UNIT 5 Global Stage

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

UNIT 5: MAKE SOME NOISE (GÂY RA 1 VÀI TIẾNG ỒN)

I. Vocabulary (từ mới)

- make (v) tạo ra, gây ra

- noise (n) tiếng ồn

- make noise (v) gây ra tiếng ồn

- noisy (adj) ồn ào

- quiet (adj) yên tĩnh)

- whistle (v) huýt sáo, huýt còi, hót

- squeak (v) kêu cọt kẹt

- crunch (v) nhai gặm

- whisper (v) thì thầm, xì xào (của lá)

- crash (v) rơi vỡ loảng xoảng, đổ ầm xuống

- bang

- chirp

- bark (v) sủa

- splash (v)

II. Grammar (ngữ pháp)

* Near future tense (tương lai gần): Be going to (định làm gì)

- Thì tương lai gần (Be going to) dùng để diễn tả 1 kế hoạch, dự định đã lên kế hoạch trong tương lai

Câu khẳng định S + am/is/are + going to V


Câu phủ định S + am/is/are not + going to V
Câu nghi vấn Is/Are + S + going to V?

Eg: I am going to visit my grandparents next week

She is not going to play the piano

Is Lan going to play badminton this week?

What are you going to do?: Bạn định làm gì?


 I am going to V: Tôi định….

You might also like