815,975.00 38,271.11
1,217,442.70 - 27,733,344,660.00 1,217,442.70
- 2,000,000.00 - -
36,552,000.00 152,016,000.00 36,552,000.00 36,552,000.00
- (3,470,679,020,000.00) (832,654,560,000.00) (36,552,000.00)
- (128,919,280.42) (45,552,000.00) (45,552,000.00)
45,552,000.00 2,939,359,593,576.00 1,037,674,560,000.00 45,552,000.00
459,702.12 - 10,472,014,271.00 459,702.12
475,382.77 - 10,829,219,555.00 475,382.77
785,116.33 1,000,000.00 1,000,000.00 785,116.33
73,987.58 - 100,000.00 73,987.58
21,976,000.00 33,748,000.00 21,976,000.00 21,976,000.00
- (780,263,510,000.00) (520,183,667,000.00) (22,835,103.91)
- (47,846,237.53) (45,534,427.90) (45,534,427.90)
45,534,427.90 1,090,894,215,684.00 1,037,274,267,562.00 45,534,427.90
4,246.17 - 96,727,665.00 4,246.17
176,430.38 - 4,019,083,953.00 176,430.38
- - - -
- - - -
- - - -
11,513,195,285.60 144,098,226,854,278.00 162,742,333,622,281.00 10,195,406,617.15
10,665,464,804.48 157,206,030,925,693.00 176,309,872,150,117.00 10,665,360,432.63
10,665,464,804.48 157,206,030,925,693.00 176,309,872,150,117.00 10,665,360,432.63
88,910,604.27 115,294,222.90 122,616,792.49 88,910,604.27
30,943,772.55 35,953,304.28 39,412,977.88 30,943,772.55
34,721,431.77 28,824,006.51 31,703,534.98 34,721,431.77
- (191,454.58) (191,454.58) (30,218.22)
5,968,199.77 35,762,349.55 39,168,489.83 5,968,199.77
317,359,483.08 257,533,836.19 278,389,585.07 317,359,483.08
38,693,595.15 27,504,369.25 28,667,916.37 38,693,595.15
10,319,006.34 74,087,254.14 80,447,421.88 10,319,006.34
256,011,661.14 28,269,383,801.00 29,364,545,912.00 256,011,661.14
- (73,864,600.00) (87,637,853.00) (74,153.63)
13,980,631.23 118,127,430.52 123,217,160.76 13,980,631.23
2,816,842.04 23,951,001.18 25,458,104.56 2,816,842.04
34,656,123.27 44,700,297.01 46,840,462.63 34,656,123.27
370,579.41 15,842,725.39 12,354,635.64 370,579.41
2,092,447,961.88 1,664,697,235.53 2,092,447,961.88 2,092,447,961.88
7,738,264,912.58 157,175,393,319,914.00 176,277,674,708,469.00 7,738,264,912.58
- 100,875,532,721.00 - -
- 100,875,532,721.00 - -
- 100,875,532,721.00 - -
- (10,483,022,979,509.00) (10,585,906,814,442.00) (464,701,791.67)
- - - -
- - - -
- (3,586,202,343,327.00) (3,586,202,343,327.00) (157,427,670.90)
- (15,026,468,808.00) (15,026,468,808.00) (659,634.28)
- (11,463,184,334.00) (11,463,184,334.00) (503,212.66)
- (9,863,103,070.00) (9,863,103,070.00) (432,972.04)
- (7,909,047,155.00) (7,909,047,155.00) (347,192.59)
- (9,339,726,044.00) (9,339,726,044.00) (409,996.75)
- (80,332,743,487.00) (80,332,743,487.00) (3,526,459.33)
- (33,296,488,605.00) (33,296,488,605.00) (1,461,654.46)
- (7,530,569,485.00) (7,530,569,485.00) (330,578.12)
- (7,835,294,086.00) (7,835,294,086.00) (343,954.96)
- (9,050,040,728.00) (9,050,040,728.00) (397,280.10)
- (7,999,363,988.00) (7,999,363,988.00) (351,157.33)
- (7,786,263,570.00) (7,786,263,570.00) (341,802.62)
- (8,087,031,779.00) (8,087,031,779.00) (355,005.78)
- (6,918,631,556.00) (6,918,631,556.00) (303,715.17)
- (13,743,928,223.00) (13,743,928,223.00) (603,333.11)
- (12,960,816,243.00) (12,960,816,243.00) (568,955.94)
- (6,329,014,151.00) (6,329,014,151.00) (277,832.05)
- (5,065,357,397.00) (5,065,357,397.00) (222,359.85)
- (5,043,611,000.00) (5,043,611,000.00) (221,405.22)
- (15,000,000,000.00) (15,000,000,000.00) (658,472.34)
- (500,000,000,000.00) (500,000,000,000.00) (21,949,078.14)
- (5,000,000,000.00) (5,000,000,000.00) (219,490.78)
- (5,000,000,000.00) (5,000,000,000.00) (219,490.78)
- (5,000,000,000.00) (5,000,000,000.00) (219,490.78)
- (700,000,000,000.00) (700,000,000,000.00) (30,728,709.39)
- (5,000,000,000.00) (5,000,000,000.00) (219,490.78)
- (30,000,000,000.00) (30,000,000,000.00) (1,316,944.69)
- (1,820,400,000,000.00) (1,820,400,000,000.00) (79,912,203.69)
- (235,221,659,618.00) (235,221,659,618.00) (10,325,797.17)
- (6,547,128,951,922.00) (6,710,012,786,855.00) (294,557,189.94)
- (46,013,698,756.00) (48,439,990,756.00) (2,126,426.28)
- (27,784,314,851.00) (27,784,314,851.00) (1,219,680.20)
- (133,355,554,249.00) (133,355,554,249.00) (5,854,062.96)
- (93,901,284,316.00) (93,901,284,316.00) (4,122,093.25)
- (56,864,704,239.00) (56,864,704,239.00) (2,496,255.67)
- (97,773,331,587.00) (97,773,331,587.00) (4,292,068.99)
- (62,904,238,660.00) (62,414,451,932.00) (2,739,879.36)
- (47,622,551,361.00) (47,622,551,361.00) (2,090,542.20)
- (67,511,955,414.00) (67,511,955,414.00) (2,963,650.37)
- (39,759,270,209.00) (39,759,270,209.00) (1,745,358.66)
- (26,472,285,517.00) (26,472,285,517.00) (1,162,084.53)
- (198,860,614,837.00) (198,860,614,837.00) (8,729,614.35)
- (12,259,183,456.00) (12,259,183,456.00) (538,155.55)
- (119,102,196,542.00) (119,102,196,542.00) (5,228,366.84)
- (68,875,076,190.00) (68,875,076,190.00) (3,023,488.86)
- (10,460,562,399.00) (10,460,562,399.00) (459,199.40)
- (437,931,783,771.00) (437,931,783,771.00) (19,224,397.88)
- (39,964,681,696.00) (39,964,681,696.00) (1,754,375.84)
- (50,740,499,285.00) (50,740,499,285.00) (2,227,414.37)
- (35,909,729,519.00) (35,909,729,519.00) (1,576,370.92)
- (150,035,578,576.00) (150,035,578,576.00) (6,586,285.28)
- (46,792,442,217.00) (46,792,442,217.00) (2,054,101.94)
- (7,890,824,896.00) (7,890,824,896.00) (346,392.66)
- (16,220,331,796.00) (16,220,331,796.00) (712,042.66)
- (9,124,974,396.00) (9,124,974,396.00) (400,569.55)
- (40,840,270,744.00) (40,840,270,744.00) (1,792,812.59)
- (59,147,734,769.00) (59,147,734,769.00) (2,596,476.50)
- (58,452,057,890.00) (72,563,885,938.00) (3,185,420.81)
- (25,130,322,500.00) (25,130,322,500.00) (1,103,174.82)
- (109,429,123,162.00) (109,429,123,162.00) (4,803,736.75)
- (102,179,265,786.00) (102,179,265,786.00) (4,485,481.38)
- (19,777,006,468.00) (19,777,006,468.00) (868,174.12)
- (71,336,507,844.00) (71,336,507,844.00) (3,131,541.17)
- (72,255,455,212.00) (72,255,455,212.00) (3,171,881.26)
- (69,518,384,952.00) (69,518,384,952.00) (3,051,728.93)
- (249,128,202,237.00) (250,389,143,237.00) (10,991,621.74)
- (79,530,016,061.00) (79,530,016,061.00) (3,491,221.07)
- (8,703,410,092.00) (8,703,410,092.00) (382,063.66)
- (63,211,474,809.00) (63,211,474,809.00) (2,774,867.20)
- (111,217,429,008.00) (111,217,429,008.00) (4,882,240.08)
- (93,746,626,718.00) (94,236,413,446.00) (4,136,804.80)
- (72,916,734,089.00) (72,916,734,089.00) (3,200,910.19)
- (128,753,052,732.00) (128,753,052,732.00) (5,652,021.63)
- (14,173,482,109.00) (14,173,482,109.00) (622,189.73)
- (85,586,896,998.00) (85,586,896,998.00) (3,757,106.98)
- (95,888,539,614.00) (95,888,539,614.00) (4,209,330.10)
- (53,535,106,091.00) (53,535,106,091.00) (2,350,092.45)
- (23,109,604,828.00) (23,109,604,828.00) (1,014,469.04)
- (68,161,360,870.00) (68,161,360,870.00) (2,992,158.07)
- (7,361,104,097.00) (7,361,104,097.00) (323,138.90)
- (17,041,584,327.00) (17,041,584,327.00) (748,094.13)
- (180,490,420,853.00) (180,490,420,853.00) (7,923,196.70)
- (15,781,793,900.00) (15,781,793,900.00) (692,791.65)
- (89,197,250,840.00) (89,197,250,840.00) (3,915,594.86)
- (86,562,632,760.00) (86,562,632,760.00) (3,799,939.98)
- (59,303,166,085.00) (59,303,166,085.00) (2,603,299.65)
- (47,982,319,862.00) (47,982,319,862.00) (2,106,335.38)
- (87,881,798,706.00) (87,881,798,706.00) (3,857,848.93)
- (25,659,823,922.00) (25,659,823,922.00) (1,126,418.96)
- (9,255,921,191.00) (9,255,921,191.00) (406,317.87)
- (48,152,549,417.00) (48,152,549,417.00) (2,113,808.14)
- (85,804,093,852.00) (85,804,093,852.00) (3,766,641.52)
- (21,748,919,676.00) (21,748,919,676.00) (954,737.47)
- (78,805,744,870.00) (78,805,744,870.00) (3,459,426.90)
- (47,803,784,113.00) (47,803,784,113.00) (2,098,497.99)
- (137,710,501,747.00) (137,674,641,747.00) (6,043,662.94)
- (62,905,537,001.00) (62,905,537,001.00) (2,761,437.09)
- (8,239,307,727.00) (8,239,307,727.00) (361,690.42)
- (298,628,399,411.00) (298,628,399,411.00) (13,109,236.15)
- (80,970,639,984.00) (80,970,639,984.00) (3,554,461.81)
- (25,016,435,072.00) (63,828,729,697.00) (2,801,963.55)
- (21,720,214,864.00) (21,720,214,864.00) (953,477.39)
- (94,605,307,918.00) (94,605,307,918.00) (4,152,998.59)
- (13,115,995,280.00) (13,115,995,280.00) (575,768.01)
- (116,091,859,777.00) (116,091,859,777.00) (5,096,218.60)
- (38,257,667,380.00) (90,535,269,634.00) (3,974,331.42)
- (7,672,858,779.00) (7,672,858,779.00) (336,824.35)
- (29,375,894,297.00) (29,375,894,297.00) (1,289,547.60)
- (18,766,697,942.00) (18,766,697,942.00) (823,823.44)
- (9,831,853,173.00) (9,831,853,173.00) (431,600.23)
- (59,234,625,961.00) (59,234,625,961.00) (2,600,290.87)
- (34,318,402,478.00) (34,318,402,478.00) (1,506,514.60)
- (12,821,750,081.00) (12,821,750,081.00) (562,851.19)
- (23,072,299,422.00) (25,918,846,422.00) (1,137,789.57)
- (9,220,370,205.00) (9,164,674,121.00) (402,312.30)
- (6,606,518,360.00) (6,606,518,360.00) (290,013.98)
- (54,426,744,225.00) (95,765,906,091.00) (4,203,946.71)
- (9,151,655,337.00) (9,151,655,337.00) (401,740.80)
- (9,006,934,719.00) (9,006,934,719.00) (395,387.83)
- (176,432,092,823.00) (176,252,792,823.00) (7,737,172.64)
- (8,279,221,216.00) (8,279,221,216.00) (363,442.55)
- (30,688,862,356.00) (30,688,862,356.00) (1,347,184.48)
- (8,505,321,891.00) (8,505,321,891.00) (373,367.95)
- (8,627,389,246.00) (8,627,389,246.00) (378,726.48)
- (9,125,861,362.00) (9,125,861,362.00) (400,608.49)
- (72,698,189,028.00) (72,662,329,028.00) (3,189,742.28)
- (17,147,166,312.00) (17,147,166,312.00) (752,728.99)
- (39,934,089,682.00) (39,934,089,682.00) (1,753,032.91)
- (42,144,871,889.00) (42,144,871,889.00) (1,850,082.17)
- (11,094,127,277.00) (11,094,127,277.00) (487,011.73)
- (8,765,122,660.00) (8,765,122,660.00) (384,772.72)
- (34,949,204,571.00) (34,949,204,571.00) (1,534,205.64)
- (39,185,545,748.00) (39,185,545,748.00) (1,720,173.21)
- (7,330,067,235.00) (7,330,067,235.00) (321,776.44)
- (12,489,289,674.00) (12,489,289,674.00) (548,256.79)
- (9,887,088,974.00) (9,887,088,974.00) (434,024.98)
- (84,567,439,395.00) (84,567,439,395.00) (3,712,354.67)
- (29,487,265,110.00) (29,487,265,110.00) (1,294,436.57)
- (44,683,358,589.00) (44,683,358,589.00) (1,961,517.06)
- (35,064,196,047.00) (35,064,196,047.00) (1,539,253.56)
- (12,741,333,529.00) (12,741,333,529.00) (559,321.05)
- (7,543,936,156.00) (7,543,936,156.00) (331,164.89)
- (5,606,780,139.00) (7,711,438,723.00) (338,517.94)
- (7,131,937,106.00) (7,131,937,106.00) (313,078.89)
- (5,666,325,032.00) (6,842,357,032.00) (300,366.86)
- (7,891,754,946.00) (7,891,754,946.00) (346,433.49)
- - (5,359,879,800.00) (235,288.84)
- - (1,475,313,840.00) (64,763.56)
- (349,691,684,260.00) (289,691,684,260.00) (12,716,930.83)
- (60,000,000,000.00) - -
- (51,750,000,000.00) (51,750,000,000.00) (2,271,729.59)
- (45,350,432,960.00) (45,350,432,960.00) (1,990,800.39)
- (109,530,567,300.00) (109,530,567,300.00) (4,808,189.96)
- (16,060,684,000.00) (16,060,684,000.00) (705,034.42)
- (67,000,000,000.00) (67,000,000,000.00) (2,941,176.47)
847,730,481.12 (2,725,656,624,626.60) (2,981,631,713,394.45) (5,252,023.81)
125,641,626.55 (2,614,704,103,340.60) (2,889,367,071,082.45) (1,201,776.12)
125,641,626.55 113,778,235.40 125,641,626.55 125,641,626.55
- (2,614,817,881,576.00) (2,889,492,712,709.00) (126,843,402.67)
722,088,854.57 (110,952,521,286.00) (92,264,642,312.00) (4,050,247.69)
134,709.31 213,722.64 118,167.79 134,709.31
217,959.83 - 25,000,000.00 217,959.83
142,344,170.43 160,200,474.08 142,344,170.43 142,344,170.43
- (3,642,071,565,775.00) (3,250,634,005,463.00) (142,696,839.57)
- (2,700,000.00) (1,500,000.00) (1,087,664.29)
- (4,337,058.49) (13,629,359.07) (15,537,241.98)
- (522,352,604.00) (288,231,680.00) (2,512,917.16)
- (369,776,477.72) (341,906,603.86) (341,906,603.86)
361,044,427.29 8,654,971,101,543.00 8,224,592,053,641.00 361,044,427.29
1,087,664.29 2,700,000.00 1,500,000.00 1,087,664.29
15,402,532.67 4,123,335.85 13,511,191.28 15,402,532.67
2,294,957.32 522,352,604.00 263,231,680.00 2,294,957.32
199,562,433.43 209,576,003.64 199,562,433.43 199,562,433.43
- (5,123,852,057,054.00) (5,066,222,690,490.00) (222,397,835.40)
756,480,805.99 13,168,640,336,588.00 12,509,351,556,174.80 574,214,323.73
420,348,699.92 9,737,081,110,561.39 9,477,400,337,699.22 420,293,665.50
5,755,371.53 400,061,810,598.06 130,012,378,790.91 5,755,371.53
5,066,538.00 385,755,101,650.00 115,415,735,583.00 5,066,538.00
199,778.71 3,302,465,753.00 4,550,958,904.00 199,778.71
192,495.20 6,781,961,385.00 4,385,040,630.00 192,495.20
48,069.91 34,272.06 48,069.91 48,069.91
248,489.71 4,222,247,538.00 5,660,595,604.00 248,489.71
1,162,720.22 122,657,754,288.05 25,219,826,939.06 1,107,685.80
24.37 - 2,795.00 24.37
811.90 683.56 811.90 811.90
2,155,015.96 22,390,388,646.00 49,091,263,574.00 2,155,015.96
- 1,334.49 (251.05) (251.05)
- 85,535,989.00 (1,247,892,836.00) (54,780.19)
- - (2.79) (3.18)
(993,132.01) 100,181,827,635.00 (22,623,547,152.00) (993,132.01)
406,033,328.84 9,163,528,239,752.00 9,249,439,231,186.00 406,033,328.84
65,255,017.96 1,486,074,131,367.00 1,486,509,309,207.00 65,255,017.96
331,132,105.13 7,456,042,990,196.00 7,543,189,354,931.00 331,132,105.13
7,891,821.11 179,775,684,924.00 179,775,684,924.00 7,891,821.11
605,747.19 15,430,233,374.00 13,798,920,954.00 605,747.19
1,148,637.45 26,205,199,891.00 26,165,961,170.00 1,148,637.45
4,469,783.23 50,833,305,923.28 63,344,336,951.77 4,469,783.23
1,689,157.77 914,502.27 1,689,157.77 1,689,157.77
96,850.94 1,412,001,363.00 2,206,264,413.00 96,850.94
50.48 9,477,671.00 1,149,966.00 50.48
- - - -
994,909.65 11,634,136,542.00 22,664,041,732.00 994,909.65
6,448.24 513,552,972.00 146,890,893.00 6,448.24
824,093.42 11,791,833,648.00 18,772,848,042.00 824,093.42
- 0.01 - -
456,462.84 15,899,189,048.00 10,398,223,508.00 456,462.84
162,548.21 5,058,690,498.00 3,702,848,281.00 162,548.21
151,551.41 1,399,717,356.00 3,452,341,082.00 151,551.41
16,797.08 889,303,505.00 382,637,443.00 16,797.08
38,268.30 1,139,719,927.00 871,751,845.00 38,268.30
20,034.34 712,362,040.00 456,382,262.00 20,034.34
12,610.55 372,406,851.00 287,268,327.00 12,610.55
2,927,496.10 - 9,384,563,831.48 2,927,496.10
17,895.67 - 17,895.67 17,895.67
5,627.38 - 128,191,656.00 5,627.38
2,497,745.81 - 2,497,745.81 2,497,745.81
406,227.24 - 9,253,856,534.00 406,227.24
21,217,333.60 3,629,053,733.06 1,251,848,186.57 21,217,333.60
13,889,923.86 3,591,844,085.49 1,231,316,913.79 13,889,923.86
- - - -
- 31,044.00 - -
- - - -
1,580.29 - 12,320.00 1,580.29
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
11,540.73 - 11,540.73 11,540.73
- - - -
- - - -
1,745.73 6,530.06 1,594.00 1,745.73
- - - -
- 4,554,882.00 - -
- - - -
30,186.60 8,639.69 30,186.60 30,186.60
49,903.03 - 1,136,791,089.00 49,903.03
135,263.61 288,018.02 186,542.32 135,263.61
69,659.45 63,912.58 88,725.00 69,659.45
329,621.51 2,000.00 300,971.66 329,621.51
- - - -
- - - -
2,505,884.66 174,198.33 2,198,176.60 2,505,884.66
57,533.70 35,378.99 42,626.47 57,533.70
4,067.70 16,362.50 31,712.00 4,067.70
636,821.64 119,176,849.00 73,043,463.00 636,821.64
- - - -
381.58 43,226.40 3,363.00 381.58
- 60,000.00 - -
204,470.24 249,958.18 276,357.53 204,470.24
140,336.74 434,169.72 4,678,644.42 140,336.74
9,640,543.11 18,793,096.33 9,640,543.11 9,640,543.11
- - - -
- 187,786.47 - -
30,458.15 24,860.00 26,718.07 30,458.15
- - - -
17.44 4,896.00 2,000.00 17.44
39,736.28 1,397,586.34 39,736.28 39,736.28
43.90 3,443,379,585.00 1,000,000.00 43.90
- 2.88 - -
- 7.50 - -
- 105.66 - -
- 14.16 - -
- 3.58 - -
- 17.21 - -
- 95.63 - -
- 19.96 - -
- 235.30 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
127.77 2,910,604.00 2,910,604.00 127.77
7,327,409.74 37,209,647.57 20,531,272.78 7,327,409.74
- 24,000,000.00 - -
56,606.51 36,624.00 78,066.15 56,606.51
41,461.90 8,751.90 52,809.88 41,461.90
9,434.72 5,368.00 8,614.68 9,434.72
10,132.77 12,975.00 66,500.00 10,132.77
435,813.55 1,387,368.42 382,298.18 435,813.55
24,466.68 25,195.69 18,127.26 24,466.68
48,235.23 - 376,043.97 48,235.23
112,318.08 6,337,291.00 12,882,887.00 112,318.08
9,200.18 67,885.00 81,085.00 9,200.18
- - - -
14,507.54 118,774.20 19,608.08 14,507.54
- - - -
6,565,232.58 5,209,414.36 6,565,232.58 6,565,232.58
- - - -
289,218,739.45 5,830,235,652,360.11 6,575,910,867,762.99 289,122,004.64
1,147,840.12 22,021,171,039.94 16,981,158,447.41 1,052,580.47
- - - -
- - - -
256,911.41 51,087.80 256,911.41 256,911.41
97,500.84 2,364,497,138.00 2,221,069,240.00 97,500.84
- 100,000.00 - -
- - - -
50,241.00 13,995.00 50,241.00 50,241.00
722,572.53 21,537,957,716.00 16,460,202,187.00 722,572.53
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- (2,500.00) - -
- (2,250.00) - -
- (150.00) - -
- (11,050.00) - -
- - - -
- - - -
- (468,739.50) - -
- (2,218,605,537.00) (2,170,014,829.00) (95,259.65)
- 92.64 - -
20,614.34 337,641,237.00 469,594,697.00 20,614.34
4,046,788.88 130,519,408,021.00 92,185,850,609.00 4,046,788.88
- - - -
4,046,788.88 130,518,488,021.00 92,185,850,609.00 4,046,788.88
- - - -
- - - -
- 920,000.00 - -
283,959,197.57 5,677,694,963,105.72 6,466,743,774,680.14 283,957,722.41
- - - -
- - - -
- - - -
0.75 19,100.66 0.66 0.75
1,316.05 - 150,951.00 1,316.05
- - - -
- - - -
17.04 5,113.44 17.04 17.04
- - (29,970,407.00) (1,315.65)
- - - -
- - - -
- - - -
- 902.40 - -
- 1,262,033.00 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
70.42 434.60 61.77 70.42
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
78,234.24 301,764.69 78,234.24 78,234.24
11,004,258.49 2,666,691,596.00 250,677,008,439.00 11,004,258.49
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 958,904.00 - -
- - - -
- - - -
- - - -
373,447.43 15,917,822,271.00 8,507,132,457.00 373,447.43
5,672.55 129,220,639.00 129,220,639.00 5,672.55
- - - -
- - - -
169,671.12 4,846,471,147.00 3,865,108,186.00 169,671.12
271,886,661.50 5,603,538,549,025.00 6,193,578,149,045.00 271,886,661.50
- - - -
- - - -
324,088.87 47,002,995,058.00 7,382,744,408.00 324,088.87
- - - -
- - - -
- - - -
115,650.37 3,593,066,803.00 2,634,515,487.00 115,650.37
51.80 1,469,300.00 1,179,900.00 51.80
- - - -
- - - -
- (30.56) (30.56) (34.84)
- (11,274.51) (0.01) (0.01)
- 94,974,917.00 (2,839,820.00) (124.66)
51.16 (98,834,600.00) 1,165,400.00 51.16
- - - -
- 2.00 2.00 -
5.78 - 131,710.00 5.78
64,912.88 110,193.45 84,026.44 64,912.88
1,664.13 2,295.00 2,295.00 1,664.13
12,027.98 14,220.00 15,320.00 12,027.98
6,386.35 5,602.14 5,602.14 6,386.35
2,154.15 1,596.00 1,596.00 2,154.15
2,026.03 15,795.00 15,795.00 2,026.03
1,654.10 2,235.65 2,235.65 1,654.10
67.49 2,250.00 2,250.00 67.49
38,932.65 66,199.66 38,932.65 38,932.65
24,390,517.30 (2,414,615,214,344.82) (3,559,192,653,741.26) (157,724,195.73)
673,830.12 12,090,160,676.25 11,518,316,573.64 673,830.12
24,565.45 51,041.27 24,565.45 24,565.45
34,116.47 880,586,118.00 777,173,158.00 34,116.47
120,460.59 230,186.71 120,460.59 120,460.59
471,509.01 11,209,262,972.00 10,740,975,211.00 471,509.01
3,861.16 4,331.22 3,861.16 3,861.16
- - - -
19,317.44 26,027.05 19,317.44 19,317.44
- - - -
2,920,598.84 65,662,885,752.00 66,531,241,872.00 2,920,598.84
- - - -
- - - -
204,390.28 14,220,589,071.00 4,656,010,656.00 204,390.28
- - - -
- - - -
- - - -
2,369,963.71 40,242,789,278.00 53,987,773,363.00 2,369,963.71
- - - -
72,868.10 6,105,390,196.00 1,659,935,421.00 72,868.10
- - - -
273,373.68 5,093,742,917.00 6,227,452,432.00 273,373.68
3.07 374,290.00 70,000.00 3.07
8,651,538.68 174,588,956,855.57 125,406,635,845.41 3,795,731.84
3,008,166.88 78,767,982,299.00 68,526,041,562.00 3,008,166.88
- (49,495,600,603.00) (67,417,323,180.00) (2,959,496.19)
- - - -
- (223.68) (103.78) (118.31)
- - - -
- - - -
- (529,111.52) (61,214.19) (61,214.19)
800,178.62 33,519,271,297.00 18,228,068,970.00 800,178.62
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- (1,724,510.15) (1,540,817.82) (1,540,817.82)
4,667,853.38 111,725,674,436.00 106,333,699,931.00 4,667,853.38
- (1.87) (1.87) (1.36)
- (2.02) (2.02) (2.30)
1.13 - 0.84 1.13
- (482,408.00) (406,311.00) (3,542.38)
- 40,571.16 (165,111.79) (165,111.79)
- - (244,161,663.00) (10,718.25)
- 132,986.16 (112,683.11) (112,683.11)
- 66,411,383.00 (30,349,510.00) (1,332.29)
- (603.51) (768.85) (768.85)
174,778.00 174,778.00 174,778.00 174,778.00
560.67 7,606,569.00 12,771,971.00 560.67
19,871.66 7,781,240,063.39 452,656,969.00 19,870.81
- - - -
- (1,000.00) (19,400.00) (0.85)
- (223,715.61) - -
- - - -
16,088.11 7,695,275,556.00 366,487,146.00 16,088.11
3,783.55 86,189,223.00 86,189,223.00 3,783.55
1,135,610.40 22,345,458,465.97 24,525,398,808.69 1,135,610.40
1,108.50 1,357.58 1,528.74 1,108.50
- - - -
1,109.42 164,050.00 127,250.00 1,109.42
9,598.59 1,967.41 9,598.59 9,598.59
211,430.06 4,161,143,518.00 4,816,376,774.00 211,430.06
3,303.80 3,846.84 4,556.28 3,303.80
8,838.09 273.26 7,752.82 8,838.09
- - - -
12,285.64 1,257,270.00 1,409,163.00 12,285.64
17,252.40 - 17,252.40 17,252.40
839,752.41 16,717,300,863.00 19,129,559,821.00 839,752.41
5,218.83 1,012,750.00 598,600.00 5,218.83
263.89 540.60 263.89 263.89
22,391.06 478,617,450.00 510,068,239.00 22,391.06
106.97 87.28 106.97 106.97
601.84 204,754,995.00 13,710,000.00 601.84
537.75 24,449,995.00 12,249,995.00 537.75
1,811.15 756,749,502.00 41,257,907.00 1,811.15
- (2,840,118,212,745.00) (4,037,957,863,727.00) (177,258,905.34)
- - - -
- - - -
- (2,840,118,212,745.00) (4,037,957,863,727.00) (177,258,905.34)
10,989,067.60 143,034,296,587.00 250,330,959,917.00 10,989,067.60
- - - -
10,989,067.60 143,034,296,587.00 250,330,959,917.00 10,989,067.60
1,305,512.96 12,309,671,371.29 13,981,093,360.30 1,305,512.96
1,222,596.20 10,431,327,610.29 12,107,739,199.30 1,222,596.20
24,461.19 - 21,457.50 24,461.19
- - - -
- - - -
652,621.03 697,646.08 652,621.03 652,621.03
486,724.20 9,467,894,787.00 11,087,577,332.00 486,724.20
43.11 43.11 43.11 43.11
43,899.76 954,928,354.00 1,000,036,596.00 43,899.76
13,993.66 165,774.10 13,993.66 13,993.66
847.60 7,512,210.00 19,308,360.00 847.60
5.65 128,796.00 128,796.00 5.65
82,916.76 1,878,343,761.00 1,873,354,161.00 82,916.76
680.00 680.00 680.00 680.00
49,444.38 1,126,342,950.00 1,126,342,950.00 49,444.38
30,959.43 710,245,517.00 705,255,917.00 30,959.43
1,832.95 41,754,614.00 41,754,614.00 1,832.95
- - - -
- - - -
2.76 62,907.00 62,907.00 2.76
2.76 62,907.00 62,907.00 2.76
2.76 62,907.00 62,907.00 2.76
1,070,492,305.30 22,213,503,911,459.30 23,354,913,818,282.20 1,028,559,397.49
1,310,400.95 29,850,933,535.00 29,850,933,535.00 1,310,400.95
1,310,400.95 29,850,933,535.00 29,850,933,535.00 1,310,400.95
1,209,591.54 27,554,495,179.00 27,554,495,179.00 1,209,591.54
100,809.41 2,296,438,356.00 2,296,438,356.00 100,809.41
2,836,455.06 (885,316,690,545.03) (905,218,244,605.57) (39,096,452.75)
- (21,117,702,155.00) (52,532,751,067.00) (2,306,090.91)
- (17,094,812,363.00) (26,377,546,815.00) (1,157,925.67)
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- (4,022,889,792.00) (26,155,204,252.00) (1,148,165.24)
1,851,620.09 22,830,704,415.00 36,579,781,513.70 1,851,620.09
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
1,400,186.30 22,569,695,836.00 31,896,243,925.00 1,400,186.30
58.83 - 51.61 58.83
245,787.09 - 245,787.09 245,787.09
130,288.93 - 2,967,981,872.00 130,288.93
- - - -
75,298.94 261,008,579.00 1,715,309,878.00 75,298.94
984,834.09 15,361,855,404.97 13,126,273,157.73 971,343.27
458,288.62 15,494,321,629.00 10,439,814,806.00 458,288.62
55.89 - 49.03 55.89
397,586.70 5,020.97 397,586.70 397,586.70
123,728.36 - 2,818,531,961.00 123,728.36
- (19,505.00) (19,505.00) (2,501.91)
5,174.52 117,875,616.00 117,875,616.00 5,174.52
- (250,327,356.00) (250,327,356.00) (10,988.91)
- (902,391,568,210.00) (902,391,568,210.00) (39,613,326.08)
- (902,391,568,210.00) (902,391,568,210.00) (39,613,326.08)
0.88 20,000.00 20,000.00 0.88
0.88 20,000.00 20,000.00 0.88
132,775,019.07 2,580,603,436,937.00 3,024,614,934,453.00 132,775,019.07
131,840,023.02 2,580,336,537,936.00 3,003,315,724,417.00 131,840,023.02
15,696.68 357,570,422.00 357,570,422.00 15,696.68
131,824,189.96 2,579,976,874,474.00 3,002,955,047,355.00 131,824,189.96
136.38 2,093,040.00 3,106,640.00 136.38
- - - -
934,996.05 266,899,001.00 21,299,210,036.00 934,996.05
934,996.05 266,899,001.00 21,299,210,036.00 934,996.05
867,607,756.23 17,642,593,951,311.20 19,709,086,951,311.20 867,607,756.23
863,147,230.64 17,540,197,178,321.20 19,607,476,178,321.20 863,147,230.64
43,898,156.28 1,000,000,000,000.00 1,000,000,000,000.00 43,898,156.28
2,415,283.18 2,415,283.18 2,415,283.18 2,415,283.18
816,833,791.18 16,540,194,763,038.00 18,607,473,763,038.00 816,833,791.18
3,292,361.72 75,000,000,000.00 75,000,000,000.00 3,292,361.72
3,292,361.72 75,000,000,000.00 75,000,000,000.00 3,292,361.72
1,168,163.87 27,396,772,990.00 26,610,772,990.00 1,168,163.87
1,143,273.62 26,829,772,990.00 26,043,772,990.00 1,143,273.62
24,890.25 567,000,000.00 567,000,000.00 24,890.25
65,962,673.99 2,845,772,280,221.15 1,496,579,243,588.57 65,962,673.99
60,806,190.76 2,728,309,718,491.24 1,379,116,681,889.23 60,806,190.76
127,630.22 10,499,773,125.00 2,907,416,432.00 127,630.22
38,548,054.18 1,027,032,728,060.00 878,124,674,128.00 38,548,054.18
1,086,876.65 1,578,237,211,212.00 24,759,049,978.00 1,086,876.65
57,087.08 - 77,157.65 57,087.08
208,436.58 14,798.24 208,436.58 208,436.58
20,778,106.05 112,539,991,296.00 473,325,255,757.00 20,778,106.05
5,156,483.23 117,462,561,729.91 117,462,561,699.34 5,156,483.23
- - - -
93.34 123.91 93.34 93.34
74.62 1,699,819.00 1,699,819.00 74.62
1,656,976.38 37,745,921,974.00 37,745,921,974.00 1,656,976.38
332,273.23 7,569,184,079.00 7,569,184,079.00 332,273.23
3,155,720.58 71,887,314,857.00 71,887,314,857.00 3,155,720.58
11,345.08 258,440,877.00 258,440,877.00 11,345.08
4,058,993,693.78 92,767,987,591,377.80 77,150,415,678,053.70 3,381,166,627.60
2,066,282,296.43 47,069,910,712,914.00 47,069,910,712,914.00 2,066,282,296.43
1,628,128,818.25 37,088,774,480,000.00 37,088,774,480,000.00 1,628,128,818.25
1,628,128,818.25 37,088,774,480,000.00 37,088,774,480,000.00 1,628,128,818.25
1,217,889,985.51 27,743,533,870,000.00 27,743,533,870,000.00 1,217,889,985.51
166,018,054.43 3,781,891,280,000.00 3,781,891,280,000.00 166,018,054.43
244,220,778.31 5,563,349,330,000.00 5,563,349,330,000.00 244,220,778.31
219,288,386.16 4,995,389,436,731.00 4,995,389,436,731.00 219,288,386.16
219,288,386.16 4,995,389,436,731.00 4,995,389,436,731.00 219,288,386.16
219,288,386.16 4,995,389,436,731.00 4,995,389,436,731.00 219,288,386.16
218,865,092.02 4,985,746,796,183.00 4,985,746,796,183.00 218,865,092.02
18,105.99 412,454,461.00 412,454,461.00 18,105.99
18,105.99 412,454,461.00 412,454,461.00 18,105.99
218,846,986.03 4,985,334,341,722.00 4,985,334,341,722.00 218,846,986.03
218,846,986.03 4,985,334,341,722.00 4,985,334,341,722.00 218,846,986.03
709,613,154.23 11,104,725,145,596.80 14,870,250,119,493.70 647,182,186.94
215,151,972.72 3,995,384,580,881.00 4,901,161,938,469.00 215,151,972.72
215,151,972.72 3,995,384,580,881.00 4,901,161,938,469.00 215,151,972.72
215,151,972.72 3,995,384,580,881.00 4,901,161,938,469.00 215,151,972.72
- (1,429,473,395,967.18) (1,288,866,575,898.28) (62,173,243.07)
- (1,429,473,395,967.18) (1,288,866,575,898.28) (62,173,243.07)
- (376,571,287,274.00) (262,834,951,488.00) (11,537,969.78)
- (7,741,929.18) (5,594,622.28) (5,594,622.28)
- (1,018,579,282,184.00) (991,194,948,608.00) (43,511,630.76)
- (34,215,084,580.00) (34,731,081,180.00) (1,524,630.43)
- (100,000,000.00) (100,000,000.00) (4,389.82)
426,676,954.79 7,910,545,515,663.00 9,719,701,030,225.00 426,676,954.79
426,676,954.79 7,910,545,515,663.00 9,719,701,030,225.00 426,676,954.79
426,676,954.79 7,910,545,515,663.00 9,719,701,030,225.00 426,676,954.79
67,784,226.72 628,268,445,020.00 1,538,253,726,698.00 67,526,502.50
5,689,148.64 168,900,372,318.00 129,598,805,969.00 5,689,148.64
5,689,148.64 148,887,284,476.00 129,598,805,969.00 5,689,148.64
- 20,013,087,842.00 - -
3,275,606.24 14,313,925,973.00 74,618,310,022.00 3,275,606.24
3,275,518.44 989,329,505.00 74,616,310,022.00 3,275,518.44
87.80 13,324,596,468.00 2,000,000.00 87.80
2,406,482.99 47,251,792,316.00 54,819,682,316.00 2,406,482.99
2,072,256.37 45,856,000,000.00 47,206,000,000.00 2,072,256.37
334,226.62 1,395,792,316.00 7,613,682,316.00 334,226.62
56,412,988.85 397,802,354,413.00 1,279,216,928,391.00 56,155,264.63
54,950,550.24 6,018,445,189.00 1,251,773,534,437.00 54,950,550.24
- 374,864,453,181.00 - -
654,074.80 15,820,300,000.00 14,899,824,000.00 654,074.80
808,363.81 1,535,016,668.00 18,414,527,608.00 808,363.81
- (435,860,625.00) (5,870,957,654.00) (257,724.22)
1,283,098,243.12 34,593,351,732,867.00 15,210,254,845,646.00 667,702,144.23
- (800,000,000,000.00) - -
- (800,000,000,000.00) - -
- (800,000,000,000.00) - -
9,076,138.04 330,041,705,465.00 62,093,743,673.00 2,725,800.86
9,076,138.04 330,041,705,465.00 62,093,743,673.00 2,725,800.86
- 386,385,508,370.00 (318,072.00) (13.96)
- (123,360,155,892.00) - -
- 34,810,409,838.00 - -
- 135,800,332,819.00 - -
- 309,190,446,075.00 - -
- 82,265,405,195.00 - -
- 44,869,394,296.00 - -
- - (1,800,725,925.00) (79,048.55)
- - (793,494,011.00) (34,832.92)
- - (871,815,975.00) (38,271.11)
- - (10,472,014,271.00) (459,702.12)
- - (96,727,665.00) (4,246.17)
- - (6,509,606,124.00) (285,759.71)
- - (25,232,088,000.00) (1,107,642.14)
- - (27,733,344,660.00) (1,217,442.70)
- - (10,829,219,555.00) (475,382.77)
- - (4,019,083,953.00) (176,430.38)
- (22,058,905,126.00) (25,909,190,451.00) (1,137,365.69)
5,919,207.13 (137,119,555,590.00) 134,839,538,522.00 5,919,207.13
1,528,999.33 (272,264,847,919.00) 34,830,604,690.00 1,528,999.33
- (105,120,235,504.00) (30,393,052,368.00) (1,334,198.96)
894,572.35 (15,689,697,407.00) 20,378,358,111.00 894,572.35
115,274.52 1,151,431,522.00 2,625,953,587.00 115,274.52
51,279.02 4,823,694,902.00 1,168,136,095.00 51,279.02
541,328.61 5,469,780,099.00 12,331,465,712.00 541,328.61
7,138.65 (263,326,562.00) 162,618,446.00 7,138.65
18,338.43 1,152,026,349.00 417,749,540.00 18,338.43
1,274,022,105.08 35,063,310,027,402.00 15,148,161,101,973.00 664,976,343.37
1,274,022,105.08 35,063,310,027,402.00 15,148,161,101,973.00 664,976,343.37
3,527.37 80,353,480.00 80,353,480.00 3,527.37
302,148,910.31 6,703,359,607,273.00 6,882,952,176,910.00 302,148,910.31
452,870,624.23 10,316,392,819,876.00 10,316,392,819,876.00 452,870,624.23
518,999,043.17 18,043,477,246,773.00 11,822,798,203,503.00 518,999,043.17
- - (13,874,062,451,796.00) (609,045,761.71)
144,355.99 60,413,965,590,821.00 (156,896,033,914.00) (6,887,446.60)
132,255.70 9,053,831,188,635.00 (157,091,877,602.00) (6,896,043.79)
132,255.70 740,367,861,433.00 (157,091,877,602.00) (6,896,043.79)
(4,114.14) 553,074,269.00 (69,869,895,693.00) (3,067,159.60)
- 553,074,269.00 (69,776,175,673.00) (3,063,045.46)
(4,114.14) - (93,720,020.00) (4,114.14)
- 84,847,026,187.00 (73,247,698,945.00) (3,215,438.94)
- - - -
- 84,847,026,187.00 (73,247,698,945.00) (3,215,438.94)
- 382,348,584,407.00 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 302,061,370,661.00 - -
- 80,287,213,746.00 - -
136,369.84 - 3,106,504,988.00 136,369.84
136,369.84 - 3,106,504,988.00 136,369.84
- - (29,442,117.00) (1,292.45)
- - (3,909,140.00) (171.60)
- - (25,532,977.00) (1,120.85)
- 272,619,176,570.00 (17,051,345,835.00) (748,522.64)
- - - -
- 272,619,176,570.00 (17,051,345,835.00) (748,522.64)
- 8,275,596,648,544.00 - -
- 88,489,765,431.00 - -
- 88,489,765,431.00 - -
- 2,748,006,267,814.00 - -
- - - -
- 2,748,006,267,814.00 - -
- 5,349,930,793,655.00 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 32,173,504,430.00 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 1,241,112,787,177.00 - -
- 4,076,644,502,048.00 - -
- 82,991,742,726.00 - -
- - - -
- 60,844,838,852.00 - -
- - - -
- 22,146,903,874.00 - -
- 6,178,078,918.00 - -
- 6,178,078,918.00 - -
- 31,344,711,686.00 - -
- 23,012,450,083.00 - -
- - - -
- 7,058,603,252.00 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 15,953,846,831.00 - -
- 8,332,261,603.00 - -
- 8,332,261,603.00 - -
- 6,521,966,972.00 - -
- 6,521,966,972.00 - -
- 1,809,495,479.00 - -
- 4,712,471,493.00 - -
- 5,294,926,742,418.00 - -
- 4,835,949,473,562.00 - -
- 4,835,949,473,562.00 - -
- 3,532,030,892,266.00 - -
- 432,990,138,712.00 - -
- 164,635,011,072.00 - -
- 105,877,204,428.00 - -
- 113,768,072,480.00 - -
- 197,959,998,869.00 - -
- 234,167,882,221.00 - -
- 43,790,795,082.00 - -
- 3,029,085,755.00 - -
- 2,568,793,495.00 - -
- 2,744,280,073.00 - -
- 2,243,745,960.00 - -
- 143,573,149.00 - -
- 99,947,205,524.00 - -
- 99,947,204,762.00 - -
- 55,947,204,762.00 - -
- 44,000,000,000.00 - -
- 762.00 - -
- 762.00 - -
- 359,030,063,332.00 - -
- 359,030,063,332.00 - -
- 6,255,841,209.00 - -
- 525,574,318.00 - -
- 5,281,724,291.00 - -
- - - -
- 84,512,111,647.00 - -
- 71,060,703,021.00 - -
- 63,728,455,010.00 - -
- - - -
- - - -
- 104,209,620,073.00 - -
- 541,592.00 - -
- - - -
- 23,455,492,171.00 - -
3,291.11 3,576,118,727,056.00 (4,829,412.00) (211.99)
- 1,492,922,126,180.00 - -
- 1,492,922,126,180.00 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 28,301,070,334.00 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 28,941,629,896.00 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 56,716,480,568.00 - -
- - - -
- 9,576,787,392.00 - -
- 10,000.00 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 1,367,897,482,913.00 - -
- 9,098,379.00 - -
- - - -
- 88,510,984.00 - -
- - - -
- 1,390,796,714.00 - -
- 259,000.00 - -
- 1,940,604,456.00 - -
- 1,940,604,456.00 - -
- 6,894,041.00 - -
- - - -
- 1,931,648,515.00 - -
- 2,061,900.00 - -
3,291.11 964,093,634,923.00 (4,829,412.00) (211.99)
3,291.11 430,796,399,160.00 (4,829,412.00) (211.99)
- - - -
- 38,296,266,117.00 (4,363,593.00) (191.55)
- - - -
- 303,257,100,119.00 (29,186,002.00) (1,281.21)
- - - -
- 3,276,189,943.00 (6,881,161.00) (302.07)
- - - -
- 23,012,963,555.00 (14,806,069.00) (649.96)
- - - -
7.58 49,451,722.00 172,727.00 7.58
- 57,043,775.00 - -
763.66 5,104,816,373.00 17,396,070.00 763.66
2,451.72 43,914,873,469.00 55,850,093.00 2,451.72
- - - -
63.76 446,147,055.00 1,452,389.00 63.76
- 13,381,289,109.00 (24,563,866.00) (1,078.31)
4.39 257,923.00 100,000.00 4.39
- 533,297,235,763.00 - -
- - - -
- 2,919,676,829.00 - -
- - - -
- 5,575,394,414.00 - -
- - - -
- 97,692,822.00 - -
- - - -
- 104,852,067.00 - -
- - - -
- 902,922.00 - -
- - - -
- 194,069,056.00 - -
- 65,959,123,965.00 - -
- 458,443,752,683.00 - -
- 747,500.00 - -
- 1,023,500.00 - -
- 5.00 - -
- 308,474,231.00 - -
- 308,474,231.00 - -
- - - -
- 308,474,231.00 - -
- 157,951,973.00 - -
- 157,951,973.00 - -
- 157,951,973.00 - -
- 1,080,398,932,207.00 - -
- 1,080,398,932,207.00 - -
- 8,734,642,553.00 - -
- 1,071,664,289,654.00 - -
- 36,297,003,086.00 - -
- 25,211,042,722.00 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 3,622,098,328.00 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 21,588,829,044.00 - -
- 115,350.00 - -
- 11,085,960,364.00 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 287,269,224.00 - -
- 2,146,586,505.00 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 8,652,104,635.00 - -
8,809.18 237,245,506,960.00 200,673,100.00 8,809.18
- 80,292,223,369.00 - -
- 80,292,223,369.00 - -
- 16,173,766,011.00 - -
- - - -
- 64,118,457,358.00 - -
- - - -
8,809.18 876,362,347.00 200,673,100.00 8,809.18
8,809.18 876,362,347.00 200,673,100.00 8,809.18
- - - -
8,809.18 - 200,673,100.00 8,809.18
- 876,362,347.00 - -
- 104,296,864,481.00 - -
- 104,296,864,481.00 - -
- 101,945,894,439.00 - -
- 2,350,970,042.00 - -
- 51,780,056,763.00 - -
- 31,734,500,684.00 - -
- 31,734,500,684.00 - -
- 20,045,556,079.00 - -
- - - -
- 16,597,729,562.00 - -
- - - -
- - - -
- 45,454,545.00 - -
- - - -
- - - -
- 3,402,371,972.00 - -
- 42,251,843,425,752.00 - -
- 34,061,920,030,254.00 - -
- 34,061,920,030,254.00 - -
- 1,245,328,737.00 - -
- 34,060,674,701,517.00 - -
- 92,130,013,120.00 - -
- 92,130,013,120.00 - -
- 14,321,920,920.00 - -
- 77,808,092,200.00 - -
- 8,097,793,382,378.00 - -
- 63,178,800.00 - -
- 63,178,800.00 - -
- 8,089,512,013,608.00 - -
- 5,885,169,960,070.00 - -
- 1,381,619,000,000.00 - -
- 822,723,053,538.00 - -
- 8,218,189,970.00 - -
- 8,218,189,970.00 - -
3,459,749.38 (74,323,592,598,617.00) 30,440,899,592.00 1,336,299.37
3,426,158.06 (1,520,707,980,499.00) 78,047,880,308.00 3,426,158.06
- (91,171,125,412.00) - -
- (64,784,525,624.00) - -
- (64,784,525,624.00) - -
- (3,369,138,902.00) - -
- (3,369,138,902.00) - -
- (5,670,580,466.00) - -
- (5,670,580,466.00) - -
- (17,346,880,420.00) - -
- - - -
- (17,346,880,420.00) - -
3,426,158.06 (1,429,536,855,087.00) 78,047,880,308.00 3,426,158.06
0.58 (601,499,185.00) 13,212.00 0.58
- - - -
0.58 (601,499,185.00) 13,212.00 0.58
14,673.42 (116,563,957,093.00) 334,260,507.00 14,673.42
14,673.42 (116,563,957,093.00) 334,260,507.00 14,673.42
468.72 (130,170,772,481.00) 10,677,343.00 468.72
- - - -
468.72 (2,014,455,068.00) 10,677,343.00 468.72
- - - -
- - - -
- (128,156,317,413.00) - -
4.42 (30,235,760.00) 100,688.00 4.42
- - - -
4.42 (30,235,760.00) 100,688.00 4.42
3,411,010.92 (1,182,170,390,568.00) 77,702,828,558.00 3,411,010.92
57,527.10 (1,673,250,870.00) 1,310,467,242.00 57,527.10
1,714,644.51 (334,206,805,735.00) 39,059,601,990.00 1,714,644.51
8.50 (1.00) 193,555.00 8.50
1,636,657.64 - 37,283,060,972.00 1,636,657.64
0.10 (846,290,333,962.00) 2,358.00 0.10
2,173.07 - 49,502,441.00 2,173.07
- (3,903,427,878,151.00) - -
- (3,060,914,861,679.00) - -
- (628,803,621,293.00) - -
- - - -
- (10,800,238,658.00) - -
- (5,440,982,096.00) - -
- (2,836,668,062.00) - -
- (4,998,421,949.00) - -
- (38,486,438,765.00) - -
- (11,479,168,690.00) - -
- (90,783,827,507.00) - -
- (93,299,292,921.00) - -
- (158,774,967,938.00) - -
- (158,834,609,427.00) - -
- (53,069,005,280.00) - -
- (2,432,111,240,386.00) - -
- (2,432,111,240,386.00) - -
- (47,055,054,723.00) - -
- (47,054,716,608.00) - -
- (47,054,716,608.00) - -
- (338,115.00) - -
- (338,115.00) - -
- (606,103,552,851.00) - -
- (606,103,552,851.00) - -
- - - -
- (286,035,797,111.00) - -
- (227,654,456,954.00) - -
- (5,037,166,863.00) - -
- - - -
- (32,697,012,833.00) - -
- (11,648,040,007.00) - -
- (5,944,118,178.00) - -
- (33,289,116,976.00) - -
- - - -
- (3,797,843,929.00) - -
- (189,354,408,898.00) - -
- (870,918,337.00) - -
- - - -
- (870,918,337.00) - -
- (188,483,490,561.00) - -
- - - -
- (185,970,340,835.00) - -
- - - -
- (2,513,149,726.00) - -
- - - -
- - - -
- (3,024,270,112,429.00) (35,526,846,538.00) (1,559,563.06)
- (1,370,748,917,056.00) - -
- (1,370,748,917,056.00) - -
- (63,847,127,016.00) - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- (131,447,208,697.00) - -
- (1,175,454,581,343.00) - -
- (1,640,732,576,927.00) (35,526,846,538.00) (1,559,563.06)
- (372,858,767,979.00) - -
- - - -
- (55,757,163,340.00) - -
- - - -
- (275,576,169,497.00) - -
- - - -
- (2,288,672,873.00) - -
- - - -
- (37,948,651,518.00) - -
- - - -
- (1,275,110,751.00) - -
- (13,000,000.00) - -
- (1,252,529,829,086.00) (35,526,846,538.00) (1,559,563.06)
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- (311,414,469,247.00) - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- (560,098,541,748.00) - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- (17,131,931,618.00) - -
- - - -
- (7,820,996,309.00) - -
- - - -
- (144,854,518.00) - -
- - - -
- (4,860,367,868.00) - -
- (2,292,263,347.00) - -
- (348,766,404,431.00) (35,526,846,538.00) (1,559,563.06)
- (15,343,979,862.00) - -
- (15,343,979,862.00) - -
- (12,293,083,817.00) - -
- (12,293,083,817.00) - -
- - - -
- (12,293,083,817.00) - -
- (495,534,629.00) - -
- (495,534,629.00) - -
- (495,534,629.00) - -
33,526.43 (6,279,341,949,124.00) (11,351,702,276.00) (498,318.81)
- (905,297,655,295.00) (10,379,298,007.00) (455,632.05)
- (886,298,958,462.00) (10,379,298,007.00) (455,632.05)
- (639,675,325,305.00) (10,379,298,007.00) (455,632.05)
- (2,955,351,720.00) - -
- (13,922,495,591.00) - -
- (19,543,859,905.00) - -
- (193,360,071,676.00) - -
- (14,393,128,887.00) - -
- (301,876,123.00) - -
- (2,146,849,255.00) - -
- (18,998,696,833.00) - -
- (14,400,979,505.00) - -
- (24,900,000.00) - -
- (3,897,047,332.00) - -
- (669,067,300.00) - -
- (6,702,696.00) - -
- (160,819,040,774.00) - -
- (43,097,478,599.00) - -
- (601,870,000.00) - -
- (4,224,355,771.00) - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- (38,271,252,828.00) - -
- (12,249,646,708.00) - -
- (10,646,103,466.00) - -
- (1,603,543,242.00) - -
- (100,802,176,163.00) - -
- (2,955,540,128.00) - -
- (7,542,265,504.00) - -
- (1,475,534,288.00) - -
- (1,580,274,711.00) - -
- (3,244,224,935.00) - -
- (84,004,336,597.00) - -
- (4,669,739,304.00) - -
- (4,669,739,304.00) - -
33,526.43 (251,460,285,748.00) (894,857,387.00) (39,282.59)
32,408.49 (47,281,132,037.00) 738,265,348.00 32,408.49
- (1,135,721,122.00) - -
- (127,119,500.00) - -
- - - -
- (15,978,020,663.00) - -
- - - -
32,408.49 (30,040,270,752.00) 738,265,348.00 32,408.49
- (8,789,226,288.00) (1,184,451,776.00) (51,995.25)
- (3,189,641,828.00) - -
- (5,599,584,460.00) (1,184,451,776.00) (51,995.25)
1,117.94 (195,389,927,423.00) (448,670,959.00) (19,695.83)
- - - -
1,117.94 (115,123,628,903.00) 25,466,641.00 1,117.94
- (63,950,601,668.00) (54,137,600.00) (2,376.54)
- (10,433,633,606.00) - -
- (2,958,914,538.00) (420,000,000.00) (18,437.23)
- (2,923,148,708.00) - -
- (4,859,973,797,301.00) (77,546,882.00) (3,404.17)
- (4,741,057,915,110.00) (77,546,882.00) (3,404.17)
- - - -
- (395,054,725,939.00) - -
- (28,314,062,799.00) (77,546,882.00) (3,404.17)
- (4,312,257,357,281.00) - -
- (5,431,769,091.00) - -
- (97,193,173,295.00) - -
- (11,222,282,430.00) - -
- (65,417,380,175.00) - -
- (7,479,576,720.00) - -
- (9,889,780,115.00) - -
- (3,184,153,855.00) - -
- (419,927,500.00) - -
- (419,927,500.00) - -
- (21,269,161,443.00) - -
- (21,269,161,443.00) - -
- (33,619,953.00) - -
- (33,619,953.00) - -
- (1,832,181,818.00) - -
- (1,832,181,818.00) - -
- (1,832,181,818.00) - -
- (69,915,622,000.00) - -
- (69,915,622,000.00) - -
- (166,482,000.00) - -
- (69,749,140,000.00) - -
- (30,043,366,188.00) - -
- (30,043,366,188.00) - -
- (20,080,987,019.00) - -
- (1,651,198,804.00) - -
- (5,420,274,434.00) - -
- - - -
- - - -
- (2,890,905,931.00) - -
- (3,862,582,727,933.00) - -
- (3,862,582,727,933.00) - -
- (53,820,549,211.00) - -
- (53,820,549,211.00) - -
- (887,257,836.00) - -
- (887,257,836.00) - -
- (82,625,250.00) - -
- (82,625,250.00) - -
- (3,807,792,295,636.00) - -
- (3,807,792,295,636.00) - -
64.89 (11,340,547,753,935.00) (628,431,902.00) (27,587.00)
64.89 - 1,478,098.00 64.89
64.89 - 1,478,098.00 64.89
64.89 - 1,478,098.00 64.89
- (23,591,905,656.00) - -
- (23,591,905,656.00) - -
- (3,367,982,257.00) - -
- (20,223,923,399.00) - -
- (9,767,207,942,392.00) - -
- (9,767,200,960,070.00) - -
- (9,767,200,960,070.00) - -
- (6,982,322.00) - -
- (6,982,322.00) - -
- (1,549,747,905,887.00) (629,910,000.00) (27,651.89)
- (1,549,747,905,887.00) (629,910,000.00) (27,651.89)
- (10,508,477,639.00) - -
- (1,539,239,428,248.00) (629,910,000.00) (27,651.89)
- (44,392,714,196,546.00) (100,000,000.00) (4,389.82)
- (39,797,734,975,715.00) - -
- (39,797,734,975,715.00) - -
- (39,797,734,975,715.00) - -
- (23,377,986,676.00) - -
- (23,377,986,676.00) - -
- (657,061,771.00) - -
- (22,720,924,905.00) - -
- (4,571,601,234,155.00) (100,000,000.00) (4,389.82)
- (509,906,405,603.00) - -
- (509,906,405,603.00) - -
- (4,037,776,518,166.00) (100,000,000.00) (4,389.82)
- (2,808,232,000,000.00) - -
- (237,650,521,941.00) - -
- (169,170,942,687.00) (100,000,000.00) (4,389.82)
- (822,723,053,538.00) - -
- (23,918,310,386.00) - -
- (23,918,310,386.00) - -
8,331,210,601.82 - - -
21,234,446,169.82 - - (0.02)
- - -
- - -
Trang 1/1 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
Dư cuối quy USD
- #VALUE! -
32,221,795,835.95 (581,245,701,397,764.00) 291,240,810,453,461.00 32,221,795,835.95
32,221,795,835.95 (581,245,701,397,764.00) 291,240,810,453,461.00 32,221,795,835.95
1,503,971.98 (36,716,484.75) 36,718,510.75 1,503,971.98
1,503,971.98 (36,716,484.75) 36,718,510.75 1,503,971.98
6.77 (650.00) 650.00 6.77
0.02 (1.85) 1.85 0.02
9,931.96 (1,001,440.00) 1,001,440.00 9,931.96
356.23 (5,550.00) 5,550.00 356.23
435.79 (601.00) 601.00 435.79
221.54 (10,120.00) 10,120.00 221.54
19,663.90 (110,117.86) 110,117.86 19,663.90
3.29 (3.00) 3.00 3.29
3.13 (75.00) 75.00 3.13
758.39 (17,170.00) 17,170.00 758.39
901,936.94 (2,002,300.00) 2,002,300.00 901,936.94
15.24 (100.00) 100.00 15.24
6.46 (101.25) 101.25 6.46
16.98 (3,200.00) 3,200.00 16.98
98.25 (730.00) 730.00 98.25
47.24 (35.00) 35.00 47.24
7.25 (56.00) 56.00 7.25
796.56 (6,210.00) 6,210.00 796.56
4.92 (1,600.00) 1,600.00 4.92
39.33 (35.00) 35.00 39.33
4,762.66 (15,050.00) 15,050.00 4,762.66
9.08 (664.50) 664.50 9.08
27.82 (61,000.00) 61,000.00 27.82
427.78 (49,066.00) 49,066.00 427.78
0.02 (70.00) 70.00 0.02
1.29 (167.66) 167.66 1.29
14.10 (16,666.00) 16,666.00 14.10
0.01 (80.00) 80.00 0.01
7.70 (1,560.00) 1,560.00 7.70
- (0.45) 0.45 -
0.04 (111.63) 111.63 0.04
26.61 (111.00) 111.00 26.61
23.73 (1,500.00) 1,500.00 23.73
3.27 (115.00) 115.00 3.27
120.27 (1,060.00) 1,060.00 120.27
132.11 (50.20) 50.20 132.11
10.56 (532.00) 532.00 10.56
490,338.16 (2,030,000.00) 2,030,000.00 490,338.16
24.66 (5,600.00) 5,600.00 24.66
2.75 (194.00) 194.00 2.75
294.32 (2,660.00) 2,660.00 294.32
1,120.91 (1,515.00) 1,515.00 1,120.91
67.19 (2,240.00) 2,240.00 67.19
18.11 (800.00) 800.00 18.11
0.12 (2,703.00) 2,703.00 0.12
0.07 (1,610.00) 1,610.00 0.07
4.27 (2,500.00) 2,500.00 4.27
77.37 (106.00) 106.00 77.37
0.43 (0.55) 0.55 0.43
0.02 (20.00) 20.00 0.02
2.05 (13.00) 13.00 2.05
0.03 (101.00) 101.00 0.03
3.79 (525.00) 525.00 3.79
1.35 (1.00) 1.00 1.35
0.02 (200.00) 200.00 0.02
0.01 (200.00) 200.00 0.01
0.01 (350.00) 350.00 0.01
0.07 (10.50) 10.50 0.07
0.10 (11.00) 11.00 0.10
0.01 (12.00) 12.00 0.01
547.03 (5,060.00) 5,060.00 547.03
0.07 (1,505.00) 1,505.00 0.07
0.92 (20.00) 20.00 0.92
0.12 (15.00) 15.00 0.12
7.53 (11.00) 11.00 7.53
0.13 (22.00) 22.00 0.13
0.27 (1.00) 1.00 0.27
0.38 (220.00) 220.00 0.38
0.22 (550.00) 550.00 0.22
- (100.00) 100.00 -
30.50 (30.50) 30.50 30.50
0.08 (6.00) 6.00 0.08
- (9.00) 9.00 -
3.82 (2,220.00) 2,220.00 3.82
0.12 (2.00) 2.00 0.12
854.99 (250.00) 750.00 854.99
87.18 (10,000.00) 10,000.00 87.18
739.88 - 1,000.00 739.88
7,996.00 (7,470.00) 7,996.00 7,996.00
17.56 (400,000.00) 400,000.00 17.56
72.51 (100.00) 100.00 72.51
408.26 (520.00) 520.00 408.26
10,020.45 (8,790.00) 8,790.00 10,020.45
2.69 (20.00) 20.00 2.69
350.93 (260.00) 260.00 350.93
4,303.05 (33,546.80) 33,546.80 4,303.05
10.41 (1,194.00) 1,194.00 10.41
45,290.00 (45,290.00) 45,290.00 45,290.00
1,353.82 (30,840,000.00) 30,840,000.00 1,353.82
106,214,850.47 (3,756,470,386.96) 3,756,470,386.96 106,214,850.47
106,214,850.47 (3,756,470,386.96) 3,756,470,386.96 106,214,850.47
6,776.36 (720,936.60) 720,936.60 6,776.36
11,117.82 (19,233.82) 19,233.82 11,117.82
9,007,429.09 (57,068,662.49) 57,068,662.49 9,007,429.09
20,501.83 (464,161.50) 464,161.50 20,501.83
268.64 (6,447.36) 6,447.36 268.64
830,496.84 (1,843,702.99) 1,843,702.99 830,496.84
2,318.17 (753,520.40) 753,520.40 2,318.17
557,623.70 (2,263,394,575.82) 2,263,394,575.82 557,623.70
456.92 (59,399.50) 59,399.50 456.92
8,235.86 (89,187,830.15) 89,187,830.15 8,235.86
0.74 (2,111.38) 2,111.38 0.74
7,539,796.77 (31,214,758.64) 31,214,758.64 7,539,796.77
23,974,257.56 (227,555,661.36) 227,555,661.36 23,974,257.56
0.06 (0.28) 0.28 0.06
337,495.62 (25,129,923.70) 25,129,923.70 337,495.62
90,196.20 (366,106,365.56) 366,106,365.56 90,196.20
8,051.06 (87,186,579.49) 87,186,579.49 8,051.06
63,819,825.11 (605,756,506.63) 605,756,506.63 63,819,825.11
2.12 (9.29) 9.29 2.12
238,016,347.06 (237,458,103.56) 201,828,253.68 238,016,347.06
238,016,347.06 (237,458,103.56) 201,828,253.68 238,016,347.06
- - (20,589,947.00) -
238,016,347.06 (237,458,103.56) 222,418,200.68 238,016,347.06
0.02 (406.00) 402.00 0.02
0.02 (406.00) 402.00 0.02
0.02 (406.00) 402.00 0.02
4,049,577,677.23 (3,113,656,224,815.65) (55,527,197,847,017.40) 4,049,577,677.23
190,102,878.51 (8,757,142,218.65) (3,242,857,781.35) 190,102,878.51
6,966,034.40 (6,966,034.40) 6,966,034.40 6,966,034.40
73,710.28 (1,679,120,256.00) 1,679,120,256.00 73,710.28
200,000.00 (200,000.00) 200,000.00 200,000.00
751,907.32 (888,635,474.00) 888,635,474.00 751,907.32
179,295,154.25 (179,295,154.25) 179,295,154.25 179,295,154.25
- (6,000,000,000.00) (6,000,000,000.00) -
16,072.26 (125,300.00) 125,300.00 16,072.26
2,800,000.00 (2,800,000.00) 2,800,000.00 2,800,000.00
129,642.51 (14,870,000.00) 14,870,000.00 129,642.51
129,642.51 (14,870,000.00) 14,870,000.00 129,642.51
3,144,703,529.66 (2,378,249,030,631.60) (48,656,286,315,843.60) 3,144,703,529.66
- - (50,000.00) -
- - (3,600.00) -
- - (317,367.55) -
- - (741,275,373.00) -
- - (547,000.00) -
39,000.00 (13,100,000.00) (163,161,220.78) 39,000.00
1,362,442.67 (147,519,500,000.00) (5,540,139,794,444.00) 1,362,442.67
- - (907,473.00) -
- - (561,120.91) -
- - (488,929,733.00) -
- - (335,622.40) -
1,361,502.52 (6,500,000.00) (245,564,603.56) 1,361,502.52
38,977.74 (297,340,200,000.00) (3,736,322,193,156.00) 38,977.74
590,089,233.00 (849,953,976.00) 196,818,489.00 590,089,233.00
29,670,000.00 (35,416,000.00) (76,312,001.00) 29,670,000.00
384,308.05 (260,000.00) (8,597,452.00) 384,308.05
141,320.94 - (1,457,183.00) 141,320.94
313,224.68 - (3,287,590.00) 313,224.68
11,023,638.69 (1,248,272.00) (70,300,968.00) 11,023,638.69
- (208,000.00) (1,206,323.00) -
- - (5,483,975.00) -
- (226,000,000.00) (10,946,099,200.00) -
- - (4,285,535,790.00) -
- - (3,150,900.00) -
- - (820,000.00) -
218,263.35 (970,000.00) (10,499,248.00) 218,263.35
- - (2,000,000.00) -
4,375,904.87 (9,594,962.08) (86,355,380.21) 4,375,904.87
217,532.86 (370,000.00) (6,385,305.00) 217,532.86
- (125,000.00) (2,677,717.00) -
- - (3,249,320.00) -
2,376,865.22 (4,320,457.00) (45,835,630.00) 2,376,865.22
- (100,000.00) (387,000.00) -
474,599.71 - (2,320,000.00) 474,599.71
1,325,195.79 (421,000,000.00) (2,593,159,030.00) 1,325,195.79
- (1,800,000.00) (19,348,923.00) -
- (360,000.00) (1,085,343.00) -
12,005,229.52 (4,576,112.30) (200,859,213.25) 12,005,229.52
- - (87,000,000.00) -
- - (87,000,000.00) -
- - (224,007,226.06) -
5,004,389.82 - (7,804,884,457,902.00) 5,004,389.82
5,000,000.00 - (340,338,958.26) 5,000,000.00
- - (5,132,991,208,960.00) -
90,600,000.00 (69,100,000.00) (10,770,000.00) 90,600,000.00
335,740,252.00 (159,640,252.00) 194,670,252.00 335,740,252.00
- - (50,000.00) -
- - (2,500,000.00) -
- - (10,000,000.00) -
- - (120,000.00) -
- - (2,161,869.49) -
- - (50,000.00) -
- - (2,500,000.00) -
- - (10,000,000.00) -
- - (120,000.00) -
- - (2,161,304.92) -
- - (3,999,889.84) -
- - (3,159,558.00) -
- - (3,999,640.24) -
- - (3,159,558.00) -
22,500,000.00 (22,500,000.00) 22,500,000.00 22,500,000.00
23,100,000.00 (23,100,000.00) 23,100,000.00 23,100,000.00
- - (381,001,157.99) -
- (227,230,000,000.00) (13,587,148,514,000.00) -
- (10,000,000.00) (591,917,000.00) -
- - (8,721,133,610,716.00) -
77,450,000.00 (57,600,000.00) (640,900,000.00) 77,450,000.00
1,383,600,000.00 (814,600,000.00) 554,600,000.00 1,383,600,000.00
114,500,000.00 (166,900,000.00) 62,100,000.00 114,500,000.00
140,000,000.00 (416,900,000.00) (136,900,000.00) 140,000,000.00
- (1,586,997.79) (1,586,997.79) -
- (2,000,000.00) (2,000,000.00) -
- - (20,110,026.72) -
- (1,702,068,500,000.00) (3,655,006,500,000.00) -
- (75,000,000.00) (161,000,000.00) -
- - (456,300,000,000.00) -
52,036,000.00 (138,036,000.00) (199,964,000.00) 52,036,000.00
238,037,981.00 (549,037,981.00) (453,962,019.00) 238,037,981.00
- (1,000,000.00) (1,000,000.00) -
- - (3,500,000.00) -
- (1,570,906.92) (2,039,360.70) -
- (2,000,000.00) (2,000,000.00) -
- - (3,500,000.00) -
- - (100,000.00) -
- (785,299.20) (1,180,507.02) -
- (1,000,000.00) (1,000,000.00) -
- - (100,000.00) -
858,563.32 (785,350.39) 858,563.32 858,563.32
785,116.33 (1,000,000.00) 1,000,000.00 785,116.33
73,987.58 - 100,000.00 73,987.58
- (785,064.92) (858,290.23) -
86,000,000.00 (726,007,203,730.00) (6,868,297,285,019.00) 86,000,000.00
43,000,000.00 - 8,800,000.00 43,000,000.00
- (500,000,000,000.00) (4,990,000,000,000.00) -
43,000,000.00 - 43,000,000.00 43,000,000.00
- - (1,300,000,000,000.00) -
- (226,007,203,730.00) (452,014,407,460.00) -
- - (126,334,677,559.00) -
128,641,626.55 (127,978,235.40) 113,741,626.55 128,641,626.55
1,500,000.00 (7,100,000.00) (4,100,000.00) 1,500,000.00
127,141,626.55 (120,878,235.40) 117,841,626.55 127,141,626.55
500,000,000.00 (500,000,000.00) 500,000,000.00 500,000,000.00
500,000,000.00 (500,000,000.00) 500,000,000.00 500,000,000.00
47,039,238.92 (47,039,238.92) 47,039,238.92 47,039,238.92
47,039,238.92 (47,039,238.92) 47,039,238.92 47,039,238.92
47,039,238.92 (47,039,238.92) 47,039,238.92 47,039,238.92
409,199,153.59 (8,301,041,519,054.48) 7,790,668,432,829.46 409,199,153.59
3,584,356.66 (146,385,948.70) 149,992,252.40 3,584,356.66
1,283,489.30 (90,278,428.34) 93,881,183.43 1,283,489.30
839,608.64 (836,060.03) 839,608.64 839,608.64
410,553.21 (30,030,029.00) 30,030,029.00 410,553.21
335,305.73 (24,526,031.55) 24,526,031.55 335,305.73
715,399.78 (715,399.78) 715,399.78 715,399.78
405,614,796.93 (8,300,895,133,105.78) 7,790,518,440,577.06 405,614,796.93
52,302,452.98 (52,302,452.98) 52,302,452.98 52,302,452.98
352,881,927.11 (8,290,426,536,862.00) 7,786,874,062,172.00 352,881,927.11
122,951.44 (145,514.80) 100,388.08 122,951.44
307,465.40 (10,416,148,276.00) 3,591,975,564.00 307,465.40
12,420,260.44 (205,716,919,036.48) (1,329,530,699,942.78) 12,420,260.44
10,409,510.18 (204,524,073,386.00) 237,128,641,870.00 10,409,510.18
7,909,583.48 (204,524,073,386.00) 180,180,311,584.00 7,909,583.48
2,499,926.70 - 56,948,330,286.00 2,499,926.70
1,999,466.69 (1,012,734,598.48) 813,833.51 1,999,466.69
249,411.29 (18,243,258.32) - 249,411.29
1,688,542.57 (876,145.16) 812,366.84 1,688,542.57
37,989.78 (865,407,110.00) - 37,989.78
17,895.67 (16,429.00) 1,466.67 17,895.67
5,627.38 (128,191,656.00) - 5,627.38
- - (1,566,917,195,414.29) -
- - (731,745.29) -
- - (1,566,916,463,669.00) -
11,283.57 (180,111,052.00) 257,039,768.00 11,283.57
11,283.57 (180,111,052.00) 257,039,768.00 11,283.57
110,956,629.34 (691,954,177,461.96) (1,616,051,508,015.92) 110,956,629.34
70,620,522.75 (471,167,161,937.01) (1,051,122,565,818.99) 70,620,522.75
50,993,630.01 (50,993,630.01) 50,993,630.01 50,993,630.01
3,130,940.91 (71,322,833,825.00) 71,322,833,825.00 3,130,940.91
16,495,951.83 (399,793,334,482.00) (1,122,496,393,274.00) 16,495,951.83
40,336,106.59 (220,787,015,524.95) (564,928,942,196.93) 40,336,106.59
28,940,979.82 (28,758,422.48) 28,650,626.60 28,940,979.82
198,181.24 (4,707,020,786.00) 4,171,097,505.00 198,181.24
1,577,587.13 (1,545,946.47) 1,501,383.47 1,577,587.13
596,156.67 (13,563,442,699.00) 13,580,448,877.00 596,156.67
8,923,592.40 (200,644,333,544.00) (576,949,931,802.00) 8,923,592.40
99,609.33 (1,841,914,127.00) (5,760,708,787.00) 99,609.33
9,841,008,577.40 (201,046,126,575,529.00) (13,094,603,996,547.20) 9,841,008,577.40
248,751,476.49 (5,135,770,987,332.06) 5,118,012,089,756.06 248,751,476.49
95,067,052.98 (2,165,627,466,807.00) 2,165,627,466,807.00 95,067,052.98
24,081,239.06 (24,081,239.06) 24,081,239.06 24,081,239.06
129,603,184.45 (2,970,119,439,286.00) 2,952,360,541,710.00 129,603,184.45
8,834,871,321.77 (183,053,016,520,000.00) (35,403,580,980,000.00) 8,834,871,321.77
26,219,616.33 (23,000,000.00) 23,000,000.00 26,219,616.33
634,263,114.57 (80,869,000,000.00) 59,531,000,000.00 634,263,114.57
3,468,070,000.00 (4,584,620,000.00) 2,127,520,000.00 3,468,070,000.00
4,706,318,590.87 (182,967,539,900,000.00) (35,465,262,500,000.00) 4,706,318,590.87
3,787,739.92 (24,005,734,863.70) 24,001,560,363.70 3,787,739.92
2,734,235.70 (6,908,735.70) 2,734,235.70 2,734,235.70
1,053,504.22 (23,998,826,128.00) 23,998,826,128.00 1,053,504.22
753,598,039.22 (12,833,333,333,333.00) 17,166,963,333,333.00 753,598,039.22
548,726,953.47 (12,500,000,000,000.00) 12,500,000,000,000.00 548,726,953.47
204,871,085.75 (333,333,333,333.00) 4,666,963,333,333.00 204,871,085.75
9,421,532.11 (206,548,865,004.00) 214,622,501,409.00 9,421,532.11
9,421,532.11 (206,548,865,004.00) 214,622,501,409.00 9,421,532.11
9,421,532.11 (206,548,865,004.00) 214,622,501,409.00 9,421,532.11
9,894,786,956.10 (222,136,101,784,900.00) 224,228,919,405,100.00 9,894,786,956.10
9,894,786,956.10 (222,136,101,784,900.00) 224,228,919,405,100.00 9,894,786,956.10
98,336,027.22 (2,170,765,154,900.00) 1,557,124,245,100.00 98,336,027.22
9,796,450,928.88 (219,965,336,630,000.00) 222,673,795,160,000.00 9,796,450,928.88
- - (2,000,000,000.00) -
555,433,876.75 (12,123,588,261,293.20) 12,262,052,722,804.70 555,433,876.75
- - (4,419,494,712.46) -
- - (800,000.00) -
- - (2,450,654.00) -
- - (4,413,437,990.00) -
- - (2,806,068.46) -
402,151,656.34 (8,908,279,766,741.00) 9,073,075,208,035.00 402,151,656.34
105,562.10 (5,659,464,833.00) (2,274,595,302.00) 105,562.10
399,412,261.13 (8,850,767,310,110.00) 9,030,829,324,988.00 399,412,261.13
55,547.71 (1,265,376,760.00) 1,265,376,760.00 55,547.71
633,745.62 (17,005,315,353.00) 5,544,565,033.00 633,745.62
1,944,539.78 (33,582,299,685.00) 37,710,536,556.00 1,944,539.78
153,282,220.41 (3,210,222,727,017.16) 3,198,482,777,017.16 153,282,220.41
91,141.67 (79,950.00) 79,950.00 91,141.67
12,526,453.16 (12,526,453.16) 12,526,453.16 12,526,453.16
140,664,625.58 (3,210,210,120,614.00) 3,198,470,170,614.00 140,664,625.58
- (5,085,767,535.00) (5,085,767,535.00) -
- (4,610,000,000.00) (4,610,000,000.00) -
- (475,767,535.00) (475,767,535.00) -
6,946,216,764.54 (133,416,889,386,049.00) 118,307,889,386,049.00 6,946,216,764.54
3,834,947,905.89 (85,120,684,786,049.00) 70,412,684,786,049.00 3,834,947,905.89
19,686,049.00 (19,686,049.00) 19,686,049.00 19,686,049.00
7,019,929.76 (159,914,000,000.00) 159,914,000,000.00 7,019,929.76
3,808,241,927.13 (84,960,751,100,000.00) 70,252,751,100,000.00 3,808,241,927.13
3,111,268,858.65 (48,296,204,600,000.00) 47,895,204,600,000.00 3,111,268,858.65
73,597,892.89 (1,676,560,000,000.00) 1,676,560,000,000.00 73,597,892.89
1,000,000,000.00 (1,500,000,000.00) 500,000,000.00 1,000,000,000.00
1,075,373,134.33 (24,597,000,000,000.00) 24,397,000,000,000.00 1,075,373,134.33
962,297,831.43 (22,021,144,600,000.00) 21,821,144,600,000.00 962,297,831.43
9,763,020,850.71 (97,197,312,506.68) 41,513,966,638.13 9,763,020,850.71
22,458,774,985.24 (581,148,504,085,257.00) 291,199,296,486,823.00 22,458,774,985.24
…..tháng…..năm….. - #VALUE! -
NG GIÁM ĐỐC #VALUE! #VALUE! -
- - -
- - -
Trang <1>/<1> - - #VALUE!
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Code ma nt CCYCODE BUYRATE SALRATE NGAY NGOAI TE TYGIA:
AUD 52 AUD 16534.75 16534.75 311221 VND 1
CAD 53 CAD 18021.53 18021.53 311221 MZN 379.92
CHF 39 CHF 24958.35 24958.35 311221 NIO 692.41
DKK 50 DKK 3481.42 3481.42 311221 YUM 23175
EUR 14 EUR 25891.76 25891.76 311221 EUR 25968.82
GBP 35 GBP 30812.79 30812.79 311221 ALL 213.93
HKD 36 HKD 2921 2921 311221 PLN 6114.78
JPY 41 JPY 197.85 197.85 311221 BGN 13318.97
KRW 98 NOK 2585.32 2585.32 311221 LRD 123.94
KWD 97 USD 22772 22772 311221 HUF 78.54
NOK 49 SGD 16877.52 16877.52 311221 RUB 323.365
SEK 48 THB 685.08 685.08 311221 MNT 8.61
SGD 54 SEK 2518.83 2518.83 311221 RON 5440.14
THB 45 311221 CZK 1022.73
USD 37 311221 CNY 3595.48
RUB 22 311221 KPW 178.27
INR 81 311221 CUP 23175
SAR 191 311221 LAK 2.61
CNY 26 311221 KHR 5.77
MYR 55 311221 PKR 150.03
311221 ARS 387.09
311221 GBP 30746.57
311221 HKD 2921.995
311221 USD 22780
311221 FRF 3119.11
311221 CHF 24948.455
311221 DEM 10439.19
311221 JPY 198.605
311221 PTE 102.07
311221 GNF 2.47
311221 SOS 40.3
311221 THB 683.29
311221 BND 17166.67
311221 BRL 5764.93
311221 SEK 2520.52
311221 NOK 2584.695
311221 DKK 3471.045
311221 LUF 507.33
311221 AUD 16517.995
311221 CAD 17884.95
311221 SGD 16854.37
311221 MYR 5460.805
311221 DZD 195.06
311221 YER 93.05
311221 IQD 19.51
311221 TND 8247.33
311221 BEF 507.33
311221 MAD 2414.06
311221 COP 7.06
311221 XAF 39.27
311221 AOR 48.55
311221 NLG 9270
311221 XOF 39.82
311221 MMK 15.74
311221 EGP 1448.44
311221 SYP 53.28
311221 LBP 15.39
311221 ETB 729.69
311221 IEP 26039.33
311221 TRL 1
311221 ITL 10.57
311221 MXN 1224.25
311221 PHP 457.01
311221 INR 311.435
311221 LKR 127.62
311221 BDT 273
311221 IDR 1.67
311221 ATS 1487.48
311221 ECS 0.93
311221 NZD 15553.69
311221 ESP 122.99
311221 TRY 3894.96
311221 PEN 7001.51
311221 TWD 771.47
311221 MOP 2889.65
311221 IRR 0.55
311221 KWD 76698.96
311221 KRW 19.275
311221 RCN 23175
311221 DDM 10439.19
311221 AFN 300.19
311221 BSD 23175
311221 BHD 60986.84
311221 BBD 11587.5
311221 BZD 11645.73
311221 MGF 1
311221 ILS 6697.98
311221 JMD 176.12
311221 BOB 3393.12
311221 GHC 2.5
311221 GTQ 3013.65
311221 NPR 203.11
311221 ZAR 1643.62
311221 MGA 6.38
311221 UYU 624.16
311221 CSK 1022.73
311221 ZWD 61.31
311221 KZT 60.64
311221 KES 228.78
311221 USR 373.85
311221 OMR 60986.84
311221 UGX 6.33
311221 AED 6314.71
311221 CLP 30.81
311221 SAR 6172.615
311221 SDD 115.86
Code TK ngoai te TK ngoai te TK VND TK VND DudauNT
AUD 250101001 250101001.AUD 250101052 250101052.VND 123,323.75
AUD 250203101 250203101.AUD 250203152 250203152.VND (20,000.00)
AUD 250203201 250203201.AUD 250203252 250203252.VND -
AUD 250203301 250203301.AUD 250203352 250203352.VND -
AUD 250203401 250203401.AUD 250203452 250203452.VND 67.70
AUD 250203501 250203501.AUD 250203552 250203552.VND -
AUD 250203601 250203601.AUD 250203652 250203652.VND -
AUD 250203701 250203701.AUD 250203752 250203752.VND -
AUD 250203801 250203801.AUD 250203852 250203852.VND -
AUD 250203901 250203901.AUD 250203952 250203952.VND -
AUD Tổng 103,391.45
CAD 250101001 250101001.CAD 250101053 250101053.VND (8,873.77)
CAD 250203101 250203101.CAD 250203153 250203153.VND 0.02
CAD 250203201 250203201.CAD 250203253 250203253.VND -
CAD 250203301 250203301.CAD 250203353 250203353.VND -
CAD 250203401 250203401.CAD 250203453 250203453.VND (1,999,694.81)
CAD 250203501 250203501.CAD 250203553 250203553.VND -
CAD 250203601 250203601.CAD 250203653 250203653.VND -
CAD 250203701 250203701.CAD 250203753 250203753.VND -
CAD 250203801 250203801.CAD 250203853 250203853.VND -
CAD 250203901 250203901.CAD 250203953 250203953.VND -
CAD Tổng (2,008,568.56)
CHF 250101001 250101001.CHF 250101039 250101039.VND 169,650.71
CHF 250203101 250203101.CHF 250203139 250203139.VND (1,990.00)
CHF 250203201 250203201.CHF 250203239 250203239.VND -
CHF 250203301 250203301.CHF 250203339 250203339.VND -
CHF 250203401 250203401.CHF 250203439 250203439.VND 109.80
CHF 250203501 250203501.CHF 250203539 250203539.VND -
CHF 250203601 250203601.CHF 250203639 250203639.VND -
CHF 250203701 250203701.CHF 250203739 250203739.VND -
CHF 250203801 250203801.CHF 250203839 250203839.VND -
CHF 250203901 250203901.CHF 250203939 250203939.VND -
CHF Tổng 167,770.51
DKK 250101001 250101001.DKK 250101050 250101050.VND 390,345.89
DKK 250203101 250203101.DKK 250203150 250203150.VND -
DKK 250203201 250203201.DKK 250203250 250203250.VND -
DKK 250203301 250203301.DKK 250203350 250203350.VND -
DKK 250203401 250203401.DKK 250203450 250203450.VND 168.53
DKK 250203501 250203501.DKK 250203550 250203550.VND -
DKK 250203601 250203601.DKK 250203650 250203650.VND -
DKK 250203701 250203701.DKK 250203750 250203750.VND -
DKK 250203801 250203801.DKK 250203850 250203850.VND -
DKK 250203901 250203901.DKK 250203950 250203950.VND -
DKK Tổng 390,514.42
EUR 250101001 250101001.EUR 250101014 250101014.VND 3,122,859.88
EUR 250203101 250203101.EUR 250203114 250203114.VND -
EUR 250203201 250203201.EUR 250203214 250203214.VND -
EUR 250203301 250203301.EUR 250203314 250203314.VND -
EUR 250203401 250203401.EUR 250203414 250203414.VND -
EUR 250203501 250203501.EUR 250203514 250203514.VND -
EUR 250203601 250203601.EUR 250203614 250203614.VND -
EUR 250203701 250203701.EUR 250203714 250203714.VND -
EUR 250203801 250203801.EUR 250203814 250203814.VND -
EUR 250203901 250203901.EUR 250203914 250203914.VND -
EUR Tổng 3,122,859.88
GBP 250101001 250101001.GBP 250101035 250101035.VND (108,274.29)
GBP 250203101 250203101.GBP 250203135 250203135.VND -
GBP 250203201 250203201.GBP 250203235 250203235.VND -
GBP 250203301 250203301.GBP 250203335 250203335.VND -
GBP 250203401 250203401.GBP 250203435 250203435.VND -
GBP 250203501 250203501.GBP 250203535 250203535.VND -
GBP 250203601 250203601.GBP 250203635 250203635.VND -
GBP 250203701 250203701.GBP 250203735 250203735.VND -
GBP 250203801 250203801.GBP 250203835 250203835.VND -
GBP 250203901 250203901.GBP 250203935 250203935.VND -
GBP Tổng (108,274.29)
HKD 250101001 250101001.HKD 250101036 250101036.VND 536,613.71
HKD 250203101 250203101.HKD 250203136 250203136.VND -
HKD 250203201 250203201.HKD 250203236 250203236.VND -
HKD 250203301 250203301.HKD 250203336 250203336.VND -
HKD 250203401 250203401.HKD 250203436 250203436.VND -
HKD 250203501 250203501.HKD 250203536 250203536.VND -
HKD 250203601 250203601.HKD 250203636 250203636.VND -
HKD 250203701 250203701.HKD 250203736 250203736.VND -
HKD 250203801 250203801.HKD 250203836 250203836.VND -
HKD 250203901 250203901.HKD 250203936 250203936.VND -
HKD Tổng 536,613.71
INR 250101001 250101001.INR 250101081 250101081.VND -
INR 250203101 250203101.INR 250203181 250203181.VND -
INR 250203201 250203201.INR 250203281 250203281.VND -
INR 250203301 250203301.INR 250203381 250203381.VND -
INR 250203401 250203401.INR 250203481 250203481.VND -
INR 250203501 250203501.INR 250203581 250203581.VND -
INR 250203601 250203601.INR 250203681 250203681.VND -
INR 250203701 250203701.INR 250203781 250203781.VND -
INR 250203801 250203801.INR 250203881 250203881.VND -
INR 250203901 250203901.INR 250203981 250203981.VND -
INR Tổng -
JPY 250101001 250101001.JPY 250101041 250101041.VND 193,609,602.00
JPY 250203101 250203101.JPY 250203141 250203141.VND (621,082.00)
JPY 250203201 250203201.JPY 250203241 250203241.VND -
JPY 250203301 250203301.JPY 250203341 250203341.VND -
JPY 250203401 250203401.JPY 250203441 250203441.VND -
JPY 250203501 250203501.JPY 250203541 250203541.VND -
JPY 250203601 250203601.JPY 250203641 250203641.VND -
JPY 250203701 250203701.JPY 250203741 250203741.VND -
JPY 250203801 250203801.JPY 250203841 250203841.VND -
JPY 250203901 250203901.JPY 250203941 250203941.VND -
JPY Tổng 192,988,520.00
KRW 250101001 250101001.KRW 250101098 250101098.VND 75,289,600.00
KRW Tổng 75,289,600.00
KWD 250101001 250101001.KWD 250101097 250101097.VND 2.20
KWD Tổng 2.20
RUB 250101001 250101001.RUB 250101022 250101022.VND -
RUB Tổng -
NOK 250101001 250101001.NOK 250101049 250101049.VND 1,937,345.15
NOK 250203101 250203101.NOK 250203149 250203149.VND -
NOK 250203201 250203201.NOK 250203249 250203249.VND -
NOK 250203301 250203301.NOK 250203349 250203349.VND -
NOK 250203401 250203401.NOK 250203449 250203449.VND -
NOK 250203501 250203501.NOK 250203549 250203549.VND -
NOK 250203601 250203601.NOK 250203649 250203649.VND -
NOK 250203701 250203701.NOK 250203749 250203749.VND -
NOK 250203801 250203801.NOK 250203849 250203849.VND -
NOK 250203901 250203901.NOK 250203949 250203949.VND -
NOK Tổng 1,937,345.15
SEK 250101001 250101001.SEK 250101048 250101048.VND (565,049.76)
SEK 250203101 250203101.SEK 250203148 250203148.VND -
SEK 250203201 250203201.SEK 250203248 250203248.VND -
SEK 250203301 250203301.SEK 250203348 250203348.VND -
SEK 250203401 250203401.SEK 250203448 250203448.VND -
SEK 250203501 250203501.SEK 250203548 250203548.VND -
SEK 250203601 250203601.SEK 250203648 250203648.VND -
SEK 250203701 250203701.SEK 250203748 250203748.VND -
SEK 250203801 250203801.SEK 250203848 250203848.VND -
SEK 250203901 250203901.SEK 250203948 250203948.VND -
SEK Tổng (565,049.76)
SAR 250101001 250101001.SAR 250101191 250101191.VND -
SAR Tổng -
SGD 250101001 250101001.SGD 250101054 250101054.VND (639,779.14)
SGD 250203101 250203101.SGD 250203154 250203154.VND (339.00)
SGD 250203201 250203201.SGD 250203254 250203254.VND 36.33
SGD 250203301 250203301.SGD 250203354 250203354.VND -
SGD 250203401 250203401.SGD 250203454 250203454.VND 42.85
SGD 250203501 250203501.SGD 250203554 250203554.VND -
SGD 250203601 250203601.SGD 250203654 250203654.VND -
SGD 250203701 250203701.SGD 250203754 250203754.VND -
SGD 250203801 250203801.SGD 250203854 250203854.VND -
SGD 250203901 250203901.SGD 250203954 250203954.VND -
SGD Tổng (640,038.96)
THB 250101001 250101001.THB 250101045 250101045.VND (2,478,613.98)
THB 250203101 250203101.THB 250203145 250203145.VND -
THB 250203201 250203201.THB 250203245 250203245.VND -
THB 250203301 250203301.THB 250203345 250203345.VND -
THB 250203401 250203401.THB 250203445 250203445.VND -
THB 250203501 250203501.THB 250203545 250203545.VND -
THB 250203601 250203601.THB 250203645 250203645.VND -
THB 250203701 250203701.THB 250203745 250203745.VND -
THB 250203801 250203801.THB 250203845 250203845.VND -
THB 250203901 250203901.THB 250203945 250203945.VND -
THB Tổng (2,478,613.98)
USD 250101001 250101001.USD 250101037 250101037.VND (121,853,548.34)
USD 250203101 250203101.USD 250203137 250203137.VND 71,917,125.16
USD 250203201 250203201.USD 250203237 250203237.VND 301,480,836.19
USD 250203301 250203301.USD 250203337 250203337.VND 341,861,256.16
USD 250203401 250203401.USD 250203437 250203437.VND (23,538,078.45)
USD 250203501 250203501.USD 250203537 250203537.VND -
USD 250203601 250203601.USD 250203637 250203637.VND 72,001,646.82
USD 250203701 250203701.USD 250203737 250203737.VND -
USD 250203801 250203801.USD 250203837 250203837.VND -
USD 250203901 250203901.USD 250203937 250203937.VND -
USD 250101888 250101888.USD 250101888 250101888.VND -
USD Tổng 641,869,237.54
CNY 250101001 250101001.CNY 250101026 250101026.VND 191,454.58
CNY Tổng 191,454.58
MYR 250101001 250101001.MYR 250101055 250101055.VND -
MYR 250101001 250101001.MYR 250101055 250101055.VND -
MYR Tổng -
DuDauVND DSCoNT DSNoVND TGBQ Code
(2,002,221,510.00) 26,327,528.22 430,021,283,976.00 16,333.07 AUD
324,709,800.00 50,000.00 805,272,000.00 16,105.44 CAD
- - - #DIV/0! CHF
- - - #DIV/0! DKK
(1,099,143.00) - - 16,235.49 EUR
- - - #DIV/0! GBP
- - - #DIV/0! HKD
- - - #DIV/0! INR
- - - #DIV/0! JPY
- - - #DIV/0! KRW
(1,678,610,853.00) 26,377,528.22 430,826,555,976.00 16,332.71 KWD
158,255,480.00 3,277,892.07 57,854,789,821.00 17,650.00 RUB
(357.00) 3,050,000.00 55,018,657,399.00 18,038.90 NOK
- - - #DIV/0! SEK
- - - #DIV/0! SAR
35,662,707,219.00 2,000,000.00 35,274,120,000.00 17,637.06 SGD
- - - #DIV/0! THB
- 1,000,000.00 17,912,674,752.00 17,912.67 USD
- - - #DIV/0! CNY
- - - #DIV/0! MYR
- - - #DIV/0!
35,820,962,342.00 9,327,892.07 166,060,241,972.00 17,802.55
(4,179,221,396.00) 6,461,094.88 158,422,777,497.00 24,522.43
49,022,197.00 200,000.00 4,995,648,625.00 24,978.24
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
(2,704,843.00) - - 24,634.27
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
(4,132,904,042.00) 6,661,094.88 163,418,426,122.00 24,535.75
(1,347,593,068.00) 3,429,872.14 11,695,255,211.00 3,414.16
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
(581,817.00) - - 3,452.31
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
(1,348,174,885.00) 3,429,872.14 11,695,255,211.00 3,414.17
(80,668,576,576.00) 196,923,094.50 5,017,737,677,046.00 25,486.18
- 800,000.00 20,395,422,000.00 25,494.28
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
(80,668,576,576.00) 197,723,094.50 5,038,133,099,046.00 25,486.21
3,276,763,848.00 3,072,099.02 92,097,639,636.00 29,978.73
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
3,276,763,848.00 3,072,099.02 92,097,639,636.00 29,978.73
(1,563,034,999.00) 22,143,080.89 63,837,970,925.00 2,883.68
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
(1,563,034,999.00) 22,143,080.89 63,837,970,925.00 2,883.68
- 2,450,654.00 739,440,635.00 301.73
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- 2,450,654.00 739,440,635.00 301.73
(38,855,511,025.00) 14,999,438,508.00 2,969,422,252,338.00 198.00
124,644,947.00 10,000,000.00 2,024,908,629.00 202.49
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
(38,730,866,078.00) 15,009,438,508.00 2,971,447,160,967.00 198.01
(1,450,830,592.00) 5,482,230,633.00 101,665,891,344.00 18.55
(1,450,830,592.00) 5,482,230,633.00 101,665,891,344.00 18.55
(168,107.00) - - 76,412.27
(168,107.00) - - 76,412.27
- 2,806,068.46 872,675,132.00 311.00
- 2,806,068.46 872,675,132.00 311.00
(4,888,067,114.00) 17,945,027.24 44,974,288,775.00 2,507.87
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- 3,500,000.00 9,081,875,704.00 2,594.82
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
(4,888,067,114.00) 21,445,027.24 54,056,164,479.00 2,520.88
1,417,447,100.00 2,269,264.99 5,624,090,057.00 2,478.38
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
1,417,447,100.00 2,269,264.99 5,624,090,057.00 2,478.38
- - - #DIV/0!
#DIV/0!
10,624,908,145.00 14,475,615.30 239,664,610,182.00 16,556.44
5,629,824.00 120,000.00 2,027,243,571.00 16,893.70
(603,338.00) - - 16,607.16
- - - #DIV/0!
(711,616.00) - - 16,607.14
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
10,629,223,015.00 14,595,615.30 241,691,853,753.00 16,559.21
1,676,831,930.00 50,575,083.87 33,816,931,922.00 668.65
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
1,676,831,930.00 50,575,083.87 33,816,931,922.00 668.65
2,766,075,547,318.00 4,004,665,257.02 91,645,075,660,946.00 22,884.58
(1,632,518,741,132.00) 829,526,915.61 19,012,473,963,941.00 22,902.13
(6,843,614,981,513.00) - - 22,700.00
(7,760,250,514,832.00) 1,070,069,799.97 24,521,056,560,716.00 22,863.23
534,314,380,815.00 115,464,000.00 2,635,720,740,000.00 22,827.21
- - - #DIV/0!
(1,634,437,382,814.00) 196,313,730.68 4,474,122,726,267.00 22,766.34
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
(14,570,431,692,158.00) 6,216,039,703.28 142,288,449,651,870.00 22,872.70
(685,713,724.00) 1,375,785.00 4,904,212,618.00 3,566.73
(685,713,724.00) 1,375,785.00 4,904,212,618.00 3,566.73
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - - #DIV/0!
TGBQ
16,332.71
17,802.55
24,535.75
3,414.17
25,486.21
29,978.73
2,883.68
301.73
198.01
18.55
76,412.27
311.00
2,520.88
2,478.38
#DIV/0!
16,559.21
668.65
22,872.70
3,566.73
#DIV/0!
Dealer Code ma nt TK nte TK VND DudauNT DSNoNT DSCoNT

1 2 3 4 5 6 7

1 AUD 52 250203101.AUD 250203152.VND -20,000.00 50,000.00 50,000.00


1 CAD 53 250203101.CAD 250203153.VND 0.02 3,050,000.00 3,050,000.00
1 CHF 39 250203101.CHF 250203139.VND -1,990.00 200,000.00 200,000.00
1 DKK 50 250203101.DKK 250203150.VND 0.00 0.00 0.00
1 EUR 14 250203101.EUR 250203114.VND 0.00 800,000.00 800,000.00
1 GBP 35 250203101.GBP 250203135.VND 0.00 0.00 0.00
1 HKD 36 250203101.HKD 250203136.VND 0.00 0.00 0.00
1 JPY 41 250203101.JPY 250203141.VND -621,082.00 10,000,000.00 10,000,000.00
1 NOK 49 250203101.NOK 250203149.VND 0.00 0.00 0.00
1 SEK 48 250203101.SEK 250203148.VND 0.00 0.00 0.00
1 SGD 54 250203101.SGD 250203154.VND -339.00 120,000.00 120,000.00
1 THB 45 250203101.THB 250203145.VND 0.00 0.00 0.00
1 USD 37 250203101.USD 250203137.VND 71,917,125.16 778,440,920.41 829,526,915.61

Tổng
2 AUD 52 250203201.AUD 250203252.VND 0.00 0.00 0.00
2 CAD 53 250203201.CAD 250203253.VND 0.00 0.00 0.00
2 CHF 39 250203201.CHF 250203239.VND 0.00 0.00 0.00
2 DKK 50 250203201.DKK 250203250.VND 0.00 0.00 0.00
2 EUR 14 250203201.EUR 250203214.VND 0.00 0.00 0.00
2 GBP 35 250203201.GBP 250203235.VND 0.00 0.00 0.00
2 HKD 36 250203201.HKD 250203236.VND 0.00 0.00 0.00
2 JPY 41 250203201.JPY 250203241.VND 0.00 0.00 0.00
2 NOK 49 250203201.NOK 250203249.VND 0.00 0.00 0.00
2 SEK 48 250203201.SEK 250203248.VND 0.00 0.00 0.00
2 SGD 54 250203201.SGD 250203254.VND 36.33 0.00 0.00
2 THB 45 250203201.THB 250203245.VND 0.00 0.00 0.00
2 USD 37 250203201.USD 250203237.VND 301,480,836.19 270,000,000.00 0.00

Tổng
3 AUD 52 250203301.AUD 250203352.VND 0.00 0.00 0.00
3 CAD 53 250203301.CAD 250203353.VND 0.00 0.00 0.00
3 CHF 39 250203301.CHF 250203339.VND 0.00 0.00 0.00
3 DKK 50 250203301.DKK 250203350.VND 0.00 0.00 0.00
3 EUR 14 250203301.EUR 250203314.VND 0.00 0.00 0.00
3 GBP 35 250203301.GBP 250203335.VND 0.00 0.00 0.00
3 HKD 36 250203301.HKD 250203336.VND 0.00 0.00 0.00
3 JPY 41 250203301.JPY 250203341.VND 0.00 0.00 0.00
3 NOK 49 250203301.NOK 250203349.VND 0.00 0.00 0.00
3 SEK 48 250203301.SEK 250203348.VND 0.00 0.00 0.00
3 SGD 54 250203301.SGD 250203354.VND 0.00 0.00 0.00
3 THB 45 250203301.THB 250203345.VND 0.00 0.00 0.00
3 USD 37 250203301.USD 250203337.VND 341,861,256.16 1,145,755,000.00 1,070,069,799.97
Tổng
4 AUD 52 250203401.AUD 250203452.VND 67.70 0.00 0.00
4 CAD 53 250203401.CAD 250203453.VND -1,999,694.81 0.00 2,000,000.00
4 CHF 39 250203401.CHF 250203439.VND 109.80 0.00 0.00
4 DKK 50 250203401.DKK 250203450.VND 168.53 0.00 0.00
4 EUR 14 250203401.EUR 250203414.VND 0.00 0.00 0.00
4 GBP 35 250203401.GBP 250203435.VND 0.00 0.00 0.00
4 HKD 36 250203401.HKD 250203436.VND 0.00 0.00 0.00
4 JPY 41 250203401.JPY 250203441.VND 0.00 0.00 0.00
4 NOK 49 250203401.NOK 250203449.VND 0.00 0.00 0.00
4 SEK 48 250203401.SEK 250203448.VND 0.00 0.00 0.00
4 SGD 54 250203401.SGD 250203454.VND 42.85 0.00 0.00
4 THB 45 250203401.THB 250203445.VND 0.00 0.00 0.00
4 USD 37 250203401.USD 250203437.VND -23,538,078.45 83,367,280.42 115,464,000.00

Tổng
5 AUD 52 250203501.AUD 250203552.VND 0.00 0.00 0.00
5 CAD 53 250203501.CAD 250203553.VND 0.00 0.00 0.00
5 CHF 39 250203501.CHF 250203539.VND 0.00 0.00 0.00
5 DKK 50 250203501.DKK 250203550.VND 0.00 0.00 0.00
5 EUR 14 250203501.EUR 250203514.VND 0.00 0.00 0.00
5 GBP 35 250203501.GBP 250203535.VND 0.00 0.00 0.00
5 HKD 36 250203501.HKD 250203536.VND 0.00 0.00 0.00
5 JPY 41 250203501.JPY 250203541.VND 0.00 0.00 0.00
5 NOK 49 250203501.NOK 250203549.VND 0.00 0.00 0.00
5 SEK 48 250203501.SEK 250203548.VND 0.00 0.00 0.00
5 SGD 54 250203501.SGD 250203554.VND 0.00 0.00 0.00
5 THB 45 250203501.THB 250203545.VND 0.00 0.00 0.00
5 USD 37 250203501.USD 250203537.VND 0.00 0.00 0.00

Tổng
6 AUD 52 250203601.AUD 250203652.VND 0.00 0.00 0.00
6 CAD 53 250203601.CAD 250203653.VND 0.00 2,000,000.00 1,000,000.00
6 CHF 39 250203601.CHF 250203639.VND 0.00 0.00 0.00
6 DKK 50 250203601.DKK 250203650.VND 0.00 0.00 0.00
6 EUR 14 250203601.EUR 250203614.VND 0.00 0.00 0.00
6 GBP 35 250203601.GBP 250203635.VND 0.00 0.00 0.00
6 HKD 36 250203601.HKD 250203636.VND 0.00 0.00 0.00
6 JPY 41 250203601.JPY 250203641.VND 0.00 0.00 0.00
6 NOK 49 250203601.NOK 250203649.VND 0.00 3,500,000.00 3,500,000.00
6 SEK 48 250203601.SEK 250203648.VND 0.00 0.00 0.00
6 SGD 54 250203601.SGD 250203654.VND 0.00 100,000.00 0.00
6 THB 45 250203601.THB 250203645.VND 0.00 0.00 0.00
6 USD 37 250203601.USD 250203637.VND 72,001,646.82 245,785,507.02 196,313,730.68

Tổng
7 AUD 52 250203701.AUD 250203752.VND 0.00 0.00 0.00
7 CAD 53 250203701.CAD 250203753.VND 0.00 0.00 0.00
7 CHF 39 250203701.CHF 250203739.VND 0.00 0.00 0.00
7 DKK 50 250203701.DKK 250203750.VND 0.00 0.00 0.00
7 EUR 14 250203701.EUR 250203714.VND 0.00 0.00 0.00
7 GBP 35 250203701.GBP 250203735.VND 0.00 0.00 0.00
7 HKD 36 250203701.HKD 250203736.VND 0.00 0.00 0.00
7 JPY 41 250203701.JPY 250203741.VND 0.00 0.00 0.00
7 NOK 49 250203701.NOK 250203749.VND 0.00 0.00 0.00
7 SEK 48 250203701.SEK 250203748.VND 0.00 0.00 0.00
7 SGD 54 250203701.SGD 250203754.VND 0.00 0.00 0.00
7 THB 45 250203701.THB 250203745.VND 0.00 0.00 0.00
7 USD 37 250203701.USD 250203737.VND 0.00 0.00 0.00

Tổng
8 AUD 52 250203801.AUD 250203852.VND 0.00 0.00 0.00
8 CAD 53 250203801.CAD 250203853.VND 0.00 0.00 0.00
8 CHF 39 250203801.CHF 250203839.VND 0.00 0.00 0.00
8 DKK 50 250203801.DKK 250203850.VND 0.00 0.00 0.00
8 EUR 14 250203801.EUR 250203814.VND 0.00 0.00 0.00
8 GBP 35 250203801.GBP 250203835.VND 0.00 0.00 0.00
8 HKD 36 250203801.HKD 250203836.VND 0.00 0.00 0.00
8 JPY 41 250203801.JPY 250203841.VND 0.00 0.00 0.00
8 NOK 49 250203801.NOK 250203849.VND 0.00 0.00 0.00
8 SEK 48 250203801.SEK 250203848.VND 0.00 0.00 0.00
8 SGD 54 250203801.SGD 250203854.VND 0.00 0.00 0.00
8 THB 45 250203801.THB 250203845.VND 0.00 0.00 0.00
8 USD 37 250203801.USD 250203837.VND 0.00 0.00 0.00

Tổng
9 AUD 52 250203901.AUD 250203952.VND 0.00 0.00 0.00
9 CAD 53 250203901.CAD 250203953.VND 0.00 0.00 0.00
9 CHF 39 250203901.CHF 250203939.VND 0.00 0.00 0.00
9 DKK 50 250203901.DKK 250203950.VND 0.00 0.00 0.00
9 EUR 14 250203901.EUR 250203914.VND 0.00 0.00 0.00
9 GBP 35 250203901.GBP 250203935.VND 0.00 0.00 0.00
9 HKD 36 250203901.HKD 250203936.VND 0.00 0.00 0.00
9 JPY 41 250203901.JPY 250203941.VND 0.00 0.00 0.00
9 NOK 49 250203901.NOK 250203949.VND 0.00 0.00 0.00
9 SEK 48 250203901.SEK 250203948.VND 0.00 0.00 0.00
9 SGD 54 250203901.SGD 250203954.VND 0.00 0.00 0.00
9 THB 45 250203901.THB 250203945.VND 0.00 0.00 0.00
9 USD 37 250203901.USD 250203937.VND 0.00 0.00 0.00

Tổng
DuDauVND DSNoVND DSCoVND TGBQ Giá von

8 9 10 11 12

324,709,800 805,272,000 831,241,000 16,332.71 816,635,472.29


-357 55,018,657,399 54,426,651,268 17,802.55 54,297,769,979.94
49,022,197 4,995,648,625 4,938,244,769 24,535.75 4,907,149,887.87
0 0 0 3,414.17 0.00
0 20,395,422,000 21,252,371,000 25,486.21 20,388,966,026.92
0 0 0 29,978.73 0.00
0 0 0 2,883.68 0.00
124,644,947 2,024,908,629 2,002,193,979 198.01 1,980,064,118.38
0 0 0 2,520.88 0.00
0 0 0 2,478.38 0.00
5,629,824 2,027,243,571 2,006,882,965 16,559.21 1,987,105,158.24
0 0 0 668.65 0.00
-1,632,518,741,132 19,012,473,963,941 17,861,943,160,601 22,872.70 17,805,044,222,901.00

0 0 0 16,332.71 0.00
0 0 0 17,802.55 0.00
0 0 0 24,535.75 0.00
0 0 0 3,414.17 0.00
0 0 0 25,486.21 0.00
0 0 0 29,978.73 0.00
0 0 0 2,883.68 0.00
0 0 0 198.01 0.00
0 0 0 2,520.88 0.00
0 0 0 2,478.38 0.00
-603,338 0 0 16,559.21 0.00
0 0 0 668.65 0.00
-6,843,614,981,513 0 6,201,300,000,000 22,872.70 6,175,628,508,392.46

0 0 0 16,332.71 0.00
0 0 0 17,802.55 0.00
0 0 0 24,535.75 0.00
0 0 0 3,414.17 0.00
0 0 0 25,486.21 0.00
0 0 0 29,978.73 0.00
0 0 0 2,883.68 0.00
0 0 0 198.01 0.00
0 0 0 2,520.88 0.00
0 0 0 2,478.38 0.00
0 0 0 16,559.21 0.00
0 0 0 668.65 0.00
-7,760,250,514,832 24,521,056,560,716 26,272,412,844,000 22,872.70 26,206,508,302,345.20
-1,099,143 0 0 16,332.71 0.00
35,662,707,219 35,274,120,000 0 17,802.55 0.00
-2,704,843 0 0 24,535.75 0.00
-581,817 0 0 3,414.17 0.00
0 0 0 25,486.21 0.00
0 0 0 29,978.73 0.00
0 0 0 2,883.68 0.00
0 0 0 198.01 0.00
0 0 0 2,520.88 0.00
0 0 0 2,478.38 0.00
-711,616 0 0 16,559.21 0.00
0 0 0 668.65 0.00
534,314,380,815 2,635,720,740,000 1,923,043,140,118 22,872.70 1,906,834,643,070.00

0 0 0 16,332.71 0.00
0 0 0 17,802.55 0.00
0 0 0 24,535.75 0.00
0 0 0 3,414.17 0.00
0 0 0 25,486.21 0.00
0 0 0 29,978.73 0.00
0 0 0 2,883.68 0.00
0 0 0 198.01 0.00
0 0 0 2,520.88 0.00
0 0 0 2,478.38 0.00
0 0 0 16,559.21 0.00
0 0 0 668.65 0.00
0 0 0 22,872.70 0.00

0 0 0 16,332.71 0.00
0 17,912,674,752 35,518,205,461 17,802.55 35,605,095,068.82
0 0 0 24,535.75 0.00
0 0 0 3,414.17 0.00
0 0 0 25,486.21 0.00
0 0 0 29,978.73 0.00
0 0 0 2,883.68 0.00
0 0 0 198.01 0.00
0 9,081,875,704 8,971,627,703 2,520.88 8,823,091,478.25
0 0 0 2,478.38 0.00
0 0 1,700,862,687 16,559.21 1,655,920,965.20
0 0 0 668.65 0.00
-1,634,437,382,814 4,474,122,726,267 5,602,106,970,872 22,872.70 5,621,777,718,897.81

0 0 0 16,332.71 0.00
0 0 0 17,802.55 0.00
0 0 0 24,535.75 0.00
0 0 0 3,414.17 0.00
0 0 0 25,486.21 0.00
0 0 0 29,978.73 0.00
0 0 0 2,883.68 0.00
0 0 0 198.01 0.00
0 0 0 2,520.88 0.00
0 0 0 2,478.38 0.00
0 0 0 16,559.21 0.00
0 0 0 668.65 0.00
0 0 0 22,872.70 0.00

0 0 0 16,332.71 0.00
0 0 0 17,802.55 0.00
0 0 0 24,535.75 0.00
0 0 0 3,414.17 0.00
0 0 0 25,486.21 0.00
0 0 0 29,978.73 0.00
0 0 0 2,883.68 0.00
0 0 0 198.01 0.00
0 0 0 2,520.88 0.00
0 0 0 2,478.38 0.00
0 0 0 16,559.21 0.00
0 0 0 668.65 0.00
0 0 0 22,872.70 0.00

0 0 0 16,332.71 0.00
0 0 0 17,802.55 0.00
0 0 0 24,535.75 0.00
0 0 0 3,414.17 0.00
0 0 0 25,486.21 0.00
0 0 0 29,978.73 0.00
0 0 0 2,883.68 0.00
0 0 0 198.01 0.00
0 0 0 2,520.88 0.00
0 0 0 2,478.38 0.00
0 0 0 16,559.21 0.00
0 0 0 668.65 0.00
0 0 0 22,872.70 0.00
Tỷ giá cân
Lai/Lo kdnt SD cuoi Ngoai te SD cuoi VND SD cuoi VND sau lai/lo
đối(TGTK)
13 14 15 16 17
=(10)-(12);
=(15)-(13)
nếu (14)=0, =(15)
14,605,528 (20,000.00) 350,678,800.00 336,073,272 16,518.00
128,881,288 0.02 (592,006,488.00) -720,887,776 17,884.95
31,094,881 (1,990.00) (8,381,659.00) -39,476,540 24,948.46
0 - - 0 3,471.05
856,949,000 - 856,949,000.00 0 25,968.82
0 - - 0 30,746.57
0 - - 0 2,922.00
22,129,861 (621,082.00) 101,930,297.00 79,800,436 198.61
0 - - 0 2,584.70
0 - - 0 2,520.52
19,777,807 (339.00) (14,730,782.00) -34,508,589 16,854.37
0 - - 0 683.29
56,898,937,700 123,003,120.36 (2,783,049,544,472.00) -2,839,948,482,172 22,780.00
57,972,376,065
0 - - 0 16,518.00
0 - - 0 17,884.95
0 - - 0 24,948.46
0 - - 0 3,471.05
0 - - 0 25,968.82
0 - - 0 30,746.57
0 - - 0 2,922.00
0 - - 0 198.61
0 - - 0 2,584.70
0 - - 0 2,520.52
0 36.33 (603,338.00) -603,338 16,854.37
0 - - 0 683.29
25,671,491,608 31,480,836.19 (642,314,981,513.00) -667,986,473,121 22,780.00
25,671,491,608
0 - - 0 16,518.00
0 - - 0 17,884.95
0 - - 0 24,948.46
0 - - 0 3,471.05
0 - - 0 25,968.82
0 - - 0 30,746.57
0 - - 0 2,922.00
0 - - 0 198.61
0 - - 0 2,584.70
0 - - 0 2,520.52
0 - - 0 16,854.37
0 - - 0 683.29
65,904,541,655 266,176,056.13 (6,008,894,231,548.00) -6,074,798,773,203 22,780.00
65,904,541,655
0 67.70 (1,099,143.00) -1,099,143 16,518.00
0 305.19 388,587,219.00 388,587,219 17,884.95
0 109.80 (2,704,843.00) -2,704,843 24,948.46
0 168.53 (581,817.00) -581,817 3,471.05
0 - - 0 25,968.82
0 - - 0 30,746.57
0 - - 0 2,922.00
0 - - 0 198.61
0 - - 0 2,584.70
0 - - 0 2,520.52
0 42.85 (711,616.00) -711,616 16,854.37
0 - - 0 683.29
16,208,497,048 8,558,641.13 (178,363,219,067.00) -194,571,716,115 22,780.00
16,208,497,048
0 - - 0 16,518.00
0 - - 0 17,884.95
0 - - 0 24,948.46
0 - - 0 3,471.05
0 - - 0 25,968.82
0 - - 0 30,746.57
0 - - 0 2,922.00
0 - - 0 198.61
0 - - 0 2,584.70
0 - - 0 2,520.52
0 - - 0 16,854.37
0 - - 0 683.29
0 - - 0 22,780.00
0
0 - - 0 16,518.00
-86,889,608 (1,000,000.00) 17,605,530,709.00 17,692,420,317 17,884.95
0 - - 0 24,948.46
0 - - 0 3,471.05
0 - - 0 25,968.82
0 - - 0 30,746.57
0 - - 0 2,922.00
0 - - 0 198.61
-110,248,001 - (110,248,001.00) 0 2,584.70
0 - - 0 2,520.52
44,941,722 (100,000.00) 1,700,862,687.00 1,655,920,965 16,854.37
0 - - 0 683.29
-19,670,748,026 22,529,870.48 (506,453,138,209.00) -486,782,390,183 22,780.00
-19,822,943,913
0 - - 0 16,518.00
0 - - 0 17,884.95
0 - - 0 24,948.46
0 - - 0 3,471.05
0 - - 0 25,968.82
0 - - 0 30,746.57
0 - - 0 2,922.00
0 - - 0 198.61
0 - - 0 2,584.70
0 - - 0 2,520.52
0 - - 0 16,854.37
0 - - 0 683.29
0 - - 0 22,780.00
0
0 - - 0 16,518.00
0 - - 0 17,884.95
0 - - 0 24,948.46
0 - - 0 3,471.05
0 - - 0 25,968.82
0 - - 0 30,746.57
0 - - 0 2,922.00
0 - - 0 198.61
0 - - 0 2,584.70
0 - - 0 2,520.52
0 - - 0 16,854.37
0 - - 0 683.29
0 - - 0 22,780.00
0
0 - - 0 16,518.00
0 - - 0 17,884.95
0 - - 0 24,948.46
0 - - 0 3,471.05
0 - - 0 25,968.82
0 - - 0 30,746.57
0 - - 0 2,922.00
0 - - 0 198.61
0 - - 0 2,584.70
0 - - 0 2,520.52
0 - - 0 16,854.37
0 - - 0 683.29
0 - - 0 22,780.00
0
quy VND (TGTK) Chenh Lech TGTK SD VND sau danh gia
CL TGTK TGTT Quy VNĐ theo TGTT
18 19 20 21 22

=(17)x(14) =(18)+(16) =(16)-(19) =(14)x(21)

(330,359,900.00) 5,713,372 330,359,900 16534.75 -330,695,000


358.00 -720,887,418 -358 18021.53 360
(49,647,425.00) -89,123,965 49,647,425 24958.35 -49,667,117
- 0 0 3481.42 0
- 0 0 25891.76 0
- 0 0 30812.79 0
- 0 0 2921.00 0
(123,349,991.00) -43,549,555 123,349,991 197.85 -122,881,074
- 0 0 2585.32 0
- 0 0 2518.83 0
(5,713,631.00) -40,222,220 5,713,631 16877.52 -5,721,479
- 0 0 685.08 0
2,802,011,081,801.00 -37,937,400,371 -2,802,011,081,801 22772.00 2,801,027,056,838
(38,825,470,157.00)
- 0 0 16534.75 0
- 0 0 18021.53 0
- 0 0 24958.35 0
- 0 0 3481.42 0
- 0 0 25891.76 0
- 0 0 30812.79 0
- 0 0 2921.00 0
- 0 0 197.85 0
- 0 0 2585.32 0
- 0 0 2518.83 0
612,319.00 8,981 -612,319 16877.52 613,160
- 0 0 685.08 0
717,133,448,408.00 49,146,975,287 -717,133,448,408 22772.00 716,881,601,719
49,146,984,268.00
- 0 0 16534.75 0
- 0 0 18021.53 0
- 0 0 24958.35 0
- 0 0 3481.42 0
- 0 0 25891.76 0
- 0 0 30812.79 0
- 0 0 2921.00 0
- 0 0 197.85 0
- 0 0 2585.32 0
- 0 0 2518.83 0
- 0 0 16877.52 0
- 0 0 685.08 0
6,063,490,558,641.00 -11,308,214,562 -6,063,490,558,641 22772.00 6,061,361,150,192
(11,308,214,562.00)
1,118,268.00 19,125 -1,118,268 16534.75 1,119,403
5,458,308.00 394,045,527 -5,458,308 18021.53 5,499,991
2,739,340.00 34,497 -2,739,340 24958.35 2,740,427
584,975.00 3,158 -584,975 3481.42 586,724
- 0 0 25891.76 0
- 0 0 30812.79 0
- 0 0 2921.00 0
- 0 0 197.85 0
- 0 0 2585.32 0
- 0 0 2518.83 0
722,210.00 10,594 -722,210 16877.52 723,202
- 0 0 685.08 0
194,965,844,941.00 394,128,826 -194,965,844,941 22772.00 194,897,375,812
788,241,727.00
- 0 0 16534.75 0
- 0 0 18021.53 0
- 0 0 24958.35 0
- 0 0 3481.42 0
- 0 0 25891.76 0
- 0 0 30812.79 0
- 0 0 2921.00 0
- 0 0 197.85 0
- 0 0 2585.32 0
- 0 0 2518.83 0
- 0 0 16877.52 0
- 0 0 685.08 0
- 0 0 22772.00 0
-
- 0 0 16534.75 0
(17,884,950,000.00) -192,529,683 17,884,950,000 18021.53 -18,021,530,000
- 0 0 24958.35 0
- 0 0 3481.42 0
- 0 0 25891.76 0
- 0 0 30812.79 0
- 0 0 2921.00 0
- 0 0 197.85 0
- 0 0 2585.32 0
- 0 0 2518.83 0
(1,685,437,000.00) -29,516,035 1,685,437,000 16877.52 -1,687,752,000
- 0 0 685.08 0
513,230,449,534.00 26,448,059,351 -513,230,449,534 22772.00 513,050,210,571
26,226,013,633.00
- 0 0 16534.75 0
- 0 0 18021.53 0
- 0 0 24958.35 0
- 0 0 3481.42 0
- 0 0 25891.76 0
- 0 0 30812.79 0
- 0 0 2921.00 0
- 0 0 197.85 0
- 0 0 2585.32 0
- 0 0 2518.83 0
- 0 0 16877.52 0
- 0 0 685.08 0
- 0 0 22772.00 0
-
- 0 0 16534.75 0
- 0 0 18021.53 0
- 0 0 24958.35 0
- 0 0 3481.42 0
- 0 0 25891.76 0
- 0 0 30812.79 0
- 0 0 2921.00 0
- 0 0 197.85 0
- 0 0 2585.32 0
- 0 0 2518.83 0
- 0 0 16877.52 0
- 0 0 685.08 0
- 0 0 22772.00 0
-
- 0 0 16534.75 0
- 0 0 18021.53 0
- 0 0 24958.35 0
- 0 0 3481.42 0
- 0 0 25891.76 0
- 0 0 30812.79 0
- 0 0 2921.00 0
- 0 0 197.85 0
- 0 0 2585.32 0
- 0 0 2518.83 0
- 0 0 16877.52 0
- 0 0 685.08 0
- 0 0 22772.00 0
-
Chenh Lech TGTT
23

=(22)+(20)

-335,100
2
-19,692
0
0
0
0
468,917
0
0
-7,848
0
-984,024,963
-983,918,684
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
841
0
-251,846,689
-251,845,848
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
-2,129,408,449
-2,129,408,449
1,135
41,683
1,087
1,749
0
0
0
0
0
0
992
0
-68,469,129
-68,422,483
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
-136,580,000
0
0
0
0
0
0
0
0
-2,315,000
0
-180,238,963
-319,133,963
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
(I) Đánh giá lỗ/lãi KDNT (II). Đánh giá Chênh lệch TGTK
Dealer Ngoai te ma nt Lai/Lo TK NO TK CO Chenh lech TGTK TK Nợ
1 AUD 52 14,605,528 250203152 420101901 5,713,372
1 CAD 53 128,881,288 250203153 420101901 -720,887,418
1 CHF 39 31,094,881 250203139 420101901 -89,123,965
1 DKK 50 0 520101901 250203150 0
1 EUR 14 856,949,000 250203114 420101901 0
1 GBP 35 0 520101901 250203135 0
1 HKD 36 0 520101901 250203136 0
1 JPY 41 22,129,861 250203141 420101901 -43,549,555
1 NOK 49 0 520101901 250203149 0
1 SEK 48 0 520101901 250203148 0
1 SGD 54 19,777,807 250203154 420101901 -40,222,220
1 THB 45 0 520101901 250203145 0
1 USD 37 56,898,937,700 250203137 420101901 -37,937,400,371
1 TỔNG 57,972,376,065 -38,825,470,157 330901971
2 AUD 52 0 520101902 250203252 0
2 CAD 53 0 520101902 250203253 0
2 CHF 39 0 520101902 250203239 0
2 DKK 50 0 520101902 250203250 0
2 EUR 14 0 520101902 250203214 0
2 GBP 35 0 520101902 250203235 0
2 HKD 36 0 520101902 250203236 0
2 JPY 41 0 520101902 250203241 0
2 NOK 49 0 520101902 250203249 0
2 SEK 48 0 520101902 250203248 0
2 SGD 54 0 520101902 250203254 8,981
2 THB 45 0 520101902 250203245 0
2 USD 37 25,671,491,608 250203237 420101902 49,146,975,287
2 TỔNG 25,671,491,608 49,146,984,268 250203297
3 AUD 52 0 520101903 250203352 0
3 CAD 53 0 520101903 250203353 0
3 CHF 39 0 520101903 250203339 0
3 DKK 50 0 520101903 250203350 0
3 EUR 14 0 520101903 250203314 0
3 GBP 35 0 520101903 250203335 0
3 HKD 36 0 520101903 250203336 0
3 JPY 41 0 520101903 250203341 0
3 NOK 49 0 520101903 250203349 0
3 SEK 48 0 520101903 250203348 0
3 SGD 54 0 520101903 250203354 0
3 THB 45 0 520101903 250203345 0
3 USD 37 65,904,541,655 250203337 420101903 -11,308,214,562
3 TỔNG 65,904,541,655 -11,308,214,562 330901973
4 AUD 52 0 520101904 250203452 19,125
4 CAD 53 0 520101904 250203453 394,045,527
4 CHF 39 0 520101904 250203439 34,497
4 DKK 50 0 520101904 250203450 3,158
4 EUR 14 0 520101904 250203414 0
4 GBP 35 0 520101904 250203435 0
4 HKD 36 0 520101904 250203436 0
4 JPY 41 0 520101904 250203441 0
4 NOK 49 0 520101904 250203449 0
4 SEK 48 0 520101904 250203448 0
4 SGD 54 0 520101904 250203454 10,594
4 THB 45 0 520101904 250203445 0
4 USD 37 16,208,497,048 250203437 420101904 394,128,826
4 TỔNG 16,208,497,048 788,241,727 250203497
5 AUD 52 0 520101905 250203552 0
5 CAD 53 0 520101905 250203553 0
5 CHF 39 0 520101905 250203539 0
5 DKK 50 0 520101905 250203550 0
5 EUR 14 0 520101905 250203514 0
5 GBP 35 0 520101905 250203535 0
5 HKD 36 0 520101905 250203536 0
5 JPY 41 0 520101905 250203541 0
5 NOK 49 0 520101905 250203549 0
5 SEK 48 0 520101905 250203548 0
5 SGD 54 0 520101905 250203554 0
5 THB 45 0 520101905 250203545 0
5 USD 37 0 520101905 250203537 0
5 TỔNG 0 0 330901975
6 AUD 52 0 520101906 250203652 0
6 CAD 53 -86,889,608 520101906 250203653 -192,529,683
6 CHF 39 0 520101906 250203639 0
6 DKK 50 0 520101906 250203650 0
6 EUR 14 0 520101906 250203614 0
6 GBP 35 0 520101906 250203635 0
6 HKD 36 0 520101906 250203636 0
6 JPY 41 0 520101906 250203641 0
6 NOK 49 -110,248,001 520101906 250203649 0
6 SEK 48 0 520101906 250203648 0
6 SGD 54 44,941,722 250203654 420101906 -29,516,035
6 THB 45 0 520101906 250203645 0
6 USD 37 -19,670,748,026 520101906 250203637 26,448,059,351
6 TỔNG -19,822,943,913 26,226,013,633 250203697
7 AUD 52 0 520101907 250203752 0
7 CAD 53 0 520101907 250203753 0
7 CHF 39 0 520101907 250203739 0
7 DKK 50 0 520101907 250203750 0
7 EUR 14 0 520101907 250203714 0
7 GBP 35 0 520101907 250203735 0
7 HKD 36 0 520101907 250203736 0
7 JPY 41 0 520101907 250203741 0
7 NOK 49 0 520101907 250203749 0
7 SEK 48 0 520101907 250203748 0
7 SGD 54 0 520101907 250203754 0
7 THB 45 0 520101907 250203745 0
7 USD 37 0 520101907 250203737 0
7 TỔNG 0 0 330901977
8 AUD 52 0 520101908 250203852 0
8 CAD 53 0 520101908 250203853 0
8 CHF 39 0 520101908 250203839 0
8 DKK 50 0 520101908 250203850 0
8 EUR 14 0 520101908 250203814 0
8 GBP 35 0 520101908 250203835 0
8 HKD 36 0 520101908 250203836 0
8 JPY 41 0 520101908 250203841 0
8 NOK 49 0 520101908 250203849 0
8 SEK 48 0 520101908 250203848 0
8 SGD 54 0 520101908 250203854 0
8 THB 45 0 520101908 250203845 0
8 USD 37 0 520101908 250203837 0
8 TỔNG 0 0 330901978
9 AUD 52 0 520101909 250203952 0
9 CAD 53 0 520101909 250203953 0
9 CHF 39 0 520101909 250203939 0
9 DKK 50 0 520101909 250203950 0
9 EUR 14 0 520101909 250203914 0
9 GBP 35 0 520101909 250203935 0
9 HKD 36 0 520101909 250203936 0
9 JPY 41 0 520101909 250203941 0
9 NOK 49 0 520101909 250203949 0
9 SEK 48 0 520101909 250203948 0
9 SGD 54 0 520101909 250203954 0
9 THB 45 0 520101909 250203945 0
9 USD 37 0 520101909 250203937 0
9 TỔNG 0 0 330901979
(III) Đánh giá Chênh lệch TGTT
TK Có Chenh lech TGTT TK Nợ TK Có
-335,100
2
-19,692
0
0
0
0
468,917
0
0
-7,848
0
-984,024,963
250203197 -983,918,684 330901981 250203198
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
841
0
-251,846,689
330901972 -251,845,848 330901982 250203298
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
-2,129,408,449
250203397 -2,129,408,449 330901983 250203398
1,135
41,683
1,087
1,749
0
0
0
0
0
0
992
0
-68,469,129
330901974 -68,422,483 330901984 250203498
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
250203597 0 330901985 330901985
0
-136,580,000
0
0
0
0
0
0
0
0
-2,315,000
0
-180,238,963
330901976 -319,133,963 330901986 250203698
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
250203797 0 330901987 330901987
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
250203897 0 330901988 330901988
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
250203997 0 330901989 330901989
1.1 KHÔNG HẠCH TOÁN
Brn BrnName AccountDebit AccountCredit Curr Amount
06800 Hội Sở Chính 250203152 420101901 VND 14,605,528
06800 Hội Sở Chính 250203153 420101901 VND 128,881,288
06800 Hội Sở Chính 250203139 420101901 VND 31,094,881
06800 Hội Sở Chính 520101901 250203150 VND 0
06800 Hội Sở Chính 250203114 420101901 VND 856,949,000
06800 Hội Sở Chính 520101901 250203135 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101901 250203136 VND 0
06800 Hội Sở Chính 250203141 420101901 VND 22,129,861
06800 Hội Sở Chính 520101901 250203149 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101901 250203148 VND 0
06800 Hội Sở Chính 250203154 420101901 VND 19,777,807
06800 Hội Sở Chính 520101901 250203145 VND 0
06800 Hội Sở Chính 250203137 420101901 VND 56,898,937,700
06800 Hội Sở Chính 520101902 250203252 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101902 250203253 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101902 250203239 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101902 250203250 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101902 250203214 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101902 250203235 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101902 250203236 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101902 250203241 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101902 250203249 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101902 250203248 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101902 250203254 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101902 250203245 VND 0
06800 Hội Sở Chính 250203237 420101902 VND 25,671,491,608
06800 Hội Sở Chính 520101903 250203352 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101903 250203353 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101903 250203339 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101903 250203350 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101903 250203314 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101903 250203335 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101903 250203336 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101903 250203341 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101903 250203349 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101903 250203348 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101903 250203354 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101903 250203345 VND 0
06800 Hội Sở Chính 250203337 420101903 VND 65,904,541,655
06800 Hội Sở Chính 520101904 250203452 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101904 250203453 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101904 250203439 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101904 250203450 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101904 250203414 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101904 250203435 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101904 250203436 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101904 250203441 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101904 250203449 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101904 250203448 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101904 250203454 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101904 250203445 VND 0
06800 Hội Sở Chính 250203437 420101904 VND 16,208,497,048
06800 Hội Sở Chính 520101905 250203552 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101905 250203553 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101905 250203539 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101905 250203550 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101905 250203514 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101905 250203535 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101905 250203536 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101905 250203541 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101905 250203549 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101905 250203548 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101905 250203554 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101905 250203545 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101905 250203537 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101906 250203652 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101906 250203653 VND -86,889,608
06800 Hội Sở Chính 520101906 250203639 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101906 250203650 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101906 250203614 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101906 250203635 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101906 250203636 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101906 250203641 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101906 250203649 VND -110,248,001
06800 Hội Sở Chính 520101906 250203648 VND 0
06800 Hội Sở Chính 250203654 420101906 VND 44,941,722
06800 Hội Sở Chính 520101906 250203645 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101906 250203637 VND -19,670,748,026
06800 Hội Sở Chính 520101907 250203752 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101907 250203753 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101907 250203739 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101907 250203750 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101907 250203714 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101907 250203735 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101907 250203736 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101907 250203741 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101907 250203749 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101907 250203748 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101907 250203754 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101907 250203745 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101907 250203737 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101908 250203852 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101908 250203853 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101908 250203839 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101908 250203850 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101908 250203814 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101908 250203835 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101908 250203836 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101908 250203841 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101908 250203849 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101908 250203848 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101908 250203854 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101908 250203845 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101908 250203837 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101909 250203952 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101909 250203953 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101909 250203939 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101909 250203950 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101909 250203914 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101909 250203935 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101909 250203936 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101909 250203941 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101909 250203949 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101909 250203948 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101909 250203954 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101909 250203945 VND 0
06800 Hội Sở Chính 520101909 250203937 VND 0

1.2 Khong hach toan: ERP đã thực hiện (Đánh giá Spot theo TGTK từ số dư 250203NMNT)

Brn BrnName AccountDebit AccountCredit Curr Amount


06800 Hội Sở Chính 330901971 250203197 VND 38,825,470,157.00
06800 Hội Sở Chính 250203297 330901972 VND 49,146,984,268
06800 Hội Sở Chính 330901973 250203397 VND 11,308,214,562.00
06800 Hội Sở Chính 250203497 330901974 VND 788,241,727.00
06800 Hội Sở Chính 330901975 250203597 VND -
06800 Hội Sở Chính 250203697 330901976 VND 26,226,013,633.00
06800 Hội Sở Chính 330901977 250203797 VND -
06800 Hội Sở Chính 330901978 250203897 VND -
06800 Hội Sở Chính 330901979 250203997 VND -
N 3.1 BÚT TOÁN HỦY ĐỎ THÁNG (Hủy số d
Nội dung Brn BrnName AccountDebit AccountCredit Curr
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht) 06800 Hội Sở Chính 250203197 330901971 VND
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht) 06800 Hội Sở Chính 250203297 330901972 VND
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht) 06800 Hội Sở Chính 250203397 330901973 VND
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht) 06800 Hội Sở Chính 250203497 330901974 VND
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht) 06800 Hội Sở Chính 250203597 330901975 VND
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht) 06800 Hội Sở Chính 250203697 330901976 VND
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht) 06800 Hội Sở Chính 250203797 330901977 VND
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht) 06800 Hội Sở Chính 250203897 330901978 VND
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht) 06800 Hội Sở Chính 250203997 330901979 VND
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht) 1.2 BÚT TOÁN ĐEN THÁNG (HT đánh giá S
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht) Brn BrnName AccountDebit AccountCredit Curr
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht) 06800 Hội Sở Chính 330901981 250203198 VND
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht) 06800 Hội Sở Chính 330901982 250203298 VND
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht) 06800 Hội Sở Chính 330901983 250203398 VND
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht) 06800 Hội Sở Chính 330901984 250203498 VND
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht) 06800 Hội Sở Chính 330901985 330901985 VND
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht) 06800 Hội Sở Chính 330901986 250203698 VND
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht) 06800 Hội Sở Chính 330901987 330901987 VND
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht) 06800 Hội Sở Chính 330901988 330901988 VND
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht) 06800 Hội Sở Chính 330901989 330901989 VND
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)
HT ket qua so kinh doanh (ERP da ht)

theo TGTK từ số dư 250203NMNT)

Nội dung
HT đanh gia lai spot theo TGTK
HT đanh gia lai spot theo TGTK
HT đanh gia lai spot theo TGTK
HT đanh gia lai spot theo TGTK
HT đanh gia lai spot theo TGTK
HT đanh gia lai spot theo TGTK
HT đanh gia lai spot theo TGTK
HT đanh gia lai spot theo TGTK
HT đanh gia lai spot theo TGTK
ỦY ĐỎ THÁNG (Hủy số dư 250203N97)
Amount Nội dung
(34,984,202,181.00) HT huy so du cuoi thang 250203N97
(222,812,084,904.00) HT huy so du cuoi thang 250203N97
(318,403,561,339.00) HT huy so du cuoi thang 250203N97
(73,938,933,708.00) HT huy so du cuoi thang 250203N97
#N/A HT huy so du cuoi thang 250203N97
(9,842,019,182.00) HT huy so du cuoi thang 250203N97
#N/A HT huy so du cuoi thang 250203N97
#N/A HT huy so du cuoi thang 250203N97
#N/A HT huy so du cuoi thang 250203N97

N THÁNG (HT đánh giá SPOT theo TGTT)


Amount Nội dung
983,918,684 HT đanh gia spot theo TGTT
251,845,848 HT đanh gia spot theo TGTT
2,129,408,449 HT đanh gia spot theo TGTT
68,422,483 HT đanh gia spot theo TGTT
0 HT đanh gia spot theo TGTT
319,133,963 HT đanh gia spot theo TGTT
0 HT đanh gia spot theo TGTT
0 HT đanh gia spot theo TGTT
0 HT đanh gia spot theo TGTT
Bút toán điều chỉnh ngày (khôi phục lạ
Bút toán điều chỉnh tháng phần đã hủy)
Dealer Tài khoản Số dư cuối tháng TK Nợ đỏ TK Có đỏ Số tiền TK Nợ TK Có
1 250203197.VND (34,984,202,181.00) 250203197 330901971 34,984,202,181.00 250203197 330901971
1 250203198.VND (2,625,953,587.00) 250203198 330901981 2,625,953,587.00 250203198 330901981
2 250203297.VND (222,812,084,904.00) 250203297 330901972 222,812,084,904.00 250203297 330901972
2 250203298.VND (1,168,136,095.00) 250203298 330901982 1,168,136,095.00 250203298 330901982
3 250203397.VND (318,403,561,339.00) 250203397 330901973 318,403,561,339.00 250203397 330901973
3 250203398.VND (12,331,465,712.00) 250203398 330901983 12,331,465,712.00 250203398 330901983
4 250203497.VND (73,938,933,708.00) 250203497 330901974 73,938,933,708.00 250203497 330901974
4 250203498.VND (162,618,446.00) 250203498 330901984 162,618,446.00 250203498 330901984
5 250203597.VND - 250203597 0 - 250203597 0
5 250203598.VND - 250203598 0 - 250203598 0
6 250203697.VND (9,842,019,182.00) 250203697 330901976 9,842,019,182.00 250203697 330901976
6 250203698.VND (417,749,540.00) 250203698 330901986 417,749,540.00 250203698 330901986
7 250203797.VND - 250203797 0 - 250203797 0
7 250203798.VND - 250203798 0 - 250203798 0
8 250203897.VND - 250203897 0 - 250203897 0
8 250203898.VND - 250203898 0 - 250203898 0
9 250203997.VND - 250203997 0 - 250203997 0
9 250203998.VND - 250203998 0 - 250203998 0
điều chỉnh ngày (khôi phục lại
phần đã hủy)
Số tiền
34,984,202,181.00
2,625,953,587.00
222,812,084,904.00
1,168,136,095.00
318,403,561,339.00
12,331,465,712.00
73,938,933,708.00
162,618,446.00
-
-
9,842,019,182.00
417,749,540.00
-
-
-
-
-
-
2.2 BUT TOAN ĐỎ ngày TGTT ( hủy bt ht đen ngày )
Brn BrnName AccountDebit AccountCredit Curr Amount
06800 Hội Sở Chính 250203198 330901981 VND (983,918,684.00)
06800 Hội Sở Chính 250203298 330901982 VND (251,845,848.00)
06800 Hội Sở Chính 250203398 330901983 VND (2,129,408,449.00)
06800 Hội Sở Chính 250203498 330901984 VND (68,422,483.00)
06800 Hội Sở Chính 250203598 0 VND -
06800 Hội Sở Chính 250203698 330901986 VND (319,133,963.00)
06800 Hội Sở Chính 250203798 0 VND -
06800 Hội Sở Chính 250203898 0 VND -
06800 Hội Sở Chính 250203998 0 VND -

4.2 BÚT TOÁN ĐEN NGÀY TGTT theo so du 250N98


Brn BrnName AccountDebit AccountCredit Curr Amount
06800 Hội Sở Chính 250203198 330901981 VND 2,625,953,587.00
06800 Hội Sở Chính 250203298 330901982 VND 1,168,136,095.00
06800 Hội Sở Chính 250203398 330901983 VND 12,331,465,712.00
06800 Hội Sở Chính 250203498 330901984 VND 162,618,446.00
06800 Hội Sở Chính 250203598 - VND -
06800 Hội Sở Chính 250203698 330901986 VND 417,749,540.00
06800 Hội Sở Chính 250203798 - VND -
06800 Hội Sở Chính 250203898 - VND -
06800 Hội Sở Chính 250203998 - VND -
hủy bt ht đen ngày )
Nội dung Brn BrnName
Huy HT đanh gia spot theo TGTT 06800 Hội Sở Chính
Huy HT đanh gia spot theo TGTT 06800 Hội Sở Chính
Huy HT đanh gia spot theo TGTT 06800 Hội Sở Chính
Huy HT đanh gia spot theo TGTT 06800 Hội Sở Chính
Huy HT đanh gia spot theo TGTT 06800 Hội Sở Chính
Huy HT đanh gia spot theo TGTT 06800 Hội Sở Chính
Huy HT đanh gia spot theo TGTT 06800 Hội Sở Chính
Huy HT đanh gia spot theo TGTT 06800 Hội Sở Chính
Huy HT đanh gia spot theo TGTT 06800 Hội Sở Chính

theo so du 250N98 4.1


Nội dung Brn BrnName
Khoi phuc so du 250203N98 06800 Hội Sở Chính
Khoi phuc so du 250203N98 06800 Hội Sở Chính
Khoi phuc so du 250203N98 06800 Hội Sở Chính
Khoi phuc so du 250203N98 06800 Hội Sở Chính
Khoi phuc so du 250203N98 06800 Hội Sở Chính
Khoi phuc so du 250203N98 06800 Hội Sở Chính
Khoi phuc so du 250203N98 06800 Hội Sở Chính
Khoi phuc so du 250203N98 06800 Hội Sở Chính
Khoi phuc so du 250203N98 06800 Hội Sở Chính
3.2 BÚT TOÁN ĐỎ THÁNG TGTT
AccountDebit AccountCredit Curr Amount
250203198 330901981 VND (2,625,953,587.00)
250203298 330901982 VND (1,168,136,095.00)
250203398 330901983 VND (12,331,465,712.00)
250203498 330901984 VND (162,618,446.00)
250203598 - VND -
250203698 330901986 VND (417,749,540.00)
250203798 - VND -
250203898 - VND -
250203998 - VND -

4.1 BÚT TOÁN NGÀY ĐEN TGTK theo số dư 250N97


AccountDebit AccountCredit Curr Amount
250203197 330901971 VND 34,984,202,181.00
250203297 330901972 VND 222,812,084,904.00
250203397 330901973 VND 318,403,561,339.00
250203497 330901974 VND 73,938,933,708.00
250203597 - VND -
250203697 330901976 VND 9,842,019,182.00
250203797 - VND -
250203897 - VND -
250203997 - VND -
TGTT
Nội dung
HT huy so du cuoi thang 250203N98
HT huy so du cuoi thang 250203N98
HT huy so du cuoi thang 250203N98
HT huy so du cuoi thang 250203N98
HT huy so du cuoi thang 250203N98
HT huy so du cuoi thang 250203N98
HT huy so du cuoi thang 250203N98
HT huy so du cuoi thang 250203N98
HT huy so du cuoi thang 250203N98

o số dư 250N97
Nội dung
Khoi phuc so du 250203N97
Khoi phuc so du 250203N97
Khoi phuc so du 250203N97
Khoi phuc so du 250203N97
Khoi phuc so du 250203N97
Khoi phuc so du 250203N97
Khoi phuc so du 250203N97
Khoi phuc so du 250203N97
Khoi phuc so du 250203N97
(I) Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
Dealer Ngoại tệ TK ngoại tệ SD CUỐI TGTT
(1) (2) (3) (4) (5)

1 AUD 259705101.AUD - 16,534.75


1 CAD 259705101.CAD 2,000,000.00 18,021.53
1 CHF 259705101.CHF - 24,958.35
1 DKK 259705101.DKK - 3,481.42
1 EUR 259705101.EUR 200,000.00 25,891.76
1 GBP 259705101.GBP - 30,812.79
1 HKD 259705101.HKD - 2,921.00
1 JPY 259705101.JPY - 197.85
1 NOK 259705101.NOK - 2,585.32
1 SEK 259705101.SEK - 2,518.83
1 SGD 259705101.SGD - 16,877.52
1 THB 259705101.THB - 685.08
1 USD 259705101.USD 18,784,524.67 22,772.00
1 VND 259705101.VND (468,875,135,983.00)
1 VND 170104301.VND (10,379,138,086.00)
1 VND 270104301.VND 3,452,341,082.00
1 VND TỔNG
(II) Đánh giá cam kết bán
Dealer Ngoại tệ TK ngoại tệ SD cuối Ngoại tệ TGTT
1 AUD 259705102.AUD - 16,534.75
1 CAD 259705102.CAD (2,000,000.00) 18,021.53
1 CHF 259705102.CHF - 24,958.35
1 DKK 259705102.DKK - 3,481.42
1 EUR 259705102.EUR (200,000.00) 25,891.76
1 GBP 259705102.GBP - 30,812.79
1 HKD 259705102.HKD - 2,921.00
1 JPY 259705102.JPY - 197.85
1 NOK 259705102.NOK - 2,585.32
1 SEK 259705102.SEK - 2,518.83
1 SGD 259705102.SGD - 16,877.52
1 THB 259705102.THB - 685.08
1 USD 259705102.USD (123,787,162.58) 22,772.00
1 VND 259705102.VND 2,860,835,227,572.00
1 TỔNG
(I) Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
Dealer Ngoại tệ TK ngoại tệ Số dư Nợ TGTT
2 AUD 259705201.AUD - 16,534.75
2 CAD 259705201.CAD - 18,021.53
2 CHF 259705201.CHF - 24,958.35
2 DKK 259705201.DKK - 3,481.42
2 EUR 259705201.EUR - 25,891.76
2 GBP 259705201.GBP - 30,812.79
2 HKD 259705201.HKD - 2,921.00
2 JPY 259705201.JPY - 197.85
2 NOK 259705201.NOK - 2,585.32
2 SEK 259705201.SEK - 2,518.83
2 SGD 259705201.SGD - 16,877.52
2 THB 259705201.THB - 685.08
2 USD 259705201.USD - 22,772.00
2 VND 259705201.VND -
2 VND 170104302.VND -
2 VND 270104302.VND 382,637,443.00
2 TỔNG
(II) Đánh giá cam kết bán
Dealer Ngoại tệ TK ngoại tệ SD cuối Ngoại tệ TGTT
2 AUD 259705202.AUD - 16,534.75
2 CAD 259705202.CAD - 18,021.53
2 CHF 259705202.CHF - 24,958.35
2 DKK 259705202.DKK - 3,481.42
2 EUR 259705202.EUR - 25,891.76
2 GBP 259705202.GBP - 30,812.79
2 HKD 259705202.HKD - 2,921.00
2 JPY 259705202.JPY - 197.85
2 NOK 259705202.NOK - 2,585.32
2 SEK 259705202.SEK - 2,518.83
2 SGD 259705202.SGD - 16,877.52
2 THB 259705202.THB - 685.08
2 USD 259705202.USD (30,382,000.00) 22,772.00
2 VND 259705202.VND 692,101,960,000.00
2 TỔNG
(I) Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
Dealer Ngoại tệ TK ngoại tệ Số dư Nợ TGTT
3 AUD 259705301.AUD - 16,534.75
3 CAD 259705301.CAD - 18,021.53
3 CHF 259705301.CHF - 24,958.35
3 DKK 259705301.DKK - 3,481.42
3 EUR 259705301.EUR - 25,891.76
3 GBP 259705301.GBP - 30,812.79
3 HKD 259705301.HKD - 2,921.00
3 JPY 259705301.JPY - 197.85
3 NOK 259705301.NOK - 2,585.32
3 SEK 259705301.SEK - 2,518.83
3 SGD 259705301.SGD - 16,877.52
3 THB 259705301.THB - 685.08
3 USD 259705301.USD 15,886,000.00 22,772.00
3 VND 259705301.VND (361,883,080,000.00)
3 VND 170104303.VND (8,652,522,497.00)
3 VND 270104303.VND 871,751,845.00
3 TỔNG
(II) Đánh giá cam kết bán
Dealer Ngoại tệ TK ngoại tệ SD cuối Ngoại tệ TGTT
3 AUD 259705302.AUD - 16,534.75
3 CAD 259705302.CAD - 18,021.53
3 CHF 259705302.CHF - 24,958.35
3 DKK 259705302.DKK - 3,481.42
3 EUR 259705302.EUR - 25,891.76
3 GBP 259705302.GBP - 30,812.79
3 HKD 259705302.HKD - 2,921.00
3 JPY 259705302.JPY - 197.85
3 NOK 259705302.NOK - 2,585.32
3 SEK 259705302.SEK - 2,518.83
3 SGD 259705302.SGD - 16,877.52
3 THB 259705302.THB - 685.08
3 USD 259705302.USD (281,850,865.00) 22,772.00
3 VND 259705302.VND 6,420,562,704,700.00
3 TỔNG
(I) Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
Dealer Ngoại tệ TK ngoại tệ Số dư Nợ TGTT
4 AUD 259705401.AUD - 16,534.75
4 CAD 259705401.CAD - 18,021.53
4 CHF 259705401.CHF - 24,958.35
4 DKK 259705401.DKK - 3,481.42
4 EUR 259705401.EUR - 25,891.76
4 GBP 259705401.GBP - 30,812.79
4 HKD 259705401.HKD - 2,921.00
4 JPY 259705401.JPY - 197.85
4 NOK 259705401.NOK - 2,585.32
4 SEK 259705401.SEK - 2,518.83
4 SGD 259705401.SGD - 16,877.52
4 THB 259705401.THB - 685.08
4 USD 259705401.USD 36,552,000.00 22,772.00
4 VND 259705401.VND (832,654,560,000.00)
4 VND 170104304.VND (2,179,887,900.00)
4 VND 270104304.VND 456,382,262.00
4 TỔNG
(II) Đánh giá cam kết bán
Dealer Ngoại tệ TK ngoại tệ SD cuối Ngoại tệ TGTT
4 AUD 259705402.AUD - 16,534.75
4 CAD 259705402.CAD - 18,021.53
4 CHF 259705402.CHF - 24,958.35
4 DKK 259705402.DKK - 3,481.42
4 EUR 259705402.EUR - 25,891.76
4 GBP 259705402.GBP - 30,812.79
4 HKD 259705402.HKD - 2,921.00
4 JPY 259705402.JPY - 197.85
4 NOK 259705402.NOK - 2,585.32
4 SEK 259705402.SEK - 2,518.83
4 SGD 259705402.SGD - 16,877.52
4 THB 259705402.THB - 685.08
4 USD 259705402.USD (45,552,000.00) 22,772.00
4 VND 259705402.VND 1,037,674,560,000.00
4 TỔNG
(I) Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
Dealer Ngoại tệ TK ngoại tệ Số dư Nợ TGTT
5 AUD 259705501.AUD - 16,534.75
5 CAD 259705501.CAD - 18,021.53
5 CHF 259705501.CHF - 24,958.35
5 DKK 259705501.DKK - 3,481.42
5 EUR 259705501.EUR - 25,891.76
5 GBP 259705501.GBP - 30,812.79
5 HKD 259705501.HKD - 2,921.00
5 JPY 259705501.JPY - 197.85
5 NOK 259705501.NOK - 2,585.32
5 SEK 259705501.SEK - 2,518.83
5 SGD 259705501.SGD - 16,877.52
5 THB 259705501.THB - 685.08
5 USD 259705501.USD - 22,772.00
5 VND 259705501.VND -
5 VND 170104305.VND -
5 VND 270104305.VND -
5 TỔNG
(II) Đánh giá cam kết bán
Dealer Ngoại tệ TK ngoại tệ SD cuối Ngoại tệ TGTT
5 AUD 259705502.AUD - 16,534.75
5 CAD 259705502.CAD - 18,021.53
5 CHF 259705502.CHF - 24,958.35
5 DKK 259705502.DKK - 3,481.42
5 EUR 259705502.EUR - 25,891.76
5 GBP 259705502.GBP - 30,812.79
5 HKD 259705502.HKD - 2,921.00
5 JPY 259705502.JPY - 197.85
5 NOK 259705502.NOK - 2,585.32
5 SEK 259705502.SEK - 2,518.83
5 SGD 259705502.SGD - 16,877.52
5 THB 259705502.THB - 685.08
5 USD 259705502.USD - 22,772.00
5 VND 259705502.VND -
5 TỔNG
(I) Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
Dealer Ngoại tệ TK ngoại tệ Số dư Nợ TGTT
6 AUD 259705601.AUD - 16,534.75
6 CAD 259705601.CAD 1,000,000.00 18,021.53
6 CHF 259705601.CHF - 24,958.35
6 DKK 259705601.DKK - 3,481.42
6 EUR 259705601.EUR - 25,891.76
6 GBP 259705601.GBP - 30,812.79
6 HKD 259705601.HKD - 2,921.00
6 JPY 259705601.JPY - 197.85
6 NOK 259705601.NOK - 2,585.32
6 SEK 259705601.SEK - 2,518.83
6 SGD 259705601.SGD 100,000.00 16,877.52
6 THB 259705601.THB - 685.08
6 USD 259705601.USD 21,976,000.00 22,772.00
6 VND 259705601.VND (520,183,667,000.00)
6 VND 170104306.VND (3,033,365,616.00)
6 VND 270104306.VND 287,268,327.00
6 TỔNG
(II) Đánh giá cam kết bán
Dealer Ngoại tệ TK ngoại tệ SD cuối Ngoại tệ TGTT
6 AUD 259705602.AUD - 16,534.75
6 CAD 259705602.CAD - 18,021.53
6 CHF 259705602.CHF - 24,958.35
6 DKK 259705602.DKK - 3,481.42
6 EUR 259705602.EUR - 25,891.76
6 GBP 259705602.GBP - 30,812.79
6 HKD 259705602.HKD - 2,921.00
6 JPY 259705602.JPY - 197.85
6 NOK 259705602.NOK - 2,585.32
6 SEK 259705602.SEK - 2,518.83
6 SGD 259705602.SGD - 16,877.52
6 THB 259705602.THB - 685.08
6 USD 259705602.USD (45,534,427.90) 22,772.00
6 VND 259705602.VND 1,037,274,267,562.00
6 TỔNG
(I) Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
Dealer Ngoại tệ TK ngoại tệ Số dư Nợ TGTT
7 AUD 259705701.AUD - 16,534.75
7 CAD 259705701.CAD - 18,021.53
7 CHF 259705701.CHF - 24,958.35
7 DKK 259705701.DKK - 3,481.42
7 EUR 259705701.EUR - 25,891.76
7 GBP 259705701.GBP - 30,812.79
7 HKD 259705701.HKD - 2,921.00
7 JPY 259705701.JPY - 197.85
7 NOK 259705701.NOK - 2,585.32
7 SEK 259705701.SEK - 2,518.83
7 SGD 259705701.SGD - 16,877.52
7 THB 259705701.THB - 685.08
7 USD 259705701.USD - 22,772.00
7 VND 259705701.VND -
7 VND 170104307.VND -
7 VND 270104307.VND -
7 TỔNG
(II) Đánh giá cam kết bán
Dealer Ngoại tệ TK ngoại tệ SD cuối Ngoại tệ TGTT
7 AUD 259705702.AUD - 16,534.75
7 CAD 259705702.CAD - 18,021.53
7 CHF 259705702.CHF - 24,958.35
7 DKK 259705702.DKK - 3,481.42
7 EUR 259705702.EUR - 25,891.76
7 GBP 259705702.GBP - 30,812.79
7 HKD 259705702.HKD - 2,921.00
7 JPY 259705702.JPY - 197.85
7 NOK 259705702.NOK - 2,585.32
7 SEK 259705702.SEK - 2,518.83
7 SGD 259705702.SGD - 16,877.52
7 THB 259705702.THB - 685.08
7 USD 259705702.USD - 22,772.00
7 VND 259705702.VND -
7 TỔNG
(I) Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
Dealer Ngoại tệ TK ngoại tệ Số dư Nợ TGTT
8 AUD 259705801.AUD - 16,534.75
8 CAD 259705801.CAD - 18,021.53
8 CHF 259705801.CHF - 24,958.35
8 DKK 259705801.DKK - 3,481.42
8 EUR 259705801.EUR - 25,891.76
8 GBP 259705801.GBP - 30,812.79
8 HKD 259705801.HKD - 2,921.00
8 JPY 259705801.JPY - 197.85
8 NOK 259705801.NOK - 2,585.32
8 SEK 259705801.SEK - 2,518.83
8 SGD 259705801.SGD - 16,877.52
8 THB 259705801.THB - 685.08
8 USD 259705801.USD - 22,772.00
8 VND 259705801.VND -
8 VND 170104308.VND -
8 VND 270104308.VND -
8 TỔNG
(II) Đánh giá cam kết bán
Dealer Ngoại tệ TK ngoại tệ SD cuối Ngoại tệ TGTT
8 AUD 259705802.AUD - 16,534.75
8 CAD 259705802.CAD - 18,021.53
8 CHF 259705802.CHF - 24,958.35
8 DKK 259705802.DKK - 3,481.42
8 EUR 259705802.EUR - 25,891.76
8 GBP 259705802.GBP - 30,812.79
8 HKD 259705802.HKD - 2,921.00
8 JPY 259705802.JPY - 197.85
8 NOK 259705802.NOK - 2,585.32
8 SEK 259705802.SEK - 2,518.83
8 SGD 259705802.SGD - 16,877.52
8 THB 259705802.THB - 685.08
8 USD 259705802.USD - 22,772.00
8 VND 259705802.VND -
8 TỔNG
(I) Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
Dealer Ngoại tệ TK ngoại tệ Số dư Nợ TGTT
9 AUD 259705901.AUD - 16,534.75
9 CAD 259705901.CAD - 18,021.53
9 CHF 259705901.CHF - 24,958.35
9 DKK 259705901.DKK - 3,481.42
9 EUR 259705901.EUR - 25,891.76
9 GBP 259705901.GBP - 30,812.79
9 HKD 259705901.HKD - 2,921.00
9 JPY 259705901.JPY - 197.85
9 NOK 259705901.NOK - 2,585.32
9 SEK 259705901.SEK - 2,518.83
9 SGD 259705901.SGD - 16,877.52
9 THB 259705901.THB - 685.08
9 USD 259705901.USD - 22,772.00
9 VND 259705901.VND -
9 VND 170104309.VND -
9 VND 270104309.VND -
9 TỔNG
(II) Đánh giá cam kết bán
Dealer Ngoại tệ TK ngoại tệ SD cuối Ngoại tệ TGTT
9 AUD 259705902.AUD - 16,534.75
9 CAD 259705902.CAD - 18,021.53
9 CHF 259705902.CHF - 24,958.35
9 DKK 259705902.DKK - 3,481.42
9 EUR 259705902.EUR - 25,891.76
9 GBP 259705902.GBP - 30,812.79
9 HKD 259705902.HKD - 2,921.00
9 JPY 259705902.JPY - 197.85
9 NOK 259705902.NOK - 2,585.32
9 SEK 259705902.SEK - 2,518.83
9 SGD 259705902.SGD - 16,877.52
9 THB 259705902.THB - 685.08
9 USD 259705902.USD - 22,772.00
9 VND 259705902.VND -
9 TỔNG
Hạch toán đánh giá chênh lệch TGTT
Quy VNĐ Chênh lệch TGTT TK NỢ TK Có
(6) (7) (8) (9)
=(5)x(4) =tổng (6)
-
36,043,060,000.00
-
-
5,178,352,000.00
-
-
-
-
-
-
-
427,761,195,785.00
(468,875,135,983.00) 107,471,802.00
(10,379,138,086.00) (10,379,138,086.00)
3,452,341,082.00 3,452,341,082.00
(6,819,325,202.00) 330901911 259705191

Quy VNĐ Chênh lệch TK NỢ TK Có


-
(36,043,060,000.00)
-
-
(5,178,352,000.00)
-
-
-
-
-
-
-
(2,818,881,266,272.00)
2,860,835,227,572.00 732,549,300.00
732,549,300.00 259705192 330901921

Quy VNĐ Chênh lệch TK NỢ TK Có


-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- -
- -
382,637,443.00 382,637,443.00
382,637,443.00 259705291 330901912

Quy VNĐ Chênh lệch TK NỢ TK Có


-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
(691,858,904,000.00)
692,101,960,000.00 243,056,000.00
243,056,000.00 259705292 330901922

Quy VNĐ Chênh lệch TK NỢ TK Có


-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
361,755,992,000.00
(361,883,080,000.00) (127,088,000.00)
(8,652,522,497.00) (8,652,522,497.00)
871,751,845.00 871,751,845.00
(7,907,858,652.00) 330901913 259705391

Quy VNĐ Chênh lệch TK NỢ TK Có


-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
(6,418,307,897,780.00)
6,420,562,704,700.00 2,254,806,920.00
2,254,806,920.00 259705392 330901923

Quy VNĐ Chênh lệch TK NỢ TK Có


-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
832,362,144,000.00
(832,654,560,000.00) (292,416,000.00)
(2,179,887,900.00) (2,179,887,900.00)
456,382,262.00 456,382,262.00
(2,015,921,638.00) 330901914 259705491

Quy VNĐ Chênh lệch TK NỢ TK Có


-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
(1,037,310,144,000.00)
1,037,674,560,000.00 364,416,000.00
364,416,000.00 259705492 330901924

Quy VNĐ Chênh lệch TK NỢ TK Có


-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- -
- -
- -
- 330901915 259705591

Quy VNĐ Chênh lệch TK NỢ TK Có


-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- -
- 330901925 259705592

Quy VNĐ Chênh lệch TK NỢ TK Có


-
18,021,530,000.00
-
-
-
-
-
-
-
-
1,687,752,000.00
-
500,437,472,000.00
(520,183,667,000.00) (36,913,000.00)
(3,033,365,616.00) (3,033,365,616.00)
287,268,327.00 287,268,327.00
(2,783,010,289.00) 330901916 259705691

Quy VNĐ Chênh lệch TK NỢ TK Có


-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
(1,036,909,992,139.00)
1,037,274,267,562.00 364,275,423.00
364,275,423.00 259705692 330901926

Quy VNĐ Chênh lệch TK NỢ TK Có


-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- -
- -
- -
- 330901917 259705791

Quy VNĐ Chênh lệch TK NỢ TK Có


-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- -
- 330901927 259705792
Hạch toán đánh giá chênh lệch tỷ giá
Quy VNĐ Chênh lệch TK NỢ TK Có
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- -
- -
- -
- 330901918 259705891

Quy VNĐ Chênh lệch TK NỢ TK Có


-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- -
- 330901928 259705892
Hạch toán đánh giá chênh lệch tỷ giá
Quy VNĐ Chênh lệch TK NỢ TK Có
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- -
- -
- -
- 330901919 259705991

Quy VNĐ Chênh lệch TK NỢ TK Có


-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- -
- 330901929 259705992
BÚT TOÁN ĐEN THÁNG
ĐÁNH GIÁ GIAO DỊCH FORWARD CUỐI THÁNG
Brn BrnName AccountDebit AccountCredit Curr Amount Nội dung
06800 Hội Sở Chính 330901911 259705191 VND 6,819,325,202 Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
06800 Hội Sở Chính 259705192 330901921 VND 732,549,300 Đánh giá cam kết bán kỳ hạn
06800 Hội Sở Chính 259705291 330901912 VND 382,637,443 Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
06800 Hội Sở Chính 259705292 330901922 VND 243,056,000 Đánh giá cam kết bán kỳ hạn
06800 Hội Sở Chính 330901913 259705391 VND 7,907,858,652 Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
06800 Hội Sở Chính 259705392 330901923 VND 2,254,806,920 Đánh giá cam kết bán kỳ hạn
06800 Hội Sở Chính 330901914 259705491 VND 2,015,921,638 Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
06800 Hội Sở Chính 259705492 330901924 VND 364,416,000 Đánh giá cam kết bán kỳ hạn
06800 Hội Sở Chính 330901915 259705591 VND - Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
06800 Hội Sở Chính 330901925 259705592 VND - Đánh giá cam kết bán kỳ hạn
06800 Hội Sở Chính 330901916 259705691 VND 2,783,010,289 Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
06800 Hội Sở Chính 259705692 330901926 VND 364,275,423 Đánh giá cam kết bán kỳ hạn
06800 Hội Sở Chính 330901917 259705791 VND - Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
06800 Hội Sở Chính 330901927 259705792 VND - Đánh giá cam kết bán kỳ hạn
06800 Hội Sở Chính 330901918 259705891 VND - Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
06800 Hội Sở Chính 330901928 259705892 VND - Đánh giá cam kết bán kỳ hạn
06800 Hội Sở Chính 330901919 259705991 VND - Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
06800 Hội Sở Chính 330901929 259705992 VND - Đánh giá cam kết bán kỳ hạn
BÚT TOÁN ĐỎ NGÀY
ĐÁNH GIÁ GIAO DỊCH FORWARD CUỐI THÁNG
Brn BrnName AccountDebit AccountCredit Curr Amount

06800 Hội Sở Chính 330901911 259705191 VND (6,819,325,202)


06800 Hội Sở Chính 259705192 330901921 VND (732,549,300)
06800 Hội Sở Chính 259705291 330901912 VND (382,637,443)
06800 Hội Sở Chính 259705292 330901922 VND (243,056,000)
06800 Hội Sở Chính 330901913 259705391 VND (7,907,858,652)
06800 Hội Sở Chính 259705392 330901923 VND (2,254,806,920)
06800 Hội Sở Chính 330901914 259705491 VND (2,015,921,638)
06800 Hội Sở Chính 259705492 330901924 VND (364,416,000)
06800 Hội Sở Chính 330901915 259705591 VND -
06800 Hội Sở Chính 330901925 259705592 VND -
06800 Hội Sở Chính 330901916 259705691 VND (2,783,010,289)
06800 Hội Sở Chính 259705692 330901926 VND (364,275,423)
06800 Hội Sở Chính 330901917 259705791 VND -
06800 Hội Sở Chính 330901927 259705792 VND -
06800 Hội Sở Chính 330901918 259705891 VND -
06800 Hội Sở Chính 330901928 259705892 VND -
06800 Hội Sở Chính 330901919 259705991 VND -
06800 Hội Sở Chính 330901929 259705992 VND -
UỐI THÁNG
Nội dung

Đánh giá cam kết mua kỳ hạn


Đánh giá cam kết bán kỳ hạn
Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
Đánh giá cam kết bán kỳ hạn
Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
Đánh giá cam kết bán kỳ hạn
Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
Đánh giá cam kết bán kỳ hạn
Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
Đánh giá cam kết bán kỳ hạn
Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
Đánh giá cam kết bán kỳ hạn
Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
Đánh giá cam kết bán kỳ hạn
Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
Đánh giá cam kết bán kỳ hạn
Đánh giá cam kết mua kỳ hạn
Đánh giá cam kết bán kỳ hạn
Code ma nt TK nte TK VND DudauNT DSNoNT DSCoNT
AUD 52 250101001.AUD 250101052.VND 123,323.75 27,303,817.61 26,327,528.22
CAD 53 250101001.CAD 250101053.VND -8,873.77 3,462,289.41 3,277,892.07
CHF 39 250101001.CHF 250101039.VND 169,650.71 6,908,423.91 6,461,094.88
DKK 50 250101001.DKK 250101050.VND 390,345.89 3,420,293.05 3,429,872.14
EUR 14 250101001.EUR 250101014.VND 3,122,859.88 207,564,348.11 196,923,094.50
GBP 35 250101001.GBP 250101035.VND -108,274.29 2,984,925.71 3,072,099.02
HKD 36 250101001.HKD 250101036.VND 536,613.71 12,636,894.46 22,143,080.89
JPY 41 250101001.JPY 250101041.VND 193,609,602.00 15,113,391,269.00 14,999,438,508.00
INR 81 250101001.INR 250101081.VND 0.00 2,450,654.00 2,450,654.00
RUB 22 250101001.RUB 250101022.VND 0.00 2,806,068.46 2,806,068.46
KRW 98 250101001.KRW 250101098.VND 75,289,600.00 5,468,457,380.00 5,482,230,633.00
KWD 97 250101001.KWD 250101097.VND 2.20 0.00 0.00
NOK 49 250101001.NOK 250101049.VND 1,937,345.15 19,587,296.00 17,945,027.24
RUB 22 250101001.RUB 250101022.VND 0.00 2,806,068.46 2,806,068.46
SEK 48 250101001.SEK 250101048.VND -565,049.76 1,235,713.04 2,269,264.99
SGD 54 250101001.SGD 250101054.VND -639,779.14 14,130,924.12 14,475,615.30
SGD 54 250101001.SGD 250101054.VND -639,779.14 14,130,924.12 14,475,615.30
SAR 191 250101001.SAR 2501010191.VND #N/A #N/A #N/A
THB 45 250101001.THB 250101045.VND -2,478,613.98 57,530,887.14 50,575,083.87
CNY 26 250101001.CNY 250101026.VND 191,454.58 1,375,784.50 1,375,785.00
MYR 55 250101001.MYR 250101055.VND #N/A #N/A #N/A
USD 37 250101001.USD 250101037.VND -121,853,548.34 4,005,422,351.71 4,004,665,257.02
USD 37 250101888.USD 250101888.VND #N/A #N/A #N/A
DuDauVND DSNoVND DSCoVND TGBQ Giá von Lai/Lo
-2,002,221,510 430,021,283,976 455,093,500,636 16,518.00 451,004,322,762.89 4,089,177,873
158,255,480 57,854,789,821 62,978,084,883 17,884.95 61,922,872,983.38 1,055,211,900
-4,179,221,396 158,422,777,497 174,657,673,487 24,948.46 172,354,503,039.56 2,303,170,447
-1,347,593,068 11,695,255,211 12,122,337,313 3,471.05 11,871,991,089.74 250,346,223
-80,668,576,576 5,017,737,677,046 5,521,571,821,022 25,968.82 5,390,201,194,485.93 131,370,626,536
3,276,763,848 92,097,639,636 92,315,338,613 30,746.57 91,776,227,287.31 539,111,326
-1,563,034,999 63,837,970,925 37,726,351,636 2,922.00 36,924,942,427.65 801,409,208
-38,855,511,025 2,969,422,252,338 3,121,023,126,030 198.61 3,001,595,072,979.74 119,428,053,050
0 739,440,635 769,117,937 311.44 763,219,428.49 5,898,509
0 872,675,132 969,386,489 323.37 907,384,327.57 62,002,161
-1,450,830,592 101,665,891,344 111,670,227,488 19.28 105,404,515,999.50 6,265,711,489
-168,107 0 0 76,698.96 0.00 0
-4,888,067,114 44,974,288,775 50,952,381,557 2,584.70 50,627,186,034.72 325,195,522
0 872,675,132 969,386,489 323.37 907,384,327.57 62,002,161
1,417,447,100 5,624,090,057 3,189,891,757 2,520.52 3,114,639,431.58 75,252,325
10,624,908,145 239,664,610,182 241,546,101,112 16,854.37 238,167,823,560.41 3,378,277,552
10,624,908,145 239,664,610,182 241,546,101,112 16,854.37 238,167,823,560.41 3,378,277,552
#N/A #N/A #N/A 6,172.62 #N/A 0
1,676,831,930 33,816,931,922 39,943,763,044 683.29 39,310,279,873.89 633,483,170
-685,713,724 4,904,212,618 5,061,476,787 3,595.48 4,946,605,654.06 114,871,133
#N/A #N/A #N/A 5,460.81 #N/A 0
2,766,075,547,318 91,645,075,660,946 91,454,053,345,836 22,780.00 91,243,521,171,953.80 210,532,173,882
#N/A #N/A #N/A 22,780.00 #N/A 0

You might also like