Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

CỤC QUẢN LÝ XD VÀ CLCTGT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

HỘI ĐỒNG THI TUYỂN CÔNG CHỨC Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

KẾT QUẢ THI KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2021 CỦA CỤC QUẢN LÝ XÂY DỰNG & CLCTGT
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-CQLXD ngày tháng 02 năm 2022)

Kết quả chấm thi


Điểm
(Những ô không có điểm là do
Ngày tháng năm sinh cộng
thí sinh bỏ thi
ưu tiên
hoặc thi không đỗ vòng 1)
(theo quy Tổng
Trúng tuyển hoặc
Mã Kết quả vòng 1 Kết quả định điểm
TT SBD Họ và tên không trúng Ghi chú
VTVL thi vòng 2 tại Điều 5 (11)=(9)
tuyển
Môn (nghiệp Nghị +(10)
Nam Nữ Môn định số
kiến vụ
ngoại 138/2020
thức chuyên
ngữ ngành) /NĐ-CP)
chung
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)

I Quản lý xây dựng công trình (Chuyên ngành xây dựng, giao thông)

1 CV001 25.2.1 Đậu Văn Anh 15/6/1992 33/60 9/30 - - Không trúng tuyển

2 CV002 25.2.1 Lê Trọng Anh 24/8/1994 - - - - Không trúng tuyển

3 CV004 25.2.1 Nguyễn Quốc Cường 02/01/1972 37/60 25/30 64.5 64.5 Trúng tuyển

4 CV005 25.2.1 Phạm Văn Cường 10/6/1981 41/60 20/30 45.5 45.5 Không trúng tuyển

5 CV009 25.2.1 Phạm Ngọc Duy 22/7/1990 - - - - Không trúng tuyển

6 CV011 25.2.1 Nguyễn Bình Dương 05/3/1984 39/60 Miễn thi 32 32 Không trúng tuyển
7 CV012 25.2.1 Đoàn Trường Giang 13/04/1993 40/60 21/30 4 4 Không trúng tuyển

8 CV013 25.2.1 Lê Xuân Hải 07/11/1988 39/60 20/30 51 51 Trúng tuyển

9 CV014 25.2.1 Trần Xuân Hãnh 06/01/1984 41/60 20/30 23 23 Không trúng tuyển

10 CV015 25.2.1 Nguyễn Việt Hòa 30/11/1975 37/60 10/30 - - Không trúng tuyển

11 CV020 25.2.1 Nguyễn Ngọc Quý 08/02/1997 - - - - Không trúng tuyển

12 CV021 25.2.1 Nguyễn Minh Sỹ 26/11/1994 22/60 - - - Không trúng tuyển

13 CV023 25.2.1 Vũ Văn Toàn 05/5/1995 - - - - Không trúng tuyển

Con thương
14 CV025 25.2.1 Nguyễn Văn Tuấn 06/6/1987 36/60 22/30 32.5 5 37.5 Không trúng tuyển
binh 4/4

II Thẩm định Dự án - Đầu tư ( Chuyên ngành: Xây dựng, giao thông)

15 CV003 25.2.5 Vũ Tuấn Anh 30/12/1979 41/60 20/30 81 81 Trúng tuyển

16 CV006 25.2.5 Vũ Trường Danh 19/1/1995 27/60 - - - Không trúng tuyển

17 CV007 25.2.5 Đào Việt Dũng 12/11/1986 43/60 21/30 64.5 64.5 Không trúng tuyển

18 CV008 25.2.5 Nguyễn Hữu Dũng 25/01/1994 - - - - Không trúng tuyển

19 CV010 25.2.5 Phạm Bá Duy 16/02/1985 - - - - Không trúng tuyển

20 CV016 25.2.5 Bùi Mạnh Hùng 07/7/1980 42/60 22/30 75.5 75.5 Trúng tuyển

21 CV017 25.2.5 Nguyễn Trung Kiên 29/8/1991 - - - - Không trúng tuyển


22 CV018 25.2.5 Đinh Bộ Lĩnh 01/02/1977 43/60 21/30 70.5 70.5 Không trúng tuyển

23 CV019 25.2.5 Lê Xuân Lượng 03/02/1995 27/60 26/30 - - Không trúng tuyển

24 CV022 25.2.5 Nguyễn Đức Thuận 14/12/1972 38/60 19/30 75 75 Trúng tuyển

25 CV024 25.2.5 Cấn Mạnh Tú 22/6/1990 29/60 11/30 - - Không trúng tuyển

26 CV026 25.2.5 Lê Hoàng Tùng 03/11/1997 27/60 - - - Không trúng tuyển

27 CV027 25.2.5 Nguyễn Công Vương 28/12/1988 44/60 18/30 66.5 66.5 Không trúng tuyển

You might also like