Professional Documents
Culture Documents
tiếng nhật
tiếng nhật
あります I
いろいろ[な]
おとこのひと 男の人
おんなのひと 女の人
おとこのこ 男の子
おんなのこ 女の子
いぬ 犬
ねこ 猫
き 木
もの 物
フィルム
でんち 電池
はこ 箱
スイッチ
れいぞうこ 冷蔵庫
テーブル
ベッド
たな 棚
ドア
まど 窓
ポスト
ビル
こうえん 公園
きっさてん 喫茶店
ほんや 本屋
~や ~屋
のりば 乗り場
けん 県
うえ 上
した 下
まえ 前
うしろ
みぎ 右
ひだり 左
なか 中
そと 外
となり 隣
ちかく 近く
あいだ 間
~や~[など]
いちばん~
―だんめ ―だんめ
[どうも]すみません
チリソース
奥 おく
スパイス・コーナー
とうきょうディズニーランド
東京ディズニーランド
có, ở (tồn tại, dùng cho người và
động vật)
có (tồn tại, dùng cho đồ vật)
nhiều, đa dạng
cám ơn
― まい -枚
― かい ― 回
りんご
みかん
サンドイッチ
カレー[ライス]
アイスクリーム
きって 切手
はがき
ふうとう 封筒
そくたつ 速達
かきとめ 書留
エアメール
(こうくうびん) (航空便)
ふなびん 船便
りょうしん 両親
きょうだい 兄弟
あに 兄
おにいさん お兄さん
あね 姉
おねえさん お姉さん
おとうと 弟
おとうとさん 弟さん
いもうと 妹
いもうとさん 妹さん
がいこく 外国
― じかん ― 時間
― しゅうかん ― 週間
― かげつ ― か月
― ねん ― 年
~ぐらい
どのぐらい /
どのくらい
ぜんぶで 全部で
みんな
~だけ
いらっしゃいませ
いい[お]天気です
いいてんきですね
ね
おでかけですか お出かけですか
ちょっと ~まで
いってらっしゃい 行ってらっしゃい
行ってまいりま
いってまいります
す
それから
オーストラリア
có [con]
ở [Nhật]
mất, tốn (thời gian, tiền bạc)
nghỉ [làm việc]
một cái (dùng để đếm đồ vật)
hai cái
ba cái
bốn cái
năm cái
sáu cái
bảy cái
tám cái
chín cái
mười cái
mấy cái, bao nhiêu cái
một người
hai người
- người
- cái (dùng để đếm máy móc, xe cộ
v.v.)
- tờ, tấm (dùng để đếm những vật mỏng
như giấy, con tem v.v.)
- lần
táo
quýt
bánh San Uých
món [cơm] ca-ri
kem
tem
bưu thiếp
phong bì
(bưu phẩm) gửi nhanh
(bưu phẩm) gửi bảo đảm
gửi bằng đường hàng không
gửi bằng đường biển
bố mẹ
anh chị em
anh trai
anh trai (dùng cho người khác)
chị gái
chị gái (dùng cho người khác)
em trai
em trai (dùng cho người khác)
em gái
em gái (dùng cho người khác)
nước ngoài
- tiếng
- tuần
- tháng
- năm
khoảng ~
bao lâu
tổng cộng
tất cả
chỉ ~
Xin mời vào./ xin chào quý khách. (lời
chào của người bán hàng đối với khách
hàng)
さしみ 刺身
「お」すし
てんぷら
いけばな 生け花
もみじ 紅葉
どちら
どちらも
ずっと
はじめて 初めて
ただいま
おかえりなさい お帰りなさい
すごいですね
でも
つかれました 疲れました
ぎおんまつり 祇園祭
ホンコン
シンガポール
đơn giản, dễ
gần
xa
nhanh, sớm
chậm, muộn
nhiều [người]
ít [người]
ấm s
mát
ngọt
cay
nặng
nhẹ
thích, chọn, dùng [cafe]
mùa
mùa xuân
mùa hè
mùa thu
mùa đông
thời tiết
mưa
tuyết
có mây
khách sạn
sân bay
biển, đại dương
thế giới
tiệc (~をします:tổ chức
tiệc)
lễ hội
kỳ thi, bài thi
Sukiyaki (món thịt bò nấu
rau)
Sashimi (món gỏi cá
sống)
Sushi
Tempura (món hải sản và
rau chiên tẩm bột)