Professional Documents
Culture Documents
6.2 Kỹ Thuật Điện Tử Viễn Thông
6.2 Kỹ Thuật Điện Tử Viễn Thông
GHI CHÚ
TỰ HỌC
Lý thuyết
TT TÊN HỌC PHẦN
Thí nghiệm
Thực hành
HỌC KỲ 1
Những nguyên lý cơ bản của chủ
1 MLN01.2 2 21 18 60
nghĩa Mác- Lênin F1
2 Giải tích 1 GIT01.3 3 30 30 90
3 Vật lý VLY201.4 4 45 15 15 90
4 Đại số tuyến tính DSO02.3 3 30 30 90
5 Hình hoạ -Vẽ kỹ thuật VKT08.2 2 24 12 60
6 Giáo dục thể chất F1 GDT01.1 1 12 18 30
Cộng 15
HỌC KỲ 2
7 Giáo dục QP-AN F1 GQP201.3 3 45 90
8 Giáo dục QP-AN F2 GQP202.2 2 30 60
9 Giáo dục QP-AN F3 GQP203.3 3 45 30 90
Những nguyên lý cơ bản của chủ
10 MLN02.3 3 32 26 90
nghĩa Mác- Lê Nin F2
11 Giải tích 2 GIT02.3 3 30 30 90
12 Kỹ năng mềm QLY17.2 2 24 12 60
13 Xác suất thống kê DSO07.2 2 24 12 60
14 Giáo dục thể chất F2 GDT02.1 1 30 30
Cộng 19
HỌC KỲ 3
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCM01.2 2 21 18 60
16 Lý thuyết mạch KTD201.4 4 45 15 10 15 120
17 Kỹ thuật lập trình CPM302.3 3 30 15 10 15 90
18 Hàm phức GIT08.2 2 15 30 60
19 Linh kiện điện tử DTU301.2 2 24 12 60
20 Xử lý tín hiệu số DTU05.4 4 45 30 120
21 Giáo dục thể chất F3 GDT03.1 1 30 30
Cộng 18
105
GIẢNG THỰC
TRÊN LỚP HÀNH
GHI CHÚ
TỰ HỌC
Lý thuyết
TT TÊN HỌC PHẦN
Thí nghiệm
Thực hành
HỌC KỲ 4
22 Kỹ thuật điện tử tương tự DTU302.3 3 30 30 10 90
23 Kỹ thuật điện tử số DTU03.2 2 24 12 90
Đường lối cách mạng của Đảng
24 DCS01.3 3 32 26 90
Cộng sản Việt Nam
25 Hệ thống điều khiển tuyến tính ĐKH03.3 3 30 30 90
26 Lý thuyết trường điện từ VTH201.2 2 24 12 60
27 Kỹ thuật đo lường điện tử DTU07.2 2 15 15 15 60
28 Giáo dục thể chất F4 GDT04.1 1 30 30
Cộng 16
Tổng cộng số tín chỉ 68
106
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG
(Các học kỳ của chuyên ngành)
CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VÀ TIN HỌC CÔNG NGHIỆP
MÃ SỐ: 7.52.02.07.01
GIẢNG THỰC
TRÊN LỚP HÀNH
GHI CHÚ
TỰ HỌC
Lý thuyết
TÊN HỌC PHẦN
Thí nghiệm
TT
Thực hành
HỌC KỲ 5
29 Kỹ thuật vi xử lý DTU08.3 3 30 15 10 15 90
30 Cơ sở dữ liệu MHT305.3 3 30 15 15 90
31 Anten và truyền sóng VTH203.3 3 30 30 10 90
32 Thực tập điện tử DTU206.2 2 60 60
Chọn 1 trong 3 học phần
a. Tiếng Anh B1 ANHB1.4 45 30 120
33 4
b.Tiếng Pháp B1 PHAPB1.4 45 30 120
c.Tiếng Nga B1 NGAB1.4 45 30 120
34 Cơ sở thông tin số KTT201.3 3 30 30 10 90
35 Kỹ thuật lập trình trực quan CPM303.3 3 30 15 10 15 90
Cộng 21
HỌC KỲ 6
36 Mạng số liệu VTH207.3 3 30 30 10 90
Cấu trúc máy tính và hệ điều
37 DTU314.3 3 30 30 90
hành
38 Kỹ thuật siêu cao tần KTT02.3 3 30 30 10 90
39 Điều khiển Logic-PLC DKH208.3 3 24 12 10 30 90
40 Hệ thống nhúng DTU15.3 3 30 15 10 15 90
41 Thiết kế điện tử tự động DTU304.2 2 15 15 15 60
42 Thí nghiệm chuyên môn TTK301.2 2 60 60
Cộng 19
HỌC KỲ 7
Chọn 1 trong 3 học phần
a. Tiếng Anh chuyên ngành ANHKTĐT.3 30 30 90
43 3
b. Tiếng Pháp chuyên ngành PHAPKTĐT.3 30 30 90
c. Tiếng Nga chuyên ngành NGAKTĐT.3 30 30 90
Chọn 1 trong 2 học phần
44 a. Quản trị doanh nghiệp QTD09.2 2 24 12 60
b. Khoa học quản lý QLY06.2 24 12 60
45 Nguồn điện DTU303.3 2 15 15 10 15 60
46 Điện tử công nghiệp DTU314.2 2 15 15 15 60
47 Thiết kế hệ thống nhúng DTU305.2 2 15 15 15 60
Chọn 1 trong 2 học phần
48 3
107
GIẢNG THỰC
TRÊN LỚP HÀNH
GHI CHÚ
TỰ HỌC
Lý thuyết
TÊN HỌC PHẦN
Thí nghiệm
TT
Thực hành
48 a. Lập trình cho thiết bị di động MHT334.3 3 30 15 10 15 90
b. Điện tử hữu cơ DTU309.3 30 30 90
Chọn 1 trong 2 học phần
49 a. Công nghệ vi điện tử DTU306.3 3 30 15 10 15 90
b. Điện tử y sinh DTU217.3 30 30 90
Mạng nơ ron và ứng dụng trong
50 DTU215.2 2 24 12 60
xử lý tín hiệu
51 Thực tập chuyên ngành DTU23.2 2 60 60
Cộng 21
HỌC KỲ 8
52 Xử lý ảnh số DTU307.3 3 30 15 10 15 90
53 Thiết kế thiết bị đo DTU213.3 3 30 15 10 15 90
54 Hệ thống số lập trình DTU210.3 3 30 15 10 15 90
55 Đồ án thiết kế DTU308.2 2 15 15 15 60
Chọn 1 trong 2 học phần
56 a. Kỹ thuật truyền hình số DTU20.2 2 24 12 60
b. Điện tử ô tô DTU18.2 24 12 60
Chọn 1 trong 3 học phần
a. Thiết kế mạch VLSI DTU310.2 15 15 15 60
57 b.Thiết bị điện tử trong xây dựng 2
DTU311.2 24 12 60
công trình
c. Thiết bị điện tử trong hệ thống
DTU220.2 24 12 60
giao thông thông minh
58 Chuyên đề mới DTU211.2 2 24 12 60
Cộng 17
HỌC KỲ 9
59 Thực tập tốt nghiệp DTU24.4 4 120 120
60 Đồ án tốt nghiệp DTU26.10 10 300 300
Cộng 14
Tổng số tín chỉ 92
Tổng cộng số tín chỉ 160
108
GIẢNG THỰC
TRÊN LỚP HÀNH
GHI CHÚ
TỰ HỌC
Lý thuyết
TÊN HỌC PHẦN
Thí nghiệm
TT
Thực hành
KHOA ĐIỆN - ĐIỆN TỬ BỘ MÔN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ
TRƯỞNG KHOA TRƯỞNG BỘ MÔN
109
110
111
nh Hải
112
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG
(Các học kỳ của chuyên ngành)
CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
MÃ SỐ: 7.52.02.07.02
GIẢNG THỰC
TRÊN LỚP HÀNH
GHI CHÚ
TỰ HỌC
Lý thuyết
TÊN HỌC PHẦN
Thí nghiệm
TT
Thực hành
HỌC KỲ 5
29 Kỹ thuật vi xử lý DTU08.3 3 30 15 10 15 90
30 Cơ sở dữ liệu MHT305.3 3 30 15 10 15 90
31 Cơ sở thông tin số KTT201.3 3 30 30 10 90
32 Anten và truyền sóng VTH203.3 3 30 30 10 90
33 Kỹ thuật chuyển mạch VTH03.2 2 24 12 60
34 Thực tập điện tử DTU206.2 2 60 60
Chọn 1 trong 3 học phần
35 a. Tiếng Anh B1 ANHB1.4 4 45 30 120
b. Tiếng Pháp B1 PHAPB1.4 4 45 30 120
c. Tiếng Nga B1 NGAB1.4 4 45 30 120
Cộng 20
HỌC KỲ 6
Cấu trúc máy tính và hệ điều
36 DTU314.3 3 30 30 90
hành
37 Kỹ thuật đa truy nhập vô tuyến VTH205.2 2 24 12 60
38 Kỹ thuật siêu cao tần KTT02.3 3 30 30 10 90
39 Mạng số liệu VTH207.3 3 30 30 10 90
Kỹ thuật xử lý âm thanh và
40 KTT202.3 3 30 30 10 90
hình ảnh
41 Truyền dẫn vô tuyến số VTH209.3 3 30 30 10 90
42 An toàn mạng thông tin KTT301.2 2 24 12 90
Cộng 19
HỌC KỲ 7
43 Thông tin di động VTH210.3 3 30 30 10 90
44 Kỹ thuật thông tin quang KTT03.4 4 45 30 10 120
45 Thông tin vệ tinh KTT05.3 3 30 30 10 90
109
GIẢNG THỰC
TRÊN LỚP HÀNH
GHI CHÚ
TỰ HỌC
Lý thuyết
TÊN HỌC PHẦN
Thí nghiệm
TT
Thực hành
48
110
GIẢNG THỰC
TRÊN LỚP HÀNH
GHI CHÚ
TỰ HỌC
Lý thuyết
TÊN HỌC PHẦN
Thí nghiệm
TT
Thực hành
HỌC KỲ 9
59 Thực tập tốt nghiệp KTT16.4 4 120 120
60 Đồ án tốt nghiệp KTT17.10 10 300 300
Cộng 14
Tổng số tín chỉ 92
Tổng cộng số tín chỉ 160
111
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG
(Các học kỳ của chuyên ngành)
CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT VIỄN THÔNG
MÃ SỐ: 7.52.02.07.03
GIẢNG THỰC
TRÊN LỚP HÀNH
MÃ HỌC PHẦN
GHI CHÚ
Bài tập lớn
TỰ HỌC
Lý thuyết
TT TÊN HỌC PHẦN
Thí nghiệm
Thực hành
HỌC KỲ 5
29 Kỹ thuật vi xử lý DTU08.3 3 30 15 10 15 90
30 Cơ sở dữ liệu MHT305.3 3 30 15 10 15 90
31 Lý thuyết thông tin VTH202.3 3 30 30 90
32 Anten và truyền sóng VTH203.3 3 30 30 10 90
33 Thực tập điện tử DTU206.2 2 60 60
Chọn 1 trong 3 học phần
a. Tiếng Anh B1 ANHB1.4 45 30 120
34 4
b.Tiếng Pháp B1 PHAPB1.4 45 30 120
c.Tiếng Nga B1 NGAB1.4 45 30 120
Cộng 18
HỌC KỲ 6
35 Cấu trúc máy tính và hệ điều DTU314.3 3 30 30 90
hành
36 Kỹ thuật siêu cao tần KTT02.3 3 30 30 10 90
37 Mạng số liệu VTH207.3 3 30 30 10 90
38 Kỹ thuật chuyển mạch VTH03.2 2 24 12 60
39 Kỹ thuật ghép kênh số VTH204.3 3 30 30 90
Kỹ thuật đa truy nhập vô
40 VTH205.2 2 24 12 60
tuyến
41 Mạng viễn thông VTH208.4 4 45 30 10 120
Cộng 20
HỌC KỲ 7
42 Truyền dẫn vô tuyến số VTH209.3 3 30 30 10 90
43 Kỹ thuật thông tin quang KTT03.4 4 45 30 10 120
44 Kinh tế viễn thông KBC30.2 2 24 12 60
Kỹ thuật xử lý âm thanh và
45 KTT313.2 2 24 12 60
hình ảnh
46 Mạng thế hệ mới VTH301.3 3 30 30 10 90
Chọn 1 trong 3 học phần 3
a. Tiếng Anh chuyên ngành ANHKTĐT.3 30 30 90
47
b. Tiếng Pháp chuyên ngành PHAPKTĐT.3 30 30 90
c. Tiếng Nga chuyên ngành NGAKTĐT.3 30 30 90
Chọn 1 trong 4 học phần
48
113
GIẢNG THỰC
TRÊN LỚP HÀNH
MÃ HỌC PHẦN
GHI CHÚ
Bài tập lớn
TỰ HỌC
Lý thuyết
TT TÊN HỌC PHẦN
Thí nghiệm
Thực hành
a. Hệ thống nhúng DTU 312.2 2 24 12 60
114
GIẢNG THỰC
TRÊN LỚP HÀNH
MÃ HỌC PHẦN
GHI CHÚ
Bài tập lớn
TỰ HỌC
Lý thuyết
TT TÊN HỌC PHẦN
Thí nghiệm
Thực hành
KHOA ĐIỆN - ĐIỆN TỬ BỘ MÔN KỸ THUẬT VIỄN THÔNG
TRƯỞNG KHOA TRƯỞNG BỘ MÔN
115