Professional Documents
Culture Documents
UNIT 5 Global Stage
UNIT 5 Global Stage
UNIT 5 Global Stage
- noisy (adj) ồn ào
- bang
- chirp
- splash (v)
* Near future tense (tương lai gần): Be going to (định làm gì)
- Thì tương lai gần (Be going to) dùng để diễn tả 1 kế hoạch, dự định đã lên kế hoạch trong tương lai