Phạm Đức Quang - Điện tử số - Lớp ELT2041 - 1 - Tổng hợp điểm

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC


Năm học 2021-2022 học kỳ I

Giảng viên: Phạm Đức Quang


Thứ, Tiết: 3, 1 - 3 Giảng đường: 208-GĐ3
Lớp môn học: ELT2041 1 Số tín chỉ: 3
Môn học: Điện tử số

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Số buổi vắng Điểm chuyên cầnĐiểm giữa kỳ
1 20020316 Trần Thị Hạnh An 22/12/2002 0 10 9.50
2 20020626 Lương Đức Anh 08/12/2002 1 8 8.00
3 20020165 Nguyễn Phan Anh 03/03/2002 0 10 10.00
4 20020627 Nguyễn Quang Anh 11/09/2002 0 10 9.00
5 20020629 Nguyễn Thị Phương Anh 29/12/2002 0 10 9.00
6 20020630 Nguyễn Tuấn Anh 19/05/2002 0 10 10.00
7 20020631 Phạm Tuấn Anh 03/11/2002 1 8 10.00
8 20020166 Lê Ngọc Ánh 19/12/2002 1 8 8.00
9 20020633 Phùng Quốc Bảo 11/11/2002 1 8 10.00
10 20020636 Nguyễn Viết Công 27/08/2002 0 10 10.00
11 20020345 Vi Văn Cường 14/05/2001 0 10 10.00
12 20020639 Đào Quang Dũng 08/12/2002 0 10 10.00
13 20020640 Nguyễn Hưng Dũng 22/03/2002 0 10 10.00
14 20020641 Trần Thế Dũng 29/11/2002 0 10 9.75
15 20020642 Hồ Văn Đa 01/02/2002 9 0 0.00
16 20020644 Dương Tiến Đạt 22/08/2002 0 10 9.50
17 20020167 Nguyễn Tiến Đạt 15/04/2002 2 6 7.75
18 20020643 Nguyễn Viết Đạt 14/04/2002 1 8 10.00
19 20020646 Phạm Đức Đạt 17/11/2002 1 8 10.00
20 20020317 Nguyễn Quốc Hải Đăng 03/08/2002 1 8 10.00
21 20020647 Bùi Huy Đông 02/10/2002 0 10 10.00
22 20020649 Hoàng Ngọc Đức 28/04/2002 0 10 10.00
23 20020648 Hồ Sỹ Trung Đức 21/08/2002 1 8 8.75
24 20020651 Nguyễn Duy Giang 02/10/2002 0 10 10.00
25 20020652 Nguyễn Quang Hà 29/08/2002 0 10 10.00
26 20020655 Nguyễn Đức Hải 09/07/2002 8 0 0.00
27 20020656 Nguyễn Thị Thu Hải 23/02/2002 0 10 10.00
28 20020318 Nguyễn Đức Hạnh 25/02/2002 0 10 10.00
29 20020658 Vũ Hoàng Hạnh 31/05/2002 0 10 10.00
30 20020228 Nguyễn Văn Hiệp 09/04/2002 0 10 9.00
31 20020662 Bùi Quang Hiếu 12/01/2002 1 8 10.00
32 18020499 Đinh Ngọc Hiếu 10/12/2000 1 8 7.00
33 20020663 Đinh Quốc Hiếu 28/12/2002 0 10 10.00
34 20020666 Nguyễn Khải Hoàn 15/01/2002 0 10 10.00
35 20020667 Nguyễn Quang Hoàn 08/12/2002 1 8 10.00
36 20020668 Lê Huy Hoàng 09/04/1998 9 0 0.00
37 20020671 Nguyễn Văn Hùng 20/11/2002 0 10 9.50
38 20020168 Phí Mạnh Hùng 29/11/2002 1 8 9.75
39 20020672 Nguyễn Đức Huy 01/02/2002 0 10 10.00
40 20020169 Trần Quốc Hưng 13/03/2002 1 8 10.00
41 20020674 Đào Đình Hưởng 08/04/2002 0 10 10.00
42 18020683 Võ Gia Khánh 08/03/2000 0 10 9.50
43 18020714 Lê Bỉnh Khiêm 20/06/2000 1 8 8.50
44 20020676 Đào Đăng Khoa 09/02/2002 3 4 0.00
45 20020170 Lê Minh Kiên 06/02/2002 0 10 10.00
46 20020679 Nguyễn Khắc Kiên 09/11/2002 0 10 10.00
47 20020683 Nguyễn Văn Long 27/05/2002 0 10 10.00
48 18020886 Lê Đức Mạnh 14/11/2000 1 8 8.50
49 18020935 Nguyễn Đắc Nam 14/03/2000 3 4 6.75
50 20020231 Trịnh Ngọc Nhất 21/12/2002 0 10 9.00
51 20020173 Nguyễn Long Nhật 11/03/2002 0 10 10.00
52 18021128 Nguyễn Tiến Thái 06/03/2000 2 6 8.00
53 18021220 Lê Đình Thiệu 22/08/2000 2 6 8.25
54 18020055 Đỗ Hữu Toàn 19/04/2000 2 6 9.00
55 18021322 Trần Thành Trung 26/03/2000 1 8 8.25
56 20020320 Trần Ngọc Tuấn 18/12/2002 0 10 10.00
57 18021450 Dương Văn Xô 25/01/2000 1 8 6.75
58 18020774 Lê Đình Linh 15/04/2000 1 8 0.00
59 17020489 Bùi Đức Chiến 04/10/1999 2 6 7.00
Điểm cuối kỳ Tổng Ghi chú
6.75 7.95
6 6.8
5.75 7.45
5.5 7.1
7.75 8.45
8.25 8.95
5.5 6.9
0 3.2 Không có bài thi cuối kỳ
7.25 7.95
6.5 7.9
5.75 7.45
5.75 7.45
8.5 9.1
7.25 8.3
0 Cấm thi
6.25 7.65
6 6.35
4 6
3 5.4
6 7.2
7.25 8.35
9.5 9.7
5.25 6.5
6.75 8.05
8 8.8
0 Cấm thi
5 7
6.25 7.75
8 8.8
8 8.6
8 8.4
5.25 6.15
7 8.2
8.5 9.1
8.75 8.85
0 Cấm thi
7 8.1
6.25 7.3
7.25 8.35
7.75 8.25
7.25 8.35
6.25 7.65
3.75 5.55
0.8 Không thi cuối và giữa kỳ
8.5 9.1
8 8.8
9.5 9.7
5 6.3
5.75 5.6
6.25 7.55
5 7
5.25 5.95
4.5 5.55
6.75 7.05
6.75 7.3
7.5 8.5
5 5.95
1.6 Cấm thi
8 7.4
Hà Nội, Ngày 23 tháng 09 năm 2021
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Vũ Thị Bích Hà

You might also like