Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Từ vựng hoạt động một ngày

Chữ hán Phiên âm Nghĩa


上午 Shàng wǔ Buổi sáng
起床 Qǐ chuáng Thức dậy
刷牙 Shuā yá Đánh răng
洗脸 Xǐ liǎn Rửa mặt
吃早饭 Chī zǎofàn Ăn sáng
喝茶 Hē chá Uống chè, trà
喝咖啡 Hē kāfēi Uống cà phê
上班 Shàng bān Đi làm
玩手机 Wán shǒujī Chơi đt
看中文书 Kàn zhōngwén Xem sách
shū tiếng trung
中午 Zhōng wǔ Buổi trưa
做午饭 Zuò wǔfàn Nấu cơm trưa
吃午饭 Chī wǔfàn Ăn cơm trưa
做作业 Zuò zuòyè Làm bài tập
两点 15 分前 Liǎng diǎn shíwǔ Trước 2h15
fēn qián phút
去中心学汉 Qù zhōngxīn xué Đi trung tâm
语 hànyǔ học tiếng
trung
上课 Shàng kè Vào học
下课 Xiàkè Tan học
回家 Huíjiā Về nhà
洗澡 Xǐzǎo Tắm
去玩 Qùwán Đi chơi
看电视 Kàn diànshì Xem tv
去超市 Qù chāoshì Đi siêu thị
买东西 Mǎi dōngxi Mua đồ
做晚饭 Zuò wǎnfàn Nấu cơm tối
吃晚饭 Chī wǎnfàn Ăn cơm tối
洗碗 Xǐ wǎn Rửa bát
洗衣服 Xǐ yīfu Giặt quần áo
睡觉 Shuìjiào Đi ngủ

大家好!我 叫 银河。常常 5 点半我起床。


然后我刷牙和洗脸。6 点半我吃早饭,喝咖
啡。8 点我做工作。10 点我看书。11 点半我
做饭。1 点半前,我 吃 午饭 和 睡觉。下
午我 练习。晚上 我 学习汉语和 9 点我下课。
然后我洗澡和做作业。12 点半我睡觉。

You might also like