Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

SD-WI-BE11

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT


Phiếu An Toàn Hóa Chất
FINE CLEANER L4460T
(FC-L4460T)
Số CAS: Hợp chất
Số UN: 3262
Số đăng ký EC:
Số chỉ thị nguy hiểm của các tổ chức xếp loại (nếu có):
Số đăng ký danh mục Quốc gia khác (nếu có):
PHẦN I. Nhận dạng hóa chất
- Tên thường gọi của chất: FC-L4460T
- Tên thương mại: FC-L4460T
- Tên khác (không là tên khoa học):
- Tên nhà cung cấp hoặc nhập khẩu, địa chỉ: Số điện thoại liên hệ trong
trường hợp khẩn cấp:
- Tên nhà sản xuất và địa chỉ:
Công ty TNHH Việt Nam Parkerizing
0650 3743152/3
12 Đại lộ Độc Lập, VSIP, TX.Thuận An, tỉnh Bình Dương, VN
- Mục đích sử dụng: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại
PHẦN II. Thông tin về thành phần các chất
Hàm lượng
Tên thành phần nguy hiểm Số CAS Công thức hóa học
(% theo trọng lượng)
Sodium tripolyphosphate 7758-29-4 Na5P3O10 30 – 40
Sodium hydroxide 1310-73-2 NaOH 25 – 30
Sodium nitrite 7632-00-0 NaNO2 25-30
Surfactant -- -- Còn lại
PHẦN III. Nhận dạng đặc tính nguy hiểm của hóa chất
1. Mức xếp loại nguy hiểm : 88
2. Cảnh báo nguy hiểm
- Chất rắn ăn mòn.
- Lưu ý khi tiếp xúc, bảo quản, sử dụng: Khi tiếp xúc phải mang phương tiện bảo vệ cá nhân. Bảo quản
hóa chất nơi thông thoáng, tránh tiếp xúc với các acid.
3. Các đường tiếp xúc và triệu chứng
- Đường mắt: Khi tiếp xúc quá mức có thể gây ngứa, đỏ mắt, tổn thương giác mạc.
- Đường thở: Gây kích ứng hô hấp, gây ho, khó thở.
- Đường da: Khi tiếp xúc với da có thể gây bỏng, ngứa trên da.
- Đường tiêu hóa: Gây ảnh hưởng (bỏng) đến bộ phận tiêu hóa nếu ăn uống phải.
PHẦN IV. Biện pháp sơ cứu về y tế
P. 1/4
SD-WI-BE11

1. Trường hợp tai nạn tiếp xúc theo đường mắt (bị văng, dây vào mắt): Vạch mí mắt lên, rửa mắt
ngay dưới vòi nước ít nhất trong vòng 15 phút để rửa sạch cả mắt lẫn mí mắt.
2. Trường hợp tai nạn tiếp xúc trên da (bị dây vào da): Rửa sạch bằng nước ít nhất trong 15 phút.
3. Trường hợp tai nạn tiếp xúc theo đường hô hấp (hít thở phải hóa chất nguy hiểm dạng hơi, khí):
Di chuyển ra chỗ thoáng khí, cởi bỏ quần áo dính hóa chất.
4. Trường hợp tai nạn theo đường tiêu hóa (ăn, uống nuốt nhầm hóa chất): Uống nhiều nước. Nôn ra.
Khám bác sĩ.
PHẦN V. Biện pháp xử lý khi có hỏa hoạn
1. Xếp loại về tính cháy: không bắt lửa
2. Sản phẩm tạo ra khi bị cháy: không có
3. Các tác nhân gây cháy, nổ: không có
4. Các chất dập cháy thích hợp và hướng dẫn biện pháp chữa cháy, biện pháp kết hợp khác: yêu
cầu như các trường hợp chữa cháy bình thường.
5. Phương tiện, trang phục bảo hộ cần thiết khi chữa cháy: yêu cầu như các trường hợp chữa cháy
bình thường.
6. Các lưu ý đặc biệt về cháy nổ (nếu có)
PHẦN VI. Biện pháp phòng ngừa, ứng phó khi có sư cố
1. Khi tràn đổ, dò rỉ ở mức nhỏ: khắc phục dò rỉ, lau sạch chỗ dính hóa chất.
2. Khi tràn đổ, dò rỉ lớn ở diện rộng:
- Mang đồ bảo hộ.
- Thu hồi hóa chất vãi ra và để trong đồ chứa thích hợp.
- Rửa sạch hóa chất vãi ra còn lại bằng nước.
- Tránh để nước rửa xử lý tràn đổ chảy vào hệ thống nước tự nhiên.
PHẦN VII. Yêu cầu về cất giữ
1. Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi sử dụng, thao tác với hóa chất nguy hiểm (thông gió, chỉ
dùng trong hệ thống kín, sử dụng thiết bị điện phòng nổ, vận chuyển nội bộ…):
- Thao tác với hóa chất ở nơi thông thoáng.
- Mang đồ bảo hộ thích hợp để ngăn không cho hóa chất văng lên da, quần áo, niêm mạc.
2. Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi bảo quản:
- Lưu trữ hóa chất nơi thoáng mát, tránh tiếp xúc acid.
PHẦN VIII. Tác động lên người và yêu cầu về thiết bị bảo vệ cá nhân
1. Các biện pháp hạn chế tiếp xúc cần thiết:
- Thiết lập hệ thống thông gió cục bộ để giữ cho môi trường làm việc luôn thông thoáng.
- Lắp đặt hệ thống nước rửa và vòi nước cấp cứu gần nơi thao tác, sử dụng hóa chất.
2. Các phương tiện bảo hộ cá nhân khi làm việc
- Bảo vệ mắt: Kính bảo hộ, mặt nạ.
- Bảo vệ thân thể: Quần áo bảo hộ lao động
- Bảo vệ tay: Găng tay bằng Neoprene hay plastic
- Bảo vệ chân: Đi giày hoặc ủng.
3. Phương tiện bảo hộ trong trường hợp xử lý sự cố: quần áo bảo hộ, kính bảo hộ, găng tay chống
hóa chất, mặt nạ, ủng.

P. 2/4
SD-WI-BE11

4. Các biện pháp vệ sinh (tắm, khử độc…): Rửa sạch mặt và tay sau khi tiếp xúc với hóa chất.
PHẦN IX. Đặc tính lý, hóa của hóa chất
Trạng thái vật lý: dạng bột Điểm sôi (0C): không áp dụng
Màu sắc: vàng nhạt Điểm nóng chảy (0C) : chưa có thông tin
Mùi đặc trưng: không có mùi đặc trưng Điểm bùng cháy (0C) (Flash point) theo phương
pháp xác định: không có
Áp suất hóa hơi (mm Hg) : không áp dụng Nhiệt độ tự cháy (0C): không có
Tỷ trọng hơi (Không khí = 1): không áp dụng Giới hạn nồng độ cháy, nổ trên (% hỗn hợp với
không khí): không có
Độ hòa tan trong nước: 100% Giới hạn nồng độ cháy, nổ dưới (% hỗn hợp với
không khí): không có
Độ PH: không áp dụng Tỷ lệ hóa hơi: chưa có thông tin
Khối lượng riêng (kg/m3): chưa có thông tin Các tính chất khác (nếu có)
PHẦN X. Mức ổn định và khả năng hoạt động của hóa chất
1. Tính ổn định : Ổn định
2. Khả năng phản ứng:
- Phản ứng phân hủy và sản phẩm của phản ứng phân hủy: không có
- Các phản ứng nguy hiểm : phản ứng với chất acid
- Các chất có phản ứng sinh nhiệt, khí độc hại, các chất không bảo quản chung: các chất acid
- Phản ứng trùng hợp: không xảy ra
PHẦN XI. Thông tin về độc tính
Tên thành phần Loại ngưỡng Kết quả Đường tiếp xúc Sinh vật thử
Sodium tripolyphosphate LD50 3100 mg/kg miệng chuột
Sodium hydroxide TLV 2 mg/m3 Hô hấp, da --
Sodium nitrite LD50 175 mg/kg miệng chuột
Surfactant chưa có thông tin -- -- --
1. Các ảnh hưởng mãn tính với người: chưa có thông tin
2. Các ảnh hưởng độc khác: chưa có thông tin
PHẦN XII. Thông tin về sinh thái
1. Độc tính với sinh vật: chưa có thông tin
2. Tác động trong môi trường
- Mức độ phân hủy sinh học: chưa có thông tin
- Chỉ số BOD và COD: chưa có thông tin
- Sản phẩm của quá trình phân hủy sinh học: chưa có thông tin
- Mức độc tính của sản phẩm phân hủy sinh học: chưa có thông tin
PHẦN XIII. Yêu cầu trong việc thải bỏ
1. Thông tin quy định tiêu hủy : Xử lý nước thải phải được thực hiện theo quy định của nhà nước.
2. Xếp loại nguy hiểm của chất thải: chưa có thông tin.
P. 3/4
SD-WI-BE11

3. Biện pháp tiêu hủy: trung hòa bằng axit trước khi thải vào hệ thống cống rãnh.
4. Sản phẩm của quá trình tiêu hủy, biện pháp xử lý : chưa có thông tin.
PHẦN XIV. Yêu cầu trong vận chuyển
Tên quy định Số UN Tên vận Loại, Quy Nhãn vận Thông
chuyển nhóm cách chuyển tin bổ
đường hàng đóng sung
biển nguy gói
hiểm
Quy định về vận chuyển hàng nguy
hiểm của Việt Nam:
- Nghị định số 104/2009/NĐ-CP 3262 không 8 20 FC-L4460T vận
ngày 09/11/2009 của CP quy định có kg/bao chuyển
Danh mục hàng nguy hiểm và vận hàng
chuyển hàng nguy hiểm bằng kèm theo
phương tiện giao thông cơ giới COA
đường bộ;
- Nghị định số 29/2005/NĐ-CP ngày
10/3/2005 của CP quy định Danh
mục hàng hóa nguy hiểm và việc
vận tải hàng hóa nguy hiểm trên
đường thủy nội địa.

Quy định về vận chuyển hàng nguy không


- - - - -
hiểm quốc tế của EU, USA… có

PHẦN XV. Quy chuẩn kỹ thuật và quy định pháp luật phải tuân thủ
1. Tình trạng khai báo, đăng ký ở các quốc gia khu vực trên thế giới : Chưa có thông tin
2. Phân loại nguy hiểm theo quốc gia khai báo, đăng ký: Chưa có thông tin
3. Quy chuẩn kỹ thuật tuân thủ: Chưa có thông tin
PHẦN XVI. Thông tin cần thiết khác
Ngày tháng biên soạn Phiếu: 15 tháng 11 năm 2012
Ngày tháng sửa đổi, bổ sung gần nhất:
Tên tổ chức, cá nhân soạn thảo: Công ty TNHH Việt Nam Parkerizing
Lưu ý người đọc:
Những thông tin trong Phiếu an toàn hóa chất này được biên soạn dựa trên các kiến thức hợp lệ và mới
nhất về hóa chất nguy hiểm và phải được sử dụng để thực hiện các biện pháp ngăn ngừa rủi ro, tai nạn.
Hóa chất nguy hiểm trong Phiếu này có thể có những tính chất nguy hiểm khác tùy theo hoàn cảnh sử
dụng và tiếp xúc

P. 4/4

You might also like