Professional Documents
Culture Documents
SĐGT
SĐGT
CN (101,153℃ ) CA (101,153℃ )
CN (109,45℃ ) CA (109,45℃ )
CN (100, 036 ℃ ) CA (100, 036 ℃ ¿
Enthalpy
hFS = [ x F cN + (1 - x F )cA].tFS
hWS = [ x W cN + (1 - x W )cA].tWS
hDS = [ x D cN + (1 - x D )cA].tDS
rD = x D rN + (1 - x D )rA
( R +1 ) . G D r D +G D ( h DS – h FS ) +GW ( hWS −h FS )
Qđ =
0,95
Qđ
G H O=
2
rH O
2
CN (40℃ ¿
hwR
CA(40℃ ¿
hV (25℃ ¿
Q = GW(hWS – hWR)
hR (45℃ ¿
Q
Gn = h −h
R V
hV (25℃ ¿
Qnt = (R+1)GDrD
hR (45℃ ¿
Q nt
Gn =
hR −hV
tN
Q = GF(hFS – hFV)
Q
Gn = r
n
xD
xF
xD+ xF
xL =
2
T B −T A
T ¿=T A + ( X L− X A ) . YL = 0,744XL + 0,254
X B −X A
Tra bảng ρNL
T B−T A
T HL =T A + ( Y L−Y A ) .
ρAL Y B−Y A
XL XL
1 M HL =Y L . M N + ( 1−Y L ) . M A
= ¿
+1− ¿ ¿ ¿
ρ¿ ρNL ρ AL
P M HL
ρ HL=
RT HL
ωL = C
√ ρ¿
ρ HL
n HL R T HL
QHL =
3600× P
∅L =
√ 4 Q HL
π ωL
Chiều cao:
*Phần luyện
nltL = 2
T HL =100,61ºC T ¿ = 100,555ºC
PNL=777,485 (mmHg) µNL = 0,2828 (cP)
PAL = 140 (mmHg) µ AL = 0,37 (cP)
P NL
αL = 1g µhh = x1lg µ1 + x2lg µ2
P AL
µL α L
EL = 0,42
∆=¿ 0,1
ECL = EL(1+∆ )
ht
hgờ = 0,05 (m) Hthân = (ntt – 1)∆ h + 1 = 0,25
∅
Hđn = ht + hg
H = Hthân + 2 Hđn
8 % Smâm
N=
S lỗ
N=3 a ( a+1 ) +1
' ωL ' ωL
ωL = ωL =
8% 8%
ω' . ρ H ω' . ρ H
∆ PkL = ξ ∆ PkC = ξ
2 2
T ¿=100,555 ( ° C )
σ NL
σ AL
1 1 1
=
σ σ 1 + σ 2 => σ =
σ1 σ2
σ 1 +σ 2
4σ
∆ PσL =
1,3 dlỗ +0,08 d 2lỗ
2
R 1 a a 20 % 2
α – 2. R sin Rcos = πR
2 2 2 2 2
α
Lgờ = ∅ .Sin
2
M LD + M F
MLL =
2
n¿ . M ¿
QLL = nLL = L
ρ¿
Q¿
∆ h1L = ( ¿2/3
1,85 L gờ K
∆P
Điều kiện ∆ h > 1,8 ρ g
L
∆ PC
1,8
c
P = nttL.PL + nttCPC
PL
∆ pL = .1000
ρ¿ g
Q¿ 2
h d ' L = 0,128.( )
100. Sd
vminL = 0,67.
√ g ρ¿ h bL
ξ ρHL Điều kiện <ω 'L
TSL = 109,45(oC)
ρ¿ + ρ LC
ρL =
TSH = 112,22( C)
o
2
tmax = 112,22(oC)
P = ρ LgH + ∆ P
1 xW 1−x W
ρLW = + => ρ LW
ρN ρA
[σ] S−C a
φ Điều kiện: ≤ 0,1
P h ∅
Đáy và nắp
Điều kiện
Dt = ∅
{
S−C a
≤0 ,125
Dt
2 [σ ] ϕh ( S−C a )
[ P ]= ≥P
Rt +( S−C a )
ht 300
= = 0,25
Dt 1200
Tính bề dày
( )
2
3P D
σ max =
16 S
σ max
σ l max =
ϕb
=
3P D 2
( )
16 ϕ b S
≤[σ ]
S≥D
√ 3P
16 [σ ]φb
1
Wlo < S
2
Dt = ∅ = 1200 (mm)
P = 0,04326 (N/mm2)
H thân 4.1
= = 2.05
2 2
Số mặt bích cần dung để ghéplà :(2+1).2=6( bích)
H thân 4.1
∆ 1bích = =
6 6
*Chân đỡ tháp
Tính trọng lượng của toàn tháp
π π 2 π
mbích ghép thân = .( mmâm = D δm
^m mthân = .( D 2ng−D2t ¿ .Hthân.
4 4 t 4
2 2
D −D t ¿ hρ CT 3 (100% - 8% - 10%) ρ X 18 H 10T
P mg
Tải trọng cho phép trên một chân: Gc = =
4 4
chọn: Gc = 0.5.104 (N)
Tra bảng XIII.35, trang 437,
[6] => chọn các thông số
tFS = 101,153ºC
ρN
ρA
1 X F 1−X F
ρF = +
ρN ρA
=> ρ F
D y=
√ 4.G F
3600 ρF π V F
P M HD
ρ HD=
R T HD
D y=
√ 4.G HD
3600 ρHD π V HD
tLD = 100,036ºC
ρN
ρA
1 X D 1−X D
ρLD = +
ρN ρA
=> ρ LD
D y=
√ 4.G LD
3600 ρLD π V LD
Tra bảng XIII.26, trang 409, [6]
Các thông số của bích ứng với P = 0,04326
(N/mm2)
D y=
√ 4. n Hw R T Hw
3600 Pπ V HW
t LW =109,45 ( ºC )
vLW = 1 (m/s)
1 X D 1−X D
ρLD = +
ρN ρA
=> ρ LD
D y=
√ 4.G LD
3600 ρ LD π V LD
vW = 0,15 (m/s)
D y=
√ 4.G w
3600 ρLW π V W
bề dày là δ a.
λ a = 0,151 (W/m.K)
Qm = 0,05.Qđ
Q m λa λa
Qm = = .(t v 1−t v 2 ¿ = . Δ t v
f tb δa δa
=>δ a