Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Họ Tên Trường Lớp Điểm TN Điểm Writing Điểm Listening

Phạm Hoàng Mai Trường THC9C3 4.8 0.7 + 1.1 0.333


Trương Ngọc Bảo Châu Đoàn Thị Đ9C3 4.4 1 + 1 1.111
Vũ Minh Anh Thcs Đoàn 9C3 4.1 0.5+ 0.6 1.333
Tô Tuấn Minh THCS Đoàn9C3 4.1 0.4+ 0.6 1.333
Lê Phương Linh THCS Đoàn9C3 4 0.8 + 1.1 1.222
Nguyễn Phương Linh THCS Đoàn9C3 4 0.9 + 0.9 1.222
Vũ Đằng Giang THCS Đoàn9C3 3.9 0.7+ 0.4 1.222
Nguyễn Phúc Nguyên THCS Đoàn9C3 3.9 0.5+ 0.6 1.444
Phạm Châu Anh THCS Đoàn9C3 3.8 0.8+ 0.9 1.667
đặng ngọc bảo khánh THCS ĐTĐ 9c3 3.7 0.5+ 0.7 1.333
Nghiêm Đức Khánh Nam THCS ĐTĐ 9C3 3.7 0.4+ 0 1.667
Đinh Đức Thọ THCS Đoàn9c3 3.7 0.6+ 0.9 1.111
Nguyễn Hoàng Tuệ Minh THCS Đoàn9C3 3.6 0.7+ 0.6 1.333
Nguyễn Minh Độ thcs đoàn 9C3 3.5 0.4+ 0.6 0.667
Nguyễn Vũ Toàn THCS Đoàn9C3 3.5 0.4+ 0.7 0.889
Trần Đức Hiếu THCS ĐTĐ 9c3 3.4 0.8+ 0.5 1.111
Trần Nguyễn PhươngLinh Trung học 9C3 3.4 0.6+ 0.6 1.444
Kiều Yến Nhi Đoàn Thị Đ9C3 3.4 0.8+ 1 1.333
Trịnh Hiền Anh THCS Đoàn9C3 3.3 0.8+ 1.2 1.333
Dinh Ha An THCS Doan9C3 3.3 0.3+ 0.5 0.667
Phạm Anh Thư THCS Đoàn9C3 3.3 0.4+ 1 1.222
Tô Yến Ngọc THCS ĐTĐ 9C3 3.2 0.5+ 1 1.222
Nguyễn Bảo Châu THCS Đoàn9C3 3.2 0.4+ 0.6 1.333
Nguyễn Trần Ý Nhi THCS Đoàn9C3 3.2 0.1+ 0.6 1
Nguyễn Khánh Vân THCS Đoàn9C3 3.2 0.7+ 0.9 1.111
Trần Nguyễn PhươngChinh THCS Đoàn9C3 3.1 0.7+ 0.6 1.444
Bùi Khánh Linh THCS Đoàn9C3 3.1 0.6+ 0.8 0.889
Thành Trung 2.6 0.3+ 0.9 0.778
Nguyễn Phan Thu Ngân THCS Đoàn9C3 2.6 1+ 0.9 1.444
Phạm minh Đăng THCS Đoàn9C3 1.9 0.2+ 0.5 0.889
Chú ý: Điểm TN- điểm trắc nghiệm 5.5 đ cho 55 câu, điểm Writing 2.5đ trong đó 1đ cho 10 câu viết lại và 1.5đ cho b
Số lần rời khỏi màn hình làm bài Ams
0 6.9
1 7.5
0 6.5
4 6.4
0 7.1
1 7
0 6.2
1 6.4
1 7.2
1 6.2
5 5.8-0.4
6 6.3-0.5
1 6.2
5 4.5
1 5.4
0 5.8
0 6
0 6.5
2 6.6-0.1
0 4.7
0 5.9
1 5.9
0 5.5
2 4.9-0.1
0 5.9
0 5.8
0 5.4
0 4.5
0 5.9
0 3.5
o 10 câu viết lại và 1.5đ cho bài viết luận, điểm Listening 2đ

You might also like