A37966 - Đ ĐĂNG KHOA - Dulieu - Dethithu - New

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 73

SIÊU THỊ ACB

BẢNG THỐNG KÊ BÁN HÀNG

SỐ HĐ NGÀY LẬP THÁNG MÃ KH TÊN KH MÃ HÀNG

HD001 1-1-2013 1 CH005 Trần Thủ Bình TP001

HD001 1-1-2013 1 CH005 Trần Thủ Bình TP004

HD002 8-1-2013 1 KL001 Đỗ Đức Điều DU009

HD002 8-1-2013 1 KL001 Đỗ Đức Điều TP004

HD002 8-1-2013 1 KL001 Đỗ Đức Điều DU011

HD003 11-1-2013 1 CH003 Phạm Thị Tất BU003

HD003 11-1-2013 1 CH003 Phạm Thị Tất VO002

HD003 11-1-2013 1 CH003 Phạm Thị Tất VO006

HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà DU010

HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003

HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà TP001

HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà TP004

HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà DU012

HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà VO007

HD005 30-1-2013 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP001

HD005 30-1-2013 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP004

HD006 30-1-2013 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003

HD007 1-2-2013 2 KL004 Nguyễn Chiều Xuân TP001


HD007 1-2-2013 2 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003
HD008 1-2-2013 2 CH003 Phạm Thị Tất TP004
HD008 1-2-2013 2 CH003 Phạm Thị Tất VO007
HD009 3-2-2013 2 KL001 Đỗ Đức Điều TP004
HD009 3-2-2013 2 KL001 Đỗ Đức Điều BU003
HD009 3-2-2013 2 KL001 Đỗ Đức Điều VO002
HD009 3-2-2013 2 KL001 Đỗ Đức Điều VO006
HD010 8-2-2013 2 KL002 Lê Thu Hoà DU010
HD010 8-2-2013 2 KL002 Lê Thu Hoà BU003

HD011 1-3-2013 3 CH005 Trần Thủ Bình TP001

HD011 1-3-2013 3 CH005 Trần Thủ Bình TP004

HD011 1-3-2013 3 CH005 Trần Thủ Bình VO002

HD011 1-3-2013 3 CH005 Trần Thủ Bình DU010


HD012 1-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất TP004

HD012 1-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất VO007

HD012 1-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất BU003


HD012 1-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất TP001

HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình TP001

HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình TP004


HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình DU009
HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình VO002
HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình DU011
HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình BU003
HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình VO006
HD014 9-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất VO006
HD014 9-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất DU010
HD014 9-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất BU003
HD015 12-4-2013 4 KL002 Lê Thu Hoà TP001
HD015 12-4-2013 4 KL002 Lê Thu Hoà TP004
HD015 12-4-2013 4 KL002 Lê Thu Hoà DU012
HD015 12-4-2013 4 KL002 Lê Thu Hoà VO007
HD016 16-5-2013 5 CH001 Phan Thanh Liêm TP001
HD017 17-5-2013 5 CH001 Phan Thanh Liêm TP004
HD017 17-5-2013 5 CH001 Phan Thanh Liêm BU003
HD017 17-5-2013 5 CH001 Phan Thanh Liêm TP001
HD017 17-5-2013 5 CH001 Phan Thanh Liêm VO007
HD018 21-5-2013 5 CH003 Phạm Thị Tất TP004
HD019 22-5-2013 5 CH003 Phạm Thị Tất VO007
HD019 22-5-2013 5 CH003 Phạm Thị Tất TP004
HD019 22-5-2013 5 CH003 Phạm Thị Tất BU003
HD019 22-5-2013 5 CH003 Phạm Thị Tất VO002
HD020 2-6-2013 6 KL001 Đỗ Đức Điều VO006
HD020 2-6-2013 6 KL001 Đỗ Đức Điều DU010
HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà BU003
HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà TP001
HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà TP004
HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà VO002
HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà DU010
HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà TP004
HD022 4-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất VO007
HD022 4-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất BU003
HD022 4-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất TP001
HD023 9-7-2013 7 CH005 Trần Thủ Bình TP001
HD023 9-7-2013 7 CH005 Trần Thủ Bình TP004
HD023 9-7-2013 7 CH005 Trần Thủ Bình DU009
HD023 9-7-2013 7 CH005 Trần Thủ Bình BU003
HD024 11-7-2013 7 KL001 Đỗ Đức Điều DU011
HD024 11-7-2013 7 KL001 Đỗ Đức Điều BU003
HD024 11-7-2013 7 KL001 Đỗ Đức Điều VO002
HD024 11-7-2013 7 KL001 Đỗ Đức Điều VO006
HD024 11-7-2013 7 KL001 Đỗ Đức Điều DU010
HD025 16-7-2013 7 KL001 Đỗ Đức Điều BU003
HD025 17-5-2013 5 KL001 Đỗ Đức Điều TP001
HD025 17-5-2013 5 KL001 Đỗ Đức Điều TP004
HD026 19-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất DU012
HD026 19-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất VO007
HD026 19-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất TP001
HD026 19-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất TP004
HD026 19-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất BU003
HD027 8-8-2013 8 KL001 Đỗ Đức Điều TP001
HD027 8-8-2013 8 KL001 Đỗ Đức Điều BU003
HD027 8-8-2013 8 KL001 Đỗ Đức Điều TP004
HD028 15-8-2013 8 CH003 Phạm Thị Tất VO007
HD028 15-8-2013 8 CH003 Phạm Thị Tất TP004
HD028 15-8-2013 8 CH003 Phạm Thị Tất BU003
HD028 15-8-2013 8 CH003 Phạm Thị Tất VO002
HD029 15-8-2013 8 KL001 Đỗ Đức Điều VO006
HD030 16-8-2013 8 KL001 Đỗ Đức Điều DU010
NG KÊ BÁN HÀNG NĂM 2013
Tỷ lệ chiết khấu 10%

Tỷ lệ Tỷ lệ giảm
SỐ
TÊN HÀNG LOẠI HÀNG giảm giá giá theo
LƯỢNG
theo tháng mùa

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 10 10% 10%

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 2 10% 10%

Bia chai 333 Đồ uống 5 10% 10%

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 10% 10%

Rượu Lúa mới Đồ uống 2 10% 10%

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 5 10% 10%

Vở 48t HH Văn phòng phẩm 15 10% 10%

Vở 96t HH Văn phòng phẩm 10 10% 10%

Bia chai Heineken Đồ uống 5 10% 10%

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 2 10% 10%

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 5 10% 10%

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 15 10% 10%

Rượu vang TL Đồ uống 1 10% 10%

Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 8 10% 10%

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 20 10% 10%

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 15 10% 10%

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 2 10% 10%

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 10 10% 10%


Bút máy Hero Văn phòng phẩm 4 10% 10%
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 7 10% 10%
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 18 10% 10%
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 20 10% 10%
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 5 10% 10%
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 15 10% 10%
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 18 10% 10%
Bia chai Heineken Đồ uống 25 10% 10%
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 26 10% 10%

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 21 5% 10%

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 22 5% 10%

Vở 48t HH Văn phòng phẩm 25 5% 10%

Bia chai Heineken Đồ uống 22 5% 10%


Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 22 5% 5%

Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 17 5% 5%

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 21 5% 5%


Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 29 5% 5%

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 10 5% 5%

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 7 5% 5%


Bia chai 333 Đồ uống 11 5% 5%
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 27 5% 5%
Rượu Lúa mới Đồ uống 26 5% 5%
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 22 5% 5%
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 25 5% 5%
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 10 5% 5%
Bia chai Heineken Đồ uống 9 5% 5%
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 11 5% 5%
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 12 5% 5%
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 25 5% 5%
Rượu vang TL Đồ uống 16 5% 5%
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 28 5% 5%
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 18 0% 5%
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 17 0% 5%
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 21 0% 5%
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 8 0% 5%
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 6 0% 5%
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 14 0% 5%
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 24 0% 5%
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 18 0% 5%
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 28 0% 5%
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 16 0% 5%
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 13 0% 5%
Bia chai Heineken Đồ uống 13 0% 5%
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 19 0% 5%
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 16 0% 5%
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 25 0% 5%
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 6 0% 5%
Bia chai Heineken Đồ uống 24 0% 5%
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 19 0% 5%
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 29 0% 0%
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 27 0% 0%
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 13 0% 0%
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 18 0% 0%
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 16 0% 0%
Bia chai 333 Đồ uống 10 0% 0%
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 15 0% 0%
Rượu Lúa mới Đồ uống 10 0% 0%
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 14 0% 0%
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 13 0% 0%
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 8 0% 0%
Bia chai Heineken Đồ uống 16 0% 0%
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 23 0% 0%
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 30 0% 5%
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 30 0% 5%
Rượu vang TL Đồ uống 23 0% 0%
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 20 0% 0%
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 22 0% 0%
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 14 0% 0%
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 30 0% 0%
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 5 20% 0%
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 5 20% 0%
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 26 20% 0%
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 22 20% 0%
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 26 20% 0%
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 17 20% 0%
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 18 20% 0%
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 14 20% 0%
Bia chai Heineken Đồ uống 24 20% 0%
Câu 1: VLOOKUP, HLOOKUP đơn giản
1. Điền TÊN KHÁCH HÀNG
2. Điền TỶ LỆ GIẢM GIÁ theo tháng
3. Điền TỶ LỆ GIẢM GIÁ theo mùa

Khách hàng Hàng hóa


MÃ KH TÊN KH Tên Đơn giá Đơn giá Tổng SL
Mã hàng
hàng bán buôn bán lẻ đã bán
CH005 Trần Thủ Bình TP001 Mỳ ăn liề 3,420 3,900

KL001 Đỗ Đức Điều VO002 Vở 48t H 5,120 5,600

CH003 Phạm Thị Tất BU003 Bút máy H 31,750 35,000

KL002 Lê Thu Hoà TP004 Phở ăn liề 5,000 5,500

CH001 Phan Thanh Liêm TP005 Phở ăn li 7,190 7,800

KL004 Nguyễn Chiều Xuân VO006 Vở 96t H 14,110 15,400

VO007 Vở 96t Hả 15,000 16,500

BU008 Bút máy 35,120 38,500

DU009 Bia chai 15,220 16,500

DU010 Bia chai 20,010 22,000

DU011 Rượu Lúa 24,930 27,500

DU012 Rượu van 55,100 60,600

Tỷ lệ Giảm giá theo tháng

Tháng 1 2 3 4 5 6

Tỷ lệ giảm giá 10% 10% 5% 5% 0% 0%

Tỷ lệ Giảm giá theo mùa


Mùa Tháng Tỷ lệ giảm giá
Xuân 1 10%
Hạ 4 5%
Thu 7 0%
Đông 10 20%
7 8 9 10 11 12

0% 20% 20% 10% 10% 10%


SIÊU THỊ ACB

BẢNG THỐNG KÊ BÁN HÀNG

SỐ HĐ NGÀY LẬP THÁNG MÃ KH TÊN KH MÃ HÀNG

HD001 1-1-2013 1 CH005 Trần Thủ Bình TP001


HD001 1-1-2013 1 CH005 Trần Thủ Bình TP004
HD002 8-1-2013 1 KL001 Đỗ Đức Điều DU009
HD002 8-1-2013 1 KL001 Đỗ Đức Điều TP004
HD002 8-1-2013 1 KL001 Đỗ Đức Điều DU011
HD003 11-1-2013 1 CH003 Phạm Thị Tất BU003
HD003 11-1-2013 1 CH003 Phạm Thị Tất VO002
HD003 11-1-2013 1 CH003 Phạm Thị Tất VO006
HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà DU010

HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003

HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà TP001


HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà TP004
HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà DU012
HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà VO007
HD005 30-1-2013 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP001
HD005 30-1-2013 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP004
HD006 30-1-2013 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003
HD007 1-2-2013 2 KL004 Nguyễn Chiều Xuân TP001
HD007 1-2-2013 2 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003
HD008 1-2-2013 2 CH003 Phạm Thị Tất TP004
HD008 1-2-2013 2 CH003 Phạm Thị Tất VO007
HD009 3-2-2013 2 KL001 Đỗ Đức Điều TP004
HD009 3-2-2013 2 KL001 Đỗ Đức Điều BU003
HD009 3-2-2013 2 KL001 Đỗ Đức Điều VO002
HD009 3-2-2013 2 KL001 Đỗ Đức Điều VO006
HD010 8-2-2013 2 KL002 Lê Thu Hoà DU010
HD010 8-2-2013 2 KL002 Lê Thu Hoà BU003
HD011 1-3-2013 3 CH005 Trần Thủ Bình TP001
HD011 1-3-2013 3 CH005 Trần Thủ Bình TP004
HD011 1-3-2013 3 CH005 Trần Thủ Bình VO002
HD011 1-3-2013 3 CH005 Trần Thủ Bình DU010
HD012 1-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất TP004
HD012 1-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất VO007
HD012 1-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất BU003
HD012 1-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất TP001
HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình TP001
HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình TP004
HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình DU009
HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình VO002
HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình DU011
HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình BU003
HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình VO006
HD014 9-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất VO006
HD014 9-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất DU010
HD014 9-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất BU003
HD015 12-4-2013 4 KL002 Lê Thu Hoà TP001
HD015 12-4-2013 4 KL002 Lê Thu Hoà TP004
HD015 12-4-2013 4 KL002 Lê Thu Hoà DU012
HD015 12-4-2013 4 KL002 Lê Thu Hoà VO007
HD016 16-5-2013 5 CH001 Phan Thanh Liêm TP001
HD017 17-5-2013 5 CH001 Phan Thanh Liêm TP004
HD017 17-5-2013 5 CH001 Phan Thanh Liêm BU003
HD017 17-5-2013 5 CH001 Phan Thanh Liêm TP001
HD017 17-5-2013 5 CH001 Phan Thanh Liêm VO007
HD018 21-5-2013 5 CH003 Phạm Thị Tất TP004
HD019 22-5-2013 5 CH003 Phạm Thị Tất VO007
HD019 22-5-2013 5 CH003 Phạm Thị Tất TP004
HD019 22-5-2013 5 CH003 Phạm Thị Tất BU003
HD019 22-5-2013 5 CH003 Phạm Thị Tất VO002
HD020 2-6-2013 6 KL001 Đỗ Đức Điều VO006
HD020 2-6-2013 6 KL001 Đỗ Đức Điều DU010
HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà BU003
HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà TP001
HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà TP004
HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà VO002
HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà DU010
HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà TP004
HD022 4-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất VO007
HD022 4-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất BU003
HD022 4-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất TP001
HD023 9-7-2013 7 CH005 Trần Thủ Bình TP001
HD023 9-7-2013 7 CH005 Trần Thủ Bình TP004
HD023 9-7-2013 7 CH005 Trần Thủ Bình DU009
HD023 9-7-2013 7 CH005 Trần Thủ Bình BU003
HD024 11-7-2013 7 KL001 Đỗ Đức Điều DU011
HD024 11-7-2013 7 KL001 Đỗ Đức Điều BU003
HD024 11-7-2013 7 KL001 Đỗ Đức Điều VO002
HD024 11-7-2013 7 KL001 Đỗ Đức Điều VO006
HD024 11-7-2013 7 KL001 Đỗ Đức Điều DU010
HD025 16-7-2013 7 KL001 Đỗ Đức Điều BU003
HD025 17-5-2013 5 KL001 Đỗ Đức Điều TP001
HD025 17-5-2013 5 KL001 Đỗ Đức Điều TP004
HD026 19-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất DU012
HD026 19-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất VO007
HD026 19-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất TP001
HD026 19-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất TP004
HD026 19-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất BU003
HD027 8-8-2013 8 KL001 Đỗ Đức Điều TP001
HD027 8-8-2013 8 KL001 Đỗ Đức Điều BU003
HD027 8-8-2013 8 KL001 Đỗ Đức Điều TP004
HD028 15-8-2013 8 CH003 Phạm Thị Tất VO007
HD028 15-8-2013 8 CH003 Phạm Thị Tất TP004
HD028 15-8-2013 8 CH003 Phạm Thị Tất BU003
HD028 15-8-2013 8 CH003 Phạm Thị Tất VO002
HD029 15-8-2013 8 KL001 Đỗ Đức Điều VO006
HD030 16-8-2013 8 KL001 Đỗ Đức Điều DU010
HỐNG KÊ BÁN HÀNG NĂM 2013
Tỷ lệ chiết khấu 10%

SỐ TIỀN
TÊN HÀNG LOẠI HÀNG ĐƠN GIÁ
LƯỢNG KHUYẾN MÃI 1

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 10 3,420


Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 2 5,000
Bia chai 333 Đồ uống 5 16,500
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,500
Rượu Lúa mới Đồ uống 2 27,500
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 5 31,750
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 15 5,120
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 10 14,110
Bia chai Heineken Đồ uống 5 22,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 2 35,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 5 3,900


Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 15 5,500
Rượu vang TL Đồ uống 1 60,600
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 8 16,500
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 20 3,420
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 15 5,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 2 35,000
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 10 3,900
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 4 35,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 7 5,000
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 18 15,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 20 5,500
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 5 35,000
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 15 5,600
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 18 15,400
Bia chai Heineken Đồ uống 25 22,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 26 35,000
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 21 3,420
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 22 5,000
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 25 5,120
Bia chai Heineken Đồ uống 22 20,010
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 22 5,000
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 17 15,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 21 31,750
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 29 3,420
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 10 3,420
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 7 5,000
Bia chai 333 Đồ uống 11 15,220
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 27 5,120
Rượu Lúa mới Đồ uống 26 24,930
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 22 31,750
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 25 14,110
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 10 14,110
Bia chai Heineken Đồ uống 9 20,010
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 11 31,750
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 12 3,900
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 25 5,500
Rượu vang TL Đồ uống 16 60,600
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 28 16,500
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 18 3,420
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 17 5,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 21 31,750
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 8 3,420
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 6 15,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 14 5,000
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 24 15,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 18 5,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 28 31,750
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 16 5,120
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 13 15,400
Bia chai Heineken Đồ uống 13 22,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 19 35,000
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 16 3,900
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 25 5,500
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 6 5,600
Bia chai Heineken Đồ uống 24 22,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 19 5,500
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 29 15,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 27 31,750
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 13 3,420
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 18 3,420
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 16 5,000
Bia chai 333 Đồ uống 10 15,220
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 15 31,750
Rượu Lúa mới Đồ uống 10 27,500
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 14 35,000
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 13 5,600
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 8 15,400
Bia chai Heineken Đồ uống 16 22,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 23 35,000
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 30 3,900
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 30 5,500
Rượu vang TL Đồ uống 23 55,100
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 20 15,000
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 22 3,420
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 14 5,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 30 31,750
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 5 3,900
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 5 35,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 26 5,500
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 22 15,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 26 5,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 17 31,750
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 18 5,120
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 14 15,400
Bia chai Heineken Đồ uống 24 22,000
Câu 2 & Câu 3: Hàm lồng + Hàm tính toán đơn giản (địa chỉ
1. Điền ĐƠN GIÁ dựa vào bảng Hàng hoá.
Nếu 2 ký tự đầu của Mã KH là CH thì lấy Đơn giá bán buôn
2. Tính THÀNH TIỀN = Số lượng * Đơn giá - Tiền chiết khấu
TIỀN THÀNH Nếu mua hàng vào ngày 01 và ngày 15 hàng tháng thì đượ
KHUYẾN MÃI 2 TIỀN Làm tròn đến hàng nghìn.
31,000 3. Tính TIỀN KHUYẾN MÃI 1 dựa vào bảng Tỷ lệ Khuyến mãi.
9,000 4. Tính TIỀN KHUYẾN MÃI 2 biết:
83,000 Nếu khách lẻ mua các mặt hàng ăn liền trong mùa bão (th
thì giảm 50% tổng số tiền mua các mặt hàng ăn liền đó.
55,000 Khách lẻ : hai ký tự đầu tiền của Mã KH là KL
55,000 Các mặt hàng ăn liền: tên hàng kể từ ký tự thứ 4 ho
159,000
77,000
141,000
110,000 Khách hàng Hàng hóa
70,000 MÃ KH TÊN KH Mã hàng

20,000 CH005 Trần Thủ Bình TP001


83,000 KL001 Đỗ Đức Điều VO002
61,000 CH003 Phạm Thị Tất BU003
132,000 KL002 Lê Thu Hoà TP004
68,000 CH001 Phan Thanh Liêm TP005
75,000 KL004 Nguyễn Chiều Xuân VO006
70,000 VO007
35,000 BU008
126,000 DU009
32,000 DU010
243,000 DU011
110,000 DU012
175,000
84,000 Tỷ lệ Khuyến mãi
277,000 Mùa Xuân Hạ
550,000 Tháng 1 4
910,000 Văn phòng 0% 0%
65,000 Loại hàng k 0% 0%
99,000
115,000
396,000
99,000
230,000
600,000
89,000
34,000
35,000
167,000
138,000
648,000
699,000
353,000
141,000
180,000
349,000
47,000
138,000
970,000
462,000
62,000
85,000
667,000
27,000
90,000
70,000
360,000
90,000
889,000
82,000
200,000
286,000
665,000
62,000
138,000
34,000
528,000
105,000
435,000
857,000
44,000
62,000
80,000
152,000
476,000
275,000
490,000
73,000
123,000
352,000
805,000
117,000
165,000
###
300,000
75,000
70,000
953,000
20,000
175,000
143,000
297,000
117,000
486,000
83,000
194,000
528,000
àm tính toán đơn giản (địa chỉ tuyệt đối)
g Hàng hoá.
là CH thì lấy Đơn giá bán buôn, là KL thì lấy Đơn giá bán lẻ
g * Đơn giá - Tiền chiết khấu
và ngày 15 hàng tháng thì được chiết khấu 10% (ô K3) Thành tiền.

ựa vào bảng Tỷ lệ Khuyến mãi.


ết:
hàng ăn liền trong mùa bão (tháng 8 và tháng 11)
mua các mặt hàng ăn liền đó.
ầu tiền của Mã KH là KL
tên hàng kể từ ký tự thứ 4 hoặc ký tự thứ 5 có chứa từ "ăn liền"

Đơn giá Đơn giá bán Tổng SL


Tên hàng
bán buôn lẻ đã bán
Mỳ ăn liền H 3,420 3,900
Vở 48t HH 5,120 5,600
Bút máy Her 31,750 35,000
Phở ăn liền V 5,000 5,500
Phở ăn liền 7,190 7,800
Vở 96t HH 14,110 15,400
Vở 96t Hải T 15,000 16,500
Bút máy HH 35,120 38,500
Bia chai 333 15,220 16,500
Bia chai Hei 20,010 22,000
Rượu Lúa mớ 24,930 27,500
Rượu vang T 55,100 60,600

Thu Đông
7 10
30% 0%
0% 20%
SIÊU THỊ ACB

BẢNG THỐNG KÊ BÁN HÀNG NĂM 2

SỐ HĐ NGÀY LẬP THÁNG MÃ KH TÊN KH MÃ HÀNG

HD001 1-1-2012 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP001

HD001 1-1-2012 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP004

HD002 2-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Thu DU009

HD002 2-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Thu TP004

HD002 2-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Thu DU011

HD003 5-1-2012 1 KL001 Đỗ Đức Điều BU003

HD003 5-1-2012 1 KL001 Đỗ Đức Điều VO002

HD003 5-1-2012 1 KL001 Đỗ Đức Điều VO006

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà DU010

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà TP001

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà TP004

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà DU012

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà VO007

HD005 14-1-2012 1 CH005 Trần Thủ Bình TP001

HD005 14-1-2012 1 CH005 Trần Thủ Bình TP004

HD006 16-1-2012 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003

HD007 17-1-2012 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân TP001


HD007 18-1-2012 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003
HD008 19-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Thu TP004
HD008 19-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Thu VO007
HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà TP004
HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003
HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà VO002
HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà VO006
HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà DU010
HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003
Câu 4: Định dạng c
BÁN HÀNG NĂM 2012 1. Định dạng cột TH

SỐ 2. Định dạng cột SỐ


TÊN HÀNG LOẠI HÀNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
LƯỢNG
3. Đánh dấu TÊN KH
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 12 3,420 41,040
4. Định dạng màu L
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,000 50,000
5. Định dạng màu G
Bia chai 333 Đồ uống 20 15,220 304,000

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 20 5,000 100,000

Rượu Lúa mới Đồ uống 18 24,930 449,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 5 35,000 175,000

Vở 48t HH Văn phòng phẩm 16 5,600 90,000

Vở 96t HH Văn phòng phẩm 5 15,400 77,000

Bia chai Heineken Đồ uống 10 22,000 220,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 11 3,900 43,000

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 12 5,500 66,000

Rượu vang TL Đồ uống 8 60,600 485,000

Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 3 16,500 50,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 1 3,420 3,000

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,000 50,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 12 35,000 420,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 4 3,900 16,000


Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 6 5,000 30,000
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 11 15,000 165,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 18 5,500 99,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 9 35,000 315,000
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 4 5,600 22,000
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 8 15,400 123,000
Bia chai Heineken Đồ uống 18 22,000 396,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000
Câu 4: Định dạng có điều kiện - Conditional Formatting (kiểm soát để không thừa rule)
1. Định dạng cột THÀNH TIỀN màu Light Red Fill with Dark Red Text cho những ô có giá trị >= 300000.
2. Định dạng cột SỐ LƯỢNG kiểu Icon set 3 signs, thay đổi định dạng: Green >=20, Yellow >=10, Red <10.
3. Đánh dấu TÊN KH màu Yellow Fill with Dark Yellow Text cho các khách hàng có tên chứa từ "Thu".

4. Định dạng màu Light Red Fill cho 3 ĐƠN GIÁ thấp nhất.
5. Định dạng màu Green Fill with Dark Green Text cho các đơn giá lớn hơn Đơn giá trung bình.
rule)
ó giá trị >= 300000.
Yellow >=10, Red <10.
tên chứa từ "Thu".

á trung bình.
SIÊU THỊ ACB

BẢNG THỐNG KÊ BÁN HÀNG QUÝ 1 NĂM

SỐ HĐ NGÀY LẬP THÁNG MÃ KH TÊN KH MÃ HÀNG

HD001 1-1-2012 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP001

HD001 1-1-2012 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP004

HD002 2-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Thu DU009

HD002 2-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Thu TP004

HD002 2-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Thu DU011

HD003 5-1-2012 1 KL001 Đỗ Đức Điều BU003

HD003 5-1-2012 1 KL001 Đỗ Đức Điều VO002

HD003 5-1-2012 1 KL001 Đỗ Đức Điều VO006

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà DU010

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà TP001

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà TP004

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà DU012

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà VO007

HD005 14-1-2012 1 CH002 Trần Thủ Bình TP001

HD005 14-1-2012 1 CH002 Trần Thủ Bình TP004

HD006 16-1-2012 1 KL003 Nguyễn Chiều Xuân BU003

HD007 17-1-2012 1 KL003 Nguyễn Chiều Xuân TP001


HD007 18-1-2012 1 KL003 Nguyễn Chiều Xuân BU003
HD008 19-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Thu TP004
HD008 19-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Thu VO007
HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà TP004
HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003
HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà VO002
HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà VO006
HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà DU010
HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003
N HÀNG QUÝ 1 NĂM 2012

SỐ
TÊN HÀNG LOẠI HÀNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
LƯỢNG

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 12 3,420 41,040

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,000 50,000

Bia chai 333 Đồ uống 20 15,220 304,000

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 20 5,000 100,000

Rượu Lúa mới Đồ uống 18 24,930 449,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 5 35,000 175,000

Vở 48t HH Văn phòng phẩm 16 5,600 90,000

Vở 96t HH Văn phòng phẩm 5 15,400 77,000

Bia chai Heineken Đồ uống 10 22,000 220,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 11 3,900 43,000

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 12 5,500 66,000

Rượu vang TL Đồ uống 8 60,600 485,000

Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 3 16,500 50,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 1 3,420 3,000

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,000 50,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 12 35,000 420,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 4 3,900 16,000


Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 6 5,000 30,000
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 11 15,000 165,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 18 5,500 99,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 9 35,000 315,000
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 4 5,600 22,000
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 8 15,400 123,000
Bia chai Heineken Đồ uống 18 22,000 396,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000
Câu 5: Thiết lập kiểm soát nhập dữ liệu - Data Validation

1. Cột MÃ KH chỉ nhập dữ liệu trong danh sách do bạn nhập vào: KL001, KL002, KL003, CH001, C
2. Cột MÃ HÀNG chỉ nhập dữ liệu trong danh sách lấy từ bảng Hàng hóa.
3. Cột SỐ LƯỢNG chỉ được nhập các số nguyên lớn hơn 0.

4. Cột NGÀY LẬP chỉ được nhập ngày trong quí 1 năm 2012.

Hàng hóa
Đơn giá Đơn giá Tổng SL
Mã hàng Tên hàng
bán buôn bán lẻ đã bán
TP001 Mỳ ăn liền Hảo Hảo 3,420 3,900 28

VO002 Vở 48t HH 5,120 5,600 20

BU003 Bút máy Hero 31,750 35,000 44

TP004 Phở ăn liền Vifon 5,000 5,500 76

TP005 Phở ăn liền Hảo Hảo 7,190 7,800 -

VO006 Vở 96t HH 14,110 15,400 13

VO007 Vở 96t Hải Tiến 15,000 16,500 14

BU008 Bút máy HH 35,120 38,500 -

DU009 Bia chai 333 15,220 16,500 20

DU010 Bia chai Heineken 20,010 22,000 28

DU011 Rượu Lúa mới 24,930 27,500 18


DU012 Rượu vang TL 55,100 60,600 8
L002, KL003, CH001, CH002, CH003
SIÊU THỊ ACB

BẢNG THỐNG KÊ BÁN HÀNG NĂM 2013

SỐ
SỐ HĐ NGÀY LẬP THÁNG MÃ KH TÊN KH MÃ HÀNG TÊN HÀNG LOẠI HÀNG ĐƠN GIÁ 1 THÀNH TIỀN
LƯỢNG

HD001 1-1-2012 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP001 Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 12 3,420 41,040

HD001 1-1-2012 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP004 Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,000 50,000

HD002 2-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất DU009 Bia chai 333 Đồ uống 20 15,220 304,000

HD002 2-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất TP004 Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 20 5,000 100,000

HD002 2-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất DU011 Rượu Lúa mới Đồ uống 18 24,930 449,000

HD003 5-1-2012 1 KL001 Đỗ Đức Điều BU003 Bút máy Hero Văn phòng phẩm 5 35,000 175,000

HD003 5-1-2012 1 KL001 Đỗ Đức Điều VO002 Vở 48t HH Văn phòng phẩm 16 5,600 90,000

HD003 5-1-2012 1 KL001 Đỗ Đức Điều VO006 Vở 96t HH Văn phòng phẩm 5 15,400 77,000

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà DU010 Bia chai Heineken Đồ uống 10 22,000 220,000

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003 Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà TP001 Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 11 3,900 43,000

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà TP004 Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 12 5,500 66,000

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà DU012 Rượu vang TL Đồ uống 8 60,600 485,000

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà VO007 Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 3 16,500 50,000

HD005 14-1-2012 1 CH005 Trần Thủ Bình TP001 Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 1 3,420 3,000

HD005 14-1-2012 1 CH005 Trần Thủ Bình TP004 Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,000 50,000

HD006 16-1-2012 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003 Bút máy Hero Văn phòng phẩm 12 35,000 420,000

HD007 17-1-2012 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân TP001 Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 4 3,900 16,000

HD007 18-1-2012 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003 Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000

HD008 19-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất TP004 Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 6 5,000 30,000

Page 34 of 73
SỐ
SỐ HĐ NGÀY LẬP THÁNG MÃ KH TÊN KH MÃ HÀNG TÊN HÀNG LOẠI HÀNG ĐƠN GIÁ 1 THÀNH TIỀN
LƯỢNG

HD008 19-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất VO007 Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 11 15,000 165,000

HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà TP004 Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 18 5,500 99,000

HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003 Bút máy Hero Văn phòng phẩm 9 35,000 315,000

HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà VO002 Vở 48t HH Văn phòng phẩm 4 5,600 22,000

HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà VO006 Vở 96t HH Văn phòng phẩm 8 15,400 123,000

HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà DU010 Bia chai Heineken Đồ uống 18 22,000 396,000

HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003 Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000

HD001 1-1-2012 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP001 Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 12 3,420 41,040

HD001 1-1-2012 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP004 Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,000 50,000

HD002 2-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất DU009 Bia chai 333 Đồ uống 20 15,220 304,000

HD002 2-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất TP004 Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 20 5,000 100,000

HD002 2-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất DU011 Rượu Lúa mới Đồ uống 18 24,930 449,000

HD003 5-1-2012 1 KL001 Đỗ Đức Điều BU003 Bút máy Hero Văn phòng phẩm 5 35,000 175,000

HD003 5-1-2012 1 KL001 Đỗ Đức Điều VO002 Vở 48t HH Văn phòng phẩm 16 5,600 90,000

HD003 5-1-2012 1 KL001 Đỗ Đức Điều VO006 Vở 96t HH Văn phòng phẩm 5 15,400 77,000

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà DU010 Bia chai Heineken Đồ uống 10 22,000 220,000

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003 Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà TP001 Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 11 3,900 43,000

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà TP004 Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 12 5,500 66,000

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà DU012 Rượu vang TL Đồ uống 8 60,600 485,000

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà VO007 Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 3 16,500 50,000

HD005 14-1-2012 1 CH005 Trần Thủ Bình TP001 Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 1 3,420 3,000

HD005 14-1-2012 1 CH005 Trần Thủ Bình TP004 Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,000 50,000

Page 35 of 73
SỐ
SỐ HĐ NGÀY LẬP THÁNG MÃ KH TÊN KH MÃ HÀNG TÊN HÀNG LOẠI HÀNG ĐƠN GIÁ 1 THÀNH TIỀN
LƯỢNG

HD006 16-1-2012 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003 Bút máy Hero Văn phòng phẩm 12 35,000 420,000

HD007 17-1-2012 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân TP001 Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 4 3,900 16,000

HD007 18-1-2012 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003 Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000

HD008 19-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất TP004 Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 6 5,000 30,000

HD008 19-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất VO007 Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 11 15,000 165,000

HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà TP004 Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 18 5,500 99,000

HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003 Bút máy Hero Văn phòng phẩm 9 35,000 315,000

HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà VO002 Vở 48t HH Văn phòng phẩm 4 5,600 22,000

HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà VO006 Vở 96t HH Văn phòng phẩm 8 15,400 123,000

HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà DU010 Bia chai Heineken Đồ uống 18 22,000 396,000

HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003 Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000

HD001 1-1-2012 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP001 Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 12 3,420 41,040

HD001 1-1-2012 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP004 Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,000 50,000

HD002 2-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất DU009 Bia chai 333 Đồ uống 20 15,220 304,000

HD002 2-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất TP004 Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 20 5,000 100,000

HD002 2-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất DU011 Rượu Lúa mới Đồ uống 18 24,930 449,000

HD003 5-1-2012 1 KL001 Đỗ Đức Điều BU003 Bút máy Hero Văn phòng phẩm 5 35,000 175,000

HD003 5-1-2012 1 KL001 Đỗ Đức Điều VO002 Vở 48t HH Văn phòng phẩm 16 5,600 90,000

HD003 5-1-2012 1 KL001 Đỗ Đức Điều VO006 Vở 96t HH Văn phòng phẩm 5 15,400 77,000

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà DU010 Bia chai Heineken Đồ uống 10 22,000 220,000

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003 Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà TP001 Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 11 3,900 43,000

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà TP004 Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 12 5,500 66,000

Page 36 of 73
SỐ
SỐ HĐ NGÀY LẬP THÁNG MÃ KH TÊN KH MÃ HÀNG TÊN HÀNG LOẠI HÀNG ĐƠN GIÁ 1 THÀNH TIỀN
LƯỢNG

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà DU012 Rượu vang TL Đồ uống 8 60,600 485,000

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà VO007 Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 3 16,500 50,000

HD005 14-1-2012 1 CH005 Trần Thủ Bình TP001 Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 1 3,420 3,000

HD005 14-1-2012 1 CH005 Trần Thủ Bình TP004 Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,000 50,000

HD006 16-1-2012 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003 Bút máy Hero Văn phòng phẩm 12 35,000 420,000

HD007 17-1-2012 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân TP001 Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 4 3,900 16,000

HD007 18-1-2012 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003 Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000

HD008 19-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất TP004 Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 6 5,000 30,000

HD008 19-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất VO007 Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 11 15,000 165,000

HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà TP004 Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 18 5,500 99,000

HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003 Bút máy Hero Văn phòng phẩm 9 35,000 315,000

HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà VO002 Vở 48t HH Văn phòng phẩm 4 5,600 22,000

HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà VO006 Vở 96t HH Văn phòng phẩm 8 15,400 123,000

HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà DU010 Bia chai Heineken Đồ uống 18 22,000 396,000

HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003 Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000

HD001 1-1-2012 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP001 Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 12 3,420 41,040

HD001 1-1-2012 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP004 Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,000 50,000

HD002 2-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất DU009 Bia chai 333 Đồ uống 20 15,220 304,000

HD002 2-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất TP004 Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 20 5,000 100,000

HD002 2-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất DU011 Rượu Lúa mới Đồ uống 18 24,930 449,000

HD003 5-1-2012 1 KL001 Đỗ Đức Điều BU003 Bút máy Hero Văn phòng phẩm 5 35,000 175,000

HD003 5-1-2012 1 KL001 Đỗ Đức Điều VO002 Vở 48t HH Văn phòng phẩm 16 5,600 90,000

HD003 5-1-2012 1 KL001 Đỗ Đức Điều VO006 Vở 96t HH Văn phòng phẩm 5 15,400 77,000

Page 37 of 73
SỐ
SỐ HĐ NGÀY LẬP THÁNG MÃ KH TÊN KH MÃ HÀNG TÊN HÀNG LOẠI HÀNG ĐƠN GIÁ 1 THÀNH TIỀN
LƯỢNG

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà DU010 Bia chai Heineken Đồ uống 10 22,000 220,000

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003 Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà TP001 Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 11 3,900 43,000

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà TP004 Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 12 5,500 66,000

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà DU012 Rượu vang TL Đồ uống 8 60,600 485,000

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà VO007 Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 3 16,500 50,000

HD005 14-1-2012 1 CH005 Trần Thủ Bình TP001 Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 1 3,420 3,000

HD005 14-1-2012 1 CH005 Trần Thủ Bình TP004 Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,000 50,000

HD006 16-1-2012 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003 Bút máy Hero Văn phòng phẩm 12 35,000 420,000

HD007 17-1-2012 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân TP001 Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 4 3,900 16,000

HD007 18-1-2012 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003 Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000

HD008 19-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất TP004 Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 6 5,000 30,000

HD008 19-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất VO007 Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 11 15,000 165,000

HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà TP004 Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 18 5,500 99,000

HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003 Bút máy Hero Văn phòng phẩm 9 35,000 315,000

HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà VO002 Vở 48t HH Văn phòng phẩm 4 5,600 22,000

HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà VO006 Vở 96t HH Văn phòng phẩm 8 15,400 123,000

HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà DU010 Bia chai Heineken Đồ uống 18 22,000 396,000

HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003 Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000

Page 38 of 73
SIÊU THỊ ACB

BẢNG THỐNG KÊ BÁN HÀNG NĂM 2

SỐ HĐ NGÀY LẬP THÁNG MÃ KH TÊN KH MÃ HÀNG

HD001 1-1-2013 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP001

HD001 1-1-2013 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP004

HD002 8-1-2013 1 CH003 Phạm Thị Tất DU009

HD002 8-1-2013 1 CH003 Phạm Thị Tất TP004

HD002 8-1-2013 1 CH003 Phạm Thị Tất DU011

HD003 11-1-2013 1 KL001 Đỗ Đức Điều BU003

HD003 11-1-2013 1 KL001 Đỗ Đức Điều VO002

HD003 11-1-2013 1 KL001 Đỗ Đức Điều VO006

HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà DU010

HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003

HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà TP001

HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà TP004

HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà DU012

HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà VO007

HD005 30-1-2013 1 CH005 Trần Thủ Bình TP001

HD005 30-1-2013 1 CH005 Trần Thủ Bình TP004

HD006 30-1-2013 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003

HD007 1-2-2013 2 KL004 Nguyễn Chiều Xuân TP001

HD007 1-2-2013 2 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003

HD008 1-2-2013 2 CH003 Phạm Thị Tất TP004

HD008 1-2-2013 2 CH003 Phạm Thị Tất VO007

HD009 3-2-2013 2 KL002 Lê Thu Hoà TP004

HD009 3-2-2013 2 KL002 Lê Thu Hoà BU003

HD009 3-2-2013 2 KL002 Lê Thu Hoà VO002

HD009 3-2-2013 2 KL002 Lê Thu Hoà VO006


HD010 8-2-2013 2 KL002 Lê Thu Hoà DU010

HD010 8-2-2013 2 KL002 Lê Thu Hoà BU003

HD011 1-3-2013 3 CH001 Phan Thanh Liêm TP001

HD011 1-3-2013 3 CH001 Phan Thanh Liêm TP004

HD011 1-3-2013 3 CH003 Phạm Thị Tất DU009

HD011 1-3-2013 3 CH003 Phạm Thị Tất TP004

HD012 1-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất DU011

HD012 1-4-2013 4 KL001 Đỗ Đức Điều BU003

HD012 1-4-2013 4 KL001 Đỗ Đức Điều VO002

HD012 1-4-2013 4 KL001 Đỗ Đức Điều VO006

HD013 2-4-2013 4 KL002 Lê Thu Hoà DU010

HD013 2-4-2013 4 KL002 Lê Thu Hoà BU003

HD013 2-4-2013 4 KL002 Lê Thu Hoà TP001

HD013 2-4-2013 4 KL002 Lê Thu Hoà TP004

HD013 2-4-2013 4 KL002 Lê Thu Hoà DU012

HD013 2-4-2013 4 KL002 Lê Thu Hoà VO007

HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình TP001

HD014 9-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình TP004

HD014 9-4-2013 4 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003

HD014 9-4-2013 4 KL004 Nguyễn Chiều Xuân TP001

HD015 12-4-2013 4 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003

HD015 12-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất TP004

HD015 12-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất VO007

HD015 12-4-2013 4 KL002 Lê Thu Hoà TP004

HD016 16-5-2013 5 KL002 Lê Thu Hoà BU003

HD017 17-5-2013 5 KL002 Lê Thu Hoà VO002

HD017 17-5-2013 5 KL002 Lê Thu Hoà VO006

HD017 17-5-2013 5 KL002 Lê Thu Hoà DU010

HD017 17-5-2013 5 KL002 Lê Thu Hoà BU003


HD018 21-5-2013 5 CH001 Phan Thanh Liêm TP001

HD019 22-5-2013 5 CH001 Phan Thanh Liêm TP004

HD019 22-5-2013 5 CH003 Phạm Thị Tất DU009

HD019 22-5-2013 5 CH003 Phạm Thị Tất TP004

HD019 22-5-2013 5 CH003 Phạm Thị Tất DU011

HD020 2-6-2013 6 KL001 Đỗ Đức Điều BU003

HD020 2-6-2013 6 KL001 Đỗ Đức Điều VO002

HD021 11-6-2013 6 KL001 Đỗ Đức Điều VO006

HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà DU010

HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà BU003

HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà TP001

HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà TP004

HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà DU012

HD022 4-7-2013 7 KL002 Lê Thu Hoà VO007

HD022 4-7-2013 7 CH005 Trần Thủ Bình TP001

HD022 4-7-2013 7 CH005 Trần Thủ Bình TP004

HD023 9-7-2013 7 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003

HD023 9-7-2013 7 KL004 Nguyễn Chiều Xuân TP001

HD023 9-7-2013 7 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003

HD023 9-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất TP004

HD024 11-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất VO007

HD024 11-7-2013 7 KL002 Lê Thu Hoà TP004

HD024 11-7-2013 7 KL002 Lê Thu Hoà BU003

HD024 11-7-2013 7 KL002 Lê Thu Hoà VO002

HD024 11-7-2013 7 KL002 Lê Thu Hoà VO006

HD025 16-7-2013 7 KL002 Lê Thu Hoà DU010

HD025 17-5-2013 5 KL002 Lê Thu Hoà BU003

HD025 17-5-2013 5 CH001 Phan Thanh Liêm TP001

HD026 19-7-2013 7 CH001 Phan Thanh Liêm TP004


HD026 19-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất DU009

HD026 19-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất TP004

HD026 19-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất DU011

HD026 19-7-2013 7 KL001 Đỗ Đức Điều BU003

HD027 8-8-2013 8 KL001 Đỗ Đức Điều VO002

HD027 8-8-2013 8 KL001 Đỗ Đức Điều VO006

HD027 8-8-2013 8 KL002 Lê Thu Hoà DU010

HD028 15-8-2013 8 KL002 Lê Thu Hoà BU003

HD028 15-8-2013 8 KL002 Lê Thu Hoà TP001

HD028 15-8-2013 8 KL002 Lê Thu Hoà TP004

HD028 15-8-2013 8 KL002 Lê Thu Hoà DU012

HD029 15-8-2013 8 KL002 Lê Thu Hoà VO007

HD030 16-8-2013 8 CH005 Trần Thủ Bình TP001


BÁN HÀNG NĂM 2013

SỐ Câu 7: Sử dụng cá
TÊN HÀNG LOẠI HÀNG ĐƠN GIÁ 1 THÀNH TIỀN
LƯỢNG các yêu cầu sau: (đ
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 12 3,420 41,040
1. Tính tổng số lượ
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,000 50,000 tháng 1 và tháng
Bia chai 333 Đồ uống 20 15,220 304,000 2. Tính doanh thu c
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 20 5,000 100,000
lượng mua từ 10 tr

Rượu Lúa mới Đồ uống 18 24,930 449,000 3. Điền vào bảng t


hàng.
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 5 35,000 175,000

Vở 48t HH Văn phòng phẩm 16 5,600 90,000

Vở 96t HH Văn phòng phẩm 5 15,400 77,000

Bia chai Heineken Đồ uống 10 22,000 220,000 7.1


Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 11 3,900 43,000

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 12 5,500 66,000 7.2


Rượu vang TL Đồ uống 8 60,600 485,000

Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 3 16,500 50,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 1 3,420 3,000 7.3


Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,000 50,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 12 35,000 420,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 4 3,900 16,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 6 5,000 30,000

Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 11 15,000 165,000

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 18 5,500 99,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 9 35,000 315,000

Vở 48t HH Văn phòng phẩm 4 5,600 22,000

Vở 96t HH Văn phòng phẩm 8 15,400 123,000


Bia chai Heineken Đồ uống 18 22,000 396,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 12 3,420 41,040

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,000 50,000

Bia chai 333 Đồ uống 20 15,220 304,000

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 20 5,000 100,000

Rượu Lúa mới Đồ uống 18 24,930 449,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 5 35,000 175,000

Vở 48t HH Văn phòng phẩm 16 5,600 90,000

Vở 96t HH Văn phòng phẩm 5 15,400 77,000

Bia chai Heineken Đồ uống 10 22,000 220,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 11 3,900 43,000

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 12 5,500 66,000

Rượu vang TL Đồ uống 8 60,600 485,000

Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 3 16,500 50,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 1 3,420 3,000

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,000 50,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 12 35,000 420,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 4 3,900 16,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 6 5,000 30,000

Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 11 15,000 165,000

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 18 5,500 99,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 9 35,000 315,000

Vở 48t HH Văn phòng phẩm 4 5,600 22,000

Vở 96t HH Văn phòng phẩm 8 15,400 123,000

Bia chai Heineken Đồ uống 18 22,000 396,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000


Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 12 3,420 41,040

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,000 50,000

Bia chai 333 Đồ uống 20 15,220 304,000

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 20 5,000 100,000

Rượu Lúa mới Đồ uống 18 24,930 449,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 5 35,000 175,000

Vở 48t HH Văn phòng phẩm 16 5,600 90,000

Vở 96t HH Văn phòng phẩm 5 15,400 77,000

Bia chai Heineken Đồ uống 10 22,000 220,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 11 3,900 43,000

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 12 5,500 66,000

Rượu vang TL Đồ uống 8 60,600 485,000

Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 3 16,500 50,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 1 3,420 3,000

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,000 50,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 12 35,000 420,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 4 3,900 16,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 6 5,000 30,000

Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 11 15,000 165,000

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 18 5,500 99,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 9 35,000 315,000

Vở 48t HH Văn phòng phẩm 4 5,600 22,000

Vở 96t HH Văn phòng phẩm 8 15,400 123,000

Bia chai Heineken Đồ uống 18 22,000 396,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 12 3,420 41,040

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,000 50,000


Bia chai 333 Đồ uống 20 15,220 304,000

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 20 5,000 100,000

Rượu Lúa mới Đồ uống 18 24,930 449,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 5 35,000 175,000

Vở 48t HH Văn phòng phẩm 16 5,600 90,000

Vở 96t HH Văn phòng phẩm 5 15,400 77,000

Bia chai Heineken Đồ uống 10 22,000 220,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 11 3,900 43,000

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 12 5,500 66,000

Rượu vang TL Đồ uống 8 60,600 485,000

Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 3 16,500 50,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 1 3,420 3,000


Câu 7: Sử dụng các hàm tính toán có điều kiện để thực hiện
các yêu cầu sau: (đặt kết quả tại ô tương ứng)

1. Tính tổng số lượng hàng bán của mã hàng DU010 trong


tháng 1 và tháng 3

2. Tính doanh thu cao nhất của loại hàng Thực phẩm có số
lượng mua từ 10 trở lên .

3. Điền vào bảng tổng hợp doanh thu trung bình của mỗi loại
hàng.


10 THÁNG
HÀNG
DU010 1

DU010 3
LOẠI SỐ
100,000 HÀNG LƯỢNG
Thực ph>=10

Bảng tổng hợp

Loại hàng Doanh thu trung bình

Thực phẩm 49,921

Đồ uống 369,474

Văn phòng phẩm 165,927


SIÊU THỊ ACB

BẢNG THỐNG KÊ BÁN HÀNG

SỐ HĐ NGÀY LẬP THÁNG MÃ KH TÊN KH MÃ HÀNG

HD001 1-1-2013 1 CH005 Trần Thủ Bình TP001

HD001 1-1-2013 1 CH005 Trần Thủ Bình TP004

HD002 8-1-2013 1 KL001 Đỗ Đức Điều DU009

HD002 8-1-2013 1 KL001 Đỗ Đức Điều TP004

HD002 8-1-2013 1 KL001 Đỗ Đức Điều DU011

HD003 11-1-2013 1 CH003 Phạm Thị Tất BU003

HD003 11-1-2013 1 CH003 Phạm Thị Tất VO002

HD003 11-1-2013 1 CH003 Phạm Thị Tất VO006

HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà DU010

HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003

HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà TP001

HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà TP004

HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà DU012

HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà VO007

HD005 30-1-2013 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP001

HD005 30-1-2013 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP004

HD006 30-1-2013 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003

HD007 1-2-2013 2 KL004 Nguyễn Chiều Xuân TP001


HD007 1-2-2013 2 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003
HD008 1-2-2013 2 CH003 Phạm Thị Tất TP004
HD008 1-2-2013 2 CH003 Phạm Thị Tất VO007
HD009 3-2-2013 2 KL001 Đỗ Đức Điều TP004
HD009 3-2-2013 2 KL001 Đỗ Đức Điều BU003
HD009 3-2-2013 2 KL001 Đỗ Đức Điều VO002
HD009 3-2-2013 2 KL001 Đỗ Đức Điều VO006
HD010 8-2-2013 2 KL002 Lê Thu Hoà DU010
HD010 8-2-2013 2 KL002 Lê Thu Hoà BU003

HD011 1-3-2013 3 CH005 Trần Thủ Bình TP001

HD011 1-3-2013 3 CH005 Trần Thủ Bình TP004

HD011 1-3-2013 3 CH005 Trần Thủ Bình VO002

HD011 1-3-2013 3 CH005 Trần Thủ Bình DU010


HD012 1-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất TP004

HD012 1-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất VO007

HD012 1-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất BU003


HD012 1-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất TP001

HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình TP001

HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình TP004


HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình DU009
HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình VO002
HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình DU011
HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình BU003
HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình VO006
HD014 9-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất VO006
HD014 9-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất DU010
HD014 9-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất BU003
HD015 12-4-2013 4 KL002 Lê Thu Hoà TP001
HD015 12-4-2013 4 KL002 Lê Thu Hoà TP004
HD015 12-4-2013 4 KL002 Lê Thu Hoà DU012
HD015 12-4-2013 4 KL002 Lê Thu Hoà VO007
HD016 16-5-2013 5 CH001 Phan Thanh Liêm TP001
HD017 17-5-2013 5 CH001 Phan Thanh Liêm TP004
HD017 17-5-2013 5 CH001 Phan Thanh Liêm BU003
HD017 17-5-2013 5 CH001 Phan Thanh Liêm TP001
HD017 17-5-2013 5 CH001 Phan Thanh Liêm VO007
HD018 21-5-2013 5 CH003 Phạm Thị Tất TP004
HD019 22-5-2013 5 CH003 Phạm Thị Tất VO007
HD019 22-5-2013 5 CH003 Phạm Thị Tất TP004
HD019 22-5-2013 5 CH003 Phạm Thị Tất BU003
HD019 22-5-2013 5 CH003 Phạm Thị Tất VO002
HD020 2-6-2013 6 KL001 Đỗ Đức Điều VO006
HD020 2-6-2013 6 KL001 Đỗ Đức Điều DU010
HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà BU003
HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà TP001
HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà TP004
HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà VO002
HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà DU010
HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà TP004
HD022 4-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất VO007
HD022 4-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất BU003
HD022 4-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất TP001
HD023 9-7-2013 7 CH005 Trần Thủ Bình TP001
HD023 9-7-2013 7 CH005 Trần Thủ Bình TP004
HD023 9-7-2013 7 CH005 Trần Thủ Bình DU009
HD023 9-7-2013 7 CH005 Trần Thủ Bình BU003
HD024 11-7-2013 7 KL001 Đỗ Đức Điều DU011
HD024 11-7-2013 7 KL001 Đỗ Đức Điều BU003
HD024 11-7-2013 7 KL001 Đỗ Đức Điều VO002
HD024 11-7-2013 7 KL001 Đỗ Đức Điều VO006
HD024 11-7-2013 7 KL001 Đỗ Đức Điều DU010
HD025 16-7-2013 7 KL001 Đỗ Đức Điều BU003
HD025 17-5-2013 5 KL001 Đỗ Đức Điều TP001
HD025 17-5-2013 5 KL001 Đỗ Đức Điều TP004
HD026 19-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất DU012
HD026 19-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất VO007
HD026 19-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất TP001
HD026 19-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất TP004
HD026 19-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất BU003
HD027 8-8-2013 8 KL001 Đỗ Đức Điều TP001
HD027 8-8-2013 8 KL001 Đỗ Đức Điều BU003
HD027 8-8-2013 8 KL001 Đỗ Đức Điều TP004
HD028 15-8-2013 8 CH003 Phạm Thị Tất VO007
HD028 15-8-2013 8 CH003 Phạm Thị Tất TP004
HD028 15-8-2013 8 CH003 Phạm Thị Tất BU003
HD028 15-8-2013 8 CH003 Phạm Thị Tất VO002
HD029 15-8-2013 8 KL001 Đỗ Đức Điều VO006
HD030 16-8-2013 8 KL001 Đỗ Đức Điều DU010
NG KÊ BÁN HÀNG NĂM 2013
Tỷ lệ chiết khấu 10%

SỐ Câu 8: PivotT
TÊN HÀNG LOẠI HÀNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN hợp:
LƯỢNG
- Tạo báo cáo
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 10 3,420 34,200 chi tiết theo s
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 2 5,000 10,000
- Định dạng v
- Chèn biểu đ
Bia chai 333 Đồ uống 5 16,500 82,500

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,500 55,000

Rượu Lúa mới Đồ uống 2 27,500 55,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 5 31,750 158,750

Vở 48t HH Văn phòng phẩm 15 5,120 76,800

Vở 96t HH Văn phòng phẩm 10 14,110 141,100

Bia chai Heineken Đồ uống 5 22,000 110,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 2 35,000 70,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 5 3,900 19,500

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 15 5,500 82,500

Rượu vang TL Đồ uống 1 60,600 60,600

Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 8 16,500 132,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 20 3,420 68,400

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 15 5,000 75,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 2 35,000 70,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 10 3,900 39,000


Bút máy Hero Văn phòng phẩm 4 35,000 140,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 7 5,000 35,000
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 18 15,000 270,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 20 5,500 110,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 5 35,000 175,000
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 15 5,600 84,000
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 18 15,400 277,200
Bia chai Heineken Đồ uống 25 22,000 550,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 26 35,000 910,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 21 3,420 71,820

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 22 5,000 110,000

Vở 48t HH Văn phòng phẩm 25 5,120 128,000

Bia chai Heineken Đồ uống 22 20,010 440,220


Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 22 5,000 110,000

Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 17 15,000 255,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 21 31,750 666,750


Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 29 3,420 99,180

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 10 3,420 34,200

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 7 5,000 35,000


Bia chai 333 Đồ uống 11 15,220 167,420
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 27 5,120 138,240
Rượu Lúa mới Đồ uống 26 24,930 648,180
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 22 31,750 698,500
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 25 14,110 352,750
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 10 14,110 141,100
Bia chai Heineken Đồ uống 9 20,010 180,090
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 11 31,750 349,250
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 12 3,900 46,800
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 25 5,500 137,500
Rượu vang TL Đồ uống 16 60,600 969,600
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 28 16,500 462,000
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 18 3,420 61,560
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 17 5,000 85,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 21 31,750 666,750
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 8 3,420 27,360
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 6 15,000 90,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 14 5,000 70,000
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 24 15,000 360,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 18 5,000 90,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 28 31,750 889,000
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 16 5,120 81,920
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 13 15,400 200,200
Bia chai Heineken Đồ uống 13 22,000 286,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 19 35,000 665,000
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 16 3,900 62,400
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 25 5,500 137,500
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 6 5,600 33,600
Bia chai Heineken Đồ uống 24 22,000 528,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 19 5,500 104,500
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 29 15,000 435,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 27 31,750 857,250
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 13 3,420 44,460
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 18 3,420 61,560
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 16 5,000 80,000
Bia chai 333 Đồ uống 10 15,220 152,200
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 15 31,750 476,250
Rượu Lúa mới Đồ uống 10 27,500 275,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 14 35,000 490,000
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 13 5,600 72,800
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 8 15,400 123,200
Bia chai Heineken Đồ uống 16 22,000 352,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 23 35,000 805,000
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 30 3,900 117,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 30 5,500 165,000
Rượu vang TL Đồ uống 23 55,100 1,267,300
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 20 15,000 300,000
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 22 3,420 75,240
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 14 5,000 70,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 30 31,750 952,500
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 5 3,900 19,500
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 5 35,000 175,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 26 5,500 143,000
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 22 15,000 330,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 26 5,000 130,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 17 31,750 539,750
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 18 5,120 92,160
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 14 15,400 215,600
Bia chai Heineken Đồ uống 24 22,000 528,000
Câu 8: PivotTable: sử dụng bảng dữ liệu ở bên cạnh để tạo báo cáo tổng
hợp:
- Tạo báo cáo tổng doanh thu theo tháng của từng loại hàng, có thể xem
chi tiết theo số hóa đơn trên cột Tháng.
- Định dạng và hiển thị báo cáo như mẫu.
- Chèn biểu đồ + Sparkline như mẫu dưới.
Câu 9: Consolidate
Tạo báo cáo cho biết tổng số lượng và tổng thành tiề
hàng của 2 năm trong 2 sheet 2012 và 2013. Định dạ
tại vị trí trong Sheet như mẫu dưới.
ố lượng và tổng thành tiền theo từng tên
et 2012 và 2013. Định dạng báo cáo và đặt
u dưới.
SIÊU THỊ ACB

BẢNG THỐNG KÊ BÁN HÀNG NĂM 2

SỐ HĐ NGÀY LẬP THÁNG MÃ KH TÊN KH MÃ HÀNG

HD001 1-1-2012 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP001

HD001 1-1-2012 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP004

HD002 2-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất DU009

HD002 2-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất TP004

HD002 2-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất DU011

HD003 5-1-2012 1 KL001 Đỗ Đức Điều BU003

HD003 5-1-2012 1 KL001 Đỗ Đức Điều VO002

HD003 5-1-2012 1 KL001 Đỗ Đức Điều VO006

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà DU010

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà TP001

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà TP004

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà DU012

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà VO007

HD005 14-1-2012 1 CH005 Trần Thủ Bình TP001

HD005 14-1-2012 1 CH005 Trần Thủ Bình TP004

HD006 16-1-2012 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003

HD007 17-1-2012 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân TP001


HD007 18-1-2012 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003
HD008 19-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất TP004
HD008 19-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất VO007
HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà TP004
HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003
HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà VO002
HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà VO006
HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà DU010
HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003
BÁN HÀNG NĂM 2012

SỐ
TÊN HÀNG LOẠI HÀNG ĐƠN GIÁ 1 THÀNH TIỀN
LƯỢNG

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 12 3,420 41,040 Hàng hóa

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,000 50,000 Mã hàng

Bia chai 333 Đồ uống 20 15,220 304,000 TP001

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 20 5,000 100,000 VO002

Rượu Lúa mới Đồ uống 18 24,930 449,000 BU003

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 5 35,000 175,000 TP004

Vở 48t HH Văn phòng phẩm 16 5,600 90,000 TP005

Vở 96t HH Văn phòng phẩm 5 15,400 77,000 VO006

Bia chai Heineken Đồ uống 10 22,000 220,000 VO007

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000 BU008

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 11 3,900 43,000 DU009

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 12 5,500 66,000 DU010

Rượu vang TL Đồ uống 8 60,600 485,000 DU011

Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 3 16,500 50,000 DU012

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 1 3,420 3,000

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,000 50,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 12 35,000 420,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 4 3,900 16,000


Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 6 5,000 30,000
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 11 15,000 165,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 18 5,500 99,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 9 35,000 315,000
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 4 5,600 22,000
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 8 15,400 123,000
Bia chai Heineken Đồ uống 18 22,000 396,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000
Hàng hóa
Đơn giá Đơn giá Tổng SL
Tên hàng
bán buôn bán lẻ đã bán
Mỳ ăn liền Hảo Hảo 3,420 3,900 28

Vở 48t HH 5,120 5,600 20

Bút máy Hero 31,750 35,000 44

Phở ăn liền Vifon 5,000 5,500 76

Phở ăn liền Hảo Hảo 7,190 7,800 -

Vở 96t HH 14,110 15,400 13

Vở 96t Hải Tiến 15,000 16,500 14

Bút máy HH 35,120 38,500 -

Bia chai 333 15,220 16,500 20

Bia chai Heineken 20,010 22,000 28

Rượu Lúa mới 24,930 27,500 18

Rượu vang TL 55,100 60,600 8


SIÊU THỊ ACB

BẢNG THỐNG KÊ BÁN HÀNG

SỐ HĐ NGÀY LẬP THÁNG MÃ KH TÊN KH MÃ HÀNG

HD001 1-1-2013 1 CH005 Trần Thủ Bình TP001


HD001 1-1-2013 1 CH005 Trần Thủ Bình TP004
HD002 8-1-2013 1 KL001 Đỗ Đức Điều DU009
HD002 8-1-2013 1 KL001 Đỗ Đức Điều TP004
HD002 8-1-2013 1 KL001 Đỗ Đức Điều DU011
HD003 11-1-2013 1 CH003 Phạm Thị Tất BU003
HD003 11-1-2013 1 CH003 Phạm Thị Tất VO002
HD003 11-1-2013 1 CH003 Phạm Thị Tất VO006
HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà DU010
HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003
HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà TP001

HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà TP004

HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà DU012

HD004 28-1-2013 1 KL002 Lê Thu Hoà VO007

HD005 30-1-2013 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP001

HD005 30-1-2013 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP004

HD006 30-1-2013 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003

HD007 1-2-2013 2 KL004 Nguyễn Chiều Xuân TP001


HD007 1-2-2013 2 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003
HD008 1-2-2013 2 CH003 Phạm Thị Tất TP004
HD008 1-2-2013 2 CH003 Phạm Thị Tất VO007
HD009 3-2-2013 2 KL001 Đỗ Đức Điều TP004
HD009 3-2-2013 2 KL001 Đỗ Đức Điều BU003
HD009 3-2-2013 2 KL001 Đỗ Đức Điều VO002
HD009 3-2-2013 2 KL001 Đỗ Đức Điều VO006
HD010 8-2-2013 2 KL002 Lê Thu Hoà DU010
HD010 8-2-2013 2 KL002 Lê Thu Hoà BU003

HD011 1-3-2013 3 CH005 Trần Thủ Bình TP001


HD011 1-3-2013 3 CH005 Trần Thủ Bình TP004

HD011 1-3-2013 3 CH005 Trần Thủ Bình VO002

HD011 1-3-2013 3 CH005 Trần Thủ Bình DU010


HD012 1-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất TP004

HD012 1-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất VO007

HD012 1-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất BU003


HD012 1-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất TP001

HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình TP001

HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình TP004


HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình DU009
HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình VO002
HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình DU011
HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình BU003
HD013 2-4-2013 4 CH005 Trần Thủ Bình VO006
HD014 9-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất VO006
HD014 9-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất DU010
HD014 9-4-2013 4 CH003 Phạm Thị Tất BU003
HD015 12-4-2013 4 KL002 Lê Thu Hoà TP001
HD015 12-4-2013 4 KL002 Lê Thu Hoà TP004
HD015 12-4-2013 4 KL002 Lê Thu Hoà DU012
HD015 12-4-2013 4 KL002 Lê Thu Hoà VO007
HD016 16-5-2013 5 CH001 Phan Thanh Liêm TP001
HD017 17-5-2013 5 CH001 Phan Thanh Liêm TP004
HD017 17-5-2013 5 CH001 Phan Thanh Liêm BU003
HD017 17-5-2013 5 CH001 Phan Thanh Liêm TP001
HD017 17-5-2013 5 CH001 Phan Thanh Liêm VO007
HD018 21-5-2013 5 CH003 Phạm Thị Tất TP004
HD019 22-5-2013 5 CH003 Phạm Thị Tất VO007
HD019 22-5-2013 5 CH003 Phạm Thị Tất TP004
HD019 22-5-2013 5 CH003 Phạm Thị Tất BU003
HD019 22-5-2013 5 CH003 Phạm Thị Tất VO002
HD020 2-6-2013 6 KL001 Đỗ Đức Điều VO006
HD020 2-6-2013 6 KL001 Đỗ Đức Điều DU010
HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà BU003
HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà TP001
HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà TP004
HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà VO002
HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà DU010
HD021 11-6-2013 6 KL002 Lê Thu Hoà TP004
HD022 4-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất VO007
HD022 4-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất BU003
HD022 4-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất TP001
HD023 9-7-2013 7 CH005 Trần Thủ Bình TP001
HD023 9-7-2013 7 CH005 Trần Thủ Bình TP004
HD023 9-7-2013 7 CH005 Trần Thủ Bình DU009
HD023 9-7-2013 7 CH005 Trần Thủ Bình BU003
HD024 11-7-2013 7 KL001 Đỗ Đức Điều DU011
HD024 11-7-2013 7 KL001 Đỗ Đức Điều BU003
HD024 11-7-2013 7 KL001 Đỗ Đức Điều VO002
HD024 11-7-2013 7 KL001 Đỗ Đức Điều VO006
HD024 11-7-2013 7 KL001 Đỗ Đức Điều DU010
HD025 16-7-2013 7 KL001 Đỗ Đức Điều BU003
HD025 17-5-2013 5 KL001 Đỗ Đức Điều TP001
HD025 17-5-2013 5 KL001 Đỗ Đức Điều TP004
HD026 19-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất DU012
HD026 19-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất VO007
HD026 19-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất TP001
HD026 19-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất TP004
HD026 19-7-2013 7 CH003 Phạm Thị Tất BU003
HD027 8-8-2013 8 KL001 Đỗ Đức Điều TP001
HD027 8-8-2013 8 KL001 Đỗ Đức Điều BU003
HD027 8-8-2013 8 KL001 Đỗ Đức Điều TP004
HD028 15-8-2013 8 CH003 Phạm Thị Tất VO007
HD028 15-8-2013 8 CH003 Phạm Thị Tất TP004
HD028 15-8-2013 8 CH003 Phạm Thị Tất BU003
HD028 15-8-2013 8 CH003 Phạm Thị Tất VO002
HD029 15-8-2013 8 KL001 Đỗ Đức Điều VO006
HD030 16-8-2013 8 KL001 Đỗ Đức Điều DU010
HỐNG KÊ BÁN HÀNG NĂM 2013
Tỷ lệ chiết khấu 10%
SỐ
TÊN HÀNG LOẠI HÀNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
LƯỢNG
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 10 3,420 34,200
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 2 5,000 10,000
Bia chai 333 Đồ uống 5 16,500 82,500
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,500 55,000
Rượu Lúa mới Đồ uống 2 27,500 55,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 5 31,750 158,750
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 15 5,120 76,800
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 10 14,110 141,100
Bia chai Heineken Đồ uống 5 22,000 110,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 2 35,000 70,000
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 5 3,900 19,500

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 15 5,500 82,500

Rượu vang TL Đồ uống 1 60,600 60,600

Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 8 16,500 132,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 20 3,420 68,400

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 15 5,000 75,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 2 35,000 70,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 10 3,900 39,000


Bút máy Hero Văn phòng phẩm 4 35,000 140,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 7 5,000 35,000
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 18 15,000 270,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 20 5,500 110,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 5 35,000 175,000
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 15 5,600 84,000
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 18 15,400 277,200
Bia chai Heineken Đồ uống 25 22,000 550,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 26 35,000 910,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 21 3,420 71,820


Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 22 5,000 110,000

Vở 48t HH Văn phòng phẩm 25 5,120 128,000

Bia chai Heineken Đồ uống 22 20,010 440,220


Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 22 5,000 110,000

Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 17 15,000 255,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 21 31,750 666,750


Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 29 3,420 99,180

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 10 3,420 34,200

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 7 5,000 35,000


Bia chai 333 Đồ uống 11 15,220 167,420
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 27 5,120 138,240
Rượu Lúa mới Đồ uống 26 24,930 648,180
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 22 31,750 698,500
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 25 14,110 352,750
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 10 14,110 141,100
Bia chai Heineken Đồ uống 9 20,010 180,090
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 11 31,750 349,250
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 12 3,900 46,800
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 25 5,500 137,500
Rượu vang TL Đồ uống 16 60,600 969,600
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 28 16,500 462,000
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 18 3,420 61,560
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 17 5,000 85,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 21 31,750 666,750
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 8 3,420 27,360
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 6 15,000 90,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 14 5,000 70,000
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 24 15,000 360,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 18 5,000 90,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 28 31,750 889,000
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 16 5,120 81,920
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 13 15,400 200,200
Bia chai Heineken Đồ uống 13 22,000 286,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 19 35,000 665,000
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 16 3,900 62,400
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 25 5,500 137,500
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 6 5,600 33,600
Bia chai Heineken Đồ uống 24 22,000 528,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 19 5,500 104,500
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 29 15,000 435,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 27 31,750 857,250
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 13 3,420 44,460
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 18 3,420 61,560
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 16 5,000 80,000
Bia chai 333 Đồ uống 10 15,220 152,200
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 15 31,750 476,250
Rượu Lúa mới Đồ uống 10 27,500 275,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 14 35,000 490,000
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 13 5,600 72,800
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 8 15,400 123,200
Bia chai Heineken Đồ uống 16 22,000 352,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 23 35,000 805,000
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 30 3,900 117,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 30 5,500 165,000
Rượu vang TL Đồ uống 23 55,100 1,267,300
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 20 15,000 300,000
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 22 3,420 75,240
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 14 5,000 70,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 30 31,750 952,500
Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 5 3,900 19,500
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 5 35,000 175,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 26 5,500 143,000
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 22 15,000 330,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 26 5,000 130,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 17 31,750 539,750
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 18 5,120 92,160
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 14 15,400 215,600
Bia chai Heineken Đồ uống 24 22,000 528,000
SIÊU THỊ ACB

BẢNG THỐNG KÊ BÁN HÀNG NĂM 2

SỐ HĐ NGÀY LẬP THÁNG MÃ KH TÊN KH MÃ HÀNG

HD001 1-1-2012 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP001

HD001 1-1-2012 1 CH001 Phan Thanh Liêm TP004

HD002 2-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất DU009

HD002 2-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất TP004

HD002 2-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất DU011

HD003 5-1-2012 1 KL001 Đỗ Đức Điều BU003

HD003 5-1-2012 1 KL001 Đỗ Đức Điều VO002

HD003 5-1-2012 1 KL001 Đỗ Đức Điều VO006

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà DU010

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà TP001

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà TP004

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà DU012

HD004 8-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà VO007

HD005 14-1-2012 1 CH005 Trần Thủ Bình TP001

HD005 14-1-2012 1 CH005 Trần Thủ Bình TP004

HD006 16-1-2012 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003

HD007 17-1-2012 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân TP001


HD007 18-1-2012 1 KL004 Nguyễn Chiều Xuân BU003
HD008 19-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất TP004
HD008 19-1-2012 1 CH003 Phạm Thị Tất VO007
HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà TP004
HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003
HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà VO002
HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà VO006
HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà DU010
HD009 21-1-2012 1 KL002 Lê Thu Hoà BU003
Câu 10: Protect Sh
BÁN HÀNG NĂM 2012
Thiết lập chế độ bả
trên sheet này ngoạ
TÊN HÀNG LOẠI HÀNG
SỐ
ĐƠN GIÁ 1 THÀNH TIỀN này không được ph
LƯỢNG

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 12 3,420 41,040 Hàng hóa

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,000 50,000 Mã hàng

Bia chai 333 Đồ uống 20 15,220 304,000 TP001

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 20 5,000 100,000 VO002

Rượu Lúa mới Đồ uống 18 24,930 449,000 BU003

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 5 35,000 175,000 TP004

Vở 48t HH Văn phòng phẩm 16 5,600 90,000 TP005

Vở 96t HH Văn phòng phẩm 5 15,400 77,000 VO006

Bia chai Heineken Đồ uống 10 22,000 220,000 VO007

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000 BU008

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 11 3,900 43,000 DU009

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 12 5,500 66,000 DU010

Rượu vang TL Đồ uống 8 60,600 485,000 DU011

Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 3 16,500 50,000 DU012

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 1 3,420 3,000

Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 10 5,000 50,000

Bút máy Hero Văn phòng phẩm 12 35,000 420,000

Mỳ ăn liền Hảo Hảo Thực phẩm 4 3,900 16,000


Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 6 5,000 30,000
Vở 96t Hải Tiến Văn phòng phẩm 11 15,000 165,000
Phở ăn liền Vifon Thực phẩm 18 5,500 99,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 9 35,000 315,000
Vở 48t HH Văn phòng phẩm 4 5,600 22,000
Vở 96t HH Văn phòng phẩm 8 15,400 123,000
Bia chai Heineken Đồ uống 18 22,000 396,000
Bút máy Hero Văn phòng phẩm 6 35,000 210,000
Câu 10: Protect Sheet

Thiết lập chế độ bảo vệ cho Sheet Câu 10, được phép thay đổi toàn bộ dữ liệu
trên sheet này ngoại trừ vùng dữ liệu của bảng Hàng hóa (M6:Q18). Vùng
này không được phép lựa chọn.

Hàng hóa
Đơn giá Đơn giá Tổng SL
Tên hàng
bán buôn bán lẻ đã bán
Mỳ ăn liền Hảo Hảo 3,420 3,900 28

Vở 48t HH 5,120 5,600 20

Bút máy Hero 31,750 35,000 44

Phở ăn liền Vifon 5,000 5,500 76

Phở ăn liền Hảo Hảo 7,190 7,800 -

Vở 96t HH 14,110 15,400 13

Vở 96t Hải Tiến 15,000 16,500 14

Bút máy HH 35,120 38,500 -

Bia chai 333 15,220 16,500 20

Bia chai Heineken 20,010 22,000 28

Rượu Lúa mới 24,930 27,500 18

Rượu vang TL 55,100 60,600 8

You might also like