Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 1533

STT Mã chương Mã tương đương Mã TT43,50,21

1 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0002.1778 1.2


2 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0004.0321 1.4
3 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0006.0215 1.6
4 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0007.0099 1.7
5 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0008.0100 1.8
6 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0009.0098 1.9
7 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0012.0298 1.12
8 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0013.0298 1.13
9 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0014.1774 1.14
10 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0018.0004 1.18
11 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0019.0004 1.19
12 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0020.0001 1.20
13 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0021.0001 1.21
14 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0023.0097 1.23
15 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0025.0004 1.25
16 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0032.0299 1.32
17 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0033.0391 1.33
18 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0034.0299 1.34
19 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0036.0192 1.36
20 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0040.0081 1.40
21 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0041.0081 1.41
22 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0042.0099 1.42
23 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0048.0290 1.48
24 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0048.0291 1.48
25 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0048.0292 1.48
26 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0048.0293 1.48
27 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0049.0290 1.49
28 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0049.0291 1.49
29 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0049.0292 1.49
30 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0049.0293 1.49
31 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0053.0075 1.53
32 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0054.0114 1.54
33 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0055.0114 1.55
34 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0056.0300 1.56
35 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0065.0071 1.65
36 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0066.1888 1.66
37 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0067.1888 1.67
38 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0068.0298 1.68
39 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0069.0298 1.69
40 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0070.1888 1.70
41 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0071.0120 1.71
42 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0072.0120 1.72
43 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0073.0120 1.73
44 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0074.0120 1.74
45 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0076.0200 1.76
46 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0077.1888 1.77
47 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0080.0206 1.80
48 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0085.0277 1.85
49 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0086.0898 1.86
50 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0087.0898 1.87
51 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0089.0206 1.89
52 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0090.0883 1.90
53 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0091.0071 1.91
54 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0092.0001 1.92
55 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0093.0079 1.93
56 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0094.0111 1.94
57 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0095.0094 1.95
58 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0096.0094 1.96
59 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0097.0111 1.97
60 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0098.0079 1.98
61 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0099.0111 1.99
62 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0101.0125 1.101
63 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0104.0109 1.104
64 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0105.0109 1.105
65 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0106.0128 1.106
66 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0108.0118 1.108
67 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0110.0118 1.110
68 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0111.0129 1.111
69 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0112.0128 1.112
70 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0115.0297 1.115
71 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0116.0118 1.116
72 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0117.0118 1.117
73 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0118.0118 1.118
74 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0119.0118 1.119
75 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0128.0209 1.128
76 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0129.0209 1.129
77 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0130.0209 1.130
78 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0131.0209 1.131
79 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0132.0209 1.132
80 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0133.0209 1.133
81 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0134.0209 1.134
82 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0135.0209 1.135
83 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0136.0209 1.136
84 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0137.0209 1.137
85 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0138.0209 1.138
86 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0139.0209 1.139
87 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0140.0209 1.140
88 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0141.0209 1.141
89 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0142.0209 1.142
90 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0143.0209 1.143
91 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0144.0209 1.144
92 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0153.0297 1.153
93 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0156.1116 1.156
94 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0157.0508 1.157
95 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0158.0074 1.158
96 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0160.0210 1.160
97 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0162.0121 1.162
98 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0163.0121 1.163
99 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0164.0210 1.164
100 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0165.0158 1.165
101 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0172.0101 1.172
102 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0173.0195 1.173
103 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0174.0195 1.174
104 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0175.0196 1.175
105 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0176.0118 1.176
106 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0177.0118 1.177
107 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0178.0118 1.178
108 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0179.0118 1.179
109 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0180.0118 1.180
110 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0181.0118 1.181
111 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0182.0118 1.182
112 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0183.0118 1.183
113 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0184.0118 1.184
114 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0185.0118 1.185
115 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0186.0118 1.186
116 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0187.0118 1.187
117 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0188.0116 1.188
118 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0188.0117 1.188
119 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0189.0119 1.189
120 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0191.0195 1.191
121 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0192.0119 1.192
122 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0193.0119 1.193
123 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0194.0119 1.194
124 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0195.0119 1.195
125 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0196.0119 1.196
126 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0197.0119 1.197
127 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0198.0119 1.198
128 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0199.0119 1.199
129 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0200.0110 1.200
130 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0201.0849 1.201
131 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0202.0083 1.202
132 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0203.1775 1.203
133 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0207.1777 1.207
134 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0208.0004 1.208
135 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0209.0099 1.209
136 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0216.0103 1.216
137 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0217.0502 1.217
138 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0218.0159 1.218
139 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0219.0160 1.219
140 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0220.0162 1.220
141 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0221.0211 1.221
142 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0222.0211 1.222
143 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0223.0211 1.223
144 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0231.0298 1.231
145 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0232.0140 1.232
146 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0238.0299 1.238
147 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0239.0001 1.239
148 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0240.0077 1.240
149 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0242.0175 1.242
150 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0243.0095 1.243
151 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0243.0096 1.243
152 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0244.0165 1.244
153 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0247.0118 1.247
154 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0267.0203 1.267
155 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0267.0204 1.267
156 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0267.0205 1.267
157 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0281.1510 1.281
158 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0284.1269 1.284
159 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0285.1349 1.285
160 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0286.1531 1.286
161 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0287.1532 1.287
162 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0288.1764 1.288
163 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0289.1772 1.289
164 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0292.1771 1.292
165 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0293.1769 1.293
166 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0294.1771 1.294
167 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0298.1466 1.298
168 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0299.1239 1.299
169 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0302.1350 1.302
170 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0303.0001 1.303
171 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0313.0118 1.313
172 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0317.0099 1.317
173 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0318.0100 1.318
174 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0319.0100 1.319
175 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0322.0097 1.322
176 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0326.0119 1.326
177 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0327.0119 1.327
178 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0328.0119 1.328
179 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0329.0119 1.329
180 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0330.0118 1.330
181 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0331.0118 1.331
182 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0332.0118 1.332
183 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0336.0158 1.336
184 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0337.0195 1.337
185 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0338.0119 1.338
186 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0339.0119 1.339
187 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0340.0119 1.340
188 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0341.0119 1.341
189 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0342.0119 1.342
190 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0343.0119 1.343
191 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0344.0119 1.344
192 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0346.0097 1.346
193 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0347.0119 1.347
194 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0348.0119 1.348
195 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0349.0195 1.349
196 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0350.0110 1.350
197 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0351.0140 1.351
198 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0352.0140 1.352
199 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0353.0140 1.353
200 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0355.0165 1.355
201 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0356.0078 1.356
202 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0357.0078 1.357
203 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0359.0119 1.359
204 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0362.0074 1.362
205 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0364.1169 1.364
206 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0368.1889 1.368
207 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0371.1773 1.371
208 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0372.1591 1.372
209 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0373.1762 1.373
210 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0374.1766 1.374
211 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0375.1770 1.375
212 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0376.1769 1.376
213 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0377.1771 1.377
214 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0380.1169 1.380
215 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0386.0097 1.386
216 II. NỘI KHOA 02.0002.0071 2.2
217 II. NỘI KHOA 02.0003.0073 2.3
218 II. NỘI KHOA 02.0005.0081 2.5
219 II. NỘI KHOA 02.0006.0088 2.6
220 II. NỘI KHOA 02.0008.0078 2.8
221 II. NỘI KHOA 02.0009.0077 2.9
222 II. NỘI KHOA 02.0011.0079 2.11
223 II. NỘI KHOA 02.0012.0095 2.12
224 II. NỘI KHOA 02.0013.0096 2.13
225 II. NỘI KHOA 02.0015.0071 2.15
226 II. NỘI KHOA 02.0017.1888 2.17
227 II. NỘI KHOA 02.0018.1116 2.18
228 II. NỘI KHOA 02.0020.1816 2.20
229 II. NỘI KHOA 02.0023.1792 2.23
230 II. NỘI KHOA 02.0024.1791 2.24
231 II. NỘI KHOA 02.0025.0109 2.25
232 II. NỘI KHOA 02.0026.0111 2.26
233 II. NỘI KHOA 02.0027.0129 2.27
234 II. NỘI KHOA 02.0032.0898 2.32
235 II. NỘI KHOA 02.0034.0061 2.34
236 II. NỘI KHOA 02.0036.0127 2.36
237 II. NỘI KHOA 02.0036.0128 2.36
238 II. NỘI KHOA 02.0036.0129 2.36
239 II. NỘI KHOA 02.0038.0125 2.38
240 II. NỘI KHOA 02.0039.0124 2.39
241 II. NỘI KHOA 02.0040.0131 2.40
242 II. NỘI KHOA 02.0041.0133 2.41
243 II. NỘI KHOA 02.0042.0131 2.42
244 II. NỘI KHOA 02.0042.0883 2.42
245 II. NỘI KHOA 02.0043.0127 2.43
246 II. NỘI KHOA 02.0043.0131 2.43
247 II. NỘI KHOA 02.0044.0883 2.44
248 II. NỘI KHOA 02.0045.0130 2.45
249 II. NỘI KHOA 02.0045.0131 2.45
250 II. NỘI KHOA 02.0045.0132 2.45
251 II. NỘI KHOA 02.0045.0187 2.45
252 II. NỘI KHOA 02.0046.0129 2.46
253 II. NỘI KHOA 02.0046.0132 2.46
254 II. NỘI KHOA 02.0048.0127 2.48
255 II. NỘI KHOA 02.0048.0131 2.48
256 II. NỘI KHOA 02.0049.0128 2.49
257 II. NỘI KHOA 02.0049.0130 2.49
258 II. NỘI KHOA 02.0050.0129 2.50
259 II. NỘI KHOA 02.0050.0132 2.50
260 II. NỘI KHOA 02.0051.0118 2.51
261 II. NỘI KHOA 02.0054.0118 2.54
262 II. NỘI KHOA 02.0058.0122 2.58
263 II. NỘI KHOA 02.0061.0164 2.61
264 II. NỘI KHOA 02.0062.0161 2.62
265 II. NỘI KHOA 02.0063.0001 2.63
266 II. NỘI KHOA 02.0064.0175 2.64
267 II. NỘI KHOA 02.0065.0169 2.65
268 II. NỘI KHOA 02.0066.0171 2.66
269 II. NỘI KHOA 02.0067.0206 2.67
270 II. NỘI KHOA 02.0068.0277 2.68
271 II. NỘI KHOA 02.0069.0054 2.69
272 II. NỘI KHOA 02.0070.0054 2.70
273 II. NỘI KHOA 02.0071.0391 2.71
274 II. NỘI KHOA 02.0072.0391 2.72
275 II. NỘI KHOA 02.0073.0391 2.73
276 II. NỘI KHOA 02.0074.0081 2.74
277 II. NỘI KHOA 02.0075.0081 2.75
278 II. NỘI KHOA 02.0076.0081 2.76
279 II. NỘI KHOA 02.0077.0391 2.77
280 II. NỘI KHOA 02.0078.0054 2.78
281 II. NỘI KHOA 02.0079.0054 2.79
282 II. NỘI KHOA 02.0080.0054 2.80
283 II. NỘI KHOA 02.0081.0054 2.81
284 II. NỘI KHOA 02.0082.0055 2.82
285 II. NỘI KHOA 02.0083.0055 2.83
286 II. NỘI KHOA 02.0084.0054 2.84
287 II. NỘI KHOA 02.0085.1778 2.85
288 II. NỘI KHOA 02.0086.0106 2.86
289 II. NỘI KHOA 02.0087.0106 2.87
290 II. NỘI KHOA 02.0088.0107 2.88
291 II. NỘI KHOA 02.0089.0108 2.89
292 II. NỘI KHOA 02.0090.0054 2.90
293 II. NỘI KHOA 02.0092.0054 2.92
294 II. NỘI KHOA 02.0093.0319 2.93
295 II. NỘI KHOA 02.0094.0321 2.94
296 II. NỘI KHOA 02.0095.1798 2.95
297 II. NỘI KHOA 02.0096.1798 2.96
298 II. NỘI KHOA 02.0098.0391 2.98
299 II. NỘI KHOA 02.0099.0054 2.99
300 II. NỘI KHOA 02.0100.0069 2.100
301 II. NỘI KHOA 02.0101.0054 2.101
302 II. NỘI KHOA 02.0102.0054 2.102
303 II. NỘI KHOA 02.0103.0054 2.103
304 II. NỘI KHOA 02.0104.0054 2.104
305 II. NỘI KHOA 02.0105.0054 2.105
306 II. NỘI KHOA 02.0106.0054 2.106
307 II. NỘI KHOA 02.0107.0054 2.107
308 II. NỘI KHOA 02.0108.0055 2.108
309 II. NỘI KHOA 02.0109.1779 2.109
310 II. NỘI KHOA 02.0110.1798 2.110
311 II. NỘI KHOA 02.0111.1798 2.111
312 II. NỘI KHOA 02.0112.0004 2.112
313 II. NỘI KHOA 02.0113.0004 2.113
314 II. NỘI KHOA 02.0114.0006 2.114
315 II. NỘI KHOA 02.0115.0005 2.115
316 II. NỘI KHOA 02.0116.0007 2.116
317 II. NỘI KHOA 02.0117.0008 2.117
318 II. NỘI KHOA 02.0118.0009 2.118
319 II. NỘI KHOA 02.0119.0004 2.119
320 II. NỘI KHOA 02.0120.0192 2.120
321 II. NỘI KHOA 02.0121.0320 2.121
322 II. NỘI KHOA 02.0122.0054 2.122
323 II. NỘI KHOA 02.0123.1816 2.123
324 II. NỘI KHOA 02.0125.0053 2.125
325 II. NỘI KHOA 02.0126.0053 2.126
326 II. NỘI KHOA 02.0127.0054 2.127
327 II. NỘI KHOA 02.0129.0083 2.129
328 II. NỘI KHOA 02.0132.0274 2.132
329 II. NỘI KHOA 02.0133.0274 2.133
330 II. NỘI KHOA 02.0139.0274 2.139
331 II. NỘI KHOA 02.0142.1775 2.142
332 II. NỘI KHOA 02.0143.1775 2.143
333 II. NỘI KHOA 02.0144.1775 2.144
334 II. NỘI KHOA 02.0145.1777 2.145
335 II. NỘI KHOA 02.0148.1775 2.148
336 II. NỘI KHOA 02.0150.0114 2.150
337 II. NỘI KHOA 02.0153.0004 2.153
338 II. NỘI KHOA 02.0154.0004 2.154
339 II. NỘI KHOA 02.0156.0849 2.156
340 II. NỘI KHOA 02.0159.1775 2.159
341 II. NỘI KHOA 02.0160.1777 2.160
342 II. NỘI KHOA 02.0163.0203 2.163
343 II. NỘI KHOA 02.0166.0283 2.166
344 II. NỘI KHOA 02.0174.0121 2.174
345 II. NỘI KHOA 02.0175.0121 2.175
346 II. NỘI KHOA 02.0176.0121 2.176
347 II. NỘI KHOA 02.0177.0086 2.177
348 II. NỘI KHOA 02.0178.0022 2.178
349 II. NỘI KHOA 02.0180.0099 2.180
350 II. NỘI KHOA 02.0181.0165 2.181
351 II. NỘI KHOA 02.0182.0165 2.182
352 II. NỘI KHOA 02.0183.0100 2.183
353 II. NỘI KHOA 02.0184.0102 2.184
354 II. NỘI KHOA 02.0185.0101 2.185
355 II. NỘI KHOA 02.0186.0101 2.186
356 II. NỘI KHOA 02.0188.0210 2.188
357 II. NỘI KHOA 02.0190.0104 2.190
358 II. NỘI KHOA 02.0192.0430 2.192
359 II. NỘI KHOA 02.0200.1782 2.200
360 II. NỘI KHOA 02.0201.0155 2.201
361 II. NỘI KHOA 02.0202.0115 2.202
362 II. NỘI KHOA 02.0203.0116 2.203
363 II. NỘI KHOA 02.0204.0116 2.204
364 II. NỘI KHOA 02.0205.0119 2.205
365 II. NỘI KHOA 02.0206.0117 2.206
366 II. NỘI KHOA 02.0207.0119 2.207
367 II. NỘI KHOA 02.0208.0119 2.208
368 II. NỘI KHOA 02.0209.0194 2.209
369 II. NỘI KHOA 02.0211.0156 2.211
370 II. NỘI KHOA 02.0212.0150 2.212
371 II. NỘI KHOA 02.0213.0148 2.213
372 II. NỘI KHOA 02.0214.0072 2.214
373 II. NỘI KHOA 02.0215.0149 2.215
374 II. NỘI KHOA 02.0216.0152 2.216
375 II. NỘI KHOA 02.0217.0183 2.217
376 II. NỘI KHOA 02.0218.0152 2.218
377 II. NỘI KHOA 02.0219.0150 2.219
378 II. NỘI KHOA 02.0220.0440 2.220
379 II. NỘI KHOA 02.0221.0150 2.221
380 II. NỘI KHOA 02.0222.0152 2.222
381 II. NỘI KHOA 02.0223.0155 2.223
382 II. NỘI KHOA 02.0224.0153 2.224
383 II. NỘI KHOA 02.0225.0154 2.225
384 II. NỘI KHOA 02.0226.2038 2.226
385 II. NỘI KHOA 02.0227.0164 2.227
386 II. NỘI KHOA 02.0228.0164 2.228
387 II. NỘI KHOA 02.0229.0152 2.229
388 II. NỘI KHOA 02.0230.0152 2.230
389 II. NỘI KHOA 02.0231.0164 2.231
390 II. NỘI KHOA 02.0232.0158 2.232
391 II. NỘI KHOA 02.0233.0158 2.233
392 II. NỘI KHOA 02.0234.0118 2.234
393 II. NỘI KHOA 02.0235.0118 2.235
394 II. NỘI KHOA 02.0236.0169 2.236
395 II. NỘI KHOA 02.0237.0169 2.237
396 II. NỘI KHOA 02.0238.0439 2.238
397 II. NỘI KHOA 02.0239.0119 2.239
398 II. NỘI KHOA 02.0240.0208 2.240
399 II. NỘI KHOA 02.0242.0077 2.242
400 II. NỘI KHOA 02.0243.0077 2.243
401 II. NỘI KHOA 02.0243.0078 2.243
402 II. NỘI KHOA 02.0244.0103 2.244
403 II. NỘI KHOA 02.0247.0211 2.247
404 II. NỘI KHOA 02.0248.0499 2.248
405 II. NỘI KHOA 02.0252.0502 2.252
406 II. NỘI KHOA 02.0253.0135 2.253
407 II. NỘI KHOA 02.0255.0319 2.255
408 II. NỘI KHOA 02.0256.0139 2.256
409 II. NỘI KHOA 02.0257.0139 2.257
410 II. NỘI KHOA 02.0259.0137 2.259
411 II. NỘI KHOA 02.0261.0319 2.261
412 II. NỘI KHOA 02.0262.0136 2.262
413 II. NỘI KHOA 02.0263.0141 2.263
414 II. NỘI KHOA 02.0264.0140 2.264
415 II. NỘI KHOA 02.0265.0140 2.265
416 II. NỘI KHOA 02.0266.0157 2.266
417 II. NỘI KHOA 02.0267.0140 2.267
418 II. NỘI KHOA 02.0269.0318 2.269
419 II. NỘI KHOA 02.0271.0140 2.271
420 II. NỘI KHOA 02.0272.2044 2.272
421 II. NỘI KHOA 02.0273.0191 2.273
422 II. NỘI KHOA 02.0274.0141 2.274
423 II. NỘI KHOA 02.0275.0141 2.275
424 II. NỘI KHOA 02.0276.0140 2.276
425 II. NỘI KHOA 02.0277.0502 2.277
426 II. NỘI KHOA 02.0278.0318 2.278
427 II. NỘI KHOA 02.0279.0318 2.279
428 II. NỘI KHOA 02.0281.0146 2.281
429 II. NỘI KHOA 02.0282.0318 2.282
430 II. NỘI KHOA 02.0283.0141 2.283
431 II. NỘI KHOA 02.0284.0141 2.284
432 II. NỘI KHOA 02.0285.0140 2.285
433 II. NỘI KHOA 02.0286.0497 2.286
434 II. NỘI KHOA 02.0288.0142 2.288
435 II. NỘI KHOA 02.0289.0143 2.289
436 II. NỘI KHOA 02.0290.0500 2.290
437 II. NỘI KHOA 02.0291.0145 2.291
438 II. NỘI KHOA 02.0292.0191 2.292
439 II. NỘI KHOA 02.0293.0138 2.293
440 II. NỘI KHOA 02.0294.0137 2.294
441 II. NỘI KHOA 02.0295.0498 2.295
442 II. NỘI KHOA 02.0296.0500 2.296
443 II. NỘI KHOA 02.0297.0506 2.297
444 II. NỘI KHOA 02.0298.0140 2.298
445 II. NỘI KHOA 02.0303.0145 2.303
446 II. NỘI KHOA 02.0304.0134 2.304
447 II. NỘI KHOA 02.0305.0135 2.305
448 II. NỘI KHOA 02.0306.0137 2.306
449 II. NỘI KHOA 02.0307.0136 2.307
450 II. NỘI KHOA 02.0308.0139 2.308
451 II. NỘI KHOA 02.0309.0138 2.309
452 II. NỘI KHOA 02.0310.0506 2.310
453 II. NỘI KHOA 02.0311.0139 2.311
454 II. NỘI KHOA 02.0312.0146 2.312
455 II. NỘI KHOA 02.0313.0159 2.313
456 II. NỘI KHOA 02.0314.0001 2.314
457 II. NỘI KHOA 02.0315.0004 2.315
458 II. NỘI KHOA 02.0316.0004 2.316
459 II. NỘI KHOA 02.0317.0165 2.317
460 II. NỘI KHOA 02.0318.0166 2.318
461 II. NỘI KHOA 02.0319.0166 2.319
462 II. NỘI KHOA 02.0320.0166 2.320
463 II. NỘI KHOA 02.0321.0499 2.321
464 II. NỘI KHOA 02.0322.0078 2.322
465 II. NỘI KHOA 02.0323.0319 2.323
466 II. NỘI KHOA 02.0324.0166 2.324
467 II. NỘI KHOA 02.0325.0166 2.325
468 II. NỘI KHOA 02.0326.0165 2.326
469 II. NỘI KHOA 02.0329.0166 2.329
470 II. NỘI KHOA 02.0330.0166 2.330
471 II. NỘI KHOA 02.0331.0063 2.331
472 II. NỘI KHOA 02.0332.0063 2.332
473 II. NỘI KHOA 02.0333.0078 2.333
474 II. NỘI KHOA 02.0334.0166 2.334
475 II. NỘI KHOA 02.0336.1664 2.336
476 II. NỘI KHOA 02.0338.0211 2.338
477 II. NỘI KHOA 02.0339.0211 2.339
478 II. NỘI KHOA 02.0340.0086 2.340
479 II. NỘI KHOA 02.0341.0086 2.341
480 II. NỘI KHOA 02.0342.0086 2.342
481 II. NỘI KHOA 02.0343.0087 2.343
482 II. NỘI KHOA 02.0344.0087 2.344
483 II. NỘI KHOA 02.0345.0087 2.345
484 II. NỘI KHOA 02.0346.0087 2.346
485 II. NỘI KHOA 02.0347.0087 2.347
486 II. NỘI KHOA 02.0348.1289 2.348
487 II. NỘI KHOA 02.0349.0112 2.349
488 II. NỘI KHOA 02.0350.0113 2.350
489 II. NỘI KHOA 02.0351.0112 2.351
490 II. NỘI KHOA 02.0352.0113 2.352
491 II. NỘI KHOA 02.0353.0112 2.353
492 II. NỘI KHOA 02.0354.0113 2.354
493 II. NỘI KHOA 02.0355.0112 2.355
494 II. NỘI KHOA 02.0356.0113 2.356
495 II. NỘI KHOA 02.0357.0112 2.357
496 II. NỘI KHOA 02.0358.0113 2.358
497 II. NỘI KHOA 02.0359.0112 2.359
498 II. NỘI KHOA 02.0360.0113 2.360
499 II. NỘI KHOA 02.0361.0112 2.361
500 II. NỘI KHOA 02.0362.0113 2.362
501 II. NỘI KHOA 02.0363.0086 2.363
502 II. NỘI KHOA 02.0364.0087 2.364
503 II. NỘI KHOA 02.0365.0541 2.365
504 II. NỘI KHOA 02.0366.0146 2.366
505 II. NỘI KHOA 02.0367.0146 2.367
506 II. NỘI KHOA 02.0368.0146 2.368
507 II. NỘI KHOA 02.0369.0185 2.369
508 II. NỘI KHOA 02.0370.0146 2.370
509 II. NỘI KHOA 02.0371.0146 2.371
510 II. NỘI KHOA 02.0372.0146 2.372
511 II. NỘI KHOA 02.0373.0001 2.373
512 II. NỘI KHOA 02.0374.0001 2.374
513 II. NỘI KHOA 02.0375.0168 2.375
514 II. NỘI KHOA 02.0376.0168 2.376
515 II. NỘI KHOA 02.0377.0170 2.377
516 II. NỘI KHOA 02.0378.0174 2.378
517 II. NỘI KHOA 02.0379.0170 2.379
518 II. NỘI KHOA 02.0380.0168 2.380
519 II. NỘI KHOA 02.0381.0213 2.381
520 II. NỘI KHOA 02.0382.0213 2.382
521 II. NỘI KHOA 02.0383.0213 2.383
522 II. NỘI KHOA 02.0384.0213 2.384
523 II. NỘI KHOA 02.0385.0213 2.385
524 II. NỘI KHOA 02.0386.0213 2.386
525 II. NỘI KHOA 02.0387.0213 2.387
526 II. NỘI KHOA 02.0388.0213 2.388
527 II. NỘI KHOA 02.0389.0213 2.389
528 II. NỘI KHOA 02.0390.0213 2.390
529 II. NỘI KHOA 02.0391.0213 2.391
530 II. NỘI KHOA 02.0392.0213 2.392
531 II. NỘI KHOA 02.0393.0213 2.393
532 II. NỘI KHOA 02.0394.0320 2.394
533 II. NỘI KHOA 02.0395.0213 2.395
534 II. NỘI KHOA 02.0396.0213 2.396
535 II. NỘI KHOA 02.0397.0213 2.397
536 II. NỘI KHOA 02.0398.0213 2.398
537 II. NỘI KHOA 02.0399.0213 2.399
538 II. NỘI KHOA 02.0400.0213 2.400
539 II. NỘI KHOA 02.0401.0213 2.401
540 II. NỘI KHOA 02.0402.0213 2.402
541 II. NỘI KHOA 02.0403.0213 2.403
542 II. NỘI KHOA 02.0404.0213 2.404
543 II. NỘI KHOA 02.0405.0213 2.405
544 II. NỘI KHOA 02.0406.0213 2.406
545 II. NỘI KHOA 02.0407.0213 2.407
546 II. NỘI KHOA 02.0408.0213 2.408
547 II. NỘI KHOA 02.0409.0213 2.409
548 II. NỘI KHOA 02.0410.0213 2.410
549 II. NỘI KHOA 02.0411.0214 2.411
550 II. NỘI KHOA 02.0412.0214 2.412
551 II. NỘI KHOA 02.0413.0214 2.413
552 II. NỘI KHOA 02.0414.0214 2.414
553 II. NỘI KHOA 02.0415.0214 2.415
554 II. NỘI KHOA 02.0416.0214 2.416
555 II. NỘI KHOA 02.0417.0214 2.417
556 II. NỘI KHOA 02.0418.0214 2.418
557 II. NỘI KHOA 02.0419.0214 2.419
558 II. NỘI KHOA 02.0420.0214 2.420
559 II. NỘI KHOA 02.0421.0214 2.421
560 II. NỘI KHOA 02.0422.0214 2.422
561 II. NỘI KHOA 02.0423.0214 2.423
562 II. NỘI KHOA 02.0424.0214 2.424
563 II. NỘI KHOA 02.0425.0214 2.425
564 II. NỘI KHOA 02.0426.0214 2.426
565 II. NỘI KHOA 02.0427.0214 2.427
566 II. NỘI KHOA 02.0428.0214 2.428
567 II. NỘI KHOA 02.0429.0214 2.429
568 II. NỘI KHOA 02.0431.1289 2.431
569 II. NỘI KHOA 02.0432.0078 2.432
570 II. NỘI KHOA 02.0433.0088 2.433
571 II. NỘI KHOA 02.0434.0171 2.434
572 II. NỘI KHOA 02.0435.0169 2.435
573 II. NỘI KHOA 02.0437.0053 2.437
574 II. NỘI KHOA 02.0438.0106 2.438
575 II. NỘI KHOA 02.0439.0009 2.439
576 II. NỘI KHOA 02.0440.0054 2.440
577 II. NỘI KHOA 02.0441.0054 2.441
578 II. NỘI KHOA 02.0442.0055 2.442
579 II. NỘI KHOA 02.0443.0008 2.443
580 II. NỘI KHOA 02.0444.0005 2.444
581 II. NỘI KHOA 02.0445.0004 2.445
582 II. NỘI KHOA 02.0446.0008 2.446
583 II. NỘI KHOA 02.0447.0004 2.447
584 II. NỘI KHOA 02.0448.0008 2.448
585 II. NỘI KHOA 02.0449.0007 2.449
586 II. NỘI KHOA 02.0450.0008 2.450
587 II. NỘI KHOA 02.0451.1798 2.451
588 II. NỘI KHOA 02.0452.0391 2.452
589 II. NỘI KHOA 02.0453.0391 2.453
590 II. NỘI KHOA 02.0454.0391 2.454
591 II. NỘI KHOA 02.0455.0391 2.455
592 II. NỘI KHOA 02.0456.0391 2.456
593 II. NỘI KHOA 02.0457.0006 2.457
594 II. NỘI KHOA 02.0458.0006 2.458
595 II. NỘI KHOA 02.0459.0391 2.459
596 II. NỘI KHOA 02.0460.0391 2.460
597 II. NỘI KHOA 02.0461.0107 2.461
598 II. NỘI KHOA 02.0462.0106 2.462
599 II. NỘI KHOA 02.0463.0106 2.463
600 II. NỘI KHOA 02.0464.0391 2.464
601 II. NỘI KHOA 02.0465.0054 2.465
602 II. NỘI KHOA 02.0466.0054 2.466
603 II. NỘI KHOA 02.0467.0054 2.467
604 II. NỘI KHOA 02.0468.0055 2.468
605 II. NỘI KHOA 02.0470.0274 2.470
606 II. NỘI KHOA 02.0471.0274 2.471
607 II. NỘI KHOA 02.0472.0274 2.472
608 II. NỘI KHOA 02.0473.0274 2.473
609 II. NỘI KHOA 02.0474.1775 2.474
610 II. NỘI KHOA 02.0475.1775 2.475
611 II. NỘI KHOA 02.0476.1775 2.476
612 II. NỘI KHOA 02.0477.1775 2.477
613 II. NỘI KHOA 02.0478.1775 2.478
614 II. NỘI KHOA 02.0479.0264 2.479
615 II. NỘI KHOA 02.0483.0164 2.483
616 II. NỘI KHOA 02.0484.0104 2.484
617 II. NỘI KHOA 02.0485.0147 2.485
618 II. NỘI KHOA 02.0486.0072 2.486
619 II. NỘI KHOA 02.0492.0147 2.492
620 II. NỘI KHOA 02.0495.0196 2.495
621 II. NỘI KHOA 02.0496.0195 2.496
622 II. NỘI KHOA 02.0498.0101 2.498
623 II. NỘI KHOA 02.0500.0140 2.500
624 II. NỘI KHOA 02.0501.0141 2.501
625 II. NỘI KHOA 02.0504.0499 2.504
626 II. NỘI KHOA 02.0505.0499 2.505
627 II. NỘI KHOA 02.0506.0499 2.506
628 II. NỘI KHOA 02.0510.0213 2.510
629 II. NỘI KHOA 02.0511.1138 2.511
630 II. NỘI KHOA 02.0512.1138 2.512
631 II. NỘI KHOA 02.0513.1138 2.513
632 II. NỘI KHOA 02.0514.0112 2.514
633 II. NỘI KHOA 02.0515.0112 2.515
634 II. NỘI KHOA 02.0516.0213 2.516
635 II. NỘI KHOA 02.0519.0173 2.519
636 II. NỘI KHOA 02.0520.1437 2.520
637 II. NỘI KHOA 02.0521.1442 2.521
638 II. NỘI KHOA 02.0522.1442 2.522
639 II. NỘI KHOA 02.0523.1442 2.523
640 II. NỘI KHOA 02.0524.1450 2.524
641 II. NỘI KHOA 02.0525.1451 2.525
642 II. NỘI KHOA 02.0526.1451 2.526
643 II. NỘI KHOA 02.0527.1451 2.527
644 II. NỘI KHOA 02.0528.1451 2.528
645 II. NỘI KHOA 02.0529.1422 2.529
646 II. NỘI KHOA 02.0530.1445 2.530
647 II. NỘI KHOA 02.0531.1436 2.531
648 II. NỘI KHOA 02.0532.1434 2.532
649 II. NỘI KHOA 02.0533.1446 2.533
650 II. NỘI KHOA 02.0534.1447 2.534
651 II. NỘI KHOA 02.0535.1447 2.535
652 II. NỘI KHOA 02.0536.1447 2.536
653 II. NỘI KHOA 02.0537.1443 2.537
654 II. NỘI KHOA 02.0538.1444 2.538
655 II. NỘI KHOA 02.0539.1452 2.539
656 II. NỘI KHOA 02.0540.1452 2.540
657 II. NỘI KHOA 02.0541.1435 2.541
658 II. NỘI KHOA 02.0542.1431 2.542
659 II. NỘI KHOA 02.0543.1432 2.543
660 II. NỘI KHOA 02.0544.1426 2.544
661 II. NỘI KHOA 02.0545.1426 2.545
662 II. NỘI KHOA 02.0546.1426 2.546
663 II. NỘI KHOA 02.0547.1449 2.547
664 II. NỘI KHOA 02.0548.1448 2.548
665 II. NỘI KHOA 02.0549.1433 2.549
666 II. NỘI KHOA 02.0550.1423 2.550
667 II. NỘI KHOA 02.0551.1429 2.551
668 II. NỘI KHOA 02.0552.1430 2.552
669 II. NỘI KHOA 02.0553.1430 2.553
670 II. NỘI KHOA 02.0554.1430 2.554
671 II. NỘI KHOA 02.0555.1430 2.555
672 II. NỘI KHOA 02.0556.1428 2.556
673 II. NỘI KHOA 02.0569.1427 2.569
674 II. NỘI KHOA 02.0570.1427 2.570
675 II. NỘI KHOA 02.0571.1427 2.571
676 II. NỘI KHOA 02.0572.1427 2.572
677 II. NỘI KHOA 02.0573.1424 2.573
678 II. NỘI KHOA 02.0574.1424 2.574
679 II. NỘI KHOA 02.0575.1424 2.575
680 II. NỘI KHOA 02.0576.1421 2.576
681 II. NỘI KHOA 02.0577.1425 2.577
682 II. NỘI KHOA 02.0578.1425 2.578
683 II. NỘI KHOA 02.0579.1425 2.579
684 II. NỘI KHOA 02.0580.1425 2.580
685 II. NỘI KHOA 02.0581.1425 2.581
686 II. NỘI KHOA 02.0582.1425 2.582
687 II. NỘI KHOA 02.0583.1425 2.583
688 II. NỘI KHOA 02.0584.1425 2.584
689 II. NỘI KHOA 02.0585.0312 2.585
690 II. NỘI KHOA 02.0586.0312 2.586
691 II. NỘI KHOA 02.0587.0312 2.587
692 II. NỘI KHOA 02.0588.0313 2.588
693 II. NỘI KHOA 02.0589.0313 2.589
694 II. NỘI KHOA 02.0590.0315 2.590
695 II. NỘI KHOA 02.0591.0315 2.591
696 II. NỘI KHOA 02.0592.0314 2.592
697 II. NỘI KHOA 02.0593.0314 2.593
698 II. NỘI KHOA 02.0594.0307 2.594
699 II. NỘI KHOA 02.0595.0307 2.595
700 II. NỘI KHOA 02.0596.0305 2.596
701 II. NỘI KHOA 02.0597.0306 2.597
702 II. NỘI KHOA 02.0598.0303 2.598
703 II. NỘI KHOA 02.0599.0304 2.599
704 II. NỘI KHOA 02.0600.0301 2.600
705 II. NỘI KHOA 02.0601.0302 2.601
706 II. NỘI KHOA 02.0602.0302 2.602
707 II. NỘI KHOA 02.0603.0302 2.603
708 II. NỘI KHOA 02.0604.0302 2.604
709 II. NỘI KHOA 02.0605.0311 2.605
710 II. NỘI KHOA 02.0606.0311 2.606
711 II. NỘI KHOA 02.0607.0311 2.607
712 II. NỘI KHOA 02.0608.0311 2.608
713 II. NỘI KHOA 02.0609.0309 2.609
714 II. NỘI KHOA 02.0610.0308 2.610
715 II. NỘI KHOA 02.0611.0310 2.611
716 II. NỘI KHOA 02.0612.1794 2.612
717 II. NỘI KHOA 02.0613.1796 2.613
718 II. NỘI KHOA 02.0614.1796 2.614
719 II. NỘI KHOA 02.0616.1796 2.616
720 II. NỘI KHOA 02.0617.1796 2.617
721 II. NỘI KHOA 02.0618.1795 2.618
722 II. NỘI KHOA 02.0619.1789 2.619
723 II. NỘI KHOA 02.0620.1787 2.620
724 II. NỘI KHOA 02.0621.1531 2.621
725 II. NỘI KHOA 02.0622.1364 2.622
726 III. NHI KHOA 03.0001.0391 3.1
727 III. NHI KHOA 03.0003.0292 3.3
728 III. NHI KHOA 03.0004.0290 3.4
729 III. NHI KHOA 03.0004.0292 3.4
730 III. NHI KHOA 03.0004.0293 3.4
731 III. NHI KHOA 03.0006.1774 3.6
732 III. NHI KHOA 03.0007.0391 3.7
733 III. NHI KHOA 03.0008.0193 3.8
734 III. NHI KHOA 03.0011.0196 3.11
735 III. NHI KHOA 03.0015.0008 3.15
736 III. NHI KHOA 03.0017.1774 3.17
737 III. NHI KHOA 03.0018.0081 3.18
738 III. NHI KHOA 03.0019.1798 3.19
739 III. NHI KHOA 03.0022.0192 3.22
740 III. NHI KHOA 03.0023.0192 3.23
741 III. NHI KHOA 03.0024.0192 3.24
742 III. NHI KHOA 03.0025.0192 3.25
743 III. NHI KHOA 03.0029.0192 3.29
744 III. NHI KHOA 03.0033.0097 3.33
745 III. NHI KHOA 03.0035.0099 3.35
746 III. NHI KHOA 03.0035.0100 3.35
747 III. NHI KHOA 03.0038.0081 3.38
748 III. NHI KHOA 03.0039.0081 3.39
749 III. NHI KHOA 03.0040.0081 3.40
750 III. NHI KHOA 03.0041.0004 3.41
751 III. NHI KHOA 03.0043.0004 3.43
752 III. NHI KHOA 03.0044.1778 3.44
753 III. NHI KHOA 03.0053.0127 3.53
754 III. NHI KHOA 03.0053.0128 3.53
755 III. NHI KHOA 03.0053.0130 3.53
756 III. NHI KHOA 03.0053.0131 3.53
757 III. NHI KHOA 03.0054.0297 3.54
758 III. NHI KHOA 03.0056.0128 3.56
759 III. NHI KHOA 03.0056.0130 3.56
760 III. NHI KHOA 03.0057.0128 3.57
761 III. NHI KHOA 03.0058.0209 3.58
762 III. NHI KHOA 03.0059.1116 3.59
763 III. NHI KHOA 03.0061.0297 3.61
764 III. NHI KHOA 03.0065.1888 3.65
765 III. NHI KHOA 03.0066.1888 3.66
766 III. NHI KHOA 03.0067.0186 3.67
767 III. NHI KHOA 03.0069.0001 3.69
768 III. NHI KHOA 03.0070.0001 3.70
769 III. NHI KHOA 03.0073.0129 3.73
770 III. NHI KHOA 03.0073.0132 3.73
771 III. NHI KHOA 03.0074.0125 3.74
772 III. NHI KHOA 03.0076.0114 3.76
773 III. NHI KHOA 03.0077.1888 3.77
774 III. NHI KHOA 03.0078.0120 3.78
775 III. NHI KHOA 03.0079.0077 3.79
776 III. NHI KHOA 03.0080.0094 3.80
777 III. NHI KHOA 03.0081.0071 3.81
778 III. NHI KHOA 03.0082.0209 3.82
779 III. NHI KHOA 03.0083.0209 3.83
780 III. NHI KHOA 03.0084.0077 3.84
781 III. NHI KHOA 03.0085.0094 3.85
782 III. NHI KHOA 03.0088.1791 3.88
783 III. NHI KHOA 03.0089.0898 3.89
784 III. NHI KHOA 03.0090.0898 3.90
785 III. NHI KHOA 03.0091.0300 3.91
786 III. NHI KHOA 03.0092.0299 3.92
787 III. NHI KHOA 03.0096.0120 3.96
788 III. NHI KHOA 03.0098.0079 3.98
789 III. NHI KHOA 03.0099.1888 3.99
790 III. NHI KHOA 03.0101.0206 3.101
791 III. NHI KHOA 03.0102.0200 3.102
792 III. NHI KHOA 03.0112.0508 3.112
793 III. NHI KHOA 03.0113.0297 3.113
794 III. NHI KHOA 03.0114.0118 3.114
795 III. NHI KHOA 03.0115.0118 3.115
796 III. NHI KHOA 03.0116.0119 3.116
797 III. NHI KHOA 03.0117.0101 3.117
798 III. NHI KHOA 03.0118.0117 3.118
799 III. NHI KHOA 03.0119.0116 3.119
800 III. NHI KHOA 03.0120.0119 3.120
801 III. NHI KHOA 03.0121.0110 3.121
802 III. NHI KHOA 03.0124.0148 3.124
803 III. NHI KHOA 03.0125.0086 3.125
804 III. NHI KHOA 03.0129.0121 3.129
805 III. NHI KHOA 03.0130.0262 3.130
806 III. NHI KHOA 03.0131.0158 3.131
807 III. NHI KHOA 03.0133.0210 3.133
808 III. NHI KHOA 03.0138.1777 3.138
809 III. NHI KHOA 03.0143.0004 3.143
810 III. NHI KHOA 03.0144.1775 3.144
811 III. NHI KHOA 03.0145.1775 3.145
812 III. NHI KHOA 03.0146.0083 3.146
813 III. NHI KHOA 03.0148.0083 3.148
814 III. NHI KHOA 03.0152.0849 3.152
815 III. NHI KHOA 03.0153.0162 3.153
816 III. NHI KHOA 03.0154.0502 3.154
817 III. NHI KHOA 03.0155.0140 3.155
818 III. NHI KHOA 03.0157.0140 3.157
819 III. NHI KHOA 03.0158.0137 3.158
820 III. NHI KHOA 03.0159.0140 3.159
821 III. NHI KHOA 03.0160.0184 3.160
822 III. NHI KHOA 03.0161.0136 3.161
823 III. NHI KHOA 03.0162.0139 3.162
824 III. NHI KHOA 03.0164.0077 3.164
825 III. NHI KHOA 03.0165.0077 3.165
826 III. NHI KHOA 03.0167.0103 3.167
827 III. NHI KHOA 03.0168.0159 3.168
828 III. NHI KHOA 03.0169.0160 3.169
829 III. NHI KHOA 03.0178.0211 3.178
830 III. NHI KHOA 03.0179.0211 3.179
831 III. NHI KHOA 03.0191.1510 3.191
832 III. NHI KHOA 03.0216.1532 3.216
833 III. NHI KHOA 03.0218.1769 3.218
834 III. NHI KHOA 03.0233.1814 3.233
835 III. NHI KHOA 03.0234.1814 3.234
836 III. NHI KHOA 03.0237.1809 3.237
837 III. NHI KHOA 03.0238.1809 3.238
838 III. NHI KHOA 03.0239.1808 3.239
839 III. NHI KHOA 03.0240.1814 3.240
840 III. NHI KHOA 03.0256.1799 3.256
841 III. NHI KHOA 03.0271.2045 3.271
842 III. NHI KHOA 03.0272.0243 3.272
843 III. NHI KHOA 03.0273.2045 3.273
844 III. NHI KHOA 03.0274.0238 3.274
845 III. NHI KHOA 03.0275.0238 3.275
846 III. NHI KHOA 03.0276.0252 3.276
847 III. NHI KHOA 03.0277.0247 3.277
848 III. NHI KHOA 03.0278.0248 3.278
849 III. NHI KHOA 03.0279.0246 3.279
850 III. NHI KHOA 03.0280.0286 3.280
851 III. NHI KHOA 03.0281.0249 3.281
852 III. NHI KHOA 03.0282.0284 3.282
853 III. NHI KHOA 03.0283.0285 3.283
854 III. NHI KHOA 03.0284.0252 3.284
855 III. NHI KHOA 03.0285.0249 3.285
856 III. NHI KHOA 03.0286.0229 3.286
857 III. NHI KHOA 03.0287.0222 3.287
858 III. NHI KHOA 03.0288.0228 3.288
859 III. NHI KHOA 03.0289.0224 3.289
860 III. NHI KHOA 03.0290.0224 3.290
861 III. NHI KHOA 03.0291.0224 3.291
862 III. NHI KHOA 03.0294.0230 3.294
863 III. NHI KHOA 03.0294.2046 3.294
864 III. NHI KHOA 03.0295.0230 3.295
865 III. NHI KHOA 03.0295.2046 3.295
866 III. NHI KHOA 03.0296.0230 3.296
867 III. NHI KHOA 03.0296.2046 3.296
868 III. NHI KHOA 03.0297.0230 3.297
869 III. NHI KHOA 03.0297.2046 3.297
870 III. NHI KHOA 03.0298.0230 3.298
871 III. NHI KHOA 03.0298.2046 3.298
872 III. NHI KHOA 03.0299.0230 3.299
873 III. NHI KHOA 03.0299.2046 3.299
874 III. NHI KHOA 03.0300.0230 3.300
875 III. NHI KHOA 03.0300.2046 3.300
876 III. NHI KHOA 03.0301.0230 3.301
877 III. NHI KHOA 03.0301.2046 3.301
878 III. NHI KHOA 03.0302.0230 3.302
879 III. NHI KHOA 03.0302.2046 3.302
880 III. NHI KHOA 03.0303.0230 3.303
881 III. NHI KHOA 03.0303.2046 3.303
882 III. NHI KHOA 03.0304.0230 3.304
883 III. NHI KHOA 03.0304.2046 3.304
884 III. NHI KHOA 03.0305.0230 3.305
885 III. NHI KHOA 03.0305.2046 3.305
886 III. NHI KHOA 03.0306.0230 3.306
887 III. NHI KHOA 03.0306.2046 3.306
888 III. NHI KHOA 03.0307.0230 3.307
889 III. NHI KHOA 03.0307.2046 3.307
890 III. NHI KHOA 03.0308.0230 3.308
891 III. NHI KHOA 03.0308.2046 3.308
892 III. NHI KHOA 03.0309.0230 3.309
893 III. NHI KHOA 03.0309.2046 3.309
894 III. NHI KHOA 03.0310.0230 3.310
895 III. NHI KHOA 03.0310.2046 3.310
896 III. NHI KHOA 03.0311.0230 3.311
897 III. NHI KHOA 03.0311.2046 3.311
898 III. NHI KHOA 03.0312.0230 3.312
899 III. NHI KHOA 03.0312.2046 3.312
900 III. NHI KHOA 03.0313.0230 3.313
901 III. NHI KHOA 03.0313.2046 3.313
902 III. NHI KHOA 03.0314.0230 3.314
903 III. NHI KHOA 03.0314.2046 3.314
904 III. NHI KHOA 03.0315.0230 3.315
905 III. NHI KHOA 03.0315.2046 3.315
906 III. NHI KHOA 03.0316.0230 3.316
907 III. NHI KHOA 03.0316.2046 3.316
908 III. NHI KHOA 03.0317.0230 3.317
909 III. NHI KHOA 03.0317.2046 3.317
910 III. NHI KHOA 03.0318.0230 3.318
911 III. NHI KHOA 03.0318.2046 3.318
912 III. NHI KHOA 03.0319.0230 3.319
913 III. NHI KHOA 03.0319.2046 3.319
914 III. NHI KHOA 03.0320.0230 3.320
915 III. NHI KHOA 03.0320.2046 3.320
916 III. NHI KHOA 03.0321.0230 3.321
917 III. NHI KHOA 03.0321.2046 3.321
918 III. NHI KHOA 03.0322.0230 3.322
919 III. NHI KHOA 03.0322.2046 3.322
920 III. NHI KHOA 03.0323.0230 3.323
921 III. NHI KHOA 03.0323.2046 3.323
922 III. NHI KHOA 03.0324.0230 3.324
923 III. NHI KHOA 03.0324.2046 3.324
924 III. NHI KHOA 03.0325.0230 3.325
925 III. NHI KHOA 03.0325.2046 3.325
926 III. NHI KHOA 03.0326.0230 3.326
927 III. NHI KHOA 03.0326.2046 3.326
928 III. NHI KHOA 03.0327.0230 3.327
929 III. NHI KHOA 03.0327.2046 3.327
930 III. NHI KHOA 03.0328.0230 3.328
931 III. NHI KHOA 03.0328.2046 3.328
932 III. NHI KHOA 03.0329.0230 3.329
933 III. NHI KHOA 03.0329.2046 3.329
934 III. NHI KHOA 03.0330.0230 3.330
935 III. NHI KHOA 03.0330.2046 3.330
936 III. NHI KHOA 03.0331.0230 3.331
937 III. NHI KHOA 03.0331.2046 3.331
938 III. NHI KHOA 03.0332.0230 3.332
939 III. NHI KHOA 03.0332.2046 3.332
940 III. NHI KHOA 03.0333.0230 3.333
941 III. NHI KHOA 03.0333.2046 3.333
942 III. NHI KHOA 03.0334.0230 3.334
943 III. NHI KHOA 03.0334.2046 3.334
944 III. NHI KHOA 03.0335.0230 3.335
945 III. NHI KHOA 03.0335.2046 3.335
946 III. NHI KHOA 03.0336.0230 3.336
947 III. NHI KHOA 03.0336.2046 3.336
948 III. NHI KHOA 03.0337.0230 3.337
949 III. NHI KHOA 03.0337.2046 3.337
950 III. NHI KHOA 03.0339.0230 3.339
951 III. NHI KHOA 03.0339.2046 3.339
952 III. NHI KHOA 03.0340.0230 3.340
953 III. NHI KHOA 03.0340.2046 3.340
954 III. NHI KHOA 03.0341.0230 3.341
955 III. NHI KHOA 03.0341.2046 3.341
956 III. NHI KHOA 03.0342.0230 3.342
957 III. NHI KHOA 03.0342.2046 3.342
958 III. NHI KHOA 03.0343.0230 3.343
959 III. NHI KHOA 03.0343.2046 3.343
960 III. NHI KHOA 03.0344.0230 3.344
961 III. NHI KHOA 03.0344.2046 3.344
962 III. NHI KHOA 03.0346.0230 3.346
963 III. NHI KHOA 03.0346.2046 3.346
964 III. NHI KHOA 03.0347.0230 3.347
965 III. NHI KHOA 03.0347.2046 3.347
966 III. NHI KHOA 03.0348.0230 3.348
967 III. NHI KHOA 03.0348.2046 3.348
968 III. NHI KHOA 03.0349.0230 3.349
969 III. NHI KHOA 03.0349.2046 3.349
970 III. NHI KHOA 03.0350.0230 3.350
971 III. NHI KHOA 03.0350.2046 3.350
972 III. NHI KHOA 03.0351.0230 3.351
973 III. NHI KHOA 03.0352.0230 3.352
974 III. NHI KHOA 03.0353.0230 3.353
975 III. NHI KHOA 03.0354.0230 3.354
976 III. NHI KHOA 03.0355.0230 3.355
977 III. NHI KHOA 03.0356.0230 3.356
978 III. NHI KHOA 03.0357.0230 3.357
979 III. NHI KHOA 03.0358.0230 3.358
980 III. NHI KHOA 03.0359.0230 3.359
981 III. NHI KHOA 03.0360.0230 3.360
982 III. NHI KHOA 03.0361.0230 3.361
983 III. NHI KHOA 03.0364.0230 3.364
984 III. NHI KHOA 03.0365.0230 3.365
985 III. NHI KHOA 03.0366.0230 3.366
986 III. NHI KHOA 03.0367.0230 3.367
987 III. NHI KHOA 03.0368.0230 3.368
988 III. NHI KHOA 03.0369.0230 3.369
989 III. NHI KHOA 03.0370.0230 3.370
990 III. NHI KHOA 03.0371.0230 3.371
991 III. NHI KHOA 03.0372.0230 3.372
992 III. NHI KHOA 03.0373.0230 3.373
993 III. NHI KHOA 03.0374.0230 3.374
994 III. NHI KHOA 03.0375.0230 3.375
995 III. NHI KHOA 03.0376.0230 3.376
996 III. NHI KHOA 03.0377.0230 3.377
997 III. NHI KHOA 03.0378.0230 3.378
998 III. NHI KHOA 03.0380.0230 3.380
999 III. NHI KHOA 03.0381.0230 3.381
1000 III. NHI KHOA 03.0382.0230 3.382
1001 III. NHI KHOA 03.0383.0230 3.383
1002 III. NHI KHOA 03.0384.0230 3.384
1003 III. NHI KHOA 03.0385.0230 3.385
1004 III. NHI KHOA 03.0386.0230 3.386
1005 III. NHI KHOA 03.0387.0230 3.387
1006 III. NHI KHOA 03.0388.0230 3.388
1007 III. NHI KHOA 03.0389.0230 3.389
1008 III. NHI KHOA 03.0390.0230 3.390
1009 III. NHI KHOA 03.0391.0230 3.391
1010 III. NHI KHOA 03.0392.0230 3.392
1011 III. NHI KHOA 03.0393.0230 3.393
1012 III. NHI KHOA 03.0394.0230 3.394
1013 III. NHI KHOA 03.0395.0230 3.395
1014 III. NHI KHOA 03.0396.0230 3.396
1015 III. NHI KHOA 03.0397.0230 3.397
1016 III. NHI KHOA 03.0398.0230 3.398
1017 III. NHI KHOA 03.0399.0230 3.399
1018 III. NHI KHOA 03.0400.0230 3.400
1019 III. NHI KHOA 03.0401.0230 3.401
1020 III. NHI KHOA 03.0402.0230 3.402
1021 III. NHI KHOA 03.0403.0230 3.403
1022 III. NHI KHOA 03.0404.0227 3.404
1023 III. NHI KHOA 03.0405.0227 3.405
1024 III. NHI KHOA 03.0406.0227 3.406
1025 III. NHI KHOA 03.0407.0227 3.407
1026 III. NHI KHOA 03.0408.0227 3.408
1027 III. NHI KHOA 03.0409.0227 3.409
1028 III. NHI KHOA 03.0410.0227 3.410
1029 III. NHI KHOA 03.0411.0227 3.411
1030 III. NHI KHOA 03.0412.0227 3.412
1031 III. NHI KHOA 03.0413.0227 3.413
1032 III. NHI KHOA 03.0414.0227 3.414
1033 III. NHI KHOA 03.0415.0227 3.415
1034 III. NHI KHOA 03.0416.0227 3.416
1035 III. NHI KHOA 03.0417.0227 3.417
1036 III. NHI KHOA 03.0420.0227 3.420
1037 III. NHI KHOA 03.0421.0227 3.421
1038 III. NHI KHOA 03.0422.0227 3.422
1039 III. NHI KHOA 03.0423.0227 3.423
1040 III. NHI KHOA 03.0424.0227 3.424
1041 III. NHI KHOA 03.0425.0227 3.425
1042 III. NHI KHOA 03.0426.0227 3.426
1043 III. NHI KHOA 03.0427.0227 3.427
1044 III. NHI KHOA 03.0428.0227 3.428
1045 III. NHI KHOA 03.0429.0227 3.429
1046 III. NHI KHOA 03.0430.0227 3.430
1047 III. NHI KHOA 03.0431.0227 3.431
1048 III. NHI KHOA 03.0432.0227 3.432
1049 III. NHI KHOA 03.0433.0227 3.433
1050 III. NHI KHOA 03.0434.0227 3.434
1051 III. NHI KHOA 03.0435.0227 3.435
1052 III. NHI KHOA 03.0436.0227 3.436
1053 III. NHI KHOA 03.0437.0227 3.437
1054 III. NHI KHOA 03.0438.0227 3.438
1055 III. NHI KHOA 03.0439.0227 3.439
1056 III. NHI KHOA 03.0440.0227 3.440
1057 III. NHI KHOA 03.0441.0227 3.441
1058 III. NHI KHOA 03.0442.0227 3.442
1059 III. NHI KHOA 03.0443.0227 3.443
1060 III. NHI KHOA 03.0444.0227 3.444
1061 III. NHI KHOA 03.0445.0227 3.445
1062 III. NHI KHOA 03.0446.0227 3.446
1063 III. NHI KHOA 03.0447.0227 3.447
1064 III. NHI KHOA 03.0448.0227 3.448
1065 III. NHI KHOA 03.0449.0227 3.449
1066 III. NHI KHOA 03.0450.0227 3.450
1067 III. NHI KHOA 03.0451.0227 3.451
1068 III. NHI KHOA 03.0452.0227 3.452
1069 III. NHI KHOA 03.0453.0227 3.453
1070 III. NHI KHOA 03.0454.0227 3.454
1071 III. NHI KHOA 03.0455.0227 3.455
1072 III. NHI KHOA 03.0456.0227 3.456
1073 III. NHI KHOA 03.0457.0227 3.457
1074 III. NHI KHOA 03.0458.0227 3.458
1075 III. NHI KHOA 03.0459.0227 3.459
1076 III. NHI KHOA 03.0460.0227 3.460
1077 III. NHI KHOA 03.0461.0230 3.461
1078 III. NHI KHOA 03.0462.0230 3.462
1079 III. NHI KHOA 03.0463.0230 3.463
1080 III. NHI KHOA 03.0464.0230 3.464
1081 III. NHI KHOA 03.0465.0230 3.465
1082 III. NHI KHOA 03.0466.0230 3.466
1083 III. NHI KHOA 03.0467.0230 3.467
1084 III. NHI KHOA 03.0468.0230 3.468
1085 III. NHI KHOA 03.0469.0230 3.469
1086 III. NHI KHOA 03.0470.0230 3.470
1087 III. NHI KHOA 03.0471.0230 3.471
1088 III. NHI KHOA 03.0472.0230 3.472
1089 III. NHI KHOA 03.0473.0230 3.473
1090 III. NHI KHOA 03.0476.0230 3.476
1091 III. NHI KHOA 03.0477.0230 3.477
1092 III. NHI KHOA 03.0478.0230 3.478
1093 III. NHI KHOA 03.0479.0230 3.479
1094 III. NHI KHOA 03.0480.0230 3.480
1095 III. NHI KHOA 03.0481.0230 3.481
1096 III. NHI KHOA 03.0482.0230 3.482
1097 III. NHI KHOA 03.0483.0230 3.483
1098 III. NHI KHOA 03.0484.0230 3.484
1099 III. NHI KHOA 03.0485.0230 3.485
1100 III. NHI KHOA 03.0486.0230 3.486
1101 III. NHI KHOA 03.0487.0230 3.487
1102 III. NHI KHOA 03.0488.0230 3.488
1103 III. NHI KHOA 03.0489.0230 3.489
1104 III. NHI KHOA 03.0490.0230 3.490
1105 III. NHI KHOA 03.0491.0230 3.491
1106 III. NHI KHOA 03.0492.0230 3.492
1107 III. NHI KHOA 03.0493.0230 3.493
1108 III. NHI KHOA 03.0494.0230 3.494
1109 III. NHI KHOA 03.0495.0230 3.495
1110 III. NHI KHOA 03.0496.0230 3.496
1111 III. NHI KHOA 03.0497.0230 3.497
1112 III. NHI KHOA 03.0498.0230 3.498
1113 III. NHI KHOA 03.0499.0230 3.499
1114 III. NHI KHOA 03.0500.0230 3.500
1115 III. NHI KHOA 03.0501.0230 3.501
1116 III. NHI KHOA 03.0502.0230 3.502
1117 III. NHI KHOA 03.0503.0230 3.503
1118 III. NHI KHOA 03.0504.0230 3.504
1119 III. NHI KHOA 03.0505.0230 3.505
1120 III. NHI KHOA 03.0506.0230 3.506
1121 III. NHI KHOA 03.0507.0230 3.507
1122 III. NHI KHOA 03.0508.0230 3.508
1123 III. NHI KHOA 03.0509.0230 3.509
1124 III. NHI KHOA 03.0511.0230 3.511
1125 III. NHI KHOA 03.0512.0230 3.512
1126 III. NHI KHOA 03.0513.0230 3.513
1127 III. NHI KHOA 03.0514.0230 3.514
1128 III. NHI KHOA 03.0515.0230 3.515
1129 III. NHI KHOA 03.0516.0230 3.516
1130 III. NHI KHOA 03.0517.0230 3.517
1131 III. NHI KHOA 03.0518.0230 3.518
1132 III. NHI KHOA 03.0519.0230 3.519
1133 III. NHI KHOA 03.0520.0230 3.520
1134 III. NHI KHOA 03.0521.0230 3.521
1135 III. NHI KHOA 03.0522.0230 3.522
1136 III. NHI KHOA 03.0523.0230 3.523
1137 III. NHI KHOA 03.0524.0230 3.524
1138 III. NHI KHOA 03.0525.0230 3.525
1139 III. NHI KHOA 03.0526.0230 3.526
1140 III. NHI KHOA 03.0527.0230 3.527
1141 III. NHI KHOA 03.0528.0230 3.528
1142 III. NHI KHOA 03.0529.0230 3.529
1143 III. NHI KHOA 03.0530.0230 3.530
1144 III. NHI KHOA 03.0531.0230 3.531
1145 III. NHI KHOA 03.0532.0271 3.532
1146 III. NHI KHOA 03.0533.0271 3.533
1147 III. NHI KHOA 03.0534.0271 3.534
1148 III. NHI KHOA 03.0535.0271 3.535
1149 III. NHI KHOA 03.0536.0271 3.536
1150 III. NHI KHOA 03.0537.0271 3.537
1151 III. NHI KHOA 03.0538.0271 3.538
1152 III. NHI KHOA 03.0539.0271 3.539
1153 III. NHI KHOA 03.0540.0271 3.540
1154 III. NHI KHOA 03.0541.0271 3.541
1155 III. NHI KHOA 03.0542.0271 3.542
1156 III. NHI KHOA 03.0543.0271 3.543
1157 III. NHI KHOA 03.0544.0271 3.544
1158 III. NHI KHOA 03.0547.0271 3.547
1159 III. NHI KHOA 03.0548.0271 3.548
1160 III. NHI KHOA 03.0549.0271 3.549
1161 III. NHI KHOA 03.0550.0271 3.550
1162 III. NHI KHOA 03.0551.0271 3.551
1163 III. NHI KHOA 03.0552.0271 3.552
1164 III. NHI KHOA 03.0553.0271 3.553
1165 III. NHI KHOA 03.0554.0271 3.554
1166 III. NHI KHOA 03.0555.0271 3.555
1167 III. NHI KHOA 03.0556.0271 3.556
1168 III. NHI KHOA 03.0557.0271 3.557
1169 III. NHI KHOA 03.0558.0271 3.558
1170 III. NHI KHOA 03.0559.0271 3.559
1171 III. NHI KHOA 03.0560.0271 3.560
1172 III. NHI KHOA 03.0561.0271 3.561
1173 III. NHI KHOA 03.0562.0271 3.562
1174 III. NHI KHOA 03.0563.0271 3.563
1175 III. NHI KHOA 03.0564.0271 3.564
1176 III. NHI KHOA 03.0565.0271 3.565
1177 III. NHI KHOA 03.0566.0271 3.566
1178 III. NHI KHOA 03.0567.0271 3.567
1179 III. NHI KHOA 03.0568.0271 3.568
1180 III. NHI KHOA 03.0569.0271 3.569
1181 III. NHI KHOA 03.0570.0271 3.570
1182 III. NHI KHOA 03.0571.0271 3.571
1183 III. NHI KHOA 03.0572.0271 3.572
1184 III. NHI KHOA 03.0573.0271 3.573
1185 III. NHI KHOA 03.0574.0271 3.574
1186 III. NHI KHOA 03.0575.0271 3.575
1187 III. NHI KHOA 03.0576.0271 3.576
1188 III. NHI KHOA 03.0577.0271 3.577
1189 III. NHI KHOA 03.0578.0271 3.578
1190 III. NHI KHOA 03.0579.0271 3.579
1191 III. NHI KHOA 03.0580.0271 3.580
1192 III. NHI KHOA 03.0581.0271 3.581
1193 III. NHI KHOA 03.0582.0271 3.582
1194 III. NHI KHOA 03.0583.0271 3.583
1195 III. NHI KHOA 03.0584.0271 3.584
1196 III. NHI KHOA 03.0585.0271 3.585
1197 III. NHI KHOA 03.0586.0271 3.586
1198 III. NHI KHOA 03.0587.0271 3.587
1199 III. NHI KHOA 03.0588.0271 3.588
1200 III. NHI KHOA 03.0589.0271 3.589
1201 III. NHI KHOA 03.0590.0271 3.590
1202 III. NHI KHOA 03.0591.0271 3.591
1203 III. NHI KHOA 03.0592.0271 3.592
1204 III. NHI KHOA 03.0593.0271 3.593
1205 III. NHI KHOA 03.0594.0271 3.594
1206 III. NHI KHOA 03.0596.0271 3.596
1207 III. NHI KHOA 03.0597.0271 3.597
1208 III. NHI KHOA 03.0598.0271 3.598
1209 III. NHI KHOA 03.0599.0271 3.599
1210 III. NHI KHOA 03.0600.0271 3.600
1211 III. NHI KHOA 03.0601.0271 3.601
1212 III. NHI KHOA 03.0602.0271 3.602
1213 III. NHI KHOA 03.0603.0280 3.603
1214 III. NHI KHOA 03.0604.0280 3.604
1215 III. NHI KHOA 03.0605.0280 3.605
1216 III. NHI KHOA 03.0606.0280 3.606
1217 III. NHI KHOA 03.0607.0280 3.607
1218 III. NHI KHOA 03.0608.0280 3.608
1219 III. NHI KHOA 03.0609.0280 3.609
1220 III. NHI KHOA 03.0610.0280 3.610
1221 III. NHI KHOA 03.0611.0280 3.611
1222 III. NHI KHOA 03.0612.0280 3.612
1223 III. NHI KHOA 03.0613.0280 3.613
1224 III. NHI KHOA 03.0614.0280 3.614
1225 III. NHI KHOA 03.0615.0280 3.615
1226 III. NHI KHOA 03.0616.0280 3.616
1227 III. NHI KHOA 03.0617.0280 3.617
1228 III. NHI KHOA 03.0618.0280 3.618
1229 III. NHI KHOA 03.0621.0280 3.621
1230 III. NHI KHOA 03.0622.0280 3.622
1231 III. NHI KHOA 03.0623.0280 3.623
1232 III. NHI KHOA 03.0624.0280 3.624
1233 III. NHI KHOA 03.0625.0280 3.625
1234 III. NHI KHOA 03.0626.0280 3.626
1235 III. NHI KHOA 03.0627.0280 3.627
1236 III. NHI KHOA 03.0628.0280 3.628
1237 III. NHI KHOA 03.0629.0280 3.629
1238 III. NHI KHOA 03.0630.0280 3.630
1239 III. NHI KHOA 03.0631.0280 3.631
1240 III. NHI KHOA 03.0632.0280 3.632
1241 III. NHI KHOA 03.0633.0280 3.633
1242 III. NHI KHOA 03.0634.0280 3.634
1243 III. NHI KHOA 03.0635.0280 3.635
1244 III. NHI KHOA 03.0636.0280 3.636
1245 III. NHI KHOA 03.0637.0280 3.637
1246 III. NHI KHOA 03.0638.0280 3.638
1247 III. NHI KHOA 03.0639.0280 3.639
1248 III. NHI KHOA 03.0640.0280 3.640
1249 III. NHI KHOA 03.0641.0280 3.641
1250 III. NHI KHOA 03.0642.0280 3.642
1251 III. NHI KHOA 03.0643.0280 3.643
1252 III. NHI KHOA 03.0644.0280 3.644
1253 III. NHI KHOA 03.0645.0280 3.645
1254 III. NHI KHOA 03.0646.0280 3.646
1255 III. NHI KHOA 03.0647.0280 3.647
1256 III. NHI KHOA 03.0648.0280 3.648
1257 III. NHI KHOA 03.0649.0280 3.649
1258 III. NHI KHOA 03.0650.0280 3.650
1259 III. NHI KHOA 03.0651.0280 3.651
1260 III. NHI KHOA 03.0652.0280 3.652
1261 III. NHI KHOA 03.0653.0280 3.653
1262 III. NHI KHOA 03.0654.0280 3.654
1263 III. NHI KHOA 03.0655.0280 3.655
1264 III. NHI KHOA 03.0656.0280 3.656
1265 III. NHI KHOA 03.0657.0280 3.657
1266 III. NHI KHOA 03.0658.0280 3.658
1267 III. NHI KHOA 03.0659.0280 3.659
1268 III. NHI KHOA 03.0660.0280 3.660
1269 III. NHI KHOA 03.0661.0280 3.661
1270 III. NHI KHOA 03.0663.0280 3.663
1271 III. NHI KHOA 03.0664.0280 3.664
1272 III. NHI KHOA 03.0665.0280 3.665
1273 III. NHI KHOA 03.0666.0280 3.666
1274 III. NHI KHOA 03.0667.0280 3.667
1275 III. NHI KHOA 03.0668.0280 3.668
1276 III. NHI KHOA 03.0669.0280 3.669
1277 III. NHI KHOA 03.0670.0280 3.670
1278 III. NHI KHOA 03.0671.0228 3.671
1279 III. NHI KHOA 03.0672.0228 3.672
1280 III. NHI KHOA 03.0673.0228 3.673
1281 III. NHI KHOA 03.0674.0228 3.674
1282 III. NHI KHOA 03.0675.0228 3.675
1283 III. NHI KHOA 03.0676.0228 3.676
1284 III. NHI KHOA 03.0677.0228 3.677
1285 III. NHI KHOA 03.0678.0228 3.678
1286 III. NHI KHOA 03.0679.0228 3.679
1287 III. NHI KHOA 03.0680.0228 3.680
1288 III. NHI KHOA 03.0681.0228 3.681
1289 III. NHI KHOA 03.0682.0228 3.682
1290 III. NHI KHOA 03.0683.0228 3.683
1291 III. NHI KHOA 03.0684.0228 3.684
1292 III. NHI KHOA 03.0685.0228 3.685
1293 III. NHI KHOA 03.0686.0228 3.686
1294 III. NHI KHOA 03.0688.0228 3.688
1295 III. NHI KHOA 03.0689.0228 3.689
1296 III. NHI KHOA 03.0690.0228 3.690
1297 III. NHI KHOA 03.0691.0228 3.691
1298 III. NHI KHOA 03.0692.0228 3.692
1299 III. NHI KHOA 03.0693.0228 3.693
1300 III. NHI KHOA 03.0694.0228 3.694
1301 III. NHI KHOA 03.0695.0228 3.695
1302 III. NHI KHOA 03.0696.0228 3.696
1303 III. NHI KHOA 03.0701.0245 3.701
1304 III. NHI KHOA 03.0705.0254 3.705
1305 III. NHI KHOA 03.0708.0253 3.708
1306 III. NHI KHOA 03.0715.0226 3.715
1307 III. NHI KHOA 03.0716.1783 3.716
1308 III. NHI KHOA 03.0743.0281 3.743
1309 III. NHI KHOA 03.0749.0265 3.749
1310 III. NHI KHOA 03.0767.0272 3.767
1311 III. NHI KHOA 03.0768.0272 3.768
1312 III. NHI KHOA 03.0772.0231 3.772
1313 III. NHI KHOA 03.0773.0234 3.773
1314 III. NHI KHOA 03.0774.0237 3.774
1315 III. NHI KHOA 03.0776.0275 3.776
1316 III. NHI KHOA 03.0777.0275 3.777
1317 III. NHI KHOA 03.0782.0242 3.782
1318 III. NHI KHOA 03.0807.0282 3.807
1319 III. NHI KHOA 03.0808.0283 3.808
1320 III. NHI KHOA 03.0892.0266 3.892
1321 III. NHI KHOA 03.0894.0267 3.894
1322 III. NHI KHOA 03.0901.0261 3.901
1323 III. NHI KHOA 03.0902.0269 3.902
1324 III. NHI KHOA 03.0903.0270 3.903
1325 III. NHI KHOA 03.0907.0239 3.907
1326 III. NHI KHOA 03.0989.0374 3.989
1327 III. NHI KHOA 03.0990.0374 3.990
1328 III. NHI KHOA 03.0992.0868 3.992
1329 III. NHI KHOA 03.0993.0869 3.993
1330 III. NHI KHOA 03.0995.1005 3.995
1331 III. NHI KHOA 03.0997.0931 3.997
1332 III. NHI KHOA 03.0997.0932 3.997
1333 III. NHI KHOA 03.0998.0990 3.998
1334 III. NHI KHOA 03.1000.0922 3.1000
1335 III. NHI KHOA 03.1000.0923 3.1000
1336 III. NHI KHOA 03.1001.2048 3.1001
1337 III. NHI KHOA 03.1002.2048 3.1002
1338 III. NHI KHOA 03.1003.2048 3.1003
1339 III. NHI KHOA 03.1004.0133 3.1004
1340 III. NHI KHOA 03.1005.0883 3.1005
1341 III. NHI KHOA 03.1007.0127 3.1007
1342 III. NHI KHOA 03.1007.0131 3.1007
1343 III. NHI KHOA 03.1012.0127 3.1012
1344 III. NHI KHOA 03.1012.0131 3.1012
1345 III. NHI KHOA 03.1014.0128 3.1014
1346 III. NHI KHOA 03.1014.0129 3.1014
1347 III. NHI KHOA 03.1014.0130 3.1014
1348 III. NHI KHOA 03.1014.0131 3.1014
1349 III. NHI KHOA 03.1016.0883 3.1016
1350 III. NHI KHOA 03.1018.0128 3.1018
1351 III. NHI KHOA 03.1019.0128 3.1019
1352 III. NHI KHOA 03.1021.0129 3.1021
1353 III. NHI KHOA 03.1022.0128 3.1022
1354 III. NHI KHOA 03.1026.0123 3.1026
1355 III. NHI KHOA 03.1032.0503 3.1032
1356 III. NHI KHOA 03.1034.0157 3.1034
1357 III. NHI KHOA 03.1035.0496 3.1035
1358 III. NHI KHOA 03.1040.0497 3.1040
1359 III. NHI KHOA 03.1041.0502 3.1041
1360 III. NHI KHOA 03.1045.0145 3.1045
1361 III. NHI KHOA 03.1046.0141 3.1046
1362 III. NHI KHOA 03.1047.0496 3.1047
1363 III. NHI KHOA 03.1048.0141 3.1048
1364 III. NHI KHOA 03.1049.0140 3.1049
1365 III. NHI KHOA 03.1052.0142 3.1052
1366 III. NHI KHOA 03.1055.0143 3.1055
1367 III. NHI KHOA 03.1056.0140 3.1056
1368 III. NHI KHOA 03.1057.0140 3.1057
1369 III. NHI KHOA 03.1059.0500 3.1059
1370 III. NHI KHOA 03.1060.0145 3.1060
1371 III. NHI KHOA 03.1061.0134 3.1061
1372 III. NHI KHOA 03.1061.0135 3.1061
1373 III. NHI KHOA 03.1062.0137 3.1062
1374 III. NHI KHOA 03.1063.0500 3.1063
1375 III. NHI KHOA 03.1064.0184 3.1064
1376 III. NHI KHOA 03.1065.0191 3.1065
1377 III. NHI KHOA 03.1066.0136 3.1066
1378 III. NHI KHOA 03.1067.0498 3.1067
1379 III. NHI KHOA 03.1069.0141 3.1069
1380 III. NHI KHOA 03.1070.0140 3.1070
1381 III. NHI KHOA 03.1071.0139 3.1071
1382 III. NHI KHOA 03.1073.0145 3.1073
1383 III. NHI KHOA 03.1074.0104 3.1074
1384 III. NHI KHOA 03.1076.0440 3.1076
1385 III. NHI KHOA 03.1077.0115 3.1077
1386 III. NHI KHOA 03.1078.0148 3.1078
1387 III. NHI KHOA 03.1079.0152 3.1079
1388 III. NHI KHOA 03.1080.0151 3.1080
1389 III. NHI KHOA 03.1081.0072 3.1081
1390 III. NHI KHOA 03.1082.0152 3.1082
1391 III. NHI KHOA 03.1085.0148 3.1085
1392 III. NHI KHOA 03.1087.0149 3.1087
1393 III. NHI KHOA 03.1090.1830 3.1090
1394 III. NHI KHOA 03.1091.1830 3.1091
1395 III. NHI KHOA 03.1092.1830 3.1092
1396 III. NHI KHOA 03.1093.1830 3.1093
1397 III. NHI KHOA 03.1094.1832 3.1094
1398 III. NHI KHOA 03.1095.1832 3.1095
1399 III. NHI KHOA 03.1096.1832 3.1096
1400 III. NHI KHOA 03.1097.1832 3.1097
1401 III. NHI KHOA 03.1110.1831 3.1110
1402 III. NHI KHOA 03.1111.1833 3.1111
1403 III. NHI KHOA 03.1117.1829 3.1117
1404 III. NHI KHOA 03.1119.0050 3.1119
1405 III. NHI KHOA 03.1120.1852 3.1120
1406 III. NHI KHOA 03.1121.1851 3.1121
1407 III. NHI KHOA 03.1122.1851 3.1122
1408 III. NHI KHOA 03.1123.1851 3.1123
1409 III. NHI KHOA 03.1124.1851 3.1124
1410 III. NHI KHOA 03.1125.1850 3.1125
1411 III. NHI KHOA 03.1126.1850 3.1126
1412 III. NHI KHOA 03.1127.1850 3.1127
1413 III. NHI KHOA 03.1128.1845 3.1128
1414 III. NHI KHOA 03.1129.1845 3.1129
1415 III. NHI KHOA 03.1130.1845 3.1130
1416 III. NHI KHOA 03.1131.1845 3.1131
1417 III. NHI KHOA 03.1132.1845 3.1132
1418 III. NHI KHOA 03.1133.1839 3.1133
1419 III. NHI KHOA 03.1134.1838 3.1134
1420 III. NHI KHOA 03.1135.1838 3.1135
1421 III. NHI KHOA 03.1136.1838 3.1136
1422 III. NHI KHOA 03.1137.1838 3.1137
1423 III. NHI KHOA 03.1138.1847 3.1138
1424 III. NHI KHOA 03.1139.1846 3.1139
1425 III. NHI KHOA 03.1140.1846 3.1140
1426 III. NHI KHOA 03.1141.1841 3.1141
1427 III. NHI KHOA 03.1142.1847 3.1142
1428 III. NHI KHOA 03.1143.1834 3.1143
1429 III. NHI KHOA 03.1144.1843 3.1144
1430 III. NHI KHOA 03.1145.1853 3.1145
1431 III. NHI KHOA 03.1146.1843 3.1146
1432 III. NHI KHOA 03.1147.1843 3.1147
1433 III. NHI KHOA 03.1148.1843 3.1148
1434 III. NHI KHOA 03.1149.1866 3.1149
1435 III. NHI KHOA 03.1150.1867 3.1150
1436 III. NHI KHOA 03.1151.1860 3.1151
1437 III. NHI KHOA 03.1152.1856 3.1152
1438 III. NHI KHOA 03.1153.1828 3.1153
1439 III. NHI KHOA 03.1154.1862 3.1154
1440 III. NHI KHOA 03.1155.1862 3.1155
1441 III. NHI KHOA 03.1156.1861 3.1156
1442 III. NHI KHOA 03.1157.1862 3.1157
1443 III. NHI KHOA 03.1158.1861 3.1158
1444 III. NHI KHOA 03.1159.1863 3.1159
1445 III. NHI KHOA 03.1161.1865 3.1161
1446 III. NHI KHOA 03.1162.1849 3.1162
1447 III. NHI KHOA 03.1163.1849 3.1163
1448 III. NHI KHOA 03.1164.1849 3.1164
1449 III. NHI KHOA 03.1165.1857 3.1165
1450 III. NHI KHOA 03.1166.1854 3.1166
1451 III. NHI KHOA 03.1167.1864 3.1167
1452 III. NHI KHOA 03.1168.1864 3.1168
1453 III. NHI KHOA 03.1169.1864 3.1169
1454 III. NHI KHOA 03.1170.1838 3.1170
1455 III. NHI KHOA 03.1171.1838 3.1171
1456 III. NHI KHOA 03.1172.1858 3.1172
1457 III. NHI KHOA 03.1173.1835 3.1173
1458 III. NHI KHOA 03.1174.1848 3.1174
1459 III. NHI KHOA 03.1175.1855 3.1175
1460 III. NHI KHOA 03.1176.1855 3.1176
1461 III. NHI KHOA 03.1177.1869 3.1177
1462 III. NHI KHOA 03.1178.1868 3.1178
1463 III. NHI KHOA 03.1179.1837 3.1179
1464 III. NHI KHOA 03.1180.1836 3.1180
1465 III. NHI KHOA 03.1181.1842 3.1181
1466 III. NHI KHOA 03.1182.1840 3.1182
1467 III. NHI KHOA 03.1184.1824 3.1184
1468 III. NHI KHOA 03.1185.1824 3.1185
1469 III. NHI KHOA 03.1186.1824 3.1186
1470 III. NHI KHOA 03.1187.1824 3.1187
1471 III. NHI KHOA 03.1188.1824 3.1188
1472 III. NHI KHOA 03.1189.1827 3.1189
1473 III. NHI KHOA 03.1190.1826 3.1190
1474 III. NHI KHOA 03.1191.1825 3.1191
1475 III. NHI KHOA 03.1192.1824 3.1192
1476 III. NHI KHOA 03.1193.1827 3.1193
1477 III. NHI KHOA 03.1194.1826 3.1194
1478 III. NHI KHOA 03.1195.1825 3.1195
1479 III. NHI KHOA 03.1196.1825 3.1196
1480 III. NHI KHOA 03.1197.1825 3.1197
1481 III. NHI KHOA 03.1198.1826 3.1198
1482 III. NHI KHOA 03.1199.1826 3.1199
1483 III. NHI KHOA 03.1200.1826 3.1200
1484 III. NHI KHOA 03.1201.1826 3.1201
1485 III. NHI KHOA 03.1202.1826 3.1202
1486 III. NHI KHOA 03.1203.1827 3.1203
1487 III. NHI KHOA 03.1204.1825 3.1204
1488 III. NHI KHOA 03.1205.1825 3.1205
1489 III. NHI KHOA 03.1206.1825 3.1206
1490 III. NHI KHOA 03.1207.1825 3.1207
1491 III. NHI KHOA 03.1208.1826 3.1208
1492 III. NHI KHOA 03.1209.1825 3.1209
1493 III. NHI KHOA 03.1210.1825 3.1210
1494 III. NHI KHOA 03.1211.1825 3.1211
1495 III. NHI KHOA 03.1212.1824 3.1212
1496 III. NHI KHOA 03.1213.1827 3.1213
1497 III. NHI KHOA 03.1214.1825 3.1214
1498 III. NHI KHOA 03.1215.1871 3.1215
1499 III. NHI KHOA 03.1216.1870 3.1216
1500 III. NHI KHOA 03.1217.1870 3.1217
1501 III. NHI KHOA 03.1218.1870 3.1218
1502 III. NHI KHOA 03.1219.1875 3.1219
1503 III. NHI KHOA 03.1220.1875 3.1220
1504 III. NHI KHOA 03.1221.1875 3.1221
1505 III. NHI KHOA 03.1222.1875 3.1222
1506 III. NHI KHOA 03.1223.1879 3.1223
1507 III. NHI KHOA 03.1224.1877 3.1224
1508 III. NHI KHOA 03.1225.1878 3.1225
1509 III. NHI KHOA 03.1227.1880 3.1227
1510 III. NHI KHOA 03.1228.1885 3.1228
1511 III. NHI KHOA 03.1229.1881 3.1229
1512 III. NHI KHOA 03.1230.1880 3.1230
1513 III. NHI KHOA 03.1231.1882 3.1231
1514 III. NHI KHOA 03.1232.1882 3.1232
1515 III. NHI KHOA 03.1233.1874 3.1233
1516 III. NHI KHOA 03.1234.1874 3.1234
1517 III. NHI KHOA 03.1235.1874 3.1235
1518 III. NHI KHOA 03.1236.1872 3.1236
1519 III. NHI KHOA 03.1237.1872 3.1237
1520 III. NHI KHOA 03.1238.1873 3.1238
1521 III. NHI KHOA 03.1239.1872 3.1239
1522 III. NHI KHOA 03.1240.1872 3.1240
1523 III. NHI KHOA 03.1241.1876 3.1241
1524 III. NHI KHOA 03.1242.1876 3.1242
1525 III. NHI KHOA 03.1243.1876 3.1243
1526 III. NHI KHOA 03.1244.1876 3.1244
1527 III. NHI KHOA 03.1245.1823 3.1245
1528 III. NHI KHOA 03.1523.0858 3.1523
1529 III. NHI KHOA 03.1524.0760 3.1524
1530 III. NHI KHOA 03.1525.0806 3.1525
1531 III. NHI KHOA 03.1526.0815 3.1526
1532 III. NHI KHOA 03.1527.0815 3.1527
1533 III. NHI KHOA 03.1529.0806 3.1529
1534 III. NHI KHOA 03.1531.0806 3.1531
1535 III. NHI KHOA 03.1532.0814 3.1532
1536 III. NHI KHOA 03.1533.0853 3.1533
1537 III. NHI KHOA 03.1535.0733 3.1535
1538 III. NHI KHOA 03.1536.0806 3.1536
1539 III. NHI KHOA 03.1537.0806 3.1537
1540 III. NHI KHOA 03.1538.0733 3.1538
1541 III. NHI KHOA 03.1539.0733 3.1539
1542 III. NHI KHOA 03.1540.0806 3.1540
1543 III. NHI KHOA 03.1541.0806 3.1541
1544 III. NHI KHOA 03.1542.0806 3.1542
1545 III. NHI KHOA 03.1543.0806 3.1543
1546 III. NHI KHOA 03.1544.0803 3.1544
1547 III. NHI KHOA 03.1545.0831 3.1545
1548 III. NHI KHOA 03.1546.0735 3.1546
1549 III. NHI KHOA 03.1549.0840 3.1549
1550 III. NHI KHOA 03.1550.0749 3.1550
1551 III. NHI KHOA 03.1552.0787 3.1552
1552 III. NHI KHOA 03.1553.0748 3.1553
1553 III. NHI KHOA 03.1559.0815 3.1559
1554 III. NHI KHOA 03.1560.0812 3.1560
1555 III. NHI KHOA 03.1562.0821 3.1562
1556 III. NHI KHOA 03.1563.0812 3.1563
1557 III. NHI KHOA 03.1564.0733 3.1564
1558 III. NHI KHOA 03.1565.0812 3.1565
1559 III. NHI KHOA 03.1567.0807 3.1567
1560 III. NHI KHOA 03.1568.0804 3.1568
1561 III. NHI KHOA 03.1569.0760 3.1569
1562 III. NHI KHOA 03.1570.0760 3.1570
1563 III. NHI KHOA 03.1571.0760 3.1571
1564 III. NHI KHOA 03.1574.0802 3.1574
1565 III. NHI KHOA 03.1575.0802 3.1575
1566 III. NHI KHOA 03.1578.0763 3.1578
1567 III. NHI KHOA 03.1579.0761 3.1579
1568 III. NHI KHOA 03.1580.0850 3.1580
1569 III. NHI KHOA 03.1581.0781 3.1581
1570 III. NHI KHOA 03.1582.0781 3.1582
1571 III. NHI KHOA 03.1583.0783 3.1583
1572 III. NHI KHOA 03.1586.0828 3.1586
1573 III. NHI KHOA 03.1587.0828 3.1587
1574 III. NHI KHOA 03.1588.0828 3.1588
1575 III. NHI KHOA 03.1589.0827 3.1589
1576 III. NHI KHOA 03.1590.0837 3.1590
1577 III. NHI KHOA 03.1591.0739 3.1591
1578 III. NHI KHOA 03.1595.0800 3.1595
1579 III. NHI KHOA 03.1596.0828 3.1596
1580 III. NHI KHOA 03.1597.0828 3.1597
1581 III. NHI KHOA 03.1600.0827 3.1600
1582 III. NHI KHOA 03.1601.0820 3.1601
1583 III. NHI KHOA 03.1602.0818 3.1602
1584 III. NHI KHOA 03.1602.0819 3.1602
1585 III. NHI KHOA 03.1608.0826 3.1608
1586 III. NHI KHOA 03.1609.0826 3.1609
1587 III. NHI KHOA 03.1610.0826 3.1610
1588 III. NHI KHOA 03.1615.0575 3.1615
1589 III. NHI KHOA 03.1621.0817 3.1621
1590 III. NHI KHOA 03.1622.0817 3.1622
1591 III. NHI KHOA 03.1623.0816 3.1623
1592 III. NHI KHOA 03.1627.0816 3.1627
1593 III. NHI KHOA 03.1629.0740 3.1629
1594 III. NHI KHOA 03.1630.0775 3.1630
1595 III. NHI KHOA 03.1632.0731 3.1632
1596 III. NHI KHOA 03.1633.0731 3.1633
1597 III. NHI KHOA 03.1634.0805 3.1634
1598 III. NHI KHOA 03.1635.0841 3.1635
1599 III. NHI KHOA 03.1636.0805 3.1636
1600 III. NHI KHOA 03.1637.0813 3.1637
1601 III. NHI KHOA 03.1638.0813 3.1638
1602 III. NHI KHOA 03.1642.0786 3.1642
1603 III. NHI KHOA 03.1645.0749 3.1645
1604 III. NHI KHOA 03.1646.0775 3.1646
1605 III. NHI KHOA 03.1648.0575 3.1648
1606 III. NHI KHOA 03.1649.0805 3.1649
1607 III. NHI KHOA 03.1650.0505 3.1650
1608 III. NHI KHOA 03.1652.0751 3.1652
1609 III. NHI KHOA 03.1654.0748 3.1654
1610 III. NHI KHOA 03.1655.0796 3.1655
1611 III. NHI KHOA 03.1656.0732 3.1656
1612 III. NHI KHOA 03.1657.0823 3.1657
1613 III. NHI KHOA 03.1658.0777 3.1658
1614 III. NHI KHOA 03.1658.0778 3.1658
1615 III. NHI KHOA 03.1658.0779 3.1658
1616 III. NHI KHOA 03.1658.0780 3.1658
1617 III. NHI KHOA 03.1659.0738 3.1659
1618 III. NHI KHOA 03.1660.0764 3.1660
1619 III. NHI KHOA 03.1662.0818 3.1662
1620 III. NHI KHOA 03.1662.0819 3.1662
1621 III. NHI KHOA 03.1663.0768 3.1663
1622 III. NHI KHOA 03.1663.0769 3.1663
1623 III. NHI KHOA 03.1664.0772 3.1664
1624 III. NHI KHOA 03.1665.0773 3.1665
1625 III. NHI KHOA 03.1666.0839 3.1666
1626 III. NHI KHOA 03.1667.0770 3.1667
1627 III. NHI KHOA 03.1667.0771 3.1667
1628 III. NHI KHOA 03.1668.0766 3.1668
1629 III. NHI KHOA 03.1669.0767 3.1669
1630 III. NHI KHOA 03.1670.0770 3.1670
1631 III. NHI KHOA 03.1671.0775 3.1671
1632 III. NHI KHOA 03.1672.0746 3.1672
1633 III. NHI KHOA 03.1673.0740 3.1673
1634 III. NHI KHOA 03.1674.0774 3.1674
1635 III. NHI KHOA 03.1675.0798 3.1675
1636 III. NHI KHOA 03.1676.0774 3.1676
1637 III. NHI KHOA 03.1677.0788 3.1677
1638 III. NHI KHOA 03.1677.0789 3.1677
1639 III. NHI KHOA 03.1677.0790 3.1677
1640 III. NHI KHOA 03.1677.0791 3.1677
1641 III. NHI KHOA 03.1677.0792 3.1677
1642 III. NHI KHOA 03.1677.0793 3.1677
1643 III. NHI KHOA 03.1677.0794 3.1677
1644 III. NHI KHOA 03.1677.0795 3.1677
1645 III. NHI KHOA 03.1678.0794 3.1678
1646 III. NHI KHOA 03.1678.0795 3.1678
1647 III. NHI KHOA 03.1680.0788 3.1680
1648 III. NHI KHOA 03.1680.0789 3.1680
1649 III. NHI KHOA 03.1680.0790 3.1680
1650 III. NHI KHOA 03.1680.0791 3.1680
1651 III. NHI KHOA 03.1680.0792 3.1680
1652 III. NHI KHOA 03.1680.0793 3.1680
1653 III. NHI KHOA 03.1680.0794 3.1680
1654 III. NHI KHOA 03.1680.0795 3.1680
1655 III. NHI KHOA 03.1681.0075 3.1681
1656 III. NHI KHOA 03.1682.0856 3.1682
1657 III. NHI KHOA 03.1683.0857 3.1683
1658 III. NHI KHOA 03.1684.0857 3.1684
1659 III. NHI KHOA 03.1685.0854 3.1685
1660 III. NHI KHOA 03.1686.0784 3.1686
1661 III. NHI KHOA 03.1687.0745 3.1687
1662 III. NHI KHOA 03.1688.0768 3.1688
1663 III. NHI KHOA 03.1688.0769 3.1688
1664 III. NHI KHOA 03.1689.0785 3.1689
1665 III. NHI KHOA 03.1690.0075 3.1690
1666 III. NHI KHOA 03.1691.0759 3.1691
1667 III. NHI KHOA 03.1692.0730 3.1692
1668 III. NHI KHOA 03.1693.0738 3.1693
1669 III. NHI KHOA 03.1694.0799 3.1694
1670 III. NHI KHOA 03.1695.0842 3.1695
1671 III. NHI KHOA 03.1699.0849 3.1699
1672 III. NHI KHOA 03.1700.0849 3.1700
1673 III. NHI KHOA 03.1702.0849 3.1702
1674 III. NHI KHOA 03.1703.0075 3.1703
1675 III. NHI KHOA 03.1706.0782 3.1706
1676 III. NHI KHOA 03.1718.1037 3.1718
1677 III. NHI KHOA 03.1721.1037 3.1721
1678 III. NHI KHOA 03.1722.1037 3.1722
1679 III. NHI KHOA 03.1726.1012 3.1726
1680 III. NHI KHOA 03.1726.1013 3.1726
1681 III. NHI KHOA 03.1726.1014 3.1726
1682 III. NHI KHOA 03.1726.1015 3.1726
1683 III. NHI KHOA 03.1727.1012 3.1727
1684 III. NHI KHOA 03.1727.1013 3.1727
1685 III. NHI KHOA 03.1727.1014 3.1727
1686 III. NHI KHOA 03.1727.1015 3.1727
1687 III. NHI KHOA 03.1728.1012 3.1728
1688 III. NHI KHOA 03.1728.1013 3.1728
1689 III. NHI KHOA 03.1728.1014 3.1728
1690 III. NHI KHOA 03.1728.1015 3.1728
1691 III. NHI KHOA 03.1729.1012 3.1729
1692 III. NHI KHOA 03.1729.1013 3.1729
1693 III. NHI KHOA 03.1729.1014 3.1729
1694 III. NHI KHOA 03.1729.1015 3.1729
1695 III. NHI KHOA 03.1730.1012 3.1730
1696 III. NHI KHOA 03.1730.1013 3.1730
1697 III. NHI KHOA 03.1730.1014 3.1730
1698 III. NHI KHOA 03.1730.1015 3.1730
1699 III. NHI KHOA 03.1800.1036 3.1800
1700 III. NHI KHOA 03.1809.1042 3.1809
1701 III. NHI KHOA 03.1815.1041 3.1815
1702 III. NHI KHOA 03.1816.1041 3.1816
1703 III. NHI KHOA 03.1817.1041 3.1817
1704 III. NHI KHOA 03.1835.1031 3.1835
1705 III. NHI KHOA 03.1836.1031 3.1836
1706 III. NHI KHOA 03.1837.1031 3.1837
1707 III. NHI KHOA 03.1838.1031 3.1838
1708 III. NHI KHOA 03.1839.1031 3.1839
1709 III. NHI KHOA 03.1840.1018 3.1840
1710 III. NHI KHOA 03.1841.1018 3.1841
1711 III. NHI KHOA 03.1846.1012 3.1846
1712 III. NHI KHOA 03.1846.1013 3.1846
1713 III. NHI KHOA 03.1846.1014 3.1846
1714 III. NHI KHOA 03.1846.1015 3.1846
1715 III. NHI KHOA 03.1848.1012 3.1848
1716 III. NHI KHOA 03.1848.1013 3.1848
1717 III. NHI KHOA 03.1848.1014 3.1848
1718 III. NHI KHOA 03.1848.1015 3.1848
1719 III. NHI KHOA 03.1849.1012 3.1849
1720 III. NHI KHOA 03.1849.1013 3.1849
1721 III. NHI KHOA 03.1849.1014 3.1849
1722 III. NHI KHOA 03.1849.1015 3.1849
1723 III. NHI KHOA 03.1850.1012 3.1850
1724 III. NHI KHOA 03.1850.1013 3.1850
1725 III. NHI KHOA 03.1850.1014 3.1850
1726 III. NHI KHOA 03.1850.1015 3.1850
1727 III. NHI KHOA 03.1853.1011 3.1853
1728 III. NHI KHOA 03.1858.1012 3.1858
1729 III. NHI KHOA 03.1858.1013 3.1858
1730 III. NHI KHOA 03.1858.1014 3.1858
1731 III. NHI KHOA 03.1858.1015 3.1858
1732 III. NHI KHOA 03.1859.1012 3.1859
1733 III. NHI KHOA 03.1859.1013 3.1859
1734 III. NHI KHOA 03.1859.1014 3.1859
1735 III. NHI KHOA 03.1859.1015 3.1859
1736 III. NHI KHOA 03.1914.1025 3.1914
1737 III. NHI KHOA 03.1915.1024 3.1915
1738 III. NHI KHOA 03.1918.1007 3.1918
1739 III. NHI KHOA 03.1929.1031 3.1929
1740 III. NHI KHOA 03.1930.1018 3.1930
1741 III. NHI KHOA 03.1931.1018 3.1931
1742 III. NHI KHOA 03.1938.1035 3.1938
1743 III. NHI KHOA 03.1939.1035 3.1939
1744 III. NHI KHOA 03.1940.1035 3.1940
1745 III. NHI KHOA 03.1942.1010 3.1942
1746 III. NHI KHOA 03.1944.1016 3.1944
1747 III. NHI KHOA 03.1944.1017 3.1944
1748 III. NHI KHOA 03.1949.1035 3.1949
1749 III. NHI KHOA 03.1951.1019 3.1951
1750 III. NHI KHOA 03.1953.1035 3.1953
1751 III. NHI KHOA 03.1954.1019 3.1954
1752 III. NHI KHOA 03.1955.1029 3.1955
1753 III. NHI KHOA 03.1956.1029 3.1956
1754 III. NHI KHOA 03.1957.1033 3.1957
1755 III. NHI KHOA 03.1970.1031 3.1970
1756 III. NHI KHOA 03.1971.1031 3.1971
1757 III. NHI KHOA 03.1972.1031 3.1972
1758 III. NHI KHOA 03.1976.1067 3.1976
1759 III. NHI KHOA 03.1977.1067 3.1977
1760 III. NHI KHOA 03.1978.1067 3.1978
1761 III. NHI KHOA 03.1979.1067 3.1979
1762 III. NHI KHOA 03.1980.1067 3.1980
1763 III. NHI KHOA 03.1981.1069 3.1981
1764 III. NHI KHOA 03.1982.1069 3.1982
1765 III. NHI KHOA 03.1983.1069 3.1983
1766 III. NHI KHOA 03.1984.1069 3.1984
1767 III. NHI KHOA 03.1985.1069 3.1985
1768 III. NHI KHOA 03.1986.1069 3.1986
1769 III. NHI KHOA 03.1997.1064 3.1997
1770 III. NHI KHOA 03.2002.1057 3.2002
1771 III. NHI KHOA 03.2003.1056 3.2003
1772 III. NHI KHOA 03.2005.1055 3.2005
1773 III. NHI KHOA 03.2006.1054 3.2006
1774 III. NHI KHOA 03.2007.1054 3.2007
1775 III. NHI KHOA 03.2008.1054 3.2008
1776 III. NHI KHOA 03.2009.1072 3.2009
1777 III. NHI KHOA 03.2010.1071 3.2010
1778 III. NHI KHOA 03.2011.1074 3.2011
1779 III. NHI KHOA 03.2012.1073 3.2012
1780 III. NHI KHOA 03.2013.1077 3.2013
1781 III. NHI KHOA 03.2014.1058 3.2014
1782 III. NHI KHOA 03.2016.1084 3.2016
1783 III. NHI KHOA 03.2018.1068 3.2018
1784 III. NHI KHOA 03.2019.1068 3.2019
1785 III. NHI KHOA 03.2020.1068 3.2020
1786 III. NHI KHOA 03.2021.1068 3.2021
1787 III. NHI KHOA 03.2028.1066 3.2028
1788 III. NHI KHOA 03.2029.1066 3.2029
1789 III. NHI KHOA 03.2030.1066 3.2030
1790 III. NHI KHOA 03.2031.1066 3.2031
1791 III. NHI KHOA 03.2032.1069 3.2032
1792 III. NHI KHOA 03.2033.1069 3.2033
1793 III. NHI KHOA 03.2034.1069 3.2034
1794 III. NHI KHOA 03.2043.1070 3.2043
1795 III. NHI KHOA 03.2044.1081 3.2044
1796 III. NHI KHOA 03.2055.1053 3.2055
1797 III. NHI KHOA 03.2056.1053 3.2056
1798 III. NHI KHOA 03.2058.1068 3.2058
1799 III. NHI KHOA 03.2059.1068 3.2059
1800 III. NHI KHOA 03.2061.1065 3.2061
1801 III. NHI KHOA 03.2064.1079 3.2064
1802 III. NHI KHOA 03.2067.1043 3.2067
1803 III. NHI KHOA 03.2069.1022 3.2069
1804 III. NHI KHOA 03.2072.1009 3.2072
1805 III. NHI KHOA 03.2078.0986 3.2078
1806 III. NHI KHOA 03.2079.0981 3.2079
1807 III. NHI KHOA 03.2080.0979 3.2080
1808 III. NHI KHOA 03.2081.0950 3.2081
1809 III. NHI KHOA 03.2082.0986 3.2082
1810 III. NHI KHOA 03.2083.0983 3.2083
1811 III. NHI KHOA 03.2087.0984 3.2087
1812 III. NHI KHOA 03.2088.0983 3.2088
1813 III. NHI KHOA 03.2091.0983 3.2091
1814 III. NHI KHOA 03.2092.0949 3.2092
1815 III. NHI KHOA 03.2093.0987 3.2093
1816 III. NHI KHOA 03.2100.0987 3.2100
1817 III. NHI KHOA 03.2101.0987 3.2101
1818 III. NHI KHOA 03.2102.0987 3.2102
1819 III. NHI KHOA 03.2103.0911 3.2103
1820 III. NHI KHOA 03.2104.0997 3.2104
1821 III. NHI KHOA 03.2107.0934 3.2107
1822 III. NHI KHOA 03.2107.0935 3.2107
1823 III. NHI KHOA 03.2111.0981 3.2111
1824 III. NHI KHOA 03.2112.0984 3.2112
1825 III. NHI KHOA 03.2113.0936 3.2113
1826 III. NHI KHOA 03.2116.0992 3.2116
1827 III. NHI KHOA 03.2117.0901 3.2117
1828 III. NHI KHOA 03.2117.0902 3.2117
1829 III. NHI KHOA 03.2117.0903 3.2117
1830 III. NHI KHOA 03.2118.0882 3.2118
1831 III. NHI KHOA 03.2119.0505 3.2119
1832 III. NHI KHOA 03.2120.0899 3.2120
1833 III. NHI KHOA 03.2121.0994 3.2121
1834 III. NHI KHOA 03.2126.0884 3.2126
1835 III. NHI KHOA 03.2131.0972 3.2131
1836 III. NHI KHOA 03.2148.0912 3.2148
1837 III. NHI KHOA 03.2149.0916 3.2149
1838 III. NHI KHOA 03.2150.0916 3.2150
1839 III. NHI KHOA 03.2152.0867 3.2152
1840 III. NHI KHOA 03.2154.0897 3.2154
1841 III. NHI KHOA 03.2155.0869 3.2155
1842 III. NHI KHOA 03.2156.0917 3.2156
1843 III. NHI KHOA 03.2157.0876 3.2157
1844 III. NHI KHOA 03.2159.0938 3.2159
1845 III. NHI KHOA 03.2160.0938 3.2160
1846 III. NHI KHOA 03.2161.0948 3.2161
1847 III. NHI KHOA 03.2164.0442 3.2164
1848 III. NHI KHOA 03.2175.0879 3.2175
1849 III. NHI KHOA 03.2175.0996 3.2175
1850 III. NHI KHOA 03.2176.0892 3.2176
1851 III. NHI KHOA 03.2177.0965 3.2177
1852 III. NHI KHOA 03.2178.0900 3.2178
1853 III. NHI KHOA 03.2179.0870 3.2179
1854 III. NHI KHOA 03.2179.0937 3.2179
1855 III. NHI KHOA 03.2180.0954 3.2180
1856 III. NHI KHOA 03.2181.0878 3.2181
1857 III. NHI KHOA 03.2181.0995 3.2181
1858 III. NHI KHOA 03.2182.0895 3.2182
1859 III. NHI KHOA 03.2183.0893 3.2183
1860 III. NHI KHOA 03.2184.0899 3.2184
1861 III. NHI KHOA 03.2191.0898 3.2191
1862 III. NHI KHOA 03.2197.0963 3.2197
1863 III. NHI KHOA 03.2198.0982 3.2198
1864 III. NHI KHOA 03.2199.0979 3.2199
1865 III. NHI KHOA 03.2200.0939 3.2200
1866 III. NHI KHOA 03.2205.0955 3.2205
1867 III. NHI KHOA 03.2212.0912 3.2212
1868 III. NHI KHOA 03.2217.0896 3.2217
1869 III. NHI KHOA 03.2218.0876 3.2218
1870 III. NHI KHOA 03.2222.0966 3.2222
1871 III. NHI KHOA 03.2224.0946 3.2224
1872 III. NHI KHOA 03.2228.0945 3.2228
1873 III. NHI KHOA 03.2229.0945 3.2229
1874 III. NHI KHOA 03.2233.0980 3.2233
1875 III. NHI KHOA 03.2236.1085 3.2236
1876 III. NHI KHOA 03.2238.0894 3.2238
1877 III. NHI KHOA 03.2239.0893 3.2239
1878 III. NHI KHOA 03.2240.0914 3.2240
1879 III. NHI KHOA 03.2241.0871 3.2241
1880 III. NHI KHOA 03.2245.0216 3.2245
1881 III. NHI KHOA 03.2245.0217 3.2245
1882 III. NHI KHOA 03.2245.0218 3.2245
1883 III. NHI KHOA 03.2245.0219 3.2245
1884 III. NHI KHOA 03.2246.0603 3.2246
1885 III. NHI KHOA 03.2247.0627 3.2247
1886 III. NHI KHOA 03.2248.0685 3.2248
1887 III. NHI KHOA 03.2249.0681 3.2249
1888 III. NHI KHOA 03.2250.0704 3.2250
1889 III. NHI KHOA 03.2251.0705 3.2251
1890 III. NHI KHOA 03.2252.0662 3.2252
1891 III. NHI KHOA 03.2253.0651 3.2253
1892 III. NHI KHOA 03.2254.0686 3.2254
1893 III. NHI KHOA 03.2255.0616 3.2255
1894 III. NHI KHOA 03.2256.0669 3.2256
1895 III. NHI KHOA 03.2257.0663 3.2257
1896 III. NHI KHOA 03.2258.0601 3.2258
1897 III. NHI KHOA 03.2259.0609 3.2259
1898 III. NHI KHOA 03.2260.0606 3.2260
1899 III. NHI KHOA 03.2262.0630 3.2262
1900 III. NHI KHOA 03.2263.0624 3.2263
1901 III. NHI KHOA 03.2264.0669 3.2264
1902 III. NHI KHOA 03.2265.0618 3.2265
1903 III. NHI KHOA 03.2266.0391 3.2266
1904 III. NHI KHOA 03.2267.0391 3.2267
1905 III. NHI KHOA 03.2270.0054 3.2270
1906 III. NHI KHOA 03.2275.0054 3.2275
1907 III. NHI KHOA 03.2276.0054 3.2276
1908 III. NHI KHOA 03.2277.0054 3.2277
1909 III. NHI KHOA 03.2279.0054 3.2279
1910 III. NHI KHOA 03.2280.0055 3.2280
1911 III. NHI KHOA 03.2281.0054 3.2281
1912 III. NHI KHOA 03.2282.0054 3.2282
1913 III. NHI KHOA 03.2283.0054 3.2283
1914 III. NHI KHOA 03.2285.0167 3.2285
1915 III. NHI KHOA 03.2286.0054 3.2286
1916 III. NHI KHOA 03.2287.0055 3.2287
1917 III. NHI KHOA 03.2290.0391 3.2290
1918 III. NHI KHOA 03.2291.0054 3.2291
1919 III. NHI KHOA 03.2292.0106 3.2292
1920 III. NHI KHOA 03.2293.0054 3.2293
1921 III. NHI KHOA 03.2294.0055 3.2294
1922 III. NHI KHOA 03.2295.0055 3.2295
1923 III. NHI KHOA 03.2296.0054 3.2296
1924 III. NHI KHOA 03.2297.0054 3.2297
1925 III. NHI KHOA 03.2298.0054 3.2298
1926 III. NHI KHOA 03.2299.0054 3.2299
1927 III. NHI KHOA 03.2300.0054 3.2300
1928 III. NHI KHOA 03.2301.0055 3.2301
1929 III. NHI KHOA 03.2302.0054 3.2302
1930 III. NHI KHOA 03.2303.0054 3.2303
1931 III. NHI KHOA 03.2304.0054 3.2304
1932 III. NHI KHOA 03.2305.0055 3.2305
1933 III. NHI KHOA 03.2306.0054 3.2306
1934 III. NHI KHOA 03.2307.0055 3.2307
1935 III. NHI KHOA 03.2308.0054 3.2308
1936 III. NHI KHOA 03.2309.0054 3.2309
1937 III. NHI KHOA 03.2310.0054 3.2310
1938 III. NHI KHOA 03.2311.0054 3.2311
1939 III. NHI KHOA 03.2312.0391 3.2312
1940 III. NHI KHOA 03.2313.0054 3.2313
1941 III. NHI KHOA 03.2315.0107 3.2315
1942 III. NHI KHOA 03.2318.0058 3.2318
1943 III. NHI KHOA 03.2319.0058 3.2319
1944 III. NHI KHOA 03.2320.0057 3.2320
1945 III. NHI KHOA 03.2324.0109 3.2324
1946 III. NHI KHOA 03.2325.0096 3.2325
1947 III. NHI KHOA 03.2326.0095 3.2326
1948 III. NHI KHOA 03.2327.0096 3.2327
1949 III. NHI KHOA 03.2329.0095 3.2329
1950 III. NHI KHOA 03.2331.0164 3.2331
1951 III. NHI KHOA 03.2332.0078 3.2332
1952 III. NHI KHOA 03.2333.0078 3.2333
1953 III. NHI KHOA 03.2334.0499 3.2334
1954 III. NHI KHOA 03.2337.0165 3.2337
1955 III. NHI KHOA 03.2340.0157 3.2340
1956 III. NHI KHOA 03.2342.0169 3.2342
1957 III. NHI KHOA 03.2344.0166 3.2344
1958 III. NHI KHOA 03.2350.0061 3.2350
1959 III. NHI KHOA 03.2352.0087 3.2352
1960 III. NHI KHOA 03.2354.0077 3.2354
1961 III. NHI KHOA 03.2355.0077 3.2355
1962 III. NHI KHOA 03.2356.0505 3.2356
1963 III. NHI KHOA 03.2357.0211 3.2357
1964 III. NHI KHOA 03.2358.0211 3.2358
1965 III. NHI KHOA 03.2361.0054 3.2361
1966 III. NHI KHOA 03.2363.0169 3.2363
1967 III. NHI KHOA 03.2365.0116 3.2365
1968 III. NHI KHOA 03.2367.0112 3.2367
1969 III. NHI KHOA 03.2371.0213 3.2371
1970 III. NHI KHOA 03.2371.0214 3.2371
1971 III. NHI KHOA 03.2372.0213 3.2372
1972 III. NHI KHOA 03.2372.0214 3.2372
1973 III. NHI KHOA 03.2379.0312 3.2379
1974 III. NHI KHOA 03.2379.0313 3.2379
1975 III. NHI KHOA 03.2380.0302 3.2380
1976 III. NHI KHOA 03.2381.0305 3.2381
1977 III. NHI KHOA 03.2382.0313 3.2382
1978 III. NHI KHOA 03.2383.0314 3.2383
1979 III. NHI KHOA 03.2383.0315 3.2383
1980 III. NHI KHOA 03.2384.0307 3.2384
1981 III. NHI KHOA 03.2387.0212 3.2387
1982 III. NHI KHOA 03.2388.0212 3.2388
1983 III. NHI KHOA 03.2389.0212 3.2389
1984 III. NHI KHOA 03.2390.0212 3.2390
1985 III. NHI KHOA 03.2391.0215 3.2391
1986 III. NHI KHOA 03.2441.1059 3.2441
1987 III. NHI KHOA 03.2442.1045 3.2442
1988 III. NHI KHOA 03.2443.1045 3.2443
1989 III. NHI KHOA 03.2444.1045 3.2444
1990 III. NHI KHOA 03.2445.0562 3.2445
1991 III. NHI KHOA 03.2447.1181 3.2447
1992 III. NHI KHOA 03.2448.1181 3.2448
1993 III. NHI KHOA 03.2449.0834 3.2449
1994 III. NHI KHOA 03.2450.0945 3.2450
1995 III. NHI KHOA 03.2451.1049 3.2451
1996 III. NHI KHOA 03.2453.1093 3.2453
1997 III. NHI KHOA 03.2454.1048 3.2454
1998 III. NHI KHOA 03.2455.1045 3.2455
1999 III. NHI KHOA 03.2456.1044 3.2456
2000 III. NHI KHOA 03.2457.1044 3.2457
2001 III. NHI KHOA 03.2458.1049 3.2458
2002 III. NHI KHOA 03.2459.1174 3.2459
2003 III. NHI KHOA 03.2460.0379 3.2460
2004 III. NHI KHOA 03.2489.0390 3.2489
2005 III. NHI KHOA 03.2492.1061 3.2492
2006 III. NHI KHOA 03.2493.1061 3.2493
2007 III. NHI KHOA 03.2497.0983 3.2497
2008 III. NHI KHOA 03.2498.0945 3.2498
2009 III. NHI KHOA 03.2499.1063 3.2499
2010 III. NHI KHOA 03.2500.0558 3.2500
2011 III. NHI KHOA 03.2502.1063 3.2502
2012 III. NHI KHOA 03.2504.0488 3.2504
2013 III. NHI KHOA 03.2508.1049 3.2508
2014 III. NHI KHOA 03.2510.1059 3.2510
2015 III. NHI KHOA 03.2512.1049 3.2512
2016 III. NHI KHOA 03.2515.1047 3.2515
2017 III. NHI KHOA 03.2518.1060 3.2518
2018 III. NHI KHOA 03.2521.0945 3.2521
2019 III. NHI KHOA 03.2522.1046 3.2522
2020 III. NHI KHOA 03.2523.0944 3.2523
2021 III. NHI KHOA 03.2524.1181 3.2524
2022 III. NHI KHOA 03.2527.1181 3.2527
2023 III. NHI KHOA 03.2528.1181 3.2528
2024 III. NHI KHOA 03.2529.1181 3.2529
2025 III. NHI KHOA 03.2531.1060 3.2531
2026 III. NHI KHOA 03.2532.1049 3.2532
2027 III. NHI KHOA 03.2533.1049 3.2533
2028 III. NHI KHOA 03.2534.1047 3.2534
2029 III. NHI KHOA 03.2535.1049 3.2535
2030 III. NHI KHOA 03.2536.1049 3.2536
2031 III. NHI KHOA 03.2537.1047 3.2537
2032 III. NHI KHOA 03.2538.1060 3.2538
2033 III. NHI KHOA 03.2540.0371 3.2540
2034 III. NHI KHOA 03.2543.0836 3.2543
2035 III. NHI KHOA 03.2548.0737 3.2548
2036 III. NHI KHOA 03.2549.0737 3.2549
2037 III. NHI KHOA 03.2556.0941 3.2556
2038 III. NHI KHOA 03.2557.1182 3.2557
2039 III. NHI KHOA 03.2559.0941 3.2559
2040 III. NHI KHOA 03.2561.0938 3.2561
2041 III. NHI KHOA 03.2563.0446 3.2563
2042 III. NHI KHOA 03.2565.0952 3.2565
2043 III. NHI KHOA 03.2568.0983 3.2568
2044 III. NHI KHOA 03.2573.0940 3.2573
2045 III. NHI KHOA 03.2575.0952 3.2575
2046 III. NHI KHOA 03.2578.0945 3.2578
2047 III. NHI KHOA 03.2579.0941 3.2579
2048 III. NHI KHOA 03.2581.0915 3.2581
2049 III. NHI KHOA 03.2583.0488 3.2583
2050 III. NHI KHOA 03.2584.0488 3.2584
2051 III. NHI KHOA 03.2587.0870 3.2587
2052 III. NHI KHOA 03.2587.0871 3.2587
2053 III. NHI KHOA 03.2587.0937 3.2587
2054 III. NHI KHOA 03.2594.0944 3.2594
2055 III. NHI KHOA 03.2596.0940 3.2596
2056 III. NHI KHOA 03.2601.0953 3.2601
2057 III. NHI KHOA 03.2602.0877 3.2602
2058 III. NHI KHOA 03.2611.0898 3.2611
2059 III. NHI KHOA 03.2613.0874 3.2613
2060 III. NHI KHOA 03.2613.0875 3.2613
2061 III. NHI KHOA 03.2617.0409 3.2617
2062 III. NHI KHOA 03.2618.0409 3.2618
2063 III. NHI KHOA 03.2619.0408 3.2619
2064 III. NHI KHOA 03.2620.0408 3.2620
2065 III. NHI KHOA 03.2621.0408 3.2621
2066 III. NHI KHOA 03.2622.0408 3.2622
2067 III. NHI KHOA 03.2625.0408 3.2625
2068 III. NHI KHOA 03.2626.0408 3.2626
2069 III. NHI KHOA 03.2627.0408 3.2627
2070 III. NHI KHOA 03.2628.1059 3.2628
2071 III. NHI KHOA 03.2629.0407 3.2629
2072 III. NHI KHOA 03.2631.0408 3.2631
2073 III. NHI KHOA 03.2632.0400 3.2632
2074 III. NHI KHOA 03.2639.0558 3.2639
2075 III. NHI KHOA 03.2640.0407 3.2640
2076 III. NHI KHOA 03.2643.0558 3.2643
2077 III. NHI KHOA 03.2645.0441 3.2645
2078 III. NHI KHOA 03.2647.0446 3.2647
2079 III. NHI KHOA 03.2648.0446 3.2648
2080 III. NHI KHOA 03.2650.0448 3.2650
2081 III. NHI KHOA 03.2651.0449 3.2651
2082 III. NHI KHOA 03.2652.0449 3.2652
2083 III. NHI KHOA 03.2653.0449 3.2653
2084 III. NHI KHOA 03.2654.0454 3.2654
2085 III. NHI KHOA 03.2655.0454 3.2655
2086 III. NHI KHOA 03.2656.0460 3.2656
2087 III. NHI KHOA 03.2659.1184 3.2659
2088 III. NHI KHOA 03.2660.0448 3.2660
2089 III. NHI KHOA 03.2661.0448 3.2661
2090 III. NHI KHOA 03.2664.0454 3.2664
2091 III. NHI KHOA 03.2665.0460 3.2665
2092 III. NHI KHOA 03.2666.0487 3.2666
2093 III. NHI KHOA 03.2669.0417 3.2669
2094 III. NHI KHOA 03.2670.0458 3.2670
2095 III. NHI KHOA 03.2671.0491 3.2671
2096 III. NHI KHOA 03.2675.0491 3.2675
2097 III. NHI KHOA 03.2687.0481 3.2687
2098 III. NHI KHOA 03.2688.0464 3.2688
2099 III. NHI KHOA 03.2692.0471 3.2692
2100 III. NHI KHOA 03.2696.0486 3.2696
2101 III. NHI KHOA 03.2697.0482 3.2697
2102 III. NHI KHOA 03.2698.0486 3.2698
2103 III. NHI KHOA 03.2699.0484 3.2699
2104 III. NHI KHOA 03.2708.0416 3.2708
2105 III. NHI KHOA 03.2709.0424 3.2709
2106 III. NHI KHOA 03.2713.0416 3.2713
2107 III. NHI KHOA 03.2714.0416 3.2714
2108 III. NHI KHOA 03.2715.0416 3.2715
2109 III. NHI KHOA 03.2716.0425 3.2716
2110 III. NHI KHOA 03.2721.0598 3.2721
2111 III. NHI KHOA 03.2723.0661 3.2723
2112 III. NHI KHOA 03.2724.0703 3.2724
2113 III. NHI KHOA 03.2725.0681 3.2725
2114 III. NHI KHOA 03.2726.0627 3.2726
2115 III. NHI KHOA 03.2727.0692 3.2727
2116 III. NHI KHOA 03.2728.0661 3.2728
2117 III. NHI KHOA 03.2729.0683 3.2729
2118 III. NHI KHOA 03.2730.0683 3.2730
2119 III. NHI KHOA 03.2731.0683 3.2731
2120 III. NHI KHOA 03.2732.0683 3.2732
2121 III. NHI KHOA 03.2733.0597 3.2733
2122 III. NHI KHOA 03.2734.0589 3.2734
2123 III. NHI KHOA 03.2735.0653 3.2735
2124 III. NHI KHOA 03.2736.0591 3.2736
2125 III. NHI KHOA 03.2737.1181 3.2737
2126 III. NHI KHOA 03.2739.1059 3.2739
2127 III. NHI KHOA 03.2743.1185 3.2743
2128 III. NHI KHOA 03.2744.0534 3.2744
2129 III. NHI KHOA 03.2745.0534 3.2745
2130 III. NHI KHOA 03.2746.0534 3.2746
2131 III. NHI KHOA 03.2747.0534 3.2747
2132 III. NHI KHOA 03.2748.0534 3.2748
2133 III. NHI KHOA 03.2749.0534 3.2749
2134 III. NHI KHOA 03.2750.0534 3.2750
2135 III. NHI KHOA 03.2754.0345 3.2754
2136 III. NHI KHOA 03.2758.0558 3.2758
2137 III. NHI KHOA 03.2759.0534 3.2759
2138 III. NHI KHOA 03.2762.1059 3.2762
2139 III. NHI KHOA 03.2764.0562 3.2764
2140 III. NHI KHOA 03.2772.1177 3.2772
2141 III. NHI KHOA 03.2777.1178 3.2777
2142 III. NHI KHOA 03.2777.1179 3.2777
2143 III. NHI KHOA 03.2777.1180 3.2777
2144 III. NHI KHOA 03.2779.1163 3.2779
2145 III. NHI KHOA 03.2780.1180 3.2780
2146 III. NHI KHOA 03.2781.1180 3.2781
2147 III. NHI KHOA 03.2782.1179 3.2782
2148 III. NHI KHOA 03.2785.1870 3.2785
2149 III. NHI KHOA 03.2789.1165 3.2789
2150 III. NHI KHOA 03.2790.1171 3.2790
2151 III. NHI KHOA 03.2791.1171 3.2791
2152 III. NHI KHOA 03.2792.1170 3.2792
2153 III. NHI KHOA 03.2793.1169 3.2793
2154 III. NHI KHOA 03.2793.2040 3.2793
2155 III. NHI KHOA 03.2798.0718 3.2798
2156 III. NHI KHOA 03.2800.1163 3.2800
2157 III. NHI KHOA 03.2802.1870 3.2802
2158 III. NHI KHOA 03.2803.1870 3.2803
2159 III. NHI KHOA 03.2804.1871 3.2804
2160 III. NHI KHOA 03.2809.0091 3.2809
2161 III. NHI KHOA 03.2809.0092 3.2809
2162 III. NHI KHOA 03.2809.0093 3.2809
2163 III. NHI KHOA 03.2815.0178 3.2815
2164 III. NHI KHOA 03.2815.0179 3.2815
2165 III. NHI KHOA 03.2815.0180 3.2815
2166 III. NHI KHOA 03.2820.0004 3.2820
2167 III. NHI KHOA 03.2821.1164 3.2821
2168 III. NHI KHOA 03.2822.1166 3.2822
2169 III. NHI KHOA 03.2824.1162 3.2824
2170 III. NHI KHOA 03.2825.1167 3.2825
2171 III. NHI KHOA 03.2890.0084 3.2890
2172 III. NHI KHOA 03.2890.0085 3.2890
2173 III. NHI KHOA 03.2903.0384 3.2903
2174 III. NHI KHOA 03.2904.0561 3.2904
2175 III. NHI KHOA 03.2905.0561 3.2905
2176 III. NHI KHOA 03.2907.1064 3.2907
2177 III. NHI KHOA 03.2909.1064 3.2909
2178 III. NHI KHOA 03.2910.1064 3.2910
2179 III. NHI KHOA 03.2913.0337 3.2913
2180 III. NHI KHOA 03.2917.0828 3.2917
2181 III. NHI KHOA 03.2919.1136 3.2919
2182 III. NHI KHOA 03.2923.0772 3.2923
2183 III. NHI KHOA 03.2924.1086 3.2924
2184 III. NHI KHOA 03.2925.1087 3.2925
2185 III. NHI KHOA 03.2932.1136 3.2932
2186 III. NHI KHOA 03.2933.1136 3.2933
2187 III. NHI KHOA 03.2948.0437 3.2948
2188 III. NHI KHOA 03.2952.1136 3.2952
2189 III. NHI KHOA 03.2953.1137 3.2953
2190 III. NHI KHOA 03.2955.1134 3.2955
2191 III. NHI KHOA 03.2983.1135 3.2983
2192 III. NHI KHOA 03.2988.1134 3.2988
2193 III. NHI KHOA 03.2998.0323 3.2998
2194 III. NHI KHOA 03.3002.0324 3.3002
2195 III. NHI KHOA 03.3007.0351 3.3007
2196 III. NHI KHOA 03.3008.0333 3.3008
2197 III. NHI KHOA 03.3009.0333 3.3009
2198 III. NHI KHOA 03.3010.0333 3.3010
2199 III. NHI KHOA 03.3011.0331 3.3011
2200 III. NHI KHOA 03.3012.0331 3.3012
2201 III. NHI KHOA 03.3019.0334 3.3019
2202 III. NHI KHOA 03.3020.0334 3.3020
2203 III. NHI KHOA 03.3021.0348 3.3021
2204 III. NHI KHOA 03.3025.1149 3.3025
2205 III. NHI KHOA 03.3026.1150 3.3026
2206 III. NHI KHOA 03.3033.0340 3.3033
2207 III. NHI KHOA 03.3034.0339 3.3034
2208 III. NHI KHOA 03.3035.0329 3.3035
2209 III. NHI KHOA 03.3036.0329 3.3036
2210 III. NHI KHOA 03.3037.0329 3.3037
2211 III. NHI KHOA 03.3038.0329 3.3038
2212 III. NHI KHOA 03.3039.0329 3.3039
2213 III. NHI KHOA 03.3040.0329 3.3040
2214 III. NHI KHOA 03.3041.0329 3.3041
2215 III. NHI KHOA 03.3042.0329 3.3042
2216 III. NHI KHOA 03.3043.0329 3.3043
2217 III. NHI KHOA 03.3044.0329 3.3044
2218 III. NHI KHOA 03.3045.0329 3.3045
2219 III. NHI KHOA 03.3046.0329 3.3046
2220 III. NHI KHOA 03.3047.0329 3.3047
2221 III. NHI KHOA 03.3049.0561 3.3049
2222 III. NHI KHOA 03.3052.0387 3.3052
2223 III. NHI KHOA 03.3054.0566 3.3054
2224 III. NHI KHOA 03.3059.0369 3.3059
2225 III. NHI KHOA 03.3060.0384 3.3060
2226 III. NHI KHOA 03.3062.0373 3.3062
2227 III. NHI KHOA 03.3063.0373 3.3063
2228 III. NHI KHOA 03.3064.0372 3.3064
2229 III. NHI KHOA 03.3065.0377 3.3065
2230 III. NHI KHOA 03.3067.0383 3.3067
2231 III. NHI KHOA 03.3068.0370 3.3068
2232 III. NHI KHOA 03.3070.0386 3.3070
2233 III. NHI KHOA 03.3071.0370 3.3071
2234 III. NHI KHOA 03.3072.0370 3.3072
2235 III. NHI KHOA 03.3073.0369 3.3073
2236 III. NHI KHOA 03.3077.0572 3.3077
2237 III. NHI KHOA 03.3079.0570 3.3079
2238 III. NHI KHOA 03.3080.0377 3.3080
2239 III. NHI KHOA 03.3081.0377 3.3081
2240 III. NHI KHOA 03.3083.0576 3.3083
2241 III. NHI KHOA 03.3085.0406 3.3085
2242 III. NHI KHOA 03.3086.0403 3.3086
2243 III. NHI KHOA 03.3087.0405 3.3087
2244 III. NHI KHOA 03.3088.0403 3.3088
2245 III. NHI KHOA 03.3089.0403 3.3089
2246 III. NHI KHOA 03.3090.0394 3.3090
2247 III. NHI KHOA 03.3091.0403 3.3091
2248 III. NHI KHOA 03.3092.0403 3.3092
2249 III. NHI KHOA 03.3093.0403 3.3093
2250 III. NHI KHOA 03.3094.0403 3.3094
2251 III. NHI KHOA 03.3095.0403 3.3095
2252 III. NHI KHOA 03.3096.0403 3.3096
2253 III. NHI KHOA 03.3097.0403 3.3097
2254 III. NHI KHOA 03.3098.0403 3.3098
2255 III. NHI KHOA 03.3099.0403 3.3099
2256 III. NHI KHOA 03.3100.0403 3.3100
2257 III. NHI KHOA 03.3101.0403 3.3101
2258 III. NHI KHOA 03.3102.0403 3.3102
2259 III. NHI KHOA 03.3103.0403 3.3103
2260 III. NHI KHOA 03.3104.0403 3.3104
2261 III. NHI KHOA 03.3105.0403 3.3105
2262 III. NHI KHOA 03.3106.0403 3.3106
2263 III. NHI KHOA 03.3107.0403 3.3107
2264 III. NHI KHOA 03.3108.0403 3.3108
2265 III. NHI KHOA 03.3109.0403 3.3109
2266 III. NHI KHOA 03.3110.0403 3.3110
2267 III. NHI KHOA 03.3111.0403 3.3111
2268 III. NHI KHOA 03.3112.0403 3.3112
2269 III. NHI KHOA 03.3113.0403 3.3113
2270 III. NHI KHOA 03.3114.0403 3.3114
2271 III. NHI KHOA 03.3115.0403 3.3115
2272 III. NHI KHOA 03.3116.0403 3.3116
2273 III. NHI KHOA 03.3117.0403 3.3117
2274 III. NHI KHOA 03.3118.0406 3.3118
2275 III. NHI KHOA 03.3119.0391 3.3119
2276 III. NHI KHOA 03.3121.0403 3.3121
2277 III. NHI KHOA 03.3122.0403 3.3122
2278 III. NHI KHOA 03.3123.0403 3.3123
2279 III. NHI KHOA 03.3124.0395 3.3124
2280 III. NHI KHOA 03.3127.0403 3.3127
2281 III. NHI KHOA 03.3129.0403 3.3129
2282 III. NHI KHOA 03.3130.1206 3.3130
2283 III. NHI KHOA 03.3131.0403 3.3131
2284 III. NHI KHOA 03.3132.0403 3.3132
2285 III. NHI KHOA 03.3133.0394 3.3133
2286 III. NHI KHOA 03.3134.0394 3.3134
2287 III. NHI KHOA 03.3136.0404 3.3136
2288 III. NHI KHOA 03.3138.0403 3.3138
2289 III. NHI KHOA 03.3141.0405 3.3141
2290 III. NHI KHOA 03.3142.0396 3.3142
2291 III. NHI KHOA 03.3143.0402 3.3143
2292 III. NHI KHOA 03.3144.0392 3.3144
2293 III. NHI KHOA 03.3145.0402 3.3145
2294 III. NHI KHOA 03.3146.0402 3.3146
2295 III. NHI KHOA 03.3147.0402 3.3147
2296 III. NHI KHOA 03.3148.0402 3.3148
2297 III. NHI KHOA 03.3149.0393 3.3149
2298 III. NHI KHOA 03.3150.0403 3.3150
2299 III. NHI KHOA 03.3151.0403 3.3151
2300 III. NHI KHOA 03.3152.0403 3.3152
2301 III. NHI KHOA 03.3153.0393 3.3153
2302 III. NHI KHOA 03.3155.0403 3.3155
2303 III. NHI KHOA 03.3156.0402 3.3156
2304 III. NHI KHOA 03.3157.0392 3.3157
2305 III. NHI KHOA 03.3158.0402 3.3158
2306 III. NHI KHOA 03.3159.0402 3.3159
2307 III. NHI KHOA 03.3160.0402 3.3160
2308 III. NHI KHOA 03.3162.0403 3.3162
2309 III. NHI KHOA 03.3163.0397 3.3163
2310 III. NHI KHOA 03.3164.0401 3.3164
2311 III. NHI KHOA 03.3165.0395 3.3165
2312 III. NHI KHOA 03.3166.0402 3.3166
2313 III. NHI KHOA 03.3167.0402 3.3167
2314 III. NHI KHOA 03.3168.0402 3.3168
2315 III. NHI KHOA 03.3169.0397 3.3169
2316 III. NHI KHOA 03.3170.0402 3.3170
2317 III. NHI KHOA 03.3171.0393 3.3171
2318 III. NHI KHOA 03.3172.0393 3.3172
2319 III. NHI KHOA 03.3173.0393 3.3173
2320 III. NHI KHOA 03.3174.0393 3.3174
2321 III. NHI KHOA 03.3175.0393 3.3175
2322 III. NHI KHOA 03.3176.0393 3.3176
2323 III. NHI KHOA 03.3177.0393 3.3177
2324 III. NHI KHOA 03.3178.0393 3.3178
2325 III. NHI KHOA 03.3179.0393 3.3179
2326 III. NHI KHOA 03.3180.0403 3.3180
2327 III. NHI KHOA 03.3181.0403 3.3181
2328 III. NHI KHOA 03.3182.0401 3.3182
2329 III. NHI KHOA 03.3183.0393 3.3183
2330 III. NHI KHOA 03.3185.0402 3.3185
2331 III. NHI KHOA 03.3186.0402 3.3186
2332 III. NHI KHOA 03.3187.0393 3.3187
2333 III. NHI KHOA 03.3188.0393 3.3188
2334 III. NHI KHOA 03.3196.0397 3.3196
2335 III. NHI KHOA 03.3197.0397 3.3197
2336 III. NHI KHOA 03.3199.0393 3.3199
2337 III. NHI KHOA 03.3200.0393 3.3200
2338 III. NHI KHOA 03.3202.0395 3.3202
2339 III. NHI KHOA 03.3216.0399 3.3216
2340 III. NHI KHOA 03.3219.1187 3.3219
2341 III. NHI KHOA 03.3223.0406 3.3223
2342 III. NHI KHOA 03.3224.0406 3.3224
2343 III. NHI KHOA 03.3225.0406 3.3225
2344 III. NHI KHOA 03.3228.0408 3.3228
2345 III. NHI KHOA 03.3229.0408 3.3229
2346 III. NHI KHOA 03.3230.0408 3.3230
2347 III. NHI KHOA 03.3231.0411 3.3231
2348 III. NHI KHOA 03.3232.0408 3.3232
2349 III. NHI KHOA 03.3233.0411 3.3233
2350 III. NHI KHOA 03.3234.0400 3.3234
2351 III. NHI KHOA 03.3236.0411 3.3236
2352 III. NHI KHOA 03.3237.0411 3.3237
2353 III. NHI KHOA 03.3238.0442 3.3238
2354 III. NHI KHOA 03.3240.0411 3.3240
2355 III. NHI KHOA 03.3241.0411 3.3241
2356 III. NHI KHOA 03.3242.0408 3.3242
2357 III. NHI KHOA 03.3246.0411 3.3246
2358 III. NHI KHOA 03.3247.0094 3.3247
2359 III. NHI KHOA 03.3248.0094 3.3248
2360 III. NHI KHOA 03.3248.0095 3.3248
2361 III. NHI KHOA 03.3250.0411 3.3250
2362 III. NHI KHOA 03.3251.0411 3.3251
2363 III. NHI KHOA 03.3252.0411 3.3252
2364 III. NHI KHOA 03.3253.0408 3.3253
2365 III. NHI KHOA 03.3259.0583 3.3259
2366 III. NHI KHOA 03.3260.0414 3.3260
2367 III. NHI KHOA 03.3264.0411 3.3264
2368 III. NHI KHOA 03.3266.0442 3.3266
2369 III. NHI KHOA 03.3267.0442 3.3267
2370 III. NHI KHOA 03.3269.0446 3.3269
2371 III. NHI KHOA 03.3270.0446 3.3270
2372 III. NHI KHOA 03.3273.0446 3.3273
2373 III. NHI KHOA 03.3274.0446 3.3274
2374 III. NHI KHOA 03.3275.0446 3.3275
2375 III. NHI KHOA 03.3276.0442 3.3276
2376 III. NHI KHOA 03.3279.0449 3.3279
2377 III. NHI KHOA 03.3280.0449 3.3280
2378 III. NHI KHOA 03.3282.0493 3.3282
2379 III. NHI KHOA 03.3283.0493 3.3283
2380 III. NHI KHOA 03.3284.0448 3.3284
2381 III. NHI KHOA 03.3285.0448 3.3285
2382 III. NHI KHOA 03.3286.0449 3.3286
2383 III. NHI KHOA 03.3289.0491 3.3289
2384 III. NHI KHOA 03.3290.0456 3.3290
2385 III. NHI KHOA 03.3292.0491 3.3292
2386 III. NHI KHOA 03.3293.0456 3.3293
2387 III. NHI KHOA 03.3294.0448 3.3294
2388 III. NHI KHOA 03.3295.0465 3.3295
2389 III. NHI KHOA 03.3297.0491 3.3297
2390 III. NHI KHOA 03.3298.0465 3.3298
2391 III. NHI KHOA 03.3299.0454 3.3299
2392 III. NHI KHOA 03.3300.0456 3.3300
2393 III. NHI KHOA 03.3301.0458 3.3301
2394 III. NHI KHOA 03.3302.0458 3.3302
2395 III. NHI KHOA 03.3303.0465 3.3303
2396 III. NHI KHOA 03.3304.0455 3.3304
2397 III. NHI KHOA 03.3304.0458 3.3304
2398 III. NHI KHOA 03.3305.0456 3.3305
2399 III. NHI KHOA 03.3306.0456 3.3306
2400 III. NHI KHOA 03.3307.0456 3.3307
2401 III. NHI KHOA 03.3308.0456 3.3308
2402 III. NHI KHOA 03.3309.0465 3.3309
2403 III. NHI KHOA 03.3310.0465 3.3310
2404 III. NHI KHOA 03.3311.0455 3.3311
2405 III. NHI KHOA 03.3311.0458 3.3311
2406 III. NHI KHOA 03.3312.0458 3.3312
2407 III. NHI KHOA 03.3313.0455 3.3313
2408 III. NHI KHOA 03.3314.0456 3.3314
2409 III. NHI KHOA 03.3315.0491 3.3315
2410 III. NHI KHOA 03.3316.0491 3.3316
2411 III. NHI KHOA 03.3317.0583 3.3317
2412 III. NHI KHOA 03.3318.0458 3.3318
2413 III. NHI KHOA 03.3319.0454 3.3319
2414 III. NHI KHOA 03.3320.0454 3.3320
2415 III. NHI KHOA 03.3321.0456 3.3321
2416 III. NHI KHOA 03.3322.0454 3.3322
2417 III. NHI KHOA 03.3323.0453 3.3323
2418 III. NHI KHOA 03.3326.0506 3.3326
2419 III. NHI KHOA 03.3327.0459 3.3327
2420 III. NHI KHOA 03.3328.0686 3.3328
2421 III. NHI KHOA 03.3330.0493 3.3330
2422 III. NHI KHOA 03.3331.0458 3.3331
2423 III. NHI KHOA 03.3332.0493 3.3332
2424 III. NHI KHOA 03.3333.0461 3.3333
2425 III. NHI KHOA 03.3341.0495 3.3341
2426 III. NHI KHOA 03.3342.0456 3.3342
2427 III. NHI KHOA 03.3343.0461 3.3343
2428 III. NHI KHOA 03.3346.0663 3.3346
2429 III. NHI KHOA 03.3348.0494 3.3348
2430 III. NHI KHOA 03.3349.0494 3.3349
2431 III. NHI KHOA 03.3350.0494 3.3350
2432 III. NHI KHOA 03.3351.0460 3.3351
2433 III. NHI KHOA 03.3352.0461 3.3352
2434 III. NHI KHOA 03.3356.0669 3.3356
2435 III. NHI KHOA 03.3359.0494 3.3359
2436 III. NHI KHOA 03.3364.0494 3.3364
2437 III. NHI KHOA 03.3365.0494 3.3365
2438 III. NHI KHOA 03.3366.0494 3.3366
2439 III. NHI KHOA 03.3367.0494 3.3367
2440 III. NHI KHOA 03.3368.0494 3.3368
2441 III. NHI KHOA 03.3369.0494 3.3369
2442 III. NHI KHOA 03.3370.0494 3.3370
2443 III. NHI KHOA 03.3371.0494 3.3371
2444 III. NHI KHOA 03.3377.0494 3.3377
2445 III. NHI KHOA 03.3378.0494 3.3378
2446 III. NHI KHOA 03.3379.0494 3.3379
2447 III. NHI KHOA 03.3380.0498 3.3380
2448 III. NHI KHOA 03.3381.0492 3.3381
2449 III. NHI KHOA 03.3382.0489 3.3382
2450 III. NHI KHOA 03.3383.0584 3.3383
2451 III. NHI KHOA 03.3384.0492 3.3384
2452 III. NHI KHOA 03.3385.0493 3.3385
2453 III. NHI KHOA 03.3386.0686 3.3386
2454 III. NHI KHOA 03.3387.0489 3.3387
2455 III. NHI KHOA 03.3388.0489 3.3388
2456 III. NHI KHOA 03.3389.0456 3.3389
2457 III. NHI KHOA 03.3390.0487 3.3390
2458 III. NHI KHOA 03.3391.0683 3.3391
2459 III. NHI KHOA 03.3392.0417 3.3392
2460 III. NHI KHOA 03.3393.0489 3.3393
2461 III. NHI KHOA 03.3394.0464 3.3394
2462 III. NHI KHOA 03.3395.0492 3.3395
2463 III. NHI KHOA 03.3396.0492 3.3396
2464 III. NHI KHOA 03.3397.0492 3.3397
2465 III. NHI KHOA 03.3398.0465 3.3398
2466 III. NHI KHOA 03.3399.0600 3.3399
2467 III. NHI KHOA 03.3400.0632 3.3400
2468 III. NHI KHOA 03.3401.0492 3.3401
2469 III. NHI KHOA 03.3402.0491 3.3402
2470 III. NHI KHOA 03.3405.0606 3.3405
2471 III. NHI KHOA 03.3406.0600 3.3406
2472 III. NHI KHOA 03.3409.0466 3.3409
2473 III. NHI KHOA 03.3410.0466 3.3410
2474 III. NHI KHOA 03.3411.0466 3.3411
2475 III. NHI KHOA 03.3412.0466 3.3412
2476 III. NHI KHOA 03.3413.0466 3.3413
2477 III. NHI KHOA 03.3415.0471 3.3415
2478 III. NHI KHOA 03.3416.0493 3.3416
2479 III. NHI KHOA 03.3417.0481 3.3417
2480 III. NHI KHOA 03.3418.0481 3.3418
2481 III. NHI KHOA 03.3420.0466 3.3420
2482 III. NHI KHOA 03.3421.0481 3.3421
2483 III. NHI KHOA 03.3422.0474 3.3422
2484 III. NHI KHOA 03.3423.0469 3.3423
2485 III. NHI KHOA 03.3424.0469 3.3424
2486 III. NHI KHOA 03.3425.0466 3.3425
2487 III. NHI KHOA 03.3426.0469 3.3426
2488 III. NHI KHOA 03.3427.0472 3.3427
2489 III. NHI KHOA 03.3428.0474 3.3428
2490 III. NHI KHOA 03.3429.0474 3.3429
2491 III. NHI KHOA 03.3430.0469 3.3430
2492 III. NHI KHOA 03.3433.0466 3.3433
2493 III. NHI KHOA 03.3434.0475 3.3434
2494 III. NHI KHOA 03.3436.0481 3.3436
2495 III. NHI KHOA 03.3437.0481 3.3437
2496 III. NHI KHOA 03.3438.0464 3.3438
2497 III. NHI KHOA 03.3442.0481 3.3442
2498 III. NHI KHOA 03.3443.0464 3.3443
2499 III. NHI KHOA 03.3444.0464 3.3444
2500 III. NHI KHOA 03.3446.0499 3.3446
2501 III. NHI KHOA 03.3447.0482 3.3447
2502 III. NHI KHOA 03.3448.0486 3.3448
2503 III. NHI KHOA 03.3449.0481 3.3449
2504 III. NHI KHOA 03.3450.0481 3.3450
2505 III. NHI KHOA 03.3451.0486 3.3451
2506 III. NHI KHOA 03.3452.0486 3.3452
2507 III. NHI KHOA 03.3453.0484 3.3453
2508 III. NHI KHOA 03.3454.0464 3.3454
2509 III. NHI KHOA 03.3455.0481 3.3455
2510 III. NHI KHOA 03.3456.0486 3.3456
2511 III. NHI KHOA 03.3457.0486 3.3457
2512 III. NHI KHOA 03.3458.0493 3.3458
2513 III. NHI KHOA 03.3460.0464 3.3460
2514 III. NHI KHOA 03.3461.0484 3.3461
2515 III. NHI KHOA 03.3463.0484 3.3463
2516 III. NHI KHOA 03.3465.0421 3.3465
2517 III. NHI KHOA 03.3466.0439 3.3466
2518 III. NHI KHOA 03.3468.0415 3.3468
2519 III. NHI KHOA 03.3469.0416 3.3469
2520 III. NHI KHOA 03.3470.0416 3.3470
2521 III. NHI KHOA 03.3471.0416 3.3471
2522 III. NHI KHOA 03.3472.0416 3.3472
2523 III. NHI KHOA 03.3474.0422 3.3474
2524 III. NHI KHOA 03.3475.0421 3.3475
2525 III. NHI KHOA 03.3476.0421 3.3476
2526 III. NHI KHOA 03.3477.0421 3.3477
2527 III. NHI KHOA 03.3478.0421 3.3478
2528 III. NHI KHOA 03.3479.0421 3.3479
2529 III. NHI KHOA 03.3480.0439 3.3480
2530 III. NHI KHOA 03.3482.0464 3.3482
2531 III. NHI KHOA 03.3489.0464 3.3489
2532 III. NHI KHOA 03.3490.0422 3.3490
2533 III. NHI KHOA 03.3491.0422 3.3491
2534 III. NHI KHOA 03.3492.0421 3.3492
2535 III. NHI KHOA 03.3493.0421 3.3493
2536 III. NHI KHOA 03.3494.0421 3.3494
2537 III. NHI KHOA 03.3498.0464 3.3498
2538 III. NHI KHOA 03.3501.0422 3.3501
2539 III. NHI KHOA 03.3503.0424 3.3503
2540 III. NHI KHOA 03.3510.0424 3.3510
2541 III. NHI KHOA 03.3514.0424 3.3514
2542 III. NHI KHOA 03.3516.0429 3.3516
2543 III. NHI KHOA 03.3517.0421 3.3517
2544 III. NHI KHOA 03.3521.0429 3.3521
2545 III. NHI KHOA 03.3522.0424 3.3522
2546 III. NHI KHOA 03.3527.0425 3.3527
2547 III. NHI KHOA 03.3530.0429 3.3530
2548 III. NHI KHOA 03.3531.0421 3.3531
2549 III. NHI KHOA 03.3532.0121 3.3532
2550 III. NHI KHOA 03.3536.0434 3.3536
2551 III. NHI KHOA 03.3537.0434 3.3537
2552 III. NHI KHOA 03.3538.0434 3.3538
2553 III. NHI KHOA 03.3543.0434 3.3543
2554 III. NHI KHOA 03.3544.0434 3.3544
2555 III. NHI KHOA 03.3545.0434 3.3545
2556 III. NHI KHOA 03.3554.0437 3.3554
2557 III. NHI KHOA 03.3556.0705 3.3556
2558 III. NHI KHOA 03.3559.0705 3.3559
2559 III. NHI KHOA 03.3565.0491 3.3565
2560 III. NHI KHOA 03.3566.0705 3.3566
2561 III. NHI KHOA 03.3586.0435 3.3586
2562 III. NHI KHOA 03.3587.0435 3.3587
2563 III. NHI KHOA 03.3589.0492 3.3589
2564 III. NHI KHOA 03.3590.0492 3.3590
2565 III. NHI KHOA 03.3593.0603 3.3593
2566 III. NHI KHOA 03.3594.0218 3.3594
2567 III. NHI KHOA 03.3595.0662 3.3595
2568 III. NHI KHOA 03.3598.0491 3.3598
2569 III. NHI KHOA 03.3599.0492 3.3599
2570 III. NHI KHOA 03.3601.0435 3.3601
2571 III. NHI KHOA 03.3606.0156 3.3606
2572 III. NHI KHOA 03.3607.0435 3.3607
2573 III. NHI KHOA 03.3608.0505 3.3608
2574 III. NHI KHOA 03.3609.0553 3.3609
2575 III. NHI KHOA 03.3610.0553 3.3610
2576 III. NHI KHOA 03.3612.0566 3.3612
2577 III. NHI KHOA 03.3613.0566 3.3613
2578 III. NHI KHOA 03.3615.0567 3.3615
2579 III. NHI KHOA 03.3616.0567 3.3616
2580 III. NHI KHOA 03.3617.0553 3.3617
2581 III. NHI KHOA 03.3618.0565 3.3618
2582 III. NHI KHOA 03.3619.0565 3.3619
2583 III. NHI KHOA 03.3620.0565 3.3620
2584 III. NHI KHOA 03.3621.0553 3.3621
2585 III. NHI KHOA 03.3622.0565 3.3622
2586 III. NHI KHOA 03.3623.0565 3.3623
2587 III. NHI KHOA 03.3624.0565 3.3624
2588 III. NHI KHOA 03.3625.0565 3.3625
2589 III. NHI KHOA 03.3627.0567 3.3627
2590 III. NHI KHOA 03.3631.0567 3.3631
2591 III. NHI KHOA 03.3632.0567 3.3632
2592 III. NHI KHOA 03.3633.0369 3.3633
2593 III. NHI KHOA 03.3634.0369 3.3634
2594 III. NHI KHOA 03.3635.0369 3.3635
2595 III. NHI KHOA 03.3636.0369 3.3636
2596 III. NHI KHOA 03.3641.0567 3.3641
2597 III. NHI KHOA 03.3642.0567 3.3642
2598 III. NHI KHOA 03.3645.0550 3.3645
2599 III. NHI KHOA 03.3646.0556 3.3646
2600 III. NHI KHOA 03.3647.0556 3.3647
2601 III. NHI KHOA 03.3648.0534 3.3648
2602 III. NHI KHOA 03.3649.0556 3.3649
2603 III. NHI KHOA 03.3650.0553 3.3650
2604 III. NHI KHOA 03.3651.0558 3.3651
2605 III. NHI KHOA 03.3656.0557 3.3656
2606 III. NHI KHOA 03.3660.0555 3.3660
2607 III. NHI KHOA 03.3661.0548 3.3661
2608 III. NHI KHOA 03.3662.0556 3.3662
2609 III. NHI KHOA 03.3663.0556 3.3663
2610 III. NHI KHOA 03.3664.0548 3.3664
2611 III. NHI KHOA 03.3665.0556 3.3665
2612 III. NHI KHOA 03.3666.0550 3.3666
2613 III. NHI KHOA 03.3667.0551 3.3667
2614 III. NHI KHOA 03.3668.0534 3.3668
2615 III. NHI KHOA 03.3669.0548 3.3669
2616 III. NHI KHOA 03.3670.0550 3.3670
2617 III. NHI KHOA 03.3671.0551 3.3671
2618 III. NHI KHOA 03.3672.0551 3.3672
2619 III. NHI KHOA 03.3673.0556 3.3673
2620 III. NHI KHOA 03.3675.0556 3.3675
2621 III. NHI KHOA 03.3676.0556 3.3676
2622 III. NHI KHOA 03.3679.0556 3.3679
2623 III. NHI KHOA 03.3680.0534 3.3680
2624 III. NHI KHOA 03.3681.0534 3.3681
2625 III. NHI KHOA 03.3682.0534 3.3682
2626 III. NHI KHOA 03.3683.0534 3.3683
2627 III. NHI KHOA 03.3684.0556 3.3684
2628 III. NHI KHOA 03.3685.0571 3.3685
2629 III. NHI KHOA 03.3686.0571 3.3686
2630 III. NHI KHOA 03.3687.0571 3.3687
2631 III. NHI KHOA 03.3688.0556 3.3688
2632 III. NHI KHOA 03.3689.0556 3.3689
2633 III. NHI KHOA 03.3690.0556 3.3690
2634 III. NHI KHOA 03.3691.0577 3.3691
2635 III. NHI KHOA 03.3692.0577 3.3692
2636 III. NHI KHOA 03.3694.0556 3.3694
2637 III. NHI KHOA 03.3695.0571 3.3695
2638 III. NHI KHOA 03.3698.0535 3.3698
2639 III. NHI KHOA 03.3699.0555 3.3699
2640 III. NHI KHOA 03.3700.0550 3.3700
2641 III. NHI KHOA 03.3701.0550 3.3701
2642 III. NHI KHOA 03.3703.0556 3.3703
2643 III. NHI KHOA 03.3708.0552 3.3708
2644 III. NHI KHOA 03.3709.0578 3.3709
2645 III. NHI KHOA 03.3710.0571 3.3710
2646 III. NHI KHOA 03.3711.0571 3.3711
2647 III. NHI KHOA 03.3712.0556 3.3712
2648 III. NHI KHOA 03.3713.0543 3.3713
2649 III. NHI KHOA 03.3714.0556 3.3714
2650 III. NHI KHOA 03.3715.0556 3.3715
2651 III. NHI KHOA 03.3716.0550 3.3716
2652 III. NHI KHOA 03.3717.0556 3.3717
2653 III. NHI KHOA 03.3718.0556 3.3718
2654 III. NHI KHOA 03.3719.0555 3.3719
2655 III. NHI KHOA 03.3722.0548 3.3722
2656 III. NHI KHOA 03.3723.0534 3.3723
2657 III. NHI KHOA 03.3724.0549 3.3724
2658 III. NHI KHOA 03.3725.0556 3.3725
2659 III. NHI KHOA 03.3726.0534 3.3726
2660 III. NHI KHOA 03.3727.0556 3.3727
2661 III. NHI KHOA 03.3728.0548 3.3728
2662 III. NHI KHOA 03.3729.0571 3.3729
2663 III. NHI KHOA 03.3730.0543 3.3730
2664 III. NHI KHOA 03.3731.0556 3.3731
2665 III. NHI KHOA 03.3732.0556 3.3732
2666 III. NHI KHOA 03.3734.0555 3.3734
2667 III. NHI KHOA 03.3737.0557 3.3737
2668 III. NHI KHOA 03.3738.0556 3.3738
2669 III. NHI KHOA 03.3740.0534 3.3740
2670 III. NHI KHOA 03.3741.0571 3.3741
2671 III. NHI KHOA 03.3742.0550 3.3742
2672 III. NHI KHOA 03.3743.0556 3.3743
2673 III. NHI KHOA 03.3744.0556 3.3744
2674 III. NHI KHOA 03.3746.0540 3.3746
2675 III. NHI KHOA 03.3747.0540 3.3747
2676 III. NHI KHOA 03.3748.0550 3.3748
2677 III. NHI KHOA 03.3750.0550 3.3750
2678 III. NHI KHOA 03.3751.0540 3.3751
2679 III. NHI KHOA 03.3752.0550 3.3752
2680 III. NHI KHOA 03.3753.0550 3.3753
2681 III. NHI KHOA 03.3754.0556 3.3754
2682 III. NHI KHOA 03.3755.0534 3.3755
2683 III. NHI KHOA 03.3758.0556 3.3758
2684 III. NHI KHOA 03.3759.0556 3.3759
2685 III. NHI KHOA 03.3760.0556 3.3760
2686 III. NHI KHOA 03.3761.0556 3.3761
2687 III. NHI KHOA 03.3762.0556 3.3762
2688 III. NHI KHOA 03.3763.0559 3.3763
2689 III. NHI KHOA 03.3764.0555 3.3764
2690 III. NHI KHOA 03.3765.0556 3.3765
2691 III. NHI KHOA 03.3766.0556 3.3766
2692 III. NHI KHOA 03.3768.0538 3.3768
2693 III. NHI KHOA 03.3769.0538 3.3769
2694 III. NHI KHOA 03.3773.0556 3.3773
2695 III. NHI KHOA 03.3774.0577 3.3774
2696 III. NHI KHOA 03.3775.0534 3.3775
2697 III. NHI KHOA 03.3776.0571 3.3776
2698 III. NHI KHOA 03.3777.0571 3.3777
2699 III. NHI KHOA 03.3778.0556 3.3778
2700 III. NHI KHOA 03.3779.0556 3.3779
2701 III. NHI KHOA 03.3780.0537 3.3780
2702 III. NHI KHOA 03.3781.0556 3.3781
2703 III. NHI KHOA 03.3782.0556 3.3782
2704 III. NHI KHOA 03.3783.0575 3.3783
2705 III. NHI KHOA 03.3784.0556 3.3784
2706 III. NHI KHOA 03.3785.0556 3.3785
2707 III. NHI KHOA 03.3786.0556 3.3786
2708 III. NHI KHOA 03.3787.0556 3.3787
2709 III. NHI KHOA 03.3788.0556 3.3788
2710 III. NHI KHOA 03.3789.0556 3.3789
2711 III. NHI KHOA 03.3790.0537 3.3790
2712 III. NHI KHOA 03.3791.0537 3.3791
2713 III. NHI KHOA 03.3792.0534 3.3792
2714 III. NHI KHOA 03.3793.0577 3.3793
2715 III. NHI KHOA 03.3794.0556 3.3794
2716 III. NHI KHOA 03.3795.0534 3.3795
2717 III. NHI KHOA 03.3796.0534 3.3796
2718 III. NHI KHOA 03.3797.0571 3.3797
2719 III. NHI KHOA 03.3798.0571 3.3798
2720 III. NHI KHOA 03.3800.0577 3.3800
2721 III. NHI KHOA 03.3801.0573 3.3801
2722 III. NHI KHOA 03.3802.0573 3.3802
2723 III. NHI KHOA 03.3803.0559 3.3803
2724 III. NHI KHOA 03.3804.0559 3.3804
2725 III. NHI KHOA 03.3805.0572 3.3805
2726 III. NHI KHOA 03.3806.0572 3.3806
2727 III. NHI KHOA 03.3807.0574 3.3807
2728 III. NHI KHOA 03.3808.0573 3.3808
2729 III. NHI KHOA 03.3809.1052 3.3809
2730 III. NHI KHOA 03.3811.0571 3.3811
2731 III. NHI KHOA 03.3813.0551 3.3813
2732 III. NHI KHOA 03.3815.0493 3.3815
2733 III. NHI KHOA 03.3816.0571 3.3816
2734 III. NHI KHOA 03.3817.0505 3.3817
2735 III. NHI KHOA 03.3818.0218 3.3818
2736 III. NHI KHOA 03.3819.0559 3.3819
2737 III. NHI KHOA 03.3820.0573 3.3820
2738 III. NHI KHOA 03.3821.0216 3.3821
2739 III. NHI KHOA 03.3824.0575 3.3824
2740 III. NHI KHOA 03.3825.0217 3.3825
2741 III. NHI KHOA 03.3825.0219 3.3825
2742 III. NHI KHOA 03.3826.0075 3.3826
2743 III. NHI KHOA 03.3826.0200 3.3826
2744 III. NHI KHOA 03.3826.0202 3.3826
2745 III. NHI KHOA 03.3826.0203 3.3826
2746 III. NHI KHOA 03.3826.0204 3.3826
2747 III. NHI KHOA 03.3826.0205 3.3826
2748 III. NHI KHOA 03.3826.2047 3.3826
2749 III. NHI KHOA 03.3827.0216 3.3827
2750 III. NHI KHOA 03.3827.0218 3.3827
2751 III. NHI KHOA 03.3830.0529 3.3830
2752 III. NHI KHOA 03.3830.0530 3.3830
2753 III. NHI KHOA 03.3831.0525 3.3831
2754 III. NHI KHOA 03.3831.0526 3.3831
2755 III. NHI KHOA 03.3832.0525 3.3832
2756 III. NHI KHOA 03.3832.0526 3.3832
2757 III. NHI KHOA 03.3833.0529 3.3833
2758 III. NHI KHOA 03.3833.0530 3.3833
2759 III. NHI KHOA 03.3834.0529 3.3834
2760 III. NHI KHOA 03.3834.0530 3.3834
2761 III. NHI KHOA 03.3835.0529 3.3835
2762 III. NHI KHOA 03.3835.0530 3.3835
2763 III. NHI KHOA 03.3836.0523 3.3836
2764 III. NHI KHOA 03.3836.0524 3.3836
2765 III. NHI KHOA 03.3838.0529 3.3838
2766 III. NHI KHOA 03.3838.0530 3.3838
2767 III. NHI KHOA 03.3839.0517 3.3839
2768 III. NHI KHOA 03.3839.0518 3.3839
2769 III. NHI KHOA 03.3841.0527 3.3841
2770 III. NHI KHOA 03.3841.0528 3.3841
2771 III. NHI KHOA 03.3842.0527 3.3842
2772 III. NHI KHOA 03.3842.0528 3.3842
2773 III. NHI KHOA 03.3843.0527 3.3843
2774 III. NHI KHOA 03.3843.0528 3.3843
2775 III. NHI KHOA 03.3844.0515 3.3844
2776 III. NHI KHOA 03.3844.0516 3.3844
2777 III. NHI KHOA 03.3845.0515 3.3845
2778 III. NHI KHOA 03.3845.0516 3.3845
2779 III. NHI KHOA 03.3846.0515 3.3846
2780 III. NHI KHOA 03.3846.0516 3.3846
2781 III. NHI KHOA 03.3847.0527 3.3847
2782 III. NHI KHOA 03.3847.0528 3.3847
2783 III. NHI KHOA 03.3848.0527 3.3848
2784 III. NHI KHOA 03.3848.0528 3.3848
2785 III. NHI KHOA 03.3849.0521 3.3849
2786 III. NHI KHOA 03.3849.0522 3.3849
2787 III. NHI KHOA 03.3850.0521 3.3850
2788 III. NHI KHOA 03.3850.0522 3.3850
2789 III. NHI KHOA 03.3851.0521 3.3851
2790 III. NHI KHOA 03.3851.0522 3.3851
2791 III. NHI KHOA 03.3852.0521 3.3852
2792 III. NHI KHOA 03.3852.0522 3.3852
2793 III. NHI KHOA 03.3853.0521 3.3853
2794 III. NHI KHOA 03.3853.0522 3.3853
2795 III. NHI KHOA 03.3854.0519 3.3854
2796 III. NHI KHOA 03.3854.0520 3.3854
2797 III. NHI KHOA 03.3855.0511 3.3855
2798 III. NHI KHOA 03.3855.0512 3.3855
2799 III. NHI KHOA 03.3856.0513 3.3856
2800 III. NHI KHOA 03.3856.0514 3.3856
2801 III. NHI KHOA 03.3857.0525 3.3857
2802 III. NHI KHOA 03.3857.0526 3.3857
2803 III. NHI KHOA 03.3858.0529 3.3858
2804 III. NHI KHOA 03.3858.0530 3.3858
2805 III. NHI KHOA 03.3859.0529 3.3859
2806 III. NHI KHOA 03.3859.0530 3.3859
2807 III. NHI KHOA 03.3860.0511 3.3860
2808 III. NHI KHOA 03.3860.0512 3.3860
2809 III. NHI KHOA 03.3861.0529 3.3861
2810 III. NHI KHOA 03.3861.0530 3.3861
2811 III. NHI KHOA 03.3862.0533 3.3862
2812 III. NHI KHOA 03.3863.0513 3.3863
2813 III. NHI KHOA 03.3863.0514 3.3863
2814 III. NHI KHOA 03.3864.0525 3.3864
2815 III. NHI KHOA 03.3864.0526 3.3864
2816 III. NHI KHOA 03.3865.0525 3.3865
2817 III. NHI KHOA 03.3865.0526 3.3865
2818 III. NHI KHOA 03.3866.0525 3.3866
2819 III. NHI KHOA 03.3866.0526 3.3866
2820 III. NHI KHOA 03.3867.0525 3.3867
2821 III. NHI KHOA 03.3867.0526 3.3867
2822 III. NHI KHOA 03.3868.0525 3.3868
2823 III. NHI KHOA 03.3868.0526 3.3868
2824 III. NHI KHOA 03.3869.0521 3.3869
2825 III. NHI KHOA 03.3869.0522 3.3869
2826 III. NHI KHOA 03.3870.0519 3.3870
2827 III. NHI KHOA 03.3870.0520 3.3870
2828 III. NHI KHOA 03.3871.0532 3.3871
2829 III. NHI KHOA 03.3872.0519 3.3872
2830 III. NHI KHOA 03.3872.0520 3.3872
2831 III. NHI KHOA 03.3873.0515 3.3873
2832 III. NHI KHOA 03.3873.0516 3.3873
2833 III. NHI KHOA 03.3874.0515 3.3874
2834 III. NHI KHOA 03.3874.0516 3.3874
2835 III. NHI KHOA 03.3875.0513 3.3875
2836 III. NHI KHOA 03.3875.0514 3.3875
2837 III. NHI KHOA 03.3879.0407 3.3879
2838 III. NHI KHOA 03.3880.0548 3.3880
2839 III. NHI KHOA 03.3882.0568 3.3882
2840 III. NHI KHOA 03.3883.0555 3.3883
2841 III. NHI KHOA 03.3884.0573 3.3884
2842 III. NHI KHOA 03.3886.0553 3.3886
2843 III. NHI KHOA 03.3887.0556 3.3887
2844 III. NHI KHOA 03.3889.0556 3.3889
2845 III. NHI KHOA 03.3892.0553 3.3892
2846 III. NHI KHOA 03.3894.0573 3.3894
2847 III. NHI KHOA 03.3896.0344 3.3896
2848 III. NHI KHOA 03.3900.0563 3.3900
2849 III. NHI KHOA 03.3901.0563 3.3901
2850 III. NHI KHOA 03.3905.0563 3.3905
2851 III. NHI KHOA 03.3907.0573 3.3907
2852 III. NHI KHOA 03.3908.0573 3.3908
2853 III. NHI KHOA 03.3909.0505 3.3909
2854 III. NHI KHOA 03.3910.0505 3.3910
2855 III. NHI KHOA 03.3911.0200 3.3911
2856 III. NHI KHOA 03.3911.0201 3.3911
2857 III. NHI KHOA 03.3911.0202 3.3911
2858 III. NHI KHOA 03.3911.0203 3.3911
2859 III. NHI KHOA 03.3911.0204 3.3911
2860 III. NHI KHOA 03.3911.0205 3.3911
2861 III. NHI KHOA 03.3913.1048 3.3913
2862 III. NHI KHOA 03.3917.0980 3.3917
2863 III. NHI KHOA 03.3919.0400 3.3919
2864 III. NHI KHOA 03.3919.0491 3.3919
2865 III. NHI KHOA 03.3927.0973 3.3927
2866 III. NHI KHOA 03.3928.0973 3.3928
2867 III. NHI KHOA 03.3929.0973 3.3929
2868 III. NHI KHOA 03.3930.0357 3.3930
2869 III. NHI KHOA 03.3930.0358 3.3930
2870 III. NHI KHOA 03.3931.0357 3.3931
2871 III. NHI KHOA 03.3931.0358 3.3931
2872 III. NHI KHOA 03.3935.0375 3.3935
2873 III. NHI KHOA 03.3937.0357 3.3937
2874 III. NHI KHOA 03.3937.0358 3.3937
2875 III. NHI KHOA 03.3938.0365 3.3938
2876 III. NHI KHOA 03.3939.0365 3.3939
2877 III. NHI KHOA 03.3940.0357 3.3940
2878 III. NHI KHOA 03.3940.0365 3.3940
2879 III. NHI KHOA 03.3941.0357 3.3941
2880 III. NHI KHOA 03.3941.0365 3.3941
2881 III. NHI KHOA 03.3942.0365 3.3942
2882 III. NHI KHOA 03.3943.0357 3.3943
2883 III. NHI KHOA 03.3943.0358 3.3943
2884 III. NHI KHOA 03.3946.0961 3.3946
2885 III. NHI KHOA 03.3947.0963 3.3947
2886 III. NHI KHOA 03.3951.0873 3.3951
2887 III. NHI KHOA 03.3955.0970 3.3955
2888 III. NHI KHOA 03.3956.0969 3.3956
2889 III. NHI KHOA 03.3957.0975 3.3957
2890 III. NHI KHOA 03.3958.0969 3.3958
2891 III. NHI KHOA 03.3959.0918 3.3959
2892 III. NHI KHOA 03.3960.0970 3.3960
2893 III. NHI KHOA 03.3961.0958 3.3961
2894 III. NHI KHOA 03.3969.0413 3.3969
2895 III. NHI KHOA 03.3970.0413 3.3970
2896 III. NHI KHOA 03.3974.0447 3.3974
2897 III. NHI KHOA 03.3975.0412 3.3975
2898 III. NHI KHOA 03.3979.0443 3.3979
2899 III. NHI KHOA 03.3980.0447 3.3980
2900 III. NHI KHOA 03.3981.0443 3.3981
2901 III. NHI KHOA 03.3999.0445 3.3999
2902 III. NHI KHOA 03.4000.0443 3.4000
2903 III. NHI KHOA 03.4001.0447 3.4001
2904 III. NHI KHOA 03.4002.0447 3.4002
2905 III. NHI KHOA 03.4003.0450 3.4003
2906 III. NHI KHOA 03.4004.0457 3.4004
2907 III. NHI KHOA 03.4005.0457 3.4005
2908 III. NHI KHOA 03.4007.0457 3.4007
2909 III. NHI KHOA 03.4009.0457 3.4009
2910 III. NHI KHOA 03.4011.0490 3.4011
2911 III. NHI KHOA 03.4012.0467 3.4012
2912 III. NHI KHOA 03.4013.0470 3.4013
2913 III. NHI KHOA 03.4014.0470 3.4014
2914 III. NHI KHOA 03.4016.0485 3.4016
2915 III. NHI KHOA 03.4020.0477 3.4020
2916 III. NHI KHOA 03.4021.0473 3.4021
2917 III. NHI KHOA 03.4022.0476 3.4022
2918 III. NHI KHOA 03.4023.0478 3.4023
2919 III. NHI KHOA 03.4024.0477 3.4024
2920 III. NHI KHOA 03.4026.0502 3.4026
2921 III. NHI KHOA 03.4027.0452 3.4027
2922 III. NHI KHOA 03.4028.0445 3.4028
2923 III. NHI KHOA 03.4030.0450 3.4030
2924 III. NHI KHOA 03.4031.0450 3.4031
2925 III. NHI KHOA 03.4032.0450 3.4032
2926 III. NHI KHOA 03.4033.0450 3.4033
2927 III. NHI KHOA 03.4034.0450 3.4034
2928 III. NHI KHOA 03.4035.0450 3.4035
2929 III. NHI KHOA 03.4036.0457 3.4036
2930 III. NHI KHOA 03.4037.0463 3.4037
2931 III. NHI KHOA 03.4038.0457 3.4038
2932 III. NHI KHOA 03.4039.0457 3.4039
2933 III. NHI KHOA 03.4040.0457 3.4040
2934 III. NHI KHOA 03.4041.0457 3.4041
2935 III. NHI KHOA 03.4042.0457 3.4042
2936 III. NHI KHOA 03.4044.0419 3.4044
2937 III. NHI KHOA 03.4045.0457 3.4045
2938 III. NHI KHOA 03.4046.0490 3.4046
2939 III. NHI KHOA 03.4047.0443 3.4047
2940 III. NHI KHOA 03.4048.0457 3.4048
2941 III. NHI KHOA 03.4049.0457 3.4049
2942 III. NHI KHOA 03.4050.0457 3.4050
2943 III. NHI KHOA 03.4051.0457 3.4051
2944 III. NHI KHOA 03.4052.0457 3.4052
2945 III. NHI KHOA 03.4054.0457 3.4054
2946 III. NHI KHOA 03.4055.0457 3.4055
2947 III. NHI KHOA 03.4056.0457 3.4056
2948 III. NHI KHOA 03.4057.0457 3.4057
2949 III. NHI KHOA 03.4059.0457 3.4059
2950 III. NHI KHOA 03.4060.0463 3.4060
2951 III. NHI KHOA 03.4061.0457 3.4061
2952 III. NHI KHOA 03.4062.0461 3.4062
2953 III. NHI KHOA 03.4064.0462 3.4064
2954 III. NHI KHOA 03.4065.0462 3.4065
2955 III. NHI KHOA 03.4068.0451 3.4068
2956 III. NHI KHOA 03.4071.2039 3.4071
2957 III. NHI KHOA 03.4074.0457 3.4074
2958 III. NHI KHOA 03.4075.0457 3.4075
2959 III. NHI KHOA 03.4076.0451 3.4076
2960 III. NHI KHOA 03.4077.0457 3.4077
2961 III. NHI KHOA 03.4078.0451 3.4078
2962 III. NHI KHOA 03.4079.0457 3.4079
2963 III. NHI KHOA 03.4080.0457 3.4080
2964 III. NHI KHOA 03.4083.0419 3.4083
2965 III. NHI KHOA 03.4085.0419 3.4085
2966 III. NHI KHOA 03.4086.0419 3.4086
2967 III. NHI KHOA 03.4087.0419 3.4087
2968 III. NHI KHOA 03.4088.0420 3.4088
2969 III. NHI KHOA 03.4089.0419 3.4089
2970 III. NHI KHOA 03.4090.0419 3.4090
2971 III. NHI KHOA 03.4095.0418 3.4095
2972 III. NHI KHOA 03.4096.0420 3.4096
2973 III. NHI KHOA 03.4097.0420 3.4097
2974 III. NHI KHOA 03.4098.0418 3.4098
2975 III. NHI KHOA 03.4103.0440 3.4103
2976 III. NHI KHOA 03.4106.0436 3.4106
2977 III. NHI KHOA 03.4107.0152 3.4107
2978 III. NHI KHOA 03.4108.0440 3.4108
2979 III. NHI KHOA 03.4109.0440 3.4109
2980 III. NHI KHOA 03.4112.0427 3.4112
2981 III. NHI KHOA 03.4114.0426 3.4114
2982 III. NHI KHOA 03.4115.0426 3.4115
2983 III. NHI KHOA 03.4116.0418 3.4116
2984 III. NHI KHOA 03.4119.0440 3.4119
2985 III. NHI KHOA 03.4120.0423 3.4120
2986 III. NHI KHOA 03.4121.0433 3.4121
2987 III. NHI KHOA 03.4122.0435 3.4122
2988 III. NHI KHOA 03.4123.0691 3.4123
2989 III. NHI KHOA 03.4124.0701 3.4124
2990 III. NHI KHOA 03.4131.0691 3.4131
2991 III. NHI KHOA 03.4132.0692 3.4132
2992 III. NHI KHOA 03.4133.0702 3.4133
2993 III. NHI KHOA 03.4134.0690 3.4134
2994 III. NHI KHOA 03.4135.0690 3.4135
2995 III. NHI KHOA 03.4136.0689 3.4136
2996 III. NHI KHOA 03.4137.0689 3.4137
2997 III. NHI KHOA 03.4138.0148 3.4138
2998 III. NHI KHOA 03.4139.0689 3.4139
2999 III. NHI KHOA 03.4140.0689 3.4140
3000 III. NHI KHOA 03.4141.0689 3.4141
3001 III. NHI KHOA 03.4142.0344 3.4142
3002 III. NHI KHOA 03.4143.0541 3.4143
3003 III. NHI KHOA 03.4144.0541 3.4144
3004 III. NHI KHOA 03.4145.0542 3.4145
3005 III. NHI KHOA 03.4146.0541 3.4146
3006 III. NHI KHOA 03.4149.0550 3.4149
3007 III. NHI KHOA 03.4150.0541 3.4150
3008 III. NHI KHOA 03.4151.0541 3.4151
3009 III. NHI KHOA 03.4152.0541 3.4152
3010 III. NHI KHOA 03.4153.0541 3.4153
3011 III. NHI KHOA 03.4154.0541 3.4154
3012 III. NHI KHOA 03.4155.0542 3.4155
3013 III. NHI KHOA 03.4156.0541 3.4156
3014 III. NHI KHOA 03.4157.1205 3.4157
3015 III. NHI KHOA 03.4157.1206 3.4157
3016 III. NHI KHOA 03.4157.1207 3.4157
3017 III. NHI KHOA 03.4157.1208 3.4157
3018 III. NHI KHOA 03.4159.0962 3.4159
3019 III. NHI KHOA 03.4160.0965 3.4160
3020 III. NHI KHOA 03.4161.0968 3.4161
3021 III. NHI KHOA 03.4162.0965 3.4162
3022 III. NHI KHOA 03.4163.0357 3.4163
3023 III. NHI KHOA 03.4163.0358 3.4163
3024 III. NHI KHOA 03.4165.0918 3.4165
3025 III. NHI KHOA 03.4165.0919 3.4165
3026 III. NHI KHOA 03.4175.0292 3.4175
3027 III. NHI KHOA 03.4176.0292 3.4176
3028 III. NHI KHOA 03.4177.0292 3.4177
3029 III. NHI KHOA 03.4178.0230 3.4178
3030 III. NHI KHOA 03.4179.0230 3.4179
3031 III. NHI KHOA 03.4180.0230 3.4180
3032 III. NHI KHOA 03.4181.0227 3.4181
3033 III. NHI KHOA 03.4182.0230 3.4182
3034 III. NHI KHOA 03.4183.0271 3.4183
3035 III. NHI KHOA 03.4185.1894 3.4185
3036 III. NHI KHOA 03.4186.1894 3.4186
3037 III. NHI KHOA 03.4190.0192 3.4190
3038 III. NHI KHOA 03.4194.0312 3.4194
3039 III. NHI KHOA 03.4195.0312 3.4195
3040 III. NHI KHOA 03.4196.0312 3.4196
3041 III. NHI KHOA 03.4207.0302 3.4207
3042 III. NHI KHOA 03.4208.0302 3.4208
3043 III. NHI KHOA 03.4209.0302 3.4209
3044 III. NHI KHOA 03.4210.0302 3.4210
3045 III. NHI KHOA 03.4211.0168 3.4211
3046 III. NHI KHOA 03.4212.0076 3.4212
3047 III. NHI KHOA 03.4215.0754 3.4215
3048 III. NHI KHOA 03.4223.0379 3.4223
3049 III. NHI KHOA 03.4224.0380 3.4224
3050 III. NHI KHOA 03.4225.0378 3.4225
3051 III. NHI KHOA 03.4226.0374 3.4226
3052 III. NHI KHOA 03.4227.0437 3.4227
3053 III. NHI KHOA 03.4230.0373 3.4230
3054 III. NHI KHOA 03.4232.0936 3.4232
3055 III. NHI KHOA 03.4236.0387 3.4236
3056 III. NHI KHOA 03.4237.0374 3.4237
3057 III. NHI KHOA 03.4238.0374 3.4238
3058 III. NHI KHOA 03.4239.0951 3.4239
3059 III. NHI KHOA 03.4241.0561 3.4241
3060 III. NHI KHOA 03.4246.0198 3.4246
3061 III. NHI KHOA 03.4248.0004 3.4248
3062 III. NHI KHOA 03.4249.0004 3.4249
3063 III. NHI KHOA 03.4250.0008 3.4250
3064 III. NHI KHOA 03.4252.0004 3.4252
3065 III. NHI KHOA 03.4253.0003 3.4253
3066 III. NHI KHOA 03.4254.1727 3.4254
3067 IV. LAO 04.0001.0369 4.1
3068 IV. LAO 04.0002.0553 4.2
3069 IV. LAO 04.0003.0566 4.3
3070 IV. LAO 04.0005.0543 4.5
3071 IV. LAO 04.0006.0545 4.6
3072 IV. LAO 04.0006.0547 4.6
3073 IV. LAO 04.0007.0551 4.7
3074 IV. LAO 04.0008.0546 4.8
3075 IV. LAO 04.0009.0369 4.9
3076 IV. LAO 04.0010.0369 4.10
3077 IV. LAO 04.0012.0551 4.12
3078 IV. LAO 04.0013.0551 4.13
3079 IV. LAO 04.0014.0551 4.14
3080 IV. LAO 04.0015.0551 4.15
3081 IV. LAO 04.0016.0551 4.16
3082 IV. LAO 04.0017.0571 4.17
3083 IV. LAO 04.0018.0571 4.18
3084 IV. LAO 04.0019.0571 4.19
3085 IV. LAO 04.0020.0551 4.20
3086 IV. LAO 04.0021.0571 4.21
3087 IV. LAO 04.0022.0551 4.22
3088 IV. LAO 04.0023.0551 4.23
3089 IV. LAO 04.0024.0551 4.24
3090 IV. LAO 04.0025.0571 4.25
3091 IV. LAO 04.0026.0571 4.26
3092 IV. LAO 04.0027.0571 4.27
3093 IV. LAO 04.0028.0493 4.28
3094 IV. LAO 04.0029.0493 4.29
3095 IV. LAO 04.0030.0207 4.30
3096 IV. LAO 04.0031.0488 4.31
3097 IV. LAO 04.0032.0488 4.32
3098 IV. LAO 04.0033.0488 4.33
3099 IV. LAO 04.0034.0488 4.34
3100 IV. LAO 04.0035.1114 4.35
3101 IV. LAO 04.0036.1114 4.36
3102 IV. LAO 04.0037.1114 4.37
3103 IV. LAO 04.0038.0571 4.38
3104 IV. LAO 04.0039.0571 4.39
3105 IV. LAO 04.0040.0571 4.40
3106 IV. LAO 04.0041.0571 4.41
3107 IV. LAO 04.0042.0583 4.42
3108 IV. LAO 04.0044.0569 4.44
3109 IV. LAO 04.0045.0567 4.45
3110 IV. LAO 04.0046.0567 4.46
3111 IV. LAO 04.0047.0569 4.47
3112 IV. LAO 04.0048.0567 4.48
3113 IV. LAO 04.0048.0569 4.48
3114 IV. LAO 04.0050.0565 4.50
3115 IV. LAO 04.0051.0563 4.51
3116 IV. LAO 04.0052.0541 4.52
3117 IV. LAO 04.0053.0541 4.53
3118 IV. LAO 04.0054.0541 4.54
3119 IV. LAO 04.0055.0536 4.55
3120 IV. LAO 04.0056.0549 4.56
3121 IV. LAO 04.0057.0571 4.57
3122 IV. LAO 04.0058.0571 4.58
3123 V. DA LIỄU 05.0002.0076 5.2
3124 V. DA LIỄU 05.0003.0272 5.3
3125 V. DA LIỄU 05.0004.0334 5.4
3126 V. DA LIỄU 05.0005.0329 5.5
3127 V. DA LIỄU 05.0006.0329 5.6
3128 V. DA LIỄU 05.0007.0329 5.7
3129 V. DA LIỄU 05.0008.0329 5.8
3130 V. DA LIỄU 05.0009.0329 5.9
3131 V. DA LIỄU 05.0010.0329 5.10
3132 V. DA LIỄU 05.0011.0329 5.11
3133 V. DA LIỄU 05.0012.0329 5.12
3134 V. DA LIỄU 05.0013.0326 5.13
3135 V. DA LIỄU 05.0014.0329 5.14
3136 V. DA LIỄU 05.0015.0329 5.15
3137 V. DA LIỄU 05.0016.0329 5.16
3138 V. DA LIỄU 05.0017.0329 5.17
3139 V. DA LIỄU 05.0018.0329 5.18
3140 V. DA LIỄU 05.0019.0324 5.19
3141 V. DA LIỄU 05.0020.0324 5.20
3142 V. DA LIỄU 05.0021.0324 5.21
3143 V. DA LIỄU 05.0022.0324 5.22
3144 V. DA LIỄU 05.0023.0333 5.23
3145 V. DA LIỄU 05.0024.0333 5.24
3146 V. DA LIỄU 05.0025.0331 5.25
3147 V. DA LIỄU 05.0026.0331 5.26
3148 V. DA LIỄU 05.0028.0331 5.28
3149 V. DA LIỄU 05.0029.0330 5.29
3150 V. DA LIỄU 05.0030.0330 5.30
3151 V. DA LIỄU 05.0031.0330 5.31
3152 V. DA LIỄU 05.0032.0335 5.32
3153 V. DA LIỄU 05.0033.0328 5.33
3154 V. DA LIỄU 05.0034.0328 5.34
3155 V. DA LIỄU 05.0035.0328 5.35
3156 V. DA LIỄU 05.0036.0328 5.36
3157 V. DA LIỄU 05.0037.0328 5.37
3158 V. DA LIỄU 05.0040.0325 5.40
3159 V. DA LIỄU 05.0042.0275 5.42
3160 V. DA LIỄU 05.0043.0333 5.43
3161 V. DA LIỄU 05.0044.0329 5.44
3162 V. DA LIỄU 05.0045.0329 5.45
3163 V. DA LIỄU 05.0046.0329 5.46
3164 V. DA LIỄU 05.0047.0329 5.47
3165 V. DA LIỄU 05.0048.0329 5.48
3166 V. DA LIỄU 05.0049.0329 5.49
3167 V. DA LIỄU 05.0050.0329 5.50
3168 V. DA LIỄU 05.0051.0324 5.51
3169 V. DA LIỄU 05.0052.0344 5.52
3170 V. DA LIỄU 05.0053.0176 5.53
3171 V. DA LIỄU 05.0054.0343 5.54
3172 V. DA LIỄU 05.0055.0538 5.55
3173 V. DA LIỄU 05.0056.0535 5.56
3174 V. DA LIỄU 05.0057.0535 5.57
3175 V. DA LIỄU 05.0059.0337 5.59
3176 V. DA LIỄU 05.0060.0341 5.60
3177 V. DA LIỄU 05.0061.0342 5.61
3178 V. DA LIỄU 05.0062.0338 5.62
3179 V. DA LIỄU 05.0063.0345 5.63
3180 V. DA LIỄU 05.0065.0168 5.65
3181 V. DA LIỄU 05.0066.0339 5.66
3182 V. DA LIỄU 05.0067.0173 5.67
3183 V. DA LIỄU 05.0068.0343 5.68
3184 V. DA LIỄU 05.0069.0343 5.69
3185 V. DA LIỄU 05.0070.0340 5.70
3186 V. DA LIỄU 05.0071.0323 5.71
3187 V. DA LIỄU 05.0072.0332 5.72
3188 V. DA LIỄU 05.0073.0332 5.73
3189 V. DA LIỄU 05.0088.0336 5.88
3190 V. DA LIỄU 05.0089.0322 5.89
3191 V. DA LIỄU 05.0090.0334 5.90
3192 V. DA LIỄU 05.0093.0327 5.93
3193 V. DA LIỄU 05.0095.0331 5.95
3194 V. DA LIỄU 05.0097.0327 5.97
3195 V. DA LIỄU 05.0107.0254 5.107
3196 VI. TÂM THẦN 06.0001.1809 6.1
3197 VI. TÂM THẦN 06.0002.1809 6.2
3198 VI. TÂM THẦN 06.0003.1813 6.3
3199 VI. TÂM THẦN 06.0004.1813 6.4
3200 VI. TÂM THẦN 06.0005.1813 6.5
3201 VI. TÂM THẦN 06.0006.1813 6.6
3202 VI. TÂM THẦN 06.0007.1813 6.7
3203 VI. TÂM THẦN 06.0008.1813 6.8
3204 VI. TÂM THẦN 06.0009.1809 6.9
3205 VI. TÂM THẦN 06.0010.1809 6.10
3206 VI. TÂM THẦN 06.0011.1814 6.11
3207 VI. TÂM THẦN 06.0012.1814 6.12
3208 VI. TÂM THẦN 06.0013.1814 6.13
3209 VI. TÂM THẦN 06.0014.1814 6.14
3210 VI. TÂM THẦN 06.0015.1813 6.15
3211 VI. TÂM THẦN 06.0016.1813 6.16
3212 VI. TÂM THẦN 06.0017.1814 6.17
3213 VI. TÂM THẦN 06.0018.1808 6.18
3214 VI. TÂM THẦN 06.0019.1814 6.19
3215 VI. TÂM THẦN 06.0020.1814 6.20
3216 VI. TÂM THẦN 06.0021.1813 6.21
3217 VI. TÂM THẦN 06.0025.1810 6.25
3218 VI. TÂM THẦN 06.0026.1810 6.26
3219 VI. TÂM THẦN 06.0027.1810 6.27
3220 VI. TÂM THẦN 06.0028.1810 6.28
3221 VI. TÂM THẦN 06.0029.1810 6.29
3222 VI. TÂM THẦN 06.0030.1810 6.30
3223 VI. TÂM THẦN 06.0031.1809 6.31
3224 VI. TÂM THẦN 06.0032.1809 6.32
3225 VI. TÂM THẦN 06.0033.1809 6.33
3226 VI. TÂM THẦN 06.0034.1809 6.34
3227 VI. TÂM THẦN 06.0037.0004 6.37
3228 VI. TÂM THẦN 06.0038.1777 6.38
3229 VI. TÂM THẦN 06.0040.1799 6.40
3230 VI. TÂM THẦN 06.0073.1589 6.73
3231 VI. TÂM THẦN 06.0084.1813 6.84
3232 VI. TÂM THẦN 06.0086.1809 6.86
3233 VII. NỘI TIẾT 07.0003.0354 7.3
3234 VII. NỘI TIẾT 07.0006.0357 7.6
3235 VII. NỘI TIẾT 07.0007.0362 7.7
3236 VII. NỘI TIẾT 07.0008.0360 7.8
3237 VII. NỘI TIẾT 07.0009.0360 7.9
3238 VII. NỘI TIẾT 07.0010.0357 7.10
3239 VII. NỘI TIẾT 07.0011.0357 7.11
3240 VII. NỘI TIẾT 07.0012.0357 7.12
3241 VII. NỘI TIẾT 07.0013.0360 7.13
3242 VII. NỘI TIẾT 07.0014.0357 7.14
3243 VII. NỘI TIẾT 07.0015.0357 7.15
3244 VII. NỘI TIẾT 07.0016.0357 7.16
3245 VII. NỘI TIẾT 07.0017.0357 7.17
3246 VII. NỘI TIẾT 07.0018.0360 7.18
3247 VII. NỘI TIẾT 07.0019.0357 7.19
3248 VII. NỘI TIẾT 07.0020.0357 7.20
3249 VII. NỘI TIẾT 07.0021.0363 7.21
3250 VII. NỘI TIẾT 07.0022.0363 7.22
3251 VII. NỘI TIẾT 07.0023.0488 7.23
3252 VII. NỘI TIẾT 07.0024.0357 7.24
3253 VII. NỘI TIẾT 07.0025.0357 7.25
3254 VII. NỘI TIẾT 07.0026.0363 7.26
3255 VII. NỘI TIẾT 07.0027.0357 7.27
3256 VII. NỘI TIẾT 07.0028.0357 7.28
3257 VII. NỘI TIẾT 07.0029.0363 7.29
3258 VII. NỘI TIẾT 07.0030.0360 7.30
3259 VII. NỘI TIẾT 07.0031.0357 7.31
3260 VII. NỘI TIẾT 07.0032.0357 7.32
3261 VII. NỘI TIẾT 07.0033.0357 7.33
3262 VII. NỘI TIẾT 07.0034.0357 7.34
3263 VII. NỘI TIẾT 07.0035.0363 7.35
3264 VII. NỘI TIẾT 07.0036.0357 7.36
3265 VII. NỘI TIẾT 07.0037.0363 7.37
3266 VII. NỘI TIẾT 07.0038.0356 7.38
3267 VII. NỘI TIẾT 07.0039.0361 7.39
3268 VII. NỘI TIẾT 07.0040.0359 7.40
3269 VII. NỘI TIẾT 07.0041.0359 7.41
3270 VII. NỘI TIẾT 07.0042.0356 7.42
3271 VII. NỘI TIẾT 07.0043.0356 7.43
3272 VII. NỘI TIẾT 07.0044.0356 7.44
3273 VII. NỘI TIẾT 07.0045.0359 7.45
3274 VII. NỘI TIẾT 07.0046.0356 7.46
3275 VII. NỘI TIẾT 07.0047.0356 7.47
3276 VII. NỘI TIẾT 07.0048.0356 7.48
3277 VII. NỘI TIẾT 07.0049.0356 7.49
3278 VII. NỘI TIẾT 07.0050.0359 7.50
3279 VII. NỘI TIẾT 07.0051.0356 7.51
3280 VII. NỘI TIẾT 07.0052.0356 7.52
3281 VII. NỘI TIẾT 07.0053.0364 7.53
3282 VII. NỘI TIẾT 07.0054.0364 7.54
3283 VII. NỘI TIẾT 07.0055.0488 7.55
3284 VII. NỘI TIẾT 07.0056.0356 7.56
3285 VII. NỘI TIẾT 07.0057.0356 7.57
3286 VII. NỘI TIẾT 07.0058.0364 7.58
3287 VII. NỘI TIẾT 07.0059.0356 7.59
3288 VII. NỘI TIẾT 07.0060.0356 7.60
3289 VII. NỘI TIẾT 07.0061.0364 7.61
3290 VII. NỘI TIẾT 07.0062.0356 7.62
3291 VII. NỘI TIẾT 07.0063.0356 7.63
3292 VII. NỘI TIẾT 07.0064.0356 7.64
3293 VII. NỘI TIẾT 07.0065.0356 7.65
3294 VII. NỘI TIẾT 07.0066.0364 7.66
3295 VII. NỘI TIẾT 07.0067.0356 7.67
3296 VII. NỘI TIẾT 07.0068.0356 7.68
3297 VII. NỘI TIẾT 07.0218.0571 7.218
3298 VII. NỘI TIẾT 07.0219.1144 7.219
3299 VII. NỘI TIẾT 07.0220.1144 7.220
3300 VII. NỘI TIẾT 07.0221.0574 7.221
3301 VII. NỘI TIẾT 07.0222.0575 7.222
3302 VII. NỘI TIẾT 07.0223.0574 7.223
3303 VII. NỘI TIẾT 07.0224.0574 7.224
3304 VII. NỘI TIẾT 07.0225.0199 7.225
3305 VII. NỘI TIẾT 07.0226.0199 7.226
3306 VII. NỘI TIẾT 07.0227.0367 7.227
3307 VII. NỘI TIẾT 07.0228.0366 7.228
3308 VII. NỘI TIẾT 07.0229.0366 7.229
3309 VII. NỘI TIẾT 07.0230.0199 7.230
3310 VII. NỘI TIẾT 07.0231.0505 7.231
3311 VII. NỘI TIẾT 07.0232.0367 7.232
3312 VII. NỘI TIẾT 07.0233.0355 7.233
3313 VII. NỘI TIẾT 07.0237.0749 7.237
3314 VII. NỘI TIẾT 07.0242.0084 7.242
3315 VII. NỘI TIẾT 07.0243.0085 7.243
3316 VII. NỘI TIẾT 07.0244.0089 7.244
3317 VII. NỘI TIẾT 07.0245.0090 7.245
3318 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0001.0224 8.1
3319 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0002.0224 8.2
3320 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0003.2045 8.3
3321 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0004.0224 8.4
3322 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0005.0230 8.5
3323 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0005.2046 8.5
3324 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0006.0271 8.6
3325 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0007.0227 8.7
3326 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0008.0224 8.8
3327 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0008.2045 8.8
3328 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0009.0228 8.9
3329 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0010.0224 8.10
3330 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0011.0243 8.11
3331 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0012.0224 8.12
3332 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0013.0238 8.13
3333 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0014.0238 8.14
3334 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0015.0252 8.15
3335 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0016.0247 8.16
3336 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0017.0248 8.17
3337 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0018.0246 8.18
3338 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0019.0286 8.19
3339 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0020.0284 8.20
3340 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0021.0285 8.21
3341 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0022.0252 8.22
3342 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0023.0249 8.23
3343 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0024.0249 8.24
3344 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0025.0229 8.25
3345 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0026.0222 8.26
3346 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0027.0228 8.27
3347 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0028.0259 8.28
3348 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0029.2046 8.29
3349 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0030.2046 8.30
3350 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0031.2046 8.31
3351 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0032.2046 8.32
3352 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0033.2046 8.33
3353 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0034.2046 8.34
3354 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0035.2046 8.35
3355 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0036.2046 8.36
3356 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0037.2046 8.37
3357 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0038.2046 8.38
3358 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0039.2046 8.39
3359 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0040.2046 8.40
3360 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0041.2046 8.41
3361 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0042.2046 8.42
3362 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0043.2046 8.43
3363 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0044.2046 8.44
3364 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0045.2046 8.45
3365 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0046.2046 8.46
3366 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0047.2046 8.47
3367 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0048.2046 8.48
3368 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0049.2046 8.49
3369 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0050.2046 8.50
3370 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0051.2046 8.51
3371 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0052.2046 8.52
3372 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0053.2046 8.53
3373 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0054.2046 8.54
3374 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0055.2046 8.55
3375 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0056.2046 8.56
3376 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0057.2046 8.57
3377 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0058.2046 8.58
3378 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0059.2046 8.59
3379 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0060.2046 8.60
3380 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0061.2046 8.61
3381 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0062.2046 8.62
3382 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0063.2046 8.63
3383 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0064.2046 8.64
3384 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0065.2046 8.65
3385 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0066.2046 8.66
3386 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0067.2046 8.67
3387 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0068.2046 8.68
3388 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0069.2046 8.69
3389 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0070.2046 8.70
3390 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0071.2046 8.71
3391 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0072.2046 8.72
3392 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0073.2046 8.73
3393 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0074.2046 8.74
3394 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0075.2046 8.75
3395 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0076.2046 8.76
3396 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0077.2046 8.77
3397 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0078.2046 8.78
3398 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0079.2046 8.79
3399 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0080.2046 8.80
3400 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0081.2046 8.81
3401 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0082.2046 8.82
3402 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0083.2046 8.83
3403 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0084.2046 8.84
3404 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0085.2046 8.85
3405 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0086.2046 8.86
3406 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0087.2046 8.87
3407 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0088.2046 8.88
3408 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0089.2046 8.89
3409 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0090.2046 8.90
3410 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0091.2046 8.91
3411 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0092.2046 8.92
3412 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0093.2046 8.93
3413 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0094.2046 8.94
3414 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0095.2046 8.95
3415 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0096.2046 8.96
3416 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0097.2046 8.97
3417 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0098.2046 8.98
3418 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0099.2046 8.99
3419 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0100.2046 8.100
3420 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0101.2046 8.101
3421 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0102.2046 8.102
3422 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0103.2046 8.103
3423 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0104.2046 8.104
3424 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0105.2046 8.105
3425 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0106.2046 8.106
3426 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0107.2046 8.107
3427 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0108.2046 8.108
3428 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0109.2046 8.109
3429 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0110.2046 8.110
3430 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0111.2046 8.111
3431 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0112.2046 8.112
3432 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0113.2046 8.113
3433 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0114.2046 8.114
3434 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0115.2046 8.115
3435 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0116.2046 8.116
3436 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0117.2046 8.117
3437 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0118.2046 8.118
3438 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0119.2046 8.119
3439 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0120.2046 8.120
3440 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0121.2046 8.121
3441 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0122.2046 8.122
3442 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0123.2046 8.123
3443 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0124.2046 8.124
3444 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0125.2046 8.125
3445 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0126.2046 8.126
3446 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0127.2046 8.127
3447 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0128.2046 8.128
3448 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0129.2046 8.129
3449 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0130.2046 8.130
3450 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0131.2046 8.131
3451 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0132.2046 8.132
3452 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0133.2046 8.133
3453 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0134.2046 8.134
3454 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0135.2046 8.135
3455 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0136.2046 8.136
3456 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0137.2046 8.137
3457 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0138.2046 8.138
3458 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0139.2046 8.139
3459 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0140.2046 8.140
3460 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0141.2046 8.141
3461 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0142.2046 8.142
3462 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0143.2046 8.143
3463 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0144.2046 8.144
3464 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0145.2046 8.145
3465 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0146.2046 8.146
3466 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0150.2046 8.150
3467 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0151.2046 8.151
3468 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0152.2046 8.152
3469 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0153.2046 8.153
3470 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0154.2046 8.154
3471 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0155.2046 8.155
3472 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0156.2046 8.156
3473 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0157.2046 8.157
3474 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0158.2046 8.158
3475 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0159.2046 8.159
3476 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0160.2046 8.160
3477 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0161.2046 8.161
3478 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0162.0230 8.162
3479 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0163.0230 8.163
3480 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0164.0230 8.164
3481 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0165.0230 8.165
3482 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0166.0230 8.166
3483 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0167.0230 8.167
3484 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0168.0230 8.168
3485 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0169.0230 8.169
3486 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0170.0230 8.170
3487 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0171.0230 8.171
3488 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0172.0230 8.172
3489 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0173.0230 8.173
3490 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0174.0230 8.174
3491 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0177.0230 8.177
3492 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0178.0230 8.178
3493 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0179.0230 8.179
3494 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0180.0230 8.180
3495 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0181.0230 8.181
3496 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0182.0230 8.182
3497 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0183.0230 8.183
3498 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0184.0230 8.184
3499 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0185.0230 8.185
3500 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0186.0230 8.186
3501 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0187.0230 8.187
3502 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0188.0230 8.188
3503 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0189.0230 8.189
3504 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0190.0230 8.190
3505 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0191.0230 8.191
3506 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0192.0230 8.192
3507 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0193.0230 8.193
3508 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0194.0230 8.194
3509 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0195.0230 8.195
3510 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0196.0230 8.196
3511 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0197.0230 8.197
3512 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0198.0230 8.198
3513 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0199.0230 8.199
3514 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0200.0230 8.200
3515 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0201.0230 8.201
3516 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0202.0230 8.202
3517 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0203.0230 8.203
3518 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0204.0230 8.204
3519 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0205.0230 8.205
3520 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0206.0230 8.206
3521 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0208.0230 8.208
3522 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0209.0230 8.209
3523 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0211.0230 8.211
3524 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0212.0230 8.212
3525 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0213.0230 8.213
3526 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0215.0230 8.215
3527 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0216.0230 8.216
3528 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0217.0230 8.217
3529 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0218.0230 8.218
3530 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0219.0230 8.219
3531 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0220.0230 8.220
3532 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0221.0230 8.221
3533 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0222.0230 8.222
3534 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0223.0230 8.223
3535 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0224.0230 8.224
3536 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0225.0230 8.225
3537 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0226.0230 8.226
3538 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0227.0230 8.227
3539 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0228.0227 8.228
3540 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0229.0227 8.229
3541 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0230.0227 8.230
3542 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0231.0227 8.231
3543 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0232.0227 8.232
3544 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0233.0227 8.233
3545 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0234.0227 8.234
3546 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0235.0227 8.235
3547 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0236.0227 8.236
3548 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0237.0227 8.237
3549 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0238.0227 8.238
3550 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0239.0227 8.239
3551 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0240.0227 8.240
3552 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0241.0227 8.241
3553 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0242.0227 8.242
3554 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0243.0227 8.243
3555 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0244.0227 8.244
3556 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0245.0227 8.245
3557 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0246.0227 8.246
3558 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0247.0227 8.247
3559 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0248.0227 8.248
3560 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0249.0227 8.249
3561 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0250.0227 8.250
3562 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0251.0227 8.251
3563 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0252.0227 8.252
3564 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0253.0227 8.253
3565 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0254.0227 8.254
3566 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0255.0227 8.255
3567 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0256.0227 8.256
3568 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0257.0227 8.257
3569 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0258.0227 8.258
3570 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0262.0227 8.262
3571 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0263.0227 8.263
3572 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0264.0227 8.264
3573 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0265.0227 8.265
3574 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0266.0227 8.266
3575 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0267.0227 8.267
3576 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0268.0227 8.268
3577 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0269.0227 8.269
3578 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0270.0227 8.270
3579 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0271.0227 8.271
3580 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0272.0227 8.272
3581 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0273.0227 8.273
3582 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0274.0227 8.274
3583 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0275.0227 8.275
3584 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0276.0227 8.276
3585 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0277.0227 8.277
3586 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0278.0230 8.278
3587 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0279.0230 8.279
3588 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0280.0230 8.280
3589 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0281.0230 8.281
3590 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0282.0230 8.282
3591 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0283.0230 8.283
3592 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0284.0230 8.284
3593 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0285.0230 8.285
3594 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0287.0230 8.287
3595 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0288.0230 8.288
3596 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0289.0230 8.289
3597 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0290.0230 8.290
3598 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0291.0230 8.291
3599 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0292.0230 8.292
3600 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0293.0230 8.293
3601 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0294.0230 8.294
3602 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0295.0230 8.295
3603 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0296.0230 8.296
3604 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0297.0230 8.297
3605 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0298.0230 8.298
3606 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0299.0230 8.299
3607 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0300.0230 8.300
3608 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0301.0230 8.301
3609 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0302.0230 8.302
3610 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0303.0230 8.303
3611 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0304.0230 8.304
3612 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0305.0230 8.305
3613 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0306.0230 8.306
3614 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0307.0230 8.307
3615 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0310.0230 8.310
3616 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0311.0230 8.311
3617 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0312.0230 8.312
3618 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0313.0230 8.313
3619 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0314.0230 8.314
3620 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0315.0230 8.315
3621 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0316.0230 8.316
3622 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0317.0230 8.317
3623 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0318.0230 8.318
3624 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0319.0230 8.319
3625 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0320.0230 8.320
3626 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0321.0230 8.321
3627 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0322.0271 8.322
3628 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0323.0271 8.323
3629 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0324.0271 8.324
3630 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0325.0271 8.325
3631 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0326.0271 8.326
3632 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0327.0271 8.327
3633 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0328.0271 8.328
3634 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0330.0271 8.330
3635 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0331.0271 8.331
3636 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0332.0271 8.332
3637 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0333.0271 8.333
3638 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0334.0271 8.334
3639 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0335.0271 8.335
3640 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0336.0271 8.336
3641 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0337.0271 8.337
3642 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0338.0271 8.338
3643 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0339.0271 8.339
3644 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0340.0271 8.340
3645 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0341.0271 8.341
3646 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0342.0271 8.342
3647 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0343.0271 8.343
3648 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0344.0271 8.344
3649 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0345.0271 8.345
3650 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0346.0271 8.346
3651 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0347.0271 8.347
3652 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0348.0271 8.348
3653 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0349.0271 8.349
3654 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0350.0271 8.350
3655 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0351.0271 8.351
3656 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0352.0271 8.352
3657 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0353.0271 8.353
3658 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0354.0271 8.354
3659 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0355.0271 8.355
3660 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0356.0271 8.356
3661 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0357.0271 8.357
3662 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0358.0271 8.358
3663 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0359.0271 8.359
3664 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0360.0271 8.360
3665 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0361.0271 8.361
3666 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0362.0271 8.362
3667 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0363.0271 8.363
3668 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0364.0271 8.364
3669 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0365.0271 8.365
3670 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0366.0271 8.366
3671 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0367.0271 8.367
3672 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0371.0271 8.371
3673 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0372.0271 8.372
3674 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0373.0271 8.373
3675 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0374.0271 8.374
3676 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0375.0271 8.375
3677 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0376.0271 8.376
3678 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0377.0271 8.377
3679 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0378.0271 8.378
3680 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0379.0271 8.379
3681 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0380.0271 8.380
3682 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0381.0271 8.381
3683 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0382.0271 8.382
3684 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0383.0271 8.383
3685 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0384.0271 8.384
3686 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0385.0271 8.385
3687 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0386.0271 8.386
3688 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0387.0271 8.387
3689 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0388.0271 8.388
3690 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0389.0280 8.389
3691 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0390.0280 8.390
3692 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0391.0280 8.391
3693 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0392.0280 8.392
3694 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0393.0280 8.393
3695 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0394.0280 8.394
3696 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0395.0280 8.395
3697 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0396.0280 8.396
3698 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0397.0280 8.397
3699 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0398.0280 8.398
3700 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0399.0280 8.399
3701 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0400.0280 8.400
3702 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0401.0280 8.401
3703 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0402.0280 8.402
3704 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0406.0280 8.406
3705 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0407.0280 8.407
3706 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0408.0280 8.408
3707 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0409.0280 8.409
3708 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0410.0280 8.410
3709 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0411.0280 8.411
3710 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0412.0280 8.412
3711 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0413.0280 8.413
3712 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0414.0280 8.414
3713 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0415.0280 8.415
3714 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0416.0280 8.416
3715 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0417.0280 8.417
3716 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0418.0280 8.418
3717 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0419.0280 8.419
3718 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0420.0280 8.420
3719 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0421.0280 8.421
3720 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0422.0280 8.422
3721 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0423.0280 8.423
3722 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0424.0280 8.424
3723 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0425.0280 8.425
3724 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0426.0280 8.426
3725 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0427.0280 8.427
3726 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0428.0280 8.428
3727 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0429.0280 8.429
3728 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0430.0280 8.430
3729 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0431.0280 8.431
3730 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0432.0280 8.432
3731 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0433.0280 8.433
3732 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0434.0280 8.434
3733 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0435.0280 8.435
3734 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0436.0280 8.436
3735 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0437.0280 8.437
3736 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0438.0280 8.438
3737 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0439.0280 8.439
3738 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0440.0280 8.440
3739 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0441.0280 8.441
3740 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0442.0280 8.442
3741 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0443.0280 8.443
3742 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0444.0280 8.444
3743 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0445.0280 8.445
3744 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0446.0280 8.446
3745 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0447.0280 8.447
3746 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0448.0280 8.448
3747 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0449.0280 8.449
3748 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0450.0280 8.450
3749 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0451.0228 8.451
3750 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0452.0228 8.452
3751 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0453.0228 8.453
3752 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0454.0228 8.454
3753 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0455.0228 8.455
3754 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0456.0228 8.456
3755 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0457.0228 8.457
3756 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0458.0228 8.458
3757 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0459.0228 8.459
3758 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0460.0228 8.460
3759 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0461.0228 8.461
3760 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0462.0228 8.462
3761 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0463.0228 8.463
3762 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0464.0228 8.464
3763 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0465.0228 8.465
3764 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0466.0228 8.466
3765 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0467.0228 8.467
3766 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0468.0228 8.468
3767 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0469.0228 8.469
3768 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0470.0228 8.470
3769 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0471.0228 8.471
3770 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0472.0228 8.472
3771 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0473.0228 8.473
3772 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0474.0228 8.474
3773 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0475.0228 8.475
3774 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0476.0228 8.476
3775 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0477.0228 8.477
3776 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0479.0235 8.479
3777 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0480.0235 8.480
3778 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0481.0235 8.481
3779 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0482.0235 8.482
3780 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0483.0280 8.483
3781 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0484.0281 8.484
3782 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0485.0235 8.485
3783 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0486.0238 8.486
3784 IX. GÂY MÊ HỒI SỨC 09.0028.0099 9.28
3785 IX. GÂY MÊ HỒI SỨC 09.0123.0898 9.123
3786 IX. GÂY MÊ HỒI SỨC 09.0130.0118 9.130
3787 IX. GÂY MÊ HỒI SỨC 09.0132.0119 9.132
3788 IX. GÂY MÊ HỒI SỨC 09.0151.0004 9.151
3789 IX. GÂY MÊ HỒI SỨC 09.9000.1894 9.9000
3790 X. NGOẠI KHOA 10.0001.0577 10.1
3791 X. NGOẠI KHOA 10.0002.0386 10.2
3792 X. NGOẠI KHOA 10.0003.0386 10.3
3793 X. NGOẠI KHOA 10.0004.0386 10.4
3794 X. NGOẠI KHOA 10.0005.0370 10.5
3795 X. NGOẠI KHOA 10.0006.0370 10.6
3796 X. NGOẠI KHOA 10.0007.0370 10.7
3797 X. NGOẠI KHOA 10.0008.0370 10.8
3798 X. NGOẠI KHOA 10.0009.0370 10.9
3799 X. NGOẠI KHOA 10.0010.0370 10.10
3800 X. NGOẠI KHOA 10.0011.0370 10.11
3801 X. NGOẠI KHOA 10.0012.0370 10.12
3802 X. NGOẠI KHOA 10.0013.0386 10.13
3803 X. NGOẠI KHOA 10.0014.0386 10.14
3804 X. NGOẠI KHOA 10.0015.0370 10.15
3805 X. NGOẠI KHOA 10.0016.0373 10.16
3806 X. NGOẠI KHOA 10.0017.0384 10.17
3807 X. NGOẠI KHOA 10.0018.0373 10.18
3808 X. NGOẠI KHOA 10.0019.0373 10.19
3809 X. NGOẠI KHOA 10.0020.0373 10.20
3810 X. NGOẠI KHOA 10.0021.0376 10.21
3811 X. NGOẠI KHOA 10.0022.0376 10.22
3812 X. NGOẠI KHOA 10.0023.0370 10.23
3813 X. NGOẠI KHOA 10.0024.0370 10.24
3814 X. NGOẠI KHOA 10.0025.0372 10.25
3815 X. NGOẠI KHOA 10.0026.0372 10.26
3816 X. NGOẠI KHOA 10.0027.0372 10.27
3817 X. NGOẠI KHOA 10.0028.0372 10.28
3818 X. NGOẠI KHOA 10.0029.0383 10.29
3819 X. NGOẠI KHOA 10.0030.0372 10.30
3820 X. NGOẠI KHOA 10.0031.0372 10.31
3821 X. NGOẠI KHOA 10.0033.0372 10.33
3822 X. NGOẠI KHOA 10.0034.0372 10.34
3823 X. NGOẠI KHOA 10.0035.0373 10.35
3824 X. NGOẠI KHOA 10.0036.0369 10.36
3825 X. NGOẠI KHOA 10.0037.0571 10.37
3826 X. NGOẠI KHOA 10.0041.0378 10.41
3827 X. NGOẠI KHOA 10.0042.0377 10.42
3828 X. NGOẠI KHOA 10.0043.0377 10.43
3829 X. NGOẠI KHOA 10.0044.0377 10.44
3830 X. NGOẠI KHOA 10.0045.0369 10.45
3831 X. NGOẠI KHOA 10.0046.0374 10.46
3832 X. NGOẠI KHOA 10.0047.0377 10.47
3833 X. NGOẠI KHOA 10.0048.0374 10.48
3834 X. NGOẠI KHOA 10.0049.0374 10.49
3835 X. NGOẠI KHOA 10.0050.0374 10.50
3836 X. NGOẠI KHOA 10.0051.0374 10.51
3837 X. NGOẠI KHOA 10.0052.0374 10.52
3838 X. NGOẠI KHOA 10.0053.0374 10.53
3839 X. NGOẠI KHOA 10.0054.0369 10.54
3840 X. NGOẠI KHOA 10.0055.0378 10.55
3841 X. NGOẠI KHOA 10.0056.0566 10.56
3842 X. NGOẠI KHOA 10.0056.0567 10.56
3843 X. NGOẠI KHOA 10.0057.0083 10.57
3844 X. NGOẠI KHOA 10.0058.0373 10.58
3845 X. NGOẠI KHOA 10.0059.0373 10.59
3846 X. NGOẠI KHOA 10.0060.0373 10.60
3847 X. NGOẠI KHOA 10.0061.0373 10.61
3848 X. NGOẠI KHOA 10.0062.0373 10.62
3849 X. NGOẠI KHOA 10.0063.0369 10.63
3850 X. NGOẠI KHOA 10.0064.0373 10.64
3851 X. NGOẠI KHOA 10.0065.0377 10.65
3852 X. NGOẠI KHOA 10.0066.0976 10.66
3853 X. NGOẠI KHOA 10.0067.0377 10.67
3854 X. NGOẠI KHOA 10.0068.0377 10.68
3855 X. NGOẠI KHOA 10.0069.0377 10.69
3856 X. NGOẠI KHOA 10.0070.0377 10.70
3857 X. NGOẠI KHOA 10.0071.0377 10.71
3858 X. NGOẠI KHOA 10.0072.0369 10.72
3859 X. NGOẠI KHOA 10.0073.0369 10.73
3860 X. NGOẠI KHOA 10.0074.0369 10.74
3861 X. NGOẠI KHOA 10.0075.0561 10.75
3862 X. NGOẠI KHOA 10.0076.0376 10.76
3863 X. NGOẠI KHOA 10.0077.0377 10.77
3864 X. NGOẠI KHOA 10.0078.0377 10.78
3865 X. NGOẠI KHOA 10.0079.0377 10.79
3866 X. NGOẠI KHOA 10.0080.0387 10.80
3867 X. NGOẠI KHOA 10.0081.0387 10.81
3868 X. NGOẠI KHOA 10.0082.0387 10.82
3869 X. NGOẠI KHOA 10.0083.0381 10.83
3870 X. NGOẠI KHOA 10.0084.0381 10.84
3871 X. NGOẠI KHOA 10.0085.0381 10.85
3872 X. NGOẠI KHOA 10.0086.0388 10.86
3873 X. NGOẠI KHOA 10.0087.0387 10.87
3874 X. NGOẠI KHOA 10.0088.0380 10.88
3875 X. NGOẠI KHOA 10.0089.0380 10.89
3876 X. NGOẠI KHOA 10.0090.0380 10.90
3877 X. NGOẠI KHOA 10.0091.0380 10.91
3878 X. NGOẠI KHOA 10.0092.0380 10.92
3879 X. NGOẠI KHOA 10.0093.0380 10.93
3880 X. NGOẠI KHOA 10.0094.0380 10.94
3881 X. NGOẠI KHOA 10.0095.0380 10.95
3882 X. NGOẠI KHOA 10.0096.0380 10.96
3883 X. NGOẠI KHOA 10.0097.0380 10.97
3884 X. NGOẠI KHOA 10.0098.0983 10.98
3885 X. NGOẠI KHOA 10.0099.0983 10.99
3886 X. NGOẠI KHOA 10.0100.0983 10.100
3887 X. NGOẠI KHOA 10.0101.0380 10.101
3888 X. NGOẠI KHOA 10.0102.0381 10.102
3889 X. NGOẠI KHOA 10.0103.0379 10.103
3890 X. NGOẠI KHOA 10.0104.0381 10.104
3891 X. NGOẠI KHOA 10.0105.0379 10.105
3892 X. NGOẠI KHOA 10.0106.0381 10.106
3893 X. NGOẠI KHOA 10.0107.0382 10.107
3894 X. NGOẠI KHOA 10.0108.0382 10.108
3895 X. NGOẠI KHOA 10.0109.0381 10.109
3896 X. NGOẠI KHOA 10.0110.0381 10.110
3897 X. NGOẠI KHOA 10.0111.0381 10.111
3898 X. NGOẠI KHOA 10.0112.0382 10.112
3899 X. NGOẠI KHOA 10.0113.0375 10.113
3900 X. NGOẠI KHOA 10.0114.0382 10.114
3901 X. NGOẠI KHOA 10.0115.0375 10.115
3902 X. NGOẠI KHOA 10.0116.0375 10.116
3903 X. NGOẠI KHOA 10.0117.0381 10.117
3904 X. NGOẠI KHOA 10.0118.0381 10.118
3905 X. NGOẠI KHOA 10.0119.0381 10.119
3906 X. NGOẠI KHOA 10.0120.0381 10.120
3907 X. NGOẠI KHOA 10.0121.0381 10.121
3908 X. NGOẠI KHOA 10.0122.0385 10.122
3909 X. NGOẠI KHOA 10.0124.0385 10.124
3910 X. NGOẠI KHOA 10.0126.0379 10.126
3911 X. NGOẠI KHOA 10.0127.0369 10.127
3912 X. NGOẠI KHOA 10.0128.0369 10.128
3913 X. NGOẠI KHOA 10.0129.0582 10.129
3914 X. NGOẠI KHOA 10.0130.0582 10.130
3915 X. NGOẠI KHOA 10.0132.0582 10.132
3916 X. NGOẠI KHOA 10.0134.0582 10.134
3917 X. NGOẠI KHOA 10.0135.0582 10.135
3918 X. NGOẠI KHOA 10.0140.0391 10.140
3919 X. NGOẠI KHOA 10.0141.0391 10.141
3920 X. NGOẠI KHOA 10.0142.0391 10.142
3921 X. NGOẠI KHOA 10.0143.0391 10.143
3922 X. NGOẠI KHOA 10.0144.0385 10.144
3923 X. NGOẠI KHOA 10.0145.0385 10.145
3924 X. NGOẠI KHOA 10.0146.0385 10.146
3925 X. NGOẠI KHOA 10.0147.0371 10.147
3926 X. NGOẠI KHOA 10.0148.0344 10.148
3927 X. NGOẠI KHOA 10.0149.0344 10.149
3928 X. NGOẠI KHOA 10.0150.0344 10.150
3929 X. NGOẠI KHOA 10.0151.1044 10.151
3930 X. NGOẠI KHOA 10.0151.1045 10.151
3931 X. NGOẠI KHOA 10.0152.0410 10.152
3932 X. NGOẠI KHOA 10.0153.0414 10.153
3933 X. NGOẠI KHOA 10.0154.0414 10.154
3934 X. NGOẠI KHOA 10.0155.0404 10.155
3935 X. NGOẠI KHOA 10.0156.0404 10.156
3936 X. NGOẠI KHOA 10.0157.0580 10.157
3937 X. NGOẠI KHOA 10.0158.0580 10.158
3938 X. NGOẠI KHOA 10.0159.0411 10.159
3939 X. NGOẠI KHOA 10.0160.0411 10.160
3940 X. NGOẠI KHOA 10.0163.0411 10.163
3941 X. NGOẠI KHOA 10.0164.0508 10.164
3942 X. NGOẠI KHOA 10.0165.0393 10.165
3943 X. NGOẠI KHOA 10.0166.0393 10.166
3944 X. NGOẠI KHOA 10.0167.0582 10.167
3945 X. NGOẠI KHOA 10.0168.0393 10.168
3946 X. NGOẠI KHOA 10.0169.0401 10.169
3947 X. NGOẠI KHOA 10.0170.0401 10.170
3948 X. NGOẠI KHOA 10.0171.0581 10.171
3949 X. NGOẠI KHOA 10.0172.0582 10.172
3950 X. NGOẠI KHOA 10.0173.0581 10.173
3951 X. NGOẠI KHOA 10.0174.0393 10.174
3952 X. NGOẠI KHOA 10.0175.0581 10.175
3953 X. NGOẠI KHOA 10.0177.0403 10.177
3954 X. NGOẠI KHOA 10.0178.0395 10.178
3955 X. NGOẠI KHOA 10.0179.0395 10.179
3956 X. NGOẠI KHOA 10.0180.0581 10.180
3957 X. NGOẠI KHOA 10.0181.0405 10.181
3958 X. NGOẠI KHOA 10.0182.0393 10.182
3959 X. NGOẠI KHOA 10.0183.0403 10.183
3960 X. NGOẠI KHOA 10.0184.0403 10.184
3961 X. NGOẠI KHOA 10.0185.0403 10.185
3962 X. NGOẠI KHOA 10.0186.0403 10.186
3963 X. NGOẠI KHOA 10.0187.0403 10.187
3964 X. NGOẠI KHOA 10.0188.0403 10.188
3965 X. NGOẠI KHOA 10.0189.0403 10.189
3966 X. NGOẠI KHOA 10.0190.0403 10.190
3967 X. NGOẠI KHOA 10.0191.0403 10.191
3968 X. NGOẠI KHOA 10.0192.0403 10.192
3969 X. NGOẠI KHOA 10.0193.0403 10.193
3970 X. NGOẠI KHOA 10.0194.0393 10.194
3971 X. NGOẠI KHOA 10.0195.0403 10.195
3972 X. NGOẠI KHOA 10.0196.0403 10.196
3973 X. NGOẠI KHOA 10.0197.0403 10.197
3974 X. NGOẠI KHOA 10.0198.0393 10.198
3975 X. NGOẠI KHOA 10.0199.0403 10.199
3976 X. NGOẠI KHOA 10.0200.0408 10.200
3977 X. NGOẠI KHOA 10.0201.0393 10.201
3978 X. NGOẠI KHOA 10.0202.0397 10.202
3979 X. NGOẠI KHOA 10.0203.0397 10.203
3980 X. NGOẠI KHOA 10.0205.0406 10.205
3981 X. NGOẠI KHOA 10.0206.0290 10.206
3982 X. NGOẠI KHOA 10.0206.0291 10.206
3983 X. NGOẠI KHOA 10.0206.0292 10.206
3984 X. NGOẠI KHOA 10.0206.0293 10.206
3985 X. NGOẠI KHOA 10.0207.0396 10.207
3986 X. NGOẠI KHOA 10.0208.0403 10.208
3987 X. NGOẠI KHOA 10.0213.0392 10.213
3988 X. NGOẠI KHOA 10.0214.0395 10.214
3989 X. NGOẠI KHOA 10.0215.0392 10.215
3990 X. NGOẠI KHOA 10.0216.0404 10.216
3991 X. NGOẠI KHOA 10.0217.0404 10.217
3992 X. NGOẠI KHOA 10.0218.0403 10.218
3993 X. NGOẠI KHOA 10.0219.0403 10.219
3994 X. NGOẠI KHOA 10.0220.0403 10.220
3995 X. NGOẠI KHOA 10.0221.0403 10.221
3996 X. NGOẠI KHOA 10.0222.0403 10.222
3997 X. NGOẠI KHOA 10.0223.0403 10.223
3998 X. NGOẠI KHOA 10.0224.0403 10.224
3999 X. NGOẠI KHOA 10.0225.0403 10.225
4000 X. NGOẠI KHOA 10.0226.0403 10.226
4001 X. NGOẠI KHOA 10.0227.0403 10.227
4002 X. NGOẠI KHOA 10.0228.0403 10.228
4003 X. NGOẠI KHOA 10.0229.0402 10.229
4004 X. NGOẠI KHOA 10.0230.0402 10.230
4005 X. NGOẠI KHOA 10.0231.0402 10.231
4006 X. NGOẠI KHOA 10.0232.0402 10.232
4007 X. NGOẠI KHOA 10.0233.0406 10.233
4008 X. NGOẠI KHOA 10.0234.0406 10.234
4009 X. NGOẠI KHOA 10.0235.0403 10.235
4010 X. NGOẠI KHOA 10.0236.0394 10.236
4011 X. NGOẠI KHOA 10.0237.0394 10.237
4012 X. NGOẠI KHOA 10.0238.0400 10.238
4013 X. NGOẠI KHOA 10.0239.0581 10.239
4014 X. NGOẠI KHOA 10.0240.0406 10.240
4015 X. NGOẠI KHOA 10.0241.0583 10.241
4016 X. NGOẠI KHOA 10.0242.0290 10.242
4017 X. NGOẠI KHOA 10.0242.0291 10.242
4018 X. NGOẠI KHOA 10.0242.0292 10.242
4019 X. NGOẠI KHOA 10.0242.0293 10.242
4020 X. NGOẠI KHOA 10.0243.0403 10.243
4021 X. NGOẠI KHOA 10.0244.0402 10.244
4022 X. NGOẠI KHOA 10.0245.0402 10.245
4023 X. NGOẠI KHOA 10.0246.0401 10.246
4024 X. NGOẠI KHOA 10.0247.0402 10.247
4025 X. NGOẠI KHOA 10.0248.0393 10.248
4026 X. NGOẠI KHOA 10.0249.0582 10.249
4027 X. NGOẠI KHOA 10.0250.0582 10.250
4028 X. NGOẠI KHOA 10.0251.0582 10.251
4029 X. NGOẠI KHOA 10.0252.0399 10.252
4030 X. NGOẠI KHOA 10.0253.0581 10.253
4031 X. NGOẠI KHOA 10.0254.0393 10.254
4032 X. NGOẠI KHOA 10.0255.0393 10.255
4033 X. NGOẠI KHOA 10.0256.0393 10.256
4034 X. NGOẠI KHOA 10.0257.0393 10.257
4035 X. NGOẠI KHOA 10.0258.0582 10.258
4036 X. NGOẠI KHOA 10.0259.0582 10.259
4037 X. NGOẠI KHOA 10.0260.0399 10.260
4038 X. NGOẠI KHOA 10.0261.0582 10.261
4039 X. NGOẠI KHOA 10.0262.0582 10.262
4040 X. NGOẠI KHOA 10.0263.0582 10.263
4041 X. NGOẠI KHOA 10.0264.0407 10.264
4042 X. NGOẠI KHOA 10.0265.0407 10.265
4043 X. NGOẠI KHOA 10.0266.0582 10.266
4044 X. NGOẠI KHOA 10.0267.0581 10.267
4045 X. NGOẠI KHOA 10.0268.0581 10.268
4046 X. NGOẠI KHOA 10.0269.0406 10.269
4047 X. NGOẠI KHOA 10.0270.0581 10.270
4048 X. NGOẠI KHOA 10.0271.0411 10.271
4049 X. NGOẠI KHOA 10.0272.0408 10.272
4050 X. NGOẠI KHOA 10.0273.0408 10.273
4051 X. NGOẠI KHOA 10.0274.0408 10.274
4052 X. NGOẠI KHOA 10.0275.0409 10.275
4053 X. NGOẠI KHOA 10.0276.0401 10.276
4054 X. NGOẠI KHOA 10.0277.0408 10.277
4055 X. NGOẠI KHOA 10.0278.0583 10.278
4056 X. NGOẠI KHOA 10.0279.0582 10.279
4057 X. NGOẠI KHOA 10.0280.0582 10.280
4058 X. NGOẠI KHOA 10.0281.0411 10.281
4059 X. NGOẠI KHOA 10.0282.0580 10.282
4060 X. NGOẠI KHOA 10.0283.0411 10.283
4061 X. NGOẠI KHOA 10.0284.0410 10.284
4062 X. NGOẠI KHOA 10.0285.0411 10.285
4063 X. NGOẠI KHOA 10.0286.0411 10.286
4064 X. NGOẠI KHOA 10.0287.0411 10.287
4065 X. NGOẠI KHOA 10.0288.0583 10.288
4066 X. NGOẠI KHOA 10.0289.0400 10.289
4067 X. NGOẠI KHOA 10.0290.0411 10.290
4068 X. NGOẠI KHOA 10.0291.0411 10.291
4069 X. NGOẠI KHOA 10.0292.0411 10.292
4070 X. NGOẠI KHOA 10.0293.0411 10.293
4071 X. NGOẠI KHOA 10.0294.0411 10.294
4072 X. NGOẠI KHOA 10.0296.0415 10.296
4073 X. NGOẠI KHOA 10.0297.0581 10.297
4074 X. NGOẠI KHOA 10.0298.0581 10.298
4075 X. NGOẠI KHOA 10.0299.0421 10.299
4076 X. NGOẠI KHOA 10.0300.0455 10.300
4077 X. NGOẠI KHOA 10.0301.0416 10.301
4078 X. NGOẠI KHOA 10.0302.0416 10.302
4079 X. NGOẠI KHOA 10.0303.0416 10.303
4080 X. NGOẠI KHOA 10.0304.0416 10.304
4081 X. NGOẠI KHOA 10.0305.0710 10.305
4082 X. NGOẠI KHOA 10.0306.0421 10.306
4083 X. NGOẠI KHOA 10.0307.0421 10.307
4084 X. NGOẠI KHOA 10.0308.0421 10.308
4085 X. NGOẠI KHOA 10.0309.0421 10.309
4086 X. NGOẠI KHOA 10.0310.0421 10.310
4087 X. NGOẠI KHOA 10.0311.0439 10.311
4088 X. NGOẠI KHOA 10.0312.0087 10.312
4089 X. NGOẠI KHOA 10.0312.0088 10.312
4090 X. NGOẠI KHOA 10.0313.0104 10.313
4091 X. NGOẠI KHOA 10.0314.0416 10.314
4092 X. NGOẠI KHOA 10.0315.0582 10.315
4093 X. NGOẠI KHOA 10.0316.0581 10.316
4094 X. NGOẠI KHOA 10.0317.0436 10.317
4095 X. NGOẠI KHOA 10.0318.0104 10.318
4096 X. NGOẠI KHOA 10.0319.0436 10.319
4097 X. NGOẠI KHOA 10.0320.0423 10.320
4098 X. NGOẠI KHOA 10.0321.0417 10.321
4099 X. NGOẠI KHOA 10.0322.0416 10.322
4100 X. NGOẠI KHOA 10.0323.0423 10.323
4101 X. NGOẠI KHOA 10.0324.0423 10.324
4102 X. NGOẠI KHOA 10.0325.0421 10.325
4103 X. NGOẠI KHOA 10.0326.0421 10.326
4104 X. NGOẠI KHOA 10.0327.0421 10.327
4105 X. NGOẠI KHOA 10.0330.0429 10.330
4106 X. NGOẠI KHOA 10.0331.0423 10.331
4107 X. NGOẠI KHOA 10.0332.0422 10.332
4108 X. NGOẠI KHOA 10.0334.0464 10.334
4109 X. NGOẠI KHOA 10.0335.0104 10.335
4110 X. NGOẠI KHOA 10.0336.0423 10.336
4111 X. NGOẠI KHOA 10.0337.0424 10.337
4112 X. NGOẠI KHOA 10.0338.0582 10.338
4113 X. NGOẠI KHOA 10.0339.0581 10.339
4114 X. NGOẠI KHOA 10.0340.0583 10.340
4115 X. NGOẠI KHOA 10.0341.0583 10.341
4116 X. NGOẠI KHOA 10.0342.0582 10.342
4117 X. NGOẠI KHOA 10.0344.0585 10.344
4118 X. NGOẠI KHOA 10.0345.0424 10.345
4119 X. NGOẠI KHOA 10.0346.0429 10.346
4120 X. NGOẠI KHOA 10.0347.0424 10.347
4121 X. NGOẠI KHOA 10.0348.0582 10.348
4122 X. NGOẠI KHOA 10.0349.0424 10.349
4123 X. NGOẠI KHOA 10.0350.0434 10.350
4124 X. NGOẠI KHOA 10.0351.0583 10.351
4125 X. NGOẠI KHOA 10.0352.0425 10.352
4126 X. NGOẠI KHOA 10.0353.0158 10.353
4127 X. NGOẠI KHOA 10.0355.0421 10.355
4128 X. NGOẠI KHOA 10.0356.0436 10.356
4129 X. NGOẠI KHOA 10.0357.0436 10.357
4130 X. NGOẠI KHOA 10.0358.0424 10.358
4131 X. NGOẠI KHOA 10.0359.0584 10.359
4132 X. NGOẠI KHOA 10.0360.0425 10.360
4133 X. NGOẠI KHOA 10.0361.0423 10.361
4134 X. NGOẠI KHOA 10.0362.0423 10.362
4135 X. NGOẠI KHOA 10.0363.0423 10.363
4136 X. NGOẠI KHOA 10.0364.0434 10.364
4137 X. NGOẠI KHOA 10.0365.0423 10.365
4138 X. NGOẠI KHOA 10.0366.0581 10.366
4139 X. NGOẠI KHOA 10.0367.0434 10.367
4140 X. NGOẠI KHOA 10.0368.0434 10.368
4141 X. NGOẠI KHOA 10.0369.0434 10.369
4142 X. NGOẠI KHOA 10.0370.0436 10.370
4143 X. NGOẠI KHOA 10.0371.0436 10.371
4144 X. NGOẠI KHOA 10.0372.0436 10.372
4145 X. NGOẠI KHOA 10.0373.0434 10.373
4146 X. NGOẠI KHOA 10.0374.0435 10.374
4147 X. NGOẠI KHOA 10.0375.0432 10.375
4148 X. NGOẠI KHOA 10.0376.0432 10.376
4149 X. NGOẠI KHOA 10.0378.0436 10.378
4150 X. NGOẠI KHOA 10.0379.0435 10.379
4151 X. NGOẠI KHOA 10.0383.0436 10.383
4152 X. NGOẠI KHOA 10.0384.0437 10.384
4153 X. NGOẠI KHOA 10.0386.0435 10.386
4154 X. NGOẠI KHOA 10.0387.0581 10.387
4155 X. NGOẠI KHOA 10.0388.0581 10.388
4156 X. NGOẠI KHOA 10.0391.0435 10.391
4157 X. NGOẠI KHOA 10.0392.0583 10.392
4158 X. NGOẠI KHOA 10.0393.0583 10.393
4159 X. NGOẠI KHOA 10.0394.0435 10.394
4160 X. NGOẠI KHOA 10.0398.0584 10.398
4161 X. NGOẠI KHOA 10.0400.0584 10.400
4162 X. NGOẠI KHOA 10.0401.0583 10.401
4163 X. NGOẠI KHOA 10.0402.0584 10.402
4164 X. NGOẠI KHOA 10.0403.0436 10.403
4165 X. NGOẠI KHOA 10.0405.0156 10.405
4166 X. NGOẠI KHOA 10.0406.0435 10.406
4167 X. NGOẠI KHOA 10.0407.0435 10.407
4168 X. NGOẠI KHOA 10.0408.0584 10.408
4169 X. NGOẠI KHOA 10.0409.0423 10.409
4170 X. NGOẠI KHOA 10.0410.0584 10.410
4171 X. NGOẠI KHOA 10.0411.0584 10.411
4172 X. NGOẠI KHOA 10.0412.0584 10.412
4173 X. NGOẠI KHOA 10.0414.0400 10.414
4174 X. NGOẠI KHOA 10.0415.0400 10.415
4175 X. NGOẠI KHOA 10.0416.0491 10.416
4176 X. NGOẠI KHOA 10.0417.0491 10.417
4177 X. NGOẠI KHOA 10.0418.0493 10.418
4178 X. NGOẠI KHOA 10.0419.0465 10.419
4179 X. NGOẠI KHOA 10.0420.0465 10.420
4180 X. NGOẠI KHOA 10.0421.0465 10.421
4181 X. NGOẠI KHOA 10.0422.0465 10.422
4182 X. NGOẠI KHOA 10.0423.0465 10.423
4183 X. NGOẠI KHOA 10.0424.0465 10.424
4184 X. NGOẠI KHOA 10.0425.0442 10.425
4185 X. NGOẠI KHOA 10.0426.0442 10.426
4186 X. NGOẠI KHOA 10.0427.0441 10.427
4187 X. NGOẠI KHOA 10.0428.0441 10.428
4188 X. NGOẠI KHOA 10.0429.0442 10.429
4189 X. NGOẠI KHOA 10.0430.0442 10.430
4190 X. NGOẠI KHOA 10.0431.0442 10.431
4191 X. NGOẠI KHOA 10.0432.0442 10.432
4192 X. NGOẠI KHOA 10.0433.0442 10.433
4193 X. NGOẠI KHOA 10.0434.0442 10.434
4194 X. NGOẠI KHOA 10.0435.0442 10.435
4195 X. NGOẠI KHOA 10.0436.0442 10.436
4196 X. NGOẠI KHOA 10.0437.0442 10.437
4197 X. NGOẠI KHOA 10.0438.0442 10.438
4198 X. NGOẠI KHOA 10.0439.0442 10.439
4199 X. NGOẠI KHOA 10.0440.0446 10.440
4200 X. NGOẠI KHOA 10.0441.0446 10.441
4201 X. NGOẠI KHOA 10.0442.0441 10.442
4202 X. NGOẠI KHOA 10.0443.0442 10.443
4203 X. NGOẠI KHOA 10.0444.0488 10.444
4204 X. NGOẠI KHOA 10.0445.0915 10.445
4205 X. NGOẠI KHOA 10.0446.0452 10.446
4206 X. NGOẠI KHOA 10.0447.0582 10.447
4207 X. NGOẠI KHOA 10.0449.0446 10.449
4208 X. NGOẠI KHOA 10.0451.0491 10.451
4209 X. NGOẠI KHOA 10.0452.0491 10.452
4210 X. NGOẠI KHOA 10.0453.0464 10.453
4211 X. NGOẠI KHOA 10.0454.0465 10.454
4212 X. NGOẠI KHOA 10.0455.0449 10.455
4213 X. NGOẠI KHOA 10.0456.0449 10.456
4214 X. NGOẠI KHOA 10.0457.0449 10.457
4215 X. NGOẠI KHOA 10.0458.0449 10.458
4216 X. NGOẠI KHOA 10.0459.0488 10.459
4217 X. NGOẠI KHOA 10.0460.0488 10.460
4218 X. NGOẠI KHOA 10.0461.0488 10.461
4219 X. NGOẠI KHOA 10.0462.0488 10.462
4220 X. NGOẠI KHOA 10.0463.0465 10.463
4221 X. NGOẠI KHOA 10.0465.0465 10.465
4222 X. NGOẠI KHOA 10.0466.0455 10.466
4223 X. NGOẠI KHOA 10.0467.0455 10.467
4224 X. NGOẠI KHOA 10.0468.0455 10.468
4225 X. NGOẠI KHOA 10.0471.0465 10.471
4226 X. NGOẠI KHOA 10.0473.0459 10.473
4227 X. NGOẠI KHOA 10.0474.0458 10.474
4228 X. NGOẠI KHOA 10.0475.0459 10.475
4229 X. NGOẠI KHOA 10.0476.0459 10.476
4230 X. NGOẠI KHOA 10.0477.0482 10.477
4231 X. NGOẠI KHOA 10.0478.0455 10.478
4232 X. NGOẠI KHOA 10.0479.0491 10.479
4233 X. NGOẠI KHOA 10.0480.0465 10.480
4234 X. NGOẠI KHOA 10.0481.0455 10.481
4235 X. NGOẠI KHOA 10.0482.0455 10.482
4236 X. NGOẠI KHOA 10.0483.0455 10.483
4237 X. NGOẠI KHOA 10.0484.0465 10.484
4238 X. NGOẠI KHOA 10.0485.0465 10.485
4239 X. NGOẠI KHOA 10.0486.0465 10.486
4240 X. NGOẠI KHOA 10.0487.0458 10.487
4241 X. NGOẠI KHOA 10.0488.0458 10.488
4242 X. NGOẠI KHOA 10.0489.0458 10.489
4243 X. NGOẠI KHOA 10.0490.0458 10.490
4244 X. NGOẠI KHOA 10.0491.0455 10.491
4245 X. NGOẠI KHOA 10.0492.0493 10.492
4246 X. NGOẠI KHOA 10.0493.0465 10.493
4247 X. NGOẠI KHOA 10.0494.0456 10.494
4248 X. NGOẠI KHOA 10.0495.0456 10.495
4249 X. NGOẠI KHOA 10.0496.0489 10.496
4250 X. NGOẠI KHOA 10.0497.0489 10.497
4251 X. NGOẠI KHOA 10.0498.0489 10.498
4252 X. NGOẠI KHOA 10.0499.0465 10.499
4253 X. NGOẠI KHOA 10.0500.0465 10.500
4254 X. NGOẠI KHOA 10.0501.0465 10.501
4255 X. NGOẠI KHOA 10.0502.0465 10.502
4256 X. NGOẠI KHOA 10.0503.0458 10.503
4257 X. NGOẠI KHOA 10.0506.0459 10.506
4258 X. NGOẠI KHOA 10.0507.0459 10.507
4259 X. NGOẠI KHOA 10.0508.0459 10.508
4260 X. NGOẠI KHOA 10.0509.0493 10.509
4261 X. NGOẠI KHOA 10.0510.0459 10.510
4262 X. NGOẠI KHOA 10.0511.0491 10.511
4263 X. NGOẠI KHOA 10.0512.0465 10.512
4264 X. NGOẠI KHOA 10.0513.0465 10.513
4265 X. NGOẠI KHOA 10.0514.0454 10.514
4266 X. NGOẠI KHOA 10.0515.0454 10.515
4267 X. NGOẠI KHOA 10.0516.0454 10.516
4268 X. NGOẠI KHOA 10.0517.0454 10.517
4269 X. NGOẠI KHOA 10.0518.0454 10.518
4270 X. NGOẠI KHOA 10.0519.0454 10.519
4271 X. NGOẠI KHOA 10.0520.0454 10.520
4272 X. NGOẠI KHOA 10.0521.0454 10.521
4273 X. NGOẠI KHOA 10.0522.0454 10.522
4274 X. NGOẠI KHOA 10.0523.0454 10.523
4275 X. NGOẠI KHOA 10.0524.0491 10.524
4276 X. NGOẠI KHOA 10.0525.0491 10.525
4277 X. NGOẠI KHOA 10.0526.0465 10.526
4278 X. NGOẠI KHOA 10.0527.0454 10.527
4279 X. NGOẠI KHOA 10.0528.0454 10.528
4280 X. NGOẠI KHOA 10.0529.0454 10.529
4281 X. NGOẠI KHOA 10.0530.0454 10.530
4282 X. NGOẠI KHOA 10.0531.0454 10.531
4283 X. NGOẠI KHOA 10.0532.0460 10.532
4284 X. NGOẠI KHOA 10.0533.0494 10.533
4285 X. NGOẠI KHOA 10.0534.0465 10.534
4286 X. NGOẠI KHOA 10.0535.0455 10.535
4287 X. NGOẠI KHOA 10.0536.0465 10.536
4288 X. NGOẠI KHOA 10.0537.0455 10.537
4289 X. NGOẠI KHOA 10.0538.0489 10.538
4290 X. NGOẠI KHOA 10.0539.0494 10.539
4291 X. NGOẠI KHOA 10.0540.0465 10.540
4292 X. NGOẠI KHOA 10.0541.0465 10.541
4293 X. NGOẠI KHOA 10.0542.0465 10.542
4294 X. NGOẠI KHOA 10.0543.0465 10.543
4295 X. NGOẠI KHOA 10.0544.0465 10.544
4296 X. NGOẠI KHOA 10.0545.0465 10.545
4297 X. NGOẠI KHOA 10.0547.0494 10.547
4298 X. NGOẠI KHOA 10.0548.0494 10.548
4299 X. NGOẠI KHOA 10.0549.0494 10.549
4300 X. NGOẠI KHOA 10.0550.0494 10.550
4301 X. NGOẠI KHOA 10.0551.0494 10.551
4302 X. NGOẠI KHOA 10.0552.0495 10.552
4303 X. NGOẠI KHOA 10.0553.0495 10.553
4304 X. NGOẠI KHOA 10.0554.0494 10.554
4305 X. NGOẠI KHOA 10.0555.0494 10.555
4306 X. NGOẠI KHOA 10.0556.0494 10.556
4307 X. NGOẠI KHOA 10.0557.0494 10.557
4308 X. NGOẠI KHOA 10.0558.0494 10.558
4309 X. NGOẠI KHOA 10.0559.0494 10.559
4310 X. NGOẠI KHOA 10.0560.0583 10.560
4311 X. NGOẠI KHOA 10.0561.0494 10.561
4312 X. NGOẠI KHOA 10.0562.0494 10.562
4313 X. NGOẠI KHOA 10.0563.0494 10.563
4314 X. NGOẠI KHOA 10.0564.0491 10.564
4315 X. NGOẠI KHOA 10.0566.0584 10.566
4316 X. NGOẠI KHOA 10.0567.0584 10.567
4317 X. NGOẠI KHOA 10.0569.0624 10.569
4318 X. NGOẠI KHOA 10.0570.0624 10.570
4319 X. NGOẠI KHOA 10.0571.0632 10.571
4320 X. NGOẠI KHOA 10.0572.0577 10.572
4321 X. NGOẠI KHOA 10.0574.0491 10.574
4322 X. NGOẠI KHOA 10.0575.0466 10.575
4323 X. NGOẠI KHOA 10.0576.0466 10.576
4324 X. NGOẠI KHOA 10.0577.0466 10.577
4325 X. NGOẠI KHOA 10.0578.0466 10.578
4326 X. NGOẠI KHOA 10.0579.0466 10.579
4327 X. NGOẠI KHOA 10.0580.0466 10.580
4328 X. NGOẠI KHOA 10.0581.0466 10.581
4329 X. NGOẠI KHOA 10.0582.0466 10.582
4330 X. NGOẠI KHOA 10.0583.0466 10.583
4331 X. NGOẠI KHOA 10.0584.0466 10.584
4332 X. NGOẠI KHOA 10.0585.0466 10.585
4333 X. NGOẠI KHOA 10.0586.0466 10.586
4334 X. NGOẠI KHOA 10.0587.0466 10.587
4335 X. NGOẠI KHOA 10.0588.0466 10.588
4336 X. NGOẠI KHOA 10.0589.0466 10.589
4337 X. NGOẠI KHOA 10.0590.0466 10.590
4338 X. NGOẠI KHOA 10.0591.0466 10.591
4339 X. NGOẠI KHOA 10.0592.0466 10.592
4340 X. NGOẠI KHOA 10.0593.0466 10.593
4341 X. NGOẠI KHOA 10.0594.0466 10.594
4342 X. NGOẠI KHOA 10.0595.0466 10.595
4343 X. NGOẠI KHOA 10.0596.0466 10.596
4344 X. NGOẠI KHOA 10.0597.0468 10.597
4345 X. NGOẠI KHOA 10.0598.0466 10.598
4346 X. NGOẠI KHOA 10.0599.0393 10.599
4347 X. NGOẠI KHOA 10.0603.0465 10.603
4348 X. NGOẠI KHOA 10.0604.0465 10.604
4349 X. NGOẠI KHOA 10.0605.0582 10.605
4350 X. NGOẠI KHOA 10.0606.0466 10.606
4351 X. NGOẠI KHOA 10.0607.0466 10.607
4352 X. NGOẠI KHOA 10.0608.0471 10.608
4353 X. NGOẠI KHOA 10.0609.0471 10.609
4354 X. NGOẠI KHOA 10.0610.0471 10.610
4355 X. NGOẠI KHOA 10.0611.0582 10.611
4356 X. NGOẠI KHOA 10.0615.0488 10.615
4357 X. NGOẠI KHOA 10.0616.0493 10.616
4358 X. NGOẠI KHOA 10.0617.0493 10.617
4359 X. NGOẠI KHOA 10.0618.0491 10.618
4360 X. NGOẠI KHOA 10.0620.0583 10.620
4361 X. NGOẠI KHOA 10.0621.0472 10.621
4362 X. NGOẠI KHOA 10.0622.0474 10.622
4363 X. NGOẠI KHOA 10.0623.0474 10.623
4364 X. NGOẠI KHOA 10.0625.0474 10.625
4365 X. NGOẠI KHOA 10.0626.0479 10.626
4366 X. NGOẠI KHOA 10.0629.0581 10.629
4367 X. NGOẠI KHOA 10.0630.0475 10.630
4368 X. NGOẠI KHOA 10.0632.0481 10.632
4369 X. NGOẠI KHOA 10.0633.0481 10.633
4370 X. NGOẠI KHOA 10.0634.0481 10.634
4371 X. NGOẠI KHOA 10.0635.0481 10.635
4372 X. NGOẠI KHOA 10.0636.0481 10.636
4373 X. NGOẠI KHOA 10.0638.0464 10.638
4374 X. NGOẠI KHOA 10.0639.0469 10.639
4375 X. NGOẠI KHOA 10.0640.0486 10.640
4376 X. NGOẠI KHOA 10.0641.0464 10.641
4377 X. NGOẠI KHOA 10.0642.0464 10.642
4378 X. NGOẠI KHOA 10.0643.0464 10.643
4379 X. NGOẠI KHOA 10.0644.0464 10.644
4380 X. NGOẠI KHOA 10.0645.0486 10.645
4381 X. NGOẠI KHOA 10.0646.0486 10.646
4382 X. NGOẠI KHOA 10.0647.0486 10.647
4383 X. NGOẠI KHOA 10.0648.0482 10.648
4384 X. NGOẠI KHOA 10.0649.0482 10.649
4385 X. NGOẠI KHOA 10.0650.0482 10.650
4386 X. NGOẠI KHOA 10.0651.0482 10.651
4387 X. NGOẠI KHOA 10.0652.0482 10.652
4388 X. NGOẠI KHOA 10.0653.0486 10.653
4389 X. NGOẠI KHOA 10.0654.0486 10.654
4390 X. NGOẠI KHOA 10.0655.0486 10.655
4391 X. NGOẠI KHOA 10.0656.0482 10.656
4392 X. NGOẠI KHOA 10.0657.0486 10.657
4393 X. NGOẠI KHOA 10.0658.0486 10.658
4394 X. NGOẠI KHOA 10.0659.0481 10.659
4395 X. NGOẠI KHOA 10.0660.0486 10.660
4396 X. NGOẠI KHOA 10.0661.0481 10.661
4397 X. NGOẠI KHOA 10.0662.0445 10.662
4398 X. NGOẠI KHOA 10.0664.0464 10.664
4399 X. NGOẠI KHOA 10.0665.0481 10.665
4400 X. NGOẠI KHOA 10.0666.0481 10.666
4401 X. NGOẠI KHOA 10.0667.0486 10.667
4402 X. NGOẠI KHOA 10.0668.0486 10.668
4403 X. NGOẠI KHOA 10.0669.0464 10.669
4404 X. NGOẠI KHOA 10.0673.0484 10.673
4405 X. NGOẠI KHOA 10.0674.0484 10.674
4406 X. NGOẠI KHOA 10.0675.0484 10.675
4407 X. NGOẠI KHOA 10.0676.0582 10.676
4408 X. NGOẠI KHOA 10.0677.0582 10.677
4409 X. NGOẠI KHOA 10.0679.0492 10.679
4410 X. NGOẠI KHOA 10.0680.0492 10.680
4411 X. NGOẠI KHOA 10.0681.0492 10.681
4412 X. NGOẠI KHOA 10.0682.0492 10.682
4413 X. NGOẠI KHOA 10.0683.0492 10.683
4414 X. NGOẠI KHOA 10.0684.0492 10.684
4415 X. NGOẠI KHOA 10.0685.0492 10.685
4416 X. NGOẠI KHOA 10.0686.0492 10.686
4417 X. NGOẠI KHOA 10.0687.0492 10.687
4418 X. NGOẠI KHOA 10.0688.0583 10.688
4419 X. NGOẠI KHOA 10.0689.0582 10.689
4420 X. NGOẠI KHOA 10.0690.0582 10.690
4421 X. NGOẠI KHOA 10.0691.0582 10.691
4422 X. NGOẠI KHOA 10.0692.0582 10.692
4423 X. NGOẠI KHOA 10.0693.0582 10.693
4424 X. NGOẠI KHOA 10.0694.0582 10.694
4425 X. NGOẠI KHOA 10.0695.0492 10.695
4426 X. NGOẠI KHOA 10.0695.0582 10.695
4427 X. NGOẠI KHOA 10.0697.0583 10.697
4428 X. NGOẠI KHOA 10.0698.0628 10.698
4429 X. NGOẠI KHOA 10.0699.0583 10.699
4430 X. NGOẠI KHOA 10.0701.0491 10.701
4431 X. NGOẠI KHOA 10.0702.0489 10.702
4432 X. NGOẠI KHOA 10.0703.0489 10.703
4433 X. NGOẠI KHOA 10.0704.0489 10.704
4434 X. NGOẠI KHOA 10.0705.0489 10.705
4435 X. NGOẠI KHOA 10.0706.0489 10.706
4436 X. NGOẠI KHOA 10.0707.0489 10.707
4437 X. NGOẠI KHOA 10.0708.0489 10.708
4438 X. NGOẠI KHOA 10.0709.0489 10.709
4439 X. NGOẠI KHOA 10.0710.0489 10.710
4440 X. NGOẠI KHOA 10.0711.0489 10.711
4441 X. NGOẠI KHOA 10.0712.0489 10.712
4442 X. NGOẠI KHOA 10.0713.0487 10.713
4443 X. NGOẠI KHOA 10.0714.0536 10.714
4444 X. NGOẠI KHOA 10.0715.0543 10.715
4445 X. NGOẠI KHOA 10.0716.0551 10.716
4446 X. NGOẠI KHOA 10.0717.0556 10.717
4447 X. NGOẠI KHOA 10.0718.0556 10.718
4448 X. NGOẠI KHOA 10.0719.0556 10.719
4449 X. NGOẠI KHOA 10.0720.0556 10.720
4450 X. NGOẠI KHOA 10.0721.0556 10.721
4451 X. NGOẠI KHOA 10.0722.0556 10.722
4452 X. NGOẠI KHOA 10.0723.0556 10.723
4453 X. NGOẠI KHOA 10.0724.0556 10.724
4454 X. NGOẠI KHOA 10.0725.0556 10.725
4455 X. NGOẠI KHOA 10.0726.0556 10.726
4456 X. NGOẠI KHOA 10.0727.0553 10.727
4457 X. NGOẠI KHOA 10.0729.0556 10.729
4458 X. NGOẠI KHOA 10.0730.0556 10.730
4459 X. NGOẠI KHOA 10.0731.0556 10.731
4460 X. NGOẠI KHOA 10.0732.0556 10.732
4461 X. NGOẠI KHOA 10.0733.0556 10.733
4462 X. NGOẠI KHOA 10.0734.0548 10.734
4463 X. NGOẠI KHOA 10.0735.0548 10.735
4464 X. NGOẠI KHOA 10.0736.0556 10.736
4465 X. NGOẠI KHOA 10.0737.0556 10.737
4466 X. NGOẠI KHOA 10.0738.0556 10.738
4467 X. NGOẠI KHOA 10.0739.0556 10.739
4468 X. NGOẠI KHOA 10.0740.0556 10.740
4469 X. NGOẠI KHOA 10.0741.0556 10.741
4470 X. NGOẠI KHOA 10.0742.0539 10.742
4471 X. NGOẠI KHOA 10.0743.0556 10.743
4472 X. NGOẠI KHOA 10.0744.0548 10.744
4473 X. NGOẠI KHOA 10.0745.0556 10.745
4474 X. NGOẠI KHOA 10.0746.0556 10.746
4475 X. NGOẠI KHOA 10.0747.0556 10.747
4476 X. NGOẠI KHOA 10.0748.0559 10.748
4477 X. NGOẠI KHOA 10.0749.0559 10.749
4478 X. NGOẠI KHOA 10.0750.0559 10.750
4479 X. NGOẠI KHOA 10.0751.0559 10.751
4480 X. NGOẠI KHOA 10.0752.0559 10.752
4481 X. NGOẠI KHOA 10.0753.0556 10.753
4482 X. NGOẠI KHOA 10.0754.0556 10.754
4483 X. NGOẠI KHOA 10.0755.0548 10.755
4484 X. NGOẠI KHOA 10.0756.0556 10.756
4485 X. NGOẠI KHOA 10.0757.0556 10.757
4486 X. NGOẠI KHOA 10.0758.0556 10.758
4487 X. NGOẠI KHOA 10.0759.0556 10.759
4488 X. NGOẠI KHOA 10.0760.0556 10.760
4489 X. NGOẠI KHOA 10.0761.0556 10.761
4490 X. NGOẠI KHOA 10.0762.0556 10.762
4491 X. NGOẠI KHOA 10.0763.0556 10.763
4492 X. NGOẠI KHOA 10.0764.0556 10.764
4493 X. NGOẠI KHOA 10.0765.0556 10.765
4494 X. NGOẠI KHOA 10.0766.0556 10.766
4495 X. NGOẠI KHOA 10.0767.0556 10.767
4496 X. NGOẠI KHOA 10.0768.0556 10.768
4497 X. NGOẠI KHOA 10.0769.0556 10.769
4498 X. NGOẠI KHOA 10.0770.0556 10.770
4499 X. NGOẠI KHOA 10.0771.0556 10.771
4500 X. NGOẠI KHOA 10.0772.0548 10.772
4501 X. NGOẠI KHOA 10.0773.0548 10.773
4502 X. NGOẠI KHOA 10.0774.0559 10.774
4503 X. NGOẠI KHOA 10.0775.0556 10.775
4504 X. NGOẠI KHOA 10.0776.0556 10.776
4505 X. NGOẠI KHOA 10.0777.0556 10.777
4506 X. NGOẠI KHOA 10.0778.0556 10.778
4507 X. NGOẠI KHOA 10.0779.0556 10.779
4508 X. NGOẠI KHOA 10.0780.0556 10.780
4509 X. NGOẠI KHOA 10.0781.0556 10.781
4510 X. NGOẠI KHOA 10.0782.0556 10.782
4511 X. NGOẠI KHOA 10.0783.0556 10.783
4512 X. NGOẠI KHOA 10.0784.0556 10.784
4513 X. NGOẠI KHOA 10.0785.0556 10.785
4514 X. NGOẠI KHOA 10.0786.0556 10.786
4515 X. NGOẠI KHOA 10.0787.0556 10.787
4516 X. NGOẠI KHOA 10.0788.0556 10.788
4517 X. NGOẠI KHOA 10.0789.0556 10.789
4518 X. NGOẠI KHOA 10.0790.0548 10.790
4519 X. NGOẠI KHOA 10.0791.0548 10.791
4520 X. NGOẠI KHOA 10.0792.0556 10.792
4521 X. NGOẠI KHOA 10.0793.0556 10.793
4522 X. NGOẠI KHOA 10.0794.0556 10.794
4523 X. NGOẠI KHOA 10.0795.0556 10.795
4524 X. NGOẠI KHOA 10.0796.0548 10.796
4525 X. NGOẠI KHOA 10.0797.0548 10.797
4526 X. NGOẠI KHOA 10.0798.0556 10.798
4527 X. NGOẠI KHOA 10.0799.0556 10.799
4528 X. NGOẠI KHOA 10.0800.0556 10.800
4529 X. NGOẠI KHOA 10.0801.0556 10.801
4530 X. NGOẠI KHOA 10.0802.0556 10.802
4531 X. NGOẠI KHOA 10.0803.0556 10.803
4532 X. NGOẠI KHOA 10.0804.0548 10.804
4533 X. NGOẠI KHOA 10.0805.0537 10.805
4534 X. NGOẠI KHOA 10.0806.0537 10.806
4535 X. NGOẠI KHOA 10.0807.0577 10.807
4536 X. NGOẠI KHOA 10.0808.0577 10.808
4537 X. NGOẠI KHOA 10.0809.0583 10.809
4538 X. NGOẠI KHOA 10.0810.0559 10.810
4539 X. NGOẠI KHOA 10.0811.0559 10.811
4540 X. NGOẠI KHOA 10.0812.0577 10.812
4541 X. NGOẠI KHOA 10.0813.0573 10.813
4542 X. NGOẠI KHOA 10.0814.0578 10.814
4543 X. NGOẠI KHOA 10.0815.0556 10.815
4544 X. NGOẠI KHOA 10.0816.0556 10.816
4545 X. NGOẠI KHOA 10.0817.0556 10.817
4546 X. NGOẠI KHOA 10.0818.0559 10.818
4547 X. NGOẠI KHOA 10.0819.0556 10.819
4548 X. NGOẠI KHOA 10.0820.0556 10.820
4549 X. NGOẠI KHOA 10.0821.0556 10.821
4550 X. NGOẠI KHOA 10.0822.0556 10.822
4551 X. NGOẠI KHOA 10.0823.0582 10.823
4552 X. NGOẠI KHOA 10.0824.0559 10.824
4553 X. NGOẠI KHOA 10.0825.0559 10.825
4554 X. NGOẠI KHOA 10.0826.0559 10.826
4555 X. NGOẠI KHOA 10.0827.0557 10.827
4556 X. NGOẠI KHOA 10.0828.0556 10.828
4557 X. NGOẠI KHOA 10.0829.0582 10.829
4558 X. NGOẠI KHOA 10.0830.0556 10.830
4559 X. NGOẠI KHOA 10.0831.0556 10.831
4560 X. NGOẠI KHOA 10.0832.0344 10.832
4561 X. NGOẠI KHOA 10.0833.0344 10.833
4562 X. NGOẠI KHOA 10.0834.0344 10.834
4563 X. NGOẠI KHOA 10.0835.0535 10.835
4564 X. NGOẠI KHOA 10.0836.0535 10.836
4565 X. NGOẠI KHOA 10.0837.0535 10.837
4566 X. NGOẠI KHOA 10.0838.0535 10.838
4567 X. NGOẠI KHOA 10.0839.0559 10.839
4568 X. NGOẠI KHOA 10.0840.0559 10.840
4569 X. NGOẠI KHOA 10.0841.0559 10.841
4570 X. NGOẠI KHOA 10.0842.0559 10.842
4571 X. NGOẠI KHOA 10.0843.0550 10.843
4572 X. NGOẠI KHOA 10.0844.0581 10.844
4573 X. NGOẠI KHOA 10.0845.0549 10.845
4574 X. NGOẠI KHOA 10.0846.0549 10.846
4575 X. NGOẠI KHOA 10.0847.0551 10.847
4576 X. NGOẠI KHOA 10.0848.0581 10.848
4577 X. NGOẠI KHOA 10.0849.0549 10.849
4578 X. NGOẠI KHOA 10.0850.0575 10.850
4579 X. NGOẠI KHOA 10.0851.0571 10.851
4580 X. NGOẠI KHOA 10.0852.0556 10.852
4581 X. NGOẠI KHOA 10.0853.0552 10.853
4582 X. NGOẠI KHOA 10.0854.0535 10.854
4583 X. NGOẠI KHOA 10.0855.0543 10.855
4584 X. NGOẠI KHOA 10.0856.0551 10.856
4585 X. NGOẠI KHOA 10.0857.0550 10.857
4586 X. NGOẠI KHOA 10.0858.0535 10.858
4587 X. NGOẠI KHOA 10.0859.0571 10.859
4588 X. NGOẠI KHOA 10.0861.0577 10.861
4589 X. NGOẠI KHOA 10.0862.0571 10.862
4590 X. NGOẠI KHOA 10.0863.0534 10.863
4591 X. NGOẠI KHOA 10.0864.0583 10.864
4592 X. NGOẠI KHOA 10.0865.0556 10.865
4593 X. NGOẠI KHOA 10.0866.0556 10.866
4594 X. NGOẠI KHOA 10.0867.0556 10.867
4595 X. NGOẠI KHOA 10.0868.0556 10.868
4596 X. NGOẠI KHOA 10.0869.0548 10.869
4597 X. NGOẠI KHOA 10.0870.0556 10.870
4598 X. NGOẠI KHOA 10.0871.0548 10.871
4599 X. NGOẠI KHOA 10.0872.0548 10.872
4600 X. NGOẠI KHOA 10.0873.0548 10.873
4601 X. NGOẠI KHOA 10.0874.0571 10.874
4602 X. NGOẠI KHOA 10.0875.0559 10.875
4603 X. NGOẠI KHOA 10.0876.0559 10.876
4604 X. NGOẠI KHOA 10.0877.0559 10.877
4605 X. NGOẠI KHOA 10.0878.0559 10.878
4606 X. NGOẠI KHOA 10.0879.0559 10.879
4607 X. NGOẠI KHOA 10.0880.0559 10.880
4608 X. NGOẠI KHOA 10.0881.0559 10.881
4609 X. NGOẠI KHOA 10.0882.0559 10.882
4610 X. NGOẠI KHOA 10.0883.0559 10.883
4611 X. NGOẠI KHOA 10.0884.0559 10.884
4612 X. NGOẠI KHOA 10.0885.0559 10.885
4613 X. NGOẠI KHOA 10.0886.0559 10.886
4614 X. NGOẠI KHOA 10.0887.0572 10.887
4615 X. NGOẠI KHOA 10.0888.0559 10.888
4616 X. NGOẠI KHOA 10.0889.0559 10.889
4617 X. NGOẠI KHOA 10.0890.0538 10.890
4618 X. NGOẠI KHOA 10.0891.0538 10.891
4619 X. NGOẠI KHOA 10.0892.0537 10.892
4620 X. NGOẠI KHOA 10.0893.0573 10.893
4621 X. NGOẠI KHOA 10.0894.0578 10.894
4622 X. NGOẠI KHOA 10.0895.0573 10.895
4623 X. NGOẠI KHOA 10.0896.0556 10.896
4624 X. NGOẠI KHOA 10.0897.0543 10.897
4625 X. NGOẠI KHOA 10.0898.0537 10.898
4626 X. NGOẠI KHOA 10.0899.0537 10.899
4627 X. NGOẠI KHOA 10.0900.0550 10.900
4628 X. NGOẠI KHOA 10.0901.0550 10.901
4629 X. NGOẠI KHOA 10.0902.0550 10.902
4630 X. NGOẠI KHOA 10.0903.0550 10.903
4631 X. NGOẠI KHOA 10.0904.0548 10.904
4632 X. NGOẠI KHOA 10.0905.0556 10.905
4633 X. NGOẠI KHOA 10.0906.0548 10.906
4634 X. NGOẠI KHOA 10.0907.0551 10.907
4635 X. NGOẠI KHOA 10.0908.0556 10.908
4636 X. NGOẠI KHOA 10.0909.0548 10.909
4637 X. NGOẠI KHOA 10.0910.0548 10.910
4638 X. NGOẠI KHOA 10.0911.0548 10.911
4639 X. NGOẠI KHOA 10.0912.0556 10.912
4640 X. NGOẠI KHOA 10.0913.0556 10.913
4641 X. NGOẠI KHOA 10.0914.0556 10.914
4642 X. NGOẠI KHOA 10.0915.0556 10.915
4643 X. NGOẠI KHOA 10.0916.0543 10.916
4644 X. NGOẠI KHOA 10.0917.0556 10.917
4645 X. NGOẠI KHOA 10.0918.0556 10.918
4646 X. NGOẠI KHOA 10.0919.0556 10.919
4647 X. NGOẠI KHOA 10.0920.0556 10.920
4648 X. NGOẠI KHOA 10.0921.0556 10.921
4649 X. NGOẠI KHOA 10.0922.0556 10.922
4650 X. NGOẠI KHOA 10.0923.0556 10.923
4651 X. NGOẠI KHOA 10.0924.0556 10.924
4652 X. NGOẠI KHOA 10.0925.0556 10.925
4653 X. NGOẠI KHOA 10.0926.0556 10.926
4654 X. NGOẠI KHOA 10.0927.0544 10.927
4655 X. NGOẠI KHOA 10.0928.0550 10.928
4656 X. NGOẠI KHOA 10.0929.0547 10.929
4657 X. NGOẠI KHOA 10.0930.0543 10.930
4658 X. NGOẠI KHOA 10.0930.0545 10.930
4659 X. NGOẠI KHOA 10.0931.0554 10.931
4660 X. NGOẠI KHOA 10.0932.0557 10.932
4661 X. NGOẠI KHOA 10.0933.0552 10.933
4662 X. NGOẠI KHOA 10.0934.0563 10.934
4663 X. NGOẠI KHOA 10.0935.0555 10.935
4664 X. NGOẠI KHOA 10.0936.0573 10.936
4665 X. NGOẠI KHOA 10.0937.0537 10.937
4666 X. NGOẠI KHOA 10.0938.0540 10.938
4667 X. NGOẠI KHOA 10.0939.0539 10.939
4668 X. NGOẠI KHOA 10.0940.0579 10.940
4669 X. NGOẠI KHOA 10.0941.0556 10.941
4670 X. NGOẠI KHOA 10.0942.0534 10.942
4671 X. NGOẠI KHOA 10.0943.0534 10.943
4672 X. NGOẠI KHOA 10.0944.0550 10.944
4673 X. NGOẠI KHOA 10.0945.0550 10.945
4674 X. NGOẠI KHOA 10.0946.0538 10.946
4675 X. NGOẠI KHOA 10.0947.0571 10.947
4676 X. NGOẠI KHOA 10.0948.0548 10.948
4677 X. NGOẠI KHOA 10.0949.0548 10.949
4678 X. NGOẠI KHOA 10.0950.0549 10.950
4679 X. NGOẠI KHOA 10.0951.0551 10.951
4680 X. NGOẠI KHOA 10.0952.0571 10.952
4681 X. NGOẠI KHOA 10.0953.0571 10.953
4682 X. NGOẠI KHOA 10.0954.0576 10.954
4683 X. NGOẠI KHOA 10.0955.0577 10.955
4684 X. NGOẠI KHOA 10.0956.0551 10.956
4685 X. NGOẠI KHOA 10.0958.0549 10.958
4686 X. NGOẠI KHOA 10.0959.0573 10.959
4687 X. NGOẠI KHOA 10.0961.0575 10.961
4688 X. NGOẠI KHOA 10.0962.0574 10.962
4689 X. NGOẠI KHOA 10.0963.0559 10.963
4690 X. NGOẠI KHOA 10.0964.0559 10.964
4691 X. NGOẠI KHOA 10.0965.0344 10.965
4692 X. NGOẠI KHOA 10.0966.0572 10.966
4693 X. NGOẠI KHOA 10.0967.0558 10.967
4694 X. NGOẠI KHOA 10.0968.0553 10.968
4695 X. NGOẠI KHOA 10.0969.0553 10.969
4696 X. NGOẠI KHOA 10.0971.0558 10.971
4697 X. NGOẠI KHOA 10.0972.0407 10.972
4698 X. NGOẠI KHOA 10.0973.0551 10.973
4699 X. NGOẠI KHOA 10.0974.0551 10.974
4700 X. NGOẠI KHOA 10.0975.0551 10.975
4701 X. NGOẠI KHOA 10.0976.0344 10.976
4702 X. NGOẠI KHOA 10.0979.0571 10.979
4703 X. NGOẠI KHOA 10.0980.0571 10.980
4704 X. NGOẠI KHOA 10.0982.0551 10.982
4705 X. NGOẠI KHOA 10.0983.0551 10.983
4706 X. NGOẠI KHOA 10.0984.1091 10.984
4707 X. NGOẠI KHOA 10.0985.0519 10.985
4708 X. NGOẠI KHOA 10.0985.0520 10.985
4709 X. NGOẠI KHOA 10.0986.0529 10.986
4710 X. NGOẠI KHOA 10.0986.0530 10.986
4711 X. NGOẠI KHOA 10.0987.0525 10.987
4712 X. NGOẠI KHOA 10.0987.0526 10.987
4713 X. NGOẠI KHOA 10.0988.0525 10.988
4714 X. NGOẠI KHOA 10.0988.0526 10.988
4715 X. NGOẠI KHOA 10.0989.0529 10.989
4716 X. NGOẠI KHOA 10.0989.0530 10.989
4717 X. NGOẠI KHOA 10.0990.0529 10.990
4718 X. NGOẠI KHOA 10.0990.0530 10.990
4719 X. NGOẠI KHOA 10.0991.0523 10.991
4720 X. NGOẠI KHOA 10.0991.0524 10.991
4721 X. NGOẠI KHOA 10.0992.0529 10.992
4722 X. NGOẠI KHOA 10.0992.0530 10.992
4723 X. NGOẠI KHOA 10.0993.0515 10.993
4724 X. NGOẠI KHOA 10.0993.0516 10.993
4725 X. NGOẠI KHOA 10.0994.0529 10.994
4726 X. NGOẠI KHOA 10.0994.0530 10.994
4727 X. NGOẠI KHOA 10.0995.0517 10.995
4728 X. NGOẠI KHOA 10.0995.0518 10.995
4729 X. NGOẠI KHOA 10.0996.0515 10.996
4730 X. NGOẠI KHOA 10.0996.0516 10.996
4731 X. NGOẠI KHOA 10.0997.0527 10.997
4732 X. NGOẠI KHOA 10.0997.0528 10.997
4733 X. NGOẠI KHOA 10.0998.0527 10.998
4734 X. NGOẠI KHOA 10.0998.0528 10.998
4735 X. NGOẠI KHOA 10.0999.0527 10.999
4736 X. NGOẠI KHOA 10.0999.0528 10.999
4737 X. NGOẠI KHOA 10.1000.0515 10.1000
4738 X. NGOẠI KHOA 10.1000.0516 10.1000
4739 X. NGOẠI KHOA 10.1001.0515 10.1001
4740 X. NGOẠI KHOA 10.1001.0516 10.1001
4741 X. NGOẠI KHOA 10.1002.0527 10.1002
4742 X. NGOẠI KHOA 10.1002.0528 10.1002
4743 X. NGOẠI KHOA 10.1003.0527 10.1003
4744 X. NGOẠI KHOA 10.1003.0528 10.1003
4745 X. NGOẠI KHOA 10.1004.0527 10.1004
4746 X. NGOẠI KHOA 10.1004.0528 10.1004
4747 X. NGOẠI KHOA 10.1005.0527 10.1005
4748 X. NGOẠI KHOA 10.1005.0528 10.1005
4749 X. NGOẠI KHOA 10.1006.0527 10.1006
4750 X. NGOẠI KHOA 10.1006.0528 10.1006
4751 X. NGOẠI KHOA 10.1007.0521 10.1007
4752 X. NGOẠI KHOA 10.1007.0522 10.1007
4753 X. NGOẠI KHOA 10.1008.0521 10.1008
4754 X. NGOẠI KHOA 10.1008.0522 10.1008
4755 X. NGOẠI KHOA 10.1009.0519 10.1009
4756 X. NGOẠI KHOA 10.1009.0520 10.1009
4757 X. NGOẠI KHOA 10.1010.0523 10.1010
4758 X. NGOẠI KHOA 10.1010.0524 10.1010
4759 X. NGOẠI KHOA 10.1011.0513 10.1011
4760 X. NGOẠI KHOA 10.1011.0514 10.1011
4761 X. NGOẠI KHOA 10.1012.0525 10.1012
4762 X. NGOẠI KHOA 10.1012.0526 10.1012
4763 X. NGOẠI KHOA 10.1013.0529 10.1013
4764 X. NGOẠI KHOA 10.1013.0530 10.1013
4765 X. NGOẠI KHOA 10.1014.0529 10.1014
4766 X. NGOẠI KHOA 10.1014.0530 10.1014
4767 X. NGOẠI KHOA 10.1015.0511 10.1015
4768 X. NGOẠI KHOA 10.1015.0512 10.1015
4769 X. NGOẠI KHOA 10.1016.0529 10.1016
4770 X. NGOẠI KHOA 10.1016.0530 10.1016
4771 X. NGOẠI KHOA 10.1017.0533 10.1017
4772 X. NGOẠI KHOA 10.1018.0513 10.1018
4773 X. NGOẠI KHOA 10.1018.0514 10.1018
4774 X. NGOẠI KHOA 10.1019.0525 10.1019
4775 X. NGOẠI KHOA 10.1019.0526 10.1019
4776 X. NGOẠI KHOA 10.1020.0525 10.1020
4777 X. NGOẠI KHOA 10.1020.0526 10.1020
4778 X. NGOẠI KHOA 10.1021.0525 10.1021
4779 X. NGOẠI KHOA 10.1021.0526 10.1021
4780 X. NGOẠI KHOA 10.1022.0519 10.1022
4781 X. NGOẠI KHOA 10.1022.0520 10.1022
4782 X. NGOẠI KHOA 10.1023.0532 10.1023
4783 X. NGOẠI KHOA 10.1024.0519 10.1024
4784 X. NGOẠI KHOA 10.1024.0520 10.1024
4785 X. NGOẠI KHOA 10.1025.0517 10.1025
4786 X. NGOẠI KHOA 10.1025.0518 10.1025
4787 X. NGOẠI KHOA 10.1026.0525 10.1026
4788 X. NGOẠI KHOA 10.1026.0526 10.1026
4789 X. NGOẠI KHOA 10.1027.0521 10.1027
4790 X. NGOẠI KHOA 10.1027.0522 10.1027
4791 X. NGOẠI KHOA 10.1028.0519 10.1028
4792 X. NGOẠI KHOA 10.1028.0520 10.1028
4793 X. NGOẠI KHOA 10.1029.0515 10.1029
4794 X. NGOẠI KHOA 10.1029.0516 10.1029
4795 X. NGOẠI KHOA 10.1030.0515 10.1030
4796 X. NGOẠI KHOA 10.1030.0516 10.1030
4797 X. NGOẠI KHOA 10.1031.0513 10.1031
4798 X. NGOẠI KHOA 10.1031.0514 10.1031
4799 X. NGOẠI KHOA 10.1033.0566 10.1033
4800 X. NGOẠI KHOA 10.1034.0566 10.1034
4801 X. NGOẠI KHOA 10.1035.0566 10.1035
4802 X. NGOẠI KHOA 10.1036.0566 10.1036
4803 X. NGOẠI KHOA 10.1037.0556 10.1037
4804 X. NGOẠI KHOA 10.1037.0557 10.1037
4805 X. NGOẠI KHOA 10.1038.0566 10.1038
4806 X. NGOẠI KHOA 10.1039.0553 10.1039
4807 X. NGOẠI KHOA 10.1040.0581 10.1040
4808 X. NGOẠI KHOA 10.1041.0369 10.1041
4809 X. NGOẠI KHOA 10.1042.0581 10.1042
4810 X. NGOẠI KHOA 10.1044.0581 10.1044
4811 X. NGOẠI KHOA 10.1045.0569 10.1045
4812 X. NGOẠI KHOA 10.1046.0566 10.1046
4813 X. NGOẠI KHOA 10.1047.0369 10.1047
4814 X. NGOẠI KHOA 10.1048.0369 10.1048
4815 X. NGOẠI KHOA 10.1049.0566 10.1049
4816 X. NGOẠI KHOA 10.1051.0369 10.1051
4817 X. NGOẠI KHOA 10.1052.0567 10.1052
4818 X. NGOẠI KHOA 10.1053.0369 10.1053
4819 X. NGOẠI KHOA 10.1054.0369 10.1054
4820 X. NGOẠI KHOA 10.1055.0565 10.1055
4821 X. NGOẠI KHOA 10.1056.0565 10.1056
4822 X. NGOẠI KHOA 10.1057.0565 10.1057
4823 X. NGOẠI KHOA 10.1058.0565 10.1058
4824 X. NGOẠI KHOA 10.1059.0565 10.1059
4825 X. NGOẠI KHOA 10.1060.0369 10.1060
4826 X. NGOẠI KHOA 10.1061.0569 10.1061
4827 X. NGOẠI KHOA 10.1062.0567 10.1062
4828 X. NGOẠI KHOA 10.1063.0567 10.1063
4829 X. NGOẠI KHOA 10.1064.0567 10.1064
4830 X. NGOẠI KHOA 10.1065.0567 10.1065
4831 X. NGOẠI KHOA 10.1066.0582 10.1066
4832 X. NGOẠI KHOA 10.1067.0567 10.1067
4833 X. NGOẠI KHOA 10.1068.0567 10.1068
4834 X. NGOẠI KHOA 10.1069.0567 10.1069
4835 X. NGOẠI KHOA 10.1070.0567 10.1070
4836 X. NGOẠI KHOA 10.1071.0581 10.1071
4837 X. NGOẠI KHOA 10.1072.0567 10.1072
4838 X. NGOẠI KHOA 10.1073.0567 10.1073
4839 X. NGOẠI KHOA 10.1074.0567 10.1074
4840 X. NGOẠI KHOA 10.1075.0567 10.1075
4841 X. NGOẠI KHOA 10.1076.0553 10.1076
4842 X. NGOẠI KHOA 10.1077.0369 10.1077
4843 X. NGOẠI KHOA 10.1078.0369 10.1078
4844 X. NGOẠI KHOA 10.1079.0570 10.1079
4845 X. NGOẠI KHOA 10.1080.0570 10.1080
4846 X. NGOẠI KHOA 10.1081.0564 10.1081
4847 X. NGOẠI KHOA 10.1082.0567 10.1082
4848 X. NGOẠI KHOA 10.1083.0568 10.1083
4849 X. NGOẠI KHOA 10.1084.0568 10.1084
4850 X. NGOẠI KHOA 10.1085.0568 10.1085
4851 X. NGOẠI KHOA 10.1086.0568 10.1086
4852 X. NGOẠI KHOA 10.1087.0581 10.1087
4853 X. NGOẠI KHOA 10.1088.0088 10.1088
4854 X. NGOẠI KHOA 10.1089.0062 10.1089
4855 X. NGOẠI KHOA 10.1090.0062 10.1090
4856 X. NGOẠI KHOA 10.1091.0570 10.1091
4857 X. NGOẠI KHOA 10.1092.0567 10.1092
4858 X. NGOẠI KHOA 10.1093.0566 10.1093
4859 X. NGOẠI KHOA 10.1094.0374 10.1094
4860 X. NGOẠI KHOA 10.1095.0567 10.1095
4861 X. NGOẠI KHOA 10.1096.0370 10.1096
4862 X. NGOẠI KHOA 10.1097.0370 10.1097
4863 X. NGOẠI KHOA 10.1099.0376 10.1099
4864 X. NGOẠI KHOA 10.1100.0369 10.1100
4865 X. NGOẠI KHOA 10.1101.0369 10.1101
4866 X. NGOẠI KHOA 10.1102.0369 10.1102
4867 X. NGOẠI KHOA 10.1103.0582 10.1103
4868 X. NGOẠI KHOA 10.1104.0581 10.1104
4869 X. NGOẠI KHOA 10.1105.0581 10.1105
4870 X. NGOẠI KHOA 10.1106.0582 10.1106
4871 X. NGOẠI KHOA 10.1107.0369 10.1107
4872 X. NGOẠI KHOA 10.1109.0369 10.1109
4873 X. NGOẠI KHOA 10.1110.0369 10.1110
4874 X. NGOẠI KHOA 10.1112.0581 10.1112
4875 X. NGOẠI KHOA 10.1113.0398 10.1113
4876 X. NGOẠI KHOA 10.1114.0438 10.1114
4877 X. NGOẠI KHOA 10.1115.0444 10.1115
4878 X. NGOẠI KHOA 10.1116.0509 10.1116
4879 X. NGOẠI KHOA 10.1117.0510 10.1117
4880 X. NGOẠI KHOA 10.1118.0546 10.1118
4881 XI. BỎNG 11.0001.1152 11.1
4882 XI. BỎNG 11.0002.1151 11.2
4883 XI. BỎNG 11.0003.1150 11.3
4884 XI. BỎNG 11.0004.1149 11.4
4885 XI. BỎNG 11.0005.1148 11.5
4886 XI. BỎNG 11.0005.2043 11.5
4887 XI. BỎNG 11.0006.1152 11.6
4888 XI. BỎNG 11.0007.1151 11.7
4889 XI. BỎNG 11.0008.1150 11.8
4890 XI. BỎNG 11.0009.1149 11.9
4891 XI. BỎNG 11.0010.1148 11.10
4892 XI. BỎNG 11.0010.2043 11.10
4893 XI. BỎNG 11.0015.1158 11.15
4894 XI. BỎNG 11.0016.1160 11.16
4895 XI. BỎNG 11.0017.1103 11.17
4896 XI. BỎNG 11.0018.1105 11.18
4897 XI. BỎNG 11.0019.1102 11.19
4898 XI. BỎNG 11.0020.1105 11.20
4899 XI. BỎNG 11.0021.1104 11.21
4900 XI. BỎNG 11.0022.1102 11.22
4901 XI. BỎNG 11.0023.1107 11.23
4902 XI. BỎNG 11.0024.1109 11.24
4903 XI. BỎNG 11.0025.1106 11.25
4904 XI. BỎNG 11.0026.1109 11.26
4905 XI. BỎNG 11.0027.1108 11.27
4906 XI. BỎNG 11.0028.1106 11.28
4907 XI. BỎNG 11.0029.1121 11.29
4908 XI. BỎNG 11.0030.1123 11.30
4909 XI. BỎNG 11.0031.1120 11.31
4910 XI. BỎNG 11.0032.1123 11.32
4911 XI. BỎNG 11.0033.1122 11.33
4912 XI. BỎNG 11.0034.1120 11.34
4913 XI. BỎNG 11.0035.1126 11.35
4914 XI. BỎNG 11.0036.1126 11.36
4915 XI. BỎNG 11.0037.1126 11.37
4916 XI. BỎNG 11.0038.1126 11.38
4917 XI. BỎNG 11.0039.1128 11.39
4918 XI. BỎNG 11.0040.1129 11.40
4919 XI. BỎNG 11.0041.1129 11.41
4920 XI. BỎNG 11.0042.1130 11.42
4921 XI. BỎNG 11.0043.1124 11.43
4922 XI. BỎNG 11.0044.1125 11.44
4923 XI. BỎNG 11.0045.1124 11.45
4924 XI. BỎNG 11.0046.1125 11.46
4925 XI. BỎNG 11.0047.1127 11.47
4926 XI. BỎNG 11.0048.1127 11.48
4927 XI. BỎNG 11.0049.1127 11.49
4928 XI. BỎNG 11.0050.1127 11.50
4929 XI. BỎNG 11.0051.1131 11.51
4930 XI. BỎNG 11.0052.1132 11.52
4931 XI. BỎNG 11.0053.1132 11.53
4932 XI. BỎNG 11.0054.1132 11.54
4933 XI. BỎNG 11.0055.1118 11.55
4934 XI. BỎNG 11.0056.1119 11.56
4935 XI. BỎNG 11.0057.1159 11.57
4936 XI. BỎNG 11.0058.1133 11.58
4937 XI. BỎNG 11.0060.1142 11.60
4938 XI. BỎNG 11.0061.1142 11.61
4939 XI. BỎNG 11.0062.1142 11.62
4940 XI. BỎNG 11.0063.1142 11.63
4941 XI. BỎNG 11.0064.1110 11.64
4942 XI. BỎNG 11.0065.1111 11.65
4943 XI. BỎNG 11.0066.1110 11.66
4944 XI. BỎNG 11.0067.1111 11.67
4945 XI. BỎNG 11.0068.1137 11.68
4946 XI. BỎNG 11.0069.1137 11.69
4947 XI. BỎNG 11.0070.1141 11.70
4948 XI. BỎNG 11.0071.1140 11.71
4949 XI. BỎNG 11.0072.0534 11.72
4950 XI. BỎNG 11.0073.0534 11.73
4951 XI. BỎNG 11.0074.0534 11.74
4952 XI. BỎNG 11.0075.1143 11.75
4953 XI. BỎNG 11.0076.1143 11.76
4954 XI. BỎNG 11.0078.1115 11.78
4955 XI. BỎNG 11.0087.0120 11.87
4956 XI. BỎNG 11.0088.0099 11.88
4957 XI. BỎNG 11.0089.0215 11.89
4958 XI. BỎNG 11.0090.0216 11.90
4959 XI. BỎNG 11.0095.1145 11.95
4960 XI. BỎNG 11.0097.2035 11.97
4961 XI. BỎNG 11.0098.1116 11.98
4962 XI. BỎNG 11.0099.0237 11.99
4963 XI. BỎNG 11.0100.0111 11.100
4964 XI. BỎNG 11.0101.1159 11.101
4965 XI. BỎNG 11.0103.1114 11.103
4966 XI. BỎNG 11.0104.1113 11.104
4967 XI. BỎNG 11.0105.1142 11.105
4968 XI. BỎNG 11.0106.1135 11.106
4969 XI. BỎNG 11.0107.1135 11.107
4970 XI. BỎNG 11.0108.1141 11.108
4971 XI. BỎNG 11.0109.1136 11.109
4972 XI. BỎNG 11.0110.1141 11.110
4973 XI. BỎNG 11.0111.1137 11.111
4974 XI. BỎNG 11.0112.1137 11.112
4975 XI. BỎNG 11.0113.1137 11.113
4976 XI. BỎNG 11.0114.1141 11.114
4977 XI. BỎNG 11.0115.1137 11.115
4978 XI. BỎNG 11.0116.0199 11.116
4979 XI. BỎNG 11.0117.0111 11.117
4980 XI. BỎNG 11.0118.1159 11.118
4981 XI. BỎNG 11.0119.1133 11.119
4982 XI. BỎNG 11.0120.0244 11.120
4983 XI. BỎNG 11.0121.1116 11.121
4984 XI. BỎNG 11.0124.0253 11.124
4985 XI. BỎNG 11.0132.1890 11.132
4986 XI. BỎNG 11.0133.1891 11.133
4987 XI. BỎNG 11.0134.1892 11.134
4988 XI. BỎNG 11.0135.1893 11.135
4989 XI. BỎNG 11.0136.1159 11.136
4990 XI. BỎNG 11.0137.1146 11.137
4991 XI. BỎNG 11.0142.1154 11.142
4992 XI. BỎNG 11.0144.0118 11.144
4993 XI. BỎNG 11.0145.0118 11.145
4994 XI. BỎNG 11.0146.0118 11.146
4995 XI. BỎNG 11.0147.0118 11.147
4996 XI. BỎNG 11.0149.0272 11.149
4997 XI. BỎNG 11.0152.1139 11.152
4998 XI. BỎNG 11.0153.1141 11.153
4999 XI. BỎNG 11.0154.1136 11.154
5000 XI. BỎNG 11.0157.0272 11.157
5001 XI. BỎNG 11.0158.1112 11.158
5002 XI. BỎNG 11.0159.1144 11.159
5003 XI. BỎNG 11.0160.1137 11.160
5004 XI. BỎNG 11.0161.1144 11.161
5005 XI. BỎNG 11.0162.1120 11.162
5006 XI. BỎNG 11.0163.1141 11.163
5007 XI. BỎNG 11.0164.1136 11.164
5008 XI. BỎNG 11.0165.1136 11.165
5009 XI. BỎNG 11.0166.1136 11.166
5010 XI. BỎNG 11.0168.1134 11.168
5011 XI. BỎNG 11.0169.1138 11.169
5012 XI. BỎNG 11.0170.1158 11.170
5013 XI. BỎNG 11.0171.0237 11.171
5014 XI. BỎNG 11.0173.0244 11.173
5015 XII. UNG BƯỚU 12.0001.1193 12.1
5016 XII. UNG BƯỚU 12.0002.1044 12.2
5017 XII. UNG BƯỚU 12.0003.1045 12.3
5018 XII. UNG BƯỚU 12.0004.0834 12.4
5019 XII. UNG BƯỚU 12.0006.1044 12.6
5020 XII. UNG BƯỚU 12.0007.1045 12.7
5021 XII. UNG BƯỚU 12.0008.0834 12.8
5022 XII. UNG BƯỚU 12.0010.1049 12.10
5023 XII. UNG BƯỚU 12.0011.1190 12.11
5024 XII. UNG BƯỚU 12.0012.1048 12.12
5025 XII. UNG BƯỚU 12.0013.0834 12.13
5026 XII. UNG BƯỚU 12.0014.0945 12.14
5027 XII. UNG BƯỚU 12.0015.0356 12.15
5028 XII. UNG BƯỚU 12.0015.0357 12.15
5029 XII. UNG BƯỚU 12.0016.0944 12.16
5030 XII. UNG BƯỚU 12.0017.1174 12.17
5031 XII. UNG BƯỚU 12.0043.0390 12.43
5032 XII. UNG BƯỚU 12.0045.1049 12.45
5033 XII. UNG BƯỚU 12.0047.1061 12.47
5034 XII. UNG BƯỚU 12.0048.1181 12.48
5035 XII. UNG BƯỚU 12.0049.1181 12.49
5036 XII. UNG BƯỚU 12.0050.1181 12.50
5037 XII. UNG BƯỚU 12.0051.1063 12.51
5038 XII. UNG BƯỚU 12.0052.1063 12.52
5039 XII. UNG BƯỚU 12.0053.1189 12.53
5040 XII. UNG BƯỚU 12.0054.1189 12.54
5041 XII. UNG BƯỚU 12.0055.1059 12.55
5042 XII. UNG BƯỚU 12.0056.1059 12.56
5043 XII. UNG BƯỚU 12.0057.1061 12.57
5044 XII. UNG BƯỚU 12.0058.1093 12.58
5045 XII. UNG BƯỚU 12.0059.1093 12.59
5046 XII. UNG BƯỚU 12.0060.1093 12.60
5047 XII. UNG BƯỚU 12.0061.1093 12.61
5048 XII. UNG BƯỚU 12.0062.0834 12.62
5049 XII. UNG BƯỚU 12.0063.1181 12.63
5050 XII. UNG BƯỚU 12.0064.1046 12.64
5051 XII. UNG BƯỚU 12.0065.0944 12.65
5052 XII. UNG BƯỚU 12.0066.1182 12.66
5053 XII. UNG BƯỚU 12.0067.1181 12.67
5054 XII. UNG BƯỚU 12.0068.0834 12.68
5055 XII. UNG BƯỚU 12.0069.0834 12.69
5056 XII. UNG BƯỚU 12.0070.1039 12.70
5057 XII. UNG BƯỚU 12.0071.1038 12.71
5058 XII. UNG BƯỚU 12.0072.1047 12.72
5059 XII. UNG BƯỚU 12.0073.1047 12.73
5060 XII. UNG BƯỚU 12.0074.1037 12.74
5061 XII. UNG BƯỚU 12.0075.1063 12.75
5062 XII. UNG BƯỚU 12.0076.1063 12.76
5063 XII. UNG BƯỚU 12.0077.0834 12.77
5064 XII. UNG BƯỚU 12.0078.0834 12.78
5065 XII. UNG BƯỚU 12.0079.0834 12.79
5066 XII. UNG BƯỚU 12.0080.1059 12.80
5067 XII. UNG BƯỚU 12.0081.0983 12.81
5068 XII. UNG BƯỚU 12.0082.0945 12.82
5069 XII. UNG BƯỚU 12.0083.1040 12.83
5070 XII. UNG BƯỚU 12.0084.1039 12.84
5071 XII. UNG BƯỚU 12.0085.1039 12.85
5072 XII. UNG BƯỚU 12.0086.0944 12.86
5073 XII. UNG BƯỚU 12.0086.1060 12.86
5074 XII. UNG BƯỚU 12.0087.0944 12.87
5075 XII. UNG BƯỚU 12.0087.1060 12.87
5076 XII. UNG BƯỚU 12.0088.0944 12.88
5077 XII. UNG BƯỚU 12.0088.1060 12.88
5078 XII. UNG BƯỚU 12.0089.0945 12.89
5079 XII. UNG BƯỚU 12.0090.1060 12.90
5080 XII. UNG BƯỚU 12.0091.0909 12.91
5081 XII. UNG BƯỚU 12.0091.0910 12.91
5082 XII. UNG BƯỚU 12.0092.0909 12.92
5083 XII. UNG BƯỚU 12.0092.0910 12.92
5084 XII. UNG BƯỚU 12.0093.0915 12.93
5085 XII. UNG BƯỚU 12.0094.0959 12.94
5086 XII. UNG BƯỚU 12.0096.0371 12.96
5087 XII. UNG BƯỚU 12.0097.0836 12.97
5088 XII. UNG BƯỚU 12.0099.0837 12.99
5089 XII. UNG BƯỚU 12.0100.0371 12.100
5090 XII. UNG BƯỚU 12.0102.0834 12.102
5091 XII. UNG BƯỚU 12.0103.0834 12.103
5092 XII. UNG BƯỚU 12.0104.0562 12.104
5093 XII. UNG BƯỚU 12.0105.0562 12.105
5094 XII. UNG BƯỚU 12.0107.0737 12.107
5095 XII. UNG BƯỚU 12.0108.0824 12.108
5096 XII. UNG BƯỚU 12.0109.0837 12.109
5097 XII. UNG BƯỚU 12.0110.0837 12.110
5098 XII. UNG BƯỚU 12.0111.0371 12.111
5099 XII. UNG BƯỚU 12.0112.0837 12.112
5100 XII. UNG BƯỚU 12.0115.0952 12.115
5101 XII. UNG BƯỚU 12.0116.0938 12.116
5102 XII. UNG BƯỚU 12.0119.0446 12.119
5103 XII. UNG BƯỚU 12.0124.0953 12.124
5104 XII. UNG BƯỚU 12.0129.0952 12.129
5105 XII. UNG BƯỚU 12.0130.0938 12.130
5106 XII. UNG BƯỚU 12.0135.1189 12.135
5107 XII. UNG BƯỚU 12.0136.0941 12.136
5108 XII. UNG BƯỚU 12.0137.0944 12.137
5109 XII. UNG BƯỚU 12.0138.0941 12.138
5110 XII. UNG BƯỚU 12.0139.1182 12.139
5111 XII. UNG BƯỚU 12.0140.1182 12.140
5112 XII. UNG BƯỚU 12.0141.1189 12.141
5113 XII. UNG BƯỚU 12.0142.1189 12.142
5114 XII. UNG BƯỚU 12.0144.1063 12.144
5115 XII. UNG BƯỚU 12.0147.2036 12.147
5116 XII. UNG BƯỚU 12.0148.0940 12.148
5117 XII. UNG BƯỚU 12.0151.0877 12.151
5118 XII. UNG BƯỚU 12.0153.0945 12.153
5119 XII. UNG BƯỚU 12.0154.0488 12.154
5120 XII. UNG BƯỚU 12.0155.0915 12.155
5121 XII. UNG BƯỚU 12.0156.0915 12.156
5122 XII. UNG BƯỚU 12.0159.1063 12.159
5123 XII. UNG BƯỚU 12.0161.0874 12.161
5124 XII. UNG BƯỚU 12.0161.0875 12.161
5125 XII. UNG BƯỚU 12.0162.0918 12.162
5126 XII. UNG BƯỚU 12.0164.0898 12.164
5127 XII. UNG BƯỚU 12.0165.0989 12.165
5128 XII. UNG BƯỚU 12.0166.0400 12.166
5129 XII. UNG BƯỚU 12.0167.0558 12.167
5130 XII. UNG BƯỚU 12.0168.0411 12.168
5131 XII. UNG BƯỚU 12.0169.0400 12.169
5132 XII. UNG BƯỚU 12.0170.0400 12.170
5133 XII. UNG BƯỚU 12.0171.0400 12.171
5134 XII. UNG BƯỚU 12.0172.0583 12.172
5135 XII. UNG BƯỚU 12.0173.0558 12.173
5136 XII. UNG BƯỚU 12.0178.0411 12.178
5137 XII. UNG BƯỚU 12.0179.0408 12.179
5138 XII. UNG BƯỚU 12.0180.0408 12.180
5139 XII. UNG BƯỚU 12.0181.0408 12.181
5140 XII. UNG BƯỚU 12.0182.0408 12.182
5141 XII. UNG BƯỚU 12.0183.0408 12.183
5142 XII. UNG BƯỚU 12.0184.0408 12.184
5143 XII. UNG BƯỚU 12.0185.0408 12.185
5144 XII. UNG BƯỚU 12.0186.0408 12.186
5145 XII. UNG BƯỚU 12.0187.0408 12.187
5146 XII. UNG BƯỚU 12.0188.0409 12.188
5147 XII. UNG BƯỚU 12.0189.0409 12.189
5148 XII. UNG BƯỚU 12.0190.0583 12.190
5149 XII. UNG BƯỚU 12.0191.0407 12.191
5150 XII. UNG BƯỚU 12.0193.1183 12.193
5151 XII. UNG BƯỚU 12.0194.1189 12.194
5152 XII. UNG BƯỚU 12.0195.0441 12.195
5153 XII. UNG BƯỚU 12.0196.0446 12.196
5154 XII. UNG BƯỚU 12.0197.0446 12.197
5155 XII. UNG BƯỚU 12.0198.0446 12.198
5156 XII. UNG BƯỚU 12.0199.0449 12.199
5157 XII. UNG BƯỚU 12.0200.0448 12.200
5158 XII. UNG BƯỚU 12.0201.0449 12.201
5159 XII. UNG BƯỚU 12.0202.0449 12.202
5160 XII. UNG BƯỚU 12.0203.0491 12.203
5161 XII. UNG BƯỚU 12.0206.0454 12.206
5162 XII. UNG BƯỚU 12.0210.0460 12.210
5163 XII. UNG BƯỚU 12.0214.1184 12.214
5164 XII. UNG BƯỚU 12.0215.0491 12.215
5165 XII. UNG BƯỚU 12.0216.0487 12.216
5166 XII. UNG BƯỚU 12.0229.0062 12.229
5167 XII. UNG BƯỚU 12.0230.0063 12.230
5168 XII. UNG BƯỚU 12.0232.0087 12.232
5169 XII. UNG BƯỚU 12.0234.0471 12.234
5170 XII. UNG BƯỚU 12.0236.0481 12.236
5171 XII. UNG BƯỚU 12.0239.0486 12.239
5172 XII. UNG BƯỚU 12.0240.0482 12.240
5173 XII. UNG BƯỚU 12.0241.0486 12.241
5174 XII. UNG BƯỚU 12.0242.0484 12.242
5175 XII. UNG BƯỚU 12.0243.0425 12.243
5176 XII. UNG BƯỚU 12.0252.0434 12.252
5177 XII. UNG BƯỚU 12.0253.0434 12.253
5178 XII. UNG BƯỚU 12.0254.0592 12.254
5179 XII. UNG BƯỚU 12.0255.0598 12.255
5180 XII. UNG BƯỚU 12.0256.0582 12.256
5181 XII. UNG BƯỚU 12.0257.0416 12.257
5182 XII. UNG BƯỚU 12.0258.0487 12.258
5183 XII. UNG BƯỚU 12.0259.0416 12.259
5184 XII. UNG BƯỚU 12.0260.0416 12.260
5185 XII. UNG BƯỚU 12.0261.1191 12.261
5186 XII. UNG BƯỚU 12.0263.1190 12.263
5187 XII. UNG BƯỚU 12.0264.1189 12.264
5188 XII. UNG BƯỚU 12.0265.0583 12.265
5189 XII. UNG BƯỚU 12.0266.0434 12.266
5190 XII. UNG BƯỚU 12.0267.0653 12.267
5191 XII. UNG BƯỚU 12.0268.0591 12.268
5192 XII. UNG BƯỚU 12.0269.0653 12.269
5193 XII. UNG BƯỚU 12.0270.0599 12.270
5194 XII. UNG BƯỚU 12.0271.0599 12.271
5195 XII. UNG BƯỚU 12.0272.0599 12.272
5196 XII. UNG BƯỚU 12.0273.0599 12.273
5197 XII. UNG BƯỚU 12.0274.0599 12.274
5198 XII. UNG BƯỚU 12.0275.0573 12.275
5199 XII. UNG BƯỚU 12.0276.0683 12.276
5200 XII. UNG BƯỚU 12.0277.0714 12.277
5201 XII. UNG BƯỚU 12.0278.0655 12.278
5202 XII. UNG BƯỚU 12.0280.0683 12.280
5203 XII. UNG BƯỚU 12.0281.0683 12.281
5204 XII. UNG BƯỚU 12.0283.0683 12.283
5205 XII. UNG BƯỚU 12.0284.0683 12.284
5206 XII. UNG BƯỚU 12.0289.0654 12.289
5207 XII. UNG BƯỚU 12.0290.0596 12.290
5208 XII. UNG BƯỚU 12.0291.0681 12.291
5209 XII. UNG BƯỚU 12.0292.0682 12.292
5210 XII. UNG BƯỚU 12.0293.0711 12.293
5211 XII. UNG BƯỚU 12.0295.0598 12.295
5212 XII. UNG BƯỚU 12.0297.0661 12.297
5213 XII. UNG BƯỚU 12.0298.1184 12.298
5214 XII. UNG BƯỚU 12.0299.0683 12.299
5215 XII. UNG BƯỚU 12.0300.0661 12.300
5216 XII. UNG BƯỚU 12.0301.0703 12.301
5217 XII. UNG BƯỚU 12.0302.0590 12.302
5218 XII. UNG BƯỚU 12.0303.0633 12.303
5219 XII. UNG BƯỚU 12.0304.0592 12.304
5220 XII. UNG BƯỚU 12.0305.0593 12.305
5221 XII. UNG BƯỚU 12.0306.0597 12.306
5222 XII. UNG BƯỚU 12.0307.0573 12.307
5223 XII. UNG BƯỚU 12.0309.0589 12.309
5224 XII. UNG BƯỚU 12.0313.1190 12.313
5225 XII. UNG BƯỚU 12.0314.1189 12.314
5226 XII. UNG BƯỚU 12.0315.1059 12.315
5227 XII. UNG BƯỚU 12.0316.1059 12.316
5228 XII. UNG BƯỚU 12.0317.1190 12.317
5229 XII. UNG BƯỚU 12.0318.1189 12.318
5230 XII. UNG BƯỚU 12.0319.1190 12.319
5231 XII. UNG BƯỚU 12.0320.1190 12.320
5232 XII. UNG BƯỚU 12.0321.1190 12.321
5233 XII. UNG BƯỚU 12.0322.1191 12.322
5234 XII. UNG BƯỚU 12.0323.0653 12.323
5235 XII. UNG BƯỚU 12.0324.0558 12.324
5236 XII. UNG BƯỚU 12.0325.0558 12.325
5237 XII. UNG BƯỚU 12.0326.0534 12.326
5238 XII. UNG BƯỚU 12.0327.0534 12.327
5239 XII. UNG BƯỚU 12.0328.0534 12.328
5240 XII. UNG BƯỚU 12.0329.0534 12.329
5241 XII. UNG BƯỚU 12.0330.1185 12.330
5242 XII. UNG BƯỚU 12.0331.1189 12.331
5243 XII. UNG BƯỚU 12.0332.1189 12.332
5244 XII. UNG BƯỚU 12.0333.0551 12.333
5245 XII. UNG BƯỚU 12.0334.0534 12.334
5246 XII. UNG BƯỚU 12.0335.0534 12.335
5247 XII. UNG BƯỚU 12.0336.0534 12.336
5248 XII. UNG BƯỚU 12.0339.0558 12.339
5249 XII. UNG BƯỚU 12.0340.0558 12.340
5250 XII. UNG BƯỚU 12.0341.1174 12.341
5251 XII. UNG BƯỚU 12.0342.1175 12.342
5252 XII. UNG BƯỚU 12.0343.1173 12.343
5253 XII. UNG BƯỚU 12.0344.1177 12.344
5254 XII. UNG BƯỚU 12.0345.1176 12.345
5255 XII. UNG BƯỚU 12.0346.1163 12.346
5256 XII. UNG BƯỚU 12.0348.1180 12.348
5257 XII. UNG BƯỚU 12.0349.1178 12.349
5258 XII. UNG BƯỚU 12.0349.1179 12.349
5259 XII. UNG BƯỚU 12.0350.1178 12.350
5260 XII. UNG BƯỚU 12.0350.1179 12.350
5261 XII. UNG BƯỚU 12.0350.1180 12.350
5262 XII. UNG BƯỚU 12.0351.1192 12.351
5263 XII. UNG BƯỚU 12.0353.1163 12.353
5264 XII. UNG BƯỚU 12.0360.1870 12.360
5265 XII. UNG BƯỚU 12.0361.1870 12.361
5266 XII. UNG BƯỚU 12.0362.1870 12.362
5267 XII. UNG BƯỚU 12.0363.1871 12.363
5268 XII. UNG BƯỚU 12.0366.1165 12.366
5269 XII. UNG BƯỚU 12.0367.1170 12.367
5270 XII. UNG BƯỚU 12.0368.1169 12.368
5271 XII. UNG BƯỚU 12.0368.2040 12.368
5272 XII. UNG BƯỚU 12.0369.1171 12.369
5273 XII. UNG BƯỚU 12.0370.1171 12.370
5274 XII. UNG BƯỚU 12.0371.1172 12.371
5275 XII. UNG BƯỚU 12.0372.0109 12.372
5276 XII. UNG BƯỚU 12.0373.1171 12.373
5277 XII. UNG BƯỚU 12.0374.0718 12.374
5278 XII. UNG BƯỚU 12.0377.1192 12.377
5279 XII. UNG BƯỚU 12.0378.1164 12.378
5280 XII. UNG BƯỚU 12.0379.0640 12.379
5281 XII. UNG BƯỚU 12.0380.1166 12.380
5282 XII. UNG BƯỚU 12.0383.1167 12.383
5283 XII. UNG BƯỚU 12.0384.1167 12.384
5284 XII. UNG BƯỚU 12.0388.1174 12.388
5285 XII. UNG BƯỚU 12.0389.1174 12.389
5286 XII. UNG BƯỚU 12.0390.1174 12.390
5287 XII. UNG BƯỚU 12.0391.1174 12.391
5288 XII. UNG BƯỚU 12.0392.1174 12.392
5289 XII. UNG BƯỚU 12.0393.1174 12.393
5290 XII. UNG BƯỚU 12.0394.1174 12.394
5291 XII. UNG BƯỚU 12.0395.1174 12.395
5292 XII. UNG BƯỚU 12.0396.1174 12.396
5293 XII. UNG BƯỚU 12.0397.1174 12.397
5294 XII. UNG BƯỚU 12.0398.1174 12.398
5295 XII. UNG BƯỚU 12.0399.1174 12.399
5296 XII. UNG BƯỚU 12.0400.1174 12.400
5297 XII. UNG BƯỚU 12.0401.1174 12.401
5298 XII. UNG BƯỚU 12.0402.0577 12.402
5299 XII. UNG BƯỚU 12.0404.1883 12.404
5300 XII. UNG BƯỚU 12.0406.1823 12.406
5301 XII. UNG BƯỚU 12.0408.1872 12.408
5302 XII. UNG BƯỚU 12.0409.1872 12.409
5303 XII. UNG BƯỚU 12.0421.0041 12.421
5304 XII. UNG BƯỚU 12.0423.1880 12.423
5305 XII. UNG BƯỚU 12.0424.1881 12.424
5306 XII. UNG BƯỚU 12.0429.1883 12.429
5307 XII. UNG BƯỚU 12.0430.1823 12.430
5308 XII. UNG BƯỚU 12.0431.1823 12.431
5309 XII. UNG BƯỚU 12.0432.1823 12.432
5310 XII. UNG BƯỚU 12.0433.1875 12.433
5311 XII. UNG BƯỚU 12.0434.1875 12.434
5312 XII. UNG BƯỚU 12.0435.1174 12.435
5313 XII. UNG BƯỚU 12.0436.1174 12.436
5314 XII. UNG BƯỚU 12.0437.1174 12.437
5315 XII. UNG BƯỚU 12.0438.1177 12.438
5316 XII. UNG BƯỚU 12.0439.1177 12.439
5317 XII. UNG BƯỚU 12.0443.1161 12.443
5318 XII. UNG BƯỚU 12.0444.1167 12.444
5319 XII. UNG BƯỚU 12.0446.1185 12.446
5320 XII. UNG BƯỚU 12.0447.1186 12.447
5321 XII. UNG BƯỚU 12.0448.1187 12.448
5322 XIII. PHỤ SẢN 13.0001.0676 13.1
5323 XIII. PHỤ SẢN 13.0002.0672 13.2
5324 XIII. PHỤ SẢN 13.0003.0674 13.3
5325 XIII. PHỤ SẢN 13.0004.0675 13.4
5326 XIII. PHỤ SẢN 13.0005.0675 13.5
5327 XIII. PHỤ SẢN 13.0006.0673 13.6
5328 XIII. PHỤ SẢN 13.0007.0671 13.7
5329 XIII. PHỤ SẢN 13.0008.0670 13.8
5330 XIII. PHỤ SẢN 13.0009.0659 13.9
5331 XIII. PHỤ SẢN 13.0010.0660 13.10
5332 XIII. PHỤ SẢN 13.0011.0707 13.11
5333 XIII. PHỤ SẢN 13.0012.0708 13.12
5334 XIII. PHỤ SẢN 13.0013.0649 13.13
5335 XIII. PHỤ SẢN 13.0017.0652 13.17
5336 XIII. PHỤ SẢN 13.0018.0625 13.18
5337 XIII. PHỤ SẢN 13.0019.0618 13.19
5338 XIII. PHỤ SẢN 13.0023.0716 13.23
5339 XIII. PHỤ SẢN 13.0024.0613 13.24
5340 XIII. PHỤ SẢN 13.0025.0638 13.25
5341 XIII. PHỤ SẢN 13.0026.0615 13.26
5342 XIII. PHỤ SẢN 13.0027.0617 13.27
5343 XIII. PHỤ SẢN 13.0028.0617 13.28
5344 XIII. PHỤ SẢN 13.0029.0716 13.29
5345 XIII. PHỤ SẢN 13.0030.0623 13.30
5346 XIII. PHỤ SẢN 13.0031.0727 13.31
5347 XIII. PHỤ SẢN 13.0032.0632 13.32
5348 XIII. PHỤ SẢN 13.0033.0614 13.33
5349 XIII. PHỤ SẢN 13.0040.0629 13.40
5350 XIII. PHỤ SẢN 13.0042.0058 13.42
5351 XIII. PHỤ SẢN 13.0043.0713 13.43
5352 XIII. PHỤ SẢN 13.0044.0621 13.44
5353 XIII. PHỤ SẢN 13.0045.0622 13.45
5354 XIII. PHỤ SẢN 13.0046.0608 13.46
5355 XIII. PHỤ SẢN 13.0047.0608 13.47
5356 XIII. PHỤ SẢN 13.0048.0640 13.48
5357 XIII. PHỤ SẢN 13.0049.0635 13.49
5358 XIII. PHỤ SẢN 13.0051.0237 13.51
5359 XIII. PHỤ SẢN 13.0051.0254 13.51
5360 XIII. PHỤ SẢN 13.0052.0626 13.52
5361 XIII. PHỤ SẢN 13.0053.0594 13.53
5362 XIII. PHỤ SẢN 13.0054.0600 13.54
5363 XIII. PHỤ SẢN 13.0055.0691 13.55
5364 XIII. PHỤ SẢN 13.0056.0682 13.56
5365 XIII. PHỤ SẢN 13.0057.0701 13.57
5366 XIII. PHỤ SẢN 13.0058.0692 13.58
5367 XIII. PHỤ SẢN 13.0059.0661 13.59
5368 XIII. PHỤ SẢN 13.0060.0703 13.60
5369 XIII. PHỤ SẢN 13.0061.0598 13.61
5370 XIII. PHỤ SẢN 13.0062.0711 13.62
5371 XIII. PHỤ SẢN 13.0063.0690 13.63
5372 XIII. PHỤ SẢN 13.0064.0690 13.64
5373 XIII. PHỤ SẢN 13.0065.0687 13.65
5374 XIII. PHỤ SẢN 13.0066.0658 13.66
5375 XIII. PHỤ SẢN 13.0067.0657 13.67
5376 XIII. PHỤ SẢN 13.0068.0681 13.68
5377 XIII. PHỤ SẢN 13.0069.0681 13.69
5378 XIII. PHỤ SẢN 13.0070.0681 13.70
5379 XIII. PHỤ SẢN 13.0071.0679 13.71
5380 XIII. PHỤ SẢN 13.0072.0683 13.72
5381 XIII. PHỤ SẢN 13.0073.0702 13.73
5382 XIII. PHỤ SẢN 13.0074.0686 13.74
5383 XIII. PHỤ SẢN 13.0075.0668 13.75
5384 XIII. PHỤ SẢN 13.0076.0689 13.76
5385 XIII. PHỤ SẢN 13.0077.0689 13.77
5386 XIII. PHỤ SẢN 13.0078.0699 13.78
5387 XIII. PHỤ SẢN 13.0079.0689 13.79
5388 XIII. PHỤ SẢN 13.0080.0689 13.80
5389 XIII. PHỤ SẢN 13.0081.0689 13.81
5390 XIII. PHỤ SẢN 13.0082.0689 13.82
5391 XIII. PHỤ SẢN 13.0083.0689 13.83
5392 XIII. PHỤ SẢN 13.0084.0607 13.84
5393 XIII. PHỤ SẢN 13.0085.0687 13.85
5394 XIII. PHỤ SẢN 13.0086.0680 13.86
5395 XIII. PHỤ SẢN 13.0087.0689 13.87
5396 XIII. PHỤ SẢN 13.0088.0689 13.88
5397 XIII. PHỤ SẢN 13.0089.0696 13.89
5398 XIII. PHỤ SẢN 13.0090.0689 13.90
5399 XIII. PHỤ SẢN 13.0091.0665 13.91
5400 XIII. PHỤ SẢN 13.0092.0683 13.92
5401 XIII. PHỤ SẢN 13.0093.0664 13.93
5402 XIII. PHỤ SẢN 13.0095.0684 13.95
5403 XIII. PHỤ SẢN 13.0096.0720 13.96
5404 XIII. PHỤ SẢN 13.0097.0693 13.97
5405 XIII. PHỤ SẢN 13.0098.0709 13.98
5406 XIII. PHỤ SẢN 13.0099.0698 13.99
5407 XIII. PHỤ SẢN 13.0100.0610 13.100
5408 XIII. PHỤ SẢN 13.0101.0666 13.101
5409 XIII. PHỤ SẢN 13.0102.0678 13.102
5410 XIII. PHỤ SẢN 13.0103.0677 13.103
5411 XIII. PHỤ SẢN 13.0104.0677 13.104
5412 XIII. PHỤ SẢN 13.0105.0710 13.105
5413 XIII. PHỤ SẢN 13.0106.0706 13.106
5414 XIII. PHỤ SẢN 13.0107.0704 13.107
5415 XIII. PHỤ SẢN 13.0108.0705 13.108
5416 XIII. PHỤ SẢN 13.0109.0662 13.109
5417 XIII. PHỤ SẢN 13.0110.0651 13.110
5418 XIII. PHỤ SẢN 13.0111.0656 13.111
5419 XIII. PHỤ SẢN 13.0112.0669 13.112
5420 XIII. PHỤ SẢN 13.0113.0633 13.113
5421 XIII. PHỤ SẢN 13.0114.0590 13.114
5422 XIII. PHỤ SẢN 13.0115.0650 13.115
5423 XIII. PHỤ SẢN 13.0116.0663 13.116
5424 XIII. PHỤ SẢN 13.0117.0595 13.117
5425 XIII. PHỤ SẢN 13.0118.0595 13.118
5426 XIII. PHỤ SẢN 13.0119.0596 13.119
5427 XIII. PHỤ SẢN 13.0120.0616 13.120
5428 XIII. PHỤ SẢN 13.0121.0688 13.121
5429 XIII. PHỤ SẢN 13.0122.0688 13.122
5430 XIII. PHỤ SẢN 13.0123.0654 13.123
5431 XIII. PHỤ SẢN 13.0124.0688 13.124
5432 XIII. PHỤ SẢN 13.0125.0688 13.125
5433 XIII. PHỤ SẢN 13.0126.0688 13.126
5434 XIII. PHỤ SẢN 13.0127.0637 13.127
5435 XIII. PHỤ SẢN 13.0128.0636 13.128
5436 XIII. PHỤ SẢN 13.0129.0636 13.129
5437 XIII. PHỤ SẢN 13.0130.0636 13.130
5438 XIII. PHỤ SẢN 13.0131.0697 13.131
5439 XIII. PHỤ SẢN 13.0132.0685 13.132
5440 XIII. PHỤ SẢN 13.0133.0694 13.133
5441 XIII. PHỤ SẢN 13.0134.0667 13.134
5442 XIII. PHỤ SẢN 13.0135.0667 13.135
5443 XIII. PHỤ SẢN 13.0136.0628 13.136
5444 XIII. PHỤ SẢN 13.0137.0077 13.137
5445 XIII. PHỤ SẢN 13.0138.0718 13.138
5446 XIII. PHỤ SẢN 13.0139.0719 13.139
5447 XIII. PHỤ SẢN 13.0140.0627 13.140
5448 XIII. PHỤ SẢN 13.0141.0627 13.141
5449 XIII. PHỤ SẢN 13.0142.0717 13.142
5450 XIII. PHỤ SẢN 13.0143.0655 13.143
5451 XIII. PHỤ SẢN 13.0144.0721 13.144
5452 XIII. PHỤ SẢN 13.0145.0611 13.145
5453 XIII. PHỤ SẢN 13.0146.0612 13.146
5454 XIII. PHỤ SẢN 13.0147.0597 13.147
5455 XIII. PHỤ SẢN 13.0148.0630 13.148
5456 XIII. PHỤ SẢN 13.0149.0624 13.149
5457 XIII. PHỤ SẢN 13.0150.0724 13.150
5458 XIII. PHỤ SẢN 13.0151.0601 13.151
5459 XIII. PHỤ SẢN 13.0152.0589 13.152
5460 XIII. PHỤ SẢN 13.0153.0603 13.153
5461 XIII. PHỤ SẢN 13.0154.0712 13.154
5462 XIII. PHỤ SẢN 13.0155.0334 13.155
5463 XIII. PHỤ SẢN 13.0156.0639 13.156
5464 XIII. PHỤ SẢN 13.0157.0619 13.157
5465 XIII. PHỤ SẢN 13.0158.0634 13.158
5466 XIII. PHỤ SẢN 13.0159.0609 13.159
5467 XIII. PHỤ SẢN 13.0160.0606 13.160
5468 XIII. PHỤ SẢN 13.0162.0604 13.162
5469 XIII. PHỤ SẢN 13.0163.0602 13.163
5470 XIII. PHỤ SẢN 13.0166.0715 13.166
5471 XIII. PHỤ SẢN 13.0168.0599 13.168
5472 XIII. PHỤ SẢN 13.0169.0599 13.169
5473 XIII. PHỤ SẢN 13.0170.0653 13.170
5474 XIII. PHỤ SẢN 13.0172.0653 13.172
5475 XIII. PHỤ SẢN 13.0173.0714 13.173
5476 XIII. PHỤ SẢN 13.0174.0653 13.174
5477 XIII. PHỤ SẢN 13.0175.0591 13.175
5478 XIII. PHỤ SẢN 13.0176.0592 13.176
5479 XIII. PHỤ SẢN 13.0177.0593 13.177
5480 XIII. PHỤ SẢN 13.0178.0727 13.178
5481 XIII. PHỤ SẢN 13.0182.0749 13.182
5482 XIII. PHỤ SẢN 13.0182.0814 13.182
5483 XIII. PHỤ SẢN 13.0183.0099 13.183
5484 XIII. PHỤ SẢN 13.0184.0605 13.184
5485 XIII. PHỤ SẢN 13.0185.0099 13.185
5486 XIII. PHỤ SẢN 13.0187.0209 13.187
5487 XIII. PHỤ SẢN 13.0188.0083 13.188
5488 XIII. PHỤ SẢN 13.0191.0079 13.191
5489 XIII. PHỤ SẢN 13.0192.0103 13.192
5490 XIII. PHỤ SẢN 13.0193.0159 13.193
5491 XIII. PHỤ SẢN 13.0194.0074 13.194
5492 XIII. PHỤ SẢN 13.0195.0094 13.195
5493 XIII. PHỤ SẢN 13.0199.0211 13.199
5494 XIII. PHỤ SẢN 13.0200.0074 13.200
5495 XIII. PHỤ SẢN 13.0221.0695 13.221
5496 XIII. PHỤ SẢN 13.0222.0631 13.222
5497 XIII. PHỤ SẢN 13.0223.0700 13.223
5498 XIII. PHỤ SẢN 13.0224.0631 13.224
5499 XIII. PHỤ SẢN 13.0229.0643 13.229
5500 XIII. PHỤ SẢN 13.0230.0646 13.230
5501 XIII. PHỤ SẢN 13.0231.0643 13.231
5502 XIII. PHỤ SẢN 13.0232.0647 13.232
5503 XIII. PHỤ SẢN 13.0233.0642 13.233
5504 XIII. PHỤ SẢN 13.0235.0727 13.235
5505 XIII. PHỤ SẢN 13.0236.0697 13.236
5506 XIII. PHỤ SẢN 13.0237.0620 13.237
5507 XIII. PHỤ SẢN 13.0238.0648 13.238
5508 XIII. PHỤ SẢN 13.0239.0645 13.239
5509 XIII. PHỤ SẢN 13.0240.0631 13.240
5510 XIII. PHỤ SẢN 13.0241.0644 13.241
5511 XIV. MẮT 14.0002.0837 14.2
5512 XIV. MẮT 14.0003.0858 14.3
5513 XIV. MẮT 14.0005.0815 14.5
5514 XIV. MẮT 14.0008.0760 14.8
5515 XIV. MẮT 14.0010.0806 14.10
5516 XIV. MẮT 14.0011.0814 14.11
5517 XIV. MẮT 14.0012.0853 14.12
5518 XIV. MẮT 14.0013.0853 14.13
5519 XIV. MẮT 14.0014.0733 14.14
5520 XIV. MẮT 14.0015.0806 14.15
5521 XIV. MẮT 14.0016.0806 14.16
5522 XIV. MẮT 14.0017.0733 14.17
5523 XIV. MẮT 14.0018.0733 14.18
5524 XIV. MẮT 14.0019.0733 14.19
5525 XIV. MẮT 14.0020.0733 14.20
5526 XIV. MẮT 14.0021.0733 14.21
5527 XIV. MẮT 14.0022.0806 14.22
5528 XIV. MẮT 14.0023.0803 14.23
5529 XIV. MẮT 14.0024.0831 14.24
5530 XIV. MẮT 14.0025.0735 14.25
5531 XIV. MẮT 14.0026.0735 14.26
5532 XIV. MẮT 14.0027.0735 14.27
5533 XIV. MẮT 14.0028.0840 14.28
5534 XIV. MẮT 14.0029.0749 14.29
5535 XIV. MẮT 14.0030.0749 14.30
5536 XIV. MẮT 14.0031.0775 14.31
5537 XIV. MẮT 14.0032.0787 14.32
5538 XIV. MẮT 14.0033.0748 14.33
5539 XIV. MẮT 14.0037.0763 14.37
5540 XIV. MẮT 14.0042.0811 14.42
5541 XIV. MẮT 14.0043.0811 14.43
5542 XIV. MẮT 14.0044.0833 14.44
5543 XIV. MẮT 14.0045.0832 14.45
5544 XIV. MẮT 14.0046.0812 14.46
5545 XIV. MẮT 14.0047.0860 14.47
5546 XIV. MẮT 14.0049.0733 14.49
5547 XIV. MẮT 14.0050.0807 14.50
5548 XIV. MẮT 14.0051.0804 14.51
5549 XIV. MẮT 14.0052.0735 14.52
5550 XIV. MẮT 14.0053.0760 14.53
5551 XIV. MẮT 14.0054.0760 14.54
5552 XIV. MẮT 14.0055.0760 14.55
5553 XIV. MẮT 14.0056.0760 14.56
5554 XIV. MẮT 14.0057.0760 14.57
5555 XIV. MẮT 14.0058.0850 14.58
5556 XIV. MẮT 14.0059.0760 14.59
5557 XIV. MẮT 14.0061.0802 14.61
5558 XIV. MẮT 14.0062.0802 14.62
5559 XIV. MẮT 14.0063.0862 14.63
5560 XIV. MẮT 14.0064.0802 14.64
5561 XIV. MẮT 14.0065.0808 14.65
5562 XIV. MẮT 14.0065.0809 14.65
5563 XIV. MẮT 14.0065.0824 14.65
5564 XIV. MẮT 14.0066.0808 14.66
5565 XIV. MẮT 14.0066.0809 14.66
5566 XIV. MẮT 14.0066.0824 14.66
5567 XIV. MẮT 14.0067.0762 14.67
5568 XIV. MẮT 14.0068.0763 14.68
5569 XIV. MẮT 14.0069.0761 14.69
5570 XIV. MẮT 14.0070.0850 14.70
5571 XIV. MẮT 14.0071.0781 14.71
5572 XIV. MẮT 14.0072.0781 14.72
5573 XIV. MẮT 14.0073.0783 14.73
5574 XIV. MẮT 14.0074.0733 14.74
5575 XIV. MẮT 14.0075.0807 14.75
5576 XIV. MẮT 14.0076.0828 14.76
5577 XIV. MẮT 14.0077.0828 14.77
5578 XIV. MẮT 14.0078.0828 14.78
5579 XIV. MẮT 14.0079.0827 14.79
5580 XIV. MẮT 14.0080.0847 14.80
5581 XIV. MẮT 14.0081.0847 14.81
5582 XIV. MẮT 14.0082.0847 14.82
5583 XIV. MẮT 14.0083.0836 14.83
5584 XIV. MẮT 14.0084.0836 14.84
5585 XIV. MẮT 14.0085.0834 14.85
5586 XIV. MẮT 14.0086.0834 14.86
5587 XIV. MẮT 14.0087.0859 14.87
5588 XIV. MẮT 14.0088.0736 14.88
5589 XIV. MẮT 14.0089.0736 14.89
5590 XIV. MẮT 14.0090.0860 14.90
5591 XIV. MẮT 14.0091.0859 14.91
5592 XIV. MẮT 14.0092.0865 14.92
5593 XIV. MẮT 14.0093.0865 14.93
5594 XIV. MẮT 14.0094.0786 14.94
5595 XIV. MẮT 14.0095.0776 14.95
5596 XIV. MẮT 14.0096.0837 14.96
5597 XIV. MẮT 14.0097.0837 14.97
5598 XIV. MẮT 14.0098.0739 14.98
5599 XIV. MẮT 14.0099.0861 14.99
5600 XIV. MẮT 14.0100.0800 14.100
5601 XIV. MẮT 14.0101.0800 14.101
5602 XIV. MẮT 14.0102.0800 14.102
5603 XIV. MẮT 14.0105.0835 14.105
5604 XIV. MẮT 14.0106.0768 14.106
5605 XIV. MẮT 14.0106.0769 14.106
5606 XIV. MẮT 14.0107.0827 14.107
5607 XIV. MẮT 14.0108.0820 14.108
5608 XIV. MẮT 14.0109.0818 14.109
5609 XIV. MẮT 14.0109.0819 14.109
5610 XIV. MẮT 14.0110.0818 14.110
5611 XIV. MẮT 14.0110.0819 14.110
5612 XIV. MẮT 14.0111.0075 14.111
5613 XIV. MẮT 14.0112.0075 14.112
5614 XIV. MẮT 14.0113.0862 14.113
5615 XIV. MẮT 14.0114.0820 14.114
5616 XIV. MẮT 14.0115.0862 14.115
5617 XIV. MẮT 14.0116.0075 14.116
5618 XIV. MẮT 14.0118.0826 14.118
5619 XIV. MẮT 14.0119.0826 14.119
5620 XIV. MẮT 14.0120.0826 14.120
5621 XIV. MẮT 14.0121.0860 14.121
5622 XIV. MẮT 14.0122.0826 14.122
5623 XIV. MẮT 14.0123.0861 14.123
5624 XIV. MẮT 14.0124.0838 14.124
5625 XIV. MẮT 14.0125.0829 14.125
5626 XIV. MẮT 14.0125.0830 14.125
5627 XIV. MẮT 14.0126.0829 14.126
5628 XIV. MẮT 14.0126.0830 14.126
5629 XIV. MẮT 14.0128.0826 14.128
5630 XIV. MẮT 14.0129.0575 14.129
5631 XIV. MẮT 14.0130.0817 14.130
5632 XIV. MẮT 14.0131.0826 14.131
5633 XIV. MẮT 14.0132.0838 14.132
5634 XIV. MẮT 14.0134.0861 14.134
5635 XIV. MẮT 14.0135.0816 14.135
5636 XIV. MẮT 14.0136.0817 14.136
5637 XIV. MẮT 14.0137.0817 14.137
5638 XIV. MẮT 14.0141.0816 14.141
5639 XIV. MẮT 14.0143.0740 14.143
5640 XIV. MẮT 14.0144.0775 14.144
5641 XIV. MẮT 14.0145.0810 14.145
5642 XIV. MẮT 14.0146.0860 14.146
5643 XIV. MẮT 14.0147.0731 14.147
5644 XIV. MẮT 14.0148.0805 14.148
5645 XIV. MẮT 14.0149.0841 14.149
5646 XIV. MẮT 14.0150.0805 14.150
5647 XIV. MẮT 14.0151.0813 14.151
5648 XIV. MẮT 14.0152.0813 14.152
5649 XIV. MẮT 14.0153.0813 14.153
5650 XIV. MẮT 14.0154.0853 14.154
5651 XIV. MẮT 14.0155.0762 14.155
5652 XIV. MẮT 14.0156.0778 14.156
5653 XIV. MẮT 14.0157.0863 14.157
5654 XIV. MẮT 14.0158.0851 14.158
5655 XIV. MẮT 14.0159.0857 14.159
5656 XIV. MẮT 14.0160.0786 14.160
5657 XIV. MẮT 14.0161.0748 14.161
5658 XIV. MẮT 14.0162.0796 14.162
5659 XIV. MẮT 14.0163.0796 14.163
5660 XIV. MẮT 14.0164.0732 14.164
5661 XIV. MẮT 14.0165.0823 14.165
5662 XIV. MẮT 14.0166.0777 14.166
5663 XIV. MẮT 14.0166.0778 14.166
5664 XIV. MẮT 14.0166.0780 14.166
5665 XIV. MẮT 14.0167.0738 14.167
5666 XIV. MẮT 14.0168.0764 14.168
5667 XIV. MẮT 14.0169.0738 14.169
5668 XIV. MẮT 14.0171.0769 14.171
5669 XIV. MẮT 14.0172.0772 14.172
5670 XIV. MẮT 14.0173.0575 14.173
5671 XIV. MẮT 14.0174.0773 14.174
5672 XIV. MẮT 14.0175.0839 14.175
5673 XIV. MẮT 14.0176.0770 14.176
5674 XIV. MẮT 14.0176.0771 14.176
5675 XIV. MẮT 14.0177.0765 14.177
5676 XIV. MẮT 14.0177.0767 14.177
5677 XIV. MẮT 14.0178.0767 14.178
5678 XIV. MẮT 14.0179.0770 14.179
5679 XIV. MẮT 14.0180.0805 14.180
5680 XIV. MẮT 14.0181.0775 14.181
5681 XIV. MẮT 14.0182.0746 14.182
5682 XIV. MẮT 14.0183.0796 14.183
5683 XIV. MẮT 14.0184.0774 14.184
5684 XIV. MẮT 14.0185.0798 14.185
5685 XIV. MẮT 14.0186.0774 14.186
5686 XIV. MẮT 14.0187.0788 14.187
5687 XIV. MẮT 14.0187.0789 14.187
5688 XIV. MẮT 14.0187.0790 14.187
5689 XIV. MẮT 14.0187.0791 14.187
5690 XIV. MẮT 14.0187.0792 14.187
5691 XIV. MẮT 14.0187.0793 14.187
5692 XIV. MẮT 14.0187.0794 14.187
5693 XIV. MẮT 14.0187.0795 14.187
5694 XIV. MẮT 14.0188.0788 14.188
5695 XIV. MẮT 14.0188.0789 14.188
5696 XIV. MẮT 14.0188.0790 14.188
5697 XIV. MẮT 14.0188.0791 14.188
5698 XIV. MẮT 14.0188.0792 14.188
5699 XIV. MẮT 14.0188.0793 14.188
5700 XIV. MẮT 14.0188.0794 14.188
5701 XIV. MẮT 14.0188.0795 14.188
5702 XIV. MẮT 14.0189.0789 14.189
5703 XIV. MẮT 14.0191.0789 14.191
5704 XIV. MẮT 14.0192.0075 14.192
5705 XIV. MẮT 14.0193.0856 14.193
5706 XIV. MẮT 14.0194.0857 14.194
5707 XIV. MẮT 14.0195.0857 14.195
5708 XIV. MẮT 14.0197.0854 14.197
5709 XIV. MẮT 14.0197.0855 14.197
5710 XIV. MẮT 14.0198.0784 14.198
5711 XIV. MẮT 14.0199.0745 14.199
5712 XIV. MẮT 14.0200.0782 14.200
5713 XIV. MẮT 14.0201.0769 14.201
5714 XIV. MẮT 14.0202.0785 14.202
5715 XIV. MẮT 14.0203.0075 14.203
5716 XIV. MẮT 14.0204.0075 14.204
5717 XIV. MẮT 14.0205.0759 14.205
5718 XIV. MẮT 14.0206.0730 14.206
5719 XIV. MẮT 14.0207.0738 14.207
5720 XIV. MẮT 14.0210.0799 14.210
5721 XIV. MẮT 14.0211.0842 14.211
5722 XIV. MẮT 14.0212.0864 14.212
5723 XIV. MẮT 14.0213.0778 14.213
5724 XIV. MẮT 14.0214.0778 14.214
5725 XIV. MẮT 14.0215.0505 14.215
5726 XIV. MẮT 14.0216.0505 14.216
5727 XIV. MẮT 14.0218.0849 14.218
5728 XIV. MẮT 14.0219.0849 14.219
5729 XIV. MẮT 14.0220.0849 14.220
5730 XIV. MẮT 14.0221.0849 14.221
5731 XIV. MẮT 14.0222.0801 14.222
5732 XIV. MẮT 14.0224.0751 14.224
5733 XIV. MẮT 14.0226.0371 14.226
5734 XIV. MẮT 14.0227.0834 14.227
5735 XIV. MẮT 14.0230.0838 14.230
5736 XIV. MẮT 14.0231.0337 14.231
5737 XIV. MẮT 14.0235.0828 14.235
5738 XIV. MẮT 14.0238.0010 14.238
5739 XIV. MẮT 14.0238.0011 14.238
5740 XIV. MẮT 14.0238.0028 14.238
5741 XIV. MẮT 14.0238.0029 14.238
5742 XIV. MẮT 14.0239.0010 14.239
5743 XIV. MẮT 14.0239.0011 14.239
5744 XIV. MẮT 14.0239.0028 14.239
5745 XIV. MẮT 14.0239.0029 14.239
5746 XIV. MẮT 14.0240.0845 14.240
5747 XIV. MẮT 14.0241.0864 14.241
5748 XIV. MẮT 14.0242.0015 14.242
5749 XIV. MẮT 14.0243.0015 14.243
5750 XIV. MẮT 14.0244.0015 14.244
5751 XIV. MẮT 14.0245.0864 14.245
5752 XIV. MẮT 14.0246.0742 14.246
5753 XIV. MẮT 14.0247.0864 14.247
5754 XIV. MẮT 14.0248.0864 14.248
5755 XIV. MẮT 14.0249.0844 14.249
5756 XIV. MẮT 14.0250.0852 14.250
5757 XIV. MẮT 14.0251.0852 14.251
5758 XIV. MẮT 14.0252.0801 14.252
5759 XIV. MẮT 14.0253.0757 14.253
5760 XIV. MẮT 14.0254.0757 14.254
5761 XIV. MẮT 14.0255.0755 14.255
5762 XIV. MẮT 14.0256.0843 14.256
5763 XIV. MẮT 14.0257.0848 14.257
5764 XIV. MẮT 14.0258.0754 14.258
5765 XIV. MẮT 14.0259.0753 14.259
5766 XIV. MẮT 14.0262.0751 14.262
5767 XIV. MẮT 14.0263.0751 14.263
5768 XIV. MẮT 14.0264.0751 14.264
5769 XIV. MẮT 14.0265.0751 14.265
5770 XIV. MẮT 14.0266.0865 14.266
5771 XIV. MẮT 14.0267.0750 14.267
5772 XIV. MẮT 14.0268.0752 14.268
5773 XIV. MẮT 14.0269.0750 14.269
5774 XIV. MẮT 14.0270.0750 14.270
5775 XIV. MẮT 14.0271.0865 14.271
5776 XIV. MẮT 14.0272.0744 14.272
5777 XIV. MẮT 14.0273.0747 14.273
5778 XIV. MẮT 14.0274.0747 14.274
5779 XIV. MẮT 14.0275.0758 14.275
5780 XIV. MẮT 14.0276.0752 14.276
5781 XIV. MẮT 14.0277.0865 14.277
5782 XIV. MẮT 14.0278.0865 14.278
5783 XIV. MẮT 14.0290.0212 14.290
5784 XIV. MẮT 14.0291.0212 14.291
5785 XIV. MẮT 14.0292.0742 14.292
5786 XIV. MẮT 14.0293.0002 14.293
5787 XIV. MẮT 14.0294.0015 14.294
5788 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0001.0986 15.1
5789 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0002.1000 15.2
5790 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0004.0983 15.4
5791 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0005.0986 15.5
5792 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0006.0983 15.6
5793 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0007.0973 15.7
5794 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0008.0949 15.8
5795 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0009.0983 15.9
5796 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0010.0979 15.10
5797 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0011.0950 15.11
5798 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0012.0983 15.12
5799 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0013.0983 15.13
5800 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0014.0373 15.14
5801 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0015.0936 15.15
5802 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0016.0987 15.16
5803 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0017.0987 15.17
5804 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0019.0986 15.19
5805 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0020.0911 15.20
5806 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0021.0987 15.21
5807 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0022.0374 15.22
5808 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0023.0987 15.23
5809 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0024.0374 15.24
5810 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0025.0987 15.25
5811 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0026.0911 15.26
5812 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0027.0911 15.27
5813 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0028.0911 15.28
5814 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0029.0911 15.29
5815 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0030.0984 15.30
5816 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0031.0881 15.31
5817 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0032.0997 15.32
5818 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0033.1001 15.33
5819 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0034.0997 15.34
5820 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0035.0971 15.35
5821 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0036.0971 15.36
5822 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0037.0984 15.37
5823 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0039.0983 15.39
5824 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0040.0877 15.40
5825 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0041.0911 15.41
5826 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0042.0911 15.42
5827 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0043.0874 15.43
5828 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0043.0875 15.43
5829 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0045.0909 15.45
5830 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0045.0910 15.45
5831 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0046.0872 15.46
5832 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0046.0954 15.46
5833 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0048.0971 15.48
5834 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0049.0971 15.49
5835 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0050.0994 15.50
5836 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0051.0216 15.51
5837 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0052.0993 15.52
5838 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0053.1002 15.53
5839 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0054.0902 15.54
5840 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0054.0903 15.54
5841 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0055.0902 15.55
5842 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0055.0903 15.55
5843 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0056.0882 15.56
5844 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0058.0899 15.58
5845 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0059.0908 15.59
5846 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0061.0873 15.61
5847 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0064.0960 15.64
5848 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0066.0999 15.66
5849 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0067.1001 15.67
5850 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0068.0960 15.68
5851 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0069.1001 15.69
5852 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0070.0972 15.70
5853 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0071.0972 15.71
5854 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0072.0947 15.72
5855 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0073.0973 15.73
5856 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0074.1081 15.74
5857 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0075.0969 15.75
5858 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0077.0978 15.77
5859 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0078.0978 15.78
5860 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0079.0969 15.79
5861 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0081.0918 15.81
5862 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0081.0919 15.81
5863 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0082.0998 15.82
5864 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0084.0974 15.84
5865 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0085.0975 15.85
5866 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0086.1001 15.86
5867 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0087.0968 15.87
5868 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0088.0941 15.88
5869 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0089.0968 15.89
5870 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0090.0956 15.90
5871 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0091.0961 15.91
5872 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0092.0941 15.92
5873 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0093.0963 15.93
5874 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0094.0958 15.94
5875 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0095.0375 15.95
5876 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0096.0973 15.96
5877 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0097.0960 15.97
5878 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0098.0929 15.98
5879 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0099.1001 15.99
5880 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0100.1001 15.100
5881 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0101.0969 15.101
5882 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0102.0970 15.102
5883 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0103.0942 15.103
5884 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0104.0942 15.104
5885 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0105.0969 15.105
5886 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0106.0969 15.106
5887 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0107.0969 15.107
5888 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0108.0969 15.108
5889 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0109.0969 15.109
5890 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0110.0970 15.110
5891 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0111.0970 15.111
5892 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0112.0970 15.112
5893 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0113.0970 15.113
5894 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0114.0951 15.114
5895 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0116.0947 15.116
5896 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0117.1001 15.117
5897 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0118.0947 15.118
5898 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0122.0946 15.122
5899 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0123.0912 15.123
5900 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0124.0951 15.124
5901 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0125.1001 15.125
5902 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0126.1001 15.126
5903 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0127.1002 15.127
5904 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0128.1002 15.128
5905 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0129.0921 15.129
5906 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0130.0922 15.130
5907 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0130.0923 15.130
5908 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0131.0922 15.131
5909 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0131.0923 15.131
5910 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0132.0867 15.132
5911 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0133.0867 15.133
5912 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0134.0912 15.134
5913 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0134.0913 15.134
5914 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0135.0168 15.135
5915 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0136.1005 15.136
5916 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0137.0931 15.137
5917 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0137.0932 15.137
5918 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0138.0920 15.138
5919 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0139.0897 15.139
5920 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0140.0916 15.140
5921 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0141.0916 15.141
5922 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0142.0868 15.142
5923 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0142.0869 15.142
5924 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0143.0906 15.143
5925 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0143.0907 15.143
5926 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0144.0906 15.144
5927 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0144.0907 15.144
5928 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0145.1002 15.145
5929 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0147.1006 15.147
5930 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0148.0966 15.148
5931 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0149.0870 15.149
5932 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0149.0937 15.149
5933 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0149.2036 15.149
5934 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0150.0871 15.150
5935 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0151.0937 15.151
5936 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0151.2036 15.151
5937 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0152.0988 15.152
5938 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0154.0914 15.154
5939 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0155.0958 15.155
5940 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0156.0929 15.156
5941 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0157.0929 15.157
5942 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0158.1002 15.158
5943 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0159.0965 15.159
5944 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0160.1000 15.160
5945 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0161.0978 15.161
5946 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0162.0978 15.162
5947 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0163.1000 15.163
5948 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0164.1000 15.164
5949 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0165.1000 15.165
5950 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0166.0978 15.166
5951 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0167.0978 15.167
5952 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0168.0966 15.168
5953 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0169.0966 15.169
5954 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0170.0966 15.170
5955 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0171.0952 15.171
5956 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0172.0964 15.172
5957 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0173.0943 15.173
5958 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0174.0120 15.174
5959 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0175.1000 15.175
5960 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0176.0965 15.176
5961 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0176.1000 15.176
5962 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0177.0965 15.177
5963 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0177.1001 15.177
5964 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0178.0965 15.178
5965 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0178.1000 15.178
5966 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0179.0965 15.179
5967 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0179.1001 15.179
5968 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0180.0955 15.180
5969 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0181.0955 15.181
5970 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0182.0966 15.182
5971 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0183.0966 15.183
5972 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0184.0948 15.184
5973 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0185.0883 15.185
5974 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0186.0917 15.186
5975 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0187.0998 15.187
5976 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0188.0925 15.188
5977 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0189.0948 15.189
5978 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0193.0157 15.193
5979 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0194.1001 15.194
5980 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0195.1002 15.195
5981 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0196.1048 15.196
5982 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0197.2036 15.197
5983 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0198.0105 15.198
5984 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0202.0953 15.202
5985 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0203.0988 15.203
5986 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0204.1043 15.204
5987 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0205.1043 15.205
5988 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0206.0879 15.206
5989 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0206.0996 15.206
5990 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0207.0878 15.207
5991 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0207.0995 15.207
5992 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0208.0916 15.208
5993 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0209.0996 15.209
5994 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0209.1041 15.209
5995 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0211.0168 15.211
5996 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0212.0900 15.212
5997 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0213.0900 15.213
5998 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0214.1002 15.214
5999 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0215.0895 15.215
6000 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0216.0893 15.216
6001 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0216.0894 15.216
6002 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0217.0892 15.217
6003 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0218.0899 15.218
6004 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0219.1888 15.219
6005 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0220.0206 15.220
6006 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0222.0898 15.222
6007 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0223.0879 15.223
6008 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0223.0996 15.223
6009 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0224.1002 15.224
6010 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0225.0933 15.225
6011 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0226.1005 15.226
6012 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0227.1005 15.227
6013 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0228.0932 15.228
6014 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0229.0932 15.229
6015 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0230.0932 15.230
6016 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0231.0932 15.231
6017 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0232.0135 15.232
6018 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0233.0135 15.233
6019 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0234.0925 15.234
6020 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0234.0927 15.234
6021 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0235.0926 15.235
6022 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0235.0928 15.235
6023 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0236.0925 15.236
6024 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0236.0927 15.236
6025 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0237.0926 15.237
6026 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0237.0928 15.237
6027 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0238.1004 15.238
6028 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0239.1004 15.239
6029 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0240.0904 15.240
6030 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0240.0905 15.240
6031 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0241.1003 15.241
6032 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0242.1004 15.242
6033 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0243.0932 15.243
6034 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0244.1003 15.244
6035 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0245.1003 15.245
6036 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0246.1003 15.246
6037 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0247.1003 15.247
6038 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0248.1003 15.248
6039 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0249.1003 15.249
6040 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0250.0128 15.250
6041 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0250.0130 15.250
6042 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0251.0130 15.251
6043 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0252.0129 15.252
6044 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0252.0930 15.252
6045 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0253.0129 15.253
6046 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0253.0132 15.253
6047 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0254.0127 15.254
6048 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0254.0131 15.254
6049 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0255.0131 15.255
6050 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0256.0572 15.256
6051 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0257.1000 15.257
6052 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0258.1000 15.258
6053 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0259.0999 15.259
6054 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0260.0979 15.260
6055 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0261.0979 15.261
6056 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0262.0999 15.262
6057 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0263.0941 15.263
6058 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0264.0940 15.264
6059 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0265.0940 15.265
6060 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0266.0982 15.266
6061 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0267.0982 15.267
6062 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0268.0982 15.268
6063 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0269.0982 15.269
6064 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0270.0982 15.270
6065 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0271.0938 15.271
6066 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0272.0938 15.272
6067 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0273.0876 15.273
6068 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0274.0938 15.274
6069 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0275.0938 15.275
6070 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0276.0938 15.276
6071 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0277.0938 15.277
6072 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0278.0980 15.278
6073 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0279.0488 15.279
6074 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0280.0488 15.280
6075 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0280.0915 15.280
6076 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0281.0488 15.281
6077 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0282.0945 15.282
6078 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0283.0945 15.283
6079 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0284.0944 15.284
6080 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0285.0357 15.285
6081 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0286.0357 15.286
6082 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0287.0357 15.287
6083 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0288.2036 15.288
6084 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0289.0940 15.289
6085 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0290.0955 15.290
6086 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0291.0985 15.291
6087 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0292.0957 15.292
6088 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0293.0945 15.293
6089 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0294.0945 15.294
6090 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0295.0944 15.295
6091 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0296.0980 15.296
6092 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0297.0966 15.297
6093 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0298.0966 15.298
6094 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0299.0988 15.299
6095 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0300.0955 15.300
6096 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0301.0216 15.301
6097 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0301.0217 15.301
6098 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0301.0218 15.301
6099 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0301.0219 15.301
6100 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0302.0075 15.302
6101 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0303.0200 15.303
6102 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0303.0202 15.303
6103 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0303.0204 15.303
6104 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0303.0205 15.303
6105 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0303.2047 15.303
6106 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0304.0505 15.304
6107 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0320.0985 15.320
6108 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0321.0912 15.321
6109 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0322.0985 15.322
6110 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0323.0985 15.323
6111 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0327.0982 15.327
6112 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0328.0982 15.328
6113 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0329.0979 15.329
6114 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0330.0985 15.330
6115 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0331.1049 15.331
6116 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0335.1084 15.335
6117 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0336.1085 15.336
6118 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0337.1086 15.337
6119 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0345.0970 15.345
6120 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0346.0970 15.346
6121 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0347.0970 15.347
6122 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0350.0970 15.350
6123 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0351.0999 15.351
6124 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0352.0999 15.352
6125 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0353.1000 15.353
6126 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0354.1000 15.354
6127 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0355.1001 15.355
6128 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0356.1001 15.356
6129 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0357.1001 15.357
6130 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0359.2036 15.359
6131 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0360.0977 15.360
6132 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0361.2036 15.361
6133 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0367.0924 15.367
6134 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0371.0940 15.371
6135 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0372.0967 15.372
6136 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0375.0952 15.375
6137 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0376.0959 15.376
6138 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0377.0488 15.377
6139 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0378.0915 15.378
6140 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0379.0945 15.379
6141 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0380.0945 15.380
6142 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0381.0356 15.381
6143 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0382.0358 15.382
6144 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0383.0939 15.383
6145 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0385.0961 15.385
6146 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0388.0961 15.388
6147 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0389.0936 15.389
6148 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0390.0961 15.390
6149 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0391.0955 15.391
6150 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0393.0998 15.393
6151 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0395.0877 15.395
6152 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0396.0884 15.396
6153 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0398.0889 15.398
6154 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0399.0891 15.399
6155 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0400.0939 15.400
6156 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0022.1037 16.22
6157 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0023.1037 16.23
6158 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0025.1037 16.25
6159 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0034.1038 16.34
6160 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0035.1023 16.35
6161 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0043.1020 16.43
6162 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0043.1021 16.43
6163 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0044.1012 16.44
6164 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0044.1013 16.44
6165 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0044.1014 16.44
6166 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0044.1015 16.44
6167 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0045.1012 16.45
6168 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0045.1013 16.45
6169 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0045.1014 16.45
6170 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0045.1015 16.45
6171 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0046.1012 16.46
6172 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0046.1013 16.46
6173 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0046.1014 16.46
6174 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0046.1015 16.46
6175 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0047.1012 16.47
6176 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0047.1013 16.47
6177 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0047.1014 16.47
6178 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0047.1015 16.47
6179 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0048.1012 16.48
6180 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0048.1013 16.48
6181 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0048.1014 16.48
6182 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0048.1015 16.48
6183 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0049.1012 16.49
6184 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0049.1013 16.49
6185 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0049.1014 16.49
6186 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0049.1015 16.49
6187 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0050.1012 16.50
6188 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0050.1013 16.50
6189 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0050.1014 16.50
6190 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0050.1015 16.50
6191 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0051.1012 16.51
6192 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0051.1013 16.51
6193 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0051.1014 16.51
6194 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0051.1015 16.51
6195 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0052.1012 16.52
6196 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0052.1013 16.52
6197 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0052.1014 16.52
6198 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0052.1015 16.52
6199 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0053.1012 16.53
6200 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0053.1013 16.53
6201 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0053.1014 16.53
6202 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0053.1015 16.53
6203 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0054.1012 16.54
6204 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0054.1013 16.54
6205 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0054.1014 16.54
6206 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0054.1015 16.54
6207 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0055.1012 16.55
6208 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0055.1013 16.55
6209 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0055.1014 16.55
6210 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0055.1015 16.55
6211 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0056.1032 16.56
6212 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0057.1032 16.57
6213 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0061.1011 16.61
6214 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0064.1031 16.64
6215 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0065.1031 16.65
6216 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0066.1031 16.66
6217 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0067.1031 16.67
6218 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0068.1031 16.68
6219 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0069.1031 16.69
6220 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0070.1031 16.70
6221 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0071.1018 16.71
6222 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0072.1018 16.72
6223 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0074.1018 16.74
6224 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0075.1018 16.75
6225 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0197.1036 16.197
6226 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0198.1026 16.198
6227 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0199.1028 16.199
6228 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0200.1028 16.200
6229 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0201.1028 16.201
6230 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0202.1028 16.202
6231 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0203.1026 16.203
6232 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0204.1025 16.204
6233 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0205.1024 16.205
6234 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0206.1026 16.206
6235 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0214.1007 16.214
6236 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0216.1041 16.216
6237 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0217.1041 16.217
6238 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0218.1041 16.218
6239 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0220.1042 16.220
6240 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0222.1035 16.222
6241 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0223.1035 16.223
6242 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0224.1035 16.224
6243 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0225.1035 16.225
6244 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0226.1035 16.226
6245 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0230.1010 16.230
6246 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0232.1016 16.232
6247 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0232.1017 16.232
6248 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0233.1050 16.233
6249 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0234.1050 16.234
6250 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0235.1019 16.235
6251 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0236.1019 16.236
6252 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0238.1029 16.238
6253 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0239.1029 16.239
6254 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0242.1067 16.242
6255 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0243.1067 16.243
6256 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0244.1067 16.244
6257 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0245.1067 16.245
6258 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0246.1067 16.246
6259 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0247.1069 16.247
6260 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0248.1069 16.248
6261 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0249.1069 16.249
6262 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0250.1069 16.250
6263 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0251.1069 16.251
6264 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0252.1069 16.252
6265 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0253.1069 16.253
6266 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0254.1069 16.254
6267 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0255.1069 16.255
6268 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0263.1064 16.263
6269 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0264.1072 16.264
6270 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0265.1071 16.265
6271 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0266.1074 16.266
6272 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0267.1073 16.267
6273 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0268.1068 16.268
6274 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0269.1068 16.269
6275 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0270.1068 16.270
6276 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0271.1095 16.271
6277 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0272.1095 16.272
6278 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0273.1095 16.273
6279 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0274.1095 16.274
6280 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0275.1095 16.275
6281 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0276.1095 16.276
6282 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0277.1066 16.277
6283 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0278.1066 16.278
6284 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0279.1066 16.279
6285 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0280.1066 16.280
6286 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0286.1068 16.286
6287 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0287.1068 16.287
6288 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0288.1068 16.288
6289 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0291.1065 16.291
6290 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0294.1079 16.294
6291 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0295.0576 16.295
6292 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0298.1009 16.298
6293 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0306.1043 16.306
6294 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0311.1057 16.311
6295 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0312.1056 16.312
6296 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0314.1055 16.314
6297 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0316.1054 16.316
6298 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0317.1054 16.317
6299 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0318.1077 16.318
6300 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0319.1058 16.319
6301 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0323.1081 16.323
6302 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0333.1070 16.333
6303 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0335.1022 16.335
6304 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0336.1053 16.336
6305 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0337.1053 16.337
6306 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0341.1087 16.341
6307 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0342.1086 16.342
6308 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0343.1083 16.343
6309 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0344.1083 16.344
6310 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0345.1084 16.345
6311 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0346.1084 16.346
6312 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0348.1089 16.348
6313 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0348.1090 16.348
6314 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0348.1091 16.348
6315 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0001.0254 17.1
6316 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0002.0254 17.2
6317 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0003.0254 17.3
6318 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0004.0232 17.4
6319 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0005.0231 17.5
6320 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0006.0231 17.6
6321 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0007.0234 17.7
6322 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0008.0253 17.8
6323 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0009.0255 17.9
6324 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0010.0236 17.10
6325 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0011.0237 17.11
6326 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0012.0243 17.12
6327 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0013.0275 17.13
6328 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0014.0275 17.14
6329 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0015.0275 17.15
6330 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0018.0221 17.18
6331 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0019.0272 17.19
6332 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0022.0272 17.22
6333 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0023.0272 17.23
6334 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0024.0272 17.24
6335 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0025.1116 17.25
6336 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0026.0220 17.26
6337 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0027.0232 17.27
6338 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0028.0232 17.28
6339 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0030.0232 17.30
6340 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0033.0266 17.33
6341 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0034.0267 17.34
6342 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0037.0267 17.37
6343 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0039.0267 17.39
6344 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0041.0268 17.41
6345 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0042.0268 17.42
6346 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0043.0268 17.43
6347 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0044.0268 17.44
6348 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0045.0268 17.45
6349 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0046.0268 17.46
6350 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0047.0268 17.47
6351 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0048.0268 17.48
6352 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0049.0268 17.49
6353 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0050.0268 17.50
6354 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0051.0268 17.51
6355 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0052.0267 17.52
6356 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0053.0267 17.53
6357 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0056.0267 17.56
6358 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0058.0268 17.58
6359 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0059.0268 17.59
6360 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0062.0267 17.62
6361 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0063.0268 17.63
6362 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0064.0268 17.64
6363 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0065.0269 17.65
6364 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0066.0268 17.66
6365 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0067.0268 17.67
6366 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0068.0268 17.68
6367 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0069.0268 17.69
6368 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0070.0261 17.70
6369 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0071.0270 17.71
6370 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0072.0268 17.72
6371 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0073.0277 17.73
6372 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0075.0277 17.75
6373 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0078.0238 17.78
6374 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0085.0282 17.85
6375 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0086.0283 17.86
6376 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0090.0267 17.90
6377 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0091.0262 17.91
6378 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0092.0268 17.92
6379 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0102.0258 17.102
6380 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0104.0263 17.104
6381 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0104.0264 17.104
6382 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0108.0260 17.108
6383 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0109.0265 17.109
6384 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0111.0265 17.111
6385 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0124.1784 17.124
6386 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0125.1783 17.125
6387 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0126.1786 17.126
6388 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0129.1785 17.129
6389 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0130.0250 17.130
6390 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0131.0274 17.131
6391 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0132.0273 17.132
6392 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0133.0242 17.133
6393 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0134.0240 17.134
6394 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0135.0239 17.135
6395 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0136.0519 17.136
6396 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0136.0520 17.136
6397 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0138.0523 17.138
6398 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0138.0524 17.138
6399 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0141.0241 17.141
6400 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0142.0241 17.142
6401 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0143.0241 17.143
6402 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0144.0241 17.144
6403 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0145.0241 17.145
6404 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0146.0241 17.146
6405 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0147.0241 17.147
6406 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0148.0241 17.148
6407 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0149.0241 17.149
6408 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0150.0241 17.150
6409 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0151.0241 17.151
6410 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0152.0241 17.152
6411 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0153.0241 17.153
6412 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0158.0233 17.158
6413 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0159.0243 17.159
6414 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0160.0245 17.160
6415 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0161.0228 17.161
6416 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0162.0272 17.162
6417 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0163.0272 17.163
6418 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0168.0281 17.168
6419 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0175.0238 17.175
6420 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0187.0268 17.187
6421 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0195.0226 17.195
6422 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0215.0274 17.215
6423 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0216.0274 17.216
6424 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0232.0241 17.232
6425 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0233.0241 17.233
6426 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0240.0527 17.240
6427 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0240.0528 17.240
6428 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0241.0527 17.241
6429 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0250.0256 17.250
6430 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0251.0268 17.251
6431 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0252.0279 17.252
6432 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0001.0001 18.1
6433 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0002.0001 18.2
6434 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0003.0001 18.3
6435 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0004.0001 18.4
6436 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0005.0069 18.5
6437 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0006.0001 18.6
6438 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0007.0001 18.7
6439 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0008.0001 18.8
6440 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0009.0069 18.9
6441 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0010.0069 18.10
6442 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0011.0001 18.11
6443 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0012.0001 18.12
6444 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0013.0001 18.13
6445 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0015.0001 18.15
6446 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0016.0001 18.16
6447 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0017.0003 18.17
6448 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0018.0001 18.18
6449 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0019.0001 18.19
6450 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0020.0001 18.20
6451 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0021.0069 18.21
6452 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0022.0069 18.22
6453 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0023.0004 18.23
6454 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0024.0004 18.24
6455 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0025.0069 18.25
6456 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0026.0069 18.26
6457 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0029.0004 18.29
6458 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0030.0001 18.30
6459 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0031.0003 18.31
6460 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0032.0069 18.32
6461 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0033.0004 18.33
6462 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0034.0001 18.34
6463 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0035.0001 18.35
6464 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0036.0001 18.36
6465 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0037.0004 18.37
6466 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0043.0001 18.43
6467 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0044.0001 18.44
6468 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0045.0004 18.45
6469 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0046.0004 18.46
6470 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0047.0009 18.47
6471 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0048.0004 18.48
6472 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0049.0004 18.49
6473 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0050.0008 18.50
6474 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0051.0005 18.51
6475 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0052.0004 18.52
6476 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0053.0007 18.53
6477 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0054.0001 18.54
6478 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0055.0069 18.55
6479 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0056.0069 18.56
6480 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0057.0001 18.57
6481 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0058.0069 18.58
6482 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0059.0001 18.59
6483 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0060.0069 18.60
6484 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0062.0145 18.62
6485 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0064.0177 18.64
6486 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0065.0069 18.65
6487 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0066.0003 18.66
6488 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0067.0010 18.67
6489 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0067.0013 18.67
6490 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0067.0028 18.67
6491 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0067.0029 18.67
6492 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0068.0011 18.68
6493 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0068.0013 18.68
6494 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0068.0028 18.68
6495 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0068.0029 18.68
6496 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0069.0010 18.69
6497 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0069.0028 18.69
6498 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0070.0010 18.70
6499 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0070.0028 18.70
6500 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0071.0011 18.71
6501 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0071.0028 18.71
6502 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0071.0029 18.71
6503 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0072.0010 18.72
6504 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0072.0028 18.72
6505 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0072.0029 18.72
6506 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0073.0010 18.73
6507 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0073.0028 18.73
6508 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0074.0010 18.74
6509 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0074.0028 18.74
6510 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0075.0010 18.75
6511 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0075.0028 18.75
6512 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0076.0010 18.76
6513 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0076.0028 18.76
6514 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0077.0010 18.77
6515 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0077.0028 18.77
6516 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0078.0010 18.78
6517 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0078.0028 18.78
6518 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0079.0010 18.79
6519 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0079.0028 18.79
6520 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0080.0010 18.80
6521 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0080.0028 18.80
6522 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0081.2001 18.81
6523 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0081.2002 18.81
6524 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0082.0010 18.82
6525 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0082.0028 18.82
6526 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0083.0014 18.83
6527 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0083.0028 18.83
6528 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0084.0028 18.84
6529 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0085.0010 18.85
6530 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0085.0028 18.85
6531 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0086.0013 18.86
6532 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0086.0028 18.86
6533 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0086.0029 18.86
6534 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0087.0010 18.87
6535 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0087.0013 18.87
6536 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0087.0028 18.87
6537 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0087.0029 18.87
6538 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0088.0030 18.88
6539 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0089.0010 18.89
6540 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0089.0028 18.89
6541 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0089.0029 18.89
6542 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0090.0011 18.90
6543 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0090.0013 18.90
6544 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0090.0028 18.90
6545 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0090.0029 18.90
6546 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0091.0011 18.91
6547 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0091.0013 18.91
6548 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0091.0028 18.91
6549 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0091.0029 18.91
6550 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0092.0011 18.92
6551 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0092.0013 18.92
6552 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0092.0028 18.92
6553 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0092.0029 18.92
6554 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0093.0011 18.93
6555 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0093.0013 18.93
6556 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0093.0028 18.93
6557 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0093.0029 18.93
6558 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0094.0011 18.94
6559 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0094.0013 18.94
6560 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0094.0028 18.94
6561 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0094.0029 18.94
6562 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0095.0010 18.95
6563 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0095.0012 18.95
6564 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0095.0028 18.95
6565 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0096.0011 18.96
6566 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0096.0013 18.96
6567 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0096.0028 18.96
6568 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0096.0029 18.96
6569 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0097.0030 18.97
6570 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0098.0010 18.98
6571 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0098.0012 18.98
6572 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0098.0028 18.98
6573 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0099.0010 18.99
6574 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0099.0012 18.99
6575 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0099.0028 18.99
6576 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0100.0010 18.100
6577 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0100.0012 18.100
6578 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0100.0028 18.100
6579 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0101.0010 18.101
6580 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0101.0012 18.101
6581 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0101.0028 18.101
6582 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0102.0010 18.102
6583 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0102.0013 18.102
6584 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0102.0028 18.102
6585 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0102.0029 18.102
6586 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0103.0011 18.103
6587 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0103.0013 18.103
6588 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0103.0028 18.103
6589 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0103.0029 18.103
6590 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0104.0011 18.104
6591 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0104.0013 18.104
6592 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0104.0028 18.104
6593 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0104.0029 18.104
6594 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0105.0010 18.105
6595 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0105.0012 18.105
6596 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0105.0028 18.105
6597 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0106.0011 18.106
6598 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0106.0013 18.106
6599 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0106.0028 18.106
6600 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0106.0029 18.106
6601 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0107.0011 18.107
6602 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0107.0013 18.107
6603 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0107.0028 18.107
6604 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0107.0029 18.107
6605 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0108.0010 18.108
6606 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0108.0013 18.108
6607 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0108.0028 18.108
6608 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0108.0029 18.108
6609 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0109.0012 18.109
6610 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0109.0028 18.109
6611 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0110.0010 18.110
6612 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0110.0012 18.110
6613 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0110.0028 18.110
6614 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0111.0011 18.111
6615 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0111.0013 18.111
6616 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0111.0028 18.111
6617 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0111.0029 18.111
6618 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0112.0011 18.112
6619 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0112.0013 18.112
6620 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0112.0028 18.112
6621 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0112.0029 18.112
6622 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0113.0011 18.113
6623 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0113.0013 18.113
6624 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0113.0028 18.113
6625 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0113.0029 18.113
6626 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0114.0011 18.114
6627 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0114.0013 18.114
6628 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0114.0028 18.114
6629 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0114.0029 18.114
6630 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0115.0011 18.115
6631 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0115.0013 18.115
6632 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0115.0028 18.115
6633 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0115.0029 18.115
6634 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0116.0011 18.116
6635 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0116.0013 18.116
6636 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0116.0028 18.116
6637 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0116.0029 18.116
6638 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0117.0011 18.117
6639 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0117.0028 18.117
6640 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0117.0029 18.117
6641 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0118.0013 18.118
6642 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0118.0030 18.118
6643 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0119.0010 18.119
6644 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0119.0012 18.119
6645 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0119.0028 18.119
6646 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0120.0010 18.120
6647 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0120.0012 18.120
6648 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0120.0028 18.120
6649 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0121.0011 18.121
6650 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0121.0013 18.121
6651 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0121.0028 18.121
6652 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0121.0029 18.121
6653 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0122.0011 18.122
6654 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0122.0013 18.122
6655 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0122.0028 18.122
6656 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0122.0029 18.122
6657 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0123.0010 18.123
6658 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0123.0012 18.123
6659 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0123.0028 18.123
6660 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0124.0016 18.124
6661 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0124.0034 18.124
6662 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0125.0012 18.125
6663 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0125.0028 18.125
6664 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0126.0026 18.126
6665 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0127.0028 18.127
6666 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0128.0028 18.128
6667 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0129.0014 18.129
6668 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0129.0028 18.129
6669 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0129.0029 18.129
6670 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0130.0017 18.130
6671 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0130.0035 18.130
6672 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0131.0017 18.131
6673 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0131.0035 18.131
6674 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0132.0018 18.132
6675 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0132.0036 18.132
6676 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0133.0019 18.133
6677 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0134.0019 18.134
6678 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0135.0025 18.135
6679 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0136.0039 18.136
6680 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0138.0023 18.138
6681 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0138.0031 18.138
6682 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0139.0039 18.139
6683 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0140.0020 18.140
6684 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0140.0032 18.140
6685 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0141.0020 18.141
6686 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0141.0032 18.141
6687 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0142.0021 18.142
6688 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0142.0033 18.142
6689 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0143.0033 18.143
6690 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0144.0022 18.144
6691 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0148.0027 18.148
6692 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0149.0040 18.149
6693 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0150.0041 18.150
6694 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0151.0041 18.151
6695 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0152.0041 18.152
6696 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0153.0041 18.153
6697 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0154.0041 18.154
6698 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0155.0040 18.155
6699 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0156.0041 18.156
6700 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0157.0040 18.157
6701 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0158.0040 18.158
6702 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0159.0041 18.159
6703 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0160.0040 18.160
6704 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0160.0041 18.160
6705 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0161.0040 18.161
6706 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0162.0040 18.162
6707 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0163.0040 18.163
6708 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0164.0040 18.164
6709 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0165.0043 18.165
6710 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0166.0042 18.166
6711 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0167.0042 18.167
6712 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0168.0042 18.168
6713 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0169.0042 18.169
6714 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0170.0042 18.170
6715 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0171.0043 18.171
6716 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0172.0042 18.172
6717 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0173.0043 18.173
6718 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0174.0043 18.174
6719 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0175.0042 18.175
6720 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0176.0042 18.176
6721 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0176.0043 18.176
6722 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0177.0043 18.177
6723 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0178.0047 18.178
6724 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0179.0046 18.179
6725 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0180.0046 18.180
6726 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0181.0046 18.181
6727 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0182.0046 18.182
6728 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0183.0047 18.183
6729 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0184.0047 18.184
6730 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0185.0046 18.185
6731 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0186.0047 18.186
6732 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0187.0047 18.187
6733 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0188.0046 18.188
6734 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0189.0047 18.189
6735 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0190.0047 18.190
6736 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0191.0040 18.191
6737 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0192.0041 18.192
6738 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0193.0040 18.193
6739 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0195.0040 18.195
6740 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0196.0041 18.196
6741 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0197.0041 18.197
6742 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0198.0041 18.198
6743 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0199.0040 18.199
6744 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0200.0043 18.200
6745 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0201.0042 18.201
6746 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0202.0043 18.202
6747 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0204.0043 18.204
6748 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0205.0042 18.205
6749 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0206.0042 18.206
6750 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0207.0042 18.207
6751 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0208.0043 18.208
6752 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0209.0047 18.209
6753 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0210.0046 18.210
6754 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0211.0047 18.211
6755 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0212.0047 18.212
6756 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0213.0047 18.213
6757 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0214.0046 18.214
6758 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0215.0046 18.215
6759 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0216.0046 18.216
6760 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0217.0046 18.217
6761 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0218.0047 18.218
6762 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0219.0040 18.219
6763 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0219.0041 18.219
6764 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0220.0040 18.220
6765 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0220.0041 18.220
6766 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0221.0040 18.221
6767 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0221.0041 18.221
6768 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0222.0040 18.222
6769 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0222.0041 18.222
6770 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0223.0041 18.223
6771 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0224.0041 18.224
6772 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0225.0041 18.225
6773 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0226.0041 18.226
6774 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0227.0040 18.227
6775 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0228.0041 18.228
6776 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0228.0043 18.228
6777 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0229.0041 18.229
6778 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0230.0041 18.230
6779 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0231.0042 18.231
6780 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0231.0043 18.231
6781 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0232.0042 18.232
6782 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0232.0043 18.232
6783 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0233.0042 18.233
6784 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0233.0043 18.233
6785 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0234.0042 18.234
6786 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0234.0043 18.234
6787 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0235.0042 18.235
6788 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0236.0042 18.236
6789 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0237.0042 18.237
6790 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0238.0042 18.238
6791 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0239.0042 18.239
6792 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0241.0042 18.241
6793 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0242.0042 18.242
6794 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0243.0046 18.243
6795 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0243.0047 18.243
6796 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0244.0046 18.244
6797 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0244.0047 18.244
6798 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0245.0040 18.245
6799 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0245.0041 18.245
6800 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0245.0042 18.245
6801 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0245.0043 18.245
6802 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0245.0046 18.245
6803 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0245.0047 18.245
6804 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0246.0046 18.246
6805 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0246.0047 18.246
6806 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0247.0046 18.247
6807 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0248.0046 18.248
6808 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0249.0046 18.249
6809 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0250.0046 18.250
6810 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0251.0046 18.251
6811 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0253.0046 18.253
6812 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0254.0046 18.254
6813 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0255.0040 18.255
6814 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0256.0041 18.256
6815 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0257.0040 18.257
6816 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0258.0041 18.258
6817 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0259.0040 18.259
6818 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0260.0041 18.260
6819 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0261.0040 18.261
6820 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0262.0041 18.262
6821 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0263.0041 18.263
6822 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0264.0040 18.264
6823 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0265.0041 18.265
6824 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0266.0041 18.266
6825 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0267.0041 18.267
6826 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0268.0043 18.268
6827 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0269.0042 18.269
6828 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0270.0043 18.270
6829 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0271.0042 18.271
6830 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0272.0043 18.272
6831 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0273.0042 18.273
6832 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0274.0043 18.274
6833 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0275.0042 18.275
6834 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0276.0042 18.276
6835 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0277.0043 18.277
6836 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0278.0042 18.278
6837 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0279.0044 18.279
6838 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0279.0045 18.279
6839 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0280.0042 18.280
6840 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0281.0042 18.281
6841 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0282.0047 18.282
6842 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0283.0046 18.283
6843 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0284.0047 18.284
6844 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0285.0046 18.285
6845 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0286.0047 18.286
6846 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0287.0046 18.287
6847 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0288.0047 18.288
6848 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0289.0046 18.289
6849 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0290.0046 18.290
6850 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0291.0047 18.291
6851 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0292.0046 18.292
6852 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0293.0048 18.293
6853 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0293.0049 18.293
6854 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0294.0046 18.294
6855 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0295.0046 18.295
6856 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0296.0066 18.296
6857 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0297.0065 18.297
6858 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0298.0066 18.298
6859 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0299.0065 18.299
6860 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0300.0066 18.300
6861 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0301.0065 18.301
6862 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0302.0065 18.302
6863 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0303.0066 18.303
6864 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0304.0065 18.304
6865 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0305.0065 18.305
6866 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0306.0068 18.306
6867 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0307.0068 18.307
6868 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0308.0066 18.308
6869 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0309.0065 18.309
6870 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0310.0066 18.310
6871 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0311.0065 18.311
6872 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0312.0068 18.312
6873 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0313.0066 18.313
6874 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0314.0065 18.314
6875 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0315.0065 18.315
6876 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0316.0066 18.316
6877 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0317.0065 18.317
6878 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0318.0068 18.318
6879 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0319.0066 18.319
6880 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0320.0065 18.320
6881 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0321.0065 18.321
6882 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0322.0065 18.322
6883 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0323.0065 18.323
6884 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0324.0066 18.324
6885 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0325.0065 18.325
6886 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0326.0066 18.326
6887 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0327.0065 18.327
6888 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0328.0065 18.328
6889 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0329.0065 18.329
6890 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0330.0068 18.330
6891 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0331.0065 18.331
6892 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0332.0066 18.332
6893 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0333.0067 18.333
6894 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0334.0066 18.334
6895 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0335.0065 18.335
6896 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0336.0066 18.336
6897 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0337.0065 18.337
6898 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0338.0066 18.338
6899 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0339.0065 18.339
6900 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0340.0066 18.340
6901 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0341.0065 18.341
6902 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0342.0065 18.342
6903 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0343.0066 18.343
6904 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0344.0065 18.344
6905 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0345.0066 18.345
6906 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0346.0065 18.346
6907 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0347.0065 18.347
6908 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0348.0065 18.348
6909 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0349.0065 18.349
6910 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0350.0065 18.350
6911 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0351.0065 18.351
6912 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0352.0066 18.352
6913 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0353.0065 18.353
6914 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0354.0066 18.354
6915 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0355.0065 18.355
6916 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0358.0066 18.358
6917 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0359.0065 18.359
6918 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0360.0065 18.360
6919 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0361.0065 18.361
6920 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0364.0066 18.364
6921 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0365.0068 18.365
6922 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0403.0067 18.403
6923 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0449.0056 18.449
6924 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0501.0052 18.501
6925 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0502.0052 18.502
6926 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0503.0052 18.503
6927 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0504.0052 18.504
6928 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0505.0052 18.505
6929 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0506.0052 18.506
6930 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0507.0052 18.507
6931 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0508.0052 18.508
6932 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0509.0052 18.509
6933 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0510.0052 18.510
6934 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0511.0052 18.511
6935 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0512.0052 18.512
6936 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0513.0052 18.513
6937 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0514.0052 18.514
6938 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0515.0052 18.515
6939 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0516.0055 18.516
6940 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0517.0055 18.517
6941 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0518.0055 18.518
6942 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0519.0055 18.519
6943 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0520.0055 18.520
6944 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0521.0052 18.521
6945 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0522.0055 18.522
6946 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0524.0052 18.524
6947 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0525.0055 18.525
6948 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0527.0055 18.527
6949 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0528.0058 18.528
6950 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0529.0058 18.529
6951 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0530.0058 18.530
6952 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0531.0058 18.531
6953 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0532.0058 18.532
6954 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0533.0058 18.533
6955 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0534.0058 18.534
6956 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0535.0058 18.535
6957 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0536.0058 18.536
6958 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0537.0058 18.537
6959 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0538.0058 18.538
6960 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0539.0058 18.539
6961 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0540.0058 18.540
6962 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0541.0058 18.541
6963 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0542.0058 18.542
6964 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0543.0058 18.543
6965 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0544.0058 18.544
6966 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0545.0058 18.545
6967 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0546.0058 18.546
6968 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0547.0058 18.547
6969 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0548.0058 18.548
6970 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0549.0059 18.549
6971 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0550.0058 18.550
6972 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0551.0058 18.551
6973 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0552.0058 18.552
6974 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0553.0057 18.553
6975 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0554.0057 18.554
6976 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0555.0057 18.555
6977 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0556.0057 18.556
6978 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0557.0057 18.557
6979 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0558.0057 18.558
6980 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0559.0057 18.559
6981 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0560.0057 18.560
6982 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0561.0058 18.561
6983 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0562.0057 18.562
6984 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0563.0057 18.563
6985 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0564.0057 18.564
6986 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0565.0057 18.565
6987 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0566.0057 18.566
6988 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0567.0057 18.567
6989 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0568.0057 18.568
6990 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0569.0057 18.569
6991 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0570.0057 18.570
6992 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0572.0064 18.572
6993 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0573.0064 18.573
6994 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0574.0064 18.574
6995 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0577.0064 18.577
6996 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0578.0064 18.578
6997 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0579.0064 18.579
6998 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0580.0064 18.580
6999 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0581.0059 18.581
7000 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0582.0059 18.582
7001 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0583.0059 18.583
7002 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0584.0059 18.584
7003 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0585.0059 18.585
7004 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0586.0064 18.586
7005 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0587.0061 18.587
7006 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0588.0061 18.588
7007 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0589.0059 18.589
7008 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0590.0059 18.590
7009 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0591.0059 18.591
7010 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0592.0059 18.592
7011 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0593.0059 18.593
7012 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0594.0061 18.594
7013 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0595.0059 18.595
7014 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0597.0059 18.597
7015 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0598.0059 18.598
7016 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0599.0061 18.599
7017 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0600.0064 18.600
7018 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0601.0063 18.601
7019 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0602.0063 18.602
7020 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0603.0169 18.603
7021 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0604.0169 18.604
7022 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0605.0170 18.605
7023 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0606.0169 18.606
7024 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0607.0169 18.607
7025 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0608.0169 18.608
7026 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0609.0170 18.609
7027 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0610.0090 18.610
7028 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0611.0170 18.611
7029 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0613.0177 18.613
7030 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0614.0063 18.614
7031 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0618.0170 18.618
7032 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0619.0090 18.619
7033 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0620.0087 18.620
7034 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0621.0090 18.621
7035 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0622.0085 18.622
7036 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0623.0082 18.623
7037 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0624.0175 18.624
7038 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0625.0087 18.625
7039 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0626.0608 18.626
7040 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0627.0146 18.627
7041 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0628.0081 18.628
7042 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0629.0166 18.629
7043 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0630.0087 18.630
7044 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0632.0165 18.632
7045 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0633.0165 18.633
7046 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0634.0062 18.634
7047 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0635.0062 18.635
7048 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0636.0171 18.636
7049 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0637.0171 18.637
7050 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0638.0171 18.638
7051 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0639.0172 18.639
7052 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0640.0171 18.640
7053 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0641.0171 18.641
7054 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0642.0171 18.642
7055 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0643.0172 18.643
7056 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0644.0171 18.644
7057 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0645.0171 18.645
7058 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0646.0171 18.646
7059 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0648.0172 18.648
7060 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0649.0060 18.649
7061 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0650.0088 18.650
7062 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0651.0088 18.651
7063 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0652.0060 18.652
7064 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0653.0060 18.653
7065 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0654.0171 18.654
7066 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0657.0053 18.657
7067 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0658.0054 18.658
7068 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0659.0054 18.659
7069 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0660.0167 18.660
7070 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0661.0053 18.661
7071 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0662.0054 18.662
7072 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0663.0054 18.663
7073 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0664.0054 18.664
7074 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0665.0054 18.665
7075 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0666.0054 18.666
7076 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0667.0054 18.667
7077 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0669.0391 18.669
7078 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0670.0391 18.670
7079 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0671.1816 18.671
7080 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0672.0055 18.672
7081 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0673.0055 18.673
7082 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0675.0055 18.675
7083 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0681.0058 18.681
7084 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0683.0058 18.683
7085 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0684.0058 18.684
7086 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0685.1880 18.685
7087 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0686.1880 18.686
7088 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0687.0058 18.687
7089 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0688.0058 18.688
7090 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0689.0064 18.689
7091 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0690.0182 18.690
7092 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0693.0063 18.693
7093 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0694.0068 18.694
7094 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0695.0065 18.695
7095 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0697.0065 18.697
7096 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0698.0065 18.698
7097 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0699.0065 18.699
7098 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0700.0066 18.700
7099 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0701.0065 18.701
7100 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0702.0068 18.702
7101 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0703.0001 18.703
7102 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0704.0038 18.704
7103 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0001.1830 19.1
7104 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0002.1830 19.2
7105 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0003.1830 19.3
7106 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0004.1830 19.4
7107 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0005.1830 19.5
7108 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0006.1833 19.6
7109 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0007.1832 19.7
7110 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0008.1832 19.8
7111 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0009.1832 19.9
7112 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0010.1832 19.10
7113 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0011.1832 19.11
7114 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0012.1832 19.12
7115 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0013.1832 19.13
7116 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0014.1832 19.14
7117 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0015.1832 19.15
7118 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0016.1832 19.16
7119 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0017.1832 19.17
7120 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0018.1832 19.18
7121 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0019.1832 19.19
7122 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0020.1832 19.20
7123 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0021.1832 19.21
7124 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0022.1832 19.22
7125 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0023.1832 19.23
7126 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0024.1832 19.24
7127 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0025.1832 19.25
7128 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0026.1832 19.26
7129 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0027.1832 19.27
7130 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0028.1832 19.28
7131 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0029.1832 19.29
7132 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0030.1832 19.30
7133 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0031.1832 19.31
7134 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0032.1832 19.32
7135 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0033.1832 19.33
7136 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0034.1830 19.34
7137 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0035.1830 19.35
7138 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0036.1832 19.36
7139 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0037.1832 19.37
7140 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0038.1832 19.38
7141 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0042.1832 19.42
7142 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0043.1832 19.43
7143 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0044.1832 19.44
7144 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0045.1832 19.45
7145 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0046.1832 19.46
7146 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0047.1832 19.47
7147 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0048.1832 19.48
7148 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0049.1832 19.49
7149 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0050.1832 19.50
7150 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0051.1832 19.51
7151 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0052.1831 19.52
7152 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0058.1830 19.58
7153 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0059.1832 19.59
7154 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0062.1829 19.62
7155 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0063.1829 19.63
7156 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0064.1829 19.64
7157 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0065.1829 19.65
7158 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0066.1829 19.66
7159 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0067.1829 19.67
7160 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0068.1829 19.68
7161 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0069.1829 19.69
7162 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0070.1829 19.70
7163 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0071.1829 19.71
7164 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0072.1829 19.72
7165 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0073.1829 19.73
7166 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0074.1829 19.74
7167 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0075.1829 19.75
7168 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0076.1829 19.76
7169 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0077.1829 19.77
7170 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0078.1829 19.78
7171 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0079.1829 19.79
7172 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0080.1829 19.80
7173 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0081.1829 19.81
7174 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0082.1829 19.82
7175 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0083.1829 19.83
7176 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0084.1829 19.84
7177 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0085.1829 19.85
7178 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0086.1829 19.86
7179 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0087.1829 19.87
7180 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0088.1829 19.88
7181 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0089.1829 19.89
7182 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0090.1829 19.90
7183 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0091.1829 19.91
7184 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0092.1829 19.92
7185 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0093.1829 19.93
7186 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0094.1829 19.94
7187 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0095.1829 19.95
7188 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0096.1829 19.96
7189 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0097.1829 19.97
7190 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0098.1829 19.98
7191 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0099.1829 19.99
7192 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0100.1829 19.100
7193 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0101.1829 19.101
7194 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0102.1829 19.102
7195 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0103.1829 19.103
7196 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0104.1829 19.104
7197 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0105.1852 19.105
7198 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0106.1851 19.106
7199 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0107.1851 19.107
7200 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0108.1851 19.108
7201 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0109.1851 19.109
7202 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0110.1851 19.110
7203 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0111.1850 19.111
7204 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0112.1850 19.112
7205 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0113.1850 19.113
7206 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0114.1828 19.114
7207 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0115.1856 19.115
7208 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0116.1856 19.116
7209 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0117.1856 19.117
7210 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0118.1862 19.118
7211 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0119.1862 19.119
7212 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0120.1862 19.120
7213 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0121.1856 19.121
7214 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0122.1856 19.122
7215 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0123.1861 19.123
7216 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0124.1861 19.124
7217 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0125.1861 19.125
7218 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0126.1862 19.126
7219 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0127.1863 19.127
7220 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0128.1863 19.128
7221 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0129.1845 19.129
7222 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0130.1845 19.130
7223 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0131.1845 19.131
7224 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0132.1845 19.132
7225 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0133.1845 19.133
7226 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0134.1845 19.134
7227 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0135.1845 19.135
7228 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0136.1845 19.136
7229 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0137.1845 19.137
7230 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0138.1845 19.138
7231 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0139.1839 19.139
7232 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0140.1845 19.140
7233 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0141.1865 19.141
7234 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0142.1857 19.142
7235 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0143.1857 19.143
7236 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0144.1854 19.144
7237 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0145.1854 19.145
7238 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0146.1854 19.146
7239 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0147.1837 19.147
7240 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0148.1836 19.148
7241 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0149.1842 19.149
7242 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0150.1840 19.150
7243 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0152.1849 19.152
7244 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0153.1849 19.153
7245 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0154.1849 19.154
7246 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0155.1847 19.155
7247 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0156.1846 19.156
7248 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0157.1846 19.157
7249 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0158.1841 19.158
7250 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0159.1846 19.159
7251 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0160.1834 19.160
7252 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0161.1843 19.161
7253 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0162.1853 19.162
7254 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0163.1843 19.163
7255 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0164.1843 19.164
7256 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0165.1843 19.165
7257 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0166.1843 19.166
7258 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0167.1844 19.167
7259 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0169.1864 19.169
7260 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0170.1864 19.170
7261 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0171.1864 19.171
7262 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0173.1858 19.173
7263 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0174.1866 19.174
7264 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0175.1867 19.175
7265 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0176.1860 19.176
7266 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0177.1838 19.177
7267 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0178.1838 19.178
7268 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0179.1838 19.179
7269 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0180.1838 19.180
7270 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0181.1838 19.181
7271 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0182.1838 19.182
7272 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0183.1855 19.183
7273 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0184.1855 19.184
7274 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0185.1869 19.185
7275 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0186.1868 19.186
7276 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0187.1835 19.187
7277 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0188.1848 19.188
7278 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0189.1848 19.189
7279 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0192.0069 19.192
7280 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0192.0070 19.192
7281 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0193.1848 19.193
7282 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0222.0050 19.222
7283 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0223.0050 19.223
7284 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0224.0050 19.224
7285 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0238.0050 19.238
7286 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0239.0050 19.239
7287 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0240.0050 19.240
7288 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0241.0050 19.241
7289 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0242.0050 19.242
7290 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0243.0050 19.243
7291 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0257.0050 19.257
7292 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0259.0050 19.259
7293 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0262.0050 19.262
7294 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0267.0050 19.267
7295 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0268.0050 19.268
7296 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0269.0050 19.269
7297 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0270.0050 19.270
7298 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0271.0050 19.271
7299 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0278.0051 19.278
7300 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0309.1824 19.309
7301 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0310.1824 19.310
7302 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0311.1824 19.311
7303 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0312.1824 19.312
7304 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0313.1824 19.313
7305 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0314.1827 19.314
7306 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0315.1826 19.315
7307 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0316.1825 19.316
7308 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0317.1824 19.317
7309 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0318.1827 19.318
7310 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0319.1826 19.319
7311 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0320.1825 19.320
7312 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0321.1825 19.321
7313 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0322.1825 19.322
7314 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0323.1826 19.323
7315 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0324.1826 19.324
7316 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0325.1826 19.325
7317 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0326.1826 19.326
7318 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0327.1826 19.327
7319 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0328.1827 19.328
7320 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0329.1825 19.329
7321 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0330.1825 19.330
7322 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0331.1825 19.331
7323 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0332.1825 19.332
7324 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0333.1826 19.333
7325 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0334.1825 19.334
7326 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0335.1825 19.335
7327 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0336.1825 19.336
7328 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0337.1824 19.337
7329 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0338.1827 19.338
7330 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0339.1825 19.339
7331 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0340.1871 19.340
7332 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0341.1870 19.341
7333 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0342.1870 19.342
7334 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0343.1870 19.343
7335 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0344.1875 19.344
7336 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0345.1875 19.345
7337 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0346.1875 19.346
7338 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0347.1875 19.347
7339 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0348.1883 19.348
7340 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0350.1877 19.350
7341 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0351.1878 19.351
7342 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0355.1881 19.355
7343 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0357.1880 19.357
7344 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0360.1874 19.360
7345 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0361.1874 19.361
7346 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0362.1874 19.362
7347 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0363.1872 19.363
7348 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0364.1872 19.364
7349 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0365.1872 19.365
7350 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0366.1873 19.366
7351 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0373.1872 19.373
7352 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0374.1876 19.374
7353 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0375.1876 19.375
7354 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0376.1876 19.376
7355 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0377.1876 19.377
7356 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0378.1823 19.378
7357 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0379.1823 19.379
7358 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0380.1823 19.380
7359 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0381.1823 19.381
7360 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0382.1823 19.382
7361 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0383.1823 19.383
7362 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0384.1823 19.384
7363 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0385.1823 19.385
7364 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0386.1823 19.386
7365 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0387.1823 19.387
7366 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0388.1823 19.388
7367 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0389.1823 19.389
7368 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0390.1823 19.390
7369 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0397.1883 19.397
7370 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0398.1883 19.398
7371 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0399.1823 19.399
7372 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0400.1823 19.400
7373 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0401.1823 19.401
7374 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0402.1883 19.402
7375 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0405.1831 19.405
7376 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0406.1829 19.406
7377 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0408.1866 19.408
7378 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0411.1180 19.411
7379 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0412.1180 19.412
7380 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0413.1847 19.413
7381 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0414.1830 19.414
7382 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0415.1884 19.415
7383 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0416.1847 19.416
7384 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0417.1830 19.417
7385 XIX. Y HỌC HẠT NHÂN 19.0420.1859 19.420
7386 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0002.0374 20.2
7387 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0008.0932 20.8
7388 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0010.0990 20.10
7389 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0013.0933 20.13
7390 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0014.0933 20.14
7391 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0017.0131 20.17
7392 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0018.0133 20.18
7393 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0022.0127 20.22
7394 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0022.0131 20.22
7395 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0029.0130 20.29
7396 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0031.0129 20.31
7397 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0031.0132 20.31
7398 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0044.0503 20.44
7399 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0048.0502 20.48
7400 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0053.0105 20.53
7401 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0054.0141 20.54
7402 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0055.0496 20.55
7403 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0056.0141 20.56
7404 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0057.0157 20.57
7405 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0059.0140 20.59
7406 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0060.0497 20.60
7407 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0063.0142 20.63
7408 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0066.0143 20.66
7409 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0067.0140 20.67
7410 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0070.0500 20.70
7411 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0071.0184 20.71
7412 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0072.0191 20.72
7413 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0073.0136 20.73
7414 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0076.0140 20.76
7415 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0078.0145 20.78
7416 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0079.0134 20.79
7417 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0080.0135 20.80
7418 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0081.0137 20.81
7419 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0083.0104 20.83
7420 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0084.0440 20.84
7421 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0085.0115 20.85
7422 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0087.0152 20.87
7423 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0089.0072 20.89
7424 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0098.0637 20.98
7425 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0102.0724 20.102
7426 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0103.0636 20.103
7427 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0104.0696 20.104
7428 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0001.1816 21.1
7429 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0002.0053 21.2
7430 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0003.1797 21.3
7431 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0004.1790 21.4
7432 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0005.1774 21.5
7433 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0006.1766 21.6
7434 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0007.1798 21.7
7435 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0008.1779 21.8
7436 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0010.1310 21.10
7437 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0011.1308 21.11
7438 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0012.1798 21.12
7439 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0014.1778 21.14
7440 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0018.0308 21.18
7441 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0029.1775 21.29
7442 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0030.1776 21.30
7443 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0031.1775 21.31
7444 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0032.1775 21.32
7445 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0033.1775 21.33
7446 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0034.1775 21.34
7447 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0036.1775 21.36
7448 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0037.1777 21.37
7449 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0040.1777 21.40
7450 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0044.1781 21.44
7451 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0047.0126 21.47
7452 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0048.1782 21.48
7453 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0050.1821 21.50
7454 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0057.1775 21.57
7455 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0060.0890 21.60
7456 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0062.0891 21.62
7457 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0064.0885 21.64
7458 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0065.0887 21.65
7459 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0066.0886 21.66
7460 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0067.0884 21.67
7461 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0068.0888 21.68
7462 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0070.0747 21.70
7463 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0071.0750 21.71
7464 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0072.0750 21.72
7465 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0073.0750 21.73
7466 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0075.0751 21.75
7467 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0076.0752 21.76
7468 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0077.0852 21.77
7469 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0079.0801 21.79
7470 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0080.0757 21.80
7471 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0082.0843 21.82
7472 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0083.0848 21.83
7473 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0084.0754 21.84
7474 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0085.0753 21.85
7475 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0087.0751 21.87
7476 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0088.0751 21.88
7477 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0090.0752 21.90
7478 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0091.0758 21.91
7479 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0092.0755 21.92
7480 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0096.1786 21.96
7481 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0102.0070 21.102
7482 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0106.1800 21.106
7483 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0109.1802 21.109
7484 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0110.1802 21.110
7485 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0111.1805 21.111
7486 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0112.1805 21.112
7487 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0113.1804 21.113
7488 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0114.1804 21.114
7489 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0115.1803 21.115
7490 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0119.1801 21.119
7491 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0120.1801 21.120
7492 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0121.1801 21.121
7493 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0122.1800 21.122
7494 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0125.1806 21.125
7495 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0001.1352 22.1
7496 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0002.1352 22.2
7497 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0003.1351 22.3
7498 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0005.1354 22.5
7499 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0006.1354 22.6
7500 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0008.1353 22.8
7501 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0009.1353 22.9
7502 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0011.1254 22.11
7503 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0012.1254 22.12
7504 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0013.1242 22.13
7505 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0014.1242 22.14
7506 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0015.1308 22.15
7507 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0017.1310 22.17
7508 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0019.1348 22.19
7509 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0020.1347 22.20
7510 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0021.1219 22.21
7511 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0023.1239 22.23
7512 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0025.1235 22.25
7513 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0027.1365 22.27
7514 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0028.1335 22.28
7515 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0029.1259 22.29
7516 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0029.1260 22.29
7517 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0030.1255 22.30
7518 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0030.1258 22.30
7519 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0031.1255 22.31
7520 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0032.1255 22.32
7521 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0033.1255 22.33
7522 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0034.1262 22.34
7523 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0036.1282 22.36
7524 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0037.1252 22.37
7525 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0038.1251 22.38
7526 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0039.1289 22.39
7527 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0041.1287 22.41
7528 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0041.1288 22.41
7529 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0042.1288 22.42
7530 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0043.1241 22.43
7531 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0045.1247 22.45
7532 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0046.1248 22.46
7533 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0047.1247 22.47
7534 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0049.1336 22.49
7535 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0050.1453 22.50
7536 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0051.1256 22.51
7537 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0052.1309 22.52
7538 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0054.1222 22.54
7539 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0055.1346 22.55
7540 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0057.1253 22.57
7541 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0058.1246 22.58
7542 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0059.1263 22.59
7543 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0060.1411 22.60
7544 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0061.1410 22.61
7545 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0063.1405 22.63
7546 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0064.1406 22.64
7547 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0065.1237 22.65
7548 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0066.1249 22.66
7549 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0067.1264 22.67
7550 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0077.1233 22.77
7551 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0079.1515 22.79
7552 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0080.1465 22.80
7553 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0081.1485 22.81
7554 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0082.1509 22.82
7555 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0084.1502 22.84
7556 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0085.1505 22.85
7557 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0087.1567 22.87
7558 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0088.1571 22.88
7559 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0089.1567 22.89
7560 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0091.1422 22.91
7561 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0094.1481 22.94
7562 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0095.1500 22.95
7563 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0096.1522 22.96
7564 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0097.1497 22.97
7565 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0098.1498 22.98
7566 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0099.1497 22.99
7567 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0100.1498 22.100
7568 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0102.1341 22.102
7569 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0103.1244 22.103
7570 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0109.1245 22.109
7571 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0112.1527 22.112
7572 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0113.1527 22.113
7573 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0114.1527 22.114
7574 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0115.1527 22.115
7575 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0116.1514 22.116
7576 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0117.1503 22.117
7577 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0119.1368 22.119
7578 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0120.1370 22.120
7579 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0121.1369 22.121
7580 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0122.1367 22.122
7581 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0123.1297 22.123
7582 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0124.1298 22.124
7583 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0125.1298 22.125
7584 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0126.0092 22.126
7585 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0127.0091 22.127
7586 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0128.0093 22.128
7587 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0129.1415 22.129
7588 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0130.0178 22.130
7589 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0131.0179 22.131
7590 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0132.0180 22.132
7591 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0133.1409 22.133
7592 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0134.1296 22.134
7593 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0135.1313 22.135
7594 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0136.1363 22.136
7595 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0137.1361 22.137
7596 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0138.1362 22.138
7597 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0139.1362 22.139
7598 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0140.1360 22.140
7599 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0141.1343 22.141
7600 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0142.1304 22.142
7601 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0143.1303 22.143
7602 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0144.1364 22.144
7603 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0145.1320 22.145
7604 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0146.1319 22.146
7605 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0147.1295 22.147
7606 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0149.1594 22.149
7607 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0150.1594 22.150
7608 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0151.1594 22.151
7609 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0152.1609 22.152
7610 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0153.1610 22.153
7611 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0154.1735 22.154
7612 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0155.1300 22.155
7613 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0157.1218 22.157
7614 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0160.1345 22.160
7615 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0161.1292 22.161
7616 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0163.1412 22.163
7617 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0166.1414 22.166
7618 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0170.1300 22.170
7619 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0172.1394 22.172
7620 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0173.1395 22.173
7621 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0182.1385 22.182
7622 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0183.1386 22.183
7623 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0184.1391 22.184
7624 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0185.1390 22.185
7625 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0202.1388 22.202
7626 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0203.1389 22.203
7627 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0208.1396 22.208
7628 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0209.1397 22.209
7629 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0214.1399 22.214
7630 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0215.1400 22.215
7631 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0220.1277 22.220
7632 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0223.1278 22.223
7633 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0226.1377 22.226
7634 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0228.1379 22.228
7635 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0229.1378 22.229
7636 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0231.1376 22.231
7637 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0232.1381 22.232
7638 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0234.1383 22.234
7639 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0235.1382 22.235
7640 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0237.1384 22.237
7641 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0241.1276 22.241
7642 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0242.1276 22.242
7643 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0256.1233 22.256
7644 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0257.1233 22.257
7645 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0258.1233 22.258
7646 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0259.1339 22.259
7647 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0260.1340 22.260
7648 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0261.1340 22.261
7649 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0262.1408 22.262
7650 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0264.1293 22.264
7651 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0267.1294 22.267
7652 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0268.1330 22.268
7653 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0269.1329 22.269
7654 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0270.1329 22.270
7655 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0274.1326 22.274
7656 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0275.1327 22.275
7657 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0276.1327 22.276
7658 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0279.1269 22.279
7659 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0280.1269 22.280
7660 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0281.1281 22.281
7661 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0282.1281 22.282
7662 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0283.1269 22.283
7663 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0284.1270 22.284
7664 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0285.1267 22.285
7665 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0286.1268 22.286
7666 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0287.1272 22.287
7667 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0288.1271 22.288
7668 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0289.1275 22.289
7669 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0290.1275 22.290
7670 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0291.1280 22.291
7671 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0292.1280 22.292
7672 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0293.1274 22.293
7673 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0294.1273 22.294
7674 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0295.1279 22.295
7675 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0296.1279 22.296
7676 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0299.1371 22.299
7677 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0300.1371 22.300
7678 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0302.1306 22.302
7679 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0303.1306 22.303
7680 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0304.1306 22.304
7681 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0305.1307 22.305
7682 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0306.1306 22.306
7683 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0307.1306 22.307
7684 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0308.1306 22.308
7685 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0309.1305 22.309
7686 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0310.1387 22.310
7687 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0312.1266 22.312
7688 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0314.1398 22.314
7689 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0317.1434 22.317
7690 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0318.1445 22.318
7691 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0319.1436 22.319
7692 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0320.1446 22.320
7693 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0321.1447 22.321
7694 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0322.1447 22.322
7695 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0325.1438 22.325
7696 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0326.1440 22.326
7697 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0327.1438 22.327
7698 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0328.1440 22.328
7699 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0329.1337 22.329
7700 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0330.1407 22.330
7701 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0331.1413 22.331
7702 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0332.1302 22.332
7703 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0342.1225 22.342
7704 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0343.1401 22.343
7705 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0344.1402 22.344
7706 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0345.1413 22.345
7707 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0347.1439 22.347
7708 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0348.1344 22.348
7709 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0351.1228 22.351
7710 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0352.1227 22.352
7711 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0353.1229 22.353
7712 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0357.1404 22.357
7713 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0358.1337 22.358
7714 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0359.1337 22.359
7715 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0369.1215 22.369
7716 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0375.1442 22.375
7717 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0376.1324 22.376
7718 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0377.1224 22.377
7719 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0379.1373 22.379
7720 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0381.1220 22.381
7721 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0382.1220 22.382
7722 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0384.1420 22.384
7723 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0385.1221 22.385
7724 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0387.1373 22.387
7725 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0388.1373 22.388
7726 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0391.1373 22.391
7727 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0392.1373 22.392
7728 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0393.1373 22.393
7729 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0394.1373 22.394
7730 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0406.1291 22.406
7731 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0407.1291 22.407
7732 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0412.1291 22.412
7733 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0413.1291 22.413
7734 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0419.1374 22.419
7735 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0420.1374 22.420
7736 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0421.1243 22.421
7737 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0422.1250 22.422
7738 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0424.1374 22.424
7739 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0425.1374 22.425
7740 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0428.1633 22.428
7741 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0429.1420 22.429
7742 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0430.1333 22.430
7743 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0431.1374 22.431
7744 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0432.1374 22.432
7745 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0433.1374 22.433
7746 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0434.1374 22.434
7747 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0435.1374 22.435
7748 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0436.1374 22.436
7749 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0437.1374 22.437
7750 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0438.1374 22.438
7751 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0439.1374 22.439
7752 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0441.1374 22.441
7753 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0442.1374 22.442
7754 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0443.1416 22.443
7755 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0446.1419 22.446
7756 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0448.1375 22.448
7757 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0449.1290 22.449
7758 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0455.1334 22.455
7759 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0487.1338 22.487
7760 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0490.1301 22.490
7761 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0499.0163 22.499
7762 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0502.1267 22.502
7763 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0502.1268 22.502
7764 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0503.1342 22.503
7765 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0504.1342 22.504
7766 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0505.1342 22.505
7767 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0506.1342 22.506
7768 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0507.0118 22.507
7769 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0515.0083 22.515
7770 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0519.1356 22.519
7771 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0520.1357 22.520
7772 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0521.1358 22.521
7773 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0531.1322 22.531
7774 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0567.1263 22.567
7775 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0568.1263 22.568
7776 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0570.1238 22.570
7777 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0575.1332 22.575
7778 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0576.1331 22.576
7779 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0582.1248 22.582
7780 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0583.1248 22.583
7781 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0585.1286 22.585
7782 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0586.1286 22.586
7783 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0587.1285 22.587
7784 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0588.1285 22.588
7785 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0589.1285 22.589
7786 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0605.1299 22.605
7787 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0606.1323 22.606
7788 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0607.1314 22.607
7789 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0608.1316 22.608
7790 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0609.1321 22.609
7791 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0610.1315 22.610
7792 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0611.1311 22.611
7793 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0613.1317 22.613
7794 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0614.1318 22.614
7795 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0615.1417 22.615
7796 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0616.1418 22.616
7797 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0618.1392 22.618
7798 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0621.1393 22.621
7799 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0624.1328 22.624
7800 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0625.1372 22.625
7801 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0627.1324 22.627
7802 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0628.1325 22.628
7803 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0629.1717 22.629
7804 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0630.1637 22.630
7805 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0631.1236 22.631
7806 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0633.1284 22.633
7807 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0634.1283 22.634
7808 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0635.1232 22.635
7809 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0636.1234 22.636
7810 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0638.1403 22.638
7811 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0639.1373 22.639
7812 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0640.1420 22.640
7813 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0641.1291 22.641
7814 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0643.1334 22.643
7815 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0644.1420 22.644
7816 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0645.1374 22.645
7817 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0646.1374 22.646
7818 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0647.1290 22.647
7819 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0648.1375 22.648
7820 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0649.1220 22.649
7821 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0650.1220 22.650
7822 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0652.1250 22.652
7823 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0654.1290 22.654
7824 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0655.1291 22.655
7825 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0662.1374 22.662
7826 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0676.1342 22.676
7827 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0689.1223 22.689
7828 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0691.1257 22.691
7829 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0692.1265 22.692
7830 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0693.1312 22.693
7831 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.9000.1349 22.9000
7832 XXIII. HÓA SINH 23.0002.1454 23.2
7833 XXIII. HÓA SINH 23.0003.1494 23.3
7834 XXIII. HÓA SINH 23.0004.1455 23.4
7835 XXIII. HÓA SINH 23.0006.1497 23.6
7836 XXIII. HÓA SINH 23.0007.1494 23.7
7837 XXIII. HÓA SINH 23.0008.1490 23.8
7838 XXIII. HÓA SINH 23.0009.1493 23.9
7839 XXIII. HÓA SINH 23.0010.1494 23.10
7840 XXIII. HÓA SINH 23.0011.1459 23.11
7841 XXIII. HÓA SINH 23.0013.1491 23.13
7842 XXIII. HÓA SINH 23.0014.1460 23.14
7843 XXIII. HÓA SINH 23.0015.1461 23.15
7844 XXIII. HÓA SINH 23.0016.1462 23.16
7845 XXIII. HÓA SINH 23.0017.1462 23.17
7846 XXIII. HÓA SINH 23.0018.1457 23.18
7847 XXIII. HÓA SINH 23.0019.1493 23.19
7848 XXIII. HÓA SINH 23.0020.1493 23.20
7849 XXIII. HÓA SINH 23.0022.1465 23.22
7850 XXIII. HÓA SINH 23.0023.1492 23.23
7851 XXIII. HÓA SINH 23.0024.1464 23.24
7852 XXIII. HÓA SINH 23.0025.1493 23.25
7853 XXIII. HÓA SINH 23.0026.1493 23.26
7854 XXIII. HÓA SINH 23.0027.1493 23.27
7855 XXIII. HÓA SINH 23.0028.1466 23.28
7856 XXIII. HÓA SINH 23.0029.1473 23.29
7857 XXIII. HÓA SINH 23.0030.1472 23.30
7858 XXIII. HÓA SINH 23.0031.1473 23.31
7859 XXIII. HÓA SINH 23.0032.1468 23.32
7860 XXIII. HÓA SINH 23.0033.1470 23.33
7861 XXIII. HÓA SINH 23.0034.1469 23.34
7862 XXIII. HÓA SINH 23.0035.1471 23.35
7863 XXIII. HÓA SINH 23.0036.1474 23.36
7864 XXIII. HÓA SINH 23.0038.1477 23.38
7865 XXIII. HÓA SINH 23.0039.1476 23.39
7866 XXIII. HÓA SINH 23.0040.1507 23.40
7867 XXIII. HÓA SINH 23.0041.1506 23.41
7868 XXIII. HÓA SINH 23.0042.1482 23.42
7869 XXIII. HÓA SINH 23.0043.1478 23.43
7870 XXIII. HÓA SINH 23.0044.1478 23.44
7871 XXIII. HÓA SINH 23.0045.1481 23.45
7872 XXIII. HÓA SINH 23.0046.1480 23.46
7873 XXIII. HÓA SINH 23.0047.1495 23.47
7874 XXIII. HÓA SINH 23.0048.1479 23.48
7875 XXIII. HÓA SINH 23.0049.1479 23.49
7876 XXIII. HÓA SINH 23.0050.1484 23.50
7877 XXIII. HÓA SINH 23.0051.1494 23.51
7878 XXIII. HÓA SINH 23.0052.1486 23.52
7879 XXIII. HÓA SINH 23.0053.1485 23.53
7880 XXIII. HÓA SINH 23.0054.1239 23.54
7881 XXIII. HÓA SINH 23.0055.1489 23.55
7882 XXIII. HÓA SINH 23.0056.1488 23.56
7883 XXIII. HÓA SINH 23.0058.1487 23.58
7884 XXIII. HÓA SINH 23.0060.1496 23.60
7885 XXIII. HÓA SINH 23.0061.1513 23.61
7886 XXIII. HÓA SINH 23.0062.1511 23.62
7887 XXIII. HÓA SINH 23.0063.1514 23.63
7888 XXIII. HÓA SINH 23.0064.1480 23.64
7889 XXIII. HÓA SINH 23.0065.1517 23.65
7890 XXIII. HÓA SINH 23.0066.1516 23.66
7891 XXIII. HÓA SINH 23.0067.1515 23.67
7892 XXIII. HÓA SINH 23.0068.1561 23.68
7893 XXIII. HÓA SINH 23.0069.1561 23.69
7894 XXIII. HÓA SINH 23.0072.1244 23.72
7895 XXIII. HÓA SINH 23.0073.1519 23.73
7896 XXIII. HÓA SINH 23.0074.1520 23.74
7897 XXIII. HÓA SINH 23.0075.1494 23.75
7898 XXIII. HÓA SINH 23.0076.1494 23.76
7899 XXIII. HÓA SINH 23.0077.1518 23.77
7900 XXIII. HÓA SINH 23.0079.1499 23.79
7901 XXIII. HÓA SINH 23.0080.1522 23.80
7902 XXIII. HÓA SINH 23.0081.1647 23.81
7903 XXIII. HÓA SINH 23.0082.1524 23.82
7904 XXIII. HÓA SINH 23.0083.1523 23.83
7905 XXIII. HÓA SINH 23.0084.1506 23.84
7906 XXIII. HÓA SINH 23.0085.1525 23.85
7907 XXIII. HÓA SINH 23.0086.1526 23.86
7908 XXIII. HÓA SINH 23.0087.1425 23.87
7909 XXIII. HÓA SINH 23.0088.1425 23.88
7910 XXIII. HÓA SINH 23.0089.1425 23.89
7911 XXIII. HÓA SINH 23.0090.1425 23.90
7912 XXIII. HÓA SINH 23.0091.1425 23.91
7913 XXIII. HÓA SINH 23.0092.1424 23.92
7914 XXIII. HÓA SINH 23.0093.1527 23.93
7915 XXIII. HÓA SINH 23.0094.1527 23.94
7916 XXIII. HÓA SINH 23.0095.1527 23.95
7917 XXIII. HÓA SINH 23.0096.1527 23.96
7918 XXIII. HÓA SINH 23.0097.1551 23.97
7919 XXIII. HÓA SINH 23.0098.1529 23.98
7920 XXIII. HÓA SINH 23.0101.1530 23.101
7921 XXIII. HÓA SINH 23.0102.1497 23.102
7922 XXIII. HÓA SINH 23.0103.1531 23.103
7923 XXIII. HÓA SINH 23.0104.1532 23.104
7924 XXIII. HÓA SINH 23.0105.1533 23.105
7925 XXIII. HÓA SINH 23.0106.1498 23.106
7926 XXIII. HÓA SINH 23.0109.1536 23.109
7927 XXIII. HÓA SINH 23.0110.1535 23.110
7928 XXIII. HÓA SINH 23.0111.1534 23.111
7929 XXIII. HÓA SINH 23.0112.1506 23.112
7930 XXIII. HÓA SINH 23.0116.1452 23.116
7931 XXIII. HÓA SINH 23.0117.1538 23.117
7932 XXIII. HÓA SINH 23.0118.1503 23.118
7933 XXIII. HÓA SINH 23.0120.1541 23.120
7934 XXIII. HÓA SINH 23.0121.1548 23.121
7935 XXIII. HÓA SINH 23.0122.1508 23.122
7936 XXIII. HÓA SINH 23.0124.1466 23.124
7937 XXIII. HÓA SINH 23.0125.1466 23.125
7938 XXIII. HÓA SINH 23.0127.1545 23.127
7939 XXIII. HÓA SINH 23.0128.1494 23.128
7940 XXIII. HÓA SINH 23.0129.1547 23.129
7941 XXIII. HÓA SINH 23.0130.1549 23.130
7942 XXIII. HÓA SINH 23.0131.1552 23.131
7943 XXIII. HÓA SINH 23.0133.1494 23.133
7944 XXIII. HÓA SINH 23.0134.1550 23.134
7945 XXIII. HÓA SINH 23.0136.1248 23.136
7946 XXIII. HÓA SINH 23.0137.1551 23.137
7947 XXIII. HÓA SINH 23.0138.1554 23.138
7948 XXIII. HÓA SINH 23.0139.1553 23.139
7949 XXIII. HÓA SINH 23.0140.1555 23.140
7950 XXIII. HÓA SINH 23.0141.1498 23.141
7951 XXIII. HÓA SINH 23.0142.1557 23.142
7952 XXIII. HÓA SINH 23.0143.1503 23.143
7953 XXIII. HÓA SINH 23.0144.1559 23.144
7954 XXIII. HÓA SINH 23.0147.1561 23.147
7955 XXIII. HÓA SINH 23.0148.1561 23.148
7956 XXIII. HÓA SINH 23.0150.1562 23.150
7957 XXIII. HÓA SINH 23.0151.1563 23.151
7958 XXIII. HÓA SINH 23.0154.1565 23.154
7959 XXIII. HÓA SINH 23.0155.1564 23.155
7960 XXIII. HÓA SINH 23.0156.1566 23.156
7961 XXIII. HÓA SINH 23.0157.1567 23.157
7962 XXIII. HÓA SINH 23.0158.1506 23.158
7963 XXIII. HÓA SINH 23.0159.1569 23.159
7964 XXIII. HÓA SINH 23.0160.1569 23.160
7965 XXIII. HÓA SINH 23.0161.1569 23.161
7966 XXIII. HÓA SINH 23.0162.1570 23.162
7967 XXIII. HÓA SINH 23.0163.1504 23.163
7968 XXIII. HÓA SINH 23.0166.1494 23.166
7969 XXIII. HÓA SINH 23.0168.1498 23.168
7970 XXIII. HÓA SINH 23.0169.1571 23.169
7971 XXIII. HÓA SINH 23.0170.1546 23.170
7972 XXIII. HÓA SINH 23.0171.1560 23.171
7973 XXIII. HÓA SINH 23.0172.1580 23.172
7974 XXIII. HÓA SINH 23.0173.1575 23.173
7975 XXIII. HÓA SINH 23.0175.1576 23.175
7976 XXIII. HÓA SINH 23.0176.1598 23.176
7977 XXIII. HÓA SINH 23.0178.1463 23.178
7978 XXIII. HÓA SINH 23.0180.1577 23.180
7979 XXIII. HÓA SINH 23.0181.1475 23.181
7980 XXIII. HÓA SINH 23.0181.1578 23.181
7981 XXIII. HÓA SINH 23.0183.1480 23.183
7982 XXIII. HÓA SINH 23.0184.1598 23.184
7983 XXIII. HÓA SINH 23.0185.1506 23.185
7984 XXIII. HÓA SINH 23.0186.1582 23.186
7985 XXIII. HÓA SINH 23.0187.1593 23.187
7986 XXIII. HÓA SINH 23.0188.1586 23.188
7987 XXIII. HÓA SINH 23.0189.1587 23.189
7988 XXIII. HÓA SINH 23.0193.1589 23.193
7989 XXIII. HÓA SINH 23.0194.1589 23.194
7990 XXIII. HÓA SINH 23.0195.1589 23.195
7991 XXIII. HÓA SINH 23.0197.1590 23.197
7992 XXIII. HÓA SINH 23.0198.1602 23.198
7993 XXIII. HÓA SINH 23.0199.1763 23.199
7994 XXIII. HÓA SINH 23.0200.1579 23.200
7995 XXIII. HÓA SINH 23.0201.1593 23.201
7996 XXIII. HÓA SINH 23.0202.1592 23.202
7997 XXIII. HÓA SINH 23.0205.1598 23.205
7998 XXIII. HÓA SINH 23.0206.1596 23.206
7999 XXIII. HÓA SINH 23.0207.1604 23.207
8000 XXIII. HÓA SINH 23.0208.1605 23.208
8001 XXIII. HÓA SINH 23.0209.1606 23.209
8002 XXIII. HÓA SINH 23.0210.1607 23.210
8003 XXIII. HÓA SINH 23.0211.1494 23.211
8004 XXIII. HÓA SINH 23.0212.1494 23.212
8005 XXIII. HÓA SINH 23.0213.1494 23.213
8006 XXIII. HÓA SINH 23.0214.1493 23.214
8007 XXIII. HÓA SINH 23.0215.1506 23.215
8008 XXIII. HÓA SINH 23.0216.1494 23.216
8009 XXIII. HÓA SINH 23.0217.1605 23.217
8010 XXIII. HÓA SINH 23.0218.1534 23.218
8011 XXIII. HÓA SINH 23.0219.1494 23.219
8012 XXIII. HÓA SINH 23.0220.1608 23.220
8013 XXIII. HÓA SINH 23.0221.1506 23.221
8014 XXIII. HÓA SINH 23.0222.1596 23.222
8015 XXIII. HÓA SINH 23.0222.1597 23.222
8016 XXIII. HÓA SINH 23.0223.1494 23.223
8017 XXIII. HÓA SINH 23.0224.1456 23.224
8018 XXIII. HÓA SINH 23.0226.1467 23.226
8019 XXIII. HÓA SINH 23.0227.1481 23.227
8020 XXIII. HÓA SINH 23.0228.1483 23.228
8021 XXIII. HÓA SINH 23.0229.1500 23.229
8022 XXIII. HÓA SINH 23.0230.1501 23.230
8023 XXIII. HÓA SINH 23.0231.1502 23.231
8024 XXIII. HÓA SINH 23.0232.1505 23.232
8025 XXIII. HÓA SINH 23.0233.1509 23.233
8026 XXIII. HÓA SINH 23.0234.1510 23.234
8027 XXIII. HÓA SINH 23.0235.1422 23.235
8028 XXIII. HÓA SINH 23.0235.1512 23.235
8029 XXIII. HÓA SINH 23.0237.1521 23.237
8030 XXIII. HÓA SINH 23.0238.1526 23.238
8031 XXIII. HÓA SINH 23.0239.1528 23.239
8032 XXIII. HÓA SINH 23.0240.1537 23.240
8033 XXIII. HÓA SINH 23.0242.1542 23.242
8034 XXIII. HÓA SINH 23.0243.1543 23.243
8035 XXIII. HÓA SINH 23.0244.1544 23.244
8036 XXIII. HÓA SINH 23.0245.1556 23.245
8037 XXIII. HÓA SINH 23.0246.1558 23.246
8038 XXIII. HÓA SINH 23.0247.1568 23.247
8039 XXIII. HÓA SINH 23.0248.1572 23.248
8040 XXIII. HÓA SINH 23.0250.1574 23.250
8041 XXIII. HÓA SINH 23.0251.1581 23.251
8042 XXIII. HÓA SINH 23.0254.1585 23.254
8043 XXIII. HÓA SINH 23.0255.1588 23.255
8044 XXIII. HÓA SINH 23.0256.1599 23.256
8045 XXIII. HÓA SINH 23.0257.1600 23.257
8046 XXIII. HÓA SINH 23.0258.1601 23.258
8047 XXIII. HÓA SINH 23.0259.1602 23.259
8048 XXIII. HÓA SINH 23.0260.1603 23.260
8049 XXIV. VI SINH 24.0001.1714 24.1
8050 XXIV. VI SINH 24.0002.1720 24.2
8051 XXIV. VI SINH 24.0003.1715 24.3
8052 XXIV. VI SINH 24.0004.1716 24.4
8053 XXIV. VI SINH 24.0005.1716 24.5
8054 XXIV. VI SINH 24.0006.1723 24.6
8055 XXIV. VI SINH 24.0007.1723 24.7
8056 XXIV. VI SINH 24.0008.1722 24.8
8057 XXIV. VI SINH 24.0010.1692 24.10
8058 XXIV. VI SINH 24.0011.1713 24.11
8059 XXIV. VI SINH 24.0012.1719 24.12
8060 XXIV. VI SINH 24.0013.1721 24.13
8061 XXIV. VI SINH 24.0014.1719 24.14
8062 XXIV. VI SINH 24.0015.1721 24.15
8063 XXIV. VI SINH 24.0016.1712 24.16
8064 XXIV. VI SINH 24.0017.1714 24.17
8065 XXIV. VI SINH 24.0018.1611 24.18
8066 XXIV. VI SINH 24.0019.1685 24.19
8067 XXIV. VI SINH 24.0020.1684 24.20
8068 XXIV. VI SINH 24.0021.1693 24.21
8069 XXIV. VI SINH 24.0022.1683 24.22
8070 XXIV. VI SINH 24.0023.1678 24.23
8071 XXIV. VI SINH 24.0024.1679 24.24
8072 XXIV. VI SINH 24.0025.1686 24.25
8073 XXIV. VI SINH 24.0026.1680 24.26
8074 XXIV. VI SINH 24.0028.1682 24.28
8075 XXIV. VI SINH 24.0029.1681 24.29
8076 XXIV. VI SINH 24.0030.1688 24.30
8077 XXIV. VI SINH 24.0031.1686 24.31
8078 XXIV. VI SINH 24.0032.1687 24.32
8079 XXIV. VI SINH 24.0035.1685 24.35
8080 XXIV. VI SINH 24.0036.1684 24.36
8081 XXIV. VI SINH 24.0037.1691 24.37
8082 XXIV. VI SINH 24.0038.1651 24.38
8083 XXIV. VI SINH 24.0039.1714 24.39
8084 XXIV. VI SINH 24.0041.1714 24.41
8085 XXIV. VI SINH 24.0042.1714 24.42
8086 XXIV. VI SINH 24.0043.1714 24.43
8087 XXIV. VI SINH 24.0045.1716 24.45
8088 XXIV. VI SINH 24.0047.1719 24.47
8089 XXIV. VI SINH 24.0048.1721 24.48
8090 XXIV. VI SINH 24.0049.1714 24.49
8091 XXIV. VI SINH 24.0050.1716 24.50
8092 XXIV. VI SINH 24.0051.1713 24.51
8093 XXIV. VI SINH 24.0052.1719 24.52
8094 XXIV. VI SINH 24.0053.1719 24.53
8095 XXIV. VI SINH 24.0055.1721 24.55
8096 XXIV. VI SINH 24.0056.1714 24.56
8097 XXIV. VI SINH 24.0057.1716 24.57
8098 XXIV. VI SINH 24.0058.1686 24.58
8099 XXIV. VI SINH 24.0059.1719 24.59
8100 XXIV. VI SINH 24.0060.1627 24.60
8101 XXIV. VI SINH 24.0062.1626 24.62
8102 XXIV. VI SINH 24.0063.1626 24.63
8103 XXIV. VI SINH 24.0064.1713 24.64
8104 XXIV. VI SINH 24.0065.1719 24.65
8105 XXIV. VI SINH 24.0066.1719 24.66
8106 XXIV. VI SINH 24.0067.1721 24.67
8107 XXIV. VI SINH 24.0068.1692 24.68
8108 XXIV. VI SINH 24.0069.1628 24.69
8109 XXIV. VI SINH 24.0070.1628 24.70
8110 XXIV. VI SINH 24.0071.1719 24.71
8111 XXIV. VI SINH 24.0072.1714 24.72
8112 XXIV. VI SINH 24.0073.1658 24.73
8113 XXIV. VI SINH 24.0075.1692 24.75
8114 XXIV. VI SINH 24.0076.1717 24.76
8115 XXIV. VI SINH 24.0078.1719 24.78
8116 XXIV. VI SINH 24.0079.1721 24.79
8117 XXIV. VI SINH 24.0080.1675 24.80
8118 XXIV. VI SINH 24.0081.1719 24.81
8119 XXIV. VI SINH 24.0082.1689 24.82
8120 XXIV. VI SINH 24.0082.1690 24.82
8121 XXIV. VI SINH 24.0083.1689 24.83
8122 XXIV. VI SINH 24.0083.1690 24.83
8123 XXIV. VI SINH 24.0084.1719 24.84
8124 XXIV. VI SINH 24.0085.1720 24.85
8125 XXIV. VI SINH 24.0087.1716 24.87
8126 XXIV. VI SINH 24.0089.1719 24.89
8127 XXIV. VI SINH 24.0090.1696 24.90
8128 XXIV. VI SINH 24.0091.1696 24.91
8129 XXIV. VI SINH 24.0092.1719 24.92
8130 XXIV. VI SINH 24.0093.1703 24.93
8131 XXIV. VI SINH 24.0094.1623 24.94
8132 XXIV. VI SINH 24.0095.1714 24.95
8133 XXIV. VI SINH 24.0096.1714 24.96
8134 XXIV. VI SINH 24.0098.1720 24.98
8135 XXIV. VI SINH 24.0099.1707 24.99
8136 XXIV. VI SINH 24.0099.1708 24.99
8137 XXIV. VI SINH 24.0100.1709 24.100
8138 XXIV. VI SINH 24.0100.1710 24.100
8139 XXIV. VI SINH 24.0102.1719 24.102
8140 XXIV. VI SINH 24.0103.1720 24.103
8141 XXIV. VI SINH 24.0105.1716 24.105
8142 XXIV. VI SINH 24.0107.1719 24.107
8143 XXIV. VI SINH 24.0108.1720 24.108
8144 XXIV. VI SINH 24.0109.1717 24.109
8145 XXIV. VI SINH 24.0110.1717 24.110
8146 XXIV. VI SINH 24.0111.1717 24.111
8147 XXIV. VI SINH 24.0112.1717 24.112
8148 XXIV. VI SINH 24.0114.1719 24.114
8149 XXIV. VI SINH 24.0115.1719 24.115
8150 XXIV. VI SINH 24.0116.1721 24.116
8151 XXIV. VI SINH 24.0117.1646 24.117
8152 XXIV. VI SINH 24.0118.1649 24.118
8153 XXIV. VI SINH 24.0119.1649 24.119
8154 XXIV. VI SINH 24.0120.1648 24.120
8155 XXIV. VI SINH 24.0121.1647 24.121
8156 XXIV. VI SINH 24.0122.1643 24.122
8157 XXIV. VI SINH 24.0123.1620 24.123
8158 XXIV. VI SINH 24.0124.1619 24.124
8159 XXIV. VI SINH 24.0125.1614 24.125
8160 XXIV. VI SINH 24.0126.1614 24.126
8161 XXIV. VI SINH 24.0127.1643 24.127
8162 XXIV. VI SINH 24.0128.1618 24.128
8163 XXIV. VI SINH 24.0129.1618 24.129
8164 XXIV. VI SINH 24.0130.1645 24.130
8165 XXIV. VI SINH 24.0131.1644 24.131
8166 XXIV. VI SINH 24.0132.1644 24.132
8167 XXIV. VI SINH 24.0133.1643 24.133
8168 XXIV. VI SINH 24.0134.1615 24.134
8169 XXIV. VI SINH 24.0135.1615 24.135
8170 XXIV. VI SINH 24.0136.1651 24.136
8171 XXIV. VI SINH 24.0137.1650 24.137
8172 XXIV. VI SINH 24.0139.1666 24.139
8173 XXIV. VI SINH 24.0140.1718 24.140
8174 XXIV. VI SINH 24.0141.1721 24.141
8175 XXIV. VI SINH 24.0142.1726 24.142
8176 XXIV. VI SINH 24.0143.1721 24.143
8177 XXIV. VI SINH 24.0144.1621 24.144
8178 XXIV. VI SINH 24.0145.1622 24.145
8179 XXIV. VI SINH 24.0146.1622 24.146
8180 XXIV. VI SINH 24.0147.1622 24.147
8181 XXIV. VI SINH 24.0148.1622 24.148
8182 XXIV. VI SINH 24.0149.1652 24.149
8183 XXIV. VI SINH 24.0151.1654 24.151
8184 XXIV. VI SINH 24.0152.1653 24.152
8185 XXIV. VI SINH 24.0153.1718 24.153
8186 XXIV. VI SINH 24.0154.1721 24.154
8187 XXIV. VI SINH 24.0155.1696 24.155
8188 XXIV. VI SINH 24.0156.1612 24.156
8189 XXIV. VI SINH 24.0157.1612 24.157
8190 XXIV. VI SINH 24.0158.1613 24.158
8191 XXIV. VI SINH 24.0159.1613 24.159
8192 XXIV. VI SINH 24.0160.1655 24.160
8193 XXIV. VI SINH 24.0161.1657 24.161
8194 XXIV. VI SINH 24.0162.1656 24.162
8195 XXIV. VI SINH 24.0163.1696 24.163
8196 XXIV. VI SINH 24.0164.1696 24.164
8197 XXIV. VI SINH 24.0165.1660 24.165
8198 XXIV. VI SINH 24.0166.1660 24.166
8199 XXIV. VI SINH 24.0167.1659 24.167
8200 XXIV. VI SINH 24.0168.1659 24.168
8201 XXIV. VI SINH 24.0169.1616 24.169
8202 XXIV. VI SINH 24.0170.2042 24.170
8203 XXIV. VI SINH 24.0171.1617 24.171
8204 XXIV. VI SINH 24.0172.1617 24.172
8205 XXIV. VI SINH 24.0173.1661 24.173
8206 XXIV. VI SINH 24.0174.1661 24.174
8207 XXIV. VI SINH 24.0175.1663 24.175
8208 XXIV. VI SINH 24.0178.1719 24.178
8209 XXIV. VI SINH 24.0179.1719 24.179
8210 XXIV. VI SINH 24.0180.1662 24.180
8211 XXIV. VI SINH 24.0181.1721 24.181
8212 XXIV. VI SINH 24.0182.1721 24.182
8213 XXIV. VI SINH 24.0183.1637 24.183
8214 XXIV. VI SINH 24.0184.1637 24.184
8215 XXIV. VI SINH 24.0185.1720 24.185
8216 XXIV. VI SINH 24.0186.1635 24.186
8217 XXIV. VI SINH 24.0187.1637 24.187
8218 XXIV. VI SINH 24.0188.1636 24.188
8219 XXIV. VI SINH 24.0189.1635 24.189
8220 XXIV. VI SINH 24.0191.1719 24.191
8221 XXIV. VI SINH 24.0192.1686 24.192
8222 XXIV. VI SINH 24.0193.1632 24.193
8223 XXIV. VI SINH 24.0194.1632 24.194
8224 XXIV. VI SINH 24.0195.1631 24.195
8225 XXIV. VI SINH 24.0196.1631 24.196
8226 XXIV. VI SINH 24.0198.1633 24.198
8227 XXIV. VI SINH 24.0199.1630 24.199
8228 XXIV. VI SINH 24.0200.1629 24.200
8229 XXIV. VI SINH 24.0202.1656 24.202
8230 XXIV. VI SINH 24.0204.1656 24.204
8231 XXIV. VI SINH 24.0206.1656 24.206
8232 XXIV. VI SINH 24.0208.1656 24.208
8233 XXIV. VI SINH 24.0209.1669 24.209
8234 XXIV. VI SINH 24.0210.1669 24.210
8235 XXIV. VI SINH 24.0211.1668 24.211
8236 XXIV. VI SINH 24.0212.1668 24.212
8237 XXIV. VI SINH 24.0213.1719 24.213
8238 XXIV. VI SINH 24.0215.1719 24.215
8239 XXIV. VI SINH 24.0216.1641 24.216
8240 XXIV. VI SINH 24.0217.1641 24.217
8241 XXIV. VI SINH 24.0218.1640 24.218
8242 XXIV. VI SINH 24.0219.1640 24.219
8243 XXIV. VI SINH 24.0220.1638 24.220
8244 XXIV. VI SINH 24.0221.1639 24.221
8245 XXIV. VI SINH 24.0223.1719 24.223
8246 XXIV. VI SINH 24.0225.2041 24.225
8247 XXIV. VI SINH 24.0227.1719 24.227
8248 XXIV. VI SINH 24.0228.1721 24.228
8249 XXIV. VI SINH 24.0230.1719 24.230
8250 XXIV. VI SINH 24.0231.1721 24.231
8251 XXIV. VI SINH 24.0232.1719 24.232
8252 XXIV. VI SINH 24.0233.1625 24.233
8253 XXIV. VI SINH 24.0235.1719 24.235
8254 XXIV. VI SINH 24.0236.1627 24.236
8255 XXIV. VI SINH 24.0239.1667 24.239
8256 XXIV. VI SINH 24.0240.1718 24.240
8257 XXIV. VI SINH 24.0241.1666 24.241
8258 XXIV. VI SINH 24.0242.1721 24.242
8259 XXIV. VI SINH 24.0243.1671 24.243
8260 XXIV. VI SINH 24.0244.1670 24.244
8261 XXIV. VI SINH 24.0245.1721 24.245
8262 XXIV. VI SINH 24.0246.1673 24.246
8263 XXIV. VI SINH 24.0247.1676 24.247
8264 XXIV. VI SINH 24.0247.1677 24.247
8265 XXIV. VI SINH 24.0248.1676 24.248
8266 XXIV. VI SINH 24.0248.1677 24.248
8267 XXIV. VI SINH 24.0249.1697 24.249
8268 XXIV. VI SINH 24.0251.1719 24.251
8269 XXIV. VI SINH 24.0252.1698 24.252
8270 XXIV. VI SINH 24.0253.1719 24.253
8271 XXIV. VI SINH 24.0254.1701 24.254
8272 XXIV. VI SINH 24.0255.1700 24.255
8273 XXIV. VI SINH 24.0256.1700 24.256
8274 XXIV. VI SINH 24.0257.1699 24.257
8275 XXIV. VI SINH 24.0258.1699 24.258
8276 XXIV. VI SINH 24.0259.1702 24.259
8277 XXIV. VI SINH 24.0261.1719 24.261
8278 XXIV. VI SINH 24.0262.1721 24.262
8279 XXIV. VI SINH 24.0263.1665 24.263
8280 XXIV. VI SINH 24.0264.1664 24.264
8281 XXIV. VI SINH 24.0265.1674 24.265
8282 XXIV. VI SINH 24.0266.1674 24.266
8283 XXIV. VI SINH 24.0267.1674 24.267
8284 XXIV. VI SINH 24.0268.1674 24.268
8285 XXIV. VI SINH 24.0269.1674 24.269
8286 XXIV. VI SINH 24.0270.1720 24.270
8287 XXIV. VI SINH 24.0272.1717 24.272
8288 XXIV. VI SINH 24.0273.1717 24.273
8289 XXIV. VI SINH 24.0274.1717 24.274
8290 XXIV. VI SINH 24.0275.1717 24.275
8291 XXIV. VI SINH 24.0276.1717 24.276
8292 XXIV. VI SINH 24.0277.1717 24.277
8293 XXIV. VI SINH 24.0278.1717 24.278
8294 XXIV. VI SINH 24.0279.1717 24.279
8295 XXIV. VI SINH 24.0280.1717 24.280
8296 XXIV. VI SINH 24.0281.1703 24.281
8297 XXIV. VI SINH 24.0282.1703 24.282
8298 XXIV. VI SINH 24.0283.1703 24.283
8299 XXIV. VI SINH 24.0284.1674 24.284
8300 XXIV. VI SINH 24.0285.1717 24.285
8301 XXIV. VI SINH 24.0286.1717 24.286
8302 XXIV. VI SINH 24.0287.1717 24.287
8303 XXIV. VI SINH 24.0288.1717 24.288
8304 XXIV. VI SINH 24.0289.1694 24.289
8305 XXIV. VI SINH 24.0290.1694 24.290
8306 XXIV. VI SINH 24.0291.1720 24.291
8307 XXIV. VI SINH 24.0292.1717 24.292
8308 XXIV. VI SINH 24.0293.1717 24.293
8309 XXIV. VI SINH 24.0294.1717 24.294
8310 XXIV. VI SINH 24.0295.1717 24.295
8311 XXIV. VI SINH 24.0296.1717 24.296
8312 XXIV. VI SINH 24.0297.1717 24.297
8313 XXIV. VI SINH 24.0298.1706 24.298
8314 XXIV. VI SINH 24.0299.1706 24.299
8315 XXIV. VI SINH 24.0300.1705 24.300
8316 XXIV. VI SINH 24.0301.1705 24.301
8317 XXIV. VI SINH 24.0302.1704 24.302
8318 XXIV. VI SINH 24.0303.1717 24.303
8319 XXIV. VI SINH 24.0304.1717 24.304
8320 XXIV. VI SINH 24.0305.1674 24.305
8321 XXIV. VI SINH 24.0306.1674 24.306
8322 XXIV. VI SINH 24.0307.1674 24.307
8323 XXIV. VI SINH 24.0308.1674 24.308
8324 XXIV. VI SINH 24.0309.1674 24.309
8325 XXIV. VI SINH 24.0310.1674 24.310
8326 XXIV. VI SINH 24.0311.1674 24.311
8327 XXIV. VI SINH 24.0312.1674 24.312
8328 XXIV. VI SINH 24.0313.1674 24.313
8329 XXIV. VI SINH 24.0314.1674 24.314
8330 XXIV. VI SINH 24.0315.1674 24.315
8331 XXIV. VI SINH 24.0316.1674 24.316
8332 XXIV. VI SINH 24.0317.1674 24.317
8333 XXIV. VI SINH 24.0318.1674 24.318
8334 XXIV. VI SINH 24.0319.1674 24.319
8335 XXIV. VI SINH 24.0320.1720 24.320
8336 XXIV. VI SINH 24.0321.1674 24.321
8337 XXIV. VI SINH 24.0322.1724 24.322
8338 XXIV. VI SINH 24.0323.1716 24.323
8339 XXIV. VI SINH 24.0326.1722 24.326
8340 XXIV. VI SINH 24.0327.1719 24.327
8341 XXIV. VI SINH 24.0328.1721 24.328
8342 XXIV. VI SINH 24.0338.1634 24.338
8343 XXIV. VI SINH 24.0339.1695 24.339
8344 XXIV. VI SINH 24.0348.1717 24.348
8345 XXIV. VI SINH 24.0349.1717 24.349
8346 XXIV. VI SINH 24.0350.1717 24.350
8347 XXIV. VI SINH 24.0351.1717 24.351
8348 XXIV. VI SINH 24.0353.1719 24.353
8349 XXIV. VI SINH 24.0354.1719 24.354
8350 XXIV. VI SINH 24.0360.1727 24.360
8351 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0007.1758 25.7
8352 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0013.1758 25.13
8353 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0014.1758 25.14
8354 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0015.1758 25.15
8355 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0016.1730 25.16
8356 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0018.1758 25.18
8357 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0019.1758 25.19
8358 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0020.1735 25.20
8359 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0021.1735 25.21
8360 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0022.1735 25.22
8361 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0023.1735 25.23
8362 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0024.1735 25.24
8363 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0025.1735 25.25
8364 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0026.1735 25.26
8365 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0027.1735 25.27
8366 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0029.1751 25.29
8367 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0030.1751 25.30
8368 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0032.1748 25.32
8369 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0033.1752 25.33
8370 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0034.1752 25.34
8371 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0035.1753 25.35
8372 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0036.1756 25.36
8373 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0037.1751 25.37
8374 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0038.1755 25.38
8375 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0040.1754 25.40
8376 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0049.1750 25.49
8377 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0050.1754 25.50
8378 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0052.1750 25.52
8379 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0054.1750 25.54
8380 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0055.1754 25.55
8381 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0059.1749 25.59
8382 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0060.1723 25.60
8383 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0061.1746 25.61
8384 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0062.1746 25.62
8385 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0063.1746 25.63
8386 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0064.1746 25.64
8387 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0065.1746 25.65
8388 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0066.1746 25.66
8389 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0067.1754 25.67
8390 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0068.1754 25.68
8391 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0069.1756 25.69
8392 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0071.1750 25.71
8393 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0072.1752 25.72
8394 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0073.1736 25.73
8395 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0074.1736 25.74
8396 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0075.1735 25.75
8397 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0077.1735 25.77
8398 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0078.1745 25.78
8399 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0079.1744 25.79
8400 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0081.1743 25.81
8401 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0084.1743 25.84
8402 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0085.1742 25.85
8403 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0089.1735 25.89
8404 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0090.1757 25.90
8405 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0092.1738 25.92
8406 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0093.1739 25.93
8407 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0094.1740 25.94
8408 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0095.1738 25.95
8409 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0096.1740 25.96
8410 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0110.1302 25.110
8411 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH 25.0116.1747 25.116
8412 XXVI. VI PHẪU 26.0001.0380 26.1
8413 XXVI. VI PHẪU 26.0002.0381 26.2
8414 XXVI. VI PHẪU 26.0003.0379 26.3
8415 XXVI. VI PHẪU 26.0004.0387 26.4
8416 XXVI. VI PHẪU 26.0005.0979 26.5
8417 XXVI. VI PHẪU 26.0006.0388 26.6
8418 XXVI. VI PHẪU 26.0007.0552 26.7
8419 XXVI. VI PHẪU 26.0008.0552 26.8
8420 XXVI. VI PHẪU 26.0009.0552 26.9
8421 XXVI. VI PHẪU 26.0010.1078 26.10
8422 XXVI. VI PHẪU 26.0011.1078 26.11
8423 XXVI. VI PHẪU 26.0012.1078 26.12
8424 XXVI. VI PHẪU 26.0013.0578 26.13
8425 XXVI. VI PHẪU 26.0013.1078 26.13
8426 XXVI. VI PHẪU 26.0014.0369 26.14
8427 XXVI. VI PHẪU 26.0015.1078 26.15
8428 XXVI. VI PHẪU 26.0016.0388 26.16
8429 XXVI. VI PHẪU 26.0017.1203 26.17
8430 XXVI. VI PHẪU 26.0018.0578 26.18
8431 XXVI. VI PHẪU 26.0019.0943 26.19
8432 XXVI. VI PHẪU 26.0020.0943 26.20
8433 XXVI. VI PHẪU 26.0021.0978 26.21
8434 XXVI. VI PHẪU 26.0022.0978 26.22
8435 XXVI. VI PHẪU 26.0023.0978 26.23
8436 XXVI. VI PHẪU 26.0024.0978 26.24
8437 XXVI. VI PHẪU 26.0025.0978 26.25
8438 XXVI. VI PHẪU 26.0026.0978 26.26
8439 XXVI. VI PHẪU 26.0028.0578 26.28
8440 XXVI. VI PHẪU 26.0030.0578 26.30
8441 XXVI. VI PHẪU 26.0031.0578 26.31
8442 XXVI. VI PHẪU 26.0032.0578 26.32
8443 XXVI. VI PHẪU 26.0033.0578 26.33
8444 XXVI. VI PHẪU 26.0034.0553 26.34
8445 XXVI. VI PHẪU 26.0035.0578 26.35
8446 XXVI. VI PHẪU 26.0036.0573 26.36
8447 XXVI. VI PHẪU 26.0037.0573 26.37
8448 XXVI. VI PHẪU 26.0039.0552 26.39
8449 XXVI. VI PHẪU 26.0040.0552 26.40
8450 XXVI. VI PHẪU 26.0041.0552 26.41
8451 XXVI. VI PHẪU 26.0042.0552 26.42
8452 XXVI. VI PHẪU 26.0043.0552 26.43
8453 XXVI. VI PHẪU 26.0044.0552 26.44
8454 XXVI. VI PHẪU 26.0045.0552 26.45
8455 XXVI. VI PHẪU 26.0046.0578 26.46
8456 XXVI. VI PHẪU 26.0047.0578 26.47
8457 XXVI. VI PHẪU 26.0048.0552 26.48
8458 XXVI. VI PHẪU 26.0049.0552 26.49
8459 XXVI. VI PHẪU 26.0050.0552 26.50
8460 XXVI. VI PHẪU 26.0051.0552 26.51
8461 XXVI. VI PHẪU 26.0052.0552 26.52
8462 XXVI. VI PHẪU 26.0053.0552 26.53
8463 XXVI. VI PHẪU 26.0054.0578 26.54
8464 XXVI. VI PHẪU 26.0055.0578 26.55
8465 XXVI. VI PHẪU 26.0056.0552 26.56
8466 XXVI. VI PHẪU 26.0057.1203 26.57
8467 XXVI. VI PHẪU 26.0058.0578 26.58
8468 XXVI. VI PHẪU 26.0059.0578 26.59
8469 XXVI. VI PHẪU 26.0060.0578 26.60
8470 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0003.0974 27.3
8471 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0005.0974 27.5
8472 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0007.0969 27.7
8473 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0010.0970 27.10
8474 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0011.0974 27.11
8475 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0012.0974 27.12
8476 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0017.0963 27.17
8477 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0018.0972 27.18
8478 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0019.0962 27.19
8479 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0020.0973 27.20
8480 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0021.0973 27.21
8481 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0022.0973 27.22
8482 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0023.0374 27.23
8483 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0024.0372 27.24
8484 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0025.0374 27.25
8485 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0026.0374 27.26
8486 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0027.1209 27.27
8487 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0028.0374 27.28
8488 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0029.0374 27.29
8489 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0030.0374 27.30
8490 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0031.0374 27.31
8491 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0032.0374 27.32
8492 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0033.0973 27.33
8493 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0034.0375 27.34
8494 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0035.0374 27.35
8495 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0036.0374 27.36
8496 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0037.0374 27.37
8497 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0038.0973 27.38
8498 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0039.0973 27.39
8499 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0040.0375 27.40
8500 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0041.1209 27.41
8501 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0042.0357 27.42
8502 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0042.0358 27.42
8503 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0043.0357 27.43
8504 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0043.0358 27.43
8505 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0044.0357 27.44
8506 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0044.0358 27.44
8507 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0045.0357 27.45
8508 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0045.0358 27.45
8509 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0046.0357 27.46
8510 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0046.0358 27.46
8511 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0047.0357 27.47
8512 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0047.0358 27.47
8513 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0048.0357 27.48
8514 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0048.0358 27.48
8515 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0049.0357 27.49
8516 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0049.0358 27.49
8517 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0050.0357 27.50
8518 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0050.0358 27.50
8519 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0051.0357 27.51
8520 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0051.0358 27.51
8521 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0052.0357 27.52
8522 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0052.0358 27.52
8523 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0053.0357 27.53
8524 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0053.0358 27.53
8525 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0054.0357 27.54
8526 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0054.0365 27.54
8527 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0055.0357 27.55
8528 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0055.0365 27.55
8529 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0056.0357 27.56
8530 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0056.0358 27.56
8531 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0057.0357 27.57
8532 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0057.0365 27.57
8533 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0058.0357 27.58
8534 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0058.0364 27.58
8535 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0059.0357 27.59
8536 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0059.0365 27.59
8537 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0060.0365 27.60
8538 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0061.1209 27.61
8539 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0062.0374 27.62
8540 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0063.0541 27.63
8541 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0064.0374 27.64
8542 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0065.0541 27.65
8543 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0066.0541 27.66
8544 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0067.1209 27.67
8545 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0068.0541 27.68
8546 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0069.0541 27.69
8547 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0070.0541 27.70
8548 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0071.0374 27.71
8549 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0072.0973 27.72
8550 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0073.0973 27.73
8551 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0074.0541 27.74
8552 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0075.0125 27.75
8553 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0076.0490 27.76
8554 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0077.0125 27.77
8555 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0078.0124 27.78
8556 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0079.0125 27.79
8557 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0080.1209 27.80
8558 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0081.0414 27.81
8559 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0082.0125 27.82
8560 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0083.0452 27.83
8561 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0084.0452 27.84
8562 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0085.0452 27.85
8563 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0086.0415 27.86
8564 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0087.0124 27.87
8565 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0088.0124 27.88
8566 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0089.0124 27.89
8567 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0090.0125 27.90
8568 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0091.0412 27.91
8569 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0092.1196 27.92
8570 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0093.1196 27.93
8571 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0094.0413 27.94
8572 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0095.0413 27.95
8573 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0096.0413 27.96
8574 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0097.0413 27.97
8575 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0098.0413 27.98
8576 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0099.0413 27.99
8577 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0100.1210 27.100
8578 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0101.1209 27.101
8579 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0102.1209 27.102
8580 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0103.1209 27.103
8581 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0104.1210 27.104
8582 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0105.1210 27.105
8583 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0106.1209 27.106
8584 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0107.1209 27.107
8585 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0108.1209 27.108
8586 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0109.1210 27.109
8587 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0110.1209 27.110
8588 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0111.1209 27.111
8589 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0115.1209 27.115
8590 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0116.1210 27.116
8591 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0117.1209 27.117
8592 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0118.0443 27.118
8593 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0119.0443 27.119
8594 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0120.0443 27.120
8595 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0121.0443 27.121
8596 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0122.0452 27.122
8597 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0123.0452 27.123
8598 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0124.0457 27.124
8599 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0125.0457 27.125
8600 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0126.0457 27.126
8601 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0127.0457 27.127
8602 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0128.0452 27.128
8603 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0129.0452 27.129
8604 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0130.0452 27.130
8605 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0131.0447 27.131
8606 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0132.0445 27.132
8607 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0133.0445 27.133
8608 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0134.0445 27.134
8609 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0135.1209 27.135
8610 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0136.0445 27.136
8611 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0137.0452 27.137
8612 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0138.0447 27.138
8613 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0139.0447 27.139
8614 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0140.1196 27.140
8615 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0142.0451 27.142
8616 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0143.0457 27.143
8617 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0144.0451 27.144
8618 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0145.0457 27.145
8619 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0146.1210 27.146
8620 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0147.0502 27.147
8621 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0148.0452 27.148
8622 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0149.0452 27.149
8623 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0150.0452 27.150
8624 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0151.0450 27.151
8625 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0152.0457 27.152
8626 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0153.0457 27.153
8627 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0154.0450 27.154
8628 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0155.0450 27.155
8629 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0156.0450 27.156
8630 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0157.0450 27.157
8631 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0158.0450 27.158
8632 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0159.0450 27.159
8633 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0160.0450 27.160
8634 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0161.0450 27.161
8635 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0162.0450 27.162
8636 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0163.0450 27.163
8637 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0164.0450 27.164
8638 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0165.0450 27.165
8639 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0166.1196 27.166
8640 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0167.1196 27.167
8641 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0168.0457 27.168
8642 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0169.0457 27.169
8643 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0170.0464 27.170
8644 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0171.0457 27.171
8645 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0172.0464 27.172
8646 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0173.1196 27.173
8647 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0174.0457 27.174
8648 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0175.0459 27.175
8649 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0176.0457 27.176
8650 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0177.0455 27.177
8651 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0178.0455 27.178
8652 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0179.0502 27.179
8653 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0180.0502 27.180
8654 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0181.0502 27.181
8655 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0183.0462 27.183
8656 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0184.0457 27.184
8657 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0185.0457 27.185
8658 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0186.0457 27.186
8659 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0187.2039 27.187
8660 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0188.2039 27.188
8661 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0189.2039 27.189
8662 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0190.2039 27.190
8663 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0191.0451 27.191
8664 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0192.0457 27.192
8665 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0193.0457 27.193
8666 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0194.0463 27.194
8667 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0195.0457 27.195
8668 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0196.0463 27.196
8669 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0197.0457 27.197
8670 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0198.0463 27.198
8671 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0199.0457 27.199
8672 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0200.0463 27.200
8673 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0201.0457 27.201
8674 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0202.0463 27.202
8675 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0203.0457 27.203
8676 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0204.0463 27.204
8677 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0205.0457 27.205
8678 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0206.0459 27.206
8679 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0207.0459 27.207
8680 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0208.0452 27.208
8681 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0209.0452 27.209
8682 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0210.0457 27.210
8683 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0211.0457 27.211
8684 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0212.1196 27.212
8685 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0213.0457 27.213
8686 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0214.0457 27.214
8687 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0215.0457 27.215
8688 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0216.0463 27.216
8689 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0217.0457 27.217
8690 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0218.0463 27.218
8691 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0219.0457 27.219
8692 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0220.0463 27.220
8693 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0221.0457 27.221
8694 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0222.0463 27.222
8695 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0223.0457 27.223
8696 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0224.0463 27.224
8697 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0225.0462 27.225
8698 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0226.0462 27.226
8699 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0227.0459 27.227
8700 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0228.0452 27.228
8701 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0229.0459 27.229
8702 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0230.0452 27.230
8703 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0232.0457 27.232
8704 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0233.0457 27.233
8705 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0234.0462 27.234
8706 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0235.0462 27.235
8707 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0236.1210 27.236
8708 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0237.0467 27.237
8709 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0238.0467 27.238
8710 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0239.0467 27.239
8711 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0240.0467 27.240
8712 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0241.0467 27.241
8713 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0242.0467 27.242
8714 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0243.0467 27.243
8715 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0244.0467 27.244
8716 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0245.0467 27.245
8717 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0246.0467 27.246
8718 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0247.0467 27.247
8719 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0248.0467 27.248
8720 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0249.0467 27.249
8721 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0250.0467 27.250
8722 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0251.0467 27.251
8723 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0252.0467 27.252
8724 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0253.0467 27.253
8725 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0254.0467 27.254
8726 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0255.0467 27.255
8727 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0256.0467 27.256
8728 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0257.0467 27.257
8729 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0258.0467 27.258
8730 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0259.0470 27.259
8731 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0260.1196 27.260
8732 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0261.1196 27.261
8733 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0262.1210 27.262
8734 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0263.1196 27.263
8735 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0264.1196 27.264
8736 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0265.0473 27.265
8737 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0266.0476 27.266
8738 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0267.0478 27.267
8739 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0268.0467 27.268
8740 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0269.0476 27.269
8741 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0270.0476 27.270
8742 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0271.0479 27.271
8743 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0272.0473 27.272
8744 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0273.0473 27.273
8745 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0274.1196 27.274
8746 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0275.0473 27.275
8747 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0276.0477 27.276
8748 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0277.0473 27.277
8749 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0278.0473 27.278
8750 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0279.0478 27.279
8751 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0280.0470 27.280
8752 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0281.0477 27.281
8753 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0282.0477 27.282
8754 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0283.0473 27.283
8755 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0284.0477 27.284
8756 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0285.0483 27.285
8757 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0286.0483 27.286
8758 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0287.0483 27.287
8759 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0288.0483 27.288
8760 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0290.0483 27.290
8761 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0292.1196 27.292
8762 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0293.1196 27.293
8763 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0294.1196 27.294
8764 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0295.1196 27.295
8765 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0296.1209 27.296
8766 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0297.1196 27.297
8767 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0298.0485 27.298
8768 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0299.0485 27.299
8769 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0300.1196 27.300
8770 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0303.0485 27.303
8771 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0304.0490 27.304
8772 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0305.0457 27.305
8773 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0306.0490 27.306
8774 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0307.1196 27.307
8775 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0308.1209 27.308
8776 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0309.0450 27.309
8777 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0310.0457 27.310
8778 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0313.1196 27.313
8779 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0314.1196 27.314
8780 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0315.1196 27.315
8781 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0316.1196 27.316
8782 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0317.0452 27.317
8783 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0318.0452 27.318
8784 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0319.0452 27.319
8785 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0320.0452 27.320
8786 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0321.0420 27.321
8787 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0322.0420 27.322
8788 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0323.0420 27.323
8789 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0324.0420 27.324
8790 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0325.0420 27.325
8791 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0326.0420 27.326
8792 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0327.0419 27.327
8793 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0328.1196 27.328
8794 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0329.1197 27.329
8795 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0330.1196 27.330
8796 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0331.1196 27.331
8797 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0332.1196 27.332
8798 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0333.1197 27.333
8799 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0335.1197 27.335
8800 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0336.1210 27.336
8801 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0337.1210 27.337
8802 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0339.0419 27.339
8803 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0340.0419 27.340
8804 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0341.0419 27.341
8805 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0342.0419 27.342
8806 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0343.0419 27.343
8807 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0344.0419 27.344
8808 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0345.0419 27.345
8809 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0346.0419 27.346
8810 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0347.0420 27.347
8811 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0348.0420 27.348
8812 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0349.0420 27.349
8813 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0350.0420 27.350
8814 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0353.1196 27.353
8815 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0354.1196 27.354
8816 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0355.1196 27.355
8817 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0356.0418 27.356
8818 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0357.0418 27.357
8819 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0358.1209 27.358
8820 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0359.1209 27.359
8821 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0360.0419 27.360
8822 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0362.0423 27.362
8823 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0363.0423 27.363
8824 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0365.0418 27.365
8825 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0366.0423 27.366
8826 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0367.0436 27.367
8827 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0369.0423 27.369
8828 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0370.1210 27.370
8829 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0371.0418 27.371
8830 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0372.1196 27.372
8831 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0377.1197 27.377
8832 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0378.0104 27.378
8833 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0379.0440 27.379
8834 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0380.0418 27.380
8835 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0381.0427 27.381
8836 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0382.0427 27.382
8837 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0383.0426 27.383
8838 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0384.1197 27.384
8839 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0385.0426 27.385
8840 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0386.0426 27.386
8841 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0387.0427 27.387
8842 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0388.1210 27.388
8843 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0389.1196 27.389
8844 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0391.0440 27.391
8845 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0392.1197 27.392
8846 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0393.1196 27.393
8847 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0395.0433 27.395
8848 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0396.0433 27.396
8849 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0397.0433 27.397
8850 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0398.0423 27.398
8851 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0399.0430 27.399
8852 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0400.1210 27.400
8853 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0401.1210 27.401
8854 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0402.1210 27.402
8855 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0404.1196 27.404
8856 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0405.1197 27.405
8857 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0406.1197 27.406
8858 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0407.1197 27.407
8859 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0408.1197 27.408
8860 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0409.1197 27.409
8861 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0410.1210 27.410
8862 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0411.1209 27.411
8863 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0412.0702 27.412
8864 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0413.0695 27.413
8865 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0414.1196 27.414
8866 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0415.0490 27.415
8867 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0417.0697 27.417
8868 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0418.1196 27.418
8869 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0419.0702 27.419
8870 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0420.0701 27.420
8871 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0421.0687 27.421
8872 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0422.0688 27.422
8873 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0423.0688 27.423
8874 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0424.0688 27.424
8875 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0425.0688 27.425
8876 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0426.0690 27.426
8877 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0427.0689 27.427
8878 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0428.0690 27.428
8879 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0429.0690 27.429
8880 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0430.0698 27.430
8881 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0431.0689 27.431
8882 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0432.0689 27.432
8883 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0433.0689 27.433
8884 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0434.0689 27.434
8885 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0436.0690 27.436
8886 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0437.1197 27.437
8887 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0438.0541 27.438
8888 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0439.0541 27.439
8889 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0440.0541 27.440
8890 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0441.0541 27.441
8891 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0442.0541 27.442
8892 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0443.0542 27.443
8893 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0444.0541 27.444
8894 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0445.0542 27.445
8895 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0446.0541 27.446
8896 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0447.0541 27.447
8897 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0448.0541 27.448
8898 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0449.0541 27.449
8899 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0451.1196 27.451
8900 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0452.0541 27.452
8901 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0453.0541 27.453
8902 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0454.1196 27.454
8903 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0455.1196 27.455
8904 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0456.1196 27.456
8905 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0457.1209 27.457
8906 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0458.0541 27.458
8907 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0459.0541 27.459
8908 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0460.0541 27.460
8909 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0461.0541 27.461
8910 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0462.0541 27.462
8911 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0463.0541 27.463
8912 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0464.0541 27.464
8913 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0465.0541 27.465
8914 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0466.0542 27.466
8915 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0467.0542 27.467
8916 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0468.0542 27.468
8917 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0469.0542 27.469
8918 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0470.0542 27.470
8919 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0471.0542 27.471
8920 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0472.0542 27.472
8921 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0473.1209 27.473
8922 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0474.0542 27.474
8923 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0475.0542 27.475
8924 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0476.0542 27.476
8925 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0477.0542 27.477
8926 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0478.0542 27.478
8927 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0479.0542 27.479
8928 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0480.0541 27.480
8929 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0481.0541 27.481
8930 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0482.0541 27.482
8931 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0483.0541 27.483
8932 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0484.0541 27.484
8933 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0486.0541 27.486
8934 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0493.1209 27.493
8935 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0494.1209 27.494
8936 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0496.1209 27.496
8937 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0503.0541 27.503
8938 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0504.0541 27.504
8939 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0518.0428 27.518
8940 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0519.0431 27.519
8941 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.0520.0560 27.520
8942 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.205b.0463 27.205b
8943 XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI 27.208b.0459 27.208b
8944 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0003.0573 28.3
8945 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0004.0573 28.4
8946 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0005.0578 28.5
8947 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0008.0574 28.8
8948 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0008.0575 28.8
8949 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0009.1044 28.9
8950 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0010.1044 28.10
8951 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0011.0583 28.11
8952 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0012.0582 28.12
8953 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0013.0574 28.13
8954 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0013.0575 28.13
8955 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0014.0574 28.14
8956 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0014.0575 28.14
8957 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0016.1136 28.16
8958 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0017.1136 28.17
8959 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0019.0573 28.19
8960 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0021.1135 28.21
8961 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0022.1135 28.22
8962 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0023.1135 28.23
8963 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0024.1135 28.24
8964 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0025.1134 28.25
8965 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0026.0384 28.26
8966 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0027.0384 28.27
8967 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0028.0384 28.28
8968 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0029.0384 28.29
8969 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0030.1134 28.30
8970 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0031.0384 28.31
8971 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0032.0583 28.32
8972 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0033.0773 28.33
8973 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0035.0772 28.35
8974 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0038.1136 28.38
8975 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0039.1136 28.39
8976 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0040.0583 28.40
8977 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0041.0573 28.41
8978 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0042.1136 28.42
8979 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0043.0826 28.43
8980 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0044.0826 28.44
8981 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0045.0826 28.45
8982 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0046.0826 28.46
8983 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0053.0817 28.53
8984 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0064.0562 28.64
8985 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0065.0583 28.65
8986 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0066.0575 28.66
8987 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0068.1134 28.68
8988 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0069.1134 28.69
8989 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0070.0800 28.70
8990 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0071.0583 28.71
8991 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0072.0800 28.72
8992 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0073.0582 28.73
8993 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0074.0337 28.74
8994 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0075.0337 28.75
8995 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0076.1136 28.76
8996 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0077.0578 28.77
8997 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0078.1203 28.78
8998 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0081.0573 28.81
8999 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0084.0583 28.84
9000 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0085.1203 28.85
9001 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0086.0578 28.86
9002 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0090.0573 28.90
9003 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0091.0573 28.91
9004 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0092.0578 28.92
9005 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0093.0573 28.93
9006 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0094.0573 28.94
9007 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0095.0836 28.95
9008 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0096.0834 28.96
9009 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0098.0583 28.98
9010 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0099.0582 28.99
9011 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0104.1135 28.104
9012 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0105.1135 28.105
9013 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0107.0573 28.107
9014 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0108.0573 28.108
9015 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0108.0575 28.108
9016 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0110.0584 28.110
9017 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0111.0575 28.111
9018 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0113.1203 28.113
9019 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0114.1203 28.114
9020 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0115.1203 28.115
9021 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0116.0573 28.116
9022 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0117.0578 28.117
9023 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0118.0573 28.118
9024 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0119.0573 28.119
9025 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0120.0578 28.120
9026 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0121.0578 28.121
9027 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0125.1087 28.125
9028 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0126.1086 28.126
9029 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0127.1084 28.127
9030 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0128.1084 28.128
9031 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0129.1084 28.129
9032 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0130.1085 28.130
9033 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0133.0587 28.133
9034 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0134.0583 28.134
9035 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0138.0583 28.138
9036 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0139.1203 28.139
9037 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0141.1136 28.141
9038 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0142.1136 28.142
9039 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0143.1136 28.143
9040 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0144.0578 28.144
9041 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0145.0581 28.145
9042 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0147.0573 28.147
9043 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0155.1136 28.155
9044 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0158.0909 28.158
9045 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0158.0910 28.158
9046 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0159.1044 28.159
9047 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0160.0562 28.160
9048 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0161.0576 28.161
9049 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0162.0576 28.162
9050 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0166.0979 28.166
9051 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0168.1076 28.168
9052 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0174.1076 28.174
9053 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0176.1076 28.176
9054 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0177.0561 28.177
9055 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0178.0561 28.178
9056 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0179.0561 28.179
9057 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0180.0561 28.180
9058 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0181.0561 28.181
9059 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0182.0561 28.182
9060 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0183.0561 28.183
9061 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0184.0561 28.184
9062 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0185.0561 28.185
9063 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0186.0561 28.186
9064 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0187.1064 28.187
9065 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0188.1064 28.188
9066 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0189.1064 28.189
9067 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0190.1064 28.190
9068 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0192.0535 28.192
9069 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0194.1134 28.194
9070 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0196.1134 28.196
9071 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0200.0573 28.200
9072 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0201.0573 28.201
9073 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0205.0553 28.205
9074 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0209.1136 28.209
9075 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0217.1059 28.217
9076 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0218.1059 28.218
9077 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0232.0552 28.232
9078 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0233.0552 28.233
9079 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0234.0552 28.234
9080 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0235.1134 28.235
9081 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0241.1136 28.241
9082 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0246.1136 28.246
9083 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0247.1136 28.247
9084 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0248.1136 28.248
9085 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0253.0573 28.253
9086 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0258.1136 28.258
9087 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0259.1135 28.259
9088 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0261.1136 28.261
9089 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0262.1136 28.262
9090 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0264.0653 28.264
9091 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0265.0653 28.265
9092 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0266.0653 28.266
9093 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0267.0653 28.267
9094 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0271.1136 28.271
9095 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0273.1135 28.273
9096 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0278.0573 28.278
9097 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0280.0571 28.280
9098 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0281.1126 28.281
9099 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0282.1136 28.282
9100 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0283.1136 28.283
9101 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0284.1136 28.284
9102 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0286.1136 28.286
9103 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0287.0574 28.287
9104 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0288.0576 28.288
9105 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0292.0437 28.292
9106 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0294.1136 28.294
9107 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0295.1136 28.295
9108 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0296.0651 28.296
9109 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0297.1137 28.297
9110 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0298.1126 28.298
9111 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0299.0662 28.299
9112 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0304.0574 28.304
9113 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0304.0575 28.304
9114 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0305.0574 28.305
9115 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0312.0705 28.312
9116 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0315.1126 28.315
9117 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0316.1126 28.316
9118 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0317.0573 28.317
9119 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0318.0573 28.318
9120 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0319.0573 28.319
9121 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0320.0573 28.320
9122 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0323.1126 28.323
9123 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0324.0573 28.324
9124 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0325.0573 28.325
9125 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0329.0573 28.329
9126 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0330.0573 28.330
9127 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0331.0573 28.331
9128 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0335.0556 28.335
9129 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0337.0559 28.337
9130 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0338.0559 28.338
9131 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0340.0559 28.340
9132 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0342.0559 28.342
9133 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0344.0559 28.344
9134 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0347.0552 28.347
9135 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0348.0552 28.348
9136 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0350.0552 28.350
9137 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0352.1091 28.352
9138 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0363.0573 28.363
9139 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0364.0573 28.364
9140 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0365.0573 28.365
9141 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0372.0573 28.372
9142 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0373.0574 28.373
9143 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0380.0573 28.380
9144 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0382.0584 28.382
9145 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0385.0574 28.385
9146 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0386.0574 28.386
9147 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0387.0574 28.387
9148 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0390.0573 28.390
9149 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0391.0573 28.391
9150 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0392.0573 28.392
9151 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0393.0573 28.393
9152 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0394.0573 28.394
9153 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0395.0573 28.395
9154 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0396.0573 28.396
9155 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0397.0573 28.397
9156 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0425.0583 28.425
9157 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0435.0583 28.435
9158 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0439.1064 28.439
9159 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0466.1134 28.466
9160 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0467.1134 28.467
9161 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0468.1134 28.468
9162 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0495.1134 28.495
9163 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0496.1134 28.496
9164 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0499.1134 28.499
9165 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0500.1134 28.500
9166 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0504.0561 28.504
Tên theo TT43,50,21 Phân Tuyến Phân Loại STT TT15
Ghi điện tim cấp cứu tại giường C T3 1795
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản B T1 330
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên D T3 222
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng C T1 102
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng C T1 103
Đặt catheter động mạch B T1 101
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) C T1 307
Đặt đường truyền vào thể hang B T1 307
Đặt catheter động mạch phổi B TD 1791
Siêu âm tim cấp cứu tại giường C T1 4
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường C T1 4
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu C T2 1
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu C T2 1
Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO B TD 100
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằn B T1 4
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu C T2 308
Đặt máy khử rung tự động B T1 400
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc C T1 308
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực C T1 197
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm C T1 84
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu C T1 84
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da B T1 102
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ su A PD 299
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ su A PD 300
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ su A PD 301
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ su A PD 302
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ su A PD 299
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ su A PD 300
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ su A PD 301
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ su A PD 302
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu D T3 78
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống D T3 118
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống C T2 118
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống C T3 309
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ D T2 74
Đặt ống nội khí quản C T1 106
Đặt nội khí quản 2 nòng B TD 106
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube C T1 307
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu C T1 307
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVA B T1 106
Mở khí quản cấp cứu C P1 124
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp C T1 124
Mở khí quản thường quy C P2 124
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở C T1 124
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) C 206
Thay ống nội khí quản C T1 106
Thay canuyn mở khí quản C T3 213
Vận động trị liệu hô hấp C T2 286
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) D T3 908
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) C T2 908
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng D T2 213
Đặt stent khí phế quản B TD 893
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp C T1 74
Siêu âm màng phổi cấp cứu B T1 1
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter C T1 82
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ C T1 115
Mở màng phổi cấp cứu C T1 97
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca C T1 97
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ C T1 115
Chọc hút dịch, khí trung thất B TD 82
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ B TD 115
Nội soi màng phổi sinh thiết B P1 129
Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn B T1 113
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu B T1 113
Nội soi khí phế quản cấp cứu C T1 132
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh B TD 122
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có B TD 122
Nội soi khí phế quản lấy dị vật C TD 133
Bơm rửa phế quản B T1 132
Siêu âm nội soi phế quản ống mềm A TD 306
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người b B T1 122
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở má B TD 122
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy B T1 122
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở m B 122
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] C T1 216
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực C T1 216
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ C T1 216
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ C T1 216
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] C T1 216
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thự C T1 216
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thự C T1 216
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ th C T1 216
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo th C T1 216
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thự C T1 216
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo th C T1 216
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo t B T1 216
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo t A TD 216
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo th A TD 216
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích ( A T1 216
Thông khí nhân tạo với khí NO A TD 216
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển C T2 216
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ B TD 306
Điều trị bằng oxy cao áp B TD 1127
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn D T2 518
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản D T1 77
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang D T3 217
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ C T1 125
Mở thông bàng quang trên xương mu C T1 125
Thông bàng quang D T3 217
Rửa bàng quang lấy máu cục C T2 163
Đặt catheter lọc máu cấp cứu B T2 104
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch C T1 200
Thận nhân tạo cấp cứu C T1 200
Thận nhân tạo thường qui C T2 201
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) B TD 122
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) B TD 122
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm B TD 122
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng B TD 122
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy c B TD 122
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) B TD 122
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệ B TD 122
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bện B TD 122
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bện B TD 122
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS B TD 122
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể t B TD 122
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấ B TD 122
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục B T1 120
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục B T1 121
Lọc và tách huyết tương chọn lọc B TD 123
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin B TD 200
Thay huyết tương sử dụng huyết tương B TD 123
Thay huyết tương sử dụng albumin B TD 123
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc A TD 123
Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ B TD 123
Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác B TD 123
Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu B TD 123
Thay huyết tương trong suy gan cấp B TD 123
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp B TD 123
Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MAR B TD 114
Soi đáy mắt cấp cứu C T3 859
Chọc dịch tuỷ sống C T2 86
Ghi điện cơ cấp cứu B T2 1792
Ghi điện não đồ cấp cứu B T2 1794
Siêu âm Doppler xuyên sọ B T2 4
Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ B T2 102
Đặt ống thông dạ dày D T3 107
Mở thông dạ dày bằng nội soi B T1 512
Rửa dạ dày cấp cứu D T2 164
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín D T2 165
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) C T1 167
Thụt tháo D T3 218
Thụt giữ D T3 218
Đặt ống thông hậu môn D T3 218
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu C T1 307
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu C T1 145
Đo áp lực ổ bụng C T2 308
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu C T2 1
Chọc dò ổ bụng cấp cứu C T2 80
Rửa màng bụng cấp cứu C T1 180
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ C T2 98
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ C T2 99
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm C T1 170
Hạ thân nhiệt chỉ huy C T1 122
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) C T3 210
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) C T3 211
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) C T3 212
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) D 1522
Định nhóm máu tại giường D 1283
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường D 1363
Đo các chất khí trong máu C 1543
Đo lactat trong máu C 1544
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần C 1780
Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng – một lần B 1788
Định lượng chất độc bằng HPLC – một lần A 1787
Định tính chất độc bằng sắc ký khí – một lần A 1785
Định lượng chất độc bằng sắc ký khí – một lần A 1787
Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ C 1478
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằn C 1254
Xác định nhanh 1NR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay C 1364
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh C T2 1
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến t B TD 122
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn C T2 102
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn C T2 103
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn c C T2 103
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyế C 100
Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử B 123
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thố B 123
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thố B 123
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thố B 123
Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp B TD 122
Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp B TD 122
Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) B TD 122
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc C T3 163
Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch C 200
Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain –barré vớ B 123
Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain –barré v B 123
Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain –barré vớ B 123
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ B 123
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay B 123
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay B 123
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay B 123
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết tron C 100
Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết B 123
Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong B 123
Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp B 200
Gan nhân tạo trong điều trị suy gan cấp B 114
Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm C T1 145
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị C T1 145
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cầm máu bằng kẹp clip C 145
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm t C 170
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm tr C T2 81
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong kh C T2 81
Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyc B 123
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc C T1 77
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu C 1181
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất C T2 1790
Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu C 1789
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu C 1604
Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu C 1778
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu) C 1782
Định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy A 1786
Xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật trong dịch sin A 1785
Định lượng methanol bằng máy sắc ký khí khối phổ A 1787
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuố C 1181
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết C 100
Bơm rửa khoang màng phổi C T2 74
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi B T1 76
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm B TD 84
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính B TD 91
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm C T2 81
Chọc dò dịch màng phổi D T3 80
Chọc hút khí màng phổi C T3 82
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu â C T2 98
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt B T1 99
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm B T2 74
Đặt nội khí quản 2 nòng B TD 106
Điều trị bằng oxy cao áp B TD 1127
Đo đa ký hô hấp B 1832
Đo đa ký giấc ngủ A 1809
Đo chức năng hô hấp D 1808
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu C T2 113
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên C T3 115
Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản A TD 133
Khí dung thuốc giãn phế quản D 908
Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng B TD 63
Nội soi phế quản dưới gây mê B TD 131
Nội soi phế quản dưới gây mê B TD 132
Nội soi phế quản dưới gây mê B TD 133
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi B P2 129
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất B P2 128
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản B T1 135
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng B TD 137
Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản A TD 135
Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản A TD 893
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản B T1 131
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản B T1 135
Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằ B TD 893
Nội soi phế quản ống mềm B T1 134
Nội soi phế quản ống mềm B T1 135
Nội soi phế quản ống mềm B T1 136
Nội soi phế quản ống mềm B T1 192
Nội soi phế quản ống cứng B TD 133
Nội soi phế quản ống cứng B TD 136
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán B T1 131
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán B T1 135
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc B T1 132
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc B T1 134
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) B TD 133
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) B TD 136
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản B T1 122
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy B T1 122
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản B 126
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe C 169
Rửa phổi toàn bộ B TD 166
Siêu âm màng phổi cấp cứu C 1
Sinh thiết màng phổi mù C T2 180
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm B T1 174
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính B T1 176
Thay canuyn mở khí quản D T2 213
Vận động trị liệu hô hấp D T3 286
Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch B TD 56
Bít tiểu nhĩ trái bằng dụng cụ nhằm ngăn ngừa biến cố tắc A TD 56
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm B TD 400
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT) A TD 400
Cấy máy phá rung tự động (ICD) A TD 400
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim C T1 84
Chọc dò màng ngoài tim C T1 84
Dẫn lưu màng ngoài tim C T1 84
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim B T1 400
Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ A TD 56
Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp nội mạch máu A TD 56
Đặt stent ống động mạch A TD 56
Đặt bóng đối xung động mạch chủ A TD 56
Đặt stent phình động mạch chủ A TD 57
Đặt stent hẹp động mạch chủ A TD 57
Đặt coil bít ống động mạch A TD 56
Điện tim thường D 1795
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio A TD 110
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng A TD 110
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch A TD 111
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio A TD 112
Điều trị bằng tế bào gốc ở bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim c A TD 56
Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch A TD 56
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính B T1 328
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản B T3 330
Holter điện tâm đồ C 1814
Holter huyết áp C 1814
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp B T1 400
Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch A TD 56
Lập trình máy tạo nhịp tim B T3 71
Nong và đặt stent động mạch vành B TD 56
Nong và đặt stent các động mạch khác A TD 56
Nong hẹp van 2 lá bằng bóng 1noue B TD 56
Nong van động mạch chủ A TD 56
Nong hẹp eo động mạch chủ A TD 56
Nong van động mạch phổi B TD 56
Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màn B TD 56
Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt stent A TD 57
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ B T2 1796
Nghiệm pháp bàn nghiêng A T2 1814
Nghiệm pháp Atropin C T2 1814
Siêu âm Doppler mạch máu C T3 4
Siêu âm Doppler tim C T3 4
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) A T2 6
Siêu âm tim cản âm B T2 5
Siêu âm tim 4D B T3 7
Siêu âm tim qua thực quản B T2 8
Siêu âm trong lòng mạch vành (iVUS) A TD 9
Siêu âm tim cấp cứu tại giường C T3 4
Sốc điện điều trị rung nhĩ B T1 197
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh C T2 329
Thay van động mạch chủ qua da A TD 56
Thăm dò điện sinh lý tim A TD 1832
Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA) B T1 55
Thông tim và chụp buồng tim cản quang B TD 55
Triệt đốt thần kinh giao cảm động mạch thận bằng năng lượng A TD 56
Chọc dò dịch não tuỷ C T2 86
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport B T2 283
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A B T2 283
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A ( B T2 283
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi B T2 1792
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ B 1792
Ghi điện cơ cấp cứu B 1792
Ghi điện não thường quy C 1794
Ghi điện cơ bằng điện cực kim B 1792
Hút đờm hầu họng D T3 118
Siêu âm Doppler xuyên sọ B 4
Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường B 4
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường B T3 859
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý B 1792
Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ A T3 1794
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN C T2 210
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngà C 292
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng d B T1 125
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm C T1 125
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm B T1 125
Chọc hút nước tiểu trên xương mu C T2 89
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu qu B 23
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm B T1 102
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm B T1 170
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm B T1 170
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu B T1 103
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu B T1 105
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu B T2 104
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu B T2 104
Đặt sonde bàng quang C T3 217
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) A TD 108
Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên A T1 439
Đo áp lực thẩm thấu niệu B 1799
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầ B T2 160
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi B TD 119
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h B T1 120
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) B T1 120
Lọc huyết tương (Plasmapheresis) A TD 123
Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy B T1 121
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus A TD 123
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc (quả lọc kép) A TD 123
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp t B T1 199
Nong niệu đạo và đặt sonde đái B T2 161
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh B T1 155
Nội soi niệu quản chẩn đoán B T1 153
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể B T1 75
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm A T1 154
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang B T1 157
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR B T1 188
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục B T1 157
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất B T1 155
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). B TD 449
Nội soi bàng quang B T1 155
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi B T1 157
Nối thông động- tĩnh mạch B T1 160
Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch B T1 158
Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo B T1 159
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả B TD 203
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da B 169
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận B 169
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang A 157
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang B 157
Rút catheter đường hầm B 169
Rửa bàng quang lấy máu cục C T2 163
Rửa bàng quang C T3 163
Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) B TD 122
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải t B TD 122
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm A T1 174
Sinh thiết thận ghép sau ghép thận dưới hướng dẫn của siê A TD 174
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm B T1 448
Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác B TD 123
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại t B T1 215
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm C T3 80
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị C T3 80
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị C T3 81
Đặt ống thông dạ dày D T3 107
Đặt ống thông hậu môn D T3 218
Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới h B 509
Mở thông dạ dày bằng nội soi B TD 512
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu C T1 140
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi C T1 328
Nội soi trực tràng ống mềm C T3 144
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu C T3 144
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết C T1 142
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây m B T1 328
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết C T1 141
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent đường mật A TD 146
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản B T1 145
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng v B T1 145
Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng B T1 162
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày A T1 145
Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày A TD 327
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu B T1 145
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori C T2 139
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ C T2 196
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - nong đường mật bằn A TD 146
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun A TD 146
Nội soi can thiệp - cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon A TD 145
Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày A T1 512
Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy) A TD 327
Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy) A TD 327
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, A TD 151
Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa B TD 327
Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP) B TD 146
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi B TD 146
Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu B TD 145
Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị u A TD 507
Nội soi ổ bụng B T1 147
Nội soi ổ bụng có sinh thiết B TD 148
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa B TD 510
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên B TD 150
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao B T2 196
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết B T2 143
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu B T1 142
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm B T1 508
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều B TD 510
Nội soi hậu môn ống cứng C T3 516
Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình v B TD 145
Nội soi siêu âm trực tràng B TD 150
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết B T1 138
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết B T2 140
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết C T2 142
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết C T2 141
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết C T3 144
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết C T3 143
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết B T3 516
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết B T3 144
Nội soi siêu âm dẫn lưu nang tụy A TD 151
Rửa dạ dày cấp cứu D T3 164
Siêu âm ổ bụng D 1
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan B 4
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch má B 4
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe C T1 170
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan B T1 171
Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u B T1 171
Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan B T1 171
Siêu âm can thiệp - Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường B 509
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm B T2 81
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông đường mật qua da để ch A T1 328
Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan B T1 171
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan C T1 171
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan B T1 170
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy B T1 171
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy B T1 171
Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung thư gan A TD 65
Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung thư gan b A TD 65
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng li C T1 81
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng C T1 171
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân D 1680
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng D T3 218
Thụt tháo phân D T3 218
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ B T3 89
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ B T3 89
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ B T3 89
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 90
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 90
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 90
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 90
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 90
Đo độ nhớt dịch khớp C 1303
Hút dịch khớp gối C T3 116
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 117
Hút dịch khớp háng B T3 116
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 117
Hút dịch khớp khuỷu B T3 116
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 117
Hút dịch khớp cổ chân B T3 116
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 117
Hút dịch khớp cổ tay B T3 116
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 117
Hút dịch khớp vai B T3 116
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 117
Hút nang bao hoạt dịch C T3 116
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 117
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm C T3 89
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 90
Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) B T1 551
Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp B T1 151
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp B T1 151
Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp l B T1 151
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) B T1 190
Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp B T1 151
Nội soi khớp vai điều trị bào khớp B T1 151
Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật B T1 151
Siêu âm khớp (một vị trí) B 1
Siêu âm phần mềm (một vị trí) B 1
Sinh thiết tuyến nứớc bọt B T3 173
Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn củ B T2 173
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu B T2 175
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm A T2 179
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm A T2 175
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) A T3 173
Tiêm khớp gối B T3 220
Tiêm khớp háng B T3 220
Tiêm khớp cổ chân B T3 220
Tiêm khớp bàn ngón chân B T3 220
Tiêm khớp cổ tay B T3 220
Tiêm khớp bàn ngón tay B T3 220
Tiêm khớp đốt ngón tay B T3 220
Tiêm khớp khuỷu tay B T3 220
Tiêm khớp vai B T3 220
Tiêm khớp ức đòn B T3 220
Tiêm khớp ức - sườn B T3 220
Tiêm khớp đòn- cùng vai B T3 220
Tiêm khớp thái dương hàm A T2 220
Tiêm ngoài màng cứng A T2 329
Tiêm khớp cùng chậu A T2 220
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) B T3 220
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh B T3 220
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối B T3 220
Tiêm hội chứng DeQuervain B T3 220
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay B T3 220
Tiêm gân gấp ngón tay B T3 220
Tiêm gân nhị đầu khớp vai B T3 220
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) B T3 220
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai B T3 220
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) B T3 220
Tiêm gân gót B T3 220
Tiêm cân gan chân B T3 220
Tiêm cạnh cột sống cổ A T2 220
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng A T2 220
Tiêm cạnh cột sống ngực A T2 220
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 221
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 221
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 221
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 221
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 221
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 221
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 221
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 221
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 221
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 221
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 221
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 221
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm A T2 221
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 221
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu B T2 221
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 221
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 221
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hư B T2 221
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu B T2 221
Xét nghiệm Mucin test C 1303
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của s C T2 81
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của B T2 91
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tí B T1 176
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm B T1 174
Chụp động mạch vành B T1 55
Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng có tần số Radi B TD 110
Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) B T1 9
Hút huyết khối trong động mạch vành B T1 56
Sửa van hai lá qua đường ống thông (Mitraclip) A TD 56
Nong và đặt stent động mạch thận B T1 57
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường A T1 8
Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường B T2 5
Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu B T3 4
Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản B T2 8
Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch ca B T1 4
Siêu âm Doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can A T1 8
Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim m A T3 7
Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạ A T2 8
Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder) B T1 1814
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng B TD 400
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng B TD 400
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng B TD 400
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng B TD 400
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng B TD 400
Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với Dobutamine B T2 6
Siêu âm Dopple màu tim gắng sức với xe đạp lực kế B T2 6
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giườn C T1 400
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới mà C T1 400
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông thường B T2 111
Điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần B T2 110
Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tần B T2 110
Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim B T2 400
Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da B TD 56
Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua da B TD 56
Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da B TD 56
Đặt stent Graft điều trị bệnh lý động mạch chủ B P1 57
Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm B T2 283
Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não b B T2 283
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằn B T2 283
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằn B T2 283
Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác B 1792
Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể B 1792
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dâ B 1792
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của d B 1792
Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây B T2 1792
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người b C T2 273
Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da B 169
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê B T2 108
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang B T2 152
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây m B T2 75
Nội soi bàng quang có gây mê B T2 152
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) C T2 201
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) C T1 200
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc C T2 104
Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều A TD 145
Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vate A TD 146
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da B TD 509
Siêu âm can thiệp – đặt stent đường mật qua da B T2 509
Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm A T1 509
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic B T3 220
Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu B T2 1149
Điều trị thoái hóa khớp bằng tế bào gốc mô mỡ tự thân A T2 1149
Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều trị một B T2 1149
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp B T3 116
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat B T3 116
Tiêm Enbrel B T2 220
Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở B T3 178
Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi B 1449
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM B 1454
Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM B 1454
Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM B 1454
Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân tru B 1462
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) B 1463
Định lượng kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) B 1463
Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM B 1463
Định lượng kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màn B 1463
Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) B 1434
Định lượng kháng thể kháng Scl-70 B 1457
Định lượng kháng thể kháng Jo - 1 B 1448
Định lượng kháng thể kháng Histone B 1446
Định lượng kháng thể kháng Sm B 1458
Định lượng kháng thể kháng SS-A(Ro) B 1459
Định lượng kháng thể kháng SS-B(La) B 1459
Định lượng kháng thể kháng SSA-p200 B 1459
Định lượng kháng thể kháng Prothrombin B 1455
Định lượng kháng thể kháng RNP-70 B 1456
Định lượng MPO (pANCA) B 1464
Định lượng PR3 (cANCA) B 1464
Định lượng kháng thể kháng Insulin B 1447
Định lượng kháng thể kháng CCP B 1443
Định lượng kháng thể kháng Centromere B 1444
Định lượng kháng thể C₁INH B 1438
Định lượng kháng thể GBM ab B 1438
Định lượng Tryptase B 1438
Định lượng kháng thể kháng tinh trùng B 1461
Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu B 1460
Định lượng kháng thể kháng ENA B 1445
Định lượng Histamine B 1435
Định lượng kháng thể kháng C1q B 1441
Định lượng kháng thể kháng C3a B 1442
Định lượng kháng thể kháng C3bi B 1442
Định lượng kháng thể kháng C3d B 1442
Định lượng kháng thể kháng C4a B 1442
Định lượng kháng thể kháng C5a B 1440
Định lượng kháng thể IgG1 B 1439
Định lượng kháng thể IgG2 B 1439
Định lượng kháng thể IgG3 B 1439
Định lượng kháng thể IgG4 B 1439
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (Đối với 1 dị B 1436
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (Đối với 1 dị B 1436
Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 lo B 1436
Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuố B T2 1433
Định lượng Interleukin -1α human B 1437
Định lượng Interleukin -1β human B 1437
Định lượng Interleukin - 2 human B 1437
Định lượng Interleukin - 4 human B 1437
Định lượng Interleukin - 6 human B 1437
Định lượng Interleukin - 8 human B 1437
Định lượng Interleukin - 10 human B 1437
Định lượng Interleukin - 12p70 human B 1437
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp B T3 321
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn B T3 321
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa B T3 321
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 A T1 322
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh A T1 322
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc A T1 324
Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh A T1 324
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc A T1 323
Test nội bì chậm đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh A T1 323
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuố A T1 316
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm B T1 316
Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) B 314
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu B 315
Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị A T1 312
Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị n A T1 313
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ A TD 310
Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch A TD 311
Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống A TD 311
Giảm mẫn cảm với sữa A T1 311
Giảm mẫn cảm với thức ăn A T1 311
Test kích thích với thuốc đường tĩnh mạch A TD 320
Test kích thích với thuốc đường uống A TD 320
Test kích thích với sữa A TD 320
Test kích thích với thức ăn A TD 320
Test huyết thanh tự thân A TD 318
Test hồi phục phế quản. B 317
Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine B TD 319
Đo FeNO B T1 1810
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) B T1 1812
Đo dung tích sống gắng sức - FVC B T3 1812
Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV B 1812
Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP B T1 1812
Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity B T1 1811
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes B T1 1806
Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography B T1 1804
Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT B 1543
Tìm tế bào Hargraves C 1377
Kích thích vĩnh viễn bằng máy tạo nhịp trong cơ thể (hai ổ) A T1 400
Tuần hoàn ngoài cơ thể A TD 301
Tim phổi nhân tạo (ECMO) A PD 299
Tim phổi nhân tạo (ECMO) A PD 301
Tim phổi nhân tạo (ECMO) A PD 302
Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tử cao cấp (pha loãng n A TD 1791
Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim vĩnh viễn bằng điện cự A TD 400
Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim tạm thời bằng điện cự A TD 198
Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) B T1 201
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu B T1 8
Đặt catheter động mạch phổi B T1 1791
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu B T1 84
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ B T3 1814
Kích thích tim với tần số cao B T1 197
Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực B T1 197
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh B T1 197
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài B T1 197
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu C T2 197
Đặt catheter động mạch C T1 100
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm C T1 102
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm C T1 103
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm C T1 84
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu B T1 84
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim B T1 84
Siêu âm tim cấp cứu tại giường C T1 4
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu C T1 4
Ghi điện tim cấp cứu tại giường C T3 1795
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm B T1 131
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm B T1 132
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm B T1 134
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm B T1 135
Thở máy với tần số cao (HFO) B TD 306
Nội soi khí phế quản hút đờm B T2 132
Nội soi khí phế quản hút đờm B T2 134
Nội soi khí phế quản cấp cứu B T1 132
Thở máy bằng xâm nhập B T1 216
Điều trị bằng oxy cao áp B TD 1127
Chọc hút dịch, khí trung thất B TD 306
Bơm rửa phế quản có bàn chải B T1 106
Bơm rửa phế quản không bàn chải B T1 106
Nội soi màng phổi để chẩn đoán B T1 191
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu B T3 1
Siêu âm màng phổi B T1 1
Nội soi khí phế quản lấy dị vật B T1 133
Nội soi khí phế quản lấy dị vật B T1 136
Nội soi màng phổi sinh thiết B P1 129
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, m C T2 118
Đặt ống nội khí quản C T1 106
Mở khí quản C P2 124
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi C T1 80
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp C T2 97
Bơm rửa màng phổi C T2 74
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) C T1 216
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản C T1 216
Chọc thăm dò màng phổi C T2 80
Mở màng phổi tối thiểu C T2 97
Thăm dò chức năng hô hấp C T2 1808
Khí dung thuốc cấp cứu C 908
Khí dung thuốc thở máy C T2 908
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần C T3 309
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín C T2 308
Mở khí quản qua da cấp cứu C T1 124
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp C T2 82
Đặt nội khí quản 2 nòng C TD 106
Thay canuyn mở khí quản C T2 213
Chăm sóc lỗ mở khí quản C 206
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn D T2 518
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp D TD 306
Lọc máu liên tục (CRRT) B TD 122
Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt B TD 122
Thay huyết tương B TD 123
Đặt catheter lọc máu cấp cứu B T2 104
Lọc màng bụng cấp cứu B T1 121
Lọc màng bụng chu kỳ B T1 120
Lọc và tách huyết tương chọn lọc B TD 123
Siêu lọc máu tái hấp phụ phân tử (gan nhân tạo) (MARS) B TD 114
Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi B T1 153
Chọc hút nước tiểu trên xương mu C T2 89
Mở thông bàng quang trên xương mu C T1 125
Vận động trị liệu bàng quang C T3 271
Rửa bàng quang lấy máu cục C T2 163
Thông tiểu D T3 217
Điện não đồ thường quy B 1794
Siêu âm Doppler xuyên sọ B T2 4
Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên B 1792
Ghi điện cơ kim B 1792
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh B T1 86
Chọc dịch tuỷ sống C T2 86
Soi đáy mắt cấp cứu C T3 859
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) B T1 167
Mở thông dạ dày bằng nội soi B T1 512
Nội soi dạ dày cầm máu B T1 145
Cầm máu thực quản qua nội soi B T1 145
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm B T2 142
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu B T1 145
Soi đại tràng cầm máu B T1 189
Soi đại tràng sinh thiết B T1 141
Nội soi trực tràng cấp cứu B T3 144
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu C T2 80
Chọc dò ổ bụng cấp cứu C T2 80
Đặt ống thông dạ dày C T3 107
Rửa dạ dày cấp cứu C T2 164
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín C T2 165
Đặt sonde hậu môn D T3 218
Thụt tháo phân D T3 218
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường C 1522
Đo lactat trong máu C 1544
Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí C 1785
Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động B 1830
Test hành vi cảm xúc CBCL B 1830
Trắc nghiệm tâm lý Beck C 1825
Trắc nghiệm tâm lý Zung C 1825
Trắc nghiệm tâm lý Raven C 1824
Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) C 1830
Đo lưu huyết não B 1815
Từ châm B T2 231
Laser châm B T2 252
Mai hoa châm B T3 231
Kéo nắn cột sống cổ B T2 247
Kéo nắn cột sống thắt lưng B T2 247
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy C T2 261
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT C T2 256
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT C T2 257
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT C T2 255
Xông thuốc bằng máy C T3 295
Ngâm thuốc YHCT toàn thân C T3 258
Xông hơi thuốc D T3 293
Xông khói thuốc D T3 294
Sắc thuốc thang D T3 261
Ngâm thuốc YHCT bộ phận D T3 258
Đặt thuốc YHCT D T3 237
Bó thuốc D T3 229
Chườm ngải D T3 236
Hào châm D T3 232
Nhĩ châm D T2 232
Ôn châm D T2 232
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp C T1 239
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp C T1 238
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên C T1 239
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên C T1 238
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới C T1 239
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới C T1 238
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người C T1 239
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người C T1 238
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ C T1 239
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ C T1 238
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh C T1 239
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh C T1 238
Điện mãng châm điều trị teo cơ C T1 239
Điện mãng châm điều trị teo cơ C T1 238
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ C T1 239
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ C T1 238
Điện mãng châm điều trị bại não C T1 239
Điện mãng châm điều trị bại não C T1 238
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp C T1 239
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp C T1 238
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng C T1 239
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng C T1 238
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ C T1 239
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ C T1 238
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược C T1 239
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược C T1 238
Điện mãng châm điều trị đau đầu C T1 239
Điện mãng châm điều trị đau đầu C T1 238
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu C T1 239
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu C T1 238
Điện mãng châm điều trị stress C T1 239
Điện mãng châm điều trị stress C T1 238
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần C T1 239
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần C T1 238
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V C T1 239
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V C T1 238
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên C T1 239
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên C T1 238
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt C T1 239
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt C T1 238
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc C T1 239
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc C T1 238
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạ C T1 239
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạ C T1 238
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị C T1 239
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị C T1 238
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình C T1 239
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình C T1 238
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực C T1 239
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực C T1 238
Điện mãng châm điều trị thất ngôn C T1 239
Điện mãng châm điều trị thất ngôn C T1 238
Điện mãng châm điều trị hen phế quản C T1 239
Điện mãng châm điều trị hen phế quản C T1 238
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp C T1 239
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp C T1 238
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp C T1 239
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp C T1 238
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn C T1 239
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn C T1 238
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn C T1 239
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn C T1 238
Điện mãng châm điều trị trĩ C T1 239
Điện mãng châm điều trị trĩ C T1 238
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày C T1 239
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày C T1 238
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày C T1 239
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày C T1 238
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh C T1 239
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh C T1 238
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp C T1 239
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp C T1 238
Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp C T1 239
Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp C T1 238
Điện mãng châm điều trị đau lưng C T1 239
Điện mãng châm điều trị đau lưng C T1 238
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ C T1 239
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ C T1 238
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai C T1 239
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai C T1 238
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy C T1 239
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy C T1 238
Điện mãng châm điều trị chứng tic C T1 239
Điện mãng châm điều trị chứng tic C T1 238
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta C T1 239
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta C T1 238
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận C T1 239
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận C T1 238
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện C T1 239
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện C T1 238
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón C T1 239
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón C T1 238
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá C T1 239
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá C T1 238
Điện mãng châm điều trị đái dầm C T1 239
Điện mãng châm điều trị đái dầm C T1 238
Điện mãng châm điều trị bí đái C T1 239
Điện mãng châm điều trị bí đái C T1 238
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật C T1 239
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật C T1 238
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau C T1 239
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau C T1 238
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống C T1 239
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống C T1 238
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật C T1 239
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật C T1 238
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư C T1 239
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư C T1 238
Điện mãng châm điều trị đau răng C T1 239
Điện mãng châm điều trị đau răng C T1 238
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị bại não C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị động kinh C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần ki C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị lác C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị trĩ C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị bí đái C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị béo phì C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị đau răng C T2 239
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt C T1 235
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên C T1 235
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới C T1 235
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người C T1 235
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ C T1 235
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh C T1 235
Cấy chỉ điều trị teo cơ C T1 235
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ C T1 235
Cấy chỉ điều trị bại não C T1 235
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ C T1 235
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai C T1 235
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác C T1 235
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp C T1 235
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng C T1 235
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược C T1 235
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp C T1 235
Cấy chỉ điều trị động kinh C T1 235
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu C T1 235
Cấy chỉ điều trị mất ngủ C T1 235
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính C T1 235
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh C T1 235
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V C T1 235
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên C T1 235
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị C T1 235
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình C T1 235
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực C T1 235
Cấy chỉ điều trị thất ngôn C T1 235
Cấy chỉ điều trị viêm xoang C T1 235
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng C T1 235
Cấy chỉ điều trị hen phế quản C T1 235
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp C T1 235
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn C T1 235
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn C T1 235
Cấy chỉ điều trị trĩ C T1 235
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày C T1 235
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày C T1 235
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc C T1 235
Cấy chỉ điều trị dị ứng C T1 235
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp C T1 235
Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp C T1 235
Cấy chỉ điều trị đau lưng C T1 235
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ C T1 235
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai C T1 235
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy C T1 235
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta C T1 235
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ C T1 235
Cấy chỉ điều trị táo bón C T1 235
Cấy chỉ điều trị đái dầm C T1 235
Cấy chỉ điều trị bí đái C T1 235
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật C T1 235
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần C T1 235
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não C T1 235
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống C T1 235
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật C T1 235
Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư C T1 235
Điện châm điều trị di chứng bại liệt D T2 239
Điện châm điều trị liệt chi trên D T2 239
Điện châm điều trị liệt chi dưới D T2 239
Điện châm điều trị liệt nửa người D T2 239
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ D T2 239
Điện châm điều trị teo cơ D T2 239
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ D T2 239
Điện châm điều trị bại não D T2 239
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ D T2 239
Điện châm điều trị chứng ù tai D T2 239
Điện châm điều trị giảm khứu giác D T2 239
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp D T2 239
Điện châm điều trị khàn tiếng D T2 239
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp D T2 239
Điện châm điều trị động kinh cục bộ D T2 239
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu D T2 239
Điện châm điều trị mất ngủ D T2 239
Điện châm điều trị stress D T2 239
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính D T2 239
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thầ D T2 239
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V D T2 239
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên D T2 239
Điện châm điều trị chắp lẹo D T2 239
Điện châm điều trị sụp mi D T2 239
Điện châm điều trị bệnh hố mắt D T2 239
Điện châm điều trị viêm kết mạc D T2 239
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp D T2 239
Điện châm điều trị lác D T2 239
Điện châm điều trị giảm thị lực D T2 239
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình D T2 239
Điện châm điều trị giảm thính lực D T2 239
Điện châm điều trị thất ngôn D T2 239
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D T2 239
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta D T2 239
Điện châm điều trị nôn nấc D T2 239
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận D T2 239
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp D T2 239
Điện châm điều trị viêm phần phụ D T2 239
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện D T2 239
Điện châm điều trị táo bón D T2 239
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá D T2 239
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác D T2 239
Điện châm điều trị đái dầm D T2 239
Điện châm điều trị bí đái D T2 239
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật D T2 239
Điện châm điều trị cảm cúm D T2 239
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp D T2 239
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần D T2 239
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ nã D T2 239
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống D T2 239
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật D T2 239
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư D T2 239
Điện châm điều trị đau răng D T2 239
Điện châm điều trị giảm đau do Zona D T2 239
Điện châm điều trị viêm mũi xoang D T2 239
Điện châm điều trị hen phế quản D T2 239
Điện châm điều trị tăng huyết áp D T2 239
Điện châm điều trị huyết áp thấp D T2 239
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn D T2 239
Điện châm điều trị đau ngực sườn D T2 239
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh D T2 239
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp D T2 239
Điện châm điều trị thoái hoá khớp D T2 239
Điện châm điều trị đau lưng D T2 239
Điện châm điều trị đau mỏi cơ D T2 239
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai D T2 239
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy D T2 239
Điện châm điều trị chứng tic D T2 239
Thuỷ châm điều trị liệt D T2 280
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên D T2 280
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới D T2 280
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người D T2 280
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ D T2 280
Thuỷ châm điều trị teo cơ D T2 280
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ D T2 280
Thuỷ châm điều trị bại não D T2 280
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ D T2 280
Thuỷ châm điều trị chứng ù tai D T2 280
Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác D T2 280
Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn D T2 280
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng D T2 280
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp D T2 280
Thuỷ châm điều trị động kinh D T2 280
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu D T2 280
Thuỷ châm điều trị mất ngủ D T2 280
Thuỷ châm điều trị stress D T2 280
Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính D T2 280
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh D T2 280
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V D T2 280
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên D T2 280
Thuỷ châm điều trị sụp mi D T2 280
Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt D T2 280
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp D T2 280
Thuỷ châm điều trị lác D T2 280
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực D T2 280
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình D T2 280
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực D T2 280
Thuỷ châm điều trị thất ngôn D T2 280
Thuỷ châm điều trị viêm xoang D T2 280
Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng D T2 280
Thuỷ châm điều trị hen phế quản D T2 280
Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp D T2 280
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp D T2 280
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực D T2 280
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn D T2 280
Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn D T2 280
Thuỷ châm điều trị trĩ D T2 280
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày D T2 280
Thuỷ châm điều trị đau dạ dày D T2 280
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc D T2 280
Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến D T2 280
Thuỷ châm điều trị dị ứng D T2 280
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp D T2 280
Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp D T2 280
Thuỷ châm điều trị đau lưng D T2 280
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ D T2 280
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai D T2 280
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy D T2 280
Thuỷ châm điều trị chứng tic D T2 280
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D T2 280
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta D T2 280
Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận D T2 280
Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện D T2 280
Thuỷ châm điều trị táo bón D T2 280
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá D T2 280
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác D T2 280
Thuỷ châm điều trị đái dầm D T2 280
Thuỷ châm điều trị bí đái D T2 280
Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật D T2 280
Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần D T2 280
Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ nã D T2 280
Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống D T2 280
Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật D T2 280
Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư D T2 280
Thuỷ châm điều trị đau răng D T2 280
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình D T2 280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất D T2 289
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược D T2 289
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây th D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại bi D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp D T2 289
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ D T2 289
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thươ D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột s D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria D T2 289
Cứu điều trị đau lưng thể hàn D T3 236
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn D T3 236
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn D T3 236
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn D T3 236
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn D T3 236
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn D T3 236
Cứu điều trị liệt thể hàn D T3 236
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn D T3 236
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn D T3 236
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn D T3 236
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn D T3 236
Cứu điều trị bại não thể hàn D T3 236
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn D T3 236
Cứu điều trị ù tai thể hàn D T3 236
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn D T3 236
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn D T3 236
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn D T3 236
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn D T3 236
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn D T3 236
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn D T3 236
Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn D T3 236
Cứu điều trị đái dầm thể hàn D T3 236
Cứu điều trị bí đái thể hàn D T3 236
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn D T3 236
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn D T3 236
Laser nội mạch A T2 254
Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn B T3 263
Siêu âm điều trị B T3 262
Chẩn đóan điện thần kinh cơ B T3 234
Đo áp lực bàng quang người bệnh tổn thương tuỷ sống bằng B T3 1800
Xoa bóp bằng máy B 290
Sửa lỗi phát âm B 274
Thuỷ trị liệu C T2 281
Thuỷ trị liệu có thuốc C 281
Điều trị bằng điện phân thuốc C T3 240
Điều trị bằng các dòng điện xung C T3 243
Điều trị bằng tia hồng ngoại C 246
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ C 284
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân C T3 284
Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống C 251
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) D T3 291
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) D T3 292
Tập vận động đoạn chi 30 phút D T3 275
Tập vận động toàn thân 30 phút D T3 276
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi D 270
Tập với hệ thống ròng rọc D 278
Tập với xe đạp tập D 279
Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học B T3 248
Nội soi mở thông não thất bể đáy B P2 383
Nội soi mở thông vào não thất B P2 383
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) B T1 878
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) B T2 879
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ B T2 1016
Nội soi mũi, họng có sinh thiết B T2 941
Nội soi mũi, họng có sinh thiết B T2 942
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết B T1 1001
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần B 932
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần B 933
Nội soi tai C 943
Nội soi mũi C 943
Nội soi họng C 943
Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt trong lòng phế quản bằng A TD 137
Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản B T1 893
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản B T1 131
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản B T1 135
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản B T1 131
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản B T1 135
Nội soi phế quản ống mềm B T1 132
Nội soi phế quản ống mềm B T1 133
Nội soi phế quản ống mềm B T1 134
Nội soi phế quản ống mềm B T1 135
Nội soi đặt Stent khí – Phế quản A T1 893
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán B T1 132
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc B T1 132
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) B TD 133
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản B T2 132
Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điều trị A P1 127
Nội soi nong đường mật, Oddi B T1 513
Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị B TD 162
Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng B TD 506
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày B TD 507
Nội soi mở thông dạ dày B T1 512
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế B TD 150
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mậ B T1 146
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật B TD 506
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ B TD 146
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa B T1 145
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán B T1 147
Nội soi ổ bụng- sinh thiết B TD 148
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để c B T1 145
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu B TD 145
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật B T1 510
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản B T1 150
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết B T1 138
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết B T1 140
Nội soi đại tràng sigma B T3 142
Nội soi đại tràng-lấy dị vật B T1 510
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu B T1 189
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ B T2 196
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết B T1 141
Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đạ B T1 508
Nội soi đường mật qua tá tràng B TD 146
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị B TD 145
Soi trực tràng B T3 144
Nội soi siêu âm trực tràng B T1 150
Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) B TD 108
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). B TD 449
Nội soi lấy sỏi niệu quản B TD 119
Nội soi bàng quang B T2 153
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi B T1 157
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lê B T1 156
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu B T1 75
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật B T1 157
Nội soi niệu quản chẩn đoán B T1 153
Nội soi bàng quang sinh thiết B T1 154
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate B T1 1846
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – ECD B T1 1846
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – DTPA B T1 1846
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – HMPAO B T1 1846
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MiBi B TD 1848
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MiBi B T1 1848
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl B T1 1848
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl B T1 1848
SPECT phóng xạ miễn dịch B T1 1847
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép B T1 1849
SPECT/CT B TD 1845
PET/CT B TD 52
Xạ hình phóng xạ miễn dịch B T1 1868
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate B T1 1867
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc – ECD B T1 1867
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc – DTPA B T1 1867
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc – HMPAO B T1 1867
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ⁹⁹ᵐTc – DTPA B T1 1866
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ¹¹¹In – DTPA B T1 1866
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với I¹³¹-RiSA B T1 1866
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MiBi B TD 1861
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MiBi B T1 1861
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl B TD 1861
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl B T1 1861
Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc đánh dấu B T1 1861
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với B T1 1855
Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc – MiBi B TD 1854
Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga B T1 1854
Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl B T1 1854
Xạ hình chẩn đoán khối u với ¹¹¹In – Pentetreotide B TD 1854
Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid B T1 1863
Xạ hình gan – mật với ⁹⁹ᵐTc – HiDA B T1 1862
Xạ hình gan – mật với I¹³¹ – Rose Bengan B T1 1862
Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu ⁹ B T1 1857
Xạ hình chức năng gan – mật sau ghép gan với ⁹⁹ᵐTc – 1DA B T1 1863
Thận đồ đồng vị với I¹³¹ – Hippuran B T1 1850
Xạ hình chức năng thận với I¹³¹ – Hippuran B T1 1859
Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc – DMSA B T1 1869
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc –DTPA B T1 1859
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc – MAG3 B 1859
Xạ hình chức năng thận – tiết niệu sau ghép thận bằng B T1 1859
Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc – MDP B T1 1882
Xạ hình xương 3 pha B T1 1883
Xạ hình tuỷ xương với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid hoặc BMHP B T1 1876
Xạ hình toàn thân với I¹³¹ B TD 1872
Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp B TD 1844
Xạ hình tuyến giáp với I¹³¹ B T1 1878
Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với I¹³¹ B T1 1878
Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc – V – DMSA B T1 1877
Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate B T1 1878
Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép B T1 1877
Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate B T1 1879
Xạ hình tuyến vú B T1 1881
Xạ hình lách với Methionin – ⁹⁹ᵐTc B T1 1865
Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr B T1 1865
Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid B T1 1865
Xạ hình tưới máu phổi B T1 1873
Xạ hình thông khí phổi B T1 1870
Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹-MIBG B T1 1880
Xạ hình tuyến thượng thận với I¹²³-MIBG B T1 1880
Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ - Cholesterol. B T1 1880
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹³¹-MIBG B T1 1854
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹²³-MIBG B T1 1854
Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate B T1 1874
Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc –HMPAO hoặc ⁹⁹ᵐTc –Sulfur Col B T1 1851
Xạ hình hạch Lympho B T1 1864
Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc – MAA B T1 1871
Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc – DTPA B T1 1871
Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr B T1 1885
Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồ B T1 1884
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày B T1 1853
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur B T1 1852
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đ B T1 1858
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate B T1 1856
Định lượng CA 19 – 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1840
Định lượng CA⁵⁰ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1840
Định lượng CA¹²⁵ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1840
Định lượng CA 15 – 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1840
Định lượng CA 72 – 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1840
Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ. B T2 1843
Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch B 1842
Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1841
Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1840
Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn B 1843
Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch ph B T2 1842
Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1841
Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1841
Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1841
Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1842
Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1842
Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1842
Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1842
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1842
Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1843
Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1841
Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1841
Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1841
Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1841
Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1842
Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1841
Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1841
Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1841
Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1840
Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1843
Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1841
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹ B TD 1887
Điều trị Basedow bằng I¹³¹ B T1 1886
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I¹³¹ B T1 1886
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ B T1 1886
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo ⁹⁰Y B TD 1891
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ B TD 1891
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo ⁹⁰Y B TD 1891
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ B TD 1891
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹⁸⁸Re B TD 1895
Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon – ³²P B TD 1893
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I¹³¹ – Lipiodol B TD 1894
Điều trị ung thư gan bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I B TD 1896
Điều trị ung thư gan bằng keo phóng xạ B TD 1901
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I B TD 1897
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I B TD 1896
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ B TD 1898
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo ⁹⁰Y B TD 1898
Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P B T1 1890
Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P B T1 1890
Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P B T1 1890
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P B T1 1888
Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P-32 B T1 1888
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ¹⁵³Sm B TD 1889
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²P B T1 1888
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng thuốc phón B TD 1888
Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹³¹-MIBG B TD 1892
Điều trị u tuyến thượng thận bằng I¹³¹-MIBG B TD 1892
Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹²³-MIBG B TD 1892
Điều trị u tuyến thượng thận bằng I¹²³-MIBG B TD 1892
Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B TD 1839
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong ± dùng sụn s A PD 868
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên A PD 770
Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù B P1 816
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) B P1 825
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± B P1 825
Phẫu thuật bong võng mạc tái phát B PD 816
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù B P1 816
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non B PD 824
Tháo dầu Silicon nội nhãn B P2 863
Cắt dịch kính + laser nội nhãn B PD 743
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc B PD 816
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm B PD 816
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn B PD 743
Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính B P1 743
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn B P1 816
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính B P1 816
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy B P1 816
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội nhãn ± B PD 816
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển B P1 813
Tháo đai độn củng mạc B P2 841
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên B TD 745
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi B P3 850
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser B TD 759
Mở bao sau đục bằng laser B T1 797
Laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ B P1 758
Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt B PD 825
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± B P1 822
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL B P1 831
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt d B P2 822
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy 1OL ± cắt DK B P1 743
Đặt 1OL trên mắt cận thị (Phakic) B P1 822
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử B P2 817
Mở bao sau bằng phẫu thuật B P2 814
Ghép giác mạc xuyên B P1 770
Ghép giác mạc lớp B PD 770
Ghép giác mạc có vành củng mạc B PD 770
Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC B P1 812
Nối thông lệ mũi nội soi B P2 812
Gọt giác mạc đơn thuần B P2 773
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc B P2 771
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối B PD 860
Lấy dị vật hốc mắt B P2 791
Lấy dị vật trong củng mạc B P2 791
Lấy dị vật tiền phòng B P1 793
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu B P1 838
Cố định màng xương tạo cùng đồ B P2 838
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới B P2 838
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi B P1 837
Nạo vét tổ chức hốc mắt B PD 847
Chích mủ mắt B P3 749
Nâng sàn hốc mắt B P1 810
Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả B PD 838
Tái tạo cùng đồ B P1 838
Tạo hình đường lệ ± điểm lệ B P2 837
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Fa B P1 830
Phẫu thuật lác thông thường B P2 828
Phẫu thuật lác thông thường B P2 829
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi B P1 836
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi B P1 836
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều B P1 836
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo B P1 585
Phẫu thuật mở rộng khe mi B P2 827
Phẫu thuật hẹp khe mi B P2 827
Phẫu thuật Epicanthus B P2 826
Điều trị di lệch góc mắt B P1 826
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới B P1 750
Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc B P2 785
Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoá: Áp hoặc tiêm 5F B P1 741
Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp Mytomycin C B P1 741
Cắt củng mạc sâu đơn thuần B P1 815
Rạch góc tiền phòng B PD 851
Mở bè ± cắt bè B P1 815
Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm B PD 823
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm B PD 823
Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc B T2 796
Laser điều trị U nguyên bào võng mạc B T2 759
Lạnh đông điều trị K võng mạc B T1 785
Ghép da dị loại độc lập B P1 585
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) B P1 815
Rạch áp xe túi lệ B T1 515
Đo thị giác tương phản B T1 761
Tập nhược thị C 758
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) C P2 806
Cắt bỏ túi lệ C P2 742
Phẫu thuật mộng đơn thuần C P2 833
Lấy dị vật giác mạc C T1 787
Lấy dị vật giác mạc C T1 788
Lấy dị vật giác mạc C T1 789
Lấy dị vật giác mạc C T1 790
Cắt bỏ chắp có bọc C T1 748
Khâu cò mi, tháo cò C P3 774
Phẫu thuật lác thông thường C P1 828
Phẫu thuật lác thông thường C P1 829
Khâu da mi C P3 778
Khâu da mi C P3 779
Khâu phục hồi bờ mi C P2 782
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt C P3 783
Khâu phủ kết mạc C P2 849
Khâu giác mạc C P1 780
Khâu giác mạc C P1 781
Khâu củng mạc C P1 776
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc C P1 777
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc C P1 780
Lạnh đông thể mi C P3 785
Điện đông thể mi C P3 756
Bơm hơi tiền phòng C P2 750
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài C P2 784
Múc nội nhãn C P2 808
Cắt thị thần kinh C P2 784
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 798
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 799
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 800
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 801
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 802
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 803
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 804
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 805
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) C P1 804
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) C P1 805
Mổ quặm bẩm sinh C P2 798
Mổ quặm bẩm sinh C P2 799
Mổ quặm bẩm sinh C P2 800
Mổ quặm bẩm sinh C P2 801
Mổ quặm bẩm sinh C P2 802
Mổ quặm bẩm sinh C P2 803
Mổ quặm bẩm sinh C P2 804
Mổ quặm bẩm sinh C P2 805
Cắt chỉ khâu giác mạc C T2 78
Tiêm dưới kết mạc C T2 866
Tiêm cạnh nhãn cầu C T2 867
Tiêm hậu nhãn cầu C T2 867
Bơm thông lệ đạo C T1 864
Lấy máu làm huyết thanh C 794
Điện di điều trị C 755
Khâu kết mạc C P3 778
Khâu kết mạc C P3 779
Lấy calci đông dưới kết mạc C T3 795
Cắt chỉ khâu kết mạc C T3 78
Đốt lông xiêu C T2 769
Bơm rửa lệ đạo C T2 740
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc C T2 748
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi C T3 809
Rửa cùng đồ C T2 852
Soi đáy mắt trực tiếp C T2 859
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương C T2 859
Soi góc tiền phòng C T2 859
Cắt chỉ khâu da D T3 78
Lấy dị vật kết mạc D T2 792
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng si B P2 1048
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông k B P2 1048
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân t B P2 1048
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống B P3 1023
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống B P3 1024
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống B P3 1025
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống B P3 1026
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ốn B P3 1023
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ốn B P3 1024
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ốn B P3 1025
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ốn B P3 1026
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống t B P3 1023
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống t B P3 1024
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống t B P3 1025
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống t B P3 1026
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống B P3 1023
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống B P3 1024
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống B P3 1025
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống B P3 1026
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thốn B P2 1023
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thốn B P2 1024
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thốn B P2 1025
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thốn B P2 1026
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ B P3 1047
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng B P2 1053
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi B P3 1052
Phẫu thuật cắt phanh môi B P3 1052
Phẫu thuật cắt phanh má B P3 1052
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Las B T2 1042
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement ( B T2 1042
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer B T2 1042
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng L B T2 1042
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (G B T2 1042
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụn B T2 1029
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser B T1 1029
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta pe B P3 1023
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta pe B P3 1024
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta pe B P3 1025
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta pe B P3 1026
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta pe B T1 1023
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta pe B T1 1024
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta pe B T1 1025
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta pe B T1 1026
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta pe B P3 1023
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta pe B P3 1024
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta pe B P3 1025
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta pe B P3 1026
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta p B P3 1023
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta p B P3 1024
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta p B P3 1025
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta p B P3 1026
Điều trị tủy lại B P3 1022
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta per B P3 1023
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta per B P3 1024
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta per B P3 1025
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta per B P3 1026
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta pe B P3 1023
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta pe B P3 1024
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta pe B P3 1025
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta pe B P3 1026
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay C T1 1036
Nhổ chân răng vĩnh viễn C T1 1035
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới C T1 1018
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite C T1 1042
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) C T1 1029
Phục hồi cổ răng bằng Composite C T1 1029
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùn C T1 1046
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp C T1 1046
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp C T1 1046
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục C TD 1021
Điều trị tuỷ răng sữa C T1 1027
Điều trị tuỷ răng sữa C T1 1028
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant C T1 1046
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam D P3 1030
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) D T1 1046
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cemen D T1 1030
Nhổ răng sữa D T1 1040
Nhổ chân răng sữa D T1 1040
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em D T3 1044
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate D T2 1042
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam D T2 1042
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (G D T2 1042
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dư B P1 1078
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dư B P1 1078
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dướ B P1 1078
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dướ B PD 1078
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dư B PD 1078
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ th B P1 1080
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp ví B P1 1080
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít B P1 1080
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ th B P1 1080
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp ví B P1 1080
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít B P1 1080
Phẫu thuật mở xương 2 hàm B PD 1075
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau c B PD 1068
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương B PD 1067
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau B P1 1066
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt B P1 1065
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm B P1 1065
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương B P1 1065
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng gh B PD 1083
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghé B PD 1082
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng gh B PD 1085
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật B PD 1084
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng B PD 1088
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh B P1 1069
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm B P1 1095
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít B P1 1079
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng B P1 1079
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng B P1 1079
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng B P1 1079
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung t B P1 1077
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung t B P1 1077
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiế B P1 1077
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây B P1 1077
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ th B P1 1080
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp ví B P1 1080
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít B P1 1080
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt B P1 1081
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm B P1 1092
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê B P1 1064
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê B T1 1064
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm B P1 1079
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy B P1 1079
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt B P1 1076
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt B P1 1090
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm B P1 1054
Nắn sai khớp thái dương hàm C P2 1033
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm C TD 1020
Cấy điện cực ốc tai A PD 997
Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm A PD 992
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII A PD 990
Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII A P1 961
Thay thế xương bàn đạp A P1 997
Khoét mê nhĩ A P1 994
Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh A P1 995
Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình A PD 994
Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII A PD 994
Phẫu thuật đỉnh xương đá A PD 960
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữ A P1 998
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não B P1 998
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên B P1 998
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm B P1 998
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ B P1 921
Vá nhĩ đơn thuần B P2 1008
Thủ thuật nong vòi nhĩ B T1 944
Thủ thuật nong vòi nhĩ B T1 945
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm B P1 992
Chỉnh hình tai giữa B P1 995
Phẫu thuật áp xe não do tai B P1 946
Thông vòi nhĩ C T3 1003
Lấy dị vật tai C T1 911
Lấy dị vật tai C T1 912
Lấy dị vật tai C T1 913
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai C P3 892
Chích nhọt ống tai ngoài C P2 515
Làm thuốc tai C T3 909
Chích rạch màng nhĩ B T3 1005
Đo điện thính giác thân não B T3 894
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt B P1 983
Nắn sống mũi sau chấn thương C P3 922
Nhét bấc mũi sau C T2 926
Nhét bấc mũi trước C T2 926
Bẻ cuốn dưới C T1 877
Làm Proetz C T3 907
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) D T2 879
Phẫu thuật nối khí quản tận-tận trong sẹo hẹp thanh khí quả B PD 927
Phẫu thuật cắt thanh quản và tái tạo hệ phát âm A PD 886
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần A P1 949
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần A P1 949
Phẫu thuật tạo hình sẹo hẹp thanh-khí quản A P1 959
Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản B P1 451
Chích áp xe thành sau họng C P2 889
Chích áp xe thành sau họng C P2 1007
Áp lạnh Amidan C T2 902
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi C P1 976
Lấy dị vật hạ họng C T2 910
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê C P2 880
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê C P2 947
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ C P2 965
Chích áp xe quanh Amidan C T1 888
Chích áp xe quanh Amidan C T1 1006
Đốt nhiệt họng hạt C T2 905
Đốt lạnh họng hạt C T2 903
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản C T1 909
Khí dung mũi họng D T1 908
Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng B P1 974
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương B P1 993
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII B P1 990
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm so B PD 950
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản B P1 966
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi B P1 922
Ghép thanh khí quản đặt stent B PD 906
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm B PD 886
FESS giải quyết các u lành tính B P1 977
Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng B P1 957
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII B P1 956
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn B P1 956
Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V) B P1 991
Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thàn B P1 1096
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng C T1 904
Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh) C T1 903
Phẫu thuật nạo VA gây mê C P2 924
Cắt Amidan bằng Coblator C P1 881
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ C T1 223
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ C T1 224
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ C T1 225
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ C T1 226
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh B T1 613
Cắt cụt cổ tử cung B P2 637
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa B P2 695
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn B P1 691
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) A P1 714
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) B P1 715
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo B P1 672
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại B P2 661
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm B PD 696
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục B P1 626
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạ A P2 679
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn B P1 673
Chích áp xe tuyến Bartholin C T3 611
Dẫn lưu cùng đồ Douglas C T1 619
Chọc dò túi cùng Douglas C T2 616
Lấy dị vật âm đạo C T1 640
Khâu rách cùng đồ âm đạo C P3 634
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn C P2 679
Phong bế ngoài màng cứng B T2 628
Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong tim hoặc điện A TD 400
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn A TD 400
Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch A TD 56
Phá vách liên nhĩ A TD 56
Nong hẹp nhánh động mạch phổi A T1 56
Nong hẹp tĩnh mạch phổi A T1 56
Đặt stent tĩnh mạch phổi A TD 56
Đặt stent hẹp eo động mạch chủ A TD 57
Thay van động mạch chủ qua da A TD 56
Thay van 2 lá qua da A TD 56
Đóng lỗ rò động mạch vành A PD 56
Sinh thiết tim cơ tim qua thông tim A P1 172
Lấy dị vật trong buồng tim A T1 56
Tách van động mạch phổi trong teo van động mạch phổi bằng A TD 57
Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim A T1 400
Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ A TD 56
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio A TD 110
Đặt dù lọc máu động mạch A TD 56
Nong động mạch cảnh A TD 57
Nong động mạch ngoại biên A TD 57
Nong van động mạch chủ A TD 56
Nong hẹp eo động mạch chủ A TD 56
Nong van động mạch phổi A TD 56
Đặt stent động mạch vành A TD 56
Đặt stent động mạch cảnh A TD 56
Đặt stent động mạch ngoại biên A TD 57
Đặt stent động mạch thận A TD 56
Đặt stent ống động mạch A TD 56
Nong hẹp van 2 lá bằng bóng 1noue A TD 56
Đặt bóng dội ngược động mạch chủ A TD 57
Đặt stent phình động mạch chủ A TD 56
Đặt stent hẹp động mạch chủ A TD 57
Nong rộng van tim A TD 56
Thông tim ống lớn và chụp buồng tim cản quang A TD 56
Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch A TD 56
Đặt coil bít ống động mạch A TD 56
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp A T1 400
Nong mạch/đặt stent mạch các loại  A TD 56
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch A TD 111
Nút động mạch kết hợp hoá chất điều trị ung thư gan trước A TD 60
Nút động mạch kết hợp hoá chất điều trị ung thư thận trước A TD 60
Thông động mạch cảnh trong, xoang hang A TD 59
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất B T2 113
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụ B P2 99
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm B P2 98
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi B P2 99
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của s C T2 98
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe C T1 169
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm C T2 81
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm C T2 81
Đặt stent đường mật, đường tuỵ A TD 509
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm B T1 170
Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng B T1 162
Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm B T1 174
Chọc hút và tiêm thuốc nang gan B T1 171
Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da B T1 63
Chọc áp xe gan qua siêu âm C T1 90
Chọc dịch màng bụng C T3 80
Dẫn lưu dịch màng bụng C T3 80
Chọc hút áp xe thành bụng C T3 515
Thụt tháo phân D T3 218
Đặt sonde hậu môn D T3 218
Nong động mạch thận A T1 56
Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm B T1 174
Lọc màng bụng chu kỳ B T2 120
Chọc dịch khớp B T1 116
Tiêm chất nhờn vào khớp B T1 220
Tiêm chất nhờn vào khớp B T1 221
Tiêm corticoide vào khớp B T1 220
Tiêm corticoide vào khớp B T1 221
Test lẩy da với các dị nguyên B T3 321
Test lẩy da với các dị nguyên B T3 322
Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da B T1 311
Phản ứng phân hủy Mastocyte B 314
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc D T1 322
Test nội bì D T1 323
Test nội bì D T1 324
Test áp (Patch test) với các loại thuốc D T1 316
Tiêm trong da D T3 219
Tiêm dưới da D T3 219
Tiêm bắp thịt D T3 219
Tiêm tĩnh mạch D T3 219
Truyền tĩnh mạch D T3 222
Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó A PD 1070
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm C P1 1056
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm B P1 1056
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm B P1 1056
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình B PD 572
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm B P1 1194
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm B PD 1194
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. B PD 844
Cắt u vùng tuyến mang tai B P1 956
Cắt u phần mềm vùng cổ B P2 1060
Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết B T1 1104
Cắt nang giáp móng B P2 1059
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên B P1 1056
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm C P2 1055
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm C P1 1055
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm C P3 1060
Điều trị các u sọ não bằng dao gamma B 1187
Cắt u não có sử dụng vi phẫu B 388
Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính B 399
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt độn A P1 1072
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, A PD 1072
Cắt u dây thần kinh số VIII A P1 994
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII A P1 956
Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng A PD 1074
Cắt bỏ u xương thái dương A P1 568
Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má A P1 1074
Vét hạch cổ bảo tồn A P1 498
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản B P3 1060
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt B P1 1070
Cắt u cơ vùng hàm mặt B P1 1060
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm B P1 1058
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm B P1 1071
Cắt u tuyến nước bọt mang tai B P1 956
Cắt nang vùng sàn miệng B P1 1057
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm B P1 955
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ B P1 1194
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ B PD 1194
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ B PD 1194
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạc B P1 1194
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới B P1 1071
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm B P1 1060
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm B P1 1060
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm C P2 1058
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm C P2 1060
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm C P1 1060
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm C P2 1058
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới C P1 1071
Cắt u nội nhãn A P1 380
Cắt u mi cả bề dày không vá B P1 846
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá B P1 747
Cắt u kết mạc không vá B P1 747
Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa A PD 952
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng A PD 1195
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ A P1 952
Cắt thanh quản bán phần A P1 949
Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản A PD 455
Cắt u họng - thanh quản bằng laser A P1 963
Cắt u dây thần kinh VIII A P1 994
Cắt bỏ ung thư Amidan và nạo vét hạch cổ A P1 951
Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser A P1 963
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII B P1 956
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ B P1 952
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn B P1 925
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên B P1 498
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên B P1 498
Cắt u amidan qua đường miệng B P2 880
Cắt u amidan qua đường miệng B P2 881
Cắt u amidan qua đường miệng B P2 947
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm B P1 955
Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ B P1 951
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser B P2 964
Cắt u cuộn cảnh B P1 887
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm B T3 908
Cắt polyp ống tai C P2 884
Cắt polyp ống tai C P2 885
Cắt u trung thất A PD 418
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực A P1 418
Cắt một phổi do ung thư A P1 417
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư B P1 417
Cắt phổi không điển hình do ung thư B P1 417
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại B P1 417
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm vét hạch trung thất B P1 417
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực B P1 417
Cắt phổi và cắt màng phổi B P1 417
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vù B PD 1070
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm B P1 416
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư B P1 417
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết B P2 409
Cắt u xương sườn nhiều xương B P1 568
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm B P2 416
Cắt u xương sườn 1 xương B P2 568
Cắt u lành thực quản A 450
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình A 455
Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày - miệng nối thực qu A 455
Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư A 457
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư A 458
Cắt lại dạ dày do ung thư A 458
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non A 458
Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư A 463
Cắt lại đại tràng do ung thư A 463
Cắt đoạn trực tràng do ung thư A 470
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá A 1197
Cắt 2/3 dạ dày do ung thư B 457
Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ t B 457
Cắt một nửa đại tràng phải, trái B 463
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới B 470
Cắt u sau phúc mạc B 497
Cắt u thượng thận B 426
Cắt đoạn ruột non do u B 467
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u B 501
Mở thông dạ dày ra da do ung thư C 501
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư B 491
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư B 474
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ B 481
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách B 496
Cắt bỏ khối u tá tuỵ B 492
Cắt thân và đuôi tuỵ B 496
Cắt lách do u, ung thư, B 494
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất A P1 425
Cắt một phần bàng quang B P1 433
Cắt ung thư thận B 425
Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới B P1 425
Cắt toàn bộ thận và niệu quản B P1 425
Cắt u bàng quang đường trên B 434
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm s A PD 608
Cắt ung thư­buồng trứng lan rộng A P1 671
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng A P1 713
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng B P1 691
Cắt cụt cổ tử cung B P1 637
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối B P1 702
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phầ B P1 671
Cắt u nang buồng trứng xoắn C P2 693
Cắt u nang buồng trứng C P2 693
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ C P2 693
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ C P2 693
Cắt u thành âm đạo C P2 607
Bóc nang tuyến Bartholin C P2 599
Cắt u vú lành tính C P2 663
Mổ bóc nhân xơ vú C P2 601
Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyế A PD 1194
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó A P1 1070
Tháo khớp vai do ung thư chi trên B P1 1198
Cắt cụt cánh tay do ung thư B P1 544
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư B P1 544
Tháo khớp cổ tay do ung thư B P1 544
Tháo khớp háng do ung thư chi dưới B P1 544
Căt cụt cẳng chân do ung thư B P1 544
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới B P1 544
Tháo khớp gối do ung thư B P1 544
Phẫu thuật ung thư­biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs
B PD 354
Cắt u xương, sụn B P2 568
Cắt chi và vét hạch do ung thư B P1 544
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm B P1 1070
Phẫu thuật ung thư­biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da
C P1 572
Xạ trị bằng máy gia tốc A TD 1190
Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát A TD 1191
Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát A TD 1192
Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát A TD 1193
Xạ trị bằng máy Rx A TD 1176
Xạ trị bằng máy P32 A TD 1193
Xạ trị áp sát liều thấp A TD 1193
Xạ trị áp sát liều cao A TD 1192
Điều trị bướu giáp đơn nhân độc bằng 1 13i A TD 1886
Bơm truyền hoá chất liên tục (12-24 giờ) với máy 1nfuso Ma A TD 1178
Truyền hoá chất vào ổ bụng B T1 1184
Truyền hoá chất màng phổi B TD 1184
Truyền hoá động mạch B T1 1183
Truyền hoá chất tĩnh mạch B T1 1181
Truyền hoá chất tĩnh mạch B T1 1182
Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi B T1 728
Xạ trị bằng máy Cobalt B T1 1176
Điều trị bệnh Basedow bằng 1 13i B TD 1886
Điều trị bướu cổ dơn thuần bằng I¹³¹ B TD 1886
Điều trị K giáp biệt hoá sau phẫu thuật bằng I¹³¹ B TD 1887
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ B T1 94
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ B T1 95
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ B T1 96
Sinh thiết tủy xương A T1 183
Sinh thiết tủy xương A T1 184
Sinh thiết tủy xương A T1 185
Siêu âm tim tại giường A T1 4
Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng trong trư A T1 1177
Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh A T1 1179
Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người bệnh A T1 1175
Mô phỏng cho điều trị xạ trị A TD 1180
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp B TD 87
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp B TD 88
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương B P1 393
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên B PD 571
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên B PD 571
Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt B PD 1075
Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp B P2 1075
Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm - thân xương hàm dưới B PD 1075
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi B P1 346
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả B P1 838
Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ B PD 1147
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt B P2 782
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ B PD 1097
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần B P1 1098
Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai B P2 1147
Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quan B P1 1147
Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật B P1 446
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống B PD 1147
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ B P2 1148
Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da B P1 1145
Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng B P1 1146
Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng B PD 1145
Đắp mặt nạ điều trị bệnh da C T1 332
áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da C TD 333
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Joh C T1 360
Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất C TD 342
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic C TD 342
Chấm TCA điều trị sẹo lõm C TD 342
Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, B TD 340
Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Ru B TD 340
Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, l B T1 343
Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, ni B T1 343
Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng B P2 357
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ t C TD 1162
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ t C TD 1163
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương C P3 349
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương C P2 348
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D T3 338
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏ D T3 338
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏ D T2 338
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, las D T2 338
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D T2 338
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ D T2 338
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, n D T2 338
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, ni D T2 338
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, D T2 338
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nit D T2 338
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D T2 338
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D T2 338
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng D T2 338
Tạo hình hộp sọ A PD 571
Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não A PD 396
Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha A PD 576
Khoan sọ thăm dò B P1 378
Ghép khuyết xương sọ B P1 393
Dẫn lưu não thất B P1 382
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng B PD 382
Phẫu thuật áp xe não B PD 381
Phẫu thuật thoát vị não và màng não B P1 386
Phẫu thuật viêm xương sọ B P2 392
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, tro B PD 379
Phẫu thuật vết thương sọ não hở B P2 395
Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp B PD 379
Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứn B P1 379
Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy B P1 378
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên B P1 582
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm B P3 580
Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùng lưng/cùng cụt chưa v B P1 386
Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, B P1 386
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu C P3 586
Phẫu thuật thất 1 buồng A PD 415
Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (hemograft) A PD 412
Phẫu thuật tim loại Blalock B P1 414
Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật tim bẩm sinh A PD 412
Phẫu thuật thất phải 2 đường ra A PD 412
Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt B P1 403
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ B PD 412
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất B PD 412
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot B PD 412
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava B PD 412
Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất toàn phần A PD 412
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý hẹp phổi và vách liên t A PD 412
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo phổi và vách liên th A PD 412
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo van và/hoặc thân- A PD 412
Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần A PD 412
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý không có van động mạ A PD 412
Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp đường ra thất trái l A PD 412
Phẫu thuật Norwood trong hội chứng thiểu sản tim trái A PD 412
Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS trong điều trị các bệnh lý A PD 412
Phẫu thuật dạng Fontan trong điều trị các bệnh lý tim một t A PD 412
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý hẹp eo đ A P1 412
Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinh A PD 412
Phẫu thuật sửa và tạo hình van động mạch chủ trong bệnh l A PD 412
Phẫu thuật dạng DKS trong các bệnh lý một tâm thất A PD 412
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý gián đoạn A PD 412
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạch A PD 412
Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ-phổi A PD 412
Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một động mạ A PD 412
Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của động mạ A PD 412
Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnh lý chuyển gốc động A PD 412
Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lý chuyển gốc động m A PD 412
Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổi A PD 412
Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch hệ thống A PD 412
Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp tim A P1 415
Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp tim A P1 400
Phẫu thuật Band động mạch phổi tạm thời trong điều trị các A P1 412
Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinh A PD 412
Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lý đường hầm động mạ A PD 412
Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng mổ mở A P1 404
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kì A PD 412
Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh tim bẩm sinh A PD 412
Phẫu thuật các bệnh tim bẩm sinh bằng rôbốt A PD 1219
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo ngược các mạch máu lớn, A PD 412
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồng nhĩ. A PD 412
Phẫu thuật cắt màng tim rộng B P1 403
Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ B P2 403
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín B PD 413
Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần B PD 412
Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot B P1 414
Phẫu thuật nong van động mạch chủ A PD 405
Phẫu thuật thay động mạch chủ A PD 411
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vành 3 cầu trở lên A PD 401
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm van động mạc A PD 411
Thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ A PD 411
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạ A PD 411
Phẫu thuật thay đoạn động mạch xuất phát từ quai động mạ A PD 411
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ với các động mạch xuất A PD 402
Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động mạch phổ A PD 412
Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thường A PD 412
Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi lưu tĩn A PD 412
Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dò động tĩnh mạch phổi A PD 402
Phẫu thuật bệnh Ebstein A PD 412
Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ bảo tồn van động mạc A PD 411
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành không dùng máy tim phổi A PD 401
Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ kèm thay van động mạ A PD 411
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng A PD 411
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực – bụng trên A PD 411
Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn A PD 412
Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạch chủ, ghép động mạch chủ A PD 406
Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu B PD 410
Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15 tuổi hay A P1 404
Phẫu thuật phồng quai động mạch chủ A PD 411
Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực A PD 411
Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai động A PD 411
Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ A PD 406
Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạc A PD 411
Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba động mạch chủ và động mạch A PD 402
Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắc A PD 402
Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới đòn - động mạch cảnh A PD 402
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - bụng A PD 402
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - đùi A PD 402
Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách- đùi A P1 402
Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạch cảnh A PD 402
Phẫu thuật tái lập liên thông động mạch thận bằng ghép mạ A PD 402
Cắt đoạn nối động mạch phổi A PD 402
Phẫu thuật Fontan A PD 412
Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch A PD 412
Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạo A PD 410
Phẫu thuật làm shunt điều trị trong tăng áp lực tĩnh mạch cử A P1 402
Phẫu thuật thay đoạn động mạch ngực xuống A PD 411
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng kèm theo ghép các A PD 411
Phẫu thuật nối cửa - chủ A PD 402
Phẫu thuật nối tĩnh mạch lách - tĩnh mạch thận bên-bên A P1 402
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch A P1 406
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch có hạ huyết áp chỉ huy A PD 406
Phẫu thuật hẹp hay phồng động mạch cảnh gốc, cảnh trong A P1 402
Phẫu thuật thông động mạch cảnh, tĩnh mạch cảnh A PD 402
Thắt ống động mạch A P1 404
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo B P1 408
Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hoá chất B P2 1200
Cắt đoạn nối khí quản A PD 415
Tạo hình khí quản kỹ thuật sliding A PD 415
Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thuỳ A PD 415
Cắt 1 phổi B PD 417
Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình B PD 417
Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi B P1 417
Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede) B P1 420
Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi B P1 417
Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tá B P1 420
Mở lồng ngực thăm dò B P3 409
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản B P1 420
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực B P1 420
Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản B P1 451
Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm B P1 420
Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng B P1 420
Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi B P1 417
Khâu vết thương nhu mô phổi B P3 420
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi B TD 97
Dẫn lưu áp xe phổi B TD 97
Dẫn lưu áp xe phổi B TD 98
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi B P1 420
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi B P1 420
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi B P1 420
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi B P1 417
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn B P2 593
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đườn B P1 423
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp C P1 420
Phẫu thuật điều trị thực quản đôi B P1 451
Cắt túi thừa thực quản ngực B P1 451
Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản B P1 455
Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng A PD 455
Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản B P1 455
Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản A PD 455
Phẫu thuật điều trị rò thực quản B P1 455
Cắt túi thừa thực quản cổ B P1 451
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại A PD 458
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ru A PD 458
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành B P2 503
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn B P1 503
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành B P1 457
Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày B P1 457
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính B P1 458
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày B P1 501
Cắt túi thừa tá tràng B P1 465
Mở dạ dày lấy bã thức ăn B P2 501
Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) B P1 465
Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi B P1 457
Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh B P1 475
Mở thông dạ dày C P3 501
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần C P2 475
Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh A PD 463
Phẫu thuật điều trị ruột đôi B P1 465
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh B P1 467
Phẫu thuật điều trị teo ruột B P1 467
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ B P1 475
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng B P1 464
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng B P1 467
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel khôn B P1 465
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel B P1 465
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su B P1 465
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi B P1 465
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn B P2 475
Phẫu thuật tắc ruột do giun B P2 475
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột B P2 464
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột B P2 467
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biế B P1 467
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối B P2 464
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruộ B P1 465
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh B P2 501
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn B P3 501
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột B P2 593
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầ B P1 467
Cắt lại đại tràng B P1 463
Cắt đoạn đại tràng B P1 463
Đóng hậu môn nhân tạo B P1 465
Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải B P1 463
Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì B P1 462
Tháo lồng bằng bơm khí/nước B T1 516
Phẫu thuật viêm ruột thừa C P2 468
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa C P1 696
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng C P1 503
Cắt đoạn ruột non C P2 467
Dẫn lưu áp xe ruột thừa C P3 503
Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng A PD 471
Phẫu thuật Longo B P2 505
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh m B P1 465
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì B P1 471
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp B P1 673
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn B P3 504
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại B P1 504
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò B P3 504
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường b B PD 470
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường tr B P1 471
Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều B P1 679
Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) B P2 504
Cắt cơ tròn trong B P3 504
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên B P3 504
Phẫu thuật trĩ độ 3 B P2 504
Phẫu thuật trĩ độ 3 B P2 504
Phẫu thuật trĩ độ 1V B P2 504
Cắt bỏ trĩ vòng B P1 504
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu B P1 504
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp B P1 504
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản C P2 504
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ C P2 504
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ C P2 504
Cắt polype trực tràng C P2 508
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng A P1 502
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng A PD 499
Cắt nang/polyp rốn B P3 594
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt B P1 502
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng B P2 503
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát B P2 696
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn B P2 499
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột B P2 499
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột B P1 465
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc B P1 497
Cắt u nang buồng trứng B P2 693
Cắt u tuyến thượng thận B P1 426
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ c B P1 499
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu B P3 474
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt B P2 502
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt B P2 502
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng B P2 502
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ B P1 475
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản C P3 610
Lấy máu tụ tầng sinh môn C P3 642
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường C P3 502
Mở bụng thăm dò C P3 501
Chọc dò túi cùng Douglas C T1 616
Chích áp xe tầng sinh môn C P3 610
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩn B P1 476
Cắt gan phải hoặc gan trái A PD 476
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn B P1 476
Cắt hạ phân thùy gan B P1 476
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ B P1 476
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan B P2 481
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan C P3 503
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng B P1 491
Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật A P1 491
Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt ga B P1 476
Nối ống mật chủ - tá tràng B P1 491
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt B P1 484
Phẫu thuật sỏi trong gan B P1 479
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch ga B P1 479
Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan B P1 476
Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh B P1 479
Cắt túi mật B P2 482
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr B P1 484
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy gi B P1 484
Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan B P1 479
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan B P1 476
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại B P1 485
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột B P1 491
Nối ống mật chủ - hỗng tràng B P2 491
Dẫn lưu đường mật ra da B P2 474
Nối túi mật - hỗng tràng B P2 491
Dẫn lưu túi mật C P3 474
Dẫn lưu nang ống mật chủ C P3 474
Đặt stent nang giả tuỵ A T1 509
Cắt khối tá - tuỵ A PD 492
Phẫu thuật Fray A P1 496
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng B P1 491
Nối ống tuỵ-hỗng tràng B P1 491
Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗn B P1 496
Cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulin B P1 496
Cắt lách bệnh lý do ung thư­, áp xe, xơ lách, huyết tán… B P1 494
Nối nang tụy - dạ dày B P1 474
Nối nang tụy - hỗng tràng B P1 491
Cắt đuôi tuỵ B P1 496
Cắt thân+ đuôi tuỵ B P1 496
Dẫn lưu áp xe tụy B P3 503
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức B P2 474
Cắt lách bán phần do chấn thương B P1 494
Cắt lách toàn bộ do chấn thương B P1 494
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang A P1 430
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi A P2 448
Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thậ B P1 424
Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu qu B P1 425
Cắt toàn bộ thận và niệu quản B P1 425
Cắt thận đơn thuần B P1 425
Cắt một nửa thận B P1 425
Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản B P1 431
Lấy sỏi san hô thận B P2 430
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang B P2 430
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận B P2 430
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt B P1 430
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang B P2 430
Tán sỏi ngoài cơ thể B P2 448
Dẫn lưu đài bể thận qua da B P1 474
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận C P2 474
Nối niệu quản - đài thận A P1 431
Cắt nối niệu quản B P1 431
Lấy sỏi niệu quản B P1 430
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại B P1 430
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang B P1 430
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên B P2 474
Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chứ B P2 431
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studd A PD 433
Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột A PD 433
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang A PD 433
Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang B P1 438
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang B P1 430
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực B P1 438
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da B P1 433
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang B P1 434
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang B P2 438
Mổ lấy sỏi bàng quang C P2 430
Mở thông bàng quang C P2 125
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh A P1 443
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh A P1 443
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh A P1 443
Cắt nối niệu đạo trước B P1 443
Cắt nối niệu đạo sau B P1 443
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu B PD 443
Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien A PD 446
Tạo hình âm đạo A P1 715
Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong A P1 715
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính A P1 501
Tạo hình âm đạo bằng ruột A PD 715
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ B P1 444
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn B P1 444
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt B P1 502
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt B P1 502
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung B P1 613
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo B P2 225
Tách màng ngăn âm hộ B P3 672
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không B P1 501
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên C P2 502
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn C P1 444
Nong niệu đạo C P3 161
Cắt bỏ tinh hoàn C P1 444
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn C P2 515
Ghép xương chấn thương cột sống cổ A PD 563
Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng A P1 563
Kết hợp xương cột sống cổ lối trước A PD 576
Kết hợp xương cột sống cổ lối sau A PD 576
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc A PD 577
Cố định cột sống bằng vít qua cuống A PD 577
Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4 A P1 563
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo A P1 575
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau A P1 575
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau A P1 575
Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương A PD 563
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp A P1 575
Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp A P1 575
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống A PD 575
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống A P1 575
Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống A P1 577
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) B P1 577
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ li B P1 577
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới B P1 378
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư­ng B P1 378
Cắt bỏ dây chằng vàng B P1 378
Mở cung sau cột sống ngực B P1 378
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực B PD 577
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng B PD 577
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ B P1 560
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai B P1 566
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn B P1 566
Tháo khớp vai B P1 544
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn C P1 566
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại B P1 563
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương B P1 568
Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm A P1 567
Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov B P1 565
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục B P1 558
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay B P2 566
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh B P1 566
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay B P2 558
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay B P1 566
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu B P2 560
Phẫu thuật dính khớp khuỷu B P2 561
Cắt đoạn khớp khuỷu B P2 544
Phẫu thuật trật khớp khuỷu B P1 558
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não B P1 560
Phẫu thuật dính khớp khuỷu B P1 561
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh B P1 561
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay B P2 566
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ B P1 566
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles B P2 566
Phẫu thuật gãy Monteggia B P2 566
Cắt cụt cánh tay B P3 544
Tháo khớp khuỷu B P3 544
Cắt cụt cẳng tay B P2 544
Tháo khớp cổ tay B P2 544
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay C P2 566
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương ch C P3 581
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay C P2 581
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu C P3 581
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay C P2 566
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay C P2 566
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay C P2 566
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp A P2 587
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp A P2 587
Đặt vít gãy trật xương thuyền A P2 566
Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón A P2 581
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động B P2 545
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài B P1 565
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não B P1 560
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt t B P1 560
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn B P2 566
Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái B PD 562
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi B PD 588
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa C P3 581
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay C P2 581
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner C P2 566
Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh A P1 553
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) A P1 566
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầ A P1 566
Phẫu thuật cứng cơ may A P1 560
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp A P1 566
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu A P1 566
Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi A P1 565
Phẫu thuật toác khớp mu B P1 558
Tháo khớp háng B P1 544
Làm cứng khớp ở tư­thế chức năng B P1 559
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng B P1 566
Phẫu thuật cắt cụt đùi B P2 544
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dướ B P1 566
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu B P1 558
Phẫu thuật viêm xương khớp háng B P1 581
Phẫu thuật trật khớp háng B P1 553
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng B P1 566
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) B P1 566
Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov B P1 565
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm B P1 567
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày B P1 566
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi B P1 544
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫ B P1 581
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước B P2 560
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu B P1 566
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi B P1 566
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối A P1 550
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối A P1 550
Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh A P1 560
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh B P1 560
Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối B P1 550
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, c B P1 560
Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường B P1 560
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè C P2 566
Tháo khớp gối C P2 544
Đóng đinh xương chày mở B P2 566
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày B P1 566
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày B P1 566
Phẫu thuật chân chữ O B P1 566
Phẫu thuật chân chữ X B P1 566
Phẫu thuật co gân Achille B PD 569
Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov B P1 565
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương B P1 566
Phẫu thuật khớp giả xương chầy B P1 566
Chuyển cân liệt thần kinh mác nông B P1 548
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động B P1 548
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân B P1 566
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời B P2 587
Cắt cụt cẳng chân B P2 544
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương c B P1 581
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều B P1 581
Găm Kirschner trong gãy mắt cá B P2 566
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác B P2 566
Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não A P1 547
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh A P1 566
Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não A P1 566
Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) A P2 585
Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài A P1 566
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân B P2 566
Đặt vít gãy thân xương sên B P2 566
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm B P2 566
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên B P2 566
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren B P2 566
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo B P2 547
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ B P2 547
Tháo một nửa bàn chân trước B P2 544
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời B P3 587
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren B P1 566
Tháo khớp cổ chân B P2 544
Tháo khớp kiểu Pirogoff B P2 544
Tháo bỏ các ngón chân B P2 581
Tháo đốt bàn B P2 581
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn B P2 587
Chuyển vạt da có cuống mạch B P1 583
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt B P1 583
Nối gân gấp B P1 569
Gỡ dính gân B P2 569
Khâu nối thần kinh B P1 582
Gỡ dính thần kinh B P1 582
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² B P2 584
Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) B P1 583
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm B P1 1063
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể B P2 581
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp B P1 561
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu B P2 503
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần B P2 581
Chích áp xe phần mềm lớn C T2 515
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn C T3 225
Nối gân duỗi C P2 569
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản C P1 583
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản C T2 223
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² C P2 585
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm C T2 224
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm C T2 226
Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 78
Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 206
Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 209
Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 210
Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 211
Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 212
Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 208
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm D T3 223
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm D T3 225
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng B T1 539
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng B T1 540
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O B T1 535
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O B T1 536
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X B T1 535
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X B T1 536
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi B T1 539
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi B T1 540
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi B T1 539
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi B T1 540
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi B T1 539
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi B T1 540
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh B T1 533
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh B T1 534
Nắn, bó bột cột sống C T1 539
Nắn, bó bột cột sống C T1 540
Nắn, bó bột trật khớp vai C T1 527
Nắn, bó bột trật khớp vai C T1 528
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay C T1 537
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay C T1 538
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay C T1 537
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay C T1 538
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay C T1 537
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay C T1 538
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu C T1 525
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu C T1 526
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu C T1 525
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu C T1 526
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay C T1 525
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay C T1 526
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay C T1 537
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay C T1 538
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và C T1 537
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và C T1 538
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay C T1 531
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay C T1 532
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay C T1 531
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay C T1 532
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay C T1 531
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay C T1 532
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay C T1 531
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay C T1 532
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles C T1 531
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles C T1 532
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay C T2 529
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay C T2 530
Nắn, bó bột trật khớp háng C T1 521
Nắn, bó bột trật khớp háng C T1 522
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng C T1 523
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng C T1 524
Nắn, bó bột gãy mâm chày C T1 535
Nắn, bó bột gãy mâm chày C T1 536
Nắn, bó bột gãy xương chậu C T1 539
Nắn, bó bột gãy xương chậu C T1 540
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi C T1 539
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi C T1 540
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật C T1 521
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật C T1 522
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi C T1 539
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi C T1 540
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè C T2 543
Nắn, bó bột trật khớp gối C T2 523
Nắn, bó bột trật khớp gối C T2 524
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân C T1 535
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân C T1 536
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân C T1 535
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân C T1 536
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân C T1 535
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân C T1 536
Nắn, bó bột gãy xương chày C T1 535
Nắn, bó bột gãy xương chày C T1 536
Nắn, bó bột gãy Dupuytren C T1 535
Nắn, bó bột gãy Dupuytren C T1 536
Nắn, bó bột gãy Monteggia C T1 531
Nắn, bó bột gãy Monteggia C T1 532
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân C T1 529
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân C T1 530
Nắn, bó bột gẫy xương gót C T1 542
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân C T2 529
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân C T2 530
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn D T2 525
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn D T2 526
Nắn, cố định trật khớp hàm D T1 525
Nắn, cố định trật khớp hàm D T1 526
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân D T2 523
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân D T2 524
Cắt u máu trong xương A P1 416
Bắt vít qua khớp A P1 558
Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement A P1 578
Phẫu thuật kéo dài chi B P1 565
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ B P1 583
Ghép trong mất đoạn xương B P1 563
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương B P1 566
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy B P1 566
Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo B P1 563
Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối B P1 583
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên B P1 353
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật C P2 573
Rút đinh các loại C P3 573
Rút chỉ thép xương ức C P2 573
Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối B P1 583
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản B P1 583
Chích rạch áp xe nhỏ D TD 515
Chích hạch viêm mủ D TD 515
Thay băng, cắt chỉ D T2 206
Thay băng, cắt chỉ D T2 207
Thay băng, cắt chỉ D T2 209
Thay băng, cắt chỉ D T2 210
Thay băng, cắt chỉ D T2 211
Thay băng, cắt chỉ D T2 212
Cắt nang giáp móng B P1 1059
Cắt rò xoang lê B P1 991
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng B P1 409
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng B P1 501
Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ A PD 984
Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tuỷ nền sọ A PD 984
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ A PD 984
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nh B P1 366
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nh B P1 367
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nh B P1 366
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nh B P1 367
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm B PD 384
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp B P1 366
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp B P1 367
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướ B PD 374
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướ B PD 374
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đ B PD 366
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đ B PD 374
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đ B PD 366
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đ B PD 374
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyế B PD 374
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh b B P1 366
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh b B P1 367
Phẫu thuật nội soi mũi xoang cắt u xoang bướm A PD 972
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi họng A P1 974
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidien A P1 883
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi B P1 981
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới B P2 980
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy B P2 986
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới B P2 980
Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi B P2 928
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn B P2 981
Phẫu thuật nội soi nạo V.A B P2 969
Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi A P1 422
Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi A PD 422
Phẫu thuật nội soi điều tri thực quản đôi A PD 456
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất A PD 421
Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị teo thực quản: nối ngay A P1 452
Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị rò khí-thực quản A P1 456
Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt nối thực quản điều trị hẹp A P1 452
Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quản A P1 454
Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội A PD 452
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày A PD 456
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng A PD 456
Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi (dạ dày, ruột) B P1 459
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng A P1 466
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng A P1 466
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su A P1 466
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột B P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn B P1 500
Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan, u gan nhỏ B P1 477
Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan B P2 480
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần B P2 480
Phẫu thuật nội soi cắt lách B P1 495
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung- B P1 487
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật A P2 483
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt d B P1 486
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan B P2 488
Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật A PD 487
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày B P2 512
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X A P1 461
Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị B P1 454
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày B P1 459
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày B P1 459
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày B P1 459
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày A P1 459
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư A PD 459
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống A PD 459
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng A PD 466
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thư A P1 473
Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầ A P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn A P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng A P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma A P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái A P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc A P1 428
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột B P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột B P1 500
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hì A PD 452
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn B P1 466
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh A P1 466
Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay A P1 466
Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy A P1 466
Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng A P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông điều trị sa đại t A P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao A P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor) A P1 466
Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/ dị dạng hậu môn A P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối mỏy qua nội soi ổ bụng A P1 466
Phẫu thuật Miles qua nội soi A P1 473
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt A P1 466
Phẫu thuật nội soi hạ búng trực tràng + tạo hình hậu môn/ dị A PD 471
Phẫu thuật nội soi sa trực tràng B P2 472
Phẫu thuật nội soi khõu treo trực tràng điêu trị sa trực tràng B P2 472
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày B P1 460
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa B P2 469
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín B P1 466
Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương B P1 466
Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thươ B P1 460
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng B P1 466
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa B P1 460
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel B P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt ruột non B P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt thận B P1 428
Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu B P1 428
Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc A P1 428
Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc A P1 428
Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc A P1 429
Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi A P1 428
Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu wilm) A P1 428
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc B P1 427
Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận B PD 429
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận B P1 429
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi s B P1 427
Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng A PD 449
Nội soi đặt sonde JJ B P3 445
Nội soi tháo sonde JJ B P3 157
Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản B P1 449
Tán sỏi niệu quản qua nội soi B P1 449
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang A PD 436
Nội soi cắt u bàng quang A P1 435
Nội soi cắt u bàng quang tái phát A P1 435
Nội soi lấy sỏi bàng quang B P1 427
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) B P1 449
Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang B P1 432
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt A P1 442
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng A P1 444
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 A PD 701
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung A P1 711
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét B PD 701
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung B PD 702
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm ph B P1 712
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần B P1 700
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần B P1 700
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng B P1 699
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ B P1 699
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán B P2 153
Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn B P1 699
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng B P1 699
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ B P1 699
Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay A P1 353
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn k A P1 551
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn A P1 551
Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi A P1 552
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau c A P1 551
Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm A P1 560
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân A P1 551
Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân A P1 551
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai A P1 551
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân B P1 551
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân B P1 551
Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo- B P1 552
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi kh B P1 551
Phẫu thuật nội soi có Robot A PD 1218
Phẫu thuật nội soi có Robot A PD 1219
Phẫu thuật nội soi có Robot A PD 1220
Phẫu thuật nội soi có Robot A PD 1221
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ B P1 973
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản B P1 976
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang B P1 979
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản B P1 976
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến g B P1 366
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến g B P1 367
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng C P1 928
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng C P1 929
Chạy máy ECMO mỗi 12h/lần A TD 301
Hỗ trợ hô hấp bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (ECMO) A TD 301
Hỗ trợ hô hấp- tuần hoàn bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ A TD 301
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị táo bón C T2 239
Cấy chỉ điều trị sa trực tràng C T2 235
Điện châm điều trị sa trực tràng C T2 239
Thủy châm điều trị sa trực tràng C T2 280
Gây mê đặt canuyn ECMO A 1230
Gây mê rút canuyn ECMO A 1230
Tạo nhịp tim qua da B TD 197
Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp B T1 321
Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn B T2 321
Test lẩy da với các dị nguyên sữa B T2 321
Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm B T1 311
Giảm mẫn cảm với thức ăn B T1 311
Giảm mẫn cảm với sữa B T1 311
Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà B T1 311
Kỹ thuật sinh thiết da B T2 173
Chăm sóc da cho bn steven jonhson C T1 79
Đo khúc xạ khách quan A 764
Phẫu thuật vi phẫu u não bán cầu A PD 388
Phẫu thuật vi phẫu u tiểu não A 389
Phẫu thuật vi phẫu u tủy A PD 387
Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III + sinh thiết u A PD 383
Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật B 446
Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụng B P1 382
Phẫu thuật bóc bao áp xe não A 946
Phẫu thuật vi phẫu túi phình động mạch não A PD 396
Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III A PD 383
Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III + Đốt đám rối mạch m A PD 383
Tạo hình hộp sọ sau chấn thương B P1 962
Phẫu thuật điều trị hẹp hộp sọ A PD 571
Tháo bột các loại D T3 204
Siêu âm tim Doppler B T3 4
Siêu âm tim Doppler tại giường B T3 4
Siêu âm tim qua đường thực quản B T2 8
Siêu âm tim thai qua thành bụng C T3 4
Siêu âm tim thai qua đường âm đạo B T2 3
Xét nghiệm cặn dư phân C 1743
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ A PD 378
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân A PD 563
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp A PD 576
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao A P1 553
Phẫu thuật thay khớp háng do lao A PD 555
Phẫu thuật thay khớp háng do lao A PD 557
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao A PD 561
Phẫu thuật thay khớp gối do lao A PD 556
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực B P1 378
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng B P1 378
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn B P2 561
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn B P2 561
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai B P2 561
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu B P2 561
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay B P2 561
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay B P2 581
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay B P2 581
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay B P2 581
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu B P2 561
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu B P2 581
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng B P1 561
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối B P2 561
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân B P2 561
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi B P2 581
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân B P2 581
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân B P2 581
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao B P2 503
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao B P2 503
Bơm rửa ổ lao khớp B T1 214
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao B P1 498
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ B P1 498
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách B P2 498
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn B P2 498
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ B P2 1125
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực B P2 1125
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại B P2 1125
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực C P2 581
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ C P2 581
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách C P2 581
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn C P2 581
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ B P2 593
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và cố B PD 579
Phẫu thuật giải ép tủy lối trước có ghép xương tự thân và cố B PD 577
Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cag B PD 577
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹ A PD 579
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹ A PD 577
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹ A PD 579
Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống A PD 575
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống B P1 573
Phẫu thuật nội soi lao khớp vai B P1 551
Phẫu thuật nội soi lao khớp gối B P1 551
Phẫu thuật nội soi lao khớp háng B P1 551
Phẫu thuật thay khớp vai do lao B PD 546
Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis) B P1 559
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ B P2 581
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức B P2 581
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng B T1 79
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm D T3 281
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 B T1 343
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 B T2 338
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 B T2 338
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 B T2 338
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 B T2 338
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 B T2 338
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 B T2 338
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 B T2 338
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma B T2 338
Điều trị hạt cơm bằng Plasma B T3 335
Điều trị u mềm treo bằng Plasma B T2 338
Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma B T2 338
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma B T2 338
Điều trị sẩn cục bằng Plasma B T2 338
Điều trị bớt sùi bằng Plasma B T2 338
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng B T3 333
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng B T3 333
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng B T3 333
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng B T2 333
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da B T2 342
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn B T2 342
Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP B TD 340
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP B TD 340
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP B TD 340
Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) B T1 339
Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu B T1 339
Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu B T1 339
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) B T1 344
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL B T2 337
Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL B T2 337
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL B T2 337
Điều trị sẹo lồi bằng IPL B T2 337
Điều trị trứng cá bằng IPL B T2 337
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ B T2 334
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ B T3 284
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) C T2 342
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện C T2 338
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện C T2 338
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện C T2 338
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện C T2 338
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện C T2 338
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện C T2 338
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện C T2 338
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn D T3 333
Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong B P1 353
Sinh thiết móng B T2 181
Phẫu thuật điều trị u dưới móng B P2 352
Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho ngư B P1 548
Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các B P1 545
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho n B P1 545
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người b B P1 346
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong B P1 350
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong B P1 351
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong B P1 347
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da B PD 354
Sinh thiết niêm mạc B T2 173
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh p B P2 348
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da B T2 178
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt B P2 352
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp B P2 352
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bện C P3 349
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da C T3 332
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser C T3 341
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né C T3 341
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy Acthyderm B T2 345
Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da B T3 331
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên B T1 343
Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell B TD 336
Điều trị các bớt sắc tố bằng Laser Ruby B TD 340
Điều trị rám má bằng laser Fractional B T1 336
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED B T3 263
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) B 1825
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton B 1825
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9) B 1829
Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em B 1829
Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) A 1829
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) B 1829
Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) B 1829
Thang đánh giá hưng cảm Young B 1829
Thang đánh giá lo âu - zung B 1825
Thang đánh giá lo âu - Hamilton B 1825
Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) B 1830
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) B 1830
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) B 1830
Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) B 1830
Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) B 1829
Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) B 1829
Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) B 1830
Trắc nghiệm RAVEN B 1824
Trắc nghiệm WAIS B 1830
Trắc nghiệm WICS B 1830
Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) B 1829
Thang đánh giá nhân cách Roschach B 1826
Thang đánh giá nhân cách (MMPI) B 1826
Thang đánh giá nhân cách (CAT) B 1826
Thang đánh giá nhân cách (TAT) B 1826
Thang đánh giá nhân cách catell B 1826
Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) B 1826
Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) B 1825
Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS) B 1825
Thang đánh giá bồn chồn bất an – BARNES B 1825
Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski B 1825
Siêu âm Doppler xuyên sọ B T3 4
Đo điện não vi tính B 1794
Đo lưu huyết não B 1815
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu C 1602
Thang PANSS B 1829
Thang VANDERBILT B 1825
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp C P3 363
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần B P1 366
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân B P3 371
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân B P2 369
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại tro B P2 369
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu g B P1 366
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân B P1 366
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân B P1 366
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc B P2 369
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc B P1 366
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow B P1 366
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Ba B P1 366
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow B P1 366
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp B P2 369
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp B P1 366
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư B P1 366
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung th B PD 372
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung th B PD 372
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật B P1 498
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng B P1 366
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy c B P1 366
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng B PD 372
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ B P1 366
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướ B P1 366
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ B PD 372
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp B P2 369
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát B P1 366
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn A P1 366
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức B P1 366
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên B P1 366
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên A PD 372
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên B P1 366
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên A PD 372
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần B P1 365
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng B P3 370
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu â B P2 368
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại tro B P2 368
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu g B P1 365
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằ B P1 365
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao s B P1 365
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao si B P2 368
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng d B P1 365
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm B P1 365
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Ba B P1 365
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm B P1 365
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siê B P2 368
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao s B P1 365
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư B P1 365
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung th B PD 373
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung th B PD 373
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằn B P1 498
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng B P1 365
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy c B P1 365
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu B PD 373
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao si B P1 365
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bư B P1 365
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao s B PD 373
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát B P1 365
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn A P1 365
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu â B P1 365
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm B P1 365
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm A PD 373
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm B P1 365
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm A PD 365
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường B P2 581
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường B P3 1155
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường C P3 1155
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ <5mm trên người b B P2 584
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đá B P2 585
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đá B P2 584
Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trê B P1 584
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D T3 205
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn châ C T2 205
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn châ C T2 376
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn châ C T1 375
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân C T1 375
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần m C T2 205
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường C T3 515
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường C T2 376
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường C T3 364
Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser B T1 759
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp C T3 87
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm B T2 88
Chọc hút tế bào tuyến giáp C T3 92
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm B T2 93
Mai hoa châm D T3 232
Hào châm D T3 232
Mãng châm C T1 231
Nhĩ châm D T2 232
Điện châm D T2 239
Điện châm D T2 238
Thủy châm D T2 280
Cấy chỉ C T1 235
Ôn châm D T2 232
Ôn châm D T2 231
Cứu D T3 236
Chích lể D T3 232
Laser châm C T2 252
Từ châm D T2 232
Kéo nắn cột sống cổ C T2 247
Kéo nắn cột sống thắt lưng C T2 247
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy C 261
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT C T2 256
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT C T2 257
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT C T2 255
Xông thuốc bằng máy C T3 295
Xông hơi thuốc D T3 293
Xông khói thuốc D T3 294
Sắc thuốc thang D 261
Ngâm thuốc YHCT toàn thân C T3 258
Ngâm thuốc YHCT bộ phận D T3 258
Đặt thuốc YHCT D T3 237
Bó thuốc D T3 229
Chườm ngải D T3 236
Luyện tập dưỡng sinh D 268
Châm tê phẫu thuật cắt polip một đoạn đại tràng phải cắt đ B 238
Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần B 238
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 B 238
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, một thùy có vét B 238
Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng B 238
Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch B 238
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai B 238
Châm tê phẫu thuật glaucoma B 238
Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa B 238
Châm tê phẫu thuật lác thông thường B 238
Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng B 238
Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh B 238
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai B 238
Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạc B 238
Châm tê phẫu thuật xoang trán B 238
Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng B 238
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản B 238
Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản B 238
Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản B 238
Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh B 238
Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản B 238
Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm B 238
Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi B 238
Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi B 238
Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do B 238
Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng B 238
Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ B 238
Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch hoặc ngầm dưới lợi, dưới B 238
Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - B 238
Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ B 238
Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu B 238
Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng B 238
Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành B 238
Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng B 238
Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng B 238
Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột B 238
Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân t B 238
Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột B 238
Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng B 238
Châm tê phẫu thuật nối vị tràng B 238
Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột B 238
Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên B 238
Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày B 238
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa B 238
Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường B 238
Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ B 238
Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng B 238
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản B 238
Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang B 238
Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa B 238
Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da B 238
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang B 238
Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một B 238
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận B 238
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius B 238
Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt B 238
Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo B 238
Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu B 238
Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo B 238
Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo B 238
Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung B 238
Châm tê phẫu thuật treo tử cung B 238
Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung B 238
Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại B 238
Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo B 238
Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo B 238
Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng B 238
Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay B 238
Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp B 238
Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân B 238
Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè B 238
Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân B 238
Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - B 238
Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật B 238
Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh B 238
Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn B 238
Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp B 238
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp B 238
Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm B 238
Châm tê phẫu thuật cắt polip tử cung B 238
Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo B 238
Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp B 238
Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm B 238
Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 c B 238
Châm tê phẫu thuật quặm B 238
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông C T1 238
Điện mãng châm điều trị béo phì C T1 238
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch má C T1 238
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng C T1 238
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày C T1 238
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược C T1 238
Điện mãng châm điều trị trĩ C T1 238
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệ C T1 238
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em C T1 238
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kin C T1 238
Điện mãng châm điều trị sa tử cung C T1 238
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh C T1 238
Điện mãng châm điều trị đái dầm C T1 238
Điện mãng châm điều trị thống kinh C T1 238
Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt C T1 238
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình C T1 238
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy C T1 238
Điện mãng châm điều trị hen phế quản C T1 238
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp C T1 238
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên C T1 238
Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa C T1 238
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn C T1 238
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn C T1 238
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V C T1 238
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống C T1 238
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do ch C T1 238
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng C T1 238
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên C T1 238
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới C T1 238
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt C T1 238
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc C T1 238
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực C T1 238
Điện mãng châm điều trị C 238
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài C T1 238
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang C T1 238
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa C T1 238
Điện mãng châm điều trị đau răng C T1 238
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp C T1 238
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai C T1 238
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp C T1 238
Điện mãng châm điều trị đau lưng C T1 238
Điện mãng châm điều trị di tinh C T1 238
Điện mãng châm điều trị liệt dương C T1 238
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện C T1 238
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng C T1 238
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị nôn C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị nấc C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng C T2 239
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang C T2 239
Điện nhĩ châm điều di tinh C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấ C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị đau răng C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị ù tai C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh C T2 239
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt C T2 239
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não C T1 235
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược C T1 235
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng C T1 235
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày C T1 235
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng C T1 235
Cấy chỉ điều trị mày đay C T1 235
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến C T1 235
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực C T1 235
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực C T1 235
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ C T1 235
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em C T1 235
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não C T1 235
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại C T1 235
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông C T1 235
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu C T1 235
Cấy chỉ điều trị mất ngủ C T1 235
Cấy chỉ điều trị nấc C T1 235
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình C T1 235
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy C T1 235
Cấy chỉ điều trị hen phế quản C T1 235
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp C T1 235
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên C T1 235
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính C T1 235
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn C T1 235
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn C T1 235
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống C T1 235
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thươn C T1 235
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp C T1 235
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng C T1 235
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên C T1 235
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới C T1 235
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang C T1 235
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa C T1 235
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài C T1 235
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp C T1 235
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai C T1 235
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp C T1 235
Cấy chỉ điều trị đau lưng C T1 235
Cấy chỉ điều trị đái dầm C T1 235
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ C T1 235
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt C T1 235
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh C T1 235
Cấy chỉ điều trị sa tử cung C T1 235
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh C T1 235
Cấy chỉ điều trị di tinh C T1 235
Cấy chỉ điều trị liệt dương C T1 235
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ C T1 235
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình D T2 239
Điện châm điều trị huyết áp thấp D T2 239
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính D T2 239
Điện châm điều trị hội chứng stress D T2 239
Điện châm điều trị cảm mạo D T2 239
Điện châm điều trị viêm amidan D T2 239
Điện châm điều trị trĩ D T2 239
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt D T2 239
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở D T2 239
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não D T2 239
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại nã D T2 239
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận D T2 239
Điện châm điều trị viêm bàng quang D T2 239
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện D T2 239
Điện châm điều trị bí đái cơ năng D T2 239
Điện châm điều trị sa tử cung D T2 239
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh D T2 239
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống D T2 239
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn th D T2 239
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp D T2 239
Điện châm điều trị khàn tiếng D T2 239
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D T2 239
Điện châm điều trị liệt chi trên D T2 239
Điện châm điều trị chắp lẹo D T2 239
Điện châm điều trị đau hố mắt D T2 239
Điện châm điều trị viêm kết mạc D T2 239
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp D T2 239
Điện châm điều trị lác cơ năng D T2 239
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông D T2 239
Điện châm điều trị viêm mũi xoang D T2 239
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa D T2 239
Điện châm điều trị đau răng D T2 239
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp D T2 239
Điện châm điều trị ù tai D T2 239
Điện châm điều trị giảm khứu giác D T2 239
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh D T2 239
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật D T2 239
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư D T2 239
Điện châm điều trị giảm đau do zona D T2 239
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh D T2 239
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt D T2 239
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông D T2 280
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu C T2 280
Thuỷ châm điều trị mất ngủ D T2 280
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress C T2 280
Thuỷ châm điều trị nấc D T2 280
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm D T2 280
Thuỷ châm điều trị viêm amydan D T2 280
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não D T2 280
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng D T2 280
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày C T2 280
Thuỷ châm điều trị trĩ C T2 280
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến C T2 280
Thuỷ châm điều trị mày đay D T2 280
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng D T2 280
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược C T2 280
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em D T2 280
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực C T2 280
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em D T2 280
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em C T2 280
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở tr C T2 280
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não C T2 280
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại n C T2 280
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ C T2 280
Thuỷ châm điều trị sa tử cung C T2 280
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh D T2 280
Thuỷ châm điều trị thống kinh D T2 280
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt D T2 280
Thuỷ châm điều trị đái dầm D T2 280
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình D T2 280
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy D T2 280
Thuỷ châm điều trị hen phế quản D T2 280
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp D T2 280
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính D T2 280
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên D T2 280
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn D T2 280
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn C T2 280
Thuỷ châm điều trị đau dây V C T2 280
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống C T2 280
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não C T2 280
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp C T2 280
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng C T2 280
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi C T2 280
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên D T2 280
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới D T2 280
Thuỷ châm điều trị sụp mi D T2 280
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang D T2 280
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa D T2 280
Thuỷ châm điều trị đau răng D T2 280
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài D T2 280
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp D T2 280
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp D T2 280
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai D T2 280
Thuỷ châm điều trị đau lưng D T2 280
Thuỷ châm điều trị sụp mi C T2 280
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt C T2 280
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp C T2 280
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng C T2 280
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực C T2 280
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang C T2 280
Thuỷ châm điều trị di tinh C T2 280
Thuỷ châm điều trị liệt dương C T2 280
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện C T2 280
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng D T2 280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại n D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em C T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn t D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây t D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại bi D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng D T2 289
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật C T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột số D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly C T2 289
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn D T3 236
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn D T3 236
Cứu điều trị nấc thể hàn D T3 236
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn D 236
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn D T3 236
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn D T3 236
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn D T3 236
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn D T3 236
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn D T3 236
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn D T3 236
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn D T3 236
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn D T3 236
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn D T3 236
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não D T3 236
Cứu điều trị di tinh thể hàn D T3 236
Cứu điều trị liệt dương thể hàn D T3 236
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn D T3 236
Cứu điều trị bí đái thể hàn D T3 236
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn D T3 236
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn D T3 236
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn D T3 236
Cứu điều trị đái dầm thể hàn D T3 236
Cứu điều trị đau lưng thể hàn D T3 236
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn D T3 236
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn D T3 236
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn D T3 236
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn D T3 236
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn D T3 244
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt D T3 244
Giác hơi điều trị các chứng đau D T3 244
Giác hơi điều trị cảm cúm D T3 244
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay D T2 289
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy D T2 290
Giác hơi D T3 244
Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT C T2 247
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài C T2 102
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng C T2 908
Lọc máu liên tục B TD 122
Lọc máu thay huyết tương B TD 123
Siêu âm tim cấp cứu tại giường C T1 4
Gây mê khác 1230
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp B PD 587
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở B P2 395
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) B P2 395
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương B P2 395
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não B P1 379
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (h B P1 379
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều B PD 379
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính B PD 379
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên B P2 379
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên B P1 379
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất B P1 379
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất B PD 379
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán B P2 395
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ B PD 395
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do m B P1 379
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ B P2 382
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não B P2 393
Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ B P1 382
Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ B P2 382
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dị B P2 382
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN B P1 385
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN A P1 385
Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN A P1 379
Phẫu thuật giải chèn ép thần kinh thị giác do vỡ ống thị giác A PD 379
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não B P1 381
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não B PD 381
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp s B PD 381
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp A PD 381
Phẫu thuật viêm xương sọ B P2 392
Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá A PD 381
Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ A PD 381
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng B P1 381
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng B P2 381
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy B P2 382
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy B P1 378
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống B P1 581
Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng th A PD 387
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo A PD 386
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo A PD 386
Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau A PD 386
Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ B P1 378
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ốn B P1 383
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị m A PD 386
Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường và B PD 383
Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt A PD 383
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đ B P1 383
Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt s B PD 383
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sốn B PD 383
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống B PD 383
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo B P1 378
Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ A PD 387
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng t A PD 576
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng t A PD 577
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) B TD 86
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất B PD 382
Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất A PD 382
Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng B PD 382
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng B PD 382
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ A PD 382
Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện q B PD 378
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫ B P2 382
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng A PD 386
Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng A PD 987
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng A PD 386
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán B PD 386
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qu A PD 386
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằ A PD 386
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau mổ các thương A PD 386
Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ A P1 378
Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đườn A P1 378
Phẫu thuật sinh thiết tổn thương ở nền sọ qua đường miệng A PD 378
Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọ A PD 571
Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm B PD 385
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ B P1 386
Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọ A PD 386
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy B PD 386
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Wil A PD 396
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willi A PD 396
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não B PD 396
Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não B P1 390
Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não B PD 390
Phẫu thuật u máu thể hang thân não A PD 390
Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ A PD 397
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula dural A PD 396
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bê B PD 389
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên B PD 389
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng đường mở nắp sọ trán A PD 389
Phẫu thuật u vùng giao thoa thị giác và/hoặc vùng dưới đồi A PD 389
Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ B PD 389
Phẫu thuật u 1/3 trong cánh nhỏ xương bướm bằng đường A PD 389
Phẫu thuật u đỉnh xương đá bằng đường qua xương đá A PD 389
Phẫu thuật u vùng rãnh trượt (petroclivan) bằng đường qua A PD 389
Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng đường mở nắp sọ A PD 389
Phẫu thuật u vùng rãnh trượt bằng đường qua miệng hoặc A PD 389
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đư A PD 994
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đư A PD 994
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/ hoặc lỗ tai trong kết hợp A PD 994
Phẫu thuật u lỗ chẩn bằng đường mở nắp sọ A PD 389
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh B P1 390
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch A PD 388
Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng B PD 390
Phẫu thuật u hố sau xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường A PD 388
Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ A PD 390
Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não A PD 391
Phẫu thuật u bờ tự do lều tiểu não, bằng đường vào trên lều A PD 391
Phẫu thuật u não thất bên bằng đường mở nắp sọ A PD 390
Phẫu thuật u não thất ba bằng đường mở nắp sọ A PD 390
Phẫu thuật u não thất tư bằng đường mở nắp sọ A PD 390
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ A PD 391
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm A PD 384
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ A PD 391
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường qua xoang bướm A PD 384
Phẫu thuật u nguyên sống (chordoma) xương bướm bằng đ A PD 384
Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp s A PD 390
Phẫu thuật u thể trai, vách trong suốt bằng đường mở nắp s A PD 390
Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ A P1 390
Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ B PD 390
Phẫu thuật u thân não, bằng đường mở nắp sọ A PD 390
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ B P1 394
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ B P1 394
Phẫu thuật đặt điện cực sâu điều trị bệnh Parkinson A PD 388
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) A PD 378
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong A PD 378
Phẫu thuật phong bế hạch thần kinh tam thoa (hạch Gasser) A P1 592
Phẫu thuật điều trị giảm đau trong ung thư A P1 592
Phẫu thuật đặt điện cực vỏ não, qua đường mở nắp sọ A P1 592
Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống qua da, kèm theo bộ phát k A P1 592
Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống, bằng đường mở cung sau A P1 592
Phẫu thuật thay bộ phát kích thích điện cực thần kinh, đặt d A P1 400
Phẫu thuật đặt dưới da bộ phát kích thích điện cực thần kinh A P1 400
Phẫu thuật đặt bộ phát kích thích điện cực tủy sống A P1 400
Phẫu thuật lấy bỏ bộ phát kích thích điện cực thần kinh A P2 400
Phẫu thuật u xơ cơ ổ mắt A P1 394
Phẫu thuật u thần kinh hốc mắt A PD 394
Phẫu thuật u xương hốc mắt B P1 394
Phẫu thuật u đỉnh hốc mắt A PD 380
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên B P1 353
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên B P1 353
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên A PD 353
Phẫu thuật u thần kinh trên da C P1 1055
Phẫu thuật u thần kinh trên da C P1 1056
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi C P2 419
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần C P1 423
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở B P1 423
Phẫu thuật điều trị vết thương tim C PD 413
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương B PD 413
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ B PD 590
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực B PD 590
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi C P1 420
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi C P1 420
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động C P1 420
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản D T3 518
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ B PD 402
Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạ B PD 402
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi B P1 592
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh B PD 402
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu B PD 410
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đò B PD 410
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống C PD 591
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi D P1 592
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoạ B PD 591
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh m B PD 402
Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạc B PD 591
Phẫu thuật ghép van tim đồng loài A PD 412
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ B P1 404
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và ngư B PD 404
Phẫu thuật thắt hẹp động mạch phổi trong bệnh tim bẩm sin B PD 591
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch phổi phổi tr B PD 414
Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi điều trị B PD 402
Phẫu thuật Fontan B PD 412
Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ B PD 412
Phẫu thuật vá thông liên thất B PD 412
Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot B PD 412
Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ – thất bán phần B PD 412
Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ – thất toàn bộ B PD 412
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phải hai đường ra B PD 412
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh đảo ngược các mạch máu lớn B PD 412
Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ phình xoang Valsalva B PD 412
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ 3 buồng B PD 412
Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần (hẹp B PD 412
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ bán B PD 402
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ hoàn B PD 412
Phẫu thuật sửa van ba lá điều trị bệnh Ebstein B PD 412
Phẫu thuật thay van ba lá điều trị bệnh Ebstein B PD 412
Phẫu thuật đóng dò động mạch vành vào các buồng tim B PD 402
Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh tim bẩm sinh phối hợp B PD 412
Phẫu thuật điều trị dò động – tĩnh mạch phổi B PD 417
Phẫu thuật điều trị teo, dị dạng quai động mạch chủ B PD 402
Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ nhỏ B PD 406
Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và người B PD 406
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạ B PD 415
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ em B PD 299
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ em B PD 300
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ em B PD 301
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ em B PD 302
Phẫu thuật mở hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần ho B PD 405
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim bẩm sinh (phẫu thuật ti B PD 412
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành có dùn B PD 401
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành không B PD 404
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành kết hợp c B PD 401
Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu B P1 413
Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai A PD 413
Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp B PD 412
Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do th B PD 412
Phẫu thuật thay van hai lá B PD 412
Phẫu thuật thay van động mạch chủ B PD 412
Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ lên B PD 412
Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ B PD 412
Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp thay hoặc B PD 412
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuần B PD 412
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp kh B PD 412
Phẫu thuật thay lại 1 van tim B PD 412
Phẫu thuật thay lại 2 van tim B PD 412
Phẫu thuật điều trị lóc động mạch chủ type A A PD 411
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên B PD 411
Phẫu thuật thay động mạch chủ lên và quai động mạch chủ A PD 411
Phẫu thuật thay động mạch chủ lên, quai động mạch chủ và A PD 411
Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái B PD 415
Phẫu thuật cắt u cơ tim B PD 415
Phẫu thuật cắt túi phồng thất trái B PD 412
Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắ B PD 403
Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim B P1 403
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim C P2 409
Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở B PD 591
Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy tim phổi nhân tạ B PD 415
Kỹ thuật đặt bóng đối xung động mạch chủ B P2 593
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn B PD 299
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn B PD 300
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn B PD 301
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn B PD 302
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim mắc phải (phẫu thuật ti B PD 412
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngực B PD 411
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ trên thận A PD 411
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động B P1 410
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới thậ A PD 411
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên - động mạch lớn xuất B PD 402
Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi B P1 592
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, C P1 592
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính B P1 592
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng – động mạch tạng B PD 408
Phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng B PD 591
Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa B P1 402
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh B P1 402
Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh A PD 402
Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền cổ (cảnh – B PD 402
Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách – động mạch đùi B P1 592
Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới B P1 592
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân t C P1 408
Phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhâ B P1 592
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi B P1 592
Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma t B P1 592
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) B P1 416
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) B P2 416
Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi A P1 592
Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch cửa – tĩnh mạch chủ dưới điều A PD 591
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi B PD 591
Phẫu thuật bệnh mạch máu có dùng máy tim phổi nhân tạo A PD 415
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh mạch máu (phẫu thuật mạch B PD 591
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình B PD 420
Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý B PD 417
Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý A PD 417
Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch B PD 417
Phẫu thuật cắt u trung thất B PD 418
Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm bắc cầu phục hồi lưu th A PD 410
Phẫu thuật cắt u nang phế quản B P1 417
Phẫu thuật cắt u thành ngực C P2 593
Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh B P1 592
Phẫu thuật điều trị lồi xương ức (ức gà) A P1 592
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổ B PD 420
Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao A PD 590
Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản B PD 420
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi B P1 419
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn B P1 420
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương B P1 420
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi B P1 420
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực C P2 593
Mở ngực thăm dò, sinh thiết C P1 409
Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi B P1 420
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi C P1 420
Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi C P1 420
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi C P1 420
Phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi – trung thất ở trẻ em dưới 5 A PD 420
Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thậ A PD 424
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/ có C.Arm A PD 591
Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser A PD 591
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang B P1 430
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp B P1 464
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ B P1 425
Cắt toàn bộ thận và niệu quản B PD 425
Cắt thận đơn thuần B P1 425
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) B P1 425
Phẫu thuật treo thận B P1 720
Lấy sỏi san hô thận B P1 430
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang B P1 430
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận B P1 430
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt B PD 430
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang B P1 430
Tán sỏi ngoài cơ thể B TD 448
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận B TD 90
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận B TD 91
Dẫn lưu đài bể thận qua da B TD 108
Cắt eo thận móng ngựa B P1 425
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn B P1 592
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi m B PD 591
Dẫn lưu bể thận tối thiểu B P2 445
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C TD 108
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận C P1 445
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, B P1 432
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) B P1 426
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch B PD 425
Nối niệu quản - đài thận B P1 432
Cắt nối niệu quản B P1 432
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần B P2 430
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại B P1 430
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang B P1 430
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo B P1 438
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản B P1 432
Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột A PD 431
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong B P1 474
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản B T1 108
Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng A PD 432
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Stud A PD 433
Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang A P1 592
Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trự A PD 591
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ A P2 593
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm A P2 593
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang B P1 592
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca B TD 595
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột B PD 433
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực B PD 438
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da B P1 433
Cắm niệu quản bàng quang B P1 592
Cắt cổ bàng quang B P1 433
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang B P1 443
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu k B P2 593
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang B P1 434
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất C T1 163
Lấy sỏi bàng quang C P2 430
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang C P2 445
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius C P2 445
Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nướ A PD 433
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần C P3 594
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang B P1 434
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh A P1 432
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh A P1 432
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh A P1 432
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ A P1 443
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo A PD 432
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư t A PD 591
Cắt nối niệu đạo trước B P1 443
Cắt nối niệu đạo sau B P1 443
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu B P1 443
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da B P1 445
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu C P1 445
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt C P2 445
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì B PD 443
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 B P1 444
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu B P1 441
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang B P1 441
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo B P2 445
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới A P1 444
Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến A P1 445
Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien A PD 446
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ B P2 444
Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh B PD 591
Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, ni B PD 591
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật B P1 444
Phẫu thuật điều trị són tiểu B P1 593
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT B P2 593
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ B P1 444
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo B P2 594
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng B P2 594
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật B P2 593
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật B P3 594
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật B P1 445
Nong niệu đạo C T1 161
Cắt bỏ tinh hoàn C P3 444
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn C P2 444
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn C P3 594
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) C P1 432
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài C P3 594
Cắt hẹp bao quy đầu D P3 594
Mở rộng lỗ sáo D P3 594
Mở ngực thăm dò C P2 409
Mở ngực thăm dò, sinh thiết C P2 409
Mở thông dạ dày C P3 501
Đưa thực quản ra ngoài B P1 501
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất B P1 503
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản B P1 475
Lấy dị vật thực quản đường cổ A P1 475
Lấy dị vật thực quản đường ngực A P1 475
Lấy dị vật thực quản đường bụng A P1 475
Đóng rò thực quản A PD 475
Đóng lỗ rò thực quản – khí quản A PD 475
Cắt túi thừa thực quản cổ A P1 451
Cắt túi thừa thực quản ngực A PD 451
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực A P1 450
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng A P1 450
Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài A PD 451
Cắt nối thực quản A PD 451
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở n A PD 451
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, A PD 451
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, A PD 451
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở A PD 451
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụn A PD 451
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụ A PD 451
Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng A PD 451
Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản A PD 451
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, A PD 451
Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản A PD 455
Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản A PD 455
Phẫu thuật điều trị thực quản đôi A P1 450
Phẫu thuật điều trị teo thực quản A PD 451
Nạo vét hạch trung thất A P1 498
Nạo vét hạch cổ A P1 925
Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa A PD 461
Phẫu thuật Heller A P1 592
Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ A P1 455
Mở bụng thăm dò C P3 501
Mở bụng thăm dò, sinh thiết C P3 501
Nối vị tràng C P3 474
Cắt dạ dày hình chêm C P2 475
Cắt đoạn dạ dày B P1 458
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn B P1 458
Cắt toàn bộ dạ dày B PD 458
Cắt lại dạ dày A PD 458
Nạo vét hạch D1 B P2 498
Nạo vét hạch D2 B P1 498
Nạo vét hạch D3 A PD 498
Nạo vét hạch D4 A PD 498
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng C P2 475
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày B P2 475
Cắt thần kinh X toàn bộ B P1 464
Cắt thần kinh X chọn lọc B P1 464
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc B P1 464
Mở dạ dày xử lý tổn thương B P2 475
Cắt u tá tràng C P1 468
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy A PD 467
Khâu vùi túi thừa tá tràng B P1 468
Cắt túi thừa tá tràng B P1 468
Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đ A PD 492
Cắt màng ngăn tá tràng C P1 464
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng C P3 501
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non C P2 475
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột C P2 464
Tháo xoắn ruột non C P2 464
Tháo lồng ruột non C P2 464
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng C P2 475
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) C P1 475
Cắt ruột non hình chêm C P2 475
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông B P1 467
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài C P1 467
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) B P1 467
Cắt nhiều đoạn ruột non C PD 467
Gỡ dính sau mổ lại C P1 464
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng C P1 503
Đóng mở thông ruột non C P2 475
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng C P2 465
Nối tắt ruột non - ruột non C P2 465
Cắt mạc nối lớn C P2 499
Cắt bỏ u mạc nối lớn C P2 499
Cắt u mạc treo ruột C P1 499
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên A PD 475
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên A PD 475
Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạc A PD 475
Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực A PD 475
Cắt toàn bộ ruột non A PD 467
Cắt ruột thừa đơn thuần D P2 468
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng C P2 468
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe C P2 468
Dẫn lưu áp xe ruột thừa C P2 503
Các phẫu thuật ruột thừa khác B P2 468
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng C P2 501
Khâu lỗ thủng đại tràng B P2 475
Cắt túi thừa đại tràng B P2 475
Cắt đoạn đại tràng nối ngay B P1 463
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài B P1 463
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ B P1 463
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng B P1 463
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay B P1 463
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoà B P1 463
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đ A P1 463
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng A PD 463
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn A PD 463
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nh A PD 463
Làm hậu môn nhân tạo C P2 501
Làm hậu môn nhân tạo C P2 501
Lấy dị vật trực tràng C P2 475
Cắt đoạn trực tràng nối ngay B P1 463
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài k B P1 463
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp A PD 463
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn A PD 463
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đư A PD 463
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn A PD 470
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn A P2 504
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng B P1 475
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng A P1 464
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn A P1 475
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng B P1 464
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng A P1 499
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn A P1 504
Đóng rò trực tràng – âm đạo A P1 475
Đóng rò trực tràng – bàng quang A P1 475
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản A P1 475
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo A P1 475
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn A P1 475
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung A P1 475
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ A P2 504
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch A P3 504
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morga C P2 504
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ C P2 504
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng B P1 504
Phẫu thuật Longo B P2 505
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ B P2 505
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) B P2 504
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản C P2 504
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp B P1 504
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản A P2 504
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp A P1 504
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ A P1 504
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil B P2 593
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và C P2 504
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, A P2 504
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn A P1 504
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle B P1 501
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) C P3 594
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) C P2 594
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn C P1 634
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ B P1 634
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản B P2 642
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp B P1 587
Thăm dò, sinh thiết gan C P2 501
Cắt gan toàn bộ A PD 476
Cắt gan phải A PD 476
Cắt gan trái A PD 476
Cắt gan phân thuỳ sau B PD 476
Cắt gan phân thuỳ trước A PD 476
Cắt thuỳ gan trái B P1 476
Cắt hạ phân thuỳ 1 B PD 476
Cắt hạ phân thuỳ 2 B P1 476
Cắt hạ phân thuỳ 3 B P1 476
Cắt hạ phân thuỳ 4 B PD 476
Cắt hạ phân thuỳ 5 B P1 476
Cắt hạ phân thuỳ 6 B P1 476
Cắt hạ phân thuỳ 7 B PD 476
Cắt hạ phân thuỳ 8 B PD 476
Cắt hạ phân thuỳ 9 B PD 476
Cắt gan phải mở rộng A PD 476
Cắt gan trái mở rộng A PD 476
Cắt gan trung tâm A PD 476
Cắt gan nhỏ B P1 476
Cắt gan lớn B PD 476
Cắt nhiều hạ phân thuỳ A PD 476
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột B PD 476
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng ca A 478
Các phẫu thuật cắt gan khác B 476
Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới A PD 402
Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa A PD 475
Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ A PD 475
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) C P1 592
Lấy bỏ u gan B P1 476
Cắt lọc nhu mô gan B P1 476
Cầm máu nhu mô gan C P1 481
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu C P1 481
Lấy máu tụ bao gan B P1 481
Cắt chỏm nang gan C P1 592
Lấy hạch cuống gan B P1 498
Dẫn lưu áp xe gan B P1 503
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan B P1 503
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp B P1 501
Mở thông túi mật C P2 593
Cắt túi mật C P1 482
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường m B P1 484
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật B P1 484
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mậ B PD 484
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da B P1 489
Mở nhu mô gan lấy sỏi B PD 591
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệ A PD 485
Nối mật ruột bên - bên B P1 491
Nối mật ruột tận - bên A P1 491
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái v A PD 491
Cắt đường mật ngoài gan A PD 491
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái A PD 491
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật B P1 474
Các phẫu thuật đường mật khác B P1 479
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu C P1 496
Dẫn lưu nang tụy C P1 474
Nối nang tụy với tá tràng B P1 474
Nối nang tụy với dạ dày C P1 474
Nối nang tụy với hỗng tràng C P1 474
Cắt bỏ nang tụy B P1 496
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) B P1 496
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy B P1 496
Cắt khối tá tụy B PD 492
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị A PD 492
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân A PD 492
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo A PD 492
Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên b A PD 492
Cắt tụy trung tâm B PD 496
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách C P1 496
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách B PD 496
Cắt toàn bộ tụy A PD 492
Cắt một phần tuỵ A P1 496
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác A P1 496
Nối tụy ruột B P1 491
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y B P1 496
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày B P1 491
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ d B PD 454
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn B P1 474
Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy m B P1 491
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn B P1 491
Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn B PD 496
Phẫu thuật Puestow - Gillesby B P1 496
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu B P1 474
Cắt lách do chấn thương C P1 494
Cắt lách bệnh lý B P1 494
Cắt lách bán phần B P1 494
Khâu vết thương lách C P1 592
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học B P1 592
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini C P2 502
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldic C P2 502
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp B C P2 502
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenst C P2 502
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát B P1 502
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên C P1 502
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi C P2 502
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng B P1 502
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác C P1 502
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn C P2 593
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương C P1 592
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành C P1 592
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành B P1 592
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành B P1 592
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) B P1 592
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành B P1 592
Phẫu thuật cắt u cơ hoành B P1 502
Phẫu thuật cắt u cơ hoành B P1 592
Phẫu thuật cắt u thành bụng C P1 593
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ C P1 638
Khâu vết thương thành bụng C P2 593
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu B P1 501
Bóc phúc mạc douglas B P1 499
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ B P1 499
Bóc phúc mạc bên trái B P1 499
Bóc phúc mạc bên phải B P1 499
Bóc phúc mạc phủ tạng B P1 499
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác B PD 499
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong m A P1 499
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phú A P1 499
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất t A PD 499
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất n A PD 499
Lấy u phúc mạc A P1 499
Lấy u sau phúc mạc B P1 497
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo B PD 546
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao A PD 553
Phẫu thuật tháo khớp vai B P1 561
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn C P2 566
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn B P1 566
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn B P1 566
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh t A P1 566
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay A P1 566
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK B P1 566
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay B PD 563
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay B P2 566
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay B P2 566
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu C P1 558
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp B P1 558
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy đài quay B P2 566
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dướ B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu B PD 566
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương B PD 549
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay A P1 558
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay A P1 566
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay A P1 566
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay A P1 566
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay A P1 569
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay B P1 569
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay B P1 569
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay B P1 569
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) A PD 569
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu B P1 566
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu A P1 566
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) B P1 558
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp A PD 566
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng A PD 566
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi B PD 566
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi A P1 566
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè B P2 558
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp B P1 558
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè A P1 569
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày A PD 566
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày B PD 566
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) A PD 566
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân A P1 566
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân B PD 566
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên A P1 566
Phẫu thuật KHX gãy xương gót A P1 566
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót A P1 566
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc A P1 558
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân A P1 558
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) A P1 566
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi A P1 558
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi A PD 558
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay A P1 558
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên B P1 547
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới B P1 547
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động C P2 587
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động B P1 587
Phẫu thuật vết thương bàn tay B P1 593
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi B P1 569
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp B P1 569
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, A PD 587
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền A PD 583
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời A PD 588
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay B P1 566
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón A P1 569
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay B P1 566
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay B P2 566
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay B P2 566
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xươn A P1 566
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới B P1 592
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền A P1 569
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương th A P1 569
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay B P1 569
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay B P2 567
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay B P1 566
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm kh A P1 592
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert A P1 566
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép A P1 566
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay B P1 353
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ B P2 353
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay B P2 353
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa B P1 545
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ B P1 545
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay B P1 545
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ B PD 545
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V B P1 569
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II B PD 569
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì A PD 569
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi B P1 569
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng B P2 560
Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo A PD 591
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới B P1 559
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay B P1 559
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón B P1 561
Tạo hình thay thế khớp cổ tay A PD 591
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay A P1 559
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay B P1 585
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay B P1 581
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh A P1 566
Phẫu thuật chuyển ngón tay A PD 562
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) A P1 545
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớ A P1 553
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh A P1 561
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước A P2 560
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren A P1 545
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay A P1 581
Thương tích bàn tay phức tạp B P1 587
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón C P2 581
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay C P2 544
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay B P2 593
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân B P1 566
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon B PD 566
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp A PD 566
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót A P1 566
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân A P1 558
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón c B P1 566
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân B P1 558
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên A P1 558
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em A P1 558
Cụt chấn thương cổ và bàn chân B P2 581
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước B P2 569
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I B P2 569
Phẫu thuật tổn thương gân Achille B P1 569
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên B P2 569
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I B P2 569
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau B P1 569
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay B P1 569
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu B P1 569
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè A P1 569
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi A P1 569
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille B P1 569
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn A PD 569
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay A PD 582
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay A P1 569
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung A P1 569
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt A P1 548
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não B P1 548
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp P B P2 547
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền B P1 583
Ghép xương có cuống mạch nuôi A PD 588
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước A P2 583
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) B P1 566
Trật khớp háng bẩm sinh B P1 553
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh B P1 547
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải B P1 547
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi B P1 560
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay A P2 560
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm B P2 560
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối A P1 560
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương B P1 558
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZ B P1 566
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi B P2 558
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET A P1 561
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay c A P1 566
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay B P2 558
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay B P1 558
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu B P1 558
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu B P1 566
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia B P1 566
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) B P1 566
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay B P1 566
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương B P1 553
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi B P1 566
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi B P1 566
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối B P1 566
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân B P1 566
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương B P1 566
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ ch A P1 566
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi A P1 566
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương A P1 566
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý A P1 566
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương A P1 566
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần A PD 554
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương A P1 560
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng B PD 557
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần B P1 553
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần B P1 555
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật c A PD 564
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng B PD 567
Phẫu thuật ghép chi A PD 562
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương C P2 573
Phẫu thuật kéo dài chi B P1 565
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền A P1 583
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo B P1 547
Phẫu thuật làm vận động khớp gối A P1 550
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân B P1 549
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi A PD 589
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champ A P1 566
Phẫu thuật cắt cụt chi B P2 544
Phẫu thuật tháo khớp chi B P2 544
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản B P2 560
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp A P1 560
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước A P1 548
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm B P2 581
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay B P2 558
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thé B P2 558
Phẫu thuật làm cứng khớp gối A P1 559
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối A P1 561
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi B P2 581
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) B P2 581
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu C P2 586
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp B P1 587
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp B P2 561
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác B P1 559
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ B P1 583
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² B P2 585
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² B P1 584
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) B P2 569
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) B P2 569
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) B P1 353
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) A P2 582
Phẫu thuật lấy bỏ u xương A P2 568
Phẫu thuật ghép xương tự thân B P1 563
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo A P2 563
Lấy u xương (ghép xi măng) B P2 568
Phẫu thuật U máu A P1 416
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp A P1 561
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi A P1 561
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh A P1 561
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ B P2 353
Phẫu thuật viêm xương B P2 581
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết B P1 581
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay A P1 561
Phẫu thuật vết thương khớp B P2 561
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương C P2 1102
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann B T2 529
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann B T2 530
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng B T1 539
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng B T1 540
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 B T2 535
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 B T2 536
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X B T2 535
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X B T2 536
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi B T1 539
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi B T1 540
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi B T1 539
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi B T1 540
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh B T2 533
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh B T2 534
Bột Corset Minerve,Cravate B T1 539
Bột Corset Minerve,Cravate B T1 540
Nắn, bó bột gãy xương hàm A T2 525
Nắn, bó bột gãy xương hàm A T2 526
Nắn, bó bột cột sống B T2 539
Nắn, bó bột cột sống B T2 540
Nắn, bó bột trật khớp vai B T2 527
Nắn, bó bột trật khớp vai B T2 528
Nắn, bó bột gãy xương đòn B T2 525
Nắn, bó bột gãy xương đòn B T2 526
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay B T1 537
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay B T1 538
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay B T1 537
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay B T1 538
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay B T1 537
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay B T1 538
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu B T2 525
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu B T2 526
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay B T2 525
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay B T2 526
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay B T2 537
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay B T2 538
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và B T1 537
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và B T1 538
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay B T1 537
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay B T1 538
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay B T1 537
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay B T1 538
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay B T1 537
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay B T1 538
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay B T1 531
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay B T1 532
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles B T2 531
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles B T2 532
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay B T2 529
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay B T2 530
Nắn, bó bột trật khớp háng B T2 533
Nắn, bó bột trật khớp háng B T2 534
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng B T2 523
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng B T2 524
Nắn, bó bột gãy mâm chày B T2 535
Nắn, bó bột gãy mâm chày B T2 536
Nắn, bó bột gãy xương chậu B T2 539
Nắn, bó bột gãy xương chậu B T2 540
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi B T2 539
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi B T2 540
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật B T1 521
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật B T1 522
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi B T1 539
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi B T1 540
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè B T2 543
Nắn, bó bột trật khớp gối B T2 523
Nắn, bó bột trật khớp gối B T2 524
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân B T1 535
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân B T1 536
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân B T1 535
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân B T1 536
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân B T2 535
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân B T2 536
Nắn, bó bột gãy xương chày B T2 529
Nắn, bó bột gãy xương chày B T2 530
Nắn, bó bột gãy xương gót B T2 542
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân B T2 529
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân B T2 530
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn B T2 527
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn B T2 528
Nắn, bó bột gãy Dupuptren B T1 535
Nắn, bó bột gãy Dupuptren B T1 536
Nắn, bó bột gãy Monteggia B T1 531
Nắn, bó bột gãy Monteggia B T1 532
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân B T2 529
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân B T2 530
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn B T2 525
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn B T2 526
Nắm, cố định trật khớp hàm B T2 525
Nắm, cố định trật khớp hàm B T2 526
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân B T2 523
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân B T2 524
Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 A PD 576
Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột s A PD 576
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nh A PD 576
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau A P1 576
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp A PD 566
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp A PD 567
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau A PD 576
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ A P1 563
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu A PD 591
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ A P1 378
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột A PD 591
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ A PD 591
Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ ( A PD 579
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) B PD 576
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước B PD 378
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước B P1 378
Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm B PD 576
Phẫu thuật nang Tarlov B P1 378
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc A PD 577
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực B P1 378
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn A PD 378
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo A PD 575
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau A PD 575
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau A PD 575
Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp A PD 575
Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp A PD 575
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước A PD 378
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương A PD 579
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium A PD 577
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối B PD 577
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên B PD 577
Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kan A PD 577
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đố B P1 592
Cố định cột sống và cánh chậu A PD 577
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống B PD 577
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương A PD 577
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navig A PD 577
Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống A PD 591
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp A PD 577
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đố A PD 577
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng B PD 577
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưn B PD 577
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưn B P1 563
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng B P1 378
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung B P1 378
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu A PD 580
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng B PD 580
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp A PD 574
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng A PD 577
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuốn A PD 578
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng A PD 578
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng ti A PD 578
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống B PD 578
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ A PD 591
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớ A P1 91
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng són A P1 64
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng b A P1 64
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da A P1 580
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da A P1 577
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + gh A PD 576
Phẫu thuật vết thương tủy sống B PD 383
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống B PD 577
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống B PD 379
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống B PD 379
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng B P1 385
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng B P1 378
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới B P1 378
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ B P1 378
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc B PD 592
Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh A PD 591
Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau A PD 591
Phẫu thuật tạo hình xương ức B PD 592
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên B P1 378
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống B P1 378
Phẫu thuật nang màng nhện tủy B P1 378
Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kin A PD 591
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ C P2 407
Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt B 447
Phẫu thuật đặt Stent thực quản B 453
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ B 519
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ B 520
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối B 556
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở ngườ A TD 1165
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở A T1 1164
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở B T2 1163
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở C T2 1162
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở ngườ D T3 1161
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở ngườ D T3 1160
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ A TD 1165
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở B T1 1164
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở B T2 1163
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở C T2 1162
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ C T3 1161
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ C T3 1160
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép C T1 1171
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong b D T3 1173
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể A P1 1114
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ B P1 1116
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể C P2 1113
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể A P1 1116
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ t B P1 1115
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể C P2 1113
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở A P1 1118
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể B P1 1120
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở C P2 1117
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở A P1 1120
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể B P1 1119
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở C P2 1117
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người A P1 1132
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở ng B P1 1134
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người C P2 1131
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em A P1 1134
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ B P1 1133
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em C P2 1131
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ th A P1 1137
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ B P1 1137
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể A P1 1137
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ B P1 1137
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích c A P1 1139
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tíc B P1 1140
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ A P1 1140
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích B P1 1141
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện A PD 1135
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% d B P1 1136
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện A PD 1135
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% di B P1 1136
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện A P1 1138
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% d B P1 1138
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện A P1 1138
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% di B P1 1138
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ A P1 1142
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích B P1 1143
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ t A P1 1143
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích c B P1 1143
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể B P2 1129
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể C P3 1130
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng C T2 1172
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết B T1 1144
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện t A P1 1153
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diệ B P1 1153
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện t A P1 1153
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diệ B P1 1153
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người B P1 1121
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở n B P2 1122
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ e B P1 1121
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở t B P2 1122
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu B P1 1148
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu B P1 1148
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều A PD 1152
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai B P2 1151
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điề B P1 544
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏ B P1 544
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị B P1 544
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều t B P1 1154
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có B P1 1154
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler B T1 1126
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng C T1 124
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng B T1 102
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng D T3 222
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân C T2 223
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bệnh nhân bỏng nặng B T2 1156
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng C T2 1157
Sử dụng oxy cao áp điều trị bệnh nhân bỏng B T2 1127
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ C T2 246
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, B T2 115
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, B T1 1172
Cắt sẹo khâu kín C P2 1125
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình B P2 1124
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause B P1 1153
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng B P1 1146
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết B P1 1146
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật A PD 1152
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng B P1 1147
Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi A PD 1152
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng B P1 1148
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng B P1 1148
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng B P1 1148
Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng A PD 1152
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng B P1 1148
Thay băng điều trị vết thương mạn tính C T3 205
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương m B T2 115
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính B T1 1172
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thươn B T1 1144
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne C T3 253
Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính B T2 1127
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc B T3 262
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT h A TD 1226
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% d B T1 1227
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% d C T2 1228
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tí C T3 1229
Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng C T2 1172
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng B T1 1158
Phẫu thuật cắt cuống da Ý B P1 1167
Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn d B TD 122
Siêu lọc máu liên tục 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn d B TD 122
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 24h điều trị nhiễm B TD 122
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 48h điều trị nhiễm B TD 122
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) C T3 281
Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch – tĩnh mạch điều trị phù do A PD 1150
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật A PD 1152
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khu B P1 1147
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính C T3 281
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực B P1 1123
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính C P2 1155
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tín B P1 1148
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín C P2 1155
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính C P2 1131
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật A PD 1152
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điề B P1 1147
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên đi B P1 1147
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương m B P1 1147
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính B P1 1145
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương B P1 1149
Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thư B T1 1171
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại C T3 246
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma C T3 253
Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu A T1 1206
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm C P2 1055
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm B P1 1056
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm B P1 844
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm B P1 1055
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm B P1 1056
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm B P1 844
Cắt các u lành vùng cổ C P2 1060
Cắt các u lành tuyến giáp C P2 1203
Cắt các u nang giáp móng C P2 1059
Cắt các u nang mang B P1 844
Cắt các u ác tuyến mang tai B P1 956
Cắt các u ác tuyến giáp B P1 365
Cắt các u ác tuyến giáp B P1 366
Cắt các u ác tuyến dưới hàm B P1 955
Điều trị các khối u sọ não và một số bệnh lý thần kinh sọ B 1187
Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính B 399
Cắt u cơ vùng hàm mặt B P1 1060
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp B PD 1072
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạc B P1 1194
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ B PD 1194
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ B PD 1194
Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má B P1 1074
Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng B PD 1074
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ B P1 1202
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc B P1 1202
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt B P1 1070
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt độn B P1 1070
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, B PD 1072
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt B T2 1104
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt B T2 1104
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm B T1 1104
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, c C T1 1104
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt B P2 844
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ B P1 1194
Cắt nang vùng sàn miệng B P1 1057
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm B P1 955
Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ B PD 1195
Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình B P1 1194
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm C P1 844
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm B P1 844
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm C P2 1050
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm C P2 1049
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm B P1 1058
Cắt nang xương hàm khó B P1 1058
Cắt u nang men răng, ghép xương B P1 1048
Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da B P1 1074
Cắt bỏ u xương thái dương B PD 1074
Cắt u môi lành tính có tạo hình B P1 844
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm B P1 844
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm B P1 844
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt B P1 1070
Cắt u dây thần kinh số VIII B P1 994
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII B P1 956
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm B P2 1051
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên B P1 1050
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm B P1 1050
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm B P1 955
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm B P1 1071
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi B P1 955
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi B P1 1071
Cắt u tuyến nước bọt phụ B P1 955
Cắt u tuyến nước bọt phụ B P1 1071
Cắt u tuyến nước bọt mang tai B P1 956
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới B P1 1071
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm B P2 919
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm B P2 920
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm C P2 919
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm C P2 920
Vét hạch cổ bảo tồn B P1 925
Vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh B P1 970
Cắt u nội nhãn B P1 380
Cắt u mi cả bề dày không vá B P1 846
Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt B P1 847
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ B P1 380
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da B P1 844
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da B P1 844
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình B P1 572
Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình B P1 572
Cắt u kết mạc không vá B P1 747
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác B P1 834
Cắt u tiền phòng B P1 847
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt B P1 847
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang B PD 380
Nạo vét tổ chức hốc mắt B P1 847
Cắt u họng - thanh quản bằng laser B P1 963
Cắt hạ họng bán phần B P1 949
Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản B PD 455
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser B P2 964
Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser B P1 963
Cắt thanh quản bán phần B P1 949
Cắt u lưỡi lành tính B P1 1202
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ B P1 952
Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ B P1 955
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ B P1 952
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng B PD 1195
Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa B PD 1195
Cắt khối u khẩu cái B P1 1202
Cắt bỏ khối u màn hầu B P1 1202
Cắt ung thư­sàng hàm B P1 1074
Cắt u amidan B P2 948
Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ B P1 951
Cắt u cuộn cảnh B P1 887
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII B P1 956
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn A P1 498
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên B P1 925
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên B P1 925
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi B P2 1074
Cắt polyp ống tai C P2 884
Cắt polyp ống tai C P2 885
Cắt polyp mũi C P2 928
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm B T3 908
Súc rửa vòm họng trong xạ trị B T3 1000
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết B P2 409
Cắt u xương sườn 1 xương B P2 568
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản B P1 420
Phẫu thuật bóc kén màng phổi B P1 409
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi B P1 409
Phẫu thuật cắt kén khí phổi B P1 409
Phẫu thuật bóc u thành ngực B P2 593
Cắt u xương sườn nhiều xương B P1 568
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản B P1 420
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư B P1 417
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại B P1 417
Cắt một bên phổi do ung thư B P1 417
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư B P1 417
Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật B PD 417
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thấ B P1 417
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành n B P1 417
Cắt phổi và màng phổi B P1 417
Cắt phổi không điển hình do ung thư B P1 417
Cắt u trung thất B P1 418
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực B PD 418
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm C P2 593
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm B P1 416
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 1 A P1 1196
Phẫu thuật vét hạch nách B P1 1202
Cắt u lành thực quản B 450
Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) B 455
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình B 455
Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày B 455
Cắt dạ dày do ung thư B 458
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư B 457
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống B 458
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non B 458
Mở thông dạ dày ra da do ung thư C 501
Cắt lại đại tràng do ung thư B 463
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới B 470
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá B 1197
Làm hậu môn nhân tạo A 501
Cắt u sau phúc mạc B 497
Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư­gan B TD 64
Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của si A 65
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm B TD 90
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ B 481
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư B 491
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách B 496
Cắt bỏ khối u tá tuỵ B 492
Cắt thân và đuôi tuỵ B 496
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách B 494
Cắt u bàng quang đường trên B 434
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ B P1 443
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­+ nạo vét hạch bẹn
B hai bên P1 443
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư B P1 602
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung B 608
Cắt u thận lành B P1 592
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu B P1 425
Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc B P1 497
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống B 425
Cắt toàn bộ thận và niệu quản B P1 425
Cắt u sùi đầu miệng sáo C P3 1204
Cắt nang thừng tinh một bên C P2 1203
Cắt nang thừng tinh hai bên C P2 1202
Cắt u lành dương vật C P2 593
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch B P1 443
Cắt u vú lành tính C P2 663
Mổ bóc nhân xơ vú C P3 601
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú B P2 663
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách B P1 609
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên B P1 609
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú B P1 609
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­tuyến vú B P1 609
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay B PD 609
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú B P1 583
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú B P1 693
Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú B P2 724
Cắt polyp cổ tử cung C P3 665
Cắt u nang buồng trứng xoắn C P2 693
Cắt u nang buồng trứng C P2 693
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ C P2 693
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ C P2 693
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung B P2 664
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần B P1 606
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng B P1 691
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên B PD 692
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­cổ tử cung B 721
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm s B PD 608
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị u B P1 671
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên A P1 1197
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên b B P1 693
Cắt ung thư­buồng trứng lan rộng B P1 671
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng B P1 713
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo B P2 600
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cun B P2 643
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên B P1 602
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần C P1 603
Cắt u thành âm đạo C P2 607
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân B P1 583
Bóc nang tuyến Bartholin C P2 599
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm C P2 1203
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm B P1 1202
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó A P1 1070
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10 B P1 1070
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính d B P2 1203
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằ B P1 1202
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm B P1 1203
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm C P2 1203
Cắt u bao gân B P2 1203
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) C P3 1204
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam C P2 663
Cắt u xương sụn lành tính C P2 568
Cắt u xương, sụn B P2 568
Cắt chi và vét hạch do ung thư B P1 544
Tháo khớp cổ tay do ung thư A P1 544
Cắt cụt cánh tay do ung thư B P1 544
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư B P1 544
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay B P1 1198
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư B P1 1202
Tháo khớp cổ chân do ung thư B P1 1202
Tháo khớp gối do ung thư B P1 561
Tháo khớp háng do ung thư B P1 544
Cắt cụt cẳng chân do ung thư B P1 544
Cắt cụt đùi do ung thư B P1 544
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương A P1 568
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương A P1 568
Xạ trị bằng Gamma Knife A TD 1187
Xạ trị bằng X Knife A TD 1188
Xạ trị bằng Cyber Knife A TD 1186
Xạ trị bằng máy gia tốc A TD 1190
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều A TD 1189
Xạ trị bằng máy Rx A TD 1176
Xạ trị áp sát xuất liều thấp A TD 1193
Xạ trị áp sát xuất liều cao A TD 1191
Xạ trị áp sát xuất liều cao A TD 1192
Xạ trị bằng nguồn áp sát A TD 1191
Xạ trị bằng nguồn áp sát A TD 1192
Xạ trị bằng nguồn áp sát A TD 1193
Xạ trị bằng các đồng vị phóng xạ A TD 1205
Xạ trị bằng máy Cobalt B T1 1176
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I 13i A TD 1886
Điều trị bệnh Basedow bằng I 13i B TD 1886
Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng I¹³¹ B TD 1886
Điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa bằng I¹³¹ B TD 1887
Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy A TD 1178
Truyền hoá chất động mạch B TD 1183
Truyền hoá chất tĩnh mạch B T1 1181
Truyền hoá chất tĩnh mạch B T1 1182
Truyền hoá chất khoang màng bụng B T1 1184
Truyền hoá chất khoang màng phổi A TD 1184
Truyền hóa chất nội tủy A TD 1185
Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổi B TD 113
Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư B T1 1184
Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi B TD 728
Điều trị đích trong ung thư B TD 1205
Đổ khuôn chì trong xạ trị A T1 1177
Nong cổ tử cung trước xạ trong A TD 650
Làm mặt nạ cố định đầu A T1 1179
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị ngoài A TD 1180
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị trong A TD 1180
Xạ phẫu u não bằng dao gamma quay B TD 1187
Xạ phẫu u màng não bằng dao gamma quay B TD 1187
Xạ phẫu u màng não thất bằng dao gamma quay B TD 1187
Xạ phẫu u thân não bằng dao gamma quay B TD 1187
Xạ phẫu u tiểu não bằng dao gamma quay B TD 1187
Xạ phẫu u tuyến yên bằng dao gamma quay B TD 1187
Xạ phẫu u tuyến tùng bằng dao gamma quay B TD 1187
Xạ phẫu u sọ hầu bằng dao gamma quay B TD 1187
Xạ phẫu u hậu nhãn cầu bằng dao gamma quay B TD 1187
Xạ phẫu dị dạng mạch máu não bằng dao gamma quay B TD 1187
Xạ phẫu u nguyên bào mạch máu nội sọ bằng dao gamma qu B TD 1187
Xạ phẫu u dây thần kinh sọ não bằng dao gamma quay B TD 1187
Điều trị đau dây thần kinh số V nguyên phát bằng dao gamm B TD 1187
Xạ phẫu u thần kinh khứu giác bằng dao gamma quay B TD 1187
Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp A PD 587
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ B TD 1899
Điều trị u lympho ác tính bằng kháng thể đơn dòng đánh dấ B TD 1839
Điều trị ung thư di căn xương bằng đồng vị phóng xạ B TD 1888
Điều trị ung thư di căn xương bằng dược chất phóng xạ B TD 1888
Xạ trị sử dụng CT mô phỏng B T1 43
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ ¹²⁵I B TD 1896
Điều trị ung thư vú bằng cấy hạt phóng xạ ¹²⁵I B 1897
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y. B TD 1899
Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn B TD 1839
Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơ B TBD 1839
Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơ B TD 1839
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ ⁹ B TD 1891
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ B TBD 1891
Xạ phẫu bằng dao gamma quay A TD 1187
Xạ phẫu u máu thể hang bằng dao gamma quay A TD 1187
Xạ phẫu di căn não bằng dao gamma quay A TD 1187
Xạ trị gia tốc toàn não B 1190
Xạ trị gia tốc toàn não - tủy B 1190
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang B T1 1174
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát B TD 1180
Tháo khớp xương bả vai do ung thư B 1198
Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm A 1199
Đặt buồng tiêm truyền dưới da B 1200
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược A PD 686
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên B P1 682
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức B P1 684
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, B P1 685
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong B P1 685
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (v B PD 683
Phẫu thuật lấy thai lần đầu C P2 681
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động C P1 680
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm ph B PD 669
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu B PD 670
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa B P1 717
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ k C P2 718
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung C P1 659
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai B P1 662
Khâu tử cung do nạo thủng C P2 635
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứ B T1 628
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản k C 726
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) C T1 623
Nội xoay thai C T1 648
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên C T1 625
Forceps C T1 627
Giác hút C T1 627
Soi ối C 726
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo C T1 633
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau s C T1 737
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn C P2 642
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm D T2 624
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn D 639
Nút mạch cầm máu trong sản khoa A TD 60
Sinh thiết gai rau A T1 723
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang B P2 631
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai B TD 632
Chọc ối điều trị đa ối B T1 618
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào B T1 618
Nong cổ tử cung do bế sản dịch C T3 650
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ C T2 645
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại C 246
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại C 263
Khâu vòng cổ tử cung C T1 636
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung C 604
Chích áp xe tầng sinh môn C T2 610
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu A PD 701
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu A PD 692
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung A P1 711
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung A PD 702
Phẫu thuật cắt ung thư­buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ
B + mạc nối lớn
PD 671
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng B P1 713
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm s B PD 608
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) B PD 721
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn B P1 700
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần B P1 700
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung B P1 697
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội s B P1 668
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo B P1 667
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn B P1 691
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối B P1 691
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần C P1 691
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung C P2 689
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ C P2 693
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm ph B PD 712
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm B P1 696
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung B P2 678
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ B P1 699
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung B P1 699
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng B P1 709
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bện B P1 699
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn C P1 699
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử C P1 699
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản C P1 699
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ C P1 699
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm B T1 617
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung B P1 697
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung C P1 690
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nan B P1 699
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ B P1 699
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều B P1 706
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ C P1 699
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng C P1 675
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng C P2 693
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang C P1 674
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng B P1 694
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng B PD 730
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội s B P1 703
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục A P1 719
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ B P1 708
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu B P1 620
Phẫu thuật Crossen B P1 676
Phẫu thuật Manchester B P1 688
Phẫu thuật Lefort B P2 687
Phẫu thuật Labhart B P2 687
Phẫu thuật treo tử cung B P2 720
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) B P1 716
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) B P1 714
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) B P2 715
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo B P2 672
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại B P2 661
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ B P2 666
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạ B P2 679
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cun B P2 643
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo B P3 600
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, t B P2 660
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn B P1 673
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần B P1 605
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần B P1 605
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần B P1 606
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục B P1 626
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới B P1 698
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung B P1 698
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm B P1 664
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung B P1 698
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung B P1 698
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung B P1 698
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán B P2 647
Nội soi buồng tử cung can thiệp B P2 646
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung B P2 646
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung B P2 646
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa B P1 707
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa B P2 695
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung B P1 704
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu B P1 677
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu B P1 677
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sa C P3 638
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứ B T2 80
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung B 728
Tiêm nhân Chorio B 729
Khoét chóp cổ tử cung B P2 637
Cắt cụt cổ tử cung B P2 637
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) B T1 727
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung C P3 665
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo C T1 731
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt l C T2 621
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn C 622
Cắt u thành âm đạo C P3 607
Lấy dị vật âm đạo C T2 640
Khâu rách cùng đồ âm đạo C P3 634
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn C P2 734
Chích áp xe tuyến Bartholin C T2 611
Bóc nang tuyến Bartholin C T1 599
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh C T1 613
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo C T3 722
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn C T2 343
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính C T1 649
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết C T2 629
Nạo hút thai trứng C T1 644
Dẫn lưu cùng đồ Douglas C T1 619
Chọc dò túi cùng Douglas C 616
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng C T1 614
Chích áp xe vú C T2 612
Soi cổ tử cung D 725
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách B P1 609
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách B P1 609
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay B P1 663
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú B P2 663
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú B 724
Cắt u vú lành tính C P2 663
Bóc nhân xơ vú C T1 601
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên B P1 602
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần C P2 603
Thay máu sơ sinh B T1 737
Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) B T1 759
Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) B T1 824
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh B T1 102
Chọc dò màng bụng sơ sinh B T2 615
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh C T2 102
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ s C 216
Chọc dò tủy sống sơ sinh C T1 86
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh C T1 82
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh C 107
Rửa dạ dày sơ sinh C T1 164
Ép tim ngoài lồng ngực C 77
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh C T1 97
Đặt sonde hậu môn sơ sinh D 218
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh D 77
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng B P1 705
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ C P2 641
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ C P1 710
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ C P2 641
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần A 653
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt tú A T2 656
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần B 653
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 B 657
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến B T1 652
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ B T1 737
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi B T1 707
Hút thai dưới siêu âm B T1 630
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp h C T2 658
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần C 655
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ C P2 641
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không D T3 654
Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ th B P1 847
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc khôn B PD 868
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) c B P1 825
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên A PD 770
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù A P1 816
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non A PD 824
Tháo dầu Silicon nội nhãn B P2 863
Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM A P2 863
Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn B P1 743
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc A PD 816
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm A PD 816
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn B PD 743
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính B P1 743
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn B P1 743
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính B P1 743
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy A P1 743
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không lase B PD 816
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển B P1 813
Tháo đai độn củng mạc B P2 841
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên B TD 745
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) B TD 745
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) B P2 745
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi B P3 850
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc ti B TD 759
Laser điều trị U nguyên bào võng mạc A TD 759
Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc A P2 785
Mở bao sau đục bằng laser B T1 797
Điều trị laser hồng ngoại B 758
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật La B P1 773
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính c B P1 821
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL B P1 821
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IO B P1 843
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặ B PD 842
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt d B P2 822
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK B P1 870
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính B P1 743
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử B P2 817
Mở bao sau bằng phẫu thuật B P2 814
Cắt chỉ bằng laser B TD 745
Ghép giác mạc xuyên B P1 770
Ghép giác mạc lớp B PD 770
Ghép giác mạc có vành củng mạc B PD 770
Ghép giác mạc tự thân B P1 770
Ghép nội mô giác mạc A PD 770
Ghép củng mạc B P1 860
Ghép giác mạc nhân tạo A PD 770
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc khô B P1 812
Nối thông lệ mũi nội soi B P2 812
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ B P3 872
Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi B P2 812
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) B P2 818
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) B P2 819
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) B P2 834
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có h B P2 818
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có h B P2 819
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có h B P2 834
Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu A P2 772
Gọt giác mạc đơn thuần B P2 773
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc B P2 771
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối B PD 860
Lấy dị vật hốc mắt B P2 791
Lấy dị vật trong củng mạc B P2 791
Lấy dị vật tiền phòng B P1 793
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm B P1 743
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp B P1 817
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầ B P1 838
Cố định màng xương tạo cùng đồ B P2 838
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới B P2 838
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi B P1 837
Sinh thiết tổ chức mi B P3 857
Sinh thiết tổ chức hốc mắt B P3 857
Sinh thiết tổ chức kết mạc C P3 857
Cắt u da mi không ghép C P3 846
Cắt u mi cả bề dày không ghép B P2 846
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da B P1 844
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da B P1 844
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và c B PD 869
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép B P2 746
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác B P1 746
Cắt u tiền phòng B P1 870
Cắt u hậu phòng A PD 869
Tiêm coctison điều trị u máu B T2 875
Điều trị u máu bằng hoá chất B T2 875
Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt B T2 796
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt B T2 786
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt B P1 847
Nạo vét tổ chức hốc mắt B PD 847
Chích mủ mắt B P3 749
Ghép mỡ điều trị lõm mắt B P2 871
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt B P1 810
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt B P1 810
Nâng sàn hốc mắt B P1 810
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính B P2 845
Đóng lỗ dò đường lệ C P3 778
Đóng lỗ dò đường lệ C P3 779
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ B P2 837
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Fa B P1 830
Phẫu thuật lác thông thường B P2 828
Phẫu thuật lác thông thường B P2 829
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ B P2 828
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ B P2 829
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác B T2 78
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi C T2 78
Chỉnh chỉ sau mổ lác B P3 872
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệ B P2 830
Sửa sẹo sau mổ lác B P3 872
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi B T1 78
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi B P1 836
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi B P1 836
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều B P1 836
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) B P1 870
Cắt cơ Muller B P1 836
Lùi cơ nâng mi B P2 871
Vá da tạo hình mi B P1 848
Phẫu thuật tạo hình nếp mi B P2 839
Phẫu thuật tạo hình nếp mi B P2 840
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi B P2 839
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi B P2 840
Kéo dài cân cơ nâng mi B P1 836
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo B P1 585
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi tr B P1 827
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi đ B P1 836
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép B P1 848
Di thực hàng lông mi B P2 871
Phẫu thuật Epicanthus B P2 826
Phẫu thuật mở rộng khe mi B P2 827
Phẫu thuật hẹp khe mi B P2 827
Điều trị di lệch góc mắt B P1 826
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới B P1 750
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc B P2 785
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên B P2 820
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) B P1 870
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF B P1 741
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa B P1 815
Mở góc tiền phòng B P1 851
Mở bè có hoặc không cắt bè B P1 815
Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm B PD 823
Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) A P1 823
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm B PD 823
Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng B P2 863
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc B P1 772
Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) A T1 788
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm B TD 873
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) B TD 861
Tiêm nhu mô giác mạc B T1 867
áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc B T2 796
Tập nhược thị C 758
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) B P2 806
Rửa chất nhân tiền phòng B P2 806
Cắt bỏ túi lệ C P2 742
Phẫu thuật mộng đơn thuần C P2 833
Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 787
Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 788
Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 790
Cắt bỏ chắp có bọc C T1 748
Khâu cò mi, tháo cò C P3 774
Chích dẫn lưu túi lệ C P3 748
Khâu da mi đơn giản C P3 779
Khâu phục hồi bờ mi C P2 782
Ghép da dị loại A P2 585
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt C P3 783
Khâu phủ kết mạc C P2 849
Khâu giác mạc C P1 780
Khâu giác mạc C P1 781
Khâu củng mạc C P1 775
Khâu củng mạc C P1 777
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc C P1 777
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc B P1 780
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) C P1 815
Lạnh đông thể mi C P3 785
Điện đông thể mi C P3 756
Bơm hơi / khí tiền phòng C P2 806
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài C P2 784
Múc nội nhãn C P2 808
Cắt thị thần kinh C P2 784
Phẫu thuật quặm C P2 798
Phẫu thuật quặm C P2 799
Phẫu thuật quặm C P2 800
Phẫu thuật quặm C P2 801
Phẫu thuật quặm C P2 802
Phẫu thuật quặm C P2 803
Phẫu thuật quặm C P2 804
Phẫu thuật quặm C P2 805
Phẫu thuật quặm tái phát B P2 798
Phẫu thuật quặm tái phát B P2 799
Phẫu thuật quặm tái phát B P2 800
Phẫu thuật quặm tái phát B P2 801
Phẫu thuật quặm tái phát B P2 802
Phẫu thuật quặm tái phát B P2 803
Phẫu thuật quặm tái phát B P2 804
Phẫu thuật quặm tái phát B P2 805
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) B P1 799
Mổ quặm bẩm sinh C P2 799
Cắt chỉ khâu giác mạc C T2 78
Tiêm dưới kết mạc C T2 866
Tiêm cạnh nhãn cầu C T2 867
Tiêm hậu nhãn cầu C T2 867
Bơm thông lệ đạo C T1 864
Bơm thông lệ đạo C T1 865
Lấy máu làm huyết thanh C 794
Điện di điều trị C 755
Lấy dị vật kết mạc D T2 792
Khâu kết mạc D P3 779
Lấy calci kết mạc D T3 795
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản D T3 78
Cắt chỉ khâu kết mạc D T3 78
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu D T2 769
Bơm rửa lệ đạo D T2 740
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc D T2 748
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi D T3 809
Rửa cùng đồ D T2 852
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu D T1 874
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) C T3 788
Bóc giả mạc C T3 788
Rạch áp xe mi C T1 515
Rạch áp xe túi lệ C T1 515
Soi đáy mắt trực tiếp D T2 859
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương C T2 859
Soi đáy mắt bằng Schepens C T2 859
Soi góc tiền phòng C T2 859
Theo dõi nhãn áp 3 ngày D 811
Đo thị giác tương phản B T1 761
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ A PD 380
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình B P1 844
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới B P1 848
Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) B P1 346
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả B P1 838
Chụp khu trú dị vật nội nhãn B T2 10
Chụp khu trú dị vật nội nhãn B T2 11
Chụp khu trú dị vật nội nhãn B T2 29
Chụp khu trú dị vật nội nhãn B T2 30
Chụp lỗ thị giác C T2 10
Chụp lỗ thị giác C T2 11
Chụp lỗ thị giác C T2 29
Chụp lỗ thị giác C T2 30
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) C 855
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng dople A TD 874
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu B T1 16
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu B T1 16
Chụp đáy mắt không huỳnh quang B T1 16
Chụp đáy mắt RETCAM B T1 874
Chụp mạch với ICG B T1 752
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng dople màu B T1 874
Chụp đĩa thị 3D B T1 874
Siêu âm bán phần trước B T1 854
Test thử cảm giác giác mạc C 862
Test phát hiện khô mắt C 862
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm C T2 811
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm C T1 767
Đo thị trường chu biên C T1 767
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) C 765
Đo sắc giác C T2 853
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) C T2 858
Đo khúc xạ máy C 764
Đo khúc xạ giác mạc Javal C T3 763
Đo độ lác C 761
Xác định sơ đồ song thị C T3 761
Đo biên độ điều tiết C T3 761
Đo thị giác 2 mắt C T1 761
Đo độ sâu tiền phòng C T2 875
Đo độ dày giác mạc B T2 760
Đo đường kính giác mạc C T2 762
Đếm tế bào nội mô giác mạc B T2 760
Chụp bản đồ giác mạc B T2 760
Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (Đo ORA) A T2 875
Điện chẩm kích thích B T2 754
Điện võng mạc B T2 757
Điện nhãn cầu B T2 757
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm C T2 768
Đo độ lồi C T3 762
Test thử nhược cơ B T2 875
Test kéo cơ cưỡng bức B T2 875
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt D 219
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch D 219
Chụp mạch ký huỳnh quang C T1 752
Siêu âm + đo trục nhãn cầu C 2
Chụp Angiography mắt C 16
Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) B PD 997
Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA) B P1 1011
Phẫu thuật khoét mê nhĩ B P1 994
Phẫu thuật mở túi nội dịch B P1 997
Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ B PD 994
Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai B PD 984
Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá B PD 960
Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII B PD 994
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII B PD 990
Phẫu thuật giảm áp dây VII B P1 961
Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII B PD 994
Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình B PD 994
Phẫu thuật dẫn lưu não thất B P1 382
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai B P1 946
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não B P1 998
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên B P1 998
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp B P1 997
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần B P1 921
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm B P1 998
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm B P1 383
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên B P1 998
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên B P1 383
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữ B P1 998
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm B P1 921
Mở sào bào B P2 921
Mở sào bào - thượng nhĩ B P2 921
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ B P1 921
Phẫu thuật tạo hình tai giữa B P1 995
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con B P1 891
Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con B P2 1008
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật C P2 1012
Vá nhĩ đơn thuần C P2 1008
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi C P2 982
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ B P2 982
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV B P1 995
Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ B PD 994
Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh B PD 887
Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản B P1 921
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài B P1 921
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài B P2 884
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài B P2 885
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai C P3 919
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai C P3 920
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ C P3 882
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ C P3 965
Đặt ống thông khí màng nhĩ C P3 982
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ C P3 982
Chích rạch màng nhĩ C T3 1005
Khâu vết rách vành tai C T3 223
Bơm hơi vòi nhĩ C T2 1004
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai C P3 1013
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) C T2 912
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) C T2 913
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] C T1 912
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] C T1 913
Chọc hút dịch vành tai D T3 892
Làm thuốc tai D T3 909
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài D T2 918
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne B P1 883
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái B P2 971
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong B PD 1010
Phẫu thuật thắt động mạch sàng B P2 1012
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng B P2 971
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt B P2 1012
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt B P1 983
Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác B PD 983
Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi B PD 958
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi B PD 984
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) B P1 1092
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán B P2 980
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng C P2 989
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm C P2 989
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm C P2 980
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi C P2 928
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi C P2 929
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser B P2 1009
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm B P1 985
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang C P1 986
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi C P2 1012
Phẫu thuật ung thư sàng hàm B P1 979
Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hà B PD 952
Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi B P1 979
Phẫu thuật mở cạnh mũi B P1 967
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang B P1 972
Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài B PD 952
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng B PD 974
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng B P2 969
Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi B PD 384
Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác B PD 984
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi B P2 971
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoan C P3 939
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi C P2 1012
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser B P2 1012
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh B P1 980
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang B P2 981
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi B P2 953
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa C P2 953
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới C P2 980
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới C P2 980
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) C P3 980
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser C P3 980
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới C P3 980
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi C P1 981
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi C P1 981
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn C P2 981
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi B P2 981
Phẫu thuật chấn thương xoang trán B P1 962
Phẫu thuật vỡ xoang hàm B P2 958
Phẫu thuật mở xoang hàm B P2 1012
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm B P1 958
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng B P1 957
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương B P1 922
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt B P1 962
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc C P2 1012
Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ B P2 1012
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới C P3 1013
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới C P3 1013
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê C T1 931
Đốt điện cuốn mũi dưới C T2 932
Đốt điện cuốn mũi dưới C T2 933
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới C T1 932
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới C T1 933
Bẻ cuốn mũi C T2 877
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới C T1 877
Nâng xương chính mũi sau chấn thương C P3 922
Nâng xương chính mũi sau chấn thương C P3 923
Sinh thiết hốc mũi C T2 173
Nội soi sinh thiết u hốc mũi C T1 1016
Nội soi sinh thiết u vòm C T1 941
Nội soi sinh thiết u vòm C T1 942
Chọc rửa xoang hàm C T2 930
Phương pháp Proetz C T3 907
Nhét bấc mũi sau C T2 926
Nhét bấc mũi trước C T2 926
Cầm máu mũi bằng Merocel C T2 878
Cầm máu mũi bằng Merocel C T2 879
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C T2 916
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C T2 917
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C T2 916
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C T2 917
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) D T3 1013
Hút rửa mũi, xoang sau mổ D T3 1017
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) B P1 977
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê C P2 880
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê C P2 947
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê C P2 948
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator C P2 881
Phẫu thuật cắt u Amidan B P1 947
Phẫu thuật cắt u Amidan B P1 948
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) C P2 999
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản C P2 924
Phẫu thuật nạo V.A nội soi B P2 969
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) C P2 939
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (g C P2 939
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) B P3 1013
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt B P2 976
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh B P1 1011
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh B P2 989
Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...) B P2 989
Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh B P1 1011
Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên B P1 1011
Phẫu thuật treo sụn phễu B P1 1011
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt C P2 989
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt B P2 989
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, ké B P1 977
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microde C P1 977
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser C P1 977
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser B P1 963
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh B P1 975
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser B P1 954
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) C P3 124
Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng B P1 1011
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê B P1 976
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê B P1 1011
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê B P2 976
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê B P2 1012
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê B P1 976
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê B P1 1011
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê B P2 976
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê B P2 1012
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent B P2 966
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent B P2 966
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent B P1 977
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent B P1 977
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống B P1 959
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh g B PD 893
Nối khí quản tận - tận B PD 927
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản B P1 1009
Kỹ thuật đặt van phát âm B TD 935
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản B P1 959
Nội soi nong hẹp thực quản B P3 162
Phẫu thuật cắt u sàn miệng C P2 1012
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má C P3 1013
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) B P2 1059
Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi B P1 948
Nội soi nong hẹp thực quản có stent B TD 109
Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, mà B P2 964
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản B P3 999
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng C P3 1054
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng C P3 1054
Chích áp xe sàn miệng C T1 889
Chích áp xe sàn miệng C T1 1007
Chích áp xe quanh Amidan C T1 888
Chích áp xe quanh Amidan C T1 1006
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA C T2 926
Cắt phanh lưỡi C T2 1007
Cắt phanh lưỡi C T2 1052
Sinh thiết u họng miệng C T2 173
Lấy dị vật họng miệng D T3 910
Lấy dị vật hạ họng C T2 910
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng C P3 1013
Đốt họng hạt bằng nhiệt D T2 905
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) D T2 903
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) D T2 904
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) D T2 902
Bơm thuốc thanh quản C T3 909
Đặt nội khí quản C T1 106
Thay canuyn C T2 213
Khí dung mũi họng D 908
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê C T1 889
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê C T1 1007
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản C P3 1013
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản C 943
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê C T2 1016
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê C T2 1016
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê C T1 942
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê C T1 942
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê C T1 942
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê C T1 942
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê C T1 140
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê C T1 140
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê C TD 935
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê C TD 937
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê C TD 936
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê C TD 938
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê C T1 935
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê C T1 937
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê C T1 936
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê C T1 938
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê C T1 1015
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê C T1 1015
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê C TD 914
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê C TD 915
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê C TD 1014
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê C T1 1015
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê C T1 942
Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê B TD 1014
Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê B TD 1014
Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê B TD 1014
Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê B TD 1014
Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê B TD 1014
Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê B TD 1014
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê B TD 132
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê B TD 134
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê B TD 134
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê B TD 133
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê B TD 940
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] B P1 133
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] B P1 136
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê B T1 131
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê B T1 135
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê B T1 135
Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ B P1 582
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài B P1 1011
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong B P1 1011
Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ B PD 1010
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ B P1 990
Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm B P1 990
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm B PD 1010
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm B PD 952
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm B P1 951
Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương B P1 951
Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc B P1 993
Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng B PD 993
Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tính B PD 993
Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính B PD 993
Phẫu thuật tạo hình họng-thực quản sau cắt u ác tính B PD 993
Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần B P1 949
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình B PD 949
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần B PD 886
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần B P1 949
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng B P1 949
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn B P1 949
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP B P1 949
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh B P1 991
Nạo vét hạch cổ tiệt căn B P1 498
Nạo vét hạch cổ chọn lọc B P1 498
Nạo vét hạch cổ chọn lọc B P1 925
Nạo vét hạch cổ chức năng B P1 498
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII B P1 956
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII B P1 956
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm B P2 955
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần B P1 366
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần B P1 366
Phẫu thuật cắt thuỳ giáp B P1 366
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng B P2 948
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng B P1 951
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe B P2 966
Phẫu thuật rò sống mũi B P1 996
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi B P1 968
Phẫu thuật rò khe mang I B P1 956
Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII B P1 956
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II B P2 955
Phẫu thuật rò xoang lê B P1 991
Phẫu thuật túi thừa Zenker B P1 977
Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản B P1 977
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu C P3 999
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ C P3 966
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1 223
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1 224
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1 225
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1 226
Cắt chỉ sau phẫu thuật D 78
Thay băng vết mổ D T3 206
Thay băng vết mổ D T3 209
Thay băng vết mổ D T3 211
Thay băng vết mổ D T3 212
Thay băng vết mổ D T3 208
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ D T3 515
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân B PD 996
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương A P2 922
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước B P1 996
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau B P1 996
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng B P1 993
Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mản B P1 993
Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII B P1 990
Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản B P1 996
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt B P2 1060
Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ B P2 1095
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau h B P2 1096
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi B P1 1097
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân B P2 981
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân B P2 981
Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân B P2 981
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da B P2 981
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự t B PD 1010
Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn B PD 1010
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổn B P1 1011
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu g B P1 1011
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai B P2 1012
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp B P2 1012
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi B P2 1012
Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma C P1 948
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) C P2 988
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng B 948
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên B 934
Phẫu thuật cắt ung thư Amidan sử dụng dao siêu âm/ dao Lig B P1 951
Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao B P1 978
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh bằng Laser CO2 B 963
Nạo vét hạch cổ tiệt căn sử dụng dao siêu âm/ Ligasure B 970
Nạo vét hạch cổ chọn lọc sử dụng dao siêu âm/ Ligasure B P1 498
Nạo vét hạch cổ chức năng sử dụng dao siêu âm/ Ligasure B 925
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai- bảo tồn dây VII sư B 956
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây V B 956
Phẫu thuật cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm/ Ligasure B 365
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm B P3 367
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng bằng dao siêu âm/ Ligas B 950
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang xâm lấn nền sọ sử dụng đ A 972
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng hố yên sử dụng định vị Naviga A 972
Phẫu thuật áp xe não do tai sử dụng định vị Navigation B 946
Phẫu thuật cắt ung thư hốc mắt xâm lấn các xoang mặt A 972
Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí… B 966
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt B P2 1009
Cắt u cuộn cảnh B 887
Đo ABR (1 lần) B 894
Đo sức nghe lời C 899
Đo trên ngưỡng C 901
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm so A 950
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông k B P2 1048
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân t B P2 1048
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xư B P2 1048
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng B P2 1049
Phẫu thuật nạo túi lợi B P3 1034
Lấy cao răng D T1 1031
Lấy cao răng D T1 1032
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống B P3 1023
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống B P3 1024
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống B P3 1025
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống B P3 1026
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ốn B P3 1023
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ốn B P3 1024
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ốn B P3 1025
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ốn B P3 1026
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống t B P3 1023
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống t B P3 1024
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống t B P3 1025
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống t B P3 1026
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống B P3 1023
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống B P3 1024
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống B P3 1025
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống B P3 1026
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thốn A P2 1023
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thốn A P2 1024
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thốn A P2 1025
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thốn A P2 1026
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thốn A P2 1023
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thốn A P2 1024
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thốn A P2 1025
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thốn A P2 1026
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta per B P3 1023
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta per B P3 1024
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta per B P3 1025
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta per B P3 1026
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta pe B P3 1023
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta pe B P3 1024
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta pe B P3 1025
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta pe B P3 1026
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta pe B P3 1023
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta pe B P3 1024
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta pe B P3 1025
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta pe B P3 1026
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta pe B P3 1023
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta pe B P3 1024
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta pe B P3 1025
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta pe B P3 1026
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta pe B P3 1023
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta pe B P3 1024
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta pe B P3 1025
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta pe B P3 1026
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta pe B P3 1023
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta pe B P3 1024
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta pe B P3 1025
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta pe B P3 1026
Chụp tuỷ bằng MTA B T2 1043
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi C T3 1043
Điều trị tủy lại B P3 1022
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Las A T2 1042
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng La A T2 1042
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (G A T2 1042
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement ( B T2 1042
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite C T2 1042
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam D T2 1042
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement D T2 1042
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement C T2 1029
Phục hồi cổ răng bằng Composite C T2 1029
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụn A T2 1029
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser A 1029
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ B P3 1047
Phẫu thuật nhổ răng ngầm B P2 1037
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên B P3 1039
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới B P2 1039
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân B P2 1039
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân ră B P2 1039
Nhổ răng vĩnh viễn C P3 1037
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay C T1 1036
Nhổ chân răng vĩnh viễn C T1 1035
Nhổ răng thừa C T1 1037
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới C P3 1018
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi B P3 1052
Phẫu thuật cắt phanh môi B P3 1052
Phẫu thuật cắt phanh má B P3 1052
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng B P2 1053
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp C T1 1046
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp C T1 1046
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp C T1 1046
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant C T1 1046
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement D T1 1046
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục C T1 1021
Điều trị tuỷ răng sữa C P3 1027
Điều trị tuỷ răng sữa C P3 1028
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit C P3 1061
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA C P3 1061
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam D T1 1030
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Ceme D T1 1030
Nhổ răng sữa D T1 1040
Nhổ chân răng sữa D T1 1040
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thé B P1 1078
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít B P1 1078
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít B P1 1078
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu B PD 1078
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép x A PD 1078
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép B P1 1080
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim B P1 1080
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu B P1 1080
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép B P1 1080
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim B P1 1080
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu B P1 1080
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép B P1 1080
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim B P1 1080
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu B P1 1080
Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm A PD 1075
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng gh A PD 1083
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghé A PD 1082
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng gh A PD 1085
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật A PD 1084
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép B P1 1079
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp ki B P1 1079
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu B P1 1079
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép B P1 1106
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim B P1 1106
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu B P1 1106
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép B P1 1106
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim B P1 1106
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu B P1 1106
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thé B P1 1077
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp ví B P1 1077
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít B P1 1077
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây B P1 1077
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm B P1 1079
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hà B P1 1079
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hà B P1 1079
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt B PD 1076
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt B P1 1090
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có B P1 586
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm C TD 1020
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm B P1 1054
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau c A PD 1068
Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn A PD 1067
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau B P1 1066
Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V B P1 1065
Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V B P1 1065
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng A PD 1088
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh A P1 1069
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm B P1 1092
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt B P1 1081
Nắn sai khớp thái dương hàm C T1 1033
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê B P1 1064
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê C T1 1064
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên B P1 1098
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên B P1 1097
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên B P1 1094
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên B P1 1094
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ B P1 1095
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ B P1 1095
Phẫu thuật tháo nẹp, vít B 1100
Phẫu thuật tháo nẹp, vít B 1101
Phẫu thuật tháo nẹp, vít B 1102
Điều trị bằng sóng ngắn C T3 263
Điều trị bằng sóng cực ngắn B T3 263
Điều trị bằng vi sóng B T3 263
Điều trị bằng từ trường B T3 241
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều C T3 240
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc C T3 240
Điều trị bằng các dòng điện xung C T3 243
Điều trị bằng siêu âm C T3 262
Điều trị bằng sóng xung kích C T3 264
Điều trị bằng dòng giao thoa C T3 245
Điều trị bằng tia hồng ngoại D 246
Điều trị bằng Laser công suất thấp B 252
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại D 284
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ D 284
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân D T3 284
Điều trị bằng Parafin D T3 228
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục B 281
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) C T2 281
Điều trị bằng bùn C 281
Điều trị bằng nước khoáng C 281
Điều trị bằng oxy cao áp B TD 1127
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống C T3 227
Điều trị bằng điện trường cao áp B T3 241
Điều trị bằng ion tĩnh điện B 241
Điều trị bằng tĩnh điện trường B 241
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người D T3 275
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người D T3 276
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động D T3 276
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động D T3 276
Tập đi với thanh song song D 277
Tập đi với khung tập đi D 277
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) D 277
Tập đi với gậy D 277
Tập đi với bàn xương cá D 277
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) D T2 277
Tập lên, xuống cầu thang D T3 277
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) D T3 277
Tập đi với chân giả trên gối D T3 277
Tập đi với chân giả dưới gối D T3 277
Tập đi với khung treo D 277
Tập vận động thụ động D T3 276
Tập vận động có trợ giúp D T3 276
Tập vận động có kháng trở D T3 276
Tập vận động trên bóng C 277
Tập trong bồn bóng nhỏ C 277
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng C T3 276
Tập với thang tường D 277
Tập với giàn treo các chi C 277
Tập với ròng rọc D 278
Tập với dụng cụ quay khớp vai D 277
Tập với dụng cụ chèo thuyền D 277
Tập thăng bằng với bàn bập bênh D T3 277
Tập với máy tập thăng bằng D T3 277
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi D 270
Tập với xe đạp tập D 279
Tập với bàn nghiêng D 277
Tập các kiểu thở D T3 286
Tập ho có trợ giúp D T3 286
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu B T3 247
Kỹ thuật xoa bóp vùng D T3 291
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân C T3 292
Tập điều hợp vận động D 276
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) D T3 271
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn D 277
Tập tri giác và nhận thức D T3 267
Tập nuốt D T3 272
Tập nuốt D T3 273
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) D 269
Tập cho người thất ngôn D T3 274
Tập sửa lỗi phát âm D 274
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học B T2 1801
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước B T3 1800
Đo áp lực hậu môn trực tràng B T2 1803
Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi B 1802
Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ B T2 259
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứn B T2 283
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị B T1 282
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy D 251
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sốn D T3 249
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học ( B T3 248
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp C T2 529
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp C T2 530
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm s B T3 533
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm s B T3 534
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu D 250
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu D 250
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) D 250
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng D 250
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối D 250
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối D 250
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng D 250
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (đ D 250
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO D 250
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO D 250
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO D 250
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO D 250
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO D 250
Điều trị bằng điện vi dòng D T3 242
Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và hu C T3 252
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch C T2 254
Điều trị chườm ngải cứu D 236
Thủy trị liệu có thuốc D 281
Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng D T3 281
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy D 290
Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh B T3 247
Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần tr C T3 277
Chẩn đoán điện thần kinh cơ B T3 234
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn t B T2 283
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn tr B T2 283
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sa D 250
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh C 250
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp C T3 537
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp C T3 538
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn C T3 537
Tập do cứng khớp D 265
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp D 277
Xoa bóp áp lực hơi D 288
Siêu âm tuyến giáp C 1
Siêu âm các tuyến nước bọt C 1
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt B 1
Siêu âm hạch vùng cổ B 1
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp A 71
Siêu âm hốc mắt B 1
Siêu âm qua thóp B 1
Siêu âm nhãn cầu B 1
Siêu âm Doppler hốc mắt B T3 71
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ B T3 71
Siêu âm màng phổi B 1
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) B 1
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi B 1
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) C 1
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, ti C 1
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng B T2 3
Siêu âm tử cung phần phụ C 1
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) B 1
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) C 1
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng B T3 71
Siêu âm Doppler gan lách B T3 71
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo B T3 4
Siêu âm Doppler động mạch thận B T3 4
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ B T3 71
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạc B T3 71
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới B T3 4
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng C 1
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo C T2 3
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng B T3 71
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo B T2 4
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu C 1
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa C 1
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối C 1
Siêu âm Doppler động mạch tử cung B T3 4
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) B 1
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) B 1
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới B T3 4
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch A T3 4
Siêu âm nội mạch A TD 9
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ B T3 4
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực B 4
Siêu âm tim, màng tim qua thực quản A T2 8
Siêu âm tim, mạch máu có cản âm A T2 5
Siêu âm Doppler tim, van tim B T3 4
Siêu âm 3D/4D tim B T2 7
Siêu âm tuyến vú hai bên B 1
Siêu âm Doppler tuyến vú B T3 71
Siêu âm đàn hồi mô vú A 71
Siêu âm tinh hoàn hai bên B 1
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên B T3 71
Siêu âm dương vật B 1
Siêu âm Doppler dương vật A T3 71
Siêu âm nội soi A T1 150
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràn A T1 182
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) A 71
Siêu âm 3D/4D trực tràng A T2 3
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D 10
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D 13
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D 29
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D 30
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D 11
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D 13
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D 29
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D 30
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao D 10
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao D 29
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến D 10
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến D 29
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng C 11
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng C 29
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng C 30
Chụp Xquang Blondeau D 10
Chụp Xquang Blondeau D 29
Chụp Xquang Blondeau D 30
Chụp Xquang Hirtz D 10
Chụp Xquang Hirtz D 29
Chụp Xquang hàm chếch một bên C 10
Chụp Xquang hàm chếch một bên C 29
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến C 10
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến C 29
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng D 10
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng D 29
Chụp Xquang Chausse III C 10
Chụp Xquang Chausse III C 29
Chụp Xquang Schuller C 10
Chụp Xquang Schuller C 29
Chụp Xquang Stenvers C 10
Chụp Xquang Stenvers C 29
Chụp Xquang khớp thái dương hàm C 10
Chụp Xquang khớp thái dương hàm C 29
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) D 14
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) D 32
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) C 10
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) C 29
Chụp Xquang răng toàn cảnh B 15
Chụp Xquang răng toàn cảnh B 29
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) C 29
Chụp Xquang mỏm trâm C 10
Chụp Xquang mỏm trâm C 29
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D 13
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D 29
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D 30
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C 10
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C 13
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C 29
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C 30
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế C 31
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C 10
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C 29
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C 30
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch D 11
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch D 13
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch D 29
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch D 30
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D 11
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D 13
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D 29
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D 30
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D 11
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D 13
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D 29
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D 30
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D 11
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D 13
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D 29
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D 30
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C 11
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C 13
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C 29
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C 30
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze C 10
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze C 12
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze C 29
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C 11
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C 13
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C 29
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C 30
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên C 31
Chụp Xquang khung chậu thẳng D 10
Chụp Xquang khung chậu thẳng D 12
Chụp Xquang khung chậu thẳng D 29
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D 10
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D 12
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D 29
Chụp Xquang khớp vai thẳng D 10
Chụp Xquang khớp vai thẳng D 12
Chụp Xquang khớp vai thẳng D 29
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C 10
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C 12
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C 29
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D 10
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D 13
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D 29
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D 30
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D 11
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D 13
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D 29
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D 30
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D 11
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D 13
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D 29
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D 30
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) D 10
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) D 12
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) D 29
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D 11
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D 13
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D 29
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D 30
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 11
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 13
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 29
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 30
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếc D 10
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếc D 13
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếc D 29
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếc D 30
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên D 12
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên D 29
Chụp Xquang khớp háng nghiêng C 10
Chụp Xquang khớp háng nghiêng C 12
Chụp Xquang khớp háng nghiêng C 29
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D 11
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D 13
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D 29
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D 30
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D 11
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D 13
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D 29
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D 30
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C 11
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C 13
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C 29
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C 30
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D 11
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D 13
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D 29
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D 30
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 11
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 13
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 29
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 30
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc ch D 11
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc ch D 13
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc ch D 29
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc ch D 30
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D 11
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D 29
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D 30
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng B 13
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng B 31
Chụp Xquang ngực thẳng D 10
Chụp Xquang ngực thẳng D 12
Chụp Xquang ngực thẳng D 29
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên D 10
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên D 12
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên D 29
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C 11
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C 13
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C 29
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C 30
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C 11
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C 13
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C 29
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C 30
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn D 10
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn D 12
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn D 29
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng D 17
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng D 36
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng D 12
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng D 29
Chụp Xquang tuyến vú B 27
Chụp Xquang tại giường C T3 29
Chụp Xquang tại phòng mổ C T3 29
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) B 15
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) B 29
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) B 30
Chụp Xquang thực quản dạ dày B 18
Chụp Xquang thực quản dạ dày B 37
Chụp Xquang ruột non B 18
Chụp Xquang ruột non B 37
Chụp Xquang đại tràng B 19
Chụp Xquang đại tràng B 38
Chụp Xquang đường mật qua Kehr C T3 20
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi B T1 20
Chụp Xquang đường dò B T2 26
Chụp Xquang tuyến nước bọt B T2 41
Chụp Xquang tử cung vòi trứng B T2 24
Chụp Xquang tử cung vòi trứng B T2 33
Chụp Xquang ống tuyến sữa B T2 41
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) B T3 21
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) B T3 34
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng B T1 21
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng B T1 34
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng B T1 22
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng B T1 35
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng B T2 35
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu B T2 23
Chụp Xquang bao rễ thần kinh B T1 28
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) C 42
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) C T2 43
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ B T2 43
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) B T2 43
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) B T2 43
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) B 43
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dã C 42
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) C T2 43
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1- B 42
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) B 42
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dã B T2 43
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) C 42
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) C 43
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) B 42
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên ( B 42
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới ( B 42
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên h B 42
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dã B 45
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) B T2 44
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ B T2 44
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) B T2 44
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) B T2 44
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) B 44
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 B 45
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy B T2 44
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64 B 45
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) B 45
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 B T2 44
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) B 44
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) B 45
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) B 45
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy B 49
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) B T2 48
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ B T2 48
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy) B T2 48
Chụp CLVT mạch máu não (từ ≥ 256 dãy) B T2 48
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy) B 49
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 d B 49
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) B T2 48
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ ≥ B 49
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ ≥ 256 dãy) B 49
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 d B T2 48
Chụp CLVT hốc mắt (từ ≥ 256 dãy) B 49
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy) B 49
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (t C 42
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1 C T2 43
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) C 42
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) B 42
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) B T2 43
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) B T2 43
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) B T2 43
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 d B 42
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang ( B 45
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 6 B T2 44
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) B 45
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) B 45
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) B T2 44
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) B T2 44
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) B T2 44
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 B 45
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang ( B 49
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ B T2 48
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ ≥ 256 dãy) B 49
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u (từ ≥ 256 dãy) B 49
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ ≥ 256 dãy) B 49
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ ≥ 256 dãy) B T2 48
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ ≥ 256 dãy) B T2 48
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta B T2 48
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng thuốc b B T2 48
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ ≥ 256 d B 49
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắ C T2 42
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắ C T2 43
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dã C T2 42
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dã C T2 43
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp C T2 42
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp C T2 43
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) C T2 42
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) C T2 43
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các t B T2 43
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/h B T2 43
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dã B 43
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT B T2 43
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sond B T2 42
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (t B T2 43
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (t B T2 45
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi B T2 43
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) B T2 43
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp C B T2 44
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp C B T2 45
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 B T2 44
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 B T2 45
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp B T2 44
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp B T2 45
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) B T2 44
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) B T2 45
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các t B T2 44
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/ B T2 44
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 B T2 44
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT B T2 44
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sond B T2 44
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi B T2 44
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) B T2 44
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắ B T2 48
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắ B T2 49
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 d B T2 48
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 d B T2 49
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp B T2 42
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp B T2 43
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp B T2 44
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp B T2 45
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp B T2 48
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp B T2 49
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) B T2 48
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) B T2 49
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các t B T2 48
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/h B T2 48
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ ≥ 256 d B 48
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT B T2 48
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sond B T2 48
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi B T2 48
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ ≥ 256 dãy) B T2 48
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang C 42
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ C T2 43
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quan C 42
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang ( C T2 43
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản C 42
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản qua C T2 43
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản q B 42
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quan B T2 43
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp A T2 43
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (t B 42
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1 B T2 43
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) B T2 43
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) B T2 43
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang B 45
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ B T2 44
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản qua B 45
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang ( B T2 44
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản B 45
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản qua B T2 44
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản B 45
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quan B T2 44
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớ A T2 44
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang ( B 45
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 6 B T2 44
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) B T2 46
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) B T2 47
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) B T2 44
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) B T2 44
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang B 49
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ B T2 48
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản qua B 49
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang ( B T2 48
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản B 49
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản qu B T2 48
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản B 49
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản qua B T2 48
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớ A T2 48
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang ( B 49
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ B T2 48
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy) B 50
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy) B 51
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ ≥256 dãy) B T2 48
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ ≥256 dãy) B T2 48
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) B 68
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1. B T2 67
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương p B 68
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản B T2 67
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản B 68
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0. B T2 67
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo B T2 67
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) B 68
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm ch B T2 67
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) B T2 67
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T B T2 70
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay B T2 70
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Im B T2 68
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) B T2 67
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) B 68
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2- B T2 67
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) A T2 70
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) B 68
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2 B T2 67
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) B T2 67
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) B T2 68
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản ( B T2 67
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) B T2 70
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồ B 68
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: B T2 67
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cu B 67
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) B T2 67
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: B T2 67
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) B 68
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản B T2 67
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecog B 68
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) B T2 67
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colon B T2 67
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2- B T2 67
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) B T2 70
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) B 67
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) B T2 68
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0 B T2 69
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) B 68
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1. B T2 67
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) B 68
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2- B T2 67
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) B 68
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương B T2 67
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) B 68
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0. B T2 67
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2- B T2 67
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) B 68
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản B T2 67
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) B 68
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2- B T2 67
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) B T2 67
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) B T2 67
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) B T2 67
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) B T2 67
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạ B T2 67
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) B 68
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản B T2 67
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) B 68
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản B T2 67
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) B 68
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) B T2 67
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặ B T2 67
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu B T2 67
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography B 68
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) B T2 70
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ B T2 69
Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sá B P1 58
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) B T1 54
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) B T1 54
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) B T1 54
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) B T1 54
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) B T1 54
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) B T1 54
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) A T1 54
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] B T1 54
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) s B T1 54
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) B T1 54
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) B T1 54
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) B T1 54
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) B T1 54
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) B T1 54
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền B T1 54
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền B P1 57
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền B P1 57
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền B TD 57
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa x B TD 57
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa B TD 57
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền B TD 54
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền B TD 57
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi B TD 54
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc m B TD 57
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền B TD 57
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền B TD 60
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền B TD 60
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) B TD 60
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền B TD 60
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền B TD 60
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền B TD 60
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa x B TD 60
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền B TD 60
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số B TD 60
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền B TD 60
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền B TD 60
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền B TD 60
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền B TD 60
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền B TD 60
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, trà B TD 60
Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền B TD 60
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền B TD 60
Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u B TD 60
Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa n B P1 60
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền B TD 60
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da B TD 60
Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nề B TD 61
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xó B TD 60
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền B TD 60
Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối A P1 60
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền B P1 59
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng ch B P1 59
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa n B P1 59
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa n B TD 59
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hó B P1 59
Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền B TD 59
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền B P1 59
Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền B TD 59
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền B TD 60
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạ B P1 59
Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền B P1 59
Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hó B P1 59
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị B P1 59
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa B P1 59
Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa B P1 59
Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền B TD 59
Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền B TD 59
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu m B TD 59
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền B TD 66
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) B TD 66
Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền B T1 66
Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền B T1 66
Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền B T1 66
Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền B TD 66
Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền B TD 66
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền B T1 61
Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền B T1 61
Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền B TD 61
Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền B T1 61
Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền B T1 61
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền B T1 66
Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền B T1 63
Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền B TD 63
Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền B T1 61
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền B T1 61
Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền B T1 61
Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa B T1 61
Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền B T1 61
Đặt sonde JJ số hóa xóa nền B TD 63
Nong và đặt Stent điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa xóa nền B TD 61
Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật số B TD 61
Nong đặt Stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền B TD 61
Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền B TD 63
Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa xóa nền B TD 66
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm B TD 65
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm B TD 65
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm C T1 174
Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm A T1 174
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm C T1 175
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm C T1 174
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm C T1 174
Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm A T1 174
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm C T1 175
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm C T1 93
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm C T1 175
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siê B T1 182
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn B TD 65
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm B T1 175
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm C T1 93
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm C T1 90
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm C T1 93
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm C T1 88
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm B T1 85
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm B T1 180
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm B T1 90
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm B T1 618
Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản B T1 151
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm B T1 84
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm B T1 171
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm B T1 90
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm B T1 170
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm B T1 170
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tín B TD 64
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp v B TD 64
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính B T1 176
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính B T1 176
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính B T1 176
Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính B T1 177
Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính B T1 176
Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính B T1 176
Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính A T1 176
Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính A T1 177
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính B T1 176
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính B T1 176
Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính B TD 176
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính B T1 177
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính B T1 62
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính B T1 91
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính B T1 91
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tí B T1 62
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính B T1 62
Sinh thiết các tạng dưới cộng hưởng từ A T1 176
Chụp động mạch vành B T1 55
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng B TD 56
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành B TD 56
Sinh thiết cơ tim B TD 172
Thông tim ống lớn [dưới DSA] B TD 55
Nong van hai lá [dưới DSA] B TD 56
Nong van động mạch chủ [dưới DSA] B TD 56
Nong van động mạch phổi [dưới DSA] B TD 56
Bít thông liên nhĩ [dưới DSA] B P1 56
Bít thông liên thất [dưới DSA] B P1 56
Bít ống động mạch [dưới DSA] B TD 56
Đặt máy tạo nhịp B TD 400
Đặt máy tạo nhịp phá rung B TD 400
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim B TD 1832
Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới DSA] B TD 57
Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA] B TD 57
Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA] A P1 57
Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt B 60
Nút động mạch trong điều trị chảy máu do ung thư tuyến tiền B 60
Nút động mạch trong điều trị chảy máu do các khối u ác ti A 60
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ qua da A 1896
Điều trị các khối u bằng cầy hạt phóng xạ qua da A 1896
Chụp và nút mạch điều trị u phổi [dưới DSA] B TD 60
Chụp và nút mạch điều trị u trung thất [dưới DSA] B TD 60
Tạo hình đặt Stent và bơm xi măng điều trị xẹp đốt sống [dư B TD 66
Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) B 187
Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave) B 65
Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tướ B 70
Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương ph B 67
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm th B 67
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh B 67
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh B 67
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt B 68
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - B 67
Cộng hưởng từ phổ tim B 70
Siêu âm tại giường D 1
Chụp XQ số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis) B 40
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate B T1 1846
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD B T1 1846
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA B T1 1846
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO B T1 1846
SPECT não với ¹¹¹In - octreotide B T1 1846
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép B T1 1849
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MIBI B TD 1848
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl B TD 1848
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc –Tetrofosmin B TD 1848
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – Sestamibi B TD 1848
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – Teboroxime (Car B TD 1848
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTcN-NOEt B TD 1848
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – Furifosmin B TD 1848
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với I¹²³-IPPA B TD 1848
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với I¹²³-BMIPP B TD 1848
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MIBI B T1 1848
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc –Tetrofosm B T1 1848
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – Sestamibi B T1 1848
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – Teboroxim B T1 1848
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTcN-NOEt B T1 1848
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – Furifosmi B T1 1848
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với I¹²³-IPPA B T1 1848
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với I¹²³-BMIPP B T1 1848
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl B T1 1848
SPECT chức năng tim pha sớm B T1 1848
SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc – Pertechnetate B T1 1848
SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc – Sestamibi B T1 1848
SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc – Tetrofosmin B T1 1848
SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐT B T1 1848
SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc B T1 1848
SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc B TD 1848
SPECT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In – kháng thể kháng cơ tim B TD 1848
SPECT nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc – Stannous pyrophosphate B TD 1848
SPECT gan B T1 1846
SPECT thận B T1 1846
SPECT tuyến thượng thận với I¹³¹-MIBG B T1 1848
SPECT tuyến thượng thận với I¹²³-MIBG B T1 1848
SPECT tuyến thượng thận với I¹³¹ - Cholesterol B T1 1848
SPECT xương, khớp B T1 1848
SPECT chẩn đoán khối u B T1 1848
SPECT chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc – MIBI B T1 1848
SPECT chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga B T1 1848
SPECT chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl B T1 1848
SPECT chẩn đoán khối u với ¹¹¹In – Pentetreotide B T1 1848
SPECT chẩn đoán u phổi B T1 1848
SPECT chẩn đoán u vú B T1 1848
SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹³¹-MIBG B T1 1848
SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹²³-MIBG B T1 1848
SPECT phóng xạ miễn dịch B T1 1847
SPECT hạch Lympho B T1 1846
SPECT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc –HMPAO B T1 1848
SPECT/CT B T1 1845
SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate B T1 1845
SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc – ECD B T1 1845
SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc – DTPA B T1 1845
SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc – HMPAO B T1 1845
SPECT/CT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép B T1 1845
SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MIBI B TD 1845
SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin B TD 1845
SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MIBI B T1 1845
SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với Tetrofosmin B T1 1845
SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl B TD 1845
SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl B T1 1845
SPECT/CT chức năng tim pha sớm B T1 1845
SPECT/CT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹ B T1 1845
SPECT/CT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In – kháng thể kháng cơ tim B T1 1845
SPECT/CT gan B T1 1845
SPECT/CT thận B T1 1845
SPECT/CT tuyến tiền liệt B T1 1845
SPECT/CT tuyến thượng thận với I¹³¹-MIBG B T1 1845
SPECT/CT tuyến thượng thận với I¹²³-MIBG B T1 1845
SPECT/CT tuyến thượng thận với I¹³¹ - Cholesterol B T1 1845
SPECT/CT xương, khớp B T1 1845
SPECT/CT chẩn đoán khối u B T1 1845
SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc – MIBI B T1 1845
SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga B T1 1845
SPECT/CT chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl B T1 1845
SPECT/CT chẩn đoán khối u với ¹¹¹In – Pentetreotide B T1 1845
SPECT/CT chẩn đoán u phổi B T1 1845
SPECT/CT chẩn đoán u vú B T1 1845
SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹³¹-MIBG B T1 1845
SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹²³-MIBG B T1 1845
SPECT/CT phóng xạ miễn dịch B T1 1845
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ A T1 1845
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹⁷⁷Lu-DOTATOC B T1 1845
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹¹¹In-DOTATOC B T1 1845
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹¹¹In-DTPA-octreotide B T1 1845
SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹⁷⁷Lu-DOTATATE B T1 1845
SPECT/CT hạch Lympho B T1 1845
SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc –HMPAO B T1 1845
SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ¹¹¹In B T1 1845
SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁶⁷Ga B T1 1845
SPECT/CT mô phỏng xạ trị 3D B T1 1845
SPECT/CT mô phỏng xạ trị điều biến liều (IMRT) B TD 1845
Xạ hình phóng xạ miễn dịch B T1 1868
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate B T1 1867
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - ECD B T1 1867
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc – DTPA B T1 1867
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc – HMPAO B T1 1867
Xạ hình u màng não với ⁹⁹ᵐTc – chelate B T1 1867
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ⁹⁹ᵐTc - DTPA B T1 1866
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ¹¹¹In - DTPA B T1 1866
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với I¹³¹ -RISA B T1 1866
Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp B T1 1844
Xạ hình toàn thân với I¹³¹ B T1 1872
Xạ hình toàn thân sau nhận liều điều trị giảm đau di căn un B T1 1872
Xạ hình toàn thân sau nhận liều điều trị miễn dịch phóng xạ B T1 1872
Xạ hình tuyến giáp với I¹³¹ B T1 1878
Xạ hình tuyến giáp với I¹²³ B T1 1878
Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với I¹³¹ B T1 1878
Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung tuyến giáp với I¹³¹ B T1 1872
Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc P B T1 1872
Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc – V – DMSA B T1 1877
Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc- MIBI B T1 1877
Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép B T1 1877
Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate B T1 1878
Xạ hình tuyến lệ với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate B T1 1879
Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate B T1 1879
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MIBI B TD 1861
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MIBI B T1 1861
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với Tetrofosmin B T1 1861
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl B TD 1861
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin B TD 1861
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl B T1 1861
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin B TD 1861
Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc đánh dấu B T1 1861
Xạ hình chức năng tim pha sớm B T1 1861
Xạ hình chức năng tâm thất với ⁹⁹ᵐTc – Pertechnetate B T1 1861
Xạ hình nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc – Pyrophosphate B T1 1855
Xạ hình hoại tử cơ tim với ⁹⁹ᵐTc – Pyrophotphate B T1 1861
Xạ hình tuyến vú B T1 1881
Xạ hình tưới máu phổi B T1 1873
Xạ hình tưới máu phổi với ⁹⁹ᵐTc - macroaggregated B T1 1873
Xạ hình thông khí phổi B T1 1870
Xạ hình thông khí phổi với 133Xe B T1 1870
Xạ hình thông khí phổi với ⁹⁹ᵐTc-DTPA B T1 1870
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày B T1 1853
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur B T1 1852
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu B T1 1858
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate B T1 1856
Xạ hình lách với Methionin – ⁹⁹ᵐTc B T1 1865
Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr B T1 1865
Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid B T1 1865
Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid B T1 1863
Xạ hình gan – mật với ⁹⁹ᵐTc – HIDA B T1 1862
Xạ hình gan – mật với I¹³¹ – Rose Bengan B T1 1862
Xạ hình u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc B T1 1857
Xạ hình chức năng gan – mật sau ghép gan với ⁹⁹ᵐTc – IDA B T1 1862
Thận đồ đồng vị với I¹³¹ – Hippuran B T2 1850
Xạ hình chức năng thận với I¹³¹– Hippuran B T1 1859
Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc – DMSA B T1 1869
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc –DTPA B T1 1859
Xạ hình chức năng thận với I¹²³ gắn OIH B T1 1859
Xạ hình chức năng thận với I¹³¹ gắn OIH B 1859
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc – MAG3 B T1 1859
Xạ hình chức năng thận – tiết niệu sau ghép thận bằng ⁹⁹ᵐT B T1 1860
Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹-MIBG B T1 1880
Xạ hình tuyến thượng thận với I¹²³-MIBG B T1 1880
Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ - Cholesterol B T1 1880
Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate B T1 1874
Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc – MDP B T1 1882
Xạ hình xương 3 pha B T1 1883
Xạ hình tuỷ xương với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid hoặc BMHP B T1 1876
Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc – MIBI B T1 1854
Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga B T1 1854
Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl B T1 1854
Xạ hình chẩn đoán khối u với ¹¹¹In – Pentetreotide A T1 1854
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹³¹-MIBG B T1 1854
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹²³-MIBG B T1 1854
Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc – MAA B T1 1871
Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc – DTPA B T1 1871
Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr B T1 1885
Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồ B T1 1884
Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc –HMPAO hoặc ⁹⁹ᵐTc –Sulfur Col B T1 1851
Xạ hình hạch Lympho B T1 1864
Xạ hình bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc –HMPAO B T1 1864
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA B T1 71
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA B T1 72
Kỹ thuật phát hiện hạch gác bằng đầu dò Gamma B T1 1864
PET/CT B TD 52
PET/CT chẩn đoán khối u B TD 52
PET/CT chẩn đoán khối u với ¹⁸FDG B TD 52
PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh B TD 52
PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh với ¹⁸FDG B TD 52
PET/CT chẩn đoán bệnh sa sút trí tuệ với ¹⁸FDG B TD 52
PET/CT chẩn đoán bệnh Alzheimer với ¹⁸FDG B TD 52
PET/CT chẩn đoán bệnh động kinh với ¹⁸FDG B TD 52
PET/CT chẩn đoán bệnh Parkinson với ¹⁸FDG B TD 52
PET/CT chẩn đoán suy giảm trí nhớ (dimentia) B TD 52
PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch B TD 52
PET/CT chẩn đoán bệnh chuyển hóa glucose cơ tim với ¹⁸FDG B TD 52
PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch với ¹⁸FDG B TD 52
PET/CT chẩn đoán bệnh thiếu máu cơ tim với ¹⁸FDG B TD 52
PET/CT đánh giá sự sống còn của cơ tim với ¹⁸FDG B TD 52
PET/CT chẩn đoán bệnh nhiễm trùng B TD 52
PET/CT trong bệnh viêm nhiễm với ¹⁸FDG B TD 52
PET/CT mô phỏng xạ trị B TD 53
Định lượng CA 19 – 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1840
Định lượng CA⁵⁰ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1840
Định lượng CA¹²⁵ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1840
Định lượng CA 15 – 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1840
Định lượng CA 72 – 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1840
Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1843
Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch B 1842
Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1841
Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1840
Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn B 1843
Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch ph B T2 1842
Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1841
Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1841
Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1841
Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1842
Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1842
Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1842
Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1842
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1842
Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1843
Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1841
Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1841
Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1841
Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1841
Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1842
Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1841
Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1841
Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1841
Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1840
Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1843
Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B T2 1841
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹ B TD 1887
Điều trị Basedow bằng I¹³¹ B T1 1886
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I¹³¹ B T1 1886
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ B T1 1886
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo ⁹⁰Y B TD 1891
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ B TD 1891
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo ⁹⁰Y B TD 1891
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ B TD 1891
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y B TD 1899
Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon – ³²P B TD 1893
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I¹³¹ – Lipiodol B TD 1894
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I B TD 1897
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I B TD 1896
Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P B T1 1890
Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P B T1 1890
Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P B T1 1890
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P B T1 1888
Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P-32 B T1 1888
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng thuốc phón B TD 1888
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ¹⁵³Sm B TD 1889
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²P B T1 1888
Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹³¹-MIBG B TD 1892
Điều trị u tuyến thượng thận bằng I¹³¹-MIBG B TD 1892
Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹²³-MIBG B TD 1892
Điều trị u tuyến thượng thận bằng I¹²³-MIBG B TD 1892
Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B TD 1839
Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ B TD 1839
Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với I B TD 1839
Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với B TD 1839
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹¹¹In-DTPA-octreotide B TD 1839
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹¹¹In-DOTATOC B TD 1839
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y-DOTATOC B TD 1839
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y-DOTA-Lanreotide B TD 1839
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y-DOTATATE B TD 1839
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu -DOTATATE B TD 1839
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu-DOTATOC B TD 1839
Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ alpha ²¹³Bi-DOTATOC B TD 1839
Điều trị bằng nano - thụ thể peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu-DOTATA B TD 1839
Điều trị ung thư di căn gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y B TD 1899
Điều trị ung thư đường mật trong gan bằng hạt vi cầu phóng B TD 1899
Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơ B TD 1839
Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với B TD 1839
Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với B TD 1839
Điều trị ung thư bằng hạt vi cầu phóng xạ B TD 1899
SPECT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ B TD 1847
SPECT/CT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch phóng x B TD 1845
Xạ hình xương bằng NaF B T1 1882
Xạ trị áp sát bằng tấm áp phóng xạ B TD 1193
Xạ trị áp sát bằng Stent phóng xạ B TD 1193
Xạ hình gan bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung th B T1 1863
SPECT gan bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư B T1 1846
PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đư B TD 1900
Xạ hình đánh giá luồng thông mạch máu (shunt) gan phổi B T1 1863
SPECT đánh giá luồng thông mạch máu (shunt) gan phổi B T1 1846
Xạ hình tụy B T1 1875
Nội soi mở thông não thất A P2 383
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết C T2 942
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán C T1 1001
Nội soi tai mũi họng C 943
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang B 943
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách A T1 135
Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông ca A TD 137
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết A T1 131
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết A T1 135
Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn B T1 134
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật B TD 133
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật B TD 136
Nong đường mật, Oddi qua nội soi A T1 513
Mở thông dạ dày qua nội soi A T1 512
Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, t B TD 109
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật B T1 146
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật B TD 506
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ B TD 146
Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi B TD 162
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa B T1 145
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày A TD 507
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán B T1 147
Nội soi ổ bụng- sinh thiết B TD 148
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để c B T1 145
Nội soi đại tràng-lấy dị vật B T1 510
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu B T1 189
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ B T2 196
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết B T1 141
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị B TD 145
Nội soi siêu âm trực tràng B T1 150
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết B T1 138
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng C T2 140
Nội soi đại tràng sigma C T2 142
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) A TD 108
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) B TD 449
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi B TD 119
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi B T1 157
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu B T1 75
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán B P2 647
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung B P1 734
Nội soi buồng tử cung can thiệp B P2 646
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU B P1 706
Thăm dò điện sinh lý tim B TD 1832
Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA) B TD 55
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch A T3 1813
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) D 1807
Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz A TD 1791
Đo áp lực thẩm thấu máu B 1782
Holter huyết áp B T3 1814
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ B T2 1796
Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin) B 1324
Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) B 1322
Holter điện tâm đồ B T3 1814
Điện tim thường D 1795
Test giãn phế quản (broncho modilator test) B T3 317
Ghi điện cơ B T3 1792
Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) A T3 1793
Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) A T3 1792
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác B T3 1792
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động B T3 1792
Đo điện thế kích thích cảm giác B T3 1792
Đo điện thế kích thích vận động B T3 1792
Ghi điện não đồ vi tính B 1794
Ghi điện não đồ thông thường C 1794
Đo áp lực niệu đạo bằng máy A T2 1798
Đo niệu dòng đồ A 130
Đo áp lực thẩm thấu niệu A 1799
Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu động học (Urodynamic) A T2 1837
Điện cơ thanh quản A T3 1792
Đo thính lực đơn âm B T3 900
Đo thính lực trên ngưỡng B 901
Đo nhĩ lượng B 895
Đo phản xạ cơ bàn đạp B 897
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán B 896
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) B T3 894
Đo sức cản của mũi B 898
Điện võng mạc A T3 757
Đo độ dày giác mạc B T3 760
Đếm tế bào nội mô giác mạc B 760
Đo bản đồ giác mạc B 760
Đo biên độ điều tiết B 761
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel C 762
Test thử cảm giác giác mạc C 862
Nghiệm pháp phát hiện glocom C T3 811
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm C 767
Đo sắc giác C 853
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) C 858
Đo khúc xạ máy C 764
Đo khúc xạ giác mạc Javal C 763
Đo độ lác C 761
Xác định sơ đồ song thị C 761
Đo đường kính giác mạc C 762
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm C 768
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) D 765
Đo áp lực hậu môn trực tràng B T2 1803
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] C 72
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định l B 1816
Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh B T3 1818
Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm B T3 1818
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm B T3 1821
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 n B T3 1821
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm B T3 1820
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ng B T3 1820
Nghiệm pháp nhịn uống B T3 1819
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 B 1817
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 B 1817
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 B 1817
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không địn C 1816
Test dung nạp Glucagon B 1822
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khá C 1366
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khá C 1366
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khá C 1365
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activate C 1368
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activate C 1368
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động C 1367
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự đ C 1367
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phư C 1269
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phư C 1269
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phư C 1257
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phư C 1257
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) C 1322
Nghiệm pháp Von-Kaulla C 1324
Thời gian máu chảy phương pháp Duke D T3 1362
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy D T3 1361
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) D 1234
Định lượng D-Dimer B 1254
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) B 1250
Phát hiện kháng đông ngoại sinh B 1378
Phát hiện kháng đông đường chung B 1349
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI B 1274
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI B 1275
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X B 1270
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X B 1273
Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antig A 1270
Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tê A 1270
Định lượng yếu tố XII A 1270
Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định lượng yếu tố ổn định A 1276
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX B 1296
Định lượng ức chế yếu tố VIIIc A 1267
Định lượng ức chế yếu tố IX A 1266
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch kh B 1303
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidon B 1301
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidon B 1302
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin B 1302
Định lượng FDP C 1256
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) B 1262
Định lượng Protein S toàn phần B 1263
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) B 1262
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoag B 1350
Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Antico B 1465
Định lượng Anti Xa B 1271
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Ge B 1323
Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) B 1237
Thời gian phục hồi Canxi B 1360
Định lượng Heparin B 1268
Định lượng Plasminogen B 1261
Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activa B 1277
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/E B 1423
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ B 1422
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab B 1417
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG B 1418
Định lượng C1- inhibitor B 1252
Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator) B 1264
Định lượng ⍺2 antiplasmin B 1278
Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonis A 1248
Định lượng Acid Folic B 1527
Định lượng Beta 2 Microglobulin B 1477
Định lượng Cyclosporin A B 1497
Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) B 1521
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) B 1514
Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) B 1517
Độ bão hòa Transferin B 1579
Định lượng vitamin B12 B 1583
Định lượng Transferin B 1579
Định lượng EPO (Erythropoietin) B 1434
Định lượng Peptid - C B 1493
Định lượng Methotrexat B 1512
Định lượng Haptoglobin B 1534
Định lượng Free kappa huyết thanh A 1509
Định lượng Free lambda huyết thanh A 1510
Định lượng Free kappa niệu A 1509
Định lượng Free lambda niệu A 1510
Sức bền thẩm thấu hồng cầu C 1355
Định lượng G6PD A 1259
PK (Pyruvatkinase) A 1260
Định lượng IgG B 1539
Định lượng IgA B 1539
Định lượng IgM B 1539
Định lượng IgE B 1539
Định lượng Ferritin B 1526
Định lượng sắt huyết thanh C 1515
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) D 1381
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) C 1383
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) C 1382
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động h A 1380
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) C 1311
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) C 1312
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) C 1312
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc t B T2 95
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhi B T2 94
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm t B T2 96
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật B 1427
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết B T1 183
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều B T1 184
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) B T1 185
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật B 1421
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) C 1310
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) B 1327
Tìm mảnh vỡ hồng cầu C 1376
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ C 1374
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ D 1375
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập C 1375
Tìm giun chỉ trong máu D 1373
Tập trung bạch cầu B 1357
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) C 1318
Máu lắng (bằng máy tự động) C 1317
Tìm tế bào Hargraves C 1377
Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương B 1334
Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xương B 1333
Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xương B 1309
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ côn D 1607
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) B 1607
Cặn Addis C 1607
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (n C 1623
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (n C 1624
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học C 1751
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) B 1314
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi B 1233
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm C 1359
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế C 1306
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương C 1424
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) B 1426
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) B 1314
Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ t B 1406
Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ t B 1407
Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật B 1397
Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật B 1398
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ốn B 1403
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ốn B 1402
Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật B 1400
Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật B 1401
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật B 1408
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ố B 1409
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ố B 1411
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ố B 1412
Xác định kháng nguyên Miᵃ của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật B 1291
Xác định kháng nguyên P₁ của hệ nhóm máu P₁Pk (Kỹ thuật B 1292
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ốn B 1390
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật S B 1392
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuậ B 1391
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thu B 1389
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ốn B 1393
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật S B 1395
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ốn B 1394
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật S B 1396
Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuậ B 1290
Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuậ B 1290
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) B 1248
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard B 1248
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard B 1248
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) B 1353
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard tr B 1354
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard tr B 1354
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu tro B 1420
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trê B 1307
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm C 1308
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ t C 1344
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ t B 1343
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ th B 1343
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuậ C 1340
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuậ B 1341
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuậ B 1341
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) C 1283
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) C 1283
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) B 1295
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) B 1295
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) C 1283
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) C 1284
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền m C 1281
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền C 1282
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn h C 1286
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn C 1285
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard tr B 1289
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard tr B 1289
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) C 1294
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) C 1294
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn B 1288
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động ho B 1287
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệ B 1293
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Ge B 1293
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C B 1384
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C B 1384
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard tr B 1320
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard tr B 1320
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) C 1320
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ tr B 1321
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard tr B 1320
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard tr B 1320
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) C 1320
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ tr B 1319
Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật ống nghiệm) B 1399
Xác định nhóm máu A₁ (Kỹ thuật ống nghiệm) B 1280
Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương B 1410
Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA B 1446
Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA B 1457
Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA B 1448
Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA B 1458
Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật EL B 1459
Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật EL B 1459
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA B 1450
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA B 1452
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh q B 1450
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quan B 1452
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cyto B 1351
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry B 1419
Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) B 1425
Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry A 1316
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 B 1240
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc B 1413
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc B 1414
Đếm số lượng tế bào gốc tạo máu trên máy Cytomics FC500 A 1425
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) C 1451
Xét nghiệm Đường-Ham C 1358
Điện di miễn dịch huyết thanh B 1243
Điện di huyết sắc tố C 1242
Điện di protein huyết thanh B 1244
Đọ chéo trong ghép bằng kỹ thuật vi độc tế bào A 1416
Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực tiếp A 1351
Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu gián tiếp A 1351
ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ B 1231
Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng B 1454
Phân tích Myeloperoxidase nội bào A 1338
DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huy C 1239
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH A 1386
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tuỷ xương B 1235
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi B 1235
Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP) A 1432
Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối A 1236
FISH chẩn đoán NST XY A 1386
FISH chẩn đoán NST Ph1 (BCR/ ABL) A 1386
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 4; 11 A 1386
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 1; 19 A 1386
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 8; 21 A 1386
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 15; 17 A 1386
Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia A 1305
Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassem A 1305
Giải trình tự gene Perforin (PRF1) bệnh HLH A 1305
Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bện A 1305
PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210 A 1387
PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190 A 1387
Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time A 1258
Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép bằng kỹ A 1265
Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ t A 1387
Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằ A 1387
Định lượng virut Cytomegalo (CMV) bằng kỹ thuật Real Time A 1647
Phát hiện đột biến Intron18/BCL1 bằng kỹ thuật PCR RFLP A 1432
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemo A 1347
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR A 1387
Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT-PCR A 1387
Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật RT-PCR A 1387
Xác định gen PML/ RARα bằng kỹ thuật RT-PCR A 1387
Xác định gen TEL/ AML1 bằng kỹ thuật RT-PCR A 1387
Xác định gen E2A/ PBX1 bằng kỹ thuật RT-PCR A 1387
Xác định gen MLL/ AF4 bằng kỹ thuật RT-PCR A 1387
Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật Allen specific -PCR A 1387
Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ thuật PCR A 1387
Xác định gen IGH-MMSET (của chuyển đoạn t(4; 14) bằng kỹ A 1387
Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T325I bằng kỹ thuật Alle A 1387
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc tử chị em A 1428
Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng t A 1431
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH A 1388
Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq A 1304
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP A 1348
Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh B 1352
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu B 1315
Rút máu để điều trị C T2 168
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu C 1281
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu C 1282
Gạn bạch cầu điều trị B T1 1356
Gạn tiểu cầu điều trị B T1 1356
Gạn hồng cầu điều trị B T1 1356
Trao đổi huyết tương điều trị B T1 1356
Lọc máu liên tục B TD 122
Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy A T1 86
Thu thập máu dây rốn để phân lập tế bào gốc A 1369
Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động A T1 1370
Thu thập dịch tủy xương để phân lập tế bào gốc A TD 1371
Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony firming culture) A 1336
Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 1 (PAI-1) B 1277
Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 2 (PAI-2) B 1277
Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quan B 1253
Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đườn B 1346
Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt đ B 1345
Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity) B 1263
Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen) B 1263
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMet B 1300
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMe B 1300
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMet B 1299
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMet B 1299
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMe B 1299
Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) B 1313
OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia) C 1337
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhu B 1328
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nh B 1330
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nh B 1335
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm B 1329
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhu B 1325
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhu B 1331
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhu B 1332
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho B 1429
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy B 1430
Xác định kháng nguyên Leᵃ của hệ nhóm máu Lewis (Kỹ thuậ B 1404
Xác định kháng nguyên Leᵇ của hệ nhóm máu Lewis (Kỹ thuậ B 1405
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn). B 1342
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) B 1385
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dị B 1338
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc B 1339
Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dị C 1733
Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương ph C 1651
Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh bằng kỹ t B 1251
Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (Locus A, hoặc L B 1298
Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locu B 1297
Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminex B 1247
Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA B 1249
Xét nghiệm cấy chuyển dạng lympho B 1415
Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH B 1386
Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP B 1432
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế B 1305
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuậ B 1348
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuậ B 1432
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR B 1387
Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR-RFLP B 1387
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen t B 1304
Xét nghiệm xác định gen bằng kỹ thuật cIg FISH với tách tế bà B 1388
Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể tủy xương với chất kích B 1235
Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể với môi trường đặc hiệ B 1235
Xét nghiệm xác định các marker di truyền của người cho/ ng B 1265
Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuậ B 1304
Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuậ B 1305
Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T315I bằng kỹ thuật Alle A 1387
Gạn tách huyết tương điều trị B T1 1356
Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh tr B 1238
Định lượng yếu tố Thrombomodulin B 1272
Định lượng β - Thromboglobulin (βTG) B 1279
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộ B 1326
Thời gian máu đông 1363
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] A 1466
Định lượng Acid Uric [Máu] C 1506
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] A 1467
Định lượng Aldosteron [Máu] A 1509
Định lượng Albumin [Máu] C 1506
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] A 1502
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] C 1505
Đo hoạt độ Amylase [Máu] C 1506
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] B 1471
Định lượng Anti CCP [Máu] A 1503
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] B 1472
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) B 1473
Định lượng Apo A₁ (Apolipoprotein A₁) [Máu] A 1474
Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu] A 1474
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] B 1469
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] C 1505
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] C 1505
Định lượng β2 microglobulin [Máu] A 1477
Định lượng Beta Crosslap [Máu] A 1504
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [M B 1476
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] C 1505
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] C 1505
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] C 1505
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] B 1478
Định lượng Calci toàn phần [Máu] C 1485
Định lượng Calci ion hoá [Máu] C 1484
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] B 1485
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] B 1480
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] B 1482
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] B 1481
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] B 1483
Định lượng Calcitonin [Máu] B 1486
Định lượng Ceruloplasmin [Máu] B 1489
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] B 1488
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] C 1519
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) C 1518
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] B 1494
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] B 1490
Định lượng CK-MB mass [Máu] B 1490
Định lượng C-Peptid [Máu] C 1493
Định lượng Cortisol (máu) B 1492
Định lượng Cystatine C [Máu] B 1507
Định lượng bổ thể C3 [Máu] B 1491
Định lượng bổ thể C4 [Máu] B 1491
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] C 1496
Định lượng Creatinin (máu) C 1506
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] B 1498
Định lượng Cyclosphorin [Máu] A 1497
Định lượng D-Dimer [Máu] A 1254
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] A 1501
Định lượng Digoxin [Máu] A 1500
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] C 1499
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] B 1508
Định lượng Estradiol [Máu] B 1525
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] A 1523
Định lượng Ferritin [Máu] B 1526
Định lượng Fructosamin [Máu] A 1492
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] B 1529
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotr B 1528
Định lượng Folate [Máu] B 1527
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] B 1573
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] B 1573
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Má B 1259
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] A 1531
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] B 1532
Định lượng Glucose [Máu] C 1506
Định lượng Globulin [Máu] C 1506
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] C 1530
Định lượng Gentamicin [Máu] A 1511
Định lượng Haptoglobulin [Máu] A 1534
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] A 1662
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] A 1536
Định lượng HbA1c [Máu] C 1535
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Má C 1518
Định lượng HE4 [Máu] A 1537
Định lượng Homocystein [Máu] A 1538
Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu] A 1437
Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] A 1437
Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] A 1437
Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] A 1437
Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] A 1437
Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu] B 1436
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] B 1539
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] B 1539
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] B 1539
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] B 1539
Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding prote A 1563
Định lượng Insulin [Máu] B 1541
Định lượng Kappa [Máu] A 1542
Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu] A 1509
Xét nghiệm Khí máu [Máu] B 1543
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] B 1544
Định lượng Lambda [Máu] A 1545
Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu] A 1510
Đo hoạt độ Lipase [Máu] B 1548
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] B 1547
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] B 1546
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Má C 1518
Đo hoạt độ MPO [Máu] A 1464
Định lượng Myoglobin [Máu] B 1550
Định lượng Mg [Máu] B 1515
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] B 1553
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] B 1560
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] A 1520
Định lượng Pepsinogen I [Máu] A 1478
Định lượng Pepsinogen II [Máu] A 1478
Định lượng Phenytoin [Máu] A 1557
Định lượng Phospho (máu) C 1506
Định lượng Pre-albumin [Máu] B 1559
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] B 1561
Định lượng Prolactin [Máu] B 1564
Định lượng Protein toàn phần [Máu] C 1506
Định lượng Progesteron [Máu] B 1562
Định lượng Protein S100 [Máu] A 1263
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] A 1563
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] B 1566
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) B 1565
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] B 1567
Định lượng Renin activity [Máu] A 1510
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] B 1569
Định lượng Sắt [Máu] C 1515
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] A 1571
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] B 1573
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] B 1573
Định lượng Tacrolimus [Máu] A 1574
Định lượng Testosterol [Máu] B 1575
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] B 1577
Định lượng Theophylline [Máu] A 1576
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] B 1578
Định lượng Transferin [Máu] B 1579
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] C 1518
Định lượng Troponin T [Máu] B 1581
Định lượng Troponin Ths [Máu] B 1581
Định lượng Troponin I [Máu] B 1581
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] B 1582
Định lượng Tobramycin [Máu] A 1516
Định lượng Urê máu [Máu] C 1506
Định lượng Vancomycin [Máu] A 1510
Định lượng Vitamin B12 [Máu] B 1583
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Grow A 1558
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS A 1572
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) C 1593
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] D 1588
Định lượng Amylase (niệu) C 1589
Định lượng Axit Uric (niệu) C 1611
Định lượng Benzodiazepin [niệu] B 1475
Định lượng Canxi (niệu) C 1590
Định lượng Catecholamin (niệu) B 1487
Định lượng Catecholamin (niệu) B 1591
Định lượng Cortisol (niệu) B 1492
Định lượng Creatinin (niệu) C 1611
Định lượng Dưỡng chấp [niệu] C 1518
Định tính Dưỡng chấp [niệu] C 1595
Định lượng Glucose (niệu) C 1606
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] D 1599
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] B 1600
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] D 1602
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] D 1602
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] D 1602
Định lượng Phospho (niệu) C 1603
Định tính Phospho hữu cơ [niệu] D 1616
Định tính Porphyrin [niệu] D 1779
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) A 1592
Định lượng Protein (niệu) C 1606
Định tính Protein Bence -jones [niệu] D 1605
Định lượng Urê (niệu) C 1611
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) D 1609
Định lượng Clo (dịch não tuỷ) C 1618
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) C 1619
Phản ứng Pandy [dịch] C 1620
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) C 1621
Định lượng Albumin (thuỷ dịch) B 1506
Định lượng Globulin (thuỷ dịch) B 1506
Định lượng Amylase (dịch) B 1506
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] C 1505
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) C 1518
Định lượng Creatinin (dịch) C 1506
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) C 1619
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) B 1546
Định lượng Protein (dịch chọc dò) C 1506
Phản ứng Rivalta [dịch] C 1622
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) C 1518
Đo tỷ trọng dịch chọc dò C 1609
Đo tỷ trọng dịch chọc dò C 1610
Định lượng Urê (dịch) C 1506
ALA B 1468
Bổ thể trong huyết thanh B 1479
C-Peptid B 1493
Định lượng CRP C 1495
Định lượng Methotrexat B 1512
Định lượng p2PSA B 1513
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh B 1514
Định lượng Tranferin Receptor B 1517
Đo khả năng găn sắt toàn thể B 1521
Đường máu mao mạch C 1522
Erythropoietin B 1434
Erythropoietin B 1524
Gross B 1533
Homocysteine B 1538
Inhibin A B 1540
Maclagan B 1549
Paracetamol B 1554
Phản ứng cố định bổ thể B 1555
Phản ứng CRP C 1556
Quinin/Cloroquin/Mefloquin B 1568
Salicylate B 1570
Tricyclic anti depressant B 1580
Xác định Bacturate trong máu B 1584
Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) C 1586
DPD B 1594
Hydrocorticosteroid định lượng B 1598
Oestrogen toàn phần định lượng B 1601
Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen C 1612
Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính C 1614
Bilirubin định tính C 1615
Canxi, Phospho định tính C 1616
Urobilin, Urobilinogen: Định tính C 1617
Vi khuẩn nhuộm soi D 1730
Vi khuẩn test nhanh D 1736
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường C 1731
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động B 1732
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự độ B 1732
Vi khuẩn kháng thuốc định tính C 1739
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động B 1739
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sin B 1738
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh B 1708
Vi khuẩn khẳng định B 1729
Vi khuẩn định danh PCR B 1735
Vi khuẩn định danh giải trình tự gene B 1737
Vi khuẩn kháng thuốc PCR B 1735
Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene B 1737
Vi hệ đường ruột D 1728
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen D 1730
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang C 1625
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng B 1701
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc B 1700
Mycobacterium tuberculosis Mantoux D 1709
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường B 1699
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường B 1694
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường B 1695
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường B 1702
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏ B 1696
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert C 1698
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA B 1697
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA B 1704
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động B 1702
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR B 1703
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường l B 1701
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đ B 1700
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA B 1707
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time B 1666
Mycobacterium leprae nhuộm soi C 1730
Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết B 1730
Vibrio cholerae soi tươi D 1730
Vibrio cholerae nhuộm soi D 1730
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc B 1732
Vibrio cholerae Real-time PCR B 1735
Vibrio cholerae giải trình tự gene B 1737
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi D 1730
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc B 1732
Neisseria gonorrhoeae PCR B 1729
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR B 1735
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động B 1735
Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự gene B 1737
Neisseria meningitidis nhuộm soi D 1730
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc B 1732
Neisseria meningitidis PCR B 1702
Neisseria meningitidis Real-time PCR B 1735
Chlamydia test nhanh D 1641
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động B 1640
Chlamydia Ab miễn dịch tự động B 1640
Chlamydia PCR B 1729
Chlamydia Real-time PCR B 1735
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động B 1735
Chlamydia giải trình tự gene B 1737
Clostridium nuôi cấy, định danh B 1708
Clostridium difficile miễn dịch bán tự động B 1642
Clostridium difficile miễn dịch tự động B 1642
Clostridium difficile PCR B 1735
Helicobacter pylori nhuộm soi B 1730
Helicobacter pylori Ag test nhanh D 1673
Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc B 1708
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động B 1733
Helicobacter pylori Real-time PCR B 1735
Helicobacter pylori giải trình tự gene B 1737
Leptospira test nhanh D 1691
Leptospira PCR B 1735
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động B 1705
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động B 1706
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động B 1705
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động B 1706
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR B 1735
Mycoplasma hominis test nhanh D 1736
Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc B 1732
Mycoplasma hominis Real-time PCR B 1735
Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động B 1712
Rickettsia Ab miễn dịch tự động B 1712
Rickettsia PCR B 1735
Salmonella Widal C 1719
Streptococcus pyogenes ASO D 1637
Treponema pallidum soi tươi D 1730
Treponema pallidum nhuộm soi C 1730
Treponema pallidum test nhanh D 1736
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng B 1723
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng B 1724
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng B 1725
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng B 1726
Treponema pallidum Real-time PCR B 1735
Ureaplasma urealyticum test nhanh C 1736
Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc B 1732
Ureaplasma urealyticum Real-time PCR B 1735
Virus test nhanh D 1736
Virus Ag miễn dịch bán tự động B 1733
Virus Ag miễn dịch tự động B 1733
Virus Ab miễn dịch bán tự động B 1733
Virus Ab miễn dịch tự động B 1733
Virus PCR B 1735
Virus Real-time PCR B 1735
Virus giải trình tự gene B 1737
HBsAg test nhanh D 1661
HBsAg miễn dịch bán tự động C 1664
HBsAg miễn dịch tự động B 1664
HBsAg khẳng định B 1663
HBsAg định lượng B 1662
HBsAb test nhanh D 1658
HBsAb miễn dịch bán tự động C 1634
HBsAb định lượng B 1633
HBc IgM miễn dịch bán tự động C 1628
HBc IgM miễn dịch tự động B 1628
HBcAb test nhanh D 1658
HBc total miễn dịch bán tự động C 1632
HBc total miễn dịch tự động B 1632
HBeAg test nhanh D 1660
HBeAg miễn dịch bán tự động C 1659
HBeAg miễn dịch tự động B 1659
HBeAb test nhanh D 1658
HBeAb miễn dịch bán tự động C 1629
HBeAb miễn dịch tự động B 1629
HBV đo tải lượng Real-time PCR B 1666
HBV đo tải lượng hệ thống tự động B 1665
HBV genotype PCR B 1682
HBV genotype Real-time PCR B 1734
HBV genotype giải trình tự gene B 1737
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) B 1742
HBV kháng thuốc giải trình tự gene B 1737
HCV Ab test nhanh D 1635
HCV Ab miễn dịch bán tự động C 1636
HCV Ab miễn dịch tự động B 1636
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động C 1636
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động B 1636
HCV Core Ag miễn dịch tự động B 1667
HCV đo tải lượng Real-time PCR B 1669
HCV đo tải lượng hệ thống tự động B 1668
HCV genotype Real-time PCR B 1734
HCV genotype giải trình tự gene B 1737
HAV Ab test nhanh D 1712
HAV IgM miễn dịch bán tự động C 1626
HAV IgM miễn dịch tự động B 1626
HAV total miễn dịch bán tự động C 1627
HAV total miễn dịch tự động B 1627
HDV Ag miễn dịch bán tự động C 1670
HDV IgM miễn dịch bán tự động C 1672
HDV Ab miễn dịch bán tự động C 1671
HEV Ab test nhanh D 1712
HEV IgM test nhanh D 1712
HEV IgM miễn dịch bán tự động C 1675
HEV IgM miễn dịch tự động B 1675
HEV IgG miễn dịch bán tự động C 1674
HEV IgG miễn dịch tự động C 1674
HIV Ab test nhanh D 1630
HIV Ag/Ab test nhanh D 1676
HIV Ab miễn dịch bán tự động C 1631
HIV Ab miễn dịch tự động B 1631
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động C 1677
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động C 1677
HIV khẳng định (*) B 1679
HIV DNA Real-time PCR A 1735
HIV đo tải lượng Real-time PCR B 1735
HIV đo tải lượng hệ thống tự động B 1678
HIV kháng thuốc giải trình tự gene B 1737
HIV genotype giải trình tự gene B 1737
Dengue virus NS1Ag test nhanh D 1651
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh D 1651
Dengue virus IgA test nhanh D 1736
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động C 1649
Dengue virus IgM/IgG test nhanh D 1651
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động C 1650
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động C 1649
Dengue virus Real-time PCR B 1735
Dengue virus serotype PCR B 1702
CMV IgM miễn dịch bán tự động C 1646
CMV IgM miễn dịch tự động B 1646
CMV IgG miễn dịch bán tự động C 1645
CMV IgG miễn dịch tự động B 1645
CMV Real-time PCR B 1647
CMV đo tải lượng hệ thống tự động B 1644
CMV Avidity B 1643
HSV 1 IgM miễn dịch tự động B 1671
HSV 1 IgG miễn dịch tự động B 1671
HSV 2 IgM miễn dịch tự động B 1671
HSV 2 IgG miễn dịch tự động B 1671
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động C 1685
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động B 1685
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động C 1684
HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động B 1684
HSV Real-time PCR B 1735
VZV Real-time PCR B 1735
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động C 1655
EBV IgM miễn dịch tự động B 1655
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động C 1654
EBV IgG miễn dịch tự động B 1654
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động B 1652
EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động B 1653
EBV Real-time PCR B 1735
EV71 IgM/IgG test nhanh D 1656
EV71 Real-time PCR B 1735
EV71 genotype giải trình tự gene B 1737
Enterovirus Real-time PCR B 1735
Enterovirus genotype giải trình tự gene B 1737
Adenovirus Real-time PCR B 1735
BK/JC virus Real-time PCR B 1639
Coronavirus Real-time PCR B 1735
Hantavirus test nhanh B 1641
HPV Real-time PCR B 1683
HPV genotype Real-time PCR B 1734
HPV genotype PCR hệ thống tự động B 1682
HPV genotype giải trình tự gene B 1737
Influenza virus A, B test nhanh D 1687
Influenza virus A, B Real-time PCR (*) B 1686
Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) B 1737
JEV IgM miễn dịch bán tự động C 1689
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động C 1692
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động C 1693
Measles virus Ab miễn dịch tự động B 1692
Measles virus Ab miễn dịch tự động B 1693
Rotavirus test nhanh D 1713
Rotavirus PCR B 1735
RSV Ab miễn dịch bán tự động C 1714
RSV Real-time PCR B 1735
Rubella virus Ab test nhanh D 1717
Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động C 1716
Rubella virus IgM miễn dịch tự động B 1716
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động C 1715
Rubella virus IgG miễn dịch tự động B 1715
Rubella virus Avidity B 1718
Rubella virus Real-time PCR B 1735
Rubella virus giải trình tự gene B 1737
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi D 1681
Hồng cầu trong phân test nhanh D 1680
Đơn bào đường ruột soi tươi D 1690
Đơn bào đường ruột nhuộm soi D 1690
Trứng giun, sán soi tươi D 1690
Trứng giun soi tập trung D 1690
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi D 1690
Cryptosporidium test nhanh D 1736
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch C 1733
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch B 1733
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán t C 1733
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự độ B 1733
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động C 1733
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động B 1733
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự C 1733
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự độn B 1733
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động C 1733
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động B 1719
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động C 1719
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động B 1719
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi D 1690
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động C 1733
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động B 1733
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động C 1733
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động B 1733
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính D 1710
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng B 1710
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh D 1736
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động C 1733
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động B 1733
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự đ C 1733
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động B 1733
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động C 1733
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động B 1733
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động C 1722
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động B 1722
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động C 1721
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động B 1721
Toxoplasma Avidity B 1720
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động C 1733
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động B 1733
Demodex soi tươi D 1690
Demodex nhuộm soi C 1690
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi D 1690
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi C 1690
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi D 1690
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi C 1690
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết C 1690
Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết C 1690
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi B 1690
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh C 1690
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết C 1690
Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết C 1690
Trichomonas vaginalis soi tươi D 1690
Trichomonas vaginalis nhuộm soi C 1690
Vi nấm soi tươi D 1690
Vi nấm test nhanh D 1736
Vi nấm nhuộm soi C 1690
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường B 1740
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động B 1732
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) B 1738
Vi nấm PCR B 1735
Vi nấm giải trình tự gene B 1737
Cryptococcus test nhanh D 1648
Pneumocystis miễn dịch bán tự động B 1711
Vi nấm Ag miễn dịch tự động B 1733
Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động B 1733
Vi nấm Ab miễn dịch tự động B 1733
Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động B 1733
Vi khuẩn Real-time PCR B 1735
Vi nấm Real-time PCR B 1735
Xét nghiệm cặn dư phân B 1743
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp B T2 1774
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da D T3 1774
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt C T3 1774
Chọc hút kim nhỏ các hạch D T3 1774
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn A T1 1746
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt A T2 1774
Chọc hút kim nhỏ mô mềm B T3 1774
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim C 1751
Tế bào học dịch màng khớp C 1751
Tế bào học nước tiểu C 1751
Tế bào học đờm C 1751
Tế bào học dịch chải phế quản B 1751
Tế bào học dịch rửa phế quản B 1751
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang C 1751
Tế bào học dịch rửa ổ bụng B 1751
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, B T3 1767
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, C T3 1767
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) B 1764
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo D B 1768
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo M B 1768
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff B 1769
Nhuộm xanh alcian B 1772
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin B 1767
Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i92 B 1771
Nhuộm May – Grunwald- Giemsa cho tủy xương B 1770
Nhuộm Grocott B 1766
Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt B 1770
Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và Mowry B 1766
Nhuộm Gomori cho sợi võng B 1766
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun B 1770
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP B 1765
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học B 1739
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn B 1762
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng ng B 1762
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng ng B 1762
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng th B 1762
Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể B 1762
Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể B 1762
Nhuộm Shorr B 1770
Nhuộm Glycogen theo Best B 1770
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian B 1772
Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid B 1766
Nhuộm Mucicarmin B 1768
Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo B T3 1752
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou C 1752
Nhuộm Diff – Quick C 1751
Nhuộm May Grunwald – Giemsa C 1751
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep B 1761
Cell bloc (khối tế bào) B 1760
Xét nghiệm SISH A 1759
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) A 1759
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH) A 1758
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy D 1751
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh B T2 1773
Xét nghiệm đột biến gen Her 2 A 1754
Xét nghiệm đột biến gen EGFR A 1755
Xét nghiệm đột biến gen KRAS A 1756
Xét nghiệm đột biến gen BRAF A 1754
Xét nghiệm đột biến gen NRAS A 1756
Phân tích tính đa hình gen DPYD A 1316
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 k A 1763
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ A PD 389
Phẫu thuật vi phẫu u não thất A PD 390
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa B PD 388
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não A PD 396
Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh B PD 990
Phẫu thuật vi phẫu nối hoặc ghép mạch nội sọ A PD 397
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xươ A PD 562
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xươ A PD 562
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xươ A PD 562
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm A PD 1089
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm m A PD 1089
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm m A PD 1089
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm A PD 588
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm A PD 1089
Phẫu thuật vi phẫu điều trị đau dây tam thoa phương pháp J A PD 378
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm m B PD 1089
Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu A PD 397
Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, t A PD 1216
Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu A PD 588
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh và sụn phễu B P1 954
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh B P1 954
Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản B P1 989
Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản kèm B P1 989
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt sẹo sau cắt thanh quản B P1 989
Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh B P1 989
Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản B P1 989
Phẫu thuật vi phẫu thanh quản B P1 989
Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do A PD 588
Tạo hình âm đạo hoặc tầng sinh môn bằng vi phẫu thuật sử d A PD 588
Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự A PD 588
Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết A PD 588
Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu A PD 588
Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu A PD 563
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu A PD 588
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu A PD 583
Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời B PD 583
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại B PD 562
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại B PD 562
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại B PD 562
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại B PD 562
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại B PD 562
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại B PD 562
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại B PD 562
Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặ A PD 588
Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật A PD 588
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại B PD 562
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại B PD 562
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại B PD 562
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại B PD 562
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại B PD 562
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại B PD 562
Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch A PD 588
Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghé A PD 588
Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu A PD 562
Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu A PD 1216
Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật A PD 588
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu B PD 588
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu B PD 588
Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm B PD 985
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau B P2 985
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới B P2 980
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn B P2 981
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần xương hàm trên medial max A PD 985
Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) B P1 985
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi B PD 974
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt B P1 983
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ B PD 973
Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ B PD 984
Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tuỷ nền sọ A PD 984
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ A PD 984
Phẫu thuật nội soi lấy máu tụ A PD 383
Phẫu thuật bóc bao áp xe não A PD 381
Phẫu thuật nội soi kẹp cổ túi phình động mạch não A PD 383
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp cổ túi phình A PD 383
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch A PD 1222
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải ép thần kinh số V A PD 383
Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II B PD 383
Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất III A PD 383
Phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủy A PD 383
Phẫu thuật nội soi tạo hình cống não A PD 383
Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ A PD 984
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm B PD 384
Phẫu thuật nội soi lấy u não thất A PD 383
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất A PD 383
Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não A PD 383
Phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ A PD 984
Phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều A PD 984
Phẫu thuật nội soi lấy u sọ hầu qua xoang Bướm A PD 384
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não A PD 1222
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp B P1 366
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp B P1 367
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp B P1 366
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp B P1 367
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp B P1 366
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp B P1 367
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp B P1 366
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp B P1 367
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp B PD 366
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp B PD 367
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp B PD 366
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp B PD 367
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nh A P1 366
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nh A P1 367
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nh A P1 366
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nh A P1 367
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp A P1 366
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp A P1 367
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp B P1 366
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp B P1 367
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướ B PD 366
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướ B PD 367
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướ B PD 366
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướ B PD 367
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đ B PD 366
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đ B PD 374
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đ B PD 366
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đ B PD 374
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh ba B P1 366
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh ba B P1 367
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedo B PD 366
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedo B PD 374
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyế B PD 366
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyế B PD 373
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bê A PD 366
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bê A PD 374
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên A PD 374
Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng A PD 1222
Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng A PD 383
Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ A PD 551
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đườn A P1 383
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ li A PD 551
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống t A PD 551
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng A PD 1222
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước tr A PD 551
Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực A PD 551
Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sa A PD 551
Phẫu thuật nội soi tuỷ sống A PD 383
Phẫu thuật nội soi lấy u A PD 984
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tuỷ A PD 984
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực A PD 551
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi C P1 129
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực B P1 500
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh B P1 129
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi B P1 128
Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực B P1 129
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung B PD 1222
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh B P1 423
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi B P1 129
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực B P1 461
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ A P1 461
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng A P1 461
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi B PD 424
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi B P1 128
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi B P1 128
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi B P1 128
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) B P1 129
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) B PD 421
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất B P1 1209
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán B P1 1209
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi B PD 422
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi A PD 422
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch A PD 422
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi A PD 422
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch A PD 422
Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản A PD 422
Phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc A P1 1223
Phẫu thuật nội soi sửa van hai lá A PD 1222
Phẫu thuật nội soi thay van hai lá A PD 1222
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ A PD 1222
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim B P1 1223
Phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim A P1 1223
Phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần A PD 1222
Phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ A PD 1222
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim A PD 1222
Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch A P1 1223
Phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ chủ - phổi A PD 1222
Phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ b A PD 1222
Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội chứng đườn A PD 1222
Phẫu thuật nội soi chuyển vị tĩnh mạch trong phẫu thuật tạ A P1 1223
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý mạch máu A PD 1222
Cắt thực quản nội soi ngực và bụng B PD 452
Cắt thực quản nội soi ngực phải A PD 452
Cắt thực quản nội soi qua khe hoành A PD 452
Cắt thực quản nội soi bụng – ngực phải với miệng nối ở ngực A PD 452
Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải B P1 461
Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái B P1 461
Cắt u lành thực quản nội soi bụng B P1 466
Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải A P1 466
Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực trái A P1 466
Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi bụng A P1 466
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải A P1 461
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái A P1 461
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng A P1 461
Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh A PD 456
Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái B P1 454
Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng B P1 454
Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội B PD 454
Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh A PD 1222
Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản qua A P1 454
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành A P1 461
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày A PD 456
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng A PD 456
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày B P1 1209
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày B P1 460
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràn B P1 466
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày B P1 460
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng B P1 466
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal A P1 1223
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày B P2 512
Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X B P1 461
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc B P1 461
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc B P1 461
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày A P1 459
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng A P1 466
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng A P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình A P1 459
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày B P1 459
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày A P1 459
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày A PD 459
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách A PD 459
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Di A PD 459
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diα A PD 459
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diβ A PD 459
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 A PD 459
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 B PD 459
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 A PD 459
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch A PD 459
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng B P1 1209
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng B P1 1209
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng trà B P1 466
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗn B P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng B PD 474
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng A PD 466
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non B P1 474
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non B P1 1209
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da B P1 466
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non B P1 468
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non B P1 466
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột B P1 464
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng B P1 464
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da B P1 512
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da B P1 512
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật B P1 512
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng B P1 472
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel B P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non B P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non B PD 466
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa C P2 469
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng C P2 469
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa B P1 469
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng C P1 469
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa C P1 460
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng B P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải B P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch B PD 473
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng B P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng B PD 473
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang B P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch B PD 473
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái B P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch B PD 473
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông B P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch B PD 473
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng A PD 466
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch A PD 473
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng B P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng B P1 468
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng B P1 468
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo B P1 461
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhâ B P1 461
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang B P1 466
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng B P1 466
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo A P1 1209
Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đư A 466
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo A P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng B P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch B PD 473
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp B P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch B PD 473
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu mô A PD 466
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu m A PD 473
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và A P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và A PD 473
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng B P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng B PD 473
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng B P1 472
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng B P1 472
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng B P1 468
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạ B P1 461
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng B P1 468
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nh B P1 461
Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn mộ A PD 466
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực B P1 466
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực t A P1 472
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị A P1 472
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn A P1 1223
Phẫu thuật nội soi cắt gan phải A PD 477
Phẫu thuật nội soi cắt gan trái A PD 477
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước A PD 477
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau A PD 477
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái A PD 477
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải A PD 477
Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm A PD 477
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I A PD 477
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II A P1 477
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III A P1 477
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV A PD 477
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA A PD 477
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB A PD 477
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V A PD 477
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI A P1 477
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII A PD 477
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII A PD 477
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V A PD 477
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI A PD 477
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII A PD 477
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII A PD 477
Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình A PD 477
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan A P1 480
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan B P1 1209
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan B P1 1209
Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) B P1 1223
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan B P1 1209
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/ A P1 1209
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi B P1 483
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật B PD 486
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr B P1 488
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái A PD 477
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ A P1 486
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có d B PD 486
Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và t B PD 489
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr A PD 483
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật C P1 483
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da C P1 1209
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng B P1 483
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung A PD 487
Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng A P1 483
Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng A P1 483
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật B P1 488
PTNS cắt nang đường mật A P1 480
Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật A PD 487
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC A PD 487
Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng A P1 483
PTNS cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruộ A PD 487
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy A PD 493
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy A PD 493
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách A PD 493
Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy A PD 493
Phẫu thuật nội soi cắt u tụy A P1 493
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng A P1 1209
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-dạ dày A P1 1209
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử B P1 1209
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy B P1 1209
Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn A PD 1222
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy A P1 1209
Phẫu thuật nội soi cắt lách A P1 495
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần A P1 495
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách A P1 1209
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương A P1 495
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột B P1 500
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non B P1 466
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột B P1 500
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo B P1 1209
Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày A PD 1222
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống A PD 459
Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày – hỗng tràng A PD 466
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn to B P1 1209
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đ B P1 1209
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng B P1 1209
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành B P1 1209
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị ki B P1 461
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị k B P1 461
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị k B P1 461
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị k B P1 461
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên B PD 429
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên B PD 429
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên B P1 429
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên B P1 429
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận A PD 429
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận A P1 429
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc B P1 428
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành B P1 1209
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng B P2 1210
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ B P1 1209
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư B P1 1209
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu B P1 1209
Nội soi ổ bụng chẩn đoán B P2 1210
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng B P2 1210
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở B P1 1223
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm B P1 1223
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ B P1 428
Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa A P1 428
Phẫu thuật nội soi cắt u thận B P1 428
Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần A P1 428
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc A PD 428
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản B P1 428
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính A P1 428
Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính A PD 428
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc A P2 429
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc A P2 429
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc A P2 429
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc A P2 429
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận B P1 1209
Tán sỏi thận qua da B P1 1209
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận B P1 1209
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận B P1 427
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận B P1 427
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận B PD 1222
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận B PD 1222
Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuấ B PD 428
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội so B P1 432
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận B P1 432
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản B P1 427
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản B P1 432
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản B P2 445
Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ A P1 432
Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang A P1 1223
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản B P1 427
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi B P1 1209
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản B P2 1210
Nội soi nong niệu quản hẹp B P1 108
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản B P1 449
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản B P1 427
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần A P1 436
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc A PD 436
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang A P1 435
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang B P2 1210
Nội soi bàng quang cắt u B P1 435
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi B P1 435
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua A PD 436
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không ki B P1 1223
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang B P1 1209
Nội soi bàng quang tán sỏi B P2 449
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng B P1 1210
Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo B P1 1209
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt A PD 442
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi B P1 442
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng B PD 442
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính B P1 432
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser B P1 439
Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón B P1 1223
Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần B P1 1223
Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt B P1 1223
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn B P1 1209
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng B P2 1210
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh B P2 1210
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo B P2 1210
Nội soi tán sỏi niệu đạo B P2 1210
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo B P2 1210
Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp A P1 1223
Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương B PD 1222
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung B P1 712
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai B P1 705
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung B P1 1209
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung A P1 500
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa B P2 707
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang B P1 1209
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ B P1 712
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi B PD 711
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung A P1 697
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype A P1 698
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ A P1 698
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung A P1 698
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn A P1 698
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung A PD 700
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ A P1 699
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ A PD 700
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU A P1 700
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục A P1 708
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng A P1 699
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai B P1 699
Cắt u buồng trứng qua nội soi B P1 699
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng B P1 699
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi B PD 700
Thông vòi tử cung qua nội soi B P2 1210
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai B PD 551
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương p A PD 551
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai A PD 551
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay A PD 551
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau A P1 551
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn A PD 552
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn A P1 551
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu A PD 552
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu A P1 551
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai A P1 551
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay A PD 551
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai A P1 551
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu B P1 1209
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu A PD 551
Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu A PD 551
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài A P1 1209
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay A P1 1209
Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay A P1 1209
Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam A PD 1222
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang A P1 551
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối A P1 551
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối B P1 551
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm B P1 551
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm A PD 551
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối B P1 551
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy B P1 551
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân A P1 551
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bá B PD 552
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân ch B PD 552
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ A PD 552
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước A PD 552
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau A PD 552
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuậ A PD 552
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè A PD 552
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng A PD 1222
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xư A PD 552
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xư A PD 552
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achi A PD 552
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achi A PD 552
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo t A PD 552
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội A PD 552
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè A P1 551
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối A P1 551
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân A PD 551
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên A PD 551
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân A P1 551
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân A PD 551
Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ lưng to; Vạt cơ thẳng bụng A PD 1222
Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú) A PD 1222
Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ thon, cơ thẳng đùi, cơ rộn A PD 1222
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm A P1 551
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân A P1 551
Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang B 437
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (T B 440
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân B 570
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch B PD 473
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng B P1 468
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng C P1 583
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng C P1 583
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng B PD 588
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi C PD 584
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi C PD 585
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm C P3 1055
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên C P2 1055
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm B P2 593
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên B P1 592
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng C P2 584
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng C P2 585
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày C P2 584
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày C P2 585
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ C P1 1147
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu B P1 1147
Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng B PD 583
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu B P1 1146
Bơm túi giãn da vùng da đầu B T3 1146
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu B P1 1146
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu B P2 1146
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán B P2 1145
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân B P1 393
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân B P1 393
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại B P2 393
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo B P2 393
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán B T2 1145
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương B P2 393
Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử B P2 593
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt D P3 783
Khâu phục hồi bờ mi B P3 782
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi B P2 1147
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi B P2 1147
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt B P2 593
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ B P1 583
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ B P1 1147
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi B P1 836
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi B P2 836
Phẫu thuật hạ mi trên B P2 836
Kéo dài cân cơ nâng mi B P2 836
Phẫu thuật hẹp khe mi B P3 827
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt C P1 572
Phẫu thuật ghép sụn mi mắt B P2 593
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt C P2 585
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt B 1145
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt B P2 1145
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt B P1 810
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt B P2 593
Nâng sàn hốc mắt B P1 810
Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả B P1 592
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi tr B P1 346
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch B P1 346
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch B PD 1147
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do B PD 588
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự do B PD 1216
Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi B P1 583
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu C P2 593
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu B PD 1216
Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu B PD 588
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi B P1 583
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận B P1 583
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa B P1 588
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach B P1 583
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai B P2 583
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) B P3 846
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) B P2 844
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn B P2 593
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép B P1 592
Phẫu thuật đặt túi gĩan da cho tạo hình tháp mũi B P1 1146
Phẫu thuật tạo tạo vạt giãncho tạo hình tháp mũi B P1 1146
Phẫu thuật tạo lỗ mũi C P2 583
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi C P2 583
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi C P2 585
Khâu vết thương vùng môi C P3 594
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi C P3 585
Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu B PD 1216
Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu B PD 1216
Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật B PD 1216
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ C P1 583
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do B PD 588
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ B P2 583
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận B P2 583
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa B P1 588
Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật
B vi phẫu PD 588
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi mộ B P2 1098
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai B P1 1097
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải B P1 1095
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh B P1 1095
Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng B P1 1095
Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họn B P1 1096
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép C P2 597
Phẫu thuật tạo hình nhân trung C P2 593
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời C P2 593
Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫu B PD 1216
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ B P2 1147
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ B P2 1147
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ C P2 1147
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự B PD 588
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1) B PD 591
Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai B P1 583
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ C P2 1147
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai C P3 919
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai C P3 920
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai B P3 1055
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai B P2 572
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ D P3 586
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu D P3 586
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ B PD 990
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt B P1 1087
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí B 1087
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt C P1 1087
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 0 B PD 571
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 1 - 14 B PD 571
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 2 - 13 B PD 571
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 3 - 12 B PD 571
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 4 - 11 B PD 571
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 5 - 10 B PD 571
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 6 - 9 B PD 571
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 7 B PD 571
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 8 B PD 571
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên B PD 571
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới B P1 1075
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp B P1 1075
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm B P1 1075
Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới B P1 1075
Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật treo B P1 545
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép C T2 1145
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng C 1145
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ C P2 583
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận B P2 583
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương B P1 563
Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống B PD 1147
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ C P1 1070
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ C P1 1070
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm d B PD 562
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm d B PD 562
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dư B PD 562
Ghép mỡ tự thân coleman C T2 1145
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch B P1 1147
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có B P1 1147
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có B P1 1147
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch x B P1 1147
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại B P1 583
Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạ B P1 1147
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da B P1 1146
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ B P1 1147
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống m B P1 1147
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú C P3 663
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ C P3 663
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa C P2 663
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid B P2 663
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng B P1 1147
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằn B P1 1146
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân B P1 583
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè B P2 581
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân B P2 1137
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch B P1 1147
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch B P1 1147
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống B P1 1147
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạ B P2 1147
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng B P1 584
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật B P3 586
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch k B P1 446
Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch B P1 1147
Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạ B P1 1147
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật B P3 661
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống B P1 1148
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân B P2 1137
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo B P2 672
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thâ B P2 584
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thâ B P2 585
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống m B P1 584
Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới B P1 715
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay B P2 1137
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay B P2 1137
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay B P1 583
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay B P1 583
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay B P1 583
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay B P1 583
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân B P2 1137
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại ch B P2 583
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân c B P2 583
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại B P2 583
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân B P2 583
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ x B P1 583
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner B P2 566
Nối gân gấp C P2 569
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật C P1 569
Nối gân duỗi C P1 569
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật C P1 569
Gỡ dính thần kinh B P2 569
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu B PD 562
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu B PD 562
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi B PD 562
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật C P3 1102
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ B P1 583
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ B P1 583
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận B P1 583
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân B P2 583
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân B P2 584
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay B P1 583
Phẫu thuật ghép móng B P3 594
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự B P2 584
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da B P2 584
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da t B P2 584
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại c B P1 583
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tạ B P1 583
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt d B P1 583
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da B P1 583
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân B P1 583
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da l B P1 583
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt d B P1 583
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép B P1 583
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng C P2 593
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi C P2 593
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm C P1 1075
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt C P2 1145
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay C P2 1145
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông C P1 1145
Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán B T2 1145
Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt B 1145
Tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ colema B T2 1145
Tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ col B 1145
Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ A PD 571
STT TT37 STT TT02 Tên theo TT15  Giá TT15 Ghi chú TT15
1778 1809 Điện tâm đồ 30,000
321 325 Thủ thuật loại III (N 154,000
215 219 Truyền tĩnh mạch 20,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao
99 101 Đặt catheter tĩnh 640,000
100 102 Đặt catheter tĩnh m 1,113,000
98 100 Đặt catheter động m 1,354,000
298 302 Thủ thuật loại I (HS 713,000
298 302 Thủ thuật loại I (HS 713,000
1774 1805 Đặt và thăm dò huy 4,532,000 Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
1 1 Siêu âm 38,000
1 1 Siêu âm 38,000
97 99 Đặt catheter động 533,000
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
299 303 Thủ thuật loại II (HS 430,000
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
299 303 Thủ thuật loại II (HS 430,000
192 195 Tạo nhịp cấp cứu ng 968,000
81 84 Chọc dò màng tim 234,000
81 84 Chọc dò màng tim 234,000
99 101 Đặt catheter tĩnh 640,000
290 294 Phẫu thuật đặt hệ t 5,022,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn
291 295 Thay dây, thay tim 1,429,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn
292 296 Theo dõi, chạy tim 1,173,000 Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.
293 297 Kết thúc và rút hệ 2,343,000
290 294 Phẫu thuật đặt hệ t 5,022,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn
291 295 Thay dây, thay tim 1,429,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn
292 296 Theo dõi, chạy tim 1,173,000 Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.
293 297 Kết thúc và rút hệ 2,343,000
75 78 Cắt chỉ 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
114 117 Hút đờm 10,000
114 117 Hút đờm 10,000
300 304 Thủ thuật loại III (H 295,000
71 74 Bơm rửa khoang mà 203,000
1888 105 Đặt nội khí quản 555,000
1888 105 Đặt nội khí quản 555,000
298 302 Thủ thuật loại I (HS 713,000
298 302 Thủ thuật loại I (HS 713,000
1888 105 Đặt nội khí quản 555,000
120 123 Mở khí quản 704,000
120 123 Mở khí quản 704,000
120 123 Mở khí quản 704,000
120 123 Mở khí quản 704,000
200 203 Thay băng vết thươ 55,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với
1888 105 Đặt nội khí quản 555,000
206 210 Thay canuyn mở khí 241,000
277 281 Vật lý trị liệu hô hấ 29,000
898 932 Khí dung 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
898 932 Khí dung 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
206 210 Thay canuyn mở khí 241,000
883 917 Đặt stent điều trị s 6,911,000 Chưa bao gồm stent.
71 74 Bơm rửa khoang mà 203,000
1 1 Siêu âm 38,000
79 82 Chọc hút khí màng 136,000
111 114 Hút dẫn lưu khoang 183,000
94 96 Dẫn lưu màng phổi t 583,000
94 96 Dẫn lưu màng phổi t 583,000
111 114 Hút dẫn lưu khoang 183,000
79 82 Chọc hút khí màng 136,000
111 114 Hút dẫn lưu khoang 183,000
125 128 Nội soi màng phổi, 5,760,000
109 112 Gây dính màng phổi 183,000 Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính mà
109 112 Gây dính màng phổi 183,000 Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính mà
128 131 Nội soi phế quản dư 1,443,000
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
129 132 Nội soi phế quản dư 3,243,000
128 131 Nội soi phế quản dư 1,443,000
297 301 Thủ thuật đặc biệt 1,149,000
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
209 213 Thở máy (01 ngày đi 533,000
209 213 Thở máy (01 ngày đi 533,000
209 213 Thở máy (01 ngày đi 533,000
209 213 Thở máy (01 ngày đi 533,000
209 213 Thở máy (01 ngày đi 533,000
209 213 Thở máy (01 ngày đi 533,000
209 213 Thở máy (01 ngày đi 533,000
209 213 Thở máy (01 ngày đi 533,000
209 213 Thở máy (01 ngày đi 533,000
209 213 Thở máy (01 ngày đi 533,000
209 213 Thở máy (01 ngày đi 533,000
209 213 Thở máy (01 ngày đi 533,000
209 213 Thở máy (01 ngày đi 533,000
209 213 Thở máy (01 ngày đi 533,000
209 213 Thở máy (01 ngày đi 533,000
209 213 Thở máy (01 ngày đi 533,000
209 213 Thở máy (01 ngày đi 533,000
297 301 Thủ thuật đặc biệt 1,149,000
1116 1152 Điều trị bằng ôxy ca 213,000
508 524 Cố định gãy xương 46,500
74 77 Cấp cứu ngừng tuần 458,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
210 214 Thông đái 85,400
121 124 Mở thông bàng quang 360,000
121 124 Mở thông bàng quang 360,000
210 214 Thông đái 85,400
158 161 Rửa bàng quang 185,000 Chưa bao gồm hóa chất.
101 103 Đặt ống thông tĩnh 1,113,000 Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
195 198 Thận nhân tạo cấp 1,515,000 Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm cathet
195 198 Thận nhân tạo cấp 1,515,000 Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm cathet
196 199 Thận nhân tạo chu 543,000 Quả lọc dây máu dùng 6 lần.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
116 119 Lọc màng bụng chu 549,000
117 120 Lọc màng bụng liên 938,000
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
195 198 Thận nhân tạo cấp 1,515,000 Quả lọc dây máu dù
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
110 113 Hấp thụ phân tử liên 2,308,000 Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc.
849 883 Soi đáy mắt hoặc so 49,600
83 86 Chọc dò tuỷ sống 100,000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
1775 1806 Điện cơ (EMG) 126,000
1777 1808 Điện não đồ 60,000
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
99 101 Đặt catheter tĩnh 640,000
103 106 Đặt sonde dạ dày 85,400
502 518 Mở thông dạ dày qua 2,679,000
159 162 Rửa dạ dày 106,000
160 163 Rửa dạ dày loại bỏ 576,000
162 165 Rửa ruột non toàn b 812,000
211 215 Thụt tháo phân hoặ 78,000
211 215 Thụt tháo phân hoặ 78,000
211 215 Thụt tháo phân hoặ 78,000
298 302 Thủ thuật loại I (HS 713,000
140 143 Nội soi dạ dày can t 700,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (
299 303 Thủ thuật loại II (HS 430,000
1 1 Siêu âm 38,000
77 80 Chọc dò màng bụng 131,000
175 178 Sinh thiết màng phổ 418,000
95 97 Dẫn lưu màng phổi, 658,000
96 98 Dẫn lưu màng phổi, 1,179,000
165 168 Siêu âm can thiệp - 573,000 Chưa bao gồm ống thông.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả
203 207 Thay băng vết thươ 129,000
204 208 Thay băng vết thươ 174,000
205 209 Thay băng vết thươ 227,000
1510 1539 Đường máu mao mạ 15,000
1269 1302 Định nhóm máu hệ A 38,000
1349 1381 Thời gian máu đông 12,300
1531 1560 Khí máu 212,000
1532 1561 Lactat 95,400
1764 1794 Định tính thuốc gây 105,000
1772 1802 Xét nghiệm định tín 131,000
1771 1801 Xét nghiệm định lượ 1,200,000
1769 1799 Xét nghiệm xác địn 1,175,000
1771 1801 Xét nghiệm định lượ 1,200,000
1466 1495 BNP (B - Type Natriu 572,000
1239 1274 Định lượng D- Dime 246,000
1350 Thời gian Prothombi 39,200
1 1 Siêu âm 38,000
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
99 101 Đặt catheter tĩnh 640,000
100 102 Đặt catheter tĩnh m 1,113,000
100 102 Đặt catheter tĩnh m 1,113,000
97 99 Đặt catheter động 533,000
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
158 161 Rửa bàng quang 185,000 Chưa bao gồm hóa chất.
195 198 Thận nhân tạo cấp 1,515,000 Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm cathet
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
97 99 Đặt catheter động 533,000
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
195 198 Thận nhân tạo cấp 1,515,000 Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm cathet
110 113 Hấp thụ phân tử liên 2,308,000 Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc.
140 143 Nội soi dạ dày can t 700,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (
140 143 Nội soi dạ dày can t 700,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (
140 143 Nội soi dạ dày can t 700,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (
165 168 Siêu âm can thiệp - 573,000 Chưa bao gồm ống thông.
78 81 Chọc tháo dịch màn 169,000
78 81 Chọc tháo dịch màn 169,000
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
74 77 Cấp cứu ngừng tuần 458,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
1169 1205 Truyền hóa chất tĩn 148,000 Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân
1889 1804 Xử lý mẫu xét nghiệ 182,000
1773 1803 Xét nghiệm định tín 67,200
1591 1620 Porphyrin định tính 47,700
1762 1792 Định lượng cấp NH3 238,000
1766 1796 Đo áp lực thẩm thấu 86,800
1770 1800 Xét nghiệm định lượ 336,000
1769 1799 Xét nghiệm xác địn 1,175,000
1771 1801 Xét nghiệm định lượ 1,200,000
1169 1205 Truyền hóa chất tĩn 148,000 Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân
97 99 Đặt catheter động 533,000
71 74 Bơm rửa khoang mà 203,000
73 76 Bơm streptokinase 1,003,000
81 84 Chọc dò màng tim 234,000
88 91 Chọc hút hạch hoặc 719,000
78 81 Chọc tháo dịch màn 169,000
77 80 Chọc dò màng bụng 131,000
79 82 Chọc hút khí màng 136,000
95 97 Dẫn lưu màng phổi, 658,000
96 98 Dẫn lưu màng phổi, 1,179,000
71 74 Bơm rửa khoang mà 203,000
1888 105 Đặt nội khí quản 555,000
1116 1152 Điều trị bằng ôxy ca 213,000
1816 1845 Thăm dò điện sinh l 1,900,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý
1792 1823 Đo đa ký giấc ngủ 2,298,000
1791 1822 Đo chức năng hô hấ 120,000
109 112 Gây dính màng phổi 183,000 Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính mà
111 114 Hút dẫn lưu khoang 183,000
129 132 Nội soi phế quản dư 3,243,000
898 932 Khí dung 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
61 63 Dẫn lưu, nong đặt S 3,496,000 Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, ste
127 130 Nội soi phế quản dư 1,743,000
128 131 Nội soi phế quản dư 1,443,000
129 132 Nội soi phế quản dư 3,243,000
125 128 Nội soi màng phổi, 5,760,000
124 127 Nội soi màng phổi, 4,982,000
131 134 Nội soi phế quản ốn 1,105,000
133 136 Nội soi phế quản ốn 2,807,000
131 134 Nội soi phế quản ốn 1,105,000
883 917 Đặt stent điều trị s 6,911,000 Chưa bao gồm stent.
127 130 Nội soi phế quản dư 1,743,000
131 134 Nội soi phế quản ốn 1,105,000
883 917 Đặt stent điều trị s 6,911,000 Chưa bao gồm stent.
130 133 Nội soi phế quản ố 738,000
131 134 Nội soi phế quản ốn 1,105,000
132 135 Nội soi phế quản ốn 2,547,000
187 190 Soi phế quản điều t 854,000
129 132 Nội soi phế quản dư 3,243,000
132 135 Nội soi phế quản ốn 2,547,000
127 130 Nội soi phế quản dư 1,743,000
131 134 Nội soi phế quản ốn 1,105,000
128 131 Nội soi phế quản dư 1,443,000
130 133 Nội soi phế quản ố 738,000
129 132 Nội soi phế quản dư 3,243,000
132 135 Nội soi phế quản ốn 2,547,000
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
122 125 Nghiệm pháp hồi ph 88,000
164 167 Rút ống dẫn lưu màn 172,000
161 164 Rửa phổi toàn bộ 7,910,000
1 1 Siêu âm 38,000
175 178 Sinh thiết màng phổ 418,000
169 172 Sinh thiết gan hoặc 978,000
171 174 Sinh thiết phổi hoặc 1,872,000
206 210 Thay canuyn mở khí 241,000
277 281 Vật lý trị liệu hô hấ 29,000
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
81 84 Chọc dò màng tim 234,000
81 84 Chọc dò màng tim 234,000
81 84 Chọc dò màng tim 234,000
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
55 57 Chụp và can thiệp 8,946,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th
55 57 Chụp và can thiệp 8,946,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
1778 1809 Điện tâm đồ 30,000
106 109 Điều trị rung nhĩ b 2,795,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp
106 109 Điều trị rung nhĩ b 2,795,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp
107 110 Điều trị suy tĩnh m 1,973,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống t
108 111 Điều trị suy tĩnh m 1,873,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
319 323 Thủ thuật loại I (Nộ 541,000
321 325 Thủ thuật loại III (N 154,000
1798 1827 Holter điện tâm đồ/ 191,000
1798 1827 Holter điện tâm đồ/ 191,000
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
69 71 Đo mật độ xương 1 v 79,500 Bằng phương pháp DEXA
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
55 57 Chụp và can thiệp 8,946,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th
1779 1810 Điện tâm đồ gắng s 187,000
1798 1827 Holter điện tâm đồ/ 191,000
1798 1827 Holter điện tâm đồ/ 191,000
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
6 6 Siêu âm tim gắng sứ 576,000
5 5 Siêu âm Doppler mà 246,000
7 7 Siêu âm Doppler mà 446,000 Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực
8 8 Siêu âm Doppler mà 794,000
9 9 Siêu âm trong lòng 1,970,000 Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đ
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
192 195 Tạo nhịp cấp cứu ng 968,000
320 324 Thủ thuật loại II (Nộ 301,000
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
1816 1845 Thăm dò điện sinh l 1,900,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý
53 55 Chụp động mạch vàn 5,796,000
53 55 Chụp động mạch vàn 5,796,000
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật t
83 86 Chọc dò tuỷ sống 100,000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
274 278 Tiêm Botulinum toxi 1,116,000 Chưa bao gồm thuốc
274 278 Tiêm Botulinum toxi 1,116,000 Chưa bao gồm thuốc
274 278 Tiêm Botulinum toxi 1,116,000 Chưa bao gồm thuốc
1775 1806 Điện cơ (EMG) 126,000
1775 1806 Điện cơ (EMG) 126,000
1775 1806 Điện cơ (EMG) 126,000
1777 1808 Điện não đồ 60,000
1775 1806 Điện cơ (EMG) 126,000
114 117 Hút đờm 10,000
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
849 883 Soi đáy mắt hoặc so 49,600
1775 1806 Điện cơ (EMG) 126,000
1777 1808 Điện não đồ 60,000
203 207 Thay băng vết thươ 129,000
283 287 Xoa bóp toàn thân 45,000
121 124 Mở thông bàng quang 360,000
121 124 Mở thông bàng quang 360,000
121 124 Mở thông bàng quang 360,000
86 89 Chọc hút hạch hoặc 104,000
22 23 Chụp bàng quang có 191,000
99 101 Đặt catheter tĩnh 640,000
165 168 Siêu âm can thiệp - 573,000 Chưa bao gồm ống thông.
165 168 Siêu âm can thiệp - 573,000 Chưa bao gồm ống thông.
100 102 Đặt catheter tĩnh m 1,113,000
102 104 Đặt catheter hai nò 6,774,000
101 103 Đặt ống thông tĩnh 1,113,000 Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
101 103 Đặt ống thông tĩnh 1,113,000 Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
210 214 Thông đái 85,400
104 107 Đặt sonde JJ niệu q 904,000 Chưa bao gồm Sonde JJ.
430 446 Điều trị u xơ tiền li 2,566,000 Chưa bao gồm dây cáp quang.
1782 1813 Đo áp lực thẩm thấu 27,700
155 158 Nối thông động- tĩ 1,142,000
115 118 Lấy sỏi niệu quản qu 918,000 Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guid
116 119 Lọc màng bụng chu 549,000
116 119 Lọc màng bụng chu 549,000
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
117 120 Lọc màng bụng liên 938,000
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
194 197 Thẩm tách siêu lọc 1,478,000 Chưa bao gồm catheter.
156 159 Nong niệu đạo và đặ 228,000
150 153 Nội soi bàng quang 506,000
148 151 Nội soi bàng quang - 906,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
72 75 Bơm rửa niệu quản s 454,000
149 152 Nội soi bàng quang c 621,000
152 155 Nội soi bàng quang 870,000
183 186 Soi bàng quang, ch 626,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
152 155 Nội soi bàng quang 870,000
150 153 Nội soi bàng quang 506,000
440 456 Tán sỏi qua nội soi 1,253,000 Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
150 153 Nội soi bàng quang 506,000
152 155 Nội soi bàng quang 870,000
155 158 Nối thông động- tĩ 1,142,000
153 156 Nối thông động - tĩ 1,342,000
154 157 Nối thông động - t 1,357,000 Chưa bao gồm mạch nhân tạo.
Kỹ thuật phối hợp 820,000 Chưa bao gồm quả lọc hấp phụ (đã bao gồm quả lọc dâ
164 167 Rút ống dẫn lưu màn 172,000
164 167 Rút ống dẫn lưu màn 172,000
152 155 Nội soi bàng quang 870,000
152 155 Nội soi bàng quang 870,000
164 167 Rút ống dẫn lưu màn 172,000
158 161 Rửa bàng quang 185,000 Chưa bao gồm hóa chất.
158 161 Rửa bàng quang 185,000 Chưa bao gồm hóa chất.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
169 172 Sinh thiết gan hoặc 978,000
169 172 Sinh thiết gan hoặc 978,000
439 455 Tán sỏi ngoài cơ thể 2,362,000
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
208 212 Thay transfer set ở 499,000
77 80 Chọc dò màng bụng 131,000
77 80 Chọc dò màng bụng 131,000
78 81 Chọc tháo dịch màn 169,000
103 106 Đặt sonde dạ dày 85,400
211 215 Thụt tháo phân hoặ 78,000
499 515 Đặt stent đường mậ 1,789,000 Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewi
502 518 Mở thông dạ dày qua 2,679,000
135 138 Nội soi thực quản-d 231,000
319 323 Thủ thuật loại I (Nộ 541,000
139 142 Nội soi trực tràng 179,000
139 142 Nội soi trực tràng 179,000
137 140 Nội soi đại trực tr 287,000
319 323 Thủ thuật loại I (Nộ 541,000
136 139 Nội soi đại trực trà 385,000
141 144 Nội soi mật tuỵ ngư 2,663,000 Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán s
140 143 Nội soi dạ dày can t 700,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (
140 143 Nội soi dạ dày can t 700,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (
157 160 Nong thực quản qua 2,239,000
140 143 Nội soi dạ dày can t 700,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (
318 322 Thủ thuật đặc biệt ( 791,000
140 143 Nội soi dạ dày can t 700,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (
Nội soi dạ dày làm C 285,000
191 194 Soi trực tràng, tiêm 228,000
141 144 Nội soi mật tuỵ ngư 2,663,000 Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán s
141 144 Nội soi mật tuỵ ngư 2,663,000 Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán s
140 143 Nội soi dạ dày can t 700,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (
502 518 Mở thông dạ dày qua 2,679,000
318 322 Thủ thuật đặc biệt ( 791,000
318 322 Thủ thuật đặc biệt ( 791,000
146 149 Nội soi siêu âm can 2,871,000
318 322 Thủ thuật đặc biệt ( 791,000
141 144 Nội soi mật tuỵ ngư 2,663,000 Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán s
141 144 Nội soi mật tuỵ ngư 2,663,000 Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán s
140 143 Nội soi dạ dày can t 700,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (
497 513 Cắt niêm mạc ống ti 3,891,000 Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm
142 145 Nội soi ổ bụng 793,000
143 146 Nội soi ổ bụng có si 937,000
500 516 Lấy dị vật ống tiêu 1,678,000
145 148 Nội soi siêu âm chẩ 1,152,000
191 194 Soi trực tràng, tiêm 228,000
138 141 Nội soi trực tràng có 278,000
137 140 Nội soi đại trực tr 287,000
498 514 Cắt polyp ống tiêu 1,010,000
500 516 Lấy dị vật ống tiêu 1,678,000
506 522 Tháo lồng ruột bằng 124,000
140 143 Nội soi dạ dày can t 700,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (
145 148 Nội soi siêu âm chẩ 1,152,000
134 137 Nội soi thực quản-d 410,000 Đã bao gồm chi phí Test HP
135 138 Nội soi thực quản-d 231,000
137 140 Nội soi đại trực tr 287,000
136 139 Nội soi đại trực trà 385,000
139 142 Nội soi trực tràng 179,000
138 141 Nội soi trực tràng có 278,000
506 522 Tháo lồng ruột bằng 124,000
139 142 Nội soi trực tràng 179,000
146 149 Nội soi siêu âm can 2,871,000
159 162 Rửa dạ dày 106,000
1 1 Siêu âm 38,000
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
165 168 Siêu âm can thiệp - 573,000 Chưa bao gồm ống thông.
166 169 Siêu âm can thiệp đ 547,000
166 169 Siêu âm can thiệp đ 547,000
166 169 Siêu âm can thiệp đ 547,000
499 515 Đặt stent đường mậ 1,789,000 Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewi
78 81 Chọc tháo dịch màn 169,000
319 323 Thủ thuật loại I (Nộ 541,000
166 169 Siêu âm can thiệp đ 547,000
166 169 Siêu âm can thiệp đ 547,000
165 168 Siêu âm can thiệp - 573,000 Chưa bao gồm ống thông.
166 169 Siêu âm can thiệp đ 547,000
166 169 Siêu âm can thiệp đ 547,000
63 65 Đốt sóng cao tần ho 1,179,000 Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn
63 65 Đốt sóng cao tần ho 1,179,000 Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn
78 81 Chọc tháo dịch màn 169,000
166 169 Siêu âm can thiệp đ 547,000
1664 1694 Hồng cầu trong phâ 63,200
211 215 Thụt tháo phân hoặ 78,000
211 215 Thụt tháo phân hoặ 78,000
86 89 Chọc hút hạch hoặc 104,000
86 89 Chọc hút hạch hoặc 104,000
86 89 Chọc hút hạch hoặc 104,000
87 90 Chọc hút hạch hoặc 145,000
87 90 Chọc hút hạch hoặc 145,000
87 90 Chọc hút hạch hoặc 145,000
87 90 Chọc hút hạch hoặc 145,000
87 90 Chọc hút hạch hoặc 145,000
1289 1322 Đo độ nhớt (độ quán 50,400
112 115 Hút dịch khớp 109,000
113 116 Hút dịch khớp dưới 118,000
112 115 Hút dịch khớp 109,000
113 116 Hút dịch khớp dưới 118,000
112 115 Hút dịch khớp 109,000
113 116 Hút dịch khớp dưới 118,000
112 115 Hút dịch khớp 109,000
113 116 Hút dịch khớp dưới 118,000
112 115 Hút dịch khớp 109,000
113 116 Hút dịch khớp dưới 118,000
112 115 Hút dịch khớp 109,000
113 116 Hút dịch khớp dưới 118,000
112 115 Hút dịch khớp 109,000
113 116 Hút dịch khớp dưới 118,000
86 89 Chọc hút hạch hoặc 104,000
87 90 Chọc hút hạch hoặc 145,000
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
146 149 Nội soi siêu âm can 2,871,000
146 149 Nội soi siêu âm can 2,871,000
146 149 Nội soi siêu âm can 2,871,000
185 188 Soi khớp có sinh thi 483,000
146 149 Nội soi siêu âm can 2,871,000
146 149 Nội soi siêu âm can 2,871,000
146 149 Nội soi siêu âm can 2,871,000
1 1 Siêu âm 38,000
1 1 Siêu âm 38,000
168 171 Sinh thiết da hoặc 121,000
168 171 Sinh thiết da hoặc 121,000
170 173 Sinh thiết vú hoặc 808,000
174 177 Sinh thiết màng hoạ 1,078,000
170 173 Sinh thiết vú hoặc 808,000
168 171 Sinh thiết da hoặc 121,000
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
320 324 Thủ thuật loại II (Nộ 301,000
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
214 218 Tiêm khớp dưới hướ 126,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
214 218 Tiêm khớp dưới hướ 126,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
214 218 Tiêm khớp dưới hướ 126,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
214 218 Tiêm khớp dưới hướ 126,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
214 218 Tiêm khớp dưới hướ 126,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
214 218 Tiêm khớp dưới hướ 126,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
214 218 Tiêm khớp dưới hướ 126,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
214 218 Tiêm khớp dưới hướ 126,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
214 218 Tiêm khớp dưới hướ 126,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
214 218 Tiêm khớp dưới hướ 126,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
214 218 Tiêm khớp dưới hướ 126,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
214 218 Tiêm khớp dưới hướ 126,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
214 218 Tiêm khớp dưới hướ 126,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
214 218 Tiêm khớp dưới hướ 126,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
214 218 Tiêm khớp dưới hướ 126,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
214 218 Tiêm khớp dưới hướ 126,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
214 218 Tiêm khớp dưới hướ 126,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
214 218 Tiêm khớp dưới hướ 126,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
214 218 Tiêm khớp dưới hướ 126,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1289 1322 Đo độ nhớt (độ quán 50,400
78 81 Chọc tháo dịch màn 169,000
88 91 Chọc hút hạch hoặc 719,000
171 174 Sinh thiết phổi hoặc 1,872,000
169 172 Sinh thiết gan hoặc 978,000
53 55 Chụp động mạch vàn 5,796,000
106 109 Điều trị rung nhĩ b 2,795,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp
9 9 Siêu âm trong lòng 1,970,000 Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đ
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
55 57 Chụp và can thiệp 8,946,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th
8 8 Siêu âm Doppler mà 794,000
5 5 Siêu âm Doppler mà 246,000
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
8 8 Siêu âm Doppler mà 794,000
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
8 8 Siêu âm Doppler mà 794,000
7 7 Siêu âm Doppler mà 446,000 Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực
8 8 Siêu âm Doppler mà 794,000
1798 1827 Holter điện tâm đồ/ 191,000
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
6 6 Siêu âm tim gắng sứ 576,000
6 6 Siêu âm tim gắng sứ 576,000
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
107 110 Điều trị suy tĩnh m 1,973,000 Chưa bao gồm bộ d
106 109 Điều trị rung nhĩ b 2,795,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp
106 109 Điều trị rung nhĩ b 2,795,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
55 57 Chụp và can thiệp 8,946,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th
274 278 Tiêm Botulinum toxi 1,116,000 Chưa bao gồm thuốc
274 278 Tiêm Botulinum toxi 1,116,000 Chưa bao gồm thuốc
274 278 Tiêm Botulinum toxi 1,116,000 Chưa bao gồm thuốc
274 278 Tiêm Botulinum toxi 1,116,000 Chưa bao gồm thuốc
1775 1806 Điện cơ (EMG) 126,000
1775 1806 Điện cơ (EMG) 126,000
1775 1806 Điện cơ (EMG) 126,000
1775 1806 Điện cơ (EMG) 126,000
1775 1806 Điện cơ (EMG) 126,000
264 268 Tập nuốt (không sử 122,000
164 167 Rút ống dẫn lưu màn 172,000
104 107 Đặt sonde JJ niệu q 904,000 Chưa bao gồm Sonde JJ.
147 150 Nội soi tiết niệu có 824,000
72 75 Bơm rửa niệu quản s 454,000
147 150 Nội soi tiết niệu có 824,000
196 199 Thận nhân tạo chu 543,000 Quả lọc dây máu dùng 6 lần.
195 198 Thận nhân tạo cấp 1,515,000 Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm cathet
101 103 Đặt ống thông tĩnh 1,113,000 Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
140 143 Nội soi dạ dày can t 700,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (
141 144 Nội soi mật tuỵ ngư 2,663,000 Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán s
499 515 Đặt stent đường mậ 1,789,000 Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewi
499 515 Đặt stent đường mậ 1,789,000 Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewi
499 515 Đặt stent đường mậ 1,789,000 Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewi
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1138 1174 Kỹ thuật tiêm huyết 3,574,000
1138 1174 Kỹ thuật tiêm huyết 3,574,000
1138 1174 Kỹ thuật tiêm huyết 3,574,000
112 115 Hút dịch khớp 109,000
112 115 Hút dịch khớp 109,000
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
173 176 Sinh thiết hạch hoặc 249,000
1437 1466 Định lượng kháng t 504,000
1442 1471 Định lượng kháng th 571,000
1442 1471 Định lượng kháng th 571,000
1442 1471 Định lượng kháng th 571,000
1450 1479 Định lượng kháng th 484,000
1451 1480 Định lượng kháng th 475,000
1451 1480 Định lượng kháng th 475,000
1451 1480 Định lượng kháng th 475,000
1451 1480 Định lượng kháng th 475,000
1422 1451 Định lượng ERYTHR 402,000
1445 1474 Định lượng kháng th 365,000
1436 1465 Định lượng kháng th 426,000
1434 1463 Định lượng kháng t 365,000
1446 1475 Định lượng kháng t 393,000
1447 1476 Định lượng kháng t 426,000
1447 1476 Định lượng kháng t 426,000
1447 1476 Định lượng kháng t 426,000
1443 1472 Định lượng kháng t 440,000
1444 1473 Định lượng kháng t 411,000
1452 1481 Định lượng MPO (p 426,000
1452 1481 Định lượng MPO (p 426,000
1435 1464 Định lượng kháng th 380,000
1431 1460 Định lượng kháng t 582,000
1432 1461 Định lượng kháng t 443,000
1426 1455 Định lượng kháng t 730,000
1426 1455 Định lượng kháng t 730,000
1426 1455 Định lượng kháng t 730,000
1449 1478 Định lượng kháng th 1,002,000
1448 1477 Định lượng kháng th 696,000
1433 1462 Định lượng kháng t 415,000
1423 1452 Định lượng Histami 975,000
1429 1458 Định lượng kháng t 427,000
1430 1459 Định lượng kháng t 1,049,000
1430 1459 Định lượng kháng t 1,049,000
1430 1459 Định lượng kháng t 1,049,000
1430 1459 Định lượng kháng t 1,049,000
1428 1457 Định lượng kháng t 814,000
1427 1456 Định lượng kháng t 679,000
1427 1456 Định lượng kháng t 679,000
1427 1456 Định lượng kháng t 679,000
1427 1456 Định lượng kháng t 679,000
1424 1453 Định lượng IgE đặc h 552,000
1424 1453 Định lượng IgE đặc h 552,000
1424 1453 Định lượng IgE đặc h 552,000
1421 1450 Định lượng ELISA ch 431,000
1425 1454 Định lượng Interleu 754,000
1425 1454 Định lượng Interleu 754,000
1425 1454 Định lượng Interleu 754,000
1425 1454 Định lượng Interleu 754,000
1425 1454 Định lượng Interleu 754,000
1425 1454 Định lượng Interleu 754,000
1425 1454 Định lượng Interleu 754,000
1425 1454 Định lượng Interleu 754,000
312 316 Test lẩy da (Prick t 330,000
312 316 Test lẩy da (Prick t 330,000
312 316 Test lẩy da (Prick t 330,000
313 317 Test lẩy da (Prick t 370,000
313 317 Test lẩy da (Prick t 370,000
315 319 Test nội bì nhanh đ 382,000
315 319 Test nội bì nhanh đ 382,000
314 318 Test nội bì chậm đặ 468,000
314 318 Test nội bì chậm đặ 468,000
307 311 Test áp bì (Patch te 511,000
307 311 Test áp bì (Patch te 511,000
305 309 Phản ứng phân hủy M 283,000
306 310 Phản ứng tiêu bạch 153,000
303 307 Liệu pháp miễn dịch 2,341,000
304 308 Liệu pháp miễn dịch 5,024,000
301 305 Giảm mẫn cảm nhanh 1,336,000
302 306 Giảm mẫn cảm với t 848,000
302 306 Giảm mẫn cảm với t 848,000
302 306 Giảm mẫn cảm với t 848,000
302 306 Giảm mẫn cảm với t 848,000
311 315 Test kích thích với 817,000
311 315 Test kích thích với 817,000
311 315 Test kích thích với 817,000
311 315 Test kích thích với 817,000
309 313 Test huyết thanh tự 647,000
308 312 Test hồi phục phế q 165,000
310 314 Test kích thích phế 863,000
1794 1824 Đo FeNO 382,000
1796 Đo phế dung kế - Sp 767,000
1796 Đo phế dung kế - Sp 767,000
1796 Đo phế dung kế - Sp 767,000
1796 Đo phế dung kế - Sp 767,000
1795 1825 Đo khuếch tán phổi 1,316,000
1789 1820 Đo các thể tích phổ 2,774,000
1787 1818 Đo biến đổi thể tíc 827,000
1531 1560 Khí máu 212,000
1364 1395 Tìm tế bào Hargrave 62,700
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
292 296 Theo dõi, chạy tim 1,173,000 Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.
290 294 Phẫu thuật đặt hệ t 5,022,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn
292 296 Theo dõi, chạy tim 1,173,000 Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.
293 297 Kết thúc và rút hệ 2,343,000
1774 1805 Đặt và thăm dò huy 4,532,000 Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
193 196 Tạo nhịp cấp cứu tr 477,000
196 199 Thận nhân tạo chu 543,000 Quả lọc dây máu dùng 6 lần.
8 8 Siêu âm Doppler mà 794,000
1774 1805 Đặt và thăm dò huy 4,532,000 Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận
81 84 Chọc dò màng tim 234,000
1798 1827 Holter điện tâm đồ/ 191,000
192 195 Tạo nhịp cấp cứu ng 968,000
192 195 Tạo nhịp cấp cứu ng 968,000
192 195 Tạo nhịp cấp cứu ng 968,000
192 195 Tạo nhịp cấp cứu ng 968,000
192 195 Tạo nhịp cấp cứu ng 968,000
97 99 Đặt catheter động 533,000
99 101 Đặt catheter tĩnh 640,000
100 102 Đặt catheter tĩnh m 1,113,000
81 84 Chọc dò màng tim 234,000
81 84 Chọc dò màng tim 234,000
81 84 Chọc dò màng tim 234,000
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
1778 1809 Điện tâm đồ 30,000
127 130 Nội soi phế quản dư 1,743,000
128 131 Nội soi phế quản dư 1,443,000
130 133 Nội soi phế quản ố 738,000
131 134 Nội soi phế quản ốn 1,105,000
297 301 Thủ thuật đặc biệt 1,149,000
128 131 Nội soi phế quản dư 1,443,000
130 133 Nội soi phế quản ố 738,000
128 131 Nội soi phế quản dư 1,443,000
209 213 Thở máy (01 ngày đi 533,000
1116 1152 Điều trị bằng ôxy ca 213,000
297 301 Thủ thuật đặc biệt 1,149,000
1888 105 Đặt nội khí quản 555,000
1888 105 Đặt nội khí quản 555,000
186 189 Soi màng phổi 403,000
1 1 Siêu âm 38,000
1 1 Siêu âm 38,000
129 132 Nội soi phế quản dư 3,243,000
132 135 Nội soi phế quản ốn 2,547,000
125 128 Nội soi màng phổi, 5,760,000
114 117 Hút đờm 10,000
1888 105 Đặt nội khí quản 555,000
120 123 Mở khí quản 704,000
77 80 Chọc dò màng bụng 131,000
94 96 Dẫn lưu màng phổi t 583,000
71 74 Bơm rửa khoang mà 203,000
209 213 Thở máy (01 ngày đi 533,000
209 213 Thở máy (01 ngày đi 533,000
77 80 Chọc dò màng bụng 131,000
94 96 Dẫn lưu màng phổi t 583,000
1791 1822 Đo chức năng hô hấ 120,000
898 932 Khí dung 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
898 932 Khí dung 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
300 304 Thủ thuật loại III (H 295,000
299 303 Thủ thuật loại II (HS 430,000
120 123 Mở khí quản 704,000
79 82 Chọc hút khí màng 136,000
1888 105 Đặt nội khí quản 555,000
206 210 Thay canuyn mở khí 241,000
200 203 Thay băng vết thươ 55,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với
508 524 Cố định gãy xương 46,500
297 301 Thủ thuật đặc biệt 1,149,000
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
101 103 Đặt ống thông tĩnh 1,113,000 Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
117 120 Lọc màng bụng liên 938,000
116 119 Lọc màng bụng chu 549,000
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
110 113 Hấp thụ phân tử liên 2,308,000 Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc.
148 151 Nội soi bàng quang - 906,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
86 89 Chọc hút hạch hoặc 104,000
121 124 Mở thông bàng quang 360,000
262 266 Tập mạnh cơ đáy chậ 296,000
158 161 Rửa bàng quang 185,000 Chưa bao gồm hóa chất.
210 214 Thông đái 85,400
1777 1808 Điện não đồ 60,000
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
1775 1806 Điện cơ (EMG) 126,000
1775 1806 Điện cơ (EMG) 126,000
83 86 Chọc dò tuỷ sống 100,000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
83 86 Chọc dò tuỷ sống 100,000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
849 883 Soi đáy mắt hoặc so 49,600
162 165 Rửa ruột non toàn b 812,000
502 518 Mở thông dạ dày qua 2,679,000
140 143 Nội soi dạ dày can t 700,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (
140 143 Nội soi dạ dày can t 700,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (
137 140 Nội soi đại trực tr 287,000
140 143 Nội soi dạ dày can t 700,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (
184 187 Soi đại tràng, tiêm 544,000 Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.
136 139 Nội soi đại trực trà 385,000
139 142 Nội soi trực tràng 179,000
77 80 Chọc dò màng bụng 131,000
77 80 Chọc dò màng bụng 131,000
103 106 Đặt sonde dạ dày 85,400
159 162 Rửa dạ dày 106,000
160 163 Rửa dạ dày loại bỏ 576,000
211 215 Thụt tháo phân hoặ 78,000
211 215 Thụt tháo phân hoặ 78,000
1510 1539 Đường máu mao mạ 15,000
1532 1561 Lactat 95,400
1769 1799 Xét nghiệm xác địn 1,175,000
1814 1843 Test WAIS/ WICS 32,700
1814 1843 Test WAIS/ WICS 32,700
1809 1838 Test tâm lý BECK/ 17,700
1809 1838 Test tâm lý BECK/ 17,700
1808 1837 Test Raven/ Gille 22,700
1814 1843 Test WAIS/ WICS 32,700
1799 1828 Lưu huyết não 40,600
224 228 Châm (có kim dài) 68,000
243 247 Laser châm 45,500
224 228 Châm (có kim dài) 68,000
238 242 Kéo nắn, kéo dãn cộ 41,500
238 242 Kéo nắn, kéo dãn cộ 41,500
252 256 Sắc thuốc thang (1 12,000 Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao g
247 251 Nắn, bó gẫy xương 100,000
248 252 Nắn, bó gẫy xương 100,000
246 250 Nắn, bó gẫy xương 100,000
286 290 Xông thuốc bằng m 40,000
249 253 Ngâm thuốc y học c 47,300
284 288 Xông hơi thuốc 40,000
285 289 Xông khói thuốc 35,000
252 256 Sắc thuốc thang (1 12,000 Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao g
249 253 Ngâm thuốc y học c 47,300
229 233 Đặt thuốc y học cổ 43,200
222 226 Bó thuốc 47,700
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
224 Châm (kim ngắn) 61,000
224 Châm (kim ngắn) 61,000
224 Châm (kim ngắn) 61,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
245 249 Laser nội mạch 51,700
254 258 Sóng ngắn 32,500
253 257 Siêu âm điều trị 44,400
226 230 Chẩn đoán điện thần 53,200
1783 1814 Đo áp lực bàng qua 473,000
281 285 Xoa bóp bằng máy 24,300
265 269 Tập sửa lỗi phát âm 98,800
272 276 Thuỷ trị liệu 58,500
272 276 Thuỷ trị liệu 58,500
231 235 Điện phân 44,000
234 238 Điện xung 40,000
237 241 Hồng ngoại 33,000
275 279 Tử ngoại 31,800
275 279 Tử ngoại 31,800
242 246 Kỹ thuật thông tiểu 140,000
282 286 Xoa bóp cục bộ bằng 38,000
283 287 Xoa bóp toàn thân 45,000
266 270 Tập vận động đoạn 38,500
267 271 Tập vận động toàn 42,000
261 265 Tập luyện với ghế t 9,800
269 273 Tập với hệ thống rò 9,800
270 274 Tập với xe đạp tập 9,800
239 243 Kỹ thuật can thiệp r 328,000
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
868 902 Cầm máu mũi bằng M 201,000
869 903 Cầm máu mũi bằng M 271,000
1005 1040 Thủ thuật loại II (T 278,000
931 965 Nội soi sinh thiết 1,543,000
932 966 Nội soi sinh thiết v 500,000
990 1025 Soi thanh khí phế 200,000
922 956 Nội soi đốt điện cu 431,000
923 957 Nội soi đốt điện cu 660,000
933 967 Nội soi Tai hoặc Mũ 40000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng
933 967 Nội soi Tai hoặc Mũ 40000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng
933 967 Nội soi Tai hoặc Mũ 40000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng
133 136 Nội soi phế quản ốn 2,807,000
883 917 Đặt stent điều trị s 6,911,000 Chưa bao gồm stent.
127 130 Nội soi phế quản dư 1,743,000
131 134 Nội soi phế quản ốn 1,105,000
127 130 Nội soi phế quản dư 1,743,000
131 134 Nội soi phế quản ốn 1,105,000
128 131 Nội soi phế quản dư 1,443,000
129 132 Nội soi phế quản dư 3,243,000
130 133 Nội soi phế quản ố 738,000
131 134 Nội soi phế quản ốn 1,105,000
883 917 Đặt stent điều trị s 6,911,000 Chưa bao gồm stent.
128 131 Nội soi phế quản dư 1,443,000
128 131 Nội soi phế quản dư 1,443,000
129 132 Nội soi phế quản dư 3,243,000
128 131 Nội soi phế quản dư 1,443,000
123 126 Nội soi lồng ngực 937,000
503 519 Nong đường mật qua 2,210,000 Chưa bao gồm bóng nong.
157 160 Nong thực quản qua 2,239,000
496 512 Cắt cơ Oddi hoặc dẫ 2,391,000 Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, cathet
497 513 Cắt niêm mạc ống ti 3,891,000 Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm
502 518 Mở thông dạ dày qua 2,679,000
145 148 Nội soi siêu âm chẩ 1,152,000
141 144 Nội soi mật tuỵ ngư 2,663,000 Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán s
496 512 Cắt cơ Oddi hoặc dẫ 2,391,000 Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, cathet
141 144 Nội soi mật tuỵ ngư 2,663,000 Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán s
140 143 Nội soi dạ dày can t 700,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (
142 145 Nội soi ổ bụng 793,000
143 146 Nội soi ổ bụng có si 937,000
140 143 Nội soi dạ dày can t 700,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (
140 143 Nội soi dạ dày can t 700,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (
500 516 Lấy dị vật ống tiêu 1,678,000
145 148 Nội soi siêu âm chẩ 1,152,000
134 137 Nội soi thực quản-d 410,000 Đã bao gồm chi phí Test HP
135 138 Nội soi thực quản-d 231,000
137 140 Nội soi đại trực tr 287,000
500 516 Lấy dị vật ống tiêu 1,678,000
184 187 Soi đại tràng, tiêm 544,000 Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.
191 194 Soi trực tràng, tiêm 228,000
136 139 Nội soi đại trực trà 385,000
498 514 Cắt polyp ống tiêu 1,010,000
141 144 Nội soi mật tuỵ ngư 2,663,000 Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán s
140 143 Nội soi dạ dày can t 700,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (
139 142 Nội soi trực tràng 179,000
145 148 Nội soi siêu âm chẩ 1,152,000
104 107 Đặt sonde JJ niệu q 904,000 Chưa bao gồm Sonde JJ.
440 456 Tán sỏi qua nội soi 1,253,000 Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
115 118 Lấy sỏi niệu quản qu 918,000 Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guid
148 151 Nội soi bàng quang - 906,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
152 155 Nội soi bàng quang 870,000
151 154 Nội soi bàng quang 675,000
72 75 Bơm rửa niệu quản s 454,000
152 155 Nội soi bàng quang 870,000
148 151 Nội soi bàng quang - 906,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
149 152 Nội soi bàng quang c 621,000
1830 1859 SPECT não 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1830 1859 SPECT não 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1830 1859 SPECT não 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1830 1859 SPECT não 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1831 1860 SPECT phóng xạ miễn 561,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1833 1862 SPECT tuyến cận giá 616,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
50 52 Chụp PET/CT 19,614,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang
1852 1881 Xạ hình phóng xạ mi 561,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1851 1880 Xạ hình não 336,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1851 1880 Xạ hình não 336,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1851 1880 Xạ hình não 336,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1851 1880 Xạ hình não 336,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1850 1879 Xạ hình lưu thông d 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1850 1879 Xạ hình lưu thông d 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1850 1879 Xạ hình lưu thông d 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1845 1874 Xạ hình chức năng t 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1845 1874 Xạ hình chức năng t 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1845 1874 Xạ hình chức năng t 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1845 1874 Xạ hình chức năng t 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1845 1874 Xạ hình chức năng t 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1839 1868 Xạ hình chẩn đoán 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1838 1867 Xạ hình chẩn đoán k 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1838 1867 Xạ hình chẩn đoán k 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1838 1867 Xạ hình chẩn đoán k 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1838 1867 Xạ hình chẩn đoán k 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1847 1876 Xạ hình gan với Tc-9 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1846 1875 Xạ hình gan mật 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1846 1875 Xạ hình gan mật 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1841 1870 Xạ hình chẩn đoán 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1847 1876 Xạ hình gan với Tc-9 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1834 1863 Thận đồ đồng vị 264,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1843 1872 Xạ hình chức năng 366,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1853 1882 Xạ hình thận với T 366,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1843 1872 Xạ hình chức năng 366,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1843 1872 Xạ hình chức năng 366,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1843 1872 Xạ hình chức năng 366,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1866 1895 Xạ hình xương 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1867 1896 Xạ hình xương 3 ph 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1860 1889 Xạ hình tuỷ xương v 436,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1856 1885 Xạ hình toàn thân với 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1828 1857 Độ tập trung I¹³¹ tu 197,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1862 1891 Xạ hình tuyến giáp 266,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1862 1891 Xạ hình tuyến giáp 266,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1861 1890 Xạ hình tuyến cận g 535,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1862 1891 Xạ hình tuyến giáp 266,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1861 1890 Xạ hình tuyến cận g 535,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1863 1892 Xạ hình tuyến nước 316,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1865 1894 Xạ hình tuyến vú 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1849 1878 Xạ hình lách 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1849 1878 Xạ hình lách 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1849 1878 Xạ hình lách 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1857 1886 Xạ hình tưới máu ph 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1854 1883 Xạ hình thông khí p 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1864 1893 Xạ hình tuyến thượn 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1864 1893 Xạ hình tuyến thượn 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1864 1893 Xạ hình tuyến thượn 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1838 1867 Xạ hình chẩn đoán k 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1838 1867 Xạ hình chẩn đoán k 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1858 1887 Xạ hình tưới máu ti 286,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1835 1864 Xạ hình bạch mạch 316,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1848 1877 Xạ hình hạch Lymph 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1855 1884 Xạ hình tĩnh mạch 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1855 1884 Xạ hình tĩnh mạch 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1869 1898 Xác định thể tích h 286,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1868 1897 Xác định đời sống h 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1837 1866 Xạ hình chẩn đoán c 446,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1836 1865 Xạ hình chẩn đoán c 336,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1842 1871 Xạ hình chẩn đoán 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1840 1869 Xạ hình chẩn đoán t 316,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1824 1853 Định lượng CA 19-9 271,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1824 1853 Định lượng CA 19-9 271,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1824 1853 Định lượng CA 19-9 271,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1824 1853 Định lượng CA 19-9 271,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1824 1853 Định lượng CA 19-9 271,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1827 1856 Định lượng kháng t 361,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1826 1855 Định lượng bằng kỹ 176,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1825 1854 Định lượng bằng kỹ 196,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1824 1853 Định lượng CA 19-9 271,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1827 1856 Định lượng kháng t 361,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1826 1855 Định lượng bằng kỹ 176,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1825 1854 Định lượng bằng kỹ 196,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1825 1854 Định lượng bằng kỹ 196,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1825 1854 Định lượng bằng kỹ 196,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1826 1855 Định lượng bằng kỹ 176,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1826 1855 Định lượng bằng kỹ 176,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1826 1855 Định lượng bằng kỹ 176,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1826 1855 Định lượng bằng kỹ 176,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1826 1855 Định lượng bằng kỹ 176,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1827 1856 Định lượng kháng t 361,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1825 1854 Định lượng bằng kỹ 196,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1825 1854 Định lượng bằng kỹ 196,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1825 1854 Định lượng bằng kỹ 196,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1825 1854 Định lượng bằng kỹ 196,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1826 1855 Định lượng bằng kỹ 176,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1825 1854 Định lượng bằng kỹ 196,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1825 1854 Định lượng bằng kỹ 196,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1825 1854 Định lượng bằng kỹ 196,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1824 1853 Định lượng CA 19-9 271,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1827 1856 Định lượng kháng t 361,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1825 1854 Định lượng bằng kỹ 196,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1871 1900 Điều trị ung thư tuy 850,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1870 1899 Điều trị Basedow/ b 700,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1870 1899 Điều trị Basedow/ b 700,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1870 1899 Điều trị Basedow/ b 700,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1875 1904 Điều trị tràn dịch 1,681,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1875 1904 Điều trị tràn dịch 1,681,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1875 1904 Điều trị tràn dịch 1,681,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1875 1904 Điều trị tràn dịch 1,681,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1879 1908 Điều trị ung thư g 625,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1877 1906 Điều trị ung thư gan 775,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1878 1907 Điều trị ung thư gan 639,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1880 1909 Điều trị ung thư tiề 15,090,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1885 1914 Thủ thuật đặc biệt ( 471,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1881 1910 Điều trị ung thư vú 15,090,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1880 1909 Điều trị ung thư tiề 15,090,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1882 1911 Điều trị viêm bao h 448,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1882 1911 Điều trị viêm bao h 448,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1874 1903 Điều trị sẹo lồi/ Ec 200,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1874 1903 Điều trị sẹo lồi/ Ec 200,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1874 1903 Điều trị sẹo lồi/ Ec 200,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1872 1901 Điều trị bệnh đa hồ 507,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1872 1901 Điều trị bệnh đa hồ 507,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1873 1902 Điều trị giảm đau b 723,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1872 1901 Điều trị bệnh đa hồ 507,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1872 1901 Điều trị bệnh đa hồ 507,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1876 1905 Điều trị u tuyến thư 569,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1876 1905 Điều trị u tuyến thư 569,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1876 1905 Điều trị u tuyến thư 569,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1876 1905 Điều trị u tuyến thư 569,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1823 1852 Điều trị bệnh bằng 728,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th
858 892 Vá sàn hốc mắt 3,085,000 Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương
760 791 Ghép giác mạc (01 3,223,000 Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo
806 837 Phẫu thuật cắt dịch 2,838,000 Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d
815 847 Phẫu thuật đục thu 2,615,000 Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao g
815 847 Phẫu thuật đục thu 2,615,000 Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao g
806 837 Phẫu thuật cắt dịch 2,838,000 Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d
806 837 Phẫu thuật cắt dịch 2,838,000 Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d
814 845 Phẫu thuật điều trị 1,723,000 Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn
853 887 Tháo dầu Silicon ph 745,000
733 764 Cắt dịch kính đơn th 1,200,000 Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây
806 837 Phẫu thuật cắt dịch 2,838,000 Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d
806 837 Phẫu thuật cắt dịch 2,838,000 Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d
733 764 Cắt dịch kính đơn th 1,200,000 Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây
733 764 Cắt dịch kính đơn th 1,200,000 Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây
806 837 Phẫu thuật cắt dịch 2,838,000 Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d
806 837 Phẫu thuật cắt dịch 2,838,000 Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d
806 837 Phẫu thuật cắt dịch 2,838,000 Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d
806 837 Phẫu thuật cắt dịch 2,838,000 Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d
803 834 Phẫu thuật bong võ 2,173,000 Chưa bao gồm đai Silicon.
831 863 Phẫu thuật tháo đai 1,629,000
735 766 Cắt mống mắt chu b 300,000
840 872 Quang đông thể mi 275,000
749 780 Điều trị một số bện 393,000
787 818 Mở bao sau bằng La 244,000
748 779 Điều trị Laser hồng 27,000
815 847 Phẫu thuật đục thu 2,615,000 Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao g
812 843 Phẫu thuật đặt IOL 1,950,000 Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.
821 853 Phẫu thuật lấy thủy 1,760,000 Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.
812 843 Phẫu thuật đặt IOL 1,950,000 Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.
733 764 Cắt dịch kính đơn th 1,200,000 Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây
812 843 Phẫu thuật đặt IOL 1,950,000 Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.
807 838 Phẫu thuật cắt màn 895,000 Chưa bao gồm đầu cắt.
804 835 Phẫu thuật cắt bao 554,000 Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.
760 791 Ghép giác mạc (01 3,223,000 Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo
760 791 Ghép giác mạc (01 3,223,000 Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo
760 791 Ghép giác mạc (01 3,223,000 Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo
802 833 Nối thông lệ mũi 1 1,004,000 Chưa bao gồm ống Silicon.
802 833 Nối thông lệ mũi 1 1,004,000 Chưa bao gồm ống Silicon.
763 794 Gọt giác mạc 734,000
761 792 Ghép màng ối điều t 1,177,000 Chưa bao gồm chi phí màng ối.
850 884 Tách dính mi cầu gh 2,088,000 Chưa bao gồm chi phí màng.
781 812 Lấy dị vật hốc mắt 845,000
781 812 Lấy dị vật hốc mắt 845,000
783 814 Lấy dị vật tiền phòn 1,060,000
828 860 Phẫu thuật tạo cùng 1,060,000
828 860 Phẫu thuật tạo cùng 1,060,000
828 860 Phẫu thuật tạo cùng 1,060,000
827 859 Phẫu thuật tái tạo 1,460,000 Chưa bao gồm ống silicon.
837 869 Phẫu thuật u tổ chứ 1,200,000
739 770 Chích mủ hốc mắt 429,000
800 831 Nâng sàn hốc mắt 2,689,000 Chưa bao gồm tấm lót sàn
828 860 Phẫu thuật tạo cùng 1,060,000
828 860 Phẫu thuật tạo cùng 1,060,000
827 859 Phẫu thuật tái tạo 1,460,000 Chưa bao gồm ống silicon.
820 852 Phẫu thuật lác có F 745,000
818 850 Phẫu thuật lác (1 mắ 704,000
819 851 Phẫu thuật lác (2 mắ 1,150,000
826 858 Phẫu thuật sụp mi ( 1,265,000
826 858 Phẫu thuật sụp mi ( 1,265,000
826 858 Phẫu thuật sụp mi ( 1,265,000
575 591 Phẫu thuật vá da nh 2,689,000
817 849 Phẫu thuật hẹp khe 595,000
817 849 Phẫu thuật hẹp khe 595,000
816 848 Phẫu thuật Epicanth 804,000
816 848 Phẫu thuật Epicanth 804,000
740 771 Chọc tháo dịch dưới 1,060,000
775 806 Lạnh đông đơn thu 1,690,000
731 762 Cắt bè áp MMC hoặ 1,160,000 Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.
731 762 Cắt bè áp MMC hoặ 1,160,000 Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.
805 836 Phẫu thuật cắt bè 1,065,000
841 875 Rạch góc tiền phòng 1,060,000
805 836 Phẫu thuật cắt bè 1,065,000
813 844 Phẫu thuật đặt ống 1,460,000 Chưa bao gồm ống silicon.
813 844 Phẫu thuật đặt ống 1,460,000 Chưa bao gồm ống silicon.
786 817 Liệu pháp điều trị v 53,700
749 780 Điều trị một số bện 393,000
775 806 Lạnh đông đơn thu 1,690,000
575 591 Phẫu thuật vá da nh 2,689,000
805 836 Phẫu thuật cắt bè 1,065,000
505 521 Chích rạch nhọt, Ap 173,000
751 782 Đo độ lác; Xác định 58,600
748 779 Điều trị Laser hồng 27,000
796 827 Mở tiền phòng rửa 704,000
732 763 Cắt bỏ túi lệ 804,000
823 855 Phẫu thuật mộng đơ 834,000
777 808 Lấy dị vật giác mạc 640,000
778 809 Lấy dị vật giác mạc 75,300
779 810 Lấy dị vật giác mạc 829,000
780 811 Lấy dị vật giác mạc 314,000
738 769 Chích chắp hoặc lẹo 75,600
764 795 Khâu cò mi 380,000
818 850 Phẫu thuật lác (1 mắ 704,000
819 851 Phẫu thuật lác (2 mắ 1,150,000
768 799 Khâu da mi, kết mạc 1,379,000
769 800 Khâu da mi, kết mạc 774,000
772 803 Khâu phục hồi bờ m 645,000
773 804 Khâu vết thương ph 879,000
839 871 Phủ kết mạc 614,000
770 801 Khâu giác mạc đơn 750,000
771 802 Khâu giác mạc phức 1,060,000
766 797 Khâu củng giác mạc 1,200,000
767 798 Khâu củng mạc phức 1,060,000
770 801 Khâu giác mạc đơn 750,000
775 806 Lạnh đông đơn thu 1,690,000
746 777 Điện đông thể mi 439,000
740 771 Chọc tháo dịch dưới 1,060,000
774 805 Khoét bỏ nhãn cầu 704,000
798 829 Múc nội nhãn (có đ 516,000 Chưa bao gồm vật liệu độn.
774 805 Khoét bỏ nhãn cầu 704,000
788 819 Mổ quặm 1 mi - gâ 1,189,000
789 820 Mổ quặm 1 mi - gây 614,000
790 821 Mổ quặm 2 mi - gâ 1,356,000
791 822 Mổ quặm 2 mi - gây 809,000
792 823 Mổ quặm 3 mi - gây 1,020,000
793 824 Mổ quặm 3 mi - gây 1,563,000
794 825 Mổ quặm 4 mi - gâ 1,745,000
795 826 Mổ quặm 4 mi - gây 1,176,000
794 825 Mổ quặm 4 mi - gâ 1,745,000
795 826 Mổ quặm 4 mi - gây 1,176,000
788 819 Mổ quặm 1 mi - gâ 1,189,000
789 820 Mổ quặm 1 mi - gây 614,000
790 821 Mổ quặm 2 mi - gâ 1,356,000
791 822 Mổ quặm 2 mi - gây 809,000
792 823 Mổ quặm 3 mi - gây 1,020,000
793 824 Mổ quặm 3 mi - gây 1,563,000
794 825 Mổ quặm 4 mi - gâ 1,745,000
795 826 Mổ quặm 4 mi - gây 1,176,000
75 78 Cắt chỉ 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
856 890 Tiêm dưới kết mạc 44,600 Chưa bao gồm thuốc.
857 891 Tiêm hậu nhãn cầu 44,600 Chưa bao gồm thuốc.
857 891 Tiêm hậu nhãn cầu 44,600 Chưa bao gồm thuốc.
854 888 Thông lệ đạo hai mắ 89,900
784 815 Lấy huyết thanh đó 49,200
745 776 Điện di điều trị (1 lầ 17,600
768 799 Khâu da mi, kết mạc 1,379,000
769 800 Khâu da mi, kết mạc 774,000
785 816 Lấy sạn vôi kết mạc 33,000
75 78 Cắt chỉ 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
759 790 Đốt lông xiêu 45,700
730 761 Bơm rửa lệ đạo 35,000
738 769 Chích chắp hoặc lẹo 75,600
799 830 Nặn tuyến bờ mi 33,000
842 876 Rửa cùng đồ mắt 39,000 Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
849 883 Soi đáy mắt hoặc so 49,600
849 883 Soi đáy mắt hoặc so 49,600
849 883 Soi đáy mắt hoặc so 49,600
75 78 Cắt chỉ 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
782 813 Lấy dị vật kết mạc 61,600
1037 1072 Phẫu thuật ghép xư 1,000,000 Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân t
1037 1072 Phẫu thuật ghép xư 1,000,000 Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân t
1037 1072 Phẫu thuật ghép xư 1,000,000 Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân t
1012 1047 Điều trị tuỷ răng số 539,000
1013 1048 Điều trị tuỷ răng số 769,000
1014 1049 Điều trị tuỷ răng số 409,000
1015 1050 Điều trị tuỷ răng số 899,000
1012 1047 Điều trị tuỷ răng số 539,000
1013 1048 Điều trị tuỷ răng số 769,000
1014 1049 Điều trị tuỷ răng số 409,000
1015 1050 Điều trị tuỷ răng số 899,000
1012 1047 Điều trị tuỷ răng số 539,000
1013 1048 Điều trị tuỷ răng số 769,000
1014 1049 Điều trị tuỷ răng số 409,000
1015 1050 Điều trị tuỷ răng số 899,000
1012 1047 Điều trị tuỷ răng số 539,000
1013 1048 Điều trị tuỷ răng số 769,000
1014 1049 Điều trị tuỷ răng số 409,000
1015 1050 Điều trị tuỷ răng số 899,000
1012 1047 Điều trị tuỷ răng số 539,000
1013 1048 Điều trị tuỷ răng số 769,000
1014 1049 Điều trị tuỷ răng số 409,000
1015 1050 Điều trị tuỷ răng số 899,000
1036 1071 Phẫu thuật nhổ răng 324,000
1042 1077 Cắm và cố định lại 509,000
1041 1076 Cắt, tạo hình phanh 276,000
1041 1076 Cắt, tạo hình phanh 276,000
1041 1076 Cắt, tạo hình phanh 276,000
1031 1066 Răng sâu ngà 234,000
1031 1066 Răng sâu ngà 234,000
1031 1066 Răng sâu ngà 234,000
1031 1066 Răng sâu ngà 234,000
1031 1066 Răng sâu ngà 234,000
1018 1053 Hàn composite cổ r 324,000
1018 1053 Hàn composite cổ r 324,000
1012 1047 Điều trị tuỷ răng số 539,000
1013 1048 Điều trị tuỷ răng số 769,000
1014 1049 Điều trị tuỷ răng số 409,000
1015 1050 Điều trị tuỷ răng số 899,000
1012 1047 Điều trị tuỷ răng số 539,000
1013 1048 Điều trị tuỷ răng số 769,000
1014 1049 Điều trị tuỷ răng số 409,000
1015 1050 Điều trị tuỷ răng số 899,000
1012 1047 Điều trị tuỷ răng số 539,000
1013 1048 Điều trị tuỷ răng số 769,000
1014 1049 Điều trị tuỷ răng số 409,000
1015 1050 Điều trị tuỷ răng số 899,000
1012 1047 Điều trị tuỷ răng số 539,000
1013 1048 Điều trị tuỷ răng số 769,000
1014 1049 Điều trị tuỷ răng số 409,000
1015 1050 Điều trị tuỷ răng số 899,000
1011 1046 Điều trị tuỷ lại 941,000
1012 1047 Điều trị tuỷ răng số 539,000
1013 1048 Điều trị tuỷ răng số 769,000
1014 1049 Điều trị tuỷ răng số 409,000
1015 1050 Điều trị tuỷ răng số 899,000
1012 1047 Điều trị tuỷ răng số 539,000
1013 1048 Điều trị tuỷ răng số 769,000
1014 1049 Điều trị tuỷ răng số 409,000
1015 1050 Điều trị tuỷ răng số 899,000
1025 1060 Nhổ răng đơn giản 98,600
1024 1059 Nhổ chân răng 180,000
1007 1042 Cắt lợi trùm 151,000
1031 1066 Răng sâu ngà 234,000
1018 1053 Hàn composite cổ r 324,000
1018 1053 Hàn composite cổ r 324,000
1035 1070 Trám bít hố rãnh 199,000
1035 1070 Trám bít hố rãnh 199,000
1035 1070 Trám bít hố rãnh 199,000
1010 1045 Điều trị răng sữa vi 316,000
1016 1051 Điều trị tuỷ răng s 261,000
1017 1052 Điều trị tuỷ răng sữ 369,000
1035 1070 Trám bít hố rãnh 199,000
1019 1054 Hàn răng sữa sâu n 90,900
1035 1070 Trám bít hố rãnh 199,000
1019 1054 Hàn răng sữa sâu n 90,900
1029 1064 Nhổ răng sữa hoặc 33,600
1029 1064 Nhổ răng sữa hoặc 33,600
1033 1068 Rửa chấm thuốc điều 30,700
1031 1066 Răng sâu ngà 234,000
1031 1066 Răng sâu ngà 234,000
1031 1066 Răng sâu ngà 234,000
1067 1103 Phẫu thuật điều trị 2,643,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1067 1103 Phẫu thuật điều trị 2,643,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1067 1103 Phẫu thuật điều trị 2,643,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1067 1103 Phẫu thuật điều trị 2,643,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1067 1103 Phẫu thuật điều trị 2,643,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1069 1105 Phẫu thuật điều trị 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1069 1105 Phẫu thuật điều trị 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1069 1105 Phẫu thuật điều trị 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1069 1105 Phẫu thuật điều trị 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1069 1105 Phẫu thuật điều trị 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1069 1105 Phẫu thuật điều trị 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1064 1100 Phẫu thuật cắt xươn 3,407,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1057 1093 Phẫu thuật cắt đoạn 4,969,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1056 1092 Phẫu thuật cắt đoạn 3,869,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1055 1091 Phẫu thuật cắt đoạn 2,335,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1054 1090 Phẫu thuật cắt dây 2,709,000
1054 1090 Phẫu thuật cắt dây 2,709,000
1054 1090 Phẫu thuật cắt dây 2,709,000
1072 1108 Phẫu thuật dính khớ 3,600,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1071 1107 Phẫu thuật dính khớ 3,600,000 Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít t
1074 1110 Phẫu thuật dính khớ 3,767,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1073 1109 Phẫu thuật dính khớ 3,817,000 Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít.
1077 1113 Phẫu thuật khuyết 3,900,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1058 1094 Phẫu thuật cắt tuyế 3,917,000 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
1084 1120 Phẫu thuật tạo hìn 2,335,000
1068 1104 Phẫu thuật điều trị 2,543,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1068 1104 Phẫu thuật điều trị 2,543,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1068 1104 Phẫu thuật điều trị 2,543,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1068 1104 Phẫu thuật điều trị 2,543,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1066 1102 Phẫu thuật điều trị 2,843,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1066 1102 Phẫu thuật điều trị 2,843,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1066 1102 Phẫu thuật điều trị 2,843,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1066 1102 Phẫu thuật điều trị 2,843,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1069 1105 Phẫu thuật điều trị 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1069 1105 Phẫu thuật điều trị 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1069 1105 Phẫu thuật điều trị 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1070 1106 Phẫu thuật điều trị 2,036,000
1081 1117 Phẫu thuật mở xoan 2,657,000
1053 1089 Nắn sai khớp thái 1,594,000
1053 1089 Nắn sai khớp thái 1,594,000
1068 1104 Phẫu thuật điều trị 2,543,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1068 1104 Phẫu thuật điều trị 2,543,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1065 1101 Phẫu thuật đa chấn 3,903,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1079 1115 Phẫu thuật lấy dị v 2,303,000
1043 1078 Lấy sỏi ống Wharto 1,000,000
1022 1057 Nắn trật khớp thái 100,000
1009 1044 Cố định tạm thời gẫ 343,000
986 1021 Phẫu thuật thay th 5,081,000
981 1016 Phẫu thuật tái tạo 5,809,000 Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay
979 1014 Phẫu thuật phục hồi, 7,499,000
950 985 Phẫu thuật giảm áp 6,796,000
986 1021 Phẫu thuật thay th 5,081,000
983 1018 Phẫu thuật tai trong 5,862,000
984 1019 Phẫu thuật tạo hình 5,081,000
983 1018 Phẫu thuật tai trong 5,862,000
983 1018 Phẫu thuật tai trong 5,862,000
949 984 Phẫu thuật đỉnh xư 4,187,000
987 1022 Phẫu thuật tiệt că 5,087,000
987 1022 Phẫu thuật tiệt că 5,087,000
987 1022 Phẫu thuật tiệt că 5,087,000
987 1022 Phẫu thuật tiệt că 5,087,000
911 945 Mở sào bào - thượn 3,585,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
997 1032 Vá nhĩ đơn thuần 3,585,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
934 968 Nong vòi nhĩ 35,000
935 969 Nong vòi nhĩ nội soi 111,000
981 1016 Phẫu thuật tái tạo 5,809,000 Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay
984 1019 Phẫu thuật tạo hình 5,081,000
936 970 Phẫu thuật áp xe nã 5,809,000
992 1027 Thông vòi nhĩ 81,900
901 935 Lấy dị vật tai ngoài 60,000
902 936 Lấy dị vật tai ngoài 508,000
903 937 Lấy dị vật tai ngoài 150,000
882 916 Chọc hút dịch vành 47,900
505 521 Chích rạch nhọt, Ap 173,000
899 933 Làm thuốc thanh qu 20,000 Chưa bao gồm thuốc.
994 1029 Trích màng nhĩ 58,000
884 918 Đo ABR (1 lần) 176,000
972 1007 Phẫu thuật nội soi 5,339,000
912 946 Nâng xương chính m 2,620,000
916 950 Nhét meche hoặc b 107,000
916 950 Nhét meche hoặc b 107,000
867 901 Bẻ cuốn mũi 120,000
897 931 Hút xoang dưới áp l 52,900
869 903 Cầm máu mũi bằng M 271,000
917 951 Nối khí quản tận-tận 7,729,000 Chưa bao gồm stent.
876 910 Cắt thanh quản có t 6,582,000 Chưa bao gồm stent hoặc van phát âm, thanh q
938 973 Phẫu thuật cắt bán 4,902,000
938 973 Phẫu thuật cắt bán 4,902,000
948 983 Phẫu thuật chỉnh hì 4,487,000 Chưa bao gồm chi phí mũi khoan.
442 458 Phẫu thuật cắt thực 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
879 913 Chích rạch apxe thà 250,000
996 1031 Trích rạch apxe thà 713,000
892 926 Đốt Amidan áp lạnh 180,000
965 1000 Phẫu thuật nội soi c 2,867,000
900 934 Lấy dị vật họng 40,000
870 904 Cắt Amidan (gây mê 1,033,000
937 972 Phẫu thuật cắt Ami 1,603,000
954 989 Phẫu thuật lấy đườn 2,973,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
878 912 Chích rạch apxe Ami 250,000
995 1030 Trích rạch apxe Ami 713,000
895 929 Đốt họng hạt 75,000
893 927 Đốt họng bằng khí C 126,000
899 933 Làm thuốc thanh qu 20,000 Chưa bao gồm thuốc.
898 932 Khí dung 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
963 998 Phẫu thuật nội soi 8,322,000
982 1017 Phẫu thuật tái tạo 5,809,000
979 1014 Phẫu thuật phục hồi, 7,499,000
939 974 Phẫu thuật cắt bỏ u 9,209,000
955 990 Phẫu thuật mở cạnh 2,867,000
912 946 Nâng xương chính m 2,620,000
896 930 Ghép thanh khí quản 5,821,000 Chưa bao gồm stent.
876 910 Cắt thanh quản có t 6,582,000 Chưa bao gồm stent hoặc van phát âm, thanh q
966 1001 Phẫu thuật nội soi 4,009,000
946 981 Phẫu thuật chấn th 7,629,000
945 980 Phẫu thuật cắt tuyế 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
945 980 Phẫu thuật cắt tuyế 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
980 1015 Phẫu thuật rò xoang 4,487,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1085 1121 Phẫu thuật tạo hình 2,335,000
894 928 Đốt họng bằng khí N 146,000
893 927 Đốt họng bằng khí C 126,000
914 948 Nạo VA gây mê 765,000
871 905 Cắt Amidan dùng Co 2,303,000 Bao gồm cả Coblator.
216 220 Khâu vết thương ph 172,000
217 221 Khâu vết thương ph 224,000
218 222 Khâu vết thương ph 244,000
219 223 Khâu vết thương ph 286,000
603 621 Chích rạch màng tri 753,000
627 652 Khoét chóp hoặc cắt 2,638,000
685 711 Phẫu thuật mở bụng 2,673,000
681 707 Phẫu thuật mở bụng 3,704,000
704 730 Phẫu thuật tạo hình 5,711,000
705 731 Phẫu thuật tạo hình 3,362,000
662 688 Phẫu thuật cắt vác 2,551,000
651 677 Phẫu thuật cắt âm v 2,510,000
686 712 Phẫu thuật mở bụng 4,117,000
616 640 Đóng rò trực tràng - 3,941,000
669 695 Phẫu thuật làm lại 2,735,000
663 689 Phẫu thuật chấn th 3,538,000
601 619 Chích áp xe tuyến B 783,000
609 630 Dẫn lưu cùng đồ Do 798,000
606 624 Chọc dò túi cùng Do 267,000
630 655 Lấy dị vật âm đạo 541,000
624 649 Khâu rách cùng đồ 1,810,000
669 695 Phẫu thuật làm lại 2,735,000
618 642 Giảm đau trong đẻ 636,000
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
55 57 Chụp và can thiệp 8,946,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
167 170 Sinh thiết cơ tim 1,702,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim và chụp buồ
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
55 57 Chụp và can thiệp 8,946,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
106 109 Điều trị rung nhĩ b 2,795,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
55 57 Chụp và can thiệp 8,946,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th
55 57 Chụp và can thiệp 8,946,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
55 57 Chụp và can thiệp 8,946,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
55 57 Chụp và can thiệp 8,946,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
55 57 Chụp và can thiệp 8,946,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
107 110 Điều trị suy tĩnh m 1,973,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống t
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
57 59 Chụp, nút dị dạng v 9,546,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
109 112 Gây dính màng phổi 183,000 Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính mà
96 98 Dẫn lưu màng phổi, 1,179,000
95 97 Dẫn lưu màng phổi, 658,000
96 98 Dẫn lưu màng phổi, 1,179,000
95 97 Dẫn lưu màng phổi, 658,000
164 167 Rút ống dẫn lưu màn 172,000
78 81 Chọc tháo dịch màn 169,000
78 81 Chọc tháo dịch màn 169,000
499 515 Đặt stent đường mậ 1,789,000 Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewi
165 168 Siêu âm can thiệp - 573,000 Chưa bao gồm ống thông.
157 160 Nong thực quản qua 2,239,000
169 172 Sinh thiết gan hoặc 978,000
166 169 Siêu âm can thiệp đ 547,000
61 63 Dẫn lưu, nong đặt S 3,496,000 Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, ste
87 90 Chọc hút hạch hoặc 145,000
77 80 Chọc dò màng bụng 131,000
77 80 Chọc dò màng bụng 131,000
505 521 Chích rạch nhọt, Ap 173,000
211 215 Thụt tháo phân hoặ 78,000
211 215 Thụt tháo phân hoặ 78,000
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
169 172 Sinh thiết gan hoặc 978,000
116 119 Lọc màng bụng chu 549,000
112 115 Hút dịch khớp 109,000
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
214 218 Tiêm khớp dưới hướ 126,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
213 217 Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
214 218 Tiêm khớp dưới hướ 126,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
312 316 Test lẩy da (Prick t 330,000
313 317 Test lẩy da (Prick t 370,000
302 306 Giảm mẫn cảm với t 848,000
305 309 Phản ứng phân hủy M 283,000
313 317 Test lẩy da (Prick t 370,000
314 318 Test nội bì chậm đặ 468,000
315 319 Test nội bì nhanh đ 382,000
307 311 Test áp bì (Patch te 511,000
212 216 Tiêm (bắp hoặc dưới 10,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa ba
212 216 Tiêm (bắp hoặc dưới 10,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa ba
212 216 Tiêm (bắp hoặc dưới 10,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa ba
212 216 Tiêm (bắp hoặc dưới 10,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa ba
215 219 Truyền tĩnh mạch 20,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao
1059 1095 Phẫu thuật cắt u b 2,935,000
1045 1080 Cắt u da đầu lành, 1,094,000
1045 1080 Cắt u da đầu lành, 1,094,000
1045 1080 Cắt u da đầu lành, 1,094,000
562 578 Phẫu thuật ung thư 3,536,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1181 1217 Cắt ung thư vùng hà 7,253,000
1181 1217 Cắt ung thư vùng hà 7,253,000
834 866 Phẫu thuật u có vá 1,200,000
945 980 Phẫu thuật cắt tuyế 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1049 1084 Cắt u nhỏ lành tín 2,507,000
1093 1129 Tiêm xơ điều trị u 834,000
1048 1083 Cắt u nang giáp mó 2,071,000
1045 1080 Cắt u da đầu lành, 1,094,000
1044 1079 Cắt u da đầu lành, 679,000
1044 1079 Cắt u da đầu lành, 679,000
1049 1084 Cắt u nhỏ lành tín 2,507,000
1174 1210 Xạ phẫu bằng Gamm 28,662,000
379 395 Phẫu thuật vi phẫu 7,118,000 Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít
390 406 Quang động học (PTD 6,771,000 Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường
1061 1097 Phẫu thuật cắt u m 2,858,000
1061 1097 Phẫu thuật cắt u m 2,858,000
983 1018 Phẫu thuật tai trong 5,862,000
945 980 Phẫu thuật cắt tuyế 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1063 1099 Phẫu thuật cắt ung 3,085,000
558 574 Phẫu thuật lấy bỏ u 3,611,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên
1063 1099 Phẫu thuật cắt ung 3,085,000
488 504 Phẫu thuật nạo vét 3,629,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1049 1084 Cắt u nhỏ lành tín 2,507,000
1059 1095 Phẫu thuật cắt u b 2,935,000
1049 1084 Cắt u nhỏ lành tín 2,507,000
1047 1082 Cắt nang xương hàm 2,807,000
1060 1096 Phẫu thuật cắt u là 3,043,000 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
945 980 Phẫu thuật cắt tuyế 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1046 1081 Cắt bỏ nang sàn mi 2,657,000
944 979 Phẫu thuật cắt tuy 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1181 1217 Cắt ung thư vùng hà 7,253,000
1181 1217 Cắt ung thư vùng hà 7,253,000
1181 1217 Cắt ung thư vùng hà 7,253,000
1181 1217 Cắt ung thư vùng hà 7,253,000
1060 1096 Phẫu thuật cắt u là 3,043,000 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
1049 1084 Cắt u nhỏ lành tín 2,507,000
1049 1084 Cắt u nhỏ lành tín 2,507,000
1047 1082 Cắt nang xương hàm 2,807,000
1049 1084 Cắt u nhỏ lành tín 2,507,000
1049 1084 Cắt u nhỏ lành tín 2,507,000
1047 1082 Cắt nang xương hàm 2,807,000
1060 1096 Phẫu thuật cắt u là 3,043,000 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
371 387 Phẫu thuật u hố mắ 5,297,000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khu
836 868 Phẫu thuật u mi khô 689,000
737 768 Cắt u kết mạc không 750,000
737 768 Cắt u kết mạc không 750,000
941 976 Phẫu thuật cắt bỏ un 6,604,000
1182 1218 Cắt ung thư lưỡi - 8,153,000
941 976 Phẫu thuật cắt bỏ un 6,604,000
938 973 Phẫu thuật cắt bán 4,902,000
446 462 Phẫu thuật tạo hình 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
952 987 Phẫu thuật laser cắ 6,616,000 Chưa bao gồm ống nội khí quản.
983 1018 Phẫu thuật tai trong 5,862,000
940 975 Phẫu thuật cắt bỏ u 5,531,000
952 987 Phẫu thuật laser cắ 6,616,000 Chưa bao gồm ống nội khí quản.
945 980 Phẫu thuật cắt tuyế 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
941 976 Phẫu thuật cắt bỏ un 6,604,000
915 949 Nạo vét hạch cổ chọ 4,487,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
488 504 Phẫu thuật nạo vét 3,629,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
488 504 Phẫu thuật nạo vét 3,629,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
870 904 Cắt Amidan (gây mê 1,033,000
871 905 Cắt Amidan dùng Co 2,303,000 Bao gồm cả Coblator.
937 972 Phẫu thuật cắt Ami 1,603,000
944 979 Phẫu thuật cắt tuy 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
940 975 Phẫu thuật cắt bỏ u 5,531,000
953 988 Phẫu thuật Laser tr 7,031,000 Chưa bao gồm ống nội khí quản.
877 911 Cắt u cuộn cảnh 7,302,000
898 932 Khí dung 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
874 908 Cắt polyp ống tai g 1,938,000
875 909 Cắt polyp ống tai gâ 589,000
409 425 Phẫu thuật cắt u tru 9,918,000
409 425 Phẫu thuật cắt u tru 9,918,000
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
1059 1095 Phẫu thuật cắt u b 2,935,000
407 423 Phẫu thuật u máu các 2,896,000
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
400 416 Phẫu thuật thăm dò 3,162,000
558 574 Phẫu thuật lấy bỏ u 3,611,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên
407 423 Phẫu thuật u máu các 2,896,000
558 574 Phẫu thuật lấy bỏ u 3,611,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên
441 457 Phẫu thuật cắt các 5,209,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
446 462 Phẫu thuật tạo hình 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
446 462 Phẫu thuật tạo hình 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
448 464 Phẫu thuật cắt bán 4,681,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
449 465 Phẫu thuật cắt dạ d 6,890,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
449 465 Phẫu thuật cắt dạ d 6,890,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
449 465 Phẫu thuật cắt dạ d 6,890,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
454 470 Phẫu thuật cắt đại 4,282,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
454 470 Phẫu thuật cắt đại 4,282,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
460 476 Phẫu thuật cắt trực 6,651,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm m
1184 1220 Cắt từ 3 tạng trở lê 8,653,000
448 464 Phẫu thuật cắt bán 4,681,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
448 464 Phẫu thuật cắt bán 4,681,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
454 470 Phẫu thuật cắt đại 4,282,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
460 476 Phẫu thuật cắt trực 6,651,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm m
487 503 Phẫu thuật thăm dò 5,430,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
417 433 Phẫu thuật cắt u th 5,835,000
458 474 Phẫu thuật cắt ruột 4,441,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
491 507 Phẫu thuật thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
491 507 Phẫu thuật thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
481 497 Phẫu thuật nối mật 4,211,000
464 480 Phẫu thuật dẫn lưu t 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m
471 487 Phẫu thuật khâu vế 5,038,000 Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
486 502 Phẫu thuật cắt thân 4,297,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
482 498 Phẫu thuật cắt khối 10,424,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
486 502 Phẫu thuật cắt thân 4,297,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
484 500 Phẫu thuật cắt lách 4,284,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
416 432 Phẫu thuật cắt thận 4,044,000
424 440 Phẫu thuật cắt bàn 5,073,000
416 432 Phẫu thuật cắt thận 4,044,000
416 432 Phẫu thuật cắt thận 4,044,000
416 432 Phẫu thuật cắt thận 4,044,000
425 441 Phẫu thuật cắt u bà 5,152,000
598 615 Cắt u tiểu khung th 5,830,000
661 687 Phẫu thuật cắt ung thư­5,848,000
buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
703 729 Phẫu thuật Second 3,937,000
681 707 Phẫu thuật mở bụng 3,704,000
627 652 Khoét chóp hoặc cắt 2,638,000
692 718 Phẫu thuật nội soi 7,781,000
661 687 Phẫu thuật cắt ung thư­5,848,000
buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
683 709 Phẫu thuật mở bụng 2,835,000
683 709 Phẫu thuật mở bụng 2,835,000
683 709 Phẫu thuật mở bụng 2,835,000
683 709 Phẫu thuật mở bụng 2,835,000
597 614 Cắt u thành âm đạo 1,960,000
589 605 Bóc nang tuyến Bart 1,237,000
653 679 Phẫu thuật cắt một 2,753,000
591 607 Bóc nhân xơ vú 947,000
1181 1217 Cắt ung thư vùng hà 7,253,000
1059 1095 Phẫu thuật cắt u b 2,935,000
1185 1221 Tháo khớp xương bả 6,453,000
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
345 353 Phẫu thuật Mohs điề 3,044,000
558 574 Phẫu thuật lấy bỏ u 3,611,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
1059 1095 Phẫu thuật cắt u b 2,935,000
562 578 Phẫu thuật ung thư 3,536,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1177 1213 Xạ trị bằng máy gia 500,000
1178 1214 Xạ trị áp sát liều c 5,021,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp s
1179 1215 Xạ trị áp sát liều cao 3,163,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp s
1180 1216 Xạ trị áp sát liều thấ 1,355,000
1163 1200 Điều trị tia xạ Cobal 100,000 Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một
1180 1216 Xạ trị áp sát liều thấ 1,355,000
1180 1216 Xạ trị áp sát liều thấ 1,355,000
1179 1215 Xạ trị áp sát liều cao 3,163,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp s
1870 1899 Điều trị Basedow/ b 700,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1165 1202 Hóa trị liên tục (12 392,000
1171 1207 Truyền hóa chất kh 194,000 Chưa bao gồm hoá chất.
1171 1207 Truyền hóa chất kh 194,000 Chưa bao gồm hoá chất.
1170 1206 Truyền hóa chất độ 337,000 Chưa bao gồm hoá chất.
1169 1205 Truyền hóa chất tĩn 148,000 Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân
1169 1205 Truyền hóa chất tĩn 120,000 Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân
718 747 Tiêm hoá chất tại ch 235,000
1163 1200 Điều trị tia xạ Cobal 100,000 Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một
1870 1899 Điều trị Basedow/ b 700,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1870 1899 Điều trị Basedow/ b 700,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1871 1900 Điều trị ung thư tuy 850,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
91 94 Chọc hút tủy làm tủ 523,000 Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.
92 95 Chọc hút tủy làm tủ 121,000 Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủ
93 Chọc hút tủy làm tủ 2,353,000
178 181 Sinh thiết tủy xươn 229,000 Chưa bao gồm kim sinh thiết.
179 182 Sinh thiết tủy xương 1,359,000 Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.
180 183 Sinh thiết tủy xươn 2,664,000
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
1164 1201 Đổ khuôn chì trong x 1,042,000
1166 1203 Làm mặt nạ cố định 1,053,000
1162 1199 Đặt Iradium (lần) 467,000
1167 1204 Mô phỏng và lập kế 372,000
84 87 Chọc hút dịch điều t 161,000
85 88 Chọc hút dịch điều 214,000
384 400 Phẫu thuật ghép kh 4,351,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình
561 577 Phẫu thuật tạo hình 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
561 577 Phẫu thuật tạo hình 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1064 1100 Phẫu thuật cắt xươn 3,407,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1064 1100 Phẫu thuật cắt xươn 3,407,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1064 1100 Phẫu thuật cắt xươn 3,407,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
337 345 Phẫu thuật chuyển g 2,041,000
828 860 Phẫu thuật tạo cùng 1,060,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
772 803 Khâu phục hồi bờ m 645,000
1086 1122 Phẫu thuật tạo hình 2,435,000
1087 1123 Phẫu thuật tạo hìn 2,335,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
437 453 Phẫu thuật tạo hình 4,049,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
1137 1173 Kỹ thuật tạo vạt da 3,428,000
1134 1170 Kỹ thuật ghép khối 3,721,000
1135 1171 Kỹ thuật giãn da (ex 3,679,000
1134 1170 Kỹ thuật ghép khối 3,721,000
323 327 Đắp mặt nạ điều trị 181,000
324 328 Điều trị một số bệ 314,000
351 367 Thủ thuật loại I (Da 365,000
333 340 Điều trị một số bện 259,000
333 340 Điều trị một số bện 259,000
333 340 Điều trị một số bện 259,000
331 338 Điều trị một số bện 1,061,000
331 338 Điều trị một số bện 1,061,000
334 341 Điều trị sùi mào gà 600,000
334 341 Điều trị sùi mào gà 600,000
348 364 Phẫu thuật loại II (D 1,000,000
1149 1186 Thay băng cắt lọc v 392,000
1150 1187 Thay băng cắt lọc v 519,000
340 348 Phẫu thuật điều trị 505,000
339 347 Phẫu thuật điều trị 602,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
561 577 Phẫu thuật tạo hình 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
387 403 Phẫu thuật vi phẫu 6,459,000 Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ
566 582 Phẫu thuật nẹp vít c 5,039,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản,
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
384 400 Phẫu thuật ghép kh 4,351,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình
373 389 Phẫu thuật dẫn lưu 3,981,000 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
373 389 Phẫu thuật dẫn lưu 3,981,000 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
372 388 Phẫu thuật áp xe nã 6,514,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.
377 393 Phẫu thuật thoát vị 5,132,000 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu
383 399 Phẫu thuật điều trị 5,107,000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.
370 386 Phẫu thuật lấy máu 4,846,000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy
386 402 Phẫu thuật vết thư 5,151,000 Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não
370 386 Phẫu thuật lấy máu 4,846,000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy
370 386 Phẫu thuật lấy máu 4,846,000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
572 588 Phẫu thuật nối dây t 2,801,000
570 586 Phẫu thuật thoát vị 4,837,000 Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.
377 393 Phẫu thuật thoát vị 5,132,000 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu
377 393 Phẫu thuật thoát vị 5,132,000 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu
576 592 Phẫu thuật vết thư 2,531,000
406 422 Phẫu thuật tim, mạc 16,004,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
405 421 Phẫu thuật tim loại 13,931,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động m
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
394 410 Phẫu thuật cắt màng 13,931,000
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
406 422 Phẫu thuật tim, mạc 16,004,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
395 411 Phẫu thuật cắt ống 12,550,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
1206 1242 Phẫu thuật nội soi R 90,603,000
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
394 410 Phẫu thuật cắt màng 13,931,000
394 410 Phẫu thuật cắt màng 13,931,000
404 420 Phẫu thuật tim kín 13,460,000 Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van độn
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
405 421 Phẫu thuật tim loại 13,931,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động m
396 412 Phẫu thuật nong va 7,431,000
402 418 Phẫu thuật thay độ 18,134,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
392 408 Phẫu thuật bắc cầu 17,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
402 418 Phẫu thuật thay độ 18,134,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
402 418 Phẫu thuật thay độ 18,134,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
402 418 Phẫu thuật thay độ 18,134,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
402 418 Phẫu thuật thay độ 18,134,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
402 418 Phẫu thuật thay độ 18,134,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
392 408 Phẫu thuật bắc cầu 17,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
402 418 Phẫu thuật thay độ 18,134,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
402 418 Phẫu thuật thay độ 18,134,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
402 418 Phẫu thuật thay độ 18,134,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
397 413 Phẫu thuật tạo hìn 13,931,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c
401 417 Phẫu thuật thay đo 12,277,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c
395 411 Phẫu thuật cắt ống 12,550,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c
402 418 Phẫu thuật thay độ 18,134,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
402 418 Phẫu thuật thay độ 18,134,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
402 418 Phẫu thuật thay độ 18,134,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
397 413 Phẫu thuật tạo hìn 13,931,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c
402 418 Phẫu thuật thay độ 18,134,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
401 417 Phẫu thuật thay đo 12,277,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
402 418 Phẫu thuật thay độ 18,134,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
402 418 Phẫu thuật thay độ 18,134,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
397 413 Phẫu thuật tạo hìn 13,931,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c
397 413 Phẫu thuật tạo hìn 13,931,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
395 411 Phẫu thuật cắt ống 12,550,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c
399 415 Phẫu thuật tạo thô 3,627,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch
1187 1223 Đặt buồng tiêm tru 1,248,000 Chưa bao gồm buồng tiêm truyền.
406 422 Phẫu thuật tim, mạc 16,004,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
406 422 Phẫu thuật tim, mạc 16,004,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
406 422 Phẫu thuật tim, mạc 16,004,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
400 416 Phẫu thuật thăm dò 3,162,000
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
442 458 Phẫu thuật cắt thực 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
94 96 Dẫn lưu màng phổi t 583,000
94 96 Dẫn lưu màng phổi t 583,000
95 97 Dẫn lưu màng phổi, 658,000
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
414 430 Phẫu thuật phục hồ 6,567,000 Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
442 458 Phẫu thuật cắt thực 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
442 458 Phẫu thuật cắt thực 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
446 462 Phẫu thuật tạo hình 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
446 462 Phẫu thuật tạo hình 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
446 462 Phẫu thuật tạo hình 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
446 462 Phẫu thuật tạo hình 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
446 462 Phẫu thuật tạo hình 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
442 458 Phẫu thuật cắt thực 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
449 465 Phẫu thuật cắt dạ d 6,890,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
449 465 Phẫu thuật cắt dạ d 6,890,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
493 509 Phẫu thuật dẫn lưu 2,709,000
493 509 Phẫu thuật dẫn lưu 2,709,000
448 464 Phẫu thuật cắt bán 4,681,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
448 464 Phẫu thuật cắt bán 4,681,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
449 465 Phẫu thuật cắt dạ d 6,890,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
491 507 Phẫu thuật thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
456 472 Phẫu thuật cắt nối r 4,105,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
491 507 Phẫu thuật thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
456 472 Phẫu thuật cắt nối r 4,105,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
448 464 Phẫu thuật cắt bán 4,681,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
491 507 Phẫu thuật thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
454 470 Phẫu thuật cắt đại 4,282,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
456 472 Phẫu thuật cắt nối r 4,105,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
458 474 Phẫu thuật cắt ruột 4,441,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
458 474 Phẫu thuật cắt ruột 4,441,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
455 471 Phẫu thuật cắt dây 2,416,000
458 474 Phẫu thuật cắt ruột 4,441,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
456 472 Phẫu thuật cắt nối r 4,105,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
456 472 Phẫu thuật cắt nối r 4,105,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
456 472 Phẫu thuật cắt nối r 4,105,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
456 472 Phẫu thuật cắt nối r 4,105,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
455 471 Phẫu thuật cắt dây 2,416,000
458 474 Phẫu thuật cắt ruột 4,441,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
458 474 Phẫu thuật cắt ruột 4,441,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
455 471 Phẫu thuật cắt dây 2,416,000
456 472 Phẫu thuật cắt nối r 4,105,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
491 507 Phẫu thuật thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
491 507 Phẫu thuật thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
458 474 Phẫu thuật cắt ruột 4,441,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
454 470 Phẫu thuật cắt đại 4,282,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
454 470 Phẫu thuật cắt đại 4,282,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
456 472 Phẫu thuật cắt nối r 4,105,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
454 470 Phẫu thuật cắt đại 4,282,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
453 469 Phẫu thuật bệnh phì 2,789,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
506 522 Tháo lồng ruột bằng 124,000
459 475 Phẫu thuật cắt ruột 2,460,000
686 712 Phẫu thuật mở bụng 4,117,000
493 509 Phẫu thuật dẫn lưu 2,709,000
458 474 Phẫu thuật cắt ruột 4,441,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
493 509 Phẫu thuật dẫn lưu 2,709,000
461 477 Phẫu thuật dị tật te 4,379,000
495 511 Phẫu thuật điều trị 2,153,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
456 472 Phẫu thuật cắt nối r 4,105,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
461 477 Phẫu thuật dị tật te 4,379,000
663 689 Phẫu thuật chấn th 3,538,000
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
460 476 Phẫu thuật cắt trực 6,651,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm m
461 477 Phẫu thuật dị tật te 4,379,000
669 695 Phẫu thuật làm lại 2,735,000
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
498 514 Cắt polyp ống tiêu 1,010,000
492 508 Phẫu thuật thoát vị 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m
489 505 Phẫu thuật u trong 4,482,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
584 600 Phẫu thuật loại III 1,136,000
492 508 Phẫu thuật thoát vị 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m
493 509 Phẫu thuật dẫn lưu 2,709,000
686 712 Phẫu thuật mở bụng 4,117,000
489 505 Phẫu thuật u trong 4,482,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
489 505 Phẫu thuật u trong 4,482,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
456 472 Phẫu thuật cắt nối r 4,105,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
487 503 Phẫu thuật thăm dò 5,430,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
683 709 Phẫu thuật mở bụng 2,835,000
417 433 Phẫu thuật cắt u th 5,835,000
489 505 Phẫu thuật u trong 4,482,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
464 480 Phẫu thuật dẫn lưu t 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m
492 508 Phẫu thuật thoát vị 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m
492 508 Phẫu thuật thoát vị 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m
492 508 Phẫu thuật thoát vị 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
600 618 Chích áp xe tầng si 781,000
632 657 Lấy khối máu tụ âm 2,147,000
492 508 Phẫu thuật thoát vị 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m
491 507 Phẫu thuật thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
606 624 Chọc dò túi cùng Do 267,000
600 618 Chích áp xe tầng si 781,000
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
471 487 Phẫu thuật khâu vế 5,038,000 Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
493 509 Phẫu thuật dẫn lưu 2,709,000
481 497 Phẫu thuật nối mật 4,211,000
481 497 Phẫu thuật nối mật 4,211,000
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
481 497 Phẫu thuật nối mật 4,211,000
474 490 Phẫu thuật lấy sỏi 4,311,000 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
469 485 Phẫu thuật điều trị 4,511,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siê
469 485 Phẫu thuật điều trị 4,511,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siê
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
469 485 Phẫu thuật điều trị 4,511,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siê
472 488 Phẫu thuật cắt túi 4,335,000
474 490 Phẫu thuật lấy sỏi 4,311,000 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
474 490 Phẫu thuật lấy sỏi 4,311,000 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
469 485 Phẫu thuật điều trị 4,511,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siê
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
475 491 Phẫu thuật lấy sỏi 6,498,000 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
481 497 Phẫu thuật nối mật 4,211,000
481 497 Phẫu thuật nối mật 4,211,000
464 480 Phẫu thuật dẫn lưu t 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m
481 497 Phẫu thuật nối mật 4,211,000
464 480 Phẫu thuật dẫn lưu t 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m
464 480 Phẫu thuật dẫn lưu t 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m
499 515 Đặt stent đường mậ 1,789,000 Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewi
482 498 Phẫu thuật cắt khối 10,424,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
486 502 Phẫu thuật cắt thân 4,297,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
481 497 Phẫu thuật nối mật 4,211,000
481 497 Phẫu thuật nối mật 4,211,000
486 502 Phẫu thuật cắt thân 4,297,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
486 502 Phẫu thuật cắt thân 4,297,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
484 500 Phẫu thuật cắt lách 4,284,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
464 480 Phẫu thuật dẫn lưu t 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m
481 497 Phẫu thuật nối mật 4,211,000
486 502 Phẫu thuật cắt thân 4,297,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
486 502 Phẫu thuật cắt thân 4,297,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
493 509 Phẫu thuật dẫn lưu 2,709,000
464 480 Phẫu thuật dẫn lưu t 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m
484 500 Phẫu thuật cắt lách 4,284,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
484 500 Phẫu thuật cắt lách 4,284,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
421 437 Phẫu thuật lấy sỏi 3,910,000
439 455 Tán sỏi ngoài cơ thể 2,362,000
415 431 Ghép thận, niệu quả 6,307,000
416 432 Phẫu thuật cắt thận 4,044,000
416 432 Phẫu thuật cắt thận 4,044,000
416 432 Phẫu thuật cắt thận 4,044,000
416 432 Phẫu thuật cắt thận 4,044,000
422 438 Phẫu thuật cắt niệu 4,997,000
421 437 Phẫu thuật lấy sỏi 3,910,000
421 437 Phẫu thuật lấy sỏi 3,910,000
421 437 Phẫu thuật lấy sỏi 3,910,000
421 437 Phẫu thuật lấy sỏi 3,910,000
421 437 Phẫu thuật lấy sỏi 3,910,000
439 455 Tán sỏi ngoài cơ thể 2,362,000
464 480 Phẫu thuật dẫn lưu t 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m
464 480 Phẫu thuật dẫn lưu t 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m
422 438 Phẫu thuật cắt niệu 4,997,000
422 438 Phẫu thuật cắt niệu 4,997,000
421 437 Phẫu thuật lấy sỏi 3,910,000
421 437 Phẫu thuật lấy sỏi 3,910,000
421 437 Phẫu thuật lấy sỏi 3,910,000
464 480 Phẫu thuật dẫn lưu t 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m
422 438 Phẫu thuật cắt niệu 4,997,000
424 440 Phẫu thuật cắt bàn 5,073,000
424 440 Phẫu thuật cắt bàn 5,073,000
424 440 Phẫu thuật cắt bàn 5,073,000
429 445 Phẫu thuật đóng dò 4,227,000
421 437 Phẫu thuật lấy sỏi 3,910,000
429 445 Phẫu thuật đóng dò 4,227,000
424 440 Phẫu thuật cắt bàn 5,073,000
425 441 Phẫu thuật cắt u bà 5,152,000
429 445 Phẫu thuật đóng dò 4,227,000
421 437 Phẫu thuật lấy sỏi 3,910,000
121 124 Mở thông bàng quang 360,000
434 450 Phẫu thuật điều trị 3,963,000
434 450 Phẫu thuật điều trị 3,963,000
434 450 Phẫu thuật điều trị 3,963,000
434 450 Phẫu thuật điều trị 3,963,000
434 450 Phẫu thuật điều trị 3,963,000
434 450 Phẫu thuật điều trị 3,963,000
437 453 Phẫu thuật tạo hình 4,049,000
705 731 Phẫu thuật tạo hình 3,362,000
705 731 Phẫu thuật tạo hình 3,362,000
491 507 Phẫu thuật thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
705 731 Phẫu thuật tạo hình 3,362,000
435 451 Phẫu thuật hạ tinh h 2,254,000
435 451 Phẫu thuật hạ tinh h 2,254,000
492 508 Phẫu thuật thoát vị 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m
492 508 Phẫu thuật thoát vị 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m
603 621 Chích rạch màng tri 753,000
218 222 Khâu vết thương ph 244,000
662 688 Phẫu thuật cắt vác 2,551,000
491 507 Phẫu thuật thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
492 508 Phẫu thuật thoát vị 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m
435 451 Phẫu thuật hạ tinh h 2,254,000
156 159 Nong niệu đạo và đặ 228,000
435 451 Phẫu thuật hạ tinh h 2,254,000
505 521 Chích rạch nhọt, Ap 173,000
553 569 Phẫu thuật ghép xư 4,446,000 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví
553 569 Phẫu thuật ghép xư 4,446,000 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví
566 582 Phẫu thuật nẹp vít c 5,039,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản,
566 582 Phẫu thuật nẹp vít c 5,039,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản,
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
553 569 Phẫu thuật ghép xư 4,446,000 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví
565 581 Phẫu thuật điều trị 8,478,000 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ
565 581 Phẫu thuật điều trị 8,478,000 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ
565 581 Phẫu thuật điều trị 8,478,000 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ
553 569 Phẫu thuật ghép xư 4,446,000 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví
565 581 Phẫu thuật điều trị 8,478,000 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ
565 581 Phẫu thuật điều trị 8,478,000 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ
565 581 Phẫu thuật điều trị 8,478,000 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ
565 581 Phẫu thuật điều trị 8,478,000 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
550 566 Phẫu thuật điều trị 3,429,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
553 569 Phẫu thuật ghép xư 4,446,000 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví
558 574 Phẫu thuật lấy bỏ u 3,611,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên
557 573 Phẫu thuật kết hợp 4,981,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
555 571 Phẫu thuật kéo dài 4,435,000 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp,
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
550 566 Phẫu thuật điều trị 3,429,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
550 566 Phẫu thuật điều trị 3,429,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
577 593 Phẫu thuật vết thư 4,381,000
577 593 Phẫu thuật vết thư 4,381,000
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
535 551 Phẫu thuật chuyển g 2,767,000
555 571 Phẫu thuật kéo dài 4,435,000 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp,
550 566 Phẫu thuật điều trị 3,429,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ
550 566 Phẫu thuật điều trị 3,429,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
543 559 Phẫu thuật tạo hìn 3,109,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
550 566 Phẫu thuật điều trị 3,429,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
555 571 Phẫu thuật kéo dài 4,435,000 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp,
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
549 565 Phẫu thuật làm cứn 3,508,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngo
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
543 559 Phẫu thuật tạo hìn 3,109,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
555 571 Phẫu thuật kéo dài 4,435,000 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp,
557 573 Phẫu thuật kết hợp 4,981,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
550 566 Phẫu thuật điều trị 3,429,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
540 556 Phẫu thuật làm vận 3,033,000
540 556 Phẫu thuật làm vận 3,033,000
550 566 Phẫu thuật điều trị 3,429,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ
550 566 Phẫu thuật điều trị 3,429,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ
540 556 Phẫu thuật làm vận 3,033,000
550 566 Phẫu thuật điều trị 3,429,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ
550 566 Phẫu thuật điều trị 3,429,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
555 571 Phẫu thuật kéo dài 4,435,000 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp,
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
538 554 Phẫu thuật chuyển g 2,767,000
538 554 Phẫu thuật chuyển g 2,767,000
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
577 593 Phẫu thuật vết thư 4,381,000
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
537 553 Phẫu thuật chỉnh b 2,597,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố đị
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
575 591 Phẫu thuật vá da nh 2,689,000
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
537 553 Phẫu thuật chỉnh b 2,597,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố đị
537 553 Phẫu thuật chỉnh b 2,597,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố đị
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
577 593 Phẫu thuật vết thư 4,381,000
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
577 593 Phẫu thuật vết thư 4,381,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
572 588 Phẫu thuật nối dây t 2,801,000
572 588 Phẫu thuật nối dây t 2,801,000
574 590 Phẫu thuật vá da lớ 4,040,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
1052 1088 Ghép da rời mỗi chi 2,672,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
493 509 Phẫu thuật dẫn lưu 2,709,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
505 521 Chích rạch nhọt, Ap 173,000
218 222 Khâu vết thương ph 244,000
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
216 220 Khâu vết thương ph 172,000
575 591 Phẫu thuật vá da nh 2,689,000
217 221 Khâu vết thương ph 224,000
219 223 Khâu vết thương ph 286,000
75 78 Cắt chỉ 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
200 203 Thay băng vết thươ 55,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với
202 206 Thay băng vết thươn 109,000
203 207 Thay băng vết thươ 129,000
204 208 Thay băng vết thươ 174,000
205 209 Thay băng vết thươ 227,000
201 204 Thay băng vết mổ c 79,600 Chỉ áp dụng với ng
216 220 Khâu vết thương ph 172,000
218 222 Khâu vết thương ph 244,000
529 545 Nắn, bó bột xương đ 611,000
530 546 Nắn, bó bột xương đ 331,000
525 541 Nắn, bó bột xương c 320,000
526 542 Nắn, bó bột xương c 236,000
525 541 Nắn, bó bột xương c 320,000
526 542 Nắn, bó bột xương c 236,000
529 545 Nắn, bó bột xương đ 611,000
530 546 Nắn, bó bột xương đ 331,000
529 545 Nắn, bó bột xương đ 611,000
530 546 Nắn, bó bột xương đ 331,000
529 545 Nắn, bó bột xương đ 611,000
530 546 Nắn, bó bột xương đ 331,000
523 539 Nắn, bó bột trật kh 701,000
524 540 Nắn, bó bột trật kh 306,000
529 545 Nắn, bó bột xương đ 611,000
530 546 Nắn, bó bột xương đ 331,000
517 533 Nắn trật khớp vai (b 310,000
518 534 Nắn trật khớp vai (b 155,000
527 543 Nắn, bó bột xương c 320,000
528 544 Nắn, bó bột xương c 236,000
527 543 Nắn, bó bột xương c 320,000
528 544 Nắn, bó bột xương c 236,000
527 543 Nắn, bó bột xương c 320,000
528 544 Nắn, bó bột xương c 236,000
515 531 Nắn trật khớp khuỷ 386,000
516 532 Nắn trật khớp khuỷ 208,000
515 531 Nắn trật khớp khuỷ 386,000
516 532 Nắn trật khớp khuỷ 208,000
515 531 Nắn trật khớp khuỷ 386,000
516 532 Nắn trật khớp khuỷ 208,000
527 543 Nắn, bó bột xương c 320,000
528 544 Nắn, bó bột xương c 236,000
527 543 Nắn, bó bột xương c 320,000
528 544 Nắn, bó bột xương c 236,000
521 537 Nắn, bó bột gãy xươn 320,000
522 538 Nắn, bó bột gãy xươ 200,000
521 537 Nắn, bó bột gãy xươn 320,000
522 538 Nắn, bó bột gãy xươ 200,000
521 537 Nắn, bó bột gãy xươn 320,000
522 538 Nắn, bó bột gãy xươ 200,000
521 537 Nắn, bó bột gãy xươn 320,000
522 538 Nắn, bó bột gãy xươ 200,000
521 537 Nắn, bó bột gãy xươn 320,000
522 538 Nắn, bó bột gãy xươ 200,000
519 535 Nắn, bó bột bàn châ 225,000
520 536 Nắn, bó bột bàn châ 150,000
511 527 Nắn trật khớp háng ( 635,000
512 528 Nắn trật khớp háng 265,000
513 529 Nắn trật khớp khuỷu 250,000
514 530 Nắn trật khớp khuỷu 150,000
525 541 Nắn, bó bột xương c 320,000
526 542 Nắn, bó bột xương c 236,000
529 545 Nắn, bó bột xương đ 611,000
530 546 Nắn, bó bột xương đ 331,000
529 545 Nắn, bó bột xương đ 611,000
530 546 Nắn, bó bột xương đ 331,000
511 527 Nắn trật khớp háng ( 635,000
512 528 Nắn trật khớp háng 265,000
529 545 Nắn, bó bột xương đ 611,000
530 546 Nắn, bó bột xương đ 331,000
533 549 Nắn, bó vỡ xương b 135,000
513 529 Nắn trật khớp khuỷu 250,000
514 530 Nắn trật khớp khuỷu 150,000
525 541 Nắn, bó bột xương c 320,000
526 542 Nắn, bó bột xương c 236,000
525 541 Nắn, bó bột xương c 320,000
526 542 Nắn, bó bột xương c 236,000
525 541 Nắn, bó bột xương c 320,000
526 542 Nắn, bó bột xương c 236,000
525 541 Nắn, bó bột xương c 320,000
526 542 Nắn, bó bột xương c 236,000
525 541 Nắn, bó bột xương c 320,000
526 542 Nắn, bó bột xương c 236,000
521 537 Nắn, bó bột gãy xươn 320,000
522 538 Nắn, bó bột gãy xươ 200,000
519 535 Nắn, bó bột bàn châ 225,000
520 536 Nắn, bó bột bàn châ 150,000
532 548 Nắn, bó gẫy xương 135,000
519 535 Nắn, bó bột bàn châ 225,000
520 536 Nắn, bó bột bàn châ 150,000
515 531 Nắn trật khớp khuỷ 386,000
516 532 Nắn trật khớp khuỷ 208,000
515 531 Nắn trật khớp khuỷ 386,000
516 532 Nắn trật khớp khuỷ 208,000
513 529 Nắn trật khớp khuỷu 250,000
514 530 Nắn trật khớp khuỷu 150,000
407 423 Phẫu thuật u máu các 2,896,000
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
568 584 Phẫu thuật tạo hìn 5,181,000 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc
555 571 Phẫu thuật kéo dài 4,435,000 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp,
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
553 569 Phẫu thuật ghép xư 4,446,000 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
553 569 Phẫu thuật ghép xư 4,446,000 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
344 352 Phẫu thuật giải áp t 2,167,000
563 579 Rút đinh hoặc tháo 1,681,000
563 579 Rút đinh hoặc tháo 1,681,000
563 579 Rút đinh hoặc tháo 1,681,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
505 521 Chích rạch nhọt, Ap 173,000
505 521 Chích rạch nhọt, Ap 173,000
200 203 Thay băng vết thươ 55,000 Chỉ áp dụng với ng
201 204 Thay băng vết thươ 79,600
202 206 Thay băng vết thươn 109,000
203 207 Thay băng vết thươ 129,000
204 208 Thay băng vết thươ 174,000
205 209 Thay băng vết thươ 227,000
1048 1083 Cắt u nang giáp mó 2,071,000
980 1015 Phẫu thuật rò xoang 4,487,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
400 416 Phẫu thuật thăm dò 3,162,000
491 507 Phẫu thuật thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
973 1008 Phẫu thuật nội soi lấ 6,967,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
973 1008 Phẫu thuật nội soi lấ 6,967,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
973 1008 Phẫu thuật nội soi lấ 6,967,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
358 374 Phẫu thuật loại 1 mổ 5,614,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
358 374 Phẫu thuật loại 1 mổ 5,614,000
375 391 Phẫu thuật nội soi 5,220,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
358 374 Phẫu thuật loại 1 mổ 5,614,000
365 381 Phẫu thuật loại đặc 7,436,000
365 381 Phẫu thuật loại đặc 7,436,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
365 381 Phẫu thuật loại đặc 7,436,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
365 381 Phẫu thuật loại đặc 7,436,000
365 381 Phẫu thuật loại đặc 7,436,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
358 374 Phẫu thuật loại 1 mổ 5,614,000
961 996 Phẫu thuật nội soi 8,782,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
963 998 Phẫu thuật nội soi 8,322,000
873 907 Cắt dây thần kinh Vi 7,479,000
970 1005 Phẫu thuật nội soi 3,053,000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
969 1004 Phẫu thuật nội soi 3,738,000
975 1010 Phẫu thuật nội soi 4,794,000
969 1004 Phẫu thuật nội soi 3,738,000
918 952 Nội soi cắt polype 647,000
970 1005 Phẫu thuật nội soi 3,053,000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
958 993 Phẫu thuật nạo V.A 2,722,000
413 429 Phẫu thuật nội soi 7,895,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
413 429 Phẫu thuật nội soi 7,895,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
447 463 Phẫu thuật nội soi 5,727,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
412 428 Phẫu thuật nội soi c 9,589,000 Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu
443 459 Phẫu thuật cắt thực 5,611,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
447 463 Phẫu thuật nội soi 5,727,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
443 459 Phẫu thuật cắt thực 5,611,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
445 461 Phẫu thuật nội soi đ 5,727,000
443 459 Phẫu thuật cắt thực 5,611,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
447 463 Phẫu thuật nội soi 5,727,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
447 463 Phẫu thuật nội soi 5,727,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
450 466 Phẫu thuật nội soi c 4,887,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
490 506 Phẫu thuật nội soi c 3,525,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
467 483 Phẫu thuật nội soi c 5,255,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
470 486 Phẫu thuật nội soi đ 3,130,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
470 486 Phẫu thuật nội soi đ 3,130,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
485 501 Phẫu thuật nội soi c 4,187,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
477 493 Phẫu thuật nội soi 4,227,000
473 489 Phẫu thuật nội soi c 2,958,000
476 492 Phẫu thuật nội soi c 3,630,000 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
478 494 Phẫu thuật nội soi l 3,130,000 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
477 493 Phẫu thuật nội soi 4,227,000
502 518 Mở thông dạ dày qua 2,679,000
452 468 Phẫu thuật nội soi c 3,072,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
445 461 Phẫu thuật nội soi đ 5,727,000
450 466 Phẫu thuật nội soi c 4,887,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
450 466 Phẫu thuật nội soi c 4,887,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
450 466 Phẫu thuật nội soi c 4,887,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
450 466 Phẫu thuật nội soi c 4,887,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
450 466 Phẫu thuật nội soi c 4,887,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
450 466 Phẫu thuật nội soi c 4,887,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
463 479 Phẫu thuật nội soi u 3,130,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
419 435 Phẫu thuật nội soi 4,130,000
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
490 506 Phẫu thuật nội soi c 3,525,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
443 459 Phẫu thuật cắt thực 5,611,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
463 479 Phẫu thuật nội soi u 3,130,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
461 477 Phẫu thuật dị tật te 4,379,000
462 478 Phẫu thuật nội soi c 4,088,000 Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu â
462 478 Phẫu thuật nội soi c 4,088,000 Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu â
451 467 Phẫu thuật nội soi 2,800,000
Phẫu thuật nội soi c 2,463,000
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
451 467 Phẫu thuật nội soi 2,800,000
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
451 467 Phẫu thuật nội soi 2,800,000
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
419 435 Phẫu thuật nội soi 4,130,000
419 435 Phẫu thuật nội soi 4,130,000
419 435 Phẫu thuật nội soi 4,130,000
419 435 Phẫu thuật nội soi 4,130,000
420 436 Phẫu thuật nội soi 4,000,000
419 435 Phẫu thuật nội soi 4,130,000
419 435 Phẫu thuật nội soi 4,130,000
418 434 Phẫu thuật nội soi 3,839,000
420 436 Phẫu thuật nội soi 4,000,000
420 436 Phẫu thuật nội soi 4,000,000
418 434 Phẫu thuật nội soi 3,839,000
440 456 Tán sỏi qua nội soi 1,253,000 Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
436 452 Phẫu thuật nội soi đ 1,684,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
152 155 Nội soi bàng quang 870,000
440 456 Tán sỏi qua nội soi 1,253,000 Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
440 456 Tán sỏi qua nội soi 1,253,000 Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
427 443 Phẫu thuật nội soi 5,569,000
426 442 Phẫu thuật nội soi 4,379,000
426 442 Phẫu thuật nội soi 4,379,000
418 434 Phẫu thuật nội soi 3,839,000
440 456 Tán sỏi qua nội soi 1,253,000 Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
423 439 Phẫu thuật cắt túi s 2,950,000
433 449 Phẫu thuật cắt tuyến 3,809,000
435 451 Phẫu thuật hạ tinh h 2,254,000
691 717 Phẫu thuật nội soi 7,641,000
701 727 Phẫu thuật nội soi v 6,361,000
691 717 Phẫu thuật nội soi 7,641,000
692 718 Phẫu thuật nội soi 7,781,000
702 728 Phẫu thuật nội soi 6,294,000
690 716 Phẫu thuật nội soi c 5,742,000
690 716 Phẫu thuật nội soi c 5,742,000
689 715 Phẫu thuật nội soi 4,899,000
689 715 Phẫu thuật nội soi 4,899,000
148 151 Nội soi bàng quang - 906,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
689 715 Phẫu thuật nội soi 4,899,000
689 715 Phẫu thuật nội soi 4,899,000
689 715 Phẫu thuật nội soi 4,899,000
344 352 Phẫu thuật giải áp t 2,167,000
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
542 558 Phẫu thuật nội soi t 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
550 566 Phẫu thuật điều trị 3,429,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
542 558 Phẫu thuật nội soi t 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
1205 1241 Phẫu thuật nội soi R 84,736,000
1206 1242 Phẫu thuật nội soi R 90,603,000
1207 1243 Phẫu thuật nội soi R 78,905,000
1208 1244 Phẫu thuật nội soi R 96,190,000
962 997 Phẫu thuật nội soi 13,322,000
965 1000 Phẫu thuật nội soi c 2,867,000
968 1003 Phẫu thuật nội soi 5,910,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
965 1000 Phẫu thuật nội soi c 2,867,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
358 374 Phẫu thuật loại 1 mổ 5,614,000
918 952 Nội soi cắt polype 647,000
919 953 Nội soi cắt polype m 444,000
292 296 Theo dõi, chạy tim 1,173,000 Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.
292 296 Theo dõi, chạy tim 1,173,000 Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.
292 296 Theo dõi, chạy tim 1,173,000 Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
1894 1250 Gây mê khác 632,000
1894 1250 Gây mê khác 632,000
192 195 Tạo nhịp cấp cứu ng 968,000
312 316 Test lẩy da (Prick t 330,000
312 316 Test lẩy da (Prick t 330,000
312 316 Test lẩy da (Prick t 330,000
302 306 Giảm mẫn cảm với t 848,000
302 306 Giảm mẫn cảm với t 848,000
302 306 Giảm mẫn cảm với t 848,000
302 306 Giảm mẫn cảm với t 848,000
168 171 Sinh thiết da hoặc 121,000
76 79 Chăm sóc da cho ng 150,000 Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steve
754 785 Đo khúc xạ máy 8,800
379 395 Phẫu thuật vi phẫu 7,118,000 Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít
380 396 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu
378 394 Phẫu thuật vi phẫu l 6,852,000 Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghi
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
437 453 Phẫu thuật tạo hình 4,049,000
373 389 Phẫu thuật dẫn lưu 3,981,000 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
936 970 Phẫu thuật áp xe nã 5,809,000
387 403 Phẫu thuật vi phẫu 6,459,000 Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
951 986 Phẫu thuật kết hợp 5,208,000
561 577 Phẫu thuật tạo hình 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
198 201 Tháo bột khác 49,500 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
8 8 Siêu âm Doppler mà 794,000
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
3 3 Siêu âm đầu dò âm đ 176,000
1727 1757 Xét nghiệm cặn dư 51,700
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
553 569 Phẫu thuật ghép xư 4,446,000 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví
566 582 Phẫu thuật nẹp vít c 5,039,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản,
543 559 Phẫu thuật tạo hìn 3,109,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
545 561 Phẫu thuật thay kh 3,609,000 Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
547 563 Phẫu thuật thay to 4,981,000 Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
546 562 Phẫu thuật thay toà 4,981,000 Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
493 509 Phẫu thuật dẫn lưu 2,709,000
493 509 Phẫu thuật dẫn lưu 2,709,000
207 211 Thay rửa hệ thống 89,500
488 504 Phẫu thuật nạo vét 3,629,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
488 504 Phẫu thuật nạo vét 3,629,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
488 504 Phẫu thuật nạo vét 3,629,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
488 504 Phẫu thuật nạo vét 3,629,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1114 1150 Cắt sẹo khâu kín 3,130,000
1114 1150 Cắt sẹo khâu kín 3,130,000
1114 1150 Cắt sẹo khâu kín 3,130,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
569 585 Phẫu thuật thay đốt 5,360,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
569 585 Phẫu thuật thay đốt 5,360,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
569 585 Phẫu thuật thay đốt 5,360,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
565 581 Phẫu thuật điều trị 8,478,000 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ
563 579 Rút đinh hoặc tháo 1,681,000
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
536 552 Phẫu thuật thay khớ 6,703,000 Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học
549 565 Phẫu thuật làm cứn 3,508,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngo
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
76 79 Chăm sóc da cho ng 150,000 Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steve
272 276 Thuỷ trị liệu 58,500
334 341 Điều trị sùi mào gà 600,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
326 333 Điều trị hạt cơm bằ 332,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
324 328 Điều trị một số bệ 314,000
324 328 Điều trị một số bệ 314,000
324 328 Điều trị một số bệ 314,000
324 328 Điều trị một số bệ 314,000
333 340 Điều trị một số bện 259,000
333 340 Điều trị một số bện 259,000
331 338 Điều trị một số bện 1,061,000
331 338 Điều trị một số bện 1,061,000
331 338 Điều trị một số bện 1,061,000
330 337 Điều trị một số bện 967,000
330 337 Điều trị một số bện 967,000
330 337 Điều trị một số bện 967,000
335 342 Điều trị u mạch máu 662,000
328 335 Điều trị một số bện 427,000
328 335 Điều trị một số bện 427,000
328 335 Điều trị một số bện 427,000
328 335 Điều trị một số bện 427,000
328 335 Điều trị một số bện 427,000
325 332 Điều trị các bệnh l 214,000
275 279 Tử ngoại 31,800
333 340 Điều trị một số bện 259,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
329 336 Điều trị một số bệnh 307,000
324 328 Điều trị một số bệ 314,000
344 352 Phẫu thuật giải áp t 2,167,000
176 179 Sinh thiết móng 285,000
343 351 Phẫu thuật điều trị 696,000
538 554 Phẫu thuật chuyển g 2,767,000
535 551 Phẫu thuật chuyển g 2,767,000
535 551 Phẫu thuật chuyển g 2,767,000
337 345 Phẫu thuật chuyển g 2,041,000
341 349 Phẫu thuật điều trị 1,761,000
342 350 Phẫu thuật điều trị 1,401,000
338 346 Phẫu thuật điều trị 2,317,000
345 353 Phẫu thuật Mohs điề 3,044,000
168 171 Sinh thiết da hoặc 121,000
339 347 Phẫu thuật điều trị 602,000
173 176 Sinh thiết hạch hoặc 249,000
343 351 Phẫu thuật điều trị 696,000
343 351 Phẫu thuật điều trị 696,000
340 348 Phẫu thuật điều trị 505,000
323 327 Đắp mặt nạ điều trị 181,000
332 339 Điều trị một số bện 187,000
332 339 Điều trị một số bện 187,000
336 344 Điều trị viêm da cơ 1,082,000
322 326 Chụp và phân tích 198,000
334 341 Điều trị sùi mào gà 600,000
327 334 Điều trị một số bệnh 1,144,000
331 338 Điều trị một số bện 1,061,000
327 334 Điều trị một số bệnh 1,144,000
254 258 Sóng ngắn 32,500
1809 1838 Test tâm lý BECK/ 17,700
1809 1838 Test tâm lý BECK/ 17,700
1813 1842 Test trắc nghiệm tâ 27,700
1813 1842 Test trắc nghiệm tâ 27,700
1813 1842 Test trắc nghiệm tâ 27,700
1813 1842 Test trắc nghiệm tâ 27,700
1813 1842 Test trắc nghiệm tâ 27,700
1813 1842 Test trắc nghiệm tâ 27,700
1809 1838 Test tâm lý BECK/ 17,700
1809 1838 Test tâm lý BECK/ 17,700
1814 1843 Test WAIS/ WICS 32,700
1814 1843 Test WAIS/ WICS 32,700
1814 1843 Test WAIS/ WICS 32,700
1814 1843 Test WAIS/ WICS 32,700
1813 1842 Test trắc nghiệm tâ 27,700
1813 1842 Test trắc nghiệm tâ 27,700
1814 1843 Test WAIS/ WICS 32,700
1808 1837 Test Raven/ Gille 22,700
1814 1843 Test WAIS/ WICS 32,700
1814 1843 Test WAIS/ WICS 32,700
1813 1842 Test trắc nghiệm tâ 27,700
1810 1839 Test tâm lý MMPI/ 27,700
1810 1839 Test tâm lý MMPI/ 27,700
1810 1839 Test tâm lý MMPI/ 27,700
1810 1839 Test tâm lý MMPI/ 27,700
1810 1839 Test tâm lý MMPI/ 27,700
1810 1839 Test tâm lý MMPI/ 27,700
1809 1838 Test tâm lý BECK/ 17,700
1809 1838 Test tâm lý BECK/ 17,700
1809 1838 Test tâm lý BECK/ 17,700
1809 1838 Test tâm lý BECK/ 17,700
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
1777 1808 Điện não đồ 60,000
1799 1828 Lưu huyết não 40,600
1589 1618 Opiate định tính 42,400
1813 1842 Test trắc nghiệm tâ 27,700
1809 1838 Test tâm lý BECK/ 17,700
354 370 Dẫn lưu áp xe tuyến 218,600
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
362 378 Phẫu thuật loại 3 m 2,699,000
360 376 Phẫu thuật loại 2 m 3,236,000
360 376 Phẫu thuật loại 2 m 3,236,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
360 376 Phẫu thuật loại 2 m 3,236,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
360 376 Phẫu thuật loại 2 m 3,236,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
363 379 Phẫu thuật loại đặc 5,269,000
363 379 Phẫu thuật loại đặc 5,269,000
488 504 Phẫu thuật nạo vét 3,629,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
363 379 Phẫu thuật loại đặc 5,269,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
363 379 Phẫu thuật loại đặc 5,269,000
360 376 Phẫu thuật loại 2 m 3,236,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
363 379 Phẫu thuật loại đặc 5,269,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
363 379 Phẫu thuật loại đặc 5,269,000
356 372 Phẫu thuật loại 1 m 6,402,000
361 377 Phẫu thuật loại 3 m 4,208,000
359 375 Phẫu thuật loại 2 m 4,359,000
359 375 Phẫu thuật loại 2 m 4,359,000
356 372 Phẫu thuật loại 1 m 6,402,000
356 372 Phẫu thuật loại 1 m 6,402,000
356 372 Phẫu thuật loại 1 m 6,402,000
359 375 Phẫu thuật loại 2 m 4,359,000
356 372 Phẫu thuật loại 1 m 6,402,000
356 372 Phẫu thuật loại 1 m 6,402,000
356 372 Phẫu thuật loại 1 m 6,402,000
356 372 Phẫu thuật loại 1 m 6,402,000
359 375 Phẫu thuật loại 2 m 4,359,000
356 372 Phẫu thuật loại 1 m 6,402,000
356 372 Phẫu thuật loại 1 m 6,402,000
364 380 Phẫu thuật loại đặc 7,545,000
364 380 Phẫu thuật loại đặc 7,545,000
488 504 Phẫu thuật nạo vét 3,629,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
356 372 Phẫu thuật loại 1 m 6,402,000
356 372 Phẫu thuật loại 1 m 6,402,000
364 380 Phẫu thuật loại đặc 7,545,000
356 372 Phẫu thuật loại 1 m 6,402,000
356 372 Phẫu thuật loại 1 m 6,402,000
364 380 Phẫu thuật loại đặc 7,545,000
356 372 Phẫu thuật loại 1 m 6,402,000
356 372 Phẫu thuật loại 1 m 6,402,000
356 372 Phẫu thuật loại 1 m 6,402,000
356 372 Phẫu thuật loại 1 m 6,402,000
364 380 Phẫu thuật loại đặc 7,545,000
356 372 Phẫu thuật loại 1 m 6,402,000
356 372 Phẫu thuật loại 1 m 6,402,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
1144 1180 Phẫu thuật loại bỏ 2,319,000
1144 1180 Phẫu thuật loại bỏ 2,319,000
574 590 Phẫu thuật vá da lớ 4,040,000
575 591 Phẫu thuật vá da nh 2,689,000
574 590 Phẫu thuật vá da lớ 4,040,000
574 590 Phẫu thuật vá da lớ 4,040,000
199 202 Thay băng cắt lọc v 233,000 Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigo
199 202 Thay băng cắt lọc v 233,000 Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigo
367 383 Thủ thuật loại II (Nội 369,000
366 382 Thủ thuật loại I (Nội 575,000
366 382 Thủ thuật loại I (Nội 575,000
199 202 Thay băng cắt lọc v 233,000 Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigo
505 521 Chích rạch nhọt, Ap 173,000
367 383 Thủ thuật loại II (Nội 369,000
355 371 Gọt chai chân (gọt 245,400
749 780 Điều trị một số bện 393,000
84 87 Chọc hút dịch điều t 161,000
85 88 Chọc hút dịch điều 214,000
89 92 Chọc hút tế bào tuy 104,000
90 93 Chọc hút tế bào tuy 144,000
224 Châm (kim ngắn) 61,000
224 Châm (kim ngắn) 61,000
224 228 Châm (có kim dài) 68,000
224 Châm (kim ngắn) 61,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
224 Châm (kim ngắn) 61,000
224 228 Châm (có kim dài) 68,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
224 Châm (kim ngắn) 61,000
243 247 Laser châm 45,500
224 Châm (kim ngắn) 61,000
238 242 Kéo nắn, kéo dãn cộ 41,500
238 242 Kéo nắn, kéo dãn cộ 41,500
252 256 Sắc thuốc thang (1 12,000 Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao g
247 251 Nắn, bó gẫy xương 100,000
248 252 Nắn, bó gẫy xương 100,000
246 250 Nắn, bó gẫy xương 100,000
286 290 Xông thuốc bằng m 40,000
284 288 Xông hơi thuốc 40,000
285 289 Xông khói thuốc 35,000
252 256 Sắc thuốc thang (1 12,000 Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao g
249 253 Ngâm thuốc y học c 47,300
249 253 Ngâm thuốc y học c 47,300
229 233 Đặt thuốc y học cổ 43,200
222 226 Bó thuốc 47,700
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
259 263 Tập dưỡng sinh 20,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 234 Điện châm (có kim d 70,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 138,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
230 Điện châm (kim ngắ 63,000
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
271 275 Thuỷ châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
235 239 Giác hơi 31,800
235 239 Giác hơi 31,800
235 239 Giác hơi 31,800
235 239 Giác hơi 31,800
280 284 Xoa bóp bấm huyệt 61,300
281 285 Xoa bóp bằng máy 24,300
235 239 Giác hơi 31,800
238 242 Kéo nắn, kéo dãn cộ 41,500
99 101 Đặt catheter tĩnh 640,000
898 932 Khí dung 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
119 122 Lọc tách huyết tương 1,597,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
1894 1250 Gây mê khác 632,000
577 593 Phẫu thuật vết thư 4,381,000
386 402 Phẫu thuật vết thư 5,151,000 Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não
386 402 Phẫu thuật vết thư 5,151,000 Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não
386 402 Phẫu thuật vết thư 5,151,000 Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não
370 386 Phẫu thuật lấy máu 4,846,000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy
370 386 Phẫu thuật lấy máu 4,846,000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy
370 386 Phẫu thuật lấy máu 4,846,000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy
370 386 Phẫu thuật lấy máu 4,846,000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy
370 386 Phẫu thuật lấy máu 4,846,000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy
370 386 Phẫu thuật lấy máu 4,846,000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy
370 386 Phẫu thuật lấy máu 4,846,000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy
370 386 Phẫu thuật lấy máu 4,846,000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy
386 402 Phẫu thuật vết thư 5,151,000 Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não
386 402 Phẫu thuật vết thư 5,151,000 Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não
370 386 Phẫu thuật lấy máu 4,846,000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy
373 389 Phẫu thuật dẫn lưu 3,981,000 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
384 400 Phẫu thuật ghép kh 4,351,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình
373 389 Phẫu thuật dẫn lưu 3,981,000 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
373 389 Phẫu thuật dẫn lưu 3,981,000 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
373 389 Phẫu thuật dẫn lưu 3,981,000 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
376 392 Phẫu thuật tạo hìn 5,431,000 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu
376 392 Phẫu thuật tạo hìn 5,431,000 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu
370 386 Phẫu thuật lấy máu 4,846,000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy
370 386 Phẫu thuật lấy máu 4,846,000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy
372 388 Phẫu thuật áp xe nã 6,514,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.
372 388 Phẫu thuật áp xe nã 6,514,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.
372 388 Phẫu thuật áp xe nã 6,514,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.
372 388 Phẫu thuật áp xe nã 6,514,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.
383 399 Phẫu thuật điều trị 5,107,000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.
372 388 Phẫu thuật áp xe nã 6,514,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.
372 388 Phẫu thuật áp xe nã 6,514,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.
372 388 Phẫu thuật áp xe nã 6,514,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.
372 388 Phẫu thuật áp xe nã 6,514,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.
373 389 Phẫu thuật dẫn lưu 3,981,000 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
378 394 Phẫu thuật vi phẫu l 6,852,000 Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghi
377 393 Phẫu thuật thoát vị 5,132,000 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu
377 393 Phẫu thuật thoát vị 5,132,000 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu
377 393 Phẫu thuật thoát vị 5,132,000 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
377 393 Phẫu thuật thoát vị 5,132,000 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miến
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miến
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
378 394 Phẫu thuật vi phẫu l 6,852,000 Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghi
566 582 Phẫu thuật nẹp vít c 5,039,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản,
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
83 86 Chọc dò tuỷ sống 100,000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
373 389 Phẫu thuật dẫn lưu 3,981,000 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
373 389 Phẫu thuật dẫn lưu 3,981,000 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
373 389 Phẫu thuật dẫn lưu 3,981,000 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
373 389 Phẫu thuật dẫn lưu 3,981,000 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
373 389 Phẫu thuật dẫn lưu 3,981,000 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
373 389 Phẫu thuật dẫn lưu 3,981,000 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
377 393 Phẫu thuật thoát vị 5,132,000 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu
976 1011 Phẫu thuật nội soi 4,809,000
377 393 Phẫu thuật thoát vị 5,132,000 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu
377 393 Phẫu thuật thoát vị 5,132,000 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu
377 393 Phẫu thuật thoát vị 5,132,000 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu
377 393 Phẫu thuật thoát vị 5,132,000 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu
377 393 Phẫu thuật thoát vị 5,132,000 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
561 577 Phẫu thuật tạo hình 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
376 392 Phẫu thuật tạo hìn 5,431,000 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu
377 393 Phẫu thuật thoát vị 5,132,000 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu
377 393 Phẫu thuật thoát vị 5,132,000 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu
377 393 Phẫu thuật thoát vị 5,132,000 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu
387 403 Phẫu thuật vi phẫu 6,459,000 Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ
387 403 Phẫu thuật vi phẫu 6,459,000 Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ
387 403 Phẫu thuật vi phẫu 6,459,000 Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ
381 397 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít,
381 397 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít,
381 397 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít,
388 404 Phẫu thuật vi phẫu 6,728,000 Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, gh
387 403 Phẫu thuật vi phẫu 6,459,000 Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ
380 396 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu
380 396 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu
380 396 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu
380 396 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu
380 396 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu
380 396 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu
380 396 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu
380 396 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu
380 396 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu
380 396 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu
983 1018 Phẫu thuật tai trong 5,862,000
983 1018 Phẫu thuật tai trong 5,862,000
983 1018 Phẫu thuật tai trong 5,862,000
380 396 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu
381 397 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít,
379 395 Phẫu thuật vi phẫu 7,118,000 Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít
381 397 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít,
379 395 Phẫu thuật vi phẫu 7,118,000 Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít
381 397 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít,
382 398 Phẫu thuật vi phẫu 6,752,000 Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết s
382 398 Phẫu thuật vi phẫu 6,752,000 Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết s
381 397 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít,
381 397 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít,
381 397 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít,
382 398 Phẫu thuật vi phẫu 6,752,000 Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết s
375 391 Phẫu thuật nội soi 5,220,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
382 398 Phẫu thuật vi phẫu 6,752,000 Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết s
375 391 Phẫu thuật nội soi 5,220,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
375 391 Phẫu thuật nội soi 5,220,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
381 397 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít,
381 397 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít,
381 397 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít,
381 397 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít,
381 397 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít,
385 401 Phẫu thuật u xương 4,787,000 Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu
385 401 Phẫu thuật u xương 4,787,000 Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu
379 395 Phẫu thuật vi phẫu 7,118,000 Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
385 401 Phẫu thuật u xương 4,787,000 Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu
385 401 Phẫu thuật u xương 4,787,000 Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu
385 401 Phẫu thuật u xương 4,787,000 Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu
371 387 Phẫu thuật u hố mắ 5,297,000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khu
344 352 Phẫu thuật giải áp t 2,167,000
344 352 Phẫu thuật giải áp t 2,167,000
344 352 Phẫu thuật giải áp t 2,167,000
1044 1079 Cắt u da đầu lành, 679,000
1045 1080 Cắt u da đầu lành, 1,094,000
410 426 Phẫu thuật dẫn lưu 1,689,000
414 430 Phẫu thuật phục hồ 6,567,000 Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại
414 430 Phẫu thuật phục hồ 6,567,000 Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại
404 420 Phẫu thuật tim kín 13,460,000 Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van độn
404 420 Phẫu thuật tim kín 13,460,000 Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van độn
580 596 Tạo hình khí-phế q 12,015,000 Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo tron
580 596 Tạo hình khí-phế q 12,015,000 Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo tron
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
508 524 Cố định gãy xương 46,500
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
401 417 Phẫu thuật thay đo 12,277,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c
401 417 Phẫu thuật thay đo 12,277,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
395 411 Phẫu thuật cắt ống 12,550,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c
395 411 Phẫu thuật cắt ống 12,550,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
405 421 Phẫu thuật tim loại 13,931,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động m
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
397 413 Phẫu thuật tạo hìn 13,931,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c
397 413 Phẫu thuật tạo hìn 13,931,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c
406 422 Phẫu thuật tim, mạc 16,004,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
290 294 Phẫu thuật đặt hệ t 5,022,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn
291 295 Thay dây, thay tim 1,429,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn
292 296 Theo dõi, chạy tim 1,173,000 Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.
293 297 Kết thúc và rút hệ 2,343,000
396 412 Phẫu thuật nong va 7,431,000
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
392 408 Phẫu thuật bắc cầu 17,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
395 411 Phẫu thuật cắt ống 12,550,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c
392 408 Phẫu thuật bắc cầu 17,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
404 420 Phẫu thuật tim kín 13,460,000 Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van độn
404 420 Phẫu thuật tim kín 13,460,000 Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van độn
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
402 418 Phẫu thuật thay độ 18,134,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
402 418 Phẫu thuật thay độ 18,134,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
402 418 Phẫu thuật thay độ 18,134,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
402 418 Phẫu thuật thay độ 18,134,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
406 422 Phẫu thuật tim, mạc 16,004,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
406 422 Phẫu thuật tim, mạc 16,004,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
394 410 Phẫu thuật cắt màng 13,931,000
394 410 Phẫu thuật cắt màng 13,931,000
400 416 Phẫu thuật thăm dò 3,162,000
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
406 422 Phẫu thuật tim, mạc 16,004,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
290 294 Phẫu thuật đặt hệ t 5,022,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn
291 295 Thay dây, thay tim 1,429,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn
292 296 Theo dõi, chạy tim 1,173,000 Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.
293 297 Kết thúc và rút hệ 2,343,000
403 419 Phẫu thuật tim các 16,542,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
402 418 Phẫu thuật thay độ 18,134,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
402 418 Phẫu thuật thay độ 18,134,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
401 417 Phẫu thuật thay đo 12,277,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c
402 418 Phẫu thuật thay độ 18,134,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
399 415 Phẫu thuật tạo thô 3,627,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
399 415 Phẫu thuật tạo thô 3,627,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
407 423 Phẫu thuật u máu các 2,896,000
407 423 Phẫu thuật u máu các 2,896,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
406 422 Phẫu thuật tim, mạc 16,004,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
409 425 Phẫu thuật cắt u tru 9,918,000
401 417 Phẫu thuật thay đo 12,277,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
580 596 Tạo hình khí-phế q 12,015,000 Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo tron
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
410 426 Phẫu thuật dẫn lưu 1,689,000
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
400 416 Phẫu thuật thăm dò 3,162,000
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
415 431 Ghép thận, niệu quả 6,307,000
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
421 437 Phẫu thuật lấy sỏi 3,910,000
455 471 Phẫu thuật cắt dây 2,416,000
416 432 Phẫu thuật cắt thận 4,044,000
416 432 Phẫu thuật cắt thận 4,044,000
416 432 Phẫu thuật cắt thận 4,044,000
416 432 Phẫu thuật cắt thận 4,044,000
710 736 Phẫu thuật treo tử 2,750,000
421 437 Phẫu thuật lấy sỏi 3,910,000
421 437 Phẫu thuật lấy sỏi 3,910,000
421 437 Phẫu thuật lấy sỏi 3,910,000
421 437 Phẫu thuật lấy sỏi 3,910,000
421 437 Phẫu thuật lấy sỏi 3,910,000
439 455 Tán sỏi ngoài cơ thể 2,362,000
87 90 Chọc hút hạch hoặc 145,000
88 91 Chọc hút hạch hoặc 719,000
104 107 Đặt sonde JJ niệu q 904,000 Chưa bao gồm Son
416 432 Phẫu thuật cắt thận 4,044,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
436 452 Phẫu thuật nội soi đ 1,684,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
104 107 Đặt sonde JJ niệu q 904,000 Chưa bao gồm Son
436 452 Phẫu thuật nội soi đ 1,684,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
423 439 Phẫu thuật cắt túi s 2,950,000
417 433 Phẫu thuật cắt u th 5,835,000
416 432 Phẫu thuật cắt thận 4,044,000
423 439 Phẫu thuật cắt túi s 2,950,000
423 439 Phẫu thuật cắt túi s 2,950,000
421 437 Phẫu thuật lấy sỏi 3,910,000
421 437 Phẫu thuật lấy sỏi 3,910,000
421 437 Phẫu thuật lấy sỏi 3,910,000
429 445 Phẫu thuật đóng dò 4,227,000
423 439 Phẫu thuật cắt túi s 2,950,000
422 438 Phẫu thuật cắt niệu 4,997,000
464 480 Phẫu thuật dẫn lưu t 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m
104 107 Đặt sonde JJ niệu q 904,000 Chưa bao gồm Sonde JJ.
423 439 Phẫu thuật cắt túi s 2,950,000
424 440 Phẫu thuật cắt bàn 5,073,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
585 601 Thủ thuật đặc biệt 932,000
424 440 Phẫu thuật cắt bàn 5,073,000
429 445 Phẫu thuật đóng dò 4,227,000
424 440 Phẫu thuật cắt bàn 5,073,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
424 440 Phẫu thuật cắt bàn 5,073,000
434 450 Phẫu thuật điều trị 3,963,000
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
425 441 Phẫu thuật cắt u bà 5,152,000
158 161 Rửa bàng quang 185,000 Chưa bao gồm hóa chất.
421 437 Phẫu thuật lấy sỏi 3,910,000
436 452 Phẫu thuật nội soi đ 1,684,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
436 452 Phẫu thuật nội soi đ 1,684,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
424 440 Phẫu thuật cắt bàn 5,073,000
584 600 Phẫu thuật loại III 1,136,000
425 441 Phẫu thuật cắt u bà 5,152,000
423 439 Phẫu thuật cắt túi s 2,950,000
423 439 Phẫu thuật cắt túi s 2,950,000
423 439 Phẫu thuật cắt túi s 2,950,000
434 450 Phẫu thuật điều trị 3,963,000
423 439 Phẫu thuật cắt túi s 2,950,000
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
434 450 Phẫu thuật điều trị 3,963,000
434 450 Phẫu thuật điều trị 3,963,000
434 450 Phẫu thuật điều trị 3,963,000
436 452 Phẫu thuật nội soi đ 1,684,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
436 452 Phẫu thuật nội soi đ 1,684,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
436 452 Phẫu thuật nội soi đ 1,684,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
434 450 Phẫu thuật điều trị 3,963,000
435 451 Phẫu thuật hạ tinh h 2,254,000
432 448 Phẫu thuật bóc u xơ 4,715,000
432 448 Phẫu thuật bóc u xơ 4,715,000
436 452 Phẫu thuật nội soi đ 1,684,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
435 451 Phẫu thuật hạ tinh h 2,254,000
436 452 Phẫu thuật nội soi đ 1,684,000 Chưa bao gồm son
437 453 Phẫu thuật tạo hình 4,049,000
435 451 Phẫu thuật hạ tinh h 2,254,000
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
435 451 Phẫu thuật hạ tinh h 2,254,000
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
435 451 Phẫu thuật hạ tinh h 2,254,000
584 600 Phẫu thuật loại III 1,136,000
584 600 Phẫu thuật loại III 1,136,000
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
584 600 Phẫu thuật loại III 1,136,000
436 452 Phẫu thuật nội soi đ 1,684,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
156 159 Nong niệu đạo và đặ 228,000
435 451 Phẫu thuật hạ tinh h 2,254,000
435 451 Phẫu thuật hạ tinh h 2,254,000
584 600 Phẫu thuật loại III 1,136,000
423 439 Phẫu thuật cắt túi s 2,950,000
584 600 Phẫu thuật loại III 1,136,000
584 600 Phẫu thuật loại III 1,136,000
584 600 Phẫu thuật loại III 1,136,000
400 416 Phẫu thuật thăm dò 3,162,000
400 416 Phẫu thuật thăm dò 3,162,000
491 507 Phẫu thuật thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
491 507 Phẫu thuật thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
493 509 Phẫu thuật dẫn lưu 2,709,000
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
442 458 Phẫu thuật cắt thực 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
442 458 Phẫu thuật cắt thực 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
441 457 Phẫu thuật cắt các 5,209,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
441 457 Phẫu thuật cắt các 5,209,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
442 458 Phẫu thuật cắt thực 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
442 458 Phẫu thuật cắt thực 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
442 458 Phẫu thuật cắt thực 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
442 458 Phẫu thuật cắt thực 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
442 458 Phẫu thuật cắt thực 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
442 458 Phẫu thuật cắt thực 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
442 458 Phẫu thuật cắt thực 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
442 458 Phẫu thuật cắt thực 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
442 458 Phẫu thuật cắt thực 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
442 458 Phẫu thuật cắt thực 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
442 458 Phẫu thuật cắt thực 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
446 462 Phẫu thuật tạo hình 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
446 462 Phẫu thuật tạo hình 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
441 457 Phẫu thuật cắt các 5,209,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
442 458 Phẫu thuật cắt thực 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
488 504 Phẫu thuật nạo vét 3,629,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
915 949 Nạo vét hạch cổ chọ 4,487,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
452 468 Phẫu thuật nội soi c 3,072,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
446 462 Phẫu thuật tạo hình 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
491 507 Phẫu thuật thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
491 507 Phẫu thuật thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
464 480 Phẫu thuật dẫn lưu t 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
449 465 Phẫu thuật cắt dạ d 6,890,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
449 465 Phẫu thuật cắt dạ d 6,890,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
449 465 Phẫu thuật cắt dạ d 6,890,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
449 465 Phẫu thuật cắt dạ d 6,890,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
488 504 Phẫu thuật nạo vét 3,629,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
488 504 Phẫu thuật nạo vét 3,629,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
488 504 Phẫu thuật nạo vét 3,629,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
488 504 Phẫu thuật nạo vét 3,629,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
455 471 Phẫu thuật cắt dây 2,416,000
455 471 Phẫu thuật cắt dây 2,416,000
455 471 Phẫu thuật cắt dây 2,416,000
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
459 475 Phẫu thuật cắt ruột 2,460,000
458 474 Phẫu thuật cắt ruột 4,441,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
459 475 Phẫu thuật cắt ruột 2,460,000
459 475 Phẫu thuật cắt ruột 2,460,000
482 498 Phẫu thuật cắt khối 10,424,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
455 471 Phẫu thuật cắt dây 2,416,000
491 507 Phẫu thuật thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
455 471 Phẫu thuật cắt dây 2,416,000
455 471 Phẫu thuật cắt dây 2,416,000
455 471 Phẫu thuật cắt dây 2,416,000
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
458 474 Phẫu thuật cắt ruột 4,441,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
458 474 Phẫu thuật cắt ruột 4,441,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
458 474 Phẫu thuật cắt ruột 4,441,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
458 474 Phẫu thuật cắt ruột 4,441,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
455 471 Phẫu thuật cắt dây 2,416,000
493 509 Phẫu thuật dẫn lưu 2,709,000
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
456 472 Phẫu thuật cắt nối r 4,105,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
456 472 Phẫu thuật cắt nối r 4,105,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
489 505 Phẫu thuật u trong 4,482,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
489 505 Phẫu thuật u trong 4,482,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
489 505 Phẫu thuật u trong 4,482,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
458 474 Phẫu thuật cắt ruột 4,441,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
459 475 Phẫu thuật cắt ruột 2,460,000
459 475 Phẫu thuật cắt ruột 2,460,000
459 475 Phẫu thuật cắt ruột 2,460,000
493 509 Phẫu thuật dẫn lưu 2,709,000
459 475 Phẫu thuật cắt ruột 2,460,000
491 507 Phẫu thuật thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
454 470 Phẫu thuật cắt đại 4,282,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
454 470 Phẫu thuật cắt đại 4,282,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
454 470 Phẫu thuật cắt đại 4,282,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
454 470 Phẫu thuật cắt đại 4,282,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
454 470 Phẫu thuật cắt đại 4,282,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
454 470 Phẫu thuật cắt đại 4,282,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
454 470 Phẫu thuật cắt đại 4,282,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
454 470 Phẫu thuật cắt đại 4,282,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
454 470 Phẫu thuật cắt đại 4,282,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
454 470 Phẫu thuật cắt đại 4,282,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
491 507 Phẫu thuật thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
491 507 Phẫu thuật thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
454 470 Phẫu thuật cắt đại 4,282,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
454 470 Phẫu thuật cắt đại 4,282,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
454 470 Phẫu thuật cắt đại 4,282,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
454 470 Phẫu thuật cắt đại 4,282,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
454 470 Phẫu thuật cắt đại 4,282,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
460 476 Phẫu thuật cắt trực 6,651,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm m
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
455 471 Phẫu thuật cắt dây 2,416,000
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
455 471 Phẫu thuật cắt dây 2,416,000
489 505 Phẫu thuật u trong 4,482,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
495 511 Phẫu thuật điều trị 2,153,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
495 511 Phẫu thuật điều trị 2,153,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
494 510 Phẫu thuật cắt trĩ h 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
491 507 Phẫu thuật thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
584 600 Phẫu thuật loại III 1,136,000
584 600 Phẫu thuật loại III 1,136,000
624 649 Khâu rách cùng đồ 1,810,000
624 649 Khâu rách cùng đồ 1,810,000
632 657 Lấy khối máu tụ âm 2,147,000
577 593 Phẫu thuật vết thư 4,381,000
491 507 Phẫu thuật thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
468 484 Phẫu thuật cắt gan 6,335,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
393 409 Phẫu thuật các mạc 14,042,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
465 481 Phẫu thuật khâu lỗ t 3,414,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
466 482 Phẫu thuật cắt gan 7,757,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si
471 487 Phẫu thuật khâu vế 5,038,000 Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
471 487 Phẫu thuật khâu vế 5,038,000 Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
471 487 Phẫu thuật khâu vế 5,038,000 Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
488 504 Phẫu thuật nạo vét 3,629,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
493 509 Phẫu thuật dẫn lưu 2,709,000
493 509 Phẫu thuật dẫn lưu 2,709,000
491 507 Phẫu thuật thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
472 488 Phẫu thuật cắt túi 4,335,000
474 490 Phẫu thuật lấy sỏi 4,311,000 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
474 490 Phẫu thuật lấy sỏi 4,311,000 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
474 490 Phẫu thuật lấy sỏi 4,311,000 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
479 495 Tán sỏi trong mổ nộ 3,919,000 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
475 491 Phẫu thuật lấy sỏi 6,498,000 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
481 497 Phẫu thuật nối mật 4,211,000
481 497 Phẫu thuật nối mật 4,211,000
481 497 Phẫu thuật nối mật 4,211,000
481 497 Phẫu thuật nối mật 4,211,000
481 497 Phẫu thuật nối mật 4,211,000
464 480 Phẫu thuật dẫn lưu t 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m
469 485 Phẫu thuật điều trị 4,511,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siê
486 502 Phẫu thuật cắt thân 4,297,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
464 480 Phẫu thuật dẫn lưu t 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m
464 480 Phẫu thuật dẫn lưu t 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m
464 480 Phẫu thuật dẫn lưu t 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m
464 480 Phẫu thuật dẫn lưu t 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m
486 502 Phẫu thuật cắt thân 4,297,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
486 502 Phẫu thuật cắt thân 4,297,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
486 502 Phẫu thuật cắt thân 4,297,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
482 498 Phẫu thuật cắt khối 10,424,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
482 498 Phẫu thuật cắt khối 10,424,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
482 498 Phẫu thuật cắt khối 10,424,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
482 498 Phẫu thuật cắt khối 10,424,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
482 498 Phẫu thuật cắt khối 10,424,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
486 502 Phẫu thuật cắt thân 4,297,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
486 502 Phẫu thuật cắt thân 4,297,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
486 502 Phẫu thuật cắt thân 4,297,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
482 498 Phẫu thuật cắt khối 10,424,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
486 502 Phẫu thuật cắt thân 4,297,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
486 502 Phẫu thuật cắt thân 4,297,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
481 497 Phẫu thuật nối mật 4,211,000
486 502 Phẫu thuật cắt thân 4,297,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
481 497 Phẫu thuật nối mật 4,211,000
445 461 Phẫu thuật nội soi đ 5,727,000
464 480 Phẫu thuật dẫn lưu t 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m
481 497 Phẫu thuật nối mật 4,211,000
481 497 Phẫu thuật nối mật 4,211,000
486 502 Phẫu thuật cắt thân 4,297,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
486 502 Phẫu thuật cắt thân 4,297,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
464 480 Phẫu thuật dẫn lưu t 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m
484 500 Phẫu thuật cắt lách 4,284,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
484 500 Phẫu thuật cắt lách 4,284,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
484 500 Phẫu thuật cắt lách 4,284,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
492 508 Phẫu thuật thoát vị 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m
492 508 Phẫu thuật thoát vị 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m
492 508 Phẫu thuật thoát vị 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m
492 508 Phẫu thuật thoát vị 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m
492 508 Phẫu thuật thoát vị 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m
492 508 Phẫu thuật thoát vị 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m
492 508 Phẫu thuật thoát vị 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m
492 508 Phẫu thuật thoát vị 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m
492 508 Phẫu thuật thoát vị 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
492 508 Phẫu thuật thoát vị 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
628 653 Làm lại vết mổ thàn 2,524,000
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
491 507 Phẫu thuật thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
489 505 Phẫu thuật u trong 4,482,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
489 505 Phẫu thuật u trong 4,482,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
489 505 Phẫu thuật u trong 4,482,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
489 505 Phẫu thuật u trong 4,482,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
489 505 Phẫu thuật u trong 4,482,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
489 505 Phẫu thuật u trong 4,482,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
489 505 Phẫu thuật u trong 4,482,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
489 505 Phẫu thuật u trong 4,482,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
489 505 Phẫu thuật u trong 4,482,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
489 505 Phẫu thuật u trong 4,482,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
489 505 Phẫu thuật u trong 4,482,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
487 503 Phẫu thuật thăm dò 5,430,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
536 552 Phẫu thuật thay khớ 6,703,000 Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học
543 559 Phẫu thuật tạo hìn 3,109,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
553 569 Phẫu thuật ghép xư 4,446,000 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
539 555 Phẫu thuật đóng cứ 2,039,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố đị
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
537 553 Phẫu thuật chỉnh b 2,597,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố đị
537 553 Phẫu thuật chỉnh b 2,597,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố đị
577 593 Phẫu thuật vết thư 4,381,000
577 593 Phẫu thuật vết thư 4,381,000
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
577 593 Phẫu thuật vết thư 4,381,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
557 573 Phẫu thuật kết hợp 4,981,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
344 352 Phẫu thuật giải áp t 2,167,000
344 352 Phẫu thuật giải áp t 2,167,000
344 352 Phẫu thuật giải áp t 2,167,000
535 551 Phẫu thuật chuyển g 2,767,000
535 551 Phẫu thuật chuyển g 2,767,000
535 551 Phẫu thuật chuyển g 2,767,000
535 551 Phẫu thuật chuyển g 2,767,000
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
550 566 Phẫu thuật điều trị 3,429,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
549 565 Phẫu thuật làm cứn 3,508,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngo
549 565 Phẫu thuật làm cứn 3,508,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngo
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
549 565 Phẫu thuật làm cứn 3,508,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngo
575 591 Phẫu thuật vá da nh 2,689,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
535 551 Phẫu thuật chuyển g 2,767,000
543 559 Phẫu thuật tạo hìn 3,109,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
550 566 Phẫu thuật điều trị 3,429,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ
535 551 Phẫu thuật chuyển g 2,767,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
577 593 Phẫu thuật vết thư 4,381,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
572 588 Phẫu thuật nối dây t 2,801,000
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
538 554 Phẫu thuật chuyển g 2,767,000
538 554 Phẫu thuật chuyển g 2,767,000
537 553 Phẫu thuật chỉnh b 2,597,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố đị
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
543 559 Phẫu thuật tạo hìn 3,109,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
537 553 Phẫu thuật chỉnh b 2,597,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố đị
537 553 Phẫu thuật chỉnh b 2,597,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố đị
550 566 Phẫu thuật điều trị 3,429,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ
550 566 Phẫu thuật điều trị 3,429,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ
550 566 Phẫu thuật điều trị 3,429,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ
550 566 Phẫu thuật điều trị 3,429,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
543 559 Phẫu thuật tạo hìn 3,109,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
544 560 Phẫu thuật thay khớ 4,481,000 Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
550 566 Phẫu thuật điều trị 3,429,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ
547 563 Phẫu thuật thay to 4,981,000 Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
543 559 Phẫu thuật tạo hìn 3,109,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
545 561 Phẫu thuật thay kh 3,609,000 Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
554 570 Phẫu thuật thay đoạ 4,481,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo v
557 573 Phẫu thuật kết hợp 4,981,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
563 579 Rút đinh hoặc tháo 1,681,000
555 571 Phẫu thuật kéo dài 4,435,000 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp,
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
537 553 Phẫu thuật chỉnh b 2,597,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố đị
540 556 Phẫu thuật làm vận 3,033,000
539 555 Phẫu thuật đóng cứ 2,039,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố đị
579 595 Phẫu thuật vi phẫu 6,157,000 Chưa bao gồm mạch nhân tạo.
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
550 566 Phẫu thuật điều trị 3,429,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ
550 566 Phẫu thuật điều trị 3,429,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ
538 554 Phẫu thuật chuyển g 2,767,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
548 564 Phẫu thuật đặt lại 3,850,000 Chưa bao gồm kim.
549 565 Phẫu thuật làm cứn 3,508,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngo
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
576 592 Phẫu thuật vết thư 2,531,000
577 593 Phẫu thuật vết thư 4,381,000
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
549 565 Phẫu thuật làm cứn 3,508,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngo
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
575 591 Phẫu thuật vá da nh 2,689,000
574 590 Phẫu thuật vá da lớ 4,040,000
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
344 352 Phẫu thuật giải áp t 2,167,000
572 588 Phẫu thuật nối dây t 2,801,000
558 574 Phẫu thuật lấy bỏ u 3,611,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên
553 569 Phẫu thuật ghép xư 4,446,000 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví
553 569 Phẫu thuật ghép xư 4,446,000 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví
558 574 Phẫu thuật lấy bỏ u 3,611,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên
407 423 Phẫu thuật u máu các 2,896,000
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
344 352 Phẫu thuật giải áp t 2,167,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
1091 1127 Phẫu thuật tháo nẹp 2,528,000
519 535 Nắn, bó bột bàn châ 225,000
520 536 Nắn, bó bột bàn châ 150,000
529 545 Nắn, bó bột xương đ 611,000
530 546 Nắn, bó bột xương đ 331,000
525 541 Nắn, bó bột xương c 320,000
526 542 Nắn, bó bột xương c 236,000
525 541 Nắn, bó bột xương c 320,000
526 542 Nắn, bó bột xương c 236,000
529 545 Nắn, bó bột xương đ 611,000
530 546 Nắn, bó bột xương đ 331,000
529 545 Nắn, bó bột xương đ 611,000
530 546 Nắn, bó bột xương đ 331,000
523 539 Nắn, bó bột trật kh 701,000
524 540 Nắn, bó bột trật kh 306,000
529 545 Nắn, bó bột xương đ 611,000
530 546 Nắn, bó bột xương đ 331,000
515 531 Nắn trật khớp khuỷ 386,000
516 532 Nắn trật khớp khuỷ 208,000
529 545 Nắn, bó bột xương đ 611,000
530 546 Nắn, bó bột xương đ 331,000
517 533 Nắn trật khớp vai (b 310,000
518 534 Nắn trật khớp vai (b 155,000
515 531 Nắn trật khớp khuỷ 386,000
516 532 Nắn trật khớp khuỷ 208,000
527 543 Nắn, bó bột xương c 320,000
528 544 Nắn, bó bột xương c 236,000
527 543 Nắn, bó bột xương c 320,000
528 544 Nắn, bó bột xương c 236,000
527 543 Nắn, bó bột xương c 320,000
528 544 Nắn, bó bột xương c 236,000
515 531 Nắn trật khớp khuỷ 386,000
516 532 Nắn trật khớp khuỷ 208,000
515 531 Nắn trật khớp khuỷ 386,000
516 532 Nắn trật khớp khuỷ 208,000
527 543 Nắn, bó bột xương c 320,000
528 544 Nắn, bó bột xương c 236,000
527 543 Nắn, bó bột xương c 320,000
528 544 Nắn, bó bột xương c 236,000
527 543 Nắn, bó bột xương c 320,000
528 544 Nắn, bó bột xương c 236,000
527 543 Nắn, bó bột xương c 320,000
528 544 Nắn, bó bột xương c 236,000
527 543 Nắn, bó bột xương c 320,000
528 544 Nắn, bó bột xương c 236,000
521 537 Nắn, bó bột gãy xươn 320,000
522 538 Nắn, bó bột gãy xươ 200,000
521 537 Nắn, bó bột gãy xươn 320,000
522 538 Nắn, bó bột gãy xươ 200,000
519 535 Nắn, bó bột bàn châ 225,000
520 536 Nắn, bó bột bàn châ 150,000
523 539 Nắn, bó bột trật kh 701,000
524 540 Nắn, bó bột trật kh 306,000
513 529 Nắn trật khớp khuỷu 250,000
514 530 Nắn trật khớp khuỷu 150,000
525 541 Nắn, bó bột xương c 320,000
526 542 Nắn, bó bột xương c 236,000
529 545 Nắn, bó bột xương đ 611,000
530 546 Nắn, bó bột xương đ 331,000
529 545 Nắn, bó bột xương đ 611,000
530 546 Nắn, bó bột xương đ 331,000
511 527 Nắn trật khớp háng ( 635,000
512 528 Nắn trật khớp háng 265,000
529 545 Nắn, bó bột xương đ 611,000
530 546 Nắn, bó bột xương đ 331,000
533 549 Nắn, bó vỡ xương b 135,000
513 529 Nắn trật khớp khuỷu 250,000
514 530 Nắn trật khớp khuỷu 150,000
525 541 Nắn, bó bột xương c 320,000
526 542 Nắn, bó bột xương c 236,000
525 541 Nắn, bó bột xương c 320,000
526 542 Nắn, bó bột xương c 236,000
525 541 Nắn, bó bột xương c 320,000
526 542 Nắn, bó bột xương c 236,000
519 535 Nắn, bó bột bàn châ 225,000
520 536 Nắn, bó bột bàn châ 150,000
532 548 Nắn, bó gẫy xương 135,000
519 535 Nắn, bó bột bàn châ 225,000
520 536 Nắn, bó bột bàn châ 150,000
517 533 Nắn trật khớp vai (b 310,000
518 534 Nắn trật khớp vai (b 155,000
525 541 Nắn, bó bột xương c 320,000
526 542 Nắn, bó bột xương c 236,000
521 537 Nắn, bó bột gãy xươn 320,000
522 538 Nắn, bó bột gãy xươ 200,000
519 535 Nắn, bó bột bàn châ 225,000
520 536 Nắn, bó bột bàn châ 150,000
515 531 Nắn trật khớp khuỷ 386,000
516 532 Nắn trật khớp khuỷ 208,000
515 531 Nắn trật khớp khuỷ 386,000
516 532 Nắn trật khớp khuỷ 208,000
513 529 Nắn trật khớp khuỷu 250,000
514 530 Nắn trật khớp khuỷu 150,000
566 582 Phẫu thuật nẹp vít c 5,039,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản,
566 582 Phẫu thuật nẹp vít c 5,039,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản,
566 582 Phẫu thuật nẹp vít c 5,039,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản,
566 582 Phẫu thuật nẹp vít c 5,039,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản,
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
557 573 Phẫu thuật kết hợp 4,981,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
566 582 Phẫu thuật nẹp vít c 5,039,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản,
553 569 Phẫu thuật ghép xư 4,446,000 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
569 585 Phẫu thuật thay đốt 5,360,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
566 582 Phẫu thuật nẹp vít c 5,039,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản,
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
566 582 Phẫu thuật nẹp vít c 5,039,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản,
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
565 581 Phẫu thuật điều trị 8,478,000 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ
565 581 Phẫu thuật điều trị 8,478,000 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ
565 581 Phẫu thuật điều trị 8,478,000 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ
565 581 Phẫu thuật điều trị 8,478,000 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ
565 581 Phẫu thuật điều trị 8,478,000 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
569 585 Phẫu thuật thay đốt 5,360,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
553 569 Phẫu thuật ghép xư 4,446,000 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
570 586 Phẫu thuật thoát vị 4,837,000 Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.
570 586 Phẫu thuật thoát vị 4,837,000 Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.
564 580 Phẫu thuật cố định 6,852,000 Chưa bao gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Apari
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
568 584 Phẫu thuật tạo hìn 5,181,000 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc
568 584 Phẫu thuật tạo hìn 5,181,000 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc
568 584 Phẫu thuật tạo hìn 5,181,000 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc
568 584 Phẫu thuật tạo hìn 5,181,000 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
88 91 Chọc hút hạch hoặc 719,000
62 64 Đốt sóng cao tần ho 1,679,000 Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín
62 64 Đốt sóng cao tần ho 1,679,000 Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín
570 586 Phẫu thuật thoát vị 4,837,000 Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
566 582 Phẫu thuật nẹp vít c 5,039,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản,
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
567 583 Phẫu thuật nẹp vít c 5,140,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
370 386 Phẫu thuật lấy máu 4,846,000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy
370 386 Phẫu thuật lấy máu 4,846,000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy
376 392 Phẫu thuật tạo hìn 5,431,000 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
398 414 Phẫu thuật đặt Cath 7,055,000
438 454 Đặt prothese cố đị 3,434,000
444 460 Phẫu thuật đặt Sten 4,936,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
509 525 Nắn có gây mê, bó b 688,000
510 526 Nắn có gây mê, bó b 503,000
546 562 Phẫu thuật thay toà 4,981,000 Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
1152 1189 Thay băng cắt lọc vế 1,301,000
1151 1188 Thay băng cắt lọc v 825,000
1150 1187 Thay băng cắt lọc v 519,000
1149 1186 Thay băng cắt lọc v 392,000
1148 1185 Thay băng cắt lọc vế 235,000
1148 Thay băng cắt lọc vế 110,000
1152 1189 Thay băng cắt lọc vế 1,301,000
1151 1188 Thay băng cắt lọc v 825,000
1150 1187 Thay băng cắt lọc v 519,000
1149 1186 Thay băng cắt lọc v 392,000
1148 1185 Thay băng cắt lọc vế 235,000
1148 Thay băng cắt lọc vế 110,000
1158 1195 Thủ thuật loại I (Bỏ 523,000 Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút
1160 1197 Thủ thuật loại III (B 170000 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy,
1103 1139 Cắt bỏ hoại tử tiếp 3,645,000
1105 1141 Cắt bỏ hoại tử tiếp 3,095,000
1102 1138 Cắt bỏ hoại tử tiếp 2,151,000
1105 1141 Cắt bỏ hoại tử tiếp 3,095,000
1104 1140 Cắt bỏ hoại tử tiếp 2,713,000
1102 1138 Cắt bỏ hoại tử tiếp 2,151,000
1107 1143 Cắt bỏ hoại tử toàn 3,582,000
1109 1145 Cắt bỏ hoại tử toàn 3,112,000
1106 1142 Cắt bỏ hoại tử toàn 2,180,000
1109 1145 Cắt bỏ hoại tử toàn 3,112,000
1108 1144 Cắt bỏ hoại tử toàn 2,791,000
1106 1142 Cắt bỏ hoại tử toàn 2,180,000
1121 1157 Ghép da tự thân mản 4,051,000
1123 1159 Ghép da tự thân mản 3,809,000
1120 1156 Ghép da tự thân mản 2,719,000
1123 1159 Ghép da tự thân mản 3,809,000
1122 1158 Ghép da tự thân mản 3,376,000
1120 1156 Ghép da tự thân mản 2,719,000
1126 1162 Ghép da tự thân mắt 4,691,000
1126 1162 Ghép da tự thân mắt 4,691,000
1126 1162 Ghép da tự thân mắt 4,691,000
1126 1162 Ghép da tự thân mắt 4,691,000
1128 1164 Ghép da tự thân tem 4,129,000
1129 1165 Ghép da tự thân tem 3,691,000
1129 1165 Ghép da tự thân tem 3,691,000
1130 1166 Ghép da tự thân tem 3,171,000
1124 1160 Ghép da tự thân mảnh6,056,000
1125 1161 Ghép da tự thân mản 3,527,000
1124 1160 Ghép da tự thân mảnh6,056,000
1125 1161 Ghép da tự thân mản 3,527,000
1127 1163 Ghép da tự thân phố 6,265,000
1127 1163 Ghép da tự thân phố 6,265,000
1127 1163 Ghép da tự thân phố 6,265,000
1127 1163 Ghép da tự thân phố 6,265,000
1131 1167 Ghép da tự thân xen 6,846,000
1132 1168 Ghép da tự thân xen 5,247,000
1132 1168 Ghép da tự thân xen 5,247,000
1132 1168 Ghép da tự thân xen 5,247,000
1118 1154 Ghép da đồng loại ≥ 2,489,000
1119 1155 Ghép da đồng loại d 1,717,000
1159 1196 Thủ thuật loại II (Bỏ 313,000 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế d
1133 1169 Ghép màng tế bào nu 491,000 Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính the
1142 1178 Phẫu thuật ghép da d 4,029,000
1142 1178 Phẫu thuật ghép da d 4,029,000
1142 1178 Phẫu thuật ghép da d 4,029,000
1142 1178 Phẫu thuật ghép da d 4,029,000
1110 1146 Cắt hoại tử toàn lớp 3,837,000
1111 1147 Cắt hoại tử toàn lớp 3,156,000
1110 1146 Cắt hoại tử toàn lớp 3,837,000
1111 1147 Cắt hoại tử toàn lớp 3,156,000
1137 1173 Kỹ thuật tạo vạt da 3,428,000
1137 1173 Kỹ thuật tạo vạt da 3,428,000
1141 1177 Phẫu thuật chuyển v 16,969,000
1140 1176 Lấy bỏ sụn viêm hoạ 2,590,000
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
1143 1179 Phẫu thuật khoan đụ 3,488,000
1143 1179 Phẫu thuật khoan đụ 3,488,000
1115 1151 Chẩn đoán độ sâu b 270,000
120 123 Mở khí quản 704,000
99 101 Đặt catheter tĩnh 640,000
215 219 Truyền tĩnh mạch 20,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao
216 220 Khâu vết thương ph 172,000
1145 1181 Sử dụng giường khí 252,000
1182 Tắm điều trị bệnh n 220,000
1116 1152 Điều trị bằng ôxy ca 213,000
237 241 Hồng ngoại 33,000
111 114 Hút dẫn lưu khoang 183,000
1159 1196 Thủ thuật loại II (Bỏ 313,000 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế d
1114 1150 Cắt sẹo khâu kín 3,130,000
1113 1149 Cắt sẹo ghép da mả 3,451,000
1142 1178 Phẫu thuật ghép da d 4,029,000
1135 1171 Kỹ thuật giãn da (ex 3,679,000
1135 1171 Kỹ thuật giãn da (ex 3,679,000
1141 1177 Phẫu thuật chuyển v 16,969,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
1141 1177 Phẫu thuật chuyển v 16,969,000
1137 1173 Kỹ thuật tạo vạt da 3,428,000
1137 1173 Kỹ thuật tạo vạt da 3,428,000
1137 1173 Kỹ thuật tạo vạt da 3,428,000
1141 1177 Phẫu thuật chuyển v 16,969,000
1137 1173 Kỹ thuật tạo vạt da 3,428,000
199 202 Thay băng cắt lọc v 233,000 Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigo
111 114 Hút dẫn lưu khoang 183,000
1159 1196 Thủ thuật loại II (Bỏ 313,000 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế d
1133 1169 Ghép màng tế bào nu 491,000 Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính the
244 248 Laser chiếu ngoài 33,000
1116 1152 Điều trị bằng ôxy ca 213,000
253 257 Siêu âm điều trị 44,400
1890 Gây mê thay băng bỏ 970,000
1891 Gây mê thay băng bỏ 685,000
1892 Gây mê thay băng bỏ 511,000
1893 Gây mê thay băng bỏ 361,000
1159 1196 Thủ thuật loại II (Bỏ 313,000 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế d
1146 1183 Tắm điều trị bệnh n 757,400
1154 1191 Phẫu thuật loại I (B 2,123,000 Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
272 276 Thuỷ trị liệu 58,500
1139 1175 Kỹ thuật vi phẫu nố 12,990,000
1141 1177 Phẫu thuật chuyển v 16,969,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
272 276 Thuỷ trị liệu 58,500
1112 1148 Cắt lọc mô hoại tử 3,577,000
1144 1180 Phẫu thuật loại bỏ 2,319,000
1137 1173 Kỹ thuật tạo vạt da 3,428,000
1144 1180 Phẫu thuật loại bỏ 2,319,000
1120 1156 Ghép da tự thân mản 2,719,000
1141 1177 Phẫu thuật chuyển v 16,969,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
1134 1170 Kỹ thuật ghép khối 3,721,000
1138 1174 Kỹ thuật tiêm huyết 3,574,000
1158 1195 Thủ thuật loại I (Bỏ 523,000 Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút
237 241 Hồng ngoại 33,000
244 248 Laser chiếu ngoài 33,000
1193 1229 Thủ thuật loại I (Un 485,000
1044 1079 Cắt u da đầu lành, 679,000
1045 1080 Cắt u da đầu lành, 1,094,000
834 866 Phẫu thuật u có vá 1,200,000
1044 1079 Cắt u da đầu lành, 679,000
1045 1080 Cắt u da đầu lành, 1,094,000
834 866 Phẫu thuật u có vá 1,200,000
1049 1084 Cắt u nhỏ lành tín 2,507,000
1190 1226 Phẫu thuật loại II ( 1,642,000
1048 1083 Cắt u nang giáp mó 2,071,000
834 866 Phẫu thuật u có vá 1,200,000
945 980 Phẫu thuật cắt tuyế 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
356 372 Phẫu thuật loại 1 m 6,402,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
944 979 Phẫu thuật cắt tuy 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1174 1210 Xạ phẫu bằng Gamm 28,662,000
390 406 Quang động học (PTD 6,771,000 Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường
1049 1084 Cắt u nhỏ lành tín 2,507,000
1061 1097 Phẫu thuật cắt u m 2,858,000
1181 1217 Cắt ung thư vùng hà 7,253,000
1181 1217 Cắt ung thư vùng hà 7,253,000
1181 1217 Cắt ung thư vùng hà 7,253,000
1063 1099 Phẫu thuật cắt ung 3,085,000
1063 1099 Phẫu thuật cắt ung 3,085,000
1189 1225 Phẫu thuật loại I ( 2,536,000
1189 1225 Phẫu thuật loại I ( 2,536,000
1059 1095 Phẫu thuật cắt u b 2,935,000
1059 1095 Phẫu thuật cắt u b 2,935,000
1061 1097 Phẫu thuật cắt u m 2,858,000
1093 1129 Tiêm xơ điều trị u 834,000
1093 1129 Tiêm xơ điều trị u 834,000
1093 1129 Tiêm xơ điều trị u 834,000
1093 1129 Tiêm xơ điều trị u 834,000
834 866 Phẫu thuật u có vá 1,200,000
1181 1217 Cắt ung thư vùng hà 7,253,000
1046 1081 Cắt bỏ nang sàn mi 2,657,000
944 979 Phẫu thuật cắt tuy 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1182 1218 Cắt ung thư lưỡi - 8,153,000
1181 1217 Cắt ung thư vùng hà 7,253,000
834 866 Phẫu thuật u có vá 1,200,000
834 866 Phẫu thuật u có vá 1,200,000
1039 1074 Cắt u lợi đường kín 429,000
1038 1073 Phẫu thuật lật vạt, 768,000
1047 1082 Cắt nang xương hàm 2,807,000
1047 1082 Cắt nang xương hàm 2,807,000
1037 1072 Phẫu thuật ghép xư 1,000,000 Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân t
1063 1099 Phẫu thuật cắt ung 3,085,000
1063 1099 Phẫu thuật cắt ung 3,085,000
834 866 Phẫu thuật u có vá 1,200,000
834 866 Phẫu thuật u có vá 1,200,000
834 866 Phẫu thuật u có vá 1,200,000
1059 1095 Phẫu thuật cắt u b 2,935,000
983 1018 Phẫu thuật tai trong 5,862,000
945 980 Phẫu thuật cắt tuyế 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1040 1075 Cắt u lợi, lợi xơ để 389,000
1039 1074 Cắt u lợi đường kín 429,000
1039 1074 Cắt u lợi đường kín 429,000
944 979 Phẫu thuật cắt tuy 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1060 1096 Phẫu thuật cắt u là 3,043,000 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
944 979 Phẫu thuật cắt tuy 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1060 1096 Phẫu thuật cắt u là 3,043,000 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
944 979 Phẫu thuật cắt tuy 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1060 1096 Phẫu thuật cắt u là 3,043,000 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
945 980 Phẫu thuật cắt tuyế 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1060 1096 Phẫu thuật cắt u là 3,043,000 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
909 943 Mổ cắt bỏ u bã đậu 1,314,000
910 944 Mổ cắt bỏ u bã đậu 819,000
909 943 Mổ cắt bỏ u bã đậu 1,314,000
910 944 Mổ cắt bỏ u bã đậu 819,000
915 949 Nạo vét hạch cổ chọ 4,487,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
959 994 Phẫu thuật nạo vét 5,531,000 Chưa bao gồm hoá chất.
371 387 Phẫu thuật u hố mắ 5,297,000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khu
836 868 Phẫu thuật u mi khô 689,000
837 869 Phẫu thuật u tổ chứ 1,200,000
371 387 Phẫu thuật u hố mắ 5,297,000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khu
834 866 Phẫu thuật u có vá 1,200,000
834 866 Phẫu thuật u có vá 1,200,000
562 578 Phẫu thuật ung thư 3,536,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
562 578 Phẫu thuật ung thư 3,536,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
737 768 Cắt u kết mạc không 750,000
824 856 Phẫu thuật mộng gh 804,000
837 869 Phẫu thuật u tổ chứ 1,200,000
837 869 Phẫu thuật u tổ chứ 1,200,000
371 387 Phẫu thuật u hố mắ 5,297,000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khu
837 869 Phẫu thuật u tổ chứ 1,200,000
952 987 Phẫu thuật laser cắ 6,616,000 Chưa bao gồm ống nội khí quản.
938 973 Phẫu thuật cắt bán 4,902,000
446 462 Phẫu thuật tạo hình 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
953 988 Phẫu thuật Laser tr 7,031,000 Chưa bao gồm ống nội khí quản.
952 987 Phẫu thuật laser cắ 6,616,000 Chưa bao gồm ống nội khí quản.
938 973 Phẫu thuật cắt bán 4,902,000
1189 1225 Phẫu thuật loại I ( 2,536,000
941 976 Phẫu thuật cắt bỏ un 6,604,000
944 979 Phẫu thuật cắt tuy 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
941 976 Phẫu thuật cắt bỏ un 6,604,000
1182 1218 Cắt ung thư lưỡi - 8,153,000
1182 1218 Cắt ung thư lưỡi - 8,153,000
1189 1225 Phẫu thuật loại I ( 2,536,000
1189 1225 Phẫu thuật loại I ( 2,536,000
1063 1099 Phẫu thuật cắt ung 3,085,000
937 971 Phẫu thuật cắt Amid 3,679,000 Đã bao gồm dao cắt.
940 975 Phẫu thuật cắt bỏ u 5,531,000
877 911 Cắt u cuộn cảnh 7,302,000
945 980 Phẫu thuật cắt tuyế 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
488 504 Phẫu thuật nạo vét 3,629,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
915 949 Nạo vét hạch cổ chọ 4,487,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
915 949 Nạo vét hạch cổ chọ 4,487,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1063 1099 Phẫu thuật cắt ung 3,085,000
874 908 Cắt polyp ống tai g 1,938,000
875 909 Cắt polyp ống tai gâ 589,000
918 952 Nội soi cắt polype 647,000
898 932 Khí dung 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
989 1024 Rửa tai, rửa mũi, x 24,600
400 416 Phẫu thuật thăm dò 3,162,000
558 574 Phẫu thuật lấy bỏ u 3,611,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
400 416 Phẫu thuật thăm dò 3,162,000
400 416 Phẫu thuật thăm dò 3,162,000
400 416 Phẫu thuật thăm dò 3,162,000
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
558 574 Phẫu thuật lấy bỏ u 3,611,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên
411 427 Phẫu thuật điều trị 6,404,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
408 424 Phẫu thuật cắt phổi 8,265,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
409 425 Phẫu thuật cắt u tru 9,918,000
409 425 Phẫu thuật cắt u tru 9,918,000
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
407 423 Phẫu thuật u máu các 2,896,000
1183 1219 Cắt u máu, u bạch h 7,953,000
1189 1225 Phẫu thuật loại I ( 2,536,000
441 457 Phẫu thuật cắt các 5,209,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
446 462 Phẫu thuật tạo hình 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
446 462 Phẫu thuật tạo hình 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
446 462 Phẫu thuật tạo hình 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
449 465 Phẫu thuật cắt dạ d 6,890,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
448 464 Phẫu thuật cắt bán 4,681,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
449 465 Phẫu thuật cắt dạ d 6,890,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
449 465 Phẫu thuật cắt dạ d 6,890,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
491 507 Phẫu thuật thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
454 470 Phẫu thuật cắt đại 4,282,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
460 476 Phẫu thuật cắt trực 6,651,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm m
1184 1220 Cắt từ 3 tạng trở lê 8,653,000
491 507 Phẫu thuật thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
487 503 Phẫu thuật thăm dò 5,430,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
62 64 Đốt sóng cao tần ho 1,679,000 Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín
63 65 Đốt sóng cao tần ho 1,179,000 Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn
87 90 Chọc hút hạch hoặc 145,000
471 487 Phẫu thuật khâu vế 5,038,000 Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
481 497 Phẫu thuật nối mật 4,211,000
486 502 Phẫu thuật cắt thân 4,297,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
482 498 Phẫu thuật cắt khối 10,424,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
486 502 Phẫu thuật cắt thân 4,297,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
484 500 Phẫu thuật cắt lách 4,284,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â
425 441 Phẫu thuật cắt u bà 5,152,000
434 450 Phẫu thuật điều trị 3,963,000
434 450 Phẫu thuật điều trị 3,963,000
592 609 Cắt âm hộ + vét hạc 3,554,000
598 615 Cắt u tiểu khung th 5,830,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
416 432 Phẫu thuật cắt thận 4,044,000
487 503 Phẫu thuật thăm dò 5,430,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
416 432 Phẫu thuật cắt thận 4,044,000
416 432 Phẫu thuật cắt thận 4,044,000
1191 1227 Phẫu thuật loại III 1,107,000
1190 1226 Phẫu thuật loại II ( 1,642,000
1189 1225 Phẫu thuật loại I ( 2,536,000
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
434 450 Phẫu thuật điều trị 3,963,000
653 679 Phẫu thuật cắt một 2,753,000
591 607 Bóc nhân xơ vú 947,000
653 679 Phẫu thuật cắt một 2,753,000
599 616 Cắt vú theo phương 4,522,000
599 616 Cắt vú theo phương 4,522,000
599 616 Cắt vú theo phương 4,522,000
599 616 Cắt vú theo phương 4,522,000
599 616 Cắt vú theo phương 4,522,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
683 709 Phẫu thuật mở bụng 2,835,000
714 740 Sinh thiết hạch gác 2,143,000
655 681 Phẫu thuật cắt polip 1,868,000
683 709 Phẫu thuật mở bụng 2,835,000
683 709 Phẫu thuật mở bụng 2,835,000
683 709 Phẫu thuật mở bụng 2,835,000
683 709 Phẫu thuật mở bụng 2,835,000
654 680 Phẫu thuật cắt pol 3,491,000
596 613 Cắt cổ tử cung trên 5,378,000
681 707 Phẫu thuật mở bụng 3,704,000
682 708 Phẫu thuật mở bụng 5,864,000
711 737 Phẫu thuật Wertheim 5,910,000
598 615 Cắt u tiểu khung th 5,830,000
661 687 Phẫu thuật cắt ung thư­5,848,000
buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
1184 1220 Cắt từ 3 tạng trở lê 8,653,000
683 709 Phẫu thuật mở bụng 2,835,000
661 687 Phẫu thuật cắt ung thư­5,848,000
buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
703 729 Phẫu thuật Second 3,937,000
590 606 Bóc nhân ung thư n 2,586,000
633 659 Mở bụng bóc nhân u 3,282,000
592 609 Cắt âm hộ + vét hạc 3,554,000
593 610 Cắt bỏ âm hộ đơn t 2,677,000
597 614 Cắt u thành âm đạo 1,960,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
589 605 Bóc nang tuyến Bart 1,237,000
1190 1226 Phẫu thuật loại II ( 1,642,000
1189 1225 Phẫu thuật loại I ( 2,536,000
1059 1095 Phẫu thuật cắt u b 2,935,000
1059 1095 Phẫu thuật cắt u b 2,935,000
1190 1226 Phẫu thuật loại II ( 1,642,000
1189 1225 Phẫu thuật loại I ( 2,536,000
1190 1226 Phẫu thuật loại II ( 1,642,000
1190 1226 Phẫu thuật loại II ( 1,642,000
1190 1226 Phẫu thuật loại II ( 1,642,000
1191 1227 Phẫu thuật loại III 1,107,000
653 679 Phẫu thuật cắt một 2,753,000
558 574 Phẫu thuật lấy bỏ u 3,611,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên
558 574 Phẫu thuật lấy bỏ u 3,611,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
1185 1221 Tháo khớp xương bả 6,453,000
1189 1225 Phẫu thuật loại I ( 2,536,000
1189 1225 Phẫu thuật loại I ( 2,536,000
551 567 Phẫu thuật gỡ dính 2,657,000
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
534 550 Phẫu thuật cắt cụt c 3,640,000
558 574 Phẫu thuật lấy bỏ u 3,611,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên
558 574 Phẫu thuật lấy bỏ u 3,611,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên
1174 1210 Xạ phẫu bằng Gamm 28,662,000
1175 1211 Xạ trị bằng X Knife 28,584,000
1173 1209 Xạ phẫu bằng Cyber 20,584,000
1177 1213 Xạ trị bằng máy gia 500,000
1176 1212 Xạ trị bằng máy gia 1,555,000
1163 1200 Điều trị tia xạ Cobal 100,000 Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một
1180 1216 Xạ trị áp sát liều thấ 1,355,000
1178 1214 Xạ trị áp sát liều c 5,021,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp s
1179 1215 Xạ trị áp sát liều cao 3,163,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp s
1178 1214 Xạ trị áp sát liều c 5,021,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp s
1179 1215 Xạ trị áp sát liều cao 3,163,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp s
1180 1216 Xạ trị áp sát liều thấ 1,355,000
1192 1228 Thủ thuật đặc biệt 830,000
1163 1200 Điều trị tia xạ Cobal 100,000 Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một
1870 1899 Điều trị Basedow/ b 700,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1870 1899 Điều trị Basedow/ b 700,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1870 1899 Điều trị Basedow/ b 700,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1871 1900 Điều trị ung thư tuy 850,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1165 1202 Hóa trị liên tục (12 392,000
1170 1206 Truyền hóa chất độ 337,000 Chưa bao gồm hoá chất.
1169 1205 Truyền hóa chất tĩn 148,000 Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân
1169 1205 Truyền hóa chất tĩn 120,000 Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân
1171 1207 Truyền hóa chất kh 194,000 Chưa bao gồm hoá chất.
1171 1207 Truyền hóa chất kh 194,000 Chưa bao gồm hoá chất.
1172 1208 Truyền hóa chất nội 382,000 Chưa bao gồm hoá chất.
109 112 Gây dính màng phổi 183,000 Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính mà
1171 1207 Truyền hóa chất kh 194,000 Chưa bao gồm hoá chất.
718 747 Tiêm hoá chất tại ch 235,000
1192 1228 Thủ thuật đặc biệt 830,000
1164 1201 Đổ khuôn chì trong x 1,042,000
640 666 Nong cổ tử cung do 268,000
1166 1203 Làm mặt nạ cố định 1,053,000
1167 1204 Mô phỏng và lập kế 372,000
1167 1204 Mô phỏng và lập kế 372,000
1174 1210 Xạ phẫu bằng Gamm 28,662,000
1174 1210 Xạ phẫu bằng Gamm 28,662,000
1174 1210 Xạ phẫu bằng Gamm 28,662,000
1174 1210 Xạ phẫu bằng Gamm 28,662,000
1174 1210 Xạ phẫu bằng Gamm 28,662,000
1174 1210 Xạ phẫu bằng Gamm 28,662,000
1174 1210 Xạ phẫu bằng Gamm 28,662,000
1174 1210 Xạ phẫu bằng Gamm 28,662,000
1174 1210 Xạ phẫu bằng Gamm 28,662,000
1174 1210 Xạ phẫu bằng Gamm 28,662,000
1174 1210 Xạ phẫu bằng Gamm 28,662,000
1174 1210 Xạ phẫu bằng Gamm 28,662,000
1174 1210 Xạ phẫu bằng Gamm 28,662,000
1174 1210 Xạ phẫu bằng Gamm 28,662,000
577 593 Phẫu thuật vết thư 4,381,000
1883 1912 Điều trị ung thư gan 14,873,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1823 1852 Điều trị bệnh bằng 728,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th
1872 1901 Điều trị bệnh đa hồ 507,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1872 1901 Điều trị bệnh đa hồ 507,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
1880 1909 Điều trị ung thư tiề 15,090,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1881 1910 Điều trị ung thư vú 15,090,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1883 1912 Điều trị ung thư gan 14,873,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1823 1852 Điều trị bệnh bằng 728,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th
1823 1852 Điều trị bệnh bằng 728,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th
1823 1852 Điều trị bệnh bằng 728,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th
1875 1904 Điều trị tràn dịch 1,681,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1875 1904 Điều trị tràn dịch 1,681,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1174 1210 Xạ phẫu bằng Gamm 28,662,000
1174 1210 Xạ phẫu bằng Gamm 28,662,000
1174 1210 Xạ phẫu bằng Gamm 28,662,000
1177 1213 Xạ trị bằng máy gia 500,000
1177 1213 Xạ trị bằng máy gia 500,000
1161 1198 Bơm hóa chất bàng q 372,000 Chưa bao gồm hoá chất.
1167 1204 Mô phỏng và lập kế 372,000
1185 1221 Tháo khớp xương bả 6,453,000
1186 1222 Phẫu thuật cắt xươ 7,853,000
1187 1223 Đặt buồng tiêm tru 1,248,000 Chưa bao gồm buồng tiêm truyền.
676 702 Phẫu thuật lấy thai 7,637,000
672 698 Phẫu thuật lấy thai 2,773,000
674 700 Phẫu thuật lấy thai 3,881,000
675 701 Phẫu thuật lấy thai 4,135,000
675 701 Phẫu thuật lấy thai 4,135,000
673 699 Phẫu thuật lấy thai 5,694,000
671 697 Phẫu thuật lấy thai 2,223,000
670 696 Phẫu thuật lấy thai 4,056,000
659 685 Phẫu thuật cắt tử c 9,188,000
660 686 Phẫu thuật cắt tử c 7,115,000
707 733 Phẫu thuật thắt độn 4,757,000
708 734 Phẫu thuật thắt độn 3,241,000
649 675 Phẫu thuật bảo tồn 4,692,000
652 678 Phẫu thuật cắt lọc v 4,480,000
625 650 Khâu tử cung do nạ 2,673,000
618 642 Giảm đau trong đẻ 636,000
716 745 Soi ối 45,900
613 636 Đỡ đẻ ngôi ngược 927,000
638 664 Nội xoay thai 1,380,000
615 638 Đỡ đẻ từ sinh đôi tr 1,114,000
617 641 Forceps hoặc Giác h 877,000
617 641 Forceps hoặc Giác h 877,000
716 745 Soi ối 45,900
623 648 Khâu phục hồi rách 1,525,000
727 758 Thủ thuật loại I (Sả 543,000
632 657 Lấy khối máu tụ âm 2,147,000
614 637 Đỡ đẻ thường ngôi 675,000
629 654 Làm thuốc vết khâu 82,100
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
713 739 Sinh thiết gai rau 1,136,000
621 646 Huỷ thai: cắt thai n 2,658,000
622 647 Huỷ thai: chọc óc, k 2,363,000
608 626 Chọc ối 681,000
608 626 Chọc ối 681,000
640 666 Nong cổ tử cung do 268,000
635 661 Nạo sót thai, nạo só 331,000
237 241 Hồng ngoại 33,000
254 258 Sóng ngắn 32,500
626 651 Khâu vòng cổ tử cu 536,000
594 611 Cắt chỉ khâu vòng c 109,000
600 618 Chích áp xe tầng si 781,000
691 717 Phẫu thuật nội soi 7,641,000
682 708 Phẫu thuật mở bụng 5,864,000
701 727 Phẫu thuật nội soi v 6,361,000
692 718 Phẫu thuật nội soi 7,781,000
661 687 Phẫu thuật cắt ung thư­5,848,000
buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
703 729 Phẫu thuật Second 3,937,000
598 615 Cắt u tiểu khung th 5,830,000
711 737 Phẫu thuật Wertheim 5,910,000
690 716 Phẫu thuật nội soi c 5,742,000
690 716 Phẫu thuật nội soi c 5,742,000
687 713 Phẫu thuật nội soi 5,944,000
658 684 Phẫu thuật cắt tử c 5,724,000
657 683 Phẫu thuật cắt tử 3,564,000
681 707 Phẫu thuật mở bụng 3,704,000
681 707 Phẫu thuật mở bụng 3,704,000
681 707 Phẫu thuật mở bụng 3,704,000
679 705 Phẫu thuật mở bụng 3,246,000
683 709 Phẫu thuật mở bụng 2,835,000
702 728 Phẫu thuật nội soi 6,294,000
686 712 Phẫu thuật mở bụng 4,117,000
668 694 Phẫu thuật khối viê 3,213,000
689 715 Phẫu thuật nội soi 4,899,000
689 715 Phẫu thuật nội soi 4,899,000
699 725 Phẫu thuật nội soi 5,370,000
689 715 Phẫu thuật nội soi 4,899,000
689 715 Phẫu thuật nội soi 4,899,000
689 715 Phẫu thuật nội soi 4,899,000
689 715 Phẫu thuật nội soi 4,899,000
689 715 Phẫu thuật nội soi 4,899,000
607 625 Chọc nang buồng tr 2,155,000
687 713 Phẫu thuật nội soi 5,944,000
680 706 Phẫu thuật mở bụng 3,335,000
689 715 Phẫu thuật nội soi 4,899,000
689 715 Phẫu thuật nội soi 4,899,000
696 722 Phẫu thuật nội soi ổ 4,833,000
689 715 Phẫu thuật nội soi 4,899,000
665 691 Phẫu thuật chửa ngo 3,553,000
683 709 Phẫu thuật mở bụng 2,835,000
664 690 Phẫu thuật chửa ngo 3,594,000
684 710 Phẫu thuật mở bụng t 4,578,000
720 751 Vi phẫu thuật tạo hì 6,419,000
693 719 Phẫu thuật nội soi đ 5,851,000
709 735 Phẫu thuật treo bàn 3,949,000
698 724 Phẫu thuật nội soi s 8,981,000
610 631 Đặt mảnh ghép tổng 5,873,000
666 692 Phẫu thuật Crossen 3,840,000
678 704 Phẫu thuật Manches 3,509,000
677 703 Phẫu thuật Lefort h 2,674,000
677 703 Phẫu thuật Lefort h 2,674,000
710 736 Phẫu thuật treo tử 2,750,000
706 732 Phẫu thuật tạo hình 4,395,000
704 730 Phẫu thuật tạo hình 5,711,000
705 731 Phẫu thuật tạo hình 3,362,000
662 688 Phẫu thuật cắt vác 2,551,000
651 677 Phẫu thuật cắt âm v 2,510,000
656 682 Phẫu thuật cắt tinh 2,620,000
669 695 Phẫu thuật làm lại 2,735,000
633 659 Mở bụng bóc nhân u 3,282,000
590 606 Bóc nhân ung thư n 2,586,000
650 676 Phẫu thuật bóc khối 2,568,000
663 689 Phẫu thuật chấn th 3,538,000
595 612 Cắt cổ tử cung trên 3,937,000
595 612 Cắt cổ tử cung trên 3,937,000
596 613 Cắt cổ tử cung trên 5,378,000
616 640 Đóng rò trực tràng - 3,941,000
688 714 Phẫu thuật nội soi b 5,386,000
688 714 Phẫu thuật nội soi b 5,386,000
654 680 Phẫu thuật cắt pol 3,491,000
688 714 Phẫu thuật nội soi b 5,386,000
688 714 Phẫu thuật nội soi b 5,386,000
688 714 Phẫu thuật nội soi b 5,386,000
637 663 Nội soi buồng tử cu 2,746,000
636 662 Nội soi buồng tử cu 4,285,000
636 662 Nội soi buồng tử cu 4,285,000
636 662 Nội soi buồng tử cu 4,285,000
697 723 Phẫu thuật nội soi 4,791,000
685 711 Phẫu thuật mở bụng 2,673,000
694 720 Phẫu thuật nội soi 4,917,000
667 693 Phẫu thuật điều trị 5,213,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại
667 693 Phẫu thuật điều trị 5,213,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại
628 653 Làm lại vết mổ thàn 2,524,000
77 80 Chọc dò màng bụng 131,000
718 747 Tiêm hoá chất tại ch 235,000
719 748 Tiêm nhân Chorio 225,000
627 652 Khoét chóp hoặc cắt 2,638,000
627 652 Khoét chóp hoặc cắt 2,638,000
717 746 Thủ thuật LEEP (cắt 1,078,000
655 681 Phẫu thuật cắt polip 1,868,000
721 752 Xoắn hoặc cắt bỏ po 370,000
611 634 Điều trị tổn thương 146,000
612 635 Điều trị viêm dính 257,000
597 614 Cắt u thành âm đạo 1,960,000
630 655 Lấy dị vật âm đạo 541,000
624 649 Khâu rách cùng đồ 1,810,000
724 755 Phẫu thuật loại II ( 1,373,000
601 619 Chích áp xe tuyến B 783,000
589 605 Bóc nang tuyến Bart 1,237,000
603 621 Chích rạch màng tri 753,000
712 738 Sinh thiết cổ tử cu 369,000
334 341 Điều trị sùi mào gà 600,000
639 665 Nong buồng tử cung 562,000
619 644 Hút buồng tử cung d 191,000
634 660 Nạo hút thai trứng 716,000
609 630 Dẫn lưu cùng đồ Do 798,000
606 624 Chọc dò túi cùng Do 267,000
604 622 Chọc dẫn lưu dịch 805,000
602 620 Chích apxe tuyến vú 206,000
715 744 Soi cổ tử cung 58,900
599 616 Cắt vú theo phương 4,522,000
599 616 Cắt vú theo phương 4,522,000
653 679 Phẫu thuật cắt một 2,753,000
653 679 Phẫu thuật cắt một 2,753,000
714 740 Sinh thiết hạch gác 2,143,000
653 679 Phẫu thuật cắt một 2,753,000
591 607 Bóc nhân xơ vú 947,000
592 609 Cắt âm hộ + vét hạc 3,554,000
593 610 Cắt bỏ âm hộ đơn t 2,677,000
727 758 Thủ thuật loại I (Sả 543,000
749 780 Điều trị một số bện 393,000
814 845 Phẫu thuật điều trị 1,723,000 Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn
99 101 Đặt catheter tĩnh 640,000
605 623 Chọc dò màng bụng 389,000
99 101 Đặt catheter tĩnh 640,000
209 213 Thở máy (01 ngày đi 533,000
83 86 Chọc dò tuỷ sống 100,000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
79 82 Chọc hút khí màng 136,000
103 106 Đặt sonde dạ dày 85,400
159 162 Rửa dạ dày 106,000
74 77 Cấp cứu ngừng tuần 458,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
94 96 Dẫn lưu màng phổi t 583,000
211 215 Thụt tháo phân hoặ 78,000
74 77 Cấp cứu ngừng tuần 458,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
695 721 Phẫu thuật nội soi 5,352,000
631 656 Lấy dụng cụ tử cung 2,728,000
700 726 Phẫu thuật nội soi t 4,568,000
631 656 Lấy dụng cụ tử cung 2,728,000
643 669 Phá thai bằng thuốc 283,000
646 672 Phá thai to từ 13 t 1,003,000
643 669 Phá thai bằng thuốc 283,000
647 673 Phá thai từ 13 tuần 519,000
642 668 Phá thai bằng phươn 1,108,000
727 758 Thủ thuật loại I (Sả 543,000
697 723 Phẫu thuật nội soi 4,791,000
620 645 Hút thai dưới siêu 430,000
648 674 Phá thai từ tuần th 383,000
645 671 Phá thai đến hết 7 177,000
631 656 Lấy dụng cụ tử cung 2,728,000
644 670 Phá thai đến hết 7 358,000
837 869 Phẫu thuật u tổ chứ 1,200,000
858 892 Vá sàn hốc mắt 3,085,000 Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương
815 847 Phẫu thuật đục thu 2,615,000 Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao g
760 791 Ghép giác mạc (01 3,223,000 Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo
806 837 Phẫu thuật cắt dịch 2,838,000 Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d
814 845 Phẫu thuật điều trị 1,723,000 Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn
853 887 Tháo dầu Silicon ph 745,000
853 887 Tháo dầu Silicon ph 745,000
733 764 Cắt dịch kính đơn th 1,200,000 Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây
806 837 Phẫu thuật cắt dịch 2,838,000 Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d
806 837 Phẫu thuật cắt dịch 2,838,000 Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d
733 764 Cắt dịch kính đơn th 1,200,000 Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây
733 764 Cắt dịch kính đơn th 1,200,000 Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây
733 764 Cắt dịch kính đơn th 1,200,000 Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây
733 764 Cắt dịch kính đơn th 1,200,000 Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây
733 764 Cắt dịch kính đơn th 1,200,000 Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây
806 837 Phẫu thuật cắt dịch 2,838,000 Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d
803 834 Phẫu thuật bong võ 2,173,000 Chưa bao gồm đai Silicon.
831 863 Phẫu thuật tháo đai 1,629,000
735 766 Cắt mống mắt chu b 300,000
735 766 Cắt mống mắt chu b 300,000
735 766 Cắt mống mắt chu b 300,000
840 872 Quang đông thể mi 275,000
749 780 Điều trị một số bện 393,000
749 780 Điều trị một số bện 393,000
775 806 Lạnh đông đơn thu 1,690,000
787 818 Mở bao sau bằng La 244,000
748 779 Điều trị Laser hồng 27,000
763 794 Gọt giác mạc 734,000
811 842 Phẫu thuật cắt thủy 1,160,000 Chưa bao gồm đầu
811 842 Phẫu thuật cắt thủy 1,160,000 Chưa bao gồm đầu
833 865 Phẫu thuật thủy tin 1,600,000 Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.
832 864 Phẫu thuật thể thủy 4,799,000 Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị c
812 843 Phẫu thuật đặt IOL 1,950,000 Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.
860 894 Phẫu thuật loại I (N 1,195,000
733 764 Cắt dịch kính đơn th 1,200,000 Chưa bao gồm đầu
807 838 Phẫu thuật cắt màn 895,000 Chưa bao gồm đầu cắt.
804 835 Phẫu thuật cắt bao 554,000 Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.
735 766 Cắt mống mắt chu b 300,000
760 791 Ghép giác mạc (01 3,223,000 Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo
760 791 Ghép giác mạc (01 3,223,000 Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo
760 791 Ghép giác mạc (01 3,223,000 Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo
760 791 Ghép giác mạc (01 3,223,000 Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo
760 791 Ghép giác mạc (01 3,223,000 Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo
850 884 Tách dính mi cầu gh 2,088,000 Chưa bao gồm chi phí màng.
760 791 Ghép giác mạc (01 3,223,000 Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo
802 833 Nối thông lệ mũi 1 1,004,000 Chưa bao gồm ống Silicon.
802 833 Nối thông lệ mũi 1 1,004,000 Chưa bao gồm ống Silicon.
862 896 Phẫu thuật loại III 590,000
802 833 Nối thông lệ mũi 1 1,004,000 Chưa bao gồm ống Silicon.
808 839 Phẫu thuật cắt mộng 1,416,000 Chưa bao gồm chi phí màng ối.
809 840 Phẫu thuật cắt mộng 915,000 Chưa bao gồm chi phí màng ối.
824 856 Phẫu thuật mộng gh 804,000
808 839 Phẫu thuật cắt mộng 1,416,000 Chưa bao gồm chi phí màng ối.
809 840 Phẫu thuật cắt mộng 915,000 Chưa bao gồm chi phí màng ối.
824 856 Phẫu thuật mộng gh 804,000
762 793 Ghép màng ối điều t 1,004,000 Chưa bao gồm chi phí màng ối.
763 794 Gọt giác mạc 734,000
761 792 Ghép màng ối điều t 1,177,000 Chưa bao gồm chi phí màng ối.
850 884 Tách dính mi cầu gh 2,088,000 Chưa bao gồm chi phí màng.
781 812 Lấy dị vật hốc mắt 845,000
781 812 Lấy dị vật hốc mắt 845,000
783 814 Lấy dị vật tiền phòn 1,060,000
733 764 Cắt dịch kính đơn th 1,200,000 Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây
807 838 Phẫu thuật cắt màn 895,000 Chưa bao gồm đầu cắt.
828 860 Phẫu thuật tạo cùng 1,060,000
828 860 Phẫu thuật tạo cùng 1,060,000
828 860 Phẫu thuật tạo cùng 1,060,000
827 859 Phẫu thuật tái tạo 1,460,000 Chưa bao gồm ống silicon.
847 881 Sinh thiết u, tế bào 150,000
847 881 Sinh thiết u, tế bào 150,000
847 881 Sinh thiết u, tế bào 150,000
836 868 Phẫu thuật u mi khô 689,000
836 868 Phẫu thuật u mi khô 689,000
834 866 Phẫu thuật u có vá 1,200,000
834 866 Phẫu thuật u có vá 1,200,000
859 893 Phẫu thuật đặc biệt 2,081,000
736 767 Cắt u bì kết giác m 1,115,000
736 767 Cắt u bì kết giác m 1,115,000
860 894 Phẫu thuật loại I (N 1,195,000
859 893 Phẫu thuật đặc biệt 2,081,000
865 899 Thủ thuật loại II (N 191,000
865 899 Thủ thuật loại II (N 191,000
786 817 Liệu pháp điều trị v 53,700
776 807 Laser điều trị u má 1,410,000
837 869 Phẫu thuật u tổ chứ 1,200,000
837 869 Phẫu thuật u tổ chứ 1,200,000
739 770 Chích mủ hốc mắt 429,000
861 895 Phẫu thuật loại II ( 845,000
800 831 Nâng sàn hốc mắt 2,689,000 Chưa bao gồm tấm lót sàn
800 831 Nâng sàn hốc mắt 2,689,000 Chưa bao gồm tấm lót sàn
800 831 Nâng sàn hốc mắt 2,689,000 Chưa bao gồm tấm lót sàn
835 867 Phẫu thuật u kết m 645,000
768 799 Khâu da mi, kết mạc 1,379,000
769 800 Khâu da mi, kết mạc 774,000
827 859 Phẫu thuật tái tạo 1,460,000 Chưa bao gồm ống silicon.
820 852 Phẫu thuật lác có F 745,000
818 850 Phẫu thuật lác (1 mắ 704,000
819 851 Phẫu thuật lác (2 mắ 1,150,000
818 850 Phẫu thuật lác (1 mắ 704,000
819 851 Phẫu thuật lác (2 mắ 1,150,000
75 78 Cắt chỉ 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
75 78 Cắt chỉ 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
862 896 Phẫu thuật loại III 590,000
820 852 Phẫu thuật lác có F 745,000
862 896 Phẫu thuật loại III 590,000
75 78 Cắt chỉ 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
826 858 Phẫu thuật sụp mi ( 1,265,000
826 858 Phẫu thuật sụp mi ( 1,265,000
826 858 Phẫu thuật sụp mi ( 1,265,000
860 894 Phẫu thuật loại I (N 1,195,000
826 858 Phẫu thuật sụp mi ( 1,265,000
861 895 Phẫu thuật loại II ( 845,000
838 870 Phẫu thuật vá da điề 1,010,000
829 861 Phẫu thuật tạo mí ( 804,000
830 862 Phẫu thuật tạo mí ( 1,045,000
829 861 Phẫu thuật tạo mí ( 804,000
830 862 Phẫu thuật tạo mí ( 1,045,000
826 858 Phẫu thuật sụp mi ( 1,265,000
575 591 Phẫu thuật vá da nh 2,689,000
817 849 Phẫu thuật hẹp khe 595,000
826 858 Phẫu thuật sụp mi ( 1,265,000
838 870 Phẫu thuật vá da điề 1,010,000
861 895 Phẫu thuật loại II ( 845,000
816 848 Phẫu thuật Epicanth 804,000
817 849 Phẫu thuật hẹp khe 595,000
817 849 Phẫu thuật hẹp khe 595,000
816 848 Phẫu thuật Epicanth 804,000
740 771 Chọc tháo dịch dưới 1,060,000
775 806 Lạnh đông đơn thu 1,690,000
810 841 Phẫu thuật cắt mốn 500,000
860 894 Phẫu thuật loại I (N 1,195,000
731 762 Cắt bè áp MMC hoặ 1,160,000 Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.
805 836 Phẫu thuật cắt bè 1,065,000
841 875 Rạch góc tiền phòng 1,060,000
805 836 Phẫu thuật cắt bè 1,065,000
813 844 Phẫu thuật đặt ống 1,460,000 Chưa bao gồm ống silicon.
813 844 Phẫu thuật đặt ống 1,460,000 Chưa bao gồm ống silicon.
813 844 Phẫu thuật đặt ống 1,460,000 Chưa bao gồm ống silicon.
853 887 Tháo dầu Silicon ph 745,000
762 793 Ghép màng ối điều t 1,004,000 Chưa bao gồm chi phí màng ối.
778 809 Lấy dị vật giác mạc 75,300
863 897 Thủ thuật đặc biệt 519,000
851 885 Tạo hình vùng bè bằ 210,000
857 891 Tiêm hậu nhãn cầu 44,600 Chưa bao gồm thuốc.
786 817 Liệu pháp điều trị v 53,700
748 779 Điều trị Laser hồng 27,000
796 827 Mở tiền phòng rửa 704,000
796 827 Mở tiền phòng rửa 704,000
732 763 Cắt bỏ túi lệ 804,000
823 855 Phẫu thuật mộng đơ 834,000
777 808 Lấy dị vật giác mạc 640,000
778 809 Lấy dị vật giác mạc 75,300
780 811 Lấy dị vật giác mạc 314,000
738 769 Chích chắp hoặc lẹo 75,600
764 795 Khâu cò mi 380,000
738 769 Chích chắp hoặc lẹo 75,600
769 800 Khâu da mi, kết mạc 774,000
772 803 Khâu phục hồi bờ m 645,000
575 591 Phẫu thuật vá da nh 2,689,000
773 804 Khâu vết thương ph 879,000
839 871 Phủ kết mạc 614,000
770 801 Khâu giác mạc đơn 750,000
771 802 Khâu giác mạc phức 1,060,000
765 796 Khâu củng mạc đơn 800,000
767 798 Khâu củng mạc phức 1,060,000
767 798 Khâu củng mạc phức 1,060,000
770 801 Khâu giác mạc đơn 750,000
805 836 Phẫu thuật cắt bè 1,065,000
775 806 Lạnh đông đơn thu 1,690,000
746 777 Điện đông thể mi 439,000
796 827 Mở tiền phòng rửa 704,000
774 805 Khoét bỏ nhãn cầu 704,000
798 829 Múc nội nhãn (có đ 516,000 Chưa bao gồm vật liệu độn.
774 805 Khoét bỏ nhãn cầu 704,000
788 819 Mổ quặm 1 mi - gâ 1,189,000
789 820 Mổ quặm 1 mi - gây 614,000
790 821 Mổ quặm 2 mi - gâ 1,356,000
791 822 Mổ quặm 2 mi - gây 809,000
792 823 Mổ quặm 3 mi - gây 1,020,000
793 824 Mổ quặm 3 mi - gây 1,563,000
794 825 Mổ quặm 4 mi - gâ 1,745,000
795 826 Mổ quặm 4 mi - gây 1,176,000
788 819 Mổ quặm 1 mi - gâ 1,189,000
789 820 Mổ quặm 1 mi - gây 614,000
790 821 Mổ quặm 2 mi - gâ 1,356,000
791 822 Mổ quặm 2 mi - gây 809,000
792 823 Mổ quặm 3 mi - gây 1,020,000
793 824 Mổ quặm 3 mi - gây 1,563,000
794 825 Mổ quặm 4 mi - gâ 1,745,000
795 826 Mổ quặm 4 mi - gây 1,176,000
789 820 Mổ quặm 1 mi - gây 614,000
789 820 Mổ quặm 1 mi - gây 614,000
75 78 Cắt chỉ 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
856 890 Tiêm dưới kết mạc 44,600 Chưa bao gồm thuốc.
857 891 Tiêm hậu nhãn cầu 44,600 Chưa bao gồm thuốc.
857 891 Tiêm hậu nhãn cầu 44,600 Chưa bao gồm thuốc.
854 888 Thông lệ đạo hai mắ 89,900
855 889 Thông lệ đạo một m 57,200
784 815 Lấy huyết thanh đó 49,200
745 776 Điện di điều trị (1 lầ 17,600
782 813 Lấy dị vật kết mạc 61,600
769 800 Khâu da mi, kết mạc 774,000
785 816 Lấy sạn vôi kết mạc 33,000
75 78 Cắt chỉ 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
75 78 Cắt chỉ 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
759 790 Đốt lông xiêu 45,700
730 761 Bơm rửa lệ đạo 35,000
738 769 Chích chắp hoặc lẹo 75,600
799 830 Nặn tuyến bờ mi 33,000
842 876 Rửa cùng đồ mắt 39,000 Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
864 898 Thủ thuật loại I (Nh 337,000
778 809 Lấy dị vật giác mạc 75,300
778 809 Lấy dị vật giác mạc 75,300
505 521 Chích rạch nhọt, Ap 173,000
505 521 Chích rạch nhọt, Ap 173,000
849 883 Soi đáy mắt hoặc so 49,600
849 883 Soi đáy mắt hoặc so 49,600
849 883 Soi đáy mắt hoặc so 49,600
849 883 Soi đáy mắt hoặc so 49,600
801 832 Nghiệm pháp phát 97,900
751 782 Đo độ lác; Xác định 58,600
371 387 Phẫu thuật u hố mắ 5,297,000 Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khu
834 866 Phẫu thuật u có vá 1,200,000
838 870 Phẫu thuật vá da điề 1,010,000
337 345 Phẫu thuật chuyển g 2,041,000
828 860 Phẫu thuật tạo cùng 1,060,000
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
11 11 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
11 11 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
845 879 Siêu âm mắt chẩn đ 55,400
864 898 Thủ thuật loại I (Nh 337,000
15 16 Chụp Angiography 211,000
15 16 Chụp Angiography 211,000
15 16 Chụp Angiography 211,000
864 898 Thủ thuật loại I (Nh 337,000
742 773 Chụp mạch ICG 230,000 Chưa bao gồm thuốc
864 898 Thủ thuật loại I (Nh 337,000
864 898 Thủ thuật loại I (Nh 337,000
844 878 Siêu âm bán phần t 195,000
852 886 Test thử cảm giác g 36,900
852 886 Test thử cảm giác g 36,900
801 832 Nghiệm pháp phát 97,900
757 788 Đo thị trường, ám 28,000
757 788 Đo thị trường, ám 28,000
755 786 Đo nhãn áp 23,700
843 877 Sắc giác 60,000
848 882 Soi bóng đồng tử 28,400
754 785 Đo khúc xạ máy 8,800
753 784 Đo Javal 34,000
751 782 Đo độ lác; Xác định 58,600
751 782 Đo độ lác; Xác định 58,600
751 782 Đo độ lác; Xác định 58,600
751 782 Đo độ lác; Xác định 58,600
865 899 Thủ thuật loại II (N 191,000
750 781 Đo độ dày giác mạc; 129,000
752 783 Đo đường kính giác 49,600
750 781 Đo độ dày giác mạc; 129,000
750 781 Đo độ dày giác mạc; 129,000
865 899 Thủ thuật loại II (N 191,000
744 775 Điện chẩm 382,000
747 778 Điện võng mạc 86,500
747 778 Điện võng mạc 86,500
758 789 Đo tính công suất t 55,000
752 783 Đo đường kính giác 49,600
865 899 Thủ thuật loại II (N 191,000
865 899 Thủ thuật loại II (N 191,000
212 216 Tiêm (bắp hoặc dưới 10,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa ba
212 216 Tiêm (bắp hoặc dưới 10,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa ba
742 773 Chụp mạch ICG 230,000 Chưa bao gồm thuốc
2 2 Siêu âm + đo trục n 70,600
15 16 Chụp Angiography 211,000
986 1021 Phẫu thuật thay th 5,081,000
1000 1035 Phẫu thuật loại I (T 1,884,000
983 1018 Phẫu thuật tai trong 5,862,000
986 1021 Phẫu thuật thay th 5,081,000
983 1018 Phẫu thuật tai trong 5,862,000
973 1008 Phẫu thuật nội soi lấ 6,967,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
949 984 Phẫu thuật đỉnh xư 4,187,000
983 1018 Phẫu thuật tai trong 5,862,000
979 1014 Phẫu thuật phục hồi, 7,499,000
950 985 Phẫu thuật giảm áp 6,796,000
983 1018 Phẫu thuật tai trong 5,862,000
983 1018 Phẫu thuật tai trong 5,862,000
373 389 Phẫu thuật dẫn lưu 3,981,000 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
936 970 Phẫu thuật áp xe nã 5,809,000
987 1022 Phẫu thuật tiệt că 5,087,000
987 1022 Phẫu thuật tiệt că 5,087,000
986 1021 Phẫu thuật thay th 5,081,000
911 945 Mở sào bào - thượn 3,585,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
987 1022 Phẫu thuật tiệt că 5,087,000
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
987 1022 Phẫu thuật tiệt că 5,087,000
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
987 1022 Phẫu thuật tiệt că 5,087,000
911 945 Mở sào bào - thượn 3,585,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
911 945 Mở sào bào - thượn 3,585,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
911 945 Mở sào bào - thượn 3,585,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
911 945 Mở sào bào - thượn 3,585,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
984 1019 Phẫu thuật tạo hình 5,081,000
881 915 Chỉnh hình tai giữa 5,627,000
997 1032 Vá nhĩ đơn thuần 3,585,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
1001 1036 Phẫu thuật loại II ( 1,323,000
997 1032 Vá nhĩ đơn thuần 3,585,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
971 1006 Phẫu thuật nội soi 2,973,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
971 1006 Phẫu thuật nội soi 2,973,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
984 1019 Phẫu thuật tạo hình 5,081,000
983 1018 Phẫu thuật tai trong 5,862,000
877 911 Cắt u cuộn cảnh 7,302,000
911 945 Mở sào bào - thượn 3,585,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
911 945 Mở sào bào - thượn 3,585,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
874 908 Cắt polyp ống tai g 1,938,000
875 909 Cắt polyp ống tai gâ 589,000
909 943 Mổ cắt bỏ u bã đậu 1,314,000
910 944 Mổ cắt bỏ u bã đậu 819,000
872 906 Cắt bỏ đường rò luâ 449,000
954 989 Phẫu thuật lấy đườn 2,973,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
971 1006 Phẫu thuật nội soi 2,973,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
971 1006 Phẫu thuật nội soi 2,973,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
994 1029 Trích màng nhĩ 58,000
216 220 Khâu vết thương ph 172,000
993 1028 Thông vòi nhĩ nội so 111,000
1002 1037 Phẫu thuật loại III 906,000
902 936 Lấy dị vật tai ngoài 508,000
903 937 Lấy dị vật tai ngoài 150,000
902 936 Lấy dị vật tai ngoài 508,000
903 937 Lấy dị vật tai ngoài 150,000
882 916 Chọc hút dịch vành 47,900
899 933 Làm thuốc thanh qu 20,000 Chưa bao gồm thuốc.
908 942 Lấy nút biểu bì ống t 60,000
873 907 Cắt dây thần kinh Vi 7,479,000
960 995 Phẫu thuật nội soi 2,658,000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
999 1034 Phẫu thuật đặc biệt 3,209,000
1001 1036 Phẫu thuật loại II ( 1,323,000
960 995 Phẫu thuật nội soi 2,658,000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
1001 1036 Phẫu thuật loại II ( 1,323,000
972 1007 Phẫu thuật nội soi 5,339,000
972 1007 Phẫu thuật nội soi 5,339,000
947 982 Phẫu thuật chấn th 5,208,000
973 1008 Phẫu thuật nội soi lấ 6,967,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
1081 1117 Phẫu thuật mở xoan 2,657,000
969 1004 Phẫu thuật nội soi 3,738,000
978 1013 Phẫu thuật nội soi 2,865,000
978 1013 Phẫu thuật nội soi 2,865,000
969 1004 Phẫu thuật nội soi 3,738,000
918 952 Nội soi cắt polype 647,000
919 953 Nội soi cắt polype m 444,000
998 1033 Phẫu thuật nội soi 2,918,000
974 1009 Phẫu thuật nội soi 7,629,000
975 1010 Phẫu thuật nội soi 4,794,000
1001 1036 Phẫu thuật loại II ( 1,323,000
968 1003 Phẫu thuật nội soi 5,910,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
941 976 Phẫu thuật cắt bỏ un 6,604,000
968 1003 Phẫu thuật nội soi 5,910,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
956 991 Phẫu thuật mở cạn 4,794,000
961 996 Phẫu thuật nội soi 8,782,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
941 976 Phẫu thuật cắt bỏ un 6,604,000
963 998 Phẫu thuật nội soi 8,322,000
958 993 Phẫu thuật nạo V.A 2,722,000
375 391 Phẫu thuật nội soi 5,220,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
973 1008 Phẫu thuật nội soi lấ 6,967,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
960 995 Phẫu thuật nội soi 2,658,000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
929 963 Nội soi nạo VA gây 1,541,000 Bao gồm cả dao Hummer.
1001 1036 Phẫu thuật loại II ( 1,323,000
1001 1036 Phẫu thuật loại II ( 1,323,000
969 1004 Phẫu thuật nội soi 3,738,000
970 1005 Phẫu thuật nội soi 3,053,000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
942 977 Phẫu thuật cắt Con 3,738,000
942 977 Phẫu thuật cắt Con 3,738,000
969 1004 Phẫu thuật nội soi 3,738,000
969 1004 Phẫu thuật nội soi 3,738,000
969 1004 Phẫu thuật nội soi 3,738,000
969 1004 Phẫu thuật nội soi 3,738,000
969 1004 Phẫu thuật nội soi 3,738,000
970 1005 Phẫu thuật nội soi 3,053,000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
970 1005 Phẫu thuật nội soi 3,053,000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
970 1005 Phẫu thuật nội soi 3,053,000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
970 1005 Phẫu thuật nội soi 3,053,000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
951 986 Phẫu thuật kết hợp 5,208,000
947 982 Phẫu thuật chấn th 5,208,000
1001 1036 Phẫu thuật loại II ( 1,323,000
947 982 Phẫu thuật chấn th 5,208,000
946 981 Phẫu thuật chấn th 7,629,000
912 946 Nâng xương chính m 2,620,000
951 986 Phẫu thuật kết hợp 5,208,000
1001 1036 Phẫu thuật loại II ( 1,323,000
1001 1036 Phẫu thuật loại II ( 1,323,000
1002 1037 Phẫu thuật loại III 906,000
1002 1037 Phẫu thuật loại III 906,000
921 955 Nội soi chọc thông 265,000
922 956 Nội soi đốt điện cu 431,000
923 957 Nội soi đốt điện cu 660,000
922 956 Nội soi đốt điện cu 431,000
923 957 Nội soi đốt điện cu 660,000
867 901 Bẻ cuốn mũi 120,000
867 901 Bẻ cuốn mũi 120,000
912 946 Nâng xương chính m 2,620,000
913 947 Nâng xương chính m 1,258,000
168 171 Sinh thiết da hoặc 121,000
1005 1040 Thủ thuật loại II (T 278,000
931 965 Nội soi sinh thiết 1,543,000
932 966 Nội soi sinh thiết v 500,000
920 954 Nội soi chọc rửa xo 265,000
897 931 Hút xoang dưới áp l 52,900
916 950 Nhét meche hoặc b 107,000
916 950 Nhét meche hoặc b 107,000
868 902 Cầm máu mũi bằng M 201,000
869 903 Cầm máu mũi bằng M 271,000
906 940 Lấy dị vật trong mũ 660,000
907 941 Lấy dị vật trong mũ 187,000
906 940 Lấy dị vật trong mũ 660,000
907 941 Lấy dị vật trong mũ 187,000
1002 1037 Phẫu thuật loại III 906,000
1006 1041 Thủ thuật loại III (T 135,000
966 1001 Phẫu thuật nội soi 4,009,000
870 904 Cắt Amidan (gây mê 1,033,000
937 972 Phẫu thuật cắt Ami 1,603,000
937 971 Phẫu thuật cắt Amid 3,679,000 Đã bao gồm dao cắt.
871 905 Cắt Amidan dùng Co 2,303,000 Bao gồm cả Coblator.
937 972 Phẫu thuật cắt Ami 1,603,000
937 971 Phẫu thuật cắt Amid 3,679,000 Đã bao gồm dao cắt.
988 1023 Phẫu thuật xử trí c 2,722,000
914 948 Nạo VA gây mê 765,000
958 993 Phẫu thuật nạo V.A 2,722,000
929 963 Nội soi nạo VA gây 1,541,000 Bao gồm cả dao Hummer.
929 963 Nội soi nạo VA gây 1,541,000 Bao gồm cả dao Hummer.
1002 1037 Phẫu thuật loại III 906,000
965 1000 Phẫu thuật nội soi c 2,867,000
1000 1035 Phẫu thuật loại I (T 1,884,000
978 1013 Phẫu thuật nội soi 2,865,000
978 1013 Phẫu thuật nội soi 2,865,000
1000 1035 Phẫu thuật loại I (T 1,884,000
1000 1035 Phẫu thuật loại I (T 1,884,000
1000 1035 Phẫu thuật loại I (T 1,884,000
978 1013 Phẫu thuật nội soi 2,865,000
978 1013 Phẫu thuật nội soi 2,865,000
966 1001 Phẫu thuật nội soi 4,009,000
966 1001 Phẫu thuật nội soi 4,009,000
966 1001 Phẫu thuật nội soi 4,009,000
952 987 Phẫu thuật laser cắ 6,616,000 Chưa bao gồm ống nội khí quản.
964 999 Phẫu thuật nội soi c 5,032,000
943 978 Phẫu thuật cắt dây 4,487,000
120 123 Mở khí quản 704,000
1000 1035 Phẫu thuật loại I (T 1,884,000
965 1000 Phẫu thuật nội soi c 2,867,000
1000 1035 Phẫu thuật loại I (T 1,884,000
965 1000 Phẫu thuật nội soi c 2,867,000
1001 1036 Phẫu thuật loại II ( 1,323,000
965 1000 Phẫu thuật nội soi c 2,867,000
1000 1035 Phẫu thuật loại I (T 1,884,000
965 1000 Phẫu thuật nội soi c 2,867,000
1001 1036 Phẫu thuật loại II ( 1,323,000
955 990 Phẫu thuật mở cạnh 2,867,000
955 990 Phẫu thuật mở cạnh 2,867,000
966 1001 Phẫu thuật nội soi 4,009,000
966 1001 Phẫu thuật nội soi 4,009,000
948 983 Phẫu thuật chỉnh hì 4,487,000 Chưa bao gồm chi phí mũi khoan.
883 917 Đặt stent điều trị s 6,911,000 Chưa bao gồm stent.
917 951 Nối khí quản tận-tận 7,729,000 Chưa bao gồm stent.
998 1033 Phẫu thuật nội soi 2,918,000
925 959 Nội soi lấy dị vật 683,000
948 983 Phẫu thuật chỉnh hì 4,487,000 Chưa bao gồm chi phí mũi khoan.
157 160 Nong thực quản qua 2,239,000
1001 1036 Phẫu thuật loại II ( 1,323,000
1002 1037 Phẫu thuật loại III 906,000
1048 1083 Cắt u nang giáp mó 2,071,000
937 971 Phẫu thuật cắt Amid 3,679,000 Đã bao gồm dao cắt.
105 108 Đặt stent thực quản 1,107,000 Chưa bao gồm stent.
953 988 Phẫu thuật Laser tr 7,031,000 Chưa bao gồm ống nội khí quản.
988 1023 Phẫu thuật xử trí c 2,722,000
1043 1078 Lấy sỏi ống Wharto 1,000,000
1043 1078 Lấy sỏi ống Wharto 1,000,000
879 913 Chích rạch apxe thà 250,000
996 1031 Trích rạch apxe thà 713,000
878 912 Chích rạch apxe Ami 250,000
995 1030 Trích rạch apxe Ami 713,000
916 950 Nhét meche hoặc b 107,000
996 1031 Trích rạch apxe thà 713,000
1041 1076 Cắt, tạo hình phanh 276,000
168 171 Sinh thiết da hoặc 121,000
900 934 Lấy dị vật họng 40,000
900 934 Lấy dị vật họng 40,000
1002 1037 Phẫu thuật loại III 906,000
895 929 Đốt họng hạt 75,000
893 927 Đốt họng bằng khí C 126,000
894 928 Đốt họng bằng khí N 146,000
892 926 Đốt Amidan áp lạnh 180,000
899 933 Làm thuốc thanh qu 20,000 Chưa bao gồm thuốc.
1888 105 Đặt nội khí quản 555,000
206 210 Thay canuyn mở khí 241,000
898 932 Khí dung 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
879 913 Chích rạch apxe thà 250,000
996 1031 Trích rạch apxe thà 713,000
1002 1037 Phẫu thuật loại III 906,000
933 967 Nội soi Tai Mũi Họn 100,000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng
1005 1040 Thủ thuật loại II (T 278,000
1005 1040 Thủ thuật loại II (T 278,000
932 966 Nội soi sinh thiết v 500,000
932 966 Nội soi sinh thiết v 500,000
932 966 Nội soi sinh thiết v 500,000
932 966 Nội soi sinh thiết v 500,000
135 138 Nội soi thực quản-d 231,000
135 138 Nội soi thực quản-d 231,000
925 959 Nội soi lấy dị vật 683,000
927 961 Nội soi lấy dị vật t 210,000
926 960 Nội soi lấy dị vật 703,000
928 962 Nội soi lấy dị vật 305,000
925 959 Nội soi lấy dị vật 683,000
927 961 Nội soi lấy dị vật t 210,000
926 960 Nội soi lấy dị vật 703,000
928 962 Nội soi lấy dị vật 305,000
1004 1039 Thủ thuật loại I (Ta 492,000
1004 1039 Thủ thuật loại I (Ta 492,000
904 938 Lấy di vật thanh qu 683,000
905 939 Lấy dị vật thanh qu 346,000
1003 1038 Thủ thuật đặc biệt 834,000
1004 1039 Thủ thuật loại I (Ta 492,000
932 966 Nội soi sinh thiết v 500,000
1003 1038 Thủ thuật đặc biệt 834,000
1003 1038 Thủ thuật đặc biệt 834,000
1003 1038 Thủ thuật đặc biệt 834,000
1003 1038 Thủ thuật đặc biệt 834,000
1003 1038 Thủ thuật đặc biệt 834,000
1003 1038 Thủ thuật đặc biệt 834,000
128 131 Nội soi phế quản dư 1,443,000
130 133 Nội soi phế quản ố 738,000
130 133 Nội soi phế quản ố 738,000
129 132 Nội soi phế quản dư 3,243,000
930 964 Nội soi phế quản ống 561,000
129 132 Nội soi phế quản dư 3,243,000
132 135 Nội soi phế quản ốn 2,547,000
127 130 Nội soi phế quản dư 1,743,000
131 134 Nội soi phế quản ốn 1,105,000
131 134 Nội soi phế quản ốn 1,105,000
572 588 Phẫu thuật nối dây t 2,801,000
1000 1035 Phẫu thuật loại I (T 1,884,000
1000 1035 Phẫu thuật loại I (T 1,884,000
999 1034 Phẫu thuật đặc biệt 3,209,000
979 1014 Phẫu thuật phục hồi, 7,499,000
979 1014 Phẫu thuật phục hồi, 7,499,000
999 1034 Phẫu thuật đặc biệt 3,209,000
941 976 Phẫu thuật cắt bỏ un 6,604,000
940 975 Phẫu thuật cắt bỏ u 5,531,000
940 975 Phẫu thuật cắt bỏ u 5,531,000
982 1017 Phẫu thuật tái tạo 5,809,000
982 1017 Phẫu thuật tái tạo 5,809,000
982 1017 Phẫu thuật tái tạo 5,809,000
982 1017 Phẫu thuật tái tạo 5,809,000
982 1017 Phẫu thuật tái tạo 5,809,000
938 973 Phẫu thuật cắt bán 4,902,000
938 973 Phẫu thuật cắt bán 4,902,000
876 910 Cắt thanh quản có t 6,582,000 Chưa bao gồm stent hoặc van phát âm, thanh q
938 973 Phẫu thuật cắt bán 4,902,000
938 973 Phẫu thuật cắt bán 4,902,000
938 973 Phẫu thuật cắt bán 4,902,000
938 973 Phẫu thuật cắt bán 4,902,000
980 1015 Phẫu thuật rò xoang 4,487,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
488 504 Phẫu thuật nạo vét 3,629,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
488 504 Phẫu thuật nạo vét 3,629,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
915 949 Nạo vét hạch cổ chọ 4,487,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
488 504 Phẫu thuật nạo vét 3,629,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
945 980 Phẫu thuật cắt tuyế 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
945 980 Phẫu thuật cắt tuyế 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
944 979 Phẫu thuật cắt tuy 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
937 971 Phẫu thuật cắt Amid 3,679,000 Đã bao gồm dao cắt.
940 975 Phẫu thuật cắt bỏ u 5,531,000
955 990 Phẫu thuật mở cạnh 2,867,000
985 1020 Phẫu thuật tạo hình 6,960,000
957 992 Phẫu thuật nang rò 4,487,000
945 980 Phẫu thuật cắt tuyế 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
945 980 Phẫu thuật cắt tuyế 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
944 979 Phẫu thuật cắt tuy 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
980 1015 Phẫu thuật rò xoang 4,487,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
966 1001 Phẫu thuật nội soi 4,009,000
966 1001 Phẫu thuật nội soi 4,009,000
988 1023 Phẫu thuật xử trí c 2,722,000
955 990 Phẫu thuật mở cạnh 2,867,000
216 220 Khâu vết thương ph 172,000
217 221 Khâu vết thương ph 224,000
218 222 Khâu vết thương ph 244,000
219 223 Khâu vết thương ph 286,000
75 78 Cắt chỉ 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
200 203 Thay băng vết thươ 55,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với
202 206 Thay băng vết thươn 109,000
204 208 Thay băng vết thươ 174,000
205 209 Thay băng vết thươ 227,000
201 204 Thay băng vết mổ c 79,600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với
505 521 Chích rạch nhọt, Ap 173,000
985 1020 Phẫu thuật tạo hình 6,960,000
912 946 Nâng xương chính m 2,620,000
985 1020 Phẫu thuật tạo hình 6,960,000
985 1020 Phẫu thuật tạo hình 6,960,000
982 1017 Phẫu thuật tái tạo 5,809,000
982 1017 Phẫu thuật tái tạo 5,809,000
979 1014 Phẫu thuật phục hồi, 7,499,000
985 1020 Phẫu thuật tạo hình 6,960,000
1049 1084 Cắt u nhỏ lành tín 2,507,000
1084 1120 Phẫu thuật tạo hìn 2,335,000
1085 1121 Phẫu thuật tạo hình 2,335,000
1086 1122 Phẫu thuật tạo hình 2,435,000
970 1005 Phẫu thuật nội soi 3,053,000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
970 1005 Phẫu thuật nội soi 3,053,000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
970 1005 Phẫu thuật nội soi 3,053,000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
970 1005 Phẫu thuật nội soi 3,053,000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
999 1034 Phẫu thuật đặc biệt 3,209,000
999 1034 Phẫu thuật đặc biệt 3,209,000
1000 1035 Phẫu thuật loại I (T 1,884,000
1000 1035 Phẫu thuật loại I (T 1,884,000
1001 1036 Phẫu thuật loại II ( 1,323,000
1001 1036 Phẫu thuật loại II ( 1,323,000
1001 1036 Phẫu thuật loại II ( 1,323,000
937 971 Phẫu thuật cắt Amid 3,679,000 Đã bao gồm dao cắt.
977 1012 Phẫu thuật nội soi 3,679,000 Đã bao gồm dao plasma
937 971 Phẫu thuật cắt Amid 3,679,000 Đã bao gồm dao cắt.
924 958 Nội soi đường hô hấ 2,135,000
940 975 Phẫu thuật cắt bỏ u 5,531,000
967 1002 Phẫu thuật nội soi 7,794,000 Đã bao gồm dao siêu âm
952 987 Phẫu thuật laser cắ 6,616,000 Chưa bao gồm ống nội khí quản.
959 994 Phẫu thuật nạo vét 5,531,000 Chưa bao gồm hoá chất.
488 504 Phẫu thuật nạo vét 3,629,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
915 949 Nạo vét hạch cổ chọ 4,487,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
945 980 Phẫu thuật cắt tuyế 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
945 980 Phẫu thuật cắt tuyế 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
356 372 Phẫu thuật loại 1 m 6,402,000
358 374 Phẫu thuật loại 1 mổ 5,614,000
939 974 Phẫu thuật cắt bỏ u 9,209,000
961 996 Phẫu thuật nội soi 8,782,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
961 996 Phẫu thuật nội soi 8,782,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
936 970 Phẫu thuật áp xe nã 5,809,000
961 996 Phẫu thuật nội soi 8,782,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
955 990 Phẫu thuật mở cạnh 2,867,000
998 1033 Phẫu thuật nội soi 2,918,000
877 911 Cắt u cuộn cảnh 7,302,000
884 918 Đo ABR (1 lần) 176,000
889 923 Đo sức nghe lời 51,600
891 925 Đo trên ngưỡng 54,200
939 974 Phẫu thuật cắt bỏ u 9,209,000
1037 1072 Phẫu thuật ghép xư 1,000,000 Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân t
1037 1072 Phẫu thuật ghép xư 1,000,000 Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân t
1037 1072 Phẫu thuật ghép xư 1,000,000 Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân t
1038 1073 Phẫu thuật lật vạt, 768,000
1023 1058 Nạo túi lợi 1 sextan 67,900
1020 1055 Lấy cao răng và đán 124,000
1021 1056 Lấy cao răng và đá 70,900
1012 1047 Điều trị tuỷ răng số 539,000
1013 1048 Điều trị tuỷ răng số 769,000
1014 1049 Điều trị tuỷ răng số 409,000
1015 1050 Điều trị tuỷ răng số 899,000
1012 1047 Điều trị tuỷ răng số 539,000
1013 1048 Điều trị tuỷ răng số 769,000
1014 1049 Điều trị tuỷ răng số 409,000
1015 1050 Điều trị tuỷ răng số 899,000
1012 1047 Điều trị tuỷ răng số 539,000
1013 1048 Điều trị tuỷ răng số 769,000
1014 1049 Điều trị tuỷ răng số 409,000
1015 1050 Điều trị tuỷ răng số 899,000
1012 1047 Điều trị tuỷ răng số 539,000
1013 1048 Điều trị tuỷ răng số 769,000
1014 1049 Điều trị tuỷ răng số 409,000
1015 1050 Điều trị tuỷ răng số 899,000
1012 1047 Điều trị tuỷ răng số 539,000
1013 1048 Điều trị tuỷ răng số 769,000
1014 1049 Điều trị tuỷ răng số 409,000
1015 1050 Điều trị tuỷ răng số 899,000
1012 1047 Điều trị tuỷ răng số 539,000
1013 1048 Điều trị tuỷ răng số 769,000
1014 1049 Điều trị tuỷ răng số 409,000
1015 1050 Điều trị tuỷ răng số 899,000
1012 1047 Điều trị tuỷ răng số 539,000
1013 1048 Điều trị tuỷ răng số 769,000
1014 1049 Điều trị tuỷ răng số 409,000
1015 1050 Điều trị tuỷ răng số 899,000
1012 1047 Điều trị tuỷ răng số 539,000
1013 1048 Điều trị tuỷ răng số 769,000
1014 1049 Điều trị tuỷ răng số 409,000
1015 1050 Điều trị tuỷ răng số 899,000
1012 1047 Điều trị tuỷ răng số 539,000
1013 1048 Điều trị tuỷ răng số 769,000
1014 1049 Điều trị tuỷ răng số 409,000
1015 1050 Điều trị tuỷ răng số 899,000
1012 1047 Điều trị tuỷ răng số 539,000
1013 1048 Điều trị tuỷ răng số 769,000
1014 1049 Điều trị tuỷ răng số 409,000
1015 1050 Điều trị tuỷ răng số 899,000
1012 1047 Điều trị tuỷ răng số 539,000
1013 1048 Điều trị tuỷ răng số 769,000
1014 1049 Điều trị tuỷ răng số 409,000
1015 1050 Điều trị tuỷ răng số 899,000
1012 1047 Điều trị tuỷ răng số 539,000
1013 1048 Điều trị tuỷ răng số 769,000
1014 1049 Điều trị tuỷ răng số 409,000
1015 1050 Điều trị tuỷ răng số 899,000
1032 1067 Răng viêm tuỷ hồi p 248,000
1032 1067 Răng viêm tuỷ hồi p 248,000
1011 1046 Điều trị tuỷ lại 941,000
1031 1066 Răng sâu ngà 234,000
1031 1066 Răng sâu ngà 234,000
1031 1066 Răng sâu ngà 234,000
1031 1066 Răng sâu ngà 234,000
1031 1066 Răng sâu ngà 234,000
1031 1066 Răng sâu ngà 234,000
1031 1066 Răng sâu ngà 234,000
1018 1053 Hàn composite cổ r 324,000
1018 1053 Hàn composite cổ r 324,000
1018 1053 Hàn composite cổ r 324,000
1018 1053 Hàn composite cổ r 324,000
1036 1071 Phẫu thuật nhổ răng 324,000
1026 1061 Nhổ răng khó 194,000
1028 1063 Nhổ răng số 8 có bi 320,000
1028 1063 Nhổ răng số 8 có bi 320,000
1028 1063 Nhổ răng số 8 có bi 320,000
1028 1063 Nhổ răng số 8 có bi 320,000
1026 1061 Nhổ răng khó 194,000
1025 1060 Nhổ răng đơn giản 98,600
1024 1059 Nhổ chân răng 180,000
1026 1061 Nhổ răng khó 194,000
1007 1042 Cắt lợi trùm 151,000
1041 1076 Cắt, tạo hình phanh 276,000
1041 1076 Cắt, tạo hình phanh 276,000
1041 1076 Cắt, tạo hình phanh 276,000
1042 1077 Cắm và cố định lại 509,000
1035 1070 Trám bít hố rãnh 199,000
1035 1070 Trám bít hố rãnh 199,000
1035 1070 Trám bít hố rãnh 199,000
1035 1070 Trám bít hố rãnh 199,000
1035 1070 Trám bít hố rãnh 199,000
1010 1045 Điều trị răng sữa vi 316,000
1016 1051 Điều trị tuỷ răng s 261,000
1017 1052 Điều trị tuỷ răng sữ 369,000
1050 1085 Điều trị đóng cuống 447,000
1050 1085 Điều trị đóng cuống 447,000
1019 1054 Hàn răng sữa sâu n 90,900
1019 1054 Hàn răng sữa sâu n 90,900
1029 1064 Nhổ răng sữa hoặc 33,600
1029 1064 Nhổ răng sữa hoặc 33,600
1067 1103 Phẫu thuật điều trị 2,643,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1067 1103 Phẫu thuật điều trị 2,643,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1067 1103 Phẫu thuật điều trị 2,643,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1067 1103 Phẫu thuật điều trị 2,643,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1067 1103 Phẫu thuật điều trị 2,643,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1069 1105 Phẫu thuật điều trị 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1069 1105 Phẫu thuật điều trị 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1069 1105 Phẫu thuật điều trị 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1069 1105 Phẫu thuật điều trị 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1069 1105 Phẫu thuật điều trị 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1069 1105 Phẫu thuật điều trị 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1069 1105 Phẫu thuật điều trị 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1069 1105 Phẫu thuật điều trị 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1069 1105 Phẫu thuật điều trị 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1064 1100 Phẫu thuật cắt xươn 3,407,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1072 1108 Phẫu thuật dính khớ 3,600,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1071 1107 Phẫu thuật dính khớ 3,600,000 Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít t
1074 1110 Phẫu thuật dính khớ 3,767,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1073 1109 Phẫu thuật dính khớ 3,817,000 Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít.
1068 1104 Phẫu thuật điều trị 2,543,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1068 1104 Phẫu thuật điều trị 2,543,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1068 1104 Phẫu thuật điều trị 2,543,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1095 1131 Phẫu thuật loại I ( 2,084,000
1095 1131 Phẫu thuật loại I ( 2,084,000
1095 1131 Phẫu thuật loại I ( 2,084,000
1095 1131 Phẫu thuật loại I ( 2,084,000
1095 1131 Phẫu thuật loại I ( 2,084,000
1095 1131 Phẫu thuật loại I ( 2,084,000
1066 1102 Phẫu thuật điều trị 2,843,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1066 1102 Phẫu thuật điều trị 2,843,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1066 1102 Phẫu thuật điều trị 2,843,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1066 1102 Phẫu thuật điều trị 2,843,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1068 1104 Phẫu thuật điều trị 2,543,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1068 1104 Phẫu thuật điều trị 2,543,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1068 1104 Phẫu thuật điều trị 2,543,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1065 1101 Phẫu thuật đa chấn 3,903,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1079 1115 Phẫu thuật lấy dị v 2,303,000
576 592 Phẫu thuật vết thư 2,531,000
1009 1044 Cố định tạm thời gẫ 343,000
1043 1078 Lấy sỏi ống Wharto 1,000,000
1057 1093 Phẫu thuật cắt đoạn 4,969,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1056 1092 Phẫu thuật cắt đoạn 3,869,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1055 1091 Phẫu thuật cắt đoạn 2,335,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1054 1090 Phẫu thuật cắt dây 2,709,000
1054 1090 Phẫu thuật cắt dây 2,709,000
1077 1113 Phẫu thuật khuyết 3,900,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
1058 1094 Phẫu thuật cắt tuyế 3,917,000 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
1081 1117 Phẫu thuật mở xoan 2,657,000
1070 1106 Phẫu thuật điều trị 2,036,000
1022 1057 Nắn trật khớp thái 100,000
1053 1089 Nắn sai khớp thái 1,594,000
1053 1089 Nắn sai khớp thái 1,594,000
1087 1123 Phẫu thuật tạo hìn 2,335,000
1086 1122 Phẫu thuật tạo hình 2,435,000
1083 1119 Phẫu thuật tạo hình 3,303,000
1083 1119 Phẫu thuật tạo hình 3,303,000
1084 1120 Phẫu thuật tạo hìn 2,335,000
1084 1120 Phẫu thuật tạo hìn 2,335,000
1089 1125 Phẫu thuật tháo nẹp 2,624,000
1090 1126 Phẫu thuật tháo nẹp 2,561,000
1091 1127 Phẫu thuật tháo nẹp 2,528,000
254 258 Sóng ngắn 32,500
254 258 Sóng ngắn 32,500
254 258 Sóng ngắn 32,500
232 236 Điện từ trường 37,000
231 235 Điện phân 44,000
231 235 Điện phân 44,000
234 238 Điện xung 40,000
253 257 Siêu âm điều trị 44,400
255 259 Sóng xung kích điều 58,000
236 240 Giao thoa 28,000
237 241 Hồng ngoại 33,000
243 247 Laser châm 45,500
275 279 Tử ngoại 31,800
275 279 Tử ngoại 31,800
275 279 Tử ngoại 31,800
221 225 Bó Farafin 50,000
272 276 Thuỷ trị liệu 58,500
272 276 Thuỷ trị liệu 58,500
272 276 Thuỷ trị liệu 58,500
272 276 Thuỷ trị liệu 58,500
1116 1152 Điều trị bằng ôxy ca 213,000
220 224 Bàn kéo 43,800
232 236 Điện từ trường 37,000
232 236 Điện từ trường 37,000
232 236 Điện từ trường 37,000
266 270 Tập vận động đoạn 38,500
267 271 Tập vận động toàn 42,000
267 271 Tập vận động toàn 42,000
267 271 Tập vận động toàn 42,000
268 272 Tập vận động với cá 27,300
268 272 Tập vận động với cá 27,300
268 272 Tập vận động với cá 27,300
268 272 Tập vận động với cá 27,300
268 272 Tập vận động với cá 27,300
268 272 Tập vận động với cá 27,300
268 272 Tập vận động với cá 27,300
268 272 Tập vận động với cá 27,300
268 272 Tập vận động với cá 27,300
268 272 Tập vận động với cá 27,300
268 272 Tập vận động với cá 27,300
267 271 Tập vận động toàn 42,000
267 271 Tập vận động toàn 42,000
267 271 Tập vận động toàn 42,000
268 272 Tập vận động với cá 27,300
268 272 Tập vận động với cá 27,300
267 271 Tập vận động toàn 42,000
268 272 Tập vận động với cá 27,300
268 272 Tập vận động với cá 27,300
269 273 Tập với hệ thống rò 9,800
268 272 Tập vận động với cá 27,300
268 272 Tập vận động với cá 27,300
268 272 Tập vận động với cá 27,300
268 272 Tập vận động với cá 27,300
261 265 Tập luyện với ghế t 9,800
270 274 Tập với xe đạp tập 9,800
268 272 Tập vận động với cá 27,300
277 281 Vật lý trị liệu hô hấ 29,000
277 281 Vật lý trị liệu hô hấ 29,000
238 242 Kéo nắn, kéo dãn cộ 41,500
282 286 Xoa bóp cục bộ bằng 38,000
283 287 Xoa bóp toàn thân 45,000
267 271 Tập vận động toàn 42,000
262 266 Tập mạnh cơ đáy chậ 296,000
268 272 Tập vận động với cá 27,300
258 262 Tập do liệt thần ki 38,000
263 267 Tập nuốt (có sử dụ 152,000
264 268 Tập nuốt (không sử 122,000
260 264 Tập giao tiếp (ngôn 52,400
265 269 Tập sửa lỗi phát âm 98,800
265 269 Tập sửa lỗi phát âm 98,800
1784 1815 Đo áp lực bàng qua 1,954,000
1783 1814 Đo áp lực bàng qua 473,000
1786 1817 Đo áp lực hậu môn t 907,000
1785 1816 Đo áp lực bàng qua 1,896,000
250 254 Phong bế thần kinh 1,009,000 Chưa bao gồm thuốc
274 278 Tiêm Botulinum toxi 1,116,000 Chưa bao gồm thuốc
273 277 Tiêm Botulinum toxi 2,707,000 Chưa bao gồm thuốc
242 246 Kỹ thuật thông tiểu 140,000
240 244 Kỹ thuật tập đường 197,000
239 243 Kỹ thuật can thiệp r 328,000
519 535 Nắn, bó bột bàn châ 225,000
520 536 Nắn, bó bột bàn châ 150,000
523 539 Nắn, bó bột trật kh 701,000
524 540 Nắn, bó bột trật kh 306,000
241 245 Kỹ thuật tập luyện 44,400
241 245 Kỹ thuật tập luyện 44,400
241 245 Kỹ thuật tập luyện 44,400
241 245 Kỹ thuật tập luyện 44,400
241 245 Kỹ thuật tập luyện 44,400
241 245 Kỹ thuật tập luyện 44,400
241 245 Kỹ thuật tập luyện 44,400
241 245 Kỹ thuật tập luyện 44,400
241 245 Kỹ thuật tập luyện 44,400
241 245 Kỹ thuật tập luyện 44,400
241 245 Kỹ thuật tập luyện 44,400
241 245 Kỹ thuật tập luyện 44,400
241 245 Kỹ thuật tập luyện 44,400
233 237 Điện vi dòng giảm đ 28,000
243 247 Laser châm 45,500
245 249 Laser nội mạch 51,700
228 232 Cứu (Ngải cứu, túi 35,000
272 276 Thuỷ trị liệu 58,500
272 276 Thuỷ trị liệu 58,500
281 285 Xoa bóp bằng máy 24,300
238 242 Kéo nắn, kéo dãn cộ 41,500
268 272 Tập vận động với cá 27,300
226 230 Chẩn đoán điện thần 53,200
274 278 Tiêm Botulinum toxi 1,116,000 Chưa bao gồm thuốc
274 278 Tiêm Botulinum toxi 1,116,000 Chưa bao gồm thuốc
241 245 Kỹ thuật tập luyện 44,400
241 245 Kỹ thuật tập luyện 44,400
527 543 Nắn, bó bột xương c 320,000
528 544 Nắn, bó bột xương c 236,000
527 543 Nắn, bó bột xương c 320,000
256 260 Tập do cứng khớp 41,500
268 272 Tập vận động với cá 27,300
279 283 Xoa bóp áp lực hơi 29,000
1 1 Siêu âm 38,000
1 1 Siêu âm 38,000
1 1 Siêu âm 38,000
1 1 Siêu âm 38,000
69 71 Đo mật độ xương 1 v 79,500 Bằng phương pháp DEXA
1 1 Siêu âm 38,000
1 1 Siêu âm 38,000
1 1 Siêu âm 38,000
69 71 Đo mật độ xương 1 v 79,500 Bằng phương pháp DEXA
69 71 Đo mật độ xương 1 v 79,500 Bằng phương pháp DEXA
1 1 Siêu âm 38,000
1 1 Siêu âm 38,000
1 1 Siêu âm 38,000
1 1 Siêu âm 38,000
1 1 Siêu âm 38,000
3 3 Siêu âm đầu dò âm đ 176,000
1 1 Siêu âm 38,000
1 1 Siêu âm 38,000
1 1 Siêu âm 38,000
69 71 Đo mật độ xương 1 v 79,500 Bằng phương pháp DEXA
69 71 Đo mật độ xương 1 v 79,500 Bằng phương pháp DEXA
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
69 71 Đo mật độ xương 1 v 79,500 Bằng phương pháp DEXA
69 71 Đo mật độ xương 1 v 79,500 Bằng phương pháp DEXA
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
1 1 Siêu âm 38,000
3 3 Siêu âm đầu dò âm đ 176,000
69 71 Đo mật độ xương 1 v 79,500 Bằng phương pháp DEXA
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
1 1 Siêu âm 38,000
1 1 Siêu âm 38,000
1 1 Siêu âm 38,000
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
1 1 Siêu âm 38,000
1 1 Siêu âm 38,000
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
9 9 Siêu âm trong lòng 1,970,000 Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đ
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
8 8 Siêu âm Doppler mà 794,000
5 5 Siêu âm Doppler mà 246,000
4 4 Siêu âm Doppler m 211,000
7 7 Siêu âm Doppler mà 446,000 Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực
1 1 Siêu âm 38,000
69 71 Đo mật độ xương 1 v 79,500 Bằng phương pháp DEXA
69 71 Đo mật độ xương 1 v 79,500 Bằng phương pháp DEXA
1 1 Siêu âm 38,000
69 71 Đo mật độ xương 1 v 79,500 Bằng phương pháp DEXA
1 1 Siêu âm 38,000
69 71 Đo mật độ xương 1 v 79,500 Bằng phương pháp DEXA
145 148 Nội soi siêu âm chẩ 1,152,000
177 180 Sinh thiết tiền liệt 589,000
69 71 Đo mật độ xương 1 v 79,500 Bằng phương pháp DEXA
3 3 Siêu âm đầu dò âm đ 176,000
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 13 Chụp X-quang phim 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
11 11 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 13 Chụp X-quang phim 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
11 11 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
14 Chụp X-quang ổ răn 12,000
32 Chụp X-quang số hó 17,000
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
14 15 Chụp sọ mặt chỉnh n 61,000
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 13 Chụp X-quang phim 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 13 Chụp X-quang phim 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
30 31 Chụp X-quang số hó 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
11 11 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 13 Chụp X-quang phim 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
11 11 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 13 Chụp X-quang phim 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
11 11 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 13 Chụp X-quang phim 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
11 11 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 13 Chụp X-quang phim 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
11 11 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 13 Chụp X-quang phim 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
12 12 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
11 11 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 13 Chụp X-quang phim 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
30 31 Chụp X-quang số hó 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
12 12 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
12 12 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
12 12 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
12 12 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 13 Chụp X-quang phim 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
11 11 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 13 Chụp X-quang phim 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
11 11 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 13 Chụp X-quang phim 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
12 12 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
11 11 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 13 Chụp X-quang phim 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
11 11 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 13 Chụp X-quang phim 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 13 Chụp X-quang phim 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
12 12 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
12 12 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
11 11 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 13 Chụp X-quang phim 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
11 11 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 13 Chụp X-quang phim 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
11 11 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 13 Chụp X-quang phim 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
11 11 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 13 Chụp X-quang phim 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
11 11 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 13 Chụp X-quang phim 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
11 11 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 13 Chụp X-quang phim 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
11 11 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 13 Chụp X-quang phim 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
30 31 Chụp X-quang số hó 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
12 12 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
12 12 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
11 11 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 13 Chụp X-quang phim 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
11 11 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 13 Chụp X-quang phim 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 10 Chụp X-quang phim 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
12 12 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
16 17 Chụp thực quản có 98,000
34 36 Chụp thực quản có 209,000
12 12 Chụp X-quang phim 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
26 27 Mammography (1 b 91,000
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
14 15 Chụp sọ mặt chỉnh n 61,000
28 29 Chụp X-quang số hó 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
29 30 Chụp X-quang số hó 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
17 18 Chụp dạ dày-tá tràn 113,000
35 37 Chụp dạ dày-tá tràn 209,000
17 18 Chụp dạ dày-tá tràn 113,000
35 37 Chụp dạ dày-tá tràn 209,000
18 19 Chụp khung đại tràn 153,000
36 38 Chụp khung đại tràn 249,000
19 20 Chụp mật qua Kehr 225,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
19 20 Chụp mật qua Kehr 225,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
25 26 Lỗ dò cản quang 391,000
39 41 Chụp X-quang số hóa 371,000 Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụn
23 24 Chụp tử cung-vòi tr 356,000
31 33 Chụp tử cung-vòi tr 396,000
39 41 Chụp X-quang số hóa 371,000 Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụn
20 21 Chụp hệ tiết niệu c 524,000
32 34 Chụp hệ tiết niệu c 594,000
20 21 Chụp hệ tiết niệu c 524,000
32 34 Chụp hệ tiết niệu c 594,000
21 22 Chụp niệu quản - bể 514,000
33 35 Chụp niệu quản - bể 549,000
33 35 Chụp niệu quản - bể 549,000
22 23 Chụp bàng quang có 191,000
27 28 Chụp tủy sống có t 386,000
40 42 Chụp CT Scanner đế 512,000
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
40 42 Chụp CT Scanner đế 512,000
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
40 42 Chụp CT Scanner đế 512,000
40 42 Chụp CT Scanner đế 512,000
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
40 42 Chụp CT Scanner đế 512,000
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
40 42 Chụp CT Scanner đế 512,000
40 42 Chụp CT Scanner đế 512,000
40 42 Chụp CT Scanner đế 512,000
40 42 Chụp CT Scanner đế 512,000
43 45 Chụp CT Scanner 64 1,431,000
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
43 45 Chụp CT Scanner 64 1,431,000
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
43 45 Chụp CT Scanner 64 1,431,000
43 45 Chụp CT Scanner 64 1,431,000
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
43 45 Chụp CT Scanner 64 1,431,000
43 45 Chụp CT Scanner 64 1,431,000
47 49 Chụp CT Scanner từ 2,712,000
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
47 49 Chụp CT Scanner từ 2,712,000
47 49 Chụp CT Scanner từ 2,712,000
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
47 49 Chụp CT Scanner từ 2,712,000
47 49 Chụp CT Scanner từ 2,712,000
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
47 49 Chụp CT Scanner từ 2,712,000
47 49 Chụp CT Scanner từ 2,712,000
40 42 Chụp CT Scanner đế 512,000
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
40 42 Chụp CT Scanner đế 512,000
40 42 Chụp CT Scanner đế 512,000
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
40 42 Chụp CT Scanner đế 512,000
43 45 Chụp CT Scanner 64 1,431,000
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
43 45 Chụp CT Scanner 64 1,431,000
43 45 Chụp CT Scanner 64 1,431,000
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
43 45 Chụp CT Scanner 64 1,431,000
47 49 Chụp CT Scanner từ 2,712,000
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
47 49 Chụp CT Scanner từ 2,712,000
47 49 Chụp CT Scanner từ 2,712,000
47 49 Chụp CT Scanner từ 2,712,000
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
47 49 Chụp CT Scanner từ 2,712,000
40 42 Chụp CT Scanner đế 512,000
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
40 42 Chụp CT Scanner đế 512,000
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
40 42 Chụp CT Scanner đế 512,000
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
40 42 Chụp CT Scanner đế 512,000
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
40 42 Chụp CT Scanner đế 512,000
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
43 45 Chụp CT Scanner 64 1,431,000
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
43 45 Chụp CT Scanner 64 1,431,000
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
43 45 Chụp CT Scanner 64 1,431,000
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
43 45 Chụp CT Scanner 64 1,431,000
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
43 45 Chụp CT Scanner 64 1,431,000
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
47 49 Chụp CT Scanner từ 2,712,000
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
47 49 Chụp CT Scanner từ 2,712,000
40 42 Chụp CT Scanner đế 512,000
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
43 45 Chụp CT Scanner 64 1,431,000
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
47 49 Chụp CT Scanner từ 2,712,000
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
47 49 Chụp CT Scanner từ 2,712,000
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
40 42 Chụp CT Scanner đế 512,000
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
40 42 Chụp CT Scanner đế 512,000
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
40 42 Chụp CT Scanner đế 512,000
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
40 42 Chụp CT Scanner đế 512,000
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
40 42 Chụp CT Scanner đế 512,000
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
41 43 Chụp CT Scanner đế 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
43 45 Chụp CT Scanner 64 1,431,000
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
43 45 Chụp CT Scanner 64 1,431,000
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
43 45 Chụp CT Scanner 64 1,431,000
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
43 45 Chụp CT Scanner 64 1,431,000
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
43 45 Chụp CT Scanner 64 1,431,000
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
44 46 Chụp CT Scanner toà 3,435,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
45 47 Chụp CT Scanner toà 3,099,000
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
42 44 Chụp CT Scanner 64 1,689,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
47 49 Chụp CT Scanner từ 2,712,000
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
47 49 Chụp CT Scanner từ 2,712,000
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
47 49 Chụp CT Scanner từ 2,712,000
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
47 49 Chụp CT Scanner từ 2,712,000
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
47 49 Chụp CT Scanner từ 2,712,000
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
48 50 Chụp CT Scanner toà 6,651,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
49 51 Chụp CT Scanner to 6,606,000
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
46 48 Chụp CT Scanner từ 2,966,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
66 68 Chụp cộng hưởng từ 1,300,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
66 68 Chụp cộng hưởng từ 1,300,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
66 68 Chụp cộng hưởng từ 1,300,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
66 68 Chụp cộng hưởng từ 1,300,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
68 70 Chụp cộng hưởng từ 3,136,000
68 70 Chụp cộng hưởng từ 3,136,000
66 68 Chụp cộng hưởng từ 1,300,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
66 68 Chụp cộng hưởng từ 1,300,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
68 70 Chụp cộng hưởng từ 3,136,000
66 68 Chụp cộng hưởng từ 1,300,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
66 68 Chụp cộng hưởng từ 1,300,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
68 70 Chụp cộng hưởng từ 3,136,000
66 68 Chụp cộng hưởng từ 1,300,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
66 68 Chụp cộng hưởng từ 1,300,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
66 68 Chụp cộng hưởng từ 1,300,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
68 70 Chụp cộng hưởng từ 3,136,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
66 68 Chụp cộng hưởng từ 1,300,000
67 69 Chụp cộng hưởng từ 8,636,000
66 68 Chụp cộng hưởng từ 1,300,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
66 68 Chụp cộng hưởng từ 1,300,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
66 68 Chụp cộng hưởng từ 1,300,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
66 68 Chụp cộng hưởng từ 1,300,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
66 68 Chụp cộng hưởng từ 1,300,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
66 68 Chụp cộng hưởng từ 1,300,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
66 68 Chụp cộng hưởng từ 1,300,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
66 68 Chụp cộng hưởng từ 1,300,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
66 68 Chụp cộng hưởng từ 1,300,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
66 68 Chụp cộng hưởng từ 1,300,000
68 70 Chụp cộng hưởng từ 3,136,000
67 69 Chụp cộng hưởng từ 8,636,000
56 58 Chụp và can thiệp 7,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
52 54 Chụp mạch máu số h 5,502,000
52 54 Chụp mạch máu số h 5,502,000
52 54 Chụp mạch máu số h 5,502,000
52 54 Chụp mạch máu số h 5,502,000
52 54 Chụp mạch máu số h 5,502,000
52 54 Chụp mạch máu số h 5,502,000
52 54 Chụp mạch máu số h 5,502,000
52 54 Chụp mạch máu số h 5,502,000
52 54 Chụp mạch máu số h 5,502,000
52 54 Chụp mạch máu số h 5,502,000
52 54 Chụp mạch máu số h 5,502,000
52 54 Chụp mạch máu số h 5,502,000
52 54 Chụp mạch máu số h 5,502,000
52 54 Chụp mạch máu số h 5,502,000
52 54 Chụp mạch máu số h 5,502,000
55 57 Chụp và can thiệp 8,946,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th
55 57 Chụp và can thiệp 8,946,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th
55 57 Chụp và can thiệp 8,946,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th
55 57 Chụp và can thiệp 8,946,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th
55 57 Chụp và can thiệp 8,946,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th
52 54 Chụp mạch máu số h 5,502,000
55 57 Chụp và can thiệp 8,946,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th
52 54 Chụp mạch máu số h 5,502,000
55 57 Chụp và can thiệp 8,946,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th
55 57 Chụp và can thiệp 8,946,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
59 61 Can thiệp vào lòng 1,983,000 Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
57 59 Chụp, nút dị dạng v 9,546,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
57 59 Chụp, nút dị dạng v 9,546,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
57 59 Chụp, nút dị dạng v 9,546,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
57 59 Chụp, nút dị dạng v 9,546,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
57 59 Chụp, nút dị dạng v 9,546,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
57 59 Chụp, nút dị dạng v 9,546,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
57 59 Chụp, nút dị dạng v 9,546,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
57 59 Chụp, nút dị dạng v 9,546,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
57 59 Chụp, nút dị dạng v 9,546,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
57 59 Chụp, nút dị dạng v 9,546,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
57 59 Chụp, nút dị dạng v 9,546,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
57 59 Chụp, nút dị dạng v 9,546,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
57 59 Chụp, nút dị dạng v 9,546,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
57 59 Chụp, nút dị dạng v 9,546,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
57 59 Chụp, nút dị dạng v 9,546,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
57 59 Chụp, nút dị dạng v 9,546,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
57 59 Chụp, nút dị dạng v 9,546,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
64 66 Điều trị các tổn thư 2,996,000 Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng
64 66 Điều trị các tổn thư 2,996,000 Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng
64 66 Điều trị các tổn thư 2,996,000 Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng
64 66 Điều trị các tổn thư 2,996,000 Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng
64 66 Điều trị các tổn thư 2,996,000 Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng
64 66 Điều trị các tổn thư 2,996,000 Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng
64 66 Điều trị các tổn thư 2,996,000 Chưa bao gồm vật t
59 61 Can thiệp vào lòng 1,983,000 Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c
59 61 Can thiệp vào lòng 1,983,000 Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c
59 61 Can thiệp vào lòng 1,983,000 Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c
59 61 Can thiệp vào lòng 1,983,000 Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c
59 61 Can thiệp vào lòng 1,983,000 Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c
64 66 Điều trị các tổn thư 2,996,000 Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng
61 63 Dẫn lưu, nong đặt S 3,496,000 Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, ste
61 63 Dẫn lưu, nong đặt S 3,496,000 Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, ste
59 61 Can thiệp vào lòng 1,983,000 Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c
59 61 Can thiệp vào lòng 1,983,000 Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c
59 61 Can thiệp vào lòng 1,983,000 Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c
59 61 Can thiệp vào lòng 1,983,000 Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c
59 61 Can thiệp vào lòng 1,983,000 Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c
61 63 Dẫn lưu, nong đặt S 3,496,000 Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, ste
59 61 Can thiệp vào lòng 1,983,000 Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c
59 61 Can thiệp vào lòng 1,983,000 Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c
59 61 Can thiệp vào lòng 1,983,000 Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c
61 63 Dẫn lưu, nong đặt S 3,496,000 Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, ste
64 66 Điều trị các tổn thư 2,996,000 Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng
63 65 Đốt sóng cao tần ho 1,179,000 Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn
63 65 Đốt sóng cao tần ho 1,179,000 Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn
169 172 Sinh thiết gan hoặc 978,000
169 172 Sinh thiết gan hoặc 978,000
170 173 Sinh thiết vú hoặc 808,000
169 172 Sinh thiết gan hoặc 978,000
169 172 Sinh thiết gan hoặc 978,000
169 172 Sinh thiết gan hoặc 978,000
170 173 Sinh thiết vú hoặc 808,000
90 93 Chọc hút tế bào tuy 144,000
170 173 Sinh thiết vú hoặc 808,000
177 180 Sinh thiết tiền liệt 589,000
63 65 Đốt sóng cao tần ho 1,179,000 Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn
170 173 Sinh thiết vú hoặc 808,000
90 93 Chọc hút tế bào tuy 144,000
87 90 Chọc hút hạch hoặc 145,000
90 93 Chọc hút tế bào tuy 144,000
85 88 Chọc hút dịch điều 214,000
82 85 Chọc dò sinh thiết 170,000 Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông t
175 178 Sinh thiết màng phổ 418,000
87 90 Chọc hút hạch hoặc 145,000
608 626 Chọc ối 681,000
146 149 Nội soi siêu âm can 2,871,000
81 84 Chọc dò màng tim 234,000
166 169 Siêu âm can thiệp đ 547,000
87 90 Chọc hút hạch hoặc 145,000
165 168 Siêu âm can thiệp - 573,000 Chưa bao gồm ống thông.
165 168 Siêu âm can thiệp - 573,000 Chưa bao gồm ống thông.
62 64 Đốt sóng cao tần ho 1,679,000 Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín
62 64 Đốt sóng cao tần ho 1,679,000 Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín
171 174 Sinh thiết phổi hoặc 1,872,000
171 174 Sinh thiết phổi hoặc 1,872,000
171 174 Sinh thiết phổi hoặc 1,872,000
172 175 Sinh thiết thận hoặc 1,672,000
171 174 Sinh thiết phổi hoặc 1,872,000
171 174 Sinh thiết phổi hoặc 1,872,000
171 174 Sinh thiết phổi hoặc 1,872,000
172 175 Sinh thiết thận hoặc 1,672,000
171 174 Sinh thiết phổi hoặc 1,872,000
171 174 Sinh thiết phổi hoặc 1,872,000
171 174 Sinh thiết phổi hoặc 1,872,000
172 175 Sinh thiết thận hoặc 1,672,000
60 62 Can thiệp khác dướ 1,159,000 Chưa bao gồm ống dẫn lưu.
88 91 Chọc hút hạch hoặc 719,000
88 91 Chọc hút hạch hoặc 719,000
60 62 Can thiệp khác dướ 1,159,000 Chưa bao gồm ống dẫn lưu.
60 62 Can thiệp khác dướ 1,159,000 Chưa bao gồm ống dẫn lưu.
171 174 Sinh thiết phổi hoặc 1,872,000
53 55 Chụp động mạch vàn 5,796,000
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
167 170 Sinh thiết cơ tim 1,702,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim và chụp buồ
53 55 Chụp động mạch vàn 5,796,000
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
54 56 Chụp và can thiệp t 6,696,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
391 407 Cấy hoặc đặt máy tạ 1,524,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
1816 1845 Thăm dò điện sinh l 1,900,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý
55 57 Chụp và can thiệp 8,946,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th
55 57 Chụp và can thiệp 8,946,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th
55 57 Chụp và can thiệp 8,946,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
1880 1909 Điều trị ung thư tiề 15,090,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1880 1909 Điều trị ung thư tiề 15,090,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
58 60 Can thiệp đường m 8,996,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi
64 66 Điều trị các tổn thư 2,996,000 Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng
182 185 Sinh thiết tuyến v 1,541,000
63 65 Đốt sóng cao tần ho 1,179,000 Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn
68 70 Chụp cộng hưởng từ 3,136,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
66 68 Chụp cộng hưởng từ 1,300,000
65 67 Chụp cộng hưởng từ 2,200,000
68 70 Chụp cộng hưởng từ 3,136,000
1 1 Siêu âm 38,000
38 40 Chụp X-quang số hóa 929,000
1830 1859 SPECT não 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1830 1859 SPECT não 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1830 1859 SPECT não 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1830 1859 SPECT não 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1830 1859 SPECT não 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1833 1862 SPECT tuyến cận giá 616,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1830 1859 SPECT não 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1830 1859 SPECT não 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1831 1860 SPECT phóng xạ miễn 561,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1830 1859 SPECT não 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1832 1861 SPECT tưới máu cơ 553,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1852 1881 Xạ hình phóng xạ mi 561,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1851 1880 Xạ hình não 336,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1851 1880 Xạ hình não 336,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1851 1880 Xạ hình não 336,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1851 1880 Xạ hình não 336,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1851 1880 Xạ hình não 336,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1850 1879 Xạ hình lưu thông d 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1850 1879 Xạ hình lưu thông d 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1850 1879 Xạ hình lưu thông d 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1828 1857 Độ tập trung I¹³¹ tu 197,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1856 1885 Xạ hình toàn thân với 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1856 1885 Xạ hình toàn thân với 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1856 1885 Xạ hình toàn thân với 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1862 1891 Xạ hình tuyến giáp 266,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1862 1891 Xạ hình tuyến giáp 266,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1862 1891 Xạ hình tuyến giáp 266,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1856 1885 Xạ hình toàn thân với 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1856 1885 Xạ hình toàn thân với 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1861 1890 Xạ hình tuyến cận g 535,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1861 1890 Xạ hình tuyến cận g 535,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1861 1890 Xạ hình tuyến cận g 535,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1862 1891 Xạ hình tuyến giáp 266,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1863 1892 Xạ hình tuyến nước 316,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1863 1892 Xạ hình tuyến nước 316,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1845 1874 Xạ hình chức năng t 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1845 1874 Xạ hình chức năng t 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1845 1874 Xạ hình chức năng t 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1845 1874 Xạ hình chức năng t 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1845 1874 Xạ hình chức năng t 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1845 1874 Xạ hình chức năng t 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1845 1874 Xạ hình chức năng t 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1845 1874 Xạ hình chức năng t 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1845 1874 Xạ hình chức năng t 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1845 1874 Xạ hình chức năng t 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1839 1868 Xạ hình chẩn đoán 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1845 1874 Xạ hình chức năng t 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1865 1894 Xạ hình tuyến vú 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1857 1886 Xạ hình tưới máu ph 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1857 1886 Xạ hình tưới máu ph 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1854 1883 Xạ hình thông khí p 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1854 1883 Xạ hình thông khí p 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1854 1883 Xạ hình thông khí p 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1837 1866 Xạ hình chẩn đoán c 446,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1836 1865 Xạ hình chẩn đoán c 336,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1842 1871 Xạ hình chẩn đoán 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1840 1869 Xạ hình chẩn đoán t 316,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1849 1878 Xạ hình lách 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1849 1878 Xạ hình lách 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1849 1878 Xạ hình lách 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1847 1876 Xạ hình gan với Tc-9 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1846 1875 Xạ hình gan mật 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1846 1875 Xạ hình gan mật 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1841 1870 Xạ hình chẩn đoán 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1846 1875 Xạ hình gan mật 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1834 1863 Thận đồ đồng vị 264,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1843 1872 Xạ hình chức năng 366,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1853 1882 Xạ hình thận với T 366,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1843 1872 Xạ hình chức năng 366,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1843 1872 Xạ hình chức năng 366,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1843 1872 Xạ hình chức năng 366,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1843 1872 Xạ hình chức năng 366,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1844 1873 Xạ hình chức năng t 426,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1864 1893 Xạ hình tuyến thượn 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1864 1893 Xạ hình tuyến thượn 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1864 1893 Xạ hình tuyến thượn 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1858 1887 Xạ hình tưới máu ti 286,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1866 1895 Xạ hình xương 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1867 1896 Xạ hình xương 3 ph 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1860 1889 Xạ hình tuỷ xương v 436,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1838 1867 Xạ hình chẩn đoán k 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1838 1867 Xạ hình chẩn đoán k 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1838 1867 Xạ hình chẩn đoán k 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1838 1867 Xạ hình chẩn đoán k 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1838 1867 Xạ hình chẩn đoán k 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1838 1867 Xạ hình chẩn đoán k 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1855 1884 Xạ hình tĩnh mạch 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1855 1884 Xạ hình tĩnh mạch 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1869 1898 Xác định thể tích h 286,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1868 1897 Xác định đời sống h 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1835 1864 Xạ hình bạch mạch 316,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1848 1877 Xạ hình hạch Lymph 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1848 1877 Xạ hình hạch Lymph 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
69 71 Đo mật độ xương 1 v 79,500 Bằng phương pháp DEXA
70 72 Đo mật độ xương 2 v 139,000 Bằng phương pháp DEXA
1848 1877 Xạ hình hạch Lymph 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
50 52 Chụp PET/CT 19,614,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang
50 52 Chụp PET/CT 19,614,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang
50 52 Chụp PET/CT 19,614,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang
50 52 Chụp PET/CT 19,614,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang
50 52 Chụp PET/CT 19,614,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang
50 52 Chụp PET/CT 19,614,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang
50 52 Chụp PET/CT 19,614,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang
50 52 Chụp PET/CT 19,614,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang
50 52 Chụp PET/CT 19,614,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang
50 52 Chụp PET/CT 19,614,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang
50 52 Chụp PET/CT 19,614,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang
50 52 Chụp PET/CT 19,614,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang
50 52 Chụp PET/CT 19,614,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang
50 52 Chụp PET/CT 19,614,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang
50 52 Chụp PET/CT 19,614,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang
50 52 Chụp PET/CT 19,614,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang
50 52 Chụp PET/CT 19,614,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang
51 53 Chụp PET/CT mô phỏ 20,331,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang
1824 1853 Định lượng CA 19-9 271,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1824 1853 Định lượng CA 19-9 271,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1824 1853 Định lượng CA 19-9 271,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1824 1853 Định lượng CA 19-9 271,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1824 1853 Định lượng CA 19-9 271,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1827 1856 Định lượng kháng t 361,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1826 1855 Định lượng bằng kỹ 176,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1825 1854 Định lượng bằng kỹ 196,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1824 1853 Định lượng CA 19-9 271,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1827 1856 Định lượng kháng t 361,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1826 1855 Định lượng bằng kỹ 176,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1825 1854 Định lượng bằng kỹ 196,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1825 1854 Định lượng bằng kỹ 196,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1825 1854 Định lượng bằng kỹ 196,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1826 1855 Định lượng bằng kỹ 176,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1826 1855 Định lượng bằng kỹ 176,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1826 1855 Định lượng bằng kỹ 176,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1826 1855 Định lượng bằng kỹ 176,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1826 1855 Định lượng bằng kỹ 176,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1827 1856 Định lượng kháng t 361,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1825 1854 Định lượng bằng kỹ 196,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1825 1854 Định lượng bằng kỹ 196,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1825 1854 Định lượng bằng kỹ 196,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1825 1854 Định lượng bằng kỹ 196,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1826 1855 Định lượng bằng kỹ 176,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1825 1854 Định lượng bằng kỹ 196,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1825 1854 Định lượng bằng kỹ 196,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1825 1854 Định lượng bằng kỹ 196,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1824 1853 Định lượng CA 19-9 271,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1827 1856 Định lượng kháng t 361,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1825 1854 Định lượng bằng kỹ 196,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1871 1900 Điều trị ung thư tuy 850,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1870 1899 Điều trị Basedow/ b 700,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1870 1899 Điều trị Basedow/ b 700,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1870 1899 Điều trị Basedow/ b 700,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1875 1904 Điều trị tràn dịch 1,681,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1875 1904 Điều trị tràn dịch 1,681,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1875 1904 Điều trị tràn dịch 1,681,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1875 1904 Điều trị tràn dịch 1,681,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1883 1912 Điều trị ung thư gan 14,873,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1877 1906 Điều trị ung thư gan 775,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1878 1907 Điều trị ung thư gan 639,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1881 1910 Điều trị ung thư vú 15,090,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1880 1909 Điều trị ung thư tiề 15,090,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1874 1903 Điều trị sẹo lồi/ Ec 200,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1874 1903 Điều trị sẹo lồi/ Ec 200,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1874 1903 Điều trị sẹo lồi/ Ec 200,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1872 1901 Điều trị bệnh đa hồ 507,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1872 1901 Điều trị bệnh đa hồ 507,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1872 1901 Điều trị bệnh đa hồ 507,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1873 1902 Điều trị giảm đau b 723,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1872 1901 Điều trị bệnh đa hồ 507,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1876 1905 Điều trị u tuyến thư 569,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1876 1905 Điều trị u tuyến thư 569,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1876 1905 Điều trị u tuyến thư 569,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1876 1905 Điều trị u tuyến thư 569,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1823 1852 Điều trị bệnh bằng 728,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th
1823 1852 Điều trị bệnh bằng 728,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th
1823 1852 Điều trị bệnh bằng 728,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th
1823 1852 Điều trị bệnh bằng 728,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th
1823 1852 Điều trị bệnh bằng 728,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th
1823 1852 Điều trị bệnh bằng 728,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th
1823 1852 Điều trị bệnh bằng 728,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th
1823 1852 Điều trị bệnh bằng 728,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th
1823 1852 Điều trị bệnh bằng 728,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th
1823 1852 Điều trị bệnh bằng 728,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th
1823 1852 Điều trị bệnh bằng 728,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th
1823 1852 Điều trị bệnh bằng 728,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th
1823 1852 Điều trị bệnh bằng 728,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th
1883 1912 Điều trị ung thư gan 14,873,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1883 1912 Điều trị ung thư gan 14,873,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1823 1852 Điều trị bệnh bằng 728,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th
1823 1852 Điều trị bệnh bằng 728,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th
1823 1852 Điều trị bệnh bằng 728,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th
1883 1912 Điều trị ung thư gan 14,873,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1831 1860 SPECT phóng xạ miễn 561,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1829 1858 SPECT CT 886,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1866 1895 Xạ hình xương 386,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1180 1216 Xạ trị áp sát liều thấ 1,355,000
1180 1216 Xạ trị áp sát liều thấ 1,355,000
1847 1876 Xạ hình gan với Tc-9 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1830 1859 SPECT não 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1884 1913 PET/CT bằng bức xạ 3,673,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ
1847 1876 Xạ hình gan với Tc-9 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1830 1859 SPECT não 416,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
1859 1888 Xạ hình tụy 535,000 Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
932 966 Nội soi sinh thiết v 500,000
990 1025 Soi thanh khí phế 200,000
933 967 Nội soi Tai Mũi Họn 100,000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng
933 967 Nội soi Tai Mũi Họn 100,000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng
131 134 Nội soi phế quản ốn 1,105,000
133 136 Nội soi phế quản ốn 2,807,000
127 130 Nội soi phế quản dư 1,743,000
131 134 Nội soi phế quản ốn 1,105,000
130 133 Nội soi phế quản ố 738,000
129 132 Nội soi phế quản dư 3,243,000
132 135 Nội soi phế quản ốn 2,547,000
503 519 Nong đường mật qua 2,210,000 Chưa bao gồm bóng nong.
502 518 Mở thông dạ dày qua 2,679,000
105 108 Đặt stent thực quản 1,107,000 Chưa bao gồm stent.
141 144 Nội soi mật tuỵ ngư 2,663,000 Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán s
496 512 Cắt cơ Oddi hoặc dẫ 2,391,000 Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, cathet
141 144 Nội soi mật tuỵ ngư 2,663,000 Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán s
157 160 Nong thực quản qua 2,239,000
140 143 Nội soi dạ dày can t 700,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (
497 513 Cắt niêm mạc ống ti 3,891,000 Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm
142 145 Nội soi ổ bụng 793,000
143 146 Nội soi ổ bụng có si 937,000
140 143 Nội soi dạ dày can t 700,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (
500 516 Lấy dị vật ống tiêu 1,678,000
184 187 Soi đại tràng, tiêm 544,000 Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.
191 194 Soi trực tràng, tiêm 228,000
136 139 Nội soi đại trực trà 385,000
140 143 Nội soi dạ dày can t 700,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (
145 148 Nội soi siêu âm chẩ 1,152,000
134 137 Nội soi thực quản-d 410,000 Đã bao gồm chi phí Test HP
135 138 Nội soi thực quản-d 231,000
137 140 Nội soi đại trực tr 287,000
104 107 Đặt sonde JJ niệu q 904,000 Chưa bao gồm Sonde JJ.
440 456 Tán sỏi qua nội soi 1,253,000 Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
115 118 Lấy sỏi niệu quản qu 918,000 Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guid
152 155 Nội soi bàng quang 870,000
72 75 Bơm rửa niệu quản s 454,000
637 663 Nội soi buồng tử cu 2,746,000
724 755 Phẫu thuật loại II ( 1,373,000
636 662 Nội soi buồng tử cu 4,285,000
696 722 Phẫu thuật nội soi ổ 4,833,000
1816 1845 Thăm dò điện sinh l 1,900,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý
53 55 Chụp động mạch vàn 5,796,000
1797 1826 Đo vận tốc lan truy 67,800
1790 1821 Đo chỉ số ABI (Chỉ s 67,800
1774 1805 Đặt và thăm dò huy 4,532,000 Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận
1766 1796 Đo áp lực thẩm thấu 86,800
1798 1827 Holter điện tâm đồ/ 191,000
1779 1810 Điện tâm đồ gắng s 187,000
1310 1342 Nghiệm pháp von-Ka 50,400
1308 1340 Nghiệm pháp rượu ( 28,000
1798 1827 Holter điện tâm đồ/ 191,000
1778 1809 Điện tâm đồ 30,000
308 312 Test hồi phục phế q 165,000
1775 1806 Điện cơ (EMG) 126,000
1776 1807 Điện cơ tầng sinh 136,000
1775 1806 Điện cơ (EMG) 126,000
1775 1806 Điện cơ (EMG) 126,000
1775 1806 Điện cơ (EMG) 126,000
1775 1806 Điện cơ (EMG) 126,000
1775 1806 Điện cơ (EMG) 126,000
1777 1808 Điện não đồ 60,000
1777 1808 Điện não đồ 60,000
1781 1812 Đo áp lực đồ cắt dọ 134,000
126 129 Niệu dòng đồ 54,200
1782 1813 Đo áp lực thẩm thấu 27,700
1821 1850 Thủ thuật loại II ( 165,000
1775 1806 Điện cơ (EMG) 126,000
890 924 Đo thính lực đơn â 39,600
891 925 Đo trên ngưỡng 54,200
885 919 Đo nhĩ lượng 24,600
887 921 Đo phản xạ cơ bàn 24,600
886 920 Đo OAE (1 lần) 49,200
884 918 Đo ABR (1 lần) 176,000
888 922 Đo sức cản của mũi 91,600
747 778 Điện võng mạc 86,500
750 781 Đo độ dày giác mạc; 129,000
750 781 Đo độ dày giác mạc; 129,000
750 781 Đo độ dày giác mạc; 129,000
751 782 Đo độ lác; Xác định 58,600
752 783 Đo đường kính giác 49,600
852 886 Test thử cảm giác g 36,900
801 832 Nghiệm pháp phát 97,900
757 788 Đo thị trường, ám 28,000
843 877 Sắc giác 60,000
848 882 Soi bóng đồng tử 28,400
754 785 Đo khúc xạ máy 8,800
753 784 Đo Javal 34,000
751 782 Đo độ lác; Xác định 58,600
751 782 Đo độ lác; Xác định 58,600
752 783 Đo đường kính giác 49,600
758 789 Đo tính công suất t 55,000
755 786 Đo nhãn áp 23,700
1786 1817 Đo áp lực hậu môn t 907,000
70 72 Đo mật độ xương 2 v 139,000 Bằng phương pháp DEXA
1800 1829 Nghiệm pháp dung n 128,000
1802 1831 Nghiệm pháp kích S 411,000
1802 1831 Nghiệm pháp kích S 411,000
1805 1834 Nghiệm pháp ức chế 247,000
1805 1834 Nghiệm pháp ức chế 247,000
1804 1833 Nghiệm pháp ức chế 407,000
1804 1833 Nghiệm pháp ức chế 407,000
1803 1832 Nghiệm pháp nhịn 581,000
1801 1830 Nghiệm pháp dung n 158,000
1801 1830 Nghiệm pháp dung n 158,000
1801 1830 Nghiệm pháp dung n 158,000
1800 1829 Nghiệm pháp dung n 128,000
1806 1835 Test dung nạp Gluc 37,400
1352 1383 Thời gian Prothromb 61,600
1352 1383 Thời gian Prothromb 61,600
1351 1382 Thời gian Prothromb 53,700
1354 1385 Thời gian thrombopl 39,200
1354 1385 Thời gian thrombopl 39,200
1353 1384 Thời gian thrombin 39,200
1353 1384 Thời gian thrombin 39,200
1254 Định lượng yếu tố I 54,800
1254 Định lượng yếu tố I 54,800
1242 1277 Định lượng Fibrinog 100,000
1242 1277 Định lượng Fibrinog 100,000
1308 1340 Nghiệm pháp rượu ( 28,000
1310 1342 Nghiệm pháp von-Ka 50,400
1348 1380 Thời gian máu chảy 12,300
1347 1379 Thời gian máu chảy 47,000
1219 1254 Co cục máu đông 14,500
1239 1274 Định lượng D- Dime 246,000
1235 1270 Định lượng anti Thr 134,000
1365 1396 Tìm yếu tố kháng đ 78,400
1335 1367 Phát hiện kháng đô 85,900
1259 1293 Định lượng yếu tố VI 224,000 Giá cho mỗi yếu tố.
1260 1294 Định lượng yếu tố VI 280,000 Giá cho mỗi yếu tố.
1255 1289 Định lượng yếu tố I 450,000 Giá cho mỗi yếu tố.
1258 1292 Định lượng yếu tố V 310,000 Giá cho mỗi yếu tố.
1255 1289 Định lượng yếu tố I 450,000 Giá cho mỗi yếu tố.
1255 1289 Định lượng yếu tố I 450,000 Giá cho mỗi yếu tố.
1255 1289 Định lượng yếu tố I 450,000 Giá cho mỗi yếu tố.
1262 1295 Định lượng yếu tố XI 1,040,000
1282 1315 Định tính ức chế yếu 224,000
1252 1287 Định lượng ức chế yế 145,000
1251 1286 Định lượng ức chế y 255,000
1289 1322 Đo độ nhớt (độ quán 50,400
1287 1320 Đo độ ngưng tập tiể 106,000 Giá cho mỗi chất kích tập.
1288 1321 Đo độ ngưng tập tiể 201,000 Giá cho mỗi yếu tố.
1288 1321 Đo độ ngưng tập tiể 201,000 Giá cho mỗi yếu tố.
1241 1276 Định lượng FDP 134,000
1247 1282 Định lượng Protein 224,000
1248 1283 Định lượng Protein 224,000
1247 1282 Định lượng Protein 224,000
1336 1368 Phát hiện kháng đôn 237,000
1453 1482 Khẳng định kháng đô 237,000
1256 1290 Định lượng yếu tố k 246,000
1309 1341 Nghiệm pháp sinh Th 289,000
1222 1257 Đàn hồi co cục máu 407,000 Bao gồm cả pin và cup, kaolin.
1346 1378 Thời gian Howell 30,200
1253 1288 Định lượng yếu tố H 201,000
1246 1281 Định lượng Plasmin 201,000
1263 1296 Định lượng yếu tố: 201,000
1411 1441 Xét nghiệm PFA (Pla 852,000
1410 1440 Xét nghiệm PFA (Pla 852,000
1405 1435 Xét nghiệm HIT (He 1,761,000
1406 1436 Xét nghiệm HIT (He 1,761,000
1237 1272 Định lượng chất ức 201,000
1249 1284 Định lượng t- PA 201,000
1264 1297 Định lượng α2 anti 201,000
1233 1268 Định danh kháng th 1,150,000
1515 1544 Folate 84,800
1465 1494 Beta2 Microglobuli 74,200
1485 1514 Cyclosporine 318,000
1509 1538 Đo khả năng gắn sắt 74,200
1502 1531 Định lượng sắt chư 74,200
1505 1534 Định lượng Tranferi 106,000
1567 1596 Transferin/độ bão h 63,600
1571 1600 Vitamin B12 74,200
1567 1596 Transferin/độ bão h 63,600
1422 1451 Định lượng ERYTHR 402,000
1481 1510 C-Peptid 169,000
1500 1529 Định lượng Methotr 392,000
1522 1551 Haptoglobin 95,400
1497 1526 Định lượng Free Ka 513,000
1498 1527 Định lượng Free La 513,000
1497 1526 Định lượng Free Ka 513,000
1498 1527 Định lượng Free La 513,000
1341 1373 Sức bền thẩm thấu 36,900
1244 1279 Định lượng men G6 78,400
1245 1280 Định lượng men Pyr 168,000
1527 1556 IgA/IgG/IgM/IgE (1 l 63,600
1527 1556 IgA/IgG/IgM/IgE (1 l 63,600
1527 1556 IgA/IgG/IgM/IgE (1 l 63,600
1527 1556 IgA/IgG/IgM/IgE (1 l 63,600
1514 1543 Ferritin 79,500
1503 1532 Định lượng Sắt huy 31,800
1368 1399 Tổng phân tích tế b 35,800
1370 1401 Tổng phân tích tế 39,200
1369 1400 Tổng phân tích tế b 44,800
1367 1398 Tổng phân tích tế b 103,000 Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trườn
1297 1329 Huyết đồ (bằng phư 63,800
1298 1330 Huyết đồ (sử dụng 67,200
1298 1330 Huyết đồ (sử dụng 67,200
92 95 Chọc hút tủy làm tủ 121,000 Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủ
91 94 Chọc hút tủy làm tủ 523,000 Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.
93 Chọc hút tủy làm tủ 2,353,000
1415 1445 Xét nghiệm tế bào 143,000
178 181 Sinh thiết tủy xươn 229,000 Chưa bao gồm kim sinh thiết.
179 182 Sinh thiết tủy xương 1,359,000 Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.
180 183 Sinh thiết tủy xươn 2,664,000
1409 1439 Xét nghiệm mô bệnh 330,000
1296 1328 Hồng cầu lưới (bằn 25,700
1313 1345 Nhuộm hồng cầu lướ 39,200
1363 1394 Tìm mảnh vỡ hồng c 16,800
1361 1392 Tìm hồng cầu có ch 16,800
1362 1393 Tìm ký sinh trùng s 35,800
1362 1393 Tìm ký sinh trùng s 35,800
1360 1391 Tìm ấu trùng giun c 33,600
1343 1375 Tập trung bạch cầu 28,000
1304 1336 Máu lắng (bằng phư 22,400
1303 1335 Máu lắng (bằng máy 33,600
1364 1395 Tìm tế bào Hargrave 62,700
1320 1352 Nhuộm sợi xơ trong 78,400
1319 1351 Nhuộm sợi xơ liên 78,400
1295 Hoá mô miễn dịch t 179,000
1594 1623 Tế bào cặn nước tiể 42,400
1594 1623 Tế bào cặn nước tiể 42,400
1594 1623 Tế bào cặn nước tiể 42,400
1609 1638 Xét nghiệm tế bào t 55,100
1610 1639 Xét nghiệm tế bào t 90,100
1735 1765 Xét nghiệm các loại 147,000
1300 1332 Lách đồ 56,000
1218 1253 Chụp ảnh màu tế bào 19,800
1345 1377 Thể tích khối hồng 16,800
1292 1325 Hemoglobin Định lư 29,100
1412 1442 Xét nghiệm số lượng 33,600
1414 1444 Xét nghiệm tế bào 47,000
1300 1332 Lách đồ 56,000
1394 1424 Xác định kháng ngu 159,000
1395 1425 Xác định kháng ngu 89,600
1385 1415 Xác định kháng nguy 115,000
1386 1416 Xác định kháng nguy 149,000
1391 1421 Xác định kháng ngu 102,000
1390 1420 Xác định kháng ngu 58,400
1388 1418 Xác định kháng ngu 201,000
1389 1419 Xác định kháng ngu 200,000
1396 1426 Xác định kháng ng 147,000
1397 1427 Xác định kháng ng 164,000
1399 1429 Xác định kháng ng 213,000
1400 1430 Xác định kháng ngu 55,700
1277 1310 Định nhóm máu hệ M 151,000
1278 1311 Định nhóm máu hệ P 190,000
1377 1408 Xác định kháng ngu 111,000
1379 1410 Xác định kháng ng 125,000
1378 1409 Xác định kháng ng 82,300
1376 1407 Xác định kháng ng 107,000
1381 1411 Xác định kháng ng 87,400
1383 1413 Xác định kháng ng 110,000
1382 1412 Xác định kháng ng 111,000
1384 1414 Xác định kháng ng 125,000
1276 1309 Định nhóm máu hệ D 179,000
1276 1309 Định nhóm máu hệ D 179,000
1233 1268 Định danh kháng th 1,150,000
1233 1268 Định danh kháng th 1,150,000
1233 1268 Định danh kháng th 1,150,000
1339 1371 Sàng lọc kháng thể 89,600
1340 1372 Sàng lọc kháng thể 237,000
1340 1372 Sàng lọc kháng thể 237,000
1408 1438 Xét nghiệm lựa chọn 453,000
1293 1326 Hiệu giá kháng thể 443,000
1294 1327 Hiệu giá kháng thể 39,200
1330 1362 Phản ứng hòa hợp t 28,000
1329 1361 Phản ứng hòa hợp 66,000
1329 1361 Phản ứng hòa hợp 66,000
1326 1358 Phản ứng hoà hợp có 72,600
1327 1359 Phản ứng hoà hợp có 72,600
1327 1359 Phản ứng hoà hợp có 72,600
1269 1302 Định nhóm máu hệ A 38,000
1269 1302 Định nhóm máu hệ A 38,000
1281 1314 Định nhóm máu khó 201,000
1281 1314 Định nhóm máu khó 201,000
1269 1302 Định nhóm máu hệ A 38,000
1270 1303 Định nhóm máu hệ 56,000
1267 1300 Định nhóm máu hệ A 22,400
1268 1301 Định nhóm máu hệ A 20,100
1272 1305 Định nhóm máu hệ A 44,800
1271 1304 Định nhóm máu hệ A 28,000
1275 1308 Định nhóm máu hệ A 84,000
1275 1308 Định nhóm máu hệ A 84,000
1280 1313 Định nhóm máu hệ R 30,200
1280 1313 Định nhóm máu hệ R 30,200
1274 1307 Định nhóm máu hệ A 50,400
1273 1306 Định nhóm máu hệ A 36,900
1279 1312 Định nhóm máu hệ R 168,000
1279 1312 Định nhóm máu hệ R 168,000
1371 1402 Xác định bản chất k 430,000
1371 1402 Xác định bản chất k 430,000
1306 1338 Nghiệm pháp Coombs 78,400
1306 1338 Nghiệm pháp Coombs 78,400
1306 1338 Nghiệm pháp Coombs 78,400
1307 1339 Nghiệm pháp Coombs 117,000
1306 1338 Nghiệm pháp Coombs 78,400
1306 1338 Nghiệm pháp Coombs 78,400
1306 1338 Nghiệm pháp Coombs 78,400
1305 1337 Nghiệm pháp Coombs 109,000
1387 1417 Xác định kháng ngu 33,600
1266 1299 Định nhóm máu A1 33,600
1398 1428 Xác định kháng ngu 1,466,000
1434 1463 Định lượng kháng t 365,000
1445 1474 Định lượng kháng th 365,000
1436 1465 Định lượng kháng th 426,000
1446 1475 Định lượng kháng t 393,000
1447 1476 Định lượng kháng t 426,000
1447 1476 Định lượng kháng t 426,000
1438 1467 Định lượng kháng t 246,000
1440 1469 Định lượng kháng t 280,000
1438 1467 Định lượng kháng t 246,000
1440 1469 Định lượng kháng t 280,000
1337 1369 Phát hiện kháng thể 2,115,000
1407 1437 Xét nghiệm HLA-B27 384,000
1413 1443 Xét nghiệm tế bào 1,750,000
1302 1334 Lympho cross match 2,174,000
1225 1260 Đếm số lượng CD3- 385,000
1401 1431 Xét nghiệm CD55/59 861,000
1402 1432 Xét nghiệm CD55/59 558,000
1413 1443 Xét nghiệm tế bào 1,750,000
1439 1468 Định lượng kháng th 112,000
1344 1376 Test đường + Ham 67,200
1228 1263 Điện di miễn dịch h 1,005,000
1227 1262 Điện di huyết sắc tố 350,000
1229 1264 Điện di protein huy 360,000
1404 1434 Xét nghiệm độ chéo 430,000
1337 1369 Phát hiện kháng thể 2,115,000
1337 1369 Phát hiện kháng thể 2,115,000
1215 1251 ANA 17 profile test 994,000
1442 1471 Định lượng kháng th 571,000
1324 1356 Phân tích dấu ấn/CD 384,000
1224 1259 DCIP test (Dichlorop 59,300
1373 1404 Xác định gen bằng k 3,300,000
1220 1255 Công thức nhiễm sắc 675,000 Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.
1220 1255 Công thức nhiễm sắc 675,000 Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.
1420 1449 Xét nghiệm xác địn 1,050,000
1221 1256 Công thức nhiễm sắc 1,179,000
1373 1404 Xác định gen bằng k 3,300,000
1373 1404 Xác định gen bằng k 3,300,000
1373 1404 Xác định gen bằng k 3,300,000
1373 1404 Xác định gen bằng k 3,300,000
1373 1404 Xác định gen bằng k 3,300,000
1373 1404 Xác định gen bằng k 3,300,000
1291 1324 Giải trình tự gen b 6,700,000
1291 1324 Giải trình tự gen b 6,700,000
1291 1324 Giải trình tự gen b 6,700,000
1291 1324 Giải trình tự gen b 6,700,000
1374 1405 Xác định gen bệnh 850,000 Cho 1 gen
1374 1405 Xác định gen bệnh 850,000 Cho 1 gen
1243 1278 Định lượng gen bện 4,100,000
1250 1285 Định lượng tế bào n 5,350,000
1374 1405 Xác định gen bệnh 850,000 Cho 1 gen
1374 1405 Xác định gen bệnh 850,000 Cho 1 gen
1633 1662 CMV Real-time PCR 720,000
1420 1449 Xét nghiệm xác địn 1,050,000
1333 1365 Phát hiện đảo đoạn 1,358,000
1374 1405 Xác định gen bệnh 850,000 Cho 1 gen
1374 1405 Xác định gen bệnh 850,000 Cho 1 gen
1374 1405 Xác định gen bệnh 850,000 Cho 1 gen
1374 1405 Xác định gen bệnh 850,000 Cho 1 gen
1374 1405 Xác định gen bệnh 850,000 Cho 1 gen
1374 1405 Xác định gen bệnh 850,000 Cho 1 gen
1374 1405 Xác định gen bệnh 850,000 Cho 1 gen
1374 1405 Xác định gen bệnh 850,000 Cho 1 gen
1374 1405 Xác định gen bệnh 850,000 Cho 1 gen
1374 1405 Xác định gen bệnh 850,000 Cho 1 gen
1374 1405 Xác định gen bệnh 850,000 Cho 1 gen
1416 1446 Xét nghiệm trao đổi 490,000
1419 1448 Xét nghiệm xác định 4,349,000
1375 1406 Xác định gen bệnh m 4,116,000
1290 1323 Giải trình tự gen b 8,000,000
1334 1366 Phát hiện gen bệnh 584,000
1338 1370 Rửa hồng cầu/tiều c 132,000
1301 1333 Lọc bạch cầu trong 561,000
163 166 Rút máu để điều trị 216,000
1267 1300 Định nhóm máu hệ A 22,400
1268 1301 Định nhóm máu hệ A 20,100
1342 1374 Gạn tế bào máu/ huy 850,000 Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
1342 1374 Gạn tế bào máu/ huy 850,000 Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
1342 1374 Gạn tế bào máu/ huy 850,000 Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
1342 1374 Gạn tế bào máu/ huy 850,000 Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
118 121 Lọc máu liên tục (0 2,173,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
83 86 Chọc dò tuỷ sống 100,000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
1356 1387 Thu thập và chiết t 2,550,000 Chưa bao gồm kít tách tế bào máu.
1357 1388 Thu thập và chiết tá 2,550,000 Chưa bao gồm kít tách tế bào máu.
1358 1389 Thu thập và chiết t 3,050,000 Chưa bao gồm kít tách tế bào.
1322 1354 Nuôi cấy cụm tế bào 1,273,000
1263 1296 Định lượng yếu tố: 201,000
1263 1296 Định lượng yếu tố: 201,000
1238 1273 Định lượng D - Dime 505,000
1332 1364 Phát hiện chất ức c 350,000
1331 1363 Phát hiện chất ức c 280,000
1248 1283 Định lượng Protein 224,000
1248 1283 Định lượng Protein 224,000
1286 1319 Đo độ đàn hồi cục 404,000
1286 1319 Đo độ đàn hồi cục 404,000
1285 1318 Đo độ đàn hồi cục 530,000
1285 1318 Đo độ đàn hồi cục 530,000
1285 1318 Đo độ đàn hồi cục 530,000
1299 1331 Huyết đồ bằng hệ t 145,000
1323 1355 OF test (test sàng l 46,100
1314 1346 Nhuộm hồng cầu sắt 33,600
1316 1348 Nhuộm Peroxydase 75,000
1321 1353 Nhuộm sudan den 75,000
1315 1347 Nhuộm Periodic Acid 89,600
1311 1343 Nhuộm Esterase khô 89,600
1317 1349 Nhuộm Phosphatase 72,800
1318 1350 Nhuộm Phosphatase 67,200
1417 1447 Xét nghiệm và chẩn 937,000
1418 Xét nghiệm và chẩn 287,000
1392 1422 Xác định kháng ngu 171,000
1393 1423 Xác định kháng ngu 199,000
1328 1360 Phản ứng hòa hợp ti 53,700
1372 1403 Xác định bất đồng 89,600
1324 1356 Phân tích dấu ấn/CD 384,000
1325 1357 Phân tích dấu ấn/C 417,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1637 1666 Dengue NS1Ag/IgM- 126,000
1236 1271 Định lượng CD25 (IL 2,213,000
1284 1317 Định type HLA độ ph 1,884,000
1283 1316 Định type HLA cho 1 1,250,000
1232 1267 Định danh kháng thể 3,679,000
1234 1269 Định danh kháng thể 4,348,000
1403 1433 Xét nghiệm chuyển 280,000
1373 1404 Xác định gen bằng k 3,300,000
1420 1449 Xét nghiệm xác địn 1,050,000
1291 1324 Giải trình tự gen b 6,700,000
1334 1366 Phát hiện gen bệnh 584,000
1420 1449 Xét nghiệm xác địn 1,050,000
1374 1405 Xác định gen bệnh 850,000 Cho 1 gen
1374 1405 Xác định gen bệnh 850,000 Cho 1 gen
1290 1323 Giải trình tự gen b 8,000,000
1375 1406 Xác định gen bệnh m 4,116,000
1220 1255 Công thức nhiễm sắc 675,000 Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.
1220 1255 Công thức nhiễm sắc 675,000 Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.
1250 1285 Định lượng tế bào n 5,350,000
1290 1323 Giải trình tự gen b 8,000,000
1291 1324 Giải trình tự gen b 6,700,000
1374 1405 Xác định gen bệnh 850,000 Cho 1 gen
1342 1374 Gạn tế bào máu/ huy 850,000 Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
1223 1258 Đánh giá tỷ lệ sống 18,200
1257 1291 Định lượng yếu tố 201,000
1265 1298 Định lượng β - Thro 201,000
1312 1344 Nhuộm Esterase khô 99,600
1349 1381 Thời gian máu đông 12,300
1454 1483 ACTH 79,500
1494 1523 Định lượng các chất 21,200 Mỗi chất
1455 1484 ADH 143,000
1497 1526 Định lượng Free Ka 513,000
1494 1523 Định lượng các chất 21,200 Mỗi chất
1490 1519 Định lượng Alpha1 A 63,600
1493 1522 Định lượng Bilirubi 21,200 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Biliru
1494 1523 Định lượng các chất 21,200 Mỗi chất
1459 1488 Amoniac 74,200
1491 1520 Định lượng Anti CC 307,000
1460 1489 Anti - TG 265,000
1461 1490 Anti - TPO (Anti- t 201,000
1462 1491 Apolipoprotein A/B ( 47,700
1462 1491 Apolipoprotein A/B ( 47,700
1457 1486 Alpha FP (AFP) 90,100
1493 1522 Định lượng Bilirubi 21,200 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Biliru
1493 1522 Định lượng Bilirubi 21,200 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Biliru
1465 1494 Beta2 Microglobuli 74,200
1492 1521 Định lượng Beta Cro 137,000
1464 1493 Beta - HCG 84,800
1493 1522 Định lượng Bilirubi 21,200 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Biliru
1493 1522 Định lượng Bilirubi 21,200 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Biliru
1493 1522 Định lượng Bilirubi 21,200 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Biliru
1466 1495 BNP (B - Type Natriu 572,000
1473 1502 Calci 12,700
1472 1501 Ca++ máu 15,900 Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.
1473 1502 Calci 12,700
1468 1497 CA 125 137,000
1470 1499 CA 19-9 137,000
1469 1498 CA 15 - 3 148,000
1471 1500 CA 72 -4 132,000
1474 1503 Calcitonin 132,000
1477 1506 Ceruloplasmin 68,900
1476 1505 CEA 84,800
1507 1536 Đo hoạt độ Cholines 26,500
1506 1535 Định lượng Tryglyce 26,500
1482 1511 CPK 26,500
1478 1507 CK-MB 37,100
1478 1507 CK-MB 37,100
1481 1510 C-Peptid 169,000
1480 1509 Cortison 90,100
1495 1524 Định lượng Cystatin 84,800
1479 1508 Complement 3 (C3)/4 58,300
1479 1508 Complement 3 (C3)/4 58,300
1484 1513 CRP hs 53,000
1494 1523 Định lượng các chất 21,200 Mỗi chất
1486 1515 Cyfra 21 - 1 95,400
1485 1514 Cyclosporine 318,000
1239 1274 Định lượng D- Dime 246,000
1489 1518 Định lượng 25OH Vi 286,000
1488 1517 Digoxin 84,800
1487 1516 Điện giải đồ (Na, K, 28,600 Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều h
1496 1525 Định lượng Ethanol 31,800
1513 1542 Estradiol 79,500
1511 1540 E3 không liên hợp ( 180,000
1514 1543 Ferritin 79,500
1480 1509 Cortison 90,100
1517 1546 FSH 79,500
1516 1545 Free bHCG (Free Be 180,000
1515 1544 Folate 84,800
1561 1590 T3/FT3/T4/FT4 (1 lo 63,600
1561 1590 T3/FT3/T4/FT4 (1 lo 63,600
1244 1279 Định lượng men G6 78,400
1519 1548 GH 159,000
1520 1549 GLDH 95,400
1494 1523 Định lượng các chất 21,200 Mỗi chất
1494 1523 Định lượng các chất 21,200 Mỗi chất
1518 1547 Gama GT 19,000
1499 1528 Định lượng Gentami 95,400
1522 1551 Haptoglobin 95,400
1647 1676 HBsAg Định lượng 460,000
1524 1553 HBDH 95,400
1523 1552 HbA1C 99,600
1506 1535 Định lượng Tryglyce 26,500
1525 1554 HE4 296,000
1526 1555 Homocysteine 143,000
1425 1454 Định lượng Interleu 754,000
1425 1454 Định lượng Interleu 754,000
1425 1454 Định lượng Interleu 754,000
1425 1454 Định lượng Interleu 754,000
1425 1454 Định lượng Interleu 754,000
1424 1453 Định lượng IgE đặc h 552,000
1527 1556 IgA/IgG/IgM/IgE (1 l 63,600
1527 1556 IgA/IgG/IgM/IgE (1 l 63,600
1527 1556 IgA/IgG/IgM/IgE (1 l 63,600
1527 1556 IgA/IgG/IgM/IgE (1 l 63,600
1551 1580 PRO-GRP 344,000
1529 1558 Insuline 79,500
1530 1559 Kappa định tính 95,400
1497 1526 Định lượng Free Ka 513,000
1531 1560 Khí máu 212,000
1532 1561 Lactat 95,400
1533 1562 Lambda định tính 95,400
1498 1527 Định lượng Free La 513,000
1536 1565 Lipase 58,300
1535 1564 LH 79,500
1534 1563 LDH 26,500
1506 1535 Định lượng Tryglyce 26,500
1452 1481 Định lượng MPO (p 426,000
1538 1567 Myoglobin 90,100
1503 1532 Định lượng Sắt huy 31,800
1541 1570 NSE (Neuron Specifi 190,000
1548 1577 Pro-BNP (N-terminal 402,000
1508 1537 Đo hoạt độ P-Amyla 63,600
1466 1495 BNP (B - Type Natriu 572,000
1466 1495 BNP (B - Type Natriu 572,000
1545 1574 Phenytoin 79,500
1494 1523 Định lượng các chất 21,200 Mỗi chất
1547 1576 Pre albumin 95,400
1549 1578 Pro-calcitonin 392,000
1552 1581 Prolactin 74,200
1494 1523 Định lượng các chất 21,200 Mỗi chất
1550 1579 Progesteron 79,500
1248 1283 Định lượng Protein 224,000
1551 1580 PRO-GRP 344,000
1554 1583 PSA tự do (Free pros 84,800
1553 1582 PSA 90,100
1555 1584 PTH 233,000
1498 1527 Định lượng Free La 513,000
1557 1586 RF (Rheumatoid Fac 37,100
1503 1532 Định lượng Sắt huy 31,800
1559 1588 SCC 201,000
1561 1590 T3/FT3/T4/FT4 (1 lo 63,600
1561 1590 T3/FT3/T4/FT4 (1 lo 63,600
1562 1591 Tacrolimus 713,000
1563 1592 Testosteron 92,200
1565 1594 Thyroglobulin 174,000
1564 1593 Theophylin 79,500
1566 1595 TRAb định lượng 402,000
1567 1596 Transferin/độ bão h 63,600
1506 1535 Định lượng Tryglyce 26,500
1569 1598 Troponin T/I 74,200
1569 1598 Troponin T/I 74,200
1569 1598 Troponin T/I 74,200
1570 1599 TSH 58,300
1504 1533 Định lượng Tobramy 95,400
1494 1523 Định lượng các chất 21,200 Mỗi chất
1498 1527 Định lượng Free La 513,000
1571 1600 Vitamin B12 74,200
1546 1575 PLGF 720,000
1560 1589 SFLT1 720,000
1580 1609 Điện giải đồ ( Na, K, 28,600 Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều h
1575 1604 Amphetamin (định t 42,400
1576 1605 Amylase niệu 37,100
1598 1627 Ure hoặc Axit Uric h 15,900
1463 1492 Benzodiazepam (BZ 37,100
1577 1606 Calci niệu 24,300
1475 1504 Catecholamin 212,000
1578 1607 Catecholamin niệu 413,000
1480 1509 Cortison 90,100
1598 1627 Ure hoặc Axit Uric h 15,900
1506 1535 Định lượng Tryglyce 26,500
1582 1611 Dưỡng chấp 21,200
1593 1622 Protein niệu hoặc đ 13,700
1586 1615 Marijuana định tính 42,400
1587 1616 Micro Albumin 42,400
1589 1618 Opiate định tính 42,400
1589 1618 Opiate định tính 42,400
1589 1618 Opiate định tính 42,400
1590 1619 Phospho niệu 20,100
1602 1631 Canxi, Phospho định 6,300
1763 1793 Định tính porphyrin 49,000
1579 1608 Điện di Protein nướ 159,000
1593 1622 Protein niệu hoặc đ 13,700
1592 1621 Protein Bence - Jon 21,200
1598 1627 Ure hoặc Axit Uric h 15,900
1596 1625 Tổng phân tích nước 27,000
1604 1633 Clo dịch 22,200
1605 1634 Glucose dịch 12,700
1606 1635 Phản ứng Pandy 8,400
1607 1636 Protein dịch 10,600
1494 1523 Định lượng các chất 21,200 Mỗi chất
1494 1523 Định lượng các chất 21,200 Mỗi chất
1494 1523 Định lượng các chất 21,200 Mỗi chất
1493 1522 Định lượng Bilirubi 21,200 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Biliru
1506 1535 Định lượng Tryglyce 26,500
1494 1523 Định lượng các chất 21,200 Mỗi chất
1605 1634 Glucose dịch 12,700
1534 1563 LDH 26,500
1494 1523 Định lượng các chất 21,200 Mỗi chất
1608 1637 Rivalta 8,400
1506 1535 Định lượng Tryglyce 26,500
1596 1625 Tổng phân tích nước 27,000
1597 1626 Tỷ trọng trong nước 4,700
1494 1523 Định lượng các chất 21,200 Mỗi chất
1456 1485 ALA 90,100
1467 1496 Bổ thể trong huyết 31,800
1481 1510 C-Peptid 169,000
1483 1512 CRP định lượng 53,000
1500 1529 Định lượng Methotr 392,000
1501 1530 Định lượng p2PSA 678,000
1502 1531 Định lượng sắt chư 74,200
1505 1534 Định lượng Tranferi 106,000
1509 1538 Đo khả năng gắn sắt 74,200
1510 1539 Đường máu mao mạ 15,000
1422 1451 Định lượng ERYTHR 402,000
1512 1541 Erythropoietin 79,500
1521 1550 Gross 15,900
1526 1555 Homocysteine 143,000
1528 1557 Inhibin A 233,000
1537 1566 Maclagan 15,900
1542 1571 Paracetamol 37,100
1543 1572 Phản ứng cố định b 31,800
1544 1573 Phản ứng CRP 21,200
1556 1585 Quinin/ Cloroquin/ 79,500
1558 1587 Salicylate 74,200
1568 1597 Tricyclic anti depre 79,500
1572 1601 Xác định Bacturate 201,000
1574 1603 Xác định các yếu tố 25,400
1581 1610 DPD 190,000
1585 1614 Hydrocorticosteroid 38,100
1588 1617 Oestrogen toàn phầ 31,800
1599 1628 Xentonic/ sắc tố mậ 6,300
1600 1629 Amilase/ Trypsin/ M 9,500
1601 1630 Bilirubin định tính 6,300
1602 1631 Canxi, Phospho định 6,300
1603 1632 Urobilin, Urobilinog 6,300
1714 1744 Vi khuẩn nhuộm soi 65,500
1720 1750 Vi khuẩn/ virus/ vi 230,000
1715 1745 Vi khuẩn nuôi cấy 230,000
1716 1746 Vi khuẩn nuôi cấy và 287,000
1716 1746 Vi khuẩn nuôi cấy và 287,000
1723 1753 Vi khuẩn/ vi nấm kh 189,000
1723 1753 Vi khuẩn/ vi nấm kh 189,000
1722 1752 Vi khuẩn/vi nấm khá 178,000
1692 1722 Nuôi cấy tìm vi khuẩ 1,300,000
1713 1743 Vi khuẩn khẳng địn 450,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1721 1751 Vi khuẩn/ virus/ vi 2,610,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1721 1751 Vi khuẩn/ virus/ vi 2,610,000
1712 1742 Vi hệ đường ruột 28,700
1714 1744 Vi khuẩn nhuộm soi 65,500
1611 1640 AFB trực tiếp nhuộ 63,200
1685 1715 Mycobacterium tuber 270,000
1684 1714 Mycobacterium tube 166,000
1693 1723 Phản ứng Mantoux 11,500
1683 1713 Mycobacterium tube 178,000
1678 1708 Mycobacterium tube 720,000
1679 1709 Mycobacterium tube 230,000
1686 1716 Mycobacterium tuberc 800,000
1680 1710 Mycobacterium tube 340,000
1682 1712 Mycobacterium tube 330,000
1681 1711 Mycobacterium tube 875,000
1688 1718 Mycobacterium tube 1,500,000
1686 1716 Mycobacterium tuberc 800,000
1687 1717 Mycobacterium tube 345,000
1685 1715 Mycobacterium tuber 270,000
1684 1714 Mycobacterium tube 166,000
1691 1721 NTM định danh LPA 900,000
1651 1680 HBV đo tải lượng Re 650,000
1714 1744 Vi khuẩn nhuộm soi 65,500
1714 1744 Vi khuẩn nhuộm soi 65,500
1714 1744 Vi khuẩn nhuộm soi 65,500
1714 1744 Vi khuẩn nhuộm soi 65,500
1716 1746 Vi khuẩn nuôi cấy và 287,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1721 1751 Vi khuẩn/ virus/ vi 2,610,000
1714 1744 Vi khuẩn nhuộm soi 65,500
1716 1746 Vi khuẩn nuôi cấy và 287,000
1713 1743 Vi khuẩn khẳng địn 450,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1721 1751 Vi khuẩn/ virus/ vi 2,610,000
1714 1744 Vi khuẩn nhuộm soi 65,500
1716 1746 Vi khuẩn nuôi cấy và 287,000
1686 1716 Mycobacterium tuberc 800,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1627 1656 Chlamydia test nha 69,000
1626 1655 Chlamydia IgG miễn 172,000
1626 1655 Chlamydia IgG miễn 172,000
1713 1743 Vi khuẩn khẳng địn 450,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1721 1751 Vi khuẩn/ virus/ vi 2,610,000
1692 1722 Nuôi cấy tìm vi khuẩ 1,300,000
1628 1657 Clostridium difficil 800,000
1628 1657 Clostridium difficil 800,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1714 1744 Vi khuẩn nhuộm soi 65,500
1658 1687 Helicobacter pylori 150,800 Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội s
1692 1722 Nuôi cấy tìm vi khuẩ 1,300,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1721 1751 Vi khuẩn/ virus/ vi 2,610,000
1675 1705 Leptospira test nha 133,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1689 1719 Mycoplasma pneumon 241,000
1690 1720 Mycoplasma pneumo 161,000
1689 1719 Mycoplasma pneumon 241,000
1690 1720 Mycoplasma pneumo 161,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1720 1750 Vi khuẩn/ virus/ vi 230,000
1716 1746 Vi khuẩn nuôi cấy và 287,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1696 1726 Rickettsia Ab 115,000
1696 1726 Rickettsia Ab 115,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1703 1733 Salmonella Widal 172,000
1623 1652 ASLO 40,200
1714 1744 Vi khuẩn nhuộm soi 65,500
1714 1744 Vi khuẩn nhuộm soi 65,500
1720 1750 Vi khuẩn/ virus/ vi 230,000
1707 1737 Treponema pallidum 83,900
1708 1738 Treponema pallidum 36,800
1709 1739 Treponema pallidum 172,000
1710 1740 Treponema pallidum 51,700
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1720 1750 Vi khuẩn/ virus/ vi 230,000
1716 1746 Vi khuẩn nuôi cấy và 287,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1720 1750 Vi khuẩn/ virus/ vi 230,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1721 1751 Vi khuẩn/ virus/ vi 2,610,000
1646 1675 HBsAg (nhanh) 51,700
1649 1678 HBsAg miễn dịch bá 72,000
1649 1678 HBsAg miễn dịch bá 72,000
1648 1677 HBsAg khẳng định 600,000
1647 1676 HBsAg Định lượng 460,000
1643 1672 HBeAb test nhanh 57,500
1620 1649 Anti-HBs miễn dịch 69,000
1619 1648 Anti-HBs định lượng 112,000
1614 1643 Anti-HBc IgM miễn 109,000
1614 1643 Anti-HBc IgM miễn 109,000
1643 1672 HBeAb test nhanh 57,500
1618 1647 Anti-HBc IgG miễn d 69,000
1618 1647 Anti-HBc IgG miễn d 69,000
1645 1674 HBeAg test nhanh 57,500
1644 1673 HBeAg miễn dịch bá 92,000
1644 1673 HBeAg miễn dịch bá 92,000
1643 1672 HBeAb test nhanh 57,500
1615 1644 Anti-HBe miễn dịch 92,000
1615 1644 Anti-HBe miễn dịch 92,000
1651 1680 HBV đo tải lượng Re 650,000
1650 1679 HBV đo tải lượng hệ 1,300,000
1666 1696 HPV genotype PCR 1,050,000
1718 1748 Vi khuẩn/ virus/ vi 1,550,000
1721 1751 Vi khuẩn/ virus/ vi 2,610,000
1726 1756 HBV kháng thuốc Re 1,100,000
1721 1751 Vi khuẩn/ virus/ vi 2,610,000
1621 1650 Anti-HCV (nhanh) 51,700
1622 1651 Anti-HCV miễn dịch 115,000
1622 1651 Anti-HCV miễn dịch 115,000
1622 1651 Anti-HCV miễn dịch 115,000
1622 1651 Anti-HCV miễn dịch 115,000
1652 1681 HCV Core Ag miễn d 530,000
1654 1683 HCV đo tải lượng Re 810,000
1653 1682 HCV đo tải lượng hệ 1,310,000
1718 1748 Vi khuẩn/ virus/ vi 1,550,000
1721 1751 Vi khuẩn/ virus/ vi 2,610,000
1696 1726 Rickettsia Ab 115,000
1612 1641 Anti HAV-IgM bằng 103,000
1612 1641 Anti HAV-IgM bằng 103,000
1613 1642 Anti HAV-total bằng 97,700
1613 1642 Anti HAV-total bằng 97,700
1655 1684 HDV Ag miễn dịch b 400,000
1657 1686 HDV IgM miễn dịch 305,000
1656 1685 HDV IgG miễn dịch 207,000
1696 1726 Rickettsia Ab 115,000
1696 1726 Rickettsia Ab 115,000
1660 1690 HEV IgM miễn dịch 305,000
1660 1690 HEV IgM miễn dịch 305,000
1659 1689 HEV IgG miễn dịch 305,000
1659 1689 HEV IgG miễn dịch 305,000
1616 1645 Anti-HIV (nhanh) 51,700
HIV Ag/Ab test nha 94,600 Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag
1617 1646 Anti-HIV bằng miễn 103,000
1617 1646 Anti-HIV bằng miễn 103,000
1661 1691 HIV Ag/Ab miễn dịc 126,000
1661 1691 HIV Ag/Ab miễn dịc 126,000
1663 1693 HIV khẳng định 165,000 Tính cho 2 lần tiếp theo.
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1662 1692 HIV đo tải lượng hệ 928,000
1721 1751 Vi khuẩn/ virus/ vi 2,610,000
1721 1751 Vi khuẩn/ virus/ vi 2,610,000
1637 1666 Dengue NS1Ag/IgM- 126,000
1637 1666 Dengue NS1Ag/IgM- 126,000
1720 1750 Vi khuẩn/ virus/ vi 230,000
1635 1664 Dengue IgG miễn dị 149,000
1637 1666 Dengue NS1Ag/IgM- 126,000
1636 1665 Dengue IgM miễn dị 149,000
1635 1664 Dengue IgG miễn dị 149,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1686 1716 Mycobacterium tuberc 800,000
1632 1661 CMV IgM miễn dịch 126,000
1632 1661 CMV IgM miễn dịch 126,000
1631 1660 CMV IgG miễn dịch 109,000
1631 1660 CMV IgG miễn dịch 109,000
1633 1662 CMV Real-time PCR 720,000
1630 1659 CMV đo tải lượng hệ 1,810,000
1629 1658 CMV Avidity 241,000
1656 1685 HDV IgG miễn dịch 207,000
1656 1685 HDV IgG miễn dịch 207,000
1656 1685 HDV IgG miễn dịch 207,000
1656 1685 HDV IgG miễn dịch 207,000
1669 1699 HSV1+2 IgM miễn dị 149,000
1669 1699 HSV1+2 IgM miễn dị 149,000
1668 1698 HSV1+2 IgG miễn dị 149,000
1668 1698 HSV1+2 IgG miễn dị 149,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1641 1670 EBV-VCA IgM miễn d 184,000
1641 1670 EBV-VCA IgM miễn d 184,000
1640 1669 EBV-VCA IgG miễn d 178,000
1640 1669 EBV-VCA IgG miễn d 178,000
1638 1667 EBV EA-D IgG miễn 195,000
1639 1668 EBV EB-NA1 IgG miễ 207,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
EV71 IgM/IgG test 110,200
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1721 1751 Vi khuẩn/ virus/ vi 2,610,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1721 1751 Vi khuẩn/ virus/ vi 2,610,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1625 1654 BK/JC virus Real-ti 444,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1627 1656 Chlamydia test nha 69,000
1667 1697 HPV Real-time PCR 368,000
1718 1748 Vi khuẩn/ virus/ vi 1,550,000
1666 1696 HPV genotype PCR 1,050,000
1721 1751 Vi khuẩn/ virus/ vi 2,610,000
1671 1701 Influenza virus A, B 164,000
1670 1700 Influenza virus A, B 1,550,000
1721 1751 Vi khuẩn/ virus/ vi 2,610,000
1673 1703 JEV IgM miễn dịch 422,000
1676 1706 Measles virus IgG m 245,000
1677 1707 Measles virus IgM m 245,000
1676 1706 Measles virus IgG m 245,000
1677 1707 Measles virus IgM m 245,000
1697 1727 Rotavirus Ag test n 172,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1698 1728 RSV (Respiratory Sy 138,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1701 1731 Rubella virus Ab te 144,000
1700 1730 Rubella IgM miễn dị 138,000
1700 1730 Rubella IgM miễn dị 138,000
1699 1729 Rubella IgG miễn dị 115,000
1699 1729 Rubella IgG miễn dị 115,000
1702 1732 Rubella virus Avidit 290,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1721 1751 Vi khuẩn/ virus/ vi 2,610,000
1665 1695 Hồng cầu, bạch cầu 36,800
1664 1694 Hồng cầu trong phâ 63,200
1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấ 40,200
1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấ 40,200
1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấ 40,200
1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấ 40,200
1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấ 40,200
1720 1750 Vi khuẩn/ virus/ vi 230,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1703 1733 Salmonella Widal 172,000
1703 1733 Salmonella Widal 172,000
1703 1733 Salmonella Widal 172,000
1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấ 40,200
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1694 1724 Plasmodium (ký sinh 31,000
1694 1724 Plasmodium (ký sinh 31,000
1720 1750 Vi khuẩn/ virus/ vi 230,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1706 1736 Toxoplasma IgM miễ 115,000
1706 1736 Toxoplasma IgM miễ 115,000
1705 1735 Toxoplasma IgG miễ 115,000
1705 1735 Toxoplasma IgG miễ 115,000
1704 1734 Toxoplasma Avidity 245,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấ 40,200
1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấ 40,200
1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấ 40,200
1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấ 40,200
1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấ 40,200
1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấ 40,200
1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấ 40,200
1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấ 40,200
1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấ 40,200
1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấ 40,200
1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấ 40,200
1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấ 40,200
1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấ 40,200
1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấ 40,200
1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấ 40,200
1720 1750 Vi khuẩn/ virus/ vi 230,000
1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấ 40,200
1724 1754 Vi nấm nuôi cấy và 230,000
1716 1746 Vi khuẩn nuôi cấy và 287,000
1722 1752 Vi khuẩn/vi nấm khá 178,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1721 1751 Vi khuẩn/ virus/ vi 2,610,000
1634 1663 Cryptococcus test 109,000
1695 1725 Pneumocystis miễn 345,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1717 1747 Vi khuẩn/ virus/ vi 290,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1719 1749 Vi khuẩn/ virus/ vi 720,000
1727 1757 Xét nghiệm cặn dư 51,700
1758 1788 Xét nghiệm và chẩn 238,000
1758 1788 Xét nghiệm và chẩn 238,000
1758 1788 Xét nghiệm và chẩn 238,000
1758 1788 Xét nghiệm và chẩn 238,000
1730 1760 Chọc, hút, nhuộm và 520,000
1758 1788 Xét nghiệm và chẩn 238,000
1758 1788 Xét nghiệm và chẩn 238,000
1735 1765 Xét nghiệm các loại 147,000
1735 1765 Xét nghiệm các loại 147,000
1735 1765 Xét nghiệm các loại 147,000
1735 1765 Xét nghiệm các loại 147,000
1735 1765 Xét nghiệm các loại 147,000
1735 1765 Xét nghiệm các loại 147,000
1735 1765 Xét nghiệm các loại 147,000
1735 1765 Xét nghiệm các loại 147,000
1751 1781 Xét nghiệm và chẩn 304,000
1751 1781 Xét nghiệm và chẩn 304,000
1748 1778 Xét nghiệm và chẩ 276,000
1752 1782 Xét nghiệm và chẩ 381,000
1752 1782 Xét nghiệm và chẩ 381,000
1753 1783 Xét nghiệm và chẩn 360,000
1756 1786 Xét nghiệm và chẩn 402,000
1751 1781 Xét nghiệm và chẩn 304,000
1755 1785 Xét nghiệm và chẩn 353,000
1754 1784 Xét nghiệm và chẩn 374,000
1750 1780 Xét nghiệm và chẩ 339,000
1754 1784 Xét nghiệm và chẩn 374,000
1750 1780 Xét nghiệm và chẩ 339,000
1750 1780 Xét nghiệm và chẩ 339,000
1754 1784 Xét nghiệm và chẩn 374,000
1749 1779 Xét nghiệm và chẩ 262,000
1723 1753 Vi khuẩn/ vi nấm kh 189,000
1746 1776 Xét nghiệm và chẩn 407,000
1746 1776 Xét nghiệm và chẩn 407,000
1746 1776 Xét nghiệm và chẩn 407,000
1746 1776 Xét nghiệm và chẩn 407,000
1746 1776 Xét nghiệm và chẩn 407,000
1746 1776 Xét nghiệm và chẩn 407,000
1754 1784 Xét nghiệm và chẩn 374,000
1754 1784 Xét nghiệm và chẩn 374,000
1756 1786 Xét nghiệm và chẩn 402,000
1750 1780 Xét nghiệm và chẩ 339,000
1752 1782 Xét nghiệm và chẩ 381,000
1736 1766 Xét nghiệm chẩn đo 322,000
1736 1766 Xét nghiệm chẩn đo 322,000
1735 1765 Xét nghiệm các loại 147,000
1735 1765 Xét nghiệm các loại 147,000
1745 1775 Thin-PAS 550,000
1744 1774 Cell Bloc (khối tế bà 220,000
1743 1773 Xét nghiệm lai tại 5,320,000
1743 1773 Xét nghiệm lai tại 5,320,000
1742 1772 Xét nghiệm lai tại c 4,620,000
1735 1765 Xét nghiệm các loại 147,000
1757 1787 Xét nghiệm và chẩn 493,000
1738 1768 Xét nghiệm đột biế 4,520,000
1739 1769 Xét nghiệm đột biế 5,320,000
1740 1770 Xét nghiệm đột biế 5,120,000
1738 1768 Xét nghiệm đột biế 4,520,000
1740 1770 Xét nghiệm đột biế 5,120,000
1302 1334 Lympho cross match 2,174,000
1747 1777 Xét nghiệm và chẩn 1,187,000
380 396 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu
381 397 Phẫu thuật vi phẫu 6,277,000 Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít,
379 395 Phẫu thuật vi phẫu 7,118,000 Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít
387 403 Phẫu thuật vi phẫu 6,459,000 Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ
979 1014 Phẫu thuật phục hồi, 7,499,000
388 404 Phẫu thuật vi phẫu 6,728,000 Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, gh
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
1078 1114 Phẫu thuật khuyết 4,000,000
1078 1114 Phẫu thuật khuyết 4,000,000
1078 1114 Phẫu thuật khuyết 4,000,000
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
1078 1114 Phẫu thuật khuyết 4,000,000
369 385 Phẫu thuật giải ép 4,310,000
1078 1114 Phẫu thuật khuyết 4,000,000
388 404 Phẫu thuật vi phẫu 6,728,000 Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, gh
1203 1239 Phẫu thuật đặc biệt 5,311,000
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
943 978 Phẫu thuật cắt dây 4,487,000
943 978 Phẫu thuật cắt dây 4,487,000
978 1013 Phẫu thuật nội soi 2,865,000
978 1013 Phẫu thuật nội soi 2,865,000
978 1013 Phẫu thuật nội soi 2,865,000
978 1013 Phẫu thuật nội soi 2,865,000
978 1013 Phẫu thuật nội soi 2,865,000
978 1013 Phẫu thuật nội soi 2,865,000
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
553 569 Phẫu thuật ghép xư 4,446,000 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
1203 1239 Phẫu thuật đặc biệt 5,311,000
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
974 1009 Phẫu thuật nội soi 7,629,000
974 1009 Phẫu thuật nội soi 7,629,000
969 1004 Phẫu thuật nội soi 3,738,000
970 1005 Phẫu thuật nội soi 3,053,000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
974 1009 Phẫu thuật nội soi 7,629,000
974 1009 Phẫu thuật nội soi 7,629,000
963 998 Phẫu thuật nội soi 8,322,000
972 1007 Phẫu thuật nội soi 5,339,000
962 997 Phẫu thuật nội soi 13,322,000
973 1008 Phẫu thuật nội soi lấ 6,967,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
973 1008 Phẫu thuật nội soi lấ 6,967,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
973 1008 Phẫu thuật nội soi lấ 6,967,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
372 388 Phẫu thuật áp xe nã 6,514,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
973 1008 Phẫu thuật nội soi lấ 6,967,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
375 391 Phẫu thuật nội soi 5,220,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
973 1008 Phẫu thuật nội soi lấ 6,967,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
973 1008 Phẫu thuật nội soi lấ 6,967,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
375 391 Phẫu thuật nội soi 5,220,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
358 374 Phẫu thuật loại 1 mổ 5,614,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
358 374 Phẫu thuật loại 1 mổ 5,614,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
358 374 Phẫu thuật loại 1 mổ 5,614,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
358 374 Phẫu thuật loại 1 mổ 5,614,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
358 374 Phẫu thuật loại 1 mổ 5,614,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
358 374 Phẫu thuật loại 1 mổ 5,614,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
358 374 Phẫu thuật loại 1 mổ 5,614,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
358 374 Phẫu thuật loại 1 mổ 5,614,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
358 374 Phẫu thuật loại 1 mổ 5,614,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
358 374 Phẫu thuật loại 1 mổ 5,614,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
358 374 Phẫu thuật loại 1 mổ 5,614,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
358 374 Phẫu thuật loại 1 mổ 5,614,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
365 381 Phẫu thuật loại đặc 7,436,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
365 381 Phẫu thuật loại đặc 7,436,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
358 374 Phẫu thuật loại 1 mổ 5,614,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
365 381 Phẫu thuật loại đặc 7,436,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
364 380 Phẫu thuật loại đặc 7,545,000
357 373 Phẫu thuật loại 1 m 4,008,000
365 381 Phẫu thuật loại đặc 7,436,000
365 381 Phẫu thuật loại đặc 7,436,000
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
374 390 Phẫu thuật nội soi 4,847,000 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
973 1008 Phẫu thuật nội soi lấ 6,967,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
973 1008 Phẫu thuật nội soi lấ 6,967,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
125 128 Nội soi màng phổi, 5,760,000
490 506 Phẫu thuật nội soi c 3,525,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
125 128 Nội soi màng phổi, 5,760,000
124 127 Nội soi màng phổi, 4,982,000
125 128 Nội soi màng phổi, 5,760,000
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
414 430 Phẫu thuật phục hồ 6,567,000 Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại
125 128 Nội soi màng phổi, 5,760,000
452 468 Phẫu thuật nội soi c 3,072,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
452 468 Phẫu thuật nội soi c 3,072,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
452 468 Phẫu thuật nội soi c 3,072,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
415 431 Ghép thận, niệu quả 6,307,000
124 127 Nội soi màng phổi, 4,982,000
124 127 Nội soi màng phổi, 4,982,000
124 127 Nội soi màng phổi, 4,982,000
125 128 Nội soi màng phổi, 5,760,000
412 428 Phẫu thuật nội soi c 9,589,000 Chưa bao gồm: máy
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
413 429 Phẫu thuật nội soi 7,895,000 Chưa bao gồm máy
413 429 Phẫu thuật nội soi 7,895,000 Chưa bao gồm máy
413 429 Phẫu thuật nội soi 7,895,000 Chưa bao gồm máy
413 429 Phẫu thuật nội soi 7,895,000 Chưa bao gồm máy
413 429 Phẫu thuật nội soi 7,895,000 Chưa bao gồm máy
413 429 Phẫu thuật nội soi 7,895,000 Chưa bao gồm máy
1210 1246 Phẫu thuật loại I (P 2,262,000
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
1210 1246 Phẫu thuật loại I (P 2,262,000
1210 1246 Phẫu thuật loại I (P 2,262,000
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
1210 1246 Phẫu thuật loại I (P 2,262,000
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
1210 1246 Phẫu thuật loại I (P 2,262,000
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
443 459 Phẫu thuật cắt thực 5,611,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
443 459 Phẫu thuật cắt thực 5,611,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
443 459 Phẫu thuật cắt thực 5,611,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
443 459 Phẫu thuật cắt thực 5,611,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
452 468 Phẫu thuật nội soi c 3,072,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
452 468 Phẫu thuật nội soi c 3,072,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
452 468 Phẫu thuật nội soi c 3,072,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
452 468 Phẫu thuật nội soi c 3,072,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
452 468 Phẫu thuật nội soi c 3,072,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
447 463 Phẫu thuật nội soi 5,727,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
445 461 Phẫu thuật nội soi đ 5,727,000
445 461 Phẫu thuật nội soi đ 5,727,000
445 461 Phẫu thuật nội soi đ 5,727,000
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
445 461 Phẫu thuật nội soi đ 5,727,000
452 468 Phẫu thuật nội soi c 3,072,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
447 463 Phẫu thuật nội soi 5,727,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
447 463 Phẫu thuật nội soi 5,727,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
451 467 Phẫu thuật nội soi 2,800,000
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
451 467 Phẫu thuật nội soi 2,800,000
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
1210 1246 Phẫu thuật loại I (P 2,262,000
502 518 Mở thông dạ dày qua 2,679,000
452 468 Phẫu thuật nội soi c 3,072,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
452 468 Phẫu thuật nội soi c 3,072,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
452 468 Phẫu thuật nội soi c 3,072,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
450 466 Phẫu thuật nội soi c 4,887,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
450 466 Phẫu thuật nội soi c 4,887,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
450 466 Phẫu thuật nội soi c 4,887,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
450 466 Phẫu thuật nội soi c 4,887,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
450 466 Phẫu thuật nội soi c 4,887,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
450 466 Phẫu thuật nội soi c 4,887,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
450 466 Phẫu thuật nội soi c 4,887,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
450 466 Phẫu thuật nội soi c 4,887,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
450 466 Phẫu thuật nội soi c 4,887,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
450 466 Phẫu thuật nội soi c 4,887,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
450 466 Phẫu thuật nội soi c 4,887,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
450 466 Phẫu thuật nội soi c 4,887,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
450 466 Phẫu thuật nội soi c 4,887,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
464 480 Phẫu thuật dẫn lưu t 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
464 480 Phẫu thuật dẫn lưu t 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
459 475 Phẫu thuật cắt ruột 2,460,000
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
455 471 Phẫu thuật cắt dây 2,416,000
455 471 Phẫu thuật cắt dây 2,416,000
502 518 Mở thông dạ dày qua 2,679,000
502 518 Mở thông dạ dày qua 2,679,000
502 518 Mở thông dạ dày qua 2,679,000
462 478 Phẫu thuật nội soi c 4,088,000 Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu â
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
Phẫu thuật nội soi c 2,463,000
Phẫu thuật nội soi c 2,463,000
Phẫu thuật nội soi c 2,463,000
Phẫu thuật nội soi c 2,463,000
451 467 Phẫu thuật nội soi 2,800,000
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
463 479 Phẫu thuật nội soi u 3,130,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
463 479 Phẫu thuật nội soi u 3,130,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
463 479 Phẫu thuật nội soi u 3,130,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
463 479 Phẫu thuật nội soi u 3,130,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
463 479 Phẫu thuật nội soi u 3,130,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
463 479 Phẫu thuật nội soi u 3,130,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
459 475 Phẫu thuật cắt ruột 2,460,000
459 475 Phẫu thuật cắt ruột 2,460,000
452 468 Phẫu thuật nội soi c 3,072,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
452 468 Phẫu thuật nội soi c 3,072,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
463 479 Phẫu thuật nội soi u 3,130,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
463 479 Phẫu thuật nội soi u 3,130,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
463 479 Phẫu thuật nội soi u 3,130,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
463 479 Phẫu thuật nội soi u 3,130,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
463 479 Phẫu thuật nội soi u 3,130,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
462 478 Phẫu thuật nội soi c 4,088,000 Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu â
462 478 Phẫu thuật nội soi c 4,088,000 Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu â
459 475 Phẫu thuật cắt ruột 2,460,000
452 468 Phẫu thuật nội soi c 3,072,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
459 475 Phẫu thuật cắt ruột 2,460,000
452 468 Phẫu thuật nội soi c 3,072,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
462 478 Phẫu thuật nội soi c 4,088,000 Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu â
462 478 Phẫu thuật nội soi c 4,088,000 Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu â
1210 1246 Phẫu thuật loại I (P 2,262,000
467 483 Phẫu thuật nội soi c 5,255,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
467 483 Phẫu thuật nội soi c 5,255,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
467 483 Phẫu thuật nội soi c 5,255,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
467 483 Phẫu thuật nội soi c 5,255,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
467 483 Phẫu thuật nội soi c 5,255,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
467 483 Phẫu thuật nội soi c 5,255,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
467 483 Phẫu thuật nội soi c 5,255,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
467 483 Phẫu thuật nội soi c 5,255,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
467 483 Phẫu thuật nội soi c 5,255,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
467 483 Phẫu thuật nội soi c 5,255,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
467 483 Phẫu thuật nội soi c 5,255,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
467 483 Phẫu thuật nội soi c 5,255,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
467 483 Phẫu thuật nội soi c 5,255,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
467 483 Phẫu thuật nội soi c 5,255,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
467 483 Phẫu thuật nội soi c 5,255,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
467 483 Phẫu thuật nội soi c 5,255,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
467 483 Phẫu thuật nội soi c 5,255,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
467 483 Phẫu thuật nội soi c 5,255,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
467 483 Phẫu thuật nội soi c 5,255,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
467 483 Phẫu thuật nội soi c 5,255,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
467 483 Phẫu thuật nội soi c 5,255,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
467 483 Phẫu thuật nội soi c 5,255,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
470 486 Phẫu thuật nội soi đ 3,130,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
1210 1246 Phẫu thuật loại I (P 2,262,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
473 489 Phẫu thuật nội soi c 2,958,000
476 492 Phẫu thuật nội soi c 3,630,000 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
478 494 Phẫu thuật nội soi l 3,130,000 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
467 483 Phẫu thuật nội soi c 5,255,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
476 492 Phẫu thuật nội soi c 3,630,000 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
476 492 Phẫu thuật nội soi c 3,630,000 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
479 495 Tán sỏi trong mổ nộ 3,919,000 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
473 489 Phẫu thuật nội soi c 2,958,000
473 489 Phẫu thuật nội soi c 2,958,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
473 489 Phẫu thuật nội soi c 2,958,000
477 493 Phẫu thuật nội soi 4,227,000
473 489 Phẫu thuật nội soi c 2,958,000
473 489 Phẫu thuật nội soi c 2,958,000
478 494 Phẫu thuật nội soi l 3,130,000 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
470 486 Phẫu thuật nội soi đ 3,130,000 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin
477 493 Phẫu thuật nội soi 4,227,000
477 493 Phẫu thuật nội soi 4,227,000
473 489 Phẫu thuật nội soi c 2,958,000
477 493 Phẫu thuật nội soi 4,227,000
483 499 Phẫu thuật nội soi c 9,840,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
483 499 Phẫu thuật nội soi c 9,840,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
483 499 Phẫu thuật nội soi c 9,840,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
483 499 Phẫu thuật nội soi c 9,840,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
483 499 Phẫu thuật nội soi c 9,840,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
485 501 Phẫu thuật nội soi c 4,187,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
485 501 Phẫu thuật nội soi c 4,187,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
485 501 Phẫu thuật nội soi c 4,187,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
490 506 Phẫu thuật nội soi c 3,525,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
490 506 Phẫu thuật nội soi c 3,525,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
450 466 Phẫu thuật nội soi c 4,887,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
457 473 Phẫu thuật nội soi c 4,072,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
452 468 Phẫu thuật nội soi c 3,072,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
452 468 Phẫu thuật nội soi c 3,072,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
452 468 Phẫu thuật nội soi c 3,072,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
452 468 Phẫu thuật nội soi c 3,072,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
420 436 Phẫu thuật nội soi 4,000,000
420 436 Phẫu thuật nội soi 4,000,000
420 436 Phẫu thuật nội soi 4,000,000
420 436 Phẫu thuật nội soi 4,000,000
420 436 Phẫu thuật nội soi 4,000,000
420 436 Phẫu thuật nội soi 4,000,000
419 435 Phẫu thuật nội soi 4,130,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
1197 1233 Phẫu thuật loại II (N 1,400,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
1197 1233 Phẫu thuật loại II (N 1,400,000
1197 1233 Phẫu thuật loại II (N 1,400,000
1210 1246 Phẫu thuật loại I (P 2,262,000
1210 1246 Phẫu thuật loại I (P 2,262,000
419 435 Phẫu thuật nội soi 4,130,000
419 435 Phẫu thuật nội soi 4,130,000
419 435 Phẫu thuật nội soi 4,130,000
419 435 Phẫu thuật nội soi 4,130,000
419 435 Phẫu thuật nội soi 4,130,000
419 435 Phẫu thuật nội soi 4,130,000
419 435 Phẫu thuật nội soi 4,130,000
419 435 Phẫu thuật nội soi 4,130,000
420 436 Phẫu thuật nội soi 4,000,000
420 436 Phẫu thuật nội soi 4,000,000
420 436 Phẫu thuật nội soi 4,000,000
420 436 Phẫu thuật nội soi 4,000,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
418 434 Phẫu thuật nội soi 3,839,000
418 434 Phẫu thuật nội soi 3,839,000
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
419 435 Phẫu thuật nội soi 4,130,000
423 439 Phẫu thuật cắt túi s 2,950,000
423 439 Phẫu thuật cắt túi s 2,950,000
418 434 Phẫu thuật nội soi 3,839,000
423 439 Phẫu thuật cắt túi s 2,950,000
436 452 Phẫu thuật nội soi đ 1,684,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
423 439 Phẫu thuật cắt túi s 2,950,000
1210 1246 Phẫu thuật loại I (P 2,262,000
418 434 Phẫu thuật nội soi 3,839,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
1197 1233 Phẫu thuật loại II (N 1,400,000
104 107 Đặt sonde JJ niệu q 904,000 Chưa bao gồm Sonde JJ.
440 456 Tán sỏi qua nội soi 1,253,000 Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
418 434 Phẫu thuật nội soi 3,839,000
427 443 Phẫu thuật nội soi 5,569,000
427 443 Phẫu thuật nội soi 5,569,000
426 442 Phẫu thuật nội soi 4,379,000
1197 1233 Phẫu thuật loại II (N 1,400,000
426 442 Phẫu thuật nội soi 4,379,000
426 442 Phẫu thuật nội soi 4,379,000
427 443 Phẫu thuật nội soi 5,569,000
1210 1246 Phẫu thuật loại I (P 2,262,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
440 456 Tán sỏi qua nội soi 1,253,000 Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
1197 1233 Phẫu thuật loại II (N 1,400,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
433 449 Phẫu thuật cắt tuyến 3,809,000
433 449 Phẫu thuật cắt tuyến 3,809,000
433 449 Phẫu thuật cắt tuyến 3,809,000
423 439 Phẫu thuật cắt túi s 2,950,000
430 446 Điều trị u xơ tiền li 2,566,000 Chưa bao gồm dây cáp quang.
1210 1246 Phẫu thuật loại I (P 2,262,000
1210 1246 Phẫu thuật loại I (P 2,262,000
1210 1246 Phẫu thuật loại I (P 2,262,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
1197 1233 Phẫu thuật loại II (N 1,400,000
1197 1233 Phẫu thuật loại II (N 1,400,000
1197 1233 Phẫu thuật loại II (N 1,400,000
1197 1233 Phẫu thuật loại II (N 1,400,000
1197 1233 Phẫu thuật loại II (N 1,400,000
1210 1246 Phẫu thuật loại I (P 2,262,000
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
702 728 Phẫu thuật nội soi 6,294,000
695 721 Phẫu thuật nội soi 5,352,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
490 506 Phẫu thuật nội soi c 3,525,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
697 723 Phẫu thuật nội soi 4,791,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
702 728 Phẫu thuật nội soi 6,294,000
701 727 Phẫu thuật nội soi v 6,361,000
687 713 Phẫu thuật nội soi 5,944,000
688 714 Phẫu thuật nội soi b 5,386,000
688 714 Phẫu thuật nội soi b 5,386,000
688 714 Phẫu thuật nội soi b 5,386,000
688 714 Phẫu thuật nội soi b 5,386,000
690 716 Phẫu thuật nội soi c 5,742,000
689 715 Phẫu thuật nội soi 4,899,000
690 716 Phẫu thuật nội soi c 5,742,000
690 716 Phẫu thuật nội soi c 5,742,000
698 724 Phẫu thuật nội soi s 8,981,000
689 715 Phẫu thuật nội soi 4,899,000
689 715 Phẫu thuật nội soi 4,899,000
689 715 Phẫu thuật nội soi 4,899,000
689 715 Phẫu thuật nội soi 4,899,000
690 716 Phẫu thuật nội soi c 5,742,000
1197 1233 Phẫu thuật loại II (N 1,400,000
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
542 558 Phẫu thuật nội soi t 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
542 558 Phẫu thuật nội soi t 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp v
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
1196 1232 Phẫu thuật loại I (Nộ 2,061,000
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
542 558 Phẫu thuật nội soi t 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b
542 558 Phẫu thuật nội soi t 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b
542 558 Phẫu thuật nội soi t 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b
542 558 Phẫu thuật nội soi t 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b
542 558 Phẫu thuật nội soi t 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b
542 558 Phẫu thuật nội soi t 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b
542 558 Phẫu thuật nội soi t 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
542 558 Phẫu thuật nội soi t 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b
542 558 Phẫu thuật nội soi t 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b
542 558 Phẫu thuật nội soi t 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b
542 558 Phẫu thuật nội soi t 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b
542 558 Phẫu thuật nội soi t 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b
542 558 Phẫu thuật nội soi t 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
1209 1245 Phẫu thuật đặc biệt 3,469,000
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
541 557 Phẫu thuật nội soi 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ
428 444 Phẫu thuật nội soi 4,379,000
431 447 Nội soi cắt đốt u là 2,566,000
560 576 Phẫu thuật nội soi t 4,101,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo, vít, ốc, đầu đốt, bộ
463 479 Phẫu thuật nội soi u 3,130,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh
459 475 Phẫu thuật cắt ruột 2,460,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
574 590 Phẫu thuật vá da lớ 4,040,000
575 591 Phẫu thuật vá da nh 2,689,000
1044 1079 Cắt u da đầu lành, 679,000
1044 1079 Cắt u da đầu lành, 679,000
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
574 590 Phẫu thuật vá da lớ 4,040,000
575 591 Phẫu thuật vá da nh 2,689,000
574 590 Phẫu thuật vá da lớ 4,040,000
575 591 Phẫu thuật vá da nh 2,689,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
1135 1171 Kỹ thuật giãn da (ex 3,679,000
1135 1171 Kỹ thuật giãn da (ex 3,679,000
1135 1171 Kỹ thuật giãn da (ex 3,679,000
1135 1171 Kỹ thuật giãn da (ex 3,679,000
1134 1170 Kỹ thuật ghép khối 3,721,000
384 400 Phẫu thuật ghép kh 4,351,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình
384 400 Phẫu thuật ghép kh 4,351,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình
384 400 Phẫu thuật ghép kh 4,351,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình
384 400 Phẫu thuật ghép kh 4,351,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình
1134 1170 Kỹ thuật ghép khối 3,721,000
384 400 Phẫu thuật ghép kh 4,351,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
773 804 Khâu vết thương ph 879,000
772 803 Khâu phục hồi bờ m 645,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
826 858 Phẫu thuật sụp mi ( 1,265,000
826 858 Phẫu thuật sụp mi ( 1,265,000
826 858 Phẫu thuật sụp mi ( 1,265,000
826 858 Phẫu thuật sụp mi ( 1,265,000
817 849 Phẫu thuật hẹp khe 595,000
562 578 Phẫu thuật ung thư 3,536,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
575 591 Phẫu thuật vá da nh 2,689,000
1134 1170 Kỹ thuật ghép khối 3,721,000
1134 1170 Kỹ thuật ghép khối 3,721,000
800 831 Nâng sàn hốc mắt 2,689,000 Chưa bao gồm tấm lót sàn
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
800 831 Nâng sàn hốc mắt 2,689,000 Chưa bao gồm tấm lót sàn
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
337 345 Phẫu thuật chuyển g 2,041,000
337 345 Phẫu thuật chuyển g 2,041,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
1203 1239 Phẫu thuật đặc biệt 5,311,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
1203 1239 Phẫu thuật đặc biệt 5,311,000
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
836 868 Phẫu thuật u mi khô 689,000
834 866 Phẫu thuật u có vá 1,200,000
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
582 598 Phẫu thuật loại I (N 2,619,000
1135 1171 Kỹ thuật giãn da (ex 3,679,000
1135 1171 Kỹ thuật giãn da (ex 3,679,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
575 591 Phẫu thuật vá da nh 2,689,000
584 600 Phẫu thuật loại III 1,136,000
575 591 Phẫu thuật vá da nh 2,689,000
1203 1239 Phẫu thuật đặc biệt 5,311,000
1203 1239 Phẫu thuật đặc biệt 5,311,000
1203 1239 Phẫu thuật đặc biệt 5,311,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
1087 1123 Phẫu thuật tạo hìn 2,335,000
1086 1122 Phẫu thuật tạo hình 2,435,000
1084 1120 Phẫu thuật tạo hìn 2,335,000
1084 1120 Phẫu thuật tạo hìn 2,335,000
1084 1120 Phẫu thuật tạo hìn 2,335,000
1085 1121 Phẫu thuật tạo hình 2,335,000
587 603 Thủ thuật loại II (N 345,000
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
1203 1239 Phẫu thuật đặc biệt 5,311,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
578 594 Phẫu thuật vi phẫu 4,675,000
581 597 Phẫu thuật đặc biệt 4,335,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
909 943 Mổ cắt bỏ u bã đậu 1,314,000
910 944 Mổ cắt bỏ u bã đậu 819,000
1044 1079 Cắt u da đầu lành, 679,000
562 578 Phẫu thuật ung thư 3,536,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
576 592 Phẫu thuật vết thư 2,531,000
576 592 Phẫu thuật vết thư 2,531,000
979 1014 Phẫu thuật phục hồi, 7,499,000
1076 1112 Phẫu thuật khâu ph 2,801,000
1076 1112 Phẫu thuật khâu ph 2,801,000
1076 1112 Phẫu thuật khâu ph 2,801,000
561 577 Phẫu thuật tạo hình 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
561 577 Phẫu thuật tạo hình 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
561 577 Phẫu thuật tạo hình 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
561 577 Phẫu thuật tạo hình 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
561 577 Phẫu thuật tạo hình 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
561 577 Phẫu thuật tạo hình 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
561 577 Phẫu thuật tạo hình 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
561 577 Phẫu thuật tạo hình 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
561 577 Phẫu thuật tạo hình 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
561 577 Phẫu thuật tạo hình 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1064 1100 Phẫu thuật cắt xươn 3,407,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1064 1100 Phẫu thuật cắt xươn 3,407,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1064 1100 Phẫu thuật cắt xươn 3,407,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1064 1100 Phẫu thuật cắt xươn 3,407,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
535 551 Phẫu thuật chuyển g 2,767,000
1134 1170 Kỹ thuật ghép khối 3,721,000
1134 1170 Kỹ thuật ghép khối 3,721,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
553 569 Phẫu thuật ghép xư 4,446,000 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
1059 1095 Phẫu thuật cắt u b 2,935,000
1059 1095 Phẫu thuật cắt u b 2,935,000
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
1134 1170 Kỹ thuật ghép khối 3,721,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
1135 1171 Kỹ thuật giãn da (ex 3,679,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
653 679 Phẫu thuật cắt một 2,753,000
653 679 Phẫu thuật cắt một 2,753,000
653 679 Phẫu thuật cắt một 2,753,000
653 679 Phẫu thuật cắt một 2,753,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
1135 1171 Kỹ thuật giãn da (ex 3,679,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
571 587 Phẫu thuật cắt lọc 2,752,000
1126 1162 Ghép da tự thân mắt 4,691,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
574 590 Phẫu thuật vá da lớ 4,040,000
576 592 Phẫu thuật vết thư 2,531,000
437 453 Phẫu thuật tạo hình 4,049,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da 4,533,000
651 677 Phẫu thuật cắt âm v 2,510,000
1137 1173 Kỹ thuật tạo vạt da 3,428,000
1126 1162 Ghép da tự thân mắt 4,691,000
662 688 Phẫu thuật cắt vác 2,551,000
574 590 Phẫu thuật vá da lớ 4,040,000
575 591 Phẫu thuật vá da nh 2,689,000
574 590 Phẫu thuật vá da lớ 4,040,000
705 731 Phẫu thuật tạo hình 3,362,000
1126 1162 Ghép da tự thân mắt 4,691,000
1126 1162 Ghép da tự thân mắt 4,691,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
1126 1162 Ghép da tự thân mắt 4,691,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
556 572 Phẫu thuật kết hợp 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
559 575 Phẫu thuật nối gân h 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
552 568 Phẫu thuật ghép chi 5,777,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si
1091 1127 Phẫu thuật tháo nẹp 2,528,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
574 590 Phẫu thuật vá da lớ 4,040,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
584 600 Phẫu thuật loại III 1,136,000
574 590 Phẫu thuật vá da lớ 4,040,000
574 590 Phẫu thuật vá da lớ 4,040,000
574 590 Phẫu thuật vá da lớ 4,040,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
573 589 Phẫu thuật tạo hình 3,167,000
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
583 599 Phẫu thuật loại II ( 1,793,000
1064 1100 Phẫu thuật cắt xươn 3,407,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
1134 1170 Kỹ thuật ghép khối 3,721,000
1134 1170 Kỹ thuật ghép khối 3,721,000
1134 1170 Kỹ thuật ghép khối 3,721,000
1134 1170 Kỹ thuật ghép khối 3,721,000
1134 1170 Kỹ thuật ghép khối 3,721,000
1134 1170 Kỹ thuật ghép khối 3,721,000
1134 1170 Kỹ thuật ghép khối 3,721,000
561 577 Phẫu thuật tạo hình 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
Ghi chú (Phụ lục 4 TT15) Giá TT37 (không lương) Giá TT37 (có lương) Ghi chú TT37
35,000 45,900
124,000 154,000
dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao 20,000 20,000 Chỉ áp dụng với n
596,000 640,000
1,069,000 1,113,000
1,309,000 1,354,000
546,000 713,000
546,000 713,000
m cả catheter Swan granz, bộ phận nhận 4,478,000 4,532,000 Bao gồm cả cathe
171,000 211,000
171,000 211,000
30,000 49,000
30,000 49,000
Chưa bao gồm bộ theo dõi cun 489,000 533,000
171,000 211,000
331,000 430,000
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
331,000 430,000
896,000 968,000
189,000 234,000
189,000 234,000
596,000 640,000
ao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn 4,410,000 5,022,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn 1,200,000 1,429,000 Chưa bao gồm bộ
g thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. 764,000 1,173,000
2,000,000 2,343,000
ao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn 4,410,000 5,022,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn 1,200,000 1,429,000 Chưa bao gồm bộ
g thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. 764,000 1,173,000
2,000,000 2,343,000
dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 30,000 Chỉ áp dụng với n
10,000 10,000
10,000 10,000
219,000 295,000
159,000 203,000
511,000 555,000
511,000 555,000
546,000 713,000
546,000 713,000
511,000 555,000
650,000 704,000
650,000 704,000
650,000 704,000
650,000 704,000
dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với 55,000 55,000 Chỉ áp dụng với
511,000 555,000
219,000 241,000
25,200 29,000
ao gồm thuốc khí dung. 8,000 17,600 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc khí dung. 8,000 17,600 Chưa bao gồm thu
219,000 241,000
ao gồm stent. 6,109,000 6,911,000 Chưa bao gồm ste
159,000 203,000
30,000 49,000
110,000 136,000
174,000 183,000
539,000 583,000
539,000 583,000
174,000 183,000
110,000 136,000
174,000 183,000
5,664,000 5,760,000
ao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính mà 139,000 183,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính mà 139,000 183,000 Chưa bao gồm thu
1,380,000 1,443,000
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
3,180,000 3,243,000
1,380,000 1,443,000
864,000 1,149,000
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
444,000 533,000
444,000 533,000
444,000 533,000
444,000 533,000
444,000 533,000
444,000 533,000
444,000 533,000
444,000 533,000
444,000 533,000
444,000 533,000
444,000 533,000
444,000 533,000
444,000 533,000
444,000 533,000
444,000 533,000
444,000 533,000
444,000 533,000
864,000 1,149,000
143,000 213,000
35,000 46,500
m cả bóng dùng nhiều lần. 386,000 458,000 Bao gồm cả bóng
69,500 85,400
316,000 360,000
316,000 360,000
69,500 85,400
ao gồm hóa chất. 141,000 185,000 Chưa bao gồm hóa
dụng với trường hợp lọc máu. 1,069,000 1,113,000 Chỉ áp dụng với
c dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm cathet 1,426,000 1,515,000 Quả lọc dây máu
c dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm cathet 1,426,000 1,515,000 Quả lọc dây máu
c dây máu dùng 6 lần. 499,000 543,000 Quả lọc dây máu d
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
504,000 549,000
849,000 938,000
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
Chưa bao gồm quả lọc Resin 1,426,000 1,515,000 Quả lọc dây máu
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc. 2,264,000 2,308,000 Chưa bao gồm hệ t
39,500 49,600
ao gồm kim chọc dò. 74,000 100,000 Chưa bao gồm kim
117,000 126,000
60,000 69,600
171,000 211,000
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu não t 596,000 640,000
69,500 85,400
2,615,000 2,679,000
61,500 106,000
531,000 576,000
746,000 812,000
64,000 78,000
64,000 78,000
64,000 78,000
Chưa bao gồm bộ ống thông 546,000 713,000
ao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu ( 2,096,000 2,191,000
331,000 430,000
30,000 49,000
109,000 131,000
374,000 418,000
589,000 658,000
1,109,000 1,179,000
ao gồm ống thông. 2,039,000 2,058,000
Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và h 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
110,000 129,000
155,000 174,000
180,000 227,000
22,000 23,300
34,000 38,000
11,000 12,300
200,000 212,000
90,000 95,400
75,000 105,000
94,000 131,000
1,000,000 1,200,000
975,000 1,175,000
1,000,000 1,200,000
540,000 572,000
220,000 246,000
35,000 39,200
30,000 49,000
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
596,000 640,000
1,069,000 1,113,000
1,069,000 1,113,000
Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi 489,000 533,000
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm hóa chất. 141,000 185,000 Chưa bao gồm hóa
c dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm cathet 1,426,000 1,515,000 Quả lọc dây máu
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi 489,000 533,000
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
c dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm cathet 1,426,000 1,515,000 Quả lọc dây máu
ao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc. 2,264,000 2,308,000 Chưa bao gồm hệ t
ao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu ( 2,096,000 2,191,000
ao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu ( 2,096,000 2,191,000
ao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu ( 2,096,000 2,191,000
ao gồm ống thông. 2,039,000 2,058,000
143,000 169,000
143,000 169,000
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
m cả bóng dùng nhiều lần. 386,000 458,000 Bao gồm cả bóng
ao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân 124,000 148,000 Áp dụng với bệnh
130,000 182,000
48,000 67,200
45,000 47,700
170,000 238,000
62,000 86,800
240,000 336,000
975,000 1,175,000
1,000,000 1,200,000
ao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân 124,000 148,000 Áp dụng với bệnh
Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi 489,000 533,000
159,000 203,000
959,000 1,003,000
189,000 234,000
675,000 719,000 Chưa bao gồm thu
143,000 169,000
109,000 131,000
110,000 136,000
589,000 658,000
1,109,000 1,179,000
159,000 203,000
511,000 555,000
143,000 213,000
ao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý 1,728,000 1,900,000 Chưa bao gồm bộ
2,254,000 2,298,000
123,000 142,000
ao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính mà 139,000 183,000 Chưa bao gồm thu
174,000 183,000
3,180,000 3,243,000
ao gồm thuốc khí dung. 8,000 17,600 Chưa bao gồm thu
ao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, ste 3,088,000 3,496,000 Chưa bao gồm kim
1,680,000 1,743,000
1,380,000 1,443,000
3,180,000 3,243,000
5,664,000 5,760,000
4,886,000 4,982,000
1,009,000 1,105,000
2,680,000 2,807,000
1,009,000 1,105,000
ao gồm stent. 6,109,000 6,911,000 Chưa bao gồm ste
1,680,000 1,743,000
1,009,000 1,105,000
ao gồm stent. 6,109,000 6,911,000 Chưa bao gồm ste
684,000 738,000
1,009,000 1,105,000
2,420,000 2,547,000
746,000 854,000
3,180,000 3,243,000
2,420,000 2,547,000
1,680,000 1,743,000
1,009,000 1,105,000
1,380,000 1,443,000
684,000 738,000
3,180,000 3,243,000
2,420,000 2,547,000
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
50,000 63,300
150,000 172,000
6,993,000 7,910,000
30,000 49,000
374,000 418,000
894,000 978,000
1,775,000 1,872,000
219,000 241,000
25,200 29,000
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
189,000 234,000
189,000 234,000
189,000 234,000
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th 8,538,000 8,946,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th 8,538,000 8,946,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
35,000 45,900
ao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp 1,980,000 2,795,000 Chưa bao gồm bộ d
ao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp 1,980,000 2,795,000 Chưa bao gồm bộ d
ao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống t 1,795,000 1,973,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống 1,695,000 1,873,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
409,000 541,000
124,000 154,000
167,000 191,000
167,000 191,000
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
hương pháp DEXA 70,000 79,500
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th 8,538,000 8,946,000 Chưa bao gồm vật
139,000 187,000
167,000 191,000
167,000 191,000
171,000 211,000
171,000 211,000
537,000 576,000
207,000 246,000
dụng trong trường hợp chỉ định để thực 407,000 446,000
755,000 794,000
ao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đ 1,875,000 1,970,000 Chưa bao gồm bộ
171,000 211,000
896,000 968,000
239,000 301,000
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý 1,728,000 1,900,000 Chưa bao gồm bộ
5,388,000 5,796,000
5,388,000 5,796,000
Chưa bao gồm catheter đốt và 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm kim chọc dò. 74,000 100,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm thuốc 976,000 1,116,000
ao gồm thuốc 976,000 1,116,000
ao gồm thuốc 976,000 1,116,000
117,000 126,000
117,000 126,000
117,000 126,000
60,000 69,600
117,000 126,000
10,000 10,000
171,000 211,000
171,000 211,000
39,500 49,600
117,000 126,000
60,000 69,600
110,000 129,000
65,200 87,000
316,000 360,000
316,000 360,000
316,000 360,000
82,000 104,000
137,000 191,000
596,000 640,000
ao gồm ống thông. 2,039,000 2,058,000
ao gồm ống thông. 2,039,000 2,058,000
1,069,000 1,113,000
6,646,000 6,774,000
dụng với trường hợp lọc máu. 1,069,000 1,113,000 Chỉ áp dụng với
dụng với trường hợp lọc máu. 1,069,000 1,113,000 Chỉ áp dụng với
69,500 85,400
ao gồm Sonde JJ. 859,000 904,000 Chưa bao gồm Son
ao gồm dây cáp quang. 2,132,000 2,566,000 Chưa bao gồm dây
20,000 27,700
1,109,000 1,142,000
ao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guid 829,000 918,000 Chưa bao gồm son
504,000 549,000
504,000 549,000
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
849,000 938,000
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm catheter. 1,389,000 1,478,000 Chưa bao gồm cat
184,000 228,000
439,000 506,000
ao gồm sonde JJ. 839,000 906,000 Chưa bao gồm son
409,000 454,000
525,000 621,000
789,000 870,000
ao gồm thuốc cản quang. 559,000 626,000 Chưa bao gồm thu
789,000 870,000
Chưa bao gồm hóa chất 439,000 506,000
ao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. 1,164,000 1,253,000 Chưa bao gồm sond
439,000 506,000
789,000 870,000
1,109,000 1,142,000
1,309,000 1,342,000
ao gồm mạch nhân tạo. 1,309,000 1,357,000 Chưa bao gồm mạ
ao gồm quả lọc hấp phụ (đã bao gồm quả lọc dây máu dùng 6 lần)
150,000 172,000
150,000 172,000
789,000 870,000
789,000 870,000
150,000 172,000
ao gồm hóa chất. 141,000 185,000 Chưa bao gồm hóa
ao gồm hóa chất. 141,000 185,000 Chưa bao gồm hóa
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
894,000 978,000
894,000 978,000
2,273,000 2,362,000
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
487,000 499,000
109,000 131,000
109,000 131,000
143,000 169,000
69,500 85,400
64,000 78,000
ao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewi 1,464,000 1,789,000 Chưa bao gồm sten
2,615,000 2,679,000
187,000 231,000
409,000 541,000
144,000 179,000
144,000 179,000
224,000 287,000
409,000 541,000
304,000 385,000
ao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán s 2,609,000 2,663,000 Chưa bao gồm dụng
ao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu ( 2,096,000 2,191,000
ao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu ( 2,096,000 2,191,000
2,109,000 2,239,000
ao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu ( 2,096,000 2,191,000
680,000 791,000
ao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu ( 2,096,000 2,191,000
174,000 228,000
ao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán s 2,609,000 2,663,000 Chưa bao gồm dụng
ao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán s 2,609,000 2,663,000 Chưa bao gồm dụng
ao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu ( 2,096,000 2,191,000
2,615,000 2,679,000
680,000 791,000
680,000 791,000
2,782,000 2,871,000
680,000 791,000
ao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán s 2,609,000 2,663,000 Chưa bao gồm dụng
ao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán s 2,609,000 2,663,000 Chưa bao gồm dụng
ao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu ( 2,096,000 2,191,000
ao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm 3,764,000 3,891,000 Chưa bao gồm da
684,000 793,000
784,000 937,000
1,615,000 1,678,000
1,109,000 1,152,000
174,000 228,000
234,000 278,000
224,000 287,000
915,000 1,010,000
1,615,000 1,678,000
80,000 124,000
ao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu ( 2,096,000 2,191,000
1,109,000 1,152,000
gồm chi phí Test HP 329,000 410,000
187,000 231,000
224,000 287,000
304,000 385,000
144,000 179,000
234,000 278,000
80,000 124,000
144,000 179,000
2,782,000 2,871,000
61,500 106,000
30,000 49,000
171,000 211,000
171,000 211,000
ao gồm ống thông. 2,039,000 2,058,000
509,000 547,000
509,000 547,000
509,000 547,000
ao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewi 1,464,000 1,789,000 Chưa bao gồm sten
143,000 169,000
409,000 541,000
509,000 547,000
509,000 547,000
ao gồm ống thông. 2,039,000 2,058,000
509,000 547,000
509,000 547,000
ao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn 988,000 1,179,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn 988,000 1,179,000 Chưa bao gồm kim
143,000 169,000
509,000 547,000
55,000 63,200
64,000 78,000
64,000 78,000
82,000 104,000
82,000 104,000
82,000 104,000
119,000 145,000
119,000 145,000
119,000 145,000
119,000 145,000
119,000 145,000
45,000 50,400
89,000 109,000
92,000 118,000
89,000 109,000
92,000 118,000
89,000 109,000
92,000 118,000
89,000 109,000
92,000 118,000
89,000 109,000
92,000 118,000
89,000 109,000
92,000 118,000
89,000 109,000
92,000 118,000
82,000 104,000
119,000 145,000
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
2,782,000 2,871,000
2,782,000 2,871,000
2,782,000 2,871,000
429,000 483,000
2,782,000 2,871,000
2,782,000 2,871,000
2,782,000 2,871,000
30,000 49,000
30,000 49,000
104,000 121,000
104,000 121,000
739,000 808,000
989,000 1,078,000
739,000 808,000
104,000 121,000
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
239,000 301,000
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 104,000 126,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 104,000 126,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 104,000 126,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 104,000 126,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 104,000 126,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 104,000 126,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 104,000 126,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 104,000 126,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 104,000 126,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 104,000 126,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 104,000 126,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 104,000 126,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 104,000 126,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 104,000 126,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 104,000 126,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 104,000 126,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 104,000 126,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 104,000 126,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 104,000 126,000 Chưa bao gồm thu
45,000 50,400
143,000 169,000
675,000 719,000 Chưa bao gồm thu
1,775,000 1,872,000
894,000 978,000
5,388,000 5,796,000
ao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp 1,980,000 2,795,000 Chưa bao gồm bộ d
ao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đ 1,875,000 1,970,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th 8,538,000 8,946,000 Chưa bao gồm vật
755,000 794,000
207,000 246,000
171,000 211,000
755,000 794,000
171,000 211,000
755,000 794,000
dụng trong trường hợp chỉ định để thực 407,000 446,000
755,000 794,000
167,000 191,000
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
537,000 576,000
537,000 576,000
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều 1,795,000 1,973,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp 1,980,000 2,795,000 Chưa bao gồm bộ d
ao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp 1,980,000 2,795,000 Chưa bao gồm bộ d
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th 8,538,000 8,946,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm thuốc 976,000 1,116,000
ao gồm thuốc 976,000 1,116,000
ao gồm thuốc 976,000 1,116,000
ao gồm thuốc 976,000 1,116,000
117,000 126,000
117,000 126,000
117,000 126,000
117,000 126,000
117,000 126,000
100,000 122,000
150,000 172,000
ao gồm Sonde JJ. 859,000 904,000 Chưa bao gồm Son
739,000 824,000
409,000 454,000
739,000 824,000
c dây máu dùng 6 lần. 499,000 543,000 Quả lọc dây máu d
c dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm cathet 1,426,000 1,515,000 Quả lọc dây máu
dụng với trường hợp lọc máu. 1,069,000 1,113,000 Chỉ áp dụng với
ao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu ( 2,096,000 2,191,000
ao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán s 2,609,000 2,663,000 Chưa bao gồm dụng
ao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewi 1,464,000 1,789,000 Chưa bao gồm sten
ao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewi 1,464,000 1,789,000 Chưa bao gồm sten
ao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewi 1,464,000 1,789,000 Chưa bao gồm sten
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
2,842,000 3,574,000
2,842,000 3,574,000
2,842,000 3,574,000
89,000 109,000
89,000 109,000
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
205,000 249,000
464,000 504,000
536,000 571,000
536,000 571,000
536,000 571,000
454,000 484,000
444,000 475,000
444,000 475,000
444,000 475,000
444,000 475,000
376,000 402,000
341,000 365,000
398,000 426,000
341,000 365,000
368,000 393,000
398,000 426,000
398,000 426,000
398,000 426,000
411,000 440,000
384,000 411,000
398,000 426,000
398,000 426,000
355,000 380,000
544,000 582,000
414,000 443,000
682,000 730,000
682,000 730,000
682,000 730,000
952,000 1,002,000
651,000 696,000
387,000 415,000
925,000 975,000
399,000 427,000
999,000 1,049,000
999,000 1,049,000
999,000 1,049,000
999,000 1,049,000
764,000 814,000
634,000 679,000
634,000 679,000
634,000 679,000
634,000 679,000
516,000 552,000
516,000 552,000
516,000 552,000
403,000 431,000
706,000 754,000
706,000 754,000
706,000 754,000
706,000 754,000
706,000 754,000
706,000 754,000
706,000 754,000
706,000 754,000
316,000 330,000
316,000 330,000
316,000 330,000
346,000 370,000
346,000 370,000
358,000 382,000
358,000 382,000
443,000 468,000
443,000 468,000
477,000 511,000
477,000 511,000
259,000 283,000
128,000 153,000
2,234,000 2,341,000
4,756,000 5,024,000
1,144,000 1,336,000
721,000 848,000
721,000 848,000
721,000 848,000
721,000 848,000
744,000 817,000
744,000 817,000
744,000 817,000
744,000 817,000
574,000 647,000
140,000 165,000
809,000 863,000
325,000 382,000
729,000 767,000
729,000 767,000
729,000 767,000
729,000 767,000
1,218,000 1,316,000
2,653,000 2,774,000
729,000 827,000
200,000 212,000
56,000 62,700
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
g thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. 764,000 1,173,000
ao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn 4,410,000 5,022,000 Chưa bao gồm bộ
g thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. 764,000 1,173,000
2,000,000 2,343,000
m cả catheter Swan granz, bộ phận nhận 4,478,000 4,532,000 Bao gồm cả cathe
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
396,000 477,000
c dây máu dùng 6 lần. 499,000 543,000 Quả lọc dây máu d
755,000 794,000
m cả catheter Swan granz, bộ phận nhận 4,478,000 4,532,000 Bao gồm cả cathe
189,000 234,000
167,000 191,000
896,000 968,000
896,000 968,000
896,000 968,000
896,000 968,000
896,000 968,000
489,000 533,000
596,000 640,000
1,069,000 1,113,000
189,000 234,000
189,000 234,000
189,000 234,000
171,000 211,000
171,000 211,000
35,000 45,900
1,680,000 1,743,000
1,380,000 1,443,000
684,000 738,000
1,009,000 1,105,000
864,000 1,149,000
1,380,000 1,443,000
Ban hành kèm theo quyết địn 684,000 738,000
1,380,000 1,443,000
444,000 533,000
143,000 213,000
864,000 1,149,000
511,000 555,000
511,000 555,000
276,000 403,000
30,000 49,000
30,000 49,000
3,180,000 3,243,000
2,420,000 2,547,000
5,664,000 5,760,000
10,000 10,000
511,000 555,000
650,000 704,000
109,000 131,000
539,000 583,000
159,000 203,000
444,000 533,000
444,000 533,000
109,000 131,000
539,000 583,000
123,000 142,000
ao gồm thuốc khí dung. 8,000 17,600 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc khí dung. 8,000 17,600 Chưa bao gồm thu
219,000 295,000
331,000 430,000
650,000 704,000
110,000 136,000
511,000 555,000
219,000 241,000
dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với 55,000 55,000 Chỉ áp dụng với
35,000 46,500
864,000 1,149,000
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
dụng với trường hợp lọc máu. 1,069,000 1,113,000 Chỉ áp dụng với
849,000 938,000
504,000 549,000
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc. 2,264,000 2,308,000 Chưa bao gồm hệ t
ao gồm sonde JJ. 839,000 906,000 Chưa bao gồm son
82,000 104,000
316,000 360,000
274,000 296,000
ao gồm hóa chất. 141,000 185,000 Chưa bao gồm hóa
69,500 85,400
60,000 69,600
171,000 211,000
117,000 126,000
117,000 126,000
ao gồm kim chọc dò. 74,000 100,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim chọc dò. 74,000 100,000 Chưa bao gồm kim
39,500 49,600
746,000 812,000
2,615,000 2,679,000
ao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu ( 2,096,000 2,191,000
ao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu ( 2,096,000 2,191,000
224,000 287,000
ao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu ( 2,096,000 2,191,000
ao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu. 435,000 544,000 Chưa bao gồm dụn
304,000 385,000
144,000 179,000
109,000 131,000
109,000 131,000
69,500 85,400
61,500 106,000
531,000 576,000
64,000 78,000
64,000 78,000
22,000 23,300
90,000 95,400
975,000 1,175,000
25,000 32,700
25,000 32,700
10,000 17,700
10,000 17,700
15,000 22,700
25,000 32,700
31,000 40,600
67,000 81,800
75,000 78,500
67,000 81,800
35,200 50,500
35,200 50,500
gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao g 10,000 12,000 Đã bao gồm chi p
81,400 100,000
81,400 100,000
81,400 100,000
30,000 40,000
40,000 47,300
30,000 40,000
25,000 35,000
gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao g 10,000 12,000 Đã bao gồm chi p
40,000 47,300
35,500 43,200
38,100 47,700
33,000 35,000
67,000
67,000
67,000
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000 75,800
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
45,200 51,700
34,200 40,700
40,200 44,400
35,200 53,200
333,000 473,000
10,000 24,300
74,400 98,800
77,000 84,300
77,000 84,300
39,200 44,000
35,200 40,000
38,200 41,100
33,200 38,000
33,200 38,000
118,000 140,000
45,200 59,500
65,200 87,000
30,200 44,500
30,200 44,500
5,000 9,800
5,000 9,800
5,000 9,800
304,000 328,000
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
186,000 201,000
256,000 271,000
236,000 278,000
1,486,000 1,543,000
456,000 500,000
156,000 200,000
374,000 431,000
616,000 660,000
g hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng 180,000 202,000
g hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng 180,000 202,000
g hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng 180,000 202,000
2,680,000 2,807,000
ao gồm stent. 6,109,000 6,911,000 Chưa bao gồm ste
1,680,000 1,743,000
1,009,000 1,105,000
1,680,000 1,743,000
1,009,000 1,105,000
1,380,000 1,443,000
3,180,000 3,243,000
684,000 738,000
1,009,000 1,105,000
ao gồm stent. 6,109,000 6,911,000 Chưa bao gồm ste
1,380,000 1,443,000
1,380,000 1,443,000
3,180,000 3,243,000
1,380,000 1,443,000
809,000 937,000
ao gồm bóng nong. 2,115,000 2,210,000 Chưa bao gồm bó
2,109,000 2,239,000
ao gồm dao cắt, thuốc cản quang, cathet 2,264,000 2,391,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm 3,764,000 3,891,000 Chưa bao gồm da
2,615,000 2,679,000
1,109,000 1,152,000
ao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán s 2,609,000 2,663,000 Chưa bao gồm dụng
ao gồm dao cắt, thuốc cản quang, cathet 2,264,000 2,391,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán s 2,609,000 2,663,000 Chưa bao gồm dụng
ao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu ( 2,096,000 2,191,000
684,000 793,000
784,000 937,000
ao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu ( 2,096,000 2,191,000
ao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu ( 2,096,000 2,191,000
1,615,000 1,678,000
1,109,000 1,152,000
gồm chi phí Test HP 329,000 410,000
187,000 231,000
224,000 287,000
1,615,000 1,678,000
ao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu. 435,000 544,000 Chưa bao gồm dụn
174,000 228,000
304,000 385,000
915,000 1,010,000
ao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán s 2,609,000 2,663,000 Chưa bao gồm dụng
ao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu ( 2,096,000 2,191,000
144,000 179,000
1,109,000 1,152,000
ao gồm Sonde JJ. 859,000 904,000 Chưa bao gồm Son
ao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. 1,164,000 1,253,000 Chưa bao gồm sond
ao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guid 829,000 918,000 Chưa bao gồm son
ao gồm sonde JJ. 839,000 906,000 Chưa bao gồm son
789,000 870,000
609,000 675,000
409,000 454,000
789,000 870,000
ao gồm sonde JJ. 839,000 906,000 Chưa bao gồm son
525,000 621,000
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 480,000 561,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 535,000 616,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ao gồm thuốc cản quang 19,246,000 20,114,000
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 480,000 561,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 255,000 336,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 255,000 336,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 255,000 336,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 255,000 336,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 220,000 264,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 285,000 366,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 285,000 366,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 285,000 366,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 285,000 366,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 285,000 366,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 355,000 436,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 165,000 197,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 185,000 266,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 185,000 266,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 490,000 535,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 185,000 266,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 490,000 535,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 235,000 316,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 205,000 286,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 235,000 316,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 205,000 286,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 365,000 446,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 255,000 336,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 235,000 316,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 226,000 271,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 226,000 271,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 226,000 271,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 226,000 271,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 226,000 271,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 316,000 361,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 131,000 176,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 151,000 196,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 226,000 271,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 316,000 361,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 131,000 176,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 151,000 196,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 151,000 196,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 151,000 196,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 131,000 176,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 131,000 176,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 131,000 176,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 131,000 176,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 131,000 176,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 316,000 361,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 151,000 196,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 151,000 196,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 151,000 196,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 151,000 196,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 131,000 176,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 151,000 196,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 151,000 196,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 151,000 196,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 226,000 271,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 316,000 361,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 151,000 196,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 612,000 850,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 472,000 700,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 472,000 700,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 472,000 700,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 1,285,000 1,681,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 1,285,000 1,681,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 1,285,000 1,681,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 1,285,000 1,681,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 492,000 625,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 642,000 775,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 505,000 639,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 14,222,000 15,090,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 372,000 471,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 14,222,000 15,090,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 14,222,000 15,090,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 372,000 448,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 372,000 448,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 170,000 200,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 170,000 200,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 170,000 200,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 305,000 507,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 305,000 507,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 522,000 723,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 305,000 507,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 305,000 507,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 505,000 569,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 505,000 569,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 505,000 569,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 505,000 569,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th 537,000 728,000 Giá chưa bao gồm
ao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương 2,856,000 3,085,000 Chưa bao gồm tấm
ao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo 2,880,000 3,223,000 Chưa bao gồm giá
ao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d 2,482,000 2,838,000 Chưa bao gồm dầu
ao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao g 2,482,000 2,615,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao g 2,482,000 2,615,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d 2,482,000 2,838,000 Chưa bao gồm dầu
ao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d 2,482,000 2,838,000 Chưa bao gồm dầu
ao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn 1,380,000 1,723,000 Chưa bao gồm đầu
582,000 745,000
ao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây 1,082,000 1,200,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d 2,482,000 2,838,000 Chưa bao gồm dầu
ao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d 2,482,000 2,838,000 Chưa bao gồm dầu
ao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây 1,082,000 1,200,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây 1,082,000 1,200,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d 2,482,000 2,838,000 Chưa bao gồm dầu
ao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d 2,482,000 2,838,000 Chưa bao gồm dầu
ao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d 2,482,000 2,838,000 Chưa bao gồm dầu
ao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d 2,482,000 2,838,000 Chưa bao gồm dầu
ao gồm đai Silicon. 1,944,000 2,173,000 Chưa bao gồm đai
1,515,000 1,629,000
259,000 300,000
220,000 275,000
349,000 393,000
200,000 244,000
10,900 27,000
ao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao g 2,482,000 2,615,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thể thủy tinh nhân tạo. 1,882,000 1,950,000 Chưa bao gồm thể
ao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo. 1,582,000 1,760,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thể thủy tinh nhân tạo. 1,882,000 1,950,000 Chưa bao gồm thể
ao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây 1,082,000 1,200,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm thể thủy tinh nhân tạo. 1,882,000 1,950,000 Chưa bao gồm thể
ao gồm đầu cắt. 762,000 895,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu cắt bao sau. 432,000 554,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo 2,880,000 3,223,000 Chưa bao gồm giá
ao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo 2,880,000 3,223,000 Chưa bao gồm giá
ao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo 2,880,000 3,223,000 Chưa bao gồm giá
ao gồm ống Silicon. 882,000 1,004,000 Chưa bao gồm ống
ao gồm ống Silicon. 882,000 1,004,000 Chưa bao gồm ống
612,000 734,000
ao gồm chi phí màng ối. 932,000 1,177,000 Chưa bao gồm chi
ao gồm chi phí màng. 1,630,000 2,088,000 Chưa bao gồm chi
682,000 845,000
682,000 845,000
882,000 1,060,000
882,000 1,060,000
882,000 1,060,000
882,000 1,060,000
ao gồm ống silicon. 1,282,000 1,460,000 Chưa bao gồm ống
1,082,000 1,200,000
350,000 429,000
ao gồm tấm lót sàn 2,460,000 2,689,000 Chưa bao gồm tấm
882,000 1,060,000
882,000 1,060,000
ao gồm ống silicon. 1,282,000 1,460,000 Chưa bao gồm ống
582,000 745,000
582,000 704,000
1,082,000 1,150,000
1,132,000 1,265,000
1,132,000 1,265,000
1,132,000 1,265,000
2,345,000 2,689,000
432,000 595,000
432,000 595,000
682,000 804,000
682,000 804,000
882,000 1,060,000
1,575,000 1,690,000
ao gồm thuốc MMC; 5FU. 982,000 1,160,000 Chưa bao gồm th
ao gồm thuốc MMC; 5FU. 982,000 1,160,000 Chưa bao gồm th
932,000 1,065,000
882,000 1,060,000
932,000 1,065,000
ao gồm ống silicon. 1,282,000 1,460,000 Chưa bao gồm ống
ao gồm ống silicon. 1,282,000 1,460,000 Chưa bao gồm ống
41,000 53,700
349,000 393,000
1,575,000 1,690,000
2,345,000 2,689,000
932,000 1,065,000
129,000 173,000
40,800 58,600
10,900 27,000
582,000 704,000
682,000 804,000
712,000 834,000
555,000 640,000
52,000 75,300
715,000 829,000
270,000 314,000
66,000 75,600
310,000 380,000
582,000 704,000
1,082,000 1,150,000
1,170,000 1,379,000
655,000 774,000
482,000 645,000
720,000 879,000
532,000 614,000
702,000 750,000
882,000 1,060,000
1,082,000 1,200,000
882,000 1,060,000
702,000 750,000
1,575,000 1,690,000
320,000 439,000
882,000 1,060,000
582,000 704,000
ao gồm vật liệu độn. 435,000 516,000 Chưa bao gồm vật
582,000 704,000
1,032,000 1,189,000
532,000 614,000
1,147,000 1,356,000
687,000 809,000
857,000 1,020,000
1,302,000 1,563,000
1,432,000 1,745,000
972,000 1,176,000
1,432,000 1,745,000
972,000 1,176,000
1,032,000 1,189,000
532,000 614,000
1,147,000 1,356,000
687,000 809,000
857,000 1,020,000
1,302,000 1,563,000
1,432,000 1,745,000
972,000 1,176,000
dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 30,000 Chỉ áp dụng với n
ao gồm thuốc. 34,500 44,600 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 34,500 44,600 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 34,500 44,600 Chưa bao gồm thu
74,500 89,900
30,000 49,200
8,000 17,600
1,170,000 1,379,000
655,000 774,000
25,300 33,000
dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 30,000 Chỉ áp dụng với n
38,000 45,700
29,000 35,000
66,000 75,600
25,300 33,000
g cho 1 mắt hoặc 2 mắt 30,000 39,000
39,500 49,600
39,500 49,600
39,500 49,600
dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 30,000 Chỉ áp dụng với n
52,000 61,600
ao gồm màng tái tạo mô và xương nhân t 833,000 1,000,000 Chưa bao gồm màn
ao gồm màng tái tạo mô và xương nhân t 833,000 1,000,000 Chưa bao gồm màn
ao gồm màng tái tạo mô và xương nhân t 833,000 1,000,000 Chưa bao gồm màn
450,000 539,000
680,000 769,000
364,000 409,000
810,000 899,000
450,000 539,000
680,000 769,000
364,000 409,000
810,000 899,000
450,000 539,000
680,000 769,000
364,000 409,000
810,000 899,000
450,000 539,000
680,000 769,000
364,000 409,000
810,000 899,000
450,000 539,000
680,000 769,000
364,000 409,000
810,000 899,000
280,000 324,000
420,000 509,000
210,000 276,000
210,000 276,000
210,000 276,000
189,000 234,000
189,000 234,000
189,000 234,000
189,000 234,000
189,000 234,000
280,000 324,000
280,000 324,000
450,000 539,000
680,000 769,000
364,000 409,000
810,000 899,000
450,000 539,000
680,000 769,000
364,000 409,000
810,000 899,000
450,000 539,000
680,000 769,000
364,000 409,000
810,000 899,000
450,000 539,000
680,000 769,000
364,000 409,000
810,000 899,000
896,000 941,000
450,000 539,000
680,000 769,000
364,000 409,000
810,000 899,000
450,000 539,000
680,000 769,000
364,000 409,000
810,000 899,000
87,000 98,600
144,000 180,000
124,000 151,000
189,000 234,000
280,000 324,000
280,000 324,000
154,000 199,000
154,000 199,000
154,000 199,000
254,000 316,000
227,000 261,000
324,000 369,000
154,000 199,000
70,000 90,900
154,000 199,000
70,000 90,900
21,000 33,600
21,000 33,600
25,000 30,700
189,000 234,000
189,000 234,000
189,000 234,000
ao gồm nẹp, vít. 2,300,000 2,643,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,300,000 2,643,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,300,000 2,643,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,300,000 2,643,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,300,000 2,643,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,600,000 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,600,000 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,600,000 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,600,000 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,600,000 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,600,000 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 3,000,000 3,407,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 4,300,000 4,969,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 3,200,000 3,869,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 1,800,000 2,335,000 Chưa bao gồm nẹp,
2,200,000 2,709,000
2,200,000 2,709,000
2,200,000 2,709,000
ao gồm nẹp, vít thay thế. 2,900,000 3,600,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít t 2,900,000 3,600,000 Chưa bao gồm nẹp
ao gồm nẹp, vít thay thế. 3,050,000 3,767,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít. 3,100,000 3,817,000 Chưa bao gồm nẹp
ao gồm nẹp, vít. 3,330,000 3,900,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm máy dò thần kinh. 3,200,000 3,917,000 Chưa bao gồm máy
1,800,000 2,335,000
ao gồm nẹp, vít. 2,200,000 2,543,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,200,000 2,543,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,200,000 2,543,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,200,000 2,543,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,500,000 2,843,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,500,000 2,843,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,500,000 2,843,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,500,000 2,843,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,600,000 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,600,000 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,600,000 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
1,590,000 2,036,000
2,250,000 2,657,000
1,364,000 1,594,000
1,364,000 1,594,000
ao gồm nẹp, vít. 2,200,000 2,543,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,200,000 2,543,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 3,100,000 3,903,000 Chưa bao gồm nẹp,
1,768,000 2,303,000
950,000 1,000,000
89,500 100,000
274,000 343,000
4,647,000 5,081,000
ao gồm keo sinh học, xương con để thay 5,375,000 5,809,000 Chưa bao gồm keo
6,520,000 7,499,000
6,066,000 6,796,000
4,647,000 5,081,000
5,175,000 5,862,000
4,647,000 5,081,000
5,175,000 5,862,000
5,175,000 5,862,000
3,500,000 4,187,000
4,652,000 5,087,000
4,652,000 5,087,000
4,652,000 5,087,000
4,652,000 5,087,000
gồm chi phí mũi khoan 3,127,000 3,585,000
gồm chi phí mũi khoan 3,127,000 3,585,000
25,000 35,000
90,000 111,000
ao gồm keo sinh học, xương con để thay 5,375,000 5,809,000 Chưa bao gồm keo
4,647,000 5,081,000
5,375,000 5,809,000
66,000 81,900
50,000 60,000
486,000 508,000
130,000 150,000
32,000 47,900
129,000 173,000
ao gồm thuốc. 18,000 20,000 Chưa bao gồm thu
47,000 58,000
167,000 176,000
4,359,000 5,339,000
2,442,000 2,620,000
76,000 107,000
76,000 107,000
76,000 120,000
37,000 52,900
256,000 271,000
ao gồm stent. 7,000,000 7,729,000 Chưa bao gồm ste
ao gồm stent hoặc van phát âm, thanh q 5,780,000 6,582,000 Chưa bao gồm ste
4,467,000 4,902,000
4,467,000 4,902,000
ao gồm chi phí mũi khoan. 4,053,000 4,487,000 Chưa bao gồm chi
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,633,000 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp
206,000 250,000
656,000 713,000
136,000 180,000
2,409,000 2,867,000
37,000 40,000
855,000 1,033,000
3,365,000 3,679,000
gồm chi phí mũi khoan 2,744,000 2,973,000
206,000 250,000
656,000 713,000
61,000 75,000
111,000 126,000
ao gồm thuốc. 18,000 20,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc khí dung. 8,000 17,600 Chưa bao gồm thu
7,520,000 8,322,000
5,375,000 5,809,000
6,520,000 7,499,000
8,480,000 9,209,000
2,409,000 2,867,000
2,442,000 2,620,000
ao gồm stent. 5,375,000 5,821,000 Chưa bao gồm ste
ao gồm stent hoặc van phát âm, thanh q 5,780,000 6,582,000 Chưa bao gồm ste
3,500,000 4,009,000
6,230,000 7,629,000
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 4,053,000 4,487,000 Chưa bao gồm dao
1,800,000 2,335,000
136,000 146,000
111,000 126,000
680,000 765,000
m cả Coblator. 2,125,000 2,303,000 Bao gồm cả Cobla
150,000 172,000
180,000 224,000
200,000 244,000
220,000 286,000
625,000 753,000
2,269,000 2,638,000
2,304,000 2,673,000
3,120,000 3,704,000
4,813,000 5,711,000
2,523,000 3,362,000
2,182,000 2,551,000
2,140,000 2,510,000
3,533,000 4,117,000
3,357,000 3,941,000
2,366,000 2,735,000
2,954,000 3,538,000
620,000 783,000
671,000 798,000
223,000 267,000
432,000 541,000
1,511,000 1,810,000
2,366,000 2,735,000
591,000 636,000
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th 8,538,000 8,946,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm bộ dụng cụ thông tim và chụp buồ 1,488,000 1,702,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th 8,538,000 8,946,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp 1,980,000 2,795,000 Chưa bao gồm bộ d
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th 8,538,000 8,946,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th 8,538,000 8,946,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th 8,538,000 8,946,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th 8,538,000 8,946,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th 8,538,000 8,946,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống t 1,795,000 1,973,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 9,138,000 9,546,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính mà 139,000 183,000 Chưa bao gồm thu
1,109,000 1,179,000
589,000 658,000
1,109,000 1,179,000
589,000 658,000
150,000 172,000
143,000 169,000
143,000 169,000
ao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewi 1,464,000 1,789,000 Chưa bao gồm sten
ao gồm ống thông. 2,039,000 2,058,000
2,109,000 2,239,000
894,000 978,000
509,000 547,000
ao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, ste 3,088,000 3,496,000 Chưa bao gồm kim
119,000 145,000
109,000 131,000
109,000 131,000
129,000 173,000
64,000 78,000
64,000 78,000
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
894,000 978,000
504,000 549,000
89,000 109,000
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 104,000 126,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 69,000 86,400 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc tiêm. 104,000 126,000 Chưa bao gồm thu
316,000 330,000
346,000 370,000
721,000 848,000
259,000 283,000
346,000 370,000
443,000 468,000
358,000 382,000
477,000 511,000
dụng với người bệnh ngoại trú; chưa ba 5,000 10,000 Chỉ áp dụng với n
dụng với người bệnh ngoại trú; chưa ba 5,000 10,000 Chỉ áp dụng với n
dụng với người bệnh ngoại trú; chưa ba 5,000 10,000 Chỉ áp dụng với n
dụng với người bệnh ngoại trú; chưa ba 5,000 10,000 Chỉ áp dụng với n
dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao 20,000 20,000 Chỉ áp dụng với n
2,400,000 2,935,000
983,000 1,094,000
983,000 1,094,000
983,000 1,094,000
ao gồm nẹp, vít thay thế. 2,680,000 3,536,000 Chưa bao gồm nẹp,
5,980,000 7,253,000
5,980,000 7,253,000
1,082,000 1,200,000
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
2,100,000 2,507,000
800,000 834,000
1,860,000 2,071,000
983,000 1,094,000
590,000 679,000
590,000 679,000
2,100,000 2,507,000
28,228,000 28,662,000
ao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít 6,004,000 7,118,000 Chưa bao gồm miến
ao gồm dụng cụ dẫn đường 6,504,000 6,771,000 Chưa bao gồm dụ
2,400,000 2,858,000
2,400,000 2,858,000
5,175,000 5,862,000
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
2,550,000 3,085,000
ao gồm phương tiện cố định, phương tiên 3,152,000 3,611,000
2,550,000 3,085,000
ao gồm dao siêu âm. 2,993,000 3,629,000 Chưa bao gồm dao
2,100,000 2,507,000
2,400,000 2,935,000
2,100,000 2,507,000
2,400,000 2,807,000
ao gồm máy dò thần kinh. 2,700,000 3,043,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
2,250,000 2,657,000
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
5,980,000 7,253,000
5,980,000 7,253,000
5,980,000 7,253,000
5,980,000 7,253,000
ao gồm máy dò thần kinh. 2,700,000 3,043,000 Chưa bao gồm máy
2,100,000 2,507,000
2,100,000 2,507,000
2,400,000 2,807,000
2,100,000 2,507,000
2,100,000 2,507,000
2,400,000 2,807,000
ao gồm máy dò thần kinh. 2,700,000 3,043,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khu 4,510,000 5,297,000 Chưa bao gồm nẹp,
570,000 689,000
732,000 750,000
732,000 750,000
5,980,000 6,604,000
6,880,000 8,153,000
5,980,000 6,604,000
4,467,000 4,902,000
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,898,000 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm ống nội khí quản. 6,260,000 6,616,000 Chưa bao gồm ống
5,175,000 5,862,000
5,097,000 5,531,000
ao gồm ống nội khí quản. 6,260,000 6,616,000 Chưa bao gồm ống
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
5,980,000 6,604,000
ao gồm dao siêu âm. 4,053,000 4,487,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 2,993,000 3,629,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 2,993,000 3,629,000 Chưa bao gồm dao
855,000 1,033,000
m cả Coblator. 2,125,000 2,303,000 Bao gồm cả Cobla
3,365,000 3,679,000
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
5,097,000 5,531,000
ao gồm ống nội khí quản. 6,597,000 7,031,000 Chưa bao gồm ống
6,500,000 7,302,000
ao gồm thuốc khí dung. 8,000 17,600 Chưa bao gồm thu
1,760,000 1,938,000
545,000 589,000
8,587,000 9,918,000
8,587,000 9,918,000
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
2,400,000 2,935,000
2,494,000 2,896,000
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
2,743,000 3,162,000
ao gồm phương tiện cố định, phương tiên 3,152,000 3,611,000
2,494,000 2,896,000
ao gồm phương tiện cố định, phương tiên 3,152,000 3,611,000
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 4,421,000 5,209,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,898,000 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,898,000 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 3,894,000 4,681,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 5,616,000 6,890,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 5,616,000 6,890,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 5,616,000 6,890,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,645,000 4,282,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,645,000 4,282,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm m 5,696,000 6,651,000 Chưa bao gồm khó
7,380,000 8,653,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 3,894,000 4,681,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 3,894,000 4,681,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,645,000 4,282,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm m 5,696,000 6,651,000 Chưa bao gồm khó
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu 4,474,000 5,430,000 Chưa bao gồm máy
4,880,000 5,835,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,804,000 4,441,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,218,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,218,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy
3,574,000 4,211,000
ao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m 2,220,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm vật liệu cầm máu. 4,242,000 5,038,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,661,000 4,297,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 9,093,000 10,424,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,661,000 4,297,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,647,000 4,284,000 Chưa bao gồm kh
3,407,000 4,044,000
4,286,000 5,073,000
3,407,000 4,044,000
3,407,000 4,044,000
3,407,000 4,044,000
4,197,000 5,152,000
4,878,000 5,830,000
4,893,000 5,848,000
3,440,000 3,937,000
3,120,000 3,704,000
2,269,000 2,638,000
6,826,000 7,781,000
4,893,000 5,848,000
2,465,000 2,835,000
2,465,000 2,835,000
2,465,000 2,835,000
2,465,000 2,835,000
1,662,000 1,960,000
1,109,000 1,237,000
2,383,000 2,753,000
819,000 947,000
5,980,000 7,253,000
2,400,000 2,935,000
5,180,000 6,453,000
3,297,000 3,640,000
3,297,000 3,640,000
3,297,000 3,640,000
3,297,000 3,640,000
3,297,000 3,640,000
3,297,000 3,640,000
3,297,000 3,640,000
2,052,000 3,044,000
ao gồm phương tiện cố định, phương tiên 3,152,000 3,611,000
3,297,000 3,640,000
2,400,000 2,935,000
ao gồm nẹp, vít thay thế. 2,680,000 3,536,000 Chưa bao gồm nẹp,
478,000 500,000
ao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp s 4,428,000 5,021,000 Chưa bao gồm dụn
ao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp s 2,628,000 3,163,000 Chưa bao gồm dụn
1,228,000 1,355,000
n, nhưng không thu quá 30 lần trong một 80,000 100,000 Một lần, nhưng kh
1,228,000 1,355,000
1,228,000 1,355,000
ao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp s 2,628,000 3,163,000 Chưa bao gồm dụn
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 472,000 700,000 Giá chưa bao gồm
348,000 392,000
ao gồm hoá chất. 149,000 194,000
ao gồm hoá chất. 149,000 194,000
ao gồm hoá chất. 293,000 337,000
ao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân 124,000 148,000 Áp dụng với bệnh
ao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân 124,000 148,000
181,000 235,000
n, nhưng không thu quá 30 lần trong một 80,000 100,000 Một lần, nhưng kh
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 472,000 700,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 472,000 700,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 612,000 850,000 Giá chưa bao gồm
m cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. 497,000 523,000 Bao gồm cả kim c
ao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủ 95,000 121,000 Chưa bao gồm kim
2,327,000 2,353,000
ao gồm kim sinh thiết. 185,000 229,000 Chưa bao gồm kim
m kim sinh thiết dùng nhiều lần. 1,315,000 1,359,000 Bao gồm kim sinh
2,619,000 2,664,000
171,000 211,000
914,000 1,042,000
964,000 1,053,000
450,000 467,000
328,000 372,000
144,000 161,000
188,000 214,000
ao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình 3,652,000 4,351,000 Chưa bao gồm xươn
ao gồm nẹp, vít thay thế. 4,480,000 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 4,480,000 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 3,000,000 3,407,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 3,000,000 3,407,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 3,000,000 3,407,000 Chưa bao gồm nẹp,
1,527,000 2,041,000
882,000 1,060,000
3,730,000 4,533,000
482,000 645,000
1,900,000 2,435,000
1,800,000 2,335,000
3,730,000 4,533,000
3,730,000 4,533,000
3,419,000 4,049,000
3,730,000 4,533,000
2,842,000 3,428,000
2,842,000 3,721,000
2,947,000 3,679,000
2,842,000 3,721,000
132,000 181,000
250,000 314,000
296,000 365,000
170,000 259,000
170,000 259,000
170,000 259,000
489,000 1,061,000
489,000 1,061,000
320,000 600,000
320,000 600,000
810,000 1,000,000
328,000 392,000
423,000 519,000
365,000 505,000
513,000 602,000
218,000 307,000
218,000 307,000
218,000 307,000
218,000 307,000
218,000 307,000
218,000 307,000
218,000 307,000
218,000 307,000
218,000 307,000
218,000 307,000
218,000 307,000
218,000 307,000
218,000 307,000
ao gồm nẹp, vít thay thế. 4,480,000 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ 5,504,000 6,459,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, 4,504,000 5,039,000 Chưa bao gồm đin
3,673,000 4,310,000
ao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình 3,652,000 4,351,000 Chưa bao gồm xươn
ao gồm van dẫn lưu nhân tạo. 3,504,000 3,981,000 Chưa bao gồm van
ao gồm van dẫn lưu nhân tạo. 3,504,000 3,981,000 Chưa bao gồm van
ao gồm miếng vá khuyết sọ. 5,399,000 6,514,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu 4,177,000 5,132,000 Chưa bao gồm màn
ao gồm nẹp, ghim, ốc, vít. 4,152,000 5,107,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy 4,050,000 4,846,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não 4,363,000 5,151,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy 4,050,000 4,846,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy 4,050,000 4,846,000 Chưa bao gồm ghim
3,673,000 4,310,000
2,217,000 2,801,000
ao gồm đĩa đệm nhân tạo. 4,200,000 4,837,000
ao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu 4,177,000 5,132,000 Chưa bao gồm màn
ao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu 4,177,000 5,132,000 Chưa bao gồm màn
2,302,000 2,531,000
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,004,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động m 12,504,000 13,931,000 Chưa bao gồm mạ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
12,504,000 13,931,000
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,004,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c 11,632,000 12,550,000 Chưa bao gồm mạc
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
89,175,000 90,603,000
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
12,504,000 13,931,000
12,504,000 13,931,000
ao gồm động mạch chủ nhân tạo, van độn 12,186,000 13,460,000 Chưa bao gồm độn
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động m 12,504,000 13,931,000 Chưa bao gồm mạ
6,004,000 7,431,000
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 16,504,000 18,134,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 15,504,000 17,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 16,504,000 18,134,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 16,504,000 18,134,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 16,504,000 18,134,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 16,504,000 18,134,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 16,504,000 18,134,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 15,504,000 17,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 16,504,000 18,134,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 16,504,000 18,134,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 16,504,000 18,134,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c 12,504,000 13,931,000 Chưa bao gồm mạc
ao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c 11,004,000 12,277,000 Chưa bao gồm mạc
ao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c 11,632,000 12,550,000 Chưa bao gồm mạc
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 16,504,000 18,134,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 16,504,000 18,134,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 16,504,000 18,134,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c 12,504,000 13,931,000 Chưa bao gồm mạc
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 16,504,000 18,134,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c 11,004,000 12,277,000 Chưa bao gồm mạc
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 16,504,000 18,134,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 16,504,000 18,134,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c 12,504,000 13,931,000 Chưa bao gồm mạc
ao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c 12,504,000 13,931,000 Chưa bao gồm mạc
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c 11,632,000 12,550,000 Chưa bao gồm mạc
ao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch 5,953,000 7,227,000 Chưa bao gồm mạ
ao gồm buồng tiêm truyền. 1,070,000 1,248,000
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,004,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,004,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,004,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
2,743,000 3,162,000
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,633,000 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
539,000 583,000
539,000 583,000
589,000 658,000
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
1,210,000 1,793,000
ao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại 5,780,000 6,567,000 Chưa bao gồm các
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,633,000 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,633,000 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,898,000 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,898,000 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,898,000 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,898,000 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,898,000 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,633,000 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 5,616,000 6,890,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 5,616,000 6,890,000 Chưa bao gồm máy
2,290,000 2,709,000
2,290,000 2,709,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 3,894,000 4,681,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 3,894,000 4,681,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 5,616,000 6,890,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,218,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,468,000 4,105,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,218,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,468,000 4,105,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 3,894,000 4,681,000 Chưa bao gồm máy
2,854,000 3,414,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,218,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy
2,854,000 3,414,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,645,000 4,282,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,468,000 4,105,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,804,000 4,441,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,804,000 4,441,000 Chưa bao gồm máy
2,854,000 3,414,000
2,136,000 2,416,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,804,000 4,441,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,468,000 4,105,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,468,000 4,105,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,468,000 4,105,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,468,000 4,105,000 Chưa bao gồm máy
2,854,000 3,414,000
2,854,000 3,414,000
2,136,000 2,416,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,804,000 4,441,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,804,000 4,441,000 Chưa bao gồm máy
2,136,000 2,416,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,468,000 4,105,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,218,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,218,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy
1,210,000 1,793,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,804,000 4,441,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,645,000 4,282,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,645,000 4,282,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,468,000 4,105,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,645,000 4,282,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,264,000 2,789,000 Chưa bao gồm máy
80,000 124,000
2,116,000 2,460,000
3,533,000 4,117,000
2,290,000 2,709,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,804,000 4,441,000 Chưa bao gồm máy
2,290,000 2,709,000
3,424,000 4,379,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 1,810,000 2,153,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,468,000 4,105,000 Chưa bao gồm máy
3,424,000 4,379,000
2,954,000 3,538,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm m 5,696,000 6,651,000 Chưa bao gồm khó
3,424,000 4,379,000
2,366,000 2,735,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
915,000 1,010,000
ao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m 2,813,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấ
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,845,000 4,482,000 Chưa bao gồm kh
775,000 1,136,000
ao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m 2,813,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấ
2,290,000 2,709,000
3,533,000 4,117,000
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,845,000 4,482,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,845,000 4,482,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,468,000 4,105,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu 4,474,000 5,430,000 Chưa bao gồm máy
2,465,000 2,835,000
4,880,000 5,835,000
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,845,000 4,482,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m 2,220,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m 2,813,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấ
ao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m 2,813,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấ
ao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m 2,813,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấ
2,854,000 3,414,000
692,000 781,000
1,804,000 2,147,000
ao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m 2,813,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấ
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,218,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy
223,000 267,000
692,000 781,000
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm vật liệu cầm máu. 4,242,000 5,038,000 Chưa bao gồm vật
2,290,000 2,709,000
3,574,000 4,211,000
3,574,000 4,211,000
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
3,574,000 4,211,000
ao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. 3,674,000 4,311,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siê 3,874,000 4,511,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siê 3,874,000 4,511,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siê 3,874,000 4,511,000 Chưa bao gồm keo
3,699,000 4,335,000
ao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. 3,674,000 4,311,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. 3,674,000 4,311,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siê 3,874,000 4,511,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. 5,383,000 6,498,000 Chưa bao gồm đầu
3,574,000 4,211,000
3,574,000 4,211,000
ao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m 2,220,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp
3,574,000 4,211,000
ao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m 2,220,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m 2,220,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewi 1,464,000 1,789,000 Chưa bao gồm sten
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 9,093,000 10,424,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,661,000 4,297,000 Chưa bao gồm máy
3,574,000 4,211,000
3,574,000 4,211,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,661,000 4,297,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,661,000 4,297,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,647,000 4,284,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m 2,220,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp
3,574,000 4,211,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,661,000 4,297,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,661,000 4,297,000 Chưa bao gồm máy
2,290,000 2,709,000
ao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m 2,220,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,647,000 4,284,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,647,000 4,284,000 Chưa bao gồm kh
3,273,000 3,910,000
2,273,000 2,362,000
5,504,000 6,307,000
3,407,000 4,044,000
3,407,000 4,044,000
3,407,000 4,044,000
3,407,000 4,044,000
3,666,000 4,997,000
3,273,000 3,910,000
3,273,000 3,910,000
3,273,000 3,910,000
3,273,000 3,910,000
3,273,000 3,910,000
2,273,000 2,362,000
ao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m 2,220,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m 2,220,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp
3,666,000 4,997,000
3,666,000 4,997,000
3,273,000 3,910,000
3,273,000 3,910,000
3,273,000 3,910,000
ao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m 2,220,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp
3,666,000 4,997,000
4,286,000 5,073,000
4,286,000 5,073,000
4,286,000 5,073,000
3,590,000 4,227,000
3,273,000 3,910,000
3,590,000 4,227,000
4,286,000 5,073,000
4,197,000 5,152,000
3,590,000 4,227,000
3,273,000 3,910,000
316,000 360,000
3,327,000 3,963,000
3,327,000 3,963,000
3,327,000 3,963,000
3,327,000 3,963,000
3,327,000 3,963,000
3,327,000 3,963,000
3,419,000 4,049,000
2,523,000 3,362,000
2,523,000 3,362,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,218,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy
2,523,000 3,362,000
2,025,000 2,254,000
2,025,000 2,254,000
ao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m 2,813,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấ
ao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m 2,813,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấ
625,000 753,000
200,000 244,000
2,182,000 2,551,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,218,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m 2,813,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấ
2,025,000 2,254,000
184,000 228,000
2,025,000 2,254,000
129,000 173,000
ao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví 3,809,000 4,446,000 Chưa bao gồm phư
ao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví 3,809,000 4,446,000 Chưa bao gồm phư
ao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, 4,504,000 5,039,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, 4,504,000 5,039,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví 3,809,000 4,446,000 Chưa bao gồm phư
ao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ 7,146,000 8,478,000 Chưa bao gồm xươ
ao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ 7,146,000 8,478,000 Chưa bao gồm xươ
ao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ 7,146,000 8,478,000 Chưa bao gồm xươ
ao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví 3,809,000 4,446,000 Chưa bao gồm phư
ao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ 7,146,000 8,478,000 Chưa bao gồm xươ
ao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ 7,146,000 8,478,000 Chưa bao gồm xươ
ao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ 7,146,000 8,478,000 Chưa bao gồm xươ
ao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ 7,146,000 8,478,000 Chưa bao gồm xươ
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
3,673,000 4,310,000
3,673,000 4,310,000
3,673,000 4,310,000
3,673,000 4,310,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ 2,951,000 3,429,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
3,297,000 3,640,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví 3,809,000 4,446,000 Chưa bao gồm phư
ao gồm phương tiện cố định, phương tiên 3,152,000 3,611,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 4,504,000 4,981,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, 3,632,000 4,435,000 Chưa bao gồm phư
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ 2,951,000 3,429,000
2,314,000 2,657,000
3,297,000 3,640,000
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ 2,951,000 3,429,000
2,314,000 2,657,000
2,314,000 2,657,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
3,297,000 3,640,000
3,297,000 3,640,000
3,297,000 3,640,000
3,297,000 3,640,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
2,293,000 2,752,000
2,293,000 2,752,000
2,293,000 2,752,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
3,585,000 4,381,000
3,585,000 4,381,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
2,293,000 2,752,000
2,232,000 2,767,000
ao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, 3,632,000 4,435,000 Chưa bao gồm phư
ao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ 2,951,000 3,429,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ 2,951,000 3,429,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
3,720,000 4,675,000
2,293,000 2,752,000
2,293,000 2,752,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm đinh
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ 2,951,000 3,429,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, 3,632,000 4,435,000 Chưa bao gồm phư
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
3,297,000 3,640,000
ao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngo 3,030,000 3,508,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
3,297,000 3,640,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
2,293,000 2,752,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm đinh
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, 3,632,000 4,435,000 Chưa bao gồm phư
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 4,504,000 4,981,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
3,297,000 3,640,000
2,293,000 2,752,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ 2,951,000 3,429,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
2,632,000 3,033,000
2,632,000 3,033,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ 2,951,000 3,429,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ 2,951,000 3,429,000
2,632,000 3,033,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ 2,951,000 3,429,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ 2,951,000 3,429,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
3,297,000 3,640,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, 3,632,000 4,435,000 Chưa bao gồm phư
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
2,232,000 2,767,000
2,232,000 2,767,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
3,585,000 4,381,000
3,297,000 3,640,000
2,293,000 2,752,000
2,293,000 2,752,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm phương tiện cố định: khung cố đị 1,810,000 2,597,000 Chưa bao gồm phư
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
2,345,000 2,689,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm phương tiện cố định: khung cố đị 1,810,000 2,597,000 Chưa bao gồm phư
ao gồm phương tiện cố định: khung cố đị 1,810,000 2,597,000 Chưa bao gồm phư
3,297,000 3,640,000
3,585,000 4,381,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
3,297,000 3,640,000
3,297,000 3,640,000
2,293,000 2,752,000
2,293,000 2,752,000
3,585,000 4,381,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
2,217,000 2,801,000
2,217,000 2,801,000
3,403,000 4,040,000
2,632,000 3,167,000
2,100,000 2,672,000
2,293,000 2,752,000
2,314,000 2,657,000
2,290,000 2,709,000
2,293,000 2,752,000
129,000 173,000
200,000 244,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
2,632,000 3,167,000
150,000 172,000
2,345,000 2,689,000
180,000 224,000
220,000 286,000
dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 30,000 Chỉ áp dụng với n
dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với 55,000 55,000 Chỉ áp dụng với
100,000 109,000
110,000 129,000
155,000 174,000
180,000 227,000
Bổ sung vào 4442 do có mã g 70,000
150,000 172,000
200,000 244,000
564,000 611,000
284,000 331,000
269,000 320,000
174,000 236,000
269,000 320,000
174,000 236,000
564,000 611,000
284,000 331,000
564,000 611,000
284,000 331,000
564,000 611,000
284,000 331,000
654,000 701,000
244,000 306,000
564,000 611,000
284,000 331,000
279,000 310,000
124,000 155,000
269,000 320,000
174,000 236,000
269,000 320,000
174,000 236,000
269,000 320,000
174,000 236,000
339,000 386,000
161,000 208,000
339,000 386,000
161,000 208,000
339,000 386,000
161,000 208,000
269,000 320,000
174,000 236,000
269,000 320,000
174,000 236,000
269,000 320,000
159,000 200,000
269,000 320,000
159,000 200,000
269,000 320,000
159,000 200,000
269,000 320,000
159,000 200,000
269,000 320,000
159,000 200,000
194,000 225,000
109,000 150,000
604,000 635,000
234,000 265,000
219,000 250,000
119,000 150,000
269,000 320,000
174,000 236,000
564,000 611,000
284,000 331,000
564,000 611,000
284,000 331,000
604,000 635,000
234,000 265,000
564,000 611,000
284,000 331,000
104,000 135,000
219,000 250,000
119,000 150,000
269,000 320,000
174,000 236,000
269,000 320,000
174,000 236,000
269,000 320,000
174,000 236,000
269,000 320,000
174,000 236,000
269,000 320,000
174,000 236,000
269,000 320,000
159,000 200,000
194,000 225,000
109,000 150,000
104,000 135,000
194,000 225,000
109,000 150,000
339,000 386,000
161,000 208,000
339,000 386,000
161,000 208,000
219,000 250,000
119,000 150,000
2,494,000 2,896,000
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc 4,393,000 5,181,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, 3,632,000 4,435,000 Chưa bao gồm phư
2,632,000 3,167,000
ao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví 3,809,000 4,446,000 Chưa bao gồm phư
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví 3,809,000 4,446,000 Chưa bao gồm phư
2,632,000 3,167,000
1,653,000 2,167,000
1,510,000 1,681,000
1,510,000 1,681,000
1,510,000 1,681,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
129,000 173,000
129,000 173,000
Mã dành cho vết thương, tác 55,000 55,000 Chỉ áp dụng với
Mã dành cho vết thương, tác 70,000 79,600
Mã dành cho vết thương, tác 100,000 109,000
Mã dành cho vết thương, tác 110,000 129,000
Mã dành cho vết thương, tác 155,000 174,000
Mã dành cho vết thương, tác 180,000 227,000
1,860,000 2,071,000
ao gồm dao siêu âm. 4,053,000 4,487,000 Chưa bao gồm dao
2,743,000 3,162,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,218,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm keo sinh học. 6,280,000 6,967,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học. 6,280,000 6,967,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học. 6,280,000 6,967,000 Chưa bao gồm keo
3,473,000 4,008,000
5,078,000 5,614,000
3,473,000 4,008,000
5,078,000 5,614,000
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,424,000 5,220,000
3,473,000 4,008,000
5,078,000 5,614,000
6,704,000 7,436,000
6,704,000 7,436,000
3,473,000 4,008,000
6,704,000 7,436,000
3,473,000 4,008,000
6,704,000 7,436,000
6,704,000 7,436,000
3,473,000 4,008,000
5,078,000 5,614,000
ao gồm keo sinh học. 7,980,000 8,782,000 Chưa bao gồm keo
7,520,000 8,322,000
6,500,000 7,479,000
ao gồm mũi Hummer và tay cắt. 2,595,000 3,053,000 Chưa bao gồm mũ
3,280,000 3,738,000
4,359,000 4,794,000
3,280,000 3,738,000
590,000 647,000
ao gồm mũi Hummer và tay cắt. 2,595,000 3,053,000 Chưa bao gồm mũ
2,409,000 2,722,000
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,564,000 7,895,000
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,564,000 7,895,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 4,924,000 5,727,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu 8,257,000 9,589,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,924,000 5,611,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 4,924,000 5,727,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,924,000 5,611,000 Chưa bao gồm máy
4,924,000 5,727,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,924,000 5,611,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 4,924,000 5,727,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 4,924,000 5,727,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,200,000 4,887,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 3,000,000 3,525,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 3,924,000 5,255,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 2,500,000 3,130,000 Phẫu thuật nội so
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 2,500,000 3,130,000 Phẫu thuật nội so
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 3,500,000 4,187,000 Chưa bao gồm máy
3,424,000 4,227,000
2,500,000 2,958,000
ao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. 3,000,000 3,630,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. 2,500,000 3,130,000 Chưa bao gồm đầu
3,424,000 4,227,000
2,615,000 2,679,000
ao gồm dao siêu âm. 2,500,000 3,072,000 Chưa bao gồm dao
4,924,000 5,727,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,200,000 4,887,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,200,000 4,887,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,200,000 4,887,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,200,000 4,887,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,200,000 4,887,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,200,000 4,887,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 2,500,000 3,130,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
3,500,000 4,130,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 3,000,000 3,525,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,924,000 5,611,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 2,500,000 3,130,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
3,424,000 4,379,000
ao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu â 3,451,000 4,088,000 Chưa bao gồm tấm
ao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu â 3,451,000 4,088,000 Chưa bao gồm tấm
3,406,000 4,037,000

ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
3,406,000 4,037,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
3,406,000 4,037,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
3,500,000 4,130,000
3,500,000 4,130,000
3,500,000 4,130,000
3,500,000 4,130,000
3,424,000 4,000,000
3,500,000 4,130,000
3,500,000 4,130,000
3,203,000 3,839,000
3,424,000 4,000,000
3,424,000 4,000,000
3,203,000 3,839,000
ao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. 1,164,000 1,253,000 Chưa bao gồm sond
ao gồm sonde JJ. 1,455,000 1,684,000 Chưa bao gồm son
789,000 870,000
ao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. 1,164,000 1,253,000 Chưa bao gồm sond
ao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. 1,164,000 1,253,000 Chưa bao gồm sond
4,724,000 5,569,000
3,749,000 4,379,000
3,749,000 4,379,000
3,203,000 3,839,000
ao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. 1,164,000 1,253,000 Chưa bao gồm sond
2,632,000 2,950,000
3,332,000 3,809,000
2,025,000 2,254,000
6,685,000 7,641,000
5,778,000 6,361,000
6,685,000 7,641,000
6,826,000 7,781,000
5,342,000 6,294,000
5,158,000 5,742,000
5,158,000 5,742,000
4,315,000 4,899,000
4,315,000 4,899,000
ao gồm sonde JJ. 839,000 906,000 Chưa bao gồm son
4,315,000 4,899,000
4,315,000 4,899,000
4,315,000 4,899,000
1,653,000 2,167,000
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b 3,624,000 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ 2,951,000 3,429,000
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b 3,624,000 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
83,308,000 84,736,000
89,175,000 90,603,000
77,477,000 78,905,000
94,762,000 96,190,000
12,520,000 13,322,000
2,409,000 2,867,000
ao gồm keo sinh học. 5,375,000 5,910,000 Chưa bao gồm keo
2,409,000 2,867,000
3,473,000 4,008,000
5,078,000 5,614,000
590,000 647,000
400,000 444,000
g thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. 764,000 1,173,000
g thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. 764,000 1,173,000
g thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. 764,000 1,173,000
71,000
71,000
71,000
159,000 174,000
71,000
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
403,000 632,000
403,000 632,000
896,000 968,000
316,000 330,000
316,000 330,000
316,000 330,000
721,000 848,000
721,000 848,000
721,000 848,000
721,000 848,000
104,000 121,000
g với người bệnh hội chứng Lyell, Steve 120,000 150,000 Áp dụng với ngườ
5,000 8,800
ao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít 6,004,000 7,118,000 Chưa bao gồm miến
ao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu 5,004,000 6,277,000
ao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghi 5,521,000 6,852,000 Chưa bao gồm mạc
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
3,419,000 4,049,000
ao gồm van dẫn lưu nhân tạo. 3,504,000 3,981,000 Chưa bao gồm van
5,375,000 5,809,000
ao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ 5,504,000 6,459,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
4,774,000 5,208,000
ao gồm nẹp, vít thay thế. 4,480,000 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
dụng với người bệnh ngoại trú 38,000 49,500 Chỉ áp dụng với n
171,000 211,000
171,000 211,000
755,000 794,000
171,000 211,000
157,000 176,000
45,000 51,700
3,673,000 4,310,000
ao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví 3,809,000 4,446,000 Chưa bao gồm phư
ao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, 4,504,000 5,039,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm đinh
ao gồm khớp nhân tạo. 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm khớp nhân tạo. 4,504,000 4,981,000 Chưa bao gồm kh
2,314,000 2,657,000
ao gồm khớp nhân tạo. 4,504,000 4,981,000 Chưa bao gồm kh
3,673,000 4,310,000
3,673,000 4,310,000
2,314,000 2,657,000
2,314,000 2,657,000
2,314,000 2,657,000
2,314,000 2,657,000
2,314,000 2,657,000
2,293,000 2,752,000
2,293,000 2,752,000
2,293,000 2,752,000
2,314,000 2,657,000
2,293,000 2,752,000
2,314,000 2,657,000
2,314,000 2,657,000
2,314,000 2,657,000
2,293,000 2,752,000
2,293,000 2,752,000
2,293,000 2,752,000
2,290,000 2,709,000
2,290,000 2,709,000
78,000 89,500
ao gồm dao siêu âm. 2,993,000 3,629,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 2,993,000 3,629,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 2,993,000 3,629,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 2,993,000 3,629,000 Chưa bao gồm dao
2,595,000 3,130,000
2,595,000 3,130,000
2,595,000 3,130,000
2,293,000 2,752,000
2,293,000 2,752,000
2,293,000 2,752,000
2,293,000 2,752,000
1,210,000 1,793,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,360,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,360,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,360,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ 7,146,000 8,478,000 Chưa bao gồm xươ
1,510,000 1,681,000
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học 5,747,000 6,703,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngo 3,030,000 3,508,000
2,293,000 2,752,000
2,293,000 2,752,000
g với người bệnh hội chứng Lyell, Steve 120,000 150,000 Áp dụng với ngườ
77,000 84,300
320,000 600,000
218,000 307,000
218,000 307,000
218,000 307,000
218,000 307,000
218,000 307,000
218,000 307,000
218,000 307,000
218,000 307,000
242,000 332,000
218,000 307,000
218,000 307,000
218,000 307,000
218,000 307,000
218,000 307,000
250,000 314,000
250,000 314,000
250,000 314,000
250,000 314,000
170,000 259,000
170,000 259,000
489,000 1,061,000
489,000 1,061,000
489,000 1,061,000
688,000 967,000
688,000 967,000
688,000 967,000
382,000 662,000
338,000 427,000
338,000 427,000
338,000 427,000
338,000 427,000
338,000 427,000
125,000 214,000
33,200 38,000
170,000 259,000
218,000 307,000
218,000 307,000
218,000 307,000
218,000 307,000
218,000 307,000
218,000 307,000
218,000 307,000
250,000 314,000
1,653,000 2,167,000
196,000 285,000
505,000 696,000
2,232,000 2,767,000
2,232,000 2,767,000
2,232,000 2,767,000
1,527,000 2,041,000
1,247,000 1,761,000
887,000 1,401,000
1,804,000 2,317,000
2,052,000 3,044,000
104,000 121,000
513,000 602,000
205,000 249,000
505,000 696,000
505,000 696,000
365,000 505,000
132,000 181,000
98,100 187,000
98,100 187,000
992,000 1,082,000
174,000 198,000
320,000 600,000
724,000 1,144,000
489,000 1,061,000
724,000 1,144,000
34,200 40,700
10,000 17,700
10,000 17,700
20,000 27,700
20,000 27,700
20,000 27,700
20,000 27,700
20,000 27,700
20,000 27,700
10,000 17,700
10,000 17,700
25,000 32,700
25,000 32,700
25,000 32,700
25,000 32,700
20,000 27,700
20,000 27,700
25,000 32,700
15,000 22,700
25,000 32,700
25,000 32,700
20,000 27,700
20,000 27,700
20,000 27,700
20,000 27,700
20,000 27,700
20,000 27,700
20,000 27,700
10,000 17,700
10,000 17,700
10,000 17,700
10,000 17,700
171,000 211,000
60,000 69,600
31,000 40,600
40,000 42,400
20,000 27,700
10,000 17,700
174,000 218,600
3,473,000 4,008,000
2,451,000 2,699,000
2,864,000 3,236,000
2,864,000 3,236,000
3,473,000 4,008,000
3,473,000 4,008,000
3,473,000 4,008,000
2,864,000 3,236,000
3,473,000 4,008,000
3,473,000 4,008,000
3,473,000 4,008,000
3,473,000 4,008,000
2,864,000 3,236,000
3,473,000 4,008,000
3,473,000 4,008,000
4,537,000 5,269,000
4,537,000 5,269,000
ao gồm dao siêu âm. 2,993,000 3,629,000 Chưa bao gồm dao
3,473,000 4,008,000
3,473,000 4,008,000
4,537,000 5,269,000
3,473,000 4,008,000
3,473,000 4,008,000
4,537,000 5,269,000
2,864,000 3,236,000
3,473,000 4,008,000
3,473,000 4,008,000
3,473,000 4,008,000
3,473,000 4,008,000
4,537,000 5,269,000
3,473,000 4,008,000
4,537,000 5,269,000
5,867,000 6,402,000
3,959,000 4,208,000
3,987,000 4,359,000
3,987,000 4,359,000
5,867,000 6,402,000
5,867,000 6,402,000
5,867,000 6,402,000
3,987,000 4,359,000
5,867,000 6,402,000
5,867,000 6,402,000
5,867,000 6,402,000
5,867,000 6,402,000
3,987,000 4,359,000
5,867,000 6,402,000
5,867,000 6,402,000
6,813,000 7,545,000
6,813,000 7,545,000
ao gồm dao siêu âm. 2,993,000 3,629,000 Chưa bao gồm dao
5,867,000 6,402,000
5,867,000 6,402,000
6,813,000 7,545,000
5,867,000 6,402,000
5,867,000 6,402,000
6,813,000 7,545,000
5,867,000 6,402,000
5,867,000 6,402,000
5,867,000 6,402,000
5,867,000 6,402,000
6,813,000 7,545,000
5,867,000 6,402,000
5,867,000 6,402,000
2,293,000 2,752,000
1,784,000 2,319,000
1,784,000 2,319,000
3,403,000 4,040,000
2,345,000 2,689,000
3,403,000 4,040,000
3,403,000 4,040,000
g đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigo 188,000 233,000 Áp dụng đối với
g đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigo 188,000 233,000 Áp dụng đối với
288,000 369,000
435,000 575,000
435,000 575,000
g đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigo 188,000 233,000 Áp dụng đối với
129,000 173,000
288,000 369,000
200,000 245,400
349,000 393,000
144,000 161,000
188,000 214,000
82,000 104,000
118,000 144,000
67,000
67,000
67,000 81,800
67,000
71,000
71,000 75,800
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
159,000 174,000
67,000
67,000 81,800
33,000 35,000
67,000
75,000 78,500
67,000
35,200 50,500
35,200 50,500
gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao g 10,000 12,000 Đã bao gồm chi p
81,400 100,000
81,400 100,000
81,400 100,000
30,000 40,000
30,000 40,000
25,000 35,000
gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao g 10,000 12,000 Đã bao gồm chi p
40,000 47,300
40,000 47,300
35,500 43,200
38,100 47,700
33,000 35,000
7,000 20,000
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000 75,800
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
159,000 174,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
71,000
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 47,000 61,800 Chưa bao gồm thu
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
47,000 61,300
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
33,000 35,000
27,000 31,800
27,000 31,800
27,000 31,800
27,000 31,800
47,000 61,300
10,000 24,300
27,000 31,800
35,200 50,500
596,000 640,000
ao gồm thuốc khí dung. 8,000 17,600 Chưa bao gồm thu
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâ 1,464,000 1,597,000 Chưa bao gồm quả
171,000 211,000
Bổ sung mã chuyên môn để th 403,000 632,000
3,585,000 4,381,000
ao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não 4,363,000 5,151,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não 4,363,000 5,151,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não 4,363,000 5,151,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy 4,050,000 4,846,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy 4,050,000 4,846,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy 4,050,000 4,846,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy 4,050,000 4,846,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy 4,050,000 4,846,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy 4,050,000 4,846,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy 4,050,000 4,846,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy 4,050,000 4,846,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não 4,363,000 5,151,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não 4,363,000 5,151,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy 4,050,000 4,846,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm van dẫn lưu nhân tạo. 3,504,000 3,981,000 Chưa bao gồm van
ao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình 3,652,000 4,351,000 Chưa bao gồm xươn
ao gồm van dẫn lưu nhân tạo. 3,504,000 3,981,000 Chưa bao gồm van
ao gồm van dẫn lưu nhân tạo. 3,504,000 3,981,000 Chưa bao gồm van
ao gồm van dẫn lưu nhân tạo. 3,504,000 3,981,000 Chưa bao gồm van
ao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu 4,476,000 5,431,000 Chưa bao gồm màn
ao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu 4,476,000 5,431,000 Chưa bao gồm màn
ao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy 4,050,000 4,846,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy 4,050,000 4,846,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm miếng vá khuyết sọ. 5,399,000 6,514,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm miếng vá khuyết sọ. 5,399,000 6,514,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm miếng vá khuyết sọ. 5,399,000 6,514,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm miếng vá khuyết sọ. 5,399,000 6,514,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm nẹp, ghim, ốc, vít. 4,152,000 5,107,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm miếng vá khuyết sọ. 5,399,000 6,514,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm miếng vá khuyết sọ. 5,399,000 6,514,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm miếng vá khuyết sọ. 5,399,000 6,514,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm miếng vá khuyết sọ. 5,399,000 6,514,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm van dẫn lưu nhân tạo. 3,504,000 3,981,000 Chưa bao gồm van
3,673,000 4,310,000
2,293,000 2,752,000
ao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghi 5,521,000 6,852,000 Chưa bao gồm mạc
ao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu 4,177,000 5,132,000 Chưa bao gồm màn
ao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu 4,177,000 5,132,000 Chưa bao gồm màn
ao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu 4,177,000 5,132,000 Chưa bao gồm màn
3,673,000 4,310,000
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
ao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu 4,177,000 5,132,000 Chưa bao gồm màn
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
Chưa bao gồm xương nhân tạo 4,504,000 4,847,000
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
Chưa bao gồm xương nhân tạo 4,504,000 4,847,000
3,673,000 4,310,000
ao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghi 5,521,000 6,852,000 Chưa bao gồm mạc
ao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, 4,504,000 5,039,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm kim chọc dò. 74,000 100,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm van dẫn lưu nhân tạo. 3,504,000 3,981,000 Chưa bao gồm van
ao gồm van dẫn lưu nhân tạo. 3,504,000 3,981,000 Chưa bao gồm van
ao gồm van dẫn lưu nhân tạo. 3,504,000 3,981,000 Chưa bao gồm van
ao gồm van dẫn lưu nhân tạo. 3,504,000 3,981,000 Chưa bao gồm van
ao gồm van dẫn lưu nhân tạo. 3,504,000 3,981,000 Chưa bao gồm van
3,673,000 4,310,000
ao gồm van dẫn lưu nhân tạo. 3,504,000 3,981,000 Chưa bao gồm van
ao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu 4,177,000 5,132,000 Chưa bao gồm màn
4,375,000 4,809,000
ao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu 4,177,000 5,132,000 Chưa bao gồm màn
ao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu 4,177,000 5,132,000 Chưa bao gồm màn
ao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu 4,177,000 5,132,000 Chưa bao gồm màn
ao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu 4,177,000 5,132,000 Chưa bao gồm màn
ao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu 4,177,000 5,132,000 Chưa bao gồm màn
3,673,000 4,310,000
3,673,000 4,310,000
3,673,000 4,310,000
ao gồm nẹp, vít thay thế. 4,480,000 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu 4,476,000 5,431,000 Chưa bao gồm màn
ao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu 4,177,000 5,132,000 Chưa bao gồm màn
ao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu 4,177,000 5,132,000 Chưa bao gồm màn
ao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu 4,177,000 5,132,000 Chưa bao gồm màn
ao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ 5,504,000 6,459,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ 5,504,000 6,459,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ 5,504,000 6,459,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, 5,004,000 6,277,000 Chưa bao gồm dụn
ao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, 5,004,000 6,277,000 Chưa bao gồm dụn
ao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, 5,004,000 6,277,000 Chưa bao gồm dụn
ao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, gh 5,397,000 6,728,000 Chưa bao gồm mạc
ao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ 5,504,000 6,459,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu 5,004,000 6,277,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu 5,004,000 6,277,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu 5,004,000 6,277,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu 5,004,000 6,277,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu 5,004,000 6,277,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu 5,004,000 6,277,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu 5,004,000 6,277,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu 5,004,000 6,277,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu 5,004,000 6,277,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu 5,004,000 6,277,000
5,175,000 5,862,000
5,175,000 5,862,000
5,175,000 5,862,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu 5,004,000 6,277,000
ao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, 5,004,000 6,277,000 Chưa bao gồm dụn
ao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít 6,004,000 7,118,000 Chưa bao gồm miến
ao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, 5,004,000 6,277,000 Chưa bao gồm dụn
ao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít 6,004,000 7,118,000 Chưa bao gồm miến
ao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, 5,004,000 6,277,000 Chưa bao gồm dụn
ao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết s 5,421,000 6,752,000 Chưa bao gồm mạc
ao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết s 5,421,000 6,752,000 Chưa bao gồm mạc
ao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, 5,004,000 6,277,000 Chưa bao gồm dụn
ao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, 5,004,000 6,277,000 Chưa bao gồm dụn
ao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, 5,004,000 6,277,000 Chưa bao gồm dụn
ao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết s 5,421,000 6,752,000 Chưa bao gồm mạc
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,424,000 5,220,000
ao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết s 5,421,000 6,752,000 Chưa bao gồm mạc
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,424,000 5,220,000
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,424,000 5,220,000
ao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, 5,004,000 6,277,000 Chưa bao gồm dụn
ao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, 5,004,000 6,277,000 Chưa bao gồm dụn
ao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, 5,004,000 6,277,000 Chưa bao gồm dụn
ao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, 5,004,000 6,277,000 Chưa bao gồm dụn
ao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, 5,004,000 6,277,000 Chưa bao gồm dụn
ao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu 3,999,000 4,787,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu 3,999,000 4,787,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít 6,004,000 7,118,000 Chưa bao gồm miến
3,673,000 4,310,000
3,673,000 4,310,000
1,832,000 2,619,000
1,832,000 2,619,000
1,832,000 2,619,000
1,832,000 2,619,000
1,832,000 2,619,000
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu 3,999,000 4,787,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu 3,999,000 4,787,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu 3,999,000 4,787,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khu 4,510,000 5,297,000 Chưa bao gồm nẹp,
1,653,000 2,167,000
1,653,000 2,167,000
1,653,000 2,167,000
590,000 679,000
983,000 1,094,000
1,460,000 1,689,000
ao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại 5,780,000 6,567,000 Chưa bao gồm các
ao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại 5,780,000 6,567,000 Chưa bao gồm các
ao gồm động mạch chủ nhân tạo, van độn 12,186,000 13,460,000 Chưa bao gồm độn
ao gồm động mạch chủ nhân tạo, van độn 12,186,000 13,460,000 Chưa bao gồm độn
ao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo tron 11,480,000 12,015,000 Chưa bao gồm ste
ao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo tron 11,480,000 12,015,000 Chưa bao gồm ste
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
35,000 46,500
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
Chưa bao gồm đoạn mạch nhâ 1,832,000 2,619,000
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c 11,004,000 12,277,000 Chưa bao gồm mạc
ao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c 11,004,000 12,277,000 Chưa bao gồm mạc
3,004,000 4,335,000
1,832,000 2,619,000
3,004,000 4,335,000
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
Chưa bao gồm: mạch nhân tạo, 3,004,000 4,335,000
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c 11,632,000 12,550,000 Chưa bao gồm mạc
ao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c 11,632,000 12,550,000 Chưa bao gồm mạc
3,004,000 4,335,000
ao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động m 12,504,000 13,931,000 Chưa bao gồm mạ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c 12,504,000 13,931,000 Chưa bao gồm mạc
ao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c 12,504,000 13,931,000 Chưa bao gồm mạc
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,004,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn 4,410,000 5,022,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn 1,200,000 1,429,000 Chưa bao gồm bộ
g thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. 764,000 1,173,000
2,000,000 2,343,000
6,004,000 7,431,000
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 15,504,000 17,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c 11,632,000 12,550,000 Chưa bao gồm mạc
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 15,504,000 17,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm động mạch chủ nhân tạo, van độn 12,186,000 13,460,000 Chưa bao gồm độn
ao gồm động mạch chủ nhân tạo, van độn 12,186,000 13,460,000 Chưa bao gồm độn
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 16,504,000 18,134,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 16,504,000 18,134,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 16,504,000 18,134,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 16,504,000 18,134,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,004,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,004,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
12,504,000 13,931,000
12,504,000 13,931,000
2,743,000 3,162,000
3,004,000 4,335,000
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,004,000 Chưa bao gồm bộ
1,210,000 1,793,000
ao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn 4,410,000 5,022,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn 1,200,000 1,429,000 Chưa bao gồm bộ
g thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. 764,000 1,173,000
2,000,000 2,343,000
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,542,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 16,504,000 18,134,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 16,504,000 18,134,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c 11,004,000 12,277,000 Chưa bao gồm mạc
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 16,504,000 18,134,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
Chưa bao gồm đoạn mạch nhâ 1,832,000 2,619,000
Chưa bao gồm đoạn mạch nhâ 1,832,000 2,619,000
Chưa bao gồm đoạn mạch nhâ 1,832,000 2,619,000
ao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch 5,953,000 7,227,000 Chưa bao gồm mạ
3,004,000 4,335,000
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
Chưa bao gồm đoạn mạch nhâ 1,832,000 2,619,000
1,832,000 2,619,000
ao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch 5,953,000 7,227,000 Chưa bao gồm mạ
1,832,000 2,619,000
1,832,000 2,619,000
1,832,000 2,619,000
2,494,000 2,896,000
2,494,000 2,896,000
1,832,000 2,619,000
3,004,000 4,335,000
3,004,000 4,335,000
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 14,504,000 16,004,000 Chưa bao gồm bộ
Chưa bao gồm: mạch nhân tạo, 3,004,000 4,335,000
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
8,587,000 9,918,000
ao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch c 11,004,000 12,277,000 Chưa bao gồm mạc
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
1,210,000 1,793,000
1,832,000 2,619,000
1,832,000 2,619,000
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
ao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo tron 11,480,000 12,015,000 Chưa bao gồm ste
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
1,460,000 1,689,000
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
1,210,000 1,793,000
2,743,000 3,162,000
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
5,504,000 6,307,000
3,004,000 4,335,000
3,004,000 4,335,000
3,273,000 3,910,000
2,136,000 2,416,000
3,407,000 4,044,000
3,407,000 4,044,000
3,407,000 4,044,000
3,407,000 4,044,000
2,381,000 2,750,000
3,273,000 3,910,000
3,273,000 3,910,000
3,273,000 3,910,000
3,273,000 3,910,000
3,273,000 3,910,000
2,273,000 2,362,000
Chưa bao gồm thuốc cản qua 119,000 145,000
Chưa bao gồm thuốc cản qua 675,000 719,000 Chưa bao gồm thu
Chưa bao gồm sonde. 859,000 904,000 Chưa bao gồm Son
3,407,000 4,044,000
1,832,000 2,619,000
3,004,000 4,335,000
ao gồm sonde JJ. 1,455,000 1,684,000 Chưa bao gồm son
Chưa bao gồm sonde. 859,000 904,000 Chưa bao gồm Son
ao gồm sonde JJ. 1,455,000 1,684,000 Chưa bao gồm son
2,632,000 2,950,000
4,880,000 5,835,000
3,407,000 4,044,000
2,632,000 2,950,000
2,632,000 2,950,000
3,273,000 3,910,000
3,273,000 3,910,000
3,273,000 3,910,000
3,590,000 4,227,000
2,632,000 2,950,000
3,666,000 4,997,000
ao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m 2,220,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm Sonde JJ. 859,000 904,000 Chưa bao gồm Son
2,632,000 2,950,000
4,286,000 5,073,000
1,832,000 2,619,000
3,004,000 4,335,000
1,210,000 1,793,000
1,210,000 1,793,000
1,832,000 2,619,000
773,000 932,000
4,286,000 5,073,000
3,590,000 4,227,000
4,286,000 5,073,000
1,832,000 2,619,000
4,286,000 5,073,000
3,327,000 3,963,000
1,210,000 1,793,000
4,197,000 5,152,000
ao gồm hóa chất. 141,000 185,000 Chưa bao gồm hóa
3,273,000 3,910,000
ao gồm sonde JJ. 1,455,000 1,684,000 Chưa bao gồm son
ao gồm sonde JJ. 1,455,000 1,684,000 Chưa bao gồm son
4,286,000 5,073,000
775,000 1,136,000
4,197,000 5,152,000
2,632,000 2,950,000
2,632,000 2,950,000
2,632,000 2,950,000
3,327,000 3,963,000
2,632,000 2,950,000
3,004,000 4,335,000
3,327,000 3,963,000
3,327,000 3,963,000
3,327,000 3,963,000
ao gồm sonde JJ. 1,455,000 1,684,000 Chưa bao gồm son
ao gồm sonde JJ. 1,455,000 1,684,000 Chưa bao gồm son
ao gồm sonde JJ. 1,455,000 1,684,000 Chưa bao gồm son
3,327,000 3,963,000
2,025,000 2,254,000
3,927,000 4,715,000
3,927,000 4,715,000
ao gồm sonde JJ. 1,455,000 1,684,000 Chưa bao gồm son
2,025,000 2,254,000
Chưa bao gồm stent. 1,455,000 1,684,000 Chưa bao gồm son
3,419,000 4,049,000
2,025,000 2,254,000
3,004,000 4,335,000
3,004,000 4,335,000
2,025,000 2,254,000
1,210,000 1,793,000
1,210,000 1,793,000
2,025,000 2,254,000
775,000 1,136,000
775,000 1,136,000
1,210,000 1,793,000
775,000 1,136,000
ao gồm sonde JJ. 1,455,000 1,684,000 Chưa bao gồm son
184,000 228,000
2,025,000 2,254,000
2,025,000 2,254,000
775,000 1,136,000
2,632,000 2,950,000
775,000 1,136,000
775,000 1,136,000
775,000 1,136,000
2,743,000 3,162,000
2,743,000 3,162,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,218,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,218,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy
2,290,000 2,709,000
2,854,000 3,414,000
2,854,000 3,414,000
2,854,000 3,414,000
2,854,000 3,414,000
2,854,000 3,414,000
2,854,000 3,414,000
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,633,000 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,633,000 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 4,421,000 5,209,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 4,421,000 5,209,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,633,000 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,633,000 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,633,000 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,633,000 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,633,000 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,633,000 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,633,000 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,633,000 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,633,000 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,633,000 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,633,000 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,898,000 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,898,000 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 4,421,000 5,209,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,633,000 6,907,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm dao siêu âm. 2,993,000 3,629,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 4,053,000 4,487,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 2,500,000 3,072,000 Chưa bao gồm dao
1,832,000 2,619,000
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,898,000 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,218,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,218,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m 2,220,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp
2,854,000 3,414,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 5,616,000 6,890,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 5,616,000 6,890,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 5,616,000 6,890,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 5,616,000 6,890,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm dao siêu âm. 2,993,000 3,629,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 2,993,000 3,629,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 2,993,000 3,629,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 2,993,000 3,629,000 Chưa bao gồm dao
2,854,000 3,414,000
2,854,000 3,414,000
2,136,000 2,416,000
2,136,000 2,416,000
2,136,000 2,416,000
2,854,000 3,414,000
2,116,000 2,460,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,804,000 4,441,000 Chưa bao gồm máy
2,116,000 2,460,000
2,116,000 2,460,000
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 9,093,000 10,424,000 Chưa bao gồm máy
2,136,000 2,416,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,218,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy
2,854,000 3,414,000
2,136,000 2,416,000
2,136,000 2,416,000
2,136,000 2,416,000
2,854,000 3,414,000
2,854,000 3,414,000
2,854,000 3,414,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,804,000 4,441,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,804,000 4,441,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,804,000 4,441,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,804,000 4,441,000 Chưa bao gồm máy
2,136,000 2,416,000
2,290,000 2,709,000
2,854,000 3,414,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,468,000 4,105,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,468,000 4,105,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,845,000 4,482,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,845,000 4,482,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,845,000 4,482,000 Chưa bao gồm kh
2,854,000 3,414,000
2,854,000 3,414,000
2,854,000 3,414,000
2,854,000 3,414,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,804,000 4,441,000 Chưa bao gồm máy
2,116,000 2,460,000
2,116,000 2,460,000
2,116,000 2,460,000
2,290,000 2,709,000
2,116,000 2,460,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,218,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy
2,854,000 3,414,000
2,854,000 3,414,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,645,000 4,282,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,645,000 4,282,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,645,000 4,282,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,645,000 4,282,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,645,000 4,282,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,645,000 4,282,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,645,000 4,282,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,645,000 4,282,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,645,000 4,282,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,645,000 4,282,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,218,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,218,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy
2,854,000 3,414,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,645,000 4,282,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,645,000 4,282,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,645,000 4,282,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,645,000 4,282,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,645,000 4,282,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm m 5,696,000 6,651,000 Chưa bao gồm khó
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
2,854,000 3,414,000
2,136,000 2,416,000
2,854,000 3,414,000
2,136,000 2,416,000
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,845,000 4,482,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
2,854,000 3,414,000
2,854,000 3,414,000
2,854,000 3,414,000
2,854,000 3,414,000
2,854,000 3,414,000
2,854,000 3,414,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 1,810,000 2,153,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 1,810,000 2,153,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
1,210,000 1,793,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,117,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,218,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy
775,000 1,136,000
775,000 1,136,000
1,511,000 1,810,000
1,511,000 1,810,000
1,804,000 2,147,000
3,585,000 4,381,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,218,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 5,004,000 6,335,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy 12,000,000 14,042,000 Chưa bao gồm bộ
Chưa bao gồm đoạn mạch nhâ 2,854,000 3,414,000
Chưa bao gồm đoạn mạch nhâ 2,854,000 3,414,000
1,832,000 2,619,000
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan si 6,483,000 7,757,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm vật liệu cầm máu. 4,242,000 5,038,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật liệu cầm máu. 4,242,000 5,038,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật liệu cầm máu. 4,242,000 5,038,000 Chưa bao gồm vật
1,832,000 2,619,000
ao gồm dao siêu âm. 2,993,000 3,629,000 Chưa bao gồm dao
2,290,000 2,709,000
2,290,000 2,709,000
Chưa bao gồm kim đốt sóng c 2,218,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy
1,210,000 1,793,000
3,699,000 4,335,000
ao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. 3,674,000 4,311,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. 3,674,000 4,311,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. 3,674,000 4,311,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. 3,132,000 3,919,000 Chưa bao gồm đầu
3,004,000 4,335,000
ao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. 5,383,000 6,498,000 Chưa bao gồm đầu
3,574,000 4,211,000
3,574,000 4,211,000
3,574,000 4,211,000
3,574,000 4,211,000
3,574,000 4,211,000
ao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m 2,220,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siê 3,874,000 4,511,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,661,000 4,297,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m 2,220,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m 2,220,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m 2,220,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m 2,220,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,661,000 4,297,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,661,000 4,297,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,661,000 4,297,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 9,093,000 10,424,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 9,093,000 10,424,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 9,093,000 10,424,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 9,093,000 10,424,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 9,093,000 10,424,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,661,000 4,297,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,661,000 4,297,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,661,000 4,297,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 9,093,000 10,424,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,661,000 4,297,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,661,000 4,297,000 Chưa bao gồm máy
3,574,000 4,211,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,661,000 4,297,000 Chưa bao gồm máy
3,574,000 4,211,000
4,924,000 5,727,000
ao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m 2,220,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp
3,574,000 4,211,000
3,574,000 4,211,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,661,000 4,297,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,661,000 4,297,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m 2,220,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,647,000 4,284,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,647,000 4,284,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,647,000 4,284,000 Chưa bao gồm kh
1,832,000 2,619,000
1,832,000 2,619,000
ao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m 2,813,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấ
ao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m 2,813,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấ
ao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m 2,813,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấ
ao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m 2,813,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấ
ao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m 2,813,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấ
ao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m 2,813,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấ
ao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m 2,813,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấ
ao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m 2,813,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấ
ao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m 2,813,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấ
1,210,000 1,793,000
1,832,000 2,619,000
1,832,000 2,619,000
1,832,000 2,619,000
1,832,000 2,619,000
1,832,000 2,619,000
1,832,000 2,619,000
ao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch m 2,813,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấ
1,832,000 2,619,000
1,210,000 1,793,000
2,225,000 2,524,000
1,210,000 1,793,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,218,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,845,000 4,482,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,845,000 4,482,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,845,000 4,482,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,845,000 4,482,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,845,000 4,482,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,845,000 4,482,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,845,000 4,482,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,845,000 4,482,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,845,000 4,482,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,845,000 4,482,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,845,000 4,482,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu 4,474,000 5,430,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học 5,747,000 6,703,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm đinh
2,314,000 2,657,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví 3,809,000 4,446,000 Chưa bao gồm phư
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm phương tiện cố định: khung cố đị 1,810,000 2,039,000 Chưa bao gồm phư
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm phương tiện cố định: khung cố đị 1,810,000 2,597,000 Chưa bao gồm phư
ao gồm phương tiện cố định: khung cố đị 1,810,000 2,597,000 Chưa bao gồm phư
3,585,000 4,381,000
3,585,000 4,381,000
1,210,000 1,793,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
3,585,000 4,381,000
2,632,000 3,167,000
3,720,000 4,675,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
Chưa bao gồm kim găm, nẹp v 1,832,000 2,619,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 4,504,000 4,981,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
Chưa bao gồm kim găm, nẹp v 1,832,000 2,619,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
1,653,000 2,167,000
1,653,000 2,167,000
1,653,000 2,167,000
2,232,000 2,767,000
2,232,000 2,767,000
2,232,000 2,767,000
2,232,000 2,767,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ 2,951,000 3,429,000
3,004,000 4,335,000
ao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngo 3,030,000 3,508,000
ao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngo 3,030,000 3,508,000
2,314,000 2,657,000
3,004,000 4,335,000
ao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngo 3,030,000 3,508,000
2,345,000 2,689,000
2,293,000 2,752,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
2,232,000 2,767,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm đinh
2,314,000 2,657,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ 2,951,000 3,429,000
2,232,000 2,767,000
2,293,000 2,752,000
3,585,000 4,381,000
2,293,000 2,752,000
3,297,000 3,640,000
1,210,000 1,793,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
2,293,000 2,752,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
2,217,000 2,801,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
2,232,000 2,767,000
2,232,000 2,767,000
ao gồm phương tiện cố định: khung cố đị 1,810,000 2,597,000 Chưa bao gồm phư
2,632,000 3,167,000
3,720,000 4,675,000
2,632,000 3,167,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm đinh
ao gồm phương tiện cố định: khung cố đị 1,810,000 2,597,000 Chưa bao gồm phư
ao gồm phương tiện cố định: khung cố đị 1,810,000 2,597,000 Chưa bao gồm phư
ao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ 2,951,000 3,429,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ 2,951,000 3,429,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ 2,951,000 3,429,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ 2,951,000 3,429,000
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
2,314,000 2,657,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm đinh
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm khớp nhân tạo. 4,004,000 4,481,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ 2,951,000 3,429,000
ao gồm khớp nhân tạo. 4,504,000 4,981,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm đinh
ao gồm khớp nhân tạo. 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm kh
ao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo v 4,004,000 4,481,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 4,504,000 4,981,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
1,510,000 1,681,000
ao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, 3,632,000 4,435,000 Chưa bao gồm phư
2,632,000 3,167,000
ao gồm phương tiện cố định: khung cố đị 1,810,000 2,597,000 Chưa bao gồm phư
2,632,000 3,033,000
ao gồm phương tiện cố định: khung cố đị 1,810,000 2,039,000 Chưa bao gồm phư
ao gồm mạch nhân tạo. 4,729,000 6,157,000 Chưa bao gồm mạ
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
3,297,000 3,640,000
3,297,000 3,640,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ 2,951,000 3,429,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gâ 2,951,000 3,429,000
2,232,000 2,767,000
2,293,000 2,752,000
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim. 3,391,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngo 3,030,000 3,508,000
2,314,000 2,657,000
2,293,000 2,752,000
2,293,000 2,752,000
2,302,000 2,531,000
3,585,000 4,381,000
2,314,000 2,657,000
ao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngo 3,030,000 3,508,000
2,632,000 3,167,000
2,345,000 2,689,000
3,403,000 4,040,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
1,653,000 2,167,000
2,217,000 2,801,000
ao gồm phương tiện cố định, phương tiên 3,152,000 3,611,000
ao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví 3,809,000 4,446,000 Chưa bao gồm phư
ao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví 3,809,000 4,446,000 Chưa bao gồm phư
ao gồm phương tiện cố định, phương tiên 3,152,000 3,611,000
2,494,000 2,896,000
2,314,000 2,657,000
2,314,000 2,657,000
2,314,000 2,657,000
1,653,000 2,167,000
2,293,000 2,752,000
2,293,000 2,752,000
2,314,000 2,657,000
2,314,000 2,657,000
1,993,000 2,528,000
194,000 225,000
109,000 150,000
564,000 611,000
284,000 331,000
269,000 320,000
174,000 236,000
269,000 320,000
174,000 236,000
564,000 611,000
284,000 331,000
564,000 611,000
284,000 331,000
654,000 701,000
244,000 306,000
564,000 611,000
284,000 331,000
339,000 386,000
161,000 208,000
564,000 611,000
284,000 331,000
279,000 310,000
124,000 155,000
339,000 386,000
161,000 208,000
269,000 320,000
174,000 236,000
269,000 320,000
174,000 236,000
269,000 320,000
174,000 236,000
339,000 386,000
161,000 208,000
339,000 386,000
161,000 208,000
269,000 320,000
174,000 236,000
269,000 320,000
174,000 236,000
269,000 320,000
174,000 236,000
269,000 320,000
174,000 236,000
269,000 320,000
174,000 236,000
269,000 320,000
159,000 200,000
269,000 320,000
159,000 200,000
194,000 225,000
109,000 150,000
654,000 701,000
244,000 306,000
219,000 250,000
119,000 150,000
269,000 320,000
174,000 236,000
564,000 611,000
284,000 331,000
564,000 611,000
284,000 331,000
604,000 635,000
234,000 265,000
564,000 611,000
284,000 331,000
104,000 135,000
219,000 250,000
119,000 150,000
269,000 320,000
174,000 236,000
269,000 320,000
174,000 236,000
269,000 320,000
174,000 236,000
194,000 225,000
109,000 150,000
104,000 135,000
194,000 225,000
109,000 150,000
279,000 310,000
124,000 155,000
269,000 320,000
174,000 236,000
269,000 320,000
159,000 200,000
194,000 225,000
109,000 150,000
339,000 386,000
161,000 208,000
339,000 386,000
161,000 208,000
219,000 250,000
119,000 150,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, 4,504,000 5,039,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, 4,504,000 5,039,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, 4,504,000 5,039,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, 4,504,000 5,039,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 4,504,000 4,981,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, 4,504,000 5,039,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví 3,809,000 4,446,000 Chưa bao gồm phư
3,004,000 4,335,000
3,673,000 4,310,000
3,004,000 4,335,000
3,004,000 4,335,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,360,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, 4,504,000 5,039,000 Chưa bao gồm đin
3,673,000 4,310,000
3,673,000 4,310,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, 4,504,000 5,039,000 Chưa bao gồm đin
3,673,000 4,310,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
3,673,000 4,310,000
3,673,000 4,310,000
ao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ 7,146,000 8,478,000 Chưa bao gồm xươ
ao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ 7,146,000 8,478,000 Chưa bao gồm xươ
ao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ 7,146,000 8,478,000 Chưa bao gồm xươ
ao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ 7,146,000 8,478,000 Chưa bao gồm xươ
ao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạ 7,146,000 8,478,000 Chưa bao gồm xươ
3,673,000 4,310,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,360,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
1,832,000 2,619,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
3,004,000 4,335,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví 3,809,000 4,446,000 Chưa bao gồm phư
3,673,000 4,310,000
3,673,000 4,310,000
ao gồm đĩa đệm nhân tạo. 4,200,000 4,837,000
ao gồm đĩa đệm nhân tạo. 4,200,000 4,837,000
ao gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Apari 5,897,000 6,852,000 Chưa bao gồm DIA
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc 4,393,000 5,181,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc 4,393,000 5,181,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc 4,393,000 5,181,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc 4,393,000 5,181,000 Chưa bao gồm kim
3,004,000 4,335,000
675,000 719,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín 1,488,000 1,679,000 Chưa bao gồm đốt
ao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín 1,488,000 1,679,000 Chưa bao gồm đốt
ao gồm đĩa đệm nhân tạo. 4,200,000 4,837,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, 4,504,000 5,039,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương 4,504,000 5,140,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy 4,050,000 4,846,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuy 4,050,000 4,846,000 Chưa bao gồm ghim
ao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khu 4,476,000 5,431,000 Chưa bao gồm màn
3,673,000 4,310,000
3,673,000 4,310,000
3,673,000 4,310,000
1,832,000 2,619,000
3,004,000 4,335,000
3,004,000 4,335,000
1,832,000 2,619,000
3,673,000 4,310,000
3,673,000 4,310,000
3,673,000 4,310,000
3,004,000 4,335,000
6,310,000 7,055,000
3,000,000 3,434,000
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 4,149,000 4,936,000 Chưa bao gồm kẹp
599,000 688,000
414,000 503,000
ao gồm khớp nhân tạo. 4,504,000 4,981,000 Chưa bao gồm kh
1,005,000 1,301,000
672,000 825,000
423,000 519,000
328,000 392,000
208,000 235,000

1,005,000 1,301,000
672,000 825,000
423,000 519,000
328,000 392,000
208,000 235,000

èm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút 402,000 523,000 Chưa kèm màng nu
ao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, 128,000 170,000
3,059,000 3,645,000
2,509,000 3,095,000
1,749,000 2,151,000
2,509,000 3,095,000
2,127,000 2,713,000
1,749,000 2,151,000
2,996,000 3,582,000
2,526,000 3,112,000
1,778,000 2,180,000
2,526,000 3,112,000
2,352,000 2,791,000
1,778,000 2,180,000
3,319,000 4,051,000
3,223,000 3,809,000
2,384,000 2,719,000
3,223,000 3,809,000
2,936,000 3,376,000
2,384,000 2,719,000
3,958,000 4,691,000
3,958,000 4,691,000
3,958,000 4,691,000
3,958,000 4,691,000
3,478,000 4,129,000
2,958,000 3,691,000
2,958,000 3,691,000
2,585,000 3,171,000
4,941,000 6,056,000
2,941,000 3,527,000
4,941,000 6,056,000
2,941,000 3,527,000
5,532,000 6,265,000
5,532,000 6,265,000
5,532,000 6,265,000
5,532,000 6,265,000
6,114,000 6,846,000
4,514,000 5,247,000
4,514,000 5,247,000
4,514,000 5,247,000
1,954,000 2,489,000
1,353,000 1,717,000
ao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế d 243,000 313,000 Chưa bao gồm thuố
ao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính the 402,000 491,000 Chưa bao gồm màn
3,150,000 4,029,000
3,150,000 4,029,000
3,150,000 4,029,000
3,150,000 4,029,000
3,251,000 3,837,000
2,755,000 3,156,000
3,251,000 3,837,000
2,755,000 3,156,000
2,842,000 3,428,000
2,842,000 3,428,000
14,016,000 16,969,000
2,188,000 2,590,000
3,297,000 3,640,000
3,297,000 3,640,000
3,297,000 3,640,000
2,902,000 3,488,000
2,902,000 3,488,000
192,000 270,000
650,000 704,000
596,000 640,000
dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao 20,000 20,000 Chỉ áp dụng với n
150,000 172,000
163,000 252,000

143,000 213,000
38,200 41,100
174,000 183,000
ao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế d 243,000 313,000 Chưa bao gồm thuố
2,595,000 3,130,000
2,915,000 3,451,000
3,150,000 4,029,000
2,947,000 3,679,000
2,947,000 3,679,000
14,016,000 16,969,000
3,730,000 4,533,000
14,016,000 16,969,000
2,842,000 3,428,000
2,842,000 3,428,000
2,842,000 3,428,000
14,016,000 16,969,000
2,842,000 3,428,000
g đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigo 188,000 233,000 Áp dụng đối với
174,000 183,000
ao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế d 243,000 313,000 Chưa bao gồm thuố
ao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính the 402,000 491,000 Chưa bao gồm màn
29,500 33,000
143,000 213,000
40,200 44,400
613,000 970,000
417,000 685,000
310,000 511,000
272,000 361,000
ao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế d 243,000 313,000 Chưa bao gồm thuố
647,000 1,082,000
ao gồm mảnh da ghép đồng loại. 1,540,000 2,123,000 Chưa bao gồm mản
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
77,000 84,300
10,776,000 12,990,000
14,016,000 16,969,000
3,730,000 4,533,000
77,000 84,300
2,991,000 3,577,000
1,784,000 2,319,000
2,842,000 3,428,000
1,784,000 2,319,000
2,384,000 2,719,000
14,016,000 16,969,000
3,730,000 4,533,000
3,730,000 4,533,000
3,730,000 4,533,000
2,842,000 3,721,000
2,842,000 3,574,000
èm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút 402,000 523,000 Chưa kèm màng nu
38,200 41,100
29,500 33,000
414,000 485,000
590,000 679,000
983,000 1,094,000
1,082,000 1,200,000
590,000 679,000
983,000 1,094,000
1,082,000 1,200,000
2,100,000 2,507,000
1,160,000 1,642,000
1,860,000 2,071,000
1,082,000 1,200,000
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
5,867,000 6,402,000
3,473,000 4,008,000
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
28,228,000 28,662,000
ao gồm dụng cụ dẫn đường 6,504,000 6,771,000 Chưa bao gồm dụ
2,100,000 2,507,000
2,400,000 2,858,000
5,980,000 7,253,000
5,980,000 7,253,000
5,980,000 7,253,000
2,550,000 3,085,000
2,550,000 3,085,000
1,797,000 2,536,000
1,797,000 2,536,000
2,400,000 2,935,000
2,400,000 2,935,000
2,400,000 2,858,000
800,000 834,000
800,000 834,000
800,000 834,000
800,000 834,000
1,082,000 1,200,000
5,980,000 7,253,000
2,250,000 2,657,000
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
6,880,000 8,153,000
5,980,000 7,253,000
1,082,000 1,200,000
1,082,000 1,200,000
340,000 429,000
590,000 768,000
2,400,000 2,807,000
2,400,000 2,807,000
ao gồm màng tái tạo mô và xương nhân t 833,000 1,000,000 Chưa bao gồm màn
2,550,000 3,085,000
2,550,000 3,085,000
1,082,000 1,200,000
1,082,000 1,200,000
1,082,000 1,200,000
2,400,000 2,935,000
5,175,000 5,862,000
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
300,000 389,000
340,000 429,000
340,000 429,000
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm máy dò thần kinh. 2,700,000 3,043,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm máy dò thần kinh. 2,700,000 3,043,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm máy dò thần kinh. 2,700,000 3,043,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm máy dò thần kinh. 2,700,000 3,043,000 Chưa bao gồm máy
1,245,000 1,314,000
765,000 819,000
1,245,000 1,314,000
765,000 819,000
ao gồm dao siêu âm. 4,053,000 4,487,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm hoá chất. 5,097,000 5,531,000 Chưa bao gồm hoá
ao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khu 4,510,000 5,297,000 Chưa bao gồm nẹp,
570,000 689,000
1,082,000 1,200,000
ao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khu 4,510,000 5,297,000 Chưa bao gồm nẹp,
1,082,000 1,200,000
1,082,000 1,200,000
ao gồm nẹp, vít thay thế. 2,680,000 3,536,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 2,680,000 3,536,000 Chưa bao gồm nẹp,
732,000 750,000
682,000 804,000
1,082,000 1,200,000
1,082,000 1,200,000
ao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khu 4,510,000 5,297,000 Chưa bao gồm nẹp,
1,082,000 1,200,000
ao gồm ống nội khí quản. 6,260,000 6,616,000 Chưa bao gồm ống
4,467,000 4,902,000
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,898,000 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm ống nội khí quản. 6,597,000 7,031,000 Chưa bao gồm ống
ao gồm ống nội khí quản. 6,260,000 6,616,000 Chưa bao gồm ống
4,467,000 4,902,000
1,797,000 2,536,000
5,980,000 6,604,000
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
5,980,000 6,604,000
6,880,000 8,153,000
6,880,000 8,153,000
1,797,000 2,536,000
1,797,000 2,536,000
2,550,000 3,085,000
gồm dao cắt. 3,365,000 3,679,000 Chưa bao gồm dao
5,097,000 5,531,000
6,500,000 7,302,000
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 2,993,000 3,629,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 4,053,000 4,487,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 4,053,000 4,487,000 Chưa bao gồm dao
2,550,000 3,085,000
1,760,000 1,938,000
545,000 589,000
590,000 647,000
ao gồm thuốc khí dung. 8,000 17,600 Chưa bao gồm thu
15,000 24,600
2,743,000 3,162,000
ao gồm phương tiện cố định, phương tiên 3,152,000 3,611,000
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
2,743,000 3,162,000
2,743,000 3,162,000
2,743,000 3,162,000
1,210,000 1,793,000
ao gồm phương tiện cố định, phương tiên 3,152,000 3,611,000
ao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại kh 5,449,000 6,404,000 Chưa bao gồm các
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 6,991,000 8,265,000
8,587,000 9,918,000
8,587,000 9,918,000
1,210,000 1,793,000
2,494,000 2,896,000
6,680,000 7,953,000
1,797,000 2,536,000
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 4,421,000 5,209,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,898,000 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,898,000 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối 5,898,000 7,172,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 5,616,000 6,890,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 3,894,000 4,681,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 5,616,000 6,890,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 5,616,000 6,890,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,218,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,645,000 4,282,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm m 5,696,000 6,651,000 Chưa bao gồm khó
7,380,000 8,653,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 2,218,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu 4,474,000 5,430,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín 1,488,000 1,679,000 Chưa bao gồm đốt
ao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn 988,000 1,179,000 Chưa bao gồm kim
119,000 145,000
ao gồm vật liệu cầm máu. 4,242,000 5,038,000 Chưa bao gồm vật
3,574,000 4,211,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,661,000 4,297,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu 9,093,000 10,424,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,661,000 4,297,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu â 3,647,000 4,284,000 Chưa bao gồm kh
4,197,000 5,152,000
3,327,000 3,963,000
3,327,000 3,963,000
2,970,000 3,554,000
4,878,000 5,830,000
1,832,000 2,619,000
3,407,000 4,044,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu 4,474,000 5,430,000 Chưa bao gồm máy
3,407,000 4,044,000
3,407,000 4,044,000
769,000 1,107,000
1,160,000 1,642,000
1,797,000 2,536,000
1,210,000 1,793,000
3,327,000 3,963,000
2,383,000 2,753,000
819,000 947,000
2,383,000 2,753,000
3,570,000 4,522,000
3,570,000 4,522,000
3,570,000 4,522,000
3,570,000 4,522,000
3,570,000 4,522,000
2,632,000 3,167,000
2,465,000 2,835,000
1,926,000 2,143,000
1,639,000 1,868,000
2,465,000 2,835,000
2,465,000 2,835,000
2,465,000 2,835,000
2,465,000 2,835,000
2,892,000 3,491,000
4,794,000 5,378,000
3,120,000 3,704,000
4,912,000 5,864,000
4,958,000 5,910,000
4,878,000 5,830,000
4,893,000 5,848,000
7,380,000 8,653,000
2,465,000 2,835,000
4,893,000 5,848,000
3,440,000 3,937,000
2,128,000 2,586,000
2,862,000 3,282,000
2,970,000 3,554,000
2,392,000 2,677,000
1,662,000 1,960,000
2,632,000 3,167,000
1,109,000 1,237,000
1,160,000 1,642,000
1,797,000 2,536,000
2,400,000 2,935,000
2,400,000 2,935,000
1,160,000 1,642,000
1,797,000 2,536,000
1,160,000 1,642,000
1,160,000 1,642,000
1,160,000 1,642,000
769,000 1,107,000
2,383,000 2,753,000
ao gồm phương tiện cố định, phương tiên 3,152,000 3,611,000
ao gồm phương tiện cố định, phương tiên 3,152,000 3,611,000
3,297,000 3,640,000
3,297,000 3,640,000
3,297,000 3,640,000
3,297,000 3,640,000
5,180,000 6,453,000
1,797,000 2,536,000
1,797,000 2,536,000
2,314,000 2,657,000
3,297,000 3,640,000
3,297,000 3,640,000
3,297,000 3,640,000
ao gồm phương tiện cố định, phương tiên 3,152,000 3,611,000
ao gồm phương tiện cố định, phương tiên 3,152,000 3,611,000
28,228,000 28,662,000
28,228,000 28,584,000
20,228,000 20,584,000
478,000 500,000
1,428,000 1,555,000
n, nhưng không thu quá 30 lần trong một 80,000 100,000 Một lần, nhưng kh
1,228,000 1,355,000
ao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp s 4,428,000 5,021,000 Chưa bao gồm dụn
ao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp s 2,628,000 3,163,000 Chưa bao gồm dụn
ao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp s 4,428,000 5,021,000 Chưa bao gồm dụn
ao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp s 2,628,000 3,163,000 Chưa bao gồm dụn
1,228,000 1,355,000
678,000 830,000
n, nhưng không thu quá 30 lần trong một 80,000 100,000 Một lần, nhưng kh
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 472,000 700,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 472,000 700,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 472,000 700,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 612,000 850,000 Giá chưa bao gồm
348,000 392,000
ao gồm hoá chất. 293,000 337,000
ao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân 124,000 148,000 Áp dụng với bệnh
ao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân 124,000 148,000
ao gồm hoá chất. 149,000 194,000
ao gồm hoá chất. 149,000 194,000
ao gồm hoá chất. 338,000 382,000
ao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính mà 139,000 183,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm hoá chất. 149,000 194,000
181,000 235,000
678,000 830,000
914,000 1,042,000
224,000 268,000
964,000 1,053,000
328,000 372,000
328,000 372,000
28,228,000 28,662,000
28,228,000 28,662,000
28,228,000 28,662,000
28,228,000 28,662,000
28,228,000 28,662,000
28,228,000 28,662,000
28,228,000 28,662,000
28,228,000 28,662,000
28,228,000 28,662,000
28,228,000 28,662,000
28,228,000 28,662,000
28,228,000 28,662,000
28,228,000 28,662,000
28,228,000 28,662,000
3,585,000 4,381,000
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 14,222,000 14,873,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th 537,000 728,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 305,000 507,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 305,000 507,000 Giá chưa bao gồm
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 14,222,000 15,090,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 14,222,000 15,090,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 14,222,000 14,873,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th 537,000 728,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th 537,000 728,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th 537,000 728,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 1,285,000 1,681,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 1,285,000 1,681,000 Giá chưa bao gồm
28,228,000 28,662,000
28,228,000 28,662,000
28,228,000 28,662,000
478,000 500,000
478,000 500,000
ao gồm hoá chất. 328,000 372,000
328,000 372,000
5,180,000 6,453,000
6,580,000 7,853,000
ao gồm buồng tiêm truyền. 1,070,000 1,248,000
6,682,000 7,637,000
2,190,000 2,773,000
3,384,000 3,881,000
3,551,000 4,135,000
3,551,000 4,135,000
4,898,000 5,694,000
1,854,000 2,223,000
3,559,000 4,056,000
7,914,000 9,188,000
6,159,000 7,115,000
4,384,000 4,757,000
2,897,000 3,241,000
4,195,000 4,692,000
4,123,000 4,480,000
2,304,000 2,673,000
591,000 636,000
37,000 45,900
671,000 927,000
1,291,000 1,380,000
731,000 1,114,000
621,000 877,000
621,000 877,000
37,000 45,900
1,391,000 1,525,000
391,000 543,000
1,804,000 2,147,000
567,000 675,000
70,000 82,100
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
1,091,000 1,136,000
2,374,000 2,658,000
2,211,000 2,363,000
541,000 681,000
541,000 681,000
224,000 268,000
287,000 331,000
38,200 41,100
34,200 40,700
491,000 536,000
80,000 109,000
692,000 781,000
6,685,000 7,641,000
4,912,000 5,864,000
5,778,000 6,361,000
6,826,000 7,781,000
4,893,000 5,848,000
3,440,000 3,937,000
4,878,000 5,830,000
4,958,000 5,910,000
5,158,000 5,742,000
5,158,000 5,742,000
5,360,000 5,944,000
5,094,000 5,724,000
2,980,000 3,564,000
3,120,000 3,704,000
3,120,000 3,704,000
3,120,000 3,704,000
2,876,000 3,246,000
2,465,000 2,835,000
5,342,000 6,294,000
3,533,000 4,117,000
2,844,000 3,213,000
4,315,000 4,899,000
4,315,000 4,899,000
4,772,000 5,370,000
4,315,000 4,899,000
4,315,000 4,899,000
4,315,000 4,899,000
4,315,000 4,899,000
4,315,000 4,899,000
2,027,000 2,155,000
5,360,000 5,944,000
2,751,000 3,335,000
4,315,000 4,899,000
4,315,000 4,899,000
4,249,000 4,833,000
4,315,000 4,899,000
2,969,000 3,553,000
2,465,000 2,835,000
3,011,000 3,594,000
3,994,000 4,578,000
4,943,000 6,419,000
5,267,000 5,851,000
3,365,000 3,949,000
8,397,000 8,981,000
5,289,000 5,873,000
3,256,000 3,840,000
2,925,000 3,509,000
2,305,000 2,674,000
2,305,000 2,674,000
2,381,000 2,750,000
3,497,000 4,395,000
4,813,000 5,711,000
2,523,000 3,362,000
2,182,000 2,551,000
2,140,000 2,510,000
2,251,000 2,620,000
2,366,000 2,735,000
2,862,000 3,282,000
2,128,000 2,586,000
2,199,000 2,568,000
2,954,000 3,538,000
3,353,000 3,937,000
3,353,000 3,937,000
4,794,000 5,378,000
3,357,000 3,941,000
4,802,000 5,386,000
4,802,000 5,386,000
2,892,000 3,491,000
4,802,000 5,386,000
4,802,000 5,386,000
4,802,000 5,386,000
2,466,000 2,746,000
3,915,000 4,285,000
3,915,000 4,285,000
3,915,000 4,285,000
4,207,000 4,791,000
2,304,000 2,673,000
4,333,000 4,917,000
ao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại 11,769,000 12,353,000
ao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại 11,769,000 12,353,000
2,225,000 2,524,000
109,000 131,000
181,000 235,000
181,000 225,000
2,269,000 2,638,000
2,269,000 2,638,000
912,000 1,078,000
1,639,000 1,868,000
306,000 370,000
102,000 146,000
129,000 257,000
1,662,000 1,960,000
432,000 541,000
1,511,000 1,810,000
1,004,000 1,373,000
620,000 783,000
1,109,000 1,237,000
625,000 753,000
325,000 369,000
320,000 600,000
499,000 562,000
147,000 191,000
524,000 716,000
671,000 798,000
223,000 267,000
549,000 805,000
162,000 206,000
50,000 58,900
3,570,000 4,522,000
3,570,000 4,522,000
2,383,000 2,753,000
2,383,000 2,753,000
1,926,000 2,143,000
2,383,000 2,753,000
819,000 947,000
2,970,000 3,554,000
2,392,000 2,677,000
391,000 543,000
349,000 393,000
ao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn 1,380,000 1,723,000 Chưa bao gồm đầu
596,000 640,000
335,000 389,000
596,000 640,000
444,000 533,000
ao gồm kim chọc dò. 74,000 100,000 Chưa bao gồm kim
110,000 136,000
69,500 85,400
61,500 106,000
m cả bóng dùng nhiều lần. 386,000 458,000 Bao gồm cả bóng
539,000 583,000
64,000 78,000
m cả bóng dùng nhiều lần. 386,000 458,000 Bao gồm cả bóng
4,754,000 5,352,000
2,280,000 2,728,000
3,970,000 4,568,000
2,280,000 2,728,000
216,000 283,000
877,000 1,003,000
216,000 283,000
430,000 519,000
956,000 1,108,000
391,000 543,000
4,207,000 4,791,000
341,000 430,000
338,000 383,000
155,000 177,000
2,280,000 2,728,000
269,000 358,000
1,082,000 1,200,000
ao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương 2,856,000 3,085,000 Chưa bao gồm tấm
ao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao g 2,482,000 2,615,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo 2,880,000 3,223,000 Chưa bao gồm giá
ao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d 2,482,000 2,838,000 Chưa bao gồm dầu
ao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn 1,380,000 1,723,000 Chưa bao gồm đầu
582,000 745,000
582,000 745,000
ao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây 1,082,000 1,200,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d 2,482,000 2,838,000 Chưa bao gồm dầu
ao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d 2,482,000 2,838,000 Chưa bao gồm dầu
ao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây 1,082,000 1,200,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây 1,082,000 1,200,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây 1,082,000 1,200,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây 1,082,000 1,200,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây 1,082,000 1,200,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt d 2,482,000 2,838,000 Chưa bao gồm dầu
ao gồm đai Silicon. 1,944,000 2,173,000 Chưa bao gồm đai
1,515,000 1,629,000
259,000 300,000
259,000 300,000
259,000 300,000
220,000 275,000
349,000 393,000
349,000 393,000
1,575,000 1,690,000
200,000 244,000
10,900 27,000
612,000 734,000
Chưa bao gồm đầu cắt, thủy t 982,000 1,160,000 Chưa bao gồm đầu
Chưa bao gồm đầu cắt, thủy t 982,000 1,160,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo. 1,482,000 1,600,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị c 4,570,000 4,799,000 Chưa bao gồm thủy
ao gồm thể thủy tinh nhân tạo. 1,882,000 1,950,000 Chưa bao gồm thể
1,132,000 1,195,000
Chưa bao gồm: thủy tinh thể n 1,082,000 1,200,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu cắt. 762,000 895,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu cắt bao sau. 432,000 554,000 Chưa bao gồm đầu
259,000 300,000
ao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo 2,880,000 3,223,000 Chưa bao gồm giá
ao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo 2,880,000 3,223,000 Chưa bao gồm giá
ao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo 2,880,000 3,223,000 Chưa bao gồm giá
ao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo 2,880,000 3,223,000 Chưa bao gồm giá
ao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo 2,880,000 3,223,000 Chưa bao gồm giá
ao gồm chi phí màng. 1,630,000 2,088,000 Chưa bao gồm chi
ao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo 2,880,000 3,223,000 Chưa bao gồm giá
ao gồm ống Silicon. 882,000 1,004,000 Chưa bao gồm ống
ao gồm ống Silicon. 882,000 1,004,000 Chưa bao gồm ống
561,000 590,000
ao gồm ống Silicon. 882,000 1,004,000 Chưa bao gồm ống
ao gồm chi phí màng ối. 1,207,000 1,416,000 Chưa bao gồm chi
ao gồm chi phí màng ối. 752,000 915,000 Chưa bao gồm chi
682,000 804,000
ao gồm chi phí màng ối. 1,207,000 1,416,000 Chưa bao gồm chi
ao gồm chi phí màng ối. 752,000 915,000 Chưa bao gồm chi
682,000 804,000
ao gồm chi phí màng ối. 882,000 1,004,000 Chưa bao gồm chi
612,000 734,000
ao gồm chi phí màng ối. 932,000 1,177,000 Chưa bao gồm chi
ao gồm chi phí màng. 1,630,000 2,088,000 Chưa bao gồm chi
682,000 845,000
682,000 845,000
882,000 1,060,000
ao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây 1,082,000 1,200,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu cắt. 762,000 895,000 Chưa bao gồm đầu
882,000 1,060,000
882,000 1,060,000
882,000 1,060,000
ao gồm ống silicon. 1,282,000 1,460,000 Chưa bao gồm ống
149,000 150,000
149,000 150,000
149,000 150,000
570,000 689,000
570,000 689,000
1,082,000 1,200,000
1,082,000 1,200,000
1,980,000 2,081,000
982,000 1,115,000
982,000 1,115,000
1,132,000 1,195,000
1,980,000 2,081,000
185,000 191,000
185,000 191,000
41,000 53,700
1,295,000 1,410,000
1,082,000 1,200,000
1,082,000 1,200,000
350,000 429,000
800,000 845,000
ao gồm tấm lót sàn 2,460,000 2,689,000 Chưa bao gồm tấm
ao gồm tấm lót sàn 2,460,000 2,689,000 Chưa bao gồm tấm
ao gồm tấm lót sàn 2,460,000 2,689,000 Chưa bao gồm tấm
482,000 645,000
1,170,000 1,379,000
655,000 774,000
ao gồm ống silicon. 1,282,000 1,460,000 Chưa bao gồm ống
582,000 745,000
582,000 704,000
1,082,000 1,150,000
582,000 704,000
1,082,000 1,150,000
dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 30,000 Chỉ áp dụng với n
dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 30,000 Chỉ áp dụng với n
561,000 590,000
582,000 745,000
561,000 590,000
dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 30,000 Chỉ áp dụng với n
1,132,000 1,265,000
1,132,000 1,265,000
1,132,000 1,265,000
1,132,000 1,195,000
1,132,000 1,265,000
800,000 845,000
832,000 1,010,000
682,000 804,000
882,000 1,045,000
682,000 804,000
882,000 1,045,000
1,132,000 1,265,000
2,345,000 2,689,000
432,000 595,000
1,132,000 1,265,000
832,000 1,010,000
800,000 845,000
682,000 804,000
432,000 595,000
432,000 595,000
682,000 804,000
882,000 1,060,000
1,575,000 1,690,000
432,000 500,000
1,132,000 1,195,000
ao gồm thuốc MMC; 5FU. 982,000 1,160,000 Chưa bao gồm th
932,000 1,065,000
882,000 1,060,000
932,000 1,065,000
ao gồm ống silicon. 1,282,000 1,460,000 Chưa bao gồm ống
ao gồm ống silicon. 1,282,000 1,460,000 Chưa bao gồm ống
ao gồm ống silicon. 1,282,000 1,460,000 Chưa bao gồm ống
582,000 745,000
ao gồm chi phí màng ối. 882,000 1,004,000 Chưa bao gồm chi
52,000 75,300
504,000 519,000
176,000 210,000
ao gồm thuốc. 34,500 44,600 Chưa bao gồm thu
41,000 53,700
10,900 27,000
582,000 704,000
582,000 704,000
682,000 804,000
712,000 834,000
555,000 640,000
52,000 75,300
270,000 314,000
66,000 75,600
310,000 380,000
66,000 75,600
655,000 774,000
482,000 645,000
2,345,000 2,689,000
720,000 879,000
532,000 614,000
702,000 750,000
882,000 1,060,000
752,000 800,000
882,000 1,060,000
882,000 1,060,000
702,000 750,000
932,000 1,065,000
1,575,000 1,690,000
320,000 439,000
582,000 704,000
582,000 704,000
ao gồm vật liệu độn. 435,000 516,000 Chưa bao gồm vật
582,000 704,000
1,032,000 1,189,000
532,000 614,000
1,147,000 1,356,000
687,000 809,000
857,000 1,020,000
1,302,000 1,563,000
1,432,000 1,745,000
972,000 1,176,000
1,032,000 1,189,000
532,000 614,000
1,147,000 1,356,000
687,000 809,000
857,000 1,020,000
1,302,000 1,563,000
1,432,000 1,745,000
972,000 1,176,000
532,000 614,000
532,000 614,000
dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 30,000 Chỉ áp dụng với n
ao gồm thuốc. 34,500 44,600 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 34,500 44,600 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc. 34,500 44,600 Chưa bao gồm thu
74,500 89,900
49,500 57,200
30,000 49,200
8,000 17,600
52,000 61,600
655,000 774,000
25,300 33,000
dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 30,000 Chỉ áp dụng với n
dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 30,000 Chỉ áp dụng với n
38,000 45,700
29,000 35,000
66,000 75,600
25,300 33,000
g cho 1 mắt hoặc 2 mắt 30,000 39,000
330,000 337,000
52,000 75,300
52,000 75,300
129,000 173,000
129,000 173,000
39,500 49,600
39,500 49,600
39,500 49,600
39,500 49,600
66,000 97,900
40,800 58,600
ao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khu 4,510,000 5,297,000 Chưa bao gồm nẹp,
1,082,000 1,200,000
832,000 1,010,000
1,527,000 2,041,000
882,000 1,060,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
41,500 55,400
330,000 337,000
200,000 211,000
200,000 211,000
200,000 211,000
330,000 337,000
ao gồm thuốc 141,000 230,000 Chưa bao gồm th
330,000 337,000
330,000 337,000
150,000 195,000
27,700 36,900
27,700 36,900
66,000 97,900
25,000 28,000
25,000 28,000
16,000 23,700
40,000 60,000
23,300 28,400
5,000 8,800
26,300 34,000
40,800 58,600
40,800 58,600
40,800 58,600
40,800 58,600
185,000 191,000
113,000 129,000
31,800 49,600
113,000 129,000
113,000 129,000
185,000 191,000
338,000 382,000
61,000 86,500
61,000 86,500
41,000 55,000
31,800 49,600
185,000 191,000
185,000 191,000
dụng với người bệnh ngoại trú; chưa ba 5,000 10,000 Chỉ áp dụng với n
dụng với người bệnh ngoại trú; chưa ba 5,000 10,000 Chỉ áp dụng với n
ao gồm thuốc 141,000 230,000 Chưa bao gồm th
51,500 70,600
200,000 211,000
4,647,000 5,081,000
Chưa bao gồm máy trợ thính 1,450,000 1,884,000
5,175,000 5,862,000
4,647,000 5,081,000
5,175,000 5,862,000
ao gồm keo sinh học. 6,280,000 6,967,000 Chưa bao gồm keo
3,500,000 4,187,000
5,175,000 5,862,000
6,520,000 7,499,000
6,066,000 6,796,000
5,175,000 5,862,000
5,175,000 5,862,000
ao gồm van dẫn lưu nhân tạo. 3,504,000 3,981,000 Chưa bao gồm van
5,375,000 5,809,000
4,652,000 5,087,000
4,652,000 5,087,000
4,647,000 5,081,000
gồm chi phí mũi khoan 3,127,000 3,585,000
4,652,000 5,087,000
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
4,652,000 5,087,000
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
4,652,000 5,087,000
gồm chi phí mũi khoan 3,127,000 3,585,000
gồm chi phí mũi khoan 3,127,000 3,585,000
gồm chi phí mũi khoan 3,127,000 3,585,000
gồm chi phí mũi khoan 3,127,000 3,585,000
4,647,000 5,081,000
4,647,000 5,627,000
gồm chi phí mũi khoan 3,127,000 3,585,000
1,010,000 1,323,000
gồm chi phí mũi khoan 3,127,000 3,585,000
gồm chi phí mũi khoan 2,744,000 2,973,000
gồm chi phí mũi khoan 2,744,000 2,973,000
4,647,000 5,081,000
5,175,000 5,862,000
6,500,000 7,302,000
gồm chi phí mũi khoan 3,127,000 3,585,000
gồm chi phí mũi khoan 3,127,000 3,585,000
1,760,000 1,938,000
545,000 589,000
1,245,000 1,314,000
765,000 819,000
322,000 449,000
gồm chi phí mũi khoan 2,744,000 2,973,000
gồm chi phí mũi khoan 2,744,000 2,973,000
gồm chi phí mũi khoan 2,744,000 2,973,000
47,000 58,000
150,000 172,000
96,000 111,000
742,000 906,000
486,000 508,000
130,000 150,000
486,000 508,000
130,000 150,000
32,000 47,900
ao gồm thuốc. 18,000 20,000 Chưa bao gồm thu
50,000 60,000
6,500,000 7,479,000
ao gồm mũi Hummer và tay cắt. 2,345,000 2,658,000 Chưa bao gồm mũ
2,480,000 3,209,000
1,010,000 1,323,000
ao gồm mũi Hummer và tay cắt. 2,345,000 2,658,000 Chưa bao gồm mũ
1,010,000 1,323,000
4,359,000 5,339,000
4,359,000 5,339,000
4,774,000 5,208,000
ao gồm keo sinh học. 6,280,000 6,967,000 Chưa bao gồm keo
2,250,000 2,657,000
3,280,000 3,738,000
2,560,000 2,865,000
2,560,000 2,865,000
3,280,000 3,738,000
590,000 647,000
400,000 444,000
2,460,000 2,918,000
6,230,000 7,629,000
4,359,000 4,794,000
1,010,000 1,323,000
ao gồm keo sinh học. 5,375,000 5,910,000 Chưa bao gồm keo
5,980,000 6,604,000
ao gồm keo sinh học. 5,375,000 5,910,000 Chưa bao gồm keo
4,359,000 4,794,000
ao gồm keo sinh học. 7,980,000 8,782,000 Chưa bao gồm keo
5,980,000 6,604,000
7,520,000 8,322,000
2,409,000 2,722,000
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,424,000 5,220,000
ao gồm keo sinh học. 6,280,000 6,967,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm mũi Hummer và tay cắt. 2,345,000 2,658,000 Chưa bao gồm mũ
m cả dao Hummer. 1,427,000 1,541,000 Bao gồm cả dao
1,010,000 1,323,000
1,010,000 1,323,000
3,280,000 3,738,000
ao gồm mũi Hummer và tay cắt. 2,595,000 3,053,000 Chưa bao gồm mũ
3,280,000 3,738,000
3,280,000 3,738,000
3,280,000 3,738,000
3,280,000 3,738,000
3,280,000 3,738,000
3,280,000 3,738,000
3,280,000 3,738,000
ao gồm mũi Hummer và tay cắt. 2,595,000 3,053,000 Chưa bao gồm mũ
ao gồm mũi Hummer và tay cắt. 2,595,000 3,053,000 Chưa bao gồm mũ
ao gồm mũi Hummer và tay cắt. 2,595,000 3,053,000 Chưa bao gồm mũ
ao gồm mũi Hummer và tay cắt. 2,595,000 3,053,000 Chưa bao gồm mũ
4,774,000 5,208,000
4,774,000 5,208,000
1,010,000 1,323,000
4,774,000 5,208,000
6,230,000 7,629,000
2,442,000 2,620,000
4,774,000 5,208,000
1,010,000 1,323,000
1,010,000 1,323,000
742,000 906,000
742,000 906,000
221,000 265,000
374,000 431,000
616,000 660,000
374,000 431,000
616,000 660,000
76,000 120,000
76,000 120,000
2,442,000 2,620,000
1,192,000 1,258,000
104,000 121,000
236,000 278,000
1,486,000 1,543,000
456,000 500,000
221,000 265,000
37,000 52,900
76,000 107,000
76,000 107,000
186,000 201,000
256,000 271,000
616,000 660,000
161,000 187,000
616,000 660,000
161,000 187,000
742,000 906,000
117,000 135,000
3,500,000 4,009,000
855,000 1,033,000
3,365,000 3,679,000
gồm dao cắt. 3,365,000 3,679,000 Chưa bao gồm dao
m cả Coblator. 2,125,000 2,303,000 Bao gồm cả Cobla
3,365,000 3,679,000
gồm dao cắt. 3,365,000 3,679,000 Chưa bao gồm dao
2,409,000 2,722,000
680,000 765,000
2,409,000 2,722,000
m cả dao Hummer. 1,427,000 1,541,000 Bao gồm cả dao
m cả dao Hummer. 1,427,000 1,541,000 Bao gồm cả dao
742,000 906,000
2,409,000 2,867,000
1,450,000 1,884,000
2,560,000 2,865,000
2,560,000 2,865,000
1,450,000 1,884,000
1,450,000 1,884,000
1,450,000 1,884,000
2,560,000 2,865,000
2,560,000 2,865,000
3,500,000 4,009,000
3,500,000 4,009,000
3,500,000 4,009,000
ao gồm ống nội khí quản. 6,260,000 6,616,000 Chưa bao gồm ống
4,053,000 5,032,000
4,053,000 4,487,000
650,000 704,000
1,450,000 1,884,000
2,409,000 2,867,000
1,450,000 1,884,000
2,409,000 2,867,000
1,010,000 1,323,000
2,409,000 2,867,000
1,450,000 1,884,000
2,409,000 2,867,000
1,010,000 1,323,000
2,409,000 2,867,000
2,409,000 2,867,000
3,500,000 4,009,000
3,500,000 4,009,000
ao gồm chi phí mũi khoan. 4,053,000 4,487,000 Chưa bao gồm chi
ao gồm stent. 6,109,000 6,911,000 Chưa bao gồm ste
ao gồm stent. 7,000,000 7,729,000 Chưa bao gồm ste
2,460,000 2,918,000
614,000 683,000
ao gồm chi phí mũi khoan. 4,053,000 4,487,000 Chưa bao gồm chi
2,109,000 2,239,000
1,010,000 1,323,000
742,000 906,000
1,860,000 2,071,000
gồm dao cắt. 3,365,000 3,679,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm stent. 980,000 1,107,000 Chưa bao gồm ste
ao gồm ống nội khí quản. 6,597,000 7,031,000 Chưa bao gồm ống
2,409,000 2,722,000
950,000 1,000,000
950,000 1,000,000
206,000 250,000
656,000 713,000
206,000 250,000
656,000 713,000
76,000 107,000
656,000 713,000
210,000 276,000
104,000 121,000
37,000 40,000
37,000 40,000
742,000 906,000
61,000 75,000
111,000 126,000
136,000 146,000
136,000 180,000
ao gồm thuốc. 18,000 20,000 Chưa bao gồm thu
511,000 555,000
219,000 241,000
ao gồm thuốc khí dung. 8,000 17,600 Chưa bao gồm thu
206,000 250,000
656,000 713,000
742,000 906,000
g hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng 180,000 202,000
236,000 278,000
236,000 278,000
456,000 500,000
456,000 500,000
456,000 500,000
456,000 500,000
187,000 231,000
187,000 231,000
614,000 683,000
166,000 210,000
634,000 703,000
261,000 305,000
614,000 683,000
166,000 210,000
634,000 703,000
261,000 305,000
436,000 492,000
436,000 492,000
614,000 683,000
289,000 346,000
728,000 834,000
436,000 492,000
456,000 500,000
728,000 834,000
728,000 834,000
728,000 834,000
728,000 834,000
728,000 834,000
728,000 834,000
1,380,000 1,443,000
684,000 738,000
684,000 738,000
3,180,000 3,243,000
371,000 561,000
3,180,000 3,243,000
2,420,000 2,547,000
1,680,000 1,743,000
1,009,000 1,105,000
1,009,000 1,105,000
2,217,000 2,801,000
1,450,000 1,884,000
1,450,000 1,884,000
2,480,000 3,209,000
6,520,000 7,499,000
6,520,000 7,499,000
2,480,000 3,209,000
5,980,000 6,604,000
5,097,000 5,531,000
5,097,000 5,531,000
5,375,000 5,809,000
5,375,000 5,809,000
5,375,000 5,809,000
5,375,000 5,809,000
5,375,000 5,809,000
4,467,000 4,902,000
4,467,000 4,902,000
ao gồm stent hoặc van phát âm, thanh q 5,780,000 6,582,000 Chưa bao gồm ste
4,467,000 4,902,000
4,467,000 4,902,000
4,467,000 4,902,000
4,467,000 4,902,000
ao gồm dao siêu âm. 4,053,000 4,487,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 2,993,000 3,629,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 2,993,000 3,629,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 4,053,000 4,487,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 2,993,000 3,629,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
3,473,000 4,008,000
3,473,000 4,008,000
3,473,000 4,008,000
gồm dao cắt. 3,365,000 3,679,000 Chưa bao gồm dao
5,097,000 5,531,000
2,409,000 2,867,000
6,230,000 6,960,000
4,053,000 4,487,000
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 4,053,000 4,487,000 Chưa bao gồm dao
3,500,000 4,009,000
3,500,000 4,009,000
2,409,000 2,722,000
2,409,000 2,867,000
150,000 172,000
180,000 224,000
200,000 244,000
220,000 286,000
dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 30,000 Chỉ áp dụng với n
dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với 55,000 55,000 Chỉ áp dụng với
100,000 109,000
155,000 174,000
180,000 227,000
dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với 70,000
129,000 173,000
6,230,000 6,960,000
2,442,000 2,620,000
6,230,000 6,960,000
6,230,000 6,960,000
5,375,000 5,809,000
5,375,000 5,809,000
6,520,000 7,499,000
6,230,000 6,960,000
2,100,000 2,507,000
1,800,000 2,335,000
1,800,000 2,335,000
1,900,000 2,435,000
ao gồm mũi Hummer và tay cắt. 2,595,000 3,053,000 Chưa bao gồm mũ
ao gồm mũi Hummer và tay cắt. 2,595,000 3,053,000 Chưa bao gồm mũ
ao gồm mũi Hummer và tay cắt. 2,595,000 3,053,000 Chưa bao gồm mũ
ao gồm mũi Hummer và tay cắt. 2,595,000 3,053,000 Chưa bao gồm mũ
2,480,000 3,209,000
2,480,000 3,209,000
1,450,000 1,884,000
1,450,000 1,884,000
1,010,000 1,323,000
1,010,000 1,323,000
1,010,000 1,323,000
gồm dao cắt. 3,365,000 3,679,000 Chưa bao gồm dao
gồm dao plasma 3,365,000 3,679,000
gồm dao cắt. 3,365,000 3,679,000 Chưa bao gồm dao
1,944,000 2,135,000
5,097,000 5,531,000
gồm dao siêu âm 6,815,000 7,794,000
ao gồm ống nội khí quản. 6,260,000 6,616,000 Chưa bao gồm ống
ao gồm hoá chất. 5,097,000 5,531,000 Chưa bao gồm hoá
ao gồm dao siêu âm. 2,993,000 3,629,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 4,053,000 4,487,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 4,061,000 4,495,000 Chưa bao gồm dao
5,867,000 6,402,000
5,078,000 5,614,000
8,480,000 9,209,000
ao gồm keo sinh học. 7,980,000 8,782,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học. 7,980,000 8,782,000 Chưa bao gồm keo
5,375,000 5,809,000
ao gồm keo sinh học. 7,980,000 8,782,000 Chưa bao gồm keo
2,409,000 2,867,000
2,460,000 2,918,000
6,500,000 7,302,000
167,000 176,000
42,000 51,600
35,000 54,200
8,480,000 9,209,000
ao gồm màng tái tạo mô và xương nhân t 833,000 1,000,000 Chưa bao gồm màn
ao gồm màng tái tạo mô và xương nhân t 833,000 1,000,000 Chưa bao gồm màn
ao gồm màng tái tạo mô và xương nhân t 833,000 1,000,000 Chưa bao gồm màn
590,000 768,000
47,000 67,900
90,000 124,000
50,000 70,900
450,000 539,000
680,000 769,000
364,000 409,000
810,000 899,000
450,000 539,000
680,000 769,000
364,000 409,000
810,000 899,000
450,000 539,000
680,000 769,000
364,000 409,000
810,000 899,000
450,000 539,000
680,000 769,000
364,000 409,000
810,000 899,000
450,000 539,000
680,000 769,000
364,000 409,000
810,000 899,000
450,000 539,000
680,000 769,000
364,000 409,000
810,000 899,000
450,000 539,000
680,000 769,000
364,000 409,000
810,000 899,000
450,000 539,000
680,000 769,000
364,000 409,000
810,000 899,000
450,000 539,000
680,000 769,000
364,000 409,000
810,000 899,000
450,000 539,000
680,000 769,000
364,000 409,000
810,000 899,000
450,000 539,000
680,000 769,000
364,000 409,000
810,000 899,000
450,000 539,000
680,000 769,000
364,000 409,000
810,000 899,000
190,000 248,000
190,000 248,000
896,000 941,000
189,000 234,000
189,000 234,000
189,000 234,000
189,000 234,000
189,000 234,000
189,000 234,000
189,000 234,000
280,000 324,000
280,000 324,000
280,000 324,000
280,000 324,000
280,000 324,000
150,000 194,000
244,000 320,000
244,000 320,000
244,000 320,000
244,000 320,000
150,000 194,000
87,000 98,600
144,000 180,000
150,000 194,000
124,000 151,000
210,000 276,000
210,000 276,000
210,000 276,000
420,000 509,000
154,000 199,000
154,000 199,000
154,000 199,000
154,000 199,000
154,000 199,000
254,000 316,000
227,000 261,000
324,000 369,000
402,000 447,000
402,000 447,000
70,000 90,900
70,000 90,900
21,000 33,600
21,000 33,600
ao gồm nẹp, vít. 2,300,000 2,643,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,300,000 2,643,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,300,000 2,643,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,300,000 2,643,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,300,000 2,643,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,600,000 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,600,000 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,600,000 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,600,000 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,600,000 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,600,000 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,600,000 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,600,000 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,600,000 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 3,000,000 3,407,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 2,900,000 3,600,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít t 2,900,000 3,600,000 Chưa bao gồm nẹp
ao gồm nẹp, vít thay thế. 3,050,000 3,767,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít. 3,100,000 3,817,000 Chưa bao gồm nẹp
ao gồm nẹp, vít. 2,200,000 2,543,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,200,000 2,543,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,200,000 2,543,000 Chưa bao gồm nẹp,
1,550,000 2,084,000
1,550,000 2,084,000
1,550,000 2,084,000
1,550,000 2,084,000
1,550,000 2,084,000
1,550,000 2,084,000
ao gồm nẹp, vít. 2,500,000 2,843,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,500,000 2,843,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,500,000 2,843,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,500,000 2,843,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,200,000 2,543,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,200,000 2,543,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 2,200,000 2,543,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít. 3,100,000 3,903,000 Chưa bao gồm nẹp,
1,768,000 2,303,000
2,302,000 2,531,000
274,000 343,000
950,000 1,000,000
ao gồm nẹp, vít thay thế. 4,300,000 4,969,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 3,200,000 3,869,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 1,800,000 2,335,000 Chưa bao gồm nẹp,
2,200,000 2,709,000
2,200,000 2,709,000
ao gồm nẹp, vít. 3,330,000 3,900,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm máy dò thần kinh. 3,200,000 3,917,000 Chưa bao gồm máy
2,250,000 2,657,000
1,590,000 2,036,000
89,500 100,000
1,364,000 1,594,000
1,364,000 1,594,000
1,800,000 2,335,000
1,900,000 2,435,000
2,500,000 3,303,000
2,500,000 3,303,000
1,800,000 2,335,000
1,800,000 2,335,000
1,954,000 2,624,000
1,891,000 2,561,000
1,993,000 2,528,000
34,200 40,700
34,200 40,700
34,200 40,700
32,200 37,000
39,200 44,000
39,200 44,000
35,200 40,000
40,200 44,400
45,200 58,000
25,200 28,000
38,200 41,100
75,000 78,500
33,200 38,000
33,200 38,000
33,200 38,000
45,200 50,000
77,000 84,300
77,000 84,300
77,000 84,300
77,000 84,300
143,000 213,000
37,000 43,800
32,200 37,000
32,200 37,000
32,200 37,000
30,200 44,500
30,200 44,500
30,200 44,500
30,200 44,500
21,400 27,300
21,400 27,300
21,400 27,300
21,400 27,300
21,400 27,300
21,400 27,300
21,400 27,300
21,400 27,300
21,400 27,300
21,400 27,300
21,400 27,300
30,200 44,500
30,200 44,500
30,200 44,500
21,400 27,300
21,400 27,300
30,200 44,500
21,400 27,300
21,400 27,300
5,000 9,800
21,400 27,300
21,400 27,300
21,400 27,300
21,400 27,300
5,000 9,800
5,000 9,800
21,400 27,300
25,200 29,000
25,200 29,000
35,200 50,500
45,200 59,500
65,200 87,000
30,200 44,500
274,000 296,000
21,400 27,300
25,000 38,000
131,000 152,000
100,000 122,000
28,100 52,400
74,400 98,800
74,400 98,800
1,827,000 1,954,000
333,000 473,000
767,000 907,000
1,756,000 1,896,000
ao gồm thuốc 869,000 1,009,000
ao gồm thuốc 976,000 1,116,000
ao gồm thuốc 2,497,000 2,707,000
118,000 140,000
175,000 197,000
304,000 328,000
194,000 225,000
109,000 150,000
654,000 701,000
244,000 306,000
30,000 44,400
30,000 44,400
30,000 44,400
30,000 44,400
30,000 44,400
30,000 44,400
30,000 44,400
30,000 44,400
30,000 44,400
30,000 44,400
30,000 44,400
30,000 44,400
30,000 44,400
25,200 28,000
75,000 78,500
45,200 51,700
33,000 35,000
77,000 84,300
77,000 84,300
10,000 24,300
35,200 50,500
21,400 27,300
35,200 53,200
ao gồm thuốc 976,000 1,116,000
ao gồm thuốc 976,000 1,116,000
30,000 44,400
30,000 44,400
269,000 320,000
174,000 236,000
269,000 320,000
27,200 41,500
21,400 27,300
25,200 29,000
30,000 49,000
30,000 49,000
30,000 49,000
30,000 49,000
hương pháp DEXA 70,000 79,500
30,000 49,000
30,000 49,000
30,000 49,000
hương pháp DEXA 70,000 79,500
hương pháp DEXA 70,000 79,500
30,000 49,000
30,000 49,000
30,000 49,000
30,000 49,000
30,000 49,000
157,000 176,000
30,000 49,000
30,000 49,000
30,000 49,000
hương pháp DEXA 70,000 79,500
hương pháp DEXA 70,000 79,500
171,000 211,000
171,000 211,000
hương pháp DEXA 70,000 79,500
hương pháp DEXA 70,000 79,500
171,000 211,000
30,000 49,000
157,000 176,000
hương pháp DEXA 70,000 79,500
171,000 211,000
30,000 49,000
30,000 49,000
30,000 49,000
171,000 211,000
30,000 49,000
30,000 49,000
171,000 211,000
171,000 211,000
ao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đ 1,875,000 1,970,000 Chưa bao gồm bộ
171,000 211,000
171,000 211,000
755,000 794,000
207,000 246,000
171,000 211,000
dụng trong trường hợp chỉ định để thực 407,000 446,000
30,000 49,000
hương pháp DEXA 70,000 79,500
hương pháp DEXA 70,000 79,500
30,000 49,000
hương pháp DEXA 70,000 79,500
30,000 49,000
hương pháp DEXA 70,000 79,500
1,109,000 1,152,000
520,000 589,000
hương pháp DEXA 70,000 79,500
157,000 176,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 55,000 66,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 55,000 66,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000

g cho 01 vị trí 36,000 47,000


g cho 01 vị trí 58,000 69,000
50,000 61,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 55,000 66,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 55,000 66,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 108,000 119,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 55,000 66,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 55,000 66,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 55,000 66,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 55,000 66,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 55,000 66,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 55,000 66,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 108,000 119,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 55,000 66,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 55,000 66,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 55,000 66,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 55,000 66,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 55,000 66,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 55,000 66,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 55,000 66,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 55,000 66,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 55,000 66,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 55,000 66,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 55,000 66,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 55,000 66,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 55,000 66,000
g cho 01 vị trí 108,000 119,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 55,000 66,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 55,000 66,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
g cho 01 vị trí 36,000 47,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
87,000 98,000
155,000 209,000
g cho 01 vị trí 42,000 53,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
80,000 91,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
50,000 61,000
g cho 01 vị trí 58,000 69,000
g cho 01 vị trí 83,000 94,000
102,000 113,000
155,000 209,000
102,000 113,000
155,000 209,000
142,000 153,000
195,000 249,000
ao gồm thuốc cản quang. 171,000 225,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm thuốc cản quang. 171,000 225,000 Chưa bao gồm thu
337,000 391,000
ao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụn 317,000 371,000 Chưa bao gồm ống
302,000 356,000
342,000 396,000
ao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụn 317,000 371,000 Chưa bao gồm ống
470,000 524,000
540,000 594,000
470,000 524,000
540,000 594,000
460,000 514,000
495,000 549,000
495,000 549,000
137,000 191,000
332,000 386,000
500,000 536,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
500,000 536,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
500,000 536,000
500,000 536,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
500,000 536,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
500,000 536,000
500,000 536,000
500,000 536,000
500,000 536,000
1,377,000 1,431,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
1,377,000 1,431,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
1,377,000 1,431,000
1,377,000 1,431,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
1,377,000 1,431,000
1,377,000 1,431,000
2,647,000 2,712,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
2,647,000 2,712,000
2,647,000 2,712,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
2,647,000 2,712,000
2,647,000 2,712,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
2,647,000 2,712,000
2,647,000 2,712,000
500,000 536,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
500,000 536,000
500,000 536,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
500,000 536,000
1,377,000 1,431,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
1,377,000 1,431,000
1,377,000 1,431,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
1,377,000 1,431,000
2,647,000 2,712,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
2,647,000 2,712,000
2,647,000 2,712,000
2,647,000 2,712,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
2,647,000 2,712,000
500,000 536,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
500,000 536,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
500,000 536,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
500,000 536,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
500,000 536,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
1,377,000 1,431,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
1,377,000 1,431,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
1,377,000 1,431,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
1,377,000 1,431,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
1,377,000 1,431,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
2,647,000 2,712,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
2,647,000 2,712,000
500,000 536,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
1,377,000 1,431,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
2,647,000 2,712,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
2,647,000 2,712,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
500,000 536,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
500,000 536,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
500,000 536,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
500,000 536,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
500,000 536,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
ao gồm thuốc cản quang. 907,000 970,000
1,377,000 1,431,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
1,377,000 1,431,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
1,377,000 1,431,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
1,377,000 1,431,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
1,377,000 1,431,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
ao gồm thuốc cản quang. 4,037,000 4,136,000
3,000,000 3,099,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
ao gồm thuốc cản quang. 2,167,000 2,266,000
2,647,000 2,712,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
2,647,000 2,712,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
2,647,000 2,712,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
2,647,000 2,712,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
2,647,000 2,712,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
ao gồm thuốc cản quang. 7,537,000 7,643,000
6,500,000 6,606,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
ao gồm thuốc cản quang. 3,437,000 3,543,000
1,700,000 1,754,000
2,237,000 2,336,000
1,700,000 1,754,000
2,237,000 2,336,000
1,700,000 1,754,000
2,237,000 2,336,000
2,237,000 2,336,000
1,700,000 1,754,000
2,237,000 2,336,000
2,237,000 2,336,000
3,037,000 3,136,000
3,037,000 3,136,000
1,700,000 1,754,000
2,237,000 2,336,000
1,700,000 1,754,000
2,237,000 2,336,000
3,037,000 3,136,000
1,700,000 1,754,000
2,237,000 2,336,000
2,237,000 2,336,000
1,700,000 1,754,000
2,237,000 2,336,000
3,037,000 3,136,000
1,700,000 1,754,000
2,237,000 2,336,000
2,237,000 2,336,000
2,237,000 2,336,000
2,237,000 2,336,000
1,700,000 1,754,000
2,237,000 2,336,000
1,700,000 1,754,000
2,237,000 2,336,000
2,237,000 2,336,000
2,237,000 2,336,000
3,037,000 3,136,000
2,237,000 2,336,000
1,700,000 1,754,000
8,537,000 8,636,000
1,700,000 1,754,000
2,237,000 2,336,000
1,700,000 1,754,000
2,237,000 2,336,000
1,700,000 1,754,000
2,237,000 2,336,000
1,700,000 1,754,000
2,237,000 2,336,000
2,237,000 2,336,000
1,700,000 1,754,000
2,237,000 2,336,000
1,700,000 1,754,000
2,237,000 2,336,000
2,237,000 2,336,000
2,237,000 2,336,000
2,237,000 2,336,000
2,237,000 2,336,000
2,237,000 2,336,000
1,700,000 1,754,000
2,237,000 2,336,000
1,700,000 1,754,000
2,237,000 2,336,000
1,700,000 1,754,000
2,237,000 2,336,000
2,237,000 2,336,000
2,237,000 2,336,000
1,700,000 1,754,000
3,037,000 3,136,000
8,537,000 8,636,000
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 7,288,000 7,696,000
5,175,000 5,502,000
5,175,000 5,502,000
5,175,000 5,502,000
5,175,000 5,502,000
5,175,000 5,502,000
5,175,000 5,502,000
5,175,000 5,502,000
5,175,000 5,502,000
5,175,000 5,502,000
5,175,000 5,502,000
5,175,000 5,502,000
5,175,000 5,502,000
5,175,000 5,502,000
5,175,000 5,502,000
5,175,000 5,502,000
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th 8,538,000 8,946,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th 8,538,000 8,946,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th 8,538,000 8,946,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th 8,538,000 8,946,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th 8,538,000 8,946,000 Chưa bao gồm vật
5,175,000 5,502,000
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th 8,538,000 8,946,000 Chưa bao gồm vật
5,175,000 5,502,000
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th 8,538,000 8,946,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th 8,538,000 8,946,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c 1,575,000 1,983,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 9,138,000 9,546,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 9,138,000 9,546,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 9,138,000 9,546,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 9,138,000 9,546,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 9,138,000 9,546,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 9,138,000 9,546,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 9,138,000 9,546,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 9,138,000 9,546,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 9,138,000 9,546,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 9,138,000 9,546,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 9,138,000 9,546,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 9,138,000 9,546,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 9,138,000 9,546,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 9,138,000 9,546,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 9,138,000 9,546,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 9,138,000 9,546,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 9,138,000 9,546,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng 2,588,000 2,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng 2,588,000 2,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng 2,588,000 2,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng 2,588,000 2,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng 2,588,000 2,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng 2,588,000 2,996,000 Chưa bao gồm vật
Chưa bao gồm bộ kim đốt và d 2,588,000 2,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c 1,575,000 1,983,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c 1,575,000 1,983,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c 1,575,000 1,983,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c 1,575,000 1,983,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c 1,575,000 1,983,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng 2,588,000 2,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, ste 3,088,000 3,496,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, ste 3,088,000 3,496,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c 1,575,000 1,983,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c 1,575,000 1,983,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c 1,575,000 1,983,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c 1,575,000 1,983,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c 1,575,000 1,983,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, ste 3,088,000 3,496,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c 1,575,000 1,983,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c 1,575,000 1,983,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, c 1,575,000 1,983,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, ste 3,088,000 3,496,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng 2,588,000 2,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn 988,000 1,179,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn 988,000 1,179,000 Chưa bao gồm kim
894,000 978,000
894,000 978,000
739,000 808,000
894,000 978,000
894,000 978,000
894,000 978,000
739,000 808,000
118,000 144,000
739,000 808,000
520,000 589,000
ao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn 988,000 1,179,000 Chưa bao gồm kim
739,000 808,000
118,000 144,000
119,000 145,000
118,000 144,000
188,000 214,000
g với trường hợp dùng bơm kim thông t 144,000 170,000 Trường hợp dùng
374,000 418,000
119,000 145,000
541,000 681,000
2,782,000 2,871,000
189,000 234,000
509,000 547,000
119,000 145,000
ao gồm ống thông. 2,039,000 2,058,000
ao gồm ống thông. 2,039,000 2,058,000
ao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín 1,488,000 1,679,000 Chưa bao gồm đốt
ao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín 1,488,000 1,679,000 Chưa bao gồm đốt
1,775,000 1,872,000
1,775,000 1,872,000
1,775,000 1,872,000
1,575,000 1,672,000
1,775,000 1,872,000
1,775,000 1,872,000
1,775,000 1,872,000
1,575,000 1,672,000
1,775,000 1,872,000
1,775,000 1,872,000
1,775,000 1,872,000
1,575,000 1,672,000
ao gồm ống dẫn lưu. 1,075,000 1,159,000 Chưa bao gồm ống
675,000 719,000 Chưa bao gồm thu
675,000 719,000 Chưa bao gồm thu
ao gồm ống dẫn lưu. 1,075,000 1,159,000 Chưa bao gồm ống
ao gồm ống dẫn lưu. 1,075,000 1,159,000 Chưa bao gồm ống
1,775,000 1,872,000
5,388,000 5,796,000
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm bộ dụng cụ thông tim và chụp buồ 1,488,000 1,702,000 Chưa bao gồm bộ
5,388,000 5,796,000
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 6,288,000 6,696,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 1,180,000 1,524,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý 1,728,000 1,900,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th 8,538,000 8,946,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th 8,538,000 8,946,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can th 8,538,000 8,946,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 14,222,000 15,090,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 14,222,000 15,090,000 Giá chưa bao gồm
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thi 8,588,000 8,996,000 Chưa bao gồm vật
ao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng 2,588,000 2,996,000 Chưa bao gồm vật
1,475,000 1,541,000
ao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn 988,000 1,179,000 Chưa bao gồm kim
3,037,000 3,136,000
2,237,000 2,336,000
2,237,000 2,336,000
2,237,000 2,336,000
2,237,000 2,336,000
1,700,000 1,754,000
2,237,000 2,336,000
3,037,000 3,136,000
30,000 49,000
875,000 929,000
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 535,000 616,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 480,000 561,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 472,000 553,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 480,000 561,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 255,000 336,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 255,000 336,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 255,000 336,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 255,000 336,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 255,000 336,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 165,000 197,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 185,000 266,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 185,000 266,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 185,000 266,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 490,000 535,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 490,000 535,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 490,000 535,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 185,000 266,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 235,000 316,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 235,000 316,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 365,000 446,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 255,000 336,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 235,000 316,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 220,000 264,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 285,000 366,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 285,000 366,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 285,000 366,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 285,000 366,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 285,000 366,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 285,000 366,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 345,000 426,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 205,000 286,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 355,000 436,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 205,000 286,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 235,000 316,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
hương pháp DEXA 70,000 79,500
hương pháp DEXA 130,000 139,000
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ao gồm thuốc cản quang 19,246,000 20,114,000
ao gồm thuốc cản quang 19,246,000 20,114,000
ao gồm thuốc cản quang 19,246,000 20,114,000
ao gồm thuốc cản quang 19,246,000 20,114,000
ao gồm thuốc cản quang 19,246,000 20,114,000
ao gồm thuốc cản quang 19,246,000 20,114,000
ao gồm thuốc cản quang 19,246,000 20,114,000
ao gồm thuốc cản quang 19,246,000 20,114,000
ao gồm thuốc cản quang 19,246,000 20,114,000
ao gồm thuốc cản quang 19,246,000 20,114,000
ao gồm thuốc cản quang 19,246,000 20,114,000
ao gồm thuốc cản quang 19,246,000 20,114,000
ao gồm thuốc cản quang 19,246,000 20,114,000
ao gồm thuốc cản quang 19,246,000 20,114,000
ao gồm thuốc cản quang 19,246,000 20,114,000
ao gồm thuốc cản quang 19,246,000 20,114,000
ao gồm thuốc cản quang 19,246,000 20,114,000
ao gồm thuốc cản quang 19,746,000 20,831,000
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 226,000 271,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 226,000 271,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 226,000 271,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 226,000 271,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 226,000 271,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 316,000 361,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 131,000 176,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 151,000 196,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 226,000 271,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 316,000 361,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 131,000 176,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 151,000 196,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 151,000 196,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 151,000 196,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 131,000 176,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 131,000 176,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 131,000 176,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 131,000 176,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 131,000 176,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 316,000 361,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 151,000 196,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 151,000 196,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 151,000 196,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 151,000 196,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 131,000 176,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 151,000 196,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 151,000 196,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 151,000 196,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 226,000 271,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 316,000 361,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 151,000 196,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 612,000 850,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 472,000 700,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 472,000 700,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 472,000 700,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 1,285,000 1,681,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 1,285,000 1,681,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 1,285,000 1,681,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 1,285,000 1,681,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 14,222,000 14,873,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 642,000 775,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 505,000 639,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 14,222,000 15,090,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 14,222,000 15,090,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 170,000 200,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 170,000 200,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 170,000 200,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 305,000 507,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 305,000 507,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 305,000 507,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 522,000 723,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 305,000 507,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 505,000 569,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 505,000 569,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 505,000 569,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 505,000 569,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th 537,000 728,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th 537,000 728,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th 537,000 728,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th 537,000 728,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th 537,000 728,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th 537,000 728,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th 537,000 728,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th 537,000 728,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th 537,000 728,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th 537,000 728,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th 537,000 728,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th 537,000 728,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th 537,000 728,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 14,222,000 14,873,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 14,222,000 14,873,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th 537,000 728,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th 537,000 728,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và các th 537,000 728,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 14,222,000 14,873,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 480,000 561,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 805,000 886,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 305,000 386,000 Giá chưa bao gồm
1,228,000 1,355,000
1,228,000 1,355,000
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chấ 3,022,000 3,673,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 335,000 416,000 Giá chưa bao gồm
ưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo 490,000 535,000 Giá chưa bao gồm
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
456,000 500,000
156,000 200,000
g hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng 180,000 202,000
g hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng 180,000 202,000
1,009,000 1,105,000
2,680,000 2,807,000
1,680,000 1,743,000
1,009,000 1,105,000
684,000 738,000
3,180,000 3,243,000
2,420,000 2,547,000
ao gồm bóng nong. 2,115,000 2,210,000 Chưa bao gồm bó
2,615,000 2,679,000
ao gồm stent. 980,000 1,107,000 Chưa bao gồm ste
ao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán s 2,609,000 2,663,000 Chưa bao gồm dụng
ao gồm dao cắt, thuốc cản quang, cathet 2,264,000 2,391,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán s 2,609,000 2,663,000 Chưa bao gồm dụng
2,109,000 2,239,000
ao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu ( 2,096,000 2,191,000
ao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm 3,764,000 3,891,000 Chưa bao gồm da
684,000 793,000
784,000 937,000
ao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu ( 2,096,000 2,191,000
1,615,000 1,678,000
ao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu. 435,000 544,000 Chưa bao gồm dụn
174,000 228,000
304,000 385,000
ao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu ( 2,096,000 2,191,000
1,109,000 1,152,000
gồm chi phí Test HP 329,000 410,000
187,000 231,000
224,000 287,000
ao gồm Sonde JJ. 859,000 904,000 Chưa bao gồm Son
ao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. 1,164,000 1,253,000 Chưa bao gồm sond
ao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guid 829,000 918,000 Chưa bao gồm son
789,000 870,000
409,000 454,000
2,466,000 2,746,000
1,004,000 1,373,000
3,915,000 4,285,000
4,249,000 4,833,000
ao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý 1,728,000 1,900,000 Chưa bao gồm bộ
5,388,000 5,796,000
50,000 67,800
50,000 67,800
m cả catheter Swan granz, bộ phận nhận 4,478,000 4,532,000 Bao gồm cả cathe
62,000 86,800
167,000 191,000
139,000 187,000
45,000 50,400
25,000 28,000
167,000 191,000
35,000 45,900
140,000 165,000
117,000 126,000
117,000 136,000
117,000 126,000
117,000 126,000
117,000 126,000
117,000 126,000
117,000 126,000
60,000 69,600
60,000 69,600
127,000 134,000
35,000 54,200
20,000 27,700
127,000 165,000
117,000 126,000
30,000 39,600
35,000 54,200
15,000 24,600
15,000 24,600
30,000 49,200
167,000 176,000
82,000 91,600
61,000 86,500
113,000 129,000
113,000 129,000
113,000 129,000
40,800 58,600
31,800 49,600
27,700 36,900
66,000 97,900
25,000 28,000
40,000 60,000
23,300 28,400
5,000 8,800
26,300 34,000
40,800 58,600
40,800 58,600
31,800 49,600
41,000 55,000
16,000 23,700
767,000 907,000
hương pháp DEXA 130,000 139,000
120,000 128,000
394,000 411,000
394,000 411,000
194,000 247,000
194,000 247,000
354,000 407,000
354,000 407,000
474,000 581,000
150,000 158,000
150,000 158,000
150,000 158,000
120,000 128,000
35,000 37,400
55,000 61,600
55,000 61,600
48,000 53,700
35,000 39,200
35,000 39,200
35,000 39,200
35,000 39,200
49,000 54,800
49,000 54,800
90,000 100,000
90,000 100,000
25,000 28,000
45,000 50,400
11,000 12,300
42,000 47,000
13,000 14,500
220,000 246,000
120,000 134,000
70,000 78,400
76,700 85,900
o mỗi yếu tố. 200,000 224,000 Giá cho mỗi yếu t
o mỗi yếu tố. 250,000 280,000 Giá cho mỗi yếu t
o mỗi yếu tố. 420,000 450,000 Giá cho mỗi yếu t
o mỗi yếu tố. 280,000 310,000 Giá cho mỗi yếu t
o mỗi yếu tố. 420,000 450,000 Giá cho mỗi yếu t
o mỗi yếu tố. 420,000 450,000 Giá cho mỗi yếu t
o mỗi yếu tố. 420,000 450,000 Giá cho mỗi yếu t
990,000 1,040,000
200,000 224,000
130,000 145,000
230,000 255,000
45,000 50,400
o mỗi chất kích tập. 95,000 106,000 Giá cho mỗi chất
o mỗi yếu tố. 180,000 201,000 Giá cho mỗi yếu t
o mỗi yếu tố. 180,000 201,000 Giá cho mỗi yếu t
120,000 134,000
200,000 224,000
200,000 224,000
200,000 224,000
212,000 237,000
212,000 237,000
220,000 246,000
259,000 289,000
m cả pin và cup, kaolin. 377,000 407,000 Bao gồm cả pin và
27,000 30,200
180,000 201,000
180,000 201,000
180,000 201,000
802,000 852,000
802,000 852,000
1,711,000 1,761,000
1,711,000 1,761,000
180,000 201,000
180,000 201,000
180,000 201,000
1,100,000 1,150,000
80,000 84,800
70,000 74,200
300,000 318,000
70,000 74,200
70,000 74,200
100,000 106,000
60,000 63,600
70,000 74,200
60,000 63,600
376,000 402,000
160,000 169,000
370,000 392,000
90,000 95,400
484,000 513,000
484,000 513,000
484,000 513,000
484,000 513,000
33,000 36,900
70,000 78,400
150,000 168,000
60,000 63,600
60,000 63,600
60,000 63,600
60,000 63,600
75,000 79,500
30,000 31,800
32,000 35,800
35,000 39,200
40,000 44,800
t cả các thông số. Áp dụng trong trườn 92,000 103,000 Cho tất cả các th
57,000 63,800
60,000 67,200
60,000 67,200
ao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủ 95,000 121,000 Chưa bao gồm kim
m cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. 497,000 523,000 Bao gồm cả kim c
2,327,000 2,353,000
128,000 143,000
ao gồm kim sinh thiết. 185,000 229,000 Chưa bao gồm kim
m kim sinh thiết dùng nhiều lần. 1,315,000 1,359,000 Bao gồm kim sinh
2,619,000 2,664,000
300,000 330,000
23,000 25,700
35,000 39,200
15,000 16,800
15,000 16,800
32,000 35,800
32,000 35,800
30,000 33,600
25,000 28,000
20,000 22,400
30,000 33,600
56,000 62,700
70,000 78,400
70,000 78,400
160,000 179,000
40,000 42,400
40,000 42,400
40,000 42,400
52,000 55,100
85,000 90,100
105,000 147,000
50,000 56,000
17,700 19,800
15,000 16,800
26,000 29,100
30,000 33,600
42,000 47,000
50,000 56,000
142,000 159,000
80,000 89,600
103,000 115,000
133,000 149,000
91,700 102,000
52,200 58,400
179,000 201,000
179,000 200,000
131,000 147,000
146,000 164,000
190,000 213,000
49,700 55,700
135,000 151,000
170,000 190,000
99,400 111,000
111,000 125,000
73,500 82,300
96,100 107,000
78,100 87,400
98,800 110,000
99,400 111,000
111,000 125,000
160,000 179,000
160,000 179,000
1,100,000 1,150,000
1,100,000 1,150,000
1,100,000 1,150,000
80,000 89,600
212,000 237,000
212,000 237,000
413,000 453,000
413,000 443,000
35,000 39,200
25,000 28,000
59,000 66,000
59,000 66,000
64,900 72,600
64,900 72,600
64,900 72,600
34,000 38,000
34,000 38,000
180,000 201,000
180,000 201,000
34,000 38,000
50,000 56,000
20,000 22,400
18,000 20,100
40,000 44,800
25,000 28,000
75,000 84,000
75,000 84,000
27,000 30,200
27,000 30,200
45,000 50,400
33,000 36,900
150,000 168,000
150,000 168,000
400,000 430,000
400,000 430,000
70,000 78,400
70,000 78,400
70,000 78,400
105,000 117,000
70,000 78,400
70,000 78,400
70,000 78,400
98,000 109,000
30,000 33,600
30,000 33,600
1,416,000 1,466,000
341,000 365,000
341,000 365,000
398,000 426,000
368,000 393,000
398,000 426,000
398,000 426,000
220,000 246,000
250,000 280,000
220,000 246,000
250,000 280,000
2,065,000 2,115,000
354,000 384,000
1,700,000 1,750,000
2,124,000 2,174,000
350,000 385,000
811,000 861,000
528,000 558,000
1,700,000 1,750,000
100,000 112,000
60,000 67,200
965,000 1,005,000
320,000 350,000
321,000 360,000
400,000 430,000
2,065,000 2,115,000
2,065,000 2,115,000
944,000 994,000
536,000 571,000
354,000 384,000
52,900 59,300
3,200,000 3,300,000
m cả môi trường nuôi cấy tủy xương. 625,000 675,000 Bao gồm cả môi t
m cả môi trường nuôi cấy tủy xương. 625,000 675,000 Bao gồm cả môi t
1,000,000 1,050,000
1,129,000 1,179,000
3,200,000 3,300,000
3,200,000 3,300,000
3,200,000 3,300,000
3,200,000 3,300,000
3,200,000 3,300,000
3,200,000 3,300,000
6,500,000 6,700,000
6,500,000 6,700,000
6,500,000 6,700,000
6,500,000 6,700,000
800,000 850,000 Cho 1 gen
800,000 850,000 Cho 1 gen
4,000,000 4,100,000
5,200,000 5,350,000
800,000 850,000 Cho 1 gen
800,000 850,000 Cho 1 gen
670,000 720,000
1,000,000 1,050,000
1,298,000 1,358,000
800,000 850,000 Cho 1 gen
800,000 850,000 Cho 1 gen
800,000 850,000 Cho 1 gen
800,000 850,000 Cho 1 gen
800,000 850,000 Cho 1 gen
800,000 850,000 Cho 1 gen
800,000 850,000 Cho 1 gen
800,000 850,000 Cho 1 gen
800,000 850,000 Cho 1 gen
800,000 850,000 Cho 1 gen
800,000 850,000 Cho 1 gen
450,000 490,000
4,249,000 4,349,000
4,046,000 4,116,000
7,800,000 8,000,000
554,000 584,000
118,000 132,000
531,000 561,000
145,000 216,000
20,000 22,400
18,000 20,100
ao gồm kít tách tế bào máu 800,000 850,000 Chưa bao gồm kít
ao gồm kít tách tế bào máu 800,000 850,000 Chưa bao gồm kít
ao gồm kít tách tế bào máu 800,000 850,000 Chưa bao gồm kít
ao gồm kít tách tế bào máu 800,000 850,000 Chưa bao gồm kít
ao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 2,040,000 2,173,000 Chưa bao gồm quả
ao gồm kim chọc dò. 74,000 100,000 Chưa bao gồm kim
ao gồm kít tách tế bào máu. 2,500,000 2,550,000 Chưa bao gồm kít
ao gồm kít tách tế bào máu. 2,500,000 2,550,000 Chưa bao gồm kít
ao gồm kít tách tế bào. 3,000,000 3,050,000 Chưa bao gồm kít
1,223,000 1,273,000
180,000 201,000
180,000 201,000
465,000 505,000
320,000 350,000
250,000 280,000
200,000 224,000
200,000 224,000
364,000 404,000
364,000 404,000
490,000 530,000
490,000 530,000
490,000 530,000
129,000 145,000
41,200 46,100
30,000 33,600
67,000 75,000
67,000 75,000
80,000 89,600
80,000 89,600
65,000 72,800
60,000 67,200
887,000 937,000
257,000 287,000
153,000 171,000
177,000 199,000
48,000 53,700
80,000 89,600
354,000 384,000
377,000 417,000
260,000 290,000
110,000 126,000
2,163,000 2,213,000
1,834,000 1,884,000
1,200,000 1,250,000
3,579,000 3,679,000
4,248,000 4,348,000
250,000 280,000
3,200,000 3,300,000
1,000,000 1,050,000
6,500,000 6,700,000
554,000 584,000
1,000,000 1,050,000
800,000 850,000 Cho 1 gen
800,000 850,000 Cho 1 gen
7,800,000 8,000,000
4,046,000 4,116,000
m cả môi trường nuôi cấy tủy xương. 625,000 675,000 Bao gồm cả môi t
m cả môi trường nuôi cấy tủy xương. 625,000 675,000 Bao gồm cả môi t
5,200,000 5,350,000
7,800,000 8,000,000
6,500,000 6,700,000
800,000 850,000 Cho 1 gen
ao gồm kít tách tế bào máu 800,000 850,000 Chưa bao gồm kít
16,300 18,200
180,000 201,000
180,000 201,000
89,000 99,600
11,000 12,300
75,000 79,500
20,000 21,200
135,000 143,000
484,000 513,000
20,000 21,200
60,000 63,600
thanh toán đối với các xét nghiệm Biliru 20,000 21,200 Không thanh toán
20,000 21,200
70,000 74,200
290,000 307,000
250,000 265,000
190,000 201,000
45,000 47,700
45,000 47,700
85,000 90,100
thanh toán đối với các xét nghiệm Biliru 20,000 21,200 Không thanh toán
thanh toán đối với các xét nghiệm Biliru 20,000 21,200 Không thanh toán
70,000 74,200
130,000 137,000
80,000 84,800
thanh toán đối với các xét nghiệm Biliru 20,000 21,200 Không thanh toán
thanh toán đối với các xét nghiệm Biliru 20,000 21,200 Không thanh toán
thanh toán đối với các xét nghiệm Biliru 20,000 21,200 Không thanh toán
540,000 572,000
12,000 12,700
nh toán khi định lượng trực tiếp. 15,000 15,900 Chỉ thanh toán kh
12,000 12,700
130,000 137,000
130,000 137,000
140,000 148,000
125,000 132,000
125,000 132,000
65,000 68,900
80,000 84,800
25,000 26,500
25,000 26,500
25,000 26,500
35,000 37,100
35,000 37,100
160,000 169,000
85,000 90,100
80,000 84,800
55,000 58,300
55,000 58,300
50,000 53,000
20,000 21,200
90,000 95,400
300,000 318,000
220,000 246,000
270,000 286,000
80,000 84,800
g cho cả trường hợp cho kết quả nhiều h 27,000 28,600
30,000 31,800
75,000 79,500
170,000 180,000
75,000 79,500
85,000 90,100
75,000 79,500
170,000 180,000
80,000 84,800
60,000 63,600
60,000 63,600
70,000 78,400
150,000 159,000
90,000 95,400
20,000 21,200
20,000 21,200
18,000 19,000
90,000 95,400
90,000 95,400
420,000 460,000
90,000 95,400
94,000 99,600
25,000 26,500
280,000 296,000
135,000 143,000
706,000 754,000
706,000 754,000
706,000 754,000
706,000 754,000
706,000 754,000
516,000 552,000
60,000 63,600
60,000 63,600
60,000 63,600
60,000 63,600
325,000 344,000
75,000 79,500
90,000 95,400
484,000 513,000
200,000 212,000
90,000 95,400
90,000 95,400
484,000 513,000
55,000 58,300
75,000 79,500
25,000 26,500
25,000 26,500
398,000 426,000
85,000 90,100
30,000 31,800
180,000 190,000
380,000 402,000
60,000 63,600
540,000 572,000
540,000 572,000
75,000 79,500
20,000 21,200
90,000 95,400
370,000 392,000
70,000 74,200
20,000 21,200
75,000 79,500
200,000 224,000
325,000 344,000
80,000 84,800
85,000 90,100
220,000 233,000
484,000 513,000
35,000 37,100
30,000 31,800
190,000 201,000
60,000 63,600
60,000 63,600
673,000 713,000
87,000 92,200
165,000 174,000
75,000 79,500
380,000 402,000
60,000 63,600
25,000 26,500
70,000 74,200
70,000 74,200
70,000 74,200
55,000 58,300
90,000 95,400
20,000 21,200
484,000 513,000
70,000 74,200
680,000 720,000
680,000 720,000
g cho cả trường hợp cho kết quả nhiều h 27,000 28,600
40,000 42,400
35,000 37,100
15,000 15,900
35,000 37,100
23,000 24,300
200,000 212,000
390,000 413,000
85,000 90,100
15,000 15,900
25,000 26,500
20,000 21,200
13,000 13,700
40,000 42,400
40,000 42,400
40,000 42,400
40,000 42,400
40,000 42,400
19,000 20,100
6,000 6,300
35,000 49,000
150,000 159,000
13,000 13,700
20,000 21,200
15,000 15,900
35,000 37,100
21,000 22,200
12,000 12,700
8,000 8,400
10,000 10,600
20,000 21,200
20,000 21,200
20,000 21,200
thanh toán đối với các xét nghiệm Biliru 20,000 21,200 Không thanh toán
25,000 26,500
20,000 21,200
12,000 12,700
25,000 26,500
20,000 21,200
8,000 8,400
25,000 26,500
35,000 37,100
4,500 4,700
20,000 21,200
85,000 90,100
30,000 31,800
160,000 169,000
50,000 53,000
370,000 392,000
640,000 678,000
70,000 74,200
100,000 106,000
70,000 74,200
22,000 23,300
376,000 402,000
75,000 79,500
15,000 15,900
135,000 143,000
220,000 233,000
15,000 15,900
35,000 37,100
30,000 31,800
20,000 21,200
75,000 79,500
70,000 74,200
75,000 79,500
190,000 201,000
24,000 25,400
180,000 190,000
36,000 38,100
30,000 31,800
6,000 6,300
9,000 9,500
6,000 6,300
6,000 6,300
6,000 6,300
57,000 65,500
200,000 230,000
200,000 230,000
250,000 287,000
250,000 287,000
165,000 189,000
165,000 189,000
155,000 178,000
1,250,000 1,300,000
400,000 450,000
670,000 720,000
2,560,000 2,610,000
670,000 720,000
2,560,000 2,610,000
25,000 28,700
57,000 65,500
55,000 63,200
240,000 270,000
145,000 166,000
10,000 11,500
155,000 178,000
670,000 720,000
200,000 230,000
750,000 800,000
310,000 340,000
2,150,000 2,200,000
825,000 875,000
1,450,000 1,500,000
750,000 800,000
300,000 345,000
240,000 270,000
145,000 166,000
850,000 900,000
600,000 650,000
57,000 65,500
57,000 65,500
57,000 65,500
57,000 65,500
250,000 287,000
670,000 720,000
2,560,000 2,610,000
57,000 65,500
250,000 287,000
400,000 450,000
670,000 720,000
670,000 720,000
2,560,000 2,610,000
57,000 65,500
250,000 287,000
750,000 800,000
670,000 720,000
60,000 69,000
150,000 172,000
150,000 172,000
400,000 450,000
670,000 720,000
670,000 720,000
2,560,000 2,610,000
1,250,000 1,300,000
750,000 800,000
750,000 800,000
670,000 720,000
57,000 65,500
g với trường hợp người bệnh không nội s 50,000 57,500 Áp dụng với trườ
1,250,000 1,300,000
260,000 290,000
670,000 720,000
2,560,000 2,610,000
115,000 133,000
670,000 720,000
210,000 241,000
140,000 161,000
210,000 241,000
140,000 161,000
670,000 720,000
200,000 230,000
250,000 287,000
670,000 720,000
100,000 115,000
100,000 115,000
670,000 720,000
150,000 172,000
35,000 40,200
57,000 65,500
57,000 65,500
200,000 230,000
73,000 83,900
32,000 36,800
150,000 172,000
45,000 51,700
670,000 720,000
200,000 230,000
250,000 287,000
670,000 720,000
200,000 230,000
260,000 290,000
260,000 290,000
260,000 290,000
260,000 290,000
670,000 720,000
670,000 720,000
2,560,000 2,610,000
45,000 51,700
62,600 72,000
62,600 72,000
550,000 600,000
420,000 460,000
50,000 57,500
60,000 69,000
98,000 112,000
95,000 109,000
95,000 109,000
50,000 57,500
60,000 69,000
60,000 69,000
50,000 57,500
80,000 92,000
80,000 92,000
50,000 57,500
80,000 92,000
80,000 92,000
600,000 650,000
1,250,000 1,300,000
1,000,000 1,050,000
1,500,000 1,550,000
2,560,000 2,610,000
1,050,000 1,100,000
2,560,000 2,610,000
45,000 51,700
100,000 115,000
100,000 115,000
100,000 115,000
100,000 115,000
480,000 530,000
760,000 810,000
1,260,000 1,310,000
1,500,000 1,550,000
2,560,000 2,610,000
100,000 115,000
90,000 103,000
90,000 103,000
85,000 97,700
85,000 97,700
360,000 400,000
270,000 305,000
180,000 207,000
100,000 115,000
100,000 115,000
275,000 305,000
275,000 305,000
275,000 305,000
275,000 305,000
45,000 51,700
hiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag
90,000 103,000
90,000 103,000
110,000 126,000
110,000 126,000
ho 2 lần tiếp theo. 130,000 165,000 Tính cho 2 lần tiế
670,000 720,000
670,000 720,000
878,000 928,000
2,560,000 2,610,000
2,560,000 2,610,000
110,000 126,000
110,000 126,000
200,000 230,000
130,000 149,000
110,000 126,000
130,000 149,000
130,000 149,000
670,000 720,000
750,000 800,000
110,000 126,000
110,000 126,000
95,000 109,000
95,000 109,000
670,000 720,000
1,760,000 1,810,000
210,000 241,000
180,000 207,000
180,000 207,000
180,000 207,000
180,000 207,000
130,000 149,000
130,000 149,000
130,000 149,000
130,000 149,000
670,000 720,000
670,000 720,000
160,000 184,000
160,000 184,000
155,000 178,000
155,000 178,000
170,000 195,000
180,000 207,000
670,000 720,000

670,000 720,000
2,560,000 2,610,000
670,000 720,000
2,560,000 2,610,000
670,000 720,000
394,000 444,000
670,000 720,000
60,000 69,000
328,000 368,000
1,500,000 1,550,000
1,000,000 1,050,000
2,560,000 2,610,000
143,000 164,000
1,500,000 1,550,000
2,560,000 2,610,000
382,000 422,000
220,000 245,000
220,000 245,000
220,000 245,000
220,000 245,000
150,000 172,000
670,000 720,000
120,000 138,000
670,000 720,000
125,000 144,000
120,000 138,000
120,000 138,000
100,000 115,000
100,000 115,000
260,000 290,000
670,000 720,000
2,560,000 2,610,000
32,000 36,800
55,000 63,200
35,000 40,200
35,000 40,200
35,000 40,200
35,000 40,200
35,000 40,200
200,000 230,000
260,000 290,000
260,000 290,000
260,000 290,000
260,000 290,000
260,000 290,000
260,000 290,000
260,000 290,000
260,000 290,000
260,000 290,000
150,000 172,000
150,000 172,000
150,000 172,000
35,000 40,200
260,000 290,000
260,000 290,000
260,000 290,000
260,000 290,000
27,000 31,000
27,000 31,000
200,000 230,000
260,000 290,000
260,000 290,000
260,000 290,000
260,000 290,000
260,000 290,000
260,000 290,000
100,000 115,000
100,000 115,000
100,000 115,000
100,000 115,000
220,000 245,000
260,000 290,000
260,000 290,000
35,000 40,200
35,000 40,200
35,000 40,200
35,000 40,200
35,000 40,200
35,000 40,200
35,000 40,200
35,000 40,200
35,000 40,200
35,000 40,200
35,000 40,200
35,000 40,200
35,000 40,200
35,000 40,200
35,000 40,200
200,000 230,000
35,000 40,200
200,000 230,000
250,000 287,000
155,000 178,000
670,000 720,000
2,560,000 2,610,000
95,000 109,000
300,000 345,000
260,000 290,000
260,000 290,000
260,000 290,000
260,000 290,000
670,000 720,000
670,000 720,000
45,000 51,700
170,000 238,000
170,000 238,000
170,000 238,000
170,000 238,000
400,000 520,000
170,000 238,000
170,000 238,000
105,000 147,000
105,000 147,000
105,000 147,000
105,000 147,000
105,000 147,000
105,000 147,000
105,000 147,000
105,000 147,000
222,000 304,000
222,000 304,000
202,000 276,000
277,000 381,000
277,000 381,000
262,000 360,000
292,000 402,000
222,000 304,000
257,000 353,000
272,000 374,000
247,000 339,000
272,000 374,000
247,000 339,000
247,000 339,000
272,000 374,000
192,000 262,000
165,000 189,000
307,000 407,000
307,000 407,000
307,000 407,000
307,000 407,000
307,000 407,000
307,000 407,000
272,000 374,000
272,000 374,000
292,000 402,000
247,000 339,000
277,000 381,000
230,000 322,000
230,000 322,000
105,000 147,000
105,000 147,000
500,000 550,000
170,000 220,000
5,000,000 5,320,000
5,000,000 5,320,000
4,300,000 4,620,000
105,000 147,000
357,000 493,000
4,200,000 4,520,000
5,000,000 5,320,000
4,800,000 5,120,000
4,200,000 4,520,000
4,800,000 5,120,000
2,124,000 2,174,000
987,000 1,187,000
ao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu 5,004,000 6,277,000
ao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, 5,004,000 6,277,000 Chưa bao gồm dụn
ao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít 6,004,000 7,118,000 Chưa bao gồm miến
ao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ 5,504,000 6,459,000 Chưa bao gồm kẹp
6,520,000 7,499,000
ao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, gh 5,397,000 6,728,000 Chưa bao gồm mạc
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
3,480,000 4,000,000
3,480,000 4,000,000
3,480,000 4,000,000
3,720,000 4,675,000
3,480,000 4,000,000
3,673,000 4,310,000
3,480,000 4,000,000
ao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, gh 5,397,000 6,728,000 Chưa bao gồm mạc
4,020,000 5,311,000
3,720,000 4,675,000
4,053,000 4,487,000
4,053,000 4,487,000
2,560,000 2,865,000
2,560,000 2,865,000
2,560,000 2,865,000
2,560,000 2,865,000
2,560,000 2,865,000
2,560,000 2,865,000
3,720,000 4,675,000
3,720,000 4,675,000
3,720,000 4,675,000
3,720,000 4,675,000
3,720,000 4,675,000
ao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví 3,809,000 4,446,000 Chưa bao gồm phư
3,720,000 4,675,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
3,720,000 4,675,000
3,720,000 4,675,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
3,720,000 4,675,000
3,720,000 4,675,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
4,020,000 5,311,000
3,720,000 4,675,000
3,720,000 4,675,000
3,720,000 4,675,000
6,230,000 7,629,000
6,230,000 7,629,000
3,280,000 3,738,000
ao gồm mũi Hummer và tay cắt. 2,595,000 3,053,000 Chưa bao gồm mũ
6,230,000 7,629,000
6,230,000 7,629,000
7,520,000 8,322,000
4,359,000 5,339,000
12,520,000 13,322,000
ao gồm keo sinh học. 6,280,000 6,967,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học. 6,280,000 6,967,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học. 6,280,000 6,967,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
ao gồm miếng vá khuyết sọ. 5,399,000 6,514,000 Chưa bao gồm bộ
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
2,624,000 3,469,000
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
ao gồm keo sinh học. 6,280,000 6,967,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,424,000 5,220,000
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
ao gồm keo sinh học. 6,280,000 6,967,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học. 6,280,000 6,967,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,424,000 5,220,000
2,624,000 3,469,000
3,473,000 4,008,000
5,078,000 5,614,000
3,473,000 4,008,000
5,078,000 5,614,000
3,473,000 4,008,000
5,078,000 5,614,000
3,473,000 4,008,000
5,078,000 5,614,000
3,473,000 4,008,000
5,078,000 5,614,000
3,473,000 4,008,000
5,078,000 5,614,000
3,473,000 4,008,000
5,078,000 5,614,000
3,473,000 4,008,000
5,078,000 5,614,000
3,473,000 4,008,000
5,078,000 5,614,000
3,473,000 4,008,000
5,078,000 5,614,000
3,473,000 4,008,000
5,078,000 5,614,000
3,473,000 4,008,000
5,078,000 5,614,000
3,473,000 4,008,000
6,704,000 7,436,000
3,473,000 4,008,000
6,704,000 7,436,000
3,473,000 4,008,000
5,078,000 5,614,000
3,473,000 4,008,000
6,704,000 7,436,000
3,473,000 4,008,000
6,813,000 7,545,000
3,473,000 4,008,000
6,704,000 7,436,000
6,704,000 7,436,000
2,624,000 3,469,000
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
Chưa bao gồm bộ kít dùng tron 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Chưa bao gồm bộ kít dùng tron 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
2,624,000 3,469,000
Chưa bao gồm hệ thống bộ kít 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Chưa bao gồm hệ thống bộ kít 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Chưa bao gồm mũi khoan (mài 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm 4,504,000 4,847,000
ao gồm keo sinh học. 6,280,000 6,967,000 Chưa bao gồm keo
ao gồm keo sinh học. 6,280,000 6,967,000 Chưa bao gồm keo
Chưa bao gồm mũi khoan (mài 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
5,664,000 5,760,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 3,000,000 3,525,000 Chưa bao gồm máy
5,664,000 5,760,000
4,886,000 4,982,000
5,664,000 5,760,000
2,624,000 3,469,000
ao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại 5,780,000 6,567,000 Chưa bao gồm các
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự 5,664,000 5,760,000
ao gồm dao siêu âm. 2,500,000 3,072,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 2,500,000 3,072,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 2,500,000 3,072,000 Chưa bao gồm dao
5,504,000 6,307,000
4,886,000 4,982,000
4,886,000 4,982,000
4,886,000 4,982,000
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự 5,664,000 5,760,000
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự 8,257,000 9,589,000
1,700,000 2,061,000
1,700,000 2,061,000
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự 6,564,000 7,895,000
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự 6,564,000 7,895,000
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự 6,564,000 7,895,000
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự 6,564,000 7,895,000
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự 6,564,000 7,895,000
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự 6,564,000 7,895,000
1,632,000 2,262,000
2,624,000 3,469,000
2,624,000 3,469,000
2,624,000 3,469,000
1,632,000 2,262,000
1,632,000 2,262,000
2,624,000 3,469,000
2,624,000 3,469,000
2,624,000 3,469,000
1,632,000 2,262,000
2,624,000 3,469,000
2,624,000 3,469,000
2,624,000 3,469,000
1,632,000 2,262,000
2,624,000 3,469,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,924,000 5,611,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,924,000 5,611,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,924,000 5,611,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,924,000 5,611,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm dao siêu âm. 2,500,000 3,072,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 2,500,000 3,072,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm dao siêu âm. 2,500,000 3,072,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 2,500,000 3,072,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 2,500,000 3,072,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 4,924,000 5,727,000 Chưa bao gồm máy
4,924,000 5,727,000
4,924,000 5,727,000
4,924,000 5,727,000
Chưa bao gồm dao hàn mạch, 2,624,000 3,469,000
4,924,000 5,727,000
ao gồm dao siêu âm. 2,500,000 3,072,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 4,924,000 5,727,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 4,924,000 5,727,000 Chưa bao gồm máy
1,700,000 2,061,000
3,406,000 4,037,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
3,406,000 4,037,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
1,632,000 2,262,000
2,615,000 2,679,000
ao gồm dao siêu âm. 2,500,000 3,072,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 2,500,000 3,072,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 2,500,000 3,072,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,200,000 4,887,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,200,000 4,887,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,200,000 4,887,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,200,000 4,887,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,200,000 4,887,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,200,000 4,887,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,200,000 4,887,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,200,000 4,887,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,200,000 4,887,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,200,000 4,887,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,200,000 4,887,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,200,000 4,887,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,200,000 4,887,000 Chưa bao gồm máy
1,700,000 2,061,000
1,700,000 2,061,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m 2,220,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm m 2,220,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp
1,700,000 2,061,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
2,116,000 2,460,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
2,136,000 2,416,000
2,136,000 2,416,000
2,615,000 2,679,000
2,615,000 2,679,000
2,615,000 2,679,000
ao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu â 3,451,000 4,088,000 Chưa bao gồm tấm
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy

3,406,000 4,037,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 2,500,000 3,130,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 2,500,000 3,130,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 2,500,000 3,130,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 2,500,000 3,130,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 2,500,000 3,130,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 2,500,000 3,130,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
2,116,000 2,460,000
2,116,000 2,460,000
ao gồm dao siêu âm. 2,500,000 3,072,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 2,500,000 3,072,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
1,700,000 2,061,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 2,500,000 3,130,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 2,500,000 3,130,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 2,500,000 3,130,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 2,500,000 3,130,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 2,500,000 3,130,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu â 3,451,000 4,088,000 Chưa bao gồm tấm
ao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu â 3,451,000 4,088,000 Chưa bao gồm tấm
2,116,000 2,460,000
ao gồm dao siêu âm. 2,500,000 3,072,000 Chưa bao gồm dao
2,116,000 2,460,000
ao gồm dao siêu âm. 2,500,000 3,072,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu â 3,451,000 4,088,000 Chưa bao gồm tấm
ao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu â 3,451,000 4,088,000 Chưa bao gồm tấm
1,632,000 2,262,000
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 3,924,000 5,255,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 3,924,000 5,255,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 3,924,000 5,255,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 3,924,000 5,255,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 3,924,000 5,255,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 3,924,000 5,255,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 3,924,000 5,255,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 3,924,000 5,255,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 3,924,000 5,255,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 3,924,000 5,255,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 3,924,000 5,255,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 3,924,000 5,255,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 3,924,000 5,255,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 3,924,000 5,255,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 3,924,000 5,255,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 3,924,000 5,255,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 3,924,000 5,255,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 3,924,000 5,255,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 3,924,000 5,255,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 3,924,000 5,255,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 3,924,000 5,255,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 3,924,000 5,255,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 2,500,000 3,130,000 Phẫu thuật nội so
1,700,000 2,061,000
1,700,000 2,061,000
1,632,000 2,262,000
1,700,000 2,061,000
1,700,000 2,061,000
2,500,000 2,958,000
ao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. 3,000,000 3,630,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. 2,500,000 3,130,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 3,924,000 5,255,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. 3,000,000 3,630,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. 3,000,000 3,630,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. 3,132,000 3,919,000 Chưa bao gồm đầu
2,500,000 2,958,000
2,500,000 2,958,000
1,700,000 2,061,000
2,500,000 2,958,000
3,424,000 4,227,000
2,500,000 2,958,000
2,500,000 2,958,000
ao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. 2,500,000 3,130,000 Chưa bao gồm đầu
ao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sin 2,500,000 3,130,000 Phẫu thuật nội so
3,424,000 4,227,000
3,424,000 4,227,000
2,500,000 2,958,000
3,424,000 4,227,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 8,924,000 9,840,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 8,924,000 9,840,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 8,924,000 9,840,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 8,924,000 9,840,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 8,924,000 9,840,000 Chưa bao gồm máy
1,700,000 2,061,000
1,700,000 2,061,000
1,700,000 2,061,000
1,700,000 2,061,000
2,624,000 3,469,000
1,700,000 2,061,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 3,500,000 4,187,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 3,500,000 4,187,000 Chưa bao gồm máy
1,700,000 2,061,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 3,500,000 4,187,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 3,000,000 3,525,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 3,000,000 3,525,000 Chưa bao gồm máy
1,700,000 2,061,000
2,624,000 3,469,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 4,200,000 4,887,000 Chưa bao gồm máy
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâ 3,500,000 4,072,000 Chưa bao gồm máy
Chưa bao gồm tấm lưới nhân 1,700,000 2,061,000
Chưa bao gồm tấm lưới nhân 1,700,000 2,061,000
Chưa bao gồm tấm lưới nhân 1,700,000 2,061,000
1,700,000 2,061,000
ao gồm dao siêu âm. 2,500,000 3,072,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 2,500,000 3,072,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 2,500,000 3,072,000 Chưa bao gồm dao
ao gồm dao siêu âm. 2,500,000 3,072,000 Chưa bao gồm dao
3,424,000 4,000,000
3,424,000 4,000,000
3,424,000 4,000,000
3,424,000 4,000,000
3,424,000 4,000,000
3,424,000 4,000,000
3,500,000 4,130,000
1,700,000 2,061,000
1,210,000 1,400,000
1,700,000 2,061,000
1,700,000 2,061,000
1,700,000 2,061,000
1,210,000 1,400,000
1,210,000 1,400,000
1,632,000 2,262,000
1,632,000 2,262,000
3,500,000 4,130,000
3,500,000 4,130,000
3,500,000 4,130,000
3,500,000 4,130,000
3,500,000 4,130,000
3,500,000 4,130,000
3,500,000 4,130,000
3,500,000 4,130,000
3,424,000 4,000,000
3,424,000 4,000,000
3,424,000 4,000,000
3,424,000 4,000,000
1,700,000 2,061,000
Chưa bao gồm sonde JJ. 1,700,000 2,061,000
Chưa bao gồm sonde JJ và rọ l 1,700,000 2,061,000
3,203,000 3,839,000
3,203,000 3,839,000
2,624,000 3,469,000
2,624,000 3,469,000
3,500,000 4,130,000
2,632,000 2,950,000
2,632,000 2,950,000
3,203,000 3,839,000
2,632,000 2,950,000
ao gồm sonde JJ. 1,455,000 1,684,000 Chưa bao gồm son
2,632,000 2,950,000
1,632,000 2,262,000
3,203,000 3,839,000
1,700,000 2,061,000
1,210,000 1,400,000
ao gồm Sonde JJ. 859,000 904,000 Chưa bao gồm Son
ao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. 1,164,000 1,253,000 Chưa bao gồm sond
3,203,000 3,839,000
4,724,000 5,569,000
4,724,000 5,569,000
3,749,000 4,379,000
1,210,000 1,400,000
3,749,000 4,379,000
3,749,000 4,379,000
4,724,000 5,569,000
1,632,000 2,262,000
1,700,000 2,061,000
ao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. 1,164,000 1,253,000 Chưa bao gồm sond
1,210,000 1,400,000
1,700,000 2,061,000
3,332,000 3,809,000
3,332,000 3,809,000
3,332,000 3,809,000
2,632,000 2,950,000
ao gồm dây cáp quang. 2,132,000 2,566,000 Chưa bao gồm dây
1,632,000 2,262,000
1,632,000 2,262,000
1,632,000 2,262,000
1,700,000 2,061,000
1,210,000 1,400,000
1,210,000 1,400,000
1,210,000 1,400,000
1,210,000 1,400,000
1,210,000 1,400,000
1,632,000 2,262,000
2,624,000 3,469,000
5,342,000 6,294,000
4,754,000 5,352,000
1,700,000 2,061,000
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 3,000,000 3,525,000 Chưa bao gồm máy
4,207,000 4,791,000
1,700,000 2,061,000
5,342,000 6,294,000
5,778,000 6,361,000
5,360,000 5,944,000
4,802,000 5,386,000
4,802,000 5,386,000
4,802,000 5,386,000
4,802,000 5,386,000
5,158,000 5,742,000
4,315,000 4,899,000
5,158,000 5,742,000
5,158,000 5,742,000
8,397,000 8,981,000
4,315,000 4,899,000
4,315,000 4,899,000
4,315,000 4,899,000
4,315,000 4,899,000
5,158,000 5,742,000
1,210,000 1,400,000
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b 3,624,000 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), 3,624,000 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), 1,700,000 2,061,000
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), 1,700,000 2,061,000
1,700,000 2,061,000
1,700,000 2,061,000
2,624,000 3,469,000
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b 3,624,000 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp
ao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b 3,624,000 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp
ao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b 3,624,000 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp
ao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b 3,624,000 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp
ao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b 3,624,000 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp
ao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b 3,624,000 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp
ao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b 3,624,000 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp
2,624,000 3,469,000
ao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b 3,624,000 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp
ao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b 3,624,000 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp
ao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b 3,624,000 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp
ao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b 3,624,000 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp
ao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b 3,624,000 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp
ao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi b 3,624,000 4,101,000 Chưa bao gồm nẹp
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
2,624,000 3,469,000
2,624,000 3,469,000
2,624,000 3,469,000
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
ao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nướ 2,632,000 3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
3,749,000 4,379,000
2,132,000 2,566,000
ao gồm gân nhân tạo, vít, ốc, đầu đốt, bộ 3,624,000 4,101,000 Chưa bao gồm gân
ao gồm máy cắt nối tự động và ghim kh 2,500,000 3,130,000 Chưa bao gồm máy
2,116,000 2,460,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
3,720,000 4,675,000
3,403,000 4,040,000
2,345,000 2,689,000
590,000 679,000
590,000 679,000
1,210,000 1,793,000
1,832,000 2,619,000
3,403,000 4,040,000
2,345,000 2,689,000
3,403,000 4,040,000
2,345,000 2,689,000
3,730,000 4,533,000
3,730,000 4,533,000
2,632,000 3,167,000
2,947,000 3,679,000
2,947,000 3,679,000
2,947,000 3,679,000
2,947,000 3,679,000
2,842,000 3,721,000
ao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình 3,652,000 4,351,000 Chưa bao gồm xươn
ao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình 3,652,000 4,351,000 Chưa bao gồm xươn
ao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình 3,652,000 4,351,000 Chưa bao gồm xươn
ao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình 3,652,000 4,351,000 Chưa bao gồm xươn
2,842,000 3,721,000
ao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình 3,652,000 4,351,000 Chưa bao gồm xươn
1,210,000 1,793,000
720,000 879,000
482,000 645,000
3,730,000 4,533,000
3,730,000 4,533,000
1,210,000 1,793,000
2,632,000 3,167,000
3,730,000 4,533,000
1,132,000 1,265,000
1,132,000 1,265,000
1,132,000 1,265,000
1,132,000 1,265,000
432,000 595,000
ao gồm nẹp, vít thay thế. 2,680,000 3,536,000 Chưa bao gồm nẹp,
1,210,000 1,793,000
2,345,000 2,689,000
2,842,000 3,721,000
2,842,000 3,721,000
ao gồm tấm lót sàn 2,460,000 2,689,000 Chưa bao gồm tấm
1,210,000 1,793,000
ao gồm tấm lót sàn 2,460,000 2,689,000 Chưa bao gồm tấm
1,832,000 2,619,000
1,527,000 2,041,000
1,527,000 2,041,000
3,730,000 4,533,000
3,720,000 4,675,000
4,020,000 5,311,000
2,632,000 3,167,000
1,210,000 1,793,000
4,020,000 5,311,000
3,720,000 4,675,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
3,720,000 4,675,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
570,000 689,000
1,082,000 1,200,000
1,210,000 1,793,000
1,832,000 2,619,000
2,947,000 3,679,000
2,947,000 3,679,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
2,345,000 2,689,000
775,000 1,136,000
2,345,000 2,689,000
4,020,000 5,311,000
4,020,000 5,311,000
4,020,000 5,311,000
2,632,000 3,167,000
3,720,000 4,675,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
3,720,000 4,675,000
3,720,000 4,675,000
1,800,000 2,335,000
1,900,000 2,435,000
1,800,000 2,335,000
1,800,000 2,335,000
1,800,000 2,335,000
1,800,000 2,335,000
254,000 345,000
1,210,000 1,793,000
1,210,000 1,793,000
4,020,000 5,311,000
3,730,000 4,533,000
3,730,000 4,533,000
3,730,000 4,533,000
3,720,000 4,675,000
3,004,000 4,335,000
2,632,000 3,167,000
3,730,000 4,533,000
1,245,000 1,314,000
765,000 819,000
590,000 679,000
ao gồm nẹp, vít thay thế. 2,680,000 3,536,000 Chưa bao gồm nẹp,
2,302,000 2,531,000
2,302,000 2,531,000
6,520,000 7,499,000
2,132,000 2,801,000
2,132,000 2,801,000
2,132,000 2,801,000
ao gồm nẹp, vít thay thế. 4,480,000 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 4,480,000 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 4,480,000 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 4,480,000 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 4,480,000 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 4,480,000 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 4,480,000 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 4,480,000 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 4,480,000 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 4,480,000 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 3,000,000 3,407,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 3,000,000 3,407,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 3,000,000 3,407,000 Chưa bao gồm nẹp,
ao gồm nẹp, vít thay thế. 3,000,000 3,407,000 Chưa bao gồm nẹp,
2,232,000 2,767,000
2,842,000 3,721,000
2,842,000 3,721,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
ao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, ví 3,809,000 4,446,000 Chưa bao gồm phư
3,730,000 4,533,000
2,400,000 2,935,000
2,400,000 2,935,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
2,842,000 3,721,000
3,730,000 4,533,000
3,730,000 4,533,000
3,730,000 4,533,000
3,730,000 4,533,000
2,632,000 3,167,000
3,730,000 4,533,000
2,947,000 3,679,000
3,730,000 4,533,000
3,730,000 4,533,000
2,383,000 2,753,000
2,383,000 2,753,000
2,383,000 2,753,000
2,383,000 2,753,000
3,730,000 4,533,000
2,947,000 3,679,000
2,632,000 3,167,000
2,293,000 2,752,000
3,958,000 4,691,000
3,730,000 4,533,000
3,730,000 4,533,000
3,730,000 4,533,000
3,730,000 4,533,000
3,403,000 4,040,000
2,302,000 2,531,000
3,419,000 4,049,000
3,730,000 4,533,000
3,730,000 4,533,000
2,140,000 2,510,000
2,842,000 3,428,000
3,958,000 4,691,000
2,182,000 2,551,000
3,403,000 4,040,000
2,345,000 2,689,000
3,403,000 4,040,000
2,523,000 3,362,000
3,958,000 4,691,000
3,958,000 4,691,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
3,958,000 4,691,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sin 3,132,000 3,609,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm gân nhân tạo. 2,369,000 2,828,000
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
ao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm si 4,504,000 5,777,000 Chưa bao gồm đin
1,993,000 2,528,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
3,403,000 4,040,000
2,632,000 3,167,000
775,000 1,136,000
3,403,000 4,040,000
3,403,000 4,040,000
3,403,000 4,040,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
2,632,000 3,167,000
1,210,000 1,793,000
1,210,000 1,793,000
ao gồm nẹp, vít thay thế. 3,000,000 3,407,000 Chưa bao gồm nẹp,
2,842,000 3,721,000
2,842,000 3,721,000
2,842,000 3,721,000
2,842,000 3,721,000
2,842,000 3,721,000
2,842,000 3,721,000
2,842,000 3,721,000
ao gồm nẹp, vít thay thế. 4,480,000 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
Giá  TT02 Ghi chú TT02 Chuyên khoa TT15 Mã giá liên thông BHYT Thay đổi giá
45,900 Thăm dò chức năng 37.3F00.1778 1
154,000 Nội khoa 37.8D02.0321
20,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0215
640,000 Chưa bao gồm vi ốCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0099
1,113,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0100
1,354,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0098
713,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0298
713,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0298
4,532,000 Bao gồm cả cathetThăm dò chức năng 37.3F00.1774
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0097
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
430,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0299
1,524,000 Chưa bao gồm máy Ngoại khoa 37.8D05.0391
430,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0299
968,000 37.8B00.0192
234,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0081
234,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0081
640,000 Chưa bao gồm vi ốCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0099
5,022,000 Chưa bao gồm bộHồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0290
1,429,000 Chưa bao gồm bộHồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0291
1,173,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0292
2,343,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0293
5,022,000 Chưa bao gồm bộHồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0290
1,429,000 Chưa bao gồm bộHồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0291
1,173,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0292
2,343,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0293
30,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0075
10,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0114
10,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0114
295,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0300
203,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0071
555,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.1888
555,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.1888
713,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0298
713,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0298
555,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.1888
704,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0120
704,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0120
704,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0120
704,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0120
55,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0200
555,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.1888
241,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0206
29,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0277
17,600 Chưa bao gồm thuTai Mũi Họng 37.8D08.0898
17,600 Chưa bao gồm thuTai Mũi Họng 37.8D08.0898
241,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0206
6,911,000 Chưa bao gồm steTai Mũi Họng 37.8D08.0883
203,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0071
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
136,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0079
183,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0111
583,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0094
583,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0094
183,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0111
136,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0079
183,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0111
5,760,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0125
183,000 Chưa bao gồm thuố Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0109
183,000 Chưa bao gồm thuố Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0109
1,443,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0128
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
3,243,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0129
1,443,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0128
1,149,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0297
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0209
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0209
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0209
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0209
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0209
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0209
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0209
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0209
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0209
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0209
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0209
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0209
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0209
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0209
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0209
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0209
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0209
1,149,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0297
213,000 Bỏng 37.8D10.1116
46,500 Ngoại khoa 37.8D05.0508
458,000 Bao gồm cả bóng d Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0074
85,400 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0210
360,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0121
360,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0121
85,400 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0210
185,000 Chưa bao gồm hóaCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0158
1,113,000 Chỉ áp dụng với t Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0101
1,515,000 Quả lọc dây máu dùCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0195
1,515,000 Quả lọc dây máu dùCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0195
543,000 Quả lọc dây máu dCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0196
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
549,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0116
938,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0117
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
1,515,000 Quả lọc dây máu dùCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0195
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
2,308,000 Chưa bao gồm hệ Các
t thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0110
49,600 Mắt 37.8D07.0849
100,000 Chưa bao gồm kimCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0083
126,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1775
69,600 Thăm dò chức năng 37.3F00.1777 1
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
640,000 Chưa bao gồm vi ốCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0099
85,400 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0103
2,679,000 Ngoại khoa 37.8D05.0502
106,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0159
576,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0160
812,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0162
78,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0211
78,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0211
78,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0211
713,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0298
2,191,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0140 1
430,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0299
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
131,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0077
418,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0175
658,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0095
1,179,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0096
2,058,000 Chưa bao gồm ốngCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0165 1
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
129,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0203
174,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0204
227,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0205
23,300 Hóa sinh 37.1E03.1510 1
38,000 Huyết học 37.1E01.1269
12,300 Huyết học 37.1E01.1349
212,000 Hóa sinh 37.1E03.1531
95,400 Hóa sinh 37.1E03.1532
105,000 Xét nghiệm độc chất 37.1E06.1764
131,000 Xét nghiệm độc chất 37.1E06.1772
1,200,000 Xét nghiệm độc chất 37.1E06.1771
1,175,000 Xét nghiệm độc chất 37.1E06.1769
1,200,000 Xét nghiệm độc chất 37.1E06.1771
572,000 Hóa sinh 37.1E03.1466
246,000 Huyết học 37.1E01.1239
Huyết học 37.1E01.1350
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
640,000 Chưa bao gồm vi ốCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0099
1,113,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0100
1,113,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0100
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0097
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
185,000 Chưa bao gồm hóaCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0158
1,515,000 Quả lọc dây máu dù
Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0195
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0097
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
1,515,000 Quả lọc dây máu dù
Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0195
2,308,000 Chưa bao gồm hệ Các
t thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0110
2,191,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0140 1
2,191,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0140 1
2,191,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0140 1
2,058,000 Chưa bao gồm ốngCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0165 1
169,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0078
169,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0078
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
458,000 Bao gồm cả bóng dCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0074
148,000 Chưa bao gồm hóaUng bướu 37.8D11.1169
182,000 Xét nghiệm độc chất 37.1E06.1889
67,200 Xét nghiệm độc chất 37.1E06.1773
47,700 Hóa sinh 37.1E03.1591
238,000 Xét nghiệm độc chất 37.1E06.1762
86,800 Xét nghiệm độc chất 37.1E06.1766
336,000 Xét nghiệm độc chất 37.1E06.1770
1,175,000 Xét nghiệm độc chất 37.1E06.1769
1,200,000 Xét nghiệm độc chất 37.1E06.1771
148,000 Chưa bao gồm hóaUng bướu 37.8D11.1169
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0097
203,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0071
1,003,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0073
234,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0081
719,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0088
169,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0078
131,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0077
136,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0079
658,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0095
1,179,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0096
203,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0071
555,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.1888
213,000 Bỏng 37.8D10.1116
1,900,000 Chưa bao gồm bộThăm
d dò chức năng 37.3F00.1816
2,298,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1792
142,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1791 1
183,000 Chưa bao gồm thuố
Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0109
183,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0111
3,243,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0129
17,600 Chưa bao gồm thuTai Mũi Họng 37.8D08.0898
3,496,000 Chưa bao gồm kimChụp
c cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0061
1,743,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0127
1,443,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0128
3,243,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0129
5,760,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0125
4,982,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0124
1,105,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0131
2,807,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0133
1,105,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0131
6,911,000 Chưa bao gồm steTai Mũi Họng 37.8D08.0883
1,743,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0127
1,105,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0131
6,911,000 Chưa bao gồm steTai Mũi Họng 37.8D08.0883
738,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0130
1,105,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0131
2,547,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0132
854,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0187
3,243,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0129
2,547,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0132
1,743,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0127
1,105,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0131
1,443,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0128
738,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0130
3,243,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0129
2,547,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0132
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
63,300 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0122 1
172,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0164
7,910,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0161
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
418,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0175
978,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0169
1,872,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0171
241,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0206
29,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0277
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
1,524,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0391
1,524,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0391
1,524,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0391
234,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0081
234,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0081
234,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0081
1,524,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0391
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
8,946,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0055
8,946,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0055
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
45,900 Thăm dò chức năng 37.3F00.1778 1
2,795,000 Chưa bao gồm bộCác
dụ thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0106
2,795,000 Chưa bao gồm bộCác
dụ thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0106
1,973,000 Chưa bao gồm bộCác
d thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0107
1,873,000 Chưa bao gồm bộCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0108
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
541,000 Nội khoa 37.8D02.0319
154,000 Nội khoa 37.8D02.0321
191,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1798
191,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1798
1,524,000 Chưa bao gồm máy Ngoại khoa 37.8D05.0391
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
79,500 Một số kỹ thuật chẩn đ37.2A05.0069
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
8,946,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0055
187,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1779
191,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1798
191,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1798
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
576,000 Siêu âm 37.2A01.0006
246,000 Siêu âm 37.2A01.0005
446,000 Mức giá tối đa củ Siêu âm 37.2A01.0007
794,000 Siêu âm 37.2A01.0008
1,970,000 Chưa bao gồm bộSiêu
đ âm 37.2A01.0009
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
968,000 37.8B00.0192
301,000 Nội khoa 37.8D02.0320
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
1,900,000 Chưa bao gồm bộThăm
d dò chức năng 37.3F00.1816
5,796,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0053
5,796,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0053
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
100,000 Chưa bao gồm kimCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0083
1,116,000 Chưa bao gồm th Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0274
1,116,000 Chưa bao gồm th Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0274
1,116,000 Chưa bao gồm th Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0274
126,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1775
126,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1775
126,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1775
69,600 Thăm dò chức năng 37.3F00.1777 1
126,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1775
10,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0114
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
49,600 Mắt 37.8D07.0849
126,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1775
69,600 Thăm dò chức năng 37.3F00.1777 1
129,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0203
87,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0283 1
360,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0121
360,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0121
360,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0121
104,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0086
191,000 Chụp X-quang thường 37.2A02.0022
640,000 Chưa bao gồm vi ốCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0099
2,058,000 Chưa bao gồm ốngCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0165 1
2,058,000 Chưa bao gồm ốngCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0165 1
1,113,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0100
6,774,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0102
1,113,000 Chỉ áp dụng với t Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0101
1,113,000 Chỉ áp dụng với t Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0101
85,400 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0210
904,000 Chưa bao gồm SonCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0104
2,566,000 Chưa bao gồm dâyNgoại khoa 37.8D05.0430
27,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1782
1,142,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0155
918,000 Chưa bao gồm sond Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0115
549,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0116
549,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0116
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
938,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0117
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
1,478,000 Chưa bao gồm catCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0194
228,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0156
506,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0150
906,000 Chưa bao gồm sonCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0148
454,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0072
621,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0149
870,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0152
626,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0183
870,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0152
506,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0150
1,253,000 Chưa bao gồm sonde
Ngoại khoa 37.8D05.0440
506,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0150
870,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0152
1,142,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0155
1,342,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0153
1,357,000 Chưa bao gồm mạcCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0154
Các thủ thuật và dịch vụ15.8B00.2038 1
172,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0164
172,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0164
870,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0152
870,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0152
172,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0164
185,000 Chưa bao gồm hóaCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0158
185,000 Chưa bao gồm hóaCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0158
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
978,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0169
978,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0169
2,362,000 Ngoại khoa 37.8D05.0439
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
499,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0208
131,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0077
131,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0077
169,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0078
85,400 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0103
78,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0211
1,789,000 Chưa bao gồm sten
Ngoại khoa 37.8D05.0499
2,679,000 Ngoại khoa 37.8D05.0502
231,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0135
541,000 Nội khoa 37.8D02.0319
179,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0139
179,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0139
287,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0137
541,000 Nội khoa 37.8D02.0319
385,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0136
2,663,000 Chưa bao gồm dụng
Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0141
2,191,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0140 1
2,191,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0140 1
2,239,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0157
2,191,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0140 1
791,000 Nội khoa 37.8D02.0318
2,191,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0140 1
Các thủ thuật và dịch vụ15.8B00.2044 1
228,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0191
2,663,000 Chưa bao gồm dụngCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0141
2,663,000 Chưa bao gồm dụngCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0141
2,191,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0140 1
2,679,000 Ngoại khoa 37.8D05.0502
791,000 Nội khoa 37.8D02.0318
791,000 Nội khoa 37.8D02.0318
2,871,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0146
791,000 Nội khoa 37.8D02.0318
2,663,000 Chưa bao gồm dụngCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0141
2,663,000 Chưa bao gồm dụngCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0141
2,191,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0140 1
3,891,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0497
793,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0142
937,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0143
1,678,000 Ngoại khoa 37.8D05.0500
1,152,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0145
228,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0191
278,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0138
287,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0137
1,010,000 Ngoại khoa 37.8D05.0498
1,678,000 Ngoại khoa 37.8D05.0500
124,000 Ngoại khoa 37.8D05.0506
2,191,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0140 1
1,152,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0145
410,000 Đã bao gồm chi phCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0134
231,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0135
287,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0137
385,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0136
179,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0139
278,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0138
124,000 Ngoại khoa 37.8D05.0506
179,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0139
2,871,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0146
106,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0159
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
2,058,000 Chưa bao gồm ốngCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0165 1
547,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0166
547,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0166
547,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0166
1,789,000 Chưa bao gồm sten
Ngoại khoa 37.8D05.0499
169,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0078
541,000 Nội khoa 37.8D02.0319
547,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0166
547,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0166
2,058,000 Chưa bao gồm ốngCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0165 1
547,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0166
547,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0166
1,179,000 Chưa bao gồm kimChụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0063
1,179,000 Chưa bao gồm kimChụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0063
169,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0078
547,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0166
63,200 Vi sinh 37.1E04.1664
78,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0211
78,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0211
104,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0086
104,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0086
104,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0086
145,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0087
145,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0087
145,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0087
145,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0087
145,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0087
50,400 Huyết học 37.1E01.1289
109,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0112
118,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0113
109,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0112
118,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0113
109,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0112
118,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0113
109,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0112
118,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0113
109,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0112
118,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0113
109,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0112
118,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0113
109,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0112
118,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0113
104,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0086
145,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0087
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
2,871,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0146
2,871,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0146
2,871,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0146
483,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0185
2,871,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0146
2,871,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0146
2,871,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0146
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
121,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0168
121,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0168
808,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0170
1,078,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0174
808,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0170
121,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0168
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
301,000 Nội khoa 37.8D02.0320
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
126,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0214
126,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0214
126,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0214
126,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0214
126,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0214
126,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0214
126,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0214
126,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0214
126,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0214
126,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0214
126,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0214
126,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0214
126,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0214
126,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0214
126,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0214
126,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0214
126,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0214
126,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0214
126,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0214
50,400 Huyết học 37.1E01.1289
169,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0078
719,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0088
1,872,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0171
978,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0169
5,796,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0053
2,795,000 Chưa bao gồm bộCácdụ thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0106
1,970,000 Chưa bao gồm bộSiêu
đ âm 37.2A01.0009
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
8,946,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0055
794,000 Siêu âm 37.2A01.0008
246,000 Siêu âm 37.2A01.0005
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
794,000 Siêu âm 37.2A01.0008
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
794,000 Siêu âm 37.2A01.0008
446,000 Mức giá tối đa củ Siêu âm 37.2A01.0007
794,000 Siêu âm 37.2A01.0008
191,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1798
1,524,000 Chưa bao gồm máy Ngoại khoa 37.8D05.0391
1,524,000 Chưa bao gồm máy Ngoại khoa 37.8D05.0391
1,524,000 Chưa bao gồm máy Ngoại khoa 37.8D05.0391
1,524,000 Chưa bao gồm máy Ngoại khoa 37.8D05.0391
1,524,000 Chưa bao gồm máy Ngoại khoa 37.8D05.0391
576,000 Siêu âm 37.2A01.0006
576,000 Siêu âm 37.2A01.0006
1,524,000 Chưa bao gồm máy Ngoại khoa 37.8D05.0391
1,524,000 Chưa bao gồm máy Ngoại khoa 37.8D05.0391
1,973,000 Chưa bao gồm bộCácd thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0107
2,795,000 Chưa bao gồm bộCácdụ thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0106
2,795,000 Chưa bao gồm bộCácdụ thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0106
1,524,000 Chưa bao gồm máy Ngoại khoa 37.8D05.0391
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
8,946,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0055
1,116,000 Chưa bao gồm th Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0274
1,116,000 Chưa bao gồm th Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0274
1,116,000 Chưa bao gồm th Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0274
1,116,000 Chưa bao gồm th Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0274
126,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1775
126,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1775
126,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1775
126,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1775
126,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1775
122,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0264
172,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0164
904,000 Chưa bao gồm SonCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0104
824,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0147
454,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0072
824,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0147
543,000 Quả lọc dây máu dCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0196
1,515,000 Quả lọc dây máu dùCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0195
1,113,000 Chỉ áp dụng với t Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0101
2,191,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0140 1
2,663,000 Chưa bao gồm dụng Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0141
1,789,000 Chưa bao gồm sten Ngoại khoa 37.8D05.0499
1,789,000 Chưa bao gồm sten Ngoại khoa 37.8D05.0499
1,789,000 Chưa bao gồm sten Ngoại khoa 37.8D05.0499
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
3,574,000 Bỏng 37.8D10.1138
3,574,000 Bỏng 37.8D10.1138
3,574,000 Bỏng 37.8D10.1138
109,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0112
109,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0112
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
249,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0173
504,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1437
571,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1442
571,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1442
571,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1442
484,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1450
475,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1451
475,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1451
475,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1451
475,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1451
402,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1422
365,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1445
426,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1436
365,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1434
393,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1446
426,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1447
426,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1447
426,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1447
440,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1443
411,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1444
426,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1452
426,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1452
380,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1435
582,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1431
443,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1432
730,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1426
730,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1426
730,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1426
1,002,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1449
696,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1448
415,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1433
975,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1423
427,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1429
1,049,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1430
1,049,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1430
1,049,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1430
1,049,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1430
814,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1428
679,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1427
679,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1427
679,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1427
679,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1427
552,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1424
552,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1424
552,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1424
431,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1421
754,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1425
754,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1425
754,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1425
754,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1425
754,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1425
754,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1425
754,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1425
754,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1425
330,000 Nội khoa 37.8D02.0312
330,000 Nội khoa 37.8D02.0312
330,000 Nội khoa 37.8D02.0312
370,000 Nội khoa 37.8D02.0313
370,000 Nội khoa 37.8D02.0313
382,000 Nội khoa 37.8D02.0315
382,000 Nội khoa 37.8D02.0315
468,000 Nội khoa 37.8D02.0314
468,000 Nội khoa 37.8D02.0314
511,000 Nội khoa 37.8D02.0307
511,000 Nội khoa 37.8D02.0307
283,000 Nội khoa 37.8D02.0305
153,000 Nội khoa 37.8D02.0306
2,341,000 Nội khoa 37.8D02.0303
5,024,000 Nội khoa 37.8D02.0304
1,336,000 Nội khoa 37.8D02.0301
848,000 Nội khoa 37.8D02.0302
848,000 Nội khoa 37.8D02.0302
848,000 Nội khoa 37.8D02.0302
848,000 Nội khoa 37.8D02.0302
817,000 Nội khoa 37.8D02.0311
817,000 Nội khoa 37.8D02.0311
817,000 Nội khoa 37.8D02.0311
817,000 Nội khoa 37.8D02.0311
647,000 Nội khoa 37.8D02.0309
165,000 Nội khoa 37.8D02.0308
863,000 Nội khoa 37.8D02.0310
382,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1794
Thăm dò chức năng 37.3F00.1796
Thăm dò chức năng 37.3F00.1796
Thăm dò chức năng 37.3F00.1796
Thăm dò chức năng 37.3F00.1796
1,316,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1795
2,774,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1789
827,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1787
212,000 Hóa sinh 37.1E03.1531
62,700 Huyết học 37.1E01.1364
1,524,000 Chưa bao gồm máy Ngoại khoa 37.8D05.0391
1,173,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0292
5,022,000 Chưa bao gồm bộHồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0290
1,173,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0292
2,343,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0293
4,532,000 Bao gồm cả cathetThăm dò chức năng 37.3F00.1774
1,524,000 Chưa bao gồm máy Ngoại khoa 37.8D05.0391
477,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0193
543,000 Quả lọc dây máu dCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0196
794,000 Siêu âm 37.2A01.0008
4,532,000 Bao gồm cả cathetThăm dò chức năng 37.3F00.1774
234,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0081
191,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1798
968,000 37.8B00.0192
968,000 37.8B00.0192
968,000 37.8B00.0192
968,000 37.8B00.0192
968,000 37.8B00.0192
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0097
640,000 Chưa bao gồm vi ốCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0099
1,113,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0100
234,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0081
234,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0081
234,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0081
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
45,900 Thăm dò chức năng 37.3F00.1778 1
1,743,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0127
1,443,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0128
738,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0130
1,105,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0131
1,149,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0297
1,443,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0128
738,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0130
1,443,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0128
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0209
213,000 Bỏng 37.8D10.1116
1,149,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0297
555,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.1888
555,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.1888
403,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0186
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
3,243,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0129
2,547,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0132
5,760,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0125
10,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0114
555,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.1888
704,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0120
131,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0077
583,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0094
203,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0071
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0209
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0209
131,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0077
583,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0094
142,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1791 1
17,600 Chưa bao gồm thuTai Mũi Họng 37.8D08.0898
17,600 Chưa bao gồm thuTai Mũi Họng 37.8D08.0898
295,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0300
430,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0299
704,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0120
136,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0079
555,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.1888
241,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0206
55,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0200
46,500 Ngoại khoa 37.8D05.0508
1,149,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0297
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
1,113,000 Chỉ áp dụng với t Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0101
938,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0117
549,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0116
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
2,308,000 Chưa bao gồm hệ Các
t thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0110
906,000 Chưa bao gồm sonCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0148
104,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0086
360,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0121
296,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0262
185,000 Chưa bao gồm hóaCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0158
85,400 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0210
69,600 Thăm dò chức năng 37.3F00.1777 1
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
126,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1775
126,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1775
100,000 Chưa bao gồm kimCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0083
100,000 Chưa bao gồm kimCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0083
49,600 Mắt 37.8D07.0849
812,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0162
2,679,000 Ngoại khoa 37.8D05.0502
2,191,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0140 1
2,191,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0140 1
287,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0137
2,191,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0140 1
544,000 Chưa bao gồm dụnCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0184
385,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0136
179,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0139
131,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0077
131,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0077
85,400 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0103
106,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0159
576,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0160
78,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0211
78,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0211
23,300 Hóa sinh 37.1E03.1510 1
95,400 Hóa sinh 37.1E03.1532
1,175,000 Xét nghiệm độc chất 37.1E06.1769
32,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1814
32,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1814
17,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1809
17,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1809
22,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1808
32,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1814
40,600 Thăm dò chức năng 37.3F00.1799
81,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2045 1
78,500 Giá của dịch vụ đ Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0243 1
81,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2045 1
50,500 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0238 1
50,500 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0238 1
12,000 Đã bao gồm chi phY học dân tộc và Phục 37.8C00.0252
100,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0247
100,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0248
100,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0246
40,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0286
47,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0249
40,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0284
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0285
12,000 Đã bao gồm chi phY học dân tộc và Phục 37.8C00.0252
47,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0249
43,200 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0229
47,700 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0222
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0224 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0224 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0224 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
51,700 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0245
40,700 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0254 1
44,400 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0253
53,200 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0226
473,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1783
24,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0281
98,800 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0265
84,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0272 1
84,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0272 1
44,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0231
40,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0234
41,100 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0237 1
38,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0275 1
38,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0275 1
140,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0242
59,500 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0282 1
87,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0283 1
44,500 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0266 1
44,500 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0267 1
9,800 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0261
9,800 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0269
9,800 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0270
328,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0239
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
201,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0868
271,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0869
278,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1005
1,543,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0931
500,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0932
200,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0990
431,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0922
660,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0923
202,000 Tai Mũi Họng 15.8D08.2048 1
202,000 Tai Mũi Họng 15.8D08.2048 1
202,000 Tai Mũi Họng 15.8D08.2048 1
2,807,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0133
6,911,000 Chưa bao gồm steTai Mũi Họng 37.8D08.0883
1,743,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0127
1,105,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0131
1,743,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0127
1,105,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0131
1,443,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0128
3,243,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0129
738,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0130
1,105,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0131
6,911,000 Chưa bao gồm steTai Mũi Họng 37.8D08.0883
1,443,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0128
1,443,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0128
3,243,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0129
1,443,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0128
937,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0123
2,210,000 Chưa bao gồm bón Ngoại khoa 37.8D05.0503
2,239,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0157
2,391,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0496
3,891,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0497
2,679,000 Ngoại khoa 37.8D05.0502
1,152,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0145
2,663,000 Chưa bao gồm dụngCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0141
2,391,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0496
2,663,000 Chưa bao gồm dụngCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0141
2,191,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0140 1
793,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0142
937,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0143
2,191,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0140 1
2,191,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0140 1
1,678,000 Ngoại khoa 37.8D05.0500
1,152,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0145
410,000 Đã bao gồm chi phCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0134
231,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0135
287,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0137
1,678,000 Ngoại khoa 37.8D05.0500
544,000 Chưa bao gồm dụn Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0184
228,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0191
385,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0136
1,010,000 Ngoại khoa 37.8D05.0498
2,663,000 Chưa bao gồm dụngCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0141
2,191,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0140 1
179,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0139
1,152,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0145
904,000 Chưa bao gồm SonCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0104
1,253,000 Chưa bao gồm sonde
Ngoại khoa 37.8D05.0440
918,000 Chưa bao gồm sondCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0115
906,000 Chưa bao gồm sonCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0148
870,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0152
675,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0151
454,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0072
870,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0152
906,000 Chưa bao gồm sonCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0148
621,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0149
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1830
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1830
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1830
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1830
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
561,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1831
616,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1833
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
20,114,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0050 1
561,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1852
336,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1851
336,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1851
336,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1851
336,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1851
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1850
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1850
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1850
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1845
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1845
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1845
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1845
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1845
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1839
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1838
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1838
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1838
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1838
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1847
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1846
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1846
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1841
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1847
264,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1834
366,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1843
366,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1853
366,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1843
366,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1843
366,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1843
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1866
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1867
436,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1860
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1856
197,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1828
266,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1862
266,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1862
535,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1861
266,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1862
535,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1861
316,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1863
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1865
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1849
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1849
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1849
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1857
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1854
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1864
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1864
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1864
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1838
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1838
286,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1858
316,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1835
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1848
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1855
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1855
286,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1869
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1868
446,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1837
336,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1836
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1842
316,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1840
271,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1824
271,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1824
271,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1824
271,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1824
271,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1824
361,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1827
176,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1826
196,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1825
271,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1824
361,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1827
176,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1826
196,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1825
196,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1825
196,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1825
176,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1826
176,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1826
176,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1826
176,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1826
176,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1826
361,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1827
196,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1825
196,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1825
196,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1825
196,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1825
176,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1826
196,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1825
196,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1825
196,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1825
271,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1824
361,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1827
196,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1825
850,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1871
700,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1870
700,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1870
700,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1870
1,681,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1875
1,681,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1875
1,681,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1875
1,681,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1875
625,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1879
775,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1877
639,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1878
15,090,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1880
471,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1885
15,090,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1881
15,090,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1880
448,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1882
448,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1882
200,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1874
200,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1874
200,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1874
507,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1872
507,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1872
723,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1873
507,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1872
507,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1872
569,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1876
569,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1876
569,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1876
569,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1876
728,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1823
3,085,000 Chưa bao gồm tấmMắt 37.8D07.0858
3,223,000 Chưa bao gồm giác
Mắt 37.8D07.0760
2,838,000 Chưa bao gồm dầuMắt
s 37.8D07.0806
2,615,000 Chưa bao gồm thuỷ
Mắt 37.8D07.0815
2,615,000 Chưa bao gồm thuỷ
Mắt 37.8D07.0815
2,838,000 Chưa bao gồm dầuMắt
s 37.8D07.0806
2,838,000 Chưa bao gồm dầuMắt
s 37.8D07.0806
1,723,000 Chưa bao gồm đầuMắt 37.8D07.0814
745,000 Mắt 37.8D07.0853
1,200,000 Chưa bao gồm đầuMắt 37.8D07.0733
2,838,000 Chưa bao gồm dầuMắt
s 37.8D07.0806
2,838,000 Chưa bao gồm dầuMắt
s 37.8D07.0806
1,200,000 Chưa bao gồm đầuMắt 37.8D07.0733
1,200,000 Chưa bao gồm đầuMắt 37.8D07.0733
2,838,000 Chưa bao gồm dầuMắt
s 37.8D07.0806
2,838,000 Chưa bao gồm dầuMắt
s 37.8D07.0806
2,838,000 Chưa bao gồm dầuMắt
s 37.8D07.0806
2,838,000 Chưa bao gồm dầuMắt
s 37.8D07.0806
2,173,000 Chưa bao gồm đaiMắt 37.8D07.0803
1,629,000 Mắt 37.8D07.0831
300,000 Mắt 37.8D07.0735
275,000 Mắt 37.8D07.0840
393,000 Mắt 37.8D07.0749
244,000 Mắt 37.8D07.0787
27,000 Mắt 37.8D07.0748
2,615,000 Chưa bao gồm thuỷ
Mắt 37.8D07.0815
1,950,000 Chưa bao gồm thểMắt 37.8D07.0812
1,760,000 Chưa bao gồm thuỷ
Mắt 37.8D07.0821
1,950,000 Chưa bao gồm thểMắt 37.8D07.0812
1,200,000 Chưa bao gồm đầuMắt 37.8D07.0733
1,950,000 Chưa bao gồm thểMắt 37.8D07.0812
895,000 Chưa bao gồm đầuMắt 37.8D07.0807
554,000 Chưa bao gồm đầuMắt 37.8D07.0804
3,223,000 Chưa bao gồm giác
Mắt 37.8D07.0760
3,223,000 Chưa bao gồm giác
Mắt 37.8D07.0760
3,223,000 Chưa bao gồm giác
Mắt 37.8D07.0760
1,004,000 Chưa bao gồm ốngMắt 37.8D07.0802
1,004,000 Chưa bao gồm ốngMắt 37.8D07.0802
734,000 Mắt 37.8D07.0763
1,177,000 Chưa bao gồm chiMắt 37.8D07.0761
2,088,000 Chưa bao gồm chiMắt 37.8D07.0850
845,000 Mắt 37.8D07.0781
845,000 Mắt 37.8D07.0781
1,060,000 Mắt 37.8D07.0783
1,060,000 Mắt 37.8D07.0828
1,060,000 Mắt 37.8D07.0828
1,060,000 Mắt 37.8D07.0828
1,460,000 Chưa bao gồm ốngMắt 37.8D07.0827
1,200,000 Mắt 37.8D07.0837
429,000 Mắt 37.8D07.0739
2,689,000 Chưa bao gồm tấmMắt 37.8D07.0800
1,060,000 Mắt 37.8D07.0828
1,060,000 Mắt 37.8D07.0828
1,460,000 Chưa bao gồm ốngMắt 37.8D07.0827
745,000 Mắt 37.8D07.0820
704,000 Mắt 37.8D07.0818
1,150,000 Mắt 37.8D07.0819
1,265,000 Mắt 37.8D07.0826
1,265,000 Mắt 37.8D07.0826
1,265,000 Mắt 37.8D07.0826
2,689,000 Ngoại khoa 37.8D05.0575
595,000 Mắt 37.8D07.0817
595,000 Mắt 37.8D07.0817
804,000 Mắt 37.8D07.0816
804,000 Mắt 37.8D07.0816
1,060,000 Mắt 37.8D07.0740
1,690,000 Mắt 37.8D07.0775
1,160,000 Chưa bao gồm th Mắt 37.8D07.0731
1,160,000 Chưa bao gồm th Mắt 37.8D07.0731
1,065,000 Mắt 37.8D07.0805
1,060,000 Mắt 37.8D07.0841
1,065,000 Mắt 37.8D07.0805
1,460,000 Chưa bao gồm ốngMắt 37.8D07.0813
1,460,000 Chưa bao gồm ốngMắt 37.8D07.0813
53,700 Mắt 37.8D07.0786
393,000 Mắt 37.8D07.0749
1,690,000 Mắt 37.8D07.0775
2,689,000 Ngoại khoa 37.8D05.0575
1,065,000 Mắt 37.8D07.0805
173,000 Ngoại khoa 37.8D05.0505
58,600 Mắt 37.8D07.0751
27,000 Mắt 37.8D07.0748
704,000 Mắt 37.8D07.0796
804,000 Mắt 37.8D07.0732
834,000 Mắt 37.8D07.0823
640,000 Mắt 37.8D07.0777
75,300 Mắt 37.8D07.0778
829,000 Mắt 37.8D07.0779
314,000 Mắt 37.8D07.0780
75,600 Mắt 37.8D07.0738
380,000 Mắt 37.8D07.0764
704,000 Mắt 37.8D07.0818
1,150,000 Mắt 37.8D07.0819
1,379,000 Mắt 37.8D07.0768
774,000 Mắt 37.8D07.0769
645,000 Mắt 37.8D07.0772
879,000 Mắt 37.8D07.0773
614,000 Mắt 37.8D07.0839
750,000 Mắt 37.8D07.0770
1,060,000 Mắt 37.8D07.0771
1,200,000 Mắt 37.8D07.0766
1,060,000 Mắt 37.8D07.0767
750,000 Mắt 37.8D07.0770
1,690,000 Mắt 37.8D07.0775
439,000 Mắt 37.8D07.0746
1,060,000 Mắt 37.8D07.0740
704,000 Mắt 37.8D07.0774
516,000 Chưa bao gồm vậtMắt 37.8D07.0798
704,000 Mắt 37.8D07.0774
1,189,000 Mắt 37.8D07.0788
614,000 Mắt 37.8D07.0789
1,356,000 Mắt 37.8D07.0790
809,000 Mắt 37.8D07.0791
1,020,000 Mắt 37.8D07.0792
1,563,000 Mắt 37.8D07.0793
1,745,000 Mắt 37.8D07.0794
1,176,000 Mắt 37.8D07.0795
1,745,000 Mắt 37.8D07.0794
1,176,000 Mắt 37.8D07.0795
1,189,000 Mắt 37.8D07.0788
614,000 Mắt 37.8D07.0789
1,356,000 Mắt 37.8D07.0790
809,000 Mắt 37.8D07.0791
1,020,000 Mắt 37.8D07.0792
1,563,000 Mắt 37.8D07.0793
1,745,000 Mắt 37.8D07.0794
1,176,000 Mắt 37.8D07.0795
30,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0075
44,600 Chưa bao gồm thuMắt 37.8D07.0856
44,600 Chưa bao gồm thuMắt 37.8D07.0857
44,600 Chưa bao gồm thuMắt 37.8D07.0857
89,900 Mắt 37.8D07.0854
49,200 Mắt 37.8D07.0784
17,600 Mắt 37.8D07.0745
1,379,000 Mắt 37.8D07.0768
774,000 Mắt 37.8D07.0769
33,000 Mắt 37.8D07.0785
30,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0075
45,700 Mắt 37.8D07.0759
35,000 Mắt 37.8D07.0730
75,600 Mắt 37.8D07.0738
33,000 Mắt 37.8D07.0799
39,000 Mắt 37.8D07.0842
49,600 Mắt 37.8D07.0849
49,600 Mắt 37.8D07.0849
49,600 Mắt 37.8D07.0849
30,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0075
61,600 Mắt 37.8D07.0782
1,000,000 Chưa bao gồm màn Răng Hàm Mặt 37.8D09.1037
1,000,000 Chưa bao gồm màn Răng Hàm Mặt 37.8D09.1037
1,000,000 Chưa bao gồm màn Răng Hàm Mặt 37.8D09.1037
539,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1012
769,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1013
409,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1014
899,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1015
539,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1012
769,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1013
409,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1014
899,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1015
539,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1012
769,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1013
409,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1014
899,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1015
539,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1012
769,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1013
409,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1014
899,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1015
539,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1012
769,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1013
409,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1014
899,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1015
324,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1036
509,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1042
276,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1041
276,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1041
276,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1041
234,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1031
234,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1031
234,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1031
234,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1031
234,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1031
324,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1018
324,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1018
539,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1012
769,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1013
409,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1014
899,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1015
539,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1012
769,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1013
409,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1014
899,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1015
539,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1012
769,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1013
409,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1014
899,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1015
539,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1012
769,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1013
409,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1014
899,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1015
941,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1011
539,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1012
769,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1013
409,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1014
899,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1015
539,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1012
769,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1013
409,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1014
899,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1015
98,600 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1025
180,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1024
151,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1007
234,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1031
324,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1018
324,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1018
199,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1035
199,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1035
199,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1035
316,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1010
261,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1016
369,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1017
199,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1035
90,900 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1019
199,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1035
90,900 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1019
33,600 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1029
33,600 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1029
30,700 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1033
234,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1031
234,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1031
234,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1031
2,643,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1067
2,643,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1067
2,643,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1067
2,643,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1067
2,643,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1067
2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1069
2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1069
2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1069
2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1069
2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1069
2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1069
3,407,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1064
4,969,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1057
3,869,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1056
2,335,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1055
2,709,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1054
2,709,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1054
2,709,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1054
3,600,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1072
3,600,000 Chưa bao gồm nẹpRăng
c Hàm Mặt 37.8D09.1071
3,767,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1074
3,817,000 Chưa bao gồm nẹpRăng
c Hàm Mặt 37.8D09.1073
3,900,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1077
3,917,000 Chưa bao gồm máyRăng Hàm Mặt 37.8D09.1058
2,335,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1084
2,543,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1068
2,543,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1068
2,543,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1068
2,543,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1068
2,843,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1066
2,843,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1066
2,843,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1066
2,843,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1066
2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1069
2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1069
2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1069
2,036,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1070
2,657,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1081
1,594,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1053
1,594,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1053
2,543,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1068
2,543,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1068
3,903,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1065
2,303,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1079
1,000,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1043
100,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1022
343,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1009
5,081,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0986
5,809,000 Chưa bao gồm keoTai Mũi Họng 37.8D08.0981
7,499,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0979
6,796,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0950
5,081,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0986
5,862,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0983
5,081,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0984
5,862,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0983
5,862,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0983
4,187,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0949
5,087,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0987
5,087,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0987
5,087,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0987
5,087,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0987
3,585,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0911
3,585,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0997
35,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0934
111,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0935
5,809,000 Chưa bao gồm keoTai Mũi Họng 37.8D08.0981
5,081,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0984
5,809,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0936
81,900 Tai Mũi Họng 37.8D08.0992
60,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0901
508,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0902
150,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0903
47,900 Tai Mũi Họng 37.8D08.0882
173,000 Ngoại khoa 37.8D05.0505
20,000 Chưa bao gồm thuTai Mũi Họng 37.8D08.0899
58,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0994
176,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0884
5,339,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0972
2,620,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0912
107,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0916
107,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0916
120,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0867
52,900 Tai Mũi Họng 37.8D08.0897
271,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0869
7,729,000 Chưa bao gồm steTai Mũi Họng 37.8D08.0917
6,582,000 Chưa bao gồm sten
Tai Mũi Họng 37.8D08.0876
4,902,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0938
4,902,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0938
4,487,000 Chưa bao gồm chiTai Mũi Họng 37.8D08.0948
6,907,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0442
250,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0879
713,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0996
180,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0892
2,867,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0965
40,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0900
1,033,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0870
3,679,000 Tai Mũi Họng 37.8B00.937 1
2,973,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0954
250,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0878
713,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0995
75,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0895
126,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0893
20,000 Chưa bao gồm thuTai Mũi Họng 37.8D08.0899
17,600 Chưa bao gồm thuTai Mũi Họng 37.8D08.0898
8,322,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0963
5,809,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0982
7,499,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0979
9,209,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0939
2,867,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0955
2,620,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0912
5,821,000 Chưa bao gồm steTai Mũi Họng 37.8D08.0896
6,582,000 Chưa bao gồm stenTai Mũi Họng 37.8D08.0876
4,009,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0966
7,629,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0946
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0945
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0945
4,487,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0980
2,335,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1085
146,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0894
126,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0893
765,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0914
2,303,000 Bao gồm cả CoblatTai Mũi Họng 37.8D08.0871
172,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0216
224,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0217
244,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0218
286,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0219
753,000 Phụ Sản 37.8D06.0603
2,638,000 Phụ Sản 37.8D06.0627
2,673,000 Phụ Sản 37.8D06.0685
3,704,000 Phụ Sản 37.8D06.0681
5,711,000 Phụ Sản 37.8D06.0704
3,362,000 Phụ Sản 37.8D06.0705
2,551,000 Phụ Sản 37.8D06.0662
2,510,000 Phụ Sản 37.8D06.0651
4,117,000 Phụ Sản 37.8D06.0686
3,941,000 Phụ Sản 37.8D06.0616
2,735,000 Phụ Sản 37.8D06.0669
3,538,000 Phụ Sản 37.8D06.0663
783,000 Phụ Sản 37.8D06.0601
798,000 Phụ Sản 37.8D06.0609
267,000 Phụ Sản 37.8D06.0606
541,000 Phụ Sản 37.8D06.0630
1,810,000 Phụ Sản 37.8D06.0624
2,735,000 Phụ Sản 37.8D06.0669
636,000 Phụ Sản 37.8D06.0618
1,524,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0391
1,524,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0391
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
8,946,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0055
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
1,702,000 Chưa bao gồm bộCác
d thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0167
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
8,946,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0055
1,524,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0391
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
2,795,000 Chưa bao gồm bộCác
dụ thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0106
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
8,946,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0055
8,946,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0055
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
8,946,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0055
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
8,946,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0055
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
8,946,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0055
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
1,524,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0391
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
1,973,000 Chưa bao gồm bộCác
d thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0107
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
9,546,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0057
183,000 Chưa bao gồm thuố
Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0109
1,179,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0096
658,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0095
1,179,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0096
658,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0095
172,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0164
169,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0078
169,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0078
1,789,000 Chưa bao gồm sten
Ngoại khoa 37.8D05.0499
2,058,000 Chưa bao gồm ốngCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0165 1
2,239,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0157
978,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0169
547,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0166
3,496,000 Chưa bao gồm kimChụp
c cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0061
145,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0087
131,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0077
131,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0077
173,000 Ngoại khoa 37.8D05.0505
78,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0211
78,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0211
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
978,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0169
549,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0116
109,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0112
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
126,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0214
86,400 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0213
126,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0214
330,000 Nội khoa 37.8D02.0312
370,000 Nội khoa 37.8D02.0313
848,000 Nội khoa 37.8D02.0302
283,000 Nội khoa 37.8D02.0305
370,000 Nội khoa 37.8D02.0313
468,000 Nội khoa 37.8D02.0314
382,000 Nội khoa 37.8D02.0315
511,000 Nội khoa 37.8D02.0307
10,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0212
10,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0212
10,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0212
10,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0212
20,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0215
2,935,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1059
1,094,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1045
1,094,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1045
1,094,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1045
3,536,000 Chưa bao gồm nẹp, Ngoại khoa 37.8D05.0562
7,253,000 Ung bướu 37.8D11.1181
7,253,000 Ung bướu 37.8D11.1181
1,200,000 Mắt 37.8D07.0834
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0945
2,507,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1049
834,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1093
2,071,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1048
1,094,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1045
679,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1044
679,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1044
2,507,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1049
28,662,000 Ung bướu 37.8D11.1174
7,118,000 Chưa bao gồm miến Ngoại khoa 37.8D05.0379
6,771,000 Chưa bao gồm dụn Ngoại khoa 37.8D05.0390
2,858,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1061
2,858,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1061
5,862,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0983
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0945
3,085,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1063
3,611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0558
3,085,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1063
3,629,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0488
2,507,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1049
2,935,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1059
2,507,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1049
2,807,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1047
3,043,000 Chưa bao gồm máy Răng Hàm Mặt 37.8D09.1060
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0945
2,657,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1046
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0944
7,253,000 Ung bướu 37.8D11.1181
7,253,000 Ung bướu 37.8D11.1181
7,253,000 Ung bướu 37.8D11.1181
7,253,000 Ung bướu 37.8D11.1181
3,043,000 Chưa bao gồm máy Răng Hàm Mặt 37.8D09.1060
2,507,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1049
2,507,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1049
2,807,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1047
2,507,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1049
2,507,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1049
2,807,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1047
3,043,000 Chưa bao gồm máy Răng Hàm Mặt 37.8D09.1060
5,297,000 Chưa bao gồm nẹp,Ngoại khoa 37.8D05.0371
689,000 Mắt 37.8D07.0836
750,000 Mắt 37.8D07.0737
750,000 Mắt 37.8D07.0737
6,604,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0941
8,153,000 Ung bướu 37.8D11.1182
6,604,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0941
4,902,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0938
7,172,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0446
6,616,000 Chưa bao gồm ốngTai Mũi Họng 37.8D08.0952
5,862,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0983
5,531,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0940
6,616,000 Chưa bao gồm ốngTai Mũi Họng 37.8D08.0952
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0945
6,604,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0941
4,487,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0915
3,629,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0488
3,629,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0488
1,033,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0870
2,303,000 Bao gồm cả CoblatTai Mũi Họng 37.8D08.0871
3,679,000 Tai Mũi Họng 37.8B00.937 1
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0944
5,531,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0940
7,031,000 Chưa bao gồm ốngTai Mũi Họng 37.8D08.0953
7,302,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0877
17,600 Chưa bao gồm thuTai Mũi Họng 37.8D08.0898
1,938,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0874
589,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0875
9,918,000 Ngoại khoa 37.8D05.0409
9,918,000 Ngoại khoa 37.8D05.0409
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
2,935,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1059
2,896,000 Ngoại khoa 37.8D05.0407
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
3,162,000 Ngoại khoa 37.8D05.0400
3,611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0558
2,896,000 Ngoại khoa 37.8D05.0407
3,611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0558
5,209,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0441
7,172,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0446
7,172,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0446
4,681,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0448
6,890,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0449
6,890,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0449
6,890,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0449
4,282,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0454
4,282,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0454
6,651,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0460
8,653,000 Ung bướu 37.8D11.1184
4,681,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0448
4,681,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0448
4,282,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0454
6,651,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0460
5,430,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0487
5,835,000 Ngoại khoa 37.8D05.0417
4,441,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0458
2,447,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0491
2,447,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0491
4,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0481
2,563,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0464
5,038,000 Chưa bao gồm vậtNgoại khoa 37.8D05.0471
4,297,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0486
10,424,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0482
4,297,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0486
4,284,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0484
4,044,000 Ngoại khoa 37.8D05.0416
5,073,000 Ngoại khoa 37.8D05.0424
4,044,000 Ngoại khoa 37.8D05.0416
4,044,000 Ngoại khoa 37.8D05.0416
4,044,000 Ngoại khoa 37.8D05.0416
5,152,000 Ngoại khoa 37.8D05.0425
5,830,000 Phụ Sản 37.8D06.0598
5,848,000 Phụ Sản 37.8D06.0661
3,937,000 Phụ Sản 37.8D06.0703
3,704,000 Phụ Sản 37.8D06.0681
2,638,000 Phụ Sản 37.8D06.0627
7,781,000 Phụ Sản 37.8D06.0692
5,848,000 Phụ Sản 37.8D06.0661
2,835,000 Phụ Sản 37.8D06.0683
2,835,000 Phụ Sản 37.8D06.0683
2,835,000 Phụ Sản 37.8D06.0683
2,835,000 Phụ Sản 37.8D06.0683
1,960,000 Phụ Sản 37.8D06.0597
1,237,000 Phụ Sản 37.8D06.0589
2,753,000 Phụ Sản 37.8D06.0653
947,000 Phụ Sản 37.8D06.0591
7,253,000 Ung bướu 37.8D11.1181
2,935,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1059
6,453,000 Ung bướu 37.8D11.1185
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,044,000 Da liễu 37.8D03.0345
3,611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0558
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
2,935,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1059
3,536,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0562
500,000 Ung bướu 37.8D11.1177
5,021,000 Chưa bao gồm dụng
Ung bướu 37.8D11.1178
3,163,000 Chưa bao gồm dụngUng bướu 37.8D11.1179
1,355,000 Ung bướu 37.8D11.1180
100,000 Một lần, nhưng khUng bướu 37.8D11.1163
1,355,000 Ung bướu 37.8D11.1180
1,355,000 Ung bướu 37.8D11.1180
3,163,000 Chưa bao gồm dụngUng bướu 37.8D11.1179
700,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1870
392,000 Ung bướu 37.8D11.1165
194,000 Chưa bao gồm hóaUng bướu 37.8D11.1171
194,000 Chưa bao gồm hóaUng bướu 37.8D11.1171
337,000 Chưa bao gồm hóaUng bướu 37.8D11.1170
148,000 Chưa bao gồm hóaUng bướu 37.8D11.1169
Chưa bao gồm hóaUng bướu 15.8D11.2040 1
235,000 Phụ Sản 37.8D06.0718
100,000 Một lần, nhưng khUng bướu 37.8D11.1163
700,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1870
700,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1870
850,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1871
523,000 Bao gồm cả kim chCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0091
121,000 Chưa bao gồm kimCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0092
Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0093
229,000 Chưa bao gồm kimCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0178
1,359,000 Bao gồm kim sinhCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0179
2,664,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0180
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
1,042,000 Ung bướu 37.8D11.1164
1,053,000 Ung bướu 37.8D11.1166
467,000 Ung bướu 37.8D11.1162
372,000 Ung bướu 37.8D11.1167
161,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0084
214,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0085
4,351,000 Chưa bao gồm xương
Ngoại khoa 37.8D05.0384
5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,Ngoại khoa 37.8D05.0561
5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,Ngoại khoa 37.8D05.0561
3,407,000 Chưa bao gồm nẹp,Răng Hàm Mặt 37.8D09.1064
3,407,000 Chưa bao gồm nẹp,Răng Hàm Mặt 37.8D09.1064
3,407,000 Chưa bao gồm nẹp,Răng Hàm Mặt 37.8D09.1064
2,041,000 Da liễu 37.8D03.0337
1,060,000 Mắt 37.8D07.0828
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
645,000 Mắt 37.8D07.0772
2,435,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1086
2,335,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1087
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
4,049,000 Ngoại khoa 37.8D05.0437
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
3,428,000 Bỏng 37.8D10.1137
3,721,000 Bỏng 37.8D10.1134
3,679,000 Bỏng 37.8D10.1135
3,721,000 Bỏng 37.8D10.1134
181,000 Da liễu 37.8D03.0323
314,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0324
365,000 Da liễu 37.8D03.0351
259,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0333
259,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0333
259,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0333
1,061,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0331
1,061,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0331
600,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0334
600,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0334
1,000,000 Da liễu 37.8D03.0348
392,000 Bỏng 37.8D10.1149
519,000 Bỏng 37.8D10.1150
505,000 Da liễu 37.8D03.0340
602,000 Da liễu 37.8D03.0339
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
5,336,000 Chưa bao gồm nẹp, Ngoại khoa 37.8D05.0561
6,459,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0387
5,039,000 Chưa bao gồm đinh Ngoại khoa 37.8D05.0566
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
4,351,000 Chưa bao gồm xươngNgoại khoa 37.8D05.0384
3,981,000 Chưa bao gồm vanNgoại khoa 37.8D05.0373
3,981,000 Chưa bao gồm vanNgoại khoa 37.8D05.0373
6,514,000 Chưa bao gồm bộNgoại
d khoa 37.8D05.0372
5,132,000 Chưa bao gồm mànNgoại khoa 37.8D05.0377
5,107,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0383
4,846,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0370
5,151,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0386
4,846,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0370
4,846,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0370
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
2,801,000 Ngoại khoa 37.8D05.0572
4,837,000 Chưa bao gồm đĩaNgoại khoa 37.8D05.0570
5,132,000 Chưa bao gồm mànNgoại khoa 37.8D05.0377
5,132,000 Chưa bao gồm mànNgoại khoa 37.8D05.0377
2,531,000 Ngoại khoa 37.8D05.0576
16,004,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0406
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
13,931,000 Chưa bao gồm mạcNgoại khoa 37.8D05.0405
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
13,931,000 Ngoại khoa 37.8D05.0394
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,004,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0406
1,524,000 Chưa bao gồm máy
Ngoại khoa 37.8D05.0391
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
12,550,000 Chưa bao gồm mạc
Ngoại khoa 37.8D05.0395
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
90,603,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1206
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
13,931,000 Ngoại khoa 37.8D05.0394
13,931,000 Ngoại khoa 37.8D05.0394
13,460,000 Chưa bao gồm động
Ngoại khoa 37.8D05.0404
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
13,931,000 Chưa bao gồm mạc
Ngoại khoa 37.8D05.0405
7,431,000 Ngoại khoa 37.8D05.0396
18,134,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0402
17,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0392
18,134,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0402
18,134,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0402
18,134,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0402
18,134,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0402
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
18,134,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0402
17,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0392
18,134,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0402
18,134,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0402
18,134,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0402
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
13,931,000 Chưa bao gồm mạc
Ngoại khoa 37.8D05.0397
12,277,000 Chưa bao gồm mạcNgoại khoa 37.8D05.0401
12,550,000 Chưa bao gồm mạcNgoại khoa 37.8D05.0395
18,134,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0402
18,134,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0402
18,134,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0402
13,931,000 Chưa bao gồm mạcNgoại khoa 37.8D05.0397
18,134,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0402
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
12,277,000 Chưa bao gồm mạcNgoại khoa 37.8D05.0401
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
18,134,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0402
18,134,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0402
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
13,931,000 Chưa bao gồm mạcNgoại khoa 37.8D05.0397
13,931,000 Chưa bao gồm mạcNgoại khoa 37.8D05.0397
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
12,550,000 Chưa bao gồm mạcNgoại khoa 37.8D05.0395
7,227,000 Chưa bao gồm mạcNgoại khoa 37.8D05.0399 1
1,248,000 Chưa bao gồm buồUng bướu 37.8D11.1187
16,004,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0406
16,004,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0406
16,004,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0406
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
3,162,000 Ngoại khoa 37.8D05.0400
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
6,907,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0442
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
583,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0094
583,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0094
658,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0095
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
6,567,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0414
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
6,907,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0442
6,907,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0442
7,172,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0446
7,172,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0446
7,172,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0446
7,172,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0446
7,172,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0446
6,907,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0442
6,890,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0449
6,890,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0449
2,709,000 Ngoại khoa 37.8D05.0493
2,709,000 Ngoại khoa 37.8D05.0493
4,681,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0448
4,681,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0448
6,890,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0449
2,447,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0491
4,105,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0456
2,447,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0491
4,105,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0456
4,681,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0448
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
2,447,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0491
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
4,282,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0454
4,105,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0456
4,441,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0458
4,441,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0458
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
2,416,000 Ngoại khoa 37.8D05.0455
4,441,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0458
4,105,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0456
4,105,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0456
4,105,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0456
4,105,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0456
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
2,416,000 Ngoại khoa 37.8D05.0455
4,441,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0458
4,441,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0458
2,416,000 Ngoại khoa 37.8D05.0455
4,105,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0456
2,447,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0491
2,447,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0491
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
4,441,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0458
4,282,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0454
4,282,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0454
4,105,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0456
4,282,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0454
2,789,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0453
124,000 Ngoại khoa 37.8D05.0506
2,460,000 Ngoại khoa 37.8D05.0459
4,117,000 Phụ Sản 37.8D06.0686
2,709,000 Ngoại khoa 37.8D05.0493
4,441,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0458
2,709,000 Ngoại khoa 37.8D05.0493
4,379,000 Ngoại khoa 37.8D05.0461
2,153,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0495
4,105,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0456
4,379,000 Ngoại khoa 37.8D05.0461
3,538,000 Phụ Sản 37.8D06.0663
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
6,651,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0460
4,379,000 Ngoại khoa 37.8D05.0461
2,735,000 Phụ Sản 37.8D06.0669
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
1,010,000 Ngoại khoa 37.8D05.0498
3,157,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0492
4,482,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0489
1,136,000 Ngoại khoa 37.8D05.0584
3,157,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0492
2,709,000 Ngoại khoa 37.8D05.0493
4,117,000 Phụ Sản 37.8D06.0686
4,482,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0489
4,482,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0489
4,105,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0456
5,430,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0487
2,835,000 Phụ Sản 37.8D06.0683
5,835,000 Ngoại khoa 37.8D05.0417
4,482,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0489
2,563,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0464
3,157,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0492
3,157,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0492
3,157,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0492
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
781,000 Phụ Sản 37.8D06.0600
2,147,000 Phụ Sản 37.8D06.0632
3,157,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0492
2,447,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0491
267,000 Phụ Sản 37.8D06.0606
781,000 Phụ Sản 37.8D06.0600
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
5,038,000 Chưa bao gồm vậtNgoại khoa 37.8D05.0471
2,709,000 Ngoại khoa 37.8D05.0493
4,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0481
4,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0481
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
4,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0481
4,311,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0474
4,511,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0469
4,511,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0469
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
4,511,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0469
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0472
4,311,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0474
4,311,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0474
4,511,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0469
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
6,498,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0475
4,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0481
4,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0481
2,563,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0464
4,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0481
2,563,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0464
2,563,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0464
1,789,000 Chưa bao gồm sten
Ngoại khoa 37.8D05.0499
10,424,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0482
4,297,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0486
4,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0481
4,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0481
4,297,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0486
4,297,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0486
4,284,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0484
2,563,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0464
4,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0481
4,297,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0486
4,297,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0486
2,709,000 Ngoại khoa 37.8D05.0493
2,563,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0464
4,284,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0484
4,284,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0484
3,910,000 Ngoại khoa 37.8D05.0421
2,362,000 Ngoại khoa 37.8D05.0439
6,307,000 Ngoại khoa 37.8D05.0415
4,044,000 Ngoại khoa 37.8D05.0416
4,044,000 Ngoại khoa 37.8D05.0416
4,044,000 Ngoại khoa 37.8D05.0416
4,044,000 Ngoại khoa 37.8D05.0416
4,997,000 Ngoại khoa 37.8D05.0422
3,910,000 Ngoại khoa 37.8D05.0421
3,910,000 Ngoại khoa 37.8D05.0421
3,910,000 Ngoại khoa 37.8D05.0421
3,910,000 Ngoại khoa 37.8D05.0421
3,910,000 Ngoại khoa 37.8D05.0421
2,362,000 Ngoại khoa 37.8D05.0439
2,563,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0464
2,563,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0464
4,997,000 Ngoại khoa 37.8D05.0422
4,997,000 Ngoại khoa 37.8D05.0422
3,910,000 Ngoại khoa 37.8D05.0421
3,910,000 Ngoại khoa 37.8D05.0421
3,910,000 Ngoại khoa 37.8D05.0421
2,563,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0464
4,997,000 Ngoại khoa 37.8D05.0422
5,073,000 Ngoại khoa 37.8D05.0424
5,073,000 Ngoại khoa 37.8D05.0424
5,073,000 Ngoại khoa 37.8D05.0424
4,227,000 Ngoại khoa 37.8D05.0429
3,910,000 Ngoại khoa 37.8D05.0421
4,227,000 Ngoại khoa 37.8D05.0429
5,073,000 Ngoại khoa 37.8D05.0424
5,152,000 Ngoại khoa 37.8D05.0425
4,227,000 Ngoại khoa 37.8D05.0429
3,910,000 Ngoại khoa 37.8D05.0421
360,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0121
3,963,000 Ngoại khoa 37.8D05.0434
3,963,000 Ngoại khoa 37.8D05.0434
3,963,000 Ngoại khoa 37.8D05.0434
3,963,000 Ngoại khoa 37.8D05.0434
3,963,000 Ngoại khoa 37.8D05.0434
3,963,000 Ngoại khoa 37.8D05.0434
4,049,000 Ngoại khoa 37.8D05.0437
3,362,000 Phụ Sản 37.8D06.0705
3,362,000 Phụ Sản 37.8D06.0705
2,447,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0491
3,362,000 Phụ Sản 37.8D06.0705
2,254,000 Ngoại khoa 37.8D05.0435
2,254,000 Ngoại khoa 37.8D05.0435
3,157,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0492
3,157,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0492
753,000 Phụ Sản 37.8D06.0603
244,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0218
2,551,000 Phụ Sản 37.8D06.0662
2,447,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0491
3,157,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0492
2,254,000 Ngoại khoa 37.8D05.0435
228,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0156
2,254,000 Ngoại khoa 37.8D05.0435
173,000 Ngoại khoa 37.8D05.0505
4,446,000 Chưa bao gồm phươ
Ngoại khoa 37.8D05.0553
4,446,000 Chưa bao gồm phươ
Ngoại khoa 37.8D05.0553
5,039,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0566
5,039,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0566
5,140,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0567
5,140,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0567
4,446,000 Chưa bao gồm phươ
Ngoại khoa 37.8D05.0553
8,478,000 Chưa bao gồm xươn
Ngoại khoa 37.8D05.0565
8,478,000 Chưa bao gồm xươn
Ngoại khoa 37.8D05.0565
8,478,000 Chưa bao gồm xươn
Ngoại khoa 37.8D05.0565
4,446,000 Chưa bao gồm phươ
Ngoại khoa 37.8D05.0553
8,478,000 Chưa bao gồm xươn
Ngoại khoa 37.8D05.0565
8,478,000 Chưa bao gồm xươn
Ngoại khoa 37.8D05.0565
8,478,000 Chưa bao gồm xươn
Ngoại khoa 37.8D05.0565
8,478,000 Chưa bao gồm xươn
Ngoại khoa 37.8D05.0565
5,140,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0567
5,140,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0567
5,140,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0567
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
5,140,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0567
5,140,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0567
3,429,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0550
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
4,446,000 Chưa bao gồm phươ
Ngoại khoa 37.8D05.0553
3,611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0558
4,981,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0557
4,435,000 Chưa bao gồm phưNgoại khoa 37.8D05.0555
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,429,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0550
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
3,429,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0550
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
4,381,000 Ngoại khoa 37.8D05.0577
4,381,000 Ngoại khoa 37.8D05.0577
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
2,767,000 Ngoại khoa 37.8D05.0535
4,435,000 Chưa bao gồm phưNgoại khoa 37.8D05.0555
3,429,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0550
3,429,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0550
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,109,000 Chưa bao gồm đinh,
Ngoại khoa 37.8D05.0543
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,429,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0550
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
4,435,000 Chưa bao gồm phưNgoại khoa 37.8D05.0555
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,508,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0549
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
3,109,000 Chưa bao gồm đinh,
Ngoại khoa 37.8D05.0543
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
4,435,000 Chưa bao gồm phưNgoại khoa 37.8D05.0555
4,981,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0557
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
3,429,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0550
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,033,000 Ngoại khoa 37.8D05.0540
3,033,000 Ngoại khoa 37.8D05.0540
3,429,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0550
3,429,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0550
3,033,000 Ngoại khoa 37.8D05.0540
3,429,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0550
3,429,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0550
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
4,435,000 Chưa bao gồm phưNgoại khoa 37.8D05.0555
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
2,767,000 Ngoại khoa 37.8D05.0538
2,767,000 Ngoại khoa 37.8D05.0538
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
4,381,000 Ngoại khoa 37.8D05.0577
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
2,597,000 Chưa bao gồm phưNgoại khoa 37.8D05.0537
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
2,689,000 Ngoại khoa 37.8D05.0575
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
2,597,000 Chưa bao gồm phưNgoại khoa 37.8D05.0537
2,597,000 Chưa bao gồm phưNgoại khoa 37.8D05.0537
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
4,381,000 Ngoại khoa 37.8D05.0577
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
4,381,000 Ngoại khoa 37.8D05.0577
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,801,000 Ngoại khoa 37.8D05.0572
2,801,000 Ngoại khoa 37.8D05.0572
4,040,000 Ngoại khoa 37.8D05.0574
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
2,672,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1052
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
2,709,000 Ngoại khoa 37.8D05.0493
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
173,000 Ngoại khoa 37.8D05.0505
244,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0218
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
172,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0216
2,689,000 Ngoại khoa 37.8D05.0575
224,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0217
286,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0219
30,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0075
55,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0200
109,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0202
129,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0203
174,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0204
227,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0205
79,600 Các thủ thuật và dịch vụ15.8B00.2047 1
172,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0216
244,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0218
611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0529
331,000 Ngoại khoa 37.8D05.0530
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526
611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0529
331,000 Ngoại khoa 37.8D05.0530
611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0529
331,000 Ngoại khoa 37.8D05.0530
611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0529
331,000 Ngoại khoa 37.8D05.0530
701,000 Ngoại khoa 37.8D05.0523
306,000 Ngoại khoa 37.8D05.0524
611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0529
331,000 Ngoại khoa 37.8D05.0530
310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0517
155,000 Ngoại khoa 37.8D05.0518
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528
386,000 Ngoại khoa 37.8D05.0515
208,000 Ngoại khoa 37.8D05.0516
386,000 Ngoại khoa 37.8D05.0515
208,000 Ngoại khoa 37.8D05.0516
386,000 Ngoại khoa 37.8D05.0515
208,000 Ngoại khoa 37.8D05.0516
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0521
200,000 Ngoại khoa 37.8D05.0522
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0521
200,000 Ngoại khoa 37.8D05.0522
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0521
200,000 Ngoại khoa 37.8D05.0522
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0521
200,000 Ngoại khoa 37.8D05.0522
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0521
200,000 Ngoại khoa 37.8D05.0522
225,000 Ngoại khoa 37.8D05.0519
150,000 Ngoại khoa 37.8D05.0520
635,000 Ngoại khoa 37.8D05.0511
265,000 Ngoại khoa 37.8D05.0512
250,000 Ngoại khoa 37.8D05.0513
150,000 Ngoại khoa 37.8D05.0514
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526
611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0529
331,000 Ngoại khoa 37.8D05.0530
611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0529
331,000 Ngoại khoa 37.8D05.0530
635,000 Ngoại khoa 37.8D05.0511
265,000 Ngoại khoa 37.8D05.0512
611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0529
331,000 Ngoại khoa 37.8D05.0530
135,000 Ngoại khoa 37.8D05.0533
250,000 Ngoại khoa 37.8D05.0513
150,000 Ngoại khoa 37.8D05.0514
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0521
200,000 Ngoại khoa 37.8D05.0522
225,000 Ngoại khoa 37.8D05.0519
150,000 Ngoại khoa 37.8D05.0520
135,000 Ngoại khoa 37.8D05.0532
225,000 Ngoại khoa 37.8D05.0519
150,000 Ngoại khoa 37.8D05.0520
386,000 Ngoại khoa 37.8D05.0515
208,000 Ngoại khoa 37.8D05.0516
386,000 Ngoại khoa 37.8D05.0515
208,000 Ngoại khoa 37.8D05.0516
250,000 Ngoại khoa 37.8D05.0513
150,000 Ngoại khoa 37.8D05.0514
2,896,000 Ngoại khoa 37.8D05.0407
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
5,181,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0568
4,435,000 Chưa bao gồm phư Ngoại khoa 37.8D05.0555
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
4,446,000 Chưa bao gồm phươ Ngoại khoa 37.8D05.0553
3,609,000 Chưa bao gồm đinh Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh Ngoại khoa 37.8D05.0556
4,446,000 Chưa bao gồm phươ Ngoại khoa 37.8D05.0553
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
2,167,000 Da liễu 37.8D03.0344
1,681,000 Ngoại khoa 37.8D05.0563
1,681,000 Ngoại khoa 37.8D05.0563
1,681,000 Ngoại khoa 37.8D05.0563
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
173,000 Ngoại khoa 37.8D05.0505
173,000 Ngoại khoa 37.8D05.0505
55,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0200
79,600 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0201
109,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0202
129,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0203
174,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0204
227,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0205
2,071,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1048
4,487,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0980
3,162,000 Ngoại khoa 37.8D05.0400
2,447,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0491
6,967,000 Chưa bao gồm keoTai Mũi Họng 37.8D08.0973
6,967,000 Chưa bao gồm keoTai Mũi Họng 37.8D08.0973
6,967,000 Chưa bao gồm keoTai Mũi Họng 37.8D08.0973
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
5,614,000 Nội tiết 37.8D04.0358
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
5,614,000 Nội tiết 37.8D04.0358
5,220,000 Ngoại khoa 37.8D05.0375
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
5,614,000 Nội tiết 37.8D04.0358
7,436,000 Nội tiết 37.8D04.0365
7,436,000 Nội tiết 37.8D04.0365
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
7,436,000 Nội tiết 37.8D04.0365
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
7,436,000 Nội tiết 37.8D04.0365
7,436,000 Nội tiết 37.8D04.0365
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
5,614,000 Nội tiết 37.8D04.0358
8,782,000 Chưa bao gồm keoTai Mũi Họng 37.8D08.0961
8,322,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0963
7,479,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0873
3,053,000 Chưa bao gồm mũiTai Mũi Họng 37.8D08.0970
3,738,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0969
4,794,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0975
3,738,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0969
647,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0918
3,053,000 Chưa bao gồm mũiTai Mũi Họng 37.8D08.0970
2,722,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0958
7,895,000 Ngoại khoa 37.8D05.0413
7,895,000 Ngoại khoa 37.8D05.0413
5,727,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0447
9,589,000 Ngoại khoa 37.8D05.0412
5,611,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0443
5,727,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0447
5,611,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0443
5,727,000 Ngoại khoa 37.8D05.0445
5,611,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0443
5,727,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0447
5,727,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0447
4,887,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0450
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
3,525,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0490
5,255,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0467
3,130,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0470
3,130,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0470
4,187,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0485
4,227,000 Ngoại khoa 37.8D05.0477
2,958,000 Ngoại khoa 37.8D05.0473
3,630,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0476
3,130,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0478
4,227,000 Ngoại khoa 37.8D05.0477
2,679,000 Ngoại khoa 37.8D05.0502
3,072,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0452
5,727,000 Ngoại khoa 37.8D05.0445
4,887,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0450
4,887,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0450
4,887,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0450
4,887,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0450
4,887,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0450
4,887,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0450
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
3,130,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0463
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,130,000 Ngoại khoa 37.8D05.0419
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
3,525,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0490
5,611,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0443
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
3,130,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0463
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,379,000 Ngoại khoa 37.8D05.0461
4,088,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0462
4,088,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0462
4,037,000 Ngoại khoa 37.8D05.0451 1
Ngoại khoa 15.8D05.2039 1
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,037,000 Ngoại khoa 37.8D05.0451 1
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,037,000 Ngoại khoa 37.8D05.0451 1
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,130,000 Ngoại khoa 37.8D05.0419
4,130,000 Ngoại khoa 37.8D05.0419
4,130,000 Ngoại khoa 37.8D05.0419
4,130,000 Ngoại khoa 37.8D05.0419
4,000,000 Ngoại khoa 37.8D05.0420
4,130,000 Ngoại khoa 37.8D05.0419
4,130,000 Ngoại khoa 37.8D05.0419
3,839,000 Ngoại khoa 37.8D05.0418
4,000,000 Ngoại khoa 37.8D05.0420
4,000,000 Ngoại khoa 37.8D05.0420
3,839,000 Ngoại khoa 37.8D05.0418
1,253,000 Chưa bao gồm sonde
Ngoại khoa 37.8D05.0440
1,684,000 Chưa bao gồm sonNgoại khoa 37.8D05.0436
870,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0152
1,253,000 Chưa bao gồm sonde
Ngoại khoa 37.8D05.0440
1,253,000 Chưa bao gồm sonde
Ngoại khoa 37.8D05.0440
5,569,000 Ngoại khoa 37.8D05.0427
4,379,000 Ngoại khoa 37.8D05.0426
4,379,000 Ngoại khoa 37.8D05.0426
3,839,000 Ngoại khoa 37.8D05.0418
1,253,000 Chưa bao gồm sonde
Ngoại khoa 37.8D05.0440
2,950,000 Ngoại khoa 37.8D05.0423
3,809,000 Ngoại khoa 37.8D05.0433
2,254,000 Ngoại khoa 37.8D05.0435
7,641,000 Phụ Sản 37.8D06.0691
6,361,000 Phụ Sản 37.8D06.0701
7,641,000 Phụ Sản 37.8D06.0691
7,781,000 Phụ Sản 37.8D06.0692
6,294,000 Phụ Sản 37.8D06.0702
5,742,000 Phụ Sản 37.8D06.0690
5,742,000 Phụ Sản 37.8D06.0690
4,899,000 Phụ Sản 37.8D06.0689
4,899,000 Phụ Sản 37.8D06.0689
906,000 Chưa bao gồm sonCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0148
4,899,000 Phụ Sản 37.8D06.0689
4,899,000 Phụ Sản 37.8D06.0689
4,899,000 Phụ Sản 37.8D06.0689
2,167,000 Da liễu 37.8D03.0344
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
4,101,000 Chưa bao gồm nẹpNgoại
v khoa 37.8D05.0542
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,429,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0550
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
4,101,000 Chưa bao gồm nẹpNgoại
v khoa 37.8D05.0542
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
84,736,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1205
90,603,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1206
78,905,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1207
96,190,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1208
13,322,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0962
2,867,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0965
5,910,000 Chưa bao gồm keoTai Mũi Họng 37.8D08.0968
2,867,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0965
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
5,614,000 Nội tiết 37.8D04.0358
647,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0918
444,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0919
1,173,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0292
1,173,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0292
1,173,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0292
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
632,000 Gây mê 37.8D20.1894
632,000 Gây mê 37.8D20.1894
968,000 37.8B00.0192
330,000 Nội khoa 37.8D02.0312
330,000 Nội khoa 37.8D02.0312
330,000 Nội khoa 37.8D02.0312
848,000 Nội khoa 37.8D02.0302
848,000 Nội khoa 37.8D02.0302
848,000 Nội khoa 37.8D02.0302
848,000 Nội khoa 37.8D02.0302
121,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0168
150,000 Áp dụng với ngườiCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0076
8,800 Mắt 37.8D07.0754
7,118,000 Chưa bao gồm miến Ngoại khoa 37.8D05.0379
6,277,000 Chưa bao gồm đinh Ngoại khoa 37.8D05.0380
6,852,000 Chưa bao gồm mạch Ngoại khoa 37.8D05.0378
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
4,049,000 Ngoại khoa 37.8D05.0437
3,981,000 Chưa bao gồm vanNgoại khoa 37.8D05.0373
5,809,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0936
6,459,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0387
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
5,208,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0951
5,336,000 Chưa bao gồm nẹp, Ngoại khoa 37.8D05.0561
49,500 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0198
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
794,000 Siêu âm 37.2A01.0008
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
176,000 Siêu âm 37.2A01.0003
51,700 Vi sinh 37.1E04.1727
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
4,446,000 Chưa bao gồm phươ
Ngoại khoa 37.8D05.0553
5,039,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0566
3,109,000 Chưa bao gồm đinh,
Ngoại khoa 37.8D05.0543
3,609,000 Chưa bao gồm khớNgoại khoa 37.8D05.0545
4,981,000 Chưa bao gồm khớNgoại khoa 37.8D05.0547
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
4,981,000 Chưa bao gồm khớNgoại khoa 37.8D05.0546
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
2,709,000 Ngoại khoa 37.8D05.0493
2,709,000 Ngoại khoa 37.8D05.0493
89,500 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0207
3,629,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0488
3,629,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0488
3,629,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0488
3,629,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0488
3,130,000 Bỏng 37.8D10.1114
3,130,000 Bỏng 37.8D10.1114
3,130,000 Bỏng 37.8D10.1114
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
5,360,000 Chưa bao gồm đinh Ngoại khoa 37.8D05.0569
5,140,000 Chưa bao gồm đinh Ngoại khoa 37.8D05.0567
5,140,000 Chưa bao gồm đinh Ngoại khoa 37.8D05.0567
5,360,000 Chưa bao gồm đinh Ngoại khoa 37.8D05.0569
5,140,000 Chưa bao gồm đinh Ngoại khoa 37.8D05.0567
5,360,000 Chưa bao gồm đinh Ngoại khoa 37.8D05.0569
8,478,000 Chưa bao gồm xươn Ngoại khoa 37.8D05.0565
1,681,000 Ngoại khoa 37.8D05.0563
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi Ngoại khoa 37.8D05.0541
6,703,000 Chưa bao gồm khớNgoại khoa 37.8D05.0536
3,508,000 Chưa bao gồm đinh Ngoại khoa 37.8D05.0549
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
150,000 Áp dụng với ngườiCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0076
84,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0272 1
600,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0334
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
332,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0326
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
314,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0324
314,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0324
314,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0324
314,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0324
259,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0333
259,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0333
1,061,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0331
1,061,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0331
1,061,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0331
967,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0330
967,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0330
967,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0330
662,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0335
427,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0328
427,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0328
427,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0328
427,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0328
427,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0328
214,000 Da liễu 37.8D03.0325
38,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0275 1
259,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0333
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
307,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0329
314,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0324
2,167,000 Da liễu 37.8D03.0344
285,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0176
696,000 Da liễu 37.8D03.0343
2,767,000 Ngoại khoa 37.8D05.0538
2,767,000 Ngoại khoa 37.8D05.0535
2,767,000 Ngoại khoa 37.8D05.0535
2,041,000 Da liễu 37.8D03.0337
1,761,000 Da liễu 37.8D03.0341
1,401,000 Da liễu 37.8D03.0342
2,317,000 Da liễu 37.8D03.0338
3,044,000 Da liễu 37.8D03.0345
121,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0168
602,000 Da liễu 37.8D03.0339
249,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0173
696,000 Da liễu 37.8D03.0343
696,000 Da liễu 37.8D03.0343
505,000 Da liễu 37.8D03.0340
181,000 Da liễu 37.8D03.0323
187,000 Da liễu 37.8D03.0332
187,000 Da liễu 37.8D03.0332
1,082,000 Da liễu 37.8D03.0336
198,000 Da liễu 37.8D03.0322
600,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0334
1,144,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0327
1,061,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0331
1,144,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0327
40,700 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0254 1
17,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1809
17,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1809
27,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1813
27,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1813
27,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1813
27,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1813
27,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1813
27,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1813
17,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1809
17,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1809
32,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1814
32,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1814
32,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1814
32,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1814
27,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1813
27,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1813
32,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1814
22,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1808
32,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1814
32,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1814
27,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1813
27,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1810
27,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1810
27,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1810
27,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1810
27,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1810
27,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1810
17,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1809
17,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1809
17,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1809
17,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1809
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
69,600 Thăm dò chức năng 37.3F00.1777 1
40,600 Thăm dò chức năng 37.3F00.1799
42,400 Hóa sinh 37.1E03.1589
27,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1813
17,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1809
218,600 Nội tiết 37.8D04.0354
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
2,699,000 Nội tiết 37.8D04.0362
3,236,000 Nội tiết 37.8D04.0360
3,236,000 Nội tiết 37.8D04.0360
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
3,236,000 Nội tiết 37.8D04.0360
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
3,236,000 Nội tiết 37.8D04.0360
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
5,269,000 Nội tiết 37.8D04.0363
5,269,000 Nội tiết 37.8D04.0363
3,629,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0488
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
5,269,000 Nội tiết 37.8D04.0363
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
5,269,000 Nội tiết 37.8D04.0363
3,236,000 Nội tiết 37.8D04.0360
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
5,269,000 Nội tiết 37.8D04.0363
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
5,269,000 Nội tiết 37.8D04.0363
6,402,000 Nội tiết 37.8D04.0356
4,208,000 Nội tiết 37.8D04.0361
4,359,000 Nội tiết 37.8D04.0359
4,359,000 Nội tiết 37.8D04.0359
6,402,000 Nội tiết 37.8D04.0356
6,402,000 Nội tiết 37.8D04.0356
6,402,000 Nội tiết 37.8D04.0356
4,359,000 Nội tiết 37.8D04.0359
6,402,000 Nội tiết 37.8D04.0356
6,402,000 Nội tiết 37.8D04.0356
6,402,000 Nội tiết 37.8D04.0356
6,402,000 Nội tiết 37.8D04.0356
4,359,000 Nội tiết 37.8D04.0359
6,402,000 Nội tiết 37.8D04.0356
6,402,000 Nội tiết 37.8D04.0356
7,545,000 Nội tiết 37.8D04.0364
7,545,000 Nội tiết 37.8D04.0364
3,629,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0488
6,402,000 Nội tiết 37.8D04.0356
6,402,000 Nội tiết 37.8D04.0356
7,545,000 Nội tiết 37.8D04.0364
6,402,000 Nội tiết 37.8D04.0356
6,402,000 Nội tiết 37.8D04.0356
7,545,000 Nội tiết 37.8D04.0364
6,402,000 Nội tiết 37.8D04.0356
6,402,000 Nội tiết 37.8D04.0356
6,402,000 Nội tiết 37.8D04.0356
6,402,000 Nội tiết 37.8D04.0356
7,545,000 Nội tiết 37.8D04.0364
6,402,000 Nội tiết 37.8D04.0356
6,402,000 Nội tiết 37.8D04.0356
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
2,319,000 Bỏng 37.8D10.1144
2,319,000 Bỏng 37.8D10.1144
4,040,000 Ngoại khoa 37.8D05.0574
2,689,000 Ngoại khoa 37.8D05.0575
4,040,000 Ngoại khoa 37.8D05.0574
4,040,000 Ngoại khoa 37.8D05.0574
233,000 Áp dụng đối với Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0199
233,000 Áp dụng đối với Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0199
369,000 Nội tiết 37.8D04.0367
575,000 Nội tiết 37.8D04.0366
575,000 Nội tiết 37.8D04.0366
233,000 Áp dụng đối với Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0199
173,000 Ngoại khoa 37.8D05.0505
369,000 Nội tiết 37.8D04.0367
245,400 Nội tiết 37.8D04.0355
393,000 Mắt 37.8D07.0749
161,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0084
214,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0085
104,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0089
144,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0090
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0224 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0224 1
81,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2045 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0224 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0224 1
81,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2045 1
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0224 1
78,500 Giá của dịch vụ đ Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0243 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0224 1
50,500 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0238 1
50,500 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0238 1
12,000 Đã bao gồm chi phY học dân tộc và Phục 37.8C00.0252
100,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0247
100,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0248
100,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0246
40,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0286
40,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0284
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0285
12,000 Đã bao gồm chi phY học dân tộc và Phục 37.8C00.0252
47,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0249
47,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0249
43,200 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0229
47,700 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0222
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
20,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0259
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
75,800 Y học dân tộc và Phục 15.8C00.2046 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
174,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0227 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0230 1
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,800 Chưa bao gồm thuY học dân tộc và Phục 37.8C00.0271
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
31,800 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0235
31,800 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0235
31,800 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0235
31,800 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0235
61,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0280
24,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0281
31,800 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0235
50,500 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0238 1
640,000 Chưa bao gồm vi ốCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0099
17,600 Chưa bao gồm thuTai Mũi Họng 37.8D08.0898
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
1,597,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0119
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
632,000 Gây mê 37.8D20.1894
4,381,000 Ngoại khoa 37.8D05.0577
5,151,000 Chưa bao gồm đinhNgoại khoa 37.8D05.0386
5,151,000 Chưa bao gồm đinhNgoại khoa 37.8D05.0386
5,151,000 Chưa bao gồm đinhNgoại khoa 37.8D05.0386
4,846,000 Chưa bao gồm nẹp,Ngoại khoa 37.8D05.0370
4,846,000 Chưa bao gồm nẹp,Ngoại khoa 37.8D05.0370
4,846,000 Chưa bao gồm nẹp,Ngoại khoa 37.8D05.0370
4,846,000 Chưa bao gồm nẹp,Ngoại khoa 37.8D05.0370
4,846,000 Chưa bao gồm nẹp,Ngoại khoa 37.8D05.0370
4,846,000 Chưa bao gồm nẹp,Ngoại khoa 37.8D05.0370
4,846,000 Chưa bao gồm nẹp,Ngoại khoa 37.8D05.0370
4,846,000 Chưa bao gồm nẹp,Ngoại khoa 37.8D05.0370
5,151,000 Chưa bao gồm đinhNgoại khoa 37.8D05.0386
5,151,000 Chưa bao gồm đinhNgoại khoa 37.8D05.0386
4,846,000 Chưa bao gồm nẹp,Ngoại khoa 37.8D05.0370
3,981,000 Chưa bao gồm vanNgoại khoa 37.8D05.0373
4,351,000 Chưa bao gồm xương
Ngoại khoa 37.8D05.0384
3,981,000 Chưa bao gồm vanNgoại khoa 37.8D05.0373
3,981,000 Chưa bao gồm vanNgoại khoa 37.8D05.0373
3,981,000 Chưa bao gồm vanNgoại khoa 37.8D05.0373
5,431,000 Chưa bao gồm màn Ngoại khoa 37.8D05.0376
5,431,000 Chưa bao gồm màn Ngoại khoa 37.8D05.0376
4,846,000 Chưa bao gồm nẹp,Ngoại khoa 37.8D05.0370
4,846,000 Chưa bao gồm nẹp,Ngoại khoa 37.8D05.0370
6,514,000 Chưa bao gồm bộNgoại
d khoa 37.8D05.0372
6,514,000 Chưa bao gồm bộNgoại
d khoa 37.8D05.0372
6,514,000 Chưa bao gồm bộNgoại
d khoa 37.8D05.0372
6,514,000 Chưa bao gồm bộNgoại
d khoa 37.8D05.0372
5,107,000 Chưa bao gồm nẹp,Ngoại khoa 37.8D05.0383
6,514,000 Chưa bao gồm bộNgoại
d khoa 37.8D05.0372
6,514,000 Chưa bao gồm bộNgoại
d khoa 37.8D05.0372
6,514,000 Chưa bao gồm bộNgoại
d khoa 37.8D05.0372
6,514,000 Chưa bao gồm bộNgoại
d khoa 37.8D05.0372
3,981,000 Chưa bao gồm vanNgoại khoa 37.8D05.0373
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
6,852,000 Chưa bao gồm mạch
Ngoại khoa 37.8D05.0378
5,132,000 Chưa bao gồm mànNgoại khoa 37.8D05.0377
5,132,000 Chưa bao gồm mànNgoại khoa 37.8D05.0377
5,132,000 Chưa bao gồm mànNgoại khoa 37.8D05.0377
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
5,132,000 Chưa bao gồm mànNgoại khoa 37.8D05.0377
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
6,852,000 Chưa bao gồm mạch
Ngoại khoa 37.8D05.0378
5,039,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0566
5,140,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0567
100,000 Chưa bao gồm kimCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0083
3,981,000 Chưa bao gồm vanNgoại khoa 37.8D05.0373
3,981,000 Chưa bao gồm vanNgoại khoa 37.8D05.0373
3,981,000 Chưa bao gồm vanNgoại khoa 37.8D05.0373
3,981,000 Chưa bao gồm vanNgoại khoa 37.8D05.0373
3,981,000 Chưa bao gồm vanNgoại khoa 37.8D05.0373
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
3,981,000 Chưa bao gồm vanNgoại khoa 37.8D05.0373
5,132,000 Chưa bao gồm mànNgoại khoa 37.8D05.0377
4,809,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0976
5,132,000 Chưa bao gồm mànNgoại khoa 37.8D05.0377
5,132,000 Chưa bao gồm mànNgoại khoa 37.8D05.0377
5,132,000 Chưa bao gồm mànNgoại khoa 37.8D05.0377
5,132,000 Chưa bao gồm mànNgoại khoa 37.8D05.0377
5,132,000 Chưa bao gồm mànNgoại khoa 37.8D05.0377
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0561
5,431,000 Chưa bao gồm mànNgoại khoa 37.8D05.0376
5,132,000 Chưa bao gồm mànNgoại khoa 37.8D05.0377
5,132,000 Chưa bao gồm mànNgoại khoa 37.8D05.0377
5,132,000 Chưa bao gồm mànNgoại khoa 37.8D05.0377
6,459,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0387
6,459,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0387
6,459,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0387
6,277,000 Chưa bao gồm dụng
Ngoại khoa 37.8D05.0381
6,277,000 Chưa bao gồm dụng
Ngoại khoa 37.8D05.0381
6,277,000 Chưa bao gồm dụng
Ngoại khoa 37.8D05.0381
6,728,000 Chưa bao gồm mạch
Ngoại khoa 37.8D05.0388
6,459,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0387
6,277,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0380
6,277,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0380
6,277,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0380
6,277,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0380
6,277,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0380
6,277,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0380
6,277,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0380
6,277,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0380
6,277,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0380
6,277,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0380
5,862,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0983
5,862,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0983
5,862,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0983
6,277,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0380
6,277,000 Chưa bao gồm dụng
Ngoại khoa 37.8D05.0381
7,118,000 Chưa bao gồm miến
Ngoại khoa 37.8D05.0379
6,277,000 Chưa bao gồm dụng
Ngoại khoa 37.8D05.0381
7,118,000 Chưa bao gồm miến
Ngoại khoa 37.8D05.0379
6,277,000 Chưa bao gồm dụng
Ngoại khoa 37.8D05.0381
6,752,000 Chưa bao gồm mạch
Ngoại khoa 37.8D05.0382
6,752,000 Chưa bao gồm mạch
Ngoại khoa 37.8D05.0382
6,277,000 Chưa bao gồm dụng
Ngoại khoa 37.8D05.0381
6,277,000 Chưa bao gồm dụng
Ngoại khoa 37.8D05.0381
6,277,000 Chưa bao gồm dụng
Ngoại khoa 37.8D05.0381
6,752,000 Chưa bao gồm mạch
Ngoại khoa 37.8D05.0382
5,220,000 Ngoại khoa 37.8D05.0375
6,752,000 Chưa bao gồm mạch
Ngoại khoa 37.8D05.0382
5,220,000 Ngoại khoa 37.8D05.0375
5,220,000 Ngoại khoa 37.8D05.0375
6,277,000 Chưa bao gồm dụng
Ngoại khoa 37.8D05.0381
6,277,000 Chưa bao gồm dụng
Ngoại khoa 37.8D05.0381
6,277,000 Chưa bao gồm dụng
Ngoại khoa 37.8D05.0381
6,277,000 Chưa bao gồm dụng
Ngoại khoa 37.8D05.0381
6,277,000 Chưa bao gồm dụng
Ngoại khoa 37.8D05.0381
4,787,000 Chưa bao gồm đinh,
Ngoại khoa 37.8D05.0385
4,787,000 Chưa bao gồm đinh,
Ngoại khoa 37.8D05.0385
7,118,000 Chưa bao gồm miến
Ngoại khoa 37.8D05.0379
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
1,524,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0391
1,524,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0391
1,524,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0391
1,524,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0391
4,787,000 Chưa bao gồm đinh,
Ngoại khoa 37.8D05.0385
4,787,000 Chưa bao gồm đinh,
Ngoại khoa 37.8D05.0385
4,787,000 Chưa bao gồm đinh,
Ngoại khoa 37.8D05.0385
5,297,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0371
2,167,000 Da liễu 37.8D03.0344
2,167,000 Da liễu 37.8D03.0344
2,167,000 Da liễu 37.8D03.0344
679,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1044
1,094,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1045
1,689,000 Ngoại khoa 37.8D05.0410
6,567,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0414
6,567,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0414
13,460,000 Chưa bao gồm động
Ngoại khoa 37.8D05.0404
13,460,000 Chưa bao gồm động
Ngoại khoa 37.8D05.0404
12,015,000 Chưa bao gồm SteNgoại khoa 37.8D05.0580
12,015,000 Chưa bao gồm SteNgoại khoa 37.8D05.0580
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
46,500 Ngoại khoa 37.8D05.0508
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
12,277,000 Chưa bao gồm mạcNgoại khoa 37.8D05.0401
12,277,000 Chưa bao gồm mạcNgoại khoa 37.8D05.0401
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
12,550,000 Chưa bao gồm mạc
Ngoại khoa 37.8D05.0395
12,550,000 Chưa bao gồm mạc
Ngoại khoa 37.8D05.0395
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
13,931,000 Chưa bao gồm mạc
Ngoại khoa 37.8D05.0405
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
13,931,000 Chưa bao gồm mạc
Ngoại khoa 37.8D05.0397
13,931,000 Chưa bao gồm mạc
Ngoại khoa 37.8D05.0397
16,004,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0406
5,022,000 Chưa bao gồm bộHồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0290
1,429,000 Chưa bao gồm bộHồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0291
1,173,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0292
2,343,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0293
7,431,000 Ngoại khoa 37.8D05.0396
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
17,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0392
12,550,000 Chưa bao gồm mạc
Ngoại khoa 37.8D05.0395
17,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0392
13,460,000 Chưa bao gồm động
Ngoại khoa 37.8D05.0404
13,460,000 Chưa bao gồm động
Ngoại khoa 37.8D05.0404
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
18,134,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0402
18,134,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0402
18,134,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0402
18,134,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0402
16,004,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0406
16,004,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0406
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
13,931,000 Ngoại khoa 37.8D05.0394
13,931,000 Ngoại khoa 37.8D05.0394
3,162,000 Ngoại khoa 37.8D05.0400
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
16,004,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0406
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
5,022,000 Chưa bao gồm bộHồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0290
1,429,000 Chưa bao gồm bộHồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0291
1,173,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0292
2,343,000 Hồi sức cấp cứu và Chố37.8D01.0293
16,542,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0403
18,134,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0402
18,134,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0402
12,277,000 Chưa bao gồm mạc
Ngoại khoa 37.8D05.0401
18,134,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0402
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
7,227,000 Chưa bao gồm mạc
Ngoại khoa 37.8D05.0399 1
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
7,227,000 Chưa bao gồm mạcNgoại khoa 37.8D05.0399 1
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
2,896,000 Ngoại khoa 37.8D05.0407
2,896,000 Ngoại khoa 37.8D05.0407
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
16,004,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0406
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
9,918,000 Ngoại khoa 37.8D05.0409
12,277,000 Chưa bao gồm mạcNgoại khoa 37.8D05.0401
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
12,015,000 Chưa bao gồm SteNgoại khoa 37.8D05.0580
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
1,689,000 Ngoại khoa 37.8D05.0410
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
3,162,000 Ngoại khoa 37.8D05.0400
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
6,307,000 Ngoại khoa 37.8D05.0415
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
3,910,000 Ngoại khoa 37.8D05.0421
2,416,000 Ngoại khoa 37.8D05.0455
4,044,000 Ngoại khoa 37.8D05.0416
4,044,000 Ngoại khoa 37.8D05.0416
4,044,000 Ngoại khoa 37.8D05.0416
4,044,000 Ngoại khoa 37.8D05.0416
2,750,000 Phụ Sản 37.8D06.0710
3,910,000 Ngoại khoa 37.8D05.0421
3,910,000 Ngoại khoa 37.8D05.0421
3,910,000 Ngoại khoa 37.8D05.0421
3,910,000 Ngoại khoa 37.8D05.0421
3,910,000 Ngoại khoa 37.8D05.0421
2,362,000 Ngoại khoa 37.8D05.0439
145,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0087
719,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0088
904,000 Chưa bao gồm SonCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0104
4,044,000 Ngoại khoa 37.8D05.0416
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
1,684,000 Chưa bao gồm sonNgoại khoa 37.8D05.0436
904,000 Chưa bao gồm SonCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0104
1,684,000 Chưa bao gồm sonNgoại khoa 37.8D05.0436
2,950,000 Ngoại khoa 37.8D05.0423
5,835,000 Ngoại khoa 37.8D05.0417
4,044,000 Ngoại khoa 37.8D05.0416
2,950,000 Ngoại khoa 37.8D05.0423
2,950,000 Ngoại khoa 37.8D05.0423
3,910,000 Ngoại khoa 37.8D05.0421
3,910,000 Ngoại khoa 37.8D05.0421
3,910,000 Ngoại khoa 37.8D05.0421
4,227,000 Ngoại khoa 37.8D05.0429
2,950,000 Ngoại khoa 37.8D05.0423
4,997,000 Ngoại khoa 37.8D05.0422
2,563,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0464
904,000 Chưa bao gồm SonCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0104
2,950,000 Ngoại khoa 37.8D05.0423
5,073,000 Ngoại khoa 37.8D05.0424
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
932,000 Ngoại khoa 37.8D05.0585
5,073,000 Ngoại khoa 37.8D05.0424
4,227,000 Ngoại khoa 37.8D05.0429
5,073,000 Ngoại khoa 37.8D05.0424
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
5,073,000 Ngoại khoa 37.8D05.0424
3,963,000 Ngoại khoa 37.8D05.0434
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
5,152,000 Ngoại khoa 37.8D05.0425
185,000 Chưa bao gồm hóaCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0158
3,910,000 Ngoại khoa 37.8D05.0421
1,684,000 Chưa bao gồm sonNgoại khoa 37.8D05.0436
1,684,000 Chưa bao gồm sonNgoại khoa 37.8D05.0436
5,073,000 Ngoại khoa 37.8D05.0424
1,136,000 Ngoại khoa 37.8D05.0584
5,152,000 Ngoại khoa 37.8D05.0425
2,950,000 Ngoại khoa 37.8D05.0423
2,950,000 Ngoại khoa 37.8D05.0423
2,950,000 Ngoại khoa 37.8D05.0423
3,963,000 Ngoại khoa 37.8D05.0434
2,950,000 Ngoại khoa 37.8D05.0423
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
3,963,000 Ngoại khoa 37.8D05.0434
3,963,000 Ngoại khoa 37.8D05.0434
3,963,000 Ngoại khoa 37.8D05.0434
1,684,000 Chưa bao gồm sonNgoại khoa 37.8D05.0436
1,684,000 Chưa bao gồm sonNgoại khoa 37.8D05.0436
1,684,000 Chưa bao gồm sonNgoại khoa 37.8D05.0436
3,963,000 Ngoại khoa 37.8D05.0434
2,254,000 Ngoại khoa 37.8D05.0435
4,715,000 Ngoại khoa 37.8D05.0432
4,715,000 Ngoại khoa 37.8D05.0432
1,684,000 Chưa bao gồm sonNgoại khoa 37.8D05.0436
2,254,000 Ngoại khoa 37.8D05.0435
1,684,000 Chưa bao gồm sonNgoại khoa 37.8D05.0436
4,049,000 Ngoại khoa 37.8D05.0437
2,254,000 Ngoại khoa 37.8D05.0435
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
2,254,000 Ngoại khoa 37.8D05.0435
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
2,254,000 Ngoại khoa 37.8D05.0435
1,136,000 Ngoại khoa 37.8D05.0584
1,136,000 Ngoại khoa 37.8D05.0584
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
1,136,000 Ngoại khoa 37.8D05.0584
1,684,000 Chưa bao gồm sonNgoại khoa 37.8D05.0436
228,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0156
2,254,000 Ngoại khoa 37.8D05.0435
2,254,000 Ngoại khoa 37.8D05.0435
1,136,000 Ngoại khoa 37.8D05.0584
2,950,000 Ngoại khoa 37.8D05.0423
1,136,000 Ngoại khoa 37.8D05.0584
1,136,000 Ngoại khoa 37.8D05.0584
1,136,000 Ngoại khoa 37.8D05.0584
3,162,000 Ngoại khoa 37.8D05.0400
3,162,000 Ngoại khoa 37.8D05.0400
2,447,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0491
2,447,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0491
2,709,000 Ngoại khoa 37.8D05.0493
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
6,907,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0442
6,907,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0442
5,209,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0441
5,209,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0441
6,907,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0442
6,907,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0442
6,907,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0442
6,907,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0442
6,907,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0442
6,907,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0442
6,907,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0442
6,907,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0442
6,907,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0442
6,907,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0442
6,907,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0442
7,172,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0446
7,172,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0446
5,209,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0441
6,907,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0442
3,629,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0488
4,487,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0915
3,072,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0452
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
7,172,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0446
2,447,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0491
2,447,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0491
2,563,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0464
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
6,890,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0449
6,890,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0449
6,890,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0449
6,890,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0449
3,629,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0488
3,629,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0488
3,629,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0488
3,629,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0488
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
2,416,000 Ngoại khoa 37.8D05.0455
2,416,000 Ngoại khoa 37.8D05.0455
2,416,000 Ngoại khoa 37.8D05.0455
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
2,460,000 Ngoại khoa 37.8D05.0459
4,441,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0458
2,460,000 Ngoại khoa 37.8D05.0459
2,460,000 Ngoại khoa 37.8D05.0459
10,424,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0482
2,416,000 Ngoại khoa 37.8D05.0455
2,447,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0491
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
2,416,000 Ngoại khoa 37.8D05.0455
2,416,000 Ngoại khoa 37.8D05.0455
2,416,000 Ngoại khoa 37.8D05.0455
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
4,441,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0458
4,441,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0458
4,441,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0458
4,441,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0458
2,416,000 Ngoại khoa 37.8D05.0455
2,709,000 Ngoại khoa 37.8D05.0493
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
4,105,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0456
4,105,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0456
4,482,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0489
4,482,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0489
4,482,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0489
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
4,441,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0458
2,460,000 Ngoại khoa 37.8D05.0459
2,460,000 Ngoại khoa 37.8D05.0459
2,460,000 Ngoại khoa 37.8D05.0459
2,709,000 Ngoại khoa 37.8D05.0493
2,460,000 Ngoại khoa 37.8D05.0459
2,447,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0491
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
4,282,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0454
4,282,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0454
4,282,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0454
4,282,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0454
4,282,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0454
4,282,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0454
4,282,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0454
4,282,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0454
4,282,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0454
4,282,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0454
2,447,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0491
2,447,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0491
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
4,282,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0454
4,282,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0454
4,282,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0454
4,282,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0454
4,282,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0454
6,651,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0460
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
2,416,000 Ngoại khoa 37.8D05.0455
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
2,416,000 Ngoại khoa 37.8D05.0455
4,482,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0489
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,153,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0495
2,153,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0495
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,461,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0494
2,447,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0491
1,136,000 Ngoại khoa 37.8D05.0584
1,136,000 Ngoại khoa 37.8D05.0584
1,810,000 Phụ Sản 37.8D06.0624
1,810,000 Phụ Sản 37.8D06.0624
2,147,000 Phụ Sản 37.8D06.0632
4,381,000 Ngoại khoa 37.8D05.0577
2,447,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0491
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
6,335,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0468
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
14,042,000 Chưa bao gồm bộNgoại
t khoa 37.8D05.0393
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
3,414,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
7,757,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0466
5,038,000 Chưa bao gồm vậtNgoại khoa 37.8D05.0471
5,038,000 Chưa bao gồm vậtNgoại khoa 37.8D05.0471
5,038,000 Chưa bao gồm vậtNgoại khoa 37.8D05.0471
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
3,629,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0488
2,709,000 Ngoại khoa 37.8D05.0493
2,709,000 Ngoại khoa 37.8D05.0493
2,447,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0491
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0472
4,311,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0474
4,311,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0474
4,311,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0474
3,919,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0479
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
6,498,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0475
4,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0481
4,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0481
4,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0481
4,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0481
4,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0481
2,563,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0464
4,511,000 Chưa bao gồm keoNgoại khoa 37.8D05.0469
4,297,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0486
2,563,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0464
2,563,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0464
2,563,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0464
2,563,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0464
4,297,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0486
4,297,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0486
4,297,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0486
10,424,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0482
10,424,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0482
10,424,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0482
10,424,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0482
10,424,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0482
4,297,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0486
4,297,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0486
4,297,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0486
10,424,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0482
4,297,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0486
4,297,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0486
4,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0481
4,297,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0486
4,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0481
5,727,000 Ngoại khoa 37.8D05.0445
2,563,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0464
4,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0481
4,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0481
4,297,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0486
4,297,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0486
2,563,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0464
4,284,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0484
4,284,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0484
4,284,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0484
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
3,157,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0492
3,157,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0492
3,157,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0492
3,157,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0492
3,157,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0492
3,157,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0492
3,157,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0492
3,157,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0492
3,157,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0492
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
3,157,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0492
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
2,524,000 Phụ Sản 37.8D06.0628
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
2,447,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0491
4,482,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0489
4,482,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0489
4,482,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0489
4,482,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0489
4,482,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0489
4,482,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0489
4,482,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0489
4,482,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0489
4,482,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0489
4,482,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0489
4,482,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0489
5,430,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0487
6,703,000 Chưa bao gồm khớNgoại khoa 37.8D05.0536
3,109,000 Chưa bao gồm đinh,
Ngoại khoa 37.8D05.0543
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
4,446,000 Chưa bao gồm phươ
Ngoại khoa 37.8D05.0553
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
2,039,000 Chưa bao gồm phưNgoại khoa 37.8D05.0539
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
2,597,000 Chưa bao gồm phưNgoại khoa 37.8D05.0537
2,597,000 Chưa bao gồm phưNgoại khoa 37.8D05.0537
4,381,000 Ngoại khoa 37.8D05.0577
4,381,000 Ngoại khoa 37.8D05.0577
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
4,381,000 Ngoại khoa 37.8D05.0577
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
4,981,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0557
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
2,167,000 Da liễu 37.8D03.0344
2,167,000 Da liễu 37.8D03.0344
2,167,000 Da liễu 37.8D03.0344
2,767,000 Ngoại khoa 37.8D05.0535
2,767,000 Ngoại khoa 37.8D05.0535
2,767,000 Ngoại khoa 37.8D05.0535
2,767,000 Ngoại khoa 37.8D05.0535
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
3,429,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0550
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
3,508,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0549
3,508,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0549
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
3,508,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0549
2,689,000 Ngoại khoa 37.8D05.0575
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
2,767,000 Ngoại khoa 37.8D05.0535
3,109,000 Chưa bao gồm đinh,
Ngoại khoa 37.8D05.0543
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
3,429,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0550
2,767,000 Ngoại khoa 37.8D05.0535
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
4,381,000 Ngoại khoa 37.8D05.0577
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,801,000 Ngoại khoa 37.8D05.0572
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,767,000 Ngoại khoa 37.8D05.0538
2,767,000 Ngoại khoa 37.8D05.0538
2,597,000 Chưa bao gồm phưNgoại khoa 37.8D05.0537
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,109,000 Chưa bao gồm đinh,
Ngoại khoa 37.8D05.0543
2,597,000 Chưa bao gồm phưNgoại khoa 37.8D05.0537
2,597,000 Chưa bao gồm phưNgoại khoa 37.8D05.0537
3,429,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0550
3,429,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0550
3,429,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0550
3,429,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0550
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,109,000 Chưa bao gồm đinh,
Ngoại khoa 37.8D05.0543
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
4,481,000 Chưa bao gồm khớNgoại khoa 37.8D05.0544
3,429,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0550
4,981,000 Chưa bao gồm khớNgoại khoa 37.8D05.0547
3,109,000 Chưa bao gồm đinh,
Ngoại khoa 37.8D05.0543
3,609,000 Chưa bao gồm khớNgoại khoa 37.8D05.0545
4,481,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0554
4,981,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0557
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
1,681,000 Ngoại khoa 37.8D05.0563
4,435,000 Chưa bao gồm phưNgoại khoa 37.8D05.0555
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
2,597,000 Chưa bao gồm phưNgoại khoa 37.8D05.0537
3,033,000 Ngoại khoa 37.8D05.0540
2,039,000 Chưa bao gồm phưNgoại khoa 37.8D05.0539
6,157,000 Chưa bao gồm mạNgoại khoa 37.8D05.0579
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,429,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0550
3,429,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0550
2,767,000 Ngoại khoa 37.8D05.0538
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
3,850,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0548
3,508,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0549
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
2,531,000 Ngoại khoa 37.8D05.0576
4,381,000 Ngoại khoa 37.8D05.0577
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
3,508,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0549
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
2,689,000 Ngoại khoa 37.8D05.0575
4,040,000 Ngoại khoa 37.8D05.0574
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,167,000 Da liễu 37.8D03.0344
2,801,000 Ngoại khoa 37.8D05.0572
3,611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0558
4,446,000 Chưa bao gồm phươ
Ngoại khoa 37.8D05.0553
4,446,000 Chưa bao gồm phươ
Ngoại khoa 37.8D05.0553
3,611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0558
2,896,000 Ngoại khoa 37.8D05.0407
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
2,167,000 Da liễu 37.8D03.0344
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
2,528,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1091
225,000 Ngoại khoa 37.8D05.0519
150,000 Ngoại khoa 37.8D05.0520
611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0529
331,000 Ngoại khoa 37.8D05.0530
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526
611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0529
331,000 Ngoại khoa 37.8D05.0530
611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0529
331,000 Ngoại khoa 37.8D05.0530
701,000 Ngoại khoa 37.8D05.0523
306,000 Ngoại khoa 37.8D05.0524
611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0529
331,000 Ngoại khoa 37.8D05.0530
386,000 Ngoại khoa 37.8D05.0515
208,000 Ngoại khoa 37.8D05.0516
611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0529
331,000 Ngoại khoa 37.8D05.0530
310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0517
155,000 Ngoại khoa 37.8D05.0518
386,000 Ngoại khoa 37.8D05.0515
208,000 Ngoại khoa 37.8D05.0516
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528
386,000 Ngoại khoa 37.8D05.0515
208,000 Ngoại khoa 37.8D05.0516
386,000 Ngoại khoa 37.8D05.0515
208,000 Ngoại khoa 37.8D05.0516
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0521
200,000 Ngoại khoa 37.8D05.0522
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0521
200,000 Ngoại khoa 37.8D05.0522
225,000 Ngoại khoa 37.8D05.0519
150,000 Ngoại khoa 37.8D05.0520
701,000 Ngoại khoa 37.8D05.0523
306,000 Ngoại khoa 37.8D05.0524
250,000 Ngoại khoa 37.8D05.0513
150,000 Ngoại khoa 37.8D05.0514
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526
611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0529
331,000 Ngoại khoa 37.8D05.0530
611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0529
331,000 Ngoại khoa 37.8D05.0530
635,000 Ngoại khoa 37.8D05.0511
265,000 Ngoại khoa 37.8D05.0512
611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0529
331,000 Ngoại khoa 37.8D05.0530
135,000 Ngoại khoa 37.8D05.0533
250,000 Ngoại khoa 37.8D05.0513
150,000 Ngoại khoa 37.8D05.0514
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526
225,000 Ngoại khoa 37.8D05.0519
150,000 Ngoại khoa 37.8D05.0520
135,000 Ngoại khoa 37.8D05.0532
225,000 Ngoại khoa 37.8D05.0519
150,000 Ngoại khoa 37.8D05.0520
310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0517
155,000 Ngoại khoa 37.8D05.0518
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0521
200,000 Ngoại khoa 37.8D05.0522
225,000 Ngoại khoa 37.8D05.0519
150,000 Ngoại khoa 37.8D05.0520
386,000 Ngoại khoa 37.8D05.0515
208,000 Ngoại khoa 37.8D05.0516
386,000 Ngoại khoa 37.8D05.0515
208,000 Ngoại khoa 37.8D05.0516
250,000 Ngoại khoa 37.8D05.0513
150,000 Ngoại khoa 37.8D05.0514
5,039,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0566
5,039,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0566
5,039,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0566
5,039,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0566
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
4,981,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0557
5,039,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0566
4,446,000 Chưa bao gồm phươ
Ngoại khoa 37.8D05.0553
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
5,360,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0569
5,039,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0566
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
5,039,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0566
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
5,140,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0567
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
8,478,000 Chưa bao gồm xươn
Ngoại khoa 37.8D05.0565
8,478,000 Chưa bao gồm xươn
Ngoại khoa 37.8D05.0565
8,478,000 Chưa bao gồm xươn
Ngoại khoa 37.8D05.0565
8,478,000 Chưa bao gồm xươn
Ngoại khoa 37.8D05.0565
8,478,000 Chưa bao gồm xươn
Ngoại khoa 37.8D05.0565
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
5,360,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0569
5,140,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0567
5,140,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0567
5,140,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0567
5,140,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0567
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
5,140,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0567
5,140,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0567
5,140,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0567
5,140,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0567
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
5,140,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0567
5,140,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0567
5,140,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0567
5,140,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0567
4,446,000 Chưa bao gồm phươ
Ngoại khoa 37.8D05.0553
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
4,837,000 Chưa bao gồm đĩaNgoại khoa 37.8D05.0570
4,837,000 Chưa bao gồm đĩaNgoại khoa 37.8D05.0570
6,852,000 Chưa bao gồm DIAM
Ngoại khoa 37.8D05.0564
5,140,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0567
5,181,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0568
5,181,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0568
5,181,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0568
5,181,000 Chưa bao gồm kimNgoại khoa 37.8D05.0568
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
719,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0088
1,679,000 Chưa bao gồm đốtChụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0062
1,679,000 Chưa bao gồm đốtChụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0062
4,837,000 Chưa bao gồm đĩaNgoại khoa 37.8D05.0570
5,140,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0567
5,039,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0566
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
5,140,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0567
4,846,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0370
4,846,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0370
5,431,000 Chưa bao gồm mànNgoại khoa 37.8D05.0376
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
7,055,000 Ngoại khoa 37.8D05.0398
3,434,000 Ngoại khoa 37.8D05.0438
4,936,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0444
688,000 Ngoại khoa 37.8D05.0509
503,000 Ngoại khoa 37.8D05.0510
4,981,000 Chưa bao gồm khớNgoại khoa 37.8D05.0546
1,301,000 Bỏng 37.8D10.1152
825,000 Bỏng 37.8D10.1151
519,000 Bỏng 37.8D10.1150
392,000 Bỏng 37.8D10.1149
235,000 Bỏng 37.8D10.1148
Bỏng 15.8D10.2043 1
1,301,000 Bỏng 37.8D10.1152
825,000 Bỏng 37.8D10.1151
519,000 Bỏng 37.8D10.1150
392,000 Bỏng 37.8D10.1149
235,000 Bỏng 37.8D10.1148
Bỏng 15.8D10.2043 1
523,000 Chưa kèm màng nuô
Bỏng 37.8D10.1158
170,000 Chưa bao gồm thuố
Bỏng 37.8D10.1160
3,645,000 Bỏng 37.8D10.1103
3,095,000 Bỏng 37.8D10.1105
2,151,000 Bỏng 37.8D10.1102
3,095,000 Bỏng 37.8D10.1105
2,713,000 Bỏng 37.8D10.1104
2,151,000 Bỏng 37.8D10.1102
3,582,000 Bỏng 37.8D10.1107
3,112,000 Bỏng 37.8D10.1109
2,180,000 Bỏng 37.8D10.1106
3,112,000 Bỏng 37.8D10.1109
2,791,000 Bỏng 37.8D10.1108
2,180,000 Bỏng 37.8D10.1106
4,051,000 Bỏng 37.8D10.1121
3,809,000 Bỏng 37.8D10.1123
2,719,000 Bỏng 37.8D10.1120
3,809,000 Bỏng 37.8D10.1123
3,376,000 Bỏng 37.8D10.1122
2,719,000 Bỏng 37.8D10.1120
4,691,000 Bỏng 37.8D10.1126
4,691,000 Bỏng 37.8D10.1126
4,691,000 Bỏng 37.8D10.1126
4,691,000 Bỏng 37.8D10.1126
4,129,000 Bỏng 37.8D10.1128
3,691,000 Bỏng 37.8D10.1129
3,691,000 Bỏng 37.8D10.1129
3,171,000 Bỏng 37.8D10.1130
6,056,000 Bỏng 37.8D10.1124
3,527,000 Bỏng 37.8D10.1125
6,056,000 Bỏng 37.8D10.1124
3,527,000 Bỏng 37.8D10.1125
6,265,000 Bỏng 37.8D10.1127
6,265,000 Bỏng 37.8D10.1127
6,265,000 Bỏng 37.8D10.1127
6,265,000 Bỏng 37.8D10.1127
6,846,000 Bỏng 37.8D10.1131
5,247,000 Bỏng 37.8D10.1132
5,247,000 Bỏng 37.8D10.1132
5,247,000 Bỏng 37.8D10.1132
2,489,000 Bỏng 37.8D10.1118
1,717,000 Bỏng 37.8D10.1119
313,000 Chưa bao gồm thuốc
Bỏng 37.8D10.1159
491,000 Chưa bao gồm màng
Bỏng 37.8D10.1133
4,029,000 Bỏng 37.8D10.1142
4,029,000 Bỏng 37.8D10.1142
4,029,000 Bỏng 37.8D10.1142
4,029,000 Bỏng 37.8D10.1142
3,837,000 Bỏng 37.8D10.1110
3,156,000 Bỏng 37.8D10.1111
3,837,000 Bỏng 37.8D10.1110
3,156,000 Bỏng 37.8D10.1111
3,428,000 Bỏng 37.8D10.1137
3,428,000 Bỏng 37.8D10.1137
16,969,000 Bỏng 37.8D10.1141
2,590,000 Bỏng 37.8D10.1140
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,488,000 Bỏng 37.8D10.1143
3,488,000 Bỏng 37.8D10.1143
270,000 Bỏng 37.8D10.1115
704,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0120
640,000 Chưa bao gồm vi ốCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0099
20,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0215
172,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0216
252,000 Bỏng 37.8D10.1145
220,000 Bỏng 15.8D10.2035 1
213,000 Bỏng 37.8D10.1116
41,100 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0237 1
183,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0111
313,000 Chưa bao gồm thuốcBỏng 37.8D10.1159
3,130,000 Bỏng 37.8D10.1114
3,451,000 Bỏng 37.8D10.1113
4,029,000 Bỏng 37.8D10.1142
3,679,000 Bỏng 37.8D10.1135
3,679,000 Bỏng 37.8D10.1135
16,969,000 Bỏng 37.8D10.1141
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
16,969,000 Bỏng 37.8D10.1141
3,428,000 Bỏng 37.8D10.1137
3,428,000 Bỏng 37.8D10.1137
3,428,000 Bỏng 37.8D10.1137
16,969,000 Bỏng 37.8D10.1141
3,428,000 Bỏng 37.8D10.1137
233,000 Áp dụng đối với Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0199
183,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0111
313,000 Chưa bao gồm thuốcBỏng 37.8D10.1159
491,000 Chưa bao gồm màng Bỏng 37.8D10.1133
33,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0244
213,000 Bỏng 37.8D10.1116
44,400 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0253
970,000 Gây mê 37.8D16.1890
685,000 Gây mê 37.8D17.1891
511,000 Gây mê 37.8D18.1892
361,000 Gây mê 37.8D19.1893
313,000 Chưa bao gồm thuốcBỏng 37.8D10.1159
757,400 Bỏng 37.8D10.1146 1
2,123,000 Chưa bao gồm mản Bỏng 37.8D10.1154
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
84,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0272 1
12,990,000 Bỏng 37.8D10.1139
16,969,000 Bỏng 37.8D10.1141
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
84,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0272 1
3,577,000 Bỏng 37.8D10.1112
2,319,000 Bỏng 37.8D10.1144
3,428,000 Bỏng 37.8D10.1137
2,319,000 Bỏng 37.8D10.1144
2,719,000 Bỏng 37.8D10.1120
16,969,000 Bỏng 37.8D10.1141
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
3,721,000 Bỏng 37.8D10.1134
3,574,000 Bỏng 37.8D10.1138
523,000 Chưa kèm màng nuô
Bỏng 37.8D10.1158
41,100 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0237 1
33,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0244
485,000 Ung bướu 37.8D11.1193
679,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1044
1,094,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1045
1,200,000 Mắt 37.8D07.0834
679,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1044
1,094,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1045
1,200,000 Mắt 37.8D07.0834
2,507,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1049
1,642,000 Ung bướu 37.8D11.1190
2,071,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1048
1,200,000 Mắt 37.8D07.0834
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0945
6,402,000 Nội tiết 37.8D04.0356
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0944
28,662,000 Ung bướu 37.8D11.1174
6,771,000 Chưa bao gồm dụnNgoại khoa 37.8D05.0390
2,507,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1049
2,858,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1061
7,253,000 Ung bướu 37.8D11.1181
7,253,000 Ung bướu 37.8D11.1181
7,253,000 Ung bướu 37.8D11.1181
3,085,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1063
3,085,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1063
2,536,000 Ung bướu 37.8D11.1189
2,536,000 Ung bướu 37.8D11.1189
2,935,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1059
2,935,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1059
2,858,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1061
834,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1093
834,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1093
834,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1093
834,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1093
1,200,000 Mắt 37.8D07.0834
7,253,000 Ung bướu 37.8D11.1181
2,657,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1046
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0944
8,153,000 Ung bướu 37.8D11.1182
7,253,000 Ung bướu 37.8D11.1181
1,200,000 Mắt 37.8D07.0834
1,200,000 Mắt 37.8D07.0834
429,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1039
768,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1038
2,807,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1047
2,807,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1047
1,000,000 Chưa bao gồm mànRăng Hàm Mặt 37.8D09.1037
3,085,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1063
3,085,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1063
1,200,000 Mắt 37.8D07.0834
1,200,000 Mắt 37.8D07.0834
1,200,000 Mắt 37.8D07.0834
2,935,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1059
5,862,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0983
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0945
389,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1040
429,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1039
429,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1039
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0944
3,043,000 Chưa bao gồm máyRăng Hàm Mặt 37.8D09.1060
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0944
3,043,000 Chưa bao gồm máyRăng Hàm Mặt 37.8D09.1060
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0944
3,043,000 Chưa bao gồm máyRăng Hàm Mặt 37.8D09.1060
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0945
3,043,000 Chưa bao gồm máyRăng Hàm Mặt 37.8D09.1060
1,314,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0909
819,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0910
1,314,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0909
819,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0910
4,487,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0915
5,531,000 Chưa bao gồm hoáTai Mũi Họng 37.8D08.0959
5,297,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0371
689,000 Mắt 37.8D07.0836
1,200,000 Mắt 37.8D07.0837
5,297,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0371
1,200,000 Mắt 37.8D07.0834
1,200,000 Mắt 37.8D07.0834
3,536,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0562
3,536,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0562
750,000 Mắt 37.8D07.0737
804,000 Mắt 37.8D07.0824
1,200,000 Mắt 37.8D07.0837
1,200,000 Mắt 37.8D07.0837
5,297,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0371
1,200,000 Mắt 37.8D07.0837
6,616,000 Chưa bao gồm ốngTai Mũi Họng 37.8D08.0952
4,902,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0938
7,172,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0446
7,031,000 Chưa bao gồm ốngTai Mũi Họng 37.8D08.0953
6,616,000 Chưa bao gồm ốngTai Mũi Họng 37.8D08.0952
4,902,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0938
2,536,000 Ung bướu 37.8D11.1189
6,604,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0941
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0944
6,604,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0941
8,153,000 Ung bướu 37.8D11.1182
8,153,000 Ung bướu 37.8D11.1182
2,536,000 Ung bướu 37.8D11.1189
2,536,000 Ung bướu 37.8D11.1189
3,085,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1063
3,679,000 Tai Mũi Họng 15.8B00.2036
5,531,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0940
7,302,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0877
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0945
3,629,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0488
4,487,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0915
4,487,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0915
3,085,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1063
1,938,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0874
589,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0875
647,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0918
17,600 Chưa bao gồm thuTai Mũi Họng 37.8D08.0898
24,600 Tai Mũi Họng 37.8D08.0989
3,162,000 Ngoại khoa 37.8D05.0400
3,611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0558
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
3,162,000 Ngoại khoa 37.8D05.0400
3,162,000 Ngoại khoa 37.8D05.0400
3,162,000 Ngoại khoa 37.8D05.0400
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
3,611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0558
6,404,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0411
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
8,265,000 Chưa bao gồm bộNgoại
k khoa 37.8D05.0408
9,918,000 Ngoại khoa 37.8D05.0409
9,918,000 Ngoại khoa 37.8D05.0409
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
2,896,000 Ngoại khoa 37.8D05.0407
7,953,000 Ung bướu 37.8D11.1183
2,536,000 Ung bướu 37.8D11.1189
5,209,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0441
7,172,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0446
7,172,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0446
7,172,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0446
6,890,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0449
4,681,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0448
6,890,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0449
6,890,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0449
2,447,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0491
4,282,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0454
6,651,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0460
8,653,000 Ung bướu 37.8D11.1184
2,447,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0491
5,430,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0487
1,679,000 Chưa bao gồm đốtChụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0062
1,179,000 Chưa bao gồm kimChụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0063
145,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0087
5,038,000 Chưa bao gồm vậtNgoại khoa 37.8D05.0471
4,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0481
4,297,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0486
10,424,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0482
4,297,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0486
4,284,000 Chưa bao gồm khóNgoại khoa 37.8D05.0484
5,152,000 Ngoại khoa 37.8D05.0425
3,963,000 Ngoại khoa 37.8D05.0434
3,963,000 Ngoại khoa 37.8D05.0434
3,554,000 Phụ Sản 37.8D06.0592
5,830,000 Phụ Sản 37.8D06.0598
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
4,044,000 Ngoại khoa 37.8D05.0416
5,430,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0487
4,044,000 Ngoại khoa 37.8D05.0416
4,044,000 Ngoại khoa 37.8D05.0416
1,107,000 Ung bướu 37.8D11.1191
1,642,000 Ung bướu 37.8D11.1190
2,536,000 Ung bướu 37.8D11.1189
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
3,963,000 Ngoại khoa 37.8D05.0434
2,753,000 Phụ Sản 37.8D06.0653
947,000 Phụ Sản 37.8D06.0591
2,753,000 Phụ Sản 37.8D06.0653
4,522,000 Phụ Sản 37.8D06.0599
4,522,000 Phụ Sản 37.8D06.0599
4,522,000 Phụ Sản 37.8D06.0599
4,522,000 Phụ Sản 37.8D06.0599
4,522,000 Phụ Sản 37.8D06.0599
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
2,835,000 Phụ Sản 37.8D06.0683
2,143,000 Phụ Sản 37.8D06.0714
1,868,000 Phụ Sản 37.8D06.0655
2,835,000 Phụ Sản 37.8D06.0683
2,835,000 Phụ Sản 37.8D06.0683
2,835,000 Phụ Sản 37.8D06.0683
2,835,000 Phụ Sản 37.8D06.0683
3,491,000 Phụ Sản 37.8D06.0654
5,378,000 Phụ Sản 37.8D06.0596
3,704,000 Phụ Sản 37.8D06.0681
5,864,000 Phụ Sản 37.8D06.0682
5,910,000 Phụ Sản 37.8D06.0711
5,830,000 Phụ Sản 37.8D06.0598
5,848,000 Phụ Sản 37.8D06.0661
8,653,000 Ung bướu 37.8D11.1184
2,835,000 Phụ Sản 37.8D06.0683
5,848,000 Phụ Sản 37.8D06.0661
3,937,000 Phụ Sản 37.8D06.0703
2,586,000 Phụ Sản 37.8D06.0590
3,282,000 Phụ Sản 37.8D06.0633
3,554,000 Phụ Sản 37.8D06.0592
2,677,000 Phụ Sản 37.8D06.0593
1,960,000 Phụ Sản 37.8D06.0597
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
1,237,000 Phụ Sản 37.8D06.0589
1,642,000 Ung bướu 37.8D11.1190
2,536,000 Ung bướu 37.8D11.1189
2,935,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1059
2,935,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1059
1,642,000 Ung bướu 37.8D11.1190
2,536,000 Ung bướu 37.8D11.1189
1,642,000 Ung bướu 37.8D11.1190
1,642,000 Ung bướu 37.8D11.1190
1,642,000 Ung bướu 37.8D11.1190
1,107,000 Ung bướu 37.8D11.1191
2,753,000 Phụ Sản 37.8D06.0653
3,611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0558
3,611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0558
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
6,453,000 Ung bướu 37.8D11.1185
2,536,000 Ung bướu 37.8D11.1189
2,536,000 Ung bướu 37.8D11.1189
2,657,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,640,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534
3,611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0558
3,611,000 Ngoại khoa 37.8D05.0558
28,662,000 Ung bướu 37.8D11.1174
28,584,000 Ung bướu 37.8D11.1175
20,584,000 Ung bướu 37.8D11.1173
500,000 Ung bướu 37.8D11.1177
1,555,000 Ung bướu 37.8D11.1176
100,000 Một lần, nhưng khUng bướu 37.8D11.1163
1,355,000 Ung bướu 37.8D11.1180
5,021,000 Chưa bao gồm dụngUng bướu 37.8D11.1178
3,163,000 Chưa bao gồm dụngUng bướu 37.8D11.1179
5,021,000 Chưa bao gồm dụngUng bướu 37.8D11.1178
3,163,000 Chưa bao gồm dụngUng bướu 37.8D11.1179
1,355,000 Ung bướu 37.8D11.1180
830,000 Ung bướu 37.8D11.1192
100,000 Một lần, nhưng khUng bướu 37.8D11.1163
700,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1870
700,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1870
700,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1870
850,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1871
392,000 Ung bướu 37.8D11.1165
337,000 Chưa bao gồm hóaUng bướu 37.8D11.1170
148,000 Chưa bao gồm hóaUng bướu 37.8D11.1169
Chưa bao gồm hóaUng bướu 15.8D11.2040 1
194,000 Chưa bao gồm hóaUng bướu 37.8D11.1171
194,000 Chưa bao gồm hóaUng bướu 37.8D11.1171
382,000 Chưa bao gồm hóaUng bướu 37.8D11.1172
183,000 Chưa bao gồm thuốCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0109
194,000 Chưa bao gồm hóaUng bướu 37.8D11.1171
235,000 Phụ Sản 37.8D06.0718
830,000 Ung bướu 37.8D11.1192
1,042,000 Ung bướu 37.8D11.1164
268,000 Phụ Sản 37.8D06.0640
1,053,000 Ung bướu 37.8D11.1166
372,000 Ung bướu 37.8D11.1167
372,000 Ung bướu 37.8D11.1167
28,662,000 Ung bướu 37.8D11.1174
28,662,000 Ung bướu 37.8D11.1174
28,662,000 Ung bướu 37.8D11.1174
28,662,000 Ung bướu 37.8D11.1174
28,662,000 Ung bướu 37.8D11.1174
28,662,000 Ung bướu 37.8D11.1174
28,662,000 Ung bướu 37.8D11.1174
28,662,000 Ung bướu 37.8D11.1174
28,662,000 Ung bướu 37.8D11.1174
28,662,000 Ung bướu 37.8D11.1174
28,662,000 Ung bướu 37.8D11.1174
28,662,000 Ung bướu 37.8D11.1174
28,662,000 Ung bướu 37.8D11.1174
28,662,000 Ung bướu 37.8D11.1174
4,381,000 Ngoại khoa 37.8D05.0577
14,873,000 Chưa bao gồm hạtĐiều trị bằng chất phón37.3G02.1883
728,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1823
507,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1872
507,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1872
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
15,090,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1880
15,090,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1881
14,873,000 Chưa bao gồm hạtĐiều trị bằng chất phón37.3G02.1883
728,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1823
728,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1823
728,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1823
1,681,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1875
1,681,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1875
28,662,000 Ung bướu 37.8D11.1174
28,662,000 Ung bướu 37.8D11.1174
28,662,000 Ung bướu 37.8D11.1174
500,000 Ung bướu 37.8D11.1177
500,000 Ung bướu 37.8D11.1177
372,000 Chưa bao gồm hóaUng bướu 37.8D11.1161
372,000 Ung bướu 37.8D11.1167
6,453,000 Ung bướu 37.8D11.1185
7,853,000 Ung bướu 37.8D11.1186
1,248,000 Chưa bao gồm buồUng bướu 37.8D11.1187
7,637,000 Phụ Sản 37.8D06.0676
2,773,000 Phụ Sản 37.8D06.0672
3,881,000 Phụ Sản 37.8D06.0674
4,135,000 Phụ Sản 37.8D06.0675
4,135,000 Phụ Sản 37.8D06.0675
5,694,000 Phụ Sản 37.8D06.0673
2,223,000 Phụ Sản 37.8D06.0671
4,056,000 Phụ Sản 37.8D06.0670
9,188,000 Phụ Sản 37.8D06.0659
7,115,000 Phụ Sản 37.8D06.0660
4,757,000 Phụ Sản 37.8D06.0707
3,241,000 Phụ Sản 37.8D06.0708
4,692,000 Phụ Sản 37.8D06.0649
4,480,000 Phụ Sản 37.8D06.0652
2,673,000 Phụ Sản 37.8D06.0625
636,000 Phụ Sản 37.8D06.0618
45,900 Phụ Sản 37.8D06.0716
927,000 Phụ Sản 37.8D06.0613
1,380,000 Phụ Sản 37.8D06.0638
1,114,000 Phụ Sản 37.8D06.0615
877,000 Phụ Sản 37.8D06.0617
877,000 Phụ Sản 37.8D06.0617
45,900 Phụ Sản 37.8D06.0716
1,525,000 Phụ Sản 37.8D06.0623
543,000 Phụ Sản 37.8D06.0727
2,147,000 Phụ Sản 37.8D06.0632
675,000 Phụ Sản 37.8D06.0614
82,100 Phụ Sản 37.8D06.0629
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
1,136,000 Phụ Sản 37.8D06.0713
2,658,000 Phụ Sản 37.8D06.0621
2,363,000 Phụ Sản 37.8D06.0622
681,000 Phụ Sản 37.8D06.0608
681,000 Phụ Sản 37.8D06.0608
268,000 Phụ Sản 37.8D06.0640
331,000 Phụ Sản 37.8D06.0635
41,100 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0237 1
40,700 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0254 1
536,000 Phụ Sản 37.8D06.0626
109,000 Phụ Sản 37.8D06.0594
781,000 Phụ Sản 37.8D06.0600
7,641,000 Phụ Sản 37.8D06.0691
5,864,000 Phụ Sản 37.8D06.0682
6,361,000 Phụ Sản 37.8D06.0701
7,781,000 Phụ Sản 37.8D06.0692
5,848,000 Phụ Sản 37.8D06.0661
3,937,000 Phụ Sản 37.8D06.0703
5,830,000 Phụ Sản 37.8D06.0598
5,910,000 Phụ Sản 37.8D06.0711
5,742,000 Phụ Sản 37.8D06.0690
5,742,000 Phụ Sản 37.8D06.0690
5,944,000 Phụ Sản 37.8D06.0687
5,724,000 Phụ Sản 37.8D06.0658
3,564,000 Phụ Sản 37.8D06.0657
3,704,000 Phụ Sản 37.8D06.0681
3,704,000 Phụ Sản 37.8D06.0681
3,704,000 Phụ Sản 37.8D06.0681
3,246,000 Phụ Sản 37.8D06.0679
2,835,000 Phụ Sản 37.8D06.0683
6,294,000 Phụ Sản 37.8D06.0702
4,117,000 Phụ Sản 37.8D06.0686
3,213,000 Phụ Sản 37.8D06.0668
4,899,000 Phụ Sản 37.8D06.0689
4,899,000 Phụ Sản 37.8D06.0689
5,370,000 Phụ Sản 37.8D06.0699
4,899,000 Phụ Sản 37.8D06.0689
4,899,000 Phụ Sản 37.8D06.0689
4,899,000 Phụ Sản 37.8D06.0689
4,899,000 Phụ Sản 37.8D06.0689
4,899,000 Phụ Sản 37.8D06.0689
2,155,000 Phụ Sản 37.8D06.0607
5,944,000 Phụ Sản 37.8D06.0687
3,335,000 Phụ Sản 37.8D06.0680
4,899,000 Phụ Sản 37.8D06.0689
4,899,000 Phụ Sản 37.8D06.0689
4,833,000 Phụ Sản 37.8D06.0696
4,899,000 Phụ Sản 37.8D06.0689
3,553,000 Phụ Sản 37.8D06.0665
2,835,000 Phụ Sản 37.8D06.0683
3,594,000 Phụ Sản 37.8D06.0664
4,578,000 Phụ Sản 37.8D06.0684
6,419,000 Phụ Sản 37.8D06.0720
5,851,000 Phụ Sản 37.8D06.0693
3,949,000 Phụ Sản 37.8D06.0709
8,981,000 Phụ Sản 37.8D06.0698
5,873,000 Phụ Sản 37.8D06.0610
3,840,000 Phụ Sản 37.8D06.0666
3,509,000 Phụ Sản 37.8D06.0678
2,674,000 Phụ Sản 37.8D06.0677
2,674,000 Phụ Sản 37.8D06.0677
2,750,000 Phụ Sản 37.8D06.0710
4,395,000 Phụ Sản 37.8D06.0706
5,711,000 Phụ Sản 37.8D06.0704
3,362,000 Phụ Sản 37.8D06.0705
2,551,000 Phụ Sản 37.8D06.0662
2,510,000 Phụ Sản 37.8D06.0651
2,620,000 Phụ Sản 37.8D06.0656
2,735,000 Phụ Sản 37.8D06.0669
3,282,000 Phụ Sản 37.8D06.0633
2,586,000 Phụ Sản 37.8D06.0590
2,568,000 Phụ Sản 37.8D06.0650
3,538,000 Phụ Sản 37.8D06.0663
3,937,000 Phụ Sản 37.8D06.0595
3,937,000 Phụ Sản 37.8D06.0595
5,378,000 Phụ Sản 37.8D06.0596
3,941,000 Phụ Sản 37.8D06.0616
5,386,000 Phụ Sản 37.8D06.0688
5,386,000 Phụ Sản 37.8D06.0688
3,491,000 Phụ Sản 37.8D06.0654
5,386,000 Phụ Sản 37.8D06.0688
5,386,000 Phụ Sản 37.8D06.0688
5,386,000 Phụ Sản 37.8D06.0688
2,746,000 Phụ Sản 37.8D06.0637
4,285,000 Phụ Sản 37.8D06.0636
4,285,000 Phụ Sản 37.8D06.0636
4,285,000 Phụ Sản 37.8D06.0636
4,791,000 Phụ Sản 37.8D06.0697
2,673,000 Phụ Sản 37.8D06.0685
4,917,000 Phụ Sản 37.8D06.0694
12,353,000 Phụ Sản 37.8D06.0667 1
12,353,000 Phụ Sản 37.8D06.0667 1
2,524,000 Phụ Sản 37.8D06.0628
131,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0077
235,000 Phụ Sản 37.8D06.0718
225,000 Phụ Sản 37.8D06.0719
2,638,000 Phụ Sản 37.8D06.0627
2,638,000 Phụ Sản 37.8D06.0627
1,078,000 Phụ Sản 37.8D06.0717
1,868,000 Phụ Sản 37.8D06.0655
370,000 Phụ Sản 37.8D06.0721
146,000 Phụ Sản 37.8D06.0611
257,000 Phụ Sản 37.8D06.0612
1,960,000 Phụ Sản 37.8D06.0597
541,000 Phụ Sản 37.8D06.0630
1,810,000 Phụ Sản 37.8D06.0624
1,373,000 Phụ Sản 37.8D06.0724
783,000 Phụ Sản 37.8D06.0601
1,237,000 Phụ Sản 37.8D06.0589
753,000 Phụ Sản 37.8D06.0603
369,000 Phụ Sản 37.8D06.0712
600,000 Giá tính cho mỗi đDa liễu 37.8D03.0334
562,000 Phụ Sản 37.8D06.0639
191,000 Phụ Sản 37.8D06.0619
716,000 Phụ Sản 37.8D06.0634
798,000 Phụ Sản 37.8D06.0609
267,000 Phụ Sản 37.8D06.0606
805,000 Phụ Sản 37.8D06.0604
206,000 Phụ Sản 37.8D06.0602
58,900 Phụ Sản 37.8D06.0715
4,522,000 Phụ Sản 37.8D06.0599
4,522,000 Phụ Sản 37.8D06.0599
2,753,000 Phụ Sản 37.8D06.0653
2,753,000 Phụ Sản 37.8D06.0653
2,143,000 Phụ Sản 37.8D06.0714
2,753,000 Phụ Sản 37.8D06.0653
947,000 Phụ Sản 37.8D06.0591
3,554,000 Phụ Sản 37.8D06.0592
2,677,000 Phụ Sản 37.8D06.0593
543,000 Phụ Sản 37.8D06.0727
393,000 Mắt 37.8D07.0749
1,723,000 Chưa bao gồm đầuMắt 37.8D07.0814
640,000 Chưa bao gồm vi ốCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0099
389,000 Phụ Sản 37.8D06.0605
640,000 Chưa bao gồm vi ốCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0099
533,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0209
100,000 Chưa bao gồm kimCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0083
136,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0079
85,400 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0103
106,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0159
458,000 Bao gồm cả bóng d Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0074
583,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0094
78,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0211
458,000 Bao gồm cả bóng d Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0074
5,352,000 Phụ Sản 37.8D06.0695
2,728,000 Phụ Sản 37.8D06.0631
4,568,000 Phụ Sản 37.8D06.0700
2,728,000 Phụ Sản 37.8D06.0631
283,000 Phụ Sản 37.8D06.0643
1,003,000 Phụ Sản 37.8D06.0646
283,000 Phụ Sản 37.8D06.0643
519,000 Phụ Sản 37.8D06.0647
1,108,000 Phụ Sản 37.8D06.0642
543,000 Phụ Sản 37.8D06.0727
4,791,000 Phụ Sản 37.8D06.0697
430,000 Phụ Sản 37.8D06.0620
383,000 Phụ Sản 37.8D06.0648
177,000 Phụ Sản 37.8D06.0645
2,728,000 Phụ Sản 37.8D06.0631
358,000 Phụ Sản 37.8D06.0644
1,200,000 Mắt 37.8D07.0837
3,085,000 Chưa bao gồm tấmMắt 37.8D07.0858
2,615,000 Chưa bao gồm thuỷ
Mắt 37.8D07.0815
3,223,000 Chưa bao gồm giác
Mắt 37.8D07.0760
2,838,000 Chưa bao gồm dầuMắt
s 37.8D07.0806
1,723,000 Chưa bao gồm đầuMắt 37.8D07.0814
745,000 Mắt 37.8D07.0853
745,000 Mắt 37.8D07.0853
1,200,000 Chưa bao gồm đầuMắt 37.8D07.0733
2,838,000 Chưa bao gồm dầuMắt
s 37.8D07.0806
2,838,000 Chưa bao gồm dầuMắt
s 37.8D07.0806
1,200,000 Chưa bao gồm đầuMắt 37.8D07.0733
1,200,000 Chưa bao gồm đầuMắt 37.8D07.0733
1,200,000 Chưa bao gồm đầuMắt 37.8D07.0733
1,200,000 Chưa bao gồm đầuMắt 37.8D07.0733
1,200,000 Chưa bao gồm đầuMắt 37.8D07.0733
2,838,000 Chưa bao gồm dầuMắt
s 37.8D07.0806
2,173,000 Chưa bao gồm đaiMắt 37.8D07.0803
1,629,000 Mắt 37.8D07.0831
300,000 Mắt 37.8D07.0735
300,000 Mắt 37.8D07.0735
300,000 Mắt 37.8D07.0735
275,000 Mắt 37.8D07.0840
393,000 Mắt 37.8D07.0749
393,000 Mắt 37.8D07.0749
1,690,000 Mắt 37.8D07.0775
244,000 Mắt 37.8D07.0787
27,000 Mắt 37.8D07.0748
734,000 Mắt 37.8D07.0763
1,160,000 Chưa bao gồm đầuMắt 37.8D07.0811
1,160,000 Chưa bao gồm đầuMắt 37.8D07.0811
1,600,000 Chưa bao gồm thuỷ
Mắt 37.8D07.0833
4,799,000 Chưa bao gồm thủy
Mắt 37.8D07.0832
1,950,000 Chưa bao gồm thểMắt 37.8D07.0812
1,195,000 Mắt 37.8D07.0860
1,200,000 Chưa bao gồm đầuMắt 37.8D07.0733
895,000 Chưa bao gồm đầuMắt 37.8D07.0807
554,000 Chưa bao gồm đầuMắt 37.8D07.0804
300,000 Mắt 37.8D07.0735
3,223,000 Chưa bao gồm giác
Mắt 37.8D07.0760
3,223,000 Chưa bao gồm giác
Mắt 37.8D07.0760
3,223,000 Chưa bao gồm giác
Mắt 37.8D07.0760
3,223,000 Chưa bao gồm giác
Mắt 37.8D07.0760
3,223,000 Chưa bao gồm giác
Mắt 37.8D07.0760
2,088,000 Chưa bao gồm chiMắt 37.8D07.0850
3,223,000 Chưa bao gồm giác
Mắt 37.8D07.0760
1,004,000 Chưa bao gồm ốngMắt 37.8D07.0802
1,004,000 Chưa bao gồm ốngMắt 37.8D07.0802
590,000 Mắt 37.8D07.0862
1,004,000 Chưa bao gồm ốngMắt 37.8D07.0802
1,416,000 Chưa bao gồm chiMắt 37.8D07.0808
915,000 Chưa bao gồm chiMắt 37.8D07.0809
804,000 Mắt 37.8D07.0824
1,416,000 Chưa bao gồm chiMắt 37.8D07.0808
915,000 Chưa bao gồm chiMắt 37.8D07.0809
804,000 Mắt 37.8D07.0824
1,004,000 Chưa bao gồm chiMắt 37.8D07.0762
734,000 Mắt 37.8D07.0763
1,177,000 Chưa bao gồm chiMắt 37.8D07.0761
2,088,000 Chưa bao gồm chiMắt 37.8D07.0850
845,000 Mắt 37.8D07.0781
845,000 Mắt 37.8D07.0781
1,060,000 Mắt 37.8D07.0783
1,200,000 Chưa bao gồm đầuMắt 37.8D07.0733
895,000 Chưa bao gồm đầuMắt 37.8D07.0807
1,060,000 Mắt 37.8D07.0828
1,060,000 Mắt 37.8D07.0828
1,060,000 Mắt 37.8D07.0828
1,460,000 Chưa bao gồm ốngMắt 37.8D07.0827
150,000 Mắt 37.8D07.0847
150,000 Mắt 37.8D07.0847
150,000 Mắt 37.8D07.0847
689,000 Mắt 37.8D07.0836
689,000 Mắt 37.8D07.0836
1,200,000 Mắt 37.8D07.0834
1,200,000 Mắt 37.8D07.0834
2,081,000 Mắt 37.8D07.0859
1,115,000 Mắt 37.8D07.0736
1,115,000 Mắt 37.8D07.0736
1,195,000 Mắt 37.8D07.0860
2,081,000 Mắt 37.8D07.0859
191,000 Mắt 37.8D07.0865
191,000 Mắt 37.8D07.0865
53,700 Mắt 37.8D07.0786
1,410,000 Mắt 37.8D07.0776
1,200,000 Mắt 37.8D07.0837
1,200,000 Mắt 37.8D07.0837
429,000 Mắt 37.8D07.0739
845,000 Mắt 37.8D07.0861
2,689,000 Chưa bao gồm tấm Mắt 37.8D07.0800
2,689,000 Chưa bao gồm tấm Mắt 37.8D07.0800
2,689,000 Chưa bao gồm tấm Mắt 37.8D07.0800
645,000 Mắt 37.8D07.0835
1,379,000 Mắt 37.8D07.0768
774,000 Mắt 37.8D07.0769
1,460,000 Chưa bao gồm ốngMắt 37.8D07.0827
745,000 Mắt 37.8D07.0820
704,000 Mắt 37.8D07.0818
1,150,000 Mắt 37.8D07.0819
704,000 Mắt 37.8D07.0818
1,150,000 Mắt 37.8D07.0819
30,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0075
30,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0075
590,000 Mắt 37.8D07.0862
745,000 Mắt 37.8D07.0820
590,000 Mắt 37.8D07.0862
30,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0075
1,265,000 Mắt 37.8D07.0826
1,265,000 Mắt 37.8D07.0826
1,265,000 Mắt 37.8D07.0826
1,195,000 Mắt 37.8D07.0860
1,265,000 Mắt 37.8D07.0826
845,000 Mắt 37.8D07.0861
1,010,000 Mắt 37.8D07.0838
804,000 Mắt 37.8D07.0829
1,045,000 Mắt 37.8D07.0830
804,000 Mắt 37.8D07.0829
1,045,000 Mắt 37.8D07.0830
1,265,000 Mắt 37.8D07.0826
2,689,000 Ngoại khoa 37.8D05.0575
595,000 Mắt 37.8D07.0817
1,265,000 Mắt 37.8D07.0826
1,010,000 Mắt 37.8D07.0838
845,000 Mắt 37.8D07.0861
804,000 Mắt 37.8D07.0816
595,000 Mắt 37.8D07.0817
595,000 Mắt 37.8D07.0817
804,000 Mắt 37.8D07.0816
1,060,000 Mắt 37.8D07.0740
1,690,000 Mắt 37.8D07.0775
500,000 Mắt 37.8D07.0810
1,195,000 Mắt 37.8D07.0860
1,160,000 Chưa bao gồm th Mắt 37.8D07.0731
1,065,000 Mắt 37.8D07.0805
1,060,000 Mắt 37.8D07.0841
1,065,000 Mắt 37.8D07.0805
1,460,000 Chưa bao gồm ốngMắt 37.8D07.0813
1,460,000 Chưa bao gồm ốngMắt 37.8D07.0813
1,460,000 Chưa bao gồm ốngMắt 37.8D07.0813
745,000 Mắt 37.8D07.0853
1,004,000 Chưa bao gồm chiMắt 37.8D07.0762
75,300 Mắt 37.8D07.0778
519,000 Mắt 37.8D07.0863
210,000 Mắt 37.8D07.0851
44,600 Chưa bao gồm thuMắt 37.8D07.0857
53,700 Mắt 37.8D07.0786
27,000 Mắt 37.8D07.0748
704,000 Mắt 37.8D07.0796
704,000 Mắt 37.8D07.0796
804,000 Mắt 37.8D07.0732
834,000 Mắt 37.8D07.0823
640,000 Mắt 37.8D07.0777
75,300 Mắt 37.8D07.0778
314,000 Mắt 37.8D07.0780
75,600 Mắt 37.8D07.0738
380,000 Mắt 37.8D07.0764
75,600 Mắt 37.8D07.0738
774,000 Mắt 37.8D07.0769
645,000 Mắt 37.8D07.0772
2,689,000 Ngoại khoa 37.8D05.0575
879,000 Mắt 37.8D07.0773
614,000 Mắt 37.8D07.0839
750,000 Mắt 37.8D07.0770
1,060,000 Mắt 37.8D07.0771
800,000 Mắt 37.8D07.0765
1,060,000 Mắt 37.8D07.0767
1,060,000 Mắt 37.8D07.0767
750,000 Mắt 37.8D07.0770
1,065,000 Mắt 37.8D07.0805
1,690,000 Mắt 37.8D07.0775
439,000 Mắt 37.8D07.0746
704,000 Mắt 37.8D07.0796
704,000 Mắt 37.8D07.0774
516,000 Chưa bao gồm vậtMắt 37.8D07.0798
704,000 Mắt 37.8D07.0774
1,189,000 Mắt 37.8D07.0788
614,000 Mắt 37.8D07.0789
1,356,000 Mắt 37.8D07.0790
809,000 Mắt 37.8D07.0791
1,020,000 Mắt 37.8D07.0792
1,563,000 Mắt 37.8D07.0793
1,745,000 Mắt 37.8D07.0794
1,176,000 Mắt 37.8D07.0795
1,189,000 Mắt 37.8D07.0788
614,000 Mắt 37.8D07.0789
1,356,000 Mắt 37.8D07.0790
809,000 Mắt 37.8D07.0791
1,020,000 Mắt 37.8D07.0792
1,563,000 Mắt 37.8D07.0793
1,745,000 Mắt 37.8D07.0794
1,176,000 Mắt 37.8D07.0795
614,000 Mắt 37.8D07.0789
614,000 Mắt 37.8D07.0789
30,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0075
44,600 Chưa bao gồm thuMắt 37.8D07.0856
44,600 Chưa bao gồm thuMắt 37.8D07.0857
44,600 Chưa bao gồm thuMắt 37.8D07.0857
89,900 Mắt 37.8D07.0854
57,200 Mắt 37.8D07.0855
49,200 Mắt 37.8D07.0784
17,600 Mắt 37.8D07.0745
61,600 Mắt 37.8D07.0782
774,000 Mắt 37.8D07.0769
33,000 Mắt 37.8D07.0785
30,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0075
30,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0075
45,700 Mắt 37.8D07.0759
35,000 Mắt 37.8D07.0730
75,600 Mắt 37.8D07.0738
33,000 Mắt 37.8D07.0799
39,000 Mắt 37.8D07.0842
337,000 Mắt 37.8D07.0864
75,300 Mắt 37.8D07.0778
75,300 Mắt 37.8D07.0778
173,000 Ngoại khoa 37.8D05.0505
173,000 Ngoại khoa 37.8D05.0505
49,600 Mắt 37.8D07.0849
49,600 Mắt 37.8D07.0849
49,600 Mắt 37.8D07.0849
49,600 Mắt 37.8D07.0849
97,900 Mắt 37.8D07.0801
58,600 Mắt 37.8D07.0751
5,297,000 Chưa bao gồm nẹp, Ngoại khoa 37.8D05.0371
1,200,000 Mắt 37.8D07.0834
1,010,000 Mắt 37.8D07.0838
2,041,000 Da liễu 37.8D03.0337
1,060,000 Mắt 37.8D07.0828
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0011
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0011
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
55,400 Mắt 37.8D07.0845
337,000 Mắt 37.8D07.0864
211,000 Chụp X-quang thường 37.2A02.0015
211,000 Chụp X-quang thường 37.2A02.0015
211,000 Chụp X-quang thường 37.2A02.0015
337,000 Mắt 37.8D07.0864
230,000 Chưa bao gồm th Mắt 37.8D07.0742
337,000 Mắt 37.8D07.0864
337,000 Mắt 37.8D07.0864
195,000 Mắt 37.8D07.0844
36,900 Mắt 37.8D07.0852
36,900 Mắt 37.8D07.0852
97,900 Mắt 37.8D07.0801
28,000 Mắt 37.8D07.0757
28,000 Mắt 37.8D07.0757
23,700 Mắt 37.8D07.0755
60,000 Mắt 37.8D07.0843
28,400 Mắt 37.8D07.0848
8,800 Mắt 37.8D07.0754
34,000 Mắt 37.8D07.0753
58,600 Mắt 37.8D07.0751
58,600 Mắt 37.8D07.0751
58,600 Mắt 37.8D07.0751
58,600 Mắt 37.8D07.0751
191,000 Mắt 37.8D07.0865
129,000 Mắt 37.8D07.0750
49,600 Mắt 37.8D07.0752
129,000 Mắt 37.8D07.0750
129,000 Mắt 37.8D07.0750
191,000 Mắt 37.8D07.0865
382,000 Mắt 37.8D07.0744
86,500 Mắt 37.8D07.0747
86,500 Mắt 37.8D07.0747
55,000 Mắt 37.8D07.0758
49,600 Mắt 37.8D07.0752
191,000 Mắt 37.8D07.0865
191,000 Mắt 37.8D07.0865
10,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0212
10,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0212
230,000 Chưa bao gồm th Mắt 37.8D07.0742
70,600 Siêu âm 37.2A01.0002
211,000 Chụp X-quang thường 37.2A02.0015
5,081,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0986
1,884,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1000
5,862,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0983
5,081,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0986
5,862,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0983
6,967,000 Chưa bao gồm keoTai Mũi Họng 37.8D08.0973
4,187,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0949
5,862,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0983
7,499,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0979
6,796,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0950
5,862,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0983
5,862,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0983
3,981,000 Chưa bao gồm vanNgoại khoa 37.8D05.0373
5,809,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0936
5,087,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0987
5,087,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0987
5,081,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0986
3,585,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0911
5,087,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0987
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
5,087,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0987
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
5,087,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0987
3,585,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0911
3,585,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0911
3,585,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0911
3,585,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0911
5,081,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0984
5,627,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0881
3,585,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0997
1,323,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1001
3,585,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0997
2,973,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0971
2,973,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0971
5,081,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0984
5,862,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0983
7,302,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0877
3,585,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0911
3,585,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0911
1,938,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0874
589,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0875
1,314,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0909
819,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0910
449,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0872
2,973,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0954
2,973,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0971
2,973,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0971
58,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0994
172,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0216
111,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0993
906,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1002
508,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0902
150,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0903
508,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0902
150,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0903
47,900 Tai Mũi Họng 37.8D08.0882
20,000 Chưa bao gồm thuTai Mũi Họng 37.8D08.0899
60,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0908
7,479,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0873
2,658,000 Chưa bao gồm mũiTai Mũi Họng 37.8D08.0960
3,209,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0999
1,323,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1001
2,658,000 Chưa bao gồm mũiTai Mũi Họng 37.8D08.0960
1,323,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1001
5,339,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0972
5,339,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0972
5,208,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0947
6,967,000 Chưa bao gồm keoTai Mũi Họng 37.8D08.0973
2,657,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1081
3,738,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0969
2,865,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0978
2,865,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0978
3,738,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0969
647,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0918
444,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0919
2,918,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0998
7,629,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0974
4,794,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0975
1,323,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1001
5,910,000 Chưa bao gồm keoTai Mũi Họng 37.8D08.0968
6,604,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0941
5,910,000 Chưa bao gồm keoTai Mũi Họng 37.8D08.0968
4,794,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0956
8,782,000 Chưa bao gồm keoTai Mũi Họng 37.8D08.0961
6,604,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0941
8,322,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0963
2,722,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0958
5,220,000 Ngoại khoa 37.8D05.0375
6,967,000 Chưa bao gồm keoTai Mũi Họng 37.8D08.0973
2,658,000 Chưa bao gồm mũiTai Mũi Họng 37.8D08.0960
1,541,000 Bao gồm cả dao Tai Mũi Họng 37.8D08.0929
1,323,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1001
1,323,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1001
3,738,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0969
3,053,000 Chưa bao gồm mũiTai Mũi Họng 37.8D08.0970
3,738,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0942
3,738,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0942
3,738,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0969
3,738,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0969
3,738,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0969
3,738,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0969
3,738,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0969
3,053,000 Chưa bao gồm mũiTai Mũi Họng 37.8D08.0970
3,053,000 Chưa bao gồm mũiTai Mũi Họng 37.8D08.0970
3,053,000 Chưa bao gồm mũiTai Mũi Họng 37.8D08.0970
3,053,000 Chưa bao gồm mũiTai Mũi Họng 37.8D08.0970
5,208,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0951
5,208,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0947
1,323,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1001
5,208,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0947
7,629,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0946
2,620,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0912
5,208,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0951
1,323,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1001
1,323,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1001
906,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1002
906,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1002
265,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0921
431,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0922
660,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0923
431,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0922
660,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0923
120,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0867
120,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0867
2,620,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0912
1,258,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0913
121,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0168
278,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1005
1,543,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0931
500,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0932
265,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0920
52,900 Tai Mũi Họng 37.8D08.0897
107,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0916
107,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0916
201,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0868
271,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0869
660,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0906
187,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0907
660,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0906
187,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0907
906,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1002
135,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1006
4,009,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0966
1,033,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0870
3,679,000 Tai Mũi Họng 37.8B00.937 1
3,679,000 Tai Mũi Họng 15.8B00.2036
2,303,000 Bao gồm cả CoblatTai Mũi Họng 37.8D08.0871
3,679,000 Tai Mũi Họng 37.8B00.937 1
3,679,000 Tai Mũi Họng 15.8B00.2036
2,722,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0988
765,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0914
2,722,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0958
1,541,000 Bao gồm cả dao Tai Mũi Họng 37.8D08.0929
1,541,000 Bao gồm cả dao Tai Mũi Họng 37.8D08.0929
906,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1002
2,867,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0965
1,884,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1000
2,865,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0978
2,865,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0978
1,884,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1000
1,884,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1000
1,884,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1000
2,865,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0978
2,865,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0978
4,009,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0966
4,009,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0966
4,009,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0966
6,616,000 Chưa bao gồm ốngTai Mũi Họng 37.8D08.0952
5,032,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0964
4,487,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0943
704,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0120
1,884,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1000
2,867,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0965
1,884,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1000
2,867,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0965
1,323,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1001
2,867,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0965
1,884,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1000
2,867,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0965
1,323,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1001
2,867,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0955
2,867,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0955
4,009,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0966
4,009,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0966
4,487,000 Chưa bao gồm chiTai Mũi Họng 37.8D08.0948
6,911,000 Chưa bao gồm steTai Mũi Họng 37.8D08.0883
7,729,000 Chưa bao gồm steTai Mũi Họng 37.8D08.0917
2,918,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0998
683,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0925
4,487,000 Chưa bao gồm chiTai Mũi Họng 37.8D08.0948
2,239,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0157
1,323,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1001
906,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1002
2,071,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1048
3,679,000 Tai Mũi Họng 15.8B00.2036
1,107,000 Chưa bao gồm steCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0105
7,031,000 Chưa bao gồm ốngTai Mũi Họng 37.8D08.0953
2,722,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0988
1,000,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1043
1,000,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1043
250,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0879
713,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0996
250,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0878
713,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0995
107,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0916
713,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0996
276,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1041
121,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0168
40,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0900
40,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0900
906,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1002
75,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0895
126,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0893
146,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0894
180,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0892
20,000 Chưa bao gồm thuTai Mũi Họng 37.8D08.0899
555,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.1888
241,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0206
17,600 Chưa bao gồm thuTai Mũi Họng 37.8D08.0898
250,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0879
713,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0996
906,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1002
202,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0933 1
278,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1005
278,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1005
500,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0932
500,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0932
500,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0932
500,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0932
231,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0135
231,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0135
683,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0925
210,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0927
703,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0926
305,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0928
683,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0925
210,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0927
703,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0926
305,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0928
492,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1004
492,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1004
683,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0904
346,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0905
834,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1003
492,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1004
500,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0932
834,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1003
834,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1003
834,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1003
834,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1003
834,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1003
834,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1003
1,443,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0128
738,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0130
738,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0130
3,243,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0129
561,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0930
3,243,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0129
2,547,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0132
1,743,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0127
1,105,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0131
1,105,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0131
2,801,000 Ngoại khoa 37.8D05.0572
1,884,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1000
1,884,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1000
3,209,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0999
7,499,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0979
7,499,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0979
3,209,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0999
6,604,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0941
5,531,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0940
5,531,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0940
5,809,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0982
5,809,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0982
5,809,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0982
5,809,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0982
5,809,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0982
4,902,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0938
4,902,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0938
6,582,000 Chưa bao gồm sten
Tai Mũi Họng 37.8D08.0876
4,902,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0938
4,902,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0938
4,902,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0938
4,902,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0938
4,487,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0980
3,629,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0488
3,629,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0488
4,487,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0915
3,629,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0488
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0945
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0945
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0944
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
3,679,000 Tai Mũi Họng 15.8B00.2036
5,531,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0940
2,867,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0955
6,960,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0985
4,487,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0957
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0945
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0945
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0944
4,487,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0980
4,009,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0966
4,009,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0966
2,722,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0988
2,867,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0955
172,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0216
224,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0217
244,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0218
286,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0219
30,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0075
55,000 Chỉ áp dụng với n Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0200
109,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0202
174,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0204
227,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0205
79,600 Các thủ thuật và dịch vụ15.8B00.2047 1
173,000 Ngoại khoa 37.8D05.0505
6,960,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0985
2,620,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0912
6,960,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0985
6,960,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0985
5,809,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0982
5,809,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0982
7,499,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0979
6,960,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0985
2,507,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1049
2,335,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1084
2,335,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1085
2,435,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1086
3,053,000 Chưa bao gồm mũiTai Mũi Họng 37.8D08.0970
3,053,000 Chưa bao gồm mũiTai Mũi Họng 37.8D08.0970
3,053,000 Chưa bao gồm mũiTai Mũi Họng 37.8D08.0970
3,053,000 Chưa bao gồm mũiTai Mũi Họng 37.8D08.0970
3,209,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0999
3,209,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0999
1,884,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1000
1,884,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1000
1,323,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1001
1,323,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1001
1,323,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1001
3,679,000 Tai Mũi Họng 15.8B00.2036
3,679,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0977
3,679,000 Tai Mũi Họng 15.8B00.2036
2,135,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0924
5,531,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0940
7,794,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0967
6,616,000 Chưa bao gồm ốngTai Mũi Họng 37.8D08.0952
5,531,000 Chưa bao gồm hoáTai Mũi Họng 37.8D08.0959
3,629,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0488
4,487,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0915
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0945
4,495,000 Chưa bao gồm daoTai Mũi Họng 37.8D08.0945
6,402,000 Nội tiết 37.8D04.0356
5,614,000 Nội tiết 37.8D04.0358
9,209,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0939
8,782,000 Chưa bao gồm keoTai Mũi Họng 37.8D08.0961
8,782,000 Chưa bao gồm keoTai Mũi Họng 37.8D08.0961
5,809,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0936
8,782,000 Chưa bao gồm keoTai Mũi Họng 37.8D08.0961
2,867,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0955
2,918,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0998
7,302,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0877
176,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0884
51,600 Tai Mũi Họng 37.8D08.0889
54,200 Tai Mũi Họng 37.8D08.0891
9,209,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0939
1,000,000 Chưa bao gồm mànRăng Hàm Mặt 37.8D09.1037
1,000,000 Chưa bao gồm mànRăng Hàm Mặt 37.8D09.1037
1,000,000 Chưa bao gồm mànRăng Hàm Mặt 37.8D09.1037
768,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1038
67,900 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1023
124,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1020
70,900 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1021
539,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1012
769,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1013
409,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1014
899,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1015
539,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1012
769,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1013
409,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1014
899,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1015
539,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1012
769,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1013
409,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1014
899,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1015
539,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1012
769,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1013
409,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1014
899,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1015
539,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1012
769,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1013
409,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1014
899,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1015
539,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1012
769,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1013
409,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1014
899,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1015
539,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1012
769,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1013
409,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1014
899,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1015
539,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1012
769,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1013
409,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1014
899,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1015
539,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1012
769,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1013
409,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1014
899,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1015
539,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1012
769,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1013
409,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1014
899,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1015
539,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1012
769,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1013
409,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1014
899,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1015
539,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1012
769,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1013
409,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1014
899,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1015
248,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1032
248,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1032
941,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1011
234,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1031
234,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1031
234,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1031
234,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1031
234,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1031
234,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1031
234,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1031
324,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1018
324,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1018
324,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1018
324,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1018
324,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1036
194,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1026
320,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1028
320,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1028
320,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1028
320,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1028
194,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1026
98,600 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1025
180,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1024
194,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1026
151,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1007
276,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1041
276,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1041
276,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1041
509,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1042
199,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1035
199,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1035
199,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1035
199,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1035
199,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1035
316,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1010
261,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1016
369,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1017
447,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1050
447,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1050
90,900 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1019
90,900 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1019
33,600 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1029
33,600 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1029
2,643,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1067
2,643,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1067
2,643,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1067
2,643,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1067
2,643,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1067
2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1069
2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1069
2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1069
2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1069
2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1069
2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1069
2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1069
2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1069
2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1069
3,407,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1064
3,600,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1072
3,600,000 Chưa bao gồm nẹpRăng
c Hàm Mặt 37.8D09.1071
3,767,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1074
3,817,000 Chưa bao gồm nẹpRăng
c Hàm Mặt 37.8D09.1073
2,543,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1068
2,543,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1068
2,543,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1068
2,084,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1095
2,084,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1095
2,084,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1095
2,084,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1095
2,084,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1095
2,084,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1095
2,843,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1066
2,843,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1066
2,843,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1066
2,843,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1066
2,543,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1068
2,543,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1068
2,543,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1068
3,903,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1065
2,303,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1079
2,531,000 Ngoại khoa 37.8D05.0576
343,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1009
1,000,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1043
4,969,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1057
3,869,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1056
2,335,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1055
2,709,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1054
2,709,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1054
3,900,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1077
3,917,000 Chưa bao gồm máy Răng Hàm Mặt 37.8D09.1058
2,657,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1081
2,036,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1070
100,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1022
1,594,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1053
1,594,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1053
2,335,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1087
2,435,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1086
3,303,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1083
3,303,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1083
2,335,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1084
2,335,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1084
2,624,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1089
2,561,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1090
2,528,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1091
40,700 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0254 1
40,700 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0254 1
40,700 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0254 1
37,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0232
44,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0231
44,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0231
40,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0234
44,400 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0253
58,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0255
28,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0236
41,100 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0237 1
78,500 Giá của dịch vụ đ Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0243 1
38,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0275 1
38,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0275 1
38,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0275 1
50,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0221
84,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0272 1
84,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0272 1
84,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0272 1
84,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0272 1
213,000 Bỏng 37.8D10.1116
43,800 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0220
37,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0232
37,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0232
37,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0232
44,500 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0266 1
44,500 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0267 1
44,500 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0267 1
44,500 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0267 1
27,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0268
27,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0268
27,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0268
27,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0268
27,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0268
27,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0268
27,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0268
27,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0268
27,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0268
27,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0268
27,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0268
44,500 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0267 1
44,500 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0267 1
44,500 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0267 1
27,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0268
27,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0268
44,500 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0267 1
27,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0268
27,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0268
9,800 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0269
27,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0268
27,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0268
27,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0268
27,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0268
9,800 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0261
9,800 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0270
27,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0268
29,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0277
29,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0277
50,500 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0238 1
59,500 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0282 1
87,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0283 1
44,500 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0267 1
296,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0262
27,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0268
38,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0258
152,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0263
122,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0264
52,400 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0260
98,800 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0265
98,800 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0265
1,954,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1784
473,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1783
907,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1786
1,896,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1785
1,009,000 Chưa bao gồm th Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0250
1,116,000 Chưa bao gồm th Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0274
2,707,000 Chưa bao gồm th Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0273
140,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0242
197,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0240
328,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0239
225,000 Ngoại khoa 37.8D05.0519
150,000 Ngoại khoa 37.8D05.0520
701,000 Ngoại khoa 37.8D05.0523
306,000 Ngoại khoa 37.8D05.0524
44,400 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0241
44,400 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0241
44,400 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0241
44,400 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0241
44,400 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0241
44,400 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0241
44,400 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0241
44,400 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0241
44,400 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0241
44,400 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0241
44,400 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0241
44,400 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0241
44,400 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0241
28,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0233
78,500 Giá của dịch vụ đ Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0243 1
51,700 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0245
35,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0228
84,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0272 1
84,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0272 1
24,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0281
50,500 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0238 1
27,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0268
53,200 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0226
1,116,000 Chưa bao gồm th Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0274
1,116,000 Chưa bao gồm th Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0274
44,400 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0241
44,400 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0241
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527
236,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528
320,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527
41,500 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0256
27,300 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0268
29,000 Y học dân tộc và Phục 37.8C00.0279
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
79,500 Một số kỹ thuật chẩn đ37.2A05.0069
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
79,500 Một số kỹ thuật chẩn đ37.2A05.0069
79,500 Một số kỹ thuật chẩn đ37.2A05.0069
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
176,000 Siêu âm 37.2A01.0003
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
79,500 Một số kỹ thuật chẩn đ37.2A05.0069
79,500 Một số kỹ thuật chẩn đ37.2A05.0069
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
79,500 Một số kỹ thuật chẩn đ37.2A05.0069
79,500 Một số kỹ thuật chẩn đ37.2A05.0069
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
176,000 Siêu âm 37.2A01.0003
79,500 Một số kỹ thuật chẩn đ37.2A05.0069
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
1,970,000 Chưa bao gồm bộSiêu
đ âm 37.2A01.0009
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
794,000 Siêu âm 37.2A01.0008
246,000 Siêu âm 37.2A01.0005
211,000 Siêu âm 37.2A01.0004
446,000 Mức giá tối đa củ Siêu âm 37.2A01.0007
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
79,500 Một số kỹ thuật chẩn đ37.2A05.0069
79,500 Một số kỹ thuật chẩn đ37.2A05.0069
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
79,500 Một số kỹ thuật chẩn đ37.2A05.0069
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
79,500 Một số kỹ thuật chẩn đ37.2A05.0069
1,152,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0145
589,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0177
79,500 Một số kỹ thuật chẩn đ37.2A05.0069
176,000 Siêu âm 37.2A01.0003
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
66,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0013
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0011
66,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0013
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0011
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
12,000 Chụp X-quang thường 15.2A02.2001 1
17,000 Chụp Xquang số hóa 15.2A03.2002 1
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
61,000 Chụp X-quang thường 37.2A02.0014
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
66,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0013
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
66,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0013
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
119,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0030
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0011
66,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0013
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0011
66,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0013
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0011
66,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0013
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0011
66,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0013
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0011
66,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0013
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0012
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0011
66,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0013
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
119,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0030
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0012
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0012
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0012
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0012
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
66,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0013
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0011
66,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0013
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0011
66,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0013
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0012
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0011
66,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0013
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0011
66,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0013
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
66,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0013
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0012
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0012
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0011
66,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0013
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0011
66,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0013
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0011
66,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0013
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0011
66,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0013
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0011
66,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0013
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0011
66,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0013
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0011
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
66,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0013
119,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0030
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0012
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0012
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0011
66,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0013
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0011
66,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0013
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
47,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0010
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0012
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
98,000 Chụp X-quang thường 37.2A02.0016
209,000 Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0034
53,000 Áp dụng cho 01 vịChụp X-quang thường 37.2A02.0012
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
91,000 Chụp X-quang thường 37.2A02.0026
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
61,000 Chụp X-quang thường 37.2A02.0014
69,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 1
94,000 Áp dụng cho 01 vịChụp Xquang số hóa 37.2A03.0029
113,000 Chụp X-quang thường 37.2A02.0017
209,000 Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0035
113,000 Chụp X-quang thường 37.2A02.0017
209,000 Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0035
153,000 Chụp X-quang thường 37.2A02.0018
249,000 Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0036
225,000 Chưa bao gồm thuChụp X-quang thường 37.2A02.0019
225,000 Chưa bao gồm thuChụp X-quang thường 37.2A02.0019
391,000 Chụp X-quang thường 37.2A02.0025
371,000 Chưa bao gồm ốngChụp Xquang số hóa 37.2A03.0039
356,000 Chụp X-quang thường 37.2A02.0023
396,000 Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0031
371,000 Chưa bao gồm ốngChụp Xquang số hóa 37.2A03.0039
524,000 Chụp X-quang thường 37.2A02.0020
594,000 Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0032
524,000 Chụp X-quang thường 37.2A02.0020
594,000 Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0032
514,000 Chụp X-quang thường 37.2A02.0021
549,000 Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0033
549,000 Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0033
191,000 Chụp X-quang thường 37.2A02.0022
386,000 Chụp X-quang thường 37.2A02.0027
536,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0040 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
536,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0040 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
536,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0040 1
536,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0040 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
536,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0040 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
536,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0040 1
536,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0040 1
536,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0040 1
536,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0040 1
1,431,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0043
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
1,431,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0043
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
1,431,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0043
1,431,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0043
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
1,431,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0043
1,431,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0043
2,712,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0047
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
2,712,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0047
2,712,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0047
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
2,712,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0047
2,712,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0047
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
2,712,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0047
2,712,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0047
536,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0040 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
536,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0040 1
536,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0040 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
536,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0040 1
1,431,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0043
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
1,431,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0043
1,431,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0043
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
1,431,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0043
2,712,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0047
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
2,712,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0047
2,712,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0047
2,712,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0047
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
2,712,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0047
536,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0040 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
536,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0040 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
536,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0040 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
536,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0040 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
536,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0040 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
1,431,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0043
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
1,431,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0043
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
1,431,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0043
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
1,431,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0043
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
1,431,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0043
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
2,712,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0047
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
2,712,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0047
536,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0040 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
1,431,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0043
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
2,712,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0047
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
2,712,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0047
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
536,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0040 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
536,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0040 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
536,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0040 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
536,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0040 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
536,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0040 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
970,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0041 1
1,431,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0043
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
1,431,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0043
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
1,431,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0043
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
1,431,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0043
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
1,431,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0043
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
4,136,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0044 1
3,099,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0045
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
2,266,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0042 1
2,712,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0047
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
2,712,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0047
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
2,712,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0047
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
2,712,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0047
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
2,712,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0047
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
7,643,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0048 1
6,606,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0049
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
3,543,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0046 1
1,754,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0066 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
1,754,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0066 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
1,754,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0066 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
1,754,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0066 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
3,136,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0068
3,136,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0068
1,754,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0066 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
1,754,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0066 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
3,136,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0068
1,754,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0066 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
1,754,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0066 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
3,136,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0068
1,754,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0066 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
1,754,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0066 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
1,754,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0066 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
3,136,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0068
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
1,754,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0066 1
8,636,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0067
1,754,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0066 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
1,754,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0066 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
1,754,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0066 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
1,754,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0066 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
1,754,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0066 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
1,754,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0066 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
1,754,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0066 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
1,754,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0066 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
1,754,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0066 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
1,754,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0066 1
3,136,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0068
8,636,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0067
7,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0056
5,502,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0052
5,502,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0052
5,502,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0052
5,502,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0052
5,502,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0052
5,502,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0052
5,502,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0052
5,502,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0052
5,502,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0052
5,502,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0052
5,502,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0052
5,502,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0052
5,502,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0052
5,502,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0052
5,502,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0052
8,946,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0055
8,946,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0055
8,946,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0055
8,946,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0055
8,946,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0055
5,502,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0052
8,946,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0055
5,502,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0052
8,946,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0055
8,946,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0055
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
1,983,000 Chưa bao gồm kimChụp
c cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0059
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
9,546,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0057
9,546,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0057
9,546,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0057
9,546,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0057
9,546,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0057
9,546,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0057
9,546,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0057
9,546,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0057
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
9,546,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0057
9,546,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0057
9,546,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0057
9,546,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0057
9,546,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0057
9,546,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0057
9,546,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0057
9,546,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0057
9,546,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0057
2,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0064
2,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0064
2,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0064
2,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0064
2,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0064
2,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0064
2,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0064
1,983,000 Chưa bao gồm kimChụp
c cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0059
1,983,000 Chưa bao gồm kimChụp
c cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0059
1,983,000 Chưa bao gồm kimChụp
c cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0059
1,983,000 Chưa bao gồm kimChụp
c cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0059
1,983,000 Chưa bao gồm kimChụp
c cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0059
2,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0064
3,496,000 Chưa bao gồm kimChụp
c cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0061
3,496,000 Chưa bao gồm kimChụp
c cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0061
1,983,000 Chưa bao gồm kimChụp
c cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0059
1,983,000 Chưa bao gồm kimChụp
c cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0059
1,983,000 Chưa bao gồm kimChụp
c cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0059
1,983,000 Chưa bao gồm kimChụp
c cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0059
1,983,000 Chưa bao gồm kimChụp
c cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0059
3,496,000 Chưa bao gồm kimChụp
c cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0061
1,983,000 Chưa bao gồm kimChụp
c cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0059
1,983,000 Chưa bao gồm kimChụp
c cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0059
1,983,000 Chưa bao gồm kimChụp
c cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0059
3,496,000 Chưa bao gồm kimChụp
c cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0061
2,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0064
1,179,000 Chưa bao gồm kimChụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0063
1,179,000 Chưa bao gồm kimChụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0063
978,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0169
978,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0169
808,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0170
978,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0169
978,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0169
978,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0169
808,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0170
144,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0090
808,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0170
589,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0177
1,179,000 Chưa bao gồm kimChụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0063
808,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0170
144,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0090
145,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0087
144,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0090
214,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0085
170,000 Trường hợp dùng Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0082
418,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0175
145,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0087
681,000 Phụ Sản 37.8D06.0608
2,871,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0146
234,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0081
547,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0166
145,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0087
2,058,000 Chưa bao gồm ốngCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0165 1
2,058,000 Chưa bao gồm ốngCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0165 1
1,679,000 Chưa bao gồm đốtChụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0062
1,679,000 Chưa bao gồm đốtChụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0062
1,872,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0171
1,872,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0171
1,872,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0171
1,672,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0172
1,872,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0171
1,872,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0171
1,872,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0171
1,672,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0172
1,872,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0171
1,872,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0171
1,872,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0171
1,672,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0172
1,159,000 Chưa bao gồm ốngChụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0060
719,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0088
719,000 Chưa bao gồm thuCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0088
1,159,000 Chưa bao gồm ốngChụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0060
1,159,000 Chưa bao gồm ốngChụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0060
1,872,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0171
5,796,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0053
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
1,702,000 Chưa bao gồm bộCác
d thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0167
5,796,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0053
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
6,696,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0054
1,524,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0391
1,524,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0391
1,900,000 Chưa bao gồm bộThăm
d dò chức năng 37.3F00.1816
8,946,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0055
8,946,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0055
8,946,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0055
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
15,090,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1880
15,090,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1880
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
8,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0058
2,996,000 Chưa bao gồm vậtChụp
t cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0064
1,541,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0182
1,179,000 Chưa bao gồm kimChụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0063
3,136,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0068
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
1,754,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0066 1
2,336,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0065 1
3,136,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0068
49,000 Siêu âm 37.2A01.0001 1
929,000 Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0038
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1830
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1830
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1830
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1830
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1830
616,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1833
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1830
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1830
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
561,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1831
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1830
553,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1832
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
561,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1852
336,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1851
336,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1851
336,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1851
336,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1851
336,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1851
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1850
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1850
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1850
197,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1828
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1856
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1856
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1856
266,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1862
266,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1862
266,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1862
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1856
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1856
535,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1861
535,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1861
535,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1861
266,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1862
316,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1863
316,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1863
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1845
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1845
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1845
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1845
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1845
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1845
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1845
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1845
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1845
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1845
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1839
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1845
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1865
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1857
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1857
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1854
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1854
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1854
446,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1837
336,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1836
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1842
316,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1840
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1849
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1849
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1849
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1847
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1846
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1846
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1841
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1846
264,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1834
366,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1843
366,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1853
366,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1843
366,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1843
366,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1843
366,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1843
426,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1844
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1864
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1864
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1864
286,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1858
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1866
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1867
436,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1860
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1838
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1838
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1838
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1838
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1838
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1838
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1855
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1855
286,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1869
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1868
316,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1835
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1848
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1848
79,500 Một số kỹ thuật chẩn đ37.2A05.0069
139,000 Một số kỹ thuật chẩn đ37.2A05.0070
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1848
20,114,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0050 1
20,114,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0050 1
20,114,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0050 1
20,114,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0050 1
20,114,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0050 1
20,114,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0050 1
20,114,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0050 1
20,114,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0050 1
20,114,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0050 1
20,114,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0050 1
20,114,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0050 1
20,114,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0050 1
20,114,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0050 1
20,114,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0050 1
20,114,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0050 1
20,114,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0050 1
20,114,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0050 1
20,831,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0051 1
271,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1824
271,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1824
271,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1824
271,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1824
271,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1824
361,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1827
176,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1826
196,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1825
271,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1824
361,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1827
176,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1826
196,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1825
196,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1825
196,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1825
176,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1826
176,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1826
176,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1826
176,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1826
176,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1826
361,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1827
196,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1825
196,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1825
196,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1825
196,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1825
176,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1826
196,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1825
196,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1825
196,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1825
271,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1824
361,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1827
196,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1825
850,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1871
700,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1870
700,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1870
700,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1870
1,681,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1875
1,681,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1875
1,681,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1875
1,681,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1875
14,873,000 Chưa bao gồm hạtĐiều trị bằng chất phón37.3G02.1883
775,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1877
639,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1878
15,090,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1881
15,090,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1880
200,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1874
200,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1874
200,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1874
507,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1872
507,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1872
507,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1872
723,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1873
507,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1872
569,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1876
569,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1876
569,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1876
569,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1876
728,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1823
728,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1823
728,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1823
728,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1823
728,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1823
728,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1823
728,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1823
728,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1823
728,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1823
728,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1823
728,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1823
728,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1823
728,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1823
14,873,000 Chưa bao gồm hạtĐiều trị bằng chất phón37.3G02.1883
14,873,000 Chưa bao gồm hạtĐiều trị bằng chất phón37.3G02.1883
728,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1823
728,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1823
728,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1823
14,873,000 Chưa bao gồm hạtĐiều trị bằng chất phón37.3G02.1883
561,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1831
886,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1829
386,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1866
1,355,000 Ung bướu 37.8D11.1180
1,355,000 Ung bướu 37.8D11.1180
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1847
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1830
3,673,000 Điều trị bằng chất phón37.3G02.1884
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1847
416,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1830
535,000 Thăm dò bằng đồng vị 37.3G01.1859
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
500,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0932
200,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0990
202,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0933 1
202,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0933 1
1,105,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0131
2,807,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0133
1,743,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0127
1,105,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0131
738,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0130
3,243,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0129
2,547,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0132
2,210,000 Chưa bao gồm bón Ngoại khoa 37.8D05.0503
2,679,000 Ngoại khoa 37.8D05.0502
1,107,000 Chưa bao gồm steCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0105
2,663,000 Chưa bao gồm dụngCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0141
2,391,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0496
2,663,000 Chưa bao gồm dụngCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0141
2,239,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0157
2,191,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0140 1
3,891,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0497
793,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0142
937,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0143
2,191,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0140 1
1,678,000 Ngoại khoa 37.8D05.0500
544,000 Chưa bao gồm dụn Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0184
228,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0191
385,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0136
2,191,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0140 1
1,152,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0145
410,000 Đã bao gồm chi phCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0134
231,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0135
287,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0137
904,000 Chưa bao gồm SonCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0104
1,253,000 Chưa bao gồm sonde
Ngoại khoa 37.8D05.0440
918,000 Chưa bao gồm sondCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0115
870,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0152
454,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0072
2,746,000 Phụ Sản 37.8D06.0637
1,373,000 Phụ Sản 37.8D06.0724
4,285,000 Phụ Sản 37.8D06.0636
4,833,000 Phụ Sản 37.8D06.0696
1,900,000 Chưa bao gồm bộThăm
d dò chức năng 37.3F00.1816
5,796,000 Chụp cắt lớp vi tính, c 37.2A04.0053
67,800 Thăm dò chức năng 37.3F00.1797
67,800 Thăm dò chức năng 37.3F00.1790
4,532,000 Bao gồm cả cathetThăm dò chức năng 37.3F00.1774
86,800 Xét nghiệm độc chất 37.1E06.1766
191,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1798
187,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1779
50,400 Huyết học 37.1E01.1310
28,000 Huyết học 37.1E01.1308
191,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1798
45,900 Thăm dò chức năng 37.3F00.1778 1
165,000 Nội khoa 37.8D02.0308
126,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1775
136,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1776
126,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1775
126,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1775
126,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1775
126,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1775
126,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1775
69,600 Thăm dò chức năng 37.3F00.1777 1
69,600 Thăm dò chức năng 37.3F00.1777 1
134,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1781
54,200 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0126
27,700 Thăm dò chức năng 37.3F00.1782
165,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1821
126,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1775
39,600 Tai Mũi Họng 37.8D08.0890
54,200 Tai Mũi Họng 37.8D08.0891
24,600 Tai Mũi Họng 37.8D08.0885
24,600 Tai Mũi Họng 37.8D08.0887
49,200 Tai Mũi Họng 37.8D08.0886
176,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0884
91,600 Tai Mũi Họng 37.8D08.0888
86,500 Mắt 37.8D07.0747
129,000 Mắt 37.8D07.0750
129,000 Mắt 37.8D07.0750
129,000 Mắt 37.8D07.0750
58,600 Mắt 37.8D07.0751
49,600 Mắt 37.8D07.0752
36,900 Mắt 37.8D07.0852
97,900 Mắt 37.8D07.0801
28,000 Mắt 37.8D07.0757
60,000 Mắt 37.8D07.0843
28,400 Mắt 37.8D07.0848
8,800 Mắt 37.8D07.0754
34,000 Mắt 37.8D07.0753
58,600 Mắt 37.8D07.0751
58,600 Mắt 37.8D07.0751
49,600 Mắt 37.8D07.0752
55,000 Mắt 37.8D07.0758
23,700 Mắt 37.8D07.0755
907,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1786
139,000 Một số kỹ thuật chẩn đ37.2A05.0070
128,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1800
411,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1802
411,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1802
247,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1805
247,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1805
407,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1804
407,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1804
581,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1803
158,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1801
158,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1801
158,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1801
128,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1800
37,400 Thăm dò chức năng 37.3F00.1806
61,600 Huyết học 37.1E01.1352
61,600 Huyết học 37.1E01.1352
53,700 Huyết học 37.1E01.1351
39,200 Huyết học 37.1E01.1354
39,200 Huyết học 37.1E01.1354
39,200 Huyết học 37.1E01.1353
39,200 Huyết học 37.1E01.1353
Huyết học 37.1E01.1254
Huyết học 37.1E01.1254
100,000 Huyết học 37.1E01.1242
100,000 Huyết học 37.1E01.1242
28,000 Huyết học 37.1E01.1308
50,400 Huyết học 37.1E01.1310
12,300 Huyết học 37.1E01.1348
47,000 Huyết học 37.1E01.1347
14,500 Huyết học 37.1E01.1219
246,000 Huyết học 37.1E01.1239
134,000 Huyết học 37.1E01.1235
78,400 Huyết học 37.1E01.1365
85,900 Huyết học 37.1E01.1335
224,000 Giá cho mỗi yếu t Huyết học 37.1E01.1259
280,000 Giá cho mỗi yếu t Huyết học 37.1E01.1260
450,000 Giá cho mỗi yếu t Huyết học 37.1E01.1255
310,000 Giá cho mỗi yếu t Huyết học 37.1E01.1258
450,000 Giá cho mỗi yếu t Huyết học 37.1E01.1255
450,000 Giá cho mỗi yếu t Huyết học 37.1E01.1255
450,000 Giá cho mỗi yếu t Huyết học 37.1E01.1255
1,040,000 Huyết học 37.1E01.1262
224,000 Huyết học 37.1E01.1282
145,000 Huyết học 37.1E01.1252
255,000 Huyết học 37.1E01.1251
50,400 Huyết học 37.1E01.1289
106,000 Giá cho mỗi chất kHuyết học 37.1E01.1287
201,000 Giá cho mỗi yếu t Huyết học 37.1E01.1288
201,000 Giá cho mỗi yếu t Huyết học 37.1E01.1288
134,000 Huyết học 37.1E01.1241
224,000 Huyết học 37.1E01.1247
224,000 Huyết học 37.1E01.1248
224,000 Huyết học 37.1E01.1247
237,000 Huyết học 37.1E01.1336
237,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1453
246,000 Huyết học 37.1E01.1256
289,000 Huyết học 37.1E01.1309
407,000 Bao gồm cả pin vàHuyết học 37.1E01.1222
30,200 Huyết học 37.1E01.1346
201,000 Huyết học 37.1E01.1253
201,000 Huyết học 37.1E01.1246
201,000 Huyết học 37.1E01.1263
852,000 Huyết học 37.1E01.1411
852,000 Huyết học 37.1E01.1410
1,761,000 Huyết học 37.1E01.1405
1,761,000 Huyết học 37.1E01.1406
201,000 Huyết học 37.1E01.1237
201,000 Huyết học 37.1E01.1249
201,000 Huyết học 37.1E01.1264
1,150,000 Huyết học 37.1E01.1233
84,800 Hóa sinh 37.1E03.1515
74,200 Hóa sinh 37.1E03.1465
318,000 Hóa sinh 37.1E03.1485
74,200 Hóa sinh 37.1E03.1509
74,200 Hóa sinh 37.1E03.1502
106,000 Hóa sinh 37.1E03.1505
63,600 Hóa sinh 37.1E03.1567
74,200 Hóa sinh 37.1E03.1571
63,600 Hóa sinh 37.1E03.1567
402,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1422
169,000 Hóa sinh 37.1E03.1481
392,000 Hóa sinh 37.1E03.1500
95,400 Hóa sinh 37.1E03.1522
513,000 Hóa sinh 37.1E03.1497
513,000 Hóa sinh 37.1E03.1498
513,000 Hóa sinh 37.1E03.1497
513,000 Hóa sinh 37.1E03.1498
36,900 Huyết học 37.1E01.1341
78,400 Huyết học 37.1E01.1244
168,000 Huyết học 37.1E01.1245
63,600 Hóa sinh 37.1E03.1527
63,600 Hóa sinh 37.1E03.1527
63,600 Hóa sinh 37.1E03.1527
63,600 Hóa sinh 37.1E03.1527
79,500 Hóa sinh 37.1E03.1514
31,800 Hóa sinh 37.1E03.1503
35,800 Huyết học 37.1E01.1368
39,200 Huyết học 37.1E01.1370
44,800 Huyết học 37.1E01.1369
103,000 Cho tất cả các th Huyết học 37.1E01.1367
63,800 Huyết học 37.1E01.1297
67,200 Huyết học 37.1E01.1298
67,200 Huyết học 37.1E01.1298
121,000 Chưa bao gồm kimCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0092
523,000 Bao gồm cả kim chCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0091
Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0093
143,000 Huyết học 37.1E01.1415
229,000 Chưa bao gồm kimCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0178
1,359,000 Bao gồm kim sinhCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0179
2,664,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0180
330,000 Huyết học 37.1E01.1409
25,700 Huyết học 37.1E01.1296
39,200 Huyết học 37.1E01.1313
16,800 Huyết học 37.1E01.1363
16,800 Huyết học 37.1E01.1361
35,800 Huyết học 37.1E01.1362
35,800 Huyết học 37.1E01.1362
33,600 Huyết học 37.1E01.1360
28,000 Huyết học 37.1E01.1343
22,400 Huyết học 37.1E01.1304
33,600 Huyết học 37.1E01.1303
62,700 Huyết học 37.1E01.1364
78,400 Huyết học 37.1E01.1320
78,400 Huyết học 37.1E01.1319
Huyết học 37.1E01.1295
42,400 Hóa sinh 37.1E03.1594
42,400 Hóa sinh 37.1E03.1594
42,400 Hóa sinh 37.1E03.1594
55,100 Hóa sinh 37.1E03.1609
90,100 Hóa sinh 37.1E03.1610
147,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1735
56,000 Huyết học 37.1E01.1300
19,800 Huyết học 37.1E01.1218
16,800 Huyết học 37.1E01.1345
29,100 Huyết học 37.1E01.1292
33,600 Huyết học 37.1E01.1412
47,000 Huyết học 37.1E01.1414
56,000 Huyết học 37.1E01.1300
159,000 Huyết học 37.1E01.1394
89,600 Huyết học 37.1E01.1395
115,000 Huyết học 37.1E01.1385
149,000 Huyết học 37.1E01.1386
102,000 Huyết học 37.1E01.1391
58,400 Huyết học 37.1E01.1390
201,000 Huyết học 37.1E01.1388
200,000 Huyết học 37.1E01.1389
147,000 Huyết học 37.1E01.1396
164,000 Huyết học 37.1E01.1397
213,000 Huyết học 37.1E01.1399
55,700 Huyết học 37.1E01.1400
151,000 Huyết học 37.1E01.1277
190,000 Huyết học 37.1E01.1278
111,000 Huyết học 37.1E01.1377
125,000 Huyết học 37.1E01.1379
82,300 Huyết học 37.1E01.1378
107,000 Huyết học 37.1E01.1376
87,400 Huyết học 37.1E01.1381
110,000 Huyết học 37.1E01.1383
111,000 Huyết học 37.1E01.1382
125,000 Huyết học 37.1E01.1384
179,000 Huyết học 37.1E01.1276
179,000 Huyết học 37.1E01.1276
1,150,000 Huyết học 37.1E01.1233
1,150,000 Huyết học 37.1E01.1233
1,150,000 Huyết học 37.1E01.1233
89,600 Huyết học 37.1E01.1339
237,000 Huyết học 37.1E01.1340
237,000 Huyết học 37.1E01.1340
453,000 Huyết học 37.1E01.1408
443,000 Huyết học 37.1E01.1293
39,200 Huyết học 37.1E01.1294
28,000 Huyết học 37.1E01.1330
66,000 Huyết học 37.1E01.1329
66,000 Huyết học 37.1E01.1329
72,600 Huyết học 37.1E01.1326
72,600 Huyết học 37.1E01.1327
72,600 Huyết học 37.1E01.1327
38,000 Huyết học 37.1E01.1269
38,000 Huyết học 37.1E01.1269
201,000 Huyết học 37.1E01.1281
201,000 Huyết học 37.1E01.1281
38,000 Huyết học 37.1E01.1269
56,000 Huyết học 37.1E01.1270
22,400 Huyết học 37.1E01.1267
20,100 Huyết học 37.1E01.1268
44,800 Huyết học 37.1E01.1272
28,000 Huyết học 37.1E01.1271
84,000 Huyết học 37.1E01.1275
84,000 Huyết học 37.1E01.1275
30,200 Huyết học 37.1E01.1280
30,200 Huyết học 37.1E01.1280
50,400 Huyết học 37.1E01.1274
36,900 Huyết học 37.1E01.1273
168,000 Huyết học 37.1E01.1279
168,000 Huyết học 37.1E01.1279
430,000 Huyết học 37.1E01.1371
430,000 Huyết học 37.1E01.1371
78,400 Huyết học 37.1E01.1306
78,400 Huyết học 37.1E01.1306
78,400 Huyết học 37.1E01.1306
117,000 Huyết học 37.1E01.1307
78,400 Huyết học 37.1E01.1306
78,400 Huyết học 37.1E01.1306
78,400 Huyết học 37.1E01.1306
109,000 Huyết học 37.1E01.1305
33,600 Huyết học 37.1E01.1387
33,600 Huyết học 37.1E01.1266
1,466,000 Huyết học 37.1E01.1398
365,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1434
365,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1445
426,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1436
393,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1446
426,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1447
426,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1447
246,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1438
280,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1440
246,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1438
280,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1440
2,115,000 Huyết học 37.1E01.1337
384,000 Huyết học 37.1E01.1407
1,750,000 Huyết học 37.1E01.1413
2,174,000 Huyết học 37.1E01.1302
385,000 Huyết học 37.1E01.1225
861,000 Huyết học 37.1E01.1401
558,000 Huyết học 37.1E01.1402
1,750,000 Huyết học 37.1E01.1413
112,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1439
67,200 Huyết học 37.1E01.1344
1,005,000 Huyết học 37.1E01.1228
350,000 Huyết học 37.1E01.1227
360,000 Huyết học 37.1E01.1229
430,000 Huyết học 37.1E01.1404
2,115,000 Huyết học 37.1E01.1337
2,115,000 Huyết học 37.1E01.1337
994,000 Huyết học 37.1E01.1215
571,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1442
384,000 Huyết học 37.1E01.1324
59,300 Huyết học 37.1E01.1224
3,300,000 Huyết học 37.1E01.1373
675,000 Bao gồm cả môi trHuyết học 37.1E01.1220
675,000 Bao gồm cả môi trHuyết học 37.1E01.1220
1,050,000 Huyết học 37.1E01.1420
1,179,000 Huyết học 37.1E01.1221
3,300,000 Huyết học 37.1E01.1373
3,300,000 Huyết học 37.1E01.1373
3,300,000 Huyết học 37.1E01.1373
3,300,000 Huyết học 37.1E01.1373
3,300,000 Huyết học 37.1E01.1373
3,300,000 Huyết học 37.1E01.1373
6,700,000 Huyết học 37.1E01.1291
6,700,000 Huyết học 37.1E01.1291
6,700,000 Huyết học 37.1E01.1291
6,700,000 Huyết học 37.1E01.1291
850,000 Cho 1 gen Huyết học 37.1E01.1374
850,000 Cho 1 gen Huyết học 37.1E01.1374
4,100,000 Huyết học 37.1E01.1243
5,350,000 Huyết học 37.1E01.1250
850,000 Cho 1 gen Huyết học 37.1E01.1374
850,000 Cho 1 gen Huyết học 37.1E01.1374
720,000 Vi sinh 37.1E04.1633
1,050,000 Huyết học 37.1E01.1420
1,358,000 Huyết học 37.1E01.1333
850,000 Cho 1 gen Huyết học 37.1E01.1374
850,000 Cho 1 gen Huyết học 37.1E01.1374
850,000 Cho 1 gen Huyết học 37.1E01.1374
850,000 Cho 1 gen Huyết học 37.1E01.1374
850,000 Cho 1 gen Huyết học 37.1E01.1374
850,000 Cho 1 gen Huyết học 37.1E01.1374
850,000 Cho 1 gen Huyết học 37.1E01.1374
850,000 Cho 1 gen Huyết học 37.1E01.1374
850,000 Cho 1 gen Huyết học 37.1E01.1374
850,000 Cho 1 gen Huyết học 37.1E01.1374
850,000 Cho 1 gen Huyết học 37.1E01.1374
490,000 Huyết học 37.1E01.1416
4,349,000 Huyết học 37.1E01.1419
4,116,000 Huyết học 37.1E01.1375
8,000,000 Huyết học 37.1E01.1290
584,000 Huyết học 37.1E01.1334
132,000 Huyết học 37.1E01.1338
561,000 Huyết học 37.1E01.1301
216,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0163
22,400 Huyết học 37.1E01.1267
20,100 Huyết học 37.1E01.1268
850,000 Chưa bao gồm kít Huyết học 37.1E01.1342
850,000 Chưa bao gồm kít Huyết học 37.1E01.1342
850,000 Chưa bao gồm kít Huyết học 37.1E01.1342
850,000 Chưa bao gồm kít Huyết học 37.1E01.1342
2,173,000 Chưa bao gồm quảCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0118
100,000 Chưa bao gồm kimCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0083
2,550,000 Chưa bao gồm kít Huyết học 37.1E01.1356
2,550,000 Chưa bao gồm kít Huyết học 37.1E01.1357
3,050,000 Chưa bao gồm kít Huyết học 37.1E01.1358
1,273,000 Huyết học 37.1E01.1322
201,000 Huyết học 37.1E01.1263
201,000 Huyết học 37.1E01.1263
505,000 Huyết học 37.1E01.1238
350,000 Huyết học 37.1E01.1332
280,000 Huyết học 37.1E01.1331
224,000 Huyết học 37.1E01.1248
224,000 Huyết học 37.1E01.1248
404,000 Huyết học 37.1E01.1286
404,000 Huyết học 37.1E01.1286
530,000 Huyết học 37.1E01.1285
530,000 Huyết học 37.1E01.1285
530,000 Huyết học 37.1E01.1285
145,000 Huyết học 37.1E01.1299
46,100 Huyết học 37.1E01.1323
33,600 Huyết học 37.1E01.1314
75,000 Huyết học 37.1E01.1316
75,000 Huyết học 37.1E01.1321
89,600 Huyết học 37.1E01.1315
89,600 Huyết học 37.1E01.1311
72,800 Huyết học 37.1E01.1317
67,200 Huyết học 37.1E01.1318
937,000 Huyết học 37.1E01.1417
Huyết học 37.1E01.1418
171,000 Huyết học 37.1E01.1392
199,000 Huyết học 37.1E01.1393
53,700 Huyết học 37.1E01.1328
89,600 Huyết học 37.1E01.1372
384,000 Huyết học 37.1E01.1324
417,000 Huyết học 37.1E01.1325
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
126,000 Vi sinh 37.1E04.1637
2,213,000 Huyết học 37.1E01.1236
1,884,000 Huyết học 37.1E01.1284
1,250,000 Huyết học 37.1E01.1283
3,679,000 Huyết học 37.1E01.1232
4,348,000 Huyết học 37.1E01.1234
280,000 Huyết học 37.1E01.1403
3,300,000 Huyết học 37.1E01.1373
1,050,000 Huyết học 37.1E01.1420
6,700,000 Huyết học 37.1E01.1291
584,000 Huyết học 37.1E01.1334
1,050,000 Huyết học 37.1E01.1420
850,000 Cho 1 gen Huyết học 37.1E01.1374
850,000 Cho 1 gen Huyết học 37.1E01.1374
8,000,000 Huyết học 37.1E01.1290
4,116,000 Huyết học 37.1E01.1375
675,000 Bao gồm cả môi trHuyết học 37.1E01.1220
675,000 Bao gồm cả môi trHuyết học 37.1E01.1220
5,350,000 Huyết học 37.1E01.1250
8,000,000 Huyết học 37.1E01.1290
6,700,000 Huyết học 37.1E01.1291
850,000 Cho 1 gen Huyết học 37.1E01.1374
850,000 Chưa bao gồm kít Huyết học 37.1E01.1342
18,200 Huyết học 37.1E01.1223
201,000 Huyết học 37.1E01.1257
201,000 Huyết học 37.1E01.1265
99,600 Huyết học 37.1E01.1312
12,300 Huyết học 37.1E01.1349
79,500 Hóa sinh 37.1E03.1454
21,200 Hóa sinh 37.1E03.1494
143,000 Hóa sinh 37.1E03.1455
513,000 Hóa sinh 37.1E03.1497
21,200 Hóa sinh 37.1E03.1494
63,600 Hóa sinh 37.1E03.1490
21,200 Không thanh toánHóa
đ sinh 37.1E03.1493
21,200 Hóa sinh 37.1E03.1494
74,200 Hóa sinh 37.1E03.1459
307,000 Hóa sinh 37.1E03.1491
265,000 Hóa sinh 37.1E03.1460
201,000 Hóa sinh 37.1E03.1461
47,700 Hóa sinh 37.1E03.1462
47,700 Hóa sinh 37.1E03.1462
90,100 Hóa sinh 37.1E03.1457
21,200 Không thanh toánHóa
đ sinh 37.1E03.1493
21,200 Không thanh toánHóa
đ sinh 37.1E03.1493
74,200 Hóa sinh 37.1E03.1465
137,000 Hóa sinh 37.1E03.1492
84,800 Hóa sinh 37.1E03.1464
21,200 Không thanh toánHóa
đ sinh 37.1E03.1493
21,200 Không thanh toánHóa
đ sinh 37.1E03.1493
21,200 Không thanh toánHóa
đ sinh 37.1E03.1493
572,000 Hóa sinh 37.1E03.1466
12,700 Hóa sinh 37.1E03.1473
15,900 Chỉ thanh toán khiHóa sinh 37.1E03.1472
12,700 Hóa sinh 37.1E03.1473
137,000 Hóa sinh 37.1E03.1468
137,000 Hóa sinh 37.1E03.1470
148,000 Hóa sinh 37.1E03.1469
132,000 Hóa sinh 37.1E03.1471
132,000 Hóa sinh 37.1E03.1474
68,900 Hóa sinh 37.1E03.1477
84,800 Hóa sinh 37.1E03.1476
26,500 Hóa sinh 37.1E03.1507
26,500 Hóa sinh 37.1E03.1506
26,500 Hóa sinh 37.1E03.1482
37,100 Hóa sinh 37.1E03.1478
37,100 Hóa sinh 37.1E03.1478
169,000 Hóa sinh 37.1E03.1481
90,100 Hóa sinh 37.1E03.1480
84,800 Hóa sinh 37.1E03.1495
58,300 Hóa sinh 37.1E03.1479
58,300 Hóa sinh 37.1E03.1479
53,000 Hóa sinh 37.1E03.1484
21,200 Hóa sinh 37.1E03.1494
95,400 Hóa sinh 37.1E03.1486
318,000 Hóa sinh 37.1E03.1485
246,000 Huyết học 37.1E01.1239
286,000 Hóa sinh 37.1E03.1489
84,800 Hóa sinh 37.1E03.1488
28,600 Áp dụng cho cả tr Hóa sinh 37.1E03.1487
31,800 Hóa sinh 37.1E03.1496
79,500 Hóa sinh 37.1E03.1513
180,000 Hóa sinh 37.1E03.1511
79,500 Hóa sinh 37.1E03.1514
90,100 Hóa sinh 37.1E03.1480
79,500 Hóa sinh 37.1E03.1517
180,000 Hóa sinh 37.1E03.1516
84,800 Hóa sinh 37.1E03.1515
63,600 Hóa sinh 37.1E03.1561
63,600 Hóa sinh 37.1E03.1561
78,400 Huyết học 37.1E01.1244
159,000 Hóa sinh 37.1E03.1519
95,400 Hóa sinh 37.1E03.1520
21,200 Hóa sinh 37.1E03.1494
21,200 Hóa sinh 37.1E03.1494
19,000 Hóa sinh 37.1E03.1518
95,400 Hóa sinh 37.1E03.1499
95,400 Hóa sinh 37.1E03.1522
460,000 Vi sinh 37.1E04.1647
95,400 Hóa sinh 37.1E03.1524
99,600 Hóa sinh 37.1E03.1523
26,500 Hóa sinh 37.1E03.1506
296,000 Hóa sinh 37.1E03.1525
143,000 Hóa sinh 37.1E03.1526
754,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1425
754,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1425
754,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1425
754,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1425
754,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1425
552,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1424
63,600 Hóa sinh 37.1E03.1527
63,600 Hóa sinh 37.1E03.1527
63,600 Hóa sinh 37.1E03.1527
63,600 Hóa sinh 37.1E03.1527
344,000 Hóa sinh 37.1E03.1551
79,500 Hóa sinh 37.1E03.1529
95,400 Hóa sinh 37.1E03.1530
513,000 Hóa sinh 37.1E03.1497
212,000 Hóa sinh 37.1E03.1531
95,400 Hóa sinh 37.1E03.1532
95,400 Hóa sinh 37.1E03.1533
513,000 Hóa sinh 37.1E03.1498
58,300 Hóa sinh 37.1E03.1536
79,500 Hóa sinh 37.1E03.1535
26,500 Hóa sinh 37.1E03.1534
26,500 Hóa sinh 37.1E03.1506
426,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1452
90,100 Hóa sinh 37.1E03.1538
31,800 Hóa sinh 37.1E03.1503
190,000 Hóa sinh 37.1E03.1541
402,000 Hóa sinh 37.1E03.1548
63,600 Hóa sinh 37.1E03.1508
572,000 Hóa sinh 37.1E03.1466
572,000 Hóa sinh 37.1E03.1466
79,500 Hóa sinh 37.1E03.1545
21,200 Hóa sinh 37.1E03.1494
95,400 Hóa sinh 37.1E03.1547
392,000 Hóa sinh 37.1E03.1549
74,200 Hóa sinh 37.1E03.1552
21,200 Hóa sinh 37.1E03.1494
79,500 Hóa sinh 37.1E03.1550
224,000 Huyết học 37.1E01.1248
344,000 Hóa sinh 37.1E03.1551
84,800 Hóa sinh 37.1E03.1554
90,100 Hóa sinh 37.1E03.1553
233,000 Hóa sinh 37.1E03.1555
513,000 Hóa sinh 37.1E03.1498
37,100 Hóa sinh 37.1E03.1557
31,800 Hóa sinh 37.1E03.1503
201,000 Hóa sinh 37.1E03.1559
63,600 Hóa sinh 37.1E03.1561
63,600 Hóa sinh 37.1E03.1561
713,000 Hóa sinh 37.1E03.1562
92,200 Hóa sinh 37.1E03.1563
174,000 Hóa sinh 37.1E03.1565
79,500 Hóa sinh 37.1E03.1564
402,000 Hóa sinh 37.1E03.1566
63,600 Hóa sinh 37.1E03.1567
26,500 Hóa sinh 37.1E03.1506
74,200 Hóa sinh 37.1E03.1569
74,200 Hóa sinh 37.1E03.1569
74,200 Hóa sinh 37.1E03.1569
58,300 Hóa sinh 37.1E03.1570
95,400 Hóa sinh 37.1E03.1504
21,200 Hóa sinh 37.1E03.1494
513,000 Hóa sinh 37.1E03.1498
74,200 Hóa sinh 37.1E03.1571
720,000 Hóa sinh 37.1E03.1546
720,000 Hóa sinh 37.1E03.1560
28,600 Áp dụng cho cả tr Hóa sinh 37.1E03.1580
42,400 Hóa sinh 37.1E03.1575
37,100 Hóa sinh 37.1E03.1576
15,900 Hóa sinh 37.1E03.1598
37,100 Hóa sinh 37.1E03.1463
24,300 Hóa sinh 37.1E03.1577
212,000 Hóa sinh 37.1E03.1475
413,000 Hóa sinh 37.1E03.1578
90,100 Hóa sinh 37.1E03.1480
15,900 Hóa sinh 37.1E03.1598
26,500 Hóa sinh 37.1E03.1506
21,200 Hóa sinh 37.1E03.1582
13,700 Hóa sinh 37.1E03.1593
42,400 Hóa sinh 37.1E03.1586
42,400 Hóa sinh 37.1E03.1587
42,400 Hóa sinh 37.1E03.1589
42,400 Hóa sinh 37.1E03.1589
42,400 Hóa sinh 37.1E03.1589
20,100 Hóa sinh 37.1E03.1590
6,300 Hóa sinh 37.1E03.1602
49,000 Xét nghiệm độc chất 37.1E06.1763
159,000 Hóa sinh 37.1E03.1579
13,700 Hóa sinh 37.1E03.1593
21,200 Hóa sinh 37.1E03.1592
15,900 Hóa sinh 37.1E03.1598
37,100 Hóa sinh 37.1E03.1596 1
22,200 Hóa sinh 37.1E03.1604
12,700 Hóa sinh 37.1E03.1605
8,400 Hóa sinh 37.1E03.1606
10,600 Hóa sinh 37.1E03.1607
21,200 Hóa sinh 37.1E03.1494
21,200 Hóa sinh 37.1E03.1494
21,200 Hóa sinh 37.1E03.1494
21,200 Không thanh toánHóa
đ sinh 37.1E03.1493
26,500 Hóa sinh 37.1E03.1506
21,200 Hóa sinh 37.1E03.1494
12,700 Hóa sinh 37.1E03.1605
26,500 Hóa sinh 37.1E03.1534
21,200 Hóa sinh 37.1E03.1494
8,400 Hóa sinh 37.1E03.1608
26,500 Hóa sinh 37.1E03.1506
37,100 Hóa sinh 37.1E03.1596 1
4,700 Hóa sinh 37.1E03.1597
21,200 Hóa sinh 37.1E03.1494
90,100 Hóa sinh 37.1E03.1456
31,800 Hóa sinh 37.1E03.1467
169,000 Hóa sinh 37.1E03.1481
53,000 Hóa sinh 37.1E03.1483
392,000 Hóa sinh 37.1E03.1500
678,000 Hóa sinh 37.1E03.1501
74,200 Hóa sinh 37.1E03.1502
106,000 Hóa sinh 37.1E03.1505
74,200 Hóa sinh 37.1E03.1509
23,300 Hóa sinh 37.1E03.1510 1
402,000 Dị ứng miễn dịch 37.1E02.1422
79,500 Hóa sinh 37.1E03.1512
15,900 Hóa sinh 37.1E03.1521
143,000 Hóa sinh 37.1E03.1526
233,000 Hóa sinh 37.1E03.1528
15,900 Hóa sinh 37.1E03.1537
37,100 Hóa sinh 37.1E03.1542
31,800 Hóa sinh 37.1E03.1543
21,200 Hóa sinh 37.1E03.1544
79,500 Hóa sinh 37.1E03.1556
74,200 Hóa sinh 37.1E03.1558
79,500 Hóa sinh 37.1E03.1568
201,000 Hóa sinh 37.1E03.1572
25,400 Hóa sinh 37.1E03.1574
190,000 Hóa sinh 37.1E03.1581
38,100 Hóa sinh 37.1E03.1585
31,800 Hóa sinh 37.1E03.1588
6,300 Hóa sinh 37.1E03.1599
9,500 Hóa sinh 37.1E03.1600
6,300 Hóa sinh 37.1E03.1601
6,300 Hóa sinh 37.1E03.1602
6,300 Hóa sinh 37.1E03.1603
65,500 Vi sinh 37.1E04.1714
230,000 Vi sinh 37.1E04.1720
230,000 Vi sinh 37.1E04.1715
287,000 Vi sinh 37.1E04.1716
287,000 Vi sinh 37.1E04.1716
189,000 Vi sinh 37.1E04.1723
189,000 Vi sinh 37.1E04.1723
178,000 Vi sinh 37.1E04.1722
1,300,000 Vi sinh 37.1E04.1692
450,000 Vi sinh 37.1E04.1713
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
2,610,000 Vi sinh 37.1E04.1721
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
2,610,000 Vi sinh 37.1E04.1721
28,700 Vi sinh 37.1E04.1712
65,500 Vi sinh 37.1E04.1714
63,200 Vi sinh 37.1E04.1611
270,000 Vi sinh 37.1E04.1685
166,000 Vi sinh 37.1E04.1684
11,500 Vi sinh 37.1E04.1693
178,000 Vi sinh 37.1E04.1683
720,000 Vi sinh 37.1E04.1678
230,000 Vi sinh 37.1E04.1679
800,000 Vi sinh 37.1E04.1686
340,000 Vi sinh 37.1E04.1680
2,200,000 Vi sinh 37.1E04.1682 1
875,000 Vi sinh 37.1E04.1681
1,500,000 Vi sinh 37.1E04.1688
800,000 Vi sinh 37.1E04.1686
345,000 Vi sinh 37.1E04.1687
270,000 Vi sinh 37.1E04.1685
166,000 Vi sinh 37.1E04.1684
900,000 Vi sinh 37.1E04.1691
650,000 Vi sinh 37.1E04.1651
65,500 Vi sinh 37.1E04.1714
65,500 Vi sinh 37.1E04.1714
65,500 Vi sinh 37.1E04.1714
65,500 Vi sinh 37.1E04.1714
287,000 Vi sinh 37.1E04.1716
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
2,610,000 Vi sinh 37.1E04.1721
65,500 Vi sinh 37.1E04.1714
287,000 Vi sinh 37.1E04.1716
450,000 Vi sinh 37.1E04.1713
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
2,610,000 Vi sinh 37.1E04.1721
65,500 Vi sinh 37.1E04.1714
287,000 Vi sinh 37.1E04.1716
800,000 Vi sinh 37.1E04.1686
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
69,000 Vi sinh 37.1E04.1627
172,000 Vi sinh 37.1E04.1626
172,000 Vi sinh 37.1E04.1626
450,000 Vi sinh 37.1E04.1713
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
2,610,000 Vi sinh 37.1E04.1721
1,300,000 Vi sinh 37.1E04.1692
800,000 Vi sinh 37.1E04.1628
800,000 Vi sinh 37.1E04.1628
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
65,500 Vi sinh 37.1E04.1714
57,500 Áp dụng với trường
Vi sinh 37.1E04.1658 1
1,300,000 Vi sinh 37.1E04.1692
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
2,610,000 Vi sinh 37.1E04.1721
133,000 Vi sinh 37.1E04.1675
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
241,000 Vi sinh 37.1E04.1689
161,000 Vi sinh 37.1E04.1690
241,000 Vi sinh 37.1E04.1689
161,000 Vi sinh 37.1E04.1690
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
230,000 Vi sinh 37.1E04.1720
287,000 Vi sinh 37.1E04.1716
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
115,000 Vi sinh 37.1E04.1696
115,000 Vi sinh 37.1E04.1696
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
172,000 Vi sinh 37.1E04.1703
40,200 Vi sinh 37.1E04.1623
65,500 Vi sinh 37.1E04.1714
65,500 Vi sinh 37.1E04.1714
230,000 Vi sinh 37.1E04.1720
83,900 Vi sinh 37.1E04.1707
36,800 Vi sinh 37.1E04.1708
172,000 Vi sinh 37.1E04.1709
51,700 Vi sinh 37.1E04.1710
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
230,000 Vi sinh 37.1E04.1720
287,000 Vi sinh 37.1E04.1716
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
230,000 Vi sinh 37.1E04.1720
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
2,610,000 Vi sinh 37.1E04.1721
51,700 Vi sinh 37.1E04.1646
72,000 Vi sinh 37.1E04.1649
72,000 Vi sinh 37.1E04.1649
600,000 Vi sinh 37.1E04.1648
460,000 Vi sinh 37.1E04.1647
57,500 Vi sinh 37.1E04.1643
69,000 Vi sinh 37.1E04.1620
112,000 Vi sinh 37.1E04.1619
109,000 Vi sinh 37.1E04.1614
109,000 Vi sinh 37.1E04.1614
57,500 Vi sinh 37.1E04.1643
69,000 Vi sinh 37.1E04.1618
69,000 Vi sinh 37.1E04.1618
57,500 Vi sinh 37.1E04.1645
92,000 Vi sinh 37.1E04.1644
92,000 Vi sinh 37.1E04.1644
57,500 Vi sinh 37.1E04.1643
92,000 Vi sinh 37.1E04.1615
92,000 Vi sinh 37.1E04.1615
650,000 Vi sinh 37.1E04.1651
1,300,000 Vi sinh 37.1E04.1650
1,050,000 Vi sinh 37.1E04.1666
1,550,000 Vi sinh 37.1E04.1718
2,610,000 Vi sinh 37.1E04.1721
1,100,000 Vi sinh 37.1E04.1726
2,610,000 Vi sinh 37.1E04.1721
51,700 Vi sinh 37.1E04.1621
115,000 Vi sinh 37.1E04.1622
115,000 Vi sinh 37.1E04.1622
115,000 Vi sinh 37.1E04.1622
115,000 Vi sinh 37.1E04.1622
530,000 Vi sinh 37.1E04.1652
810,000 Vi sinh 37.1E04.1654
1,310,000 Vi sinh 37.1E04.1653
1,550,000 Vi sinh 37.1E04.1718
2,610,000 Vi sinh 37.1E04.1721
115,000 Vi sinh 37.1E04.1696
103,000 Vi sinh 37.1E04.1612
103,000 Vi sinh 37.1E04.1612
97,700 Vi sinh 37.1E04.1613
97,700 Vi sinh 37.1E04.1613
400,000 Vi sinh 37.1E04.1655
305,000 Vi sinh 37.1E04.1657
207,000 Vi sinh 37.1E04.1656
115,000 Vi sinh 37.1E04.1696
115,000 Vi sinh 37.1E04.1696
305,000 Vi sinh 37.1E04.1660
305,000 Vi sinh 37.1E04.1660
305,000 Vi sinh 37.1E04.1659
305,000 Vi sinh 37.1E04.1659
51,700 Vi sinh 37.1E04.1616
Vi sinh 15.1E04.2042 1
103,000 Vi sinh 37.1E04.1617
103,000 Vi sinh 37.1E04.1617
126,000 Vi sinh 37.1E04.1661
126,000 Vi sinh 37.1E04.1661
165,000 Tính cho 2 lần tiế Vi sinh 37.1E04.1663
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
928,000 Vi sinh 37.1E04.1662
2,610,000 Vi sinh 37.1E04.1721
2,610,000 Vi sinh 37.1E04.1721
126,000 Vi sinh 37.1E04.1637
126,000 Vi sinh 37.1E04.1637
230,000 Vi sinh 37.1E04.1720
149,000 Vi sinh 37.1E04.1635
126,000 Vi sinh 37.1E04.1637
149,000 Vi sinh 37.1E04.1636
149,000 Vi sinh 37.1E04.1635
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
800,000 Vi sinh 37.1E04.1686
126,000 Vi sinh 37.1E04.1632
126,000 Vi sinh 37.1E04.1632
109,000 Vi sinh 37.1E04.1631
109,000 Vi sinh 37.1E04.1631
720,000 Vi sinh 37.1E04.1633
1,810,000 Vi sinh 37.1E04.1630
241,000 Vi sinh 37.1E04.1629
207,000 Vi sinh 37.1E04.1656
207,000 Vi sinh 37.1E04.1656
207,000 Vi sinh 37.1E04.1656
207,000 Vi sinh 37.1E04.1656
149,000 Vi sinh 37.1E04.1669
149,000 Vi sinh 37.1E04.1669
149,000 Vi sinh 37.1E04.1668
149,000 Vi sinh 37.1E04.1668
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
184,000 Vi sinh 37.1E04.1641
184,000 Vi sinh 37.1E04.1641
178,000 Vi sinh 37.1E04.1640
178,000 Vi sinh 37.1E04.1640
195,000 Vi sinh 37.1E04.1638
207,000 Vi sinh 37.1E04.1639
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
Vi sinh 15.1E04.2041 1
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
2,610,000 Vi sinh 37.1E04.1721
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
2,610,000 Vi sinh 37.1E04.1721
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
444,000 Vi sinh 37.1E04.1625
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
69,000 Vi sinh 37.1E04.1627
368,000 Vi sinh 37.1E04.1667
1,550,000 Vi sinh 37.1E04.1718
1,050,000 Vi sinh 37.1E04.1666
2,610,000 Vi sinh 37.1E04.1721
164,000 Vi sinh 37.1E04.1671
1,550,000 Vi sinh 37.1E04.1670
2,610,000 Vi sinh 37.1E04.1721
422,000 Vi sinh 37.1E04.1673
245,000 Vi sinh 37.1E04.1676
245,000 Vi sinh 37.1E04.1677
245,000 Vi sinh 37.1E04.1676
245,000 Vi sinh 37.1E04.1677
172,000 Vi sinh 37.1E04.1697
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
138,000 Vi sinh 37.1E04.1698
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
144,000 Vi sinh 37.1E04.1701
138,000 Vi sinh 37.1E04.1700
138,000 Vi sinh 37.1E04.1700
115,000 Vi sinh 37.1E04.1699
115,000 Vi sinh 37.1E04.1699
290,000 Vi sinh 37.1E04.1702
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
2,610,000 Vi sinh 37.1E04.1721
36,800 Vi sinh 37.1E04.1665
63,200 Vi sinh 37.1E04.1664
40,200 Vi sinh 37.1E04.1674
40,200 Vi sinh 37.1E04.1674
40,200 Vi sinh 37.1E04.1674
40,200 Vi sinh 37.1E04.1674
40,200 Vi sinh 37.1E04.1674
230,000 Vi sinh 37.1E04.1720
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
172,000 Vi sinh 37.1E04.1703
172,000 Vi sinh 37.1E04.1703
172,000 Vi sinh 37.1E04.1703
40,200 Vi sinh 37.1E04.1674
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
31,000 Vi sinh 37.1E04.1694
31,000 Vi sinh 37.1E04.1694
230,000 Vi sinh 37.1E04.1720
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
115,000 Vi sinh 37.1E04.1706
115,000 Vi sinh 37.1E04.1706
115,000 Vi sinh 37.1E04.1705
115,000 Vi sinh 37.1E04.1705
245,000 Vi sinh 37.1E04.1704
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
40,200 Vi sinh 37.1E04.1674
40,200 Vi sinh 37.1E04.1674
40,200 Vi sinh 37.1E04.1674
40,200 Vi sinh 37.1E04.1674
40,200 Vi sinh 37.1E04.1674
40,200 Vi sinh 37.1E04.1674
40,200 Vi sinh 37.1E04.1674
40,200 Vi sinh 37.1E04.1674
40,200 Vi sinh 37.1E04.1674
40,200 Vi sinh 37.1E04.1674
40,200 Vi sinh 37.1E04.1674
40,200 Vi sinh 37.1E04.1674
40,200 Vi sinh 37.1E04.1674
40,200 Vi sinh 37.1E04.1674
40,200 Vi sinh 37.1E04.1674
230,000 Vi sinh 37.1E04.1720
40,200 Vi sinh 37.1E04.1674
230,000 Vi sinh 37.1E04.1724
287,000 Vi sinh 37.1E04.1716
178,000 Vi sinh 37.1E04.1722
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
2,610,000 Vi sinh 37.1E04.1721
109,000 Vi sinh 37.1E04.1634
345,000 Vi sinh 37.1E04.1695
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
290,000 Vi sinh 37.1E04.1717
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
720,000 Vi sinh 37.1E04.1719
51,700 Vi sinh 37.1E04.1727
238,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1758
238,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1758
238,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1758
238,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1758
520,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1730
238,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1758
238,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1758
147,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1735
147,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1735
147,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1735
147,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1735
147,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1735
147,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1735
147,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1735
147,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1735
304,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1751
304,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1751
276,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1748
381,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1752
381,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1752
360,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1753
402,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1756
304,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1751
353,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1755
374,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1754
339,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1750
374,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1754
339,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1750
339,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1750
374,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1754
262,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1749
189,000 Vi sinh 37.1E04.1723
407,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1746
407,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1746
407,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1746
407,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1746
407,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1746
407,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1746
374,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1754
374,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1754
402,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1756
339,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1750
381,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1752
322,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1736
322,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1736
147,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1735
147,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1735
550,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1745
220,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1744
5,320,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1743
5,320,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1743
4,620,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1742
147,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1735
493,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1757
4,520,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1738
5,320,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1739
5,120,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1740
4,520,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1738
5,120,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1740
2,174,000 Huyết học 37.1E01.1302
1,187,000 Giải phẫu bệnh lý 37.1E05.1747
6,277,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0380
6,277,000 Chưa bao gồm dụng
Ngoại khoa 37.8D05.0381
7,118,000 Chưa bao gồm miến
Ngoại khoa 37.8D05.0379
6,459,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0387
7,499,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0979
6,728,000 Chưa bao gồm mạch
Ngoại khoa 37.8D05.0388
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
4,000,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1078
4,000,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1078
4,000,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1078
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
4,000,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1078
4,310,000 Ngoại khoa 37.8D05.0369
4,000,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1078
6,728,000 Chưa bao gồm mạch
Ngoại khoa 37.8D05.0388
5,311,000 Vi phẫu 37.8D13.1203
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
4,487,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0943
4,487,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0943
2,865,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0978
2,865,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0978
2,865,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0978
2,865,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0978
2,865,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0978
2,865,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0978
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
4,446,000 Chưa bao gồm phươ
Ngoại khoa 37.8D05.0553
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
5,311,000 Vi phẫu 37.8D13.1203
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
7,629,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0974
7,629,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0974
3,738,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0969
3,053,000 Chưa bao gồm mũiTai Mũi Họng 37.8D08.0970
7,629,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0974
7,629,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0974
8,322,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0963
5,339,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0972
13,322,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0962
6,967,000 Chưa bao gồm keoTai Mũi Họng 37.8D08.0973
6,967,000 Chưa bao gồm keoTai Mũi Họng 37.8D08.0973
6,967,000 Chưa bao gồm keoTai Mũi Họng 37.8D08.0973
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
6,514,000 Chưa bao gồm bộNgoại
d khoa 37.8D05.0372
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
6,967,000 Chưa bao gồm keoTai Mũi Họng 37.8D08.0973
5,220,000 Ngoại khoa 37.8D05.0375
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
6,967,000 Chưa bao gồm keoTai Mũi Họng 37.8D08.0973
6,967,000 Chưa bao gồm keoTai Mũi Họng 37.8D08.0973
5,220,000 Ngoại khoa 37.8D05.0375
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
5,614,000 Nội tiết 37.8D04.0358
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
5,614,000 Nội tiết 37.8D04.0358
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
5,614,000 Nội tiết 37.8D04.0358
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
5,614,000 Nội tiết 37.8D04.0358
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
5,614,000 Nội tiết 37.8D04.0358
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
5,614,000 Nội tiết 37.8D04.0358
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
5,614,000 Nội tiết 37.8D04.0358
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
5,614,000 Nội tiết 37.8D04.0358
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
5,614,000 Nội tiết 37.8D04.0358
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
5,614,000 Nội tiết 37.8D04.0358
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
5,614,000 Nội tiết 37.8D04.0358
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
5,614,000 Nội tiết 37.8D04.0358
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
7,436,000 Nội tiết 37.8D04.0365
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
7,436,000 Nội tiết 37.8D04.0365
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
5,614,000 Nội tiết 37.8D04.0358
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
7,436,000 Nội tiết 37.8D04.0365
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
7,545,000 Nội tiết 37.8D04.0364
4,008,000 Nội tiết 37.8D04.0357
7,436,000 Nội tiết 37.8D04.0365
7,436,000 Nội tiết 37.8D04.0365
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
4,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0374
6,967,000 Chưa bao gồm keoTai Mũi Họng 37.8D08.0973
6,967,000 Chưa bao gồm keoTai Mũi Họng 37.8D08.0973
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
5,760,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0125
3,525,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0490
5,760,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0125
4,982,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0124
5,760,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0125
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
6,567,000 Chưa bao gồm cácNgoại
l khoa 37.8D05.0414
5,760,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0125
3,072,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0452
3,072,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0452
3,072,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0452
6,307,000 Ngoại khoa 37.8D05.0415
4,982,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0124
4,982,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0124
4,982,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0124
5,760,000 Các thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0125
9,589,000 Ngoại khoa 37.8D05.0412
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
7,895,000 Ngoại khoa 37.8D05.0413
7,895,000 Ngoại khoa 37.8D05.0413
7,895,000 Ngoại khoa 37.8D05.0413
7,895,000 Ngoại khoa 37.8D05.0413
7,895,000 Ngoại khoa 37.8D05.0413
7,895,000 Ngoại khoa 37.8D05.0413
2,262,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1210
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
2,262,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1210
2,262,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1210
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
2,262,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1210
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
2,262,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1210
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
5,611,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0443
5,611,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0443
5,611,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0443
5,611,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0443
3,072,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0452
3,072,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0452
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
3,072,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0452
3,072,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0452
3,072,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0452
5,727,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0447
5,727,000 Ngoại khoa 37.8D05.0445
5,727,000 Ngoại khoa 37.8D05.0445
5,727,000 Ngoại khoa 37.8D05.0445
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
5,727,000 Ngoại khoa 37.8D05.0445
3,072,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0452
5,727,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0447
5,727,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0447
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
4,037,000 Ngoại khoa 37.8D05.0451 1
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,037,000 Ngoại khoa 37.8D05.0451 1
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
2,262,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1210
2,679,000 Ngoại khoa 37.8D05.0502
3,072,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0452
3,072,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0452
3,072,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0452
4,887,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0450
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,887,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0450
4,887,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0450
4,887,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0450
4,887,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0450
4,887,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0450
4,887,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0450
4,887,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0450
4,887,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0450
4,887,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0450
4,887,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0450
4,887,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0450
4,887,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0450
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
2,563,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0464
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
2,563,000 Chưa bao gồm kẹpNgoại khoa 37.8D05.0464
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
2,460,000 Ngoại khoa 37.8D05.0459
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
2,416,000 Ngoại khoa 37.8D05.0455
2,416,000 Ngoại khoa 37.8D05.0455
2,679,000 Ngoại khoa 37.8D05.0502
2,679,000 Ngoại khoa 37.8D05.0502
2,679,000 Ngoại khoa 37.8D05.0502
4,088,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0462
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
Ngoại khoa 15.8D05.2039 1
Ngoại khoa 15.8D05.2039 1
Ngoại khoa 15.8D05.2039 1
Ngoại khoa 15.8D05.2039 1
4,037,000 Ngoại khoa 37.8D05.0451 1
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
3,130,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0463
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
3,130,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0463
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
3,130,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0463
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
3,130,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0463
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
3,130,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0463
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
3,130,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0463
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
2,460,000 Ngoại khoa 37.8D05.0459
2,460,000 Ngoại khoa 37.8D05.0459
3,072,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0452
3,072,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0452
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
3,130,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0463
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
3,130,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0463
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
3,130,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0463
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
3,130,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0463
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
3,130,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0463
4,088,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0462
4,088,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0462
2,460,000 Ngoại khoa 37.8D05.0459
3,072,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0452
2,460,000 Ngoại khoa 37.8D05.0459
3,072,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0452
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
4,088,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0462
4,088,000 Chưa bao gồm tấmNgoại khoa 37.8D05.0462
2,262,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1210
5,255,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0467
5,255,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0467
5,255,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0467
5,255,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0467
5,255,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0467
5,255,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0467
5,255,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0467
5,255,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0467
5,255,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0467
5,255,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0467
5,255,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0467
5,255,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0467
5,255,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0467
5,255,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0467
5,255,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0467
5,255,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0467
5,255,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0467
5,255,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0467
5,255,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0467
5,255,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0467
5,255,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0467
5,255,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0467
3,130,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0470
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
2,262,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1210
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
2,958,000 Ngoại khoa 37.8D05.0473
3,630,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0476
3,130,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0478
5,255,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0467
3,630,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0476
3,630,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0476
3,919,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0479
2,958,000 Ngoại khoa 37.8D05.0473
2,958,000 Ngoại khoa 37.8D05.0473
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
2,958,000 Ngoại khoa 37.8D05.0473
4,227,000 Ngoại khoa 37.8D05.0477
2,958,000 Ngoại khoa 37.8D05.0473
2,958,000 Ngoại khoa 37.8D05.0473
3,130,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0478
3,130,000 Chưa bao gồm đầuNgoại khoa 37.8D05.0470
4,227,000 Ngoại khoa 37.8D05.0477
4,227,000 Ngoại khoa 37.8D05.0477
2,958,000 Ngoại khoa 37.8D05.0473
4,227,000 Ngoại khoa 37.8D05.0477
9,840,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0483
9,840,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0483
9,840,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0483
9,840,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0483
9,840,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0483
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
4,187,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0485
4,187,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0485
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
4,187,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0485
3,525,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0490
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
3,525,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0490
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
4,887,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0450
4,072,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0457
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
3,072,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0452
3,072,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0452
3,072,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0452
3,072,000 Chưa bao gồm daoNgoại khoa 37.8D05.0452
4,000,000 Ngoại khoa 37.8D05.0420
4,000,000 Ngoại khoa 37.8D05.0420
4,000,000 Ngoại khoa 37.8D05.0420
4,000,000 Ngoại khoa 37.8D05.0420
4,000,000 Ngoại khoa 37.8D05.0420
4,000,000 Ngoại khoa 37.8D05.0420
4,130,000 Ngoại khoa 37.8D05.0419
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
1,400,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1197
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
1,400,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1197
1,400,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1197
2,262,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1210
2,262,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1210
4,130,000 Ngoại khoa 37.8D05.0419
4,130,000 Ngoại khoa 37.8D05.0419
4,130,000 Ngoại khoa 37.8D05.0419
4,130,000 Ngoại khoa 37.8D05.0419
4,130,000 Ngoại khoa 37.8D05.0419
4,130,000 Ngoại khoa 37.8D05.0419
4,130,000 Ngoại khoa 37.8D05.0419
4,130,000 Ngoại khoa 37.8D05.0419
4,000,000 Ngoại khoa 37.8D05.0420
4,000,000 Ngoại khoa 37.8D05.0420
4,000,000 Ngoại khoa 37.8D05.0420
4,000,000 Ngoại khoa 37.8D05.0420
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
3,839,000 Ngoại khoa 37.8D05.0418
3,839,000 Ngoại khoa 37.8D05.0418
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
4,130,000 Ngoại khoa 37.8D05.0419
2,950,000 Ngoại khoa 37.8D05.0423
2,950,000 Ngoại khoa 37.8D05.0423
3,839,000 Ngoại khoa 37.8D05.0418
2,950,000 Ngoại khoa 37.8D05.0423
1,684,000 Chưa bao gồm sonNgoại khoa 37.8D05.0436
2,950,000 Ngoại khoa 37.8D05.0423
2,262,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1210
3,839,000 Ngoại khoa 37.8D05.0418
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
1,400,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1197
904,000 Chưa bao gồm SonCác thủ thuật và dịch vụ37.8B00.0104
1,253,000 Chưa bao gồm sonde
Ngoại khoa 37.8D05.0440
3,839,000 Ngoại khoa 37.8D05.0418
5,569,000 Ngoại khoa 37.8D05.0427
5,569,000 Ngoại khoa 37.8D05.0427
4,379,000 Ngoại khoa 37.8D05.0426
1,400,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1197
4,379,000 Ngoại khoa 37.8D05.0426
4,379,000 Ngoại khoa 37.8D05.0426
5,569,000 Ngoại khoa 37.8D05.0427
2,262,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1210
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
1,253,000 Chưa bao gồm sonde
Ngoại khoa 37.8D05.0440
1,400,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1197
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
3,809,000 Ngoại khoa 37.8D05.0433
3,809,000 Ngoại khoa 37.8D05.0433
3,809,000 Ngoại khoa 37.8D05.0433
2,950,000 Ngoại khoa 37.8D05.0423
2,566,000 Chưa bao gồm dâyNgoại khoa 37.8D05.0430
2,262,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1210
2,262,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1210
2,262,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1210
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
1,400,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1197
1,400,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1197
1,400,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1197
1,400,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1197
1,400,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1197
2,262,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1210
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
6,294,000 Phụ Sản 37.8D06.0702
5,352,000 Phụ Sản 37.8D06.0695
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
3,525,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0490
4,791,000 Phụ Sản 37.8D06.0697
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
6,294,000 Phụ Sản 37.8D06.0702
6,361,000 Phụ Sản 37.8D06.0701
5,944,000 Phụ Sản 37.8D06.0687
5,386,000 Phụ Sản 37.8D06.0688
5,386,000 Phụ Sản 37.8D06.0688
5,386,000 Phụ Sản 37.8D06.0688
5,386,000 Phụ Sản 37.8D06.0688
5,742,000 Phụ Sản 37.8D06.0690
4,899,000 Phụ Sản 37.8D06.0689
5,742,000 Phụ Sản 37.8D06.0690
5,742,000 Phụ Sản 37.8D06.0690
8,981,000 Phụ Sản 37.8D06.0698
4,899,000 Phụ Sản 37.8D06.0689
4,899,000 Phụ Sản 37.8D06.0689
4,899,000 Phụ Sản 37.8D06.0689
4,899,000 Phụ Sản 37.8D06.0689
5,742,000 Phụ Sản 37.8D06.0690
1,400,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1197
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
4,101,000 Chưa bao gồm nẹpNgoại
v khoa 37.8D05.0542
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
4,101,000 Chưa bao gồm nẹpNgoại
v khoa 37.8D05.0542
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
2,061,000 Nội soi chẩn đoán can t37.8D12.1196
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
4,101,000 Chưa bao gồm nẹpNgoại
v khoa 37.8D05.0542
4,101,000 Chưa bao gồm nẹpNgoại
v khoa 37.8D05.0542
4,101,000 Chưa bao gồm nẹpNgoại
v khoa 37.8D05.0542
4,101,000 Chưa bao gồm nẹpNgoại
v khoa 37.8D05.0542
4,101,000 Chưa bao gồm nẹpNgoại
v khoa 37.8D05.0542
4,101,000 Chưa bao gồm nẹpNgoại
v khoa 37.8D05.0542
4,101,000 Chưa bao gồm nẹpNgoại
v khoa 37.8D05.0542
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
4,101,000 Chưa bao gồm nẹpNgoại
v khoa 37.8D05.0542
4,101,000 Chưa bao gồm nẹpNgoại
v khoa 37.8D05.0542
4,101,000 Chưa bao gồm nẹpNgoại
v khoa 37.8D05.0542
4,101,000 Chưa bao gồm nẹpNgoại
v khoa 37.8D05.0542
4,101,000 Chưa bao gồm nẹpNgoại
v khoa 37.8D05.0542
4,101,000 Chưa bao gồm nẹpNgoại
v khoa 37.8D05.0542
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
3,469,000 Phẫu thuật Nội soi 37.8D14.1209
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
3,109,000 Chưa bao gồm lưỡi
Ngoại khoa 37.8D05.0541
4,379,000 Ngoại khoa 37.8D05.0428
2,566,000 Ngoại khoa 37.8D05.0431
4,101,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0560
3,130,000 Chưa bao gồm máyNgoại khoa 37.8D05.0463
2,460,000 Ngoại khoa 37.8D05.0459
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
4,040,000 Ngoại khoa 37.8D05.0574
2,689,000 Ngoại khoa 37.8D05.0575
679,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1044
679,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1044
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
4,040,000 Ngoại khoa 37.8D05.0574
2,689,000 Ngoại khoa 37.8D05.0575
4,040,000 Ngoại khoa 37.8D05.0574
2,689,000 Ngoại khoa 37.8D05.0575
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,679,000 Bỏng 37.8D10.1135
3,679,000 Bỏng 37.8D10.1135
3,679,000 Bỏng 37.8D10.1135
3,679,000 Bỏng 37.8D10.1135
3,721,000 Bỏng 37.8D10.1134
4,351,000 Chưa bao gồm xương
Ngoại khoa 37.8D05.0384
4,351,000 Chưa bao gồm xương
Ngoại khoa 37.8D05.0384
4,351,000 Chưa bao gồm xương
Ngoại khoa 37.8D05.0384
4,351,000 Chưa bao gồm xương
Ngoại khoa 37.8D05.0384
3,721,000 Bỏng 37.8D10.1134
4,351,000 Chưa bao gồm xương
Ngoại khoa 37.8D05.0384
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
879,000 Mắt 37.8D07.0773
645,000 Mắt 37.8D07.0772
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
1,265,000 Mắt 37.8D07.0826
1,265,000 Mắt 37.8D07.0826
1,265,000 Mắt 37.8D07.0826
1,265,000 Mắt 37.8D07.0826
595,000 Mắt 37.8D07.0817
3,536,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0562
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
2,689,000 Ngoại khoa 37.8D05.0575
3,721,000 Bỏng 37.8D10.1134
3,721,000 Bỏng 37.8D10.1134
2,689,000 Chưa bao gồm tấm
Mắt 37.8D07.0800
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
2,689,000 Chưa bao gồm tấm
Mắt 37.8D07.0800
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
2,041,000 Da liễu 37.8D03.0337
2,041,000 Da liễu 37.8D03.0337
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
5,311,000 Vi phẫu 37.8D13.1203
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
5,311,000 Vi phẫu 37.8D13.1203
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
689,000 Mắt 37.8D07.0836
1,200,000 Mắt 37.8D07.0834
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
2,619,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582
3,679,000 Bỏng 37.8D10.1135
3,679,000 Bỏng 37.8D10.1135
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
2,689,000 Ngoại khoa 37.8D05.0575
1,136,000 Ngoại khoa 37.8D05.0584
2,689,000 Ngoại khoa 37.8D05.0575
5,311,000 Vi phẫu 37.8D13.1203
5,311,000 Vi phẫu 37.8D13.1203
5,311,000 Vi phẫu 37.8D13.1203
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
2,335,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1087
2,435,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1086
2,335,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1084
2,335,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1084
2,335,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1084
2,335,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1085
345,000 Ngoại khoa 37.8D05.0587
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
5,311,000 Vi phẫu 37.8D13.1203
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
4,675,000 Ngoại khoa 37.8D05.0578
4,335,000 Ngoại khoa 37.8D05.0581
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
1,314,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0909
819,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0910
679,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1044
3,536,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0562
2,531,000 Ngoại khoa 37.8D05.0576
2,531,000 Ngoại khoa 37.8D05.0576
7,499,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0979
2,801,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1076
2,801,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1076
2,801,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1076
5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0561
5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0561
5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0561
5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0561
5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0561
5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0561
5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0561
5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0561
5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0561
5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0561
3,407,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1064
3,407,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1064
3,407,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1064
3,407,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1064
2,767,000 Ngoại khoa 37.8D05.0535
3,721,000 Bỏng 37.8D10.1134
3,721,000 Bỏng 37.8D10.1134
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
4,446,000 Chưa bao gồm phươ
Ngoại khoa 37.8D05.0553
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
2,935,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1059
2,935,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1059
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
3,721,000 Bỏng 37.8D10.1134
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
3,679,000 Bỏng 37.8D10.1135
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
2,753,000 Phụ Sản 37.8D06.0653
2,753,000 Phụ Sản 37.8D06.0653
2,753,000 Phụ Sản 37.8D06.0653
2,753,000 Phụ Sản 37.8D06.0653
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
3,679,000 Bỏng 37.8D10.1135
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
2,752,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571
4,691,000 Bỏng 37.8D10.1126
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
4,040,000 Ngoại khoa 37.8D05.0574
2,531,000 Ngoại khoa 37.8D05.0576
4,049,000 Ngoại khoa 37.8D05.0437
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
4,533,000 Bỏng 37.8D10.1136
2,510,000 Phụ Sản 37.8D06.0651
3,428,000 Bỏng 37.8D10.1137
4,691,000 Bỏng 37.8D10.1126
2,551,000 Phụ Sản 37.8D06.0662
4,040,000 Ngoại khoa 37.8D05.0574
2,689,000 Ngoại khoa 37.8D05.0575
4,040,000 Ngoại khoa 37.8D05.0574
3,362,000 Phụ Sản 37.8D06.0705
4,691,000 Bỏng 37.8D10.1126
4,691,000 Bỏng 37.8D10.1126
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
4,691,000 Bỏng 37.8D10.1126
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,609,000 Chưa bao gồm đinh
Ngoại khoa 37.8D05.0556
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
2,828,000 Chưa bao gồm gânNgoại khoa 37.8D05.0559
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
5,777,000 Chưa bao gồm đinNgoại khoa 37.8D05.0552
2,528,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1091
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
4,040,000 Ngoại khoa 37.8D05.0574
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
1,136,000 Ngoại khoa 37.8D05.0584
4,040,000 Ngoại khoa 37.8D05.0574
4,040,000 Ngoại khoa 37.8D05.0574
4,040,000 Ngoại khoa 37.8D05.0574
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
3,167,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
1,793,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583
3,407,000 Chưa bao gồm nẹp,
Răng Hàm Mặt 37.8D09.1064
3,721,000 Bỏng 37.8D10.1134
3,721,000 Bỏng 37.8D10.1134
3,721,000 Bỏng 37.8D10.1134
3,721,000 Bỏng 37.8D10.1134
3,721,000 Bỏng 37.8D10.1134
3,721,000 Bỏng 37.8D10.1134
3,721,000 Bỏng 37.8D10.1134
5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,
Ngoại khoa 37.8D05.0561
Thay đổi ghi chú Số QĐ tương đương theo TT15 Ngày ban hành
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4883/QĐ-BYT 2018-08-08
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4442/QĐ-BYT 2018-07-13
Số QĐ tương đương (cũ theo TT37) Ngày ban hành2
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24

3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25

3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23

984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23

984/QĐ-BYT 2016-03-23

984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23

984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24

984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23

984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23

984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24

3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09

1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09

1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09

1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09

1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09

1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09

1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09

1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09

1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09

1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09

1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09

1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09

1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09

1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09

1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09

1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09

1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09

1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09

1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09

1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09

1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09

1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09

1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09

1724/QĐ-BYT 2016-05-09

1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08

803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25

3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24

803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
803/QĐ-BYT 2016-03-08

984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23

984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23

3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23

3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24

803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08

803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24

803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08

803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08

803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
1724/QĐ-BYT 2016-05-09
803/QĐ-BYT 2016-03-08
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23

984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24

984/QĐ-BYT 2016-03-23

984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24

3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24

2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25

2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25

2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25

2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25

984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23

1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25

984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23

984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23

984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23

984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23

984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23

984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23

984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23

984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23

984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
984/QĐ-BYT 2016-03-23

1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
1016/QĐ-BYT 2016-03-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24

803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
2099/QĐ-BYT
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08

803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
803/QĐ-BYT 2016-03-08
803/QĐ-BYT 2016-03-08

803/QĐ-BYT 2016-03-08
3025/QĐ-BYT 2016-06-24
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
2099/QĐ-BYT 2017-05-25
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23
984/QĐ-BYT 2016-03-23

You might also like