Professional Documents
Culture Documents
2 Bieu01
2 Bieu01
2.7 Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản SKS 2,02 2,02
2.8 Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm SKX 70,71 17,41 27,71 25,60
- Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo DGD 77,48 11,30 10,77 3,57 4,12 24,46 3,69 8,22 3,11 8,24
- Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao DTT 9,88 3,29 0,63 0,84 1,08 4,05
- Đất công trình năng lượng DNL 50,75 0,14 0,55 4,76 8,00 22,07 0,16 14,48 0,58
- Đất công trình bưu chính, viễn thông DBV 1,12 0,76 0,02 0,09 0,07 0,02 0,12 0,05
2.16 Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp DTS 1,18 1,16 0,02