Professional Documents
Culture Documents
TỪ VỰNG TRUNG CẤP 3
TỪ VỰNG TRUNG CẤP 3
1.학교 생활 trình
등록금
MT
tiền đăng ký, tiền học phí
학기
dã ngoại tập thể
học kỳ 신학기
(membership training)
học kỳ mới
과목 축제
môn học 새내기
lễ hội
học sinh mới
학점 사은회
tín chỉ 신입생
lễ cám ơn
học sinh mới
휴강 신입생 환영회
nghỉ dạy 재학생
lễ đón sinh viên mới
học sinh đang học
종강 졸업생 환송회
kết thúc khoá học, kết thúc 졸업생
lễ tiễn sinh viên tốt nghiệp
môn học học sinh tốt nghiệp
개교기념일
중간고사 동아리
ngày thành lập trường
thi giữa kỳ câu lạc bộ
교류
기말고사 입학하다
giao lưu
thi cuối kỳ nhập học
교환학생
학과 사무실 졸업하다
sinh viên trao đổi
văn phòng khoa tốt nghiệp
대기업
조교 등록하다
doanh nghiệp lớn
trợ giảng đăng ký
모집하다
수강하다 장학금을 받다
thu thập, tuyển chọn
thụ giảng, học nhận học bổng
문학 작품
수강 신청하다 입학식
tác phẩm văn học
đăng ký học lễ nhập học
반입하다
강의를 듣다 오리엔테이션
đưa vào, mang vào
nghe giảng, dự thính giới thiệu định hướng
봉사 활동
청강하다 졸업식
hoạt động tình nguyện
nghe giảng lễ tốt nghiệp
성적 우수자
보고서를 제출하다 체육대회
học sinh có thành tích ưu
nộp báo cáo đại hội thể thao tú
시험을 보다 발표회 시인
1
nhà thơ 출연, 연주
2.대인 관계
신청 마감 biểu diễn
hết hạn nộp đơn 중순 대인 관계
자료실 trung tuần quan hệ con người
phòng tư liệu 결석 마음이 넓다
자원봉사 sự vắng mặt rộng lượng
phục vụ tình nguyện 남다 친절하다
제시하다 còn, còn thừa thân thiện, tử tế
đưa ra, đề nghị 이재 인기가 있다
지급하다 bây giờ, hiện tại có tiếng, nổi tiếng, được
chi cấp, cấp phát, chi trả 조언 hâm mộ
3
hoàn cảnh, tình huống 힘들다 막다
물론 vất vả, khó khăn chặn lại
tất nhiên, đương nhiên 지치다 만족하다
멋진 kiệt sức thoả mãn, hài lòng
tuyệt vời 과로하다 무조건
저희 lao động quá sức vô điều kiện
chúng tôi 스트레스를 받다 볼링
양로원 bị căng thẳng bowling
viện dưỡng lão 쉬다 불규칙적
실망 nghỉ có tính bất quy tắc
thất vọng 휴식을 취하다 변비
희망 nghỉ ngơi táo bón
hi vọng 피로를 풀다 사이클링
보람 giải toả sự mệt mỏi đi xe đạp
ý nghĩa, giá trị 스트레스를 풀다 신나다
느끼다 giải toả căng thẳng sướng, thích thú, phấn
khích
cảm thấy, ý thức được 가벼운 운동을 하다
실천하다
vận động nhẹ nhàng
hiện thực, thực tế
잠을 자다
3.건강 싱겁다
ngủ
nhạt, nhạt nhẽo
(가슴이) 답답하다
건강하다
암
tức ngực, khó chịu
khoẻ mạnh
ung thư, ngôi chùa nhỏ
규칙
몸이 약하다
에어로빅
quy tắc
cơ thể yếu ớt
thể dục nhịp điệu
규칙적
안색이 좋다
연령대
mang tính quy tắc
sắc mặt tốt (khoẻ)
lứa tuổi
그리 -지 않다
안색이 나쁘다
완성하다
bổ trợ nghĩa phủ định
sắc mặt không tốt (không
hoàn thành
khoẻ) 롤 플레이
요가
건강을 잃다 role play, diễn kịch theo
phân vai yoga
mất sức khoẻ
리터 유지하다
피곤하다
lít duy trì
mệt
4
전단 áo ngoài 색상이 연하다
thông báo 속옷 màu nhạt
젊다 áo trong 무난하다
trẻ 정장 không khó
상의 đổi đồ 배송하다
áo 환불하다 vận chuyển hàng
매장 khoá kéo 양식
nơi bán hàng, nơi chôn cất 창립 món ăn Âu
불만 bán 간식
bất mãn, không vừa ý 포인트 bữa phụ, quà vặt
주방용품 삼계탕
đồ dùng nhà bếp 5.요리 gà tần sâm
주의하다 순두부찌개
6
canh đậu phụ non 튀기다 đuôi
절이다 vừa 당면
ướp muối 간장 miến
굽다 xì dầu 대파
nung, nướng 견과 hành lá
볶다 quả hạch 덜
rang, xào 고추장양념 ít hơn
찌다 tương ớt 도전하다
hấp 고춧가루 thử thách
조리다 gọt 등뼈
rim 깨소금 xương sống
부치다 vỏ 매력적
rán 꼬치 có sức hấp dẫn
7
멥쌀 thực phẩm 카네이션
gạo tẻ 싸먹다 hoa cẩm chướng
무 gói vào ăn 콩
củ cải 양파 đậu, đỗ
물엿 hành tây 특유
mạch nha 어묵 đặc biệt, riêng biệt
발효 cá khô 파
lên men 어버이날 hành
배다 ngày của bố mẹ 피망
ngâm 영양 ớt ngọt
배즙 dinh dưỡng 해물
nước cốt lê 오븐 hải sản
배추 lò vi sóng 향
cải thảo 육수 hương, hương thơm
섭취하다 dai 낮다
hấp thu, hấp thụ 찰떡궁합 thấp
식품 rượu trắng 튀다
8
nhảy lên, bật lên 계좌번호 공과금을 내다
밀가루 số tài khoản nộp chi phí công cộng
bột mỳ 비밀번호 자동이체를 하다
야단맞다 số bí mật chuyển tiền tự động
bị mắng 현금카드 텔레뱅킹을 하다
설거지를 하다 thẻ tiền mặt giao dịch qua phương tiện
truyền thông
rửa bát, rửa chén 현금자동입출금기 (ATM
기) 인터넷뱅킹을 하다
점차
máy nhập rút tiền tự động giao dịch qua mạng
dần dần, từ từ
입금 동전을 교환하다
대부분
nhập tiền đổi tiền xu
phần lớn, hầu hết
출금 가계부를 쓰다
9
thùng bỏ tiền tiết kiệm 과소비 tiêu cực
함부로 유머 감각이 있다
hồ đồ, không suy nghĩ
7.성격 có tính vui nhộn, thích pha
trò
살펴보다
활발하다
부지런하다
xem xét, quan sát
nhanh nhẹn, hoạt bát
cần cù, chăm chỉ
떨어지다
명랑하다
게으르다
rơi, cách xa
vui vẻ, rạng rỡ
lười nhác
복습
밝다
믿음직하다
ôn tập, luyện tập
sáng sủa
đáng tin
팀워크
착하다
이해심이 많다
team work, kết hợp làm
hiền lành
việc dễ thông cảm, bao dung
조용하다
꾸준히 말이 많다
yên tĩnh, lặng lẽ, im lặng
một cách đều đặn, bền bỉ, nói nhiều
kiên trì 얌전하다
정이 많다
이기다 nhẹ nhàng, dịu dàng
giàu tình cảm
thắng lợi 솔직하다
생각이 깊다
빼앗기다 thẳng thắn, thật thà
suy nghĩ sâu sắc
bị cướp đoạt, cướp giật 고집이 세다
마음이 넓다
낭비하다 bảo thủ, cứng đầu
rộng lượng
lãng phí 차분하다
성실하다
올바르다 bình tĩnh, điềm tĩnh
thành thật
chính xác, ngay thẳng (성격이) 급하다
책임감이 강하다
어려움 vội vàng, hấp tấp
có trách nhiệm cao
sự khó khăn 적극적이다
눈이 높다
충치 tích cực, năng động
sáng suốt, tiêu chuẩn cao
răng sâu 소극적이다
발이 넓다
10
quan hệ rộng chủ nhỏ trong gia đình (cha 합리적이다
mẹ mất sớm, ly hôn)
입이 무겁다 hợp lý
(성격이) 시원시원하다
trầm lặng, ít nói 혈액형
mát (tính)
입이 가볍다 nhóm máu
신중하다
nói nhiều 호기심
thận trọng
귀가 얇다 tính tò mò, lòng hiếu kỳ
아이디어
cả tin, dễ tin người 거짓
ý tưởng
콧대가 높다 nói dối, bịa đặt
외향적이다
kiêu căng, trịch thượng 숨기다
có tính hướng ngoại
격려하다 che giấu, giấu diếm
유능하다
khích lệ, động viên 맡기다
có khả năng
계산적이다 uỷ nhiệm, gửi, ký gửi
자기중심적
mang tính thống kê 장점
lấy mình làm trung tâm
글씨 ưu điểm, thế mạnh
자유롭다
chữ viết 훨훨
tự do
긍정적이다 nhẹ nhàng, bay bổng
주장이 강하다
mang tính tích cực 인형
chủ trương mạnh mẽ, ý
긴장하다 búp bê
kiến mạnh mẽ
căng thẳng 엉엉
지도자
다양하다 rống lên, khóc rống lên
người lãnh đạo
đa dạng 훌륭하다
(일에) 집중하다
다투다 ưu tú, đáng kính, lỗi lạc
tập trung (vào công việc)
cãi nhau 즉
참다
닮다 tức là
chịu đựng
giống (với) 성향
참여하다
떨리다 xu hướng, chiều hướng
tham gia, tham dự
run rẩy 싸우다
추진하다
바느질 xung đột, chiến đấu
đẩy tới, thúc đẩy
khâu vá 잘잘못을 가리다
(감정이) 풍부하다
분석적이다 phân biệt đúng sai
(tình cảm) phong phú
mang tính phân tích 예를 들어
학과 대표
소년소녀 가장 lấy ví dụ, ví dụ
đại diện khoa
무조건
11
vô điều kiện đổ 건망증이 있다
반영하다 넘어지다 đãng trí
phản ánh ngã, bị ngã 갑자기
결과 깨뜨리다 bất ngờ, đột nhiên
kết quả, hậu quả làm vỡ, bị vỡ 강력 접착제
연구개발 잘못하다 keo tăng lực
nghiên cứu phát triển sai, làm sai 경로석
영업판매 오해하다 ghế dành cho người già
kinh doanh buôn bán hiểu nhầm 곰곰이
감탄하다 찢다 cẩn thận, kỹ càng (suy
nghĩ)
cảm thán, kinh ngạc, hâm xé
mộ 과제
떨어뜨리다
구석자리 bài tập
làm rơi
ghế ở góc, ghế ở xó 글씨
문제가 생기다
테스트 chữ viết
nảy sinh vấn đề
test, trắc nhiệm 기억하다
사과하다
선수 nhớ, ghi nhớ
xin lỗi
tuyển thủ, cầu thủ, vận 누구든지
변명하다
động viên
bất cứ ai
biện minh, giải thích
외모
데이트 신청을 하다
양해를 구하다
diện mạo
đặt vấn đề hẹn hò (quan
mong sự thông cảm
공통 hệ nam nữ)
핑계를 대다
chung, phổ biến 돌려주다
lấy cớ
우선 đưa trả lại
잊어버리다
ưu tiên, đầu tiên, trước hết 두려워하다
quên ,quên mất
lo ngại, sợ
헷갈리다
드라마
8.실수 lẫn lộn
phim truyền hình, drama
착각하다
떨어지다
실수하다 nhầm lẫn, nhầm tưởng
rơi, cách xa
sai sót, mắc lỗi 깜빡하다
떼다
잃어버리다 quên khuấy mất
bóc ra, xé ra
bị mất, đánh mất 생각이 나다
명심하다
쓷다 nghĩ ra, nhớ ra
12
ghi nhớ, khắc vào tâm 적응하다
khảm
thích ứng
미리
젖다 9.이사
đã
ướt
바르다 개인주택
증명사진
đúng đắn, phải nhà riêng
ảnh chứng minh
반말 연립주택
지름길
lời nói không tôn kính (với nhà tập thể
đường tắt, đường ngắn
người dưới)
nhất 다세대주택
반복하다
표시하다 nhà có nhiều thế hệ cùng
lặp lại chung sống
biểu thị, thể hiện
발명품 원룸
품질
vật phát minh, đồ sáng chế phòng một buồng khép kín
chất lượng
벌금을 내다 빌라
화가 풀리다
nộp tiền phạt villa
giải toả nóng nảy
보고하다 고시원
확인하다
báo cáo nhà ở cho học sinh học thi
xác nhận, chứng thực
부끄럽다 전세
윗사람
xấu hổ, thẹn thuê có đặt cọc một lần
người bề trên, cấp trên
살펴보다 하숙집
아랫사람
xem xét, quan sát nhà trọ (chủ nhà nấu ăn
bề dưới, người ít tuổi
성 cho)
그만큼
giới tính 월세
chừng ấy, bằng từng đó
알람시계 thuê trả tiền từng tháng
파악
đồng hồ báo thức 자취
nắm bắt được vấn đề, am
알아보다 hiểu nhà thuê tự nấu ăn
정확 cố cung 도착하다
chính xác, chi tiết 호수 đến nơi
온천 nhập cảnh
10.여행 suối nước nóng 여권
계곡 hộ chiếu
국내여행
khe suối 비자
du lịch trong nước
놀이 공원 visa, thị thực
해외여행
công viên vui chơi, giải trí 항공권
du lịch nước ngoài
박물관 vé máy bay
배낭여행
viện bảo tàng 여행자 수표
du lịch ba lô
섬 ngân phiếu du lịch
수학여행
đảo, hòn đảo 여행자 보험
tham quan thực tế
사막 bảo hiểm du lịch
15
숙박 시설 인기를 끌다 so sánh, đối chiếu
dán 연기되다
bị hoãn lại, được kéo dài
13.희망
인쇄하기
in 짜다
희망적이다
문단 모양 mặn
có tính hi vọng
kiểu đoạn 적응하다
희망을 가지다
궁궐 thích ứng
mang hi vọng
cung vua 제출하다
희망을 키우다
대출하다 đưa ra, nộp
nuôi dưỡng hi vọng
cho vay, cho mượn 참가비
희망을 잃다
돌리다 phí tham gia
đánh mất hi vọng
quay lại, quay 참고 자료
꿈을 펼치다
마무리하다 tài liệu tham khảo
dang rộng ước mơ
kết thúc 찻집
각종
민속박물관 quán trà
các loại
bảo tàng dân tộc 게시
개발하다
빠뜨리다 yết thị, thông báo
khai thác, phát triển
rơi, đánh rơi 출장
교육자
보고서 작성 đi công tác
nhà giáo dục
làm, viết báo cáo 메신저
구체적으로
분실물 센터 sứ giả, người đưa tin
một cách cụ thể
trung tâm khai báo mất đồ 연기되다
금메달을 따다
숙소 trì hoãn
đạt huy chương vàng
chỗ ở, chỗ nghỉ 자세하다
기도
설문 조사 cụ thể, chi tiết, tỉ mỉ
sự cầu nguyện
điều tra phỏng vấn 게시판
당첨되다
신청서 bảng thông báo
trúng, được chọn
đơn xin 유출
동시통역사
야경 chảy ra, thoát ra, trào ra
người thông dịch đuổi
quang cảnh buổi tối 사생활
몸무게
유인물 đời tư
trọng lượng cơ thể
ấn phẩm 침해
백만장자
요약 xâm phạm, xâm hại
19
đại tỉ phú giới y học được hồi phục
백악관 인내하다 장래 희망
nhà trắng nhẫn nại hi vọng trong tương lai
복권 인턴사원 포인트
xổ số nhân viên nội trú điểm, điểm đạt được
분야 인형 진로
lĩnh vực, ngành búp bê bước tiến trong tương lai
역할 놀이 평생 자원봉사를 하다
trò chơi phân vai cuộc đời, bình sinh làm từ thiện tình nguyện
연구 피아니스트 자원봉사자
nghiên cứu nghệ sĩ đàn piano tình nguyện viên
원서 협동성 고아원
văn bản gốc tính hợp tác viện trẻ mồ côi
20
người khiếm thị khắc phục trở ngại bất kể cái gì
도전하다 중심지
thử thách 14.영화와 vùng trung tâm
실패하다 드라마 즐겨 보다
thất bại xem một cách thích thú
노력하다 차지하다
각각
nỗ lực chiếm
từng cái, mỗi, mỗi một
최선을 다하다 추천하다
감상문
cố gắng hết sức giới thiệu
bài cảm nhận
좌절하다 해리포터
관람평
dao động Heri porter
bình luận sau khi xem
용기를 가지다 흥행
나뉘다
có dũng khí sự trình diễn, trình chiếu
được chia ra
어려움을 극복하다 베우
등급
khắc phục khó khăn diễn viên
đẳng cấp
장애를 극복하다 탤런트
무엇이든지
21
người nổi tiếng 멜로 영화 sáng sớm
수저 không lễ phép, vô lễ
예상대로
theo dự đoán, theo dự tính
마음대로
tuỳ ý, tự do, theo ý mình
줄을 서다
xếp hàng, đứng theo thứ
tự
친밀
thân mật, thân thiết
기본
cơ bản, nền tảng
인정하다
thừa nhận
존경하다
tôn kính, tôn trọng
반가움
sự vui mừng
나타내다
biểu hiện, bày tỏ, lộ ra
껌
kẹo cao su
씹다
nhai, nghiền
승낙
sự đồng ý, chấp thuận, ưng
thuận
Mục lục
1.학교 생활...............1
2.대인 관계...............3
3.건강........................5
4.쇼핑........................7
24
5.요리........................9
6.은행......................13
7.성격......................15
8.실수......................18
9.이사......................21
10.여행....................23
11.고민....................25
12.인터넷................28
13.희망....................30
14.영화와 드라마...33
15.예절과 규칙.......35
25