Professional Documents
Culture Documents
BỊ ĐỘNG
BỊ ĐỘNG
BỊ ĐỘNG
3. Present
continuous tense S + am/is/are + V-ing S + am/is/are + being + Vp2
(hiện tại tiếp diễn)
4. Past continuous
tense S + was/were + V-ing S + was/were + being + Vp2
(quá khứ tiếp diễn)
5. Present perfect
tense S + have/has + Vp2 S + have/has + been + Vp2
(hiện tại hoàn thành)
6. Past perfect tense
(quá khứ hoàn thành) S + had + Vp2 S+ had + been + Vp2
7. Simple future
tense S + Will + V(bare) S + will + be + Vp2
(tương lai đơn)
8. Near future tense S + am/is/are + going to + S + am/is/are + going to + be +
(tương lai gần) V(bare) Vp2
9. Modal verbs
(động từ khuyết S + modal verbs + V(bare) S + modal verbs + be + Vp2
thiếu)
CẤU TRÚC CÂU BỊ ĐỘNG ĐẶC BIỆT
1. Bị động với các động từ chỉ quan điểm, ý kiến
Với các động từ: think / say/ suppose/ believe/ consider/ report... (nghĩ rằng/nói
rằng/cho rằng/tin rằng/xem xét rằng/thông báo rằng...)
TH1: Nếu S = O2
Dạng chủ động Dạng bị động
S + V1 + O1 + to V2 (bare) + O2 S(O2) + V1 + To BE + VP2 + by + O1
TH2: Nếu S # O2
Dạng chủ động Dạng bị động
S1 + V1 + O1 + to V + O2 S1 + V1 + O2 + To BE + Vp2 + by + O1
Nếu S # O2
Dạng chủ động Dạng bị động
S1 + V1 + O1 + V-ing + O2 S1 + V1 + O2 + BEING + Vp2 + by + O1
b. Bị động với cấu trúc câu 'It's (im)possible to V' (không/có thể làm gì)
Dạng chủ động Dạng bị động
It’s + is/ was + (im)possible + to V + O S + can/could + (not) + BE + Vp2