Professional Documents
Culture Documents
Kim Loại: Nguyên TỐ Nguyên Tử Khối Hóa Trị Số Oxi Hóa
Kim Loại: Nguyên TỐ Nguyên Tử Khối Hóa Trị Số Oxi Hóa
O 16 2 -2, 0
S 32 2, 4, 6 -2, 0, +4, +6
Cl 35,5 1 -1, 0, +1, +3, +5
N 14 2, 3, 4 -3, 0, +1, +2, +3, +4, +5
C 12 2, 4 -4, 0, +2, +4
PHI KIM P 31 3, 5 -3, 0, +3, +5
Br 80 1 -1, 0, +1, +3, +5, +7
SO4 96 2 -2
HSO4 97 1 -1
SO3 80 2 -2
HSO3 81 1 -1
CO3 60 2 -2
GỐC AXIT HCO3 61 1 -1
NO3 62 1 -1
PO4 95 3 -3
HPO4 96 2 -2
H2PO4 97 1 -1