1 lane Làn đường cho xe cộ 2 detour Đi đường vòng 3 intersection Ngã 4 4 pedestrian Người đi bộ 5 passenger Hành khách 6 Board Lên tàu, lên xe 7 aisle Lối đi 8 vehicle Phương tiệng giao thông 9 path Con đường 10 park Đỗ xe 11 stairs / steps Cầu thang 12 load Chất lên 13 ladder Cái thang 14 unpack Mở kiện hàng 15 scatter Rải, gieo 16 stack Xếp chồng 17 sweep Quét dọn 18 railing Rào chắn 19 overlook Nhìn xuống 20 shelf Cái giá 21 revise Xem lại 22 supervisor Người giám sát, quản lý 23 reception Nơi tiếp nhận 24 weather forecast Dự báo thời tiết 25 due date Kỳ hạn 26 submit Nộp 27 deliver Giao hàng, vận chuyển 28 round-trip Khứ hồi, 2 chiều 29 cashier Thu ngân 30 purchase order Đơn đặt hàng 31 annual report Bản báo cáo thường niên 32 bill Hóa đơn 33 check Ngân phiếu 34 account Tài khoản 35 fee Chi phí 36 deadline Hạn chót 37 board of directors Ban giám đốc 38 Headquarters Trụ sở chính 39 supplier Nhà cung cấp 40 proposal Bản đề án 41 grocery store Cửa hàng tạp hóa 42 warehouse Kho hàng, nhà kho 43 itinerary Kế hoạch về hành trình 44 parcel Bưu phẩm 45 snail mail Thư gửi qua đường bưu điện 46 express mail service Gửi chuyển phát nhanh 47 broadcast Phát thanh, loan truyền 48 reschedule Thay đổi, sắp xếp lại lịch 49 budget Ngân sách 50 agenda Buổi lễ, chương trình nghị sự 51 forward Chuyển tiếp 52 application Sự ứng tuyển 53 work on… Chuyên tâm vào… 54 sort Phân loại 55 subscription Mua báo dài hạn, đăng ký 56 colleague Đồng nghiệp 57 renovate Nâng cấp 58 paperwork Công việc giấy tờ 59 specification Bản ghi chi tiết 60 candidate Người ứng tuyển 61 inquiry Yêu cầu, câu hỏi 62 rearrange Tái điều chỉnh 63 session Phiên (họp) 64 current issue Vấn đề đang lưu hành, tồn tại 65 registration Đăng ký 66 inventory Hàng tồn kho 67 appliance Sản phẩm điện gia dụng 68 inform Thông báo 69 prohibit Cấm 70 proceeds Lợi nhuận 71 workshop Khóa huấn luyện, buổi thuyết trình 72 delay Trì hoãn 73 retail outlet Cửa hàng bán lẻ 74 participant Người tham gia 75 distribute Phân phối, phân bố 76 install Cài đặt, thiết lập 77 brochure Tập quảng cáo, tờ rơi 78 complimentary Đi kèm 79 warranty Bảo hành 80 advertise Quảng cáo 81 prospective Tiềm năng 82 make a note Ghi chép 83 relative Mang tính tương đối 84 prevalent Phổ cập, thịnh hành 85 wholesale price Giá bán buôn 86 replace Thay thế, thay chỗ 87 concede Thừa nhận 88 be eligible for… Có đủ điều kiện 89 refund Hoàn trả, trả lại 90 acceptable Có thể chấp nhận được 91 approve Chấp thuận 92 profitable Mang lại lợi nhuận 93 growth rate Tỷ lệ tăng trưởng (kinh tế) 94 Improve Nâng cao, cải thiện 95 abundant Nhiều 96 valid Có hiệu lực 97 additional Thêm vào 98 diligently Chăm chỉ 99 effective Có hiệu quả 100 payment Thanh toán 101 previous Trước 102 substitute Thay thế 103 thoroughly Một cách triệt để 104 exceptional Ngoại lệ 105 revenue Doanh thu 106 quarter Quý 107 adequate Đầy đủ 108 no later than … Không muộn hơn… 109 on a daily basis Mỗi ngày 110 complete Hoàn thành 111 alternative Khác 112 enclose Gửi kèm theo 113 diligent Chăm chỉ 114 retain Tiếp tục chờ 115 conform to… Làm theo ~ 116 Mandatory Có tính bắt buộc 117 procedure Thủ tục 118 workplace Nơi làm việc 119 raise funds Kêu gọi vốn 120 in advance Trước 121 instructions Sách hướng dẫn 122 feature Mô tả những nét đặc biệt 123 initiative Chủ động, khởi xướng 124 browse the Internet Tìm trên internet 125 reimbursement Hoàn trả 126 leave Rời đi 127 discontinue Hoãn ~, dừng ~ 128 allocation Phân phối 129 achievement Thành tích 130 earnings Lợi nhuận 131 certificate Chứng chỉ 132 boost Nâng cao, thúc đẩy 133 advocate Biện hộ, bênh vực 134 compliance Ưng thuận, bằng lòng 135 accumulate Tích lũy 136 levy Đánh (thuế) 137 merger Sáp nhập 138 shareholder Cổ động 139 enroll Đăng ký 140 appraisal Đánh giá 141 minute Biên bản ghi chép cuộc họp 142 municipal Thuộc thành phố 143 questionnaire Bản điều tra 144 precaution Đối sách dự phòng, sự đề phòng 145 assessment Đánh giá 146 facilitate Tạo điều kiện 147 property Tài sản 148 estimate Ước tính 149 fiscal year Năm tài chính 150 respectively Lần lượt tương ứng