Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 25

thi buổi phát biểu, buổi thuyết

1.학교 생활 trình
  등록금
MT
tiền đăng ký, tiền học phí
학기
dã ngoại tập thể
học kỳ 신학기
(membership training)
học kỳ mới
과목 축제
môn học 새내기
lễ hội
học sinh mới
학점 사은회
tín chỉ 신입생
lễ cám ơn
học sinh mới
휴강 신입생 환영회
nghỉ dạy 재학생
lễ đón sinh viên mới
học sinh đang học
종강 졸업생 환송회
kết thúc khoá học, kết thúc 졸업생
lễ tiễn sinh viên tốt nghiệp
môn học học sinh tốt nghiệp
개교기념일
중간고사 동아리
ngày thành lập trường
thi giữa kỳ câu lạc bộ
교류
기말고사 입학하다
giao lưu
thi cuối kỳ nhập học
교환학생
학과 사무실 졸업하다
sinh viên trao đổi
văn phòng khoa tốt nghiệp
대기업
조교 등록하다
doanh nghiệp lớn
trợ giảng đăng ký
모집하다
수강하다 장학금을 받다
thu thập, tuyển chọn
thụ giảng, học nhận học bổng
문학 작품
수강 신청하다 입학식
tác phẩm văn học
đăng ký học lễ nhập học
반입하다
강의를 듣다 오리엔테이션
đưa vào, mang vào
nghe giảng, dự thính giới thiệu định hướng
봉사 활동
청강하다 졸업식
hoạt động tình nguyện
nghe giảng lễ tốt nghiệp
성적 우수자
보고서를 제출하다 체육대회
học sinh có thành tích ưu
nộp báo cáo đại hội thể thao tú
시험을 보다 발표회 시인

1
nhà thơ 출연, 연주
2.대인 관계
신청 마감 biểu diễn  
hết hạn nộp đơn 중순 대인 관계
자료실 trung tuần quan hệ con người
phòng tư liệu 결석 마음이 넓다
자원봉사 sự vắng mặt rộng lượng
phục vụ tình nguyện 남다 친절하다
제시하다 còn, còn thừa thân thiện, tử tế
đưa ra, đề nghị 이재 인기가 있다
지급하다 bây giờ, hiện tại có tiếng, nổi tiếng, được
chi cấp, cấp phát, chi trả 조언 hâm mộ

참석 khuyên bảo 성격이 좋다

tham dự, có mặt 설명하다 tính tình tốt

초대 giải thích 사람을 사귀다

mời 현재 làm quen với người khác,


kết bạn
최선을 다하다 hiện tại, thực tế
부탁하다
cố gắng hết sức 최선
nhờ cậy, nhờ giúp
토론 hay nhất, tốt nhất
부탁을 받다
thảo luận 지급
được đề nghị giúp đỡ
통역하다 khẩn cấp
부탁을 들어주다
thông dịch 언어
nhận lời giúp đỡ
특히 ngôn ngữ
부탁을 거절하다
đặc biệt là, nhất là 자유
từ chối giúp đỡ
휴관 tự do
도움을 청하다
đóng cửa, nghỉ (hoạt động) 참여하다
yêu cầu được giúp
성적 tham gia, tham dự
거절하다
điểm, thành tích, giới tính 반드시
từ chối
환영하다 nhất định, chắc chắn
거절을 당하다
hoan nghêng 회원
bị từ chối
선택하다 hội viên, thành viên
안부를 묻다
lựa chọn 토로하다
thăm hỏi
행사 thổ lộ, giãi bày
여쭙다
sự kiện
2
thăm hỏi thay đổi 스승의 날
안부를 전하다 가능하면 ngày Nhà giáo
gửi lời thăm hỏi nếu có thể 실력
안부 전화를 하다 겁이 나다 thực lực, năng lực
gọi điện thoại thăm hỏi lo sợ 어색하다
안부 편지를 보내다 농담 không tự nhiên, ngượng
ngập
viết thư thăm hỏi nói đùa
염려
찾아뵙다 다가오다
lo lắng
đến thăm đến gần
요약
송별회 때때로
tóm lược
tiệc chia tay đôi khi, thỉnh thoảng
원래
동창회 뒤풀이
nguyên gốc, vốn dĩ
gặp mặt bạn cùng lớp liên hoan tổng kết
추천
송년회 들르다
đề cử, tiến cử
tiệc tất niên ghé qua
충분히
동호회 면접시험
đủ, đầy đủ
họp mặt người cùng sở thi vấn đáp
thích 취직
무사히
회식 xin việc
vô sự, an toàn
liên hoan công ty 포기하다
부드럽다
야유회 bỏ cuộc
mềm mại, nhẹ nhàng
buổi picnic 표정을 짓다
사람을 대하다
정기 모임 biểu hiện bằng nét mặt
tiếp xúc với con người,
họp mặt định kỳ giao tiếp với con người 현명하다
회비 사정 thông minh, khôn ngoan,
sáng suốt
hội phí lý do riêng, việc riêng
월급
참석 상대방
tiền lương
tham dự, có mặt đối phương, người đối
diện 고민
연락
솔직하다 khổ tâm, lo lắng
liên lạc
thẳng thắn, thật thà 서투르다
취소하다
수첩 xa lạ, không quen biết
huỷ bỏ
sổ tay 경우
변경

3
hoàn cảnh, tình huống 힘들다 막다
물론 vất vả, khó khăn chặn lại
tất nhiên, đương nhiên 지치다 만족하다
멋진 kiệt sức thoả mãn, hài lòng
tuyệt vời 과로하다 무조건
저희 lao động quá sức vô điều kiện
chúng tôi 스트레스를 받다 볼링
양로원 bị căng thẳng bowling
viện dưỡng lão 쉬다 불규칙적
실망 nghỉ có tính bất quy tắc
thất vọng 휴식을 취하다 변비
희망 nghỉ ngơi táo bón
hi vọng 피로를 풀다 사이클링
보람 giải toả sự mệt mỏi đi xe đạp
ý nghĩa, giá trị 스트레스를 풀다 신나다
느끼다 giải toả căng thẳng sướng, thích thú, phấn
khích
cảm thấy, ý thức được 가벼운 운동을 하다
실천하다
vận động nhẹ nhàng
hiện thực, thực tế
잠을 자다
3.건강 싱겁다
ngủ
nhạt, nhạt nhẽo
(가슴이) 답답하다
건강하다

tức ngực, khó chịu
khoẻ mạnh
ung thư, ngôi chùa nhỏ
규칙
몸이 약하다
에어로빅
quy tắc
cơ thể yếu ớt
thể dục nhịp điệu
규칙적
안색이 좋다
연령대
mang tính quy tắc
sắc mặt tốt (khoẻ)
lứa tuổi
그리 -지 않다
안색이 나쁘다
완성하다
bổ trợ nghĩa phủ định
sắc mặt không tốt (không
hoàn thành
khoẻ) 롤 플레이
요가
건강을 잃다 role play, diễn kịch theo
phân vai yoga
mất sức khoẻ
리터 유지하다
피곤하다
lít duy trì
mệt
4
전단 áo ngoài 색상이 연하다
thông báo 속옷 màu nhạt

젊다 áo trong 무난하다
trẻ 정장 không khó

증상 trang phục trang trọng 어울리다


triệu chứng, biểu hiện 캐주얼 phù hợp
bệnh
trang phục thường ngày 유행하다
체중
교복 thời trang, thịnh hành
thể trọng, cân nặng cơ thể
đồng phục học sinh 유행에 뒤떨어지다
어리다
잘 맞다 lỗi mốt
ít tuổi, non nớt
vừa 유행이 지나다
곧바로
헐렁하다 hết mốt
ngay lập tức
rộng 마음에 들다
다이어트
끼다 vừa ý
ăn kiêng
chật 쇼핑센터
생강차
치수 trung tâm mua sắm
trà gừng
chỉ số 할인매장
귤껍질 차
허리 khu bán hàng giảm giá
trà vỏ quýt
eo, vòng eo 홈쇼핑
소매 mua sắm tại nhà

4.쇼핑 ống tay áo 배송료


교환하다 phí vận chuyển

상의 đổi đồ 배송하다
áo 환불하다 vận chuyển hàng

하의 trả đồ (lấy lại tiền) 주문하다


quần 상표 đặt hàng

신사복 mác sản phẩm 반품하다


âu phục nam 영수증 trả lại hàng

숙녀복 hoá đơn 교환권


trang phục nữ 질 có quyền đổi lại, chứng từ
đổi hàng
아동복 chất, phẩm chất
구멍
quần áo trẻ em 색상이 진하다
lỗ, lỗ thủng, chỗ sâu
겉옷 màu đậm
5
구입하다 chú ý 한식
mua sắm 지퍼 món Hàn Quốc

매장 khoá kéo 양식
nơi bán hàng, nơi chôn cất 창립 món ăn Âu

보장하다 sáng lập 중식


bảo đảm 판매하다 món ăn Trung Quốc

불만 bán 간식
bất mãn, không vừa ý 포인트 bữa phụ, quà vặt

사이즈 điểm, điểm đạt được 분식


size, kích cỡ 할부 cơm phần, ăn theo suất

소비자 trả góp, trả làm nhiều lần 설렁탕


người tiêu dùng 이미 canh sườn và lòng bò

수선비 đã, đã rồi, trước đây 김치찌개


tiền sửa chữa 아끼다 canh kim chi

수선하다 tiết kiệm 장조림


sửa chữa 야채 thịt bò rim tương

실수 rau, rau củ 갈비찜


thất thố, sai lầm 블라우스 sườn hấp

얼룩 áo choàng, áo blu 멸치볶음


vết bẩn 습관 cá cơm xào

여가시간 thói quen, phong tục, tập 갈비탕


quán
thời gian rỗi canh sườn
동시에
유행을 타다 된장찌개
cùng lúc, đồng thời
đang lưu hành canh tương
나누다
이상이 있다 두부조림
chia ra, phân ra
có sự khác thường đậu phụ rim
고객
일시불 아귀찜
quý khách, khách hàng
trả 1 lần cá vảy chân hấp
멈추다
적립하다 오징어볶음
dừng lại, ngưng lại
tích luỹ mực xào

주방용품 삼계탕
đồ dùng nhà bếp 5.요리 gà tần sâm

주의하다 순두부찌개
6
canh đậu phụ non 튀기다 đuôi

생선조림 rán (ngập mỡ) 끼우다


cá rim 불리다 bỏ vào, cho vào

계란찜 nhúng, ngâm 나물


trứng bác 맛이 나다 rau, rau cỏ

볶음밥 đúng vị, ngon 단백질


cơm rang 맛을 보다 chất đạm

썰다 nếm thử 달구다


thái 입맛에 맞다 làm nóng, nung

다지다 hợp khẩu vị 달콤하다


giã 간을 하다 ngọt dịu

버무리다 thêm gia vị 담백하다


trộn 간을 보다 đạm bạc

담그다 nếm độ mặn nhạt 당근


muối, ướp, ngâm 간이 맞다 cà rốt

절이다 vừa 당면
ướp muối 간장 miến

굽다 xì dầu 대파
nung, nướng 견과 hành lá

볶다 quả hạch 덜
rang, xào 고추장양념 ít hơn

찌다 tương ớt 도전하다
hấp 고춧가루 thử thách

끓이다 bột ớt 독특하다


đun, nấu 궁중 đặc biệt, khác lạ

삶다 trong cung 든든하다


luộc 깎다 rắn chắc, khoẻ

조리다 gọt 등뼈
rim 깨소금 xương sống

두르다 muối vừng 마늘


cuốn 껍질 tỏi

부치다 vỏ 매력적
rán 꼬치 có sức hấp dẫn
7
멥쌀 thực phẩm 카네이션
gạo tẻ 싸먹다 hoa cẩm chướng

무 gói vào ăn 콩
củ cải 양파 đậu, đỗ

물엿 hành tây 특유
mạch nha 어묵 đặc biệt, riêng biệt

발효 cá khô 파
lên men 어버이날 hành

배다 ngày của bố mẹ 피망
ngâm 영양 ớt ngọt

배즙 dinh dưỡng 해물
nước cốt lê 오븐 hải sản

배추 lò vi sóng 향
cải thảo 육수 hương, hương thơm

버섯 nước hầm thịt bò 현대화


nấm 재다 hiện đại hoá

변신 đo, cân đo 호박전


biến tướng, biến đổi 주무르다 bánh bí nhúng bột rán

비비다 sờ, xoa bóp 효심


trộn 주재료 lòng hiếu thảo

빼놓다 nguyên liệu chính 후춧가루


bỏ ra, bóc ra 지방 tiêu bột

섞다 địa phương 프라이팬


trộn 질기다 cái chảo

섭취하다 dai 낮다
hấp thu, hấp thụ 찰떡궁합 thấp

성분 hợp, hoà hợp 칼로리


thành phần 참기름 calo

소스 dầu mè, dầu vừng 계산기


nước sốt 채썰다 máy tính

순두부 thái rau 기름


đậu phụ non 청주 dầu, mỡ

식품 rượu trắng 튀다
8
nhảy lên, bật lên 계좌번호 공과금을 내다
밀가루 số tài khoản nộp chi phí công cộng
bột mỳ 비밀번호 자동이체를 하다
야단맞다 số bí mật chuyển tiền tự động
bị mắng 현금카드 텔레뱅킹을 하다
설거지를 하다 thẻ tiền mặt giao dịch qua phương tiện
truyền thông
rửa bát, rửa chén 현금자동입출금기 (ATM
기) 인터넷뱅킹을 하다
점차
máy nhập rút tiền tự động giao dịch qua mạng
dần dần, từ từ
입금 동전을 교환하다
대부분
nhập tiền đổi tiền xu
phần lớn, hầu hết
출금 가계부를 쓰다

rút tiền viết sổ chi tiêu


6.은행 계좌 이체 공과금

chuyển tiền qua tài khoản tiền công ích


현금
잔액 조회 도둑맞다
tiền mặt
kiểm tra tiền dư bị ăn trộm
동전
통장 정리 분실
tiền xu
kiểm tra sổ tài khoản mất (đồ đạc)
지폐
예금하다 분실 신고
tiền giấy
gửi tiền vào ngân hàng thông báo mất (đồ đạc)
수표
송금하다 뽑다
ngân phiếu
gửi tiền, chuyển tiền nhổ ra, chọn ra
천 원짜리
환전하다 수입
loại tiền 1000 won
đổi tiền thu nhập
잔돈
대출하다 신청서
tiền lẻ
cho vay, cho mượn đơn xin
통장
통장을 개설하다 용돈 기입장
sổ tài khoản
mở sổ tài khoản sổ ghi chép tiền tiêu cá
도장 nhân
적금을 들다
con dấu 자동납부
gửi tiết kiệm định kỳ
신분증 nộp tiền tự động
수수료를 내다
giấy CMT, căn cước 저금통
trả tiền lệ phí, hoa hồng

9
thùng bỏ tiền tiết kiệm 과소비 tiêu cực

절반 tiêu xài quá mức 사교적이다


một nửa 화면 dễ gần, thân mật

지로용지 màn ảnh, màn hình 내성적이다


giấy báo chuyển khoản 입력 trầm lắng, nội tâm

지출 nhập liệu, nhập dữ liệu 재주가 많다


chi tiêu nhiều tài, có tài

함부로 유머 감각이 있다
hồ đồ, không suy nghĩ
7.성격 có tính vui nhộn, thích pha
trò
살펴보다
활발하다
부지런하다
xem xét, quan sát
nhanh nhẹn, hoạt bát
cần cù, chăm chỉ
떨어지다
명랑하다
게으르다
rơi, cách xa
vui vẻ, rạng rỡ
lười nhác
복습
밝다
믿음직하다
ôn tập, luyện tập
sáng sủa
đáng tin
팀워크
착하다
이해심이 많다
team work, kết hợp làm
hiền lành
việc dễ thông cảm, bao dung
조용하다
꾸준히 말이 많다
yên tĩnh, lặng lẽ, im lặng
một cách đều đặn, bền bỉ, nói nhiều
kiên trì 얌전하다
정이 많다
이기다 nhẹ nhàng, dịu dàng
giàu tình cảm
thắng lợi 솔직하다
생각이 깊다
빼앗기다 thẳng thắn, thật thà
suy nghĩ sâu sắc
bị cướp đoạt, cướp giật 고집이 세다
마음이 넓다
낭비하다 bảo thủ, cứng đầu
rộng lượng
lãng phí 차분하다
성실하다
올바르다 bình tĩnh, điềm tĩnh
thành thật
chính xác, ngay thẳng (성격이) 급하다
책임감이 강하다
어려움 vội vàng, hấp tấp
có trách nhiệm cao
sự khó khăn 적극적이다
눈이 높다
충치 tích cực, năng động
sáng suốt, tiêu chuẩn cao
răng sâu 소극적이다
발이 넓다

10
quan hệ rộng chủ nhỏ trong gia đình (cha 합리적이다
mẹ mất sớm, ly hôn)
입이 무겁다 hợp lý
(성격이) 시원시원하다
trầm lặng, ít nói 혈액형
mát (tính)
입이 가볍다 nhóm máu
신중하다
nói nhiều 호기심
thận trọng
귀가 얇다 tính tò mò, lòng hiếu kỳ
아이디어
cả tin, dễ tin người 거짓
ý tưởng
콧대가 높다 nói dối, bịa đặt
외향적이다
kiêu căng, trịch thượng 숨기다
có tính hướng ngoại
격려하다 che giấu, giấu diếm
유능하다
khích lệ, động viên 맡기다
có khả năng
계산적이다 uỷ nhiệm, gửi, ký gửi
자기중심적
mang tính thống kê 장점
lấy mình làm trung tâm
글씨 ưu điểm, thế mạnh
자유롭다
chữ viết 훨훨
tự do
긍정적이다 nhẹ nhàng, bay bổng
주장이 강하다
mang tính tích cực 인형
chủ trương mạnh mẽ, ý
긴장하다 búp bê
kiến mạnh mẽ
căng thẳng 엉엉
지도자
다양하다 rống lên, khóc rống lên
người lãnh đạo
đa dạng 훌륭하다
(일에) 집중하다
다투다 ưu tú, đáng kính, lỗi lạc
tập trung (vào công việc)
cãi nhau 즉
참다
닮다 tức là
chịu đựng
giống (với) 성향
참여하다
떨리다 xu hướng, chiều hướng
tham gia, tham dự
run rẩy 싸우다
추진하다
바느질 xung đột, chiến đấu
đẩy tới, thúc đẩy
khâu vá 잘잘못을 가리다
(감정이) 풍부하다
분석적이다 phân biệt đúng sai
(tình cảm) phong phú
mang tính phân tích 예를 들어
학과 대표
소년소녀 가장 lấy ví dụ, ví dụ
đại diện khoa
무조건
11
vô điều kiện đổ 건망증이 있다
반영하다 넘어지다 đãng trí
phản ánh ngã, bị ngã 갑자기
결과 깨뜨리다 bất ngờ, đột nhiên
kết quả, hậu quả làm vỡ, bị vỡ 강력 접착제
연구개발 잘못하다 keo tăng lực
nghiên cứu phát triển sai, làm sai 경로석
영업판매 오해하다 ghế dành cho người già
kinh doanh buôn bán hiểu nhầm 곰곰이
감탄하다 찢다 cẩn thận, kỹ càng (suy
nghĩ)
cảm thán, kinh ngạc, hâm xé
mộ 과제
떨어뜨리다
구석자리 bài tập
làm rơi
ghế ở góc, ghế ở xó 글씨
문제가 생기다
테스트 chữ viết
nảy sinh vấn đề
test, trắc nhiệm 기억하다
사과하다
선수 nhớ, ghi nhớ
xin lỗi
tuyển thủ, cầu thủ, vận 누구든지
변명하다
động viên
bất cứ ai
biện minh, giải thích
외모
데이트 신청을 하다
양해를 구하다
diện mạo
đặt vấn đề hẹn hò (quan
mong sự thông cảm
공통 hệ nam nữ)
핑계를 대다
chung, phổ biến 돌려주다
lấy cớ
우선 đưa trả lại
잊어버리다
ưu tiên, đầu tiên, trước hết 두려워하다
quên ,quên mất
lo ngại, sợ
헷갈리다
드라마
8.실수 lẫn lộn
phim truyền hình, drama
착각하다
떨어지다
실수하다 nhầm lẫn, nhầm tưởng
rơi, cách xa
sai sót, mắc lỗi 깜빡하다
떼다
잃어버리다 quên khuấy mất
bóc ra, xé ra
bị mất, đánh mất 생각이 나다
명심하다
쓷다 nghĩ ra, nhớ ra
12
ghi nhớ, khắc vào tâm 적응하다
khảm
thích ứng
미리
젖다 9.이사
đã  
ướt
바르다 개인주택
증명사진
đúng đắn, phải nhà riêng
ảnh chứng minh
반말 연립주택
지름길
lời nói không tôn kính (với nhà tập thể
đường tắt, đường ngắn
người dưới)
nhất 다세대주택
반복하다
표시하다 nhà có nhiều thế hệ cùng
lặp lại chung sống
biểu thị, thể hiện
발명품 원룸
품질
vật phát minh, đồ sáng chế phòng một buồng khép kín
chất lượng
벌금을 내다 빌라
화가 풀리다
nộp tiền phạt villa
giải toả nóng nảy
보고하다 고시원
확인하다
báo cáo nhà ở cho học sinh học thi
xác nhận, chứng thực
부끄럽다 전세
윗사람
xấu hổ, thẹn thuê có đặt cọc một lần
người bề trên, cấp trên
살펴보다 하숙집
아랫사람
xem xét, quan sát nhà trọ (chủ nhà nấu ăn
bề dưới, người ít tuổi
성 cho)
그만큼
giới tính 월세
chừng ấy, bằng từng đó
알람시계 thuê trả tiền từng tháng
파악
đồng hồ báo thức 자취
nắm bắt được vấn đề, am
알아보다 hiểu nhà thuê tự nấu ăn

xem xét, tìm hiểu 대답하다 부동산 소개소

어쩔 수 없다 đối đáp, trả lời văn phòng bất động sản

không thể tránh khỏi, đành 친해지 부동산 중개소


phải văn phòng bất động sản
làm quen, quen
위대하다 계약서
개인적이다
vĩ đại, to lớn bản hợp đồng
ích kỷ, cá nhân
이상하다 계약금
lạ lùng, khác thường tiền hợp đồng
13
보증금 sân 신축
tiền đặt cọc 주차장 co giãn, mới xây dựng

이사하다 bãi đỗ xe 안심하다


chuyển nhà 개별난방 an tâm, yên tâm

이삿짐 hệ thống sưởi sàn riêng 역세권


đồ đạc cần chuyển 중앙난방 địa bàn có dân sử dụng tàu
điện ngầm
이삿짐센터 hệ thống sưởi trung tâm
요청하다
dịch vụ chuyển nhà 가르비누
yêu cầu
포장이사 xà phòng bột
이사비용
chuyển nhà trọn gói 관리비
chi phí di chuyển
집을 구하다 phí quản lý
이웃
tìm nhà 관습
hàng xóm, láng giềng
집이 나가다 thói quen, theo thói quen
저렴하다
nhà được bán 난방비
giá rẻ, giá phải chăng
계약하다 phí sưởi ấm, phí lò sưởi
적응하다
ký hợp đồng 도보
thích ứng
잔금을 치르다 đi bộ
전망
trả nốt phần tiền còn lại 떡을 돌리다
triển vọng, tầm nhìn,
짐을 싸다 chia bánh teok cho láng
quang cảnh
giềng
đóng gói đồ đạc
전액 배상
문의하다
짐을 싣다
bồi thường toàn bộ
hỏi, thắc mắc
chất hàng
점검하다 (생활)
보험가입
짐을 읆기다
kiểm tra
gia nhập, tham gia bảo
chuyển đồ
hiểm 제공하다
짐을 풀다
부담을 줄이다 cung cấp, tặng
tháo, dỡ đồ đạc
giảm gánh nặng 주변 환경
짐을 정리하다
분실되다 môi trường xung quanh
sắp xếp đồ đạc
mất mát 주택가
보일러
사라지다 khu dân cư, nhà ở
nồi hơi
biến mất 집들이
남향집
세제 tiệc tân gia
nhà hướng Nam
chất giặt tẩy, xà phòng 파손되다
마당
14
hỏng, bị hỏng 신혼여행 sa mạc

편의시설 tuần trăng mật 델타


thiết bị tiện nghi 패키지여행 vùng châu thổ

해결되다 du lịch trọn gói 석회암동굴


được giải quyết 크루즈 여행 hang đá vôi

아무나 du lịch đường biển 계획을 세우다


bất cứ ai 골프 여행 lên kế hoạch

아무거나 du lịch chơi gôn 예약하다


bất cứ cái gì 초원 đặt trước

아무 데나 thảo nguyên 일정을 짜다


bất cứ nơi nào 해수욕장 lập lịch trình

아무 때나 bãi tắm (ở biển) 변경하다


bất cứ lúc nào 국립공원 thay đổi

만약 công viên quốc gia 취소하다


giả sử, nếu 유적지 huỷ bỏ

정보 khu di tích 출발하다


thông tin 고궁 xuất phát

정확 cố cung 도착하다
chính xác, chi tiết 호수 đến nơi

엘리베이터 hồ, hồ nước 출국하다


thang máy 사찰 xuất cảnh

chùa chiền 입국하다

온천 nhập cảnh
10.여행 suối nước nóng 여권

계곡 hộ chiếu
국내여행
khe suối 비자
du lịch trong nước
놀이 공원 visa, thị thực
해외여행
công viên vui chơi, giải trí 항공권
du lịch nước ngoài
박물관 vé máy bay
배낭여행
viện bảo tàng 여행자 수표
du lịch ba lô
섬 ngân phiếu du lịch
수학여행
đảo, hòn đảo 여행자 보험
tham quan thực tế
사막 bảo hiểm du lịch
15
숙박 시설 인기를 끌다 so sánh, đối chiếu

chỗ ở tạo sự nổi tiếng, giành 왕복


được tiếng tăm
성수기 khứ hồi, hai chiều
일교차
mùa cao điểm 드라이브
chênh lệch nhiệt độ trong
비수기 drive, lái xe, lái xe đi dạo
ngày
mùa vắng khách
입술보호제
세계문화유산
son dưỡng môi
di sản văn hoá thế giới
자외선 차단제 11.고민
고객
kem chống nắng
quý khách, khách hàng 고민이 생기다
전망
곡창지대 có nỗi lo
triển vọng, tầm nhìn,
kho thóc, vựa lúa quang cảnh 갈등을 겪다
나룻배 피로회복 trải qua mâu thuẫn
thuyền nhỏ, đò xua tan mệt mỏi 갈등을 해소하다
당일 해수욕 giải quyết mâu thuẫn
ngày đó (ngày xảy ra sự bãi biển 스트레스가 쌓이다
kiện)
귀국하다 chồng chất căng thẳng
동반
trở về nước 불면증
đồng hành
종류 chứng mất ngủ
문화유산
loại hình, chủng loại 고민을 해결하다
di sản văn hoá
예정 giải quyết nỗi lo
봉사 활동
kế hoạch, dự định 갈등이 생기다
hoạt động tình nguyện
일기예보 xảy ra mâu thuẫn
뽑하다
dự báo thời tiết 갈등을 극복하다
được chọn
콘서트 khắc phục mâu thuẫn
야외
buổi hoà nhạc 스트레스를 풀다
dã ngoại
떠나다 giải toả căng thẳng
운전면허
rời khỏi 우울증
bằng lái xe
이벤트 chứng trầm cảm
유용하다
event, sự kiện 자신감이 있다
hữu ích
각각 tự tin
이동 수단
từng cái, mỗi, mỗi một 자신감을 잃다
phương tiện di chuyển
비교하다 mất tự tin
16
초조하다 공고 발달
hồi hộp thông báo, chắc chắn, phát triển, nở rộ
vững chắc
긴장되다 부담
관계
căng thẳng gánh nặng
quan hệ
두렵다 부딪치다
관련되다
lo sợ đâm vào
có liên quan
불안하다 부적응
관리
bất an không thích ứng
quản lý
상담센터 사소하다
구분되다
trung tâm tư vấn không đáng kể, không
bị chia ra, được phân ra quan trọng
상담사
권하다 사연
người tư vấn
yêu cầu lý do, nguyên nhân, câu
상담을 받다
chuyện, ý chính
기법
được tư vấn
사이버
kỹ xảo, phương pháp
조언을 구하다
mạng máy tính, cyber
끌다
tìm lời khuyên

kéo, lôi kéo
진로 문제
cuộc sống
눈높이
vấn đề tiến thân
심각하다
đòi hỏi tiêu chuẩn cao
이성 문제
nghiêm trọng, trầm trọng
늘다
vấn đề khác giới
심리
tăng
인간관계 문제
tâm lý
때로
vấn đề quan hệ với mọi
역할
người đôi khi, thỉnh thoảng
vai trò
취업 문제 떠올리다
오히려
vấn đề xin việc nhớ lại, hiện ra
ngược lại
경제적 문제 떨치다
유리하다
vấn đề kinh tế rũ bỏ, phủi (tay)
có lợi, sinh lợi
가정 문제 리포트
이미지
vấn đề gia đình báo cáo
hình ảnh, ấn tượng
개발하다 반영하다
인턴
khai thác, phát triển phản ánh
nhốt, bác sĩ thực tập nội
경쟁 반응
trú
cạnh tranh phản ứng
자격
17
tư cách 의견 tìm kiếm

저절로 ý kiến, quan điểm, lập 댓글


trường
tự động, tự nó ý kiến cá nhân
형제
전문적 보내기
anh em trai, chị em gái
có chuyên môn gửi
흔하다
절대 답 메일
nhiều, phong phú, thừa
tuyệt đối thư trả lời
thãi
제대로 받기
기준
một cách đúng đắn, đúng nhận
tiêu chuẩn, chuẩn mực
theo ý mình, còn nguyên
전체 메일
vẹn 콤플렉스
thư gửi cho nhiều người
제도 tự ti, sự tự ti
전달하기
chế độ, cơ chế 청소년
chuyển tiếp
채용 thanh thiếu niên
이메일 주소
tuyển dụng, bổ nhiệm
địa chỉ email
코너
복사하기
góc
sao chép
털어놓다
잘라내기
tháo ra, mở ra 12.인터넷
cắt
평범하다
불러오기
bình thường, không có gì 사이트
đặc biệt mở
trang web
폭넓다 글씨 크기
블로그
rộng rãi cỡ chữ
blog
표정 삭제하기
홈페이지
biểu cảm, nét mặt bỏ, xoá
trang chủ
푹 오려두기
웹문서
hoàn toàn, sâu cắt (văn bản)
bài trên web
피하다 되돌리기
동영상
tránh quay lại
đoạn phim hình
훨씬 글씨 모양
이미지
vượt bậc, hơn hẳn phông chữ
hình ảnh, ấn tượng
의논 저장하기
검색하다
sự bàn bạc, trao đổi lưu
18
붙이기 tóm lược

dán 연기되다
bị hoãn lại, được kéo dài
13.희망
인쇄하기
in 짜다
희망적이다
문단 모양 mặn
có tính hi vọng
kiểu đoạn 적응하다
희망을 가지다
궁궐 thích ứng
mang hi vọng
cung vua 제출하다
희망을 키우다
대출하다 đưa ra, nộp
nuôi dưỡng hi vọng
cho vay, cho mượn 참가비
희망을 잃다
돌리다 phí tham gia
đánh mất hi vọng
quay lại, quay 참고 자료
꿈을 펼치다
마무리하다 tài liệu tham khảo
dang rộng ước mơ
kết thúc 찻집
각종
민속박물관 quán trà
các loại
bảo tàng dân tộc 게시
개발하다
빠뜨리다 yết thị, thông báo
khai thác, phát triển
rơi, đánh rơi 출장
교육자
보고서 작성 đi công tác
nhà giáo dục
làm, viết báo cáo 메신저
구체적으로
분실물 센터 sứ giả, người đưa tin
một cách cụ thể
trung tâm khai báo mất đồ 연기되다
금메달을 따다
숙소 trì hoãn
đạt huy chương vàng
chỗ ở, chỗ nghỉ 자세하다
기도
설문 조사 cụ thể, chi tiết, tỉ mỉ
sự cầu nguyện
điều tra phỏng vấn 게시판
당첨되다
신청서 bảng thông báo
trúng, được chọn
đơn xin 유출
동시통역사
야경 chảy ra, thoát ra, trào ra
người thông dịch đuổi
quang cảnh buổi tối 사생활
몸무게
유인물 đời tư
trọng lượng cơ thể
ấn phẩm 침해
백만장자
요약 xâm phạm, xâm hại
19
đại tỉ phú giới y học được hồi phục

백악관 인내하다 장래 희망
nhà trắng nhẫn nại hi vọng trong tương lai

복권 인턴사원 포인트
xổ số nhân viên nội trú điểm, điểm đạt được

분야 인형 진로
lĩnh vực, ngành búp bê bước tiến trong tương lai

비결 장애인위원회 진로을 정하다


bí quyết Hội người tàn tật định ra bước tiến trong
tương lai
비만 클리닉 적합하다
취업하다
nơi khám chữa bệnh béo thích hợp
phì xin việc làm
직장
사업가 진학하다
nơi làm việc
người làm kinh doanh học lên cao
최초
시설 적성에 맞다
đầu tiên
thiết bị phù hợp với sở trường
충격
실제 크기 경험을 쌓다
sốc
độ lớn thực tế tích lũy kinh nghiệm
취업 준비
실제로 희망을 나누다
chuẩn bị xin việc
trên thực tế chia sẻ hi vọng
치료하다
안마 봉사 활동
điều trị
mát xa hoạt động tình nguyện
특별보좌관
암 기부를 하다
đặc vụ, cơ quan chuyên
ung thư trách đặc biệt quyên góp

역할 놀이 평생 자원봉사를 하다
trò chơi phân vai cuộc đời, bình sinh làm từ thiện tình nguyện

연구 피아니스트 자원봉사자
nghiên cứu nghệ sĩ đàn piano tình nguyện viên

연예인 현실적이다 양로원


văn nghệ sĩ có tính hiện thực viện dưỡng lão

원서 협동성 고아원
văn bản gốc tính hợp tác viện trẻ mồ côi

의학계 회복되다 시각장애인

20
người khiếm thị khắc phục trở ngại bất kể cái gì

청각장애인 가난을 극복하다 배경


người khiếm thính khắc phục nghèo khó bối cảnh

신체장애인 대통령 사투리


người tàn tật chủ tịch, tổng thống tiếng địa phương

장애인 복지시설 연예인 실생활


thiết bị phục vụ người tàn nghệ sĩ, diễn viên cuộc sống thực tế
tật
좌절 유치하다
보람이 있다
nản lòng, chán nản trẻ con, ấu trĩ
có ý nghĩa
작가 일상생활
성공하다
tác giả cuộc sống thường ngày
thành công
외우다 자연스럽게
성공을 거두다
học thuộc lòng một cách tự nhiên, thoải
gặt hái thành công mái
역시
성공 비결 작품
vẫn, cũng, cũng vẫn
bí quyết thành công tác phẩm
무조건
꿈을 이루다 제한하다
vô điều kiện
đạt được giấc mơ hạn chế

도전하다 중심지
thử thách 14.영화와 vùng trung tâm

실패하다 드라마 즐겨 보다
thất bại xem một cách thích thú

노력하다 차지하다
각각
nỗ lực chiếm
từng cái, mỗi, mỗi một
최선을 다하다 추천하다
감상문
cố gắng hết sức giới thiệu
bài cảm nhận
좌절하다 해리포터
관람평
dao động Heri porter
bình luận sau khi xem
용기를 가지다 흥행
나뉘다
có dũng khí sự trình diễn, trình chiếu
được chia ra
어려움을 극복하다 베우
등급
khắc phục khó khăn diễn viên
đẳng cấp
장애를 극복하다 탤런트
무엇이든지
21
người nổi tiếng 멜로 영화 sáng sớm

영화 감독 phim tâm lý xã hội, tình 심야영화


cảm lãng mạn
đạo diễn phim phim chiếu lúc nửa đêm
코미디 영화
주인공 시사회
phim hài
nhân vật chính lễ ra mắt phim
만화영화
조연 매표소
phim hoạt hình
vai phụ quầy vé, điểm bán vé
전쟁영화
역할(을 맡다) 회
phim chiến tranh
nhận vai tập (phim)
판타지영화
대사 감동적이다
phim tưởng tượng, phim
lời thoại cảm động
lập dị
장면 오싹하다
공상과학영화
cảnh, cảnh phim lạnh lẽo, giá lạnh
phim khoa học viễn tưởng
줄거리 끔찍하다
예매하다
cốt truyện kinh khủng, khủng khiếp
đặt vé, đặt trước
배경음악 폭력적이다
개봉하다
nhạc nền bạo lực
khởi chiếu
연기를 잘하다 인상적이다
매진되다
diễn xuất tốt ấn tượng
bán hết
인기가 있다 기억에 남다
관람하다
có tiếng, nổi tiếng, được đáng nhớ
xem phim
hâm mộ
창립
관람객
실감나다
sáng lập
người xem
cảm giác như thật
응모
예고편
촬영하다
đặt trước, đăng ký, đề nghị
bản giới thiệu tóm tắt
quay phim
당첨
상영하다
출연하다
trúng sổ số
trình chiếu
biểu diễn, đóng kịch, đóng
괴물
phim 상영관
quái vật
공포 영화 phòng chiếu
스포츠
phim kinh dị 상영 시간
sport, thể thao
액션 영화 giờ chiếu
보호하다
phim hành động 조조
bảo hộ, bảo vệ
22
달리 뽑다 giữ lễ nghĩa

khác nhau, khác với lấy, rút 예절 바르다

할리우드 상사 đúng lễ phép

hollywood cơ quan, người cấp trên 예의가 없다

수저 không lễ phép, vô lễ

bộ thìa đũa 예의를 안 지키다


15.예절과 규칙
악수 không giữ lễ phép

bắt tay 실례가 되다


결근
양보하다 thất lễ
vắng mặt, không đến cơ
quan nhượng bộ 예의에 어긋나다
공경하다 외박 trái lễ nghĩa, vô lễ
cung kính, kính trọng ngủ bên ngoài, ngủ lang 규칙을 지키다
공공장소 이어폰 giữ quy tắc
nơi công cộng tai nghe 질서가 있다
공동생활 진동 có trật tự, có nề nếp
sinh hoạt chung chấn động 법을 어기다
공연장 창피하다 trái luật, vi phạm luật
nơi biểu diễn xấu hổ 법을 위반하다
관공서 청하다 trái luật, vi phạm luật
cơ quan nhà nước yêu cầu, xin 규칙에 어긋나다
낙서 흡연실 trái quy tắc
hình vẽ hoặc chữ viết bậy phòng hút thuốc lá 피해를 주다
대중교통 예절 gây hại
giao thông công cộng lễ tiết, lễ nghi, lễ phép 방해하다
무리하다 예의 gây cản trở
vô lý, không hợp lý lễ nghĩa 높임말
번호표 규칙 từ tôn kính, kính ngữ
phiếu ghi số (để chờ đến quy tắc 경어
lượt)
법 từ tôn kính, kính ngữ
불쾌감
luật, phép 털다
cảm giác không thoải mái
도덕 rũ, phủi, hết sạch
비밀
đạo đức 정돈
bí mật
예의를 지키다 chỉnh đốn, sắp xếp
23
순서대로
theo trật tự, theo thứ tự

예상대로
theo dự đoán, theo dự tính

마음대로
tuỳ ý, tự do, theo ý mình

줄을 서다
xếp hàng, đứng theo thứ
tự

친밀
thân mật, thân thiết

기본
cơ bản, nền tảng

인정하다
thừa nhận

존경하다
tôn kính, tôn trọng

반가움
sự vui mừng

나타내다
biểu hiện, bày tỏ, lộ ra


kẹo cao su

씹다
nhai, nghiền

승낙
sự đồng ý, chấp thuận, ưng
thuận

Mục lục
1.학교 생활...............1
2.대인 관계...............3
3.건강........................5
4.쇼핑........................7
24
5.요리........................9
6.은행......................13
7.성격......................15
8.실수......................18
9.이사......................21
10.여행....................23
11.고민....................25
12.인터넷................28
13.희망....................30
14.영화와 드라마...33
15.예절과 규칙.......35

25

You might also like