Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

CHỦ ĐẦU TƯ:

NGƯỜI DUYỆT: .......................................................

CHỨC VỤ: .............................. CHỮ KÍ: ..................

NGÀY DUYỆT: .........................................................

DỰ ÁN:

HẠNG MỤC:

DỰ ÁN: ĐỊA ĐIỂM:

LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐÈN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI GIAI ĐOẠN:

TÊN BẢN VẼ:

ĐỊA ĐIỂM:
GIÁM ĐỐC:

BẮC SÔNG CẦU - PHÚ YÊN


DUYỆT:

CHỦ ĐẦU TƯ:


KIỂM TRA:

THIẾT KẾ

VẼ:

TỈ LỆ: 1:1 BẢN VẼ SỐ:

NGÀY HOÀN THÀNH:


265 30 175 30
20 113 113 20 GHI CHÚ:
1. Vật liệu thép CT3

35 100

135
52 ∅175x4 2. Sai lệch về độ thẳng của thân cột ±0.3%
3.Toàn bộ cột được mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn BS729,
Sườn tăng cường

25 20025
TCVN 5408 - 1991

25
Bản mã 4. Bu lông neo móng có cường độ bền M8.8, liên kết với cột sử dụng 2
60

16 150
350x350x16 tán cho 1 bu lông (bao gồm long đền phẳng, long đền vênh)
Thép la 5.Đáy móng được đầm chặt trước khi đổ đá và trước khi đổ bê tông. Bê

270

233
245x25x3 tông móng Mác 200, kích thước móng tùy theo thiết kế
18 158 158 18
CHU ÐAU TU:
6. Các đầu cột/ đầu tay đỡ đèn phải được hàn bịt tránh nước vào.
60 245 350

20

750
0
MẶT ĐỨNG CHÂN CỘT

25
TL 1 : 10

233
270
CHI TIẾT A Sườn tăng cường
Bản mã
30

350x350x16

75 25

150
75
NGUèl DUY½T: .......................................................

175
5 70

5 30
200 225 200 CHÚC VU: .............................. CHU KÍ: ..................
625 CHI TIẾT SƯỜN TĂNG CƯỜNG

35
TL 1 : 5

0
NGÀY DUY½T: .........................................................
MẶT ĐỨNG KHUNG THÉPCỘT

175
TL 1 : 10 DU ÁN:

177
5

200
175 175
350

0
MẶT BẰNG CHÂN CỘT 52
TL 1 : 10
HANG MUC:

2
5
95

20
0
Đường hàn

26
5
60 xung quanh
cột
Ð!A ÐlEM:
Chốt hàn ∅12

50 100 50 25
(4 chốt trên,

35
265

0
4 chốt dưới
25200

cách đều)

GlAl ÐOAN:
60 1500
MẶT BẰNG KHUNG THÉPCỘT CHI TIẾT CỬA CHI TIẾT A
TL 1 : 10
TL 1 : 10 TL 1 : 10
TÊN BÃN VE:
CHI TIẾT CẦN ĐỠ ĐÈN
6000

TL 1 : 25 227 123 123 217

8
0
10
COS±0.000

0
GlÁM ÐŐC:

Khung thép cột

90
108

0
0
DUY½T:

Bê tông M200
đá 1x2

Đá dăm 1x2
dày 100

COS-0.800

10
COS-0.900

0
KlEM TRA:
100 700 100
3 900

MẶT CẮT MÓNG TRỤ ĐÈN


TL 1 : 10

10
0
THlET KE

35
0
95
0

26

90
5

0
VE:
265

35
0
156

MẶT ĐỨNG CÔN 6 MÉT

10
0
TL 1 : 25 100 350 350 100

900 TI L½: 1:1 BÃN VE SŐ:


MẶT BẰNG MÓNG TRỤ ĐÈN
TL 1 : 10 NGÀY HOÀN THÀNH:

You might also like