Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

SBD Họ và tên Họ Tên Phái

2153010259 Nguyễn Phạm Song Thư Nguyễn Phạm Song Thư Nữ


2153010275 Trần Ngân Giang Trần Ngân Giang Nữ
2153010603 Hồ Phạm Như Ý Hồ Phạm Như Ý Nữ
2153010605 Ngô Khả Tú Ngô Khả Tú Nữ
2153010590 Nguyễn Kiều Phương Nguyên Nguyễn Kiều Phương Nguyên Nữ
2153010591 Nguyễn Kiều Huy Phương Nguyễn Kiều Huy Phương Nam
2153010638 Kiều Mai Nhật Linh Kiều Mai Nhật Linh Nữ
2153010984 Nguyễn Kiều Bảo Khánh Nguyễn Kiều Bảo Khánh Nữ
2153010581 Hồ Thiên Đông Hồ Thiên Đông Nam
2153010592 Vưu Chiếu Hy Vưu Chiếu Hy Nam
Ngày tháng năm sinh Nơi Sinh Tỉnh Điểm lý thuyết Điểm thực hành
06/12/2003 Phú Quý - Bình Thuận Bình Thuận 8 10
15/08/2003 Lục Ngạn - Bắc Giang Bắc Giang 9 9
10/05/2003 Phan Thiết - Bình Thuận Bình Thuận 8.5 10
02/01/2003 Phan Thiết - Bình Thuận Bình Thuận 7 9
06/12/2003 Phan Thiết - Bình Thuận Bình Thuận 9 10
12/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Bình Thuận 8 9
03/03/2003 Phan Thiết - Bình Thuận Bình Thuận 6.5 5
04/03/2003 Thủ Đức - Hồ Chí Minh Hồ Chí Minh 7.5 8
19/12/2003 Cao Bằng - Bắc Cạn Bắc Cạn 5 8
07/01/2003 Vị Thanh - Hậu Giang Hậu Giang 10 9
Điểm trung bình Kết quả Ghi chú
9 Đạt
9 Đạt
9.25 Đạt
8 Đạt
9.5 Đạt
8.5 Đạt
5.75 Không đạt
7.75 Đạt
6.5 Không đạt
9.5 Đạt
SBD Họ và tên Họ Tên Phái Ngày tháng năm sinh
2153010259 Nguyễn Phạm Song Thư Nguyễn Phạm Song Thư Nữ 06/12/2003
2153010275 Trần Ngân Giang Trần Ngân Giang Nữ 15/08/2003
2153010603 Hồ Phạm Như Ý Hồ Phạm Như Ý Nữ 10/05/2003
2153010605 Ngô Khả Tú Ngô Khả Tú Nữ 02/01/2003
2153010590 Nguyễn Kiều Phương Nguyên Nguyễn Kiều Phương Nguyên Nữ 06/12/2003
2153010591 Nguyễn Kiều Huy Phương Nguyễn Kiều Huy Phương Nam 12/03/2001
2153010638 Kiều Mai Nhật Linh Kiều Mai Nhật Linh Nữ 03/03/2003
2153010984 Nguyễn Kiều Bảo Khánh Nguyễn Kiều Bảo Khánh Nam 04/03/2003
2153010581 Hồ Thiên Đông Hồ Thiên Đông Nam 19/12/2003
2153010592 Vưu Chiếu Hy Vưu Chiếu Hy Nam 07/01/2003

Password: 1234
Nơi Sinh Tỉnh Điểm lý thuyết Điểm thực hành Điểm trung bình Kết quả
Phú Quý - Bình Thuận Bình Thuận 8 10 9 Đạt
Lục Ngạn - Bắc Giang Bắc Giang 9 9 9 Đạt
Phan Thiết - Bình Thuận Bình Thuận 8.5 10 9.25 Đạt
Phan Thiết - Bình Thuận Bình Thuận 7 9 8 Đạt
Phan Thiết - Bình Thuận Bình Thuận 9 10 9.5 Đạt
Phan Thiết - Bình Thuận Bình Thuận 8 9 8.5 Đạt
Phan Thiết - Bình Thuận Bình Thuận 6.5 5 5.75 Không đạt
Thủ Đức - Hồ Chí Minh Hồ Chí Minh 7.5 8 7.75 Đạt
Cao Bằng - Bắc Cạn Bắc Cạn 5 8 6.5 Không đạt
Vị Thanh - Hậu Giang Hậu Giang 10 9 9.5 Đạt
Ghi chú

You might also like