VTD User Story

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 51

1 2 3 4 5 6 7 8 9

Tổng (MM) 178.90 26.84 62.62


Tổng (point): 31,487 4,723 11,020
P
Mã Module Component Epic User story Đơn vị thực hiện
Tổng BA Dev
ST1 Danh mục Cơ cấu tổ chức Danh sách VSS 35 5.25 12.25
ST2 Danh mục Cơ cấu tổ chức Chi tiết VSS 46 6.9 16.1
ST3 Danh mục Cơ cấu tổ chức Nhập file excel VSS 14 2.1 4.9
ST4 Danh mục Nhân viên Danh sách VSS 52 7.8 18.2
ST5 Danh mục Nhân viên Chi tiết VSS 60 9 21
ST6 Danh mục Đối tác (KH/NCC) Danh sách VSS 29 4.35 10.15
ST7 Danh mục Đối tác (KH/NCC) Chi tiết VSS 17 2.55 5.95
ST8 Danh mục Đối tác (KH/NCC) Địa chỉ liên lạc VSS 16 2.4 5.6
ST9 Danh mục Đối tác (KH/NCC) Địa chỉ giao hàng VSS 16 2.4 5.6
ST10 Danh mục Nhóm KH/NCC Danh sách VSS 76 11.4 26.6
ST11 Danh mục Nhóm KH/NCC Chi tiết VSS 54 8.1 18.9
ST12 Danh mục Kênh bán hàng Danh sách VSS 0 0 0
ST13 Danh mục Kênh bán hàng Chi tiết VSS 0 0 0
ST14 Danh mục Kho Danh sách VSS 24 3.6 8.4
ST15 Danh mục Kho Chi tiết VSS 21 3.15 7.35
ST16 Danh mục Kho Nhập file excel VSS 25 3.75 8.75
ST17 Danh mục Loại hàng Danh sách VSS 54 8.1 18.9
ST18 Danh mục Loại hàng Chi tiết VSS 46 6.9 16.1
ST19 Danh mục Nhóm hàng Danh sách VSS 14 2.1 4.9
ST20 Danh mục Nhóm hàng Chi tiết VSS 14 2.1 4.9
ST21 Danh mục Thương hiệu Danh sách VSS 54 8.1 18.9
ST22 Danh mục Thương hiệu Chi tiết VSS 54 8.1 18.9
ST23 Danh mục Đơn vị tính Danh sách VSS 14 2.1 4.9
ST24 Danh mục Đơn vị tính Chi tiết VSS 14 2.1 4.9
ST25 Danh mục Hàng hóa Danh sách VSS 50 7.5 17.5
ST26 Danh mục Hàng hóa Chi tiết VSS 42 6.3 14.7
ST27 Danh mục Hàng hóa Nhập file excel VSS 23 3.45 8.05
ST28 Danh mục Kiểu tài khoản Danh sách VSS 27 4.05 9.45
ST29 Danh mục Kiểu tài khoản Chi tiết VSS 29 4.35 10.15
ST30 Danh mục Hệ thống tài khoản Danh sách VSS 19 2.85 6.65
ST31 Danh mục Hệ thống tài khoản Chi tiết VSS 19 2.85 6.65
Tài khoản ngân
ST32 Danh mục Danh sách VSS 14 2.1 4.9
hàng
Tài khoản ngân
ST33 Danh mục Chi tiết VSS 14 2.1 4.9
hàng
ST34 Danh mục Tiền tệ Danh sách VSS 14 2.1 4.9
ST35 Danh mục Tiền tệ Chi tiết VSS 14 2.1 4.9
ST36 Danh mục Nguồn kinh phí Danh sách VSS 30 4.5 10.5
ST37 Danh mục Nguồn kinh phí Chi tiết VSS 30 4.5 10.5
ST38 Danh mục Khoản mục chi phí Danh sách VSS 41 6.15 14.35
ST39 Danh mục Khoản mục chi phí Chi tiết VSS 41 6.15 14.35
ST40 Danh mục Hợp đồng Danh sách VSS 83 12.45 29.05
ST41 Danh mục Hợp đồng Chi tiết VSS 83 12.45 29.05
ST42 Danh mục Hợp đồng Danh sách đính kèm VSS 41 6.15 14.35
ST43 Danh mục Hợp đồng Chi tiết đính kèm VSS 70 10.5 24.5
ST44 Danh mục Dự án Danh sách VSS 54 8.1 18.9
ST45 Danh mục Dự án Chi tiết VSS 67 10.05 23.45
ST46 Danh mục Tờ trình Danh sách VSS 54 8.1 18.9
ST47 Danh mục Tờ trình Chi tiết VSS 54 8.1 18.9
ST48 Danh mục Vụ việc Danh sách VSS 41 6.15 14.35
ST49 Danh mục Vụ việc Chi tiết VSS 27 4.05 9.45
ST50 Mua hàng Đơn mua hàng Danh sách VSS 39 5.85 13.65
ST51 Mua hàng Đơn mua hàng Chi tiết VSS 104 15.6 36.4
Hóa đơn nhà cung
ST52 Mua hàng Mua hàng hóa, dịch vụ VSS 76 11.4 26.6
cấp
Hóa đơn nhà cung Chi tiết chứng từ mua hàng,
ST53 Mua hàng VSS 56 8.4 19.6
cấp mua dịch vụ
ST54 Mua hàng Lịch hàng về Danh sách VSS 87 13.05 30.45
ST55 Mua hàng Lịch hàng về Chi tiết VSS 97 14.55 33.95
ST56 Mua hàng Lịch hàng về In bảng tính giá vốn hàng nhập VSS 67 10.05 23.45
Nhập kho mua
ST57 Mua hàng Đề nghị nhập kho VSS 67 10.05 23.45
hàng
Nhập kho mua Danh sách phiếu nhập kho
ST58 Mua hàng VSS 24 3.6 8.4
hàng kho mua
Nhập muatiết
Chi hàngphiếu nhập kho mua
ST59 Mua hàng VSS 74 11.1 25.9
hàng
Phân bổ chi phí, hàng
ST60 Mua hàng Phân bổ chi phí, hậu mãi VSS 48 7.2 16.8
hậu mãi
Phân bổ chi phí, Phân bổ chiết khấu, bảo vệ giá
ST61 Mua hàng VSS 104 15.6 36.4
hậu mãi hàng nhập
ST62 Mua hàng Hàng mua trả lại Danh sách VSS 37 5.55 12.95
ST63 Mua hàng Hàng mua trả lại Chi tiết VSS 54 8.1 18.9
ST64 Mua hàng Giảm giá hàng mua Danh sách VSS 92 13.8 32.2
ST65 Mua hàng Giảm giá hàng mua Chi tiết VSS 83 12.45 29.05
Tổng hợp thanh
ST66 Mua hàng In Tổng hợp thanh toán VSS 78 11.7 27.3
toán
Tổng hợp thanh
ST67 Mua hàng In Đề nghị thanh toán VSS 67 10.05 23.45
toán
Tổng hợp thanh In Đề nghị chuyển tiền từ ĐN
ST68 Mua hàng VSS 67 10.05 23.45
toán thanh toán
ST69 Mua hàng Trả tiền NCC Trả tiền NCC VSS 23 3.45 8.05
ST70 Mua hàng Gạch nợ phải trả Gạch nợ VSS 252 37.8 88.2
ST71 Mua hàng Gạch nợ phải trả Bỏ gạch nợ VSS 118 17.7 41.3
Báo cáo Tình hình thực hiện
ST72 Mua hàng Báo cáo Báo cáo Tổng VSS 105 15.75 36.75
đơn mua hàng hợp mua hàng
ST73 Mua hàng Báo cáo theo mặt hàng, thương hiệu, VSS 186 27.9 65.1
Báo
nhómcáo Tổng hợp mua hàng
hàng
ST74 Mua hàng Báo cáo VSS 105 15.75 36.75
theo nhà cung hợp
Báo cáo Tổng cấp mua hàng
ST75 Mua hàng Báo cáo VSS 105 15.75 36.75
theo nhà cung cấp và mặt hàng
ST76 Mua hàng Báo cáo Báo cáo Sổ chi tiết mua hàng VSS 105 15.75 36.75
Báo cáo Tổng hợp công nợ
ST77 Mua hàng Báo cáo VSS 105 15.75 36.75
phải cáo
Báo trả NCC
Chi tiết công nợ phải
ST78 Mua hàng Báo cáo VSS 105 15.75 36.75
trả NCC
ST79 Mua hàng Báo cáo Báo cáo theo mẫu của Hãng VSS 0 0 0
Báo cáo theo mẫu của Hãng
ST79.1 Mua hàng Báo cáo VSS 26 3.9 9.1
APC
Báo cáo theo mẫu của Hãng
ST79.2 Mua hàng Báo cáo VSS 26 3.9 9.1
Lenovo
Báo cáo theo mẫu của Hãng
ST79.3 Mua hàng Báo cáo VSS 26 3.9 9.1
Apple
Báo cáo theo mẫu của Hãng
ST79.4 Mua hàng Báo cáo VSS 27 4.05 9.45
Nokia
Báo cáo thanh toán theo đơn
ST80 Mua hàng Báo cáo VSS 105 15.75 36.75
hàng
ST81 Bán hàng Chính sách giá Danh sách THG 63 9.45 22.05
ST82 Bán hàng Chính sách giá Chi tiết THG 250 37.5 87.5
ST83 Bán hàng Chính sách nợ Danh sách THG 80 12 28
ST84 Bán hàng Chính sách nợ Chi tiết THG 220 33 77
ST85 Bán hàng Kế hoạch bán hàng Danh sách THG 66 9.9 23.1
ST86 Bán hàng Kế hoạch bán hàng Chi tiết THG 185 27.75 64.75
ST87 Bán hàng Chương trình KM Danh sách THG 25 3.75 8.75
ST88 Bán hàng Chương trình KM Chi tiết THG 73 10.95 25.55
Chiết khấu doanh
ST89 Bán hàng Chiết khấu doanh số THG 104 15.6 36.4
số Tổng hợp hậu mãi/Hạch toán
ST90 Bán hàng Tổng hợp hậu mãi THG 55 8.25 19.25
hậu mãi
ST91 Bán hàng Đơn hàng Danh sách THG 35 5.25 12.25
ST92 Bán hàng Đơn hàng Chi tiết THG 179 26.85 62.65
ST93 Bán hàng Đơn hàng In đơn hàng THG 67 10.05 23.45
ST94 Bán hàng Đơn hàng Gắn PO cho đơn hàng THG 57 8.55 19.95
ST95 Bán hàng Đơn hàng Gắn đính kèm đơn hàng THG 64 9.6 22.4
ST96 Bán hàng Đơn hàng In đơn hàng tổng hợp THG 67 10.05 23.45
ST97 Bán hàng Đơn hàng Lập PXK hàng loạt THG 57 8.55 19.95
ST98 Bán hàng Đơn hàng Chi tiết PNK điều chỉnh THG 93 13.95 32.55
ST99 Bán hàng Hóa đơn Phát hành hóa đơn hàng loạt THG 104 15.6 36.4
ST100 Bán hàng Hóa đơn Hóa đơn điều chỉnh THG 81 12.15 28.35
ST101 Bán hàng Hóa đơn Xem hóa đơn điện tử THG 70 10.5 24.5
ST102 Bán hàng Hóa đơn In chuyển đổi hóa đơn THG 47 7.05 16.45
ST103 Bán hàng Kế toán Thu tiền khách hàng THG 140 21 49
ST104 Bán hàng Kế toán Gạch nợ phải thu THG 384 57.6 134.4
ST105 Bán hàng Hàng bán trả lại Danh sách THG 15 2.25 5.25
Chi tiết hóa đơn hàng bán trả
ST106 Bán hàng Hàng bán trả lại THG 16 2.4 5.6
lại
ST107 Bán hàng Hàng bán giảm giá Danh sách THG 92 13.8 32.2
ST108 Bán hàng Hàng bán giảm giá Giảm giá hàng mua THG 151 22.65 52.85
ST109 Bán hàng Duyệt giá đơn hàng Danh sách THG 78 11.7 27.3
ST110 Bán hàng Duyệt giá đơn hàng Chi tiết THG 32 4.8 11.2
ST111 Bán hàng Duyệt nợ đơn hàng Danh sách THG 57 8.55 19.95
ST112 Bán hàng Duyệt nợ đơn hàng Chi tiết THG 57 8.55 19.95
ST113 Bán hàng Bảo lãnh đơn hàng Danh sách THG 40 6 14
ST114 Bán hàng Bảo lãnh đơn hàng Chi tiết THG 57 8.55 19.95
ST115 Bán hàng Đơn hàng chờ xuất Đơn hàng chờ xuất THG 0 0 0
ST116 Bán hàng VTPay Lịch sử thanh toán THG 46 6.9 16.1
Tích hợp thanh toán qua
ST117 Bán hàng VTPay THG 109 16.35 38.15
Mobile
ST118 Bán hàng Xuất kho bán hàng Danh sách THG 92 13.8 32.2
ST119 Bán hàng Xuất kho bán hàng Chi tiết hóa đơn bán hàng THG 194 29.1 67.9
ST120 Bán hàng Xuất kho bán hàng Chi tiết xuất kho bán hàng THG 26 3.9 9.1
Nhập kho hàng bán
ST121 Bán hàng Nhập kho hàng bán trả lại THG 9 1.35 3.15
trả lại
ST122 Bán hàng Xuất kho giảm giá Xuất kho giảm giá THG 97 14.55 33.95
ST123 Bán hàng Báo cáo Báo cáo Chi tiết bán hàng VSS, THG 108 16.2 37.8
ST124 Bán hàng Báo cáo Báo cáo doanh số theo tuần VSS, THG 70 10.5 24.5
Báo cáo doanh số theo mặt
ST125 Bán hàng Báo cáo VSS, THG 83 12.45 29.05
hàng
Báo cáo doanh số theo nhóm
ST126 Bán hàng Báo cáo VSS, THG 83 12.45 29.05
hàng
Báo cáo chi tiết bán hàng theo
ST127 Bán hàng Báo cáo VSS, THG 108 16.2 37.8
hoá đơn
Báo cáo doanh số theo thương
ST128 Bán hàng Báo cáo VSS, THG 83 12.45 29.05
hiệu
ST129 Bán hàng Báo cáo Báo cáo doanh số theo kho VSS, THG 83 12.45 29.05
ST130 Bán hàng Báo cáo Báo cáo doanh số theo IMEI VSS, THG 83 12.45 29.05
Báo cáo doanh số theo khách
ST131 Bán hàng Báo cáo VSS, THG 83 12.45 29.05
hàng
ST132 Bán hàng Báo cáo Báo cáo lãi gộp theo IMEI VSS, THG 108 16.2 37.8
Báo cáo doanh số theo nhân
ST133 Bán hàng Báo cáo VSS, THG 83 12.45 29.05
viên
ST134 Bán hàng Báo cáo Báo cáo doanh số theo địa bàn VSS, THG 83 12.45 29.05
Báo cáo doanh số theo mặt
ST135 Bán hàng Báo cáo VSS, THG 83 12.45 29.05
hàng - khách
Báo cáo doanh hàng
số theo mặt
ST136 Bán hàng Báo cáo VSS, THG 83 12.45 29.05
hàng - Nhân viên
ST137 Bán hàng Báo cáo Báo cáo lãi gộp theo mặt hàng VSS, THG 108 16.2 37.8
Báo cáo tiến độ thực hiện theo
ST138 Bán hàng Báo cáo VSS, THG 105 15.75 36.75
target
Báo cáo tổng hợp khuyến mại
ST139 Bán hàng Báo cáo VSS, THG 108 16.2 37.8
theo cáo
Báo chiếttổng
khấuhợp khuyến mại
ST140 Bán hàng Báo cáo VSS, THG 108 16.2 37.8
lô gói
Báo cáo tổng hợp khuyến mại
ST141 Bán hàng Báo cáo VSS, THG 108 16.2 37.8
tặng cáo
Báo hàngtổng hợp công nợ
ST142 Bán hàng Báo cáo VSS, THG 108 16.2 37.8
khách
Báo cáohàng
chi tiết công nợ khách
ST143 Bán hàng Báo cáo VSS, THG 108 16.2 37.8
hàng
Báo cáo doanh số chi tiết theo
ST144 Bán hàng Báo cáo VSS, THG 0 0 0
ngày
Báo cáo doanh số theo Nhóm
ST145 Bán hàng Báo cáo VSS, THG 0 0 0
hàng - Khách
Báo cáo doanhhàng
số theo Nhóm
ST146 Bán hàng Báo cáo VSS, THG 0 0 0
hàng - Nhân viên
ST147 Kho Phiếu nhập kho Danh sách THG 48 7.2 16.8
ST148 Kho Phiếu nhập kho Chi tiết THG 113 16.95 39.55
ST149 Kho Phiếu nhập kho In phiếu nhập kho THG 67 10.05 23.45
ST150 Kho Phiếu nhập kho Xác nhận nhập kho THG 127 19.05 44.45
ST151 Kho Phiếu xuất kho Danh sách THG 39 5.85 13.65
ST152 Kho Phiếu xuất kho Chi tiết THG 92 13.8 32.2
ST153 Kho Phiếu xuất kho In phiếu xuất kho THG 78 11.7 27.3
ST154 Kho Phiếu xuất kho In biên bản giao hàng THG 78 11.7 27.3
ST155 Kho Phiếu xuất kho Xác nhận xuất THG 127 19.05 44.45
ST156 Kho Chia hàng Danh sách THG 118 17.7 41.3
ST157 Kho Chia hàng Chi tiết THG 109 16.35 38.15
Yêu cầu chuyển
ST158 Kho Danh sách THG 97 14.55 33.95
kho
Yêu cầu chuyển
ST159 Kho Chi tiết THG 118 17.7 41.3
kho
Yêu cầu chuyển
ST160 Kho In đề nghị chuyển kho THG 67 10.05 23.45
kho
Yêu cầu chuyển Duyệt đề nghị chuyển kho
ST161 Kho THG 132 19.8 46.2
kho hàng loạt
ST162 Kho Đổi cấu hình Phiếu đổi cấu hình THG 118 17.7 41.3
ST163 Kho Đổi cấu hình Chi tiết đổi cấu hình THG 150 22.5 52.5
ST164 Kho Đổi cấu hình Chi tiết tách cấu hình THG 161 24.15 56.35
ST165 Kho Đổi cấu hình Chi tiết gộp cấu hình THG 150 22.5 52.5
Chi tiết: chuyển khi nội bộ,
ST166 Kho Phiếu Chuyển kho Danh sách
chuyển kho chi nhánh, chuyển THG 59 8.85 20.65
ST167 Kho Phiếu Chuyển kho kho
Xác nhận vận
kiêm xuấtchuyển
chuyểnnội bộ,tìm
kho: THG 185 27.75 64.75
ST168 Kho Phiếu Chuyển kho xuất hóa đơn vận chuyển
theo IMEI, lưu IMEI, ghi sổ nội THG 127 19.05 44.45
ST169 Kho Phiếu Chuyển kho bộ,
kho ghi
theosổchuyển
In phiếu kho kho
IMEI THG 78 11.7 27.3
ST170 Kho Phiếu Chuyển kho In biên bản bàn giao THG 67 10.05 23.45
Bản chuyển đổi hóa đơn điện
ST171 Kho Phiếu Chuyển kho THG 39 5.85 13.65
tử
ST172 Kho Tra cứu IMEI Đơn lẻ, hàng loạt THG 105 15.75 36.75
Tính giá xuất kho
ST173 Kho Tính giá xuất kho FIFO THG 88 13.2 30.8
FIFO
ST174 Kho Kiểm kê kho Kiểm kê kho THG 37 5.55 12.95
ST175 Kho Kiểm kê kho Bảng đối chiếu hàng hoá THG 13 1.95 4.55
ST176 Kho Kiểm kê kho Biên bản kiểm kê hàng hoá THG 0 0 0
Tổng hợp tồn kho theo mặt
ST177 Kho Báo cáo VSS, THG 101 15.15 35.35
hàng
ST178 Kho Báo cáo Tồn kho theo trị giá VSS, THG 101 15.15 35.35
ST179 Kho Báo cáo Sổ chi tiết VTHH VSS, THG 121 18.15 42.35
ST180 Kho Báo cáo Tồn kho theo tuổi tồn VSS, THG 76 11.4 26.6
ST181 Kho Báo cáo Tồn kho theo IMEI VSS, THG 76 11.4 26.6
ST182 Kho Báo cáo Tồn kho theo lượng VSS, THG 121 18.15 42.35
ST183 Kho Báo cáo Tồn kho theo tuổi tồn (lượng) VSS, THG 77 11.55 26.95
ST184 Kho Báo cáo Tồn kho theo IMEI (lượng) VSS, THG 77 11.55 26.95
ST185 Kho Báo cáo Báo cáo N-X-T theo loại phiếu VSS, THG 121 18.15 42.35
ST186 Kho Báo cáo Thẻ kho VSS, THG 13 1.95 4.55
Tổng hợp tồn kho theo kho và
ST187 Kho Báo cáo VSS, THG 0 0 0
mặt hàng
ST188 Kho Báo cáo Tồn kho bán hàng VSS, THG 0 0 0
ST189 Kho Báo cáo Nhập kho VSS, THG 0 0 0
ST190 Kho Báo cáo Xuất kho VSS, THG 0 0 0
ST191 Kho Báo cáo Chuyển kho VSS, THG 0 0 0
ST192 Kế toán Đề nghị thanh toán Danh sách THG 50 7.5 17.5
ST193 Kế toán Đề nghị thanh toán Chi tiết THG 118 17.7 41.3
In Đề nghị thanh toán cấp
ST194 Kế toán Đề nghị thanh toán THG 67 10.05 23.45
trung
In Đề tâm
nghị thanh toán cấp
ST195 Kế toán Đề nghị thanh toán THG 11 1.65 3.85
công ty
ST196 Kế toán Thu tiền mặt Danh sách
Chi tiết: thu tiền mặt, thu theo THG 12 1.8 4.2
ST197 Kế toán Thu tiền mặt một hóa đơn cụ thể, ghi sổ quỹ THG 50 7.5 17.5
ST198 Kế toán Thu tiền mặt tiền mặt thu
In phiếu THG 67 10.05 23.45
ST199 Kế toán Chi tiền mặt Danh sách
Chi tiết: chi tiền mặt, chi theo THG 13 1.95 4.55
ST200 Kế toán Chi tiền mặt một hóa đơn cụ thể, ghi sổ THG 50 7.5 17.5
hạch toán chi, hạch toán thuế
ST201 Kế toán Chi tiền mặt In phiếu chi THG 67 10.05 23.45
ST202 Kế toán Sổ quỹ tiền mặt Báo cáo Sổ quỹ tiền mặt THG 137 20.55 47.95
Kiểm kê quỹ tiền
ST203 Kế toán Danh sách THG 103 15.45 36.05
mặt
Kiểm kê quỹ tiền
ST204 Kế toán Chi tiết THG 118 17.7 41.3
mặt
ST205 Kế toán Thu tiền gửi THG 0 0 0
ST206 Kế toán Chi tiền gửi THG 0 0 0
Sổ tiền gửi ngân
ST207 Kế toán THG 137 20.55 47.95
hàng
Đối trừ các khoản
ST208 Kế toán THG 0 0
phải thu/Phải trả
ST209 Kế toán Tạm ứng THG 0 0
ST210 Kế toán Quyết toán tạm ứng Danh sách THG 60 9 21
ST211 Kế toán Quyết toán tạm ứng Chi tiết THG 162 24.3 56.7
Tổng hợp công nợ
ST212 Kế toán THG 0 0
nhân viên
Chi tiết công nợ
ST213 Kế toán THG 0 0
nhântăng/giảm
Ghi viên
ST214 Kế toán Ghi tăng TSCĐ danh sách THG 14 2.1 4.9
TSCĐ
Ghi tăng/giảm
ST215 Kế toán Ghi tăng TSCĐ chi tiết THG 18 2.7 6.3
TSCĐ
Ghi tăng/giảm
ST216 Kế toán Ghi giảm TSCĐ danh sách THG 103 15.45 36.05
TSCĐ
Ghi tăng/giảm
ST217 Kế toán Ghi giảm TSCĐ chi tiết THG 141 21.15 49.35
TSCĐ
ST218 Kế toán Đánh giá lại TSCĐ Danh sách THG 54 8.1 18.9
ST219 Kế toán Đánh hao
Khấu giá lại
tài TSCĐ
sản Chi tiết THG 99 14.85 34.65
ST220 Kế toán thủ công/tự động
Khấu hao tài sản Danh sách THG 11 1.65 3.85
ST221 Kế toán (Phân bổ TSCĐ)
thủ công/tự động Chi tiết THG 19 2.85 6.65
ST222 Kế toán (Phân
Sổ theobổdõi
TSCĐ)
TSCĐ Sổ tài sản cố định THG 137 20.55 47.95
Bảng phân bổ khấu
ST223 Kế toán Báo cáo Phân bổ THG 67 10.05 23.45
hao TSCĐ
ST224 Kế toán Sổ CCDC Báo cáo sổ CCDC THG 17 2.55 5.95
Ghi tăng/giảm
ST225 Kế toán Ghi tăng CCDC danh sách THG 11 1.65 3.85
CCDC
Ghi tăng/giảm
ST226 Kế toán Ghi tăng CCDC chi tiết THG 15 2.25 5.25
CCDC
Ghi tăng/giảm
ST227 Kế toán Ghi giảm CCDC danh sách THG 13 1.95 4.55
CCDC
Ghi tăng/giảm
ST228 Kế toán Ghi giảm CCDC chi tiết THG 15 2.25 5.25
CCDC
ST229 Kế toán Phân bổ CCDC Danh sách THG 13 1.95 4.55
ST230 Kế toán Phân bổ CCDC Chi tiết THG 15 2.25 5.25
Bảng phân bổ khấu
ST231 Kế toán Bảng phân bổ khấu hao CCDC THG 7 1.05 2.45
hao CCDC
ST232 Kế toán CP trả trước Danh sách THG 13 1.95 4.55
ST233 Kế toán CP trả trước Chi tiết THG 20 3 7
Bảng tính phân bổ
ST234 Kế toán THG 78 11.7 27.3
chi theo
Sổ phí trả
dõitrước
chi phí
ST235 Kế toán THG 172 25.8 60.2
trả trước
Thông báo phát
ST236 Kế toán Danh sách THG 38 5.7 13.3
hành
Thônghoá
báođơnphát
ST237 Kế toán Chi tiết THG 38 5.7 13.3
hành hoá đơn
ST238 Kế toán Bảng kê bán ra Danh sách THG 71 10.65 24.85
ST239 Kế toán Bảng kê bán ra Chi tiết THG 158 23.7 55.3
ST240 Kế toán Bảng kê mua vào Danh sách THG 71 10.65 24.85
ST241 Kế toán Bảng kê mua vào Chi tiết THG 158 23.7 55.3
Báo cáo tình hình
ST242 Kế toán Danh sách THG 62 9.3 21.7
sử dụng
Báo cáo hoá
tình đơn
hình
ST243 Kế toán Chi tiết THG 167 25.05 58.45
sử dụng hoá
Đăng ký kê khaiđơn
ST244 Kế toán Danh sách THG 111 16.65 38.85
thuế
Đăng ký kê khai Chi tiết đăng ký kê khai thuế
ST245 Kế toán THG 83 12.45 29.05
thuế
Đăng ký kê khai mua vàođăng ký kê khai thuế
Chi tiết
ST246 Kế toán THG 83 12.45 29.05
thuế hợp đăng ký
Tổng bán ra
ST247 Kế toán THG 0 0
kê khailệch
Chênh thuếkê khai
ST248 Kế toán THG 83 12.45 29.05
và hạch toán
ST249 Kế toán Hạch toán lương Danh sách THG 60 9 21
ST250 Kế toán Hạch toán lương Chi tiết THG 162 24.3 56.7
ST251 Kế toán Phiếu kế toán Danh sách THG 17 2.55 5.95
ST252 Kế toán Phiếu kế toán Chi tiết THG 28 4.2 9.8
ST253 Kế toán Phiếu kế toán In phiếu kế toán THG 67 10.05 23.45
ST254 Kế toán Chứng từ ghi sổ Danh sách THG 68 10.2 23.8
ST255 Kế toán Chứng từ ghi sổ Chi tiết THG 146 21.9 51.1
Kết chuyển dữ liệu
ST256 Kế toán Danh sách THG 57 8.55 19.95
phát sinh nộidữbộliệu
Kết chuyển
ST257 Kế toán Chi tiết THG 162 24.3 56.7
phát sinh
Danh mụcnộitài bộ
ST258 Kế toán THG 0 0
khoản
Kết kết chuyển
chuyển cuối kỳ
ST259 Kế toán Danh sách THG 11 1.65 3.85
(Kết chuyển
Kết chuyển cuốilãi/lỗ)
kỳ
ST260 Kế toán Chi tiết THG 16 2.4 5.6
(Kết chuyển lãi/lỗ)
ST261 Kế toán Khoá sổ kế toán THG 16 2.4 5.6
Phân bổ CPQL,
ST262 Kế toán Danh sách THG 68 10.2 23.8
CPBH
Phân bổ CPQL,
ST263 Kế toán Chi tiết THG 162 24.3 56.7
CPBH Danh sách chứng từ chưa lên
ST264 Kế toán Báo cáo THG 111 16.65 38.85
CTGS
Báo cáo tổng hợp theo các mã
ST265 Kế toán Báo cáo THG 140 21 49
thống
Báo cáokê lãi lỗ theo thương
ST266 Kế toán Báo cáo THG 140 21 49
hiệu
Báo cáo chi
tìnhtiết lãichi
hình lỗ theo
phí
ST267 Kế toán Báo cáo THG 140 21 49
thươngkhoản
(Theo hiệu mục CP, theo
ST268 Kế toán Báo cáo THG 172 25.8 60.2
nguồn
Báo cáoKP,lãitheo KMCP
lỗ theo -
hợp đồng,
ST269 Kế toán Báo cáo Nguồn KP) THG 205 30.75 71.75
dự án
ST270 Kế toán Báo cáo Bảng cân đối kế toán THG 57 8.55 19.95
ST271 Kế toán Báo cáo Báo cáo kết quả kinh doanh THG 57 8.55 19.95
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (PP
ST272 Kế toán Báo cáo THG 57 8.55 19.95
trực tiếp,
Bảng cân gián tiếp)sinh tài
đối phát
ST273 Kế toán Báo cáo THG 140 21 49
khoản
ST274 Kế toán Báo cáo Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ THG 119 17.85 41.65
ST275 Kế toán Báo cáo Sổ nhật ký chung THG 48 7.2 16.8
ST276 Kế toán Báo cáo Sổ cái tài khoản THG 57 8.55 19.95
ST277 Kế toán Báo cáo Sổ chi tiết các tài khoản THG 57 8.55 19.95
Sổ chi tiết tài khoản theo đối
ST278 Kế toán Báo cáo THG 57 8.55 19.95
Danh mục Lỗi kỹ tượng
ST279 Bảo hành Danh sách VSS 42 6.3 14.7
thuật
Danh mục Lỗi kỹ
ST280 Bảo hành Chi tiết VSS 54 8.1 18.9
thuật
Danh mục Loại
ST281 Bảo hành VSS 0 0
dịch vụ
Danh mục Phụ kiện
ST282 Bảo hành VSS 0 0
đi kèm
Danh mục Giải
ST283 Bảo hành VSS 0 0
pháp bảo hành
ST284 Bảo hành Tiếp nhận bảo hành Danh sách VSS 55 8.25 19.25
ST285 Bảo hành Tiếp nhận bảo hành Chi tiết VSS 98 14.7 34.3
ST286 Bảo hành Tiếp nhận bảo hành In phiếu tiếp nhận VSS 62 9.3 21.7
ST287 Bảo hành Xử lý bảo hành Danh sách VSS 43 6.45 15.05
ST288 Bảo hành Xử lý bảo hành Chi tiết VSS 70 10.5 24.5
ST289 Bảo hành Xử lý bảo hành In đề nghị duyệt bảo hành VSS 40 6 14
ST290 Bảo hành Xử lý bảo hành Duyệt bảo hành VSS 43 6.45 15.05
ST291 Bảo hành Xử lý bảo hành In đề nghị nhập hàng lỗi VSS 40 6 14
ST292 Bảo hành Claim hãng Danh sách
Chi tiết: Import kết quả claim VSS 41 6.15 14.35
ST293 Bảo hành -Claim hãnggiải pháp hãng, Import kết quả Credit
Bổ sung VSS 126 18.9 44.1
ST294 Bảo hành xuất/nhập kho gộp Note VSS 0 0 0
ST295 Bảo hành đơn
Báo bảo
cáo hành Báo cáo tiếp nhận VSS 66 9.9 23.1
ST296 Bảo hành Báo cáo Báo cáo bảo hành VSS 66 9.9 23.1
ST297 Bảo hành Báo cáo Báo cáo Claim hãng VSS 66 9.9 23.1
Báo cáo tổng hợp bảo hành
ST298 Bảo hành Báo cáo VSS 66 9.9 23.1
Khung chương theo imei
ST299 Hệ thống Khung chương trình VSS 123 18.45 43.05
trình
ST300 Hệ thống Đa chi nhánh Đa chi nhánh VSS 70 10.5 24.5
ST301 Hệ thống Login Login VSS 156 23.4 54.6
ST302 Hệ thống Logout Logout VSS 54 8.1 18.9
Quản lý Người
ST303 Hệ thống Quản lý Người dùng VSS 136 20.4 47.6
dùng
Quản lý phân
ST304 Hệ thống Phân quyền VSS 197 29.55 68.95
quyền
Quản lý Nhóm
ST305 Hệ thống Quản lý Nhóm quyền VSS 87 13.05 30.45
quyền
Đổi mật khẩu/Quên
ST306 Hệ thống Đổi mật khẩu/Quên mật khẩu VSS 54 8.1 18.9
mật khẩu
ST307 Hệ thống Lịch
Đồngsử bộtruy
sangcập
phân Lịch sử truy cập VSS 83 12.45 29.05
ST308 Hệ thống mềm kế toán Công Tổng VSS 314 47.1 109.9
Tải
ty hướng dẫn sử
ST309 Hệ thống Tải hướng dẫn sử dụng VSS 54 8.1 18.9
dụng
ST310 Hệ thống Các link tham khảo Các link tham khảo VSS 0 0
Quy tắc đánh số
ST311 Hệ thống Quy tắc đánh số chứng từ VSS 0 0
chứng từ
ST312 Hệ thống Kho Tích hợp API vận chuyển VSS 180 27 63
Tích hợp Vận
ST313 Hệ thống Chuyển vận đơn dịch vụ Kerry VSS 65 9.75 22.75
chuyển
Tích hợp Vận
ST314 Hệ thống Chuyển vận đơn dịch vụ N.HA VSS 65 9.75 22.75
chuyển
Tích hợp Vận Chuyển vận đơn dịch vụ Nhất
ST315 Hệ thống VSS 65 9.75 22.75
chuyển
Tích hợp Vận Tin
Chuyển vận đơn dịch vụ
ST316 Hệ thống VSS 65 9.75 22.75
chuyển
Tích hợp Vận VietStarvận đơn dịch vụ
Chuyển
ST317 Hệ thống VSS 65 9.75 22.75
chuyển
Cơ chế import dữ VTPOST
Cơ chế import dữ liệu vào hệ
ST318 Hệ thống VSS 0 0
liệu vào
Biểu hệ thống
đồ doanh thu thốngđồ doanh thu theo thời
Biểu
ST319 Hệ thống VSS 134 20.1 46.9
theo thời gian
Biểu đồ doanh thu gian
Biểu đồ doanh thu theo thương
ST320 Hệ thống VSS 0 0
theo
Biểu thương
đồ doanhhiệuthu hiệu
Biểu đồ doanh thu theo sản
ST321 Hệ thống VSS 134 20.1 46.9
theo sản
Biểu phẩm
đồ tồn kho phẩm
ST322 Hệ thống Biểu đồ tồn kho theo thời gian VSS 134 20.1 46.9
theo
Biểu thời gian
đồ lãi gộp
ST323 Hệ thống Biểu đồ lãi gộp theo thời gian VSS 134 20.1 46.9
theo thời gian
ST324 Hệ thống Biểu đồ doanh thu Biểu đồ doanh thu VSS 134 20.1 46.9
ST325 Hệ thống Biểu đồ chi phí Biểu đồ chi phí VSS 134 20.1 46.9
ST326 Hệ thống Biểu đồ lãi gộp Biểu đồ lãi gộp VSS 134 20.1 46.9
ST327 Hệ thống Biểu đồ tồn kho Biểu đồ tồn kho VSS 134 20.1 46.9
ST328 Hệ thống Biểu đồ công nợ Biểu đồ công nợ VSS 134 20.1 46.9
Thống kê doanh
ST329 Hệ thống Thống kê doanh thu VSS 134 20.1 46.9
thu
ST330 Hệ thống Thống kê chi phí Thống kê chi phí VSS 0 0
ST331 Hệ thống Thống kê lãi gộp Thống kê lãi gộp VSS 134 20.1 46.9
ST332 Hệ thống BC Nhanh công nợ BC Nhanh công nợ VSS 134 20.1 46.9
ST333 Hệ thống BC Nhanh lãi gộp BC Nhanh lãi gộp VSS 134 20.1 46.9
ST334 Hệ thống BC Nhanh tồn kho BC Nhanh tồn kho VSS 134 20.1 46.9
Tích hợp bắn
ST335 Hệ thống Tích hợp bắn Barcode VSS 65 9.75 22.75
Barcode
ST336 Hệ thống Tùy chọn chung Thiết lập chung VSS 20 3 7
Thiết lập định dạng
ST337 Hệ thống Thiết lập định dạng số VSS 11 1.65 3.85
số
ST338 Hệ thống Thông tin hệ thống Thông tin hệ thống VSS 54 8.1 18.9
Cho phép người Cho phép người dùng quản lý
ST339 Hệ thống VSS 124 18.6 43.4
dùng quản lý lỗi lỗi
ST340 Hệ thống Thông báo Danh sách VSS 54 8.1 18.9
ST341 Hệ thống Thông báo Chi tiết VSS 54 8.1 18.9
ST342 Hệ thống Cơ chế đính kèm VSS 140 21 49
Thiết kế giao
ST343 Thiết kế giao diện Thiết kế giao diện VSS 176 26.4 61.6
diện
Chuyển đổi dữ Chuyển đổi dữ
ST344 Chuyển đổi dữ liệu THG 1261 189.15 441.35
liệu liệu
ST345 Mobile Đăng nhập Đăng nhập VSS 25 3.75 8.75
ST346 Mobile Đăng xuất Đăng xuất VSS 16 2.4 5.6
ST347 Mobile Đổi mật khẩu Đổi mật khẩu VSS 35 5.25 12.25
ST348 Mobile Quên mật khẩu Quên mật khẩu VSS 25 3.75 8.75
Thông tin người
ST349 Mobile Thông tin người dùng VSS 39 5.85 13.65
dùng
ST350 Mobile Đổi Chi nhánh Đổi Chi nhánh VSS 26 3.9 9.1
ST351 Mobile Màn hình chính Màn hình chính VSS 93 13.95 32.55
ST352 Mobile Thông báo Thông báo VSS 57 8.55 19.95
ST353 Mobile Đơn hàng Danh sách VSS 154 23.1 53.9
ST354 Mobile Đơn hàng Chi tiết VSS 321 48.15 112.35
Tiếp nhận bảo
ST355 Mobile hành Tiếp nhận bảo hành VSS 272 40.8 95.2
ST356 Mobile Tra cứu tồn kho Tra cứu tồn kho VSS 113 16.95 39.55
ST357 Mobile Tra cứu IMEI Tra cứu IMEI VSS 25 3.75 8.75
ST358 Mobile Kiểm kê Doanh
Báo cáo hàng hóa
thu Kiểm kê hàng hóa VSS 293 43.95 102.55
ST359 Mobile chung
Báo cáo Doanh thu Báo cáo
Báo cáo Doanh
Doanh thu
thu chung
theo nhóm VSS 71 10.65 24.85
ST360 Mobile theo nhóm
Báo cáo hàngthu
Doanh hàng
Báo cáo Doanh thu theo Hàng VSS 37 5.55 12.95
ST361 Mobile theo Hàng
Báo cáo hóa thu
doanh hóa
Báo cáo doanh thu theo VSS 15 2.25 5.25
ST362 Mobile theo
Báo cáo doanhhiệu
Thương thu Thương
Báo cáo hiệu
doanh thu theo Loại VSS 15 2.25 5.25
ST363 Mobile theo Loại hàng
Báo cáo doanh thu hàng
Báo cáo doanh thu theo Đối VSS 15 2.25 5.25
ST364 Mobile theo Đối tượng tượng VSS 15 2.25 5.25
ST365 Phi chức năng Quản trị Quản trị VSS 2112 316.8 739.2
ST366 Phi chức năng Viết tài liệu HDSD Tổng VSS 40 6 14
Triển khai + Fix lỗi
ST367 Phi chức năng Tổng VSS 472 70.8 165.2
triển khai
ST368 Phi chức năng Rủi ro VSS 533 79.95 186.55
Import đơn hàng bán theo
ST369 Phát sinh Bán hàng THG 0 0 0
nhiềuthị
Hiển template
màu sắccủa hãng
đơn hàng
ST370 Phát sinh Bán hàng In biên bảnthái
ở chức năng Tổng THG 0 0 0
theo trạng
ST371 Phát sinh Bán hàng hợp hậubản
In biên mãi:
ở in 1 hoặc
chức nănginHạch
hàng THG 0 0 0
ST372 Phát sinh Bán hàng loạt
toán hậu mãi: in 1 hoặc in THG 0 0 0
ST373 Phi chức năng All hàng loạt hợp lần 1
Test tích VSS, THG 0 0 0
ST374 Rủi ro All Áp dụng phân quyền dữ liệu VSS, THG 0 0 0
Triển khai + Fix lỗi
ST375 Phi chức năng Dựng môi trường Production VSS 40 6 14
triển khai
ST376 Phi chức năng Viết tài liệu HDSD Viết HDSD Phân hệ Kế toán VSS 72 10.8 25.2
ST377 Phi chức năng Viết tài liệu HDSD Viết HDSD Phân hệ Hệ thống VSS 24 3.6 8.4
ST378 Phi chức năng Viết tài
Đồng bộliệu HDSD
sang phân Viết HDSD Phân hệ Mobile VSS 40 6 14
Phát triển nội dung tích hợp
ST308 Hệ thống mềm kế toán Công
Đồng bộ sang phân VSS 0 0
trên ERP
Phát triểnPhân phốitích hợp
nội dung
ST308 Hệ thống ty
mềm kế toán Công Lỗi: Tính Phân
giá xuất P.CNTT 0 0 0
Tính giá xuất trên ERP phốikho FIFO
Kho ty
Tính giá xuất kho đang lấy giá chuyển kho vật lý THG 0 0
kho
theo FIFO của kho đi đường 0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
63.32
44.73 17.89 26.84 39.84 84.96
7,872 3,149 4,723 7,012 14,953
Point Ngoài ước Mức ưu Baseline
Test tích Kiểm thử Sprint
Test Deploy Đối tác Point đã done lượng tiên (14/02/2022)
hợp
8.75 3.5 5.25 26.25 Hoàn thành
11.5 4.6 6.9 34.5 Hoàn thành
3.5 1.4 2.1 10.5 Hoàn thành
13 5.2 7.8 39 Hoàn thành
15 6 9 45 Hoàn thành
7.25 2.9 4.35 21.75 Hoàn thành
4.25 1.7 2.55 12.75 Hoàn thành
4 1.6 2.4 0 Chưa thực hiện 2 14
4 1.6 2.4 0 Chưa thực hiện 2 14
19 7.6 11.4 57 Hoàn thành
13.5 5.4 8.1 40.5 Hoàn thành
0 0 0 0 Hoàn thành
0 0 0 0 Hoàn thành
6 2.4 3.6 18 Hoàn thành
5.25 2.1 3.15 15.75 Hoàn thành
6.25 2.5 3.75 18.75 Hoàn thành
13.5 5.4 8.1 40.5 Hoàn thành
11.5 4.6 6.9 34.5 Hoàn thành
3.5 1.4 2.1 10.5 Hoàn thành
3.5 1.4 2.1 10.5 Hoàn thành
13.5 5.4 8.1 40.5 Hoàn thành
13.5 5.4 8.1 40.5 Hoàn thành
3.5 1.4 2.1 10.5 Hoàn thành
3.5 1.4 2.1 10.5 Hoàn thành
12.5 5 7.5 37.5 Hoàn thành
10.5 4.2 6.3 31.5 Hoàn thành
5.75 2.3 3.45 17.25 Hoàn thành
6.75 2.7 4.05 20.25 Hoàn thành
7.25 2.9 4.35 21.75 Hoàn thành
4.75 1.9 2.85 14.25 Hoàn thành
4.75 1.9 2.85 14.25 Hoàn thành
3.5 1.4 2.1 10.5 Hoàn thành
3.5 1.4 2.1 10.5 Hoàn thành
3.5 1.4 2.1 10.5 Hoàn thành
3.5 1.4 2.1 10.5 Hoàn thành
7.5 3 4.5 22.5 Hoàn thành
7.5 3 4.5 22.5 Hoàn thành
10.25 4.1 6.15 30.75 Hoàn thành
10.25 4.1 6.15 30.75 Hoàn thành
20.75 8.3 12.45 62.25 Hoàn thành
20.75 8.3 12.45 62.25 Hoàn thành
10.25 4.1 6.15 30.75 Hoàn thành
17.5 7 10.5 52.5 Hoàn thành
13.5 5.4 8.1 40.5 Hoàn thành
16.75 6.7 10.05 50.25 Hoàn thành
13.5 5.4 8.1 40.5 Hoàn thành
13.5 5.4 8.1 40.5 Hoàn thành
10.25 4.1 6.15 30.75 Hoàn thành
6.75 2.7 4.05 20.25 Hoàn thành
9.75 3.9 5.85 29.25 Hoàn thành
26 10.4 15.6 78 Hoàn thành
19 7.6 11.4 57 Hoàn thành
14 5.6 8.4 42 Hoàn thành
21.75 8.7 13.05 65.25 Hoàn thành
24.25 9.7 14.55 72.75 Hoàn thành
16.75 6.7 10.05 50.25 Hoàn thành
16.75 6.7 10.05 50.25 Hoàn thành
6 2.4 3.6 18 Hoàn thành
18.5 7.4 11.1 55.5 Hoàn thành
12 4.8 7.2 36 Hoàn thành
26 10.4 15.6 78 Hoàn thành
9.25 3.7 5.55 27.75 Hoàn thành
13.5 5.4 8.1 40.5 Hoàn thành
23 9.2 13.8 69 Hoàn thành
20.75 8.3 12.45 62.25 Hoàn thành
19.5 7.8 11.7 58.5 Nghiệm thu
16.75 6.7 10.05 50.25 Nghiệm thu
16.75 6.7 10.05 50.25 Nghiệm thu
5.75 2.3 3.45 17.25 Nghiệm thu
63 25.2 37.8 189 Nghiệm thu
29.5 11.8 17.7 88.5 Nghiệm thu
26.25 10.5 15.75 78.75 Hoàn thành
46.5 18.6 27.9 139.5 Hoàn thành
26.25 10.5 15.75 78.75 Hoàn thành
26.25 10.5 15.75 78.75 Hoàn thành
26.25 10.5 15.75 78.75 Hoàn thành
26.25 10.5 15.75 78.75 Hoàn thành
26.25 10.5 15.75 78.75 Hoàn thành
0 0 0 0 Đang thực hiện 3 13
6.5 2.6 3.9 0 Đang thực hiện 3 13
6.5 2.6 3.9 0 Đang thực hiện 3 13
6.5 2.6 3.9 0 Đang thực hiện 3 13
6.75 2.7 4.05 0 Đang thực hiện 3 13
26.25 10.5 15.75 78.75 Hoàn thành
15.75 6.3 9.45 23 47.25 Hoàn thành
62.5 25 37.5 92 187.5 Hoàn thành
20 8 12 29 60 Hoàn thành
55 22 33 81 165 Hoàn thành
16.5 6.6 9.9 24 0 Hủy
46.25 18.5 27.75 68 0 Hủy
6.25 2.5 3.75 9 18.75 Hoàn thành
18.25 7.3 10.95 27 54.75 Hoàn thành
26 10.4 15.6 38 78 Hoàn thành
13.75 5.5 8.25 20 41.25 Hoàn thành
8.75 3.5 5.25 13 26.25 Hoàn thành
44.75 17.9 26.85 66 134.25 Hoàn thành
16.75 6.7 10.05 25 50.25 Hoàn thành
14.25 5.7 8.55 21 0 Đang thực hiện 2 13
16 6.4 9.6 23 48 Hoàn thành
16.75 6.7 10.05 25 50.25 Hoàn thành
14.25 5.7 8.55 21 42.75 Hoàn thành
23.25 9.3 13.95 34 69.75 Nghiệm thu
26 10.4 15.6 38 78 Hoàn thành
20.25 8.1 12.15 30 60.75 Nghiệm thu
17.5 7 10.5 26 52.5 Nghiệm thu
11.75 4.7 7.05 17 35.25 Nghiệm thu
Nghiệm thu nội
35 14 21 51 70 1 13
bộ
Nghiệm thu nội
96 38.4 57.6 141 192 1 13
bộ
3.75 1.5 2.25 5 11.25 Hoàn thành
4 1.6 2.4 6 12 Hoàn thành
23 9.2 13.8 34 69 Hoàn thành
37.75 15.1 22.65 55 113.25 Hoàn thành
19.5 7.8 11.7 29 58.5 Hoàn thành
8 3.2 4.8 12 24 Hoàn thành
14.25 5.7 8.55 21 42.75 Hoàn thành
14.25 5.7 8.55 21 42.75 Hoàn thành
10 4 6 15 30 Hoàn thành
14.25 5.7 8.55 21 42.75 Hoàn thành
0 0 0 0 0 Hoàn thành x
11.5 4.6 6.9 17 0 Hủy
27.25 10.9 16.35 40 0 Hủy
23 9.2 13.8 34 69 Nghiệm thu
48.5 19.4 29.1 71 145.5 Nghiệm thu
6.5 2.6 3.9 10 19.5 Nghiệm thu
2.25 0.9 1.35 3 6.75 Nghiệm thu
24.25 9.7 14.55 36 72.75 Nghiệm thu
27 10.8 16.2 40 81 Hoàn thành
17.5 7 10.5 26 52.5 Hoàn thành
20.75 8.3 12.45 30 62.25 Hoàn thành
20.75 8.3 12.45 30 62.25 Hoàn thành
27 10.8 16.2 40 81 Hoàn thành
20.75 8.3 12.45 30 62.25 Hoàn thành
20.75 8.3 12.45 30 62.25 Hoàn thành
20.75 8.3 12.45 30 62.25 Hoàn thành
20.75 8.3 12.45 30 62.25 Hoàn thành
27 10.8 16.2 40 81 Hoàn thành
20.75 8.3 12.45 30 62.25 Hoàn thành
20.75 8.3 12.45 30 62.25 Hoàn thành
20.75 8.3 12.45 30 62.25 Hoàn thành
20.75 8.3 12.45 30 62.25 Hoàn thành
27 10.8 16.2 40 81 Hoàn thành
26.25 10.5 15.75 38 78.75 Hoàn thành
27 10.8 16.2 40 81 Hoàn thành
27 10.8 16.2 40 81 Hoàn thành
27 10.8 16.2 40 81 Hoàn thành
27 10.8 16.2 40 81 Hoàn thành
27 10.8 16.2 40 81 Hoàn thành
0 0 0 0 0 Hoàn thành x
0 0 0 0 0 Hoàn thành x
0 0 0 0 0 Hoàn thành x
12 4.8 7.2 18 36 Nghiệm thu
Nghiệm thu nội
28.25 11.3 16.95 41 56.5 1 12
bộ
16.75 6.7 10.05 25 50.25 Nghiệm thu
31.75 12.7 19.05 47 95.25 Nghiệm thu
9.75 3.9 5.85 14 29.25 Nghiệm thu
23 9.2 13.8 34 69 Nghiệm thu 1
19.5 7.8 11.7 29 58.5 Nghiệm thu
19.5 7.8 11.7 29 58.5 Nghiệm thu
31.75 12.7 19.05 47 95.25 Nghiệm thu
29.5 11.8 17.7 43 88.5 Nghiệm thu
27.25 10.9 16.35 40 81.75 Nghiệm thu
24.25 9.7 14.55 36 72.75 Nghiệm thu
29.5 11.8 17.7 43 88.5 Nghiệm thu
16.75 6.7 10.05 25 50.25 Nghiệm thu
33 13.2 19.8 48 99 Nghiệm thu
29.5 11.8 17.7 43 88.5 Nghiệm thu
37.5 15 22.5 55 112.5 Nghiệm thu
40.25 16.1 24.15 59 120.75 Nghiệm thu
37.5 15 22.5 55 112.5 Nghiệm thu
14.75 5.9 8.85 22 44.25 Nghiệm thu
46.25 18.5 27.75 68 138.75 Nghiệm thu
31.75 12.7 19.05 47 95.25 Nghiệm thu
19.5 7.8 11.7 29 58.5 Nghiệm thu
16.75 6.7 10.05 25 50.25 Nghiệm thu
9.75 3.9 5.85 14 29.25 Nghiệm thu
26.25 10.5 15.75 38 78.75 Nghiệm thu
22 8.8 13.2 32 66 Nghiệm thu
9.25 3.7 5.55 14 0 Chưa thực hiện 4 16
3.25 1.3 1.95 5 0 Chưa thực hiện 4 16
0 0 0 0 0 Chưa thực hiện 4 16
25.25 10.1 15.15 37 75.75 Nghiệm thu
25.25 10.1 15.15 37 75.75 Nghiệm thu
30.25 12.1 18.15 44 90.75 Nghiệm thu
19 7.6 11.4 28 57 Nghiệm thu
19 7.6 11.4 28 57 Nghiệm thu
30.25 12.1 18.15 44 90.75 Nghiệm thu
19.25 7.7 11.55 28 57.75 Nghiệm thu
19.25 7.7 11.55 28 57.75 Nghiệm thu
30.25 12.1 18.15 44 90.75 Nghiệm thu
3.25 1.3 1.95 5 9.75 Nghiệm thu
0 0 0 0 0 Hủy
0 0 0 0 0 Đang thực hiện x 1 13
0 0 0 0 0 Chưa thực hiện x 2 14
0 0 0 0 0 Chưa thực hiện x 2 14
0 0 0 0 0 Chưa thực hiện x 2 14
12.5 5 7.5 18 0 Đang thực hiện 1 13
29.5 11.8 17.7 43 0 Đang thực hiện 1 13
16.75 6.7 10.05 25 0 Đang thực hiện 1 13
2.75 1.1 1.65 4 0 Đang thực hiện 1 13
Nghiệm thu nội
3 1.2 1.8 4 6 1 13
bộ
Nghiệm thu nội
12.5 5 7.5 18 25 1 13
bộ
Nghiệm thu nội
16.75 6.7 10.05 25 33.5 1 13
bộ
Nghiệm thu nội
3.25 1.3 1.95 5 6.5 1 13
bộ
Nghiệm thu nội
12.5 5 7.5 18 25 1 13
bộ
Nghiệm thu nội
16.75 6.7 10.05 25 33.5 1 13
bộ
34.25 13.7 20.55 50 0 Kiểm thử 1 13
25.75 10.3 15.45 38 0 Đang thực hiện 1 13
29.5 11.8 17.7 43 0 Đang thực hiện 1 13
Nghiệm thu nội
0 0 0 0 0 x 1 13
bộ
Nghiệm thu nội
0 0 0 0 0 x 1 13
bộ
34.25 13.7 20.55 50 0 Đang thực hiện 1 13
0 0 0 0 0 Đang thực hiện x 1 13
Nghiệm thu nội
0 0 0 0 0 x 1 13
bộ
Nghiệm thu nội
15 6 9 22 30 1 13
bộ
Nghiệm thu nội
40.5 16.2 24.3 59 81 1 13
bộ
0 0 0 0 0 Đang thực hiện x 1 13
0 0 0 0 0 Đang thực hiện x 1 13
Nghiệm thu nội
3.5 1.4 2.1 5 7 1 13
bộ
Nghiệm thu nội
4.5 1.8 2.7 7 9 1 13
bộ
Nghiệm thu nội
25.75 10.3 15.45 38 51.5 1 13
bộ
Nghiệm thu nội
35.25 14.1 21.15 52 70.5 1 13
bộ
Nghiệm thu nội
13.5 5.4 8.1 20 27 1 13
bộ
Nghiệm thu nội
24.75 9.9 14.85 36 49.5 1 13
bộ
Nghiệm thu nội
2.75 1.1 1.65 4 5.5 1 13
bộ
Nghiệm thu nội
4.75 1.9 2.85 7 9.5 1 13
bộ
34.25 13.7 20.55 50 0 Đang thực hiện 1 13
16.75 6.7 10.05 25 0 Đang thực hiện 1 13
4.25 1.7 2.55 6 0 Đang thực hiện 1 13
Nghiệm thu nội
2.75 1.1 1.65 4 5.5 1 13
bộ
Nghiệm thu nội
3.75 1.5 2.25 5 7.5 1 13
bộ
Nghiệm thu nội
3.25 1.3 1.95 5 6.5 1 13
bộ
Nghiệm thu nội
3.75 1.5 2.25 5 7.5 1 13
bộ
Nghiệm thu nội
3.25 1.3 1.95 5 6.5 1 13
bộ
Nghiệm thu nội
3.75 1.5 2.25 5 7.5 1 13
bộ
1.75 0.7 1.05 3 0 Đang thực hiện 1 13
Nghiệm thu nội
3.25 1.3 1.95 5 6.5 1 13
bộ
Nghiệm thu nội
5 2 3 7 10 1 13
bộ
19.5 7.8 11.7 29 0 Đang thực hiện 1 13
43 17.2 25.8 63 0 Đang thực hiện 1 13
9.5 3.8 5.7 14 0 Đang thực hiện 1 13
9.5 3.8 5.7 14 0 Đang thực hiện 1 13
17.75 7.1 10.65 26 0 Đang thực hiện 1 13
39.5 15.8 23.7 58 0 Đang thực hiện 1 13
17.75 7.1 10.65 26 0 Đang thực hiện 1 13
39.5 15.8 23.7 58 0 Đang thực hiện 1 13
15.5 6.2 9.3 23 0 Đang thực hiện 1 13
41.75 16.7 25.05 61 0 Đang thực hiện 1 13
27.75 11.1 16.65 41 0 Đang thực hiện 1 13
20.75 8.3 12.45 30 0 Đang thực hiện 1 13
20.75 8.3 12.45 30 0 Đang thực hiện 1 13
0 0 0 0 0 Đang thực hiện x 1 13
20.75 8.3 12.45 30 0 Đang thực hiện 1 13
15 6 9 22 0 Đang thực hiện 1 13
40.5 16.2 24.3 59 0 Đang thực hiện 1 13
4.25 1.7 2.55 6 0 Đang thực hiện 1 13
7 2.8 4.2 10 0 Đang thực hiện 1 13
16.75 6.7 10.05 25 0 Đang thực hiện 1 13
17 6.8 10.2 25 0 Đang thực hiện 1 13
36.5 14.6 21.9 53 0 Đang thực hiện 1 13
14.25 5.7 8.55 21 0 Đang thực hiện 1 13
40.5 16.2 24.3 59 0 Đang thực hiện 1 13
0 0 0 0 0 Đang thực hiện 1 13
2.75 1.1 1.65 4 0 Đang thực hiện 1 13
4 1.6 2.4 6 0 Đang thực hiện 1 13
4 1.6 2.4 6 0 Đang thực hiện 1 13
17 6.8 10.2 25 0 Đang thực hiện 1 13
40.5 16.2 24.3 59 0 Đang thực hiện 1 13
27.75 11.1 16.65 41 0 Đang thực hiện 1 13
35 14 21 51 0 Đang thực hiện 1 14
35 14 21 51 0 Đang thực hiện 1 14
35 14 21 51 0 Đang thực hiện 1 14
43 17.2 25.8 63 0 Đang thực hiện 1 14
51.25 20.5 30.75 75 0 Đang thực hiện 1 14
14.25 5.7 8.55 21 0 Đang thực hiện 1 13
14.25 5.7 8.55 21 0 Đang thực hiện 1 13
14.25 5.7 8.55 21 0 Đang thực hiện 1 13
35 14 21 51 0 Đang thực hiện 1 13
29.75 11.9 17.85 44 0 Đang thực hiện 1 13
12 4.8 7.2 18 0 Đang thực hiện 1 13
14.25 5.7 8.55 21 0 Đang thực hiện 1 13
14.25 5.7 8.55 21 0 Đang thực hiện 1 13
14.25 5.7 8.55 21 0 Đang thực hiện 1 13
10.5 4.2 6.3 31.5 Hoàn thành
13.5 5.4 8.1 40.5 Hoàn thành
0 0 0 0 Hoàn thành x
0 0 0 0 Hoàn thành x
0 0 0 0 Hoàn thành x
13.75 5.5 8.25 41.25 Hoàn thành
24.5 9.8 14.7 73.5 Hoàn thành
15.5 6.2 9.3 46.5 Hoàn thành
10.75 4.3 6.45 32.25 Hoàn thành
17.5 7 10.5 52.5 Hoàn thành
10 4 6 30 Hoàn thành
10.75 4.3 6.45 32.25 Hoàn thành
10 4 6 30 Hoàn thành
10.25 4.1 6.15 30.75 Hoàn thành
31.5 12.6 18.9 94.5 Hoàn thành
0 0 0 0 Hoàn thành x
16.5 6.6 9.9 49.5 Hoàn thành
16.5 6.6 9.9 49.5 Hoàn thành
16.5 6.6 9.9 49.5 Hoàn thành
16.5 6.6 9.9 49.5 Hoàn thành
30.75 12.3 18.45 92.25 Hoàn thành
17.5 7 10.5 52.5 Hoàn thành
39 15.6 23.4 117 Hoàn thành
13.5 5.4 8.1 40.5 Hoàn thành
34 13.6 20.4 102 Hoàn thành
49.25 19.7 29.55 0 Đang thực hiện 1 13
21.75 8.7 13.05 65.25 Hoàn thành
13.5 5.4 8.1 40.5 Hoàn thành
20.75 8.3 12.45 62.25 Hoàn thành
78.5 31.4 47.1 0 Đang thực hiện 1 14
13.5 5.4 8.1 0 Chưa thực hiện 4 14
0 0 0 0 Chưa thực hiện x 4 14
0 0 0 0 Chưa thực hiện x 4 14
45 18 27 0 Đang thực hiện 1 13
16.25 6.5 9.75 0 Chưa thực hiện 1 13
16.25 6.5 9.75 0 Chưa thực hiện 1 13
16.25 6.5 9.75 0 Chưa thực hiện 1 13
16.25 6.5 9.75 0 Chưa thực hiện 1 13
16.25 6.5 9.75 0 Chưa thực hiện 1 13
0 0 0 0 Hoàn thành
33.5 13.4 20.1 100.5 Hoàn thành
0 0 0 0 Hoàn thành x
33.5 13.4 20.1 100.5 Hoàn thành
33.5 13.4 20.1 100.5 Hoàn thành
33.5 13.4 20.1 100.5 Hoàn thành
33.5 13.4 20.1 100.5 Hoàn thành
33.5 13.4 20.1 100.5 Hoàn thành
33.5 13.4 20.1 100.5 Hoàn thành
33.5 13.4 20.1 100.5 Hoàn thành
33.5 13.4 20.1 100.5 Hoàn thành
33.5 13.4 20.1 100.5 Hoàn thành
0 0 0 0 Hoàn thành x
33.5 13.4 20.1 100.5 Hoàn thành
33.5 13.4 20.1 0
33.5 13.4 20.1 0
33.5 13.4 20.1 0
16.25 6.5 9.75 48.75 Hoàn thành
5 2 3 0 Chưa thực hiện 4 14
2.75 1.1 1.65 0 Chưa thực hiện 4 14
13.5 5.4 8.1 0 Chưa thực hiện 4 14
31 12.4 18.6 0 Hủy
13.5 5.4 8.1 0 Chưa thực hiện 4 14
13.5 5.4 8.1 0 Chưa thực hiện 4 14
35 14 21 105 Hoàn thành
44 17.6 26.4 132 Hoàn thành
315.25 126.1 189.15 1373 0 Đang thực hiện 1 14
6.25 2.5 3.75 18.75 Hoàn thành
4 1.6 2.4 12 Hoàn thành
8.75 3.5 5.25 26.25 Hoàn thành
6.25 2.5 3.75 0 Đang thực hiện 3 14
9.75 3.9 5.85 29.25 Hoàn thành
6.5 2.6 3.9 19.5 Hoàn thành
23.25 9.3 13.95 69.75 Hoàn thành
14.25 5.7 8.55 42.75 Hoàn thành
38.5 15.4 23.1 115.5 Hoàn thành
80.25 32.1 48.15 240.75 Hoàn thành
68 27.2 40.8 204 Hoàn thành
28.25 11.3 16.95 84.75 Hoàn thành
6.25 2.5 3.75 18.75 Hoàn thành
73.25 29.3 43.95 0 Chưa thực hiện 4 16
17.75 7.1 10.65 53.25 Hoàn thành
9.25 3.7 5.55 27.75 Hoàn thành
3.75 1.5 2.25 11.25 Hoàn thành
3.75 1.5 2.25 11.25 Hoàn thành
3.75 1.5 2.25 11.25 Hoàn thành
3.75 1.5 2.25 11.25 Hoàn thành
528 211.2 316.8 0
10 4 6 0 Đang thực hiện
118 47.2 70.8 0 Chưa thực hiện 15
133.25 53.3 79.95 0
0 0 0 0 Chưa thực hiện 13
0 0 0 0 Chưa thực hiện 13
0 0 0 0 Chưa thực hiện 14
0 0 0 0 Chưa thực hiện 14
0 0 0 0 Chưa thực hiện 14
0 0 0 0 Chưa thực hiện 14
10 4 6 0 Chưa thực hiện 13
18 7.2 10.8 0 Chưa thực hiện 13
6 2.4 3.6 0 Chưa thực hiện 13
10 4 6 0 Chưa thực hiện 14
0 0 0 0 Đang thực hiện 12
0 0 0 0 Chưa thực hiện 13
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
Thời gian 14/02/2022 - 25/02/2022

Mapping chức Ngày hoàn Ngày hoàn


Mã Module Component Epic User story
năng thành BA hành Dev
ST79 Mua hàng Báo cáo Báo cáo theo mẫu của Hãng
ST79.1 Mua hàng Báo cáo Báo cáo Báo cáo theo mẫu của Hãng APC Done 08/02/2022
Báo cáo theo mẫu của Hãng
ST79.2 Mua hàng Báo cáo Báo cáo Done 09/02/2022
Lenovo
ST79.3 Mua hàng Báo cáo Báo cáo Báo cáo theo mẫu của Hãng Apple Done 11/02/2022
ST79.4 Mua hàng Báo cáo Báo cáo Báo cáo theo mẫu của Hãng Nokia Done 16/02/2022
Gắn PO cho đơn hàng (Đính kèm
ST94 Bán hàng Cải tiến Đơn hàng PO) 15/02/2022 21/02/2022
ST103 Bán hàng Tiền Kế toán Thu tiền khách hàng Huỷ Huỷ
ST104 Bán hàng Tiền Kế toán Gạch nợ phải thu Huỷ Huỷ
ST188 Bán hàng Báo cáo Báo cáo Tồn kho bán hàng Done 14/02/2022
ST192 Kế toán Tiền Đề nghị thanh toán Danh sách Done 15/02/2022
ST193 Kế toán Tiền Đề nghị thanh toán Chi tiết Done 15/02/2022
In Đề nghị thanh toán cấp trung
ST194 Kế toán Tiền Đề nghị thanh toán Done 12/02/2022
tâm
ST195 Kế toán Tiền Đề nghị thanh toán In Đề nghị thanh toán cấp công ty Done 12/02/2022
ST196 Kế toán Tiền Thu tiền mặt Danh
Chi sách
tiết: thu tiền mặt, thu theo Done 27/11/2021
ST197 Kế toán Tiền Thu tiền mặt một hóa đơn cụ thể, ghi sổ quỹ Done 27/11/2021
ST198 Kế toán Tiền Thu tiền mặt tiền mặt thu
In phiếu Done 15/02/2022
ST199 Kế toán Tiền Chi tiền mặt Danh sách
Chi tiết: chi tiền mặt, chi theo một Done 27/11/2021
ST200 Kế toán Tiền Chi tiền mặt hóa đơn cụ thể, ghi sổ hạch toán Done 27/11/2021
ST201 Kế toán Tiền Chi tiền mặt chi, hạchchi
In phiếu toán thuế Done 15/02/2022
ST202 Kế toán Tiền Sổ quỹ tiền mặt Done 17/02/2022
Kiểm kê quỹ tiền
ST203 Kế toán Tiền Danh sách Done 21/02/2022
mặt
Kiểm kê quỹ tiền
ST204 Kế toán Tiền Chi tiết Done 21/02/2022
mặt
ST205 Kế toán Tiền Thu tiền gửi Done 27/11/2021
ST206 Kế toán Tiền Chi tiền gửi Done 27/11/2021
Sổ tiền gửi ngân
ST207 Kế toán Tiền Done 15/02/2022
hàng
Đối trừ các khoản
ST208 Kế toán Tiền
phải thu/Phải trả
Đối trừ 1 đối tượng Done 15/02/2022

Đối trừ các khoản


ST208 Kế toán Tiền
phải thu/Phải trả
Đối trừ nhiều đối tượng Done 21/02/2022
ST209 Kế toán Tiền Tạm ứng Done 15/02/2022
Quyết toán tạm
ST210 Kế toán Tiền Danh sách Hoàn ứng Done 15/02/2022
ứng
Quyết toán tạm
ST211 Kế toán Tiền Chi tiết Hoàn ứng Done 15/02/2022
ứng
Tổng hợp công nợ
ST212 Kế toán Tiền Done 25/02/2022
nhân
Chi viên
tiết công nợ Chờ cập nhật
ST213 Kế toán Tiền 25/02/2022
nhân viên final
Kế toán Tài sản Nhóm tài sản Chi tiết "Nhóm tài sản" Kiểu tài sản Done 24/01/2022
Kế toán Tài sản Nhóm tài sản Danh sách "Nhóm tài sản" Kiểu tài sản Done 24/01/2022
Kế toán Tài sản Danh sách tài sản Chi tiết "Tài sản" Tài sản Done 24/01/2022
Kế toán Tài sản Danh sách tài sản Danh sách "Tài sản" Tài sản Done 24/01/2022
Ghi tăng/giảm Tài sản - Điều chỉnh
ST214 Kế toán Tài sản Ghi tăng TSCĐ danh sách Done 24/01/2022
TSCĐ
Ghi tăng/giảm giá
Tài trị
sản - Điều chỉnh
ST215 Kế toán Tài sản TSCĐ Ghi tăng TSCĐ chi tiết giá Done 24/01/2022
Ghi tăng/giảm Tài trị
sản\Thanh lý,
ST216 Kế toán Tài sản TSCĐ Ghi giảm TSCĐ danh sách tiêu huỷ 16/02/2022 24/01/2022
Ghi tăng/giảm Tài sản\Thanh lý,
ST217 Kế toán Tài sản Ghi giảm TSCĐ chi tiết 16/02/2022 24/01/2022
TSCĐ tiêusản
Tài huỷ- Điều chỉnh
ST218 Kế toán Tài sản Đánh giá lại TSCĐ Danh sách Done 24/01/2022
giá
Tài trị
sản - Điều chỉnh
ST219 Kế toán Tài sản Đánh giá lại
Khấu hao tàiTSCĐ
sản Chi tiết giá trị Done 24/01/2022
ST220 Kế toán Tài sản thủ công/tự
Khấu hao tài sảnđộng Danh sách Tài sản Done 24/01/2022
ST221 Kế toán Tài sản (Phân
thủ bổ TSCĐ)
công/tự động Chi tiết Tài sản Done 24/01/2022
(Phân bổ TSCĐ) VAS/ 10- Sổ tài sản
ST222 Kế toán Tài sản Sổ theo dõi TSCĐ Sổ tài sản cố định VAS/
cố định 11 - Bảng 16/02/2022 18/02/2022
Bảng phân bổ khấu
ST223 Kế toán Tài sản Báo cáo Phân bổ trích khấu hao tài 16/02/2022 17/02/2022
hao TSCĐ VAS/
ST224 Kế toán Tài sản Sổ CCDC Báo cáo sổ CCDC sản cố10- Sổ tài sản
định 16/02/2022 18/02/2022
Ghi tăng/giảm cố
Tàiđịnh
sản - Điều chỉnh
ST225 Kế toán Tài sản Ghi tăng CCDC danh sách Done 24/01/2022
CCDC
Ghi tăng/giảm giá
Tài trị
sản - Điều chỉnh
ST226 Kế toán Tài sản Ghi tăng CCDC chi tiết Done 24/01/2022
CCDC
Ghi tăng/giảm giá trị
Tài sản\Thanh lý,
ST227 Kế toán Tài sản Ghi giảm CCDC danh sách 16/02/2022 24/01/2022
CCDC
Ghi tăng/giảm tiêu huỷ
Tài sản\Thanh lý,
ST228 Kế toán Tài sản Ghi giảm CCDC chi tiết 16/02/2022 24/01/2022
CCDC tiêu huỷ
ST229 Kế toán Tài sản Phân bổ CCDC Danh sách Tài sản Done 24/01/2022
ST230 Kế toán Tài sản Phân bổ CCDC Chi tiết Tài
VAS/sản11 - Bảng Done 24/01/2022
Bảng phân bổ khấu
ST231 Kế toán Tài sản Bảng phân bổ khấu hao CCDC trích khấu hao tài 16/02/2022 17/02/2022
hao CCDC
ST232 Kế toán Tài sản CP trả trước Danh sách sản cố định
Tài sản Done 24/01/2022
ST233 Kế toán Tài sản CP trả trước Chi tiết Tài
VAS/sản11 - Bảng Done 24/01/2022
Bảng tính phân bổ Bảng tính phân bổ chi phí trả
ST234 Kế toán Tài sản trích khấu hao tài 16/02/2022 17/02/2022
chi phí trả
Sổ theo dõitrước
chi phí trước VAS/
ST235 Kế toán Tài sản Sổ theo dõi chi phí trả trước sản cố10- Sổ tài sản
định 16/02/2022 18/02/2022
trả trước
Thông báo phát cố định
ST236 Kế toán Thuế hành Danh sách Done 24/02/2022
Thônghoábáođơnphát
ST237 Kế toán Thuế Chi tiết Done 24/02/2022
hành hoá đơn
ST238 Kế toán Thuế Bảng kê bán ra Danh sách 22/02/2022 18/02/2022
ST239 Kế toán Thuế Bảng kê bán ra Chi tiết 22/02/2022 18/02/2022
ST240 Kế toán Thuế Bảng kê mua vào Danh sách 22/02/2022 18/02/2022
ST241 Kế toán Thuế Bảng kê mua vào Chi tiết 22/02/2022 18/02/2022
Báo cáo tình hình
ST242 Kế toán Thuế Danh sách 16/02/2022
sử
Báodụng hoá đơn
cáo tình hình
ST243 Kế toán Thuế Chi tiết 16/02/2022
sử dụng
Đăng hoákhai
ký kê đơn
ST244 Kế toán Thuế Danh sách 17/02/2022 26/02/2022
thuế
Đăng ký kê khai Chi tiết đăng ký kê khai thuế mua
ST245 Kế toán Thuế 17/02/2022 26/02/2022
thuế
Đăng ký kê khai vào tiết đăng ký kê khai thuế bán
Chi
ST246 Kế toán Thuế 17/02/2022 26/02/2022
thuế
Tổng hợp đăng ký ra
ST247 Kế toán Thuế 22/02/2022 26/02/2022
kê khailệch
Chênh thuếkê khai
ST248 Kế toán Thuế 17/02/2022 26/02/2022
và hạch toán
ST249 Kế toán Tổng hợp Hạch toán lương Danh sách 17/02/2022 14/01/2022
ST250 Kế toán Tổng hợp Hạch toán lương Chi tiết 17/02/2022 14/01/2022
ST251 Kế toán Tổng hợp Phiếu kế toán Danh sách Done 21/02/2022
ST252 Kế toán Tổng hợp Phiếu kế toán Chi tiết Done 21/02/2022
ST253 Kế toán Tổng hợp Phiếu kế toán In phiếu kế toán Huỷ Huỷ
ST254 Kế toán Tổng hợp Chứng từ ghi sổ Danh sách Done 24/02/2022
ST255 Kế toán Tổng hợp Chứng từ ghi sổ Chi tiết Done 24/02/2022
Kết chuyển dữ liệu
ST256 Kế toán Tổng hợp Danh sách 17/02/2022 25/02/2022
phát sinh nội
Kết chuyển dữbộliệu
ST257 Kế toán Tổng hợp phát Chi tiết 17/02/2022 25/02/2022
Danh mục tài bộ
sinh nội Review lần 1,
ST258 Kế toán Tổng hợp 28/02/2022
khoản kết chuyển
Kết chuyển cuối kỳ chờ tài liệu
ST259 Kế toán Tổng hợp Danh sách 17/02/2022 28/02/2022
(Kết chuyển lãi/lỗ)
Kết chuyển cuối kỳ
ST260 Kế toán Tổng hợp Chi tiết 17/02/2022 28/02/2022
(Kết chuyển lãi/lỗ)
ST261 Kế toán Tổng hợp Khoá sổ kế toán Done 21/02/2022
Phân bổ CPQL,
ST262 Kế toán Tổng hợp Danh sách 23/02/2022 28/02/2022
CPBH
Phân bổ CPQL,
ST263 Kế toán Tổng hợp Chi tiết 23/02/2022 28/02/2022
CPBH Danh sách chứng từ chưa lên
ST264 Kế toán Tổng hợp Báo cáo CTGS Huỷ Huỷ
ST270 Kế toán Báo cáo Báo cáo Bảng cân đối kế toán 22/02/2022 28/02/2022
ST271 Kế toán Báo cáo Báo cáo Báo cáo kết quả kinh doanh 22/02/2022 28/02/2022
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (PP
ST272 Kế toán Báo cáo Báo cáo 22/02/2022 28/02/2022
trực tiếp, gián tiếp)
ST273 Kế toán Báo cáo Báo cáo Bảng cân đối phát sinh tài khoản 21/02/2022 22/02/2022
ST274 Kế toán Báo cáo Báo cáo Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ Done 23/02/2022
ST275 Kế toán Báo cáo Báo cáo Sổ nhật ký chung 21/02/2022 23/02/2022
ST276 Kế toán Báo cáo Báo cáo Sổ cái tài khoản Done 23/02/2022
ST277 Kế toán Báo cáo Báo cáo Sổ chi tiết các tài khoản 23/02/2022 23/02/2022
Sổ chi tiết tài khoản theo đối
ST278 Kế toán Báo cáo Báo cáo 23/02/2022 24/02/2022
Quản lý phân tượng
ST304 Hệ thống quyền Phân quyền 16/02/2022 18/02/2022
ST312 Hệ thống Kho Tích hợp API vận chuyển 14/02/2022 14/02/2022
Tích hợp Vận
ST313 Hệ thống Chuyển vận đơn dịch vụ Kerry 15/02/2022 16/02/2022
chuyển
Tích hợp Vận
ST314 Hệ thống Chuyển vận đơn dịch vụ N.HA 15/02/2022 23/02/2022
chuyển
Tích hợp Vận
ST315 Hệ thống Chuyển vận đơn dịch vụ Nhất Tin 15/02/2022 23/02/2022
chuyển
Tích hợp Vận
ST316 Hệ thống Chuyển vận đơn dịch vụ VietStar 15/02/2022 23/02/2022
chuyển
Tích hợp Vận
ST317 Hệ thống Chuyển vận đơn dịch vụ VTPOST 15/02/2022 16/02/2022
chuyển Import đơn hàng bán theo nhiều
ST369 Phát sinh Bán hàng Done 22/02/22
template của sắc
Hiển thị màu hãngđơn hàng theo
ST370 Phát sinh Bán hàng Done 15/02/2022
Phi chức Triển khai + Fix lỗi trạng thái
ST375 Dựng môi trường Production 15/02/2022 18/02/2022
năng
Phi chức triển khai
ST376 Viết tài liệu HDSD Viết HDSD Phân hệ Kế toán N/A N/A
năng
Phi chức
ST377 năng Viết tài liệu HDSD Viết HDSD Phân hệ Hệ thống N/A N/A
Chuyển đổi Chuyển đổi dữ liệu thử nghiệm lần
N/A dữ liệu Chuyển đổi dữ liệu 1 Done 22/02/2022
Danh mục khách
Danh mục Cải tiến danh mục khách hàng 22/02/2022
hàng
Bán hàng Báo cáo Báo cáo Báo cáo công nợ theo tuổi nợ 23/02/2022
Xử lý chiều phân tích trên các bút
Kế toán Tổng hợp Kế toán tổng hợp toán ghi sổ tự động 23/02/2022
Ngày hoàn Trạng thái Trạng thái Mức ưu
Trạng thái Ghi chú BA Dev Test Trạng thái BA
thành Test Dev Test tiên

PhuongV
11/02/2022 Hoàn thành VuNA11 HoaiBT2 Done Done Done
D8
PhuongV
17/02/2022 Hoàn thành VuNA11 HoaiBT2 Done Done Done
D8
PhuongV
17/02/2022 Hoàn thành AnhVTL10 HoaiBT2 Done Done Done
D8
PhuongV
21/02/2022 Đang thực hiện Chờ fix bug AnhVTL10 HoaiBT2 Done Done Đang test
D8
Đang thực hiện Đối tác Đối tác ThuBTX Doing Done
Gộp với thu tiền mặt,
Hủy Trùng
thu tiền 2 chức năng VuNA11
vớigửi Đối tác ThuBTX
Hủy đối trừ công nợ ở VuNA11 Đối tác ThuBTX
dưới Đang thực
21/02/2022 Kiểm thử Chờ fix bug VuNA11 DoanPV5 HoaiBT2 Done Done
Chưa kiểm thử được hiện
24/02/2022 Đang thực hiện phần tích VuNA11 Đối tác ThuBTX Done Done Đang
Đang test
viết
24/02/2022 Đang thực hiện Chưa kiểmhợp
thửDSS
được VuNA11 Đối tác ThuBTX Done Done testcase
phần
Chưa tích
kiểmhợp
thửDSS
được
25/02/2022 Đang thực hiện VuNA11 ThuBTX Done Done (70%)
phần tích hợp DSS
Chưa kiểm thử được
25/02/2022 Đang thực hiện phần tích hợp DSS VuNA11 Đối tác ThuBTX Done Done
25/02/2022 Kiểm thử VuNA11 Đối tác Nguyetvtm1 Done Done
25/02/2022 Kiểm thử VuNA11 Đối tác Nguyetvtm1 Done Done
25/02/2022 Đang thực hiện Mẫu in A5 VuNA11 Đối tác Nguyetvtm1 Done Done
25/02/2022 Kiểm thử VuNA11 Đối tác ThuBTX Done Done
25/02/2022 Kiểm thử VuNA11 Đối tác ThuBTX Done Done
25/02/2022 Đang thực hiện Mẫu in A5 VuNA11 Đối tác ThuBTX Done Done
25/02/2022 Kiểm thử GĐ 1: Mẫu excel VuNA11 Đối tác ThuBTX Done Done
Test done
24/02/2022 Kiểm thử VuNA11 Đối tác DuyenDTK2 Done
round 1
Test done
24/02/2022 Kiểm thử VuNA11 Đối tác DuyenDTK2 Done
round 1
25/02/2022 Kiểm thử VuNA11 Đối tác ThuBTX Done Done
25/02/2022 Kiểm thử VuNA11 Đối tác ThuBTX Done Done
C LA Book lịch trao
Hủy VuNA11 Đối tác ThuBTX Done Pending
đổi lại a Đan
Đổi tên chức năng
Kiểm thử thành "Hạch toán VuNA11 Đối tác ThuBTX Done Done
công nợ"
Đổi tên chức năng
thành "Hạch toán
Đang thực hiện công nợ nhiều đối VuNA11 Đối tác ThuBTX Done Done
tượng"
Demo khách hàng để Test done
21/02/2022 Đang thực hiện chốt VuNA11 Đối tác DuyenDTK2 Done Done
DemoYCkhách hàng để round 1
Test done
21/02/2022 Đang thực hiện VuNA11 Đối tác DuyenDTK2 Done Done
chốt
DemoYCkhách hàng để round 1
Test done
21/02/2022 Đang thực hiện VuNA11 Đối tác DuyenDTK2 Done Done
chốt YC round
Done 1
Chưa thực hiện Đổi tên chức năng VuNA11 Đối tác DuyenDTK2 Done Doing
thành "Chi tiết công testcase
Chưa thực hiện VuNA11 Đối tác DuyenDTK2 Review Doing
nợ nhân viên theo tờ Test done
22/02/2022 Kiểm thử trình - hợp đồng" AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Done Done
round
Test 1
done
22/02/2022 Kiểm thử AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Done Done
round 1
Test done
22/02/2022 Kiểm thử AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Done Done
round 1
Test done
22/02/2022 Kiểm thử AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Done Done
round 1
Test done
24/02/2022 Kiểm thử AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Done Done
round 1
Test done
24/02/2022 Kiểm thử AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Done Done round 1
24/02/2022 Kiểm thử AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Review Done
24/02/2022 Kiểm thử AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Review Done
Test done
24/02/2022 Kiểm thử AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Done Done
round 1
Test done
24/02/2022 Kiểm thử AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Done Done round 1
22/02/2022 Kiểm thử AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Done Done Test done
round 1
Test done
22/02/2022 Kiểm thử AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Done Done
round 1
Test done
25/02/2022 Đang thực hiện AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Review Done round 1
Test done
25/02/2022 Đang thực hiện AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Review Done
round 1
Test done
25/02/2022 Đang thực hiện AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Review Done
round 1
Test done
24/02/2022 Kiểm thử AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Done Done
round 1
Test done
24/02/2022 Kiểm thử AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Done Done
round 1
24/02/2022 Kiểm thử AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Review Done
24/02/2022 Kiểm thử AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Review Done
Giống với Khấu hao Test done
22/02/2022 Kiểm thử tài sảnvới Khấu hao AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Review Done round 1
Giống Test done
22/02/2022 Kiểm thử AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Review Done
tài sản round 1
Test done
22/02/2022 Đang thực hiện AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Review Done
round 1
Test done
22/02/2022 Kiểm thử AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Done Done
round 1
Test done
22/02/2022 Kiểm thử AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Done Done
round 1
Test done
25/02/2022 Đang thực hiện AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Review Done
round 1
Test done
25/02/2022 Đang thực hiện AnhVTL10 Đối tác NguyetVTM1 Review Done round 1
Done
25/02/2022 Đang thực hiện AnhVTL10 Đối tác DuyenDTK2 Done Testcase
Done
25/02/2022 Đang thực hiện AnhVTL10 Đối tác DuyenDTK2 Done
Testcase
Đang thực hiện VuNA11 Đối tác DuyenDTK2 Review
Đang thực hiện VuNA11 Đối tác DuyenDTK2 Review
Đang thực hiện VuNA11 Đối tác DuyenDTK2 Review
Đang thực hiện VuNA11 Đối tác DuyenDTK2 Review
C LA Book lịch trao
Chưa thực hiện AnhVTL10 Đối tác DuyenDTK2 Review Pending
đổi
C LAlạiBook
a Đan
lịch trao
Chưa thực hiện AnhVTL10 Đối tác DuyenDTK2 Chưa có tài liệu Pending
đổi lại a Đan
Đang thực hiện AnhVTL10 Đối tác DuyenDTK2 Review
Đang thực hiện AnhVTL10 Đối tác DuyenDTK2 Review
Đang thực hiện AnhVTL10 Đối tác DuyenDTK2 Review
Đang thực hiện VuNA11 Đối tác DuyenDTK2 Review
Đang thực hiện Trao đổi lại với KH AnhVTL10 Đối tác DuyenDTK2 Review
Hủy dùng chung
Trao đổi vớiKH
lại với bút AnhVTL10 Đối tác DuyenDTK2
Hủy toán phát sinh
dùng chung với bút AnhVTL10 Đối tác DuyenDTK2
Đang thực hiện toán
TTPPýphát
Lưu trường
không sinh
in"Ngày
phiếu VuNA11 Đối tác AnhVTL10 Done Done
phiếu"
kế toán, chỉ in tờ ngày
liên quan
Đang thực hiện VuNA11 Đối tác AnhVTL10 Done Done
đến hạn
hồng giấykýđềquỹ trên
nghị
Hủy chính VuNA11 Đối tác AnhVTL10
thanh sách
toánnợ. liên quan
Đang thực hiện đến thanh toán và VuNA11 Đối tác ThuBTX Done
Đang thực hiện hạch toán chi phí VuNA11 Đối tác ThuBTX Done
Trễ tài liệu AnhVTL10 Đối tác AnhVTL10 16/2/22
Trễ tài liệu AnhVTL10 Đối tác AnhVTL10 16/2/22
Trễ tài liệu AnhVTL10 Đối tác ThuBTX 16/2/22
Trễ tài liệu AnhVTL10 Đối tác AnhVTL10 16/2/22
Trễ tài liệu AnhVTL10 Đối tác AnhVTL10 16/2/22
ManhNT AnhVTL10 Đối tác AnhVTL10 15/2/22
Bàn giào FS
ManhNT VuNA11 Đối tác AnhVTL10
Kế thừa chức năng 18/02/2022
Bàn giào FS
ManhNT
danh sách phiếu kế VuNA11 Đối tác AnhVTL10
18/02/2023
Hủy toán, tạo sẵn bộ lọc VuNA11 Đối tác Huỷ
các bút toán có [CTGS AnhVTL10 Đối tác 21/02/22
thay thế] = null
AnhVTL10 Đối tác 21/02/22
AnhVTL10 Đối tác 21/02/22
AnhVTL10 Đối tác 18/02/2022
VuNA11 Đối tác Done
AnhVTL10 Đối tác 18/02/2022
Đang thực hiện VuNA11 Đối tác Done
Bàn giào FS
Chưa có FS VuNA11 Đối tác
18/02/2027
Bàn FS and Done menu
Chưa có FS VuNA11 Đối tác Donegiào
menu
18/02/2028 and access
access right.
25/02/2022 Đang thực hiện SonNV72 SonNV72 HoaiBT2 Pending record right.
Pending
rules
record rules
TrongNV
24/02/2022 Hoàn thành TrongNV25 25 HoaiBT2
TrongNV
24/02/2022 Kiểm thử Đang thực hiện test TrongNV25 HoaiBT2 Hoàn thành Hoàn thành Test done ro
không có tài liệu nên 25
TrongNV
24/02/2022 Chưa thực hiện TrongNV25 HoaiBT2 Đang thực hiện
sẽ test có
không chay
tài liệu nên 25
TrongNV
24/02/2022 Chưa thực hiện TrongNV25 HoaiBT2 Đang thực hiện
sẽ test có
không chay
tài liệu nên 25
TrongNV
24/02/2022 Chưa thực hiện TrongNV25 HoaiBT2 Đang thực hiện
sẽ test chay 25
TrongNV
24/02/2022 Kiểm thử Đang thực hiện test TrongNV25 HoaiBT2 Hoàn thành Hoàn thành Test done ro
25
25/02/2022 Đang thực hiện Đối tác chưa bàn Đối tác Đối tác HoaiBT2
21/02/2022 Kiểm thử giao( Đã liên hệ với Đối tác Đối tác HoaiBT2
chưa có sever nên
đối tác)
18/02/2022 Chưa thực hiện LuatLV12 LuatLV12 LuatLV12
ThuBTX,
chưa test được
Chưa thực hiện N/A N/A NguyetVTM1,
25/02/2022 Chưa thực hiện N/A N/A DuyenDTK2
HoaiBT2
Mạnh-
25/02/2022 Chưa thực hiện Mạnh-THG THG HoaiBT2 1
Chưa thực hiện AnhVTL10
Bàn giào FS
Chưa thực hiện Chưa có FS VuNA11
21/02/2028
Bàn giào FS
Chưa thực hiện Chưa có FS VuNA11 22/02/2028
Đơn vị thực hiện Mapping tài liệu
VSS
VSS
VSS
VSS
VSS
THG

VSS, THG SRS\Báo cáo\Bán hàng\Báo cáo tồn kho bán hàng
SRS\Kế toán\Kế toán tiền\VSS_FS_Đề nghị thanh
THG toán
THG SRS\Kế toán\Kế toán tiền\VSS_FS_Đề nghị thanh
toán
SRS\Kế toán\Kế toán tiền\VSS_FS_Đề nghị thanh
THG
toán
SRS\Kế toán\Kế toán tiền\VSS_FS_Đề nghị thanh
THG toán
THG SRS\Kế toán\Kế toán tiền\VSS_FS_Thanh toán
THG SRS\Kế toán\Kế toán tiền\VSS_FS_Thanh toán
THG SRS\Kế toán\Kế toán tiền\VSS_FS_Thanh toán
THG SRS\Kế toán\Kế toán tiền\VSS_FS_Thanh toán
THG SRS\Kế toán\Kế toán tiền\VSS_FS_Thanh toán
THG SRS\Kế toán\Kế toán tiền\VSS_FS_Thanh toán
SRS\Kế toán\Kế toán tiền\VSS_FS_Báo cáo Sổ quỹ
THG tiền mặt
THG SRS\Kế toán\Kế toán tiền\VSS_FS_Kiểm kê tiền mặt
THG SRS\Kế toán\Kế toán tiền\VSS_FS_Kiểm kê tiền mặt
THG SRS\Kế toán\Kế toán tiền\VSS_FS_Thanh toán
THG SRS\Kế toán\Kế toán tiền\VSS_FS_Thanh toán
SRS\Kế toán\Kế toán tiền\VSS_FS_Báo cáo Sổ tiền gửi
THG
ngân hàng

THG SRS\Kế toán\Kế toán tiền\VSS_FS_Hạch toán công nợ

SRS\Kế toán\Kế toán tiền\VSS_FS_Hạch toán công nợ


nhiều đối tượng
THG SRS\Kế toán\Kế toán tiền\VSS_FS_Tạm ứng
THG SRS\Kế toán\Kế toán tiền\VSS_FS_Tạm ứng
THG SRS\Kế toán\Kế toán tiền\VSS_FS_Tạm ứng
SRS\Kế toán\Kế toán tiền\VSS_FS_Báo cáo tổng hợp
THG
công nợtoán\Kế
SRS\Kế nhân viên
toán tiền\VSS_FS_Báo cáo Chi tiết
THG
công nợ nhân viên theo tờ trình - hợp đồng

THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
SRS\Kế toán\Phân bổ chi phí - kế toán tổng hợp\
THG VSS_FS_Phiếu kế toán
SRS\Kế toán\Phân bổ chi phí - kế toán tổng hợp\
THG
VSS_FS_Phiếu kế toán
THG
SRS\Kế toán\Phân bổ chi phí - kế toán tổng hợp\
THG VSS_FS_Chứng từ ghi sổ phí - kế toán tổng hợp\
THG SRS\Kế toán\Phân bổ chi
VSS_FS_Chứng từ ghi sổ
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
THG
SRS\Kế toán\Phân bổ chi phí - kế toán tổng hợp\
THG
VSS_FS_Chứng từ ghi sổ
THG
SRS\Kế toán\Phân bổ chi phí - kế toán tổng hợp\
THG VSS_FS_Sổ cái
THG
THG
VSS
VSS
VSS
VSS
VSS
VSS
VSS
THG
THG
VSS
VSS
VSS
THG
VSS
THG
THG
Thời gian 28/02/2022 - 11/03/2022
Thời gian 14/03/2022 - 31/03/2022
Thời gian 01/04/2022 - 15/04/2022

You might also like