Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 40

ETS 2020

TEST
LC
PART 1
Question 1

(A) He's tying his shoe. (A) Anh ấy đang buộc giày của mình.
(B) He's cutting the grass. (B) Anh ấy đang cắt cỏ.
(C) He's reading a magazine. (C) Anh ấy đang đọc tạp chí.
(D) He's walking around a fountain. (D) Anh ấy đi dạo quanh một đài phun nước.
Giải thích: Câu A miêu tả chính xác nhất hành động trong ảnh.

Question 2

(A) They're installing a railing. (A) Họ đang lắp đặt lan can.
(B) They're sweeping the steps. (B) Họ đang quét các bậc thềm.
(C) They're looking out a window. (C) Họ đang nhìn ra cửa sổ.
(D) They're going down some stairs. (D) Họ đang đi xuống cầu thang.
Giải thích: Câu D miêu tả chính xác nhất hành động trong ảnh.

Question 3

Tài liệu độc quyền 1


(A) She's paying at a counter. (A) Cô ấy đang trả tiền tại quầy.
(B) She has stacked books on shelves. (B) Cô ấy đã xếp chồng sách lên kệ.
(C) She has opened a refrigerator. (C) Cô ấy đã mở cửa tủ lạnh.
(D) She's eating a meal in a restaurant. (D) Cô ấy đang ăn một bữa ăn trong nhà hàng.
Giải thích: Câu C miêu tả chính xác nhất hành động trong ảnh.

Question 4

(A) Men are washing some cars. (A) Đàn ông đang rửa một số xe hơi.
(B) A building is being constructed. (B) Một tòa nhà đang được xây dựng.
(C) The pavement is covered with leaves. (C) Vỉa hè được phủ lá.
(D) Some bushes are being planted. (D) Một số bụi cây đang được trồng.
Giải thích: Câu D miêu tả chính xác nhất sự vật trong ảnh.

Question 5

(A) A clock has been left on the ground. (A) Một chiếc đồng hồ đã bị bỏ lại trên mặt đất.
(B) Some cabinets are being painted. (B) Một số tủ đang được sơn.
(C) Several brooms have been placed next to (C) Một số cây chổi đã được đặt bên cạnh
a plastic bin. thùng nhựa.
(D) Boxes are being loaded onto a truck. (D) Hộp đang được tải lên xe tải.

Tài liệu độc quyền 2


Giải thích: Câu D miêu tả chính xác nhất sự vật trong ảnh.

Question 6

(A) Some people are talking in small groups. (A) Một số người đang nói chuyện trong các
(B) Some people are attending a nhóm nhỏ.
presentation. (B) Một số người đang tham dự một buổi
(C) A woman is writing instructions on a thuyết trình.
whiteboard. (C) Một người phụ nữ đang viết hướng dẫn trên
(D) A woman is distributing a stack of bảng trắng.
pamphlets (D) Một người phụ nữ đang phân phát một tập
sách nhỏ
Giải thích: Câu D miêu tả chính xác nhất hành động trong ảnh.

PART 2
Question 7
W-Br Who approved the marketing budget? W-Br Ai đã phê duyệt ngân sách tiếp thị?
M-Au M-Au
(A) Mr. Chen did. (A) Ông Chen ấy.
(B) I can pay. (B) Tôi có thể trả tiền.
(C) Next to the farmers market. (C) Bên cạnh thị trường nông dân.
Giải thích: Câu A là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “pay” – liên
quan tới “budget”; “market” – “marketing”

Question 8
W-Am Where's the employee break room? W-Am Phòng nghỉ nhân viên ở đâu?
M-Cn M-Cn
(A) On the fifth floor. (A) Trên tầng năm.
(B) Let's call the repair shop. (B) Hãy gọi cho cửa hàng sửa chữa.
(C) Yes, it's fairly big. (C) Vâng, nó khá lớn.

Tài liệu độc quyền 3


Giải thích: Câu A là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “repair” –
liên quan tới “break”

Question 9
M-Au When can we buy tickets? M-Au Khi nào chúng ta có thể mua vé?
W-Am W-Am
(A) Only four per person. (A) Chỉ bốn mỗi người.
(B) A day before the show. (B) Một ngày trước buổi biểu diễn.
(C) It's cheaper to rent them. (C) Nó rẻ hơn để thuê chúng.
Giải thích: Câu B là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “four” –
“buy tickets” (four ở đây là giá tiền); “rent” – liên quan tới “buy”

Question 10
W-Br Would you be interested in joining our W-Br Bạn có muốn tham gia chuyến tham quan
tour of the art museum? bảo tàng nghệ thuật của chúng tôi không?
M-Cn M-Cn
(A) A famous painting. (A) Một bức tranh nổi tiếng.
(B) Sure, that sounds exciting. (B) Chắc chắn rồi , điều đó nghe thật thú vị.
(C) Fifty years old. (C) Năm mươi tuổi.
Giải thích: Câu B là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “painting”
– liên quan tới “art”

Question 11
M-Au You have a copy of the report, don't M-Au Bạn có một bản sao của báo cáo, phải
you? không?
M-Cn M-Cn
(A) Yes, it's on my desk. (A) Vâng, nó ở trên bàn của tôi.
(B) I'm sorry to hear that. (B) Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
(C) He's a reporter. (C) Anh ấy là một phóng viên.
Giải thích: Câu A là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “reporter”
– “report”

Question 12
W-Am How far are we from the hotel? W-Am Chúng ta cách khách sạn bao xa?

Tài liệu độc quyền 4


M-Au M-Âu
(A) I have three bus passes. (A) Tôi có ba chuyến xe buýt.
(B) About a mile, I think. (B) Khoảng một dặm, tôi nghĩ thế.
(C) Wasn't it yesterday? (C) Không phải hôm qua sao?
Giải thích: Câu B là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi.

Question 13
W-Br Did you get a chance to read that W-Br Bạn có cơ hội đọc tài liệu mà tôi đã gửi
document I sent you? cho bạn chưa?
W-Am W-Am
(A) No, but I'll read it soon. (A) Chưa, nhưng tôi sẽ đọc nó sớm thôi.
(B) An additional shipping charge. (B) Một khoản phí vận chuyển bổ sung.
(C) I prefer the library. (C) Tôi thích thư viện.
Giải thích: Câu A là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “charge” –
“chance”; “library” - “read”

Question 14
M-Au When will Mary return from the M-Au Khi nào Mary sẽ đi về từ hội nghị?
conference? W-Br
W-Br (A) Tại trung tâm hội nghị.
(A) At the convention center. (B) Tôi sẽ trả lại vào ngày mai.
(B) I'll give it back tomorrow. (C) Trong vài ngày tới.
(C) In the next couple of days.
Giải thích: Câu C là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “convention”
– “conference”; “give it back” – “return”

Question 15
M-Cn Should we take the train or a taxi to the M-Cn Chúng ta nên đi tàu hoặc taxi đến tòa thị
town hall? chính?
M-Au M-Âu
(A) The training session is down the hall. (A) Buổi tập huấn xuống hội trường.
(B) A two-hour delay. (B) Một sự chậm trễ hai giờ.
(C) Let's take the train. (C) Hãy đi tàu.

Tài liệu độc quyền 5


Giải thích: Câu C là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “training”
– “ train”; “down the hall” – “the town hall”; “two-hour delay” – liên quan tới “the train”

Question 16
W-Br Haven't you had your computer fixed W-Br Bạn đã sửa máy tính chưa?
yet? M-Cn
M-Cn (A) Cô ấy thường sử dụng máy tính.
(A) She often uses a computer. (B) Một bản cập nhật phần mềm.
(B) A software update. (C) Tôi cần một phần thay thế mới.
(C) I need a replacement.
Giải thích: Câu C là câu trả lời gián tiếp có nghĩa: “Chưa, vì ‘tôi cần một phần thay thế mới’”.
Chú ý những phần gây nhiễu: “computer”, “software update” – liên quan tới “computer”

Question 17
W-Am Why don't you join us for lunch? W-Am Tại sao bạn không tham gia bữa trưa
M-Cn cùng chúng tôi?
(A) Didn't he already sign it? M-Cn
(B) I have to finish this project. (A) Không phải anh ấy đã ký rồi sao?
(C) A membership fee. (B) Tôi phải hoàn thành dự án này.
(C) Một khoản phí thành viên.
Giải thích: Câu B là câu trả lời gián tiếp có nghĩa: “Cảm ơn vì lời mời, nhưng tôi không đi
được vì ‘Tôi phải hoàn thành dự án này’”. Chú ý những phần gây nhiễu: “membership” – liên
quan tới “join”

Question 18
M-Au Do you like the new office space? M-Au Bạn có thích không gian văn phòng mới
W-Am không?
(A) In the city. W-Am
(B) Yes, if you'd like to. (A) Trong thành phố.
(C) Well, we do have bigger windows. (B) Có, nếu bạn muốn.
(C) Ừ thì, chúng ta có cửa sổ lớn hơn nè.
Giải thích: Câu C là câu trả lời gián tiếp có nghĩa: “‘Ừ thì, chúng ta có cửa sổ lớn hơn, nên tôi
khá là thích nơi này”. Chú ý những phần gây nhiễu: “you'd like to” – “do you like”

Tài liệu độc quyền 6


Question 19
M-Au Why did you cancel your visit to the M-Au Tại sao bạn hủy chuyến thăm bác sĩ?
doctor? W-Br
W-Br (A) Bởi vì bây giờ tôi cảm thấy tốt hơn.
(A) Because I'm feeling better now. (B) Thẻ tín dụng chưa hết hạn.
(B) The credit card hasn't expired. (C) Đó là một nơi tốt đẹp.
(C) That's a nice place.
Giải thích: Câu A là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi.

Question 20
W-Am How long has your house been listed W-Am Nhà của bạn đã được rao bán bao lâu
for sale? rồi?
W-Br W-Br
(A) At Ingrid's house. (A) Tại nhà của Ingrid.
(B) I'm not sure I have time. (B) Tôi không chắc mình có thời gian.
(C) Just over six weeks. (C) Chỉ mới hơn sáu tuần thôi.
Giải thích: Câu C là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi.

Question 21
W-Am I'm surprised we haven't received the W-Am: Tôi ngạc nhiên khi chúng ta vẫn chưa
product design yet. nhận được thiết kế sản phẩm.
M-Au M-Âu
(A) You can use my stapler. (A) Bạn có thể sử dụng kim bấm của tôi.
(B) The name on the cover sheet. (B) Tên trên trang bìa.
(C) Didn't you get the memo? (C) Bạn không nhận được bản ghi nhớ à?
Giải thích: Câu C là câu trả lời gián tiếp có nghĩa “‘Bạn không nhận được bản ghi nhớ à?’
Trong đó có ghi lý do thiết kế sản phẩm chưa được giao đấy”. (đây là câu khó)

Question 22
M-Cn What did you think of the social media M-Cn Bạn nghĩ gì về hội thảo truyền thông xã
seminar? hội?
W-Am W-Am
(A) I registered for a different session. (A) Tôi đã đăng ký cho một hội thảo khác
(B) He's downstairs. kia.

Tài liệu độc quyền 7


(C) I'll suggest that. (B) Anh ấy ở tầng dưới.
(C) Tôi sẽ gợi ý việc đó.
Giải thích: Câu A là câu trả lời gián tiếp có nghĩa “Thật ra ‘tôi đã đăng ký cho một hội thảo
khác kia’, nên tôi cũng không rõ lắm về cái hội thảo anh nói’. (đây là câu khó)

Question 23
M-Au Where would I be able to find Ms. M-Au Tôi có thể tìm bà Moreau ở đâu vào
Moreau this afternoon? chiều nay?
W-Br W-Br
(A) To reserve a room. (A) Để đặt phòng.
(B) No, at nine A.M. (B) Không, lúc chín giờ sáng.
(C) She'll be in room 235. (C) Cô ấy sẽ ở trong phòng 235.
Giải thích: Câu C là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “this
afternoon” – liên quan tới “at nine A.M”

Question 24
M-Cn The new assembly plant's hiring soon, M-Cn Nhà máy lắp ráp mới sẽ sớm thuê người,
isn't it? phải không?
W-Am W-Am
(A) In the garden. (A) Trong vườn.
(B) Can you assemble it? (B) Bạn có thể lắp ráp nó?
(C) I already filled out an application. (C) Tôi điền đơn xin việc luôn rồi.
Giải thích: Câu C là câu trả lời gián tiếp có nghĩa “Ừ đúng rồi, tôi biết cũng khá lâu nên ‘tôi
điền đơn xin việc luôn rồi’”. Chú ý những phần gây nhiễu: “In the garden” – liên quan tới
“plant”; “assemble” – “assembly”

Question 25
W-Br Aren't we supposed to take the highway W-Br Không phải chúng ta nên đi đường cao
to the airport? tốc đến sân bay sao?
M-Au M-Âu
(A) It's not on the market yet. (A) Nó chưa có trên thị trường.
(B) There's road maintenance going on. (B) Người ta đang bảo trì con đường đó.

Tài liệu độc quyền 8


(C) The flight to Singapore. (C) Chuyến bay đến Singapore.
Giải thích: Câu B là câu trả lời nhằm phủ định câu hỏi (“Chúng ta không nên đi đường đó vì
‘người ta đang bảo trì’”). Chú ý những phần gây nhiễu: “flight” – “airport”

Question 26
M-Cn Do I sign for the delivery, or does M-Cn Tôi có nên ký nhận giao hàng không, hay
someone else sign? sẽ có người khác ký?
W-Am W-Am
(A) It arrived on time. (A) Nó đến đúng giờ.
(B) You should do it. (B) Bạn nên làm điều đó.
(C) At the back entrance (C) Ở lối vào phía sau
Giải thích: Câu B là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “arrived on
time” – liên quan tới “delivery”

Question 27
W-Br: When will that company release its W-Br: Khi nào công ty đó sẽ cho ra thanh snack
healthy snack bars? tốt cho sức khoẻ?
M-Au: M-Âu:
(A) It's about eight kilometers from here. (A) Đó là khoảng tám km từ đây.
(B) I haven't tried that way yet. (B) Tôi chưa thử theo cách đó.
(C) We'll have to look at their Web site. (C) Chúng ta sẽ phải xem trang web của họ.
Giải thích: Câu C là câu trả lời gián tiếp có nghĩa “‘Chúng ta sẽ phải xem trang web của họ’
mới biết được”.

Question 28
M-Cn The client called to say he'll be late. M-Cn Khách hàng gọi để nói rằng anh ta sẽ đến
W-Br muộn.
(A) The traffic is much worse on Fridays. W-Br
(B) Working on most weekends. (A) Giao thông luôn tồi tệ hơn nhiều vào thứ
(C) Please don't hesitate to contact me . Sáu.
(B) Làm việc vào hầu hết các ngày cuối tuần.
(C) Xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi.
Giải thích: Câu A là câu phản hồi phù hợp với câu nói. Chú ý những phần gây nhiễu: “contact”
– “called”

Tài liệu độc quyền 9


Question 29
M-Cn How were the sales for our sports M-Cn Doanh số bán hàng cho trang phục thể
apparel this quarter? thao của chúng ta trong quý này như thế nào?
W-Am W-Am
(A) They increased by seven percent! (A) Chúng đã tăng bảy phần trăm!
(B) He plays football very well. (B) Anh ấy chơi bóng đá rất giỏi.
(C) Hand me those nails. (C) Đưa cho tôi những cái đinh.
Giải thích: Câu A là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Chú ý những phần gây nhiễu: “football”
– “ sport”; “nails” – phát ăm gần với “sales”.

Question 30
W-Br Are you buying a phone with a bigger W-Br Bạn muốn mua một chiếc điện thoại có
screen or with better sound quality? màn hình lớn hơn hay có chất lượng âm thanh
M-Cn tốt hơn?
(A) I have to check the prices. M-Cn
(B) Yesterday at four o'clock. (A) Tôi phải kiểm tra giá cả.
(C) No, I don't think so. (B) Hôm qua lúc bốn giờ.
(C) Không, tôi không nghĩ vậy.
Giải thích: Câu A là câu trả lời gián tiếp có nghĩa “Thật ra thứ tôi quan tâm nhất không phải
là 2 tiêu chí kia mà là giá cả”. Câu B không chọn vì không liên quan. Câu C không chọn vì
người hỏi đưa ra hai lựa chọn, ta không thể trả lời bằng câu “tôi không nghĩ vậy” (câu này
không có nghĩa “tôi không chọn cả hai”).

Question 31
M-Au Would you mind setting up the product M-Au Bạn có phiền thiết lập màn hình sản
displays? phẩm không?
W-Br W-Br
(A) A new tablet computer. (A) Một máy tính bảng mới.
(B) The office next door is warm. (B) Văn phòng bên cạnh ấm áp.
(C) Actually, I'm on my break. (C) Thật ra, tôi đang nghỉ ngơi.
Giải thích: Câu C là câu trả lời gián tiếp có nghĩa “Xin lỗi, nhưng mà tôi không giúp anh
được vì ‘tôi đang nghỉ ngơi’”. Chú ý những phần gây nhiễu: “tablet computer” – “displays”;
“warm” – “setting up” (phát âm gần với “heating up”).

Tài liệu độc quyền 10


PART 3
Question 32 – 34
W-Br: Wow, the new wood flooring in our W-Br: Wow, sàn gỗ mới trong sảnh của khách
hotel's lobby looks really nice. The sạn chúng ta trông rất đẹp. Công ty lắp đặt ta
installation company we hired did a great job. thuê đã làm một công việc tuyệt vời.
M-Au: I know - it was definitely worth M-Au: Tôi biết - nó thật sự đáng để đóng cửa
closing the hotel for a few days to finish up khách sạn trong vài ngày để hoàn thành việc cải
the renovation. tạo.
W-Br: Yes, it was. Now we need to have the W-Br: Vâng, đúng vậy. Bây giờ chúng ta cần
furniture moved back in here. đồ đạc chuyển trở lại đây.
M-Au: Right. I’ll call the maintenance M-Au: Phải. Tôi sẽ gọi cho bộ phận bảo trì ngay
department now and ask about that. They bây giờ và bảo họ làm điều đó. Họ nên di
should move it this afternoon since we reopen chuyển nó chiều nay vì chúng ta sẽ mở cửa lại
tomorrow. vào ngày mai.
32. Where do the speakers work? 32. Những người nói đang làm việc ở đâu?
(A) At a hotel (A) Tại một khách sạn
(B) At an art gallery (B) Tại một phòng trưng bày nghệ thuật
(C) At a hardware store (C) Tại một cửa hàng phần cứng
(D) At a travel agency (D) Tại một công ty du lịch
Giải thích: Ta thấy câu “sàn gỗ mới trong sảnh của khách sạn chúng ta trông rất đẹp”, nên
câu A là đáp án đúng.
33. Why was a building temporarily closed? 33. Tại sao một tòa nhà tạm thời đóng cửa?
(A) To take inventory (A) Để kiểm kê
(B) To host an event (B) Để tổ chức một sự kiện
(C) To complete a renovation (C) Để hoàn thành một cuộc cải tạo
(D) To celebrate a holiday (D) Để ăn mừng ngày lễ
Giải thích: Ta thấy câu “nó thật sự đáng để đóng cửa khách sạn trong vài ngày để hoàn thành
việc cải tạo”, nên câu C là đáp án đúng.
34. What is the man going to do next? 34. Người đàn ông sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Post some flyers (A) Đăng một số tờ rơi
(B) Send customers an e-mail (B) Gửi cho khách hàng một e-mail
(C) Place a food order (C) Đặt hàng thực phẩm
(D) Contact the maintenance department (D) Liên hệ với bộ phận bảo trì

Tài liệu độc quyền 11


Giải thích: Ta thấy câu “Tôi sẽ gọi cho bộ phận bảo trì ngay bây giờ…”, nên câu D là đáp
án đúng.

Question 35 – 37
M-Cn: Monica, I wanted to talk to you about M-Cn: Monica, tôi muốn nói chuyện với bạn về
our company's annual employee appreciation bữa tiệc tối nhằm vinh danh nhân viên hàng
năm của công ty chúng ta - tôi là người chịu
dinner - I'm in charge of planning it this year.
I know it was at the Rose Banquet Hall last trách nhiệm lên kế hoạch cho năm nay. Tôi biết
year ... nó đã diễn ra tại phòng tiệc Rose năm ngoái ...
W-Am: Yes, it was. But it doesn't have to be W-Am: Vâng, đúng vậy. Nhưng nó không cần
held there. How about that new Italian phải được tổ chức ở đó. Thay vào đó thì bạn
restaurant in Hillside instead? thấy nhà hàng Ý mới ở Hillside thế nào?
M-Cn: But isn't that restaurant too far from M-Cn: Nhưng không phải nhà hàng đó quá xa
the office? That might discourage people văn phòng sao? Điều đó có thể ngăn cản mọi
from coming to the dinner. người đến ăn tối.
W-Am: I don't think so. The company always W-Am: Tôi không nghĩ vậy. Công ty luôn cung
provides shuttle service from the office, so cấp dịch vụ đưa đón từ văn phòng, vì vậy mọi
người có thể đi xe buýt đó nếu họ không muốn
people can take that bus if they don't want to
drive. lái xe.
35. What are the speakers planning? 35. Những người nói đang lên kế hoạch cho sự
(A) A company dinner kiện gì?
(B) A conference schedule (A) Một bữa ăn tối công ty
(C) An upcoming trip (B) Lịch trình hội nghị
(D) A factory inspection (C) Một chuyến đi sắp tới
(D) Kiểm tra nhà máy
Giải thích: Ta thấy câu “tôi muốn nói chuyện với bạn về bữa tiệc tối nhằm vinh danh nhân
viên hàng năm của công ty chúng ta - tôi là người chịu trách nhiệm lên kế hoạch cho năm
nay”, nên câu A là đáp án đúng.
36. What does the woman suggest? 36. Người phụ nữ đề nghị gì?
(A) Inviting a guest speaker (A) Mời một diễn giả
(B) Reserving a different venue (B) Đặt một địa điểm khác
(C) Checking a budget (C) Kiểm tra ngân sách
(D) Postponing a party (D) hoãn một bữa tiệc

Tài liệu độc quyền 12


Giải thích: Ta thấy câu “Nhưng nó không cần phải được tổ chức ở đó. Thay vào đó thì bạn
thấy nhà hàng Ý mới ở Hillside thế nào?”, đồng nghĩa với việc cô ấy đưa ra gợi ý tổ chức bữa
tiệc ở một nơi khác, nên câu B là đáp án đúng.
37. What does the woman say will be 37. Người phụ nữ nói cái gì sẽ được cung cấp?
provided? (A) Thẻ tên
(A) Name tags (B) Một chuyến tham quan thành phố
(B) A city tour (C) Dịch vụ vận chuyển
(C) Transportation (D) Giải trí
(D) Entertainment
Giải thích: Ta thấy câu “Công ty luôn cung cấp dịch vụ đưa đón từ văn phòng”, nên câu C là
đáp án đúng.

Question 38 – 40
W-Br: Hi, Ana and Peter. Can you look at this W-Br: Xin chào, Ana và Peter. Các bạn có thể
design I created for our store's new sign? xem qua thiết kế mà tôi đã tạo cho biển hiệu
W-Am: It's much better than the current one! mới của cửa hàng chúng ta không?
I'm glad you made the words larger on the W-Am: Nó tốt hơn nhiều so với hiện tại! Tôi rất
new sign. vui vì bạn đã làm cho các con chữ lớn hơn trên
M-Cn: I like it too, but ... I think we should biển hiệu mới.
also mention that we're open until ten P.M. M-Cn: Tôi cũng thích nó, nhưng ... tôi nghĩ
You know, to promote the idea that customers chúng ta cũng nên đề cập về việc chúng ta mở
have longer to shop here. cửa đến 10 giờ tối. Các bạn biết đấy, để thúc
W-Br: I like that idea, Peter. Do you want to đẩy ý tưởng rằng khách hàng có thời gian mua
help me? sắm ở đây lâu hơn.
M-Cn: Sure, I can do that now. W-Br: Tôi thích ý tưởng đó, Peter. Bạn có
W-Am: In that case, I can work on the weekly muốn giúp tôi không?
inventory list. M-Cn: Chắc chắn rồi, tôi có thể làm điều đó
W-Br: Thanks, Ana. It'll take a while to ngay bây giờ.
update the list of available products in stock. W-Am: Trong trường hợp đó, tôi sẽ làm việc
với danh sách hàng tồn kho hàng tuần.
W-Br: Cảm ơn, Ana. Sẽ phải mất một lúc để
cập nhật danh sách các sản phẩm có sẵn trong
kho đấy.

Tài liệu độc quyền 13


38. What are the speakers mainly discussing? 38. Những người nói chủ yếu thảo luận về việc
(A) A store sign gì?
(B) A Web site (A) Một biển hiệu cửa hàng
(C) Some uniforms (B) Một trang web
(D) Some business cards (C) Một số đồng phục
(D) Một số danh thiếp
Giải thích: Ta thấy câu “Các bạn có thể xem qua thiết kế mà tôi đã tạo cho biển hiệu mới
của cửa hàng chúng ta không?”, nên câu A là đáp án đúng.
39. What suggestion does the man make? 39. Người đàn ông đưa ra gợi ý gì?
(A) Adding display racks (A) Thêm giá đỡ màn hình
(B) Giving a demonstration (B) Đưa ra một cuộc biểu tình
(C) Researching some suppliers (C) Nghiên cứu một số nhà cung cấp
(D) Advertising a business' hours (D) Quảng cáo về thời gian kinh doanh
Giải thích: Ta thấy câu “... tôi nghĩ chúng ta cũng nên đề cập về việc chúng ta mở cửa đến
10 giờ tối.”, nên câu D là đáp án đúng.
40. What does Ana offer to do? 40. Ana đề nghị làm gì?
(A) Lead a training session (A) Dẫn dắt một buổi đào tạo
(B) Greet a client (B) Chào một khách hàng
(C) Update a list (C) Cập nhật danh sách
(D) Revise an announcement (D) Sửa lại một thông báo
Giải thích: Ta thấy các câu “Trong trường hợp đó, tôi sẽ làm việc với danh sách hàng tồn
kho hàng tuần” và “Sẽ phải mất một lúc để cập nhật danh sách”, nên câu C là đáp án đúng.

Question 41 – 43
W-Am: Thanks for calling Ewing Books. W-Am: Cảm ơn bạn đã gọi đến Hiệu sách
How may I help you? Ewing. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
M-Cn: Hello. Do you have Organization for M-Cn: Xin chào. Bạn có sách “Tổ chức cho mọi
All in stock? It's a book by James Dobbey. người” trong kho? Đó là một cuốn sách của
W-Am: Let me see ... Hmm - it looks like that James Dobbey.
particular item is currently sold out. But we're W-Am: Để tôi xem ... Hmm - có vẻ như mặt
scheduled to get another shipment early next hàng cụ thể đó hiện đang được bán hết. Nhưng
week. chúng tôi đã lên kế hoạch để nhận một lô hàng
khác vào đầu tuần tới.
Tài liệu độc quyền 14
M-Cn: Oh, in that case, would you mind M-Cn: Ồ, trong trường hợp đó, bạn có phiền giữ
holding a copy for me when the books arrive? trước một bản sao cho tôi khi sách đến không?
W-Am: I'm awfully sorry, but we can't hold W-Am: Tôi vô cùng xin lỗi, nhưng chúng tôi
copies for customers. But if you give me your không thể nhận đặt trước bản sao cho khách
phone number, I'll make a note to call you as hàng. Nhưng nếu bạn cho tôi số điện thoại của
soon as the shipment is here. bạn, tôi sẽ ghi chú để gọi cho bạn ngay khi lô
hàng đến đây.
41. What type of business is the man calling? 41. Người đàn ông gọi đến cửa hàng kinh doanh
(A) A bookstore nào?
(B) A restaurant (A) Một hiệu sách
(C) A clothing shop (B) Một nhà hàng
(D) A printing shop (C) Một cửa hàng quần áo
(D) Một cửa hàng in
Giải thích: Ta thấy câu “Cảm ơn bạn đã gọi đến Hiệu sách Ewing”, nên câu A là đáp án đúng.
42. What will happen next week? 42. Điều gì sẽ xảy ra vào tuần tới?
(A) A class will begin. (A) Một lớp học sẽ bắt đầu.
(B) A shipment will arrive. (B) Một lô hàng sẽ đến.
(C) A location will change. (C) Một địa điểm sẽ thay đổi.
(D) A sale will end. (D) Một cuộc bán hàng sẽ kết thúc.
Giải thích: Ta thấy câu “Nhưng chúng tôi đã lên kế hoạch để nhận một lô hàng khác vào đầu
tuần tới”, nên câu B là đáp án đúng.
43. What information does the woman ask 43. Người phụ nữ yêu cầu thông tin gì?
for? (A) Số tài khoản ngân hàng
(A) A bank account number (B) Một địa chỉ gửi thư
(B) A mailing address (C) Mã giảm giá
(C) A discount code (D) Một số điện thoại
(D) A telephone number
Giải thích: Ta thấy câu “Nhưng nếu bạn cho tôi số điện thoại của bạn, tôi sẽ ghi chú để gọi
cho bạn ngay khi lô hàng đến đây”, nên câu D là đáp án đúng.

Question 44 – 46
W-Br: Hello. I ordered a sofa from your store, W-Br: Xin chào. Tôi đã đặt mua một chiếc ghế
but I re-measured my doorway and I'm afraid sofa từ cửa hàng của bạn, nhưng tôi đã đo lại
the sofa may be too large to fit through it.

Tài liệu độc quyền 15


M-Au: Ah, I understand. You know, the sofa cửa nhà của mình và tôi sợ ghế sofa có thể quá
will arrive unassembled, so it should fit lớn để vừa với nó.
without a problem – it’ll take my delivery M-Au: À, tôi hiểu rồi. Bạn biết đấy, ghế sofa sẽ
team about an hour to put it together. chưa được lắp ráp sẵn, vì vậy nó sẽ phù hợp mà
W-Br: Oh, that's good to know. One more không có vấn đề gì - nó sẽ tốn đội ngũ giao hàng
question. It's scheduled to be delivered on của tôi mất khoảng một giờ để ráp nó lại với
Friday. Could you reschedule everything for nhau.
Saturday? W-Br: Ồ, thật tốt khi biết điều đó. Thêm một
câu hỏi nữa. Nó dự kiến sẽ được giao vào thứ
Sáu. Bạn có thể sắp xếp lại để nó được giao vào
thứ bảy không?
44. What is the woman concerned about? 44. Người phụ nữ quan tâm đến điều gì?
(A) The quality of some fabric (A) Chất lượng của một số loại vải
(B) The price of a shipment (B) Giá của một lô hàng
(C) The size of some furniture (C) Kích thước của một số đồ nội thất
(D) The noise from some construction (D) Tiếng ồn từ một số công trình
Giải thích: Ta thấy câu “nhưng tôi đã đo lại cửa nhà của mình và tôi sợ ghế sofa có thể quá
lớn để vừa với nó.”, nên câu C là đáp án đúng.
45. What does the man say his team will do at 45. Người đàn ông nói rằng đội của anh ta sẽ
the woman's house? làm gì ở nhà của người phụ nữ?
(A) Paint a living room (A) Sơn phòng khách
(B) Assemble a product (B) Lắp ráp một sản phẩm
(C) Take some measurements (C) Thực hiện một số phép đo
(D) Remove some machinery (D) Hủy bỏ một số máy móc
Giải thích: Ta thấy câu “nó sẽ tốn đội ngũ giao hàng của tôi mất khoảng một giờ để ráp nó lại
với nhau”, nên câu B là đáp án đúng.
46. What does the woman ask the man to do? 46. Người phụ nữ yêu cầu người đàn ông làm
(A) Resubmit an order form gì?
(B) Send some samples (A) Gửi lại mẫu đơn đặt hàng
(C) Go to a different address (B) Gửi một số mẫu
(D) Change a delivery date (C) Đến một địa chỉ khác
(D) Thay đổi ngày giao hàng
Giải thích: Ta thấy câu “Bạn có thể sắp xếp lại để nó được giao vào thứ bảy không?”, nên câu
D là đáp án đúng.

Tài liệu độc quyền 16


Question 47 – 49
M-Cn: Hi, Soon-yi. I’d like to hire a M-Cn: Xin chào, Soon-yi. Tôi muốn thuê một
temporary employee. I need someone to go nhân viên tạm thời. Tôi cần ai đó quản lý tủ hồ
through the back-office filing cabinets. sơ văn phòng.
W-Br: Sure, I can look into hiring someone. W-Br: Chắc chắn rồi, tôi có thể xem xét việc
Are there any specific skills you're looking thuê một ai đó. Có kỹ năng cụ thể nào bạn đang
for? tìm kiếm không?
M-Cn: Yes, I'd like whoever we hire to scan M-Cn: Vâng, tôi muốn bất cứ ai chúng ta thuê
and catalog architectural plans and sketches phải có khả năng dò và lập danh mục các kế
from the past five years. So, computer skills hoạch và bản phác thảo kiến trúc trong năm
are a must. năm qua. Vì vậy, kỹ năng máy tính là phải có.
W-Br: OK, how long would you need to hire W-Br: OK, bạn cần thuê người đó trong bao
the person for? lâu?
M-Cn: Hopefully a year. Can you check the M-Cn: Hy vọng một năm. Bạn có thể kiểm tra
budget to see if it's possible? ngân sách để xem có được không?
47. Why does the man want to hire a 47. Tại sao người đàn ông muốn thuê một nhân
temporary employee? viên tạm thời?
(A) To hand out brochures (A) Phát tờ rơi
(B) To design a Web site (B) Để thiết kế một trang web
(C) To sort through some documents (C) Để sắp xếp một số tài liệu
(D) To pick up some office equipment (D) Nhận một số thiết bị văn phòng
Giải thích: Ta thấy câu “Tôi cần ai đó quản lý tủ hồ sơ văn phòng”, nên câu C là đáp án đúng.
48. According to the man, what does the job 48. Theo người đàn ông, công việc đòi hỏi gì?
require? (A) Kinh nghiệm bán hàng
(A) Sales experience (B) Kỹ năng nói trước công chúng
(B) Public speaking skills (C) Kinh nghiệm trang trí nội thất
(C) Interior decorating experience (D) Kỹ năng máy tính
(D) Computer skills
Giải thích: Ta thấy câu “Vì vậy, kỹ năng máy tính là phải có”, nên câu D là đáp án đúng.
49. What does the man ask the woman to do? 49. Người đàn ông yêu cầu người phụ nữ làm
(A) Check a budget gì?
(B) Sign a contract (A) Kiểm tra ngân sách
(C) Brainstorm marketing ideas (B) Ký hợp đồng

Tài liệu độc quyền 17


(D) Prepare some invoices (C) Brainstorm ý tưởng tiếp thị
(D) Chuẩn bị một số hóa đơn

Giải thích: Ta thấy câu “Bạn có thể kiểm tra ngân sách để xem có được không?”, nên câu A
là đáp án đúng.

Question 50 – 52
M-Au: Hi, Jin-Hee. There's going to be a huge M-Au: Xin chào, Jin-Hee. Sẽ có một hội nghị
convention in town next week with around lớn trong thị trấn vào tuần tới với khoảng
20,000 attendees. So I'm thinking about 20.000 người tham dự. Vì vậy, tôi đang suy
keeping the restaurant open later on those nghĩ về việc giữ cho nhà hàng mở cửa vào
nights to get the extra business. I just need to những đêm đó để có thêm việc kinh doanh. Tôi
make sure that I have a server who can work chỉ cần đảm bảo rằng tôi có một người phục vụ
late each night. có thể làm việc muộn mỗi đêm.
W-Am: That sounds good. I'd love to work an W-Am: Nghe hay đấy. Tôi rất thích làm việc
extra shift. I could use the money to have thêm một ca. Tôi có thể sử dụng tiền để sửa vài
some work done on my car. It's been making chỗ trên xe của mình. Nó đã gây ra một tiếng
a strange noise for the last two weeks. động lạ trong hai tuần qua.
M-Au: OK. Which night are you available to M-Au: OK. Đêm nào bạn có thể ở lại muộn?
stay late, then? W-Am: Hmm, thứ năm là sinh nhật của mẹ tôi.
W-Am: Hmm, Thursday is my mother's M-Au: Thứ sáu thì sao?
birthday. W-Am: Được đấy, cảm ơn!
M-Au: How about Friday?
W-Am: That'll work, thanks!
50. Where do the speakers most likely work? 50. Những người nói có khả năng đang làm việc
(A) At a hotel ở đâu?
(B) At a restaurant (A) Tại một khách sạn
(C) At a convention hall (B) Tại một nhà hàng
(D) At an auto repair shop (C) Tại hội trường
(D) Tại một cửa hàng sửa chữa ô tô
Giải thích: Ta thấy câu “Vì vậy, tôi đang suy nghĩ về việc giữ cho nhà hàng mở cửa”, nên câu
B là đáp án đúng.
51. What does the woman say about her car? 51. Người phụ nữ nói gì về chiếc xe của mình?
Tài liệu độc quyền 18
(A) She will Joan it to a friend. (A) Cô ấy sẽ Joan nó cho một người bạn.
(B) She does not use it often. (B) Cô ấy không sử dụng nó thường xuyên.
(C) It was recently purchased. (C) Nó đã được mua gần đây.
(D) It needs to be fixed (D) Nó cần được sửa chữa
Giải thích: Ta thấy câu “Tôi có thể sử dụng tiền để sửa vài chỗ trên xe của mình”, nên câu D
là đáp án đúng.
52. What does the woman mean when she 52. Người phụ nữ có ý nghĩa gì khi nói: "Thứ
says, "Thursday is my mother's birthday"? năm là sinh nhật của mẹ tôi"?
(A) She is inviting the man to a party. (A) Cô ấy đang mời người đàn ông đến một bữa
(B) She cannot work on Thursday night. tiệc.
(C) She has to buy a gift before Thursday. (B) Cô ấy không thể làm việc vào tối thứ
(D) She forgot to update a calendar. năm.
(C) Cô ấy phải mua một món quà trước thứ
năm.
(D) Cô ấy quên cập nhật lịch.
Giải thích: Ý của người phụ nữ là: “‘Thứ năm là sinh nhật của mẹ tôi’, nên tôi không thể đi
làm được”, nên câu B là đáp án đúng.

Question 53 – 55
W-Br: Hi Juan, welcome to your first day at W-Br: Xin chào Juan, chào mừng bạn đến với
TKZ Accounting. I'm Kate, from the training ngày đầu tiên của bạn tại Công ty Kế toán TKZ.
division of Human Resources. Tôi là Kate, từ phòng đào tạo Nhân sự.
W-Am: And I'm Rachel Goldberg. We W-Am: Và tôi là Rachel Goldberg. Chúng tôi
organize new-hire training for all the tổ chức đào tạo cho tất cả các kế toán viên mới,
accountants, so we'll be working with you vì vậy chúng tôi sẽ làm việc chặt chẽ với bạn
closely over the next week. trong tuần tới.
M-Cn: Very nice to meet you both, and I'm M-Cn: Rất vui được gặp cả hai bạn, và tôi mong
looking forward to working with you. This is được làm việc với các bạn. Đây là công việc
my first full-time job in Accounting. toàn thời gian đầu tiên của tôi trong ngành Kế
W-Am: Before we begin your training, do you toán.
have any questions? W-Am: Trước khi chúng tôi bắt đầu đào tạo,
M-Cn: Yes, actually. When I came in for my bạn có câu hỏi nào không?
interview I had to pay to park my car, but is
there free parking for TKZ employees?

Tài liệu độc quyền 19


W-Br: Yes-there's a special parking sticker inM-Cn: Vâng, đúng là có một câu. Khi tôi đến
your new-employee materials folder there on phỏng vấn, tôi phải trả tiền để đậu xe, nhưng có
chỗ đậu xe miễn phí cho nhân viên TKZ không?
the table. Be sure to put it on your car before
tomorrow morning. W-Br: Có - có một nhãn dán đậu xe đặc biệt
trong hộp tài liệu nhân viên mới của bạn trên
bàn. Hãy chắc chắn đã gắn nó trên xe của bạn
trước sáng mai.
53. What most likely is the man's position? 53. Vị trí của người đàn ông rất có thể là gì?
(A) A maintenance worker (A) Một nhân viên bảo trì
(B) A government official (B) Một quan chức chính phủ
(C) An editor (C) Một biên tập viên
(D) An accountant (D) Một kế toán
Giải thích: Có nhiều câu đưa ra đáp án, câu rõ ràng nhất là “Đây là công việc toàn thời gian
đầu tiên của tôi trong ngành Kế toán”, nên câu D là đáp án đúng.
54. What do the women do at their company? 54. Những người phụ nữ làm gì ở công ty của
(A) They arrange travel. họ?
(B) They provide legal assistance. (A) Họ sắp xếp đi du lịch.
(C) They organize training sessions. (B) Họ cung cấp trợ giúp pháp lý.
(D) They manage company inventory (C) Họ tổ chức các buổi đào tạo.
(D) Họ quản lý hàng tồn kho của công ty
Giải thích: Ta thấy câu “Chúng tôi tổ chức đào tạo cho tất cả các kế toán viên mới”, nên câu
C là đáp án đúng.
55. What does the man ask about? 55. Người đàn ông hỏi về cái gì?
(A) Free parking (A) Bãi đậu xe miễn phí
(B) Technical support (B) Hỗ trợ kỹ thuật
(C) Payment options (C) Tùy chọn thanh toán
(D) Printing supplies (D) Vật tư in
Giải thích: Ta thấy câu “nhưng có chỗ đậu xe miễn phí cho nhân viên TKZ không?”, nên câu
A là đáp án đúng.

Question 56 – 58
M-Au: Mara, I'd like to talk to you about the M-Au: Mara, tôi muốn nói chuyện với bạn về
spring jacket designs. Maybe after your các thiết kế áo khoác mùa xuân. Có lẽ sau cuộc
meeting? họp của bạn?

Tài liệu độc quyền 20


W-Br: My meeting was canceled. W-Br: Cuộc họp của tôi đã bị hủy bỏ.
M-Au: OK. So, I just looked over your M-Au: OK. Thì, tôi đã nhìn sơ qua bản vẽ của
drawings. bạn.
W-Br: What did you think of them? W-Br: Bạn nghĩ gì về chúng?
M-Au: I like the jacket designs overall, but M-Au: Tôi thích các thiết kế áo khoác nói
I'm concerned that there aren't enough inside chung, nhưng tôi lo ngại rằng không có đủ túi
pockets. You should add more on the inside. bên trong. Bạn nên thêm nhiều hơn vào bên
W-Br: All right. It shouldn't be too hard to add
trong.
another pocket or two to the designs. I’ll go W-Br: Được rồi. Không quá khó để thêm một
and look over my sketches right now and see hoặc hai túi khác vào thiết kế. Tôi sẽ đi và xem
what I can change. qua các bản phác thảo của tôi ngay bây giờ và
xem tôi có thể thay đổi những gì.
56. Which industry do the speakers most 56. Những người nói có khả năng đang làm việc
likely work in? ở ngành nghề nào?
(A) Health care (A) Chăm sóc sức khỏe
(B) Architecture (B) Kiến trúc
(C) Tourism (C) Du lịch
(D) Fashion (D) Thời trang
Giải thích: Ta thấy câu “về các thiết kế áo khoác mùa xuân.”, nên câu D là đáp án đúng.
57. What does the woman mean when she 57. Người phụ nữ có ý nghĩa gì khi nói: "Cuộc
says, "My meeting was canceled"? họp của tôi đã bị hủy"?
(A) She cannot answer a question. (A) Cô ấy không thể trả lời một câu hỏi.
(B) She is available to discuss an issue. (B) Cô ấy có thời gian để thảo luận về một
(C) She is confused by a schedule change. vấn đề.
(D) She is worried a project will be delayed. (C) Cô ấy bối rối bởi một sự thay đổi lịch trình.
(D) Cô ấy lo lắng một dự án sẽ bị trì hoãn.
Giải thích: Ý của người phụ nữ là: “‘Cuộc họp của tôi đã bị hủy’, nên tôi có thể bàn bạc ngây
lúc này luôn”, nên câu B là đáp án đúng.
58. What will the woman most likely do next? 58. Người phụ nữ nhiều khả năng sẽ làm gì tiếp
(A) Call a vendor theo?
(B) Distribute a questionnaire (A) Gọi cho một nhà cung cấp
(C) Review some designs (B) Phân phối bảng câu hỏi
(D) Contact some colleagues (C) Xem xét một số thiết kế
(D) Liên hệ với một số đồng nghiệp

Tài liệu độc quyền 21


Giải thích: Ta thấy câu “Tôi sẽ đi và xem qua các bản phác thảo của tôi ngay bây giờ và xem
tôi có thể thay đổi những gì.”, nên câu C là đáp án đúng.

Question 59 – 61
W-Am: Omar, we should discuss what we're W-Am: Omar, chúng ta nên thảo luận về những
going to cover in the company's upcoming gì chúng ta sẽ trình bày trong hội thảo bảo mật
computer-security seminar. I was thinking we máy tính sắp tới của công ty. Tôi đã nghĩ rằng
could address best practices for password chúng ta có thể đề cập các thực tiễn tốt nhất để
security. bảo mật mật khẩu.
M-Au: Yeah, good idea. People often ask M-Au: Vâng, ý kiến hay. Mọi người thường đặt
questions about creating passwords. The câu hỏi về việc tạo mật khẩu. Hội thảo là bắt
seminar is mandatory, right? If not, it should buộc, phải không? Nếu không, nó nên là bắt
be. buộc.
W-Am: I don't think we should require all W-Am: Tôi không nghĩ chúng ta nên yêu cầu
employees to come. Some people might tất cả nhân viên đến. Một số người có thể đã có
already have meetings scheduled. cuộc họp theo lịch trình.
M-Au: Well, let's ask our supervisor and see M-Au: Chà, hãy hỏi người giám sát của chúng
what she thinks. ta và xem cô ấy nghĩ gì.
W-Am: OK - and at the end, I'd like to give W-Am: OK - và cuối cùng, tôi muốn đưa ra một
everyone a survey asking them about their cuộc khảo sát hỏi họ về kinh nghiệm của họ với
experiences with technical support. It would bên hỗ trợ kỹ thuật. Nó sẽ giúp tìm ra nếu hệ
help to find out if the system we have in place thống hỗ trợ chúng ta đang có hoạt động hiệu
works for them. quả với họ.
59. What is the topic of an upcoming seminar? 59. Chủ đề của một hội thảo sắp tới là gì?
(A) Payroll procedures (A) Thủ tục trả lương
(B) Videoconferencing tools (B) Công cụ hội nghị truyền hình
(C) Computer upgrades (C) Nâng cấp máy tính
(D) Password security (D) Bảo mật mật khẩu
Giải thích: Ta thấy câu “…trong hội thảo bảo mật máy tính sắp tới của công ty”, nên câu D
là đáp án đúng.
60. What aspect of the seminar do the 60. Những khía cạnh của hội thảo mà những
speakers disagree about? người nói không đồng ý?
(A) How long it should last (A) Nó sẽ kéo dài bao lâu
(B) How it should be announced (B) Nó nên được công bố như thế nào

Tài liệu độc quyền 22


(C) Whether attendance should be (C) Có nên bắt buộc mọi người tham dự
required không
(D) Whether refreshments should be served (D) Có nên phục vụ giải khát
Giải thích: Người đàn ông nói rằng “Hội thảo là bắt buộc, phải không? Nếu không, nó nên là
bắt buộc”, người phụ nữ đáp lại rằng “Tôi không nghĩ chúng ta nên yêu cầu tất cả nhân viên
đến”, nên câu C là đáp án đúng.
61. What does the woman want to distribute 61. Người phụ nữ muốn phân phối gì sau buổi
after the seminar? hội thảo?
(A) A survey (A) Một cuộc khảo sát
(B) A manual (B) Hướng dẫn sử dụng
(C) Some paychecks (C) Một số tiền lương
(D) Some hardware (D) Một số phần cứng
Giải thích: Ta thấy câu “tôi muốn đưa ra một cuộc khảo sát hỏi họ về kinh nghiệm của họ
với bên hỗ trợ kỹ thuật.”, nên câu A là đáp án đúng.

Question 62 – 64
M-Cn: The results of your checkup look good, M-Cn: Kết quả kiểm tra của bạn nhìn tốt trên
overall. Congratulations! You're in much tổng thể. Xin chúc mừng! Bạn đang có thể trạng
better shape than you were when you last tốt hơn nhiều so với lần cuối bạn đến thăm
visited our medical practice. What have you phòng khám y tế của chúng tôi. Bạn đã làm gì
been doing to keep healthy? để giữ sức khỏe?
W-Am: Well, I've been jogging a lot more W-Am: Chà, gần đây tôi đã chạy bộ rất nhiều,
lately, but sometimes my knees hurt. I love nhưng đôi khi đầu gối của tôi bị đau. Tôi thích
aerobic exercise, but I don't want to get tập thể dục nhịp điệu, nhưng tôi không muốn bị
injured. Is there something else I could do? thương. Có điều gì khác tôi có thể làm không?
M-Cn: Well-you could try swimming. It's M-Cn: Chà - bạn có thể thử bơi. Nó dễ dàng
easier on the knees. I believe they have hơn cho đầu gối. Tôi tin rằng họ có thời gian
weekly open swim times for adults at the local bơi hàng tuần cho người lớn tại trung tâm cộng
community center. Here - I happen to have đồng địa phương. Đây - tôi tình cờ có lịch trình
their spring schedule with me. mùa xuân của họ ở đây.
W-Am: I'm actually free on that day - I'll give W-Am: Tôi thực sự rảnh vào ngày hôm đó - tôi
it a try. Thanks! sẽ thử. Cảm ơn!

Tài liệu độc quyền 23


62. Who most likely is the man? 62. Người đàn ông có khả năng là ai nhất?
(A) A fitness coach (A) Một huấn luyện viên thể dục
(B) A teacher (B) Một giáo viên
(C) A medical doctor (C) Một bác sĩ y khoa
(D) A receptionist (D) Một nhân viên tiếp tân
Giải thích: Ta thấy người đàn ông nói đến những từ liên quan đến sức khoẻ, nên câu C là đáp
án đúng.
63. What does the woman ask the man about? 63. Người phụ nữ hỏi người đàn ông về điều gì?
(A) Requirements for a job (A) Yêu cầu cho một công việc
(B) Alternative types of exercise (B) Các loại bài tập thay thế
(C) Available appointment times (C) Thời gian hẹn có sẵn
(D) Operating hours of a business (D) Giờ hoạt động của một doanh nghiệp
Giải thích: Ta thấy câu “Tôi thích tập thể dục nhịp điệu, nhưng tôi không muốn bị thương. Có
điều gì khác tôi có thể làm không?”, nên câu B là đáp án đúng.
64. Look at the graphic. When will the woman 64. Nhìn vào đồ họa. Khi nào thì người phụ nữ
probably go to the community center in the có thể đến trung tâm cộng đồng vào mùa xuân?
spring? (A) Vào thứ ba
(A) On Tuesdays (B) Vào thứ Tư
(B) On Wednesdays (C) Vào thứ năm
(C) On Thursdays (D) Vào thứ sáu
(D) On Fridays
Giải thích: người đàn ông nói rằng “bạn có thể thử bơi”. Nhìn vào lược đồ, ta thấy bơi diễn ra
vào thứ ba, nên câu A là đáp án đúng.

Tài liệu độc quyền 24


Question 65 – 67
M-Au: Excuse me, do you work here? I'm M-Au: Xin lỗi, bạn có làm việc ở đây không?
visiting the city for the first time, and I'm not Đây là lần đầu tiên tôi đến thăm thành phố và
sure which train line I should take. tôi không chắc nên đi tuyến tàu nào.
W-Br: OK. Where do you want to go? W-Br: OK. Bạn muốn đi đâu?
M-Au: I'm trying to get to the City Theater. M-Au: Tôi đang cố gắng đến Nhà hát thành
I'm going to see a play there tonight. phố. Tôi sẽ xem một vở kịch ở đó tối nay.
W-Br: Oh, the theater is next to the Prospect W-Br: Ồ, nhà hát nằm cạnh nhà ga Đại lộ
Avenue station. Unfortunately, that line is Prospect. Thật không may, tuyến đó bị đóng
closed for repairs. You know what - you can cửa để sửa chữa. Bạn biết không - bạn có thể đi
take the train to the Fifth Street station and tàu đến ga Đường Số Năm và sau đó đi xe buýt
then take the bus to the theater from there. đến nhà hát từ đó.
M-Au: Thanks! Will I need to buy a separate M-Au: Cảm ơn! Tôi có cần mua vé riêng cho
ticket for the bus? xe buýt không?
W-Br: No, you can use your train pass to W-Br: Không, bạn có thể sử dụng thẻ tàu của
transfer to the bus for free. mình để chuyển sang xe buýt miễn phí.

65. What does the man say he is doing 65. Người đàn ông nói anh ta tính làm gì tối
tonight? nay?
(A) Taking a flight (A) Đi máy bay
(B) Eating in a restaurant (B) Ăn trong nhà hàng
(C) Seeing a performance (C) Xem biểu diễn
(D) Visiting a friend (D) Thăm bạn bè

Tài liệu độc quyền 25


Giải thích: Ta thấy câu “Tôi sẽ xem một vở kịch ở đó tối nay”, nên câu C là đáp án đúng.
66. Look at the graphic. Which train line will 66. Nhìn vào lược đồ. Người đàn ông có nhiều
the man most likely take? khả năng đi tuyến tàu nào?
(A) The North Line (A) Tuyến phía Bắc
(B) The East Line (B) Tuyến phía Đông
(C) The South Line (C) Tuyến phía Nam
(D) The West Line (D) Tuyến phía Tây
Giải thích: Ta thấy câu “bạn có thể đi tàu đến ga Đường Số Năm và sau đó đi xe buýt đến
nhà hát từ đó”. Nhìn vào lược đồ, ta thấy tuyến duy nhất đến ga Đường Số Năm là Tuyến phía
Tây, nên câu D là đáp án đúng.
67. What does the man ask about a bus? 67. Người đàn ông hỏi gì về xe buýt?
(A) Whether he needs a different ticket (A) Liệu anh ta có cần một vé khác không
(B) Whether there are reserved seats (B) Có chỗ ngồi dành riêng
(C) How long the ride will take (C) Chuyến đi sẽ mất bao lâu
(D) How often the bus runs (D) Tần suất xe buýt chạy
Giải thích: Ta thấy câu “Tôi có cần mua vé riêng cho xe buýt không?”, nên câu A là đáp án
đúng.

Question 68 – 70
W-Am: Hello. I'd like to exchange these W-Am: Xin chào. Tôi muốn đổi cặp tai nghe
headphones for a different pair. I purchased này cho một cặp khác. Tôi đã mua chúng ngày
them yesterday, but when I tried them on at hôm qua, nhưng khi tôi thử chúng ở nhà, tôi
home, I just didn't like them. không thích chúng.
M-Au: Sure, I can help you with that. Tell me M-Au: Chắc chắn rồi, tôi có thể giúp bạn với
more about what you're looking for so I can điều đó. Nói cho tôi biết thêm về những gì bạn
recommend a different pair. đang tìm kiếm đi, để tôi có thể đề xuất một cặp
W-Am: Well, I want the kind of headphones khác.
that you wear on your head. And I'd like the W-Am: Chà, tôi muốn loại tai nghe mà bạn đeo
ones that reduce noise. I'm an electrical qua đầu. Và tôi muốn những loại có giảm tiếng
engineer, and there's a lot of noise on job sites. ồn. Tôi là một kỹ sư điện, và có rất nhiều tiếng
It makes it hard to focus. ồn trên các công trường. Nó làm cho nó khó tập
M-Au: OK, that helps. Matphase Electronics trung.
makes great headphones. I'd recommend this M-Au: OK, điều đó sẽ có ích. Matphase
Electronics thường làm ra những tai nghe tuyệt

Tài liệu độc quyền 26


model here. They're the best at reducing vời. Tôi muốn giới thiệu mẫu đây này. Chúng
noise, and I think you'll like them. là loại tốt nhất trong việc giảm tiếng ồn và tôi
W-Am: Great. Thanks for your help. nghĩ bạn sẽ thích chúng.
W-Am: Tuyệt vời. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

68. Why is the woman at the store? 68. Tại sao người phụ nữ ở cửa hàng?
(A) To arrange a delivery (A) Để sắp xếp việc giao hàng
(B) To exchange a purchase (B) Để đổi hàng
(C) To request an instruction manual (C) Để yêu cầu hướng dẫn sử dụng
(D) To complain about an incorrect charge (D) Để khiếu nại về một khoản phí không chính
xác
Giải thích: Ta thấy câu “Tôi muốn đổi cặp tai nghe này cho một cặp khác”, nên câu B là đáp
án đúng.
69. What is the woman's job? 69. Công việc của người phụ nữ là gì?
(A) Jazz musician (A) Nhạc sĩ Jazz
(B) Studio photographer (B) Nhiếp ảnh gia studio
(C) Carpenter (C) Thợ mộc
(D) Electrical engineer (D) Kỹ sư điện
Giải thích: Ta thấy câu “Tôi là một kỹ sư điện”, nên câu D là đáp án đúng.
70. Look at the graphic. What model does the 70. Nhìn vào lược đồ. Người đàn ông đề nghị
man recommend? mẫu nào?
(A) F-12 (A) F-12
(B) A-66 (B) A-66
(C) N-48 (C) N-48
(D) C-94 (D) C-94

Tài liệu độc quyền 27


Giải thích: Ta thấy các câu “tôi muốn loại tai nghe mà bạn đeo qua đầu”, “Chúng là loại tốt
nhất trong việc giảm tiếng ồn”. Nhìn vào lược đồ, ta thấy loại đáp ứng được cả 2 tiêu chí trên
chính là C-94, nên câu D là đáp án đúng.

PART 4
Question 71 – 73
M-Cn: Good afternoon, Mr. Rivera, I'm M-Cn: Xin chào, anh Rivera, tôi đang gọi từ
calling from Millford Limited. Thank you for Millford Limited. Cảm ơn anh đã ứng tuyển cho
applying for our marketing director position. vị trí giám đốc tiếp thị của chúng tôi. Chúng tôi
We were very impressed with your resume, rất ấn tượng với hồ sơ của anh, đặc biệt là lượng
especially the large amount of experience lớn kinh nghiệm trong việc diễn thuyết bạn đã
speaking in public you've had at other có tại các công ty tiếp thị khác. Diễn thuyết
marketing firms. Public speaking is definitely chắc chắn là một yêu cầu cho vị trí của chúng
a requirement for our position. We'd like to tôi. Chúng tôi muốn mời anh phỏng vấn với
invite you to interview with us next week, can chúng tôi vào tuần tới, anh có thể vui lòng cho
you please let me know when you'd be tôi biết khi nào anh sẵn sàng đến văn phòng của
available to come to our office? Thanks. chúng tôi? Cảm ơn.
71. What field does the listener most likely 71. Lĩnh vực nào người nghe có khả năng làm
work in? việc nhất?
(A) Health care (A) Chăm sóc sức khỏe
(B) Education (B) Giáo dục
(C) Marketing (C) Tiếp thị
(D) Technology (D) Công nghệ
Giải thích: Ta thấy câu “Cảm ơn anh đã ứng tuyển cho vị trí giám đốc tiếp thị của chúng tôi”,
nên câu C là đáp án đúng.
72. What job requirement does the speaker 72. Người nói đề cập đến yêu cầu công việc
mention? nào?
(A) Frequent travel (A) Đi du lịch thường xuyên
(B) Public speaking (B) Diễn thuyết
(C) Employee supervision (C) Giám sát nhân viên
(D) Bilingual skills (D) Kỹ năng song ngữ
Giải thích: Ta thấy câu “Diễn thuyết chắc chắn là một yêu cầu cho vị trí của chúng tôi.”, nên
câu B là đáp án đúng.

Tài liệu độc quyền 28


73. What does the speaker ask the listener to 73. Người nói yêu cầu người nghe làm gì?
do? (A) Tham dự một triển lãm thương mại
(A) Attend a trade show (B) Liên hệ với khách hàng mới
(B) Contact a new client (C) Hoàn thành một số giấy tờ
(C) Complete some paperwork (D) Đề xuất thời gian họp
(D) Suggest a meeting time
Giải thích: Ta thấy câu “anh có thể vui lòng cho tôi biết khi nào anh sẵn sàng đến văn phòng
của chúng tôi?”, nên câu D là đáp án đúng.
Question 74 – 76
M-Au: Hi, everyone. This meeting shouldn't M-Au: Xin chào, mọi người. Cuộc họp này sẽ
last too long. I just want to go over our không kéo dài quá lâu. Tôi chỉ muốn xem qua
company's plans for the Redgrove marathon kế hoạch của công ty chúng ta cho cuộc đua
that's happening next month. So, we'll be marathon Redgrove diễn ra vào tháng tới. Thì
sponsoring a food station for the runners and là, chúng tôi sẽ tài trợ một trạm thực phẩm cho
their families. It's going to be a long race, so các vận động viên và gia đình của họ. Đây sẽ là
let's use this opportunity to promote some of một cuộc đua dài, vì vậy, hãy sử dụng cơ hội
our newest protein-bar flavorsthe mint này để quảng bá một số loại sô cô la hương vị
chocolate and berry blast, for example. mới nhất của chúng ta, ví dụ như sô cô la bạc
Leanna, why don't you oversee the selection hà và quả mọng. Leanna, tại sao bạn không
of the protein bars for the run? giám sát việc lựa chọn các thanh protein cho
cuộc chạy nhỉ?
74. What event is the speaker discussing? 74. Người nói đang thảo luận về sự kiện nào?
(A) A wellness fair (A) Một hội chợ sức khỏe
(B) A luncheon (B) Một bữa ăn trưa
(C) A race (C) Một cuộc đua
(D) A training session (D) Một buổi đào tạo
Giải thích: Ta thấy câu “Tôi chỉ muốn xem qua kế hoạch của công ty chúng ta cho cuộc đua
marathon Redgrove diễn ra vào tháng tới”, nên câu C là đáp án đúng.
75. What does the company most likely sell? 75. Công ty có khả năng bán gì nhất?
(A) Food (A) Thức ăn
(B) Footwear (B) Giày dép
(C) Clothing (C) Quần áo
(D) Electronics (D) Điện tử

Tài liệu độc quyền 29


Giải thích: Ta thấy câu “Đây sẽ là một cuộc đua dài, vì vậy, hãy sử dụng cơ hội này để quảng
bá một số loại sô cô la hương vị mới nhất của chúng ta, ví dụ như sô cô la bạc hà và quả
mọng”, nên câu A là đáp án đúng.
76. What does the speaker ask Leanna to do? 76. Người nói yêu cầu Leanna làm gì?
(A) Conduct a survey (A) Thực hiện khảo sát
(B) Select some items (B) Chọn một số mặt hàng
(C) Visit a location (C) Ghé thăm một địa điểm
(D) Pass out identification badges (D) Bỏ phù hiệu nhận dạng
Giải thích: Ta thấy câu “Leanna, tại sao bạn không giám sát việc lựa chọn các thanh protein
cho cuộc chạy nhỉ?”, nên câu B là đáp án đúng.

Question 77 – 79
W-Br: You're listening to Radio 4 London. W-Br: Bạn đang nghe đải Radio 4 London. Đi
With me in the studio tonight is Anne Pochon, cùng tôi trong phòng thu tối nay là Anne Phol,
the well-known French photographer who nhiếp ảnh gia nổi tiếng người Pháp vừa mới
just recently published her autobiography. xuất bản cuốn tự truyện của cô. Anne đã dành
Anne spent nearly a decade compiling her gần một thập kỷ để tổng hợp các bức ảnh và ký
personal photographs and memories, which ức cá nhân của mình, kết quả là một bộ sách
resulted in a handsome, illustrated volume minh họa tuyệt đẹp đang có sẵn trong các hiệu
that is available in bookstores now. The sách ngay bây giờ. Cuốn tự truyện được phát
autobiography was released at the perfect hành vào thời điểm hoàn hảo. Bộ sưu tập ảnh
time. Ms. Pochon's private collection of cá nhân của cô Phol vừa được bán cho Bảo tàng
photographs was just sold to the Gateway Art Nghệ thuật Gateway, nơi triển lãm tác phẩm
Museum, where an exhibition of her work is của cô sẽ được khai mạc vào tháng 6. Anne và
set to open in June. Anne and I will discuss tôi sẽ thảo luận về sự nghiệp và kế hoạch tương
her career and future plans after a short lai của cô ấy sau một đoạn quảng cáo ngắn.
commercial break.
77. Who is Anne Pochon? 77. Anne Phol là ai?
(A) A museum director (A) Một giám đốc bảo tàng
(B) A photographer (B) Một nhiếp ảnh gia
(C) A film producer (C) Một nhà sản xuất phim
(D) A sculptor (D) Một nhà điêu khắc
Giải thích: Ta thấy câu “…là Anne Phol, nhiếp ảnh gia nổi tiếng người Pháp…”, nên câu B
là đáp án đúng.

Tài liệu độc quyền 30


78. What does the speaker say will happen in 78. Người nói sẽ nói gì vào tháng 6?
June? (A) Một cuộc triển lãm nghệ thuật sẽ được tổ
(A) An art exhibit will be held. chức.
(B) A company merger will take place. (B) Một vụ sáp nhập công ty sẽ diễn ra.
(C) A documentary will be released. (C) Một bộ phim tài liệu sẽ được phát hành.
(D) A shop will be renovated. (D) Một cửa hàng sẽ được cải tạo.
Giải thích: Ta thấy câu “…nơi triển lãm tác phẩm của cô sẽ được khai mạc vào tháng 6.”,
nên câu A là đáp án đúng.
79. What will the speaker most likely do next? 79. Người nói nhiều khả năng sẽ làm gì tiếp
(A) Provide directions theo?
(B) Take some pictures (A) Cung cấp hướng dẫn
(C) Autograph some books (B) Chụp ảnh
(D) Interview a guest (C) Chữ ký một số sách
(D) Phỏng vấn môt vị khách
Giải thích: Ta thấy câu “Anne và tôi sẽ thảo luận về sự nghiệp và kế hoạch tương lai của cô
ấy…”, nên câu D là đáp án đúng.

Question 80 – 82
M-Cn: As you know, the Chemical Industry M-Cn: Như các bạn đã biết, Hội nghị Công
Convention is coming up in May, and the four nghiệp Hóa chất sắp diễn ra vào tháng 5 và bốn
of you have been selected to attend. You’ll be người các bạn đã được chọn tham dự. Các bạn
participating in demonstrations and sẽ tham gia vào các bài thuyết minh và hội thảo
workshops promoting our many chemical nhằm quảng bá các sản phẩm hóa học của
products. I know this'll be your first time chúng ta. Tôi biết đây sẽ là lần đầu tiên các bạn
representing our company, and you'll đại diện cho công ty của chúng tôi và có thể các
probably have questions as you prepare ... But bạn sẽ có câu hỏi trong quá trình chuẩn bị ...
remember, we have all the convention Nhưng hãy nhớ rằng, chúng tôi có tất cả thông
information available for you - and I went to tin hội nghị có sẵn ở đây cho các bạn - và tôi đã
the convention last year. Also, when you đi đến hội nghị vào năm ngoái. Ngoài ra, khi
return from your trip, we'll ask you to give a bạn trở về từ chuyến đi của mình, chúng tôi sẽ
presentation to your colleagues on what you yêu cầu các bạn thuyết trình cho các đồng
learned about our competitors and potential nghiệp khác về những gì bạn đã học được về
customers. đối thủ cạnh tranh và khách hàng tiềm năng của
chúng ta.

Tài liệu độc quyền 31


80. What does the company sell? 80. Công ty bán gì?
(A) Chemical products (A) Sản phẩm hóa học
(B) Machine parts (B) Phụ tùng máy
(C) Laboratory equipment (C) Thiết bị thí nghiệm
(D) Home appliances (D) Thiết bị gia dụng
Giải thích: Ta thấy câu “Các bạn sẽ tham gia vào các bài thuyết minh và hội thảo nhằm quảng
bá các sản phẩm hóa học của chúng ta”, nên câu A là đáp án đúng.
81. What does the speaker mean when he 81. Người nói có ý nghĩa gì khi nói: "Tôi đã đi
says, "I went to the convention last year"? dự hội nghị năm ngoái"?
(A) He does not want to go to an event. (A) Anh ấy không muốn đi đến một sự kiện.
(B) He is able to help the listeners. (B) Anh ấy có thể giúp đỡ người nghe.
(C) He is explaining an expense report. (C) Ông đang giải thích một báo cáo chi phí.
(D) He disagrees with the listeners' opinions. (D) Anh ấy không đồng ý với ý kiến của người
nghe.
Giải thích: Ý của người nói là: “‘Tôi đã đi dự hội nghị năm ngoái’, nên nếu các bạn có câu
hỏi gì thì cứ đặt ra cho tôi, và tôi sẽ trả lời chúng”, vậy câu B là đáp án đúng.
82. What does the speaker want the listeners 82. Người nói muốn người nghe làm gì khi họ
to do when they return? trở về?
(A) Submit some receipts (A) Gửi một số biên lai
(B) Develop an advertising plan (B) Xây dựng kế hoạch quảng cáo
(C) Give a presentation (C) Có một buổi trình bày
(D) Speak with a supervisor (D) Nói chuyện với người giám sát
Giải thích: Ta thấy câu “chúng tôi sẽ yêu cầu các bạn thuyết trình cho các đồng nghiệp khác
về những gì bạn đã học được”, nên câu C là đáp án đúng.

Question 83 – 85
W-Br: Welcome to Rockstone Bank. Over the W-Br: Chào mừng bạn đến với Ngân hàng
next six weeks, you will complete an Rockstone. Trong sáu tuần tới, các bạn sẽ hoàn
internship that aims to teach you the basics of thành một khóa thực tập nhằm dạy cho bạn
banking. At the end of the internship, you will những điều cơ bản về ngân hàng. Khi kết thúc
have the opportunity to apply for a permanent thực tập, bạn sẽ có cơ hội ứng tuyển vào vị trí
bank teller position. Now, I'd like to introduce giao dịch viên ngân hàng chính thức. Bây giờ,
our branch manager, Ms. Leah Enfield. Ms. tôi muốn giới thiệu người quản lý chi nhánh của
Enfield has worked at Rockstone Bank for 25 chúng tôi, cô Leah Enfield. Cô Enfield đã làm

Tài liệu độc quyền 32


years. She will begin your orientation today việc tại Rockstone Bank được 25 năm. Cô ấy sẽ
with a presentation on our corporate culture, bắt đầu buổi định hướng của các bạn ngày hôm
nay với một bài thuyết trình về văn hóa doanh
that is, the way we do things here at the bank.
Now please join me in welcoming our branch nghiệp của chúng tôi, như là, cách chúng tôi
manager, Ms. Leah Enfield. làm mọi việc ở đây tại ngân hàng. Bây giờ xin
hãy cùng tôi chào đón người quản lý chi nhánh
của chúng ta, cô Leah Enfield.
83. Why are the listeners at Rockstone Bank? 83. Tại sao người nghe tại Rockstone Bank?
(A) To attend a board meeting (A) Tham dự một cuộc họp hội đồng quản trị
(B) To organize a charity event (B) Để tổ chức một sự kiện từ thiện
(C) To open an account (C) Để mở một tài khoản
(D) To take part in an internship program (D) Tham gia chương trình thực tập
Giải thích: Ta thấy câu “các bạn sẽ hoàn thành một khóa thực tập nhằm dạy cho bạn những
điều cơ bản về ngân hàng”, nên câu D là đáp án đúng.
84. What is Ms. Enfield's position? 84. Vị trí của cô Enfield là gì?
(A) Customer service representative (A) Đại diện dịch vụ khách hàng
(B) Chief executive officer (B) Giám đốc điều hành
(C) Branch manager (C) Quản lý chi nhánh
(D) Loan officer (D) Cán bộ cho vay
Giải thích: Ta thấy câu “Bây giờ, tôi muốn giới thiệu người quản lý chi nhánh của chúng
tôi, cô Leah Enfield”, nên câu C là đáp án đúng.
85. What will Ms. Enfield speak about? 85. Cô Enfield sẽ nói về điều gì?
(A) Corporate culture (A) Văn hóa doanh nghiệp
(B) A company policy (B) Chính sách của công ty
(C) An application process (C) Một quy trình nộp đơn
(D) Career development (D) Phát triển nghề nghiệp
Giải thích: Ta thấy câu “…với một bài thuyết trình về văn hóa doanh nghiệp của chúng tôi,
như là…”, nên câu A là đáp án đúng.

Question 86 – 88
W-Am: Hello, and welcome to Coldwell W-Am: Xin chào, và chào mừng bạn đến Nông
Family Farm! Today at our farm, you'll have trại gia đình Coldwell! Hôm nay tại trang trại
the opportunity to tour the fields and go inside của chúng tôi, bạn sẽ có cơ hội tham quan các
our greenhouses to see a wide variety of cánh đồng và đi vào bên trong nhà kính của

Tài liệu độc quyền 33


flowers. You'll also hear from our farmers, chúng tôi để xem nhiều loại hoa. Bạn cũng sẽ
who will share with you what it takes to grow được nghe từ những người nông dân của chúng
such fresh, beautiful flowers. But remember tôi, những người sẽ chia sẻ với bạn những gì
cần thiết để trồng những bông hoa tươi, đẹp như
that this is an outdoor tour, so please take your
hats, sunglasses, and anything else you need vậy. Nhưng hãy nhớ rằng đây là một tour du
to protect yourself from the sun. We’ll end the lịch ngoài trời, vì vậy hãy lấy mũ, kính râm và
tour in our farm store, and all of our bất cứ thứ gì bạn cần để bảo vệ bạn khỏi ánh
flowerpots are twenty percent off. Enjoy! nắng mặt trời. Chúng tôi sẽ kết thúc chuyến
tham quan trong cửa hàng trang trại của mình
và tất cả các chậu hoa của chúng tôi đều giảm
giá hai mươi phần trăm. Hãy thưởng thức!
86. Where is the talk most likely taking place? 86. Cuộc nói chuyện có khả năng diễn ra ở đâu
(A) At a supermarket nhất?
(B) At a community park (A) Tại một siêu thị
(C) At an art supply store (B) Tại một công viên cộng đồng
(D) At a farm (C) Tại một cửa hàng cung cấp nghệ thuật
(D) Tại một trang trại
Giải thích: Ta thấy câu “Xin chào, và chào mừng bạn đến Nông trại gia đình Coldwell!”, nên
câu D là đáp án đúng.
87. What does the speaker remind the 87. Người nói nhắc nhở người nghe làm gì?
listeners to do? (A) Đặt đồ đạc trong tủ khóa
(A) Put belongings in a locker (B) Điền vào một bản khảo sát
(B) Fill out a survey (C) Sử dụng đồ chống nắng
(C) Use sun protection (D) Đọc một số hướng dẫn
(D) Read some instructions
Giải thích: Ta thấy câu “Nhưng hãy nhớ rằng đây là một tour du lịch ngoài trời, vì vậy hãy lấy
mũ, kính râm và bất cứ thứ gì bạn cần để bảo vệ bạn khỏi ánh nắng mặt trời”, nên câu C
là đáp án đúng.
88. What does the speaker mean when she 88. Người nói có ý nghĩa gì khi cô ấy nói, "tất
says, "all of our flowerpots are twenty percent cả các chậu hoa của chúng tôi đều giảm hai
off"? mươi phần trăm"?
(A) She needs the listeners to change some (A) Cô ấy cần người nghe để thay đổi một số
price tags. thẻ giá.

Tài liệu độc quyền 34


(B) She wants the listeners to purchase (B) Cô ấy muốn người nghe mua một số hàng
some merchandise. hóa.
(C) She is disappointed that a product did not (C) Cô ấy thất vọng vì một sản phẩm không bán
sell well. chạy.
(D) She is surprised by a decision. (D) Cô ấy ngạc nhiên trước một quyết định.
Giải thích: Câu nói của người phụ nữ là nhằm quảng cáo cho mặt hàng hoa của cửa hàng trang
trại, nên câu B là đáp án đúng.

Question 89 – 91
M-Cn: Thanks for coming to this informal M-Cn: Cảm ơn các bạn đã đến với buổi đào tạo
training session. So, this new scheduling không chính thức này. Thì, phần mềm lập kế
software is something all managers will be hoạch mới này là thứ mà tất cả các quản lý sẽ
using from now on. It's not complicated, but a sử dụng kể từ bây giờ. Nó không phức tạp,
couple of its features are different from our nhưng một vài tính năng của nó khác với phần
old scheduling software. I've already got it mềm lên lịch cũ của chúng ta. Tôi đã mở nó trên
open on my computer, so let's look at the máy tính của mình, vì vậy hãy nhìn vào bảng
spreadsheet with employees' names. First, tính với tên của nhân viên. Đầu tiên, sau khi
after entering the hours for an employee, nhập giờ cho nhân viên, hãy nhớ nhấn Lưu,
remember to hit Save not Next. You have to không phải Tiếp. Bạn phải lưu dữ liệu của một
save one person's data before you can enter người trước khi bạn có thể nhập dữ liệu tiếp
the next. Oh no, my computer seems to have theo. Ồ không, máy tính của tôi dường như đã
stopped working. Let me restart it and try ngừng hoạt động. Hãy để tôi khởi động lại nó
again - I'm sorry for this interruption. và thử lại - Tôi xin lỗi vì sự gián đoạn này.
89. What is the purpose of the talk? 89. Mục đích của buổi nói chuyện là gì?
(A) To offer some training (A) Để cung cấp một buổi tập huấn
(B) To revise a handbook (B) Để xem lại một cuốn sổ tay
(C) To recommend a hotel (C) Để giới thiệu một khách sạn
(D) To introduce new staff (D) Giới thiệu nhân viên mới
Giải thích: Ta thấy câu “Cảm ơn các bạn đã đến với buổi đào tạo không chính thức này”, nên
câu A là đáp án đúng.
90. According to the speaker, what should the 90. Theo người nói, người nghe nên nhớ làm
listeners remember to do? gì?
(A) Reinstall some software (A) Cài đặt lại một số phần mềm
(B) Complete daily reports (B) Hoàn thành báo cáo hàng ngày

Tài liệu độc quyền 35


(C) Submit travel vouchers (C) Gửi chứng từ du lịch
(D) Save some data (D) Lưu một số dữ liệu
Giải thích: Ta thấy câu “Đầu tiên, sau khi nhập giờ cho nhân viên, hãy nhớ nhấn Lưu, không
phải Tiếp”, nên câu D là đáp án đúng.
91. Why does the speaker apologize? 91. Tại sao người nói xin lỗi?
(A) His colleague is unavailable. (A) Đồng nghiệp của anh ấy không có.
(B) His computer is malfunctioning. (B) Máy tính của anh ấy bị trục trặc.
(C) Some assignments are delayed. (C) Một số bài tập bị trì hoãn.
(D) Some requests have been denied. (D) Một số yêu cầu đã bị từ chối.
Giải thích: Ta thấy câu “máy tính của tôi dường như đã ngừng hoạt động. Hãy để tôi khởi
động lại nó và thử lại - Tôi xin lỗi vì sự gián đoạn này.”, nên câu B là đáp án đúng.

Question 92 – 94
W-Am: Hi, I'm your host, Nina Hudson, and W-Am: Xin chào, tôi là người dẫn chương trình
this is Nibble - the weekly podcast about the của các bạn, Nina Hudson, và đây là Nibble -
history of food. On today's episode, I'll be podcast hàng tuần về lịch sử thực phẩm. Trong
talking about cutlery and other eating tập hôm nay, tôi sẽ nói về dao kéo và các dụng
utensils-why some cultures primarily use cụ ăn uống khác - tại sao một số nền văn hóa
chopsticks to eat and others use forks and chủ yếu sử dụng đũa để ăn và những người khác
knives. But before we get started, I'd like to sử dụng dĩa và dao. Nhưng trước khi chúng tôi
announce that for the first time ever, Nibble is bắt đầu, tôi muốn thông báo rằng lần đầu tiên,
going to be broadcasting an episode live next Nibble sẽ phát sóng trực tiếp một tập vào tháng
month. You can find information about how tới. Bạn có thể tìm thấy thông tin về cách trở
to be in the studio audience on our Web site. thành khán giả trường quay trên trang web của
And while you're there, you can also submit a chúng tôi. Và trong lúc bạn trên đó, bạn cũng
review of our program to let us know what có thể gửi đánh giá về chương trình của chúng
topics you'd like us to cover in the future. tôi để cho chúng tôi biết những chủ đề bạn
That'll only take a minute. muốn chúng tôi đề cập trong tương lai. Điều đó
sẽ chỉ mất một phút thôi.
92. What is the topic of this week's podcast? 92. Chủ đề của podcast tuần này là gì?
(A) The history of eating utensils (A) Lịch sử của dụng cụ ăn uống
(B) The latest cooking trends (B) Xu hướng nấu ăn mới nhất
(C) Local restaurant reviews (C) Đánh giá nhà hàng địa phương
(D) Healthy eating on a budget (D) Ăn uống lành mạnh với ngân sách

Tài liệu độc quyền 36


Giải thích: Ta thấy câu “đây là Nibble - podcast hàng tuần về lịch sử thực phẩm. Trong tập
hôm nay, tôi sẽ nói về dao kéo và các dụng cụ ăn uống khác - tại sao một số nền văn hóa chủ
yếu sử dụng đũa để ăn và những người khác sử dụng dĩa và dao”, nên câu A là đáp án đúng.
93. What does the speaker say will take place 93. Người nói nói rằng chuyện gì sẽ diễn ra vào
next month? tháng tới?
(A) A debut of a new host (A) Ra mắt một máy chủ mới
(B) A fund-raising event (B) Một sự kiện gây quỹ
(C) A live studio broadcast (C) Một buổi thu phát sóng trực tiếp
(D) A trivia contest (D) Một cuộc thi đố
Giải thích: Ta thấy câu “lần đầu tiên, Nibble sẽ phát sóng trực tiếp một tập vào tháng tới”,
nên câu C là đáp án đúng.
94. Why does the speaker say, "That'll only 94. Tại sao người nói nói: "Điều đó sẽ chỉ mất
take a minute"? một phút"?
(A) To correct a misunderstanding (A) Để sửa chữa một sự hiểu lầm
(B) To encourage participation (B) Để khuyến khích sự tham gia
(C) To ask for permission (C) Để xin phép
(D) To reconsider a suggestion (D) Xem xét lại một đề nghị
Giải thích: Ý của người nói là “Điều đó sẽ không lâu đâu, nên mong các bạn hãy dành chút
thời gian để tham gia”, nên câu B là đáp án đúng.

Question 95 – 97
M-Cn: Hello, this message is for Howard. I'm M-Cn: Xin chào, tin nhắn này là dành cho
calling from the sales department at Howard. Tôi đang gọi từ bộ phận bán hàng tại
Evergreen Technology. I was in your print Công ty Công nghệ Evergreen. Tôi đã ở cửa
shop just yesterday to order some business hàng in của bạn mới ngày hôm qua để đặt một
cards for my salespeople. Well, I see now that số danh thiếp cho nhân viên bán hàng của tôi.
I made a mistake on the number of cards we Chà, bây giờ tôi thấy rằng tôi đã phạm sai lầm
need for Barbara Reynolds. I'll actually need về số lượng thẻ chúng tôi cần cho Barbara
to double the order of Barbara's cards. If that's Reynold. Tôi thực sự sẽ cần phải tăng gấp đôi
not a problem, I’ll stop by the shop tomorrow số lượng thẻ của Barbara. Nếu đó không phải là
afternoon to pick up everyone's cards at the vấn đề, tôi sẽ ghé qua cửa hàng vào chiều mai
same time. để nhận thẻ của mọi người cùng một lúc.

Tài liệu độc quyền 37


95. Which department does the speaker work 95. Người nói làm việc trong bộ phận nào?
in? (A) Nhân sự
(A) Human Resources (B) Bán hàng
(B) Sales (C) CNTT
(C) IT (D) Tài chính
(D) Finance
Giải thích: Ta thấy câu “Tôi đang gọi từ bộ phận bán hàng tại Công ty Công nghệ Evergreen”,
nên câu B là đáp án đúng.
96. Look at the graphic. Which quantity needs 96. Nhìn vào lược đồ. Số lượng nào cần phải
to be changed? thay đổi?
(A) 500 (A) 500
(B) 1,000 (B) 1,000
(C) 1,500 (C) 1,500
(D) 2,000 (D) 2,000
Giải thích: Ta thấy câu “Tôi thực sự sẽ cần phải tăng gấp đôi số lượng thẻ của Barbara”. Nhìn
vào lược đồ, ta thấy số lượng thẻ của Barbara là 1,500, nên câu C là đáp án đúng.
97. What does the speaker say he will do 97. Người nói sẽ làm gì vào ngày mai?
tomorrow? (A) Cung cấp logo
(A) Provide a logo (B) Nhận đơn đặt hàng
(B) Pick up an order (C) Thanh toán hóa đơn
(C) Pay an invoice (D) Gặp gỡ với khách hàng
(D) Meet with a client
Giải thích: Ta thấy câu “tôi sẽ ghé qua cửa hàng vào chiều mai để nhận thẻ của mọi người
cùng một lúc”, nên câu B là đáp án đúng.

Question 98 – 100
Tài liệu độc quyền 38
W-Am: Hi, Kim. I'm calling about the W-Am: Xin chào, Kim. Tôi đang gọi về việc
preparations for opening our new restaurant. I chuẩn bị để mở nhà hàng mới của chúng ta. Tôi
just stopped by the building to check on the vừa ghé qua tòa nhà để kiểm tra việc cải tạo
dining room renovations, and I was really phòng ăn, và tôi thực sự hài lòng về việc nơi
pleased at how good the place looks. I've also này trông đẹp như thế nào. Tôi cũng đã đăng ký
checked into merchant service companies that vào các công ty dịch vụ thương mại xử lý thanh
process credit card payments for small toán bằng thẻ tín dụng cho các doanh nghiệp
businesses, and I sent you a list of the best nhỏ và tôi đã gửi cho bạn một danh sách các
features that each company offers. There's tính năng tốt nhất mà mỗi công ty cung cấp. Có
one that doesn't charge for the equipment we một công ty không tính phí cho thiết bị chúng
need to read the credit cards, so that's an ta cần để đọc thẻ tín dụng, vì vậy đó là một tính
attractive feature. But another company năng hấp dẫn. Nhưng một công ty khác cho
allows people to pay at the table using their phép mọi người thanh toán tại bàn bằng điện
mobile phones. I think customers would thoại di động của họ. Tôi nghĩ rằng khách hàng
really appreciate that convenience, so I sẽ thực sự đánh giá cao sự tiện lợi đó, vì vậy tôi
suggest using that one. khuyên là nên sử dụng nó.

98. What type of business is being launched? 98. Loại hình kinh doanh nào sắp được khai
(A) A financial consulting firm trương?
(B) A real estate agency (A) Một công ty tư vấn tài chính
(C) A restaurant (B) Một cơ quan bất động sản
(D) An electronics store (C) Một nhà hàng
(D) Một cửa hàng điện tử
Giải thích: Ta thấy câu “Tôi đang gọi về việc chuẩn bị để mở nhà hàng mới của chúng ta”,
nên câu C là đáp án đúng.
99. What does the speaker say she is pleased 99. Người nói nói cô ấy hài lòng về điều gì?
about? (A) Vị trí giao thông công cộng

Tài liệu độc quyền 39


(A) The location of public transportation (B) Giá của một số thiết bị
(B) The price of some equipment (C) Một số đơn xin việc
(C) Some job applications (D) Một số cải tạo xây dựng
(D) Some building renovations
Giải thích: Ta thấy câu “Tôi vừa ghé qua tòa nhà để kiểm tra việc cải tạo phòng ăn, và tôi thực
sự hài lòng về việc nơi này trông đẹp như thế nào”, nên câu D là đáp án đúng.
100. Look at the graphic. Which company 100. Nhìn vào đồ họa. Công ty mà người nói
does the speaker want to use? muốn sử dụng?
(A) Lowz (A) Lowz
(B) Gatepath (B) Gatepath
(C) E-buzz (C) E-buzz
(D) MRC (D) MRC
Giải thích: Ta thấy câu “Nhưng một công ty khác cho phép mọi người thanh toán tại bàn
bằng điện thoại di động của họ. Tôi nghĩ rằng khách hàng sẽ thực sự đánh giá cao sự tiện lợi
đó, vì vậy tôi khuyên là nên sử dụng nó”. Nhìn vào lược đồ, ta thấy công ty cung cấp tính
năng đó chính là Gatepath, nên câu B là đáp án đúng.

Tài liệu độc quyền 40

You might also like