Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 32

derision

(dɪˈrɪʒ.ən) 

(noun, fml - actions or statements showing that you think someone or something is ridiculous or of no value:

(sự chế nhạo; sự nhạo báng; trò cười)

They treated his suggestion with derision. (Họ chế nhạo đề nghị của anh ta.)

Her speech was met with hoots/howls of derision. (Bài phát biểu của cô ấy đã gặp phải những tiếng hoe / hú hét chế nhạo.)

Talk of tougher laws was met with derision. (Cuộc thảo luận về những luật cứng rắn hơn đã vấp phải sự chế nhạo.)

The kids erupted in derision when a handicapped man entered in the classroom. (Những đứa trẻ đã nổ ra chế nhạo khi một người
đàn ông tật nguyền bước vào lớp học.)

His stance on gun control drew derision from the pacifists. (Lập trường của ông về việc kiểm soát súng đã thu hút sự chế nhạo
từ những người theo chủ nghĩa hòa bình.)

Laughed at being a virgin all her life, Mary will spend a passionate night with her boyfriend to end the merciless derision from her
friends. (Bị cười nhạo vì là một trinh nữ cả đời, Mary sẽ trải qua một đêm mặn nồng với bạn trai để kết thúc sự chế giễu không
thương tiếc từ bạn bè.)

Derision filled the classroom as the students spent more time mocking one another than they did working. (Sự chế nhạo tràn
ngập lớp học khi các học sinh dành nhiều thời gian để chế nhạo nhau hơn là khi họ làm việc.)

People laugh in derision when they find out that my name is Dick. (Mọi người cười chế nhạo khi biết tôi tên là Dick.)

to be an object of general derision (là mục tiêu cho mọi người giễu cợt)

derisive
(dɪˈraɪ.sɪv) US  /dɪˈraɪ.sɪv/(also derisory)

(adj, fml - showing derision)

(chế nhạo, nhạo báng, chế giễu)

derisive laughter (tiếng cười chế nhạo)

a derisive comment/remark (một bình luận / nhận xét chế giễu)

The bully let out a derisive laugh when mocking his classmate’s nerdy glasses. (Kẻ bắt nạt bật ra một tiếng cười chế nhạo khi chế
giễu cặp kính ngớ ngẩn của bạn cùng lớp.)

Sticking her tongue out in a derisive manner, Charlotte continued to mock her brother behind his back. (Thè lưỡi một cách chế
nhạo, Charlotte tiếp tục chế nhạo anh trai mình sau lưng.)

Roxanne was punished for her derisive behavior and warned by her teacher that further teasing would not be tolerated.
(Roxanne đã bị trừng phạt vì hành vi chế nhạo của mình và bị giáo viên cảnh cáo rằng những hành vi trêu chọc tiếp theo sẽ không
được dung thứ.)

1
stoic
(ˈstəʊ.ɪk) 

(also stoical // ˈstəʊ.ɪk.əl)

(adj - determined not to complain or show your feelings, especially when something bad happens to you // noun - someone


who does not complain or show their emotions)

(người khắc kỷ, người chịu đựng trong nghịch cảnh)

We knew she must be in pain, despite her stoic attitude. (Chúng tôi biết cô ấy phải rất đau đớn, bất chấp thái độ nghiêm khắc của cô
ấy.)

He showed a stoic resignation towards his fate. (Anh ta thể hiện một sự cam chịu khắc nghiệt đối với số phận của mình.)

Local people were stoical about the damage caused by the hurricane. (Người dân địa phương rất nghiêm khắc về thiệt hại do cơn
bão gây ra.)

My father is a stoic by nature and found it hard to express his grief when my mother died. (Bản chất cha tôi là một người khắc kỷ và
rất khó bày tỏ sự đau buồn khi mẹ tôi qua đời.)

He is somewhat stoic as he speaks of his past. (Anh ấy có phần khắc kỷ khi nói về quá khứ của mình.)

My stoic uncle showed no emotion at his wife’s funeral. (Người chú khắc kỷ của tôi không biểu lộ cảm xúc gì trong đám tang của vợ
mình.)

While on camera, the actor played the role of a stoic killer who was not affected by the pain he suffered or inflicted upon others.
(Trong khi trên máy quay, nam diễn viên đóng vai một kẻ giết người khắc kỷ không bị ảnh hưởng bởi nỗi đau mà anh ta phải chịu hoặc
gây ra cho người khác.)

Candace worked hard to maintain her stoic features so others could not see her true feelings. (Candace đã làm việc chăm chỉ để
duy trì những nét khắc kỷ của mình để người khác không thể nhìn thấy cảm xúc thực sự của cô.)

As I looked at Alex’s stoic face, I could not tell if he was happy or said. (Khi nhìn vào khuôn mặt nghiêm nghị của Alex, tôi không thể
biết anh ấy đang vui hay đang nói.)

The stoic man did not show any sign of joy when he won the biggest lottery in history. (Người đàn ông khắc kỷ không hề tỏ ra vui
mừng khi trúng giải xổ số lớn nhất trong lịch sử.)

stoicism
(ˈstəʊ.ɪ.sɪ.zəm) 

(noun, fml - the quality of experiencing pain or trouble without complaining or showing your emotions:

(triết học) chủ nghĩa xtôic, chủ nghĩa chấp nhận nghịch cảnh; cư xử một cách khắc kỷ)

He endured the pain of his wounds with great stoicism. (Anh ấy đã chịu đựng nỗi đau vết thương của mình bằng một chủ nghĩa
khắc kỷ tuyệt vời.)

Greeks that practiced Stoicism taught their students to make decisions based on principle, not emotions. (Những người Hy Lạp
theo chủ nghĩa Khắc kỷ đã dạy sinh viên của họ đưa ra quyết định dựa trên nguyên tắc chứ không phải dựa trên cảm xúc.)

One of the major goals of Stoicism is to overcome adversity while being in total control of your emotions. (Một trong những mục
tiêu chính của Chủ nghĩa Khắc kỷ là vượt qua nghịch cảnh trong khi kiểm soát hoàn toàn cảm xúc của mình.)

2
Although it’s an ancient philosophy, people still practice Stoicism today to build both self-control and patience. (Mặc dù đó là một
triết lý cổ xưa, ngày nay mọi người vẫn thực hành chủ nghĩa Khắc kỷ để xây dựng tính tự chủ và tính kiên nhẫn.)

She showed great stoicism during her husband's final illness. (Bà ấy đã thể hiện sức chịu đựng to lớn trong thời gian ốm đau cuối
đời của ông chồng.)

supplant
(səˈplɑːnt // səˈplænt)

(verb, fml - to replace // to take the place of (something or someone)

(thay thế; chiếm chỗ (của ai/cái gì); hất cẳng)

Printed books will soon be supplanted by e-books.(Sách in sẽ sớm được thay thế bằng sách điện tử.)

Small children can often feel supplanted in their parents' affections (= that their parents no longer like them as much) when a


new brother or sister is born. (Trẻ nhỏ thường có thể cảm thấy bị thay thế trong tình cảm của cha mẹ (= rằng cha mẹ chúng không
còn thích chúng nhiều nữa) khi một anh hoặc chị mới chào đời.)

Travel videos do not supplant guidebooks, but they can be useful when planning a trip. (Video du lịch không thay thế sách
hướng dẫn, nhưng chúng có thể hữu ích khi lên kế hoạch cho chuyến đi.)

If my stepmother thinks she can supplant my real mother, then she has a rude awakening in her future! (Nếu mẹ kế của tôi nghĩ
rằng bà ấy có thể thay thế mẹ ruột của tôi, thì bà ấy sẽ có một sự thức tỉnh thô lỗ trong tương lai của mình!)

A text message cannot supplant an actual phone call because it is incapable of expressing emotion. (Một tin nhắn văn bản
không thể thay thế một cuộc điện thoại thực tế vì nó không có khả năng thể hiện cảm xúc.)

Because the dictator was afraid his enemies might supplant him, he decided to kill all of his rivals. (Bởi vì nhà độc tài sợ kẻ thù của
mình có thể thay thế mình, anh ta quyết định giết tất cả các đối thủ của mình.)

The army is here to support the local police not to supplant its position as a body of authority. (Quân đội ở đây để hỗ trợ cảnh sát
địa phương không thay thế vị trí của họ như một cơ quan quyền lực.)

Even though virtual schools are becoming popular, there is nothing that can supplant a teacher’s physical presence in a
classroom. (Mặc dù trường học ảo đang trở nên phổ biến, nhưng không có gì có thể thay thế sự hiện diện thực tế của giáo viên
trong lớp học.)

Oil has supplanted coffee as our main export. (Dầu mỏ đã thay thế cà phê như là hàng xuất khẩu chính của chúng ta.)

The party leader has been supplanted by his rival. (Nhà lãnh đạo đảng đã bị đối thủ của ông ta hất cẳng.)

She has been supplanted by another in his affections. (Cô ta đã bị người khác chiếm chỗ trong tình cảm của anh ấy.)

supersede
(ˌsuː.pəˈsiːd)
(verb - to replace something, especially something older or more old-fashioned)

(thế chỗ, thay thế)

3
Most of the old road has been superseded by the great interstate highways. (Hầu hết con đường cũ đã được thay thế bằng các
đường cao tốc liên bang tuyệt vời.)

Wireless broadband could supersede satellite radio one day. (Một ngày nào đó, băng thông rộng không dây có thể thay thế vô
tuyến vệ tinh.)

The state law was superseded by the federal Family and Medical Leave Act. (Luật của tiểu bang đã được thay thế bởi Đạo luật
Nghỉ phép Y tế và Gia đình của liên bang.)

The newly signed deal supersedes the current contract and runs to the end of 2012. (Thỏa thuận mới được ký kết thay thế hợp
đồng hiện tại và có hiệu lực đến cuối năm 2012.)

It is important to ascertain that the documents in your possession have not been superseded by new laws. (Điều quan trọng là


phải chắc chắn rằng các tài liệu mà bạn sở hữu không bị thay thế bởi luật mới.)

The internet seems to have superseded every mode of communication ever invented! (Internet dường như đã thay thế mọi
phương thức giao tiếp từng được phát minh!)

Phones using 2.5G technology were superseded by third-generation (3G) phones. (Điện thoại sử dụng công nghệ 2,5G đã được
thay thế bởi điện thoại thế hệ thứ ba (3G).)

In time, the features of the smartphone may supersede those of the personal computer. (Theo thời gian, các tính năng của điện
thoại thông minh có thể thay thế các tính năng của máy tính cá nhân.)

Kate hopes she can supersede her boss and take her position in the company. (Kate hy vọng mình có thể thay thế sếp và đảm
nhận vị trí của mình trong công ty.)

The federal court decision will supersede the decision of the lower court. (Quyết định của tòa án liên bang sẽ thay thế quyết định
của tòa cấp dưới.)

In five years, the prince will supersede his father and become king. (Trong năm năm, hoàng tử sẽ thay thế cha mình và trở thành
vua.)

torpid
(ˈtɔː.pɪd) 

(adj, fml - not active; moving or thinking slowly, especially as a result of being lazy or feeling that you want to sleep // lazy or


inactive)

(thiếu linh hoạt, uể oải, mê mệt; trì trệ // trì độn, mê mụ; trơ lì // ngủ lịm (động vật qua đông)

If you have a sudden loss of cabin pressure at 20,000 feet, passengers will become torpid and then lose consciousness. (Nếu bạn


bị mất áp suất cabin đột ngột ở độ cao 20.000 feet, hành khách sẽ trở nên lo lắng và sau đó bất tỉnh.)

My torpid brother rests on the couch all day. (Em trai tôi hay ngồi trên ghế dài cả ngày.)

When June is torpid, she will snuggle under her bed covers and watch television until she falls asleep. (Khi June thấy lười, cô ấy
sẽ chui vào gầm giường và xem ti vi cho đến khi chìm vào giấc ngủ.)

The torpid student did nothing but sleep in class each day. (Cậu học sinh lười biếng không làm gì khác ngoài việc ngủ trong lớp
mỗi ngày.)

According to the preference settings, the laptop will go to sleep when it is has been torpid for five minutes. (Theo cài đặt ưu tiên,
máy tính xách tay sẽ chuyển sang chế độ ngủ khi nó không hoạt động trong năm phút.)

4
The player was dropped from the team because he was torpid and refused to put forth effort during practice. (Cầu thủ này đã bị
loại khỏi đội vì anh ta chán nản và không chịu nỗ lực trong khi tập luyện.)

torpor
(ˈtɔː.pər) 

(also torpidity, UK  /tɔːˈpɪd.ə.ti/ US  /tɔːrˈpɪd.ə.t̬ i/)
(noun, fml - the state of not being active and having no energy or enthusiasm // (biology) the state of reduced activity that
some animals experience during the winter // the state of being motionless or inactive)

(trạng thái lờ đờ; trạng thái uể oải, tình trạng mê mệt)

After overeating on Christmas, I fell into a satisfied torpor.

Hopefully the stock market will rise from its torpor and reach a year-end high.

If my husband does not come out of his torpor and get a job, I will divorce him.

Many voters are in political torpor and rarely go to the polls. (Nhiều cử tri đang trong vòng xoáy chính trị và hiếm khi đi bỏ phiếu.)

During the winter, the bears fall into an intense torpor.

a state of torpor induced by the tropical heat (tình trạng uể oải do cái nóng vùng nhiệt đới gây ra)

dormant
(ˈdɔː.mənt)
(adj - not active or growing but having the ability to be active at a later time:

(nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động // (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ // tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ
(dục vọng...) // (thương nghiệp) không sinh lợi (vốn) // (pháp lý) không áp dụng, không thi hành (luật, sắc lệnh, bản án...)

The long-dormant volcano has recently shown signs of erupting. (Ngọn núi lửa lâu ngày không hoạt động gần đây đã có dấu hiệu
phun trào.)

These investments have remained dormant for several years. (Các khoản đầu tư này đã nằm im trong vài năm.)

a dormant volcano (một ngọn núi lửa không hoạt động)

Most roses being sold now are dormant, and without any soil around their roots. (Hầu hết hoa hồng đang được bán hiện nay đều
ở trạng thái ngủ yên và không có đất xung quanh rễ của chúng.)

Authorities reopened a dormant investigation of the company. (Các nhà chức trách đã mở lại một cuộc điều tra không hoạt động
của công ty.)

The legislation was drafted and then lay dormant in Parliament for months. (Luật được soạn thảo và sau đó nằm im trong Quốc hội
trong nhiều tháng.)

lie/remain/sit dormant (nằm ngủ, nằm im lìn, không hoạt động // không áp dụng, không thi hành)
5
ubiquitous
(juːˈbɪk.wɪ.təs) 
(adj, fml or humorous - seeming to be everywhere // found or existing everywhere)

(đùa cợt) ở đâu cũng có, có mặt ở khắp nơi, tồn tại ở khắp nơi; đồng thời ở khắp nơi)

Leather is very much in fashion this season, as is the ubiquitous denim. (Da là rất nhiều trong thời trang mùa này, cũng như
denim phổ biến.)

The Swedes are not alone in finding their language under pressure from the ubiquitous spread of English. (Người Thụy Điển


không đơn độc trong việc tìm kiếm ngôn ngữ của họ dưới áp lực từ sự phổ biến rộng rãi của tiếng Anh.)

The mobile phone, that most ubiquitous of consumer-electronic appliances, is about to enter a new age. (Điện thoại di động,
một trong những thiết bị điện tử tiêu dùng phổ biến nhất, sắp bước sang một thời đại mới.)

The eel grass limpet used to be ubiquitous on the New England coast. (Loài cá chình cỏ lim từng có mặt khắp nơi trên bờ biển
New England.)

When I was a kid, I thought my parents were ubiquitous because it seemed as if they knew everything I did. (Khi tôi còn nhỏ, tôi
nghĩ bố mẹ tôi có mặt ở khắp mọi nơi vì dường như họ biết tất cả những gì tôi làm.)

Since my sister loves the color pink, she made sure the hue was ubiquitous during her wedding. (Vì em gái tôi thích màu hồng,
nên cô ấy đã chắc chắn rằng màu sắc này có mặt ở khắp nơi trong đám cưới của cô ấy.)

Because the police presence was ubiquitous at the parade, everyone felt very safe. (Bởi vì sự hiện diện của cảnh sát ở khắp
nơi trong cuộc diễu hành, mọi người đều cảm thấy rất an toàn.)

As evidenced by the increased number of shootings in this country, gun violence has become a ubiquitous epidemic. (Bằng
chứng là số lượng các vụ xả súng ở quốc gia này ngày càng gia tăng, bạo lực súng đạn đã trở thành một đại dịch phổ biến.)

If you have not noticed, computers are everywhere and have become ubiquitous in everyday life. (Nếu bạn không để ý, máy tính
có ở khắp mọi nơi và đã trở nên phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.)

ubiquitous traffic wardens (những người giữ trật tự giao thông có mặt khắp nơi)

urbane
(ɜːˈbeɪn)

(adj, approving - (especially of a man) confident, comfortable, and polite in social situations // having an understanding of


the world and showing experience and confidence // marked by sophistication)

(lịch sự, tinh tế; hoà nhã, tao nhã)

Herschel was an urbane, kindly, and generous man. (Herschel là một người đàn ông bình dị, tốt bụng và hào phóng.)

urbane conversation/pleasures (cuộc trò chuyện / thú vui tao nhã)

His urbane manners impressed me. (Cách cư xử bình dị của anh ấy khiến tôi ấn tượng.)

6
Henry is an urbane traveller who has visited over eighty countries. (Henry là một khách du lịch hòa nhã, đã đến thăm hơn 80 quốc
gia.)

When the urbane heiress walked through the hotel, the hotel manager promptly greeted her with a bouquet of roses. (Khi nữ thừa
kế của Vương phi đi ngang qua khách sạn, người quản lý khách sạn đã nhanh chóng chào đón cô bằng một bó hoa hồng.)

Unimpressed by urbane matters, my father yawned when my boyfriend started to talk about the price of his expensive suit.
(Không ấn tượng với những vấn đề cao siêu, bố tôi ngáp dài khi bạn trai tôi bắt đầu nói về giá của bộ đồ đắt tiền của ông ấy.)

The magazine’s target audience is the urbane woman who is highly cultured and stylish. (Đối tượng mục tiêu của tạp chí là phụ nữ
thành thị, những người có văn hóa cao và sành điệu.)

an urbane conversation (một cuộc chuyện trò tao nhã)

an urbane man (một con người hoà nhã)

an urbane smile (một nụ cười tinh tế)

urbanity
(ɜːˈbæn.ə.ti)

(noun - the fact or quality of being confident, relaxed, and polite)

(tính lịch sự, tính tao nhã; phong cách lịch sự, phong cách tao nhã // ( số nhiều) cử chỉ tao nhã; cuộc sống thị thành)

The book is a pleasure to read, reminding us of its author's characteristic wit and urbanity. (Cuốn sách là một niềm vui để đọc,
nhắc nhở chúng ta về sự hóm hỉnh và tính cách đặc trưng của tác giả.)

The Emperor accepted this apology with characteristic graciousness and urbanity. (Hoàng đế chấp nhận lời xin lỗi này với sự
lịch thiệp và khiêm tốn đặc trưng.)

The more of us who behave with civility and urbanity, the more civility and urbanity there will be. (Càng nhiều người trong chúng
ta cư xử với sự lịch sự và nhã nhặn, thì sẽ càng có nhiều sự lịch sự và chỉn chu hơn.)

The negotiation should be simple for a man of his urbanity and charm. (Việc thương lượng phải đơn giản đối với một người đàn
ông có tính cách hào hoa và quyến rũ.)

Style, grace, urbanity, and a clear sense of identity are the hallmarks of all great cities. (Phong cách, duyên dáng, thanh lịch và
ý thức rõ ràng về bản sắc là đặc điểm nổi bật của tất cả các thành phố lớn.)

vilify
(ˈvɪl.ɪ.faɪ //ˈvɪl.ə.faɪ) 

(verb, fml - to say or write unpleasant things about someone or something, in order to cause other people to have


a bad opinion of them)

(nói xấu, lăng mạ, phỉ báng, gièm pha; vu khống, làm mất thanh danh)

He was vilified by the press as a monster. (Anh bị báo chí gièm pha như một con quái vật.)

He claimed he was unfairly vilified by the press. (Anh khẳng định mình đã bị báo chí phỉ báng một cách bất công.)

Halle’s husband tried to vilify her during their child custody battle. (Chồng của Halle đã cố gắng phỉ báng cô trong cuộc chiến
giành quyền nuôi con của họ.)

7
Unfortunately, the internet and social media have made it very easy for people to vilify their enemies. (Thật không may, internet và
phương tiện truyền thông xã hội đã khiến mọi người rất dễ dàng phỉ báng kẻ thù của họ.)

The politician wrote an article to vilify his opponent. (Chính trị gia này đã viết một bài báo để phỉ báng đối thủ của mình.)

Because the celebrity felt the magazine editor tried to vilify her as a bad mother, she sued him for slander. (Vì người nổi tiếng cảm
thấy biên tập viên tạp chí cố gắng phỉ báng cô là một người mẹ tồi tệ, cô đã kiện anh ta về tội vu khống.)

The media is always trying to vilify big corporations as greedy monsters who care about nothing but money. (Các phương tiện
truyền thông luôn cố gắng phỉ báng các tập đoàn lớn như những con quái vật tham lam, không quan tâm đến tiền bạc.)

defame
(dɪˈfeɪm)

(verb, fml - to damage the reputation of a person or group by saying or writing bad things about them that are not true:

(nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự)

Mr Turnock claimed the editorial had defamed him. (Ông Turnock tuyên bố bài xã luận đã bôi nhọ ông.)

He was behind the propaganda campaign to defame his political opponent. (Ông đứng sau chiến dịch tuyên truyền nói xấu đối
thủ chính trị của mình.)

It is possible to defame a company as companies are considered to have a legal 'personality'. (Có thể nói xấu một công ty vì các
công ty được coi là có 'nhân cách' hợp pháp.)

Hoping to defame his political rival of her squeaky-clean image, the state senator released a secret tape showing the woman
dancing in a strip club. (Với hy vọng sẽ bôi nhọ đối thủ chính trị của mình về hình ảnh sạch sẽ của cô, thượng nghị sĩ bang đã phát
hành một đoạn băng bí mật cho thấy người phụ nữ đang khiêu vũ trong một câu lạc bộ thoát y.)

Because he tried to defame his ex-wife, Mr. Sanders received a letter from her attorney ordering him to refrain from making nasty
remarks. (Vì cố bôi nhọ vợ cũ, ông Sanders đã nhận được một lá thư từ luật sư của bà yêu cầu ông không được đưa ra những
nhận xét khó chịu.)

Katie Holmes sued a magazine company who tried to defame her by falsely claiming that the celebrity was a drug addict. (Katie
Holmes đã kiện một công ty tạp chí cố gắng bôi nhọ cô bằng cách tuyên bố sai sự thật rằng người nổi tiếng là một người nghiện ma
túy.)

viscous
(ˈvɪs.kəs) 
(adj - (of a liquid) thick and sticky; not flowing easily)

(sền sệt, lầy nhầy, nhớt (chất lỏng)

viscous oil (dầu nhớt)

It seemed to take forever for the vicous cough medicine to come out of the bottle.

After attempting to pour the glaze over the ham, I realized I needed a spoon to remove the viscous mixture from the bowl. (Sau
khi cố gắng đổ men lên trên giăm bông, tôi nhận ra mình cần một cái thìa để loại bỏ hỗn hợp nhớt ra khỏi bát.)

8
My daughter was very sticky after she covered herself with the viscous table syrup. (Con gái tôi rất nhớp nháp sau khi cô ấy phủ
lên mình một lớp xi-rô nhớt.)

Because honey is a viscous substance, it takes a great deal of work to remove it from a jar. (Vì mật ong là một chất nhớt nên việc
lấy mật ong ra khỏi lọ sẽ rất mất công.)

The freshly poured tar is so viscous warning signs have been placed around the neighborhood. (Nhựa đường mới được đổ ra rất
dính nên các biển cảnh báo đã được đặt xung quanh khu vực lân cận.)

viscosity
(vɪˈskɒs.ə.ti) 
(noun - the quality or state of beingthick and sticky and not flowing easily)

(tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt // tính dẻo, tính dính)

The viscosity of the fluid in the system can be modified. (Độ nhớt của chất lỏng trong hệ thống có thể được thay đổi.)

Fish oils reduce inflammation in the arteries, and improve your blood viscosity. (Dầu cá làm giảm viêm trong động mạch và cải
thiện độ nhớt của máu.)

The increase in the number of red blood cells produced increases the viscosity of the blood. (Sự gia tăng số lượng hồng cầu
được tạo ra làm tăng độ nhớt của máu.)

We learn to sense how calorie-packed a food is by its sweetness and viscosity. (Chúng ta học cách cảm nhận một loại thực
phẩm chứa nhiều calo như thế nào qua độ ngọt và độ nhớt của nó.)

Olive oil is also graded by its thickness, or viscosity. (Dầu ô liu cũng được phân loại theo độ dày hoặc độ nhớt của nó.)

formidable
(fɔːˈmɪd.ə.bəl)

(adj - causing you to have fear or respect for something or someone because that thing or person is large, powerful, or difficult)

(dữ dội, ghê gớm, kinh khủng)

a formidable obstacle/task (một trở ngại / nhiệm vụ ghê gớm)

a formidable adversary/enemy/opponent (một kẻ thù / kẻ thù / đối thủ đáng gờm)

a formidable intellect (một trí tuệ đáng gờm)

disapproving the director and his formidable wife (phản cảm giám đốc và cô vợ ghê gớm của anh ta)

She was once a political nonentity, but has since won a formidable reputation as a determined campaigner. (Cô ấy đã từng là một
nhân vật chính trị, nhưng kể từ đó đã giành được danh tiếng đáng gờm với tư cách là một nhà vận động quyết tâm.)

She is a formidable figure who commands a great deal of respect. (Cô ấy là một nhân vật đáng gờm, người được rất nhiều người
kính trọng.)

9
My tennis is really improving - I've got a formidable two-handed backhand. (Quần vợt của tôi đang thực sự tiến bộ - tôi có một cú
trái tay hai tay đáng gờm.)

He worked in the property business for a number of years, acquiring a reputation as a formidable wheeler-dealer. (Anh ta đã làm
việc trong lĩnh vực kinh doanh bất động sản trong nhiều năm, có được danh tiếng là một tay buôn xe bánh lốp đáng gờm.)

There were formidable obstacles to reaching an early settlement of the dispute.(Có những trở ngại ghê gớm trong việc giải quyết
sớm tranh chấp.)

a formidable appearance (diện mạo ghê gớm)

acumen
(ˈæk.jə.mən // əˈkjuː.mən)
(noun, fml - the ability to make correct judgments)

(sự nhạy bén, sự nhạy cảm, sự thính)

political acumen (sự nhạy bén về chính trị)

She has considerable business/financial acumen.(Cô ấy có sự nhạy bén trong kinh doanh / tài chính.)

John’s business acumen, along with his computer skills, made him an asset to the software company. (Sự nhạy bén trong kinh
doanh của John cùng với kỹ năng máy tính đã khiến anh trở thành tài sản của công ty phần mềm.)

While you excel in the area of customer service, you do not possess the financial acumen necessary to become a branch
manager. (Mặc dù bạn xuất sắc trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, nhưng bạn không có sự nhạy bén về tài chính cần thiết để trở
thành giám đốc chi nhánh.)

Although Sarah wants to become a state senator, she lacks the political acumen to win enough votes. (Mặc dù Sarah muốn trở
thành thượng nghị sĩ bang nhưng cô thiếu sự nhạy bén về chính trị để giành đủ số phiếu bầu.)

You need more than acumen to become a successful car salesperson. (Bạn cần nhiều hơn sự nhạy bén để trở thành một nhân
viên bán xe thành công.)

Even though Henri was a fantastic chef, he was unable to run a profitable restaurant because he lacked business acumen. (Mặc
dù Henri là một đầu bếp tuyệt vời, nhưng anh ta không thể điều hành một nhà hàng có lãi vì anh ta thiếu sự nhạy bén trong kinh
doanh.)

Mr. Estavez has real business acumen. (Ông Estavez có sự nhạy bén trong kinh doanh thực sự.)

He is an astute man with sound business acumen. (Anh ấy là một người đàn ông sắc sảo với sự nhạy bén trong kinh doanh.)

commercial/financial/legal acumen (sự nhạy bén về thương mại / tài chính / pháp lý)

adulterate
(əˈdʌl.tə.reɪt)

(verb, usu. passive - to make food or drink weaker or to lower its quality, by adding something else:

(pha, pha trộn // làm giả mạo)

There were complaints that the beer had been adulterated with water. (Có những phàn nàn rằng bia đã bị pha nước.)

10
Saffron is very expensive, and is often adulterated with other plants. (Saffron rất đắt và thường bị pha trộn với các loại cây khác.)

If you want to adulterate your alcoholic drink, you should add some water to it. (Nếu bạn muốn pha chế đồ uống có cồn của mình,
bạn nên thêm một ít nước vào nó.)

The restaurant was fined for trying to adulterate the beef with cheap meats. (Nhà hàng đã bị phạt vì cố gắng pha trộn thịt bò với các
loại thịt rẻ tiền.)

The evil pharmacist was arrested after he tried to adulterate the cancer medicines for profit. (Dược sĩ độc ác đã bị bắt sau khi anh
ta cố gắng làm giả các loại thuốc chữa bệnh ung thư để kiếm lời.)

As the parent of a young child, I often adulterate the apple juice in my house with water. (Là cha mẹ của một đứa trẻ nhỏ, tôi
thường pha nước táo trong nhà với nước.)

Because I have worked hard to become a respected person, it would concern me greatly if someone tried to adulterate my
reputation with lies. (Bởi vì tôi đã làm việc chăm chỉ để trở thành một người được tôn trọng, tôi sẽ lo lắng rất nhiều nếu ai đó cố gắng
ngụy tạo danh tiếng của tôi bằng những lời nói dối.)

to adulterate milk with water (pha sữa với nước)

amalgamate
(əˈmæl.ɡə.meɪt)

(verb - to join or unite to form a larger organization or group, or to make separate organizations do this:

(hoá học) hỗn hống hoá // trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất (công ty...)

The electricians' union is planning to amalgamate with the technicians' union. (Công đoàn thợ điện đang có kế hoạch hợp nhất với
công đoàn kỹ thuật viên.)

The different offices will be amalgamated as/into employment advice centres. (Các văn phòng khác nhau sẽ được hợp nhất
thành / thành các trung tâm tư vấn việc làm.)

Because of budget cuts, the two schools were forced to amalgamate into one building. (Vì ngân sách bị cắt giảm, hai trường
buộc phải hợp nhất thành một tòa nhà.)

When the movie studios amalgamate, their movie collections will be housed in one building. (Khi các hãng phim hợp nhất, bộ sưu
tập phim của họ sẽ được đặt trong một tòa nhà.)

The two churches will amalgamate their fundraisers in order to raise more money as a group. (Hai nhà thờ sẽ hợp nhất những
người gây quỹ của họ để gây quỹ nhiều hơn như một nhóm.)

The two companies will amalgamate in a mutually beneficial merger next week. (Hai công ty sẽ hợp nhất trong một cuộc sáp
nhập đôi bên cùng có lợi vào tuần tới.)

To provide national phone coverage to its customers, the local carrier will amalgamate with a firm on the other side of the country.
(Để cung cấp vùng phủ sóng điện thoại toàn quốc cho khách hàng của mình, nhà cung cấp dịch vụ địa phương sẽ kết hợp với một
công ty ở bên kia đất nước.)

amalgamation
(əˌmæl.ɡəˈmeɪ.ʃ ən) 
(noun - the process in which separate organizations unite to form a larger organization or group, or
an organization or group formed in this way)

(hoá học) sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất)

11
The association was formed by the amalgamation of several regional environmental organizations. (Hiệp hội được thành lập bởi
sự hợp nhất của một số tổ chức môi trường khu vực.)

The company began as an amalgamation of small family firms. (Công ty bắt đầu như một sự kết hợp của các công ty gia đình
nhỏ.)

Most Lego creations are an amalgamation of many different pieces that combine to form a cohesive whole. (Hầu hết các tác
phẩm Lego là sự kết hợp của nhiều mảnh ghép khác nhau kết hợp với nhau để tạo thành một tổng thể gắn kết.)

My mother’s flower garden is an amalgamation of flowers and plants you would never see together in a natural environment.
(Vườn hoa của mẹ tôi là sự kết hợp của hoa và cây mà bạn sẽ không bao giờ nhìn thấy với nhau trong môi trường tự nhiên.)

Casual games of football in gym class often result in teams that are an amalgamation of players with wildly varying skills. (Các trò
chơi thông thường của bóng đá trong lớp thể dục thường dẫn đến các đội là sự kết hợp của các cầu thủ với các kỹ năng rất khác
nhau.)

archaic
(ɑːˈkeɪ.ɪk) 
(adj - of or belonging to an ancient period in history // extremely old-fashioned)

(cổ xưa)

an archaic system of government (một hệ thống cổ xưa của chính phủ)

an archaic law/rule/language (một luật / quy tắc / ngôn ngữ cổ xưa)

Planned in the 1990s, the system was archaic by the time it was implemented. (Được lên kế hoạch vào những năm 1990, hệ thống
này vẫn còn nguyên sơ vào thời điểm nó được triển khai.)

He has archaic ideas about women. (Anh ấy có những ý tưởng cổ xưa về phụ nữ.)

Some people like to show off by using archaic words.(Một số người thích thể hiện bằng cách sử dụng những từ cổ xưa.)

Because my archaic computer is no longer useful to me, I am giving it away for free. (Bởi vì máy tính cổ của tôi không còn hữu ích
đối với tôi, tôi sẽ tặng nó miễn phí.)

The original Ford Model T car is considered archaic when compared to modern vehicles. (Chiếc xe Ford Model T nguyên bản
được coi là cổ điển khi so sánh với các phương tiện hiện đại.)

When I mentioned to my children that I still had videotapes, they were unfamiliar with the archaic movie format. (Khi tôi nói với các
con rằng tôi vẫn còn băng video, chúng không quen với định dạng phim cổ.)

My mother has an archaic mindset and does not believe women should work outside the home. (Mẹ tôi có tư tưởng cổ hủ và
không tin phụ nữ nên làm việc nhà.)

As long as the hospital has archaic equipment, it will not be able to provide patients with the best care. (Miễn là bệnh viện còn
trang thiết bị cổ lỗ, sẽ không thể cung cấp cho bệnh nhân dịch vụ chăm sóc tốt nhất.)

aver
(əˈvɜːr) (-rr-)
(verb, fml - to say that something is certainly true)

12
(xác nhận; khẳng định, quả quyết // (pháp lý) xác minh, chứng minh)

The lawyer averred her client's innocence. (Luật sư quả quyết thân chủ của cô vô tội.)

"He's guilty, I tell you," she averred. ("Anh ta có tội, tôi nói cho bạn biết," cô nói.)

She averred that he was guilty. (Cô không tin rằng anh ta có tội.)

Even though the country is in an economic crisis, its leader will aver the nation is doing well during his monthly address. (Mặc dù
đất nước đang trong cuộc khủng hoảng kinh tế, nhà lãnh đạo của nó sẽ giúp đất nước đang hoạt động tốt trong bài phát biểu hàng
tháng của mình.)

The team’s fans aver a new coach is needed because of the team’s losing record. (Người hâm mộ của đội yêu cầu một huấn luyện
viên mới là cần thiết vì thành tích thua của đội.)

During the interrogation, the suspect did nothing but aver his innocence. (Trong cuộc thẩm vấn, nghi phạm không làm gì khác
ngoài sự vô tội của mình.)

To ease unrest in our company, the boss made a speech to aver policy changes were coming. (Để giảm bớt tình trạng bất ổn
trong công ty của chúng tôi, ông chủ đã có một bài phát biểu trước những thay đổi về chính sách sắp tới.)

grandiloquent
(ɡrænˈdɪl.ə.kwənt)
(adj, fml - prone to using sophisticated language in order to impress people)

(khoác lác, khoa trương ầm ỹ // (văn học) kêu rỗng)

Her speech was full of grandiloquent language, but it contained no new ideas. (Bài phát biểu của cô ấy đầy ngôn ngữ hùng hồn,
nhưng nó không có ý tưởng mới.)

Even though Rick did not understand the grandiloquent words, he still used them to impress his wealthy friends. (Mặc dù Rick
không hiểu những lời hùng hồn, anh vẫn sử dụng chúng để gây ấn tượng với những người bạn giàu có của mình.)

The city girl’s grandiloquent talk was confusing to the people in the country town. (Buổi nói chuyện hoành tráng của cô gái thành
phố đã khiến người dân ở thành phố hoang mang.)

When I heard the salesman’s grandiloquent speech, I knew he was trying to make the car deal sound better than it actually was.
(Khi nghe bài phát biểu hùng hồn của người bán hàng, tôi biết anh ta đang cố gắng làm cho thỏa thuận mua bán xe hơi tốt hơn
thực tế.)

Jack’s use of grandiloquent terminology failed to impress the job interviewer. (Việc Jack sử dụng thuật ngữ khoa trương không
gây được ấn tượng với người phỏng vấn xin việc.)

Although Heather started to talk in a grandiloquent manner when she became famous, she was and always will be my little sister.
(Mặc dù Heather bắt đầu nói một cách khoa trương khi cô ấy trở nên nổi tiếng, nhưng cô ấy đã và sẽ luôn là em gái của tôi.)

grandiloquence
(ɡrænˈdɪl.ə.kwəns)
(noun, fml - a style or manner of speaking that uses complicated language in order to attract admiration and attention,
especially in order to make someone or something seem important)

13
(tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ // (văn học) tính kêu rỗng)

His grandiloquence was a powerful weapon that he used to overcome rivals and enemies. (Sự vĩ đại của anh ấy là một vũ khí
mạnh mẽ mà anh ấy sử dụng để vượt qua các đối thủ và kẻ thù.)

He has not lost the grandiloquence that adds drama to just about everything that comes out of his mouth. (Anh ấy đã không làm
mất đi sự hùng vĩ làm tăng thêm kịch tính cho mọi thứ phát ra từ miệng anh ấy.)

Like Wordsworth, he veered between astonishing lyrical beauty and pompous grandiloquence. (Giống như Wordsworth, anh ấy
xoay chuyển giữa vẻ đẹp trữ tình đáng kinh ngạc và vẻ hào hoa phong nhã.)

She spoke simply and directly, for these were not people who would react favourably to grandiloquence. (Cô ấy nói một cách đơn
giản và trực tiếp, vì đây không phải là những người sẽ phản ứng thuận lợi với sự hoành tráng.)

He should be able to make speeches with his customary grandiloquence. (Anh ta sẽ có thể thực hiện các bài phát biểu với trình
độ thông thường của mình.)

diatribe
(ˈdaɪ.ə.traɪb) 

(noun, fml - an angry speech or piece of writing that severely criticizes something or someone // abusive speech or


of)

(lời chỉ trích kịch liệt; bài công kích kịch liệt)

He launched into a long diatribe against the lack of action in Congress. (Ông đã đưa ra một bài phát biểu dài chống lại việc thiếu
hành động trong Quốc hội.)

Because Sheila was unhappy with the administration, she launched a lengthy diatribe against the board during lunch. (Bởi vì
Sheila không hài lòng với việc quản lý, cô ấy đã đưa ra một bài phát biểu dài dòng chống lại hội đồng quản trị trong bữa ăn trưa.)

Upset about his demotion, Ed made an angry diatribe about his employer. (Bực bội về việc bị cách chức, Ed đã nói một cách tức
giận về người chủ của mình.)

The candidate made a diatribe against his opponent. (Ứng viên thực hiện một pha lừa bóng trước đối thủ của mình.)

Even though Janice tried to control her temper in court, she found herself unable to hold in a diatribe about her spouse. (Mặc dù
Janice đã cố gắng kiềm chế sự nóng nảy của mình trước tòa, nhưng cô ấy vẫn thấy mình không thể kìm lòng được về người bạn
đời của mình.)

His diatribe against his enemy contained words which should not be repeated! (Lời kể của anh ấy chống lại kẻ thù của mình chứa
những lời lẽ không nên lặp lại!)

denunciation
(dɪˌnʌn.siˈeɪ.ʃ ən)
(noun - public criticism of something or someone // a strong, public criticism // an announcement or statement that is
shared openly to criticize a thing or a person)

(sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt // sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ)

his denunciation as a traitor (tố cáo anh ta là một kẻ phản bội)

14
He gave a ringing denunciation of fascism. (Ông đã lên tiếng tố cáo chủ nghĩa phát xít.)

When the teacher made a denunciation of the school superintendent, she was quickly fired. (Khi cô giáo làm đơn tố cáo giám thị,
cô nhanh chóng bị đuổi việc.)

The minister’s denunciation of his ex-wife during the service came as a surprise to his congregation. (Việc mục sư tố cáo vợ cũ
của mình trong thời gian phục vụ đã gây bất ngờ cho hội thánh của ông.)

The cruel warden ignored his assistant when he made a denunciation about the mistreatment of the prisoners. (Người cai ngục
độc ác phớt lờ trợ lý của mình khi anh ta tố cáo về việc các tù nhân bị ngược đãi.)

Because the director made a controversial film, he expected a denunciation of his work from the critics. (Bởi vì đạo diễn đã làm
một bộ phim gây tranh cãi, ông ấy mong đợi một lời tố cáo về tác phẩm của mình từ các nhà phê bình.)

The liberal newspaper editor used his column to make a denunciation of the president’s unusual budget proposal. (Biên tập viên
của tờ báo tự do đã sử dụng chuyên mục của mình để tố cáo đề xuất ngân sách bất thường của tổng thống.)

dissemble
(dɪˈsem.bəl) 

(verb, fml - to hide your real intentions and feelings or the facts // disguise or conceal behind a false appearance)

(che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động...)

He accused the government of dissembling.(Ông cáo buộc hành vi che đậy của chính phủ.)

Her plan was to dissemble her intentions from her husband so she could successfully plan him a surprise party. (Kế hoạch của
cô là che giấu ý định của mình với chồng để cô có thể lên kế hoạch thành công cho anh một bữa tiệc bất ngờ.)

Rather than answer the reporter’s questions directly, the politician chose to dissemble his responses. (Thay vì trả lời trực tiếp các
câu hỏi của phóng viên, chính trị gia đã chọn che đậy câu trả lời của mình.)

The con man did his best to dissemble his real motives from the wealthy widow. (Kẻ lừa đảo đã cố gắng hết sức để che đậy
động cơ thực sự của mình từ người góa phụ giàu có.)

While it may be easier to dissemble your true feelings from others, it is always best to be honest with those you love. (Mặc dù
việc che giấu cảm xúc thật của bạn với người khác có thể dễ dàng hơn, nhưng tốt nhất bạn nên thành thật với những người bạn
yêu thương.)

It is hard to feel pity for someone who makes a living by willingly choosing to dissemble their true intent for monetary reasons.
(Thật khó để cảm thấy thương hại cho một người kiếm sống bằng cách sẵn sàng che giấu ý định thực sự của họ vì lý do tiền bạc.)

mislead
(ˌmɪsˈliːd) 

(misled)
(verb - to cause someone to believe something that is not true // make someone believe something that is untrue by giving
them wrong or incomplete information)

(làm cho ai có một ý niệm hoặc ấn tượng sai về ai/cái gì // làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối)

15
He has admitted misleading the police about his movements on the night of the murder. (Anh ta đã thừa nhận gây hiểu lầm cho
cảnh sát về những chuyển động của anh ta vào đêm xảy ra án mạng.)

The government has repeatedly misled the public, and we're here to protest. (Chính phủ đã nhiều lần đánh lừa công chúng, và
chúng tôi ở đây để phản đối.)

The advertising campaign intentionally misled consumers about whether the product was natural. (Chiến dịch quảng cáo cố tình


đánh lừa người tiêu dùng về việc liệu sản phẩm có phải là tự nhiên hay không.)

Millions of people were misled into buying these 'low-risk' investments. (Hàng triệu người đã nhầm lẫn khi mua những khoản đầu
tư 'rủi ro thấp' này.)

She would mislead all of her boyfriends into believing she wanted something more serious. (Cô ấy sẽ đánh lừa tất cả bạn trai
của mình rằng cô ấy muốn điều gì đó nghiêm túc hơn.)

The manager did not mean to mislead his employees into thinking they would get any extra time off. (Người quản lý không có ý
đánh lừa nhân viên của mình rằng họ sẽ được nghỉ thêm.)

A politician will often mislead his constituents to get extra votes. (Một chính trị gia thường sẽ đánh lừa các cử tri của mình để có
thêm phiếu bầu.)

He felt bad, but he needed to mislead his girlfriend to keep her birthday surprise. (Anh cảm thấy tồi tệ, nhưng anh cần đánh lừa
bạn gái của mình để giữ cho cô ấy sự bất ngờ trong sinh nhật.)

You must not mislead your children by introducing them to prejudice. (Bạn không được đánh lừa con cái của bạn bằng cách giới
thiệu chúng với định kiến.)

you misled me as to your intentions (anh đã làm cho tôi nghĩ sai về những ý định của anh)

we were misled by the guide (chúng tôi bị người hướng dẫn đưa đi nhầm đường)

misled by bad companions (bị bạn bè xấu làm cho lầm đường lạc lối)

he misled me into thinking he was rich (nó đánh lừa tôi khiến tôi tưởng nó giàu có)

depart
(dɪˈpɑrt)

(verb - to go away from a place, esp. on a trip // do something different // leave; exit)

(from/ for - rời khỏi; khởi hành // sao lãng; đi trệch, lạc (đề) // (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về)

The last flight to Cleveland departs at 8 p.m. (Chuyến bay cuối cùng đến Cleveland khởi hành lúc 8 giờ tối.)

He shook hands and then departed. (Anh ta bắt tay và sau đó rời đi.)

On the last show, they departed from their usual format.

Unable to watch her son depart for war, the grieving mother turned away from the bus. (Không đành lòng nhìn con trai ra trận,
người mẹ đau buồn quay lưng bỏ đi.)

to depart from a duty (sao lãng nhiệm vụ)

16
to depart from a subject (lạc đề)

to depart from one's promise (words) (không giữ lời hứa)

the guests were departing (khách khứa đang ra về)

to depart (from) this life (từ trần; tạ thế)

endemic
(enˈdem.ɪk)

(adj - especially of a disease or a condition, regularly found and very common among a particular group or in


a particular area // native to a specific area or group of individuals)

(sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...) // (y học) địa phương (bệnh)

Malaria is endemic in many of the hotter regions of the world. (Sốt rét là dịch bệnh lưu hành ở nhiều khu vực nóng hơn trên thế giới.)

The disease is endemic among British sheep/to many British flocks. (Căn bệnh này là đặc hữu của cừu Anh / với nhiều đàn cừu
Anh.)

There is endemic racism/poverty/violence in many of the country's cities. (Có sự phân biệt chủng tộc / nghèo đói / bạo lực phổ biến
ở nhiều thành phố của đất nước.)

Some of these problems are endemic to big US cities. (Một số vấn đề này là đặc hữu của các thành phố lớn của Hoa Kỳ.)

The poisonous snake must have come from another country because it is not endemic to our nation. (Con rắn độc chắc đến từ nước
khác vì nó không phải là loài đặc hữu của dân tộc ta.)

In Jared’s flawed family, alcoholism appears to be endemic as most of the older children have drinking problems. (Trong gia đình có
hoàn cảnh khó khăn của Jared, chứng nghiện rượu dường như là phổ biến vì hầu hết những đứa trẻ lớn hơn đều có vấn đề về uống
rượu.)

Many of the birds that were once endemic to Africa are now being bred in the United States. (Nhiều loài chim từng là loài đặc hữu
của châu Phi hiện đang được nuôi ở Hoa Kỳ.)

As we hiked through the rainforest, we saw endemic creatures we could not have observed anywhere else on the planet. (Khi đi bộ
xuyên rừng nhiệt đới, chúng tôi nhìn thấy những sinh vật đặc hữu mà chúng tôi không thể quan sát được ở bất kỳ nơi nào khác trên
hành tinh.)

Scientists have to travel across the globe to find the endemic medicine that can only be found on the Australian continent. (Các nhà
khoa học phải đi khắp toàn cầu để tìm ra loại thuốc đặc hữu chỉ có thể tìm thấy ở lục địa Australia.)

evanescent
(ˌiː.vəˈnes.ənt)
(adj, fml - lasting for only a short time, then disappearing quickly and being forgotten // lasting only for a very short time)

(chóng phai mờ (ấn tượng...); phù du (thanh danh...)

We would have all missed the evanescent moment if not for the photographer’s speed and skill. (Tất cả chúng ta sẽ bỏ lỡ khoảnh
khắc xuất hiện nếu không có tốc độ và kỹ năng của nhiếp ảnh gia.)

Even though April seemed interested in taking piano lessons now, her mother knew her interest was only evanescent and would soon
disappear. (Mặc dù April có vẻ thích học piano, nhưng mẹ cô biết rằng niềm yêu thích của cô chỉ mới xuất hiện và sẽ nhanh chóng
biến mất.)

17
Rainbows are evanescent because they do not stay around for long periods of time. (Cầu vồng có thể bay ra vì chúng không tồn tại
trong thời gian dài.)

When the temperature rises, the snow becomes evanescent as it turns into water. (Khi nhiệt độ tăng, tuyết sẽ nổi lên và biến thành
nước.)

The lightning was evanescent and disappeared just as quickly as it appeared. (Tia chớp xuất hiện và biến mất nhanh chóng khi nó
xuất hiện.)

evanescence
(ˌiː.vəˈnes.əns)

(noun, fml - the condition of lasting for only a short time, then disappearing quickly and being forgotten)

(tính chóng phai mờ; tính chất phù du // sự biến dần)

Perhaps this is a lesson in the evanescence of fame. (Có lẽ đây là một bài học về sự phù du của danh vọng.)

The story is a meditation on the evanescence of all things. (Câu chuyện là một bài thiền về sự chóng tàn của vạn vật.)

Her writing brings to light the evanescence of life and the solidity of good art. (Văn bản của cô ấy làm sáng tỏ sự phát triển của
cuộc sống và sự vững chắc của nghệ thuật tốt.)

the evanescence of romantic love (sự chóng tàn của tình yêu lãng mạn)

The essays are written as reviews, with all the potential for evanescence that this form entails. (Các bài luận được viết dưới dạng
đánh giá, với tất cả khả năng phát triển mà hình thức này đòi hỏi.)

After the war, people came to see a new dynamism and movement in their lives, a brave new world of instability and evanescence.
(Sau chiến tranh, mọi người nhìn thấy một sự năng động và chuyển động mới trong cuộc sống của họ, một thế giới bất ổn và phát
triển mới dũng cảm.)

vanish
(ˈvæn.ɪʃ)
(verb - to disappear or stop being present or existing, especially in a sudden, surprising way //
disappear or stop existing, esp. suddenly)

(tan biến, loại trừ, khử bỏ, biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) // (toán học) triệt tiêu; biến mất, tiến tới
không)

The child vanished while on her way home from school. (Đứa trẻ đã biến mất khi trên đường đi học về.)

We ran out after the thief, but he had vanished into thin air (= had completely disappeared). (Chúng tôi chạy theo tên trộm, nhưng
hắn đã biến mất trong không khí loãng (= đã hoàn toàn biến mất)

Cheap rural housing is vanishing in the south of the country. (Nhà ở nông thôn giá rẻ đang biến mất ở miền nam đất nước.)

Her smile vanished. (Nụ cười của cô ấy biến mất.)

The child watched in wonder as the magician made the coin vanish from behind his ear. (Đứa trẻ kinh ngạc nhìn nhà ảo thuật làm
đồng xu biến mất sau tai.)

18
Myra didn't know how someone could just vanish without a trace but judging by all the crime tv shows she watched it happened
everyday. (Myra không biết làm thế nào mà ai đó có thể biến mất không dấu vết nhưng xét theo tất cả các chương trình truyền hình
tội phạm mà cô xem nó diễn ra hàng ngày.)

The children watched the chameleon vanish as its scales turned color and it blended in with the wall. (Những đứa trẻ nhìn con tắc
kè hoa biến mất khi lớp vảy của nó chuyển màu và hòa vào bức tường.)

The ghostly white house seemed to vanish beneath the heavy snow of the winter storm. (Ngôi nhà ma quái màu trắng dường như
tan biến dưới lớp tuyết dày của cơn bão mùa đông.)

Martha was confused when the cookies began to vanish from the jar until she saw her toddler with chocolate smeared all over his
face. (Martha bối rối khi những chiếc bánh quy bắt đầu biến mất khỏi lọ cho đến khi cô nhìn thấy đứa con mới biết đi của mình với
sô cô la bị bôi khắp mặt.)

to vanish from sight (biến mất khỏi tầm mắt)

to vanish in the crowd (lẩn mất vào đám đông)

hopes vanished like a bubble (hy vọng tiêu tan như mây khói)

exacerbate
(ɪɡˈzæs.ə.beɪt) 

(verb - to make something that is already bad even worse // increase the severity or worsen)

(làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn) // làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận)

This attack will exacerbate the already tense relations between the two communities. (Cuộc tấn công này sẽ làm trầm trọng thêm
mối quan hệ vốn đã căng thẳng giữa hai cộng đồng.)

Her allergy was exacerbated by the dust. (Tình trạng dị ứng của cô ấy càng trầm trọng hơn do bụi.)

Cora chose to exacerbate the argument by throwing a lamp at Mark’s head. (Cora đã chọn làm trầm trọng thêm cuộc tranh cãi bằng
cách ném một ngọn đèn vào đầu Mark.)

If you do not take your medicine, you condition will exacerbate, and you will feel worse. (Nếu bạn không dùng thuốc, tình trạng của
bạn sẽ trầm trọng hơn và bạn sẽ cảm thấy tồi tệ hơn.)

My headache started to exacerbate when my daughter played her loud music. (Cơn đau đầu của tôi bắt đầu trầm trọng hơn khi con
gái tôi bật nhạc lớn.)

Because I do not wish to exacerbate my mother’s worries, I am not going to tell her about my problems at work. (Bởi vì tôi không
muốn làm trầm trọng thêm nỗi lo lắng của mẹ tôi, tôi sẽ không nói với mẹ về những vấn đề của tôi trong công việc.)

fervent
(ˈfɜː.vənt) 

(also fervid, ˈfɜː.vɪd)

(adj, fml - showing strong and sincere feelings or beliefs)

(nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục)

a fervent supporter of the communist party (một người ủng hộ nhiệt thành của đảng cộng sản)

19
It is his fervent hope that a peaceful solution will soon be found. (Đó là hy vọng nhiệt thành của anh ấy rằng một giải pháp hòa
bình sẽ sớm được tìm thấy.)

I fervently hope he’s right. (Tôi thực sự hy vọng anh ấy đúng.)

Jack’s fervent love for Kelly encouraged him to tattoo her name on his back. (Tình yêu nhiệt thành của Jack dành cho Kelly đã
khuyến khích anh xăm tên cô lên lưng.)

The hot topic spurred a fervent debate between the two political parties. (Chủ đề nóng đã thúc đẩy một cuộc tranh luận sôi nổi
giữa hai chính đảng.)

As your mayoral candidate, I would appreciate your fervent support at the polls! (Với tư cách là ứng cử viên thị trưởng của bạn, tôi
đánh giá cao sự ủng hộ nhiệt thành của bạn tại các cuộc thăm dò!)

Because Mark and Katy are fervent fans of the television show, they never miss an episode of the series. (Vì Mark và Katy là
những người hâm mộ nhiệt thành của chương trình truyền hình nên họ không bao giờ bỏ lỡ một tập nào của bộ phim.)

fervent love (tình yêu tha thiết)

fervent hatred (căm thù sôi sục)

fervor
(ˈfɜː.vər)

(also fervency, ˈfɜː.vən.si)

(noun, fml - strong and sincere beliefs // intense and passionate feeling)

(sự nhiệt tình, sự hăng hái; sự tha thiết; sự sôi nổi)

The country was swept by patriotic fervor. (Đất nước bị cuốn theo lòng nhiệt thành yêu nước.)

nationalist/religious fervor (lòng nhiệt thành theo chủ nghĩa dân tộc / tôn giáo)

When the airlines increased their fares, passengers responded with fervor about their plans to find alternate travelling means. (Khi
các hãng hàng không tăng giá vé, hành khách đã phản hồi rất nhiệt tình về kế hoạch tìm phương tiện di chuyển thay thế.)

Although I love college football, I do not have the same fervor for the games as those fans that paint their faces with their team
colors. (Mặc dù tôi yêu bóng đá ở trường đại học, nhưng tôi không có sự cuồng nhiệt với các trận đấu như những người hâm mộ vẽ
mặt bằng màu áo đội tuyển của họ.)

The teacher used his religious fervor as the basis for his refusal to teach his students about the evolution of mankind. (Người giáo
viên đã sử dụng lòng nhiệt thành tôn giáo của mình làm cơ sở cho việc từ chối dạy học sinh của mình về sự tiến hóa của loài
người.)

The terrorist’s fervor made him believe that giving his life for his cause was his purpose in life. (Sự nhiệt thành của tên khủng bố
khiến anh ta tin rằng việc cống hiến cuộc sống cho chính nghĩa là mục đích sống của anh ta.)

The woman’s spiritual fervor led her to leave her husband and become a nun. (Lòng nhiệt thành tâm linh của người phụ nữ đã
khiến cô rời bỏ chồng và trở thành một nữ tu sĩ.)

zealous
20
(ˈzel.əs)
(adj - enthusiastic and eager)

(sốt sắng, hắng hái; có nhiệt tâm, có nhiệt huyết)

a zealous supporter of the government's policies (một người nhiệt tình ủng hộ các chính sách của chính phủ)

He thought the reporters were too zealous in their attempts to get into the event. (Ông cho rằng các phóng viên đã quá sốt sắng
trong việc cố gắng vào sự kiện.)

Because my husband is a zealous supporter of the high school football team, he donates money to their organization every year.
(Bởi vì chồng tôi là một cổ động viên nhiệt tình của đội bóng đá trường trung học, anh ấy quyên góp tiền cho tổ chức của họ hàng
năm.)

No one was surprised when the zealous protestors tore down the fence. (Không ai ngạc nhiên khi những người biểu tình quá
khích xé rào.)

Although Jack is a zealous dog lover, he does not allow his pets to sleep on his bed. (Mặc dù Jack là một người rất yêu chó,
nhưng anh không cho phép thú cưng của mình ngủ trên giường của mình.)

The zealous detective searched for the killer for over twenty years. (Vị thám tử sốt sắng tìm kiếm kẻ giết người trong hơn hai mươi
năm.)

fortuitous
(fɔːˈtʃuː.ɪ.təs)
(adj, fml - (of something that is to your advantage) not planned, happening by chance // happening by accident or chance)

(tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên)

We made a fortuitous escape. (Chúng tôi đã thực hiện một cuộc trốn thoát tình cờ.)

The discovery of the files was fortuitous. (Việc phát hiện ra các tập tin là một cách tình cờ.)

The timing of the meeting is certainly fortuitous. (Thời gian của cuộc họp chắc chắn là ngẫu nhiên.)

The collapse of its rivals was a fortuitous opportunity for the company.(Sự sụp đổ của các đối thủ là một cơ hội tình cờ cho công
ty.)

Mark proved to be fortuitous by selecting all six winning lotto numbers. (Mark được chứng minh là người may mắn khi chọn cả sáu
con số trúng giải xổ số.)

It was a fortuitous coincidence that led the couple to meet at a football game twenty years ago. (Đó là một sự tình cờ ngẫu nhiên
đã đưa cặp đôi gặp nhau trong một trận đấu bóng đá cách đây hai mươi năm.)

When Ellen had given up hope her car would start, a fortuitous encounter with a neighbor got her back on the road. (Khi Ellen từ
bỏ hy vọng xe của mình sẽ nổ máy, thì một cuộc gặp gỡ tình cờ với một người hàng xóm đã giúp cô quay trở lại đường.)

If not for fortuitous events which increased her bank account, Sarah would never have been able to return to college. (Nếu không
vì những sự kiện tình cờ làm tăng tài khoản ngân hàng của cô, Sarah sẽ không bao giờ có thể quay lại trường đại học.)

21
Long ago, Neil had a fortuitous meeting with a television producer which helped him become a star. (Cách đây rất lâu, Neil đã có
một cuộc gặp tình cờ với một nhà sản xuất truyền hình đã giúp anh trở thành một ngôi sao.)

They had fortuitously been out of the house when the fire started. (Họ đã tình cờ ra khỏi nhà khi đám cháy bắt đầu.)

a fortuitous meeting (cuộc họp bất ngờ; cuộc gặp gỡ tình cờ)

germane
(dʒɜːˈmeɪn)
(adj, fml - relating to a subject in an appropriate way)

(thích hợp, phù hợp)

Her remarks could not have been more germane to the discussion. (Những lời nhận xét của cô ấy không thể mang tính chất nhân
văn hơn cho cuộc thảo luận.)

Since we were running out of time, our professor asked us to limit our questions to those germane to today’s lecture. (Vì chúng tôi
không còn nhiều thời gian, giáo sư của chúng tôi yêu cầu chúng tôi giới hạn các câu hỏi của chúng tôi ở những thứ vi phạm trong
bài giảng hôm nay.)

I do not have to answer your questions because they are not germane to the case! (Tôi không cần phải trả lời câu hỏi của bạn bởi
vì chúng không phải là vô đức đối với trường hợp này!)

If you post anything other than germane comments beneath this article, you will be banned from the site. (Nếu bạn đăng bất kỳ
điều gì khác ngoài những bình luận vi phạm bên dưới bài viết này, bạn sẽ bị cấm khỏi trang web.)

The president will only respond to media questions that are germane to the economic crisis. (Tổng thống sẽ chỉ trả lời các câu
hỏi của giới truyền thông liên quan đến khủng hoảng kinh tế.)

Although Phil made some interesting points, he did not offer anything germane to our discussion. (Mặc dù Phil đã đưa ra một số
điểm thú vị, nhưng anh ấy không đưa ra bất cứ điều gì vi phạm cho cuộc thảo luận của chúng tôi.)

thoughts germane to market economy (những suy nghĩ phù hợp với nền kinh tế thị trường)

hackneyed
(ˈhæk.nid)
(adj - repeated too often; overused)

(nhàm (lời lẽ, luận điệu...)

The plot of the film is just a hackneyed boy-meets-girl scenario.


a hackneyed plot
Too often used by young girls, the word “like” has become hackneyed.
Every time my internet goes down, the cable company gives me a hackneyed explanation.
Although I like him as a talk show host, his hackneyed catchphrase is starting to get on my nerves!
The impersonator’s performance was made worse by his hackneyed impressions.
Eventually, the phrase became so hackneyed that people stopped saying it.

trite
22
(traɪt)
(adj - expressed too often to be interesting or seem sincere // done or expressed too often to be of any interest // unoriginal and
lacking in importance)

(lặp đi lặp lại, cũ rích, mòn, sáo, nhàm (về một thành ngữ, một ý kiến...)

His lyrics about love and peace are too trite for me to take them seriously. (Lời bài hát về tình yêu và hòa bình của anh ấy quá sáo
rỗng để tôi xem xét chúng một cách nghiêm túc.)

I know it will sound trite, but I've loved being part of this club. (Tôi biết nó sẽ nghe có vẻ sáo mòn, nhưng tôi rất thích trở thành một
phần của câu lạc bộ này.)

Even good acting couldn’t make up for the trite story. (Ngay cả diễn xuất tốt cũng không thể bù đắp cho câu chuyện sáo mòn.)

I did not finish the novel because the story’s plot was trite and uninspiring. (Tôi đã không hoàn thành cuốn tiểu thuyết bởi vì tình
tiết của câu chuyện quá sáo mòn và không hấp dẫn.)

At parties, I tend to avoid trite conversations because they are dull and do not reveal any new information. (Trong các bữa tiệc, tôi
có xu hướng tránh những cuộc trò chuyện sáo rỗng vì chúng buồn tẻ và không tiết lộ bất kỳ thông tin mới nào.)

The senator’s response to the unemployment question was trite and unconvincing. (Câu trả lời của thượng nghị sĩ cho câu hỏi
thất nghiệp là sáo mòn và thiếu thuyết phục.)

Will you stop using those trite clichés? (Bạn sẽ ngừng sử dụng những lời nói sáo rỗng đó chứ?)

When the comedian finished his trite performance, most of the audience was yawning. (Khi nam diễn viên hài kết thúc phần trình
diễn sáo mòn của mình, hầu hết khán giả đều ngáp dài.)

a trite idea (một ý kiến lặp đi lặp lại)

halcyon days
(ˌhæl.si.ən ˈdeɪz)
(noun, pl., literary - a very happy or successful period in the past // calm and undisturbed)

(những ngày thanh bình // thanh bình, êm ả)

She recalled the halcyon days of her youth. (Cô nhớ lại những ngày tháng của tuổi trẻ.)

I was very content during the halcyon days of my childhood. (Tôi đã rất mãn nguyện trong những ngày halcyon của thời thơ ấu.)

Because the waters are halcyon, today is a great day for a boat trip. (Bởi vì vùng biển có nhiều băng nên hôm nay là một ngày
tuyệt vời cho một chuyến du ngoạn bằng thuyền.)

The isolated cabin is sure to provide me with a halcyon escape from the noise of the crowded city. (Cabin biệt lập chắc chắn sẽ
cung cấp cho tôi một lối thoát tuyệt vời khỏi sự ồn ào của thành phố đông đúc.)

After three months, the celebrity couple’s halcyon marriage transformed into a path to divorce. (Sau ba tháng, cuộc hôn nhân kéo
dài của cặp đôi nổi tiếng đã biến thành con đường ly hôn.)

23
The Smiths were enjoying a halcyon night by the fireplace when the sound of gunfire shattered their peace. (Những người Smith
đang tận hưởng một đêm Halcyon bên lò sưởi thì tiếng súng phá tan sự yên bình của họ.)

hedonism
(ˈhed.ən.ɪ.zəm) 
(noun - living and behaving in ways that mean you get as much pleasure out of life as possible, according to the belief that
the most important thing in life is to enjoy yourself // the principle that happiness and joy is the most important thing in life)

(chủ nghĩa khoái lạc)

Since my mother believes in hedonism, she often will go to resorts and spas because they bring her pleasure. (Vì mẹ tôi tin vào
chủ nghĩa khoái lạc nên bà thường đến các khu nghỉ dưỡng và spa vì chúng mang lại cho bà niềm vui.)

Some people criticize hedonism because they believe that people are selfish for giving themselves the things that delight them.
(Một số người chỉ trích chủ nghĩa khoái lạc vì họ tin rằng mọi người ích kỷ khi cho mình những thứ khiến họ thích thú.)

Since women like jewelry, many jewelry owners appreciate the women who believe in hedonism because they often purchase
jewelry from their stores. (Vì phụ nữ thích trang sức nên nhiều chủ trang sức đánh giá cao những phụ nữ tin vào chủ nghĩa khoái
lạc vì họ thường mua đồ trang sức từ cửa hàng của họ.)

hedonist
(ˈhed.ən.ɪst)
(noun - someone who tries to have as much pleasure as possible, according to the belief that the most important thing in life is to enjoy
yourself // a person who considers the pursuit of pleasure the most important thing in life)

(người theo chủ nghĩa khoái lạc)

The Marquis de Sade was a hedonist who believed there should be no limits on human behaviour. (Hầu tước de Sade là một người theo
chủ nghĩa khoái lạc, người tin rằng không có giới hạn nào đối với hành vi của con người.)

Wilson, a bachelor, is a heavy drinker and a womanizer, but he's not a simple hedonist. (Wilson, một cử nhân, là một người nghiện rượu
nặng và là một người lăng nhăng, nhưng anh ấy không phải là một người theo chủ nghĩa khoái lạc đơn thuần.)

She thinks that movie stars are self-absorbed hedonists who abuse alcohol and drugs. (Cô cho rằng các ngôi sao điện ảnh là những người
theo chủ nghĩa khoái lạc tự cao, lạm dụng rượu và ma túy.)

You seem to paint a lot of the students as shallow, narcissistic hedonists. (Bạn có vẻ cho rằng rất nhiều học sinh là những người theo
chủ nghĩa khoái lạc nông cạn, tự ái.)

Behind the international hedonist lay a gracious, sometimes surprisingly old-fashioned, man. (Đằng sau người theo chủ nghĩa khoái lạc
quốc tế là một người đàn ông lịch thiệp, đôi khi cổ hủ một cách đáng ngạc nhiên.)

My neighbor is a hedonist who likes to party all night. (Hàng xóm của tôi là một người theo chủ nghĩa khoái lạc, thích tiệc tùng thâu đêm.)

While Janice was on the cruise ship, she lived the life of a hedonist and spent most of her days in search of pleasure. (Trong khi Janice ở
trên tàu du lịch, cô sống cuộc sống của một người theo chủ nghĩa khoái lạc và dành phần lớn thời gian của mình để tìm kiếm niềm vui.)

Carol’s aunt is a hedonist who pursues her own pleasures outside of her marriage. (Dì của Carol là một người theo chủ nghĩa khoái lạc,
người theo đuổi những thú vui riêng bên ngoài cuộc hôn nhân của mình.)

Because he is a hedonist, Henry never does anything which does not give him joy. (Vì là người theo chủ nghĩa khoái lạc nên Henry không
bao giờ làm bất cứ điều gì không mang lại cho anh niềm vui.)

Although people call John a hedonist, he is really the type of person who cares about pleasing others. (Mặc dù mọi người gọi John là một
người theo chủ nghĩa khoái lạc, nhưng anh ấy thực sự là kiểu người quan tâm đến việc làm hài lòng người khác.)

24
hegemony
(UK hɪˈɡem.ə.ni // hɪˈdʒem.ə.ni // ˈheɡ.ɪ.mə.ni // ˈhedʒ.ɪ.mə.ni) (US hɪˈdʒem.ə.ni // ˈhedʒ.ə.moʊ.ni)
(noun, fml - (especially of countries) the position of being the strongest and most powerful and therefore able to control
others // the predominant influence of one group over another)

(quyền bá chủ, quyền lãnh đạo)

The three nations competed for regional hegemony. (Ba quốc gia tranh giành quyền bá chủ khu vực.)

The president of the company has hegemony over his employees. (Chủ tịch của công ty có quyền bá chủ đối với nhân viên của
mình.)

While I cannot tell my husband what to do, I do have some hegemony over his actions. (Trong khi tôi không thể nói với chồng tôi
phải làm gì, tôi thực sự có một số quyền bá chủ về hành động của anh ấy.)

Because of the hegemony of the veteran congressmen, the political rookies found it hard to get a bill on the docket. (Vì sự bá đạo
của các dân biểu kỳ cựu, các tân binh chính trị khó có được một dự luật trên bảng xếp hạng.)

When the dictator was chased out of the country, his hegemony over the people came to an end. (Khi nhà độc tài bị đuổi khỏi đất
nước, quyền bá chủ của ông ta đối với người dân đã chấm dứt.)

Even though the United States continues to see itself as a global power, its hegemony in the world is fading. (Mặc dù Hoa Kỳ tiếp
tục coi mình là một cường quốc toàn cầu, nhưng quyền bá chủ của họ trên thế giới đang mờ dần.)

the hegemony of the proletariat (quyền lãnh đạo của giai cấp vô sản)

iconoclast
(aɪˈkɒn.ə.klæst)
(noun, fml - a person who strongly opposes generally accepted beliefs and traditions // someone who attacks the beliefs,
customs, and opinions that most people in a society accept)

(người bài trừ thánh tượng; người đập phá thánh tượng // (nghĩa bóng) người đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm
hoặc mê tín dị đoan)

Rogers, an iconoclast in architecture, is sometimes described as putting the insides of buildings on the outside.


Because Jared was an iconoclast and dared to question the company’s mission, he was fired from his job.
The successful entrepreneur is an iconoclast who is not afraid to introduce something new to the market.
The church leader was deemed an iconoclast when he spoke out against his religion’s views.
Out of the twelve jurors, there was only one iconoclast who thought the defendant was guilty.
When drunk, my uncle is an annoying iconoclast who insults the beliefs of others.

idolatrous
(aɪˈdɒl.ə.trəs) 
(adj - relating to the religious practice of praying to a picture or object // showing very great admiration or respect for someone
or something, often too great)

(có tính chất sùng bái, có tính chất chiêm ngưỡng, có tính chất tôn sùng)

25
Authorities destroyed a number of statues that were deemed idolatrous. (Các nhà chức trách đã phá hủy một số bức tượng được
cho là thờ thần tượng.)

The modern obsession with health is idolatrous. (Nỗi ám ảnh hiện đại về sức khỏe là sự sùng bái thần tượng.)

This idolatrous crowd postulates an ideal worthy of itself and appropriate to its nature, that is perfectly understandable. (Đám đông
sùng bái thần tượng này công nhận một lý tưởng xứng đáng với bản thân và phù hợp với bản chất của nó, đó là điều hoàn toàn dễ
hiểu.)

Among an unholy, impure, idolatrous generation, we are to be pure and holy, showing that the grace of Christ has power to
restore in man the divine likeness. (Giữa một thế hệ xấu xa, không trong sạch, thờ hình tượng, chúng ta phải trong sạch và thánh
khiết, chứng tỏ rằng ân điển của Đấng Christ có quyền năng phục hồi trong con người sự giống thần thánh.)

We can at least remove anything idolatrous from our own personal life. (Ít nhất chúng ta có thể loại bỏ bất cứ điều gì tôn sùng thần
tượng khỏi cuộc sống cá nhân của mình.)

The tensions within Parliament over the English Church were increased by radical Protestants destroying perceived "idolatrous"
religious images in churches during the summer of 1641. (Căng thẳng trong Quốc hội đối với Nhà thờ Anh đã gia tăng do những
người Tin lành cực đoan phá hủy các hình ảnh tôn giáo được coi là "thờ thần tượng" trong các nhà thờ vào mùa hè năm 1641.)

Many Muslim scholars consider statues to be idolatrous, and other AK officials have not disguised their aversion to them. (Nhiều
học giả Hồi giáo coi các bức tượng là một hình tượng thờ thần tượng, và các quan chức khác của AK đã không che giấu ác cảm
của họ đối với chúng.)

an idolatrous love of material wealth (sự sùng bái của cải vật chất)

idolatry
(aɪˈdɒl.ə.tri)
(noun - very great admiration or respect for someone, often too great // the act of praying to a picture or object as part of
a religion // extreme devotion to something or someone who is not a god)

(sự sùng bái thần tượng)

The youngster makes no attempt to conceal his idolatry of his team-mate. (Cầu thủ trẻ không cố gắng che giấu sự tôn thờ thần
tượng của mình đối với người đồng đội của mình.)

Newton was revered to the point of idolatry. (Newton được tôn sùng đến mức sùng bái thần tượng.)

Father Brown considers the notes and flowers left near the statue to be close to idolatry. (Cha Brown coi những tờ giấy bạc và
những bông hoa để lại gần bức tượng gần giống với việc thờ thần tượng.)

It is sad how many people exhibit idolatry towards celebrities. (Thật đáng buồn khi nhiều người thể hiện sự sùng bái thần tượng
đối với những người nổi tiếng.)

According to the scripture, God punished the greedy man for his idolatry to precious metals. (Theo kinh thánh, Đức Chúa Trời
trừng phạt người đàn ông tham lam vì việc thờ hình tượng của anh ta đối với kim loại quý.)

The miser’s idolatry centered on the gold coins he kept hidden from his family. (Sự sùng bái thần tượng của kẻ keo kiệt tập trung
vào những đồng tiền vàng mà anh ta giấu kín trong gia đình.)

26
Whenever the dictator ventured out in public, he insisted upon idolatry from his people. (Bất cứ khi nào nhà độc tài mạo hiểm xuất
hiện trước công chúng, ông ta đều nhấn mạnh vào sự sùng bái thần tượng từ người dân của mình.)

Worshiping a metal statue and valuing it above everything else is a form of idolatry. (Thờ một bức tượng bằng kim loại và đánh giá
nó cao hơn mọi thứ khác là một hình thức thờ hình tượng.)

impassive
(ɪmˈpæs.ɪv) 
(adj - not showing or feeling any emotion)

(bình thản, không nao núng, dửng dưng)

Nick kept his face impassive but his mind was racing. (Nick vẫn giữ vẻ mặt thản nhiên nhưng đầu óc thì quay cuồng.)

Even though it was very exciting, Jon delivered the news in an impassive voice in the hope that everyone would stay calm. (Dù rất
hào hứng nhưng Jon vẫn truyền tải tin tức với giọng thản nhiên với hy vọng mọi người sẽ bình tĩnh.)

It’s so difficult to remain impassive when you’re faced with a life or death situation. (Thật khó để giữ được sự bình tĩnh khi bạn đối
mặt với tình huống sinh tử.)

The impassive report given by the officer was an extreme understatement of the horror of the accident. (Bản báo cáo trơ trẽn mà
viên cảnh sát đưa ra là một lời nói cực đoan về sự kinh hoàng của vụ tai nạn.)

Although robots are well-known for being completely impassive, there are many popular movies and TV shows that depict them
as adorable creatures that actually do have feelings. (Mặc dù rô bốt nổi tiếng là hoàn toàn trơ tráo, nhưng có rất nhiều bộ phim và
chương trình truyền hình nổi tiếng mô tả chúng là những sinh vật đáng yêu thực sự có cảm xúc.)

Despite the fact that she was trying to remain impassive and hide her true feelings, Dawn’s body language communicated her
dislike for her brother’s new girlfriend. (Mặc dù thực tế là cô ấy đang cố gắng giữ thái độ thản nhiên và che giấu cảm xúc thật của
mình, nhưng ngôn ngữ cơ thể của Dawn thể hiện sự không thích của cô ấy dành cho bạn gái mới của anh trai mình.)

Even as the guilty verdict was read, he stared impassively ahead. (Ngay cả khi bản án có tội được đọc, anh vẫn nhìn chằm chằm
về phía trước.)

impassivity
(ˌɪm.pæsˈɪv.ə.ti)
(noun - the quality of not expressing emotion or of not reacting to a situation)

(sự bình thản, sự không nao núng, sự dửng dưng)

He is a bookish man of extreme impassivity. (Anh ta là một người đàn ông yêu sách và cực kỳ kín đáo.)

Their mother's expression changed from impassivity to quiet satisfaction. (Vẻ mặt của mẹ họ thay đổi từ sự thản nhiên sang sự hài
lòng trong yên lặng.)

Cool impassivity had served her well in the past. (Trong quá khứ, sự thản nhiên mát mẻ đã từng phục vụ cô rất tốt.)

His impassivity made it difficult to determine his state of mind. (Sự thản nhiên của anh ta khiến cho việc xác định trạng thái tâm trí
của anh ta trở nên khó khăn.)

Our requests for aid were met with bureaucratic impassivity. (Các yêu cầu viện trợ của chúng tôi đã bị đáp ứng với sự bất cẩn của
quan liêu.)

27
I entered and with equal impassivity turned to face the corridor. (Tôi bước vào và với vẻ thản nhiên quay mặt ra hành lang.)

In dreams and in love there is no impassivity. (Trong giấc mơ và tình yêu không có sự ngang tàng.)

Impassivity by sellers is a highly effective style for both trade and investment, but it requires counterparts who are short on
research. (Người bán không tin tưởng là một phong cách hiệu quả cao cho cả thương mại và đầu tư, nhưng nó đòi hỏi những người
đối tác phải nghiên cứu thiếu sót.)

But the dad answered with his impassivity: "the man talking about these words must have nothing in his pocket." (Nhưng người
cha trả lời với vẻ thản nhiên: "Người đàn ông nói về những lời này chắc hẳn không có gì trong túi.")

Like impassivity, the stern approach requires a poker face but unlike its sister style, motives and technique are made plain from
the start. (Giống như sự ngang tàng, cách tiếp cận nghiêm khắc yêu cầu một mặt poker nhưng không giống như phong cách chị
em của nó, động cơ và kỹ thuật được thực hiện rõ ràng ngay từ đầu.)

imperturbable
(ˌɪm.pəˈtɜː.bə.bəl)
(adj, fml - staying calm and controlled despite problems or difficulties // not disturbed or excited easily)

(điềm tĩnh, bình tĩnh; không hề bối rối, không hề nao núng)

He was imperturbable in a crisis. (Anh ấy không thể lo lắng được trong một cuộc khủng hoảng.)

The imperturbable actress carried on with her performance even when her costar forgot his lines. (Nữ diễn viên quyến rũ vẫn tiếp
tục màn trình diễn của mình ngay cả khi người phụ trách của cô quên lời thoại của anh ấy.)

Surrounded by flames and carrying a small child, the imperturbable fireman kept his cool and found his way out of the burning
apartment. (Xung quanh là ngọn lửa và mang theo một đứa trẻ nhỏ, người lính cứu hỏa không thể giữ được bình tĩnh và tìm đường
thoát ra khỏi căn hộ đang cháy.)

The imperturbable spy refused to give out secret information during his interrogation. (Người điệp viên bất an từ chối cung cấp
thông tin bí mật trong cuộc thẩm vấn của anh ta.)

During the bomb threat, the teacher was imperturbable and did not let her students know how worried she was. (Trong lúc bị đe
dọa đánh bom, cô giáo đã tỏ ra hoang mang và không cho học sinh của mình biết rằng cô ấy đã lo lắng như thế nào.)

The imperturbable young man walked away from the argument before any blows were thrown. (Người đàn ông trẻ tuổi nóng nảy
bỏ đi khỏi cuộc tranh cãi trước khi bất kỳ cú đánh nào được tung ra.)

implacable
(ɪmˈplæk.ə.bəl)
(adj, fml - used to describe (someone who has) strong opinions or feelings that are impossible to change // unable to
be changed, satisfied, or stopped)

(không thể làm xiêu lòng, không thể làm mủi lòng // không thể làm nguôi được, không thể làm dịu được)

an implacable enemy (kẻ thù không đội trời chung)

implacable hostility (sự thù địch không thể chối cãi)

28
There was nothing Jason could do to please his implacable ex-wife. (Jason không thể làm gì để làm hài lòng người vợ cũ bất cần
đời của mình.)

Even after being offered a free gift card, the angry customer remained implacable. (Ngay cả khi được tặng một thẻ quà tặng miễn
phí, vị khách hàng giận dữ vẫn không thể khuất phục được.)

The little boy was implacable when his parents left him alone with the babysitter. (Cậu bé không thể tốt hơn khi cha mẹ để cậu một
mình với người trông trẻ.)

Although the lawyer apologized for being late to court, he was still fined by the implacable judge who did not appreciate his
tardiness. (Mặc dù luật sư đã xin lỗi vì đã đến tòa muộn, nhưng anh ta vẫn bị phạt bởi một thẩm phán vô can, người không đánh
giá cao sự đi trễ của anh ta.)

The students were not happy about their teacher’s implacable policy of not accepting late homework. (Các học sinh không hài
lòng về chính sách không thể thay đổi của giáo viên là không nhận bài tập về nhà muộn.)

impunity
(ɪmˈpjuː.nə.ti)
(noun - freedom from punishment or from the unpleasant results of something that has been done //
freedom from punishment for something that has been done that is wrong or illegal)

(sự không bị trừng phạt)

Criminal gangs are terrorizing the city with apparent impunity. (Các băng nhóm tội phạm đang khủng bố thành phố với sự trừng
phạt rõ ràng.)

She thought that her money and power gave her the right to ignore the law with impunity. (Cô cho rằng tiền bạc và quyền lực của
mình đã cho cô quyền phớt lờ luật pháp mà không bị trừng phạt.)

In exchange for her testimony, the accomplice received impunity from prosecution. (Đổi lại lời khai của cô, đồng phạm không bị
truy tố.)

Despite the heinous nature of the crimes they committed, the old men received impunity from the court because of their ages. (Bất
chấp bản chất ghê tởm của những tội ác mà họ đã gây ra, những người đàn ông già đã nhận được sự trừng phạt từ tòa án vì tuổi
của họ.)

Often, foreign ambassadors feel they can do whatever they want because of the impunity afforded to them by visiting
governments. (Thông thường, các đại sứ nước ngoài cảm thấy họ có thể làm bất cứ điều gì họ muốn vì sự trừng phạt dành cho họ
khi đến thăm các chính phủ.)

I am appalled by the fact the man who killed his girlfriend was allowed to walk away with impunity! (Tôi kinh hoàng trước thực tế là
người đàn ông đã giết bạn gái của mình được phép ra đi mà không bị trừng phạt!)

After testifying against his former friends, the mobster was allowed to go free with total impunity. (Sau khi làm chứng chống lại
những người bạn cũ của mình, tên cướp được phép tự do mà không bị trừng phạt hoàn toàn.)

you cannot break the law with impunity (anh không thể phạm pháp mà không bị trừng phạt)

inchoate
(ɪnˈkəʊ.eɪt/)
(adj, literary - only recently or partly formed, or not completely developed or clear // beginning to develop or form)

29
(bắt đầu, khởi đầu, vừa bắt đầu, còn phôi thai, chưa phát triển // lộn xộn, chưa sắp xếp)

She had a child's inchoate awareness of language.


Cô đã có nhận thức về ngôn ngữ của một đứa trẻ.

Because our company just recently opened its doors, we are inchoate and are not offering all of our services yet.
Bởi vì công ty của chúng tôi chỉ mới mở cửa gần đây, chúng tôi đang giới thiệu và chưa cung cấp tất cả các dịch vụ của chúng tôi.

While I have started writing my autobiography, it is still inchoate because I have several more chapters to add.
Mặc dù tôi đã bắt đầu viết cuốn tự truyện của mình, nhưng nó vẫn còn rất khó hiểu vì tôi còn phải thêm một số chương nữa.

Having just come into existence a few years ago, the new political party is considered inchoate by many historians.
Chỉ mới ra đời cách đây vài năm, đảng chính trị mới được nhiều nhà sử học coi là khắc tinh.

The computer programmer had a hard time locating the system error because its appearance was random and inchoate.
Các lập trình viên máy tính đã gặp khó khăn trong việc xác định lỗi hệ thống vì sự xuất hiện của nó là ngẫu nhiên và không phù
hợp.

Since the power went out in the building, the electrical service has been inchoate, leaving many floors without lights.
Từ khi tòa nhà bị mất điện, dịch vụ điện cũng bị ảnh hưởng, khiến nhiều tầng không có đèn chiếu sáng.

an inchoate mass of ideas (một mớ ý kiến lộn xộn)

infelicitous
(ˌɪn.fəˈlɪs.ɪ.təs)
(adj, fml - not suitable for the occasion // not well-timed or suitable)

(không có hạnh phúc // không may, bất hạnh // lạc lõng, không thích hợp (lời nói, việc làm...)
an infelicitous remark
một nhận xét vô cớ

Given the host’s spouse had recently died, my comment about wanting to die was infelicitous.
Vì vợ / chồng của chủ nhà vừa qua đời, nên nhận xét của tôi về việc muốn chết là vô sỉ.

Wilma’s see-through dress stood out as infelicitous at her father’s funeral.


Chiếc váy xuyên thấu của Wilma nổi bật đến mức bỉ ổi trong đám tang của cha cô.

How dare you make an infelicitous comment about the pregnant woman’s weight?
Sao bạn dám đưa ra nhận xét vô cớ về cân nặng của phụ nữ mang thai?

The public was outraged when the rapper made an infelicitous remark about the pope.
Công chúng đã tỏ ra phẫn nộ khi rapper này đưa ra nhận xét vô tội vạ về giáo hoàng.

Glenn’s outfit, sweatpants and a tee shirt, was infelicitous for dining at the five-star restaurant.
Trang phục của Glenn, quần thể thao và áo sơ mi kẻ, thật vô tội khi dùng bữa tại nhà hàng năm sao.

insipid
(ɪnˈsɪp.ɪd)
30
(adj - (of food) lacking a strong taste or character, or (of people, activities, or entertainment) lacking in interest or energy)

(vô vị, nhạt phèo // chán ngắt, tẻ ngắt, không sinh động)

a pale insipid wine (một loại rượu vô vị nhạt)

He's an insipid old bore. (Ông ta là một lão già vô vị.)

Why anyone buys music with such insipid lyrics is a mystery. (Tại sao bất cứ ai mua nhạc với ca từ vô vị như vậy là một bí ẩn.)

an insipid flavor (một hương vị vô vị)

insipid TV sitcoms (phim sitcom truyền hình vô vị)

When you present, please do not be an insipid speaker who makes everyone fall asleep!
Khi bạn trình bày, xin đừng là người nói vô vị khiến mọi người ngủ quên!

The soup lacks the right seasoning and tastes insipid.


Nước dùng thiếu gia vị và có vị nhạt.

Unless your goal is to watch an insipid movie that will bore you to death, do not go and see Hank Wolf’s latest film.
Trừ khi mục tiêu của bạn là xem một bộ phim vô vị sẽ khiến bạn chết mê chết mệt, đừng đi xem bộ phim mới nhất của Hank Wolf.

The little boy did not enjoy having to sit still during the insipid church service.
Cậu bé không thích thú khi phải ngồi yên trong buổi lễ nhà thờ vô vị.

Whenever my father gives me an insipid lecture, I pretend to listen while imagining I am somewhere else.
Bất cứ khi nào cha tôi giảng cho tôi một bài giảng vô vị, tôi giả vờ lắng nghe trong khi tưởng tượng tôi đang ở một nơi khác.

loquacious
(ləˈkweɪ.ʃəs) 
(adj - having the habit of talking a lot)

(nói nhiều, ba hoa // líu lo, ríu rít (chim); róc rách (suối)

After drinking four beers, my normally quiet wife becomes quite loquacious.
Sau khi uống bốn cốc bia, người vợ vốn thường ít nói của tôi trở nên khá dễ thương.

While Jared was shy and reserved, his twin brother Michael was outgoing and loquacious.
Trong khi Jared nhút nhát và dè dặt, thì người anh em sinh đôi của anh ấy là Michael lại hòa nhã và đáng yêu.

Because Harold did not want to engage in conversation with his loquacious coworker, he often hid in his office.
Bởi vì Harold không muốn nói chuyện với người đồng nghiệp đáng yêu của mình, anh ta thường trốn trong văn phòng của mình.

Recognizing the fact she had the habit of being rather loquacious, Amy fought to hold her tongue during the meeting.
Nhận ra sự thật rằng cô ấy có thói quen khá dễ dãi, Amy cố gắng giữ chặt lưỡi của mình trong suốt cuộc họp.

Since the employees knew their manager was in a loquacious mood, they predicted the meeting would be a long one.
Vì các nhân viên biết người quản lý của họ đang có tâm trạng khó chịu, họ dự đoán cuộc họp sẽ kéo dài.
31
loquacity
(ləˈkwæs.ə.ti)
(noun, fml - the fact of talking a lot:

(tính nói nhiều, tính ba hoa)

Despite his loquacity, he had a lot of secrets.


Bất chấp sự lém lỉnh của mình, anh ấy có rất nhiều bí mật.

All I had to do was listen for the loquacity of a person on their cell phone to know that it was a teenager.
Tất cả những gì tôi phải làm là lắng nghe sự mờ ám của một người trên điện thoại di động của họ để biết rằng đó là một thiếu niên.

Since the two women hadn’t seen each other in twenty years, their husbands spent much of the time listening to their wives’
loquacity.
Vì hai người phụ nữ đã không gặp nhau trong 20 năm, nên người chồng của họ đã dành phần lớn thời gian để lắng nghe những lời
tán tỉnh của vợ mình.

Known for Kelly’s loquacity, most co-workers avoided her office because they knew they could never get a word into the
conversation.
Nổi tiếng với sự lố lăng của Kelly, hầu hết các đồng nghiệp đều tránh văn phòng của cô ấy vì họ biết rằng họ không bao giờ có thể
bắt chuyện.

The four-year old’s sociable personality brought forth a loquacity to strangers which worried her parents about their child’s safety.
Tính cách hòa đồng của cô bé bốn tuổi khiến người lạ tỏ ra ngại ngùng, điều này khiến cha mẹ cô bé lo lắng về sự an toàn của con
họ.

Karen always believed that her loquacity made her a great candidate as a public speaker or sales person.
Karen luôn tin rằng sự khéo léo của mình khiến cô ấy trở thành một ứng cử viên sáng giá trong vai trò diễn giả trước công chúng
hoặc người bán hàng.

32

You might also like