Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

150 TỪ VỰNG CẦN GHI NHỚ TRƯỚC KỲ THI

– SẼ TẠO RA SỰ KHÁC BIỆT VỀ ĐIỂM SỐ

STT Từ vựng Nghĩa


1 lane Làn đường cho xe cộ
2 detour Đi đường vòng
3 intersection Ngã 4
4 pedestrian Người đi bộ
5 passenger Hành khách
6 Board Lên tàu, lên xe
7 aisle Lối đi
8 vehicle Phương tiệng giao thông
9 path Con đường
10 park Đỗ xe
11 stairs / steps Cầu thang
12 load Chất lên
13 ladder Cái thang
14 unpack Mở kiện hàng
15 scatter Rải, gieo
16 stack Xếp chồng
17 sweep Quét dọn
18 railing Rào chắn
19 overlook Nhìn xuống
20 shelf Cái giá
21 revise Xem lại
22 supervisor Người giám sát, quản lý
23 reception Nơi tiếp nhận
24 weather forecast Dự báo thời tiết
25 due date Kỳ hạn
26 submit Nộp
27 deliver Giao hàng, vận chuyển
28 round-trip Khứ hồi, 2 chiều
29 cashier Thu ngân
30 purchase order Đơn đặt hàng
31 annual report Bản báo cáo thường niên
32 bill Hóa đơn
33 check Ngân phiếu
34 account Tài khoản
35 fee Chi phí
36 deadline Hạn chót
37 board of directors Ban giám đốc
38 Headquarters Trụ sở chính
39 supplier Nhà cung cấp
40 proposal Bản đề án
41 grocery store Cửa hàng tạp hóa
42 warehouse Kho hàng, nhà kho
43 itinerary Kế hoạch về hành trình
44 parcel Bưu phẩm
45 snail mail Thư gửi qua đường bưu điện
46 express mail service Gửi chuyển phát nhanh
47 broadcast Phát thanh, loan truyền
48 reschedule Thay đổi, sắp xếp lại lịch
49 budget Ngân sách
50 agenda Buổi lễ, chương trình nghị sự
51 forward Chuyển tiếp
52 application Sự ứng tuyển
53 work on… Chuyên tâm vào…
54 sort Phân loại
55 subscription Mua báo dài hạn, đăng ký
56 colleague Đồng nghiệp
57 renovate Nâng cấp
58 paperwork Công việc giấy tờ
59 specification Bản ghi chi tiết
60 candidate Người ứng tuyển
61 inquiry Yêu cầu, câu hỏi
62 rearrange Tái điều chỉnh
63 session Phiên (họp)
64 current issue Vấn đề đang lưu hành, tồn tại
65 registration Đăng ký
66 inventory Hàng tồn kho
67 appliance Sản phẩm điện gia dụng
68 inform Thông báo
69 prohibit Cấm
70 proceeds Lợi nhuận
71 workshop Khóa huấn luyện, buổi thuyết trình
72 delay Trì hoãn
73 retail outlet Cửa hàng bán lẻ
74 participant Người tham gia
75 distribute Phân phối, phân bố
76 install Cài đặt, thiết lập
77 brochure Tập quảng cáo, tờ rơi
78 complimentary Đi kèm
79 warranty Bảo hành
80 advertise Quảng cáo
81 prospective Tiềm năng
82 make a note Ghi chép
83 relative Mang tính tương đối
84 prevalent Phổ cập, thịnh hành
85 wholesale price Giá bán buôn
86 replace Thay thế, thay chỗ
87 concede Thừa nhận
88 be eligible for… Có đủ điều kiện
89 refund Hoàn trả, trả lại
90 acceptable Có thể chấp nhận được
91 approve Chấp thuận
92 profitable Mang lại lợi nhuận
93 growth rate Tỷ lệ tăng trưởng (kinh tế)
94 Improve Nâng cao, cải thiện
95 abundant Nhiều
96 valid Có hiệu lực
97 additional Thêm vào
98 diligently Chăm chỉ
99 effective Có hiệu quả
100 payment Thanh toán
101 previous Trước
102 substitute Thay thế
103 thoroughly Một cách triệt để
104 exceptional Ngoại lệ
105 revenue Doanh thu
106 quarter Quý
107 adequate Đầy đủ
108 no later than … Không muộn hơn…
109 on a daily basis Mỗi ngày
110 complete Hoàn thành
111 alternative Khác
112 enclose Gửi kèm theo
113 diligent Chăm chỉ
114 retain Tiếp tục chờ
115 conform to… Làm theo ~
116 Mandatory Có tính bắt buộc
117 procedure Thủ tục
118 workplace Nơi làm việc
119 raise funds Kêu gọi vốn
120 in advance Trước
121 instructions Sách hướng dẫn
122 feature Mô tả những nét đặc biệt
123 initiative Chủ động, khởi xướng
124 browse the Internet Tìm trên internet
125 reimbursement Hoàn trả
126 leave Rời đi
127 discontinue Hoãn ~, dừng ~
128 allocation Phân phối
129 achievement Thành tích
130 earnings Lợi nhuận
131 certificate Chứng chỉ
132 boost Nâng cao, thúc đẩy
133 advocate Biện hộ, bênh vực
134 compliance Ưng thuận, bằng lòng
135 accumulate Tích lũy
136 levy Đánh (thuế)
137 merger Sáp nhập
138 shareholder Cổ động
139 enroll Đăng ký
140 appraisal Đánh giá
141 minute Biên bản ghi chép cuộc họp
142 municipal Thuộc thành phố
143 questionnaire Bản điều tra
144 precaution Đối sách dự phòng, sự đề phòng
145 assessment Đánh giá
146 facilitate Tạo điều kiện
147 property Tài sản
148 estimate Ước tính
149 fiscal year Năm tài chính
150 respectively Lần lượt tương ứng

You might also like