Professional Documents
Culture Documents
KL Babylon Hồ tràm giao nhà thầu gửi Thuận
KL Babylon Hồ tràm giao nhà thầu gửi Thuận
KL Babylon Hồ tràm giao nhà thầu gửi Thuận
GÓI THẦU: CUNG CẤP, LẮP ĐẶT VÀ BẢO HÀNH HỆ THỐNG CƠ ĐIỆN CHO KHÁCH SẠN BABYLON
Nhà thầu
STT Mô tả Đơn vị Khối lượng Đơn giá Ghí chú
Thành tiền (VNĐ)
Vật tư Nhân công
PHẦN ĐIỆN
A. KHU VỰC KHÁCH SẠN
I KHU VỰC CÔNG CỘNG
TỦ ĐIỆN
Tầng 1
1 MSB-01 tủ 1.00 5,000,000 5,000,000
2 MDB-1F-PL-01 tủ 1.00 700,000 700,000
3 MDB-1F-PL-02 tủ 1.00 700,000 700,000
4 MDB-1F-01 tủ 1.00 700,000 700,000
5 MCC-FP-01 tủ - 700,000 -
6 MCC-FP-02 tủ - 700,000 -
7 MCC-HP tủ - 700,000 -
8 MCC-CHIL tủ 1.00 5,000,000 5,000,000
9 MCC-SWP tủ - 700,000 -
10 MCC-1F-HVAC-02 tủ 1.00 700,000 700,000
11 MCC-ST01 tủ - 700,000 -
12 MCC-ST02 tủ - 700,000 -
13 DB-FCC tủ 1.00 700,000 700,000
14 DB-1F-TEC tủ 1.00 700,000 700,000
15 DB-1F-OFF tủ 1.00 700,000 700,000
- -
Tầng 2 - -
1 MDB-2F-PL-01 tủ 1.00 700,000 700,000
2 MDB-2F-PL-02 tủ 1.00 700,000 700,000
3 MCC-2F-HVAC-01 tủ 1.00 700,000 700,000
4 MDB-2F-01 tủ 1.00 700,000 700,000
5 MCC-2F-SF-02 tủ 1.00 700,000 700,000
6 DB-2F-SER tủ 1.00 700,000 700,000
- -
EL 1/9
Nhà thầu
STT Mô tả Đơn vị Khối lượng Đơn giá Ghí chú
Thành tiền (VNĐ)
Vật tư Nhân công
Tầng 3~ Mái - -
1 MDB-3F-PL-02 tủ 1.00 700,000 700,000
2 MCC-3F-HVAC-01 tủ 1.00 700,000 700,000
3 MCC-3F-HVAC-02 tủ 1.00 700,000 700,000
4 MCC-KL tủ 1.00 700,000 700,000
5 MDB-4F-01 tủ 1.00 700,000 700,000
6 MDB-4F-02 tủ 1.00 700,000 700,000
7 MDB-4F-PL-01 tủ 1.00 700,000 700,000
8 MDB-5F-PL-02 tủ 1.00 700,000 700,000
9 MDB-5F-01 tủ 1.00 700,000 700,000
10 MDB-6F-01 tủ 1.00 700,000 700,000
11 MDB-6F-02 tủ 1.00 700,000 700,000
12 MDB-7F-01 tủ 1.00 700,000 700,000
13 MDB-7F-02 tủ 1.00 700,000 700,000
14 MDB-8F-01 tủ 1.00 700,000 700,000
15 MDB-8F-02 tủ 1.00 700,000 700,000
16 MDB-8F-PL-01 tủ 1.00 700,000 700,000
17 MDB-8F-PL-02 tủ 1.00 700,000 700,000
18 MDB-9F-01 tủ 1.00 700,000 700,000
19 MDB-9F-02 tủ 1.00 700,000 700,000
20 MDB-10F-01 tủ 1.00 700,000 700,000
21 MDB-10F-02 tủ 1.00 700,000 700,000
22 DB-11F-PL-01 tủ 1.00 700,000 700,000
23 DB-11F-PL-02 tủ 1.00 700,000 700,000
24 MCC-PL-01 tủ 1.00 700,000 700,000
25 MCC-PL-02 tủ 1.00 700,000 700,000
26 MCC-FL-01 tủ 1.00 700,000 700,000
27 MCC-FL-02 tủ 1.00 700,000 700,000
28 MCC-RF-MV-01 tủ 1.00 700,000 700,000
29 MCC-RF-MV-02 tủ 1.00 700,000 700,000
30 Tapoff - MCB 3P 10kA 20A tủ 2.00 300,000 600,000
31 Tapoff - MCB 3P 10kA 25A tủ 4.00 300,000 1,200,000
32 Tapoff - MCB 3P 10kA 32A tủ 1.00 300,000 300,000
33 Tapoff - MCCB 3P 15kA 32A tủ 5.00 300,000 1,500,000
34 Tapoff - MCCB 3P 15kA 50A tủ 2.00 300,000 600,000
35 Tapoff - MCCB 3P 15kA 63A tủ 3.00 300,000 900,000
36 Tapoff - MCCB 3P 15kA 100A tủ 1.00 300,000 300,000
37 Tapoff - MCCB 3P 18kA 40A tủ 1.00 300,000 300,000
38 Tapoff - MCCB 3P 18kA 50A tủ 5.00 300,000 1,500,000
39 Tapoff - MCCB 3P 18kA 63A tủ 2.00 300,000 600,000
40 Tapoff - MCCB 3P 18kA 80A tủ 1.00 300,000 300,000
41 Tapoff - MCCB 3P 18kA 100A tủ 1.00 300,000 300,000
42 Phụ kiện và vật tư phụ lắp đặt lô 1.00 -
- -
CÁP ĐỘNG LỰC - -
1 2C - 2.5mm2 Cu/PVC/PVC m 34.0 4,600 156,400
2 2C - 4.0mm2,Cu/PVC/PVC m 54.0 5,400 291,600
3 2C - 6.0mm2,Cu/PVC/PVC m 123.0 6,600 811,800
4 2C - 16mm2, Cu/PVC/PVC m 22.0 8,100 178,200
5 3C - 2.5mm2,Cu/PVC/PVC m 345.0 6,200 2,139,000
6 3C - 6.0mm2,Cu/PVC/PVC m 235.0 10,500 2,467,500
7 4C - 2.5mm2,Cu/PVC/PVC m 259.0 9,400 2,434,600
8 4C - 4.0mm2,Cu/PVC/PVC m 35.5 10,800 383,400
9 4C - 6.0mm2,Cu/PVC/PVC m 230.1 13,200 3,037,320
10 4C - 10mm2,Cu/PVC/PVC m 108.0 18,500 1,998,000
11 4C - 16mm2,Cu/PVC/PVC m 96.0 23,400 2,246,400
12 4C - 25mm2,Cu/PVC/PVC m 13.5 25,700 346,950
13 4C - 50mm2,Cu/PVC/PVC m 70.0 38,700 2,709,000
14 1C - 25mm2,Cu/XLPE/PVC m 100.0 7,600 760,000
15 1C - 35mm2,Cu/XLPE/PVC m 1,485.0 8,200 12,177,000
16 1C - 50mm2,Cu/XLPE/PVC m 377.0 9,800 3,694,600
17 1C - 70mm2,Cu/XLPE/PVC m 758.0 10,100 7,655,800
18 1C - 95mm2,Cu/XLPE/PVC m 366.0 12,800 4,684,800
19 1C - 150mm2,Cu/XLPE/PVC m 10.0 16,900 169,000
20 1C - 185mm2,Cu/XLPE/PVC m 305.0 18,800 5,734,000
21 1C - 240mm2,Cu/XLPE/PVC m 270.0 23,300 6,291,000
22 1C - 300mm2,Cu/XLPE/PVC m 5.0 24,000 120,000
23 2C - 10mm2,Cu/XLPE/PVC m 65.0 9,200 598,000
24 3C - 2.5mm2,Cu/XLPE/PVC m 78.0 6,200 483,600
25 3C - 6.0mm2,Cu/XLPE/PVC m 23.0 10,500 241,500
26 3C - 10mm2,Cu/XLPE/PVC m 44.0 14,300 629,200
27 3C - 16mm2,Cu/XLPE/PVC m 12.0 16,800 201,600
28 4C - 4.0mm2,Cu/XLPE/PVC m 54.0 10,800 583,200
EL 2/9
Nhà thầu
STT Mô tả Đơn vị Khối lượng Đơn giá Ghí chú
Thành tiền (VNĐ)
Vật tư Nhân công
29 4C - 6.0mm2,Cu/XLPE/PVC m 135.0 13,200 1,782,000
30 4C - 10mm2,Cu/XLPE/PVC m 262.0 18,500 4,847,000
31 4C - 16mm2,Cu/XLPE/PVC m 380.0 23,400 8,892,000
32 4C - 25mm2,Cu/XLPE/PVC m 282.0 25,700 7,247,400
33 4C - 35mm2,Cu/XLPE/PVC m 10.0 30,400 304,000
34 4C - 50mm2,Cu/XLPE/PVC m 18.0 38,700 696,600
35 4C - 70mm2,Cu/XLPE/PVC m 10.0 46,400 464,000
36 1C - 2.5mm2,Cu/XLPE/FR m 278.2 3,000 834,600
37 1C - 6mm2 Cu/XLPE/FR m 462.0 3,600 1,663,200
38 1C - 25mm2,Cu/XLPE/FR m 33.0 7,600 250,800
39 1C - 35mm2,Cu/XLPE/FR m 366.0 8,200 3,001,200
40 1C - 50mm2,Cu/XLPE/FR m 14.0 9,800 137,200
41 1C - 70mm2,Cu/XLPE/FR m 22.0 10,100 222,200
42 1C - 185mm2,Cu/XLPE/FR m 261.0 18,800 4,906,800
43 1C - 240mm2,Cu/XLPE/FR m 54.0 23,300 1,258,200
44 1C - 300mm2,Cu/XLPE/FR m 804.0 24,000 19,296,000
45 2C - 2.5mm2,Cu/XLPE/FR m 28.0 4,600 128,800
46 2C - 6.0mm2,Cu/XLPE/FR m 90.0 6,600 594,000
47 3C - 2.5mm2,0 Cu/XLPE/FR m 87.0 6,200 539,400
48 3C - 4.0 mm2,Cu/XLPE/FR m 22.0 8,700 191,400
49 4C - 6.0mm2,Cu/XLPE/FR m 116.0 13,200 1,531,200
50 4C - 10mm2,Cu/XLPE/FR m 18.0 18,500 333,000
51 4C - 16mm2,Cu/XLPE/FR m 214.0 23,400 5,007,600
52 4C - 25mm2,Cu/XLPE/FR m 44.0 25,700 1,130,800
53 1C - 2.5mm2,Cu/PVC m 76.0 3,000 228,000
54 1C - 4.0mm2,Cu/PVC m 224.5 4,000 898,000
55 1C - 6.0mm2,Cu/PVC m 468.1 3,679 1,722,090
56 1C - 10mm2,Cu/PVC m 388.0 5,000 1,940,000
57 1C - 16mm2,Cu/PVC m 1,457.5 6,500 9,473,750
58 1C - 25mm2,Cu/PVC m 302.0 7,600 2,295,200
59 1C - 35mm2,Cu/PVC m 10.0 8,200 82,000
EL 3/9
Nhà thầu
STT Mô tả Đơn vị Khối lượng Đơn giá Ghí chú
Thành tiền (VNĐ)
Vật tư Nhân công
60 1C - 50mm2,Cu/PVC m 92.0 9,800 901,600
61 1C - 70mm2,Cu/PVC m 14.0 10,100 141,400
62 1C - 95mm2,Cu/PVC m 141.0 12,800 1,804,800
63 1C - 150mm2,Cu/PVC m 22.0 16,900 371,800
64 1C - 200mm2,Cu/PVC m 34.0 22,700 771,800
65 1C - 240mm2,Cu/PVC m 80.0 23,300 1,864,000
66 1C - 300mm2,Cu/PVC m 5.0 24,000 120,000
67 Phụ kiện và vật tư phụ lắp đặt lô 1.0 -
- -
THANG, MÁNG CÁP VÀ ỐNG LUỒN - -
1 Thang cáp 1000 x 100 m 3.0 100,000 300,000
2 Thang cáp 800 x 100 m 27.0 90,000 2,430,000
3 Thang cáp 600 x 100 m 31.0 70,000 2,170,000
4 Thang cáp 500 x 100 m 28.0 65,000 1,820,000
5 Thang cáp 400 x 100 m 15.0 60,000 900,000
6 Thang cáp 300 x 100 m 38.0 50,000 1,900,000
7 Thang cáp 200 x 100 m 9.0 45,000 405,000
8 Máng cáp 300 x 100 (Trunking) m 114.0 50,000 5,700,000
9 Máng cáp 200 x 100 (Trunking) m 331.6 45,000 14,922,000
10 Máng cáp 150 x 100 (Trunking) m 891.0 40,000 35,640,000
11 Máng cáp 100 x 100 (Trunking) m 367.0 38,000 13,946,000
12 Phụ kiện và vật tư phụ lắp đặt lô 1.0 -
13 Ống điện PVC D20 m 70.0 8,500 595,000
14 Ống điện PVC D25 m 571.0 10,000 5,710,000
15 Ống điện PVC D32 m 83.0 11,000 913,000
16 Ống điện PVC D40 m 9.0 15,000 135,000
17 Ống điện GI D32 m 127.0 20,000 2,540,000
18 Ống điện GI D40 m 110.0 25,000 2,750,000
19 Ống điện GI D50 m 57.0 30,000 1,710,000
20 Ống HDPE DN100 m 200.0 18,785 3,757,000
21 Ống HDPE DN50 m 20.0 13,728 274,550
22 Hố ga điện 800x800 (cho cáp hạ thế) m 6.0 550,000 3,300,000
23 Đào lắp đất m3 5.0 80,000 400,000
24 Phụ kiện và vật tư phụ lắp đặt lô 1.0 -
- -
CHIẾU SÁNG VÀ CẤP NGUỒN - -
Công tắc và ổ cắm - -
1 Công tắc đơn 1 chiều cái 24.0 25,000 600,000
2 Công tắc đôi 1 chiều cái 7.0 25,000 175,000
3 Công tắc đơn 2 chiều cái 8.0 25,000 200,000
4 Công tắc đôi 2 chiều cái 4.0 25,000 100,000
5 Công tắc đơn 1 chiều, chống cháy nổ cái 1.0 25,000 25,000
6 Ổ cắm đơn gắn tường cái - 25,000 -
7 Ổ cắm đôi gắn tường cái 199.0 25,000 4,975,000
8 Ổ cắm đôi âm sàn cái 25.0 25,000 625,000
9 Ổ cắm đôi gắn trần cái - 25,000 -
10 Ổ cắm đôi chống thấm nước cái 6.0 25,000 150,000
11 Ổ cắm đôi chuyên dùng cho máy chạy bộ cái - 25,000 -
12 Ổ cắm sạc USB cái - 25,000 -
13 Cảm biến chuyển động cái 131.0 25,000 3,275,000
14 Box chờ cho bồn tiểu nam, lavabo tự động cái 41.0 13,000 533,000
15 Box chờ nguồn máy sấy tay cái 4.0 13,000 52,000
16 Hộp đấu nối cái 18.0 13,000 234,000
17 Isolator 1P, 16A cái 4.0 30,000 120,000
Đèn chiếu sáng - -
1 Đèn LED gắn nổi 20W, L = 1200mm bộ 97.5 33,000 3,217,500
2 Đèn LED gắn nổi 20W, chống cháy nổ L = 1200mm bộ 1.0 33,000 33,000
EL 4/9
Nhà thầu
STT Mô tả Đơn vị Khối lượng Đơn giá Ghí chú
Thành tiền (VNĐ)
Vật tư Nhân công
11 Đèn LED tube 1x20W, gắn nổi, có bộ lưu điện 2H bộ 75.5 33,000 2,491,500
4 Cột đỡ kim thu sét H=20m, gồm móng trụ bê tông trụ 3.0 - Chào giá khi có thiết kế
EL 5/9
Nhà thầu
STT Mô tả Đơn vị Khối lượng Đơn giá Ghí chú
Thành tiền (VNĐ)
Vật tư Nhân công
6 Ổ cắm đơn gắn tường cái - 25,000 -
7 Ổ cắm đôi gắn tường cái - 25,000 -
8 Ổ cắm đôi âm sàn cái - 25,000 -
9 Ổ cắm đôi gắn trần cái - 25,000 -
10 Ổ cắm đôi chống thấm nước cái - 25,000 -
11 Hộp đấu nối cái 3.0 13,000 39,000
Đèn chiếu sáng 30,000 -
1 Đèn Downlight âm trần bóng LED 15W bộ - 30,000 -
2 Đèn Downlight âm trần bóng LED 20W bộ - 30,000 -
3 Đèn Downlight âm trần bóng LED 30W bộ - 30,000 -
4 Đèn LED gắn nổi 20W, L = 1200mm bộ - 33,000 -
5 Phụ kiện và vật tư phụ lắp đặt lô - -
Cáp và ống điện cho cấp nguồn - -
1 1C - 2.5mm2 Cu/PVC m 22.0 3,000 66,000
2 1C - 1.5mm2 Cu/PVC m 43.0 2,800 120,400
3 Ống điện PVC D20 m 56.0 8,500 476,000
4 Ống điện mềm PVC D20 m 21.0 4,500 94,500
5 Phụ kiện và vật tư phụ lắp đặt lô 1.0 -
-
CÁC YÊU CHUYỂN TỬ BILL 04. ACMV -
Cáp cấp nguồn và điều khiển -
1 3C-25mm2,Cu/XLPE/PVC m 153.0 77 18,600 2,857,505
2 1C-185mm2,Cu/XLPE/PVC m 321.6 161 21,600 6,998,273
3 3C-2.5mm2,Cu/PVC/PVC m 505.7 253 6,300 3,313,776
4 2C-2.5mm2,Cu/PVC/PVC m 25.0 13 4,800 120,313
5 2C-6mm2 Cu/PVC/PVC m 104.5 52 7,100 747,410
6 2C-16mm2 Cu/PVC/PVC m 20.5 10 10,100 207,260
7 3C-6.0mm2,Cu/PVC/PVC m 61.0 31 9,100 556,961
8 3C-10mm2,Cu/PVC/PVC m 20.5 10 16,700 342,560
9 4C-2.5mm2,Cu/PVC/PVC m 255.9 128 9,500 2,463,792
10 1C-2.5mm2,Cu/PVC m 4,458.0 2,229 3,000 23,310,882
11 1C-4.0mm2,Cu/PVC m 73.0 37 4,000 294,665
12 1C-6.0mm2,Cu/PVC m 166.0 83 3,600 611,378
13 1C-10mm2,Cu/PVC m 107.0 54 5,800 626,325
14 1C-16mm2,Cu/PVC m 174.0 87 7,000 1,233,138
15 1C-185mm2,Cu/PVC m 40.0 20 21,600 864,800
16 1C-2.5mm2,Cu//PVC/FR m 23.0 12 3,000 69,265
17 3C-2.5mm2,Cu/XLPE/PVC/FR m 86.0 43 6,400 554,098
18 3C-4.0mm2,Cu/XLPE/PVC/FR m 146.0 73 8,200 1,207,858
19 3C-10mm2,Cu/XLPE/PVC/FR m 173.0 87 14,900 2,592,665
20 PVC conduit D20 m 2,967.0 1,484 8,300 29,027,645
21 PVC conduit D25 m 432.0 216 10,100 4,456,512
22 PVC conduit D32 m 145.0 73 11,600 1,692,513
23 Thang cáp 100x100 m 60.0 30 35,000 2,101,800
24 Thang cáp 150x100 m 30.0 15 38,000 1,140,450
25 Thang cáp 200x100 m 19.0 10 40,000 760,181
26 Thang cáp 400x100 m 30.0 15 50,000 1,500,450
27 Phụ kiện và vật tư phụ lắp đặt lô 1.0 1 1
28 Tủ Relay trung gian cho MFD bộ - - 150,000 -
CÁC YÊU CHUYỂN TỬ BILL 05 P&D -
CẤP NGUỒN VÀ ĐIỀU KHIỂN -
Cáp điện và ống điện -
1 4C-25mm2 Cu/PVC/PVC m 72.0 25,800 1,857,600
2 3C-16mm2 Cu/PVC/PVC m 15.0 18,700 280,500
3 3C-10mm2 Cu/PVC/PVC m 234.0 14,900 3,486,600
4 3C-2.5mm2 Cu/PVC/PVC m 216.0 6,700 1,447,200
5 2C-2.5mm2 Cu/PVC/PVC m 144.0 5,800 835,200
6 1C-16mm2 Cu/PVC m 87.0 7,000 609,000
7 1C-10mm2 Cu/PVC m 234.0 5,800 1,357,200
8 1C-2.5mm2 Cu/PVC m 360.0 3,000 1,080,000
9 Máng cáp 200x100 (trunking) m 7.5 45,000 337,500
10 Máng cáp 150x100 (trunking) m 2.5 40,000 100,000
11 Ống điện PVC D20 m 400.0 8,500 3,400,000
12 Phụ kiện và vật tư phụ lắp đặt lô 0.5 -
13 Cấp nguồn và điều khiển - - -
14 Tủ điện cái 9.0 450,000 4,050,000
15 3Cx2.5mm2 Cu/PVC/PVC m 180.0 6,700 1,206,000
16 1Cx2.5mm2 Cu/PVC m 180.0 3,000 540,000
17 Ống điện PVC D20 m 90.0 8,500 765,000
18 Phụ kiện và vật tư phụ lắp đặt lô 0.5 -
-
EL 6/9
Nhà thầu
STT Mô tả Đơn vị Khối lượng Đơn giá Ghí chú
Thành tiền (VNĐ)
Vật tư Nhân công
CÁC YÊU CHUYỂN TỬ BILL PCCC -
1 1C-185mm2 Cu/XLPE/PVC/FR m 192.00 20,000 3,840,000
1 Cáp tín hiệu âm thanh chống cháy 2Cx1.5mm cu/FR m 3,376.0 4,000 13,504,000
EL 9/9