8 Bieu11

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

BIỂU 11/CH: DIỆN TÍCH CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT CÁC KHU CHỨC NĂNG

HUYỆN CHƠN THÀNH -TỈNH BÌNH PHƯỚC


Đơn vị tính: ha

Khu sản xuất nông


nghiệp (khu vực
Khu lâm nghiệp (khu Khu phát triển công
chuyên trồng lúa Khu bảo tồn thiên Khu đô thị Khu đô thị - Khu ở, làng nghề,
Đất khu công vực rừng phòng hộ, nghiệp (khu công Khu thương mại - Khu dân cư nông
Đất khu kinh tế Đất đô thị nước, khu vực Khu du lịch nhiên và đa dạng (trong đó có khu thương mại - dịch sản xuất phi nông
nghệ cao rừng đặc dụng, rừng nghiệp, cụm công dịch vụ thôn
chuyên trồng cây sinh học đô thị mới) vụ nghiệp nông thôn
sản xuất) nghiệp)
STT Loại đất Mã công nghiệp lâu
năm)

Cơ Cơ Cơ
Diện Cơ cấu Diện tích Cơ cấu Diện tích Cơ cấu Cơ cấu Diện tích Cơ cấu Diện tích Cơ cấu Cơ cấu Diện tích Diện tích Cơ cấu Diện tích Cơ cấu Diện tích Diện tích Cơ cấu
cấu Diện tích (ha) Diện tích (ha) Diện tích (ha) cấu cấu
tích (ha) (%) (ha) (%) (ha) (%) (%) (ha) (%) (ha) (%) (%) (ha) (ha) (%) (ha) (%) (ha) (ha) (%)
(%) (%) (%)

Tổng diện tích tự nhiên 2525,884732 100 387,00 100 3690,66 100 431,36367 100 2525,88473 100
1 Đất nông nghiệp NNP 1613,022276 63,85969 20,28 5,24031 2582,54 69,9749 344,02749 79,75347 1613,02228 63,86
1.1 Đất trồng lúa LUA 2,00 0,463646
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước LUC
LUK 2,00 0,463646
1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK
1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 1613,022276 63,85969 20,28 5,24 2582,54 69,9749 342,03 79,28982 1.613,02 63,86
1.4 Đất rừng phòng hộ RPH
1.5 Đất rừng đặc dụng RDD
1.6 Đất rừng sản xuất RSX
Trong đó: đất có rừng sản xuất là rừng
RSN
tự nhiên
1.7 Đất nuôi trồng thủy sản NTS
1.8 Đất làm muối LMU
1.9 Đất nông nghiệp khác NKH
2 Đất phi nông nghiệp PNN 877,79 34,75167 366,72 94,75969 1108,124815 30,0251 85,236179 19,7597 877,787073 34,75
2.1 Đất quốc phòng CQP
2.2 Đất an ninh CAN
2.3 Đất khu công nghiệp SKK 1108,12 30,0251
2.4 Đất cụm công nghiệp SKN
2.5 Đất thương mại, dịch vụ TMD 85,24 19,7597
2.6 Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp SKC 0,07 0,002771 0,07 0,003
2.7 Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản SKS
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ
2.8 SKX
gốm
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp
2.9 DHT 0,5644 0,022345 366,72 94,75969 0,5644 0,022
tỉnh, cấp huyện, cấp xã
- Đất giao thông DGT 0,03 0,00 0,03 0,001
- Đất thủy lợi DTL 366,72 94,75969
- Đất xây dựng cơ sở văn hóa DVH
- Đất xây dựng cơ sở y tế DYT
- Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo DGD 0,0544 0,002154 0,05 0,002
Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hỏa
- NTD 0,48 0,019003 0,48 0,019
táng
- Đất xây dựng cơ sở khoa học công nghệ DKH
- Đất chợ DCH
2.10 Đất danh lam thắng cảnh DDL
2.11 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH 0,0386 0,001528 0,04 0,002
2.12 Đất khu vui chơi, giải trí công cộng DKV
2.13 Đất ở tại nông thôn ONT 695,97838 27,55385 695,98 27,55
2.14 Đất ở tại đô thị ODT 181,025693 7,166823 181,03 7,167
2.15 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC
2.16 Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp DTS
2.17 Đất xây dựng cơ sở ngoại giao DNG
2.18 Đất tín ngưỡng TIN
2.19 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối SON 0,11 0,004355 0,11 0,004
2.20 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC
2.21 Đất phi nông nghiệp khác PNK
3 Đất chưa sử dụng CSD 35,075383 1,388638 2,10 0,486828 35,08 1,389

You might also like