Professional Documents
Culture Documents
Chương 4.28092021
Chương 4.28092021
1. Giớ i thiệu
3 nhó m:
- DDL: Data Definition Language-ngô n ngữ định nghĩa dữ liệu (tạ o ra đượ c CSDL:
Tạ o bả ng, chỉnh sử a cấ u trú c, nhậ p và hiệu chỉnh dữ liệu)
- DML: Data Manipulation Language- ngô n ngữ thao tá c dữ liệu (truy vấn, tính
toá n, tìm kiếm ….)
- DCL: Data Control Language –ngô n ngữ điều khiển dữ liệu (trao quyền, bả o
mậ t…)
2. Ngô n ngữ định nghĩa dữ liệu: DDL
Cho CSDL QLBH gồ m cá c bả ng:
Hang(mahang, tenhang, dvt)
Khach(makh, hoten, phai, diachi, dienthoai)
Hoadon(mahd, ngayhd, makh)
Chitiet(mahd, mahang, soluong, dongia)
khó a ngoạ i: mahd, mahang
2.1 Câ u lệnh tạ o bả ng
- Tạ o bả ng Hang
Create table Hang
(mahang text primary key,
Tenhang text(50),
Dvt text
)
+ Thêm cộ t
Alter table tenbang add column tencot kieudulieu
VD: Thêm cộ t ncc (text) và o bả ng Hang
Alter table Hang add column ncc text
+Xó a cộ t
Alter table tenbang drop column tencot
VD: Xó a cộ t dienthoai ra khỏ i bả ng KHACH
Alter table Khach drop column dienthoai
+ Đổ i kiểu dữ liệu
Alter table tenbang alter column tencot kieudl_moi
VD: đổ i kiểu dữ liệu củ a dongia sang double
Alter table chitiet alter column dongia double
+ Xó a bả ng
Drop table tenbang
Drop table chitiet => oK
Drop table hoadon (chỉ xó a đượ c khi đã xó a chi tiết)
2.3 Câ u lệnh về dữ liệu
+ Thêm mớ i dữ liệu
Insert into tenbang values(cá c giá trị)
Insert into Hang values(“mh01”, “hoa hong”, “bó ”)
Insert into hang (mahang, tenhang) values (“mh02”, “ bá nh trung thu”)
Update tenbang
Set bieuthuc_capnhat
Where dieukien
Vd1: Cậ p nhậ t đơn giá cho mặ t hà ng mh02 là 5000
Update chitiet
Set dongia=5000 where mahang=”mh02”
Vd2: tă ng số lượ ng mỗ i mặ t hà ng lên 10 cho hó a đơn hd01
Update chitiet
Set soluong=soluong+10
Where mahd=”hd01”
+ Xó a dữ liệu
Delete from tenbang where dieu kien
VD: xó a nhữ ng khá ch chưa có địa chỉ
Delete from khach where diachi is null
Xó a hết dữ liệu trong bả ng:
Delete * from tenbang
Vd: delete * from hoadon
Chú ý: delete * from tenbang # drop table
3.1 Truy vấ n từ bả ng
From tenbang
From Chitiethoadon
Where soluong>=50
From Hoadon
Select mahang,tenhang
From Dmhang
VD5 :
From Hoadon
Where year(ngayhd) = 2020
Select *
From Dmhang
From Chitiethoadon
Select Top 3 *
From Chitiethoadon
VD10: Lấy ra nhữ ng hó a đơn củ a khá ch hà ng nam. Makh, hoten, phai, mahd
C1:
C2:
VD11: Lấy ra nhữ ng hó a đơn có mua Hoa. Mahd, ngayhd, mahang, tenhang
Where (a.mahang = c.mahang) and (b.mahd = c.mahd) and (tenhang like “Hoa*”)
VD12: Liệt kê cá c hó a đơn trong thá ng 9 củ a kh01. Makh, hoten, mahd, thang.
VD13: Lấy nhữ ng mặ t hà ng mà nhà cung cấ p cc01 đã cung cấ p. Mancc, hoten, tenhang.
3.3 Truy vấ n có sử dụ ng hà m
From bang(s)
Where dieukien
From dmhang
=> Trả về kq : 15 mó n hà ng
From chitiethoadon
From bang(s)
Where dieukien
From Chitiethoadon
From Chitiethoadon
From Chitiethoadon
From Chitiethoadon
Group by mahd
5. Tính trung bình số lượ ng củ a mỗ i thá ng
From Chitiethoadon
From Chitiethoadon
From Chitiethoadon
Group by mahang
Select mahd,
Truy vấ n lồ ng nhau là câ u truy vấ n mà có thêm câ u truy vấn con trong mệnh đề where
hoặ c having
SELECT mahang,soluong
From Chithiethoadon
From chitiethoadon
Select *
From mahang
From chitiethoadon
From chitiethoadon